You are on page 1of 16

7.

Nội dung chương trình đào tạo


Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

1. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 27 27 0 27 0 405 0


1.1.1. Lý luận Mác-Lê nin và tư tưởng Hồ Chí
27 27 0 27 0 405 0
Minh
1 05068 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3 45 0 IV
2 05069 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2 30 0 V
3 05070 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2 30 0 V
4 05071 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 2 0 2 30 0 VI
5 00007 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0 2 30 0 VI
1.1.2. Giáo dục thể chất*
6.1 00044 Giáo dục thể chất 1 1 0 1 1 0 30 II
6.2 00045 Giáo dục thể chất 2 1 0 1 1 0 30 II
6.3 03066 Giáo dục thể chất 3 1 0 1 1 0 30 II
1.1.3. Giáo dục quốc phòng*
LT – Giáo dục quốc phòng – an
7.1 02309 5 5 0 5 75 0 II
ninh
TH – Giáo dục quốc phòng – an
7.2 02310 3 0 3 3 0 150 II
ninh
1.1.4. Ngoại ngữ
8 02764 Intensive English-A1a 3 3 0 3 45 0 I
9 02765 Intensive English-A1b 4 4 0 4 60 0 I
10 04831 Medical English 2 2 0 2 30 0 III
11 05040 Dental English 2 2 0 2 30 0 IV
1.1.4. Tin học, tư duy biện luận
12 00008 Tin học đại cương 2 2 0 2 30 0 I
13 04808 Tư duy biện luận 3 3 0 3 45 0 II
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

2. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN


183 102 81 161 18 1530 3030
NGHIỆP
2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 18 16 2 18 0 240 60
14 04826 Sinh học và di truyền 2 2 0 2 30 0 I
15 04827 Lý sinh 2 2 0 2 30 0 I
16 04828 Hóa học 2 2 0 2 30 0 I
17 04829 Thực hành khoa học cơ bản 1 0 1 1 0 30 I
18 03805 Xác suất – Thống kê y học 2 2 0 2 30 0 V
19 04765 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 0 2 30 0 IV
20 03804 Tin học ứng dụng 2 1 1 2 15 30 VI
21 03806 Tâm lý y học – Đạo đức y học 2 2 0 2 30 0 III
22 05476 Sức khỏe môi trường và cộng đồng 1 1 0 1 15 0 III
Dân số – Truyền thông và Giáo
23 OS2040 2 2 0 2 30 0 III
dục sức khỏe
2.2. Kiến thức cơ sở ngành 40 30 10 40 0 450 330
24 05479 Giải phẫu hệ cơ quan 2 2 0 2 30 0 II
25 05480 Thực hành giải phẫu hệ cơ quan 1 0 1 1 0 30 II
26 05481 Giải phẫu đầu cổ 1 1 0 1 15 0 I
27 05482 Thực hành giải phẫu đầu cổ 1 0 1 1 0 30 I
28 05036 Hóa sinh 2 2 0 2 30 0 II
29 05037 Sinh lý 2 2 0 2 30 0 II
30 05038 Thực hành hóa sinh và sinh lý 1 0 1 1 0 30 II
31 05486 Mô phôi 2 2 0 2 30 0 II
32 05489 Vi sinh 2 2 0 2 30 0 III
33 OS2019 Ký sinh trùng 1 1 0 1 III
34 00354 Sinh lý bệnh – Miễn dịch 2 2 0 2 30 0 III
35 03810 Giải phẫu bệnh (RHM 2019) 1 1 0 1 15 0 IV
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

05493 Giải phẫu bệnh (RHM 2019) 1 0 1 2 30 IV


OS2016 Giải phẫu bệnh (RHM 2019) 2 1 1 2 15 0 IV
36 OS2026 Nội cơ sở 2 1 1 2 15 45 IV
37 OS2028 Bệnh học nội khoa 2 1 1 2 15 45 IV
38 OS2027 Ngoại cơ sở 2 1 1 2 15 45 V
39 OS2029 Bệnh học ngoại khoa 2 1 1 2 15 45 V
00310 Dược lý (RHM 2019) 1 1 0 1 15 0 IV
40 05496 Dược lý (RHM 2019) 1 1 0 1 15 0 IV
05498 Dược lý (RHM 2020) 2 2 0 2 30 0 IV
41 05497 Điều dưỡng cơ bản 2 1 1 2 15 30 IV
Tiền lâm sàng y khoa cơ bản và tiên
42 OS2045 1 0 1 1 0 30 IV
hồi sức tim phổi quyết

