You are on page 1of 112

Mã LHP Tên HP Số TC

000004001 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004002 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004003 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004004 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004005 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004006 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004007 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004008 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004010 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004013 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000004015 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(30,28,0,0,0,0)

000005001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(20,19,0,0,0,0)

000012001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012003 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012004 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012005 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012006 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012007 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012009 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012010 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012012 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012013 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012014 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012015 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012016 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012017 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012019 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012021 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012022 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012023 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012024 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012025 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000012026 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(30,0,0,0,0,0)

000013001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)


000013003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013004 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013005 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013006 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013009 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013010 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000013013 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(30,0,0,0,0,0)

000014001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014003 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014004 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014005 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014006 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014007 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014008 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014009 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000014010 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

000015001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015008 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015009 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015011 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015012 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015014 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

000015016 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(30,0,0,0,0,0)

010008001 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008002 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008003 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008004 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008005 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008006 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008007 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010008008 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)


010008009 Hình học họa hình 3(45,0,0,0,0,0)

010010001 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010002 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010003 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010004 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010005 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010006 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010007 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010009 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010010 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010011 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010012 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010013 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010014 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010015 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010010016 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

010011001 Cơ lý thuyết 4(60,0,0,0,0,0)

010011002 Cơ lý thuyết 4(60,0,0,0,0,0)

010012001 Ngoại ngữ chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan 4(30,60,0,0,0,0)

010015001 Toán cao cấp 3 3(30,30,0,0,0,0)

010017001 Ngoại ngữ chuyên ngành Quy hoạch 4(30,60,0,0,0,0)

010017002 Ngoại ngữ chuyên ngành Quy hoạch 4(30,60,0,0,0,0)

010018001 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018002 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018003 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018004 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018006 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018007 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010018008 Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng 4(30,60,0,0,0,0)

010019001 Ngoại ngữ chuyên ngành KTĐT 4(30,60,0,0,0,0)

010028001 Văn học nước ngoài 3(45,0,0,0,0,0)

010028002 Văn học nước ngoài 3(45,0,0,0,0,0)

010109001 Thống kê ứng dụng 3(30,30,0,0,0,0)

010109002 Thống kê ứng dụng 3(30,30,0,0,0,0)

010109003 Thống kê ứng dụng 3(30,30,0,0,0,0)

012002001 Giáo dục thể chất 2 0(0,0,30,0,0,0)

012002101 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002102 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)


012002103 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002104 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002106 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002107 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002108 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002109 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002110 Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002201 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002202 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002203 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002204 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002205 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002206 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002207 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002208 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002209 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002210 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002211 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002221 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002222 Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002301 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002302 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002303 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002304 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002306 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002308 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002321 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002322 Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002401 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002402 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002403 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002404 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002405 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002406 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002407 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002408 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002409 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)

012002410 Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 0(6,24,0,0,0,0)


012004101 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004102 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004103 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004104 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004105 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004116 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004117 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004118 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004119 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004120 Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004201 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004202 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004203 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004204 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004205 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004206 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004207 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004208 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004209 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004221 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004222 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004223 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004224 Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004301 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004302 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004303 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004304 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004308 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004309 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004321 Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 0(6,24,0,0,0,0)

012004401 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004402 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004403 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004405 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004406 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004407 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004408 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012004409 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)


012004410 Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango 0(6,24,0,0,0,0)

012012001 Vẽ kỹ thuật 2(15,30,0,0,0,0)

012024001 Giáo dục thể chất 4 0(0,0,30,0,0,0)

022001001 Hội họa 1 2(0,0,0,0,90,0)

022001002 Hội họa 1 2(0,0,0,0,90,0)

022002001 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002002 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002003 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002004 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002005 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002006 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002007 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002008 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002009 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002010 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002011 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002012 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002013 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022002014 Hội họa 2 2(0,0,0,0,90,0)

022003001 Điêu khắc cơ bản 2(0,0,0,0,90,0)

022003002 Điêu khắc cơ bản 2(0,0,0,0,90,0)

022003003 Điêu khắc cơ bản 2(0,0,0,0,90,0)

022006001 Hội họa 5 2(0,0,0,0,90,0)

022006002 Hội họa 5 2(0,0,0,0,90,0)

022006003 Hội họa 5 2(0,0,0,0,90,0)

022006004 Hội họa 5 2(0,0,0,0,90,0)

022006005 Hội họa 5 2(0,0,0,0,90,0)

022007001 Giải phẫu tạo hình 2(15,0,0,0,30,0)

022007002 Giải phẫu tạo hình 2(15,0,0,0,30,0)

022007003 Giải phẫu tạo hình 2(15,0,0,0,30,0)

022007004 Giải phẫu tạo hình 2(15,0,0,0,30,0)

022007005 Giải phẫu tạo hình 2(15,0,0,0,30,0)

022015001 Hình họa 2 4(0,0,0,0,180,0)

022016001 Cơ sở tạo hình Điêu khắc 2(0,0,0,0,60,0)

022017001 Tượng tròn 1 2(0,0,0,0,60,0)

022018001 Sáng tác hội họa 2 2(0,0,0,0,60,0)

022019001 Bố cục Điêu khắc 2(0,0,0,0,60,0)

022020001 Tượng tròn 3 2(0,0,0,0,60,0)


022021001 Chất liệu mỹ thuật 2(0,0,0,0,60,0)

022033002 Hình họa 5 3(0,0,0,0,135,0)

022034001 Tổ chức thi công Mỹ thuật đô thị 2(30,0,0,0,0,0)

022035001 Sáng tác hội họa 4 2(0,0,0,0,60,0)

022036001 Sáng tác điêu khắc 1 2(0,0,0,0,60,0)

022037001 Sáng tác điêu khắc 2 2(0,0,0,0,60,0)

022038001 Thực tập 1 2(10,0,80,0,0,0)

022039001 Sáng tác điêu khắc 3 2(0,0,0,0,60,0)

022052001 Tin học chuyên ngành Mỹ thuật đô thị 2 2(15,30,0,0,0,0)

022052002 Tin học chuyên ngành Mỹ thuật đô thị 2 2(15,30,0,0,0,0)

030001001 Kiến trúc nhập môn 4(60,0,0,0,0,0)

030004001 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004002 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004003 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004004 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004005 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004006 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030004007 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở 2(30,0,0,0,0,0)

030005001 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005002 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005003 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005004 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005005 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005006 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005007 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005008 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005009 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005010 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030005011 Vật lý kiến trúc 1 3(45,0,0,0,0,0)

030006001 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030006002 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030006003 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030006004 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030006005 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030006008 Vật lý kiến trúc 2 3(45,0,0,0,0,0)

030009001 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009002 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009004 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)


030009005 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009006 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009007 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009008 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009009 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009010 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009011 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030009012 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng 3(45,0,0,0,0,0)

030010001 Lịch sử kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3(45,0,0,0,0,0)

030010003 Lịch sử kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3(45,0,0,0,0,0)

030012001 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030012002 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030012003 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030012004 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030012005 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030012008 Lịch sử kiến trúc Phương Tây 4(60,0,0,0,0,0)

030015101 Công trình y tế 2(30,0,0,0,0,0)

030015202 Chuyên đề kiến trúc 3 - Công trình nghỉ dưỡng 2(30,0,0,0,0,0)

030015203 Chuyên đề kiến trúc 3 - Công trình nghỉ dưỡng 2(30,0,0,0,0,0)

030015204 Chuyên đề kiến trúc 3 - Công trình nghỉ dưỡng 2(30,0,0,0,0,0)

030016201 Công trình thương mại 2(30,0,0,0,0,0)

030016202 Công trình thương mại 2(30,0,0,0,0,0)

030016301 Công trình văn hóa 2(30,0,0,0,0,0)

030016303 Công trình văn hóa 2(30,0,0,0,0,0)

030016304 Công trình văn hóa 2(30,0,0,0,0,0)

030017101 Cấu tạo kiến trúc 3 2(30,0,0,0,0,0)

030017301 Kiến trúc nhiệt đới 2(30,0,0,0,0,0)

030017302 Kiến trúc nhiệt đới 2(30,0,0,0,0,0)

030017304 Kiến trúc nhiệt đới 2(30,0,0,0,0,0)

030018001 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 3(45,0,0,0,0,0)

030020001 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020002 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020003 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020004 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020005 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020006 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020007 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020008 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)


030020009 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

030020011 Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc 2(15,30,0,0,0,0)

031003001 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2(0,0,0,0,60,0)

031003002 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2(0,0,0,0,60,0)

031006001 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006002 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006003 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006004 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006005 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006006 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006007 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006008 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006009 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031006010 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

031007001 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007002 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007003 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007004 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007005 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007006 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007007 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007008 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007009 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007010 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031007011 Đồ án cơ sở kiến trúc 4 3(0,0,0,0,90,0)

031010001 Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1 3(0,0,0,0,90,0)

031010002 Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1 3(0,0,0,0,90,0)

031011001 Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 2(0,0,0,0,60,0)

031011002 Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 2(0,0,0,0,60,0)

031011003 Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 2(0,0,0,0,60,0)

031012001 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012002 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012003 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012004 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012008 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012009 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031012010 Đồ án Kiến trúc 11 - Công cộng 6 2(0,0,0,0,60,0)

031017001 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)


031017002 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017003 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017004 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017005 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017006 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017007 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017008 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017009 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031017011 Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

031018001 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018002 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018003 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018004 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018005 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018006 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018007 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018008 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018009 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031018010 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

031020001 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020002 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020003 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020004 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020005 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020006 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020007 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020008 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031020009 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2(0,0,0,0,60,0)

031021001 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021002 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021003 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021004 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021005 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021006 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021007 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021008 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031021009 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3(0,0,0,0,90,0)

031023001 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)


031023002 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031023003 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031023004 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031023008 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031023009 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031023010 Đồ án Kiến trúc 12 - Công cộng 7 3(0,0,0,0,90,0)

031024001 Đồ án tốt nghiệp ngành Kiến trúc 10(0,0,0,0,0,300)

031026001 Đồ án Kiến trúc 14 - Chuyên đề tốt nghiệp 2(0,0,0,0,60,0)

031038001 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 2(0,0,0,0,60,0)

031038002 Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 2(0,0,0,0,60,0)

032003001 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003002 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003003 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003004 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003005 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003006 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003007 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003008 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003009 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003010 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003011 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003012 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003013 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032003014 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

032009001 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009002 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009003 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009004 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009005 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009006 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009007 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009008 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009009 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009010 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009012 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009013 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009014 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)

032009015 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) 2(15,30,0,0,0,0)


032019001 Tin học chuyên ngành 2 (3Dmax) 2(15,30,0,0,0,0)

032019002 Tin học chuyên ngành 2 (3Dmax) 2(15,30,0,0,0,0)

032019003 Tin học chuyên ngành 2 (3Dmax) 2(15,30,0,0,0,0)

032019004 Tin học chuyên ngành 2 (3Dmax) 2(15,30,0,0,0,0)

032019005 Tin học chuyên ngành 2 (3Dmax) 2(15,30,0,0,0,0)

040002001 Kiến trúc và hình thái công trình 3(30,30,0,0,0,0)

040003001 Kỹ năng bản thân ngành Quy hoạch 2(15,30,0,0,0,0)

040003002 Kỹ năng bản thân ngành Quy hoạch 2(15,30,0,0,0,0)

040004001 Công cụ quy hoạch và phương pháp nghiên cứu 3(30,30,0,0,0,0)

040004002 Công cụ quy hoạch và phương pháp nghiên cứu 3(30,30,0,0,0,0)

040005001 Quy hoạch xây dựng đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

040005002 Quy hoạch xây dựng đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

040006001 Xã hội học đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

040007001 Quy hoạch giao thông 3(30,30,0,0,0,0)

040007002 Quy hoạch giao thông 3(30,30,0,0,0,0)

040008001 Quy hoạch vùng và điểm dân cư 3(30,30,0,0,0,0)

040008002 Quy hoạch vùng và điểm dân cư 3(30,30,0,0,0,0)

040009001 Kiến trúc cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

040009002 Kiến trúc cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

040015001 Kỹ năng bản thân ngành Kiến trúc cảnh quan 2(15,30,0,0,0,0)

040015002 Kỹ năng bản thân ngành Kiến trúc cảnh quan 2(15,30,0,0,0,0)

040016001 Nguyên lý quy hoạch 3(30,30,0,0,0,0)

040016002 Nguyên lý quy hoạch 3(30,30,0,0,0,0)

040017001 Cảm thụ cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

040017002 Cảm thụ cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

040020001 Lịch sử và lý thuyết đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

040020002 Lịch sử và lý thuyết đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

040021001 Kiến tạo nơi chốn 3(30,30,0,0,0,0)

040021002 Kiến tạo nơi chốn 3(30,30,0,0,0,0)

040026001 Đồ án cơ sở KTCQ 2 - Vẽ ghi kiến trúc cảnh quan 3(0,0,0,0,90,0)

040026002 Đồ án cơ sở KTCQ 2 - Vẽ ghi kiến trúc cảnh quan 3(0,0,0,0,90,0)

