Professional Documents
Culture Documents
Lenin
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3. PHI1002 2 28 4 68 PHI1006
Scientific Socialism
Tư tưởng Hồ Chí Minh
4. POL1001 2 28 4 68
Ho Chi Minh Ideology
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
5. HIS1001 History of Vietnamese 2 28 4 68
Communist Party
Nhà nước và pháp luật đại
6. THL1057 cương 2 20 20 60 PHI1006
General State and Law
Tin học cơ sở
7. INT1226 3 30 30 90
Basic Informatics
8. Ngoại ngữ B1 5 20 70 160
Tiếng Anh B1
FLF1107 5
English B1
Tiếng Trung B1
FLF1407 5
Chinese B1
Kĩ năng bổ trợ
9. 3
Soft Skills
Giáo dục thể chất
10. 4
Physical Education
Giáo dục quốc phòng - an ninh
11. 8
National Defense Education
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 24
II.1 Các học phần bắt buộc 18
Các phương pháp nghiên cứu
12. MNS1053 khoa học 3 42 6 102
Scientific Research Methods
Cơ sở văn hoá Việt Nam
13. HIS1056 Introduction to Vietnamese 3 42 6 102
Culture
Lịch sử văn minh thế giới
14. HIS1053 History of Worlds 3 42 6 102
Civilizations
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết
Start-up
Dẫn luận ngôn ngữ học
29. LIN2033 3 42 6 102
An introduction to linguistics
30. SIN1001 Hán Nôm cơ sở 3
III.2 Các học phần tự chọn 9/28
Ngôn ngữ và văn hóa các
dân tộc ở Việt Nam và
Đông Nam Á
31. LIN1104 3 42 6 102 LIN2033
Language and culture of
ethnics in Vietnam and
Southeast Asia
Việt ngữ học đại cương
32. LIN1103 General Vietnamese 3 42 6 102 LIN2033
linguistics
Văn học Việt Nam đại cương
33. LIT1101 General Vietnamese 3 45 0 105
Literature
Nghệ thuật học đại cương
34. LIT1100 3 45 0 105
General Artistry
Nhân học đại cương
35. ANT1100 3 39 12 99
Introduction to Anthropology
Thông tin học đại cương
36. LIB2001 3 42 6 102
Information Study
Báo chí truyền thông đại cương
37. JOU1051 Introduction to Mass 3 42 6 102
Communication
Khu vực học đại cương
38. ITS1104 3 42 6 102
General Area Studies
Ngoại ngữ Khoa học Xã hội
39. 4 16 80 104
và Nhân văn 1
Tiếng Anh Khoa học Xã hội
và Nhân văn 1
FLH1155 4
English for Social Sciences
and Humanities 1
Tiếng Trung Khoa học Xã
FLH1156 hội và Nhân văn 1 4
Chinese for Social Sciences
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết
and Humanities 1
Khối kiến thức theo nhóm
IV 15
ngành
IV.1 Các học phần bắt buộc 9
Ngôn ngữ học đại cương
40. LIN3001 4 56 8 136
General linguistics
Ngôn ngữ học ứng dụng
41. LIN1157 2 26 8 66 LIN2033
Applied linguistics
Các phương pháp nghiên cứu
42. LIN3071 ngôn ngữ học 3 42 6 102 LIN2033
Linguistic methodology
IV.2 Các học phần tự chọn 6
Định hướng kiến thức chuyên
IV.2.1 6/18
sâu của ngành
Ngôn ngữ học xã hội
43. LIN2040 3 42 6 102 LIN2033
Sociolinguistics
Nhập môn phân tích diễn
ngôn
44. LIN3082 3 42 6 102 LIN2033
An introduction to discourse
analysis
Ngôn ngữ học nhân chủng
45. LIN1158 3 42 6 102 LIN2033
Anthropological linguistics
Phương pháp điền dã ngôn
46. LIN1159 ngữ học 3 36 18 96 LIN2033
Linguistic fieldwork method
Ngôn ngữ học máy tính
47. LIN1160 3 36 18 96 LIN1157
Computational linguistics
Ngôn ngữ học trị liệu
48. LIN1161 3 36 18 96 LIN1157
Language and Speech Therapy
Định hướng kiến thức liên
IV.2.2 6/12
ngành
Hành chính học đại cương
49. MNS2064 General Administrative 3 42 6 102
Science
Kỹ năng giao tiếp - thuyết
50. ARO3078 trình 3 42 6 102
Communication - Presentation Skills
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết
compilation of Vietnamese
dictionary
Giáo dục ngôn ngữ trong môi
trường đa ngữ
71. LIN3096 3 42 6 102
Language education in
multilingual situation
Ngôn ngữ học tâm lý
72. LIN3099 3 42 6 102
Psycholinguistics
Hướng chuyên ngành Việt
V.2.2 ngữ học cho người nước 15/36
ngoài
Tiếng Việt và phong tục Việt
Nam
73. LIN3084 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language and
Vietnamese customs
Tiếng Việt ngành du lịch
74. LIN3085 Vietnamese language in 3 36 18 96 LIN2033
tourism
Tiếng Việt ngành kinh tế,
thương mại
75. LIN3086 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in
economics and trade
Tiếng Việt và dịch thuật
76. LIN3087 Vietnamese language and 3 36 18 96 LIN2033
translation
Tiếng Việt qua báo chí
77. LIN3088 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in press
Tiếng Việt trong tục ngữ, ca dao
78. LIN3097 Vietnamese language in 3 36 18 96 LIN2033
proverbs and folk
Tiếng Việt và lễ hội ở Việt Nam
Vietnamese language and
79. LIN3089 3 36 18 96 LIN2033
traditional festivals in
Vietnam
Tiếng Việt trong công nghệ
thông tin
80. LIN3098 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in
information technology
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết