You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA KINH TẾ-QUẢN TRỊ KINH DOANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH 2021
Bài tập,
Stt Mã môn Tên hệ thống kiến thức/ tên môn Tín chỉ Số tiết Lý thuyết Ghi chú
Thực hành
A KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 46 690 450 240
1 Lý luận chính trị 10 150 110 40
1 101 Triết Mác 3 45 35 10
2 102 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 20 10
3 103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 45 35 10
4 104 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 20 10
2 Khoa học xã hội 8 120 91 29
5 506 Kinh tế quốc tế 2 30 25 5
6 515 Pháp luật đại cương 2 30 21 9
7 519 Tâm lý học đại cương 2 30 25 5
8 523 Phương pháp học và nghiên cứu khoa học 2 30 20 10
3 Ngoại ngữ 18 270 165 105
9 701 Tiếng Anh cơ bản (GE 1) 6 90 60 30
10 702 Tiếng Anh cơ bản (GE 2) 4 60 45 15
11 703 Tiếng Anh cơ bản (GE 3) 4 60 30 30
12 704 Tiếng Anh cơ bản (GE 4) 4 60 30 30
4 Toán-Tin học-Khoa học tự nhiên 10 150 84 66
13 222 Tin học đại cương 3 45 12 33
14 306 Toán cao cấp B1 2 30 21 9
15 307 Toán cao cấp B2 2 30 21 9
16 309 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 30 15
Giáo dục thể chất 3
Giáo dục quốc phòng 4
B KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGÀNH 80 1200 674 526
5 Kiến thức cơ sở ngành QTKD 21 315 194 121
17 313 Kinh tế lượng 3 45 31 14
18 512 Marketing căn bản 3 45 30 15
19 200111 Tin học ứng dụng 2 30 10 20
20 444102 Nguyên lý kế toán 3 45 25 20
21 446001 Kinh tế vi mô 3 45 28 17
22 446002 Kinh tế vĩ mô 2 30 20 10
23 446003 Thống kê học 3 45 25 20
24 446005 Pháp luật kinh tế 2 30 25 5
6 Kiến thức chuyên ngành QTKD 59 855 465 390
6.1 Kiến thức chung 24 360 225 135
25 441102 Quản trị tài chính 3 45 20 25
26 441204 Thanh toán và tín dụng quốc tế 2 30 25 5
27 444111 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 45 20 25
28 446101 Quản trị học 3 45 35 10
29 446107 Quản trị nhân lực 3 45 30 15
30 446103 Quản trị chiến lược 3 45 30 15
31 446104 Văn bản quản lý 2 30 20 10
32 446105 Kỹ năng thuyết trình và đàm phán 2 30 25 5
33 446106 Quản lý dự án 3 45 20 25
6.2 Kiến thức chuyên ngành QTDN 33 495 240 255
34 446401 Quản trị doanh nghiệp 3 45 20 25
35 446402 Nghiệp vụ quản trị doanh nghiệp 3 45 20 25
36 446403 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 45 20 25
37 446404 Quản trị chất lượng 3 45 20 25
38 446405 Quản trị công nghệ 2 30 15 15
39 446406 Thương mại điện tử 3 45 20 25
40 446407 Đấu thầu trong kinh doanh 3 45 30 15
41 4464408 Bảo hiểm kinh doanh 3 45 30 15
42 446911 Thực hành chuyên ngành 2 30 30
43 441209 Thị trường chứng khoán 3 45 20 25
44 444105 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 45 20 25
45 444107 Kiểm toán căn bản 2 30 25 5
6.3 Kiến thức bổ trợ (Chọn 1 môn) 2 30 15 15
46 446409 Quản trị thương hiệu 2 30 15 15
446702 Lễ tân giao tiếp 2 30 20 10
446703 ASEAN và sự phát triển 2 30 20 10
446901 Tiếng Anh doanh nghiệp 2 30 20 10
51 446991 Chuyên đề tổng hợp 4 60 60
52 446992 Khoá luận tốt nghiệp 10 150
53 7 Môn học thay thế KLTN 10 150 93 57
47 446413 Văn hóa doanh nghiệp 3 45 25 20
47 444108 Thuế 2 30 25 5
49 446410 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 45 25 20
50 446611 Quan hệ công chúng (PR) 2 30 18 12
Tổng số tín chỉ (A+B+51+52 or 53) 140 2100 1217 883

Ghi chú: Mỗi tín chỉ học trong 15 tiết, mỗi tiết 50 phút. Sinh viên không đủ 2.5 để làm khóa luận (10 TC)
thì học 4 môn thay thế (10 TC). Tổng số chương trình đào đạo trong 4 năm là 140 TC. Giáo dục thể chất,
quốc phòng là môn điều kiện, SV phải học, có chứng chỉ mới được ra trường.

Bảng quy đổi điểm học phần:


Stt Điểm học phần (Thang 10) Điểm chữ Điểm 4
1 8.5-10 A 4
2 8.0-8.4 B+ 3.5
3 7.0-7.9 B 3
4 6.5-6.9 C+ 2.5
5 5.5-6.4 C 2
6 5.0-5.4 D+ 1.5
7 4.0-4.9 D 1
8 Dưới 4.0 F 0

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐÀO TẠO DOANH NHÂN (CEO)

You might also like