You are on page 1of 9

5.

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


5.1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
- Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo
129 tín chỉ
dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, Kĩ năng bổ trợ):
- Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo
21 tín chỉ
dục quốc phòng - an ninh, Kĩ năng bổ trợ):
- Khối kiến thức theo lĩnh vực: 24 tín chỉ
+ Bắt buộc 18 tín chỉ
+ Tự chọn 6/18 tín chỉ
- Khối kiến thức theo khối ngành: 20 tín chỉ
+ Bắt buộc 11 tín chỉ
+ Tự chọn 9/28 tín chỉ
- Khối kiến thức theo nhóm ngành: 15 tín chỉ
+ Bắt buộc 9 tín chỉ
+ Tự chọn kiến thức chuyên sâu của ngành 6/18 tín chỉ
+ Tự chọn kiến thức liên ngành 6/12 tín chỉ
- Khối kiến thức ngành: 49 tín chỉ
+ Bắt buộc 27 tín chỉ
+ Tự chọn theo định hướng chuyên ngành 15 tín chỉ
+ Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa
7 tín chỉ
luận tốt nghiệp

5.2. Khung chương trình đào tạo


Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Khối kiến thức chung


(chưa tính Giáo dục thể chất,
I 21
Giáo dục quốc phòng - an
ninh, Kĩ năng bổ trợ)
Triết học Mác - Lê nin
1. PHI1006 3 42 6 102
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin
2. PEC1008 2 20 20 60 PHI1006
Political economy of Marx –
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Lenin
Chủ nghĩa xã hội khoa học
3. PHI1002 2 28 4 68 PHI1006
Scientific Socialism
Tư tưởng Hồ Chí Minh
4. POL1001 2 28 4 68
Ho Chi Minh Ideology
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
5. HIS1001 History of Vietnamese 2 28 4 68
Communist Party
Nhà nước và pháp luật đại
6. THL1057 cương 2 20 20 60 PHI1006
General State and Law
Tin học cơ sở
7. INT1226 3 30 30 90
Basic Informatics
8. Ngoại ngữ B1 5 20 70 160
Tiếng Anh B1
FLF1107 5
English B1
Tiếng Trung B1
FLF1407 5
Chinese B1
Kĩ năng bổ trợ
9. 3
Soft Skills
Giáo dục thể chất
10. 4
Physical Education
Giáo dục quốc phòng - an ninh
11. 8
National Defense Education
II Khối kiến thức theo lĩnh vực 24
II.1 Các học phần bắt buộc 18
Các phương pháp nghiên cứu
12. MNS1053 khoa học 3 42 6 102
Scientific Research Methods
Cơ sở văn hoá Việt Nam
13. HIS1056 Introduction to Vietnamese 3 42 6 102
Culture
Lịch sử văn minh thế giới
14. HIS1053 History of Worlds 3 42 6 102
Civilizations
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Lôgic học đại cương


15. PHI1054 3 42 6 102
General Logics
Tâm lí học đại cương
16. PSY1051 3 42 6 102
General Psychology
Xã hội học đại cương
17. SOC1051 3 42 6 102
General Sociology
II.2 Các học phần tự chọn 6/18
Kinh tế học đại cương
18. INE1014 2 26 8 66
General Economics
Hệ thống chính trị Việt Nam
19. POL1053 2 28 4 68
Vietnam’s Political System
Hội nhập quốc tế và phát triển
20. ITS1051 International Integration and 2 28 4 68
Development
Môi trường và phát triển
21. EVS1001 Environment and 2 28 4 68
Development
Nhập môn năng lực thông tin
22. LIB1050 Introduction to Information 2 28 4 68
Literacy
Thống kê cho khoa học xã hội
23. MAT1078 2 26 8 66
Statistics for Social Sciences
Thực hành văn bản tiếng Việt
24. LIN1050 2 20 20 60
Practicing on Vietnamese texts
Tư duy sáng tạo và thiết kế ý
tưởng
25. LIT1054 2 24 12 64
Creative thinking and design
thinking
Viết học thuật
26. LIT1053 2 30 0 70
Academic writing
Khối kiến thức theo khối
III. 20
ngành
III.1 Các học phần bắt buộc 11
Niên luận
27. LIN1105 2 0 0 100
Annual Essay
28. MNS1054 Khởi nghiệp 3 42 6 102
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Start-up
Dẫn luận ngôn ngữ học
29. LIN2033 3 42 6 102
An introduction to linguistics
30. SIN1001 Hán Nôm cơ sở 3
III.2 Các học phần tự chọn 9/28
Ngôn ngữ và văn hóa các
dân tộc ở Việt Nam và
Đông Nam Á
31. LIN1104 3 42 6 102 LIN2033
Language and culture of
ethnics in Vietnam and
Southeast Asia
Việt ngữ học đại cương
32. LIN1103 General Vietnamese 3 42 6 102 LIN2033
linguistics
Văn học Việt Nam đại cương
33. LIT1101 General Vietnamese 3 45 0 105
Literature
Nghệ thuật học đại cương
34. LIT1100 3 45 0 105
General Artistry
Nhân học đại cương
35. ANT1100 3 39 12 99
Introduction to Anthropology
Thông tin học đại cương
36. LIB2001 3 42 6 102
Information Study
Báo chí truyền thông đại cương
37. JOU1051 Introduction to Mass 3 42 6 102
Communication
Khu vực học đại cương
38. ITS1104 3 42 6 102
General Area Studies
Ngoại ngữ Khoa học Xã hội
39. 4 16 80 104
và Nhân văn 1
Tiếng Anh Khoa học Xã hội
và Nhân văn 1
FLH1155 4
English for Social Sciences
and Humanities 1
Tiếng Trung Khoa học Xã
FLH1156 hội và Nhân văn 1 4
Chinese for Social Sciences
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

