You are on page 1of 16

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG


DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Quản trị kinh doanh - K4 (17DQTKD_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

1 20A4030029 Tạ Thị Kim Anh K20CLCM 141 141 3.42 CCTH


2 20A4030154 Nguyễn Đặng Khoa K20CLCM 141 141 2.58 CCAV
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3.00
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
0201 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.00
0201 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00
0201 MKT09A Nghiên cứu marketing 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
0301 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.00
0301 MGT45A Quản trị thương hiệu 3.00
0301 MKT03A Marketing quốc tế 3.00
0301 MKT05A Quản trị marketing 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ
0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ
0501 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.00
0501 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Tài chính doanh nghiệp - K4 (17DTC_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 142
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

1 20A4011252 Nguyễn Ngọc Sơn K20CLCC 142 142 2.50 NCKH


Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 MGT01A Quản trị học 3.00
0101 MKT01A Marketing căn bản 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.00
0201 FIN77A Tài chính công 3.00
0201 MGT40A Đạo đức và nghệ thuật lãnh đạo 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ
0401 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
0401 FIN60A Tài chính doanh nghiệp I 3.00
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 3 tín chỉ
0501 ECO01A Kinh tế vi mô 3.00
0501 ECO01H Kinh tế vi mô 3.00
Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 2 tín chỉ
Nhóm tự chọn 6 - 0601: Từ 2 tín chỉ
0601 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.00
0601 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Kế toán doanh nghiệp - K5 (18DKT_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

1 21A4020008 Đỗ Ngọc Anh K21CLCD 143 143 3.19 CCTH


2 21A4020036 Nguyễn Thị Ngọc Anh K21CLCD 143 143 3.54 NCKH
3 21A4020237 Nguyễn Thị Khánh Huyền K21CLCD 143 143 3.13 CCAV
4 21A4020325 Nguyễn Thùy Linh K21CLCD 143 143 3.67 NCKH
5 21A4020332 Vũ Thị Thùy Linh K21CLCD 143 143 3.22 CCAV
ACT52 CCAV; CCTH;
6 21A4020347 Đỗ Khánh Ly K21CLCD 143 108 2.34 Kế toán quản trị I 3.0 202 0.0
A NCKH
ACT59
2.34 Kế toán quản trị II 3.0 211 0.0
A
ACT55
2.34 Kế toán tài chính 2 3.0 202 0.0
A
ACT61
2.34 Kế toán tài chính 3 3.0 211 0.0
A
ACT54
2.34 Kế toán thuế 3.0 202 2.8
A
GRA01
2.34 Khoá luận tốt nghiệp 9.0
A
ACT56
2.34 Kiểm toán 2 3.0 211 0.8
A
2.34 FIN71A Tài chính doanh nghiệp 2 3.0 211 0.0
GRA66
2.34 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
2.34 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
ACT52
7 21A4020417 Trần Thị Hồng Ngọc K21CLCD 143 137 3.02 Kế toán quản trị I 3.0 CCTH; NCKH
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 2
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

ACT54
3.02 Kế toán thuế 3.0
A
8 21A4020461 Nguyễn Minh Phương K21CLCD 143 143 3.34 CCAV; CCTH
9 21A4020544 Nguyễn Xuân Thu K21CLCD 143 143 3.79 CCTH
10 21A4030049 Tô Trần Chí Đức K21CLCD 143 143 2.95 CCAV
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 FIN62A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
0101 MGT01A Quản trị học 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ
0201 ACT05A Kế toán công 3.00
0201 ACT57A Kế toán quốc tế 3.00
0201 ACT58A Tổ chức công tác kế toán 3.00
0201 FIN61A Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp I 3.00
0201 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Ngân hàng thương mại - K5 (18DNH_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê


1 21A4010676 Hoàng Thị Vân Anh K21CLCA 143 140 3.13 3.0 181 3.1 CCTH
A toán
2 21A4010683 Nguyễn Quang Anh K21CLCA 143 143 2.95 CCTH; NCKH
GRA01
3 21A4010744 Trần Hương Giang K21CLCA 143 134 2.87 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCAV
A
GRA01
4 21A4010775 Lê Thu Hiền K21CLCA 143 134 3.50 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCAV; NCKH
A
5 21A4010822 Nguyễn Thị Vân Khánh K21CLCA 143 140 2.47 FIN66A Quản trị ngân hàng 3.0 211 2.9 CCAV; NCKH
6 21A4010860 Chử Ngọc Long K21CLCA 143 143 3.07 CCTH; NCKH
7 21A4010862 Nguyễn Hải Long K21CLCA 143 143 3.21 NCKH
8 21A4010863 Nguyễn Hoàng Long K21CLCA 143 143 3.22 NCKH
ACT51 CCAV; CCTH;
9 21A4010906 Dương Thị Thảo Nguyên K21CLCA 143 133 2.41 Kế toán tài chính 1 3.0 201 3.1
A NCKH
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
2.41 3.0 181 3.0
A toán
MAT09
2.41 Mô hình toán 4.0 182 3.8
A
10 21A4010912 Hà Hạnh Nhật K21CLCA 143 143 2.93 NCKH
11 21A4010916 Nguyễn Thị Hồng Nhung K21CLCA 143 143 3.09 NCKH
12 21A4010944 Đặng Minh Thái K21CLCA 143 143 3.21 NCKH
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 2
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

