You are on page 1of 4

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ TRONG HK3/2023 - 2024 (HK HÈ/2023 - 2024)

DÀNH CHO SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN

Số tiết Số tiết
Số tín
Mã MH Tên môn học Lý Thực Khoa
chỉ
thuyết hành
000102 Học phần nghề nghiệp 1 0 0 30 NN
000108 Học phần nghề nghiệp 2 0 0 30 NN
001155 IELTS 4 60 0 NN
001169 Ngữ nghĩa học 2 30 0 NN
001172 Dịch 1 2 30 0 NN
001197 Khởi sự doanh nghiệp 3 45 0 NN
001344 Học phần nghề nghiệp 1 1 0 30 NN
002327 Đọc tiếng Trung quốc thương mại 3 45 0 NN
002341 Trung văn 5 3 45 0 NN
002345 Học phần nghề nghiệp 0 0 30 NN
002346 Học phần nghề nghiệp 2 0 0 30 NN
002371 Học phần nghề nghiệp 1 1 0 30 NN
100009 Lịch sử Design 2 30 0 MTCN
100013 Luật xa gần 2 30 0 MTCN
100015 Vẽ kỹ thuật 2 30 0 MTCN
100020 Điêu khắc cơ bản 3 30 30 MTCN
100033 Hình họa 2 3 15 60 MTCN
100040 Trang sức 1 3 30 30 MTCN
100047 Sản phẩm chiếu sáng 3 30 30 MTCN
100055 Sản phẩm nội thất nâng cao 3 30 30 MTCN
100066 Thiết kế poster 3 30 30 MTCN
100068 Thiết kế tạp chí 3 30 30 MTCN
100071 Kỹ thuật nhuộm 1 3 45 0 MTCN
100076 Hình họa 3 3 15 60 MTCN
100082 Hình họa 4 3 15 60 MTCN
100087 Phương pháp thiết kế 3 45 0 MTCN
100092 Nghiên cứu thiên nhiên 3 15 60 MTCN
100094 Chuyên đề nhập môn Bố cục trang trí 2 0 60 MTCN
101034 Nguyên lý thiết kế đồ họa 3 45 0 MTCN
101051 Portfolio 2 30 0 MTCN
101105 Đồ án Đồ họa 1 – Thiết kế logo 3 45 0 MTCN
101107 Đồ án Đồ họa 3 – Thiết kế sách minh họa 3 45 0 MTCN
102052 Chuyên đề 2 3 30 30 MTCN
103039 Kỹ thuật thể hiện bản vẽ 3 30 30 MTCN
103041 Vẽ kiến trúc 3 45 0 MTCN
103045 Vẽ phối cảnh 3 45 0 MTCN
201039 Nguyên lý kế toán 3 45 0 KT
201048 Kế toán quản trị 3 45 0 KT
201085 Hệ thống thông tin kế toán 4 60 0 KT
201088 Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng) 2 15 30 KT
201089 Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp) 3 15 60 KT
201116 Kế toán doanh nghiệp 4 60 0 KT
201118 Mô phỏng kế toán cơ bản 2 30 0 KT
201129 Thuế trong doanh nghiệp 3 30 30 KT
202003 Kiểm toán nội bộ 3 45 0 KT
204020 Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội 4 60 0 KT
302001 Nhập môn xã hội học 3 45 0 XHNV
302053 Pháp luật đại cương 2 30 0 LUAT
302224 Thực tế nghề nghiệp 2 0 60 XHNV
303021 Du lịch sinh thái 2 30 0 XHNV
303030 Học phần thực tế nghề nghiệp 2 0 60 XHNV
303133 Học phần thực tế nghề nghiệp 2 0 60 XHNV

