You are on page 1of 10

TRA CỨU CHƯƠNG TRÌNH KHUNG

SINH VIÊN PHAN NHẬT VI

MSSV: 1800005617
Chương trình khung Cơ sở 1 - Trình độ: Đại học Tín chỉ - Loại hình đào tạo: Chính quy 5
năm

Khóa: Khoá 2018

Ngành: Dược học

Chuyên
Quản lý và cung ứng thuốc
ngành:

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG


ĐẠI HỌC TÍN CHỈ CHÍNH QUY 5 NĂM - KHÓA KHOÁ 2018 - CƠ SỞ 1
NGÀNH DƯỢC HỌC - CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ VÀ CUNG ỨNG
THUỐC
Học phần:
Mã môn học trước (a), Số Số tiết Số tiết
STT Tên môn học Mã học phần
học tiên quyết (b), TC/DVHT LT TH
song hành (c)

Học kỳ 1 13

Học phần bắt buộc 13

1 070023 Giáo dục thể 0117070023 5(1, 3, 1) 15 90


chất
*
2 070006 Kỹ năng 0117070006 2(2,0,0) 30 0
giao tiếp

3 073497 Nhập môn 0117073497 2(2,0,0) 30 0


dược học

4 070010 Những 0117070010 5(5,0,0) 75 0


nguyên lý cơ
bản của Chủ
nghĩa Mác -
Lênin

5 073454 Sinh học tế 0117073454 1(0, 1, 0) 0 30


bào
dược_Thực
hành

6 070960 Thực hành 0117070960 1(0, 1, 0) 0 30


dược khoa 1

7 073493 Tin học 0117073493 2(0,2,0) 0 60


MOS 1
(Windows,
Word)

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 070002 Đường lối 0117070002 0117070010 (a) 3(3,0,0) 45 0


cách mạng
của Đảng
cộng sản
Việt Nam

2 071098 Thực hành 0117071098 0117070960 (a) 1(0,1,0) 0 35


dược khoa 2

3 073499 Tiếng Anh 0117073499 3(2,1,0) 30 30


tổng quát 1

4 070796 Tư duy sáng 0117070796 2(2, 0, 0) 30 0


tạo

5 073514 Vật lý đại 0117073514 3(3,0,0) 45 0


cương

Học kỳ 3 13

Học phần bắt buộc 13

1 070022 Giáo dục 0117070022 8(6, 1, 1) 90 30


quốc
phòng
*
2 071350 Logic học 0117071350 2(2, 0, 4) 30 0

3 070011 Pháp luật 0117070011 2(2,0,0) 30 0


đại cương

4 073516 Sinh học 0117073516 0117073454 (a) 2(2,0,0) 30 0


phân tử
dược

5 073500 Tiếng Anh 0117073500 0117073499 (a) 3(2,1,0) 30 30


tổng quát 2

6 070018 Tư tưởng 0117070018 0117070010 (a) 2(2,0,0) 30 0


Hồ Chí Minh
7 001937 Xác suất và 0117001937 2(2,0,0) 30 0
thống kê y
dược

Học kỳ 4 12

Học phần bắt buộc 12

1 070985 Hóa hữu cơ 0117070985 3(3, 0, 0) 45 0

2 070983 Hóa vô cơ 0117070983 0117070985 (c) 2(2,0,0) 30 0

3 073517 Sinh học 0117073517 0117073516 (a) 1(0,1,0) 0 30


phân tử
dược - Thực
hành

4 070753 Thực vật 0117070753 0117073454 (a) 3(3, 0, 0) 45 0


dược

5 073501 Tiếng Anh 0117073501 0117073500 (b) 3(2,1,0) 30 30


giao tiếp
quốc tế 1

Học kỳ 5 13

Học phần bắt buộc 13

1 073515 Giải phẩu - 0117073515 0117073516 (a) 3(3,0,0) 45 0


sinh lý

2 071026 Hóa hữu cơ 0117071026 0117070985 (a) 1(0,1,0) 0 30


- Thực hành

3 070966 Hóa lý dược 0117070966 0117070983 2(2, 0, 0) 30 0


(a) 0117070985
(a)

4 070965 Hóa phân 0117070965 0117070983 2(2, 0, 0) 30 0


tích 1 (a) 0117070985
(a) 0117070966
(c)

5 071099 Thực hành 0117071099 0117070753 (a) 1(0, 1, 0) 0 30


dược khoa 3

6 001698 Thực vật 0117001698 0117073454 (a) 1(0,1,0) 0 35


dược - Thực
hành

7 073502 Tiếng Anh 0117073502 0117073501 (a) 3(2,1,0) 30 30


giao tiếp
quốc tế 2
Học kỳ 6 12

Học phần bắt buộc 12

1 000678 Hóa lý dược 0117000678 0117070966 (a) 1(0, 1, 0) 0 35


- Thực hành

2 071021 Hóa phân 0117071021 0117070983 1(0, 1, 0) 0 30


tích 1 - Thực (a) 0117070985
hành (a) 0117070966
(a)

