You are on page 1of 13

19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH

UYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀ O TẠ O NGÀ NH:


KINH TẾ (MÃ SỐ : 7310101) CHUYÊ N
NGÀ NH: KINH TẾ ĐỐ I NGOẠ I
DACLOCTRAN / NGÀNH KINH TẾ / 23 MARCH 2022

Vote 5

  RATE

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 1/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

(Kèm theo Quyết định số: 3105/QĐ-ĐHNT ngày 15/12/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Ngoại thương)

Chương trình đào tạo này áp dụng cho các khóa tuyển sinh từ năm 2021 trở đi.

1. Mục tiêu đào tạo

2. Chuẩn đầu ra

3. Khung chương trình đào tạo


 

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

I Kiến thức giáo dục đại   44            


cương

1.1. Lý luận chính trị   11            

1 Triết học Mác-Lênin TRI114 3 27 18 27 78 Không  

2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115 2 21 9 13.5 56.5 Không  

3 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116 2 21 9 13.5 56.5 TRI114,  


TRI115

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 2/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

4 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104 2 21 9 13.5 56.5 TRI114,  

TRI115

5 Lịch sử Đảng Cộng sản TRI117 2 21 9 13.5 56.5 TRI114,  


Việt Nam
TRI115

1.2 Khoa học xã hội, Nhân   21            


văn - Nghệ thuật, Toán -
Tin học

1.2.1Bắt buộc   18            

6 Toán cao cấp TOA105 3 15 60 0 75 Không  

7 Pháp luật đại cương PLU111 3 30 15 22.5 82.5 Không  

8 Tin học TIN206 3 30 30 0 90 Không  

9 Lý thuyết xác suất và thống TOA201 3 30 15 22.5 82.5 TOA105  


kê toán

10 e-PLANE I: Kỹ năng phát KDO441 3 30 15 22.5 82.5 Không  


triển nghề nghiệp

11 e-CAR I: Phương pháp KTE206 3 45 0 22.5 82.5 Không  


nghiên cứu trong kinh tế và
kinh doanh 

                 
1.2.2Môn lựa chọn (chọn 1 trong   3            
các môn sau)

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 3/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

12 Logic học và Phương pháp TRI201 3 30 15 22.5 82.5 Không  


học tập, nghiên cứu khoa
học

13 Quan hệ quốc tế TMA317 3 30 15 22.5 82.5 Không  

14 Tâm lý học TLH102 3 30 15 22.5 82.5 Không  

15 Các vấn đề xã hội và đạo DXH201 3 30 15 22.5 82.5 Không  


đức 

16 Tiếng Việt cơ bản 1 TVI100 3 22.5 22.5 33.75 71.25 Không  

1.3. Ngoại ngữ (với tiếng Anh,   12            


nếu đạt được trình độ của
nhóm học phần khối giáo
dục đại cương có thể lựa
chọn học đủ 7 học phần
tiếng Anh chuyên ngành
thuộc khối giáo dục
chuyên nghiệp theo quy
định của Trường)

17 Ngoại ngữ 1  TPH, TNH, ---131 3 0 90 0 60 Không  


TTR, TNG)

Tiếng Anh học thuật và Không  


thương mại 1 EAB111 3 0 90 0 60

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 4/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

18 Ngoại ngữ 2 (TPH, TNH, ---132 3 0 90 0 60 ---131  


TTR, TNG)

Tiếng Anh học thuật và EAB121 3 0 90 0 60 EAB111  


thương mại 2

19 Ngoại ngữ 3 (TPH, TNH, ---231 3 0 90 0 60 ---132  


TTR, TNG)

Tiếng Anh học thuật và EAB231 3 0 90 0 60 EAB121  


thương mại 3

20 Ngoại ngữ 4 (TPH, TNH, ---232 3 0 90 0 60 ---231  


TTR, TNG)

Tiếng Anh học thuật và EAB241 3 0 90 0 60 EAB231  


thương mại 4

1.4 Giáo dục thể chất                

  Giáo dục thể chất       150        

1.5 Giáo dục quốc phòng                

  Giáo dục quốc phòng       165        

2. Kiến thức giáo dục   81            


chuyên nghiệp

2.1 Kiến thức cơ sở khối   27            


ngành/ngành

2.1.1Bắt buộc   15            

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 5/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

21 Kinh tế vi mô KTE201 3 45 0 22.5 82.5 TOA105  

22 Kinh tế vĩ mô KTE203 3 45 0 22.5 82.5 Không  

23 Nguyên lý kế toán KET201 3 30 15 22.5 82.5 Không  

24 Lý thuyết tài chính TCH302 3 30 15 22.5 82.5 KTE201  

25 e-CAR II: Kinh tế lượng KTE309 3 45 0 22.5 82.5 Không  

2.1.2Ngoại ngữ (Bắt buộc)   9            

Ngoại ngữ 5 (TPH, TNH, -331 3 0 90 0 60 -232  


TTR, TNG) 

Tiếng Anh chuyên ngành 1 ESP111 3 30 30 0 90 EAB241  


26
hoặc chứng
(Tiếng Anh thương mại
  chỉ tương
nâng cao)
đương

Ngoại ngữ 6 (TPH, TNH, -332 3 0 90 0 60 -331  


TTR, TNG)

