You are on page 1of 1

Chủ nghĩa xã hội khoa học ×

Điểm Điểm Điểm


STT Tên thành phần
lần 1 lần 2 lần 3

Điểm thi kết thúc


1 4.50
học phần
 Chức năng
Điểm Thi giữa học
2 8.50
 Trangphần
cá nhân

Thông tin cá nhân

Thông báo (9)

Hướng dẫn sử dụng

 Tra cứu thông tin

Chương trình đào tạo

Lịch học

Lịch thi

Quyết định sinh viên

Kết quả rèn luyện

Kết quả học tập

Tài chính sinh viên

Xem chi tiết hóa đơn

Học bổng, Chính sách, Miễn giảm, Trợ cấp

Xem kết quả đăng ký học phần

 Chức năng trực tuyến

Đăng ký học phần

Đánh giá điểm rèn luyện

Xin giấy xác nhận

Công tác xã hội

Ngoại trú sinh viên

Liên hệ - góp ý

Kết quả học tập

Chương trình đào tạo

Sư phạm

Năm học

Tất cả

Học kỳ

Tất cả

Xem điểm SV Xem điểm theo CTĐT

Chú ý:
_Những môn có dấu (*) sẽ không tính điểm trung bình
mà chỉ là môn điều kiện.
=> Học phần đậu
=> Học phần rớt

Mã học Tên học Tín Điểm Kết Chi Ghi


STT Điểm
phần phần chỉ chữ quả tiết chú

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK01

Cơ sở văn
1 1010012 hóa Việt 2.0 8.1 B+
Nam
Đại cương
2 1010052 pháp luật 2.0 7.2 B
Việt Nam
Dẫn luận
3 1010302 ngôn ngữ 2.0 9.3 A+
học
Tiếng Pháp
4 1114013 3.0 8.8 A
1
Nhập môn
5 1510092 ngành ngôn 2.0 7.5 B
ngữ Anh
Nghe - Nói
6 1510113 3.0 9.3 A+
tiếng Anh 1
Đọc tiếng
7 1510123 3.0 9.0 A+
Anh 1
Viết tiếng
8 1510133 3.0 9.0 A+
Anh 1

- Tổng số tín chỉ: 20 - Số tín chỉ tích lũy: 20


- Số tín chỉ đạt: 20 Số - Điểm trung bình tích
tín chỉ không đạt: 0 lũy: 3.75
- Điểm trung bình học - Điểm rèn luyện: 85.00
kỳ: 3.75 - Xếp loại (RL): Tốt

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK02

Giáo dục
1 1010034 quốc phòng 3.0 8.1 B+
*
Tâm lý học
2 1010112 2.0 6.5 C+
đại cương
Triết học
3 1010443 3.0 6.2 C+
Mác - Lênin
Tiếng Pháp
4 1114023 3.0 8.5 A
2
Nghe - Nói
5 1510143 3.0 8.3 B+
tiếng Anh 2
Đọc tiếng
6 1510153 3.0 8.5 A
Anh 2
Viết tiếng
7 1510163 3.0 8.8 A
Anh 2
Ngữ âm -
8 1510173 3.0 7.5 B
Âm vị

- Tổng số tín chỉ: 23 - Số tín chỉ tích lũy: 40


- Số tín chỉ đạt: 20 Số - Điểm trung bình tích
tín chỉ không đạt: 0 lũy: 3.58
- Điểm trung bình học - Điểm rèn luyện: 74.00
kỳ: 3.40 - Xếp loại (RL): Khá

- Điểm trung bình năm 2021-2022 : 3.58(hệ 4)

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK01

Giáo dục
1 1010042 2.0 8.7 A
thể chất 1 *
Kinh tế
2 1010452 chính trị 2.0 6.5 C+
Mác - Lênin
Tin học văn
3 1010583 3.0 10.0 A+
phòng 1
Tiếng Pháp
4 1114033 3.0 8.0 B+
3
Hình thái
5 1521032 2.0 7.8 B
học
Viết tiếng
6 1521133 3.0 7.8 B
Anh 3
Nghe - Ghi
7 1521153 chú tiếng 3.0 8.8 A
Anh
Thuyết trình
8 1521543 3.0 8.0 B+
nhóm
Tâm lý học
9 1524083 3.0 6.5 C+
giáo dục

- Tổng số tín chỉ: 24 - Số tín chỉ tích lũy: 62


- Số tín chỉ đạt: 22 Số - Điểm trung bình tích
tín chỉ không đạt: 0 lũy: 3.48
- Điểm trung bình học - Điểm rèn luyện: 85.00
kỳ: 3.30 - Xếp loại (RL): Tốt

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02

Chủ nghĩa
1 1010462 xã hội khoa 2.0 6.1 C+
học
Giáo dục
2 1010632 thể chất 2 3.0 9.0 A+
(Yoga) *
Cú pháp
3 1521022 2.0 7.8 B
học
4 1521183 Đọc báo chí 3.0
Nói trước
5 1521203 3.0 7.3 B
công chúng
Văn minh
6 1521262 2.0
Anh
Biên dịch
7 1521303 3.0 8.8 A
Anh - Việt 1
Phiên dịch
8 1521333 3.0 8.8 A
Anh - Việt 1
Lý luận và
phương
9 1521423 pháp giảng 3.0
dạy tiếng
Anh 1

- Tổng số tín chỉ: 24 - Số tín chỉ tích lũy: 72


- Số tín chỉ đạt: 10 Số - Điểm trung bình tích
tín chỉ không đạt: 0 lũy: 3.44
- Điểm trung bình học - Điểm rèn luyện: - Xếp
kỳ: 3.20 loại (RL):

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK03

Tư tưởng
1 1010092 Hồ Chí 2.0
Minh
Văn minh
2 1521272 2.0
Mỹ
Ngữ pháp
3 1521482 2.0
tiếng Anh
Sử dụng tài
nguyên
4 1524153 trong giảng 3.0
dạy ngoại
ngữ
Giao tiếp
5 1531113 3.0
công sở
Luật giáo
6 2320052 2.0
dục

- Tổng số tín chỉ:


- Số tín chỉ đạt: Số tín
chỉ không đạt:
(điểm số sẽ gộp vào
điểm trung bình của
HK02 năm 2022-2023)

- Điểm trung bình năm 2022-2023 : 3.27(hệ 4)

© Copyright 2020 huflit.edu.vn. All rights reserved


LIÊN KẾT

Trang chủ
Thư viện
Sau đại học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (HUFLIT)

 828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP.


Hồ Chí Minh

 (+84 28) 38 632 052 - 38 629 232 - Fax: (+84


28) 38 650 991

✉ contact@huflit.edu.vn

You might also like