3 072282 Hoá sinh - 0117072282 0117070985 2(2,0,0) 30 0


Dược (a) 0117073516
(a) 0117073454
(a)

4 073518 Sinh lý bệnh 0117073518 0117073515 (a) 2(2,0,0) 30 0


- miễn dịch

5 073503 Tiếng Anh 0117073503 0117073502 (a) 3(2,1,0) 30 30


giao tiếp
quốc tế 3

6 070971 Tin học ứng 0117070971 1(0, 1, 0) 0 30


dụng trong
ngành dược

7 070963 Vi sinh dược 0117070963 0117073516 (a) 2(2, 0, 0) 30 0

Học kỳ 7 14

Học phần bắt buộc 14

1 070973 Dược động 0117070973 0117072282 2(2, 0, 0) 30 0


học (a) 0117070966
(a)

2 073916 Hoá phân 0117073916 0117070965 2(2,0,0) 30 0


tích 2 (a) 0117070966
(a) 0117070973
(c)

3 071028 Hóa sinh 0117071028 0117071026 (a) 1(0, 1, 0) 0 45


dược - Thực
hành

4 070007 Kỹ năng 0117070007 2(2,0,0) 30 0


giao tiếp
(HP2)

5 071102 Ký sinh 0117071102 0117070963 2(2, 0, 0) 30 0


trùng dược (a) 0117073516
(a)

6 073519 Sinh lý & 0117073519 0117073515 1(0,1,0) 0 30


sinh lý bệnh (a) 0117073518
- Thực hành (a)

7 073504 Tiếng Anh 0117073504 0117073503 (a) 3(2,1,0) 30 30


giao tiếp
quốc tế 4

8 070964 Vi sinh dược 0117070964 0117070963 (a) 1(0, 1, 0) 0 30


- Thực hành

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 12

1 000076 Bệnh học 0117000076 0117073518 (a) 3(3,0,0) 45 0

2 070967 Dược liệu 1 0117070967 0117070753 3(3,0,0) 45 0


(a) 0117071099
(a) 0117070985
(a)

3 070977 Dược lý 1 0117070977 0117073518 2(2, 0, 0) 30 0


(a) 0117072282
(a) 0117070973
(a)

4 073522 Hoá dược 1 0117073522 0117070983 2(2,0,0) 30 0


(a) 0117070985
(a) 0117070966
(a)0117070963
(a) 0117071102
(a) 0117072282
(a)0117070965
(a) 0117073916
(a) 0117070977
(c)0117070967
(c)

5 071022 Hóa phân 0117071022 0117071026 1(0,1,0) 0 30


tích 2 - Thực (a) 0117071021
hành (a) 0117000678
(a)0117073916
(b)

6 071103 Ký sinh 0117071103 0117071102 1(0,1,0) 0 30


trùng dược - (a) 0117070964
Thực hành (a)

Học kỳ 9 11
Học phần bắt buộc 11

1 000509 Độc chất 0117000509 0117070967 2(2, 0, 0) 30 0


học (a) 0117073916
(a)

2 071029 Dược liệu 1 - 0117071029 0117070967 1(0,1,0) 0 30


Thực hành (a) 0117071099
(a) 0117070753
(a)

3 073521 Dược liệu 2 0117073521 0117070753 2(2,0,0) 30 0


(a) 0117070967
(a)

4 071630 Dược lý 1- 0117071630 0117070977 (a) 1(0, 1, 1) 0 30


Thực hành

5 073520 Dược lý 2 0117073520 0117070977 (a) 2(2,0,0) 30 0

6 000647 Hóa dược 1 0117000647 0117071026 1(0,1,0) 0 30


- Thực hành (a) 0117000678
(a) 0117071021
(a)0117071022
(a) 0117071028
(a)

7 073523 Hoá dược 2 0117073523 0117073522 (a) 2(2,0,0) 30 0

Học kỳ 10 11

Học phần bắt buộc 11

1 073524 Bào chế và 0117073524 2(2,0,0) 30 0


công nghệ
dược phẩm
1

2 000510 Độc chất - 0117000510 0117071022 1(0,1,0) 0 30


Thực hành (a) 0117071026
(a) 0117071029
(a)0117000509
(a)

3 070982 Dược lâm 0117070982 0117070973 2(2, 0, 0) 30 0


sàng 1 (a) 0117073520
(a)

4 000555 Dược liệu 2 - 0117000555 0117070753 1(0,1,0) 0 30


Thực hành (a) 0117070967
(a)

5 000560 Dược lý 2 - 0117000560 0117070977 1(0,1,0) 0 30


Thực hành (a) 0117071630
(a) 0117073520
(a)

