You are on page 1of 4

ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : 19128220 Tên Sinh Viên : Trần Tường Vy


Lớp : DH19AV (Ngôn ngữ Anh) Khoa : Ngoại ngữ - Sư phạm

Ngành : Ngôn ngữ Anh

STT Mã Môn Tên Môn STC % KTThi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020


1 213115 Basic Grammar 2 0 8.1 B+ 8.1 Đạt
2 213106 Speaking 1 2 0 7.4 B 7.4 Đạt
3 213109 Reading 1 2 0 6.0 C+ 6.0 Đạt
4 213101 Basic Pronunciation 2 0 6.9 C+ 6.9 Đạt
5 202622 Pháp luật đại cương 2 0 6.9 C+ 6.9 Đạt
6 200101 Triết học Mác Lênin 3 0 8.6 B+ 8.6 Đạt
7 213103 Listening 1 2 0 5.2 C 5.2 Đạt
8 202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0 10.0 A 10.0 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.12
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.83
Điểm trung bình tích lũy: 7.12
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.83
Số tín chỉ đạt: 16
Số tín chỉ tích lũy: 16
Phân Loại ĐTB HK: Khá
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK: 73.00
Phân Loại ĐTBRL HK: Khá

Học kỳ 2 - Năm học 2019-2020


1 213137 Listening & Speaking 2 3 0 7.5 B 7.5 Đạt
2 202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0 6.0 C+ 6.0 Đạt
3 200102 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 0 9.0 A 9.0 Đạt
4 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 0 8.4 B+ 8.4 Đạt
5 213112 Writing 1 2 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
6 213110 Reading 2 2 0 6.9 C+ 6.9 Đạt
7 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 0 7.8 B 7.8 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KTThi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

8 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 6.6 C+ 6.6 Đạt


Điểm trung bình học kỳ : 7.73
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.13
Điểm trung bình tích lũy: 7.42
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.98
Số tín chỉ đạt: 16
Số tín chỉ tích lũy: 32
Phân Loại ĐTB HK: Khá
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK: 78.00
Phân Loại ĐTBRL HK: Khá

Học kỳ 3 - Năm học 2019-2020


1 200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
2 200202 Quân sự (thực hành)* 3 0 7.0 B 7.0 Đạt
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK:
Phân Loại ĐTBRL HK:

Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021


1 200105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 8.8 B+ 8.8 Đạt
2 213105 Academic Listening 3 0 4.8 D+ 4.8 Đạt
3 213111 Academic reading 3 0 7.7 B 7.7 Đạt
4 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 2 0 9.2 A 9.2 Đạt
5 213113 Writing 2 2 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
6 213801 Tiếng Pháp 1 3 0 7.5 B 7.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.47
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 2.97
Điểm trung bình tích lũy: 7.44
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2.98
Số tín chỉ đạt: 15
Số tín chỉ tích lũy: 53
Phân Loại ĐTB HK: Khá
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK: 82.00
Phân Loại ĐTBRL HK: Tốt

Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021


1 213135 Phương pháp NC Khoa học 2 0 R R R
2 213802 Tiếng Pháp 2 3 0 8.4 B+ 8.4 Đạt
3 213409 British Studies 2 0 6.9 C+ 6.9 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KTThi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

4 213414 Lịch sử văn minh Phương Đông 2 0 8.0 B+ 8.0 Đạt


5 213120 Theory of Translation 3 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
6 213402 Introduction to Linguistics 2 0 7.8 B 7.8 Đạt
7 213411 Tiếng Việt thực hành 2 0 8.0 B+ 8.0 Đạt
8 213119 Writing 3 3 0 6.9 C+ 6.9 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.72
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.15
Điểm trung bình tích lũy: 7.52
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.02
Số tín chỉ đạt: 17
Số tín chỉ tích lũy: 70
Phân Loại ĐTB HK: Khá
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK: 89.00
Phân Loại ĐTBRL HK: Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2021-2022


1 213403 Phonology 2 0 8.4 B+ 8.4 Đạt
2 212110 Khoa học môi trường 2 0 8.8 A 8.8 Đạt
3 213805 Tiếng Pháp 3 3 0 8.1 B+ 8.1 Đạt
4 213122 Translation V-E 2 0 8.5 A 8.5 Đạt
5 213408 Introduction to Literature 2 0 5.8 C 5.8 Đạt
6 213121 Translation E-V 2 0 8.5 A 8.5 Đạt
7 213405 Morphology 2 0 8.6 A 8.6 Đạt
8 213114 Academic writing 3 0 6.1 C 6.1 Đạt
9 213108 Academic speaking 3 0 7.5 B 7.5 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 7.73
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.26
Điểm trung bình tích lũy: 7.57
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.08
Số tín chỉ đạt: 21
Số tín chỉ tích lũy: 91
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK: 87.00
Phân Loại ĐTBRL HK: Tốt

Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022


1 213708 Human Resource Management 3 0 8.4 B+ 8.4 Đạt
2 213404 Syntax 3 0 8.3 B+ 8.3 Đạt
3 213701 Business English 1 3 0 8.2 B+ 8.2 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KTThi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

4 213703 Business Communication 1 3 0 7.6 B 7.6 Đạt


Điểm trung bình học kỳ : 8.13
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.38
Điểm trung bình tích lũy: 7.64
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.12
Số tín chỉ đạt: 12
Số tín chỉ tích lũy: 103
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK:
Phân Loại ĐTBRL HK:

Học kỳ 1 - Năm học 2022-2023


1 213406 Semantics 2 0
2 213103 Listening 1 2 0
3 213704 Business Communication 2 3 0
4 213415 British Literature 3 0
5 213410 American studies 2 0
6 213105 Academic Listening 3 0
7 213702 Business English 2 3 0
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:
Điểm Trung Bình Rèn Luyện HK:
Phân Loại ĐTBRL HK:

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 7:57 Ngày: 2/11/2022

You might also like