040027001 Quy hoạch và thiết kế vườn - công viên 3(30,30,0,0,0,0)

040044001 Đồ án Chuyên đề ngành Kiến trúc cảnh quan 2(0,0,0,0,60,0)

040045001 Đồ án KTCQ 4 - Quy hoạch công viên 3(0,0,0,0,90,0)

040048001 Đồ án tốt nghiệp ngành Kiến trúc cảnh quan 10(0,0,0,0,0,300)

040049001 Đồ án KTCQ 6 - Quy hoạch cảnh quan khu chuyên dụng 3(0,0,0,0,90,0)

040228001 Đồ án quy hoạch 1 - Hiểu biết khu vực 3(0,0,0,0,90,0)

041001001 Đồ án cơ sở quy hoạch 1 3(0,0,0,0,90,0)


041003001 Đồ án chuyên đề 2(0,0,0,0,60,0)

041003002 Đồ án chuyên đề 2(0,0,0,0,60,0)

041005001 Đồ án quy hoạch 2 - Quy hoạch cảnh quan 3(0,0,0,0,90,0)

041005002 Đồ án quy hoạch 2 - Quy hoạch cảnh quan 3(0,0,0,0,90,0)

041007001 Đồ án quy hoạch 5 - Quy hoạch chung xây dựng đô thị 3(0,0,0,0,90,0)

041007002 Đồ án quy hoạch 5 - Quy hoạch chung xây dựng đô thị 3(0,0,0,0,90,0)

041009001 Đồ án tốt nghiệp ngành Quy hoạch vùng và đô thị 10(0,0,0,0,0,300)

041012001 Bố cục không gian 2 2(0,0,0,0,60,0)

041012002 Bố cục không gian 2 2(0,0,0,0,60,0)

041020001 Lịch sử kiến trúc cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

041020002 Lịch sử kiến trúc cảnh quan 3(30,30,0,0,0,0)

041022001 Đồ án KTCQ 2 - Thiết kế cảnh quan không gian công cộng 3(0,0,0,0,90,0)

041022002 Đồ án KTCQ 2 - Thiết kế cảnh quan không gian công cộng 3(0,0,0,0,90,0)

041023001 Đồ án quy hoạch đơn vị ở 2(0,0,0,0,60,0)

041109001 Luận văn tốt nghiệp 9(0,0,0,0,0,270)

041201001 Đồ án cơ sở quy hoạch 1 2(0,0,0,0,60,0)

041201002 Đồ án cơ sở quy hoạch 1 2(0,0,0,0,60,0)

041201003 Đồ án cơ sở quy hoạch 1 2(0,0,0,0,60,0)

041201004 Đồ án cơ sở quy hoạch 1 2(0,0,0,0,60,0)

041212001 Bố cục không gian 3(0,0,0,0,90,0)

041212002 Bố cục không gian 3(0,0,0,0,90,0)

041212003 Bố cục không gian 3(0,0,0,0,90,0)

042001001 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

042001002 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

042001003 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

042001004 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

042001005 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

042001006 Tin học chuyên ngành Quy hoạch 3(15,60,0,0,0,0)

050002001 Kỹ năng bản thân ngành xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050003001 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003002 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003003 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003004 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003005 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003006 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003007 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050003008 Kết cấu công trình 2 3(45,0,0,0,0,0)

050004001 Môi trường trong xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)


050004002 Môi trường trong xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050005001 Sức bền vật liệu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050005002 Sức bền vật liệu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050006001 Thủy lực công trình 3(45,0,0,0,0,0)

050007001 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007002 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007003 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007004 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007005 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007006 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007007 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007008 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007009 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007010 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050007011 Trắc địa xây dựng 4(45,45,0,0,0,0)

050008001 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008002 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008003 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008004 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008006 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008007 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008008 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008009 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008010 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008012 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008013 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008014 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008015 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050008016 Sức bền vật liệu 2 3(45,0,0,0,0,0)

050009001 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009002 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009003 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009004 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009005 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009007 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009008 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009010 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009011 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)


050009012 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009013 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009014 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050009016 Cơ học kết cấu 1 3(45,0,0,0,0,0)

050014001 Máy xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050016001 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016002 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016003 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016004 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016006 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016007 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050016008 Kết cấu gạch - đá - gỗ 2(30,0,0,0,0,0)

050018001 Kinh tế vĩ mô 2(30,0,0,0,0,0)

050018002 Kinh tế vĩ mô 2(30,0,0,0,0,0)

050020001 Quản trị học 2(30,0,0,0,0,0)

050020003 Quản trị học 2(30,0,0,0,0,0)

050021001 Phương pháp số trong cơ học 2(30,0,0,0,0,0)

050023001 Quản lý chất lượng xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050024002 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024003 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024004 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024005 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024006 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024008 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024009 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050024010 Pháp luật trong xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050026001 Quản lý dự án chuyên ngành 2(30,0,0,0,0,0)

050027001 Động lực học công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050027002 Động lực học công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050027003 Động lực học công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050027004 Động lực học công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050027006 Động lực học công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050028001 Kinh tế trong quản lý xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050028002 Kinh tế trong quản lý xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050029001 Quản lý dự án xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050030001 Kinh tế xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050031003 Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng 4(0,0,180,0,0,0)

050033001 Tài chính doanh nghiệp xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)


050034001 Cơ đất - nền móng 3(45,0,0,0,0,0)

050037001 Kết cấu thép 1 3(45,0,0,0,0,0)

050038001 Kỹ thuật thi công 1 3(45,0,0,0,0,0)

050040001 Quản lý rủi ro trong xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

050105001 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105002 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105003 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105004 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105005 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105006 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105007 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105008 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105009 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050105010 Sức bền vật liệu 1 4(45,30,0,0,0,0)

050106001 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106002 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106003 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106004 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106005 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106006 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106007 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106008 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106009 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106010 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050106011 Thủy lực công trình 2(30,0,0,0,0,0)

050107001 Trắc địa xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050107002 Trắc địa xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

050208001 Sức bền vật liệu 4(60,0,0,0,0,0)

050208002 Sức bền vật liệu 4(60,0,0,0,0,0)

050211001 Cơ học kết cấu 2 4(45,30,0,0,0,0)

051002001 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002002 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002003 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002005 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002006 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051002008 Kết cấu bê tông cốt thép 2 4(45,0,0,0,30,0)

051003001 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)


051003002 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)

051003003 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)

051003004 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)

051003005 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)

051003006 Kết cấu thép 2 4(45,0,0,0,45,0)

051004001 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004002 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004003 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004004 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004005 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004008 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051004009 Nền móng công trình 4(45,0,0,0,30,0)

051005001 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051005002 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051005003 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051005004 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051005005 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051005006 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

051032001 Đồ án tốt nghiệp ngành Xây dựng 10(0,0,0,0,0,450)

051221001 Kết cấu bê tông cốt thép 3(45,0,0,0,0,0)

051221002 Kết cấu bê tông cốt thép 3(45,0,0,0,0,0)

052002001 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002002 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002003 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002004 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002007 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002010 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002012 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002013 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002014 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002015 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002017 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002018 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002019 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002020 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002021 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002022 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052002023 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)


052002024 Vật liệu xây dựng 3(45,0,0,0,0,0)

052006001 Tổ chức thi công 4(45,0,0,0,30,0)

052009001 Tổ chức thi công 1 3(45,0,0,0,0,0)

052010001 Đồ án Quản lý dự án 2(0,0,0,0,60,0)

052010002 Đồ án Quản lý dự án 2(0,0,0,0,60,0)

052020001 Thực tập địa cơ 2(15,0,45,0,0,0)

052025001 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025002 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025003 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025004 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025005 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025006 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

052025007 Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng 2(0,0,60,0,0,0)

060013001 Mạng lưới giao thông và vận tải hành khách công cộng 3(30,30,0,0,0,0)

060013002 Mạng lưới giao thông và vận tải hành khách công cộng 3(30,30,0,0,0,0)

060014001 Quy hoạch cấp nước đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

060015001 Quy hoạch thoát nước đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

060020001 Thiết kế mạng điện đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

060021001 Thiết kế mạng thông tin đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

060022001 Tính toán ngắn mạch bảo vệ Rơle 3(30,30,0,0,0,0)

060023001 Hóa nước vi sinh 3(30,30,0,0,0,0)

060024001 Xử lý nước cấp 3(30,30,0,0,0,0)

060025001 Xử lý nước thải 3(30,30,0,0,0,0)

060026001 Chuẩn bị kỹ thuật đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

060027001 Thiết kế đường đô thị 4(45,30,0,0,0,0)

060028001 Thiết kế cầu - đường trên cao 2(15,30,0,0,0,0)

060039001 Đề cương trước tốt nghiệp 1(10,10,0,0,0,0)

061010001 Đồ án quy hoạch mạng năng lượng - thông tin đô thị 3(0,0,0,0,90,0)

061040001 Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 10(0,0,0,0,0,300)

061041001 Đồ án cơ sở Kiến trúc - Quy hoạch 3(0,0,0,0,90,0)

061041002 Đồ án cơ sở Kiến trúc - Quy hoạch 3(0,0,0,0,90,0)

062002001 Tin học chuyên ngành Kỹ thuật đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

062002002 Tin học chuyên ngành Kỹ thuật đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

062002003 Tin học chuyên ngành Kỹ thuật đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

062013001 Quy hoạch san nền - thoát nước mưa 3(30,30,0,0,0,0)

062013002 Quy hoạch san nền - thoát nước mưa 3(30,30,0,0,0,0)

070002001 Lịch sử Mỹ thuật 3(45,0,0,0,0,0)

070006001 Chiếu sáng nội thất 2(30,0,0,0,0,0)


070006002 Chiếu sáng nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

070008001 Đề cương tốt nghiệp 2(0,0,0,0,60,0)

070011001 Công thái học 3(45,0,0,0,0,0)

070011002 Công thái học 3(45,0,0,0,0,0)

070011003 Công thái học 3(45,0,0,0,0,0)

070011004 Công thái học 3(45,0,0,0,0,0)

070013001 Lịch sử văn minh thế giới 3(45,0,0,0,0,0)

070014001 Kỹ năng chuyên ngành nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

070014002 Kỹ năng chuyên ngành nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

070014003 Kỹ năng chuyên ngành nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

070017001 Đồ án cơ sở nội thất 3 2(0,0,0,0,60,0)

070017002 Đồ án cơ sở nội thất 3 2(0,0,0,0,60,0)

070018001 Đồ án cơ sở nội thất 4 3(0,0,0,0,90,0)

070018002 Đồ án cơ sở nội thất 4 3(0,0,0,0,90,0)

071011001 Đồ án 7 - CT Văn hóa - KT Trưng bày 3(0,0,0,0,90,0)

071012001 Đồ án 8 - Quảng cáo & Sự kiện 2(0,0,0,0,60,0)

071014001 Đồ án 10 - Đồ án tiền tốt nghiệp 4(0,0,0,0,120,0)

071017001 Đồ án tốt nghiệp ngành Thiết kế nội thất 10(0,0,0,0,0,300)

071021001 Đồ án 11 - CT Giải trí 2(0,0,0,0,60,0)

071026001 Công năng và hình thức Kiến trúc 3(45,0,0,0,0,0)

071028001 Kỹ thuật 2 - Vật liệu & Kỹ thuật hoàn thiện NT 2(30,0,0,0,0,0)

071030201 Đồ án nội thất 2A (Công trình thương mại) 2(0,0,0,0,60,0)

071030202 Đồ án nội thất 2A (Công trình thương mại) 2(0,0,0,0,60,0)

071030402 Đồ án nội thất 4A (Sự kiện) 3(0,0,0,0,90,0)

071030601 Đồ án nội thất 6 (Công trình nghỉ dưỡng) 3(0,0,0,0,90,0)

071030602 Đồ án nội thất 6 (Công trình nghỉ dưỡng) 3(0,0,0,0,90,0)

071030701 Đồ án nội thất 7 (Đồ án tiền tốt nghiệp) 4(0,0,0,0,120,0)

071030801 Đồ án nội thất 2B (Công trình giáo dục) 3(0,0,0,0,90,0)

071030802 Đồ án nội thất 2B (Công trình giáo dục) 3(0,0,0,0,90,0)

071032001 Lịch sử thiết kế nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

071032002 Lịch sử thiết kế nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

071032003 Lịch sử thiết kế nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

071033001 Đồ án nội thất 4B (thiết kế gia công sản phẩm nội thất) 3(0,0,0,0,90,0)

071033002 Đồ án nội thất 4B (thiết kế gia công sản phẩm nội thất) 3(0,0,0,0,90,0)

071033003 Đồ án nội thất 4B (thiết kế gia công sản phẩm nội thất) 3(0,0,0,0,90,0)

071040401 Đồ án nội thất 4A (Sự kiện) 2(0,0,0,0,60,0)

071040402 Đồ án nội thất 4A (Sự kiện) 2(0,0,0,0,60,0)