and Humanities 1
Khối kiến thức theo nhóm
IV 15
ngành
IV.1 Các học phần bắt buộc 9
Ngôn ngữ học đại cương
40. LIN3001 4 56 8 136
General linguistics
Ngôn ngữ học ứng dụng
41. LIN1157 2 26 8 66 LIN2033
Applied linguistics
Các phương pháp nghiên cứu
42. LIN3071 ngôn ngữ học 3 42 6 102 LIN2033
Linguistic methodology
IV.2 Các học phần tự chọn 6
Định hướng kiến thức chuyên
IV.2.1 6/18
sâu của ngành
Ngôn ngữ học xã hội
43. LIN2040 3 42 6 102 LIN2033
Sociolinguistics
Nhập môn phân tích diễn
ngôn
44. LIN3082 3 42 6 102 LIN2033
An introduction to discourse
analysis
Ngôn ngữ học nhân chủng
45. LIN1158 3 42 6 102 LIN2033
Anthropological linguistics
Phương pháp điền dã ngôn
46. LIN1159 ngữ học 3 36 18 96 LIN2033
Linguistic fieldwork method
Ngôn ngữ học máy tính
47. LIN1160 3 36 18 96 LIN1157
Computational linguistics
Ngôn ngữ học trị liệu
48. LIN1161 3 36 18 96 LIN1157
Language and Speech Therapy
Định hướng kiến thức liên
IV.2.2 6/12
ngành
Hành chính học đại cương
49. MNS2064 General Administrative 3 42 6 102
Science
Kỹ năng giao tiếp - thuyết
50. ARO3078 trình 3 42 6 102
Communication - Presentation Skills
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Xã hội học truyền thông đại


chúng và dư luận xã hội
51. SOC3006 Sociology of Mass 3 42 6 102
Communication and Public
Opinion
Ngôn ngữ - tộc người Nam Á
- Đông Nam Á
52. ORS1159 3 45 0 105
Languages and Peoples in
South and Southeast Asia
V Khối kiến thức ngành 49
V.1 Các học phần bắt buộc 27
Ngữ âm học và Từ vựng học
tiếng Việt
53. LIN3092 4 56 8 136 LIN2033
Vietnamese phonetics and
lexicology
Ngữ pháp học tiếng Việt
54. LIN2036 4 56 8 136 LIN2033
Vietnamese grammar
Ngữ nghĩa học
55. LIN2041 3 42 6 102 LIN2033
Semantics
Ngữ dụng học
56. LIN2039 3 42 6 102 LIN2033
Pragmatics
Lịch sử tiếng Việt
57. LIN2014 History of Vietnamese 2 28 4 68 LIN2033
language
Phương ngữ học tiếng Việt
58. LIN2006 2 28 4 68
Vietnamese dialectology
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu
số Việt Nam
59. LIN2016 2 28 4 68 LIN2033
Languages of ethnic
minorities in Vietnam
Ngôn ngữ học đối chiếu
60. LIN2012 2 28 4 68 LIN2033
Constrative linguistics
Loại hình học ngôn ngữ
61. LIN2013 2 28 4 68 LIN2033
Linguistic typology
Phong cách học tiếng Việt
62. LIN1102 3 42 6 102 LIN2033
Vietnamese stylistics
V.2 Các học phần tự chọn 15
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