13 21A4030108 Lê Vũ Trường Long K21CLCA 143 143 2.95 NCKH


Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 MGT01A Quản trị học 3.00
0101 MKT01A Marketing căn bản 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0202: Từ 6 tín chỉ
0202 FIN06A Thuế 3.00
0202 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3.00
0202 MGT40A Đạo đức và nghệ thuật lãnh đạo 3.00
0202 MKT10A Marketing ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Quản trị kinh doanh - K5 (18DQTKD_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

1 21A4011023 Mẫn Thị Ninh ý K21CLCE 143 143 3.31 CCAV


2 21A4030086 Nguyễn Quang Huy K21CLCE 143 143 2.86 CCAV; CCTH
MGT14 CCAV; CCTH;
3 21A4030315 Nguyễn Hoàng Long K21CLCE 143 63 2.65 Kế hoạch kinh doanh 3.0 211 0.0
A NCKH
GRA01
2.65 Khoá luận tốt nghiệp 9.0
A
MGT18 Khởi sự KD và tạo lập doanh
2.65 3.0 211 0.0
A nghiệp
ECO01
2.65 Kinh tế vi mô 3.0 182 3.4
A
ECO02
2.65 Kinh tế vĩ mô 3.0 181 2.9
A
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
2.65 3.0 181 1.5
A toán
MKT01
2.65 Marketing căn bản 3.0 192 3.0
A
MGT16
2.65 Nghệ thuật lãnh đạo 3.0 211 2.6
A
ACT01
2.65 Nguyên lý kế toán 3.0 192 1.2
A
SCM01 Phương pháp nghiên cứu khoa
2.65 3.0 192 0.0
A học
MGT30
2.65 Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3.0 211 0.0
A
2.65 FIN81A Quản trị Công ty 3.0 201 3.8
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 2
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

MGT01
2.65 Quản trị học 3.0 192 2.7
A
MGT06
2.65 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3.0 202 0.0
A
2.65 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 1.7
GRA60
2.65 Thực tập nghề nghiệp 3.0 202 0.0
A
GRA66
2.65 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
ENG43
2.65 Tiếng Anh IV(Kỹ năng đọc hiểu) 4.0 191 1.9
A
PLT06
2.65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 192 2.4
A
2.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 2
2.65 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
2.65 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
4 21A4030322 Đặng Quang Minh K21CLCE 143 143 3.40 CCTH
5 21A4030324 Nguyễn Thị Anh Minh K21CLCE 143 143 3.34 CCTH
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3.00
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 6 tín chỉ
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
0201 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.00
0201 MIS02A Hệ thống thông tin quản lý 3.00
0201 MKT09A Nghiên cứu marketing 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
0301 FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3.00
0301 MGT45A Quản trị thương hiệu 3.00
0301 MKT03A Marketing quốc tế 3.00
0301 MKT05A Quản trị marketing 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ
0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022
CLC - Tài chính doanh nghiệp - K5 (18DTC_QC43-CLC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 144
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
Trang 1
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

GRA01
1 21A4010039 Nguyễn Thị Phương Anh K21CLCC 144 135 3.36 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A
GRA01 CCAV; CCTH;
2 21A4010113 Vũ Thùy Dương K21CLCB 144 130 2.89 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A NCKH
GRA66
2.89 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
2.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
SPT07
3 21A4010124 Cầm Long Giang K21CLCB 144 136 2.65 Giáo dục quốc phòng 8.0 191 0.0
A
4 21A4010128 Nguyễn Trường Giang K21CLCC 144 144 3.65 CCAV
5 21A4010131 Đoàn Mạnh Hà K21CLCC 144 141 3.23 FIN72A Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 3.0 211 3.5 CCAV; CCTH
ENG44 Tiếng Anh V (Kỹ năng nghe CCAV; CCTH;
6 21A4010145 Vũ Minh Hà K21CLCB 144 140 3.32 4.0 191 0.0
A hiểu) NCKH
GRA01
7 21A4010221 Trần Đăng Huy K21CLCC 144 132 2.62 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCAV
A
GRA66
2.62 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
8 21A4010283 Trần Cẩm Liên K21CLCB 144 144 3.26 CCAV; NCKH
9 21A4010294 Hoàng Vũ Phương Linh K21CLCC 144 144 2.96 CCAV
ENG44 Tiếng Anh V (Kỹ năng nghe CCAV; CCTH;
10 21A4010325 Đỗ Bích Loan K21CLCB 144 140 3.35 4.0 191 0.0
A hiểu) NCKH
11 21A4010333 Lê Hoàng Long K21CLCB 144 144 3.32 CCAV
12 21A4010345 Nguyễn Thị Hương Ly K21CLCC 144 144 3.23 CCAV
13 21A4010363 Trần Quang Minh K21CLCB 144 57 2.07 FIN73A Định giá doanh nghiệp 3.0 211 0.0 CCTH; NCKH
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 2
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