071040403 Đồ án nội thất 4A (Sự kiện) 2(0,0,0,0,60,0)


071042001 Tin học chuyên ngành 1 (AutoCAD) 2(15,30,0,0,0,0)

071042002 Tin học chuyên ngành 1 (AutoCAD) 2(15,30,0,0,0,0)

071042003 Tin học chuyên ngành 1 (AutoCAD) 2(15,30,0,0,0,0)

071042004 Tin học chuyên ngành 1 (AutoCAD) 2(15,30,0,0,0,0)

071042005 Tin học chuyên ngành 1 (AutoCAD) 2(15,30,0,0,0,0)

072003001 Thiết kế Kiến trúc 2 2(0,0,0,0,60,0)

072006001 Kỹ thuật nội thất 3(45,0,0,0,0,0)

072006002 Kỹ thuật nội thất 3(45,0,0,0,0,0)

072006003 Kỹ thuật nội thất 3(45,0,0,0,0,0)

072007001 Bố cục 2 2(0,0,0,0,60,0)

072007002 Bố cục 2 2(0,0,0,0,60,0)

080002001 Nguyên lý thị giác 3(45,0,0,0,0,0)

080002002 Nguyên lý thị giác 3(45,0,0,0,0,0)

080002003 Nguyên lý thị giác 3(45,0,0,0,0,0)

080003001 Kỹ năng bản thân ngành MTCN 2(30,0,0,0,0,0)

080003002 Kỹ năng bản thân ngành MTCN 2(30,0,0,0,0,0)

080003003 Kỹ năng bản thân ngành MTCN 2(30,0,0,0,0,0)

080008001 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 3(45,0,0,0,0,0)

080008002 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 3(45,0,0,0,0,0)

080008003 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 3(45,0,0,0,0,0)

080033001 Luật bản quyền 3(45,0,0,0,0,0)

081001001 Thời trang dạo phố nam 3(15,0,0,0,60,0)

081004101 Đồ án tốt nghiệp ngành Thiết kế thời trang 10(0,0,0,0,0,300)

081004201 Đồ án tốt nghiệp ngành Thiết kế công nghiệp 10(0,0,0,0,0,300)

081004301 Đồ án tốt nghiệp ngành Thiết kế đồ họa 10(0,0,0,0,0,300)

081007001 Trang trí trang phục 2(15,0,0,0,30,0)

081007002 Trang trí trang phục 2(15,0,0,0,30,0)

081008001 Trang phục trẻ em 2(15,0,0,0,30,0)

081010001 Trang phục mặc nhà 2(15,0,0,0,30,0)

081013001 Thời trang Lễ hội - Dạ hội 3(15,0,0,0,60,0)

081014001 Thời trang theo mùa 3(15,0,0,0,60,0)

082003001 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2(15,30,0,0,0,0)

082003002 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2(15,30,0,0,0,0)

082003003 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2(15,30,0,0,0,0)

082005001 Nghệ thuật chữ 2(15,30,0,0,0,0)

082005002 Nghệ thuật chữ 2(15,30,0,0,0,0)

082005003 Nghệ thuật chữ 2(15,30,0,0,0,0)

082006001 Cơ sở thiết kế đồ họa 4(30,60,0,0,0,0)


082006002 Cơ sở thiết kế đồ họa 4(30,60,0,0,0,0)

082008001 Cơ sở thiết kế Công nghiệp 3(15,60,0,0,0,0)

082008002 Cơ sở thiết kế Công nghiệp 3(15,60,0,0,0,0)

082009001 Cơ sở thiết kế thời trang 3(15,0,0,0,60,0)

082012001 Bao bì sản phẩm 3(15,0,0,0,60,0)

082012002 Bao bì sản phẩm 3(15,0,0,0,60,0)

082013001 Sản phẩm nội thất 3(15,0,0,0,60,0)

082013002 Sản phẩm nội thất 3(15,0,0,0,60,0)

082016001 Kỹ thuật in 3(45,0,0,0,0,0)

082016002 Kỹ thuật in 3(45,0,0,0,0,0)

082017001 Ảnh nghệ thuật 2(15,30,0,0,0,0)

082017002 Ảnh nghệ thuật 2(15,30,0,0,0,0)

082017003 Ảnh nghệ thuật 2(15,30,0,0,0,0)

082020001 Poster quảng cáo 3(15,0,0,0,60,0)

082020002 Poster quảng cáo 3(15,0,0,0,60,0)

082020003 Poster quảng cáo 3(15,0,0,0,60,0)

082021001 Poster Chính trị - Xã hội 3(15,0,0,0,60,0)

082021002 Poster Chính trị - Xã hội 3(15,0,0,0,60,0)

082023001 Thiết kế giao diện web 3(15,60,0,0,0,0)

082023002 Thiết kế giao diện web 3(15,60,0,0,0,0)

082023003 Thiết kế giao diện web 3(15,60,0,0,0,0)

082023004 Thiết kế giao diện web 3(15,60,0,0,0,0)

082024001 Brochure 3(15,0,0,0,60,0)

082024002 Brochure 3(15,0,0,0,60,0)

082028001 Kỹ thuật cắt may 3(30,30,0,0,0,0)

082029001 Kỹ thuật rập hiện đại 3(15,0,0,0,60,0)

082031001 Kỹ thuật vật liệu 2(15,30,0,0,0,0)

082035001 Sản phẩm chuyên biệt 3(15,0,0,0,60,0)

082035002 Sản phẩm chuyên biệt 3(15,0,0,0,60,0)

082036001 Tin học chuyên ngành Thiết kế công nghiệp 4(30,60,0,0,0,0)

082036002 Tin học chuyên ngành Thiết kế công nghiệp 4(30,60,0,0,0,0)

091011001 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011002 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011003 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011004 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011005 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011006 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011007 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)
091011008 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011009 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011010 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011011 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011012 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011013 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011014 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011015 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011016 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011017 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011018 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011019 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011020 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011021 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011022 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011023 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011024 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011025 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011026 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011027 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011028 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011029 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011030 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011031 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011032 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011033 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011034 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011035 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091011036 Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 0(37,8,0,0,0,0)

091012001 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012002 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012003 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012004 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012005 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012006 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012007 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012008 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012009 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)
091012010 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012011 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012012 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012013 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012014 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012015 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012016 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012017 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012018 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012019 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012020 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012021 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012022 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012023 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012024 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012025 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012026 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012027 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012028 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012029 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012030 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012031 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012032 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012033 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012034 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012035 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091012036 Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh 0(22,8,0,0,0,0)

091013001 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013002 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013003 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013004 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013005 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013006 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013007 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013008 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013009 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013010 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013011 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)


091013012 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013013 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013014 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013015 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013016 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013017 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013018 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013019 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013020 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013021 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013022 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013023 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013024 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013025 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013026 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013027 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013028 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013029 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013030 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013031 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013032 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013033 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013034 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013035 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091013036 Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung 0(14,16,0,0,0,0)

091014001 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014002 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014003 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014004 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014005 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014006 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014007 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014008 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014009 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014010 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014011 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014012 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014013 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)
091014014 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014015 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014016 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014017 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014018 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014019 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014020 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014021 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014022 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014023 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014024 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014025 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014026 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014027 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014028 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014029 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014030 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014031 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014032 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014033 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014034 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014035 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

091014036 Giáo dục quốc phòng 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0(4,56,0,0,0,0)

310001201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

310001203 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

310001206 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

310001207 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

330003101 Kiến trúc và môi trường 2(30,0,0,0,0,0)

330003103 Kiến trúc và môi trường 2(30,0,0,0,0,0)

330003104 Kiến trúc và môi trường 2(30,0,0,0,0,0)

3305601 Chuyên Đề Nền Móng 2(30,0,0,0,0,0)

3305701 CĐ Kết Cấu Nhà Cao Tầng 2(30,0,0,0,0,0)

3305801 CĐ Thi Công Nhà Cao Tầng 2(30,0,0,0,0,0)

3309801 Đồ án BTCT 2 - Gạch Đá 2(30,0,0,0,0,0)

3310001 Đồ án Nền Móng 2(0,0,0,0,30,0)

331001101 Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp chuyên ngành Công cộng 3(0,0,0,0,90,0)

3310201 Đồ án KTTC - ATLĐ 1 2(30,0,0,0,0,0)

3311101 Thí Nghiệm Cơ Học Đất 1(15,0,0,0,0,0)


3311201 Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng 1(15,0,0,0,0,0)

3311301 Thí Nghiệm Sức Bền Vật Liệu 1(15,0,0,0,0,0)

3311401 Thí Nghiệm Kết Cấu Công Trình 1(15,0,0,0,0,0)

3311501 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 3(45,0,0,0,0,0)

3312301 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3(45,0,0,0,0,0)

3312701 Kỹ thuật TC - ATLĐ 2 3(45,0,0,0,0,0)

3312801 Tổ chức thi công 2(30,0,0,0,0,0)

3313101 Đường lối Cách Mạng của Đảng CSVN 3(45,0,0,0,0,0)

3399901 Đồ án tốt nghiệp Kỹ thuật Xây dựng 20(0,0,0,0,600,0)

350003203 Vật liệu xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

430003402 Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

430003403 Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

430014301 Kiến trúc hiện đại nước ngoài 2(30,0,0,0,0,0)

450004401 Địa chất thủy văn 2(30,0,0,0,0,0)

530001301 Cấu tạo kiến trúc 2(30,0,0,0,0,0)

530001303 Cấu tạo kiến trúc 2(30,0,0,0,0,0)

530001304 Cấu tạo kiến trúc 2(30,0,0,0,0,0)

530001305 Cấu tạo kiến trúc 2(30,0,0,0,0,0)

530011201 Nguyên lý kiến trúc dân dụng - công nghiệp 3(30,30,0,0,0,0)

550001101 Tin học chuyên ngành Xây dựng 2(15,30,0,0,0,0)

810001102 Xã hội học 2(30,0,0,0,0,0)

810001103 Xã hội học 2(30,0,0,0,0,0)

810001201 Văn hóa học 2(30,0,0,0,0,0)

810001203 Văn hóa học 2(30,0,0,0,0,0)

830004101 Không gian nhịp lớn 2(30,0,0,0,0,0)

830004102 Không gian nhịp lớn 2(30,0,0,0,0,0)

830004103 Không gian nhịp lớn 2(30,0,0,0,0,0)

830004104 Không gian nhịp lớn 2(30,0,0,0,0,0)

830009501 Kiến trúc truyền thống Việt Nam 2(30,0,0,0,0,0)

830009701 Kỹ năng mô hình 2(15,30,0,0,0,0)

830009702 Kỹ năng mô hình 2(15,30,0,0,0,0)

830010001 Văn hóa Phương Đông trong thiết kế nội thất 2(30,0,0,0,0,0)

840002201 Quy hoạch du lịch và di sản 3(30,30,0,0,0,0)

840005302 Quản lý và khai thác đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

850003201 Chuyên đề kết cấu nhà cao tầng 2(30,0,0,0,0,0)

850012101 Dự toán kinh phí xây dựng 2(30,0,0,0,0,0)

860001201 Thiết bị điện và điều khiển 3(30,30,0,0,0,0)

860001301 Vận hành hệ thống điện 3(30,30,0,0,0,0)


860001501 Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng 3(30,30,0,0,0,0)

860002101 Chiến lược quy hoạch và quản lý nguồn nước 3(30,30,0,0,0,0)

860002201 Thiết bị ngành nước 3(30,30,0,0,0,0)

860002401 Công trình thu và trạm bơm 3(30,30,0,0,0,0)

860002501 Cấp thoát nước công trình 3(30,30,0,0,0,0)

860003101 Thiết kế nút giao thông 3(30,30,0,0,0,0)

860003401 Tự động hóa thiết kế đường đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

860003501 GIS trong giao thông đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

860003601 Thiết kế công trình giao thông ngầm 3(30,30,0,0,0,0)

870003302 Tin học chuyên ngành 3 (SketchUp) 2(15,30,0,0,0,0)

870003303 Tin học chuyên ngành 3 (SketchUp) 2(15,30,0,0,0,0)

881006101 Thiết kế phụ kiện thời trang 2(15,0,0,0,30,0)

881006102 Thiết kế phụ kiện thời trang 2(15,0,0,0,30,0)

882001101 Đồ chứa đựng 3(15,0,0,0,60,0)

882001201 Chi tiết sản phẩm 3(15,0,0,0,60,0)

882004101 Truyện tranh 3(15,0,0,0,60,0)

882004201 Thiết kế minh hoạ 3(15,0,0,0,60,0)

882005201 Thiết bị chiếu sáng 3(15,0,0,0,60,0)

910100101 Anh văn 1 2(15,30,0,0,0,0)

910100401 Toán cao cấp 2 3(30,30,0,0,0,0)

910100601 Hình học họa hình 3(30,30,0,0,0,0)

910300301 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2(0,0,0,0,60,0)

910300802 Tin học chuyên ngành 2A (KT) 2(15,30,0,0,0,0)

910301401 Cấu tạo kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

910301801 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Dân dụng 4(45,30,0,0,0,0)