Trang 1
Số tiết Số tiết
Số tín
Mã MH Tên môn học Lý Thực Khoa
chỉ
thuyết hành
304103 Quản lý stress với nhân viên xã hội 2 15 30 XHNV
304125 Thực tế nghề nghiệp 2 0 60 XHNV
306102 Triết học Mác - Lênin 3 45 0 XHNV
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 30 0 XHNV
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 30 0 XHNV
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 XHNV
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 XHNV
401058 Giải tích mạch điện 1 3 45 0 DDT
401059 CAD trong điện - điện tử 2 30 0 DDT
401060 An toàn điện 2 30 0 DDT
401061 Thực tập điện 2 0 60 DDT
401062 Giải tích mạch điện 2 2 30 0 DDT
401063 Thí nghiệm mạch điện 1 0 30 DDT
401064 Trường điện từ 3 45 0 DDT
401065 Máy điện 3 45 0 DDT
401066 Thí nghiệm máy điện 1 0 30 DDT
401073 Thí nghiệm truyền động điện 1 0 30 DDT
401076 Năng lượng tái tạo 2 30 0 DDT
401081 Kỹ thuật điện lạnh 2 30 0 DDT
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử 2 30 0 DDT
402058 Thiết kế mạch điện tử 1 3 45 0 DDT
402059 Thí nghiệm điện tử 1 0 30 DDT
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số 1 0 30 DDT
402063 Thực tập điện tử 1 0 30 DDT
402064 Giải tích cho kỹ thuật 2 30 0 DDT
402066 Thí nghiệm vi điều khiển 1 0 30 DDT
402067 Tín hiệu và hệ thống 2 30 0 DDT
402071 Thí nghiệm DSP 1 0 30 DDT
402081 Thông tin di động 2 30 0 DDT
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích 2 30 0 DDT
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo 1 0 30 DDT
403035 Thực hành mô phỏng 1 0 30 DDT
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 0 DDT
403037 Điện tử công suất 3 45 0 DDT
403038 Thí nghiệm điện tử công suất 1 0 30 DDT
403044 Mạng truyền thông công nghiệp 2 30 0 DDT
403045 Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp 1 0 30 DDT
403046 SCADA 2 30 0 DDT
403048 Thí nghiệm điều khiển quá trình 1 0 30 DDT
404005 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 0 30 DDT
404014 Đồ án thiết kế 1 2 0 60 DDT
404023 CAM 2 15 30 DDT
404035 CAD 3 30 30 DDT
404128 Vẽ cơ khí 2 0 60 DDT
404129 Thí nghiệm Kỹ thuật điện - điện tử 1 0 30 DDT
501031 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin 4 45 30 CNTT
501032 Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin 4 45 30 CNTT
501042 Phương pháp lập trình 4 45 30 CNTT
501046 Lập trình C 3 30 30 CNTT
502051 Hệ cơ sở dữ liệu 4 45 30 CNTT
502091 Lập trình cơ bản 3 30 30 CNTT
503005 Lập trình hướng đối tượng 4 45 30 CNTT
503021 Cơ sở tin học 1 2 15 30 TTTH
503022 Cơ sở tin học 2 2 15 30 TTTH
504008 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 45 30 CNTT
504074 Kiến tập công nghiệp 4 0 120 CNTT
504088 Nhập môn Bảo mật máy tính 3 30 30 CNTT

Trang 2
Số tiết Số tiết
Số tín
Mã MH Tên môn học Lý Thực Khoa
chỉ
thuyết hành
601085 Vật lý 2 30 0 KHUD
601086 Thí nghiệm vật lý 1 0 30 KHUD
601087 Vật lý đại cương 2 30 0 KHUD
601094 Vẽ kỹ thuật 2 15 30 KHUD
602022 Hóa đại cương 3 45 0 KHUD
602032 Hóa vô cơ 3 45 0 KHUD
602036 Thí nghiệm Hóa hữu cơ 2 0 60 KHUD
602040 Quản lý công nghiệp 2 30 0 KHUD
602041 Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật 2 0 60 KHUD
602046 Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ 2 0 60 KHUD
602108 Kiến tập nghề nghiệp 2 0 60 KHUD
603068 Thực tập tiến hóa và sinh lý sinh thái 2 0 60 KHUD
603079 Thí nghiệm công nghệ lên men 2 0 60 KHUD
605015 Vật liệu học 2 30 0 KHUD
607027 Thí nghiệm Quá trình và thiết bị công nghệ 1 0 30 KHUD
705038 Quản trị resort và khu vui chơi giải trí 3 30 30 QTKD
800041 Cơ học cơ sở 3 45 0 KTCT
800046 Cơ học kết cấu 2 2 30 0 KTCT
800047 Sức bền vật liệu 1 3 45 0 KTCT
800051 Trắc địa 2 30 0 KTCT
800052 Cơ học đất 3 45 0 KTCT
801042 Thí nghiệm xây dựng A 2 0 60 KTCT
801049 Quy hoạch và quản lý dự án 3 45 0 KTCT
801055 Tin học trong xây dựng 2 15 30 KTCT
801064 Đại số ma trận và phương pháp tính 3 45 0 KTCT
801108 Thí nghiệm xây dựng B 4 0 60 KTCT
900010 Autocad 2 0 60 BHLĐ
901081 Hóa đại cương 1 2 30 0 BHLĐ
901117 Vật lý đại cương 2 30 0 KHUD
901118 Thí nghiệm Vật lý đại cương 1 0 30 KHUD
901120 Toán ứng dụng đại cương 3 45 0 TTK
903067 An toàn trong xây dựng 2 30 0 BHLĐ
A03072 Lý thuyết nghề nghiệp và phát triển 2 30 0 LDCD
A03073 Bảo hiểm xã hội 3 45 0 LDCD
A03074 Kỹ năng viết trong quan hệ lao động 2 15 30 LDCD
B01024 Ngân hàng thương mại 2 3 45 0 TCNH
B02031 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 30 30 TCNH
B02034 Đầu tư tài chính 3 30 30 TCNH
B03012 Quản trị hệ thống thông tin 3 45 0 TCNH
C01120 Toán kinh tế 3 45 0 TTK
C01123 Xác suất và thống kê 3 45 0 TTK
C01127 Toán 1 3 45 0 TTK
C01128 Toán 2 3 45 0 TTK
C01129 Toán 1E1 3 45 0 TTK
C01130 Toán 1E2 3 45 0 TTK
C01132 Giải tích 1 4 60 0 TTK
C01136 Thống kê trong kinh doanh và kinh tế 4 60 0 TTK
C01143 Toán cao cấp trong khoa học sự sống 2 30 0 TTK
C01144 Toán 2E1 3 45 0 TTK
C01146 Giải tích 3 4 60 0 TTK
C02035 Giải tích số 2 3 45 0 TTK
C02038 Kinh tế lượng 3 45 0 TTK
C02039 Phương trình toán lý 3 45 0 TTK
C02045 Soạn thảo tài liệu khoa học với Latex 2 30 0 TTK
C02046 Lý thuyết tập hợp 3 45 0 TTK
C02047 Số học 3 45 0 TTK
C03025 Phương trình vi phân thường 3 45 0 TTK

