You are on page 1of 5

ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ

Mã Sinh Viên : BABAIU17075 Tên Sinh Viên : Phạm Thị Ngọc Khuê
Lớp : BABA17BM (BABA17BM) Khoa : Business Administration

Ngành : Business Administration

STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 1 - Năm học 2017-2018


1 EN072IU Reading & Writing IE1 11 30 77 87 77.0 80 80 Đạt
2 EN073IU Listening & Speaking IE1 11 30 92 78 88.0 86 86 Đạt
3 PT001IU Physical Training 1 3 0 95 92.0 93 93 Đạt
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Học kỳ 2 - Năm học 2017-2018


1 EN075IU Listening & Speaking IE2 8 30 92 83 61.0 77 77 Đạt
2 MA001IU Calculus 1 4 20 100 88 100.0 98 98 Đạt
3 PT002IU Physical Training 2 3 0 100 85.0 88 88 Đạt
4 EN074IU Reading & Writing IE2 8 30 90 91 52.0 75 75 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 92.7
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.81
Điểm trung bình tích lũy: 92.7
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.81
Số tín chỉ đạt: 16
Số tín chỉ tích lũy: 16
Phân Loại ĐTB HK: Xuất sắc

Học kỳ 3 - Năm học 2017-2018


1 MA022IU Calculus 2 (BA) 4 20 100 99 100.0 100 100 Đạt
2 BA120IU Business Computing Skills 3 30 100 81 57.5 77 77 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

3 PE011IU Principles of Marxism 5 20 100 90 90.0 92 92 Đạt


Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019


1 EN007IU Writing AE1 2 30 88 71 83.0 81 81 Đạt
2 EN008IU Listening AE1 2 20 95 58 69.0 70 70 Đạt
3 BA115IU Introduction to Business Administration 3 30 83 84 94.0 88 88 Đạt
4 BA117IU Introduction to Micro Economics 3 30 100 91 88.0 93 93 Đạt
5 BA123IU Principles of Management 3 30 98 81 88.0 89 89 Đạt
6 BA184IU Financial Accounting 4 30 99 100 89.0 95 95 Đạt
7 BA118IU Introduction to Psychology 3 10 70 100 88.0 91 91 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 88.3
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.70
Điểm trung bình tích lũy: 90.2
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.75
Số tín chỉ đạt: 20
Số tín chỉ tích lũy: 36
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019


1 EN011IU Writing AE2 2 30 80 77 81.0 80 80 Đạt
2 BA003IU Principles of Marketing 3 30 80 96 90.0 89 89 Đạt
3 EN012IU Speaking AE2 2 30 90 82 85.0 86 86 Đạt
4 BA130IU Organizational Behavior 3 30 93 94 87.0 91 91 Đạt
5 BA119IU Introduction to Macro Economics 3 30 85 98 89.0 91 91 Đạt
6 BA080IU Statistics for Business 3 30 60 95 87.0 81 81 Đạt
7 PE008IU Critical Thinking 3 20 79 98 90.0 90 90 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

8 PE007IU World Economic Geography 3 30 90 95 100.0 96 96 Đạt


Điểm trung bình học kỳ : 88.5
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.77
Điểm trung bình tích lũy: 89.6
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.76
Số tín chỉ đạt: 22
Số tín chỉ tích lũy: 58
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Học kỳ 3 - Năm học 2018-2019


1 MP001IU Military Education 0 0 NA NA NA
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Học kỳ 1 - Năm học 2019-2020


1 PE012IU Ho Chi Minh's Thoughts 2 20 85 80 75 79 79 Đạt
2 BA027IU E - Commerce 3 45 86 90 85 86 86 Đạt
3 PE013IU Revolutionary Lines of Vietnamese Communist Party 3 20 100 85 90 91 91 Đạt
4 PE014IU Environmental Science 3 30 82 91 96 90 90 Đạt
5 BA168IU Quantitative Methods for Business 3 30 93 89 94 92 92 Đạt
6 BA016IU Fundamental of Financial Management 3 30 100 92 96 96 96 Đạt
7 BA068IU International Economics 3 30 92 91 86 89 89 Đạt
8 BA167IU Introduction to Vietnamese Legal System 3 20 94 87 72 81 81 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 88.4
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.72
Điểm trung bình tích lũy: 89.2
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.75
Số tín chỉ đạt: 23
Số tín chỉ tích lũy: 81
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Học kỳ 2 - Năm học 2019-2020


1 BA164IU Production and Operations Management 3 30 89 98 95 94 94 Đạt
2 BA006IU Business Communication 3 50 70 100 85 81 81 Đạt
STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

3 BA160IU Negotiation and Relationship Management 3 30 100 98 97 98 98 Đạt


4 BA156IU Human Resources Management 3 30 90 95 80 86 86 Đạt
5 BA023IU Project Management 3 30 83 83 88 86 86 Đạt
6 BA081IU Business Law 3 25 86 90 93 91 91 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 88.8
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.72
Điểm trung bình tích lũy: 89.1
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.74
Số tín chỉ đạt: 27
Số tín chỉ tích lũy: 108
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Học kỳ 3 - Năm học 2019-2020


1 BA098IU Leadership 3 30 81 97 60 77 77 Đạt
2 BA022IU Logistic and Supply Chain Management 3 30 97 93 88 92 92 Đạt
3 BA153IU Internship 3 0 94 94 94 Đạt
Điểm trung bình học kỳ :
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4):
Điểm trung bình tích lũy:
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):
Số tín chỉ đạt: 0
Số tín chỉ tích lũy: 0
Phân Loại ĐTB HK:

Học kỳ 1 - Năm học 2020-2021


1 BA032IU Sales Management 3 30 90 80 80 83 83 Đạt
2 BA020IU Business Ethics 3 30 94 92 100 96 96 Đạt
3 BA018IU Quality Management 3 30 100 100 100 100 100 Đạt
4 BA162IU Strategy Formulation and Implementation 3 30 100 90 93 94 94 Đạt
5 BA154IU Entrepreneurship and Small Business Management 3 30 100 95 90 95 95 Đạt
6 BA161IU Business Research Methods 3 25 97 97 100 98 98 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 94.3
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.92
Điểm trung bình tích lũy: 89.9
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.77
Số tín chỉ đạt: 18
Số tín chỉ tích lũy: 126
Phân Loại ĐTB HK: Xuất sắc
STT Mã Môn Tên Môn STC % KT KT1 KT2Thi L1 L2 L3 TK TK1 Kết Quả

Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021


1 BA170IU Thesis 12 0 83 83 83 Đạt
Điểm trung bình học kỳ : 83.0
Điểm trung bình học kỳ (hệ 4): 3.50
Điểm trung bình tích lũy: 89.3
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 3.74
Số tín chỉ đạt: 12
Số tín chỉ tích lũy: 138
Phân Loại ĐTB HK: Giỏi

Dữ liệu được cập nhật vào lúc: 10:3 Ngày: 19/8/2021

You might also like