910302102 Lịch sử Kiến trúc 1 3(30,30,0,0,0,0)

910302201 Lịch sử Kiến trúc 2 2(30,0,0,0,0,0)

910302801 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2(0,0,0,0,60,0)

910302901 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 3(0,0,0,0,90,0)

910303101 Đồ án kiến trúc 7 - Công nghiệp 2(0,0,0,0,60,0)

910303501 Đồ án kiến trúc 12 - Tổng hợp Công cộng 3(0,0,0,0,90,0)

910303801 Đồ án kiến trúc 13 - Chuyên đề TN 2(0,0,0,0,60,0)

910304401 Chuyên đề Kiến trúc 3 - Công trình y tế 2(15,30,0,0,0,0)

910304801 Chuyên đề kỹ thuật 2 - Công nghệ xây dựng mới 2(15,30,0,0,0,0)

910304901 Thực tập - Đề cương tốt nghiệp ngành KT 3(0,0,0,0,90,0)

910305001 Chuyên đề kiến trúc 4 - Công trình văn hóa 2(15,30,0,0,0,0)

910315201 Đồ án tốt nghiệp ngành Kiến trúc 10(0,0,0,0,0,300)

910404201 Đồ án tốt nghiệp ngành Quy hoạch 10(0,0,0,0,0,300)


910500201 Vật liệu xây dựng 2(15,30,0,0,0,0)

910502201 Nền móng 1 3(30,0,0,0,30,0)

910502801 Kỹ thuật thi công 1 3(30,0,0,0,30,0)

910503401 Sức bền vật liệu 2 2(15,30,0,0,0,0)

910503901 Kỹ thuật thi công 2 4(45,0,0,0,30,0)

910504001 Quản lý dự án đầu tư xây dựng 2(15,30,0,0,0,0)

910504101 Chuyên đề an toàn lao động 2(15,30,0,0,0,0)

910504201 Thực tập tốt nghiệp 2(0,90,0,0,0,0)

910504301 Chuyên đề kết cấu công trình 2(15,30,0,0,0,0)

910504401 Chuyên đề nền móng 2(15,30,0,0,0,0)

910504901 Đồ án tốt nghiệp ngành Xây dựng 10(0,0,0,0,0,300)

910510501 Kết cấu công trình 2 3(30,30,0,0,0,0)

910600001 Kỹ năng bản thân 2(15,30,0,0,0,0)

910601101 Quy hoạch san nền – thoát nước mưa 3(30,30,0,0,0,0)

910601401 Quy hoạch thoát nước đô thị 3(30,30,0,0,0,0)

910602401 Tin học chuyên ngành 2D (KD) 2(15,30,0,0,0,0)

910602601 Thiết kế đường ô tô 4(45,30,0,0,0,0)

910610301 Đồ án Tốt nghiệp ngành NL - TT 10(0,0,0,0,0,300)

Tổng: 1043
Lớp SV Tên GV Số tiết DK Số tiết TKB
Bình 58 58

Bình 58 58

KT18-CT Duyên 58 58

KT18-ÐL 58 58

Duyên 58 58

Sáu 58 58

Duyên 58 53

Sáu 58 58

Chiên 58 58

Thanh 58 58

TCKT18 Duyên 58 58

HLTP Bình 30 30

Hà 30 30

Lợi 30 30

Hà 30 30

KD20/A1 Huy 30 30

KD20/A2 Huy 30 30

KTCQ20/A1 Hà 30 30

KTCQ20/A2 Long 30 30

MTÐT20 Long 30 30

QH20-CLC Lan 30 30

QH20/A1 Long 30 30

QH20/A2 Long 30 30

QX20/A1 Lý 30 30

QX20/A2 Lý 30 30

XD20-CLC Lan 30 30

XD20-CT Quý 30 30

XD20-TCA, XD20-TCB Tài 30 30

XD20-ÐL Huy 30 30

XD20/A1 Tài 30 30

XD20/A2 Hà 30 30

XD20/A3 Lan 30 30

XD20/A4 Lan 30 30

XD20/A5 Tài 30 30

XD20/A6 Lan 30 30

XD20/A7 Long 30 30

Lợi 30 30
Hà 30 30

Lợi 30 30

KD20/A1 Huy 30 30

KD20/A2 Huy 30 30

MTÐT20 Lợi 30 30

QH20-CLC Hà 30 30

XD20-TCA, XD20-TCB Quý 30 30

KT19-CLC Duyên 30 30

KT19-CT 30 30

KT19-TC Sáu 30 30

KT19-ÐL 30 30

Chiên 30 30

Chiên 30 30

Sáu 30 30

Chiên 30 30

Chiên 30 30

Sáu 30 30

Chiên 30 30

Chiên 30 30

Bình 30 30

Bình 30 30

QH19-CLC Sáu 30 30

Sáu 30 30

XD19-CT Bình 30 30

XD19-TCA, XD19-TCB Sáu 30 30

XD19-ÐL Chiên 30 30

Thanh 30 30

Thanh 30 30

Thanh 30 30

Thanh 30 30

KT20-CLC Lộc 45 45

KT20-CT Thi 45 45

KT20-TC Thi 45 45

KT20-ÐL Lộc 45 45

KT20/A1 Thi 45 45

KT20/A2 Đức 45 45

KT20/A3 Đức 45 45

KT20/A4 Lộc 45 45
KT20/A5 Thi 45 45

KD20/A1 Danh 60 60

KD20/A2 Danh 60 60

QX20/A1 Triết 60 60

QX20/A2 Dũng 60 55

XD20-CLC Thăng 60 60

XD20-CT Triết 60 60

XD20-TCA, XD20-TCB Danh 60 60

XD20-ÐL Duy 60 60

XD20/A1 Duy 60 60

XD20/A2 Triết 60 55

XD20/A3 Dung 60 60

XD20/A4 Dung 60 60

XD20/A5 Dũng 60 55

XD20/A6 Dũng 60 55

XD20/A7 Thăng 60 60

XD20-TCA Sơn 60 60

HLTP Sơn 60 60

Thương 90 90

XD19-CLC Duy 45 45

Thương 90 90

Thương 90 90

TCXD18A Yến 90 90

XD18-CT Yến 90 90

XD18-ÐL Thương 90 90

Tân 90 90

Thương 90 90

Yến 90 90

Yến 90 90

Yến 90 90

Thụy 45 45

Thụy 45 45

Nguyên 60 60

Nguyên 60 60

Dung, Nguyên 60 50

HLTP 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30
Trúc 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30

Trúc 30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa 30 30

30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa, Tùng 30 30

Khoa 30 30

30 30

NT20-CT Khoa 30 30

KT20-CT Khoa 30 30

KT20-ÐL Đạo, Tùng 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thanh, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

XD20-CT Khoa 30 30

XD20-ÐL Đạo 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30
30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Khoa, Trúc 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

