Professional Documents
Culture Documents
DHCQ CLC KhongDat Dot2 HK212 v1
DHCQ CLC KhongDat Dot2 HK212 v1
ACT54
3.02 Kế toán thuế 3.0
A
8 21A4020461 Nguyễn Minh Phương K21CLCD 143 143 3.34 CCAV; CCTH
9 21A4020544 Nguyễn Xuân Thu K21CLCD 143 143 3.79 CCTH
10 21A4030049 Tô Trần Chí Đức K21CLCD 143 143 2.95 CCAV
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 FIN62A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
0101 MGT01A Quản trị học 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ
0201 ACT05A Kế toán công 3.00
0201 ACT57A Kế toán quốc tế 3.00
0201 ACT58A Tổ chức công tác kế toán 3.00
0201 FIN61A Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp I 3.00
0201 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU
MGT01
2.65 Quản trị học 3.0 192 2.7
A
MGT06
2.65 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 202 0.0
A
2.65 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 1.7
GRA60
2.65 Thực tập nghề nghiệp 3.0 202 0.0
A
GRA66
2.65 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
ENG43
2.65 Tiếng Anh IV(Kỹ năng đọc hiểu) 4.0 191 1.9
A
PLT06
2.65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 192 2.4
A
2.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2
2.65 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
2.65 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
4 21A4030322 Đặng Quang Minh K21CLCE 143 143 3.40 CCTH
5 21A4030324 Nguyễn Thị Anh Minh K21CLCE 143 143 3.34 CCTH
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3.00
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
0201 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.00
0201 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00
0201 MKT09A Nghiên cứu marketing 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
0301 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.00
0301 MGT45A Quản trị thương hiệu 3.00
0301 MKT03A Marketing quốc tế 3.00
0301 MKT05A Quản trị marketing 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ
0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU
GRA01
1 21A4010039 Nguyễn Thị Phương Anh K21CLCC 144 135 3.36 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A
GRA01 CCAV; CCTH;
2 21A4010113 Vũ Thùy Dương K21CLCB 144 130 2.89 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A NCKH
GRA66
2.89 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
2.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
SPT07
3 21A4010124 Cầm Long Giang K21CLCB 144 136 2.65 Giáo dục quốc phòng 8.0 191 0.0
A
4 21A4010128 Nguyễn Trường Giang K21CLCC 144 144 3.65 CCAV
5 21A4010131 Đoàn Mạnh Hà K21CLCC 144 141 3.23 FIN72A Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 3.0 211 3.5 CCAV; CCTH
ENG44 Tiếng Anh V (Kỹ năng nghe CCAV; CCTH;
6 21A4010145 Vũ Minh Hà K21CLCB 144 140 3.32 4.0 191 0.0
A hiểu) NCKH
GRA01
7 21A4010221 Trần Đăng Huy K21CLCC 144 132 2.62 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCAV
A
GRA66
2.62 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
8 21A4010283 Trần Cẩm Liên K21CLCB 144 144 3.26 CCAV; NCKH
9 21A4010294 Hoàng Vũ Phương Linh K21CLCC 144 144 2.96 CCAV
ENG44 Tiếng Anh V (Kỹ năng nghe CCAV; CCTH;
10 21A4010325 Đỗ Bích Loan K21CLCB 144 140 3.35 4.0 191 0.0
A hiểu) NCKH
11 21A4010333 Lê Hoàng Long K21CLCB 144 144 3.32 CCAV
12 21A4010345 Nguyễn Thị Hương Ly K21CLCC 144 144 3.23 CCAV
13 21A4010363 Trần Quang Minh K21CLCB 144 57 2.07 FIN73A Định giá doanh nghiệp 3.0 211 0.0 CCTH; NCKH
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 2
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt
ACT51
2.07 Kế toán tài chính 1 3.0
A
GRA01
2.07 Khoá luận tốt nghiệp 9.0
A
ECO08
2.07 Kinh tế lượng 3.0 192 0.0
A
ECO03
2.07 Kinh tế quốc tế 3.0 192 0.0
A
ECO01
2.07 Kinh tế vi mô 3.0 182 0.0
A
GRA62 Kỹ năng phân tích tài chính và
2.07 4.0 211 0.0
A đầu tư chứng khoán
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
2.07 3.0 181 2.5
A toán
2.07 FIN72A Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 3.0 211 0.0
ACT01
2.07 Nguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
A
Phân tích báo cáo tài chính doanh
2.07 FIN61A 3.0 202 0.0
nghiệp I
2.07 FIN74A Phân tích đầu tư chứng khoán 3.0 202 0.0
LAW13
2.07 Pháp luật trong kinh doanh 4.0 192 0.0
A
2.07 FIN75A Quản trị rủi ro tài chính 3.0 211 0.0
MGT32
2.07 Ra quyết định trong kinh doanh 3.0
A
2.07 FIN71A Tài chính doanh nghiệp 2 3.0 211 0.0
2.07 FIN60A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.6
2.07 FIN63A Tài chính quốc tế 3.0 202 1.3
2.07 FIN70A Thị trường chứng khoán 3.0 202 0.0
GRA60
2.07 Thực tập nghề nghiệp 3.0 202 0.0
A
GRA66
2.07 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 3
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt