You are on page 1of 1

Kế toán tài chính 1 (Lý thuyết) ×

Tên
Trọng Điểm Điểm Điểm
STT Tên môn thành
số lần 1 lần 2 lần 3
phần
 Chức năng
Kế toán tài Điểm
1 chính 1 (Lý kiểm 50% 7.6
 Trang cá nhân
thuyết) tra
Thông tin cá nhân
+ Điểm
Thông báo (2) quá 50%
trình

 Tra cứuKếthông
toán tin
tài
Thi cuối
2 chính 1 (Lý 50% 2.1 2.4
Chương trình đàokỳ
thuyết) tạo

Lịch
Kếhọc
toán tài
Điểm
3 chính 1 (Lý 50%
Lịch thi thi
thuyết)
Quyết định sinh viên

Kết quả rèn luyện

Kết quả học tập

Tài chính sinh viên

Xem chi tiết hóa đơn

Tổng hợp học phí

Xem phí Ký túc xá

Học bổng, miễn giảm và trợ cấp

Xem kết quả đăng ký kế hoạch

Xem kết quả đăng ký học phần

 Chức năng trực tuyến

Đăng ký học phần

Đăng ký kế hoạch học tập theo năm học

Đăng ký thi lần 2

Đánh giá điểm rèn luyện

Xin giấy xác nhận

Ký túc xá

Thanh toán học phí

In giấy khen

Kết quả học tập

Chương trình đào tạo

Kế toán

Năm học

Tất cả

Học kỳ

Tất cả

[In bảng điểm]

Xem điểm SV Xem điểm theo CTĐT

Chú ý:
_Những môn có dấu (*) sẽ không tính điểm trung bình mà
chỉ là môn điều kiện.
=> Học phần đậu
=> Học phần rớt

Tên môn Điểm Kết Chi


STT Mã môn học ĐVHT Điểm
học chữ quả tiết

Điểm Bảo Lưu

Anh văn 1
1 71ENG110013 3 8.00 B+
(AV1)
Anh văn 2
2 71ENG210023 3 8.00 B+
(AV2)

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK01

Kiểm tra
1 71ENG010000 tiếng Anh 0 7 B
đầu khóa
Anh văn 3
2 71ENG310033 3 8.6 A
(AV3)
Pháp luật đại
3 71LAWG10012 2 8.3 B+
cương
Toán ứng
4 71MATE20043 dụng trong 3 8 B+
kinh doanh
Marketing
5 71MRKT20022 2 7.7 B
căn bản
Tư duy phản
6 71PHIL20022 2 8.4 A
biện
Triết học
7 71POLP10013 3 7.5 B
Mác-Lênin

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 15 - Tổng số ĐVHT


- Điểm TB Học Kỳ: 8.07 Tlũy/Số ĐK: 21/21
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.23 - Điểm TB chung:
- Điểm Rèn Luyện HK: 78 8.05
- Điểm TB chung(Hệ
4): 3.22

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK02

1 71ECON20013 Kinh tế vi mô 3 9 A+
Anh văn 4
2 71ENG410043 3 7.3 B
(AV4)
Tin học cơ
3 71INFB10012 2 8 B+
bản
4 71LAWB20012 Luật kinh tế 2 6.6 C+
GDQP1:
Đường lối QP
5 71NAD110013 3 8.1 B+
và AN của
ĐCSVN
GDQP2:
Công tác
6 71NAD210022 2 8.3 B+
quốc phòng
và an ninh
Kinh tế chính
7 71POLE10022 2 9.2 A+
trị Mác-Lênin

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 12 - Tổng số ĐVHT


- Điểm TB Học Kỳ: 8.04 Tlũy/Số ĐK: 33/33
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.19 - Điểm TB chung:
- Điểm Rèn Luyện HK: 73 8.05
- Điểm TB chung(Hệ
4): 3.21

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK03

Nguyên lý kế
1 71ACCT20023 3 5.8 C
toán
Dữ liệu và
2 71DAIN10012 2 7.9 B
thông tin
GDQP3:
3 71NAD310032 Quân sự 2 8.3 B+
chung
GDQP4: Kỹ
thuật chiến
4 71NAD410044 đấu bộ binh 4 7.3 B
và chiến
thuật
5 71SSK020003 Kỹ năng mềm 3 9.3 A+

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 8 - Tổng số ĐVHT


- Điểm TB Học Kỳ: 7.64 Tlũy/Số ĐK: 41/41
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.03 - Điểm TB chung:
- Điểm Rèn Luyện HK: 7.97
- Điểm TB chung(Hệ
4): 3.17

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK01

F1 - Kinh
1 71ACCT20073 doanh và 3 6.7 C+
công nghệ 1
Kế toán tài
2 71ACCT30093 3 4.9 D
chính 1
Anh văn 5
3 71ENG510053 3 5.3 D+
(AV5)
Chủ nghĩa xã
4 71POLS10032 2 7 B
hội khoa học
Thống kê
ứng dụng
5 DTN0150 trong kinh tế 2 6 C
và kinh
doanh

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 10 - Tổng số ĐVHT


- Điểm TB Học Kỳ: 5.90 Tlũy/Số ĐK: 51/54
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 2.29 - Điểm TB chung:
- Điểm Rèn Luyện HK: 73 7.47
- Điểm TB chung(Hệ
4): 2.96

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02

F1 - Kinh
1 71ACCT20082 doanh và 2
công nghệ 2
Kế toán tài
2 71ACCT30103 3
chính 2
3 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 3
4 71PEDA10102 Khiêu vũ 2
Tư tưởng Hồ
5 71POLH10042 2
Chí Minh

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: - Tổng số ĐVHT


- Điểm TB Học Kỳ: Tlũy/Số ĐK: 51/54
- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): - Điểm TB chung:
- Điểm Rèn Luyện HK: 7.47
- Điểm TB chung(Hệ
4): 2.96

© Copyright 2020 vanlanguni.edu.vn. All rights


reserved
LIÊN KẾT

Trang chủ
Thư viện
Sau đại học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

 Trụ sở: 45 Nguyễn Khắc Nhu, P. Cô Giang,


Q.1, TP. HCM

 Cơ sở 2: 233A Phan Văn Trị, P.11, Q. Bình


Thạnh, TP. HCM

 Cơ sở 3: 69/68 Đặng Thùy Trâm, P. 13, Q.


Bình Thạnh, TP. HCM

 Ký túc xá: 160/63A-B Phan Huy Ích, P. 12, Q.


Gò Vấp, TP. HCM

You might also like