Đạo, Tùng 30 30

KT19-CT Thành 30 30

NT19-CT Thành 30 30

KT19-ÐL Đạo 30 30

XD19-ÐL Đạo 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

Thành, Vinh 30 30

XD19-CT Thành 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30

Đoàn 30 30
Đoàn 30 30

XD20-TCA Đức 45 45

HLTP 30 30

NT20-CT 90 90

NT20/A1, NT20/A2 90 90

KT20-CLC 90 90

KT20-CT 90 90

KT20-TC 90 90

KT20-ÐL 90 90

KT20/A1 90 90

KT20/A2 90 90

KT20/A3 90 90

KT20/A4 90 90

KT20/A5 90 90

KTCQ20/A1 90 90

KTCQ20/A2 90 90

QH20/A1 90 90

QH20/A2 90 90

QH20-CLC 90 90

NT19-CT 90 90

90 90

90 90

MT20CN/A1 90 90

MT20TT 90 90

MT20ÐH/A1 90 90

MT20ÐH/A2 90 90

MT20CN/A2 90 90

MT20CN/A1 45 45

MT20TT 45 45

MT20ÐH/A1 45 45

MT20ÐH/A2 45 45

MT20CN/A2 45 45

MTÐT20 180 180

MTÐT20 60 60

MTÐT20 60 60

MTÐT19 60 60

MTÐT19 60 60

MTÐT19 60 60
MTÐT19 60 60

MTÐT18 135 135

MTÐT18 30 30

MTÐT18 60 60

MTÐT18 60 60

MTÐT18 60 60

MTÐT18 90 90

MTÐT18 60 60

45 45

MTÐT20 45 45

MTÐT19 Diệu 60 55

MTÐT19 Trang 30 30

Ca 30 30

Anh 30 30

KTCQ20/A1 30 30

KTCQ20/A2 30 30

QH20/A1 30 30

QH20/A2 30 30

KT19-CLC Vi 45 45

KT19-CT Vi 45 45

KT19-TC Loan 45 45

KT19-ÐL Diễm 45 45

Loan 45 45

Diễm 45 45

Huấn 45 45

Loan 45 45

Diễm 45 45

Loan 45 45

Vi 45 45

KT18-CT Minh, Hải 45 45

KT18-ÐL Minh, Hải 45 45

Nam, Dũng 45 45

Tuấn, Hải 45 45

Nam, Dũng 45 45

TCKT18 Nam, Dũng 45 45

Hạnh 45 45

Hạnh 45 45

KT20-CLC Hạnh 45 45
KT20-CT Hạnh 45 45

KT20-TC Hoàng 45 45

KT20-ÐL Hoàng 45 45

KT20/A1 Trường 45 45

KT20/A2 Trung 45 45

KT20/A3 Thừa 45 45

KT20/A4 Hoàng 45 45

KT20/A5 Thừa 45 45

NT18-CT Minh 45 45

Minh 45 45

KT18-CT Anh 60 60

KT18-ÐL Sơn 60 60

Sơn 60 60

Hải 60 60

Quốc 60 60

TCKT18 Quốc 60 60

Trường 30 30

Thy 30 30

Trường 30 30

Trường 30 30

Hoàng 30 30

Hoàng 30 30

Tuyền 30 30

Tuyền 30 30

Tuyền 30 30

Nam 30 30

Hưng 30 30

Hưng 30 30

Thịnh 30 30

QH20-CLC Trúc 45 45

KT19-CLC Nam 45 45

KT19-CT Nam 45 45

KT19-TC Nam 45 45

KT19-ÐL An 45 45

Hiệp 45 45

Nam 45 45

Thịnh 45 45

An 45 45
Thịnh 45 45

Tùng 45 45

MTÐT20 Đào, Quyên, Dung, Hòa 60 60

QH20-CLC Thảo, Ca 60 60

KT20-CLC Hưng, Huy, Nam 60 60

KT20-CT 60 60

Đào, Hòa 60 60

KT20-ÐL Đào, Hòa 60 60

KT20/A1 Dũng, Giang, Đạt 60 60

KT20/A2 Ca, Thừa, Châu 60 60

KT20/A3 Nam, Dũng, Duy 60 60

KT20/A4 Đào, Hải, Anh 60 60

KT20/A5 Đào, Diễm, Thy 60 60

KT20-TC Thi, Đào, Hải 60 60

MTÐT19 Đào, Dung, Hòa 90 90

KT20-CLC Hưng, Huy, Nam 90 90

KT20-CT Hưng, Tùng, Thừa 90 90

Hải, Anh 90 90

KT20-ÐL Hải, Anh 90 90

KT20/A1 Dũng, Giang, Đạt 90 90

KT20/A2 Ca, Thừa, Châu 90 90

KT20/A3 Đào, Hải, Anh 90 90

KT20/A4 Nam, Dũng, Duy 90 90

KT20/A5 Đào, Diễm, Thy 90 90

KT20-TC Thi, Đào, Hải 90 90

Anh, Trung, An, Quốc 90 90

Trang, Hạnh 90 90

Minh, Giang 60 60

Nguyên, Huy, Dũng, Hòa 60 60

QH19-CLC Loan 60 60

KT17-CT Sơn, Hưng, Trường, Toàn 60 60

KT17-ÐL Linh, Trân, Chiêu, Long 60 60

KT17/A1 Nam, Cường, Quang 60 60

KT17/A2 Hoàn, Huấn, Hải 60 60

KT17/A3 Bình, Văn, Tú 60 60

KT17/A4 Diệu, Tâm, Hiệp 60 60

KT17/A5 Hoàng, Tuấn, Hạnh 60 60

KT19-CLC Vi, Hạnh, Đức, Hiền 60 60


KT19-CT Trung, An, Đức 60 60

KT19-TC Tâm, Sơn, Anh, Phúc 60 60

Vinh, Nga 60 60

KT19/A1 Trúc, Duyên, Thừa 60 60

KT19/A2 Hiền, Thịnh, Tùng 60 60

KT19/A3 An, Vũ, Khanh 60 60

KT19/A4 Dũng, Minh, Anh 60 60

KT19/A5 Vinh, Nam, Nga 60 60

KT19-ÐL Vinh, Nga 60 60

KT19-CLC Vi, Hạnh, Đức, Hiền 90 90

KT19-CT Sử, Nguyên, Thiện 90 90

KT19-TC Tâm, Sơn, Anh, Phúc 90 90

Dũng, Khanh 90 90

KT19/A1 Trúc, Duyên, Thừa 90 90

KT19/A2 Hiền, Thịnh, Tùng 90 90

KT19/A3 An, Vũ, Khanh 90 90

KT19/A4 Dũng, Minh, Anh 90 90

KT19/A5 Vinh, Nam, Nga 90 90

KT19-ÐL Dũng, Khanh 90 90

KT18-CT Cương, Chiêu, Sử 60 60

Linh, Thành 60 60

KT18/A1 Thảo, Trung, Tuyền, An 60 60

KT18/A2 Trân, Cương, Lĩnh, Anh 60 60

KT18/A3 Bình, Toàn, Thy 60 60

KT18/A4 Dũng, Duyên, Hưng, Trang 60 60

KT18/A5 Tuấn, Nam, Hưng 60 60

TCKT18 60 62

KT18-ÐL Linh, Thành 60 60

KT18-CT Bình, Vinh, Nam, Đức 90 90

Minh, Hưng 90 90

KT18/A1 Anh, Linh, Trung, Tuyền 90 90

KT18/A2 Trân, Lĩnh, Hưng 90 90

KT18/A3 Minh, Bình, Toàn 90 90

KT18/A4 Tuấn, Huấn, Dũng, Hưng 90 90

KT18/A5 Thủy, Nam, Tuyền 90 90

TCKT18 Trân, Vinh, Dũng 90 90

KT18-ÐL Minh, Hưng 90 90

KT17-CT Anh, Hưng, Trường, Sơn 90 90


KT17-ÐL Linh, Trân, Chiêu, Long 90 90

KT17/A1 Hoàng, Nam, Cường 90 90

KT17/A2 Hoàn, Huấn, Hải 90 90

KT17/A3 Bình, Toàn, Văn, Tú 90 90

KT17/A4 Diệu, Tâm, Hiệp 90 90

KT17/A5 Tuấn, Quang, Hạnh 90 90

300 0

HL Hưng 60 60

Trường, Quốc 60 60

Thành, Cương, Nguyên, Sơ 60 60

KT20-CLC Lĩnh 60 60

KT20-CT Huấn 60 60

KT20-TC Trung 60 60

KT20-ÐL Huấn 60 60

KT20/A1 Trân 60 60

KT20/A2 Bình 60 60

KT20/A3 Vinh 60 60

KT20/A4 Đức 60 60

KT20/A5 Hưng 60 60

NT20-CT Trân 60 60

NT20/A1 Vinh 60 60

NT20/A2 Hưng 60 60

KTCQ20/A1 Vinh 60 60

KTCQ20/A2 Đức 60 60

Lộc 45 45

Lộc 45 45

KT19-TC Dũng 45 45

Tùng 45 45

Dự 45 45

Dự 45 45

Lộc 45 45

Dự 45 45

Tùng 45 45

Lộc 45 45

Dũng 45 45

KT19-CLC Lộc 45 45

KT19-CT Lộc 45 45

KT19-ÐL Dự 45 45
Cang 45 45

Tuấn 45 45

Tuấn 45 45

Cang 45 45

NT19-CT Cang 45 45

QH20-CLC An 60 60

QH20/A1 Anh 45 45

QH20/A2 Anh 45 45

Duy 60 60

Duy 60 60

Lan 60 60

QH19-CLC Lan 60 60

Anh 60 60

Tuấn 60 60

Trang 60 60

Tuấn 60 55

Tuấn 60 55

Nam 60 60

Phương 60 60

KTCQ20/A1 Âu 45 45

KTCQ20/A2 Anh 45 40

KD20/A1 Phúc 60 60

KD20/A2 Phúc 60 60

Hà 60 60

Hà 60 60

Nam 60 60

Nam 60 60

Ngọc 60 60

QH19-CLC Ngọc 60 60

KTCQ20/A1 Trang, Hiền 90 90

KTCQ20/A2 Quang, Anh, Nam 90 90

Linh 60 60

Vinh, Hà, Ngọc, Ly, Anh 60 60

Ly, Nam, Nguyệt, Linh, Th 90 90

KTCQ16 300 0

Vinh, Hà, Ngọc, Ly, Anh 90 90

QH19-CLC Hà, Trương 90 90

HL 90 60
Hà, Phúc 60 60

Lan, Tuấn, An, Anh, Duy 60 60

Lan, Hà 90 90

Tuấn, Thu, Tiếng, Âu, Phư 90 90

Tuấn, Phúc 90 90

Lan, Hiệp, Tuấn, Anh 90 90

300 0

Quang, Anh, Long, Trang 60 60

Ngọc, Âu, Vĩnh 60 60

Hiền 60 60

Hiền 60 60

Nam 90 90

Ngọc, Ly, Trương, Thủy, N 90 90

Lan, Hà, An, Nam, Tuấn, P 60 60

300 0

KTCQ20/A1 Thu, Âu, Long 60 60

KTCQ20/A2 Quang, Anh, Nam 60 60

QH20/A1 Nguyệt, Tiếng, Ngọc 60 60

QH20/A2 Quang, Trương 60 60

QH20/A1 Nguyệt, Ngọc, Nam 90 90

QH20/A2 Âu, Phương 90 90

QH20-CLC Hà, Nguyệt 90 90

Lượng 75 75

Tiếng 75 75

Lượng 75 75

QH20/A1 Tiếng 75 75

QH20/A2 Lượng 75 75

QH19-CLC Tiếng 75 75

XD20-TCA Thủy 30 30

KT18-CT Hùng 45 45

KT18-ÐL Chính 45 45

Hảo 45 50

Nam 45 45

Hùng 45 45

Thạc 45 45

TCKT18 Thạc 45 45

Hiếu 45 45

Nam 30 30
XD20-TCA Nam 30 30

Ngân 45 45

Danh 45 45

HL Toàn 45 45

XD19-CT 90 90

XD19-TCA Sĩ 90 82

XD19-ÐL 90 90

Sĩ 90 90

Sĩ 90 90

Tài, Sĩ 90 100

Tài 90 90

Tài 90 90

Tài, Sĩ 90 90

KD20/A1 90 85

KD20/A2 Sĩ 90 80

XD19-CT Nam 45 45

XD19-TCA Lân 45 45

XD19-ÐL Nam 45 45

Lan 45 45

Lan 45 45

Lân 45 45

Như 45 45

Ngân 45 45

Danh 45 45

Lan 45 45

Lân 45 45

Danh 45 45

Ngân 45 45

XD20-TCB Danh 45 45

XD19-CT Mạnh 45 45

XD19-TCA Linh 45 45

XD19-ÐL Mạnh 45 45

Mạnh 45 45

Dần 45 45

Nhân 45 45

Dần 45 45

Dần 45 45

Linh 45 45
Dần 45 45

Mạnh 45 45

Linh 45 45

XD20-TCB Dần 45 45

XD20-TCB Ninh 30 30

TCXD18A Quang 30 30

XD18-CT Quang 30 30

XD18-ÐL Chính 30 30

Quang 30 30

Hiếu 30 30

Hùng 30 30

Hùng 30 30

QX20/A1 Thủy 30 30

QX20/A2 Thủy 30 30

Dũng 30 30

Dũng 30 30

XD19-TCB Như 30 30

Trưởng 30 30

Trinh 45 45

Hằng 45 45

Hằng 45 45

Trinh 45 45

Nam 45 45

Trưởng 45 45

Nam 45 45

XD20-TCB Trưởng 45 45

Tịnh 30 30

Lan 30 30

Lan 30 30

Lan 30 30

Lan 30 30

Lan 30 30

Hòa 30 30

Thủy 30 30

HL Nam 30 30

XD19-TCB Hòa 30 30

XD16/A1 Xuất 180 5

Trinh 30 30
Lận 45 45

XD19-TCB Thông 45 45

XD19-TCB Tường 45 45

Nam 30 30

XD20-CLC Nhân 75 75

XD20-CT Nam 75 75

XD20-ÐL Nam 75 75

XD20/A1 Loan 75 75

XD20/A2 Ngân 75 75

XD20/A3 Danh 75 75

XD20/A4 Danh 75 75

XD20/A5 Loan 75 75

XD20/A6 Ngân 75 75

XD20/A7 Lân 75 75

XD20-CLC Toàn 30 30

XD20-CT Toàn 30 30

XD20-ÐL Tú 30 30

XD20/A1 Toàn 30 30

XD20/A2 Toàn 30 30

XD20/A3 Thông 30 30

XD20/A4 Thông 30 30

XD20/A5 Toàn 30 30

XD20/A6 Toàn 30 30

XD20/A7 30 30

Tú 30 30

QX20/A1 Sĩ 45 50

QX20/A2 Tài 45 45

QX20/A1 Lan 60 60

QX20/A2 Như 60 60

XD19-CLC Nhân 75 75

TCXD18A Văn 75 75

XD18-CT Chính 75 75

XD18-ÐL Văn 75 75

Tuấn 75 75

Tuấn 75 75

Hảo 75 75

Hảo 75 75

Nam 90 90
Thông 90 90

Phúc 90 90

An 90 90

Thông 90 90

Thông 90 90

TCXD18A Nam 75 75

XD18-CT Lận 75 75

XD18-ÐL Thành 75 75

Thành 75 75

Lận 75 75

Nam 75 75

XD19-TCB Thành 75 75

Hiếu 75 75

Định, Tuấn 75 75

75 75

Hiếu 75 75

Hiếu 75 75

Hiếu 75 75

450 0

Thạc 45 45

Quang 45 45

XD19-CT Vinh 45 45

XD19-TCA Hùng 45 45

XD19-ÐL, XD20-ÐL Vinh 45 45

Lan 45 45

Hùng 45 45

Nghi 45 45

Nghi 45 45

Lan 45 45

XD20-CLC Văn 45 45

XD20-CT Vinh 45 45

XD20/A1 Nghi 45 45

XD20/A2 Nghi 45 45

XD20/A3 Nghi 45 45

XD20/A4 Hùng 45 45

XD20/A5 Nghi 45 45

XD20/A6 Nghi 45 45

XD20/A7 Hùng 45 45
Vinh 45 45

Tường, Ngân 75 75

Tường 45 45

Tịnh 60 60

Trưởng 60 60