ACT51
2.07 Kế toán tài chính 1 3.0
A
GRA01
2.07 Khoá luận tốt nghiệp 9.0
A
ECO08
2.07 Kinh tế lượng 3.0 192 0.0
A
ECO03
2.07 Kinh tế quốc tế 3.0 192 0.0
A
ECO01
2.07 Kinh tế vi mô 3.0 182 0.0
A
GRA62 Kỹ năng phân tích tài chính và
2.07 4.0 211 0.0
A đầu tư chứng khoán
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
2.07 3.0 181 2.5
A toán
2.07 FIN72A Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 3.0 211 0.0
ACT01
2.07 Nguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
A
Phân tích báo cáo tài chính doanh
2.07 FIN61A 3.0 202 0.0
nghiệp I
2.07 FIN74A Phân tích đầu tư chứng khoán 3.0 202 0.0
LAW13
2.07 Pháp luật trong kinh doanh 4.0 192 0.0
A
2.07 FIN75A Quản trị rủi ro tài chính 3.0 211 0.0
MGT32
2.07 Ra quyết định trong kinh doanh 3.0
A
2.07 FIN71A Tài chính doanh nghiệp 2 3.0 211 0.0
2.07 FIN60A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 0.6
2.07 FIN63A Tài chính quốc tế 3.0 202 1.3
2.07 FIN70A Thị trường chứng khoán 3.0 202 0.0
GRA60
2.07 Thực tập nghề nghiệp 3.0 202 0.0
A
GRA66
2.07 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 3
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

2.07 FIN69A Thuế 3.0 202 0.0


2.07 FIN62A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.07 IS01A Tin học đại cương 3.0 182 1.6
PLT06
2.07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 192 0.0
A
2.07 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.07 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
14 21A4010366 Hoàng Thị Trà My K21CLCB 144 144 3.25 NCKH
15 21A4010371 Hà Hoàng Nam K21CLCB 144 144 3.21 CCAV
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
16 21A4010392 Bùi Minh Nghĩa K21CLCB 144 141 2.59 3.0 181 3.2 NCKH
A toán
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
17 21A4010396 Hoàng Tuấn Ngọc K21CLCC 144 141 3.17 3.0 181 3.5
A toán
18 21A4010417 Nguyễn Linh Nhi K21CLCC 144 144 3.28 CCAV; NCKH
19 21A4010436 Phạm Mai Oanh K21CLCB 144 144 3.17 CCAV; NCKH
20 21A4010462 Trần Lan Phương K21CLCC 144 141 3.28 FIN72A Mua bán, sáp nhập doanh nghiệp 3.0 211 3.0
21 21A4010499 Nguyễn Ngọc Sơn K21CLCC 144 144 2.89 CCAV
22 21A4010593 Hồ Thị Kiều Trang K21CLCC 144 144 3.43 NCKH
23 21A4010718 Nguyễn Thị Thùy Dinh K21CLCB 144 144 3.63 NCKH
GRA01
24 21A4010725 Vũ Hoàng Dũng K21CLCB 144 129 2.60 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCTH; NCKH
A
GRA66
2.60 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
2.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
GRA01
25 21A4010943 Phùng Công Tấn K21CLCC 144 135 2.83 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A
ACT51 CCAV; CCTH;
26 21A4030057 Đinh Mạnh Hải K21CLCB 144 123 2.53 Kế toán tài chính 1 3.0 201 3.5
A NCKH
GRA01
2.53 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A
ECO08
2.53 Kinh tế lượng 3.0 192 3.4
A
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
Trang 4
TC TC ĐTB Mã MH Chứng chỉ
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK
CH TL TL BB không đạt

MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê


2.53 3.0 181 3.6
A toán
2.53 FIN74A Phân tích đầu tư chứng khoán 3.0
27 21A4040097 Phạm Tiến Thành K21CLCC 144 144 2.68 CCAV
MAT02 Lý thuyết Xác suất và thống kê
28 21A4050219 Ngô Quỳnh Lan K21CLCC 144 141 3.23 3.0 181 2.9
A toán
GRA01
29 21A4070043 Hà Tuấn Minh K21CLCB 144 119 2.36 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0 CCTH; NCKH
A
ECO08
2.36 Kinh tế lượng 3.0 192 0.0
A
ECO01
2.36 Kinh tế vi mô 3.0 182 0.0
A
ECO02
2.36 Kinh tế vĩ mô 3.0 181 2.8
A
GRA66
2.36 Thực tập tốt nghiệp CLC 3.0 212 0.0
A
ENG41
2.36 Tiếng Anh II (Viết cơ bản) 4.0 182 0.0
A
GRA01
30 21A7510067 Bùi Thế Hưng K21CLCC 144 135 3.14 Khoá luận tốt nghiệp 9.0 212 0.0
A
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 MGT01A Quản trị học 3.00
0101 MKT01A Marketing căn bản 3.00
0101 SCE01A Khoa học môi trường 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.00
0201 FIN77A Tài chính công 3.00
0201 MGT40A Đạo đức và nghệ thuật lãnh đạo 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2022
NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

You might also like