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn


43 OS2023 1 1 0 1 15 0 IV
thực phẩm
44 03821 Y học cổ truyền 1 1 0 1 15 0 VII
45 05502 Mắt 1 1 0 1 15 0 VIII
46 03822 Tai mũi họng 1 1 0 1 15 0 VIII
47 OS2030 Nhi khoa 1 1 0 1 15 0 VIII
48 OS2031 Phụ sản 1 1 0 1 15 0 VIII
49 OS2035 Thần kinh 1 1 0 1 15 0 VIII
50 OS2046 Da liễu 1 1 0 1 15 0 VIII
2.3. Kiến thức ngành 99 44 55 99 660 2010
51 05483 Giải phẫu răng 1 1 1 0 1 15 0 II
52 05484 Giải phẫu răng 2 2 1 1 2 15 30 III
53 05485 Giải phẫu răng 3 2 0 2 2 0 60 IV
54 05487 Mô phôi răng miệng 2 1 1 2 15 30 IV
55 05488 Sinh học miệng 1 1 0 1 15 0 IV
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

56 05491 Thực hành sinh học miệng 1 0 1 1 0 30 IV


57 05507 Vật liệu - Thiết bị nha khoa 2 2 0 2 30 0 IV
Thực hành vật liệu - thiết bị nha
58 05508 1 0 1 1 0 30 V
khoa
Kiểm soát lây nhiễm trong Răng tiên
59 05509 2 1 1 2 15 30 quyết
IV
Hàm Mặt
60 05539 Cắn khớp cơ sở 1 1 0 1 15 0 V
61 05541 Tiền lâm sàng cắn khớp 1 0 1 1 0 30 VI
62 OS3123 Cắn khớp lâm sàng 1 1 0 1 15 0 X
Giải phẫu ứng dụng và phẫu thuật
63 OS3107 2 1 1 2 15 30 V
thực hành miệng - hàm mặt
tiên
64 OS3124 Cấp cứu Răng Hàm Mặt 2 1 1 2 15 30 quyết
VII
Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm
65 OS3125 2 1 1 2 15 30 V
Mặt I
Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm
66 OS3126 2 1 1 2 15 30 VI
Mặt II
67 OS3092 Bệnh học miệng và hàm mặt I 2 2 0 2 30 0 V
68 OS3093 Bệnh học miệng và hàm mặt II 2 2 0 2 30 0 VI
69 OS3127 Nội khoa Răng Hàm Mặt 1 1 0 1 15 0 VIII
70 OS3132 Nhổ răng – Phẫu thuật miệng 2 2 0 2 30 0 VI
Tiền lâm sàng nhổ răng - phẫu tiên
71 OS3133 2 0 2 2 0 60 VIII
thuật miệng và hàm mặt quyết

72 OS3136 Phẫu thuật hàm mặt I 2 1 1 2 15 45 VIII


73 OS3137 Phẫu thuật hàm mặt II 2 1 1 2 15 45 IX
74 OS3138 Phẫu thuật miệng và hàm mặt 2 0 2 2 0 90 XI
75 OS3139 Chữa răng 2 1 1 2 15 30 VI
76 OS3140 Nội nha 2 1 1 2 15 30 VII
77 OS3141 Tiền lâm sàng chữa răng - nội nha 1 0 1 1 0 30 tiên VIII
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