XD19-TCB Xuất 75 75

Xuất 60 60

Tuấn 60 60

XD19-CLC Xuất 60 60

Xuất 60 60

Xuất 60 60

Chính 60 60

Tuấn 60 60

Nên 60 60

Dương 60 60

Hương 60 60

Du 60 60

Sơn 60 60

Thiên 60 60

Sang 60 60

Vinh 60 60

Trang 60 60

Vinh 60 60

Sáu 60 60

Dương 75 75

An 45 45

HL Du 20 20

Đính, Du, Sơn, Thiên 90 90

300 0

Dũng 90 90

Dũng 90 90

Hương 60 60

Hải 60 60

KD20/A1, KD20/A2 Tâm 60 60

Sen 60 60

Anh 60 60

Phượng 45 45

NT19-CT Thành 30 30
Thành 30 30

HL Tuấn, Duy 60 60

Thanh 45 45

MT20CN/A1 Ngân 45 40

MT20TT Vân 45 45

MT20CN/A2 Thanh 45 45

Sơn 45 45

NT20-CT Lĩnh 30 30

NT20/A1 Vinh 30 30

NT20/A2 Vinh 30 30

NT20-CT Thành, Ly 60 60

NT20/A1, NT20/A2 Ly, Ngọc, Quỳnh, Tín, Thu 60 60

NT20-CT Thành, Ly 90 90

NT20/A1, NT20/A2 Duy, Ngọc, Thu, Trúc 90 90

HLTP Duy 90 90

HLTP 60 60

HLTP 120 120

300 0

HLTP Nguyên 60 60

HLTP Hạnh, Hạnh 45 35

HLTP Tín 30 45

NT19-CT Nguyên, Thủy, Bảo 60 60

Tuấn, Nguyên, Tuấn, Anh, 60 60

HLTP Ngọc 90 60

Ngân, Đạt, Vinh, Tuấn, Vâ 90 90

Nguyên, Thủy, Vinh, Duy, 90 90

HL Quỳnh, Tín 120 120

NT19-CT Ngân, Thủy, Tuấn 90 90

Tuấn, Nguyên, Anh, Lĩnh, 90 90

NT18-CT Duy 30 30

Duy 30 30

Duy 30 30

NT18-CT Bình, Thành 90 90

Thủy, Thành, Khanh, Ly 90 90

Thành, Vinh, Bảo, Tín, Thu 90 90

NT18-CT Anh, An 60 60

Vinh, Anh, Bảo, Ngọc 60 60

Thủy, Vinh, Ly, Linh, Than 60 60


Tuấn 45 45

Trí 45 45

Tuấn 45 55

Trí 45 45

NT19-CT Tuấn 45 45

HLTP 60 60

NT18-CT Tín 45 45

Tín 45 45

Tín 45 45

NT20-CT Bảo, Thanh 60 60

NT20/A1, NT20/A2 Ly, Bảo, Linh, Ngọc, Thanh 60 60

NT20-CT 45 45

NT20/A1 Danh 45 45

NT20/A2 Hải 45 45

MT20CN/A1 Ly 30 30

MT20TT Khang 30 30

MT20CN/A2 Ly 30 30

Trân 45 45

MT20ÐH/A1 Trân 45 45

MT20ÐH/A2 45 45

HL Việt 45 45

My, Châu, Khang 75 75

My, Châu, Thư, Hoa, Khan 300 0

Tiến, Trang, Khiết, Chính, 300 0

Danh, Tam, Nam, Hà, Ngọc, 300 0

My, Thư, Hoa, Khang 45 45

My, My, My, Anh 45 45

My, Thư 45 45

Hoa, Anh 45 45

Châu, Hoa, Khang 75 75

Thư, Hoa, Khang 75 75

Thưởng 45 45

Khuê 45 45

Khánh 45 45

Nguyên 45 45

MT20ÐH/A1 Dương 45 45

MT20ÐH/A2 Minh 45 45

MT20ÐH/A1 Điệp, Triêm, Trung 90 90


MT20ÐH/A2 Danh, Tam, Thảo, Hải 90 90

MT20CN/A1 Khiết, Ánh 75 75

MT20CN/A2 Giang, Ánh 75 75

MT20TT My, Thư, Khang 75 75

Tam, Thảo, Hải, Ly 75 75

Ly, Hùng, Phát 75 75

Trang, Khiết, Hải 75 75

Trang, Khiết, Thành 75 75

MT20ÐH/A1 Đạt 45 45

MT20ÐH/A2 Anh 45 45

Minh 45 45

Đức 45 45

Khuê 45 45

Ánh, Hà, Hùng, Uyên 75 75

Nam, Hà, Điệp 75 75

Tam, Ly, Nga, Tiên 75 75

Tam, Hà, Triêm, Trung 75 75

Ánh, Nam, Hải, Hùng 75 75

Dương, Nguyên 75 75

Dương 75 75

Thảo 75 75

Dương 75 75

Điệp, Ly, Triêm, Trung 75 75

Tam, Ly, Triêm, Minh 75 75

MT20TT Xuyến 60 60

Hoa, Khanh, My 75 75

Ánh 45 45

Tiến, Chính, Tữu 75 75

Tiến, Chính, Tữu 75 75

MT20CN/A1 Trung 90 90

MT20CN/A2 Trung 90 90

KD19/A1 45 0

KD19/A2 45 0

KT19-CLC 45 0

KT19-CT 45 0

KT19-ÐL 45 0

KT19/A1 45 0

KT19/A2 45 0
KT19/A3 45 0

KT19/A4 45 0

KT19/A5 45 0

KTCQ19/A1 45 0

KTCQ19/A2 45 0

MT19CN/A1 45 0

MT19CN/A2 45 0

MT19TT 45 0

MT19ÐH/A1 45 0

MT19ÐH/A2 45 0

MTÐT19 45 0

NT19-CT 45 0

NT19/A1 45 0

NT19/A2 45 0

QH19-CLC 45 0

QH19/A1 45 0

QH19/A2 45 0

QX19/A1 45 0

QX19/A2 45 0

XD19-CLC 45 0

XD19-CT 45 0

XD19-ÐL 45 0

XD19/A1 45 0

XD19/A2 45 0

XD19/A3 45 0

XD19/A4 45 0

XD19/A5 45 0

XD19/A6 45 0

XD19/A7 45 0

KD19/A1 30 0

KD19/A2 30 0

KT19-CLC 30 0

KT19-CT 30 0

KT19-ÐL 30 0

KT19/A1 30 0

KT19/A2 30 0

KT19/A3 30 0

KT19/A4 30 0
KT19/A5 30 0

KTCQ19/A1 30 0

KTCQ19/A2 30 0

MT19CN/A1 30 0

MT19CN/A2 30 0

MT19TT 30 0

MT19ÐH/A1 30 0

MT19ÐH/A2 30 0

MTÐT19 30 0

NT19-CT 30 0

NT19/A1 30 0

NT19/A2 30 0

QH19-CLC 30 0

QH19/A1 30 0

QH19/A2 30 0

QX19/A1 30 0

QX19/A2 30 0

XD19-CLC 30 0

XD19-CT 30 0

XD19-ÐL 30 0

XD19/A1 30 0

XD19/A2 30 0

XD19/A3 30 0

XD19/A4 30 0

XD19/A5 30 0

XD19/A6 30 0

XD19/A7 30 0

KD19/A1 90 0

KD19/A2 90 0

KT19-CLC 90 0

KT19-CT 90 0

KT19-ÐL 90 0

KT19/A1 90 0

KT19/A2 90 0

KT19/A3 90 0

KT19/A4 90 0

KT19/A5 90 0

KTCQ19/A1 90 0
KTCQ19/A2 90 0

MT19CN/A1 90 0

MT19CN/A2 90 0

MT19TT 90 0

MT19ÐH/A1 90 0

MT19ÐH/A2 90 0

MTÐT19 90 0

NT19-CT 90 0

NT19/A1 90 0

NT19/A2 90 0

QH19-CLC 90 0

QH19/A1 90 0

QH19/A2 90 0

QX19/A1 90 0

QX19/A2 90 0

XD19-CLC 90 0

XD19-CT 90 0

XD19-ÐL 90 0

XD19/A1 90 0

XD19/A2 90 0

XD19/A3 90 0

XD19/A4 90 0

XD19/A5 90 0

XD19/A6 90 0

XD19/A7 90 0

KD19/A1 90 0

KD19/A2 90 0

KT19-CLC 90 0

KT19-CT 90 0

KT19-ÐL 90 0

KT19/A1 90 0

KT19/A2 90 0

KT19/A3 90 0

KT19/A4 90 0

KT19/A5 90 0

KTCQ19/A1 90 0

KTCQ19/A2 90 0

MT19CN/A1 90 0
MT19CN/A2 90 0

MT19TT 90 0

MT19ÐH/A1 90 0

MT19ÐH/A2 90 0

MTÐT19 90 0

NT19-CT 90 0

NT19/A1 90 0

NT19/A2 90 0

QH19-CLC 90 0

QH19/A1 90 0

QH19/A2 90 0

QX19/A1 90 0

QX19/A2 90 0

XD19-CLC 90 0

XD19-CT 90 0

XD19-ÐL 90 0

XD19/A1 90 0

XD19/A2 90 0

XD19/A3 90 0

XD19/A4 90 0

XD19/A5 90 0

XD19/A6 90 0

XD19/A7 90 0

Thụy 30 30

Thụy 30 25

Thụy 30 30

KT19-CLC Thụy 30 30

Long 30 30

Long 30 30

Long 30 30

HLTP Lận 30 30

HLTP 30 30

HLTP Ninh 30 0

HLTP Văn 30 71

HLTP Thành 30 71

HL Hoàng, Tú 90 90

HLTP 30 75

HLTP Xuất 15 75
HLTP Xuất 15 60

HLTP Xuất 15 60

HLTP Xuất 15 0

HLTP Chiên 45 30

HLTP Văn 45 71

HLTP Hóa 45 75

HLTP 30 70

HLTP 45 58

600 0

Vinh 30 30

Hiền 30 30

Thy 30 30

Sơn 30 30

QH19-CLC Tú 30 30

Huấn 30 30

Văn 30 30

QX20/A1 Đức 30 30

QX20/A2 Hưng 30 30

XD19-CLC Trúc, Bình 60 60

XD19-CLC Xuất 45 45

NT18-CT Anh 30 30

Anh 30 30

Thụy 30 30

Thụy 30 30

Khanh 30 30

Khanh 30 30

Vinh 30 30

Vinh 30 30

Hoàn 30 30

NT19-CT Bình, Linh, Quỳnh 45 45

Linh, Ngọc, An, Trúc 45 45

Tuấn 30 30

Nguyệt 60 60

Hiệp 60 60

XD19-TCB Hùng 30 30

Hòa 30 30

Đính 60 60

Sang 60 60
Luân 60 60

Tuấn 60 60

Tuấn 60 60

Lành 60 60

Anh 60 60

Chí, Nên 60 60

Sáu 60 60

Anh 60 60

Dương 60 60

Tuấn 45 45

Tuấn 45 45

My, Thư, Hoa 45 45

Châu, Thư, Hoa 45 45

Tiến, Giang, Chính, Tữu, H 75 75

Tữu 75 75

Thảo, Thanh, Khánh 75 75

Nam, Ngọc, Thảo, Điệp, Hả 75 75

Tiến, Giang, Trang, Chính, 75 75

HLTP 45 90

HLTP 60 60

HLTP 60 45

HLTP 60 60

HLTP 45 35

HLTP 60 60

HLTP 75 45

HLTP 30 45

HLTP Anh 30 60

HLTP 60 60

HLTP 90 90

HLTP 60 90

KT17TNB Thiện 90 90

KT17TNB An 60 60

KT17TNB Trường 45 45

KT17TNB Văn 45 45

KT17TNB Thành, Hoàng 90 90

KT17TNB 45 45

300 0

300 0
HLTP Vinh 45 45

HLTP 60 70

HLTP 60 45

HLTP 45 41

XD17TNB Hóa 75 75

XD17TNB Dũng 45 45

XD17TNB Ninh 45 45

XD17TNB Định 90 90

XD17TNB Hùng 45 45

XD17TNB Lận 45 45

300 0

HLTP 60 45

HLTP 45 26

HL 30 60

HL 60 55

HL 45 60

HL 75 70

300 0
Mã học online
meet.google.com/dna-kkjg-gqc

meet.google.com/cxm-ifci-bbq

Meet.google.com/duz-zoeo-zjc

https://meet.google.com/rsc-sjdt-ckz?authuser=0

Meet.google.com/ztr-mmni-jky

https://meet.google.com/sgu-anhj-unu?authuser=0

meet.google.com/jay-ufed-xsg

Meet.google.com/exa-bypg-eyy

000015008 - Tư tưởng Hồ Chí Minh (Lớp: XD19-CT)

meet.google.com/uws-xeak-ffy

https://meet.google.com/oeq-vcmh-mzp

https://meet.google.com/myj-bqev-fqc

https://meet.google.com/uir-rspc-uox

https://meet.google.com/mvs-zmzj-mzf

https://meet.google.com/rjg-dxki-euw

https://meet.google.com/cjq-eavg-skm

meet.google.com/cgo-cnjf-zsd

meet.google.com/usa-sdqp-ezm

meet.google.com/jev-xkhx-uex

meet.google.com/gdu-xktp-rhm

https://meet.google.com/jjj-rxxm-xxs

https://meet.google.com/ucy-ngiu-tbf
meet.google.com/rcb-ehbm-yzd

https://meet.google.com/svr-pjkr-fmp

https://meet.google.com/umv-msuv-gwe?authuser=0

meet.google.com/ons-nisz-qtr

meet.google.com/rjn-ahwy-ugv

https://meet.google.com/emc-https://meet.google.com/emc-jzas-uiu?authuser=0

meet.google.com/iuc-vfhu-uym

meet.google.com/yfp-qpne-vsc

meet.google.com/bvn-ugxw-nou

meet.google.com/tbi-cqon-xui

https://meet.google.com/kuz-wnzi-nnr?authuser=0

https://meet.google.com/ziz-dbte-ugs?authuser=0

https://meet.google.com/hih-pnse-hkg?authuser=0

meet.google.com/fro-upjd-dwx

yie-iose-tap

iru-renj-kbi

cgw-uhxe-rsc

jaf-toiw-exv

cov-pynz-fia

wob-bioi-rjr
zdd-iugt-zjn

vqr-wkvg-uxs

xva-jtfb-uvy

qtm-kwxi-zsj

vhd-bxrt-mto

ufa-xuuq-xpe

vru-hami-tey

jgj-hxah-vzx

acn-njif-ksg

fps-dcfc-btd

gcc-tvwa-mta

jgj-hxah-vzx

odh-iwxb-eig

vyr-mfig-gpx

yub-onsg-hqx

iaw-gqha-xxm

afc-mgdp-jpp

cmi-eobj-jjd

zzg-jgui-yxs

hkh-njzx-yob

okr-mjkf-uxa

rid-dtgm-okr

dko-hfwh-snh

fdp-jusn-ump

012002201 - Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1


nwe-rmxx-zop

012004301 - Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3


MTÐT20

MTÐT20

meet.google.com/zhf-kjsk-zmy

meet.google.com/shm-hhyb-nfw

meet.google.com/bob-jjnv-chq

meet.google.com/bke-qvcv-uwg

meet.google.com/xyc-ieed-tqn

meet.google.com/ndv-iumv-fcq

meet.google.com/iav-jofd-ffc

meet.google.com/vwu-tzwg-hcr

meet.google.com/awy-wuos-inj

meet.google.com/hpn-nmxq-cgg

meet.google.com/iqq-azzr-owc

T.Hoài Dũng(meet.google.com/ecx-mwhv-pfo)