6 000649 Hóa dược 2 0117000649 0117071026 1(0,1,0) 0 30


- Thực hành (a) 0117000678
(a) 0117071028
(a)0117071021
(a) 0117071022
(a)

7 070771 Tiếng Anh 0117070771 3(3, 0, 0) 45 0


chuyên
ngành 1

Học kỳ 11 12

Học phần bắt buộc 12

1 073525 Bào chế và 0117073525 0117073524 (a) 1(0,1,0) 0 30


công nghệ
dược phẩm
1 – Thực
hành

2 073526 Bào chế và 0117073526 0117073524 (a) 2(2,0,0) 30 0


công nghệ
dược phẩm
2

3 070998 Dược lâm 0117070998 0117070977 2(2, 0, 0) 30 0


sàng 2 (a) 0117000076
(a) 0117070982
(a)0117073520
(a)

4 073513 Khởi nghiệp 0117073513 2(2,0,0) 30 0

5 072292 Kiểm 0117072292 0117073916 (a) 3(3,0,0) 45 0


nghiệm
thuốc

6 072302 Pháp chế 0117072302 2(2,0,0) 30 0


dược

Học kỳ 12 12

Học phần bắt buộc 12

1 073527 Bào chế và 0117073527 0117073526 (a) 1(0,1,0) 0 40


công nghệ
dược phẩm
2 – Thực
hành

2 001952 Dược học cổ 0117001952 0117070967 2(2, 0, 0) 30 0


truyền (a) 0117073521
(a)

3 000551 Dược lâm 0117000551 0117070982 1(0,1,0) 0 30


sàng - Thực (a) 0117070998
hành (a)

4 072299 Kiểm 0117072299 0117072292 (a) 1(0,1,0) 0 30


nghiệm
thuốc - Thực
hành

5 070976 Quản lý và 0117070976 0117072302 (a) 2(2, 0, 0) 30 0


kinh tế dược

6 070772 Tiếng Anh 0117070772 0117070771 (a) 3(3, 0, 6) 45 0


chuyên
ngành 2

7 071627 Truyền 0117071627 2(2, 0, 4) 30 0


thông giáo
dục sức
khỏe

Học kỳ 13 12

Học phần bắt buộc 8

1 073528 Dược dịch tễ 0117073528 0117071627 (a) 2(2,0,0) 30 0

2 070986 Dược xã hội 0117070986 2(2, 0, 0) 30 0


học

3 070987 Kinh tế 0117070987 0117070976 (a) 2(2, 0, 0) 30 0


doanh
nghiệp dược

4 073529 Marketing và 0117073529 2(2,0,0) 30 0


thị trường
dược phẩm

Học phần tự chọn 4

1 073535 Bảo quản 0117073535 0117072302 (a) 2(2,0,0) 30 0


thuốc

2 073534 Kinh tế y tế 0117073534 0117070976 (a) 2(2,0,0) 30 0

3 072126 Nghiên cứu 0117072126 2(2, 0, 4) 30 0


khoa học
trong ngành
Dược

4 073533 Quản lý và 0117073533 2(2,0,0) 30 0


bảo quản
thiết bị y tế

5 073532 Quản lý và 0117073532 2(2,0,0) 30 0


chuỗi cung
ứng thuốc

6 073531 Quản trị 0117073531 2(2,0,0) 30 0


dược

7 073530 Thuốc 0117073530 2(2,0,0) 30 0


generic và
sở hữu trí
tuệ

Học kỳ 14 5

Học phần bắt buộc 5

1 071633 Thực tập tốt 0117071633 0117073524 5(0, 5, 5) 0 150


nghiệp (a) 0117073526
(a) 0117073497
(b)

Học kỳ 15 7

Học phần tự chọn 7

1 073551 Chuyên đề 0117073551 3(3,0,0) 45 0


bào chế

2 073552 Chuyên đề 0117073552 3(3,0,0) 45 0


dược lâm
sàng

3 073553 Chuyên đề 0117073553 0117000555 2(2,0,0) 30 0


dược liệu (a) 0117071029
(a)

4 071636 Chuyên đề 0117071636 2(2, 0, 4) 30 0


Dược lý

5 071637 Chuyên đề 0117071637 0117073522 2(2, 0, 4) 30 0


Hoá dược (a) 0117073523
(a)

6 071638 Chuyên đề 0117071638 2(2, 0, 4) 30 0


Kiểm
nghiệm
7 073550 Chuyên đề 0117073550 0117072302 (a) 3(3,0,0) 45 0
quản lý
dược

8 074007 Khóa luận 0117074007 7(0,7,0) 0 210


tốt nghiệp

Tổng số TC/DVHT yêu cầu 171

Tổng số TC/DVHT bắt buộc 160

Tổng số TC/DVHT tự chọn 11

Ghi chú: Những môn học có dấu


* không tính vào Trung bình chung tích lũy.

You might also like