quyết

78 OS3144 Nha chu học 2 2 0 2 30 0 VI


tiên
79 OS3145 Tiền lâm sàng nha chu 2 0 2 2 0 60 quyết
VII
80 OS3148 Phục hình răng tháo lắp 2 2 0 2 30 0 VI
81 OS3149 Phục hình răng cố định 2 2 0 2 30 0 VII
tiên
82 OS3150 Tiền lâm sàng phục hình răng I 2 0 2 2 0 60 quyết
VII
tiên
83 OS3151 Tiền lâm sàng phục hình răng II 2 0 2 2 0 60 quyết
VIII
84 OS3154 Nha khoa cấy ghép 2 2 0 2 30 0 VIII
tiên
85 OS3155 Tiền lâm sàng cấy ghép nha khoa 1 0 1 1 0 30 quyết
VII
86 OS3156 Chỉnh hình răng mặt 2 2 0 2 30 0 VIII
87 OS3157 Nha khoa trẻ em 2 2 0 2 30 0 IX
Tiền lâm sàng nha khoa trẻ em – tiên
88 OS3158 2 0 2 2 0 60 VIII
chỉnh hình răng mặt quyết

tiên
89 OS3159 Tiền lâm sàng nha khoa trẻ em 2 0 2 2 0 60 quyết
VIII
90 OS3108 Nha khoa công cộng và dự phòng 2 2 0 2 30 0 VIII
Thực hành nha khoa công cộng và tiên
91 OS3162 1 0 1 1 0 30 quyết IX
dự phòng
92 04830 Tổng quan ngành Răng Hàm Mặt 1 1 0 1 15 0 II
93 05505 Tổng quan Nha khoa quốc tế 1 1 0 1 15 0 III
94 05039 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 1 1 1 0 1 15 0 II
95 05494 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 2 1 1 0 1 15 0 IV
96 05512 Tổ chức hành nghề Răng Hàm Mặt 1 1 0 1 15 0 X
97 OS3001 Quản trị thực hành nha khoa 1 1 0 1 15 0 VII
tiên
98 OS3128 Mô phỏng lâm sàng răng hàm mặt 2 0 2 2 0 60 quyết
VIII
Lâm sàng nha khoa bệnh lý và
99 OS3003 2 0 2 2 0 90 IX
phẫu thuật I
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

Lâm sàng nha khoa bệnh lý và


100 OS3130 2 0 2 2 0 90 X
phẫu thuật II
101 OS3199 Lâm sàng nha khoa phục hồi I 2 0 2 2 0 90 IX
102 OS3200 Lâm sàng nha khoa phục hồi II 2 0 2 2 0 90 X
103 OS3201 Lâm sàng nha khoa phục hồi III 2 0 2 2 0 90 XI
Lâm sàng nha khoa dự phòng và
104 OS3150 1 0 1 1 0 45 X
phát triển I
Lâm sàng nha khoa dự phòng và
105 OS3151 1 0 1 1 0 45 XI
phát triển II
106 03858 Nha khoa tổng quát I 2 0 2 2 0 90 XI
107 03904 Nha khoa tổng quát II 2 0 2 2 0 90 XII
108 05588 Nha khoa chăm sóc đặc biệt 2 0 2 2 0 90 XI
Đào tạo thực địa và thực tập cộng
109 05587 2 0 2 2 0 90 X
đồng
2.4. Kiến thức bổ trợ 18 8 10 0 18 120 450
2.3.1. Học phần bổ trợ: 12 6 6 0 12 90 270
1 02766 Intensive English-A2a (RHM 2019) 3 3 0 1 45 0 II
2 02767 Intensive English-A2b (RHM 2019) 4 4 0 4 60 0 II
Tư duy sáng tạo trong khoa học
3 05506 2 1 1 2 15 30 III
sức khỏe (RHM 2019)
4 OS3220 Kỹ năng mềm trong răng hàm mặt 2 1 1 2 15 45 X
5 OS3221 Ghi hình trong răng hàm mặt 2 1 1 2 15 45 X
Phương pháp nghiên cứu răng hàm
6 OS3222 2 1 1 2 15 45 X
mặt
7 OS3176 Nhân học răng và pháp nha học 2 1 1 2 15 45 X
8 OS3203 Dịch tễ học răng miệng 2 1 1 2 15 45 X
9 OS3175 Nha khoa hiện đại 2 1 1 2 15 45 X
10 OS3174 Nha khoa kỹ thuật số 2 1 1 2 15 45 X
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