T.Nhân Hải(meet.google.com/pns-deeg-kbd)

T.Hoài Dũng(meet.google.com/ukm-wmdf-nke)

T.Hoài Dũng(meet.google.com/umm-rtcc-rex)

meet.google.com/zxw-btuf-xrs

meet.google.com/zxw-btuf-xrs
meet.google.com/fot-mric-zud

meet.google.com/nmd-mzju-zhw

meet.google.com/nkf-wdem-fkx

https://meet.google.com/jme-uyjp-hdc

meet.google.com/guo-aotn-cic

Thu 5 (meet.google.com/uif-jpkn-asc) Thu 6 (meet.google.com/gsy-pean-pec)

meet.google.com/mfn-fqcc-mkd

meet.google.com/yjy-siop-osc

meet.google.com/deo-ukge-opa

meet.google.com/kyi-qyyk-quz

meet.google.com/xgb-zoga-vuq

meet.google.com/vja-bjur-kbn

meet.google.comeet.google.com/mfn-njxd-bqt

meet.google.com/vyq-vesz-dpd

meet.google.com/vqb-wmho-jmu

meet.google.com/dui-xied-nci

meet.google.com/mii-qtkh-fer

meet.google.com/mmc-dqxf-htp

meet.google.com/nxe-xckc-kuc

meet.google.com/ezz-dgqv-ajw

meet.google.com/zeq-rnkq-pyq

meet.google.com/xvf-teiw-qey

meet.google.com/gtr-fvnq-cpb
meet.google.com/dhd-efvu-tbb

meet.google.com/wgc-qbyh-nxh

KT20-ÐL

KT20-ÐL

T.Thừa(meet.google.com/sbf-hkbd-etf)

KT20-ÐL

KT20-ÐL

T.Quốc(meet.google.com/gso-wcpg-tor) T.Duy An(zalo)

T.Tấn Hạnh(meet.google.com/mzf-ujep-fpk) C.Trang(meet.google.com/bto-xqae-xez)

T.Giang(meet.google.com/yhe-eirz-eto) T.Minh(meet.google.com/dho-pnhq-ffe)

T.Huy(meet.google.com/huv-mruu-ujk) T.Hòa(meet.google.com/xyg-ahzr-hzm) T.Nguyên(zalo)

meet.google.com/prf-dkpn-jmk

T.Sơn(https://meet.google.com/xfh-gpib-dfs) T.Hưng(email:hnnguyenhuuhungkts@gmail.com)

T.Long(meet.google.com/rni-njkd-adu) T.Chiêu(meet.google.com/wrg-rvpj-zeo)

T.Cường(meet.google.com/ucw-zibf-cjg ) T.Quang(meet.google.com/vmi-pnkp-cqi)

C.Hoàn(zalo nhóm 0938320768) T.Thanh Hải(meet.google.com/mni-uaim-cez) T.Huấn(meet.google.com/viy-buan-ktf)

C.Tú(Meet.google.com/vzp-sfsp-nbb) T.Bình(zalo: 0908227898 – email: binh.duongtrong@uah.edu.vn) T.Huy Văn( meet.google.com/caf-adha-kcm)

T.Hiệp(meet.google.com/uac-bxto-aus) T.Diệu(meet.google.com/rne-wxms-vpb) C.Tâm(group messenger FB)

T.Hoàng(email: hoang.vantan@uah.edu.vn) T.Tuấn(meet.google.com/hcv-njbn-mfd )

C.Vi(meet.google.com/vig-hwsz-pus) T.Đức(zalo)
T.Đức(zalo) T.Duy An(zalo)

T.Phúc(meet.google.com/jqf-pydv-ubd) T.Sơn(meet.google.com/pci-fzas-djb) T.Việt Anh(meet.google.com/hzn-ppyo-pns) C.Tâm(group zalo)

KT19-ÐL

C.Duyên(zalo) T.Thừa(meet.google.com/ius-msmm-ehq)

T.Tùng(meet.google.com/jnm-hrsd-cbw)

T.Khanh(zalo)

T.Minh(meet.google.com/tct-bjgi-caf)

T.Nhật Nam(https://meet.google.com/tdk-yaff-cnh)

KT19-ÐL

meet.google.com/rpi-vtzj-kng

C.Hiền(meet.google.com/fze-mrur-hje) T.Thịnh(meet.google.com/ctr-yebd-wpm)

meet.google.com/rpi-vtzj-kng

T.Chiêu(meet.google.com/jqj-pkww-xbw) T.Cương(zalo)

T.Hoài Dũng(meet.google.com/rdd-yije-fus)

T.Tuyền(meet.google.com/teo-rpce-hdb) C.Thảo(meet.google.com/hmx-dydw-mvq) T.Duy An(zalo)

T.Cơơng, T.Trân, T.Lĩnh(zalo)

T.Bình(zalo: 0908227898 – email: binh.duongtrong@uah.edu.vn) C.Thy(meet.google.com/phi-sdpq-srn)

C.Duyên(Zalo) C.Trang(meet.google.com/xac-swrs-icq) T.Hoài Dũng(meet.google.com/nir-jvoo-krc) T.Gia Hưng(meet.google.com/det-zarb-byw)

T.Thanh Hưng(meet.google.com/ooq-mxki-kgd) T.Tuấn(meet.google.com/xza-ggho-psp )

T.Hoài Dũng(meet.google.com/onq-hckn-duv) T.Thế Vinh (meet.google.com/hte-yyyv-rrs) C.Đào(meet.google.com/sde-wbxa-upc)

T.Tuyền(meet.google.com/jdn-suwc-pzu)

KT18-ÐL

T.Gia Hưng giảng đề(meet.google.com/qcd-gbtt-imi)

T.Gia Hưng giảng đề(meet.google.com/vbr-thzh-mkz)

T.Gia Hưng giảng đề(meet.google.com/qmf-rnmc-auc)

T.Gia Hưng giảng đề(meet.google.com/zcy-exsc-quk)

T.Gia Hưng giảng đề(meet.google.com/gzc-twqm-wao)

KT18-ÐL
C.Hoàn(zalo nhóm 0938320768)

Email: hnnguyenhuuhungkts@gmail.com

T.Quốc(meet.google.com/eix-fmpo-qtq) T.Nguyên(zalo)

T.Tấn Hạnh(meet.google.com/mzf-ujep-fpk) T.Sơn(meet.google.com/bty-cdgq-gcs) T.Cơơng(zalo) T.Thành(ktsthanh55@gmail.com)

meet.google.com/mfj-udfh-axk

meet.google.com/twr-qdod-msv

meet.google.com/akx-egcc-xbx

meet.google.com/peu-jfpt-mjn

meet.google.com/ouy-mtux-mwj

meet.google.com/zvg-rkmw-cbm

meet.google.com/wgx-imjx-kfp

meet.google.com/spm-oyzg-zdy

meet.google.com/uxq-mfmi-tgo

https://meet.google.com/dyy-ytyw-yzz

KT19-ÐL

meet.google.com/yqf-winu-vcw

meet.google.com/kcr-vnay-wmb

meet.google.com/pwp-aeor-mtv

meet.google.com/iuh-qyta-tgv

meet.google.com/cau-rkqd-ims

meet.google.com/ynj-maxq-npk

meet.google.com/yrd-kzxu-wah

meet.google.com/nmu-zrrm-esk

meet.google.com/egz-zawz-jxp

KT19-ÐL
NT19-CT

https://meet.google.com/jcm-sxks-zdr

NT19-CT

meet.google.com/ikg-tobx-zdv

meet.google.com/nef-yswx-odd

meet.google.com/nhj-xrsd-aea; meet.google.com/iip-gwix-wca

https://meet.google.com/hjk-ckbr-fhi

https://meet.google.com/tpw-kjzn-jvw

meet.google.com/jsq-uoxs-vxm

meet.google.com/nta-dshf-guh

meet.google.com/mmg-oksn-mgi

meet.google.com/odr-kdeb-don

https://meet.google.com/ywg-pcfp-cwc

meet.google.com/enc-uvve-ipf

Nhóm Cô Thuỳ Linh: meet.google.com/smo-gmne-xxt; ❖Nhóm Thầy Thanh Nam meet.google.com/uia-xdke-fdv

Nhóm Thầy Hà meet.google.com/hph-dmcv-zeq; meet.google.com/pms-oath-gqa; Nhóm Cô Ly meet.google.com/tzk-wgrr-mtt; meet.google.com/hww-nyyg-v

Học ghép với lớp 041201001 - Đồ án cơ sở quy hoạch 1 (Lớp: KTCQ20/A1)


Nhóm Thầy Phúc meet.google.com/smm-jbxy-zrm

Nhóm Thầy Tuấn meet.google.com/zct-uusr-aaw; Nhóm Cô Mai Anh https://meet.google.com/pbd-visz-zrt; Nhóm Cô Ngọc Lan: sửa trên zalo

https://meet.google.com/wor-xwdo-kbe

https://meet.google.com/kio-tiuy-gog

Nhóm Thầy Phúc meet.google.com/wav-nzgz-emx; Nhóm Cô Ngọc Lan sửa trên zalo; Nhóm Cô Việt Hà sửa trên zalo; ❖Nhóm Thanh Nam meet.google.com/k

