Professional Documents
Culture Documents
C NG Thông Tin Đào T o
C NG Thông Tin Đào T o
Lịch học
Lịch thi
Liên hệ - góp ý
Sư phạm
Năm học
Tất cả
Học kỳ
Tất cả
Chú ý:
_Những môn có dấu (*) sẽ không tính điểm trung bình
mà chỉ là môn điều kiện.
=> Học phần đậu
=> Học phần rớt
Cơ sở văn
1 1010012 hóa Việt 2.0 8.1 B+
Nam
Đại cương
2 1010052 pháp luật 2.0 7.2 B
Việt Nam
Dẫn luận
3 1010302 ngôn ngữ 2.0 9.3 A+
học
Tiếng Pháp
4 1114013 3.0 8.8 A
1
Nhập môn
5 1510092 ngành ngôn 2.0 7.5 B
ngữ Anh
Nghe - Nói
6 1510113 3.0 9.3 A+
tiếng Anh 1
Đọc tiếng
7 1510123 3.0 9.0 A+
Anh 1
Viết tiếng
8 1510133 3.0 9.0 A+
Anh 1
Giáo dục
1 1010034 quốc phòng 3.0 8.1 B+
*
Tâm lý học
2 1010112 2.0 6.5 C+
đại cương
Triết học
3 1010443 3.0 6.2 C+
Mác - Lênin
Tiếng Pháp
4 1114023 3.0 8.5 A
2
Nghe - Nói
5 1510143 3.0 8.3 B+
tiếng Anh 2
Đọc tiếng
6 1510153 3.0 8.5 A
Anh 2
Viết tiếng
7 1510163 3.0 8.8 A
Anh 2
Ngữ âm -
8 1510173 3.0 7.5 B
Âm vị
Giáo dục
1 1010042 2.0 8.7 A
thể chất 1 *
Kinh tế
2 1010452 chính trị 2.0 6.5 C+
Mác - Lênin
Tin học văn
3 1010583 3.0 10.0 A+
phòng 1
Tiếng Pháp
4 1114033 3.0 8.0 B+
3
Hình thái
5 1521032 2.0 7.8 B
học
Viết tiếng
6 1521133 3.0 7.8 B
Anh 3
Nghe - Ghi
7 1521153 chú tiếng 3.0 8.8 A
Anh
Thuyết trình
8 1521543 3.0 8.0 B+
nhóm
Tâm lý học
9 1524083 3.0 6.5 C+
giáo dục
Chủ nghĩa
1 1010462 xã hội khoa 2.0 6.1 C+
học
Giáo dục
2 1010632 thể chất 2 3.0 9.0 A+
(Yoga) *
Cú pháp
3 1521022 2.0 7.8 B
học
4 1521183 Đọc báo chí 3.0
Nói trước
5 1521203 3.0 7.3 B
công chúng
Văn minh
6 1521262 2.0
Anh
Biên dịch
7 1521303 3.0 8.8 A
Anh - Việt 1
Phiên dịch
8 1521333 3.0 8.8 A
Anh - Việt 1
Lý luận và
phương
9 1521423 pháp giảng 3.0
dạy tiếng
Anh 1
Tư tưởng
1 1010092 Hồ Chí 2.0
Minh
Văn minh
2 1521272 2.0
Mỹ
Ngữ pháp
3 1521482 2.0
tiếng Anh
Sử dụng tài
nguyên
4 1524153 trong giảng 3.0
dạy ngoại
ngữ
Giao tiếp
5 1531113 3.0
công sở
Luật giáo
6 2320052 2.0
dục
Trang chủ
Thư viện
Sau đại học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (HUFLIT)
✉ contact@huflit.edu.vn