11 OS3225 Nha khoa thẩm mỹ 2 1 1 2 15 45 X


12 OS3224 Lão nha 2 1 1 2 15 45 X
13 OS3188 Đào tạo thực địa nha khoa 2 0 2 2 0 90 XI
14 OS3226 Răng Hàm Mặt liên chuyên ngành 2 0 2 2 0 90 XI
2.3.2. Module tự chọn: Định hướng chuyên sâu
6 2 4 0 6 30 180
Chọn 01 module (3 học phần):
Module tự chọn 1: Nghiên cứu khoa học
Thực hành nghiên cứu khoa học
15 OS3227 2 0 2 2 0 90 XI
răng hàm mặt I
Thực hành nghiên cứu khoa học
16 OS3228 2 0 2 2 0 90 XI
răng hàm mặt II
14 OS3226 Răng Hàm Mặt liên chuyên ngành 2 0 2 2 0 90 XI
Module tự chọn 2: Nha khoa bệnh lý và phẫu thuật
Nha khoa bệnh lý và phẫu thuật
17 OS3179 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu I
Nha khoa bệnh lý và phẫu thuật
18 OS3180 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu II
Nha khoa bệnh lý và phẫu thuật
19 OS3230 2 0 2 2 0 90 XI
chuyên sâu III
Module tự chọn 3: Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
20 OS3169 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu I
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
21 OS3170 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu II
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
22 OS3233 2 0 2 2 0 90 XI
chuyên sâu III
Module tự chọn 4: Nha khoa dự phòng và phát triển
Nha khoa dự phòng và phát triển
23 OS3229 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu I
Điều
Số tín chỉ Loại HP Số giờ kiện

Học

Thực hành

Thực hành

Tiên quyết
Lý thuyết

Lý thuyết
học

Bắt buộc
STT Tên học phần

Tự chọn
kỳ

Tổng
phần

Nha khoa dự phòng và phát triển


24 OS3230 2 1 1 2 15 45 XI
chuyên sâu II
Nha khoa dự phòng và phát triển
25 OS3234 2 0 2 2 0 90 XI
chuyên sâu III
2.5. Tốt nghiệp 8 4 4 8 0 60 180
110 OS3192 Tổng hợp kiến thức Răng Hàm Mặt 4 4 0 4 60 0 XII
111 OS3193 Tổng hợp kỹ năng Răng Hàm Mặt 4 0 4 4 0 180 XII
Tổng cộng toàn khóa RHM 2019 - 2026 210* 133 77 192 18 1995 2910
Tổng cộng toàn khóa RHM 2020 - 2027 210* 129 81 192 18 1935 3030
*: chưa tính 11 tín chỉ giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng - an ninh.
Lưu ý:
1. Trước khi thực hành lâm sàng các môn chuyên ngành trong Răng Hàm Mặt, sinh
viên phải đạt các học phần tiên quyết sau: Tiền lâm sàng y khoa cơ bản và hồi sức
tim phổi, Kiểm soát lây nhiễm trong Răng Hàm Mặt, Cấp cứu Răng Hàm Mặt.
2. Trước khi thực hành lâm sàng của mỗi chuyên ngành trong Răng Hàm Mặt, sinh
viên phải đạt học phần tiên quyết Mô phỏng tiền lâm sàng và Mô phỏng lâm sàng
của chính chuyên ngành đó.