Tiếng Anh chuyên ngành 2 ESP121 3 30 30 0 90 ESP111  


27
(Giao tiếp kinh doanh)

Ngoại ngữ 7 (TPH, TNH, -431 3 0 90 0 60 -332  


TTR, TNG)

Tiếng Anh chuyên ngành 3 ESP231 3 30 30 0 90 ESP121  


28
(Kinh tế và Kinh doanh
Quốc tế)

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 6/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

2.1.3Tự chọn: 1 trong các môn   3            

29 Cơ sở dữ liệu TIN313 3 30 15 22.5 82.5 Không  

30 Khoa học quản lý căn bản  KDO202 3 30 15 22.5 82.5 KTE201  

31 Tâm lý học trong Kinh TLH104 3 30 15 22.5 82.5 Không  


doanh

32 Pháp luật về cạnh tranh PLU424 3 30 15 22.5 82.5 PLU111  

33 Tài chính doanh nghiệp TCH321 3 30 15 22.5 82.5 KTE201  

34 Tư tưởng và thể chế kinh tế KTE211 3 30 15 22.5 82.5 Không  


hiện đại 

35 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306 3 30 15 22.5 82.5 Không  

36 Phân tích chính sách KTE212 3 30 15 22.5 82.5 Không  

37 Thị trường tài chính và các TCH401 3 30 15 22.5 82.5 TCH302  


định chế tài chính

38 Địa lý kinh tế thế giới TMA201 3 30 15 22.5 82.5 Không  

39 Tiền tệ ngân hàng TCH303 3 30 15 22.5 82.5 KTE203  

40 Sáng tạo xã hội TMA202 3 30 15 22.5 82.5 Không  

41 Trí tuệ nhân tạo trong kỉ AID300 3 30 15 22.5 82.5 Không  


nguyên chuyển đổi số

42 Tài chính - Tiền tệ TCH301 3 30 15 22.5 82.5 KTE201,  


KTE203

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 7/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

2.2 Kiến thức ngành   24            

2.2.1Bắt buộc   18            

43 Nguyên lý quản lý kinh tế DTU301 3 30 15 22.5 82.5 Không  

44 Kinh tế kinh doanh KTE312 3 30 15 22.5 82.5 KTE201  

45 Marketing căn bản MKT301 3 30 15 22.5 82.5 Không  

46 Chính sách thương mại TMA301 3 30 15 22.5 82.5 KTE203  


quốc tế

47 Kinh doanh quốc tế KDO307 3 30 15 22.5 82.5 Không  

48 e-PLANE III: Thực hành dự KDO410 3 30 15 22.5 82.5 Đã tích lũy  


án kinh tế, kinh doanh từ 60 TC trở
lên

2.2.2e-CAR III:    3            

Bắt buộc linh hoạt: chọn 1


trong các môn

49 Phân tích dữ liệu kinh VJP205 3 24 21 31.5 73.5 KTE201  


doanh

50 Đánh giá tác động  KTE213 3 30 15 22.5 82.5 TOA201,  


KTE201

51 Lập trình cho phân tích dữ TIN314 3 30 15 22.5 82.5 Không  


liệu và tính toán khoa học

2.2.3Tự chọn: 1 trong các môn   3            

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 8/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

52 Pháp luật trong hoạt động PLU419 3 30 15 22.5 82.5 PLU111  


kinh tế đối ngoại
TMA305

53 Thương mại điện tử TMA306 3 30 15 22.5 82.5 TIN206  

54 Kinh tế đầu tư KTE311 3 30 15 22.5 82.5 Không  

55 Lập và phân tích dự án đầu DTU300 3 30 15 22.5 82.5 Không  


tư 

56 Kế toán quản trị KET310 3 30 15 22.5 82.5 KET201  

57 Quản lý toàn cầu  KTE305 3 30 15 22.5 82.5 Không  

58 Tài chính công TCH431 3 30 15 22.5 82.5 TCH302  

59 Tài chính quốc tế TCH414 3 30 15 22.5 82.5 TCH302  

60 Kinh tế môi trường KTE404 3 45 0 22.5 82.5 KTE201   

61 Kinh tế phát triển KTE406 3 45 0 22.5 82.5 KTE201,  


KTE203

62 Sáng tạo kinh doanh TMA327 3 30 15 22.5 82.5 Không  

63 Kinh tế biển TMA203 3 30 15 22.5 82.5 KTE201,  


KTE203

64 Kinh tế và logistics đô thị  TMA204 3 30 15 22.5 82.5 KTE201,  


KTE203

65 Kinh tế vận tải TMA205 3 30 15 22.5 82.5 KTE201,  


KTE203

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-c… 9/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

