You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Cấp cho học viên: LÊ NGUYỄN ANH THƯ

Sinh ngày: 16/03/2003 MSHV: 2121011881


Lớp: 21DBH2 Chuyên ngành: QUẢN TRỊ BÁN HÀNG
Khoá: Khóa 21D

Điểm
Mã học Số
STT Môn học Thang Thang Thang Kết quả
phần tín chỉ
điểm 10 điểm chữ điểm 4
1 010025 Toán cao cấp 4 9.10 A 4.00 Đạt

2 010031 Kinh tế vi mô 1 3 6.30 C+ 2.50 Đạt

3 010032 Kinh tế vĩ mô 1 3 6.00 C+ 2.50 Đạt

4 010033 Quản trị học 3 8.40 B+ 3.50 Đạt

5 010008 Giáo dục thể chất (Điền kinh 1) 1 7.80 B 3.00 Đạt

6 010010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) 1 7.50 B 3.00 Đạt

7 010637 Pháp luật đại cương 3 7.2 B 3.00 Đạt

8 010638 Tin học đại cương 4 7.30 B 3.00 Đạt

9 011134 Triết học Mác - Lênin 3 7 B 3.00 Đạt

10 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 6.8 C+ 2.50 Đạt


Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 1: Đường lối
11 011274 3 9.80 A 4.00 Đạt
quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công tác
12 011275 2 9.60 A 4.00 Đạt
Quốc phòng và An ninh)
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân sự
13 011276 2 7.00 B 3.00 Đạt
chung)
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 4: Kỹ thuật chiến
14 011277 2 6.30 C+ 2.50 Đạt
đấu bộ binh và chiến thuật)
15 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6.5 C+ 2.50 Đạt

16 010630 Nguyên lý Marketing 3 7.60 B 3.00 Đạt

17 010782 Kỹ năng Thuyết trình 1 6.30 C+ 2.50 Đạt

18 010011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) 1 6.30 C+ 2.50 Đạt

19 010012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) 1 6.50 C+ 2.50 Đạt

20 010038 Nguyên lý kế toán 3 7.5 B 3.00 Đạt

21 010016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.50 C+ 2.50 Đạt

22 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 1 8.50 A- 3.70 Đạt

23 011304 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 3 8.30 B+ 3.50 Đạt

24 011140 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng 3 5.30 D+ 1.50 Đạt

25 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 1 5.5 C 2.00 Đạt

26 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 3 7.50 B 3.00 Đạt
27 010817 Quản trị nguồn nhân lực 3 6.40 C+ 2.50 Đạt

28 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.8 C 2.00 Đạt

29 010099 Quản trị marketing 3 8.10 B+ 3.50 Đạt

30 010112 Thực hành nghề nghiệp 1 (Quản trị bán hàng) 2 5.6 C 2.00 Đạt

31 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 4.1 D 1.00 Đạt

32 010798 Quản trị chất lượng 3 7.5 B 3.00 Đạt

33 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 3 9 A 4.00 Đạt

34 011306 Bán hàng chuyên nghiệp 1 3 7.4 B 3.00 Đạt

35 010065 Quản trị chiến lược 3 Không Đạt

36 011270 Tiếng Anh tổng quát 1 3 M Đạt

37 010139 Quản trị dự án 3 Không Đạt

38 010141 Quản trị hành chính văn phòng 2 Không Đạt

39 010828 Quản trị vận hành 3 Không Đạt

40 011305 Quản trị bán hàng 3 Không Đạt

41 011307 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Không Đạt

42 011154 Khởi sự kinh doanh 3 Không Đạt

43 011272 Tiếng Anh tổng quát 3 3 Không Đạt

44 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 Không Đạt

45 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Không Đạt

Số tín chỉ tích lũy : 82 tín chỉ


Điểm trung bình chung : 7.10

Điểm trung bình tích lũy : 7.10

You might also like