8.2. Kế hoạch đào tạo RHM khóa 2020 - 2026

Tổng Lý thuyết Thực hành


Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
HỌC KỲ 1
1 02764 Intensive English-A1a 3 3 45
2 02765 Intensive English-A1b 4 4 60
3 04826 Sinh học và di truyền 2 2 30
4 04827 Lý sinh 2 2 30
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
5 04828 Hóa học 2 2 30
6 05479 Giải phẫu hệ cơ quan 2 2 30
Tổng học kỳ 1 15 15 225 0 0
HỌC KỲ 2
1 04808 Tư duy biện luận 3 3 45
2 04831 Medical English 2 2 30
3 04829 Thực hành Khoa học cơ bản 1 1 30
4 05480 Thực hành giải phẫu hệ cơ quan 1 1 30
5 05481 Giải phẫu đầu cổ 1 1 15
6 05482 Thực hành giải phẫu đầu cổ 1 1 30
7 05036 Hóa sinh 2 2 30
8 05037 Sinh lý 2 2 30
9 05038 Thực hành Hóa sinh và Sinh lý 1 1 30
10 04830 Tổng quan ngành Răng Hàm Mặt 1 1 15
11 05483 Giải phẫu răng 1 1 1 15
12 05039 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 1 1 1 15
Tổng học kỳ 2 17 13 195 4 120
HỌC KỲ HÈ 1
Học phần GDTC, ANQP, học lại, …
HỌC KỲ 3
1 05040 Dental English 2 2 30
Sức khỏe môi trường và cộng
2 05476 1 1 15
đồng
3 05489 Vi sinh 2 2 30
4 05484 Giải phẫu răng 2 1 1 15 1 30
5 05486 Mô phôi 2 2 30
6 05487 Mô phôi răng miệng 2 1 15 1 30
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
7 05488 Sinh học miệng 1 1 15
8 05491 Thực hành sinh học miệng 1 1 30
9 05507 Vật liệu - thiết bị nha khoa 2 2 30
10 05505 Tổng quan Nha khoa quốc tế 1 1 15
Tổng học kỳ 3 16 13 195 3 90
HỌC KỲ 4
1 00008 Tin học đại cương 2 2 30
2 03806 Tâm lý y học - Đạo đức y học 2 2 30
3 OS2019 Ký sinh trùng 1 1 15
4 00354 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 2 2 30
5 OS2016 Giải phẫu bệnh 2 1 15 1 30
6 05498 Dược lý 2 2 30
7 05497 Điều dưỡng cơ bản 2 1 15 1 30