2.3 Kiến thức chuyên ngành   30            

2.3.1Bắt buộc   18            

66 Giao dịch thương mại quốc TMA302 3 30 15 22.5 82.5 Không  


tế

67 Thuế và hệ thống thuế Việt TMA320 3 30 15 22.5 82.5 Không  


Nam

68 Logistics và vận tải quốc tế TMA305 3 30 15 22.5 82.5 TMA302  

69 Marketing quốc tế MKT401 3 30 15 22.5 82.5 MKT301  

70 Đầu tư quốc tế DTU310 3 30 15 22.5 82.5 Không  

71 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402 3 30 15 22.5 82.5 TMA305  

2.3.2Tự chọn (4 môn trong các   12            


môn dưới đây)

72 e-CAR IV: Phân tích chính TMA328 3 30 15 22.5 82.5 KTE201,  


sách thương mại  KTE203

73 e-CAR IV: Phân tích kinh tế DTU309 3 30 15 22.5 82.5 Không  


dự án đầu tư công 

74 e-CAR IV: Mô hình chuỗi TOA206 3 30 15 22.5 82.5 Không  


thời gian trong kinh tế &
kinh doanh 

75 Quan hệ khách hàng trong MKT402 3 30 15 22.5 82.5 MKT401  


kinh doanh

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-… 10/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

76 Nghiên cứu Marketing MKT305 3 30 15 22.5 82.5 Không  

77 Quản lý kênh phân phối và MKT306 3 30 15 22.5 82.5 Không  


lực lượng bán hàng

78 Truyền thông trong kinh MKT408 3 30 15 22.5 82.5 MKT301  


doanh quốc tế  

79 Marketing điện tử MKT406 3 30 15 22.5 82.5 MKT301  

80 Đàm phán thương mại TMA404 3 30 15 22.5 82.5 Không  


quốc tế

81 Chuỗi giá trị toàn cầu  KDO304 3 30 15 22.5 82.5 Không  

82 Kinh doanh số  DBZ306 3 30 15 22.5 82.5 KDO307  

83 Quản lý nhà nước về hải TMA311 3 30 15 22.5 82.5 TMA302  


quan TMA305

84 Văn hóa trong kinh doanh KTE319 3 30 15 22.5 82.5 Không  


quốc tế

85 Nghiệp vụ kinh doanh quốc KDO408 3 30 15 22.5 82.5 KDO307  


tế

86 Đạo đức kinh doanh và KDO305 3 30 15 22.5 82.5 Không  


trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp

87 Thuận lợi hóa thương mại TMA410 3 30 15 22.5 82.5 KTE312  

88 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313 3 30 15 22.5 82.5 Không  

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-… 11/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

89 Quản lý kho hàng và phân WDM3013 30 15 22.5 82.5 TMA313 Môn


phối  học và

90 Điều hành dịch vụ logistics  FLO201 3 30 15 22.5 82.5 TMA302
của
91 Quản lý mua hàng toàn GPM301 3 30 15 22.5 82.5 Không FIATA
cầu 

92 Quản lý vận tải quốc tế  ITM301 3 30 15 22.5 82.5 Không

93 Quản lý rủi ro trong kinh KDO402 3 30 15 22.5 82.5 KDO307  


doanh quốc tế

94 Các biện pháp phi thuế TMA329 3 30 15 22.5 82.5 Không  


trong thương mại quốc tế

95 Đổi mới sáng tạo TMA319 3 30 15 22.5 82.5 Không  

96 Sở hữu trí tuệ TMA408 3 30 15 22.5 82.5 Không  

97 Thương hiệu trong kinh MKT407 3 30 15 22.5 82.5 Không  


doanh quốc tế

98 Thuế quốc tế TMA330 3 30 15 22.5 82.5 Không  

99 Quản trị dự án đầu tư quốc TMA315 3 30 15 22.5 82.5 Không  


tế

100 Quản lý số  KTE315 3 30 15 22.5 82.5 Không  

101 Quản lý biến đổi khí hậu KTE317 3 30 15 22.5 82.5 KTE201  
toàn cầu 
KTE203

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-… 12/13
19:12 08/08/2023 2021: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ (MÃ SỐ: 7310101) CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

TT Tên học phần Mã Số Phân bổ thời gian Học phần Ghi


tín chú
Học Trên lớp Tiểu Tự học tiên quyết
chỉ
phần luận. có
Lý Thực
bài tậphướng
thuyết hành
lớn. dẫn
thảo
thực
luận
tế

102 Kế toán quốc tế KET410 3 30 15 22.5 82.5 KET201  

103 Thanh toán quốc tế TCH412 3 30 15 22.5 82.5 TMA302  

104 Phân tích đầu tư chứng DTU401 3 30 15 22.5 82.5 TCH302  


khoán

105 e-PLANE II: Thực tập giữaKTE501 3         Đã tích luỹ  


khóa từ 45 tín
chỉ trở lên

106 e-PLANE IV: Khóa luận KTE528 9         Còn thiếu  


tốt nghiệp (có thực tập) tối đa 6 TC
không kể
số TC của
Học phần
tốt nghiệp

Đề cương các học phần

https://qldt.ftu.edu.vn/chương-trình-đào-tạo/chương-trình-đào-tạo-chi-tiết/ngành-kinh-tế/1766-chương-trình-đào-tạo-ngành-kinh-tế-mã-số-7310101-… 13/13

You might also like