Professional Documents
Culture Documents
CTĐT 2020
CTĐT 2020
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
quyết
tiên
89 OS3159 Tiền lâm sàng nha khoa trẻ em 2 0 2 2 0 60 quyết
VIII
90 OS3108 Nha khoa công cộng và dự phòng 2 2 0 2 30 0 VIII
Thực hành nha khoa công cộng và tiên
91 OS3162 1 0 1 1 0 30 quyết IX
dự phòng
92 04830 Tổng quan ngành Răng Hàm Mặt 1 1 0 1 15 0 II
93 05505 Tổng quan Nha khoa quốc tế 1 1 0 1 15 0 III
94 05039 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 1 1 1 0 1 15 0 II
95 05494 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 2 1 1 0 1 15 0 IV
96 05512 Tổ chức hành nghề Răng Hàm Mặt 1 1 0 1 15 0 X
97 OS3001 Quản trị thực hành nha khoa 1 1 0 1 15 0 VII
tiên
98 OS3128 Mô phỏng lâm sàng răng hàm mặt 2 0 2 2 0 60 quyết
VIII
Lâm sàng nha khoa bệnh lý và
99 OS3003 2 0 2 2 0 90 IX
phẫu thuật I
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện
Mã
Học
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
Thực hành
Thực hành
Tiên quyết
Lý thuyết
Lý thuyết
học
Bắt buộc
STT Tên học phần
Tự chọn
kỳ
Tổng
phần
*: chưa tính 11 tín chỉ giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng - an ninh.