You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Cấp cho học viên: Nguyễn Phú Quý

Sinh ngày: 17/11/2003 MSHV: 2121007523


Lớp: 21DMA2 Chuyên ngành: Quản trị Marketing
Khoá: Khóa 21D

Điểm
Mã học Số
STT Môn học Thang Thang Thang Kết quả
phần tín chỉ
điểm 10 điểm chữ điểm 4
1 010008 Giáo dục thể chất (Điền kinh 1) 1.0 8.00 B+ 3.50 Đạt

2 010025 Toán cao cấp 4.0 7.60 B 3.00 Đạt

3 010031 Kinh tế vi mô 1 3.0 8.2 B+ 3.50 Đạt

4 010038 Nguyên lý kế toán 3.0 8.8 A- 3.70 Đạt

5 011134 Triết học Mác - Lênin 3.0 7.30 B 3.00 Đạt


Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 1: Đường lối
6 011274 3.0 8.70 A- 3.70 Đạt
quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công tác
7 011275 2.0 9.50 A 4.00 Đạt
Quốc phòng và An ninh)
8 010032 Kinh tế vĩ mô 1 3.0 5.60 C 2.00 Đạt

9 010033 Quản trị học 3.0 8.30 B+ 3.50 Đạt

10 010630 Nguyên lý Marketing 3.0 7.40 B 3.00 Đạt

11 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2.0 7.3 B 3.00 Đạt

12 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 3.0 5.70 C 2.00 Đạt


Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân sự
13 011276 2.0 8.00 B+ 3.50 Đạt
chung)
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 4: Kỹ thuật chiến
14 011277 2.0 8.00 B+ 3.50 Đạt
đấu bộ binh và chiến thuật)
15 010010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1.0 9.5 A 4.00 Đạt

16 010637 Pháp luật đại cương 3.0 6.90 C+ 2.50 Đạt

17 010638 Tin học đại cương 4.0 7.40 B 3.00 Đạt

18 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 1.0 7.80 B 3.00 Đạt

19 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 3.0 7.50 B 3.00 Đạt

20 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 7.30 B 3.00 Đạt

21 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 3.0 6.80 C+ 2.50 Đạt

22 010012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1.0 8.8 A- 3.70 Đạt

23 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 8.50 A- 3.70 Đạt

24 011140 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng 3.0 5.9 C 2.00 Đạt

25 010013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) 1.0 7.30 B 3.00 Đạt

26 010096 Nghiên cứu marketing 3.0 7.90 B 3.00 Đạt

27 010099 Quản trị marketing 3.0 7.70 B 3.00 Đạt


This application was created using the trial version of the XtraReports.
Điểm
Mã học Số
STT Môn học Thang Thang Thang Kết quả
phần tín chỉ
điểm 10 điểm chữ điểm 4
28 010683 Hành vi người tiêu dùng 3.0 7.40 B 3.00 Đạt

29 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 6.50 C+ 2.50 Đạt

30 010192 Quản trị kênh phân phối 3.0 8.3 B+ 3.50 Đạt

31 010735 Marketing dịch vụ 3.0 8 B+ 3.50 Đạt

32 010739 Marketing quốc tế 3.0 9 A 4.00 Đạt

33 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 1.0 6.8 C+ 2.50 Đạt

34 010926 Thực hành nghề nghiệp 1 (Quản trị Marketing) 3.0 7.5 B 3.00 Đạt

35 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 3.0 6.5 C+ 2.50 Đạt

36 011278 Trí tuệ nhân tạo trong Marketing 3.0 7.5 B 3.00 Đạt

37 010538 Quản trị sản phẩm 3.0 8.6 A 3.70 Đạt

38 010733 Marketing chiến lược 3.0 7 B 3.00 Đạt

39 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm 1.0 7 B 3.00 Đạt

40 011169 Truyền thông marketing tích hợp 3.0 9 A+ 4.00 Đạt

41 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3.0

42 010680 Đo lường trong marketing 3.0

43 010738 Marketing mối quan hệ 3.0

44 010852 Kỹ năng giao tiếp 1.0

45 010927 Thực hành nghề nghiệp 2 (Quản trị Marketing) 3.0

46 011273 Tiếng Anh tổng quát 4 3.0

Số tín chỉ tích lũy : 85 tín chỉ


Điểm trung bình chung : 7.50

Điểm trung bình tích lũy : 7.50

This application was created using the trial version of the XtraReports.

You might also like