Trang 3
Số tiết Số tiết
Số tín
Mã MH Tên môn học Lý Thực Khoa
chỉ
thuyết hành
D01001 Bơi lội 0 15 30 KHTT
D01101 GDTC 1 - Bóng đá 0 15 30 KHTT
D01102 GDTC 1 - Taekwondo 0 15 30 KHTT
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền 0 15 30 KHTT
D01104 GDTC 1 - Cầu lông 0 15 30 KHTT
D01106 GDTC 1 - Quần vợt 0 15 30 KHTT
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness 0 15 30 KHTT
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga 0 15 30 KHTT
D01201 GDTC 2 - Karate 0 0 60 KHTT
D01202 GDTC 2 - Vovinam 0 0 60 KHTT
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền 0 0 60 KHTT
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ 0 0 60 KHTT
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn 0 0 60 KHTT
D01221 GDTC 2 - Golf 0 0 60 KHTT
D03068 Thực tập nghề nghiệp 1 1 0 30 KHTT
D03069 Thực tập nghề nghiệp 2 1 0 30 KHTT
D03070 Thực tập nghề nghiệp 3 2 0 60 KHTT
D03141 Biên tập chương trình sự kiện 2 30 0 KHTT
D03148 Taekwondo 2 0 60 KHTT
D03149 Võ cổ truyền 2 0 60 KHTT
D03151 Yoga 2 0 60 KHTT
D03154 Golf 2 0 60 KHTT
D04057 Thực tập nghề nghiệp 1 1 0 30 KHTT
D04058 Thực tập nghề nghiệp 2 1 0 30 KHTT
D04059 Thực tập nghề nghiệp 3 2 0 60 KHTT
E01013 Luật hôn nhân và gia đình 2 30 0 LUAT
E01033 Luật phá sản 2 30 0 LUAT
E01084 Luật công ty 2 30 0 LUAT
G01001 Cơ sở tin học 1 2 15 30 TTTH
G01002 Cơ sở tin học 2 2 15 30 TTTH
H01040 Dược cổ truyền 2 30 0 DUOC
H01041 Dược liệu 2 3 45 0 DUOC
H01062 Quản lý tồn trữ thuốc 1 15 0 DUOC
H01208 Thí nghiệm Dược liệu 2 2 0 60 DUOC
H01212 Thí nghiệm sinh học đại cương 1 0 30 DUOC
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen 0 0 10 Tổ kỹ năng
L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00027 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện 0 0 10 Tổ kỹ năng
L00028 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định 0 0 10 Tổ kỹ năng
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình 0 0 10 Tổ kỹ năng
L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 0 0 20 Tổ kỹ năng
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp 0 0 20 Tổ kỹ năng

Trang 4

You might also like