8 Tiền lâm sàng y khoa cơ bản và


OS2045 1 1 30
hồi sức tim phổi
9 OS2026 Nội cơ sở 2 1 15 1 45
10 OS2028 Bệnh học nội khoa 2 1 15 1 45
11 05485 Giải phẫu răng 3 2 2 60
Kiểm soát lây nhiễm trong Răng
12 05509 2 1 15 1 30
Hàm Mặt
13 05494 Ca lâm sàng tích hợp cơ sở 2 1 1 15
Tổng học kỳ 4 23 15 225 8 270
HỌC KỲ HÈ 2
Học phần GDTC, ANQP, học lại, …
HỌC KỲ 5
1 05068 Triết học Mác – Lê nin 3 3 45
2 03805 Xác suất – Thống kê y học 2 2 30
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
Phương pháp nghiên cứu khoa
3 04765 2 2 30
học
4 OS2027 Ngoại cơ sở 2 1 15 1 45
5 OS2029 Bệnh học ngoại khoa 2 1 15 1 45
Thực hành vật liệu - thiết bị nha
6 05508 1 1 30
khoa
Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm
7 OS3125 2 1 15 1 30
Mặt I
8 OS3092 Bệnh học miệng và hàm mặt I 2 2 30
Giải phẫu ứng dụng và phẫu
9 OS3107 2 1 15 1 30
thuật thực hành miệng - hàm mặt
Tổng học kỳ 5 18 13 195 5 180
HỌC KỲ 6
1 05069 Kinh tế chính trị Mác – Lê nin 2 2 30
2 05070 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 30
3 05539 Cắn khớp cơ sở 1 1 15
4 05541 Tiền lâm sàng cắn khớp 1 1 30
5 OS2007 Tin học ứng dụng 2 1 15 1 30
Chẩn đoán hình ảnh răng hàm
6 OS3126 2 1 15 1 30
mặt II
7 OS3093 Bệnh học miệng và hàm mặt II 2 2 30
8 OS3132 Nhổ răng – Phẫu thuật miệng 2 2 30
9 OS3144 Nha chu học 2 2 30
10 OS3139 Chữa răng 2 1 15 1 30
11 OS3148 Phục hình răng tháo lắp 2 2 30
Tổng học kỳ 6 20 16 240 4 120
HỌC KỲ HÈ 3
Học phần GDTC, ANQP, học lại, …
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
HỌC KỲ 7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1 05071 2 2 30
Nam
2 00007 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30
3 OS2025 Y học cổ truyền 1 1 15
4 OS3124 Cấp cứu Răng Hàm Mặt 2 1 15 1 30
5 OS3145 Tiền lâm sàng nha chu 2 2 60
6 OS3140 Nội nha 2 1 15 1 30
7 OS3149 Phục hình răng cố định 2 2 30
8 OS3150 Tiền lâm sàng phục hình răng I 2 2 60
9 OS3157 Nha khoa trẻ em 2 2 30
10 OS3001 Quản trị thực hành nha khoa 1 1 15
Tổng học kỳ 7 18 12 180 6 180
HỌC KỲ 8
1 OS2033 Tai mũi họng 1 1 15
2 05539 Cắn khớp ứng dụng 1 1 15
3 OS3127 Nội khoa răng hàm mặt 1 1 15
4 OS3136 Phẫu thuật hàm mặt I 2 1 15 1 45
5 OS3154 Nha khoa cấy ghép 2 2 30
Tiền lâm sàng nhổ răng – phẫu
6 OS3133 2 2 60
thuật miệng và hàm mặt
Tiền lâm sàng chữa răng – nội
7 OS3141 1 1 30
nha
8 OS3151 Tiền lâm sàng phục hình răng II 2 2 60
9 OS3156 Chỉnh hình răng mặt 2 2 30
Nha khoa công cộng và dự
10 OS3108 2 2 30
phòng
11 OS3158 Tiền lâm sàng nha khoa trẻ em – 2 2 60
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
chỉnh hình răng mặt
Mô phỏng lâm sàng răng hàm
12 OS3128 2 2 60
mặt
Tổng học kỳ 8 20 10 150 10 315
HỌC KỲ HÈ 4
Học phần GDTC, ANQP, học lại, …
HỌC KỲ 9
Dân số – Truyền thông và Giáo
1 OS2040 2 2 30
dục sức khỏe
Dinh dưỡng và an toàn thực
2 OS2023 1 1 15
phẩm
3 OS2031 Phụ sản 1 1 15
4 OS2032 Mắt 1 1 15
5 OS2030 Nhi khoa 1 1 15
6 OS2035 Thần kinh 1 1 15
7 OS2046 Da liễu 1 1 15
8 OS3137 Phẫu thuật hàm mặt II 2 1 15 1 45
Tổ chức hành nghề Răng Hàm
9 OS3165 1 1 15
Mặt
Thực hành nha khoa công cộng
10 OS3162 1 1 30
và dự phòng
Lâm sàng nha khoa bệnh lý và
11 OS3003 2 2 90