https://us02web.zoom.us/j/2020106997?pwd=aGJwQy9xOFFZTzFFalVQaWphWDZCUT09

meet.google.com/pod-borf-nua

https://us02web.zoom.us/j/2020106997?pwd=aGJwQy9xOFFZTzFFalVQaWphWDZCUT09

meet.google.com/ayg-zgdr-qwi

meet.google.com/skj-yxxd-thp

https://meet.google.com/usb-tnmw-uwc

https://meet.google.com/pxa-krgs-yvv

meet.google.com/aej-zxjb-ysp

https://meet.google.com/uoa-tfgh-ucz

https://meet.google.com/cxj-xjrp-rky

https://meet.google.com/quq-vdkj-gwx

htps://meet.google.com/uyn-dstx-juz

meet.google.com/dzj-bahx-pqt
meet.google.com/pio-ifkc-vfu

meet.google.com/ahz-anmg-iem

https://meet.google.com/vth-rtev-nzj

Đào Hữu Sĩ

uuc-fcdm-fqh

Nguyễn Anh Tài

https://meet.google.com/tvt-hrfy-nfc

https://meet.google.com/txd-zxxb-soo

https://meet.google.com/cek-nvbm-wau

meet.google.com/ptd-ehwf-jty

meet.google.com/fes-ttog-uqy

meet.google.com/yvq-yfjj-evf

meet.google.com/waf-aupp-vyb

kwc-wtpu-phv

meet.google.com/xeb-arzn-ebf

meet.google.com/hat-qjhi-oia

meet.google.com/rcn-rogx-qkk

meet.google.com/rjv-aidx-wzq

meet.google.com/suh-uafv-cke

https://meet.google.com/sgg-xomu-aha

meet.google.com/yiy-njdu-cxo

meet.google.com/pvv-itjx-dgn

meet.google.com/ctw-qvwo-hzm

meet.google.com/ien-rfmp-eqr

meet.google.com/oxb-rtih-esm

meet.google.com/cuj-dcji-rad

msf-zwmz-zjp

https://meet.google.com/vnj-oqhb-ash

meet.google.com/ubn-jxbb-tnc

meet.google.com/nhw-jyvj-eyz

https://meet.google.com/bxh-perp-hrf

meet.google.com/gyj-eckp-qmo

https://meet.google.com/rvy-gsxv-orj

https://meet.google.com/qzo-eosi-pqc

https://meet.google.com/oyp-eief-iek
https://meet.google.com/hfj-ymcx-gdg

eet.google.com/kwo-afjb-eub

https://meet.google.com/kac-ztkj-rkm

https://meet.google.com/ncw-epnv-bfk

https://meet.google.com/jfv-wxyi-tta

https://meet.google.com/jan-ockh-emp

meet.google.com/jan-ockh-emp

https://meet.google.com/soy-hhpp-rmq

meet.google.com/hwo-ewwh-fkb

meet.google.com/bzf-eatf-nwm

meet.google.com/zus-wqdf-frs

meet.google.com/fuw-rzyq-fhd

meet.google.com/jqf-auqm-jdp

https://meet.google.com/qpu-jjyn-nay

meet.google.com/aqd-brrn-trg

meet.google.com/xvo-iogy-mrx

https://meet.google.com/gdu-qdaj-auf

https://meet.google.com/hks-gpjx-tba

meet.google.com/bin-mxru-hkd

meet.google.com/gbo-ojia-qzp

meet.google.com/yap-wtwz-str

meet.google.com/aox-mmrt-vfg

meet.google.com/mto-eeuj-euv

meet.google.com/nto-egyy-mjb

meet.google.com/okb-qvxn-oxs

meet.google.com/czc-vqpn-byo

eet.google.com/jcz-vhvq-okw

meet.google.com/qyy-agch-ewk
meet.google.com/qif-deqo-qxb

meet.google.com/idu-uorm-sdm

meet.google.com/giw-fhjd-qqh

meet.google.com/vtm-ozji-dvv

meet.google.com/yhf-hnsq-vcu

https://meet.google.com/ofw-bvfy-kkt

eet.google.com/rqb-owwu-vwd

smp-oqmp-zdr

npo-soom-rho

https://meet.google.com/ofw-bvfy-kkt

meet.google.com/ysk-smhc-gvy

meet.google.com/azq-mgzm-oft

https://meet.google.com/rfg-bftz-qro

Lê Văn Thông

XD20

https://meet.google.com/fus-uzbw-gii

meet.google.com/dzh-tawi-ffr

meet.google.com/qcs-jysi-yne

meet.google.com/okv-oncj-arb

meet.google.com/khm-zvkn-cez

meet.google.com/brp-ggjv-vkk

meet.google.com/wss-pcks-sdt

meet.google.com/ykj-bcdr-qpt

meet.google.com/spu-xvcq-psf

meet.google.com/mzq-chce-uzq

meet.google.com/rdf-oyvu-avp
meet.google.com/tdy-prid-yor

meet.google.com/nxq-zpca-vxe

https://meet.google.com/xbk-djjc-yqy

meet.google.com/qov-ixka-ocd

meet.google.com/esa-nqts-rrz

meet.google.com/smy-svex-uhk

meet.google.com/qeq-jxsd-csn

meet.google.com/dpt-awpy-cvr

meet.google.com/ncy-fhod-jtm

meet.google.com/uma-zoqv-pwr

meet.google.com/owd-nkro-fui

Nguyễn An Ninh

Trịnh Tuấn

Cao Văn Hóa: meet.google.com/owt-gfqa-dqj

Nguyễn An Ninh

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Ngọc Hiếu

https://meet.google.com/pen-hsch-gts

https://meet.google.com/vzr-ffjs-vzv

meet.google.com/sws-pweu-rvi

fxi-hdby-ucw

https://meet.google.com/sfi-uzcx-fkr

meet.google.com/xqz-xvdm-sve

meet.google.com/kez-kmom-pgt

bxr-bafn-ner

https://meet.google.com/jzn-zepr-eew

https://meet.google.com/ohv-djui-xxg

meet.google.com/hja-vupp-kno

meet.google.com/dqo-utug-fvt

meet.google.com/ttc-asvh-yjz

meet.google.com/agi-qduv-cxv

meet.google.com/ove-cyww-bga

meet.google.com/itz-jghi-amx

meet.google.com/ctm-ikbh-anu
https://meet.google.com/swe-ivgk-ehm

meet.google.com/xcd-mwzp-ahb

meet.google.com/xum-qbqj-wev

meet.google.com/uzv-xosy-obw

meet.google.com/ejn-grjq-yzw

https://meet.google.com/scw-jqtf-bra

https://meet.google.com/urd-ebya-kze

https://meet.google.com/riw-wion-zcx

https://meet.google.com/pmf-wttf-gyr

https://meet.google.com/lookup/cu7jrpciur

https://meet.google.com/vjc-aacd-ivn

https://meet.google.com/hjh-jmkj-stn

http://meet.google.com/yfr-ppxm-xkd

https://meet.google.com/yzc-cxxc-iyj

https://meet.google.com/yoy-cfrf-ucy

http://meet.google.com/cam-uqqe-mud

dbgvjsfhbkfbjkf

Lớp nghỉ đến 28/2

Lớp nghỉ đến 28/02

Lớp nghỉ đến 28/2

http://meet.google.com/brx-ucdb-cse

https://meet.google.com/rhp-xqip-yxn

KD20/A1, KD20/A2

https://meet.google.com/ang-noub-ijh

https://meet.google.com/kdz-pgvx-zfq
meet.google.com/edg-gfkf-rzr

https://meet.google.com/nfh-bfto-wjf

meet.google.com/bnd-ubpq-hqj

meet.google.com/cjb-ahvj-yqz

https://meet.google.com/cbn-jpdt-adm

Chiều T2, 10/05/2021: meet.google.com/xid-syau-wod; Chiều T5, 13/05/2021: meet.google.com/ipn-qcvu-bvo

071030602 - Đồ án nội thất 6 (Công trình nghỉ dưỡng)

071040402 - Đồ án nội thất 4A (Sự kiện)

071030701 - Đồ án nội thất 7 (Đồ án tiền tốt nghiệp)

071030202 - Đồ án nội thất 2A (Công trình thương mại)

meet.google.com/zxw-btuf-xrs; 030009002 - Nguyên lý thiết kế công trình công cộng

072006002 - Kỹ thuật nội thất

071040402 - Đồ án nội thất 4A (Sự kiện)

https://meet.google.com/pbg-dmwp-sha

Nhóm Thầy Thanh: https://meet.google.com/buq-teyw-cbb


NT19-CT https://meet.google.com/tij-qnrn-eyt

Làm bài tập qua google form: https://forms.gle/hjfqqAzzpy2jdaiGA

https://meet.google.com/tij-qnrn-eyt

Làm bài tập qua google from: https://forms.gle/hjfqqAzzpy2jdaiGA

NT19-CT https://meet.google.com/tij-qnrn-eyt

T.Khanh(zalo); 031017007 - Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 (Lớp: KT19/A3)

https://meet.google.com/hmv-rusv-cqk

https://meet.google.com/gxc-jsac-msp

meet.google.com/vxg-uzgj-gxh

meet.google.com/san-pjau-zei

aej-yhwd-oiq

meet.google.com/caf-fnih-rtj

Nhóm Cô Hoa meet.google.com/zxv-zgnv-gnd ; Nhóm Cô Thư - Thầy Khang - Cô My inbox Facebook

Cô My inbox Facebook messenger

Cô Thu - Cô My inbox Facebook messengrer

Nhóm Cô Hoa meet.google.com/jrg-zcbc-cyj; Cô Thư Và Thầy Khang Inbox Facebook


Nhóm cô Ly : meet.google.com/hqh-xbxr-vdh; Nhóm Cô Thảo meet.google.com/stv-iduw-pou?authuser=1; Nhóm Thầy Tam Dạy Zalo

Nhóm cô Ly meet.google.com/hqh-xbxr-vdh; Nhóm Thầy Hùng meet.google.com/man-qdaf-kbs

ppw-ybtb-yre

Nhóm cô Hà Meet ID: eay-exds-rgm; Nhóm thầy Hùng meet.google.com/rkg-gxjn-ink; Nhóm Thầy Ánh meet.google.com/ztm-dtth-hus; Nhóm Cô Uyên meet.

Nhóm Cô Hà bwt-sxci-rzq; Nhóm Thầy Nam meet.google.com/zni-tczc-zvq; Nhóm cô Điệp meet.google.com/zpx-ruxp-vpp; Nhóm Cô Thảomeet.google.com/m

Nhóm cô Ly : meet.google.com/tbd-ivpg-jyr;Nhóm cô Tiên : meet.google.com/mzm-ugdz-qcz;Nhóm cô Nga meet.google.com/qhh-nifd-tvv

Nhóm cô Hà xfy-rruo-ctq; Nhóm thầy Triêmtjo-zomf-sbv;Nhóm thầy Trungmeet.google.com/vcv-uuaz- ixp

Nhóm Thầy Ánh meet.google.com/fyg-anuz-ezq;Nhóm Thầy Hùng meet.google.com/eqv-tkdf-qxt;Nhóm Thầy Nam meet.google.com/npa-ixrb-sqn

kpd-wgan-idu

kpd-wgan-idu

kpd-wgan-idu

Nhóm Cô Dương kpd-wgan-idu ; Nhóm Thầy Trung meet.google.com/pej-wpwb-rrg

Nhóm Thầy Tiến meet.google.com/fnq-iqyc-priTham ; Nhóm Cô Chính và Cô Tữu dạy Zalo

Nhóm Thầy Tiến meet.google.com/mtr-quzn-prp; Nhóm Cô Chính và Cô Tữu dạy Zalo

meet.google.com/qfk-oupr-mgf

meet.google.com/jcj-ezeu-cki
gqk-vtup-cjq

vez-torp-vyf

nrg-psgq-hku

meet.google.com/yew-eivz-tfn

meet.google.com/yew-eivz-tfn

meet.google.com/sjn-rxww-vnh; 910504401 - Chuyên đề nền móng (Lớp: XD17TNB)

850003201 - Chuyên đề kết cấu nhà cao tầng (Lớp: XD19-TCB)

Lớp riêng theo đơn SV và TT 111/TTr-QLĐT

meet.google.com/okv-oncj-arb; 051002001 - Kết cấu bê tông cốt thép 2 (Lớp: TCXD18A)

owd-nkro-fui; 051004009 - Nền móng công trình (Lớp: XD19-TCB)

C.Tú(Meet.google.com/nfs-wwng-kjf) T.Hoàng(email:hoang.vantan@uah.edu.vn)

Nguyễn An Ninh: meet.google.com/spb-uxma-nve; 051005005 - Kỹ thuật thi công 2

052020001 - Thực tập địa cơ (Lớp: XD19-TCB)


052025004 - Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng

052025004 - Thí nghiệm sức bền - Vật liệu xây dựng

Theo đơn SV và TT 111/TTr-QLĐT

meet.google.com/yfp-qpne-vsc; 000015002 - Tư tưởng Hồ Chí Minh

meet.google.com/okv-oncj-arb; 051002001 - Kết cấu bê tông cốt thép 2 (Lớp: TCXD18A)

Nguyễn An Ninh: meet.google.com/spb-uxma-nve; 051005005 - Kỹ thuật thi công 2

052006001 - Tổ chức thi công

meet.google.com/jay-ufed-xsg; 000004013 - Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

https://meet.google.com/jni-xqtu-qqs

meet.google.com/own-ednd-ztz

meet.google.com/fpc-nqws-xgc

meet.google.com/zgw-chmo-fgr

meet.google.com/odh-zcrv-wxf

meet.google.com/anq-wcdn-gtt

meet.google.com/cmn-oveg-cnu

C.Trúc(meet.google.com/rso-qokm-dnt)

meet.google.com/vjj-dgfd-vyr

noc-hwoe-kjj

cfj-mftv-ffc

meet.google.com/rpi-vtzj-kng

https://meet.google.com/yyd-rghk-zzo

https://meet.google.com/sft-zizq-rnd

meet.google.com/kie-ufug-iuk

http://meet.google.com/qsj-jedj-mqg

http://meet.google.com/jkm-wtwi-rgj
http://meet.google.com/pqe-hypg-hev

https://meet.google.com/izw-ooxa-bdh

https://meet.google.com/cbx-urwc-ddy

https://meet.google.com/yie-mjyt-scj

http://meet.google.com/dwc-gbqr-zso

https://meet.google.com/onf-exuc-yxt

https://meet.google.com/veg-rkny-jpw

https://meet.google.com/bmn-xkty-znm

http://meet.google.com/ber-yzwv-avz

gof-arpa-ovg; 010018006 - Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng

010010006 - Toán cao cấp 2 (Lớp: XD20-CT)

Ghép

031006002 - Đồ án cơ sở kiến trúc 3 (Lớp: KT20-CT)

032009008 - Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) (Lớp: )

032003002 - Cấu tạo kiến trúc 1 (Lớp: KT20-CT)

030009005 - Nguyên lý thiết kế công trình công cộng (Lớp: KT20-CT)

meet.google.com/deo-ukge-opa; 030010003 - Lịch sử kiến trúc Việt Nam và Phương Đông (Lớp: )

030012001 - Lịch sử kiến trúc Phương Tây (Lớp: KT18-CT)

031017002 - Đồ án Kiến trúc 3 - Công cộng 2 (Lớp: KT19-CT)

031018002 - Đồ án Kiến trúc 4 - Công cộng 3 (Lớp KT19-CT)

031021001 - Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp (Lớp: KT18-CT)

https://meet.google.com/qka-huhu-abh
052002001 - Vật liệu xây dựng (Lớp: XD19-CT)

meet.google.com/ncy-fhod-jtm; 051004005 - Nền móng công trình

meet.google.com/dpz-rnoy-cix; 050038001 - Kỹ thuật thi công 1 (Lớp: XD19-TCB)

050008016 - Sức bền vật liệu 2 (Lớp: XD20-TCB)

meet.google.com/niy-radk-grv

meet.google.com/zjr-wdez-jzf

meet.google.com/sjn-rxww-vnh

https://meet.google.com/usb-tnmw-uwc; 050003001 - Kết cấu công trình 2 (Lớp: KT18-CT)

050002001 - Kỹ năng bản thân ngành xây dựng (Lớp: XD20-TCA)

https://meet.google.com/ang-noub-ijh

https://meet.google.com/riw-wion-zcx

Học ghép với lớp 062002001 - Tin học chuyên ngành Kỹ thuật đô thị

Học ghép với lớp 060027001 - Thiết kế đường đô thị (Lớp: )

You might also like