(Sinh viên chọn 1 trong 2


hướng chuyên ngành)
Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ
V.2.1 15/30
học
Ngôn ngữ, truyền thông và
tiếp thị
63. LIN3058 3 36 18 96 LIN1157
Language, communication
and marketing
Ngôn ngữ và công việc biên
tập, xuất bản
64. LIN3076 3 36 18 96 LIN1157
Language in edition and
publishing
Việt ngữ học với việc dạy
tiếng Việt trong nhà trường
65. LIN3074 Vietnamese linguistics with 3 42 6 102 LIN1157
teaching Vietnamese
languages at schools
Phương pháp dạy tiếng Việt
như một ngoại ngữ
66. LIN3077 Methods of teaching 3 36 18 96 LIN1157
Vietnamese as a foreign
language
Việt ngữ học với việc nghiên
cứu, giảng dạy văn học, văn hóa
67. LIN3095 Vietnamese linguistics in 3 42 6 102 LIN2033
researching and teaching
literature, culture
Ngôn ngữ văn học và sự phát
triển của tiếng Việt trong thế
kỷ 20
68. LIN3083 3 42 6 102
Literary language and the
development of Vietnamese
language in the 20th century
Ngôn ngữ và thực hành báo chí
69. LIN3075 Language and practical 3 36 18 96 LIN1157
journalism
Từ điển học và việc biên
70. LIN3078 soạn từ điển tiếng Việt 3 42 6 102 LIN1157
Lexicography and the
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

compilation of Vietnamese
dictionary
Giáo dục ngôn ngữ trong môi
trường đa ngữ
71. LIN3096 3 42 6 102
Language education in
multilingual situation
Ngôn ngữ học tâm lý
72. LIN3099 3 42 6 102
Psycholinguistics
Hướng chuyên ngành Việt
V.2.2 ngữ học cho người nước 15/36
ngoài
Tiếng Việt và phong tục Việt
Nam
73. LIN3084 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language and
Vietnamese customs
Tiếng Việt ngành du lịch
74. LIN3085 Vietnamese language in 3 36 18 96 LIN2033
tourism
Tiếng Việt ngành kinh tế,
thương mại
75. LIN3086 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in
economics and trade
Tiếng Việt và dịch thuật
76. LIN3087 Vietnamese language and 3 36 18 96 LIN2033
translation
Tiếng Việt qua báo chí
77. LIN3088 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in press
Tiếng Việt trong tục ngữ, ca dao
78. LIN3097 Vietnamese language in 3 36 18 96 LIN2033
proverbs and folk
Tiếng Việt và lễ hội ở Việt Nam
Vietnamese language and
79. LIN3089 3 36 18 96 LIN2033
traditional festivals in
Vietnam
Tiếng Việt trong công nghệ
thông tin
80. LIN3098 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in
information technology
Số giờ học tập
Mã số học
Mã học Số tín Lí
STT Học phần Thực Tự phần tiên
phần chỉ thuyết
1 hành2 học3 quyết

Tiếng Việt với lịch sử và văn


hóa Việt Nam
81. LIN3041 Vietnamese language and 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese history and
culture
Tiếng Việt và văn học Việt Nam
82. LIN3090 Vietnamese language and 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese literature
Tiếng Việt trên các phương
tiện nghe nhìn
83. LIN3043 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language in the
media
Tiếng Việt trong pháp luật
84. LIN3091 3 36 18 96 LIN2033
Vietnamese language and law
Thực tập, Khóa luận tốt
V.3 nghiệp/các học phần thay 7
thế khóa luận tốt nghiệp
Thực tập
85. LIN4002 2 0 0 100
Internship
Khóa luận tốt nghiệp
86. LIN4054 5 0 0 250
Graduation Thesis
Học phần thay thế khoá luận
tốt nghiệp
Các vấn đề lý luận ngôn ngữ
87. LIN4062 học 3 45 0 105
Theoretical linguistics
Những vấn đề cơ bản của
Việt ngữ học và ngôn ngữ
88. LIN4063 học ứng dụng 2 30 0 70
Basic issues of Vietnamese and
applied linguistics
Tổng cộng 129

You might also like