phẫu thuật I
12 OS3199 Lâm sàng nha khoa phục hồi I 2 2 90
Tiền lâm sàng cấy ghép nha
13 OS3155 1 1 30
khoa
Tổng học kỳ 9 17 10 150 7 285
Học phần tự chọn: Chọn 02 học phần 4 2 30 2 90
1 OS3220 Kỹ năng mềm trong răng hàm 2 1 15 1 45
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
mặt
2 OS3221 Ghi hình trong răng hàm mặt 2 1 15 1 45
Nghiên cứu khoa học răng hàm
3 OS3222 2 1 15 1 45
mặt
Tổng học kỳ 9 21 12 180 9 375
HỌC KỲ 10
Học phần tự chọn: Chọn 05 học phần 10 5 75 5 225
Kỹ năng mềm trong răng hàm
1 OS3220 2 1 15 1 45
mặt
2 OS3221 Ghi hình trong răng hàm mặt 2 1 15 1 45
Nghiên cứu khoa học răng hàm
3 OS3222 2 1 15 1 45
mặt
4 OS3176 Nhân học răng và pháp nha học 2 1 15 1 30
Tư duy sáng tạo trong khoa học
5 05506 2 1 15 1 30
sức khỏe
6 OS3203 Dịch tễ học răng miệng 2 1 15 1 30
7 OS3175 Nha khoa hiện đại 2 1 15 1 45
8 OS3174 Nha khoa kỹ thuật số 2 1 15 1 45
9 OS3225 Nha khoa thẩm mỹ 2 1 15 1 45
Học phần bắt buộc: 7 1 15 6 270
1 OS3224 Lão nha 2 1 15 1 45
Lâm sàng nha khoa bệnh lý và
2 OS3130 2 2 90
phẫu thuật II
3 OS3200 Lâm sàng nha khoa phục hồi II 2 2 90
Lâm sàng nha khoa dự phòng và
4 OS3150 1 1 45
phát triển I
Tổng học kỳ 10 17 6 90 11 495
HỌC KỲ HÈ 5
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
Đào tạo thực địa và thực tập
1 05587 2 0 0 2 90
cộng đồng
HỌC KỲ 11
Học phần bắt buộc: 7 0 0 7 315
1 OS3138 Phẫu thuật miệng và hàm mặt 2 2 90
2 OS3201 Lâm sàng nha khoa phục hồi III 2 2 90
Lâm sàng nha khoa dự phòng và
3 OS3151 1 1 45
phát triển II
4 03858 Nha khoa tổng quát I 2 2 90
Học phần tự chọn: Chọn 01 học phần 2 0 0 2 90
Răng Hàm Mặt liên chuyên
1 OS3226 2 2 90
ngành
2 OS3188 Đào tạo thực địa nha khoa 2 2 90
Module tự chọn: Định hướng chuyên sâu
6 2 30 4 180
Chọn 01 module:
Module tự chọn 1:
Thực hành nghiên cứu khoa học
1 OS3227 2 2 90
răng hàm mặt I
Thực hành nghiên cứu khoa học
2 OS3228 2 2 90
răng hàm mặt II
Răng Hàm Mặt liên chuyên
3 OS3226 2 2 90
ngành
Module tự chọn 2:
Nha khoa bệnh lý – phẫu thuật
1 OS3179 2 1 15 1 45
chuyên sâu I
Nha khoa bệnh lý – phẫu thuật
2 OS3179 2 1 15 1 45
chuyên sâu II
Nha khoa bệnh lý – phẫu thuật
3 OS3232 2 2 90
chuyên sâu III
Module tự chọn 3:
Tổng Lý thuyết Thực hành
Mã Ghi
STT Tên học phần tín Tín Số Tín Số
học phần chú
chỉ chỉ giờ chỉ giờ
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
1 OS3169 2 1 15 1 45 2
chuyên sâu I
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
2 OS3170 2 1 15 1 45 2
chuyên sâu II
Nha khoa phục hồi và thẩm mỹ
3 OS3233 2 2 90
chuyên sâu III
Module tự chọn 4:
Nha khoa dự phòng – phát triển
1 OS3229 2 1 15 1 45
chuyên sâu I
Nha khoa dự phòng – phát triển
2 OS3230 2 1 15 1 45
chuyên sâu II
Nha khoa dự phòng – phát triển
3 OS3234 2 2 90
chuyên sâu III
Tổng học kỳ 11 15 2 30 13 585
HỌC KỲ 12
1 03904 Nha khoa tổng quát II 2 2 90
2 05588 Nha khoa chăm sóc đặc biệt 2 2 90
Tổng hợp kiến thức Răng Hàm
3 OS3192 4 4 60
Mặt
Tổng hợp kỹ năng Răng Hàm
4 OS3193 4 4 180
Mặt
Tổng học kỳ 12 12 4 60 6 360
Tổng cộng toàn khóa RHM 2020 - 2026* 210 129 1935 81 3090

*: chưa tính 11 tín chỉ giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng - an ninh.

You might also like