You are on page 1of 8

STT MHP MÔN TC LỚP THỨ TIẾT TIẾT

Thực
hành vi 13DHSH0
1 010100562602 1 6 1 5
sinh vật 2
học
Di truyền
học và 13DHSH0
2 010100122701 2 5 1 3
sinh học 3
phân tử
Thực
13DHSH0
3 010100549205 hành sinh 1 3 1 5
3
hóa
Thực
hành di
truyền 13DHSH0
4 010100501004 1 2 1 5
học và 3
sinh học
phân tử
Vi sinh 13DHSH0
5 010100658802 3 2 7 9
vật học 2
Sinh hóa 13DHSH0
6 010100406703 3 2 10 12
học 3
13DHQT
7 010110082384 Anh văn 2 3 4 1 3
KD03
Pháp luật 14DHNH0
8 010100367113 2 6 1 3
đại cương 4

Thực
hành vi 13DHSH0
010100562604 1 2 1 5
sinh vật 1
học
Di truyền
học và 13DHSH0
010100122703 2 2 10 12
sinh học 2
phân tử

Giáo dục
12DHDB0
10100170908 thể chất 2 2 3 3 6
3
(bơi)
Giáo dục
12DHDB0
10100170908 thể chất 2 2 6 3 6
3
(bơi)
Sinh hóa 13DHSH0
010100406701 3 3 10 12
học 1

13DHQT
010110082384 Anh văn 2 3 4 1 3
KD03
Vi sinh 13DHSH0
010100658803 3 4 7 9
vật học 1
Quản lý
13DHSH0
010100380503 chất 2 4 10 12
1
lượng

Thực
13DHSH0
10100549202 hành sinh 1 5 1 5
2
hóa
Thực
hành di
truyền 13DHSH0
010100501005 1 5 1 5
học và 2
sinh học
phân tử
Thực
hành vi 13DHSH0
010100562604 1 5 1 5
sinh vật 1
học
Thực
13DHSH0
10100549201 hành sinh 1 5 7 11
1
hóa
Sinh hóa 13DHSH0
010100406701 3 6 10 12
học 1
Sinh hóa 13DHSH0
010100406701 3 6 10 12
học 1

Pháp luật 14DHDT0


10100367117 2 6 1 3
đại cương 2

Pháp luật 14DHDT0


10100367117 2 6 1 3
đại cương 2

Pháp luật 14DHDT0


10100367118 2 6 4 6
đại cương 1
Sinh hóa 13DHSH0
10100406702 3 3 7 9
học 2
Sinh hóa 13DHSH0
10100406702 3 6 7 9
học 2
Sinh hóa 13DHSH0
10100406702 3 6 7 9
học 2

Lịch sử
Đảng 12DHQT
10100162562 2 6 10 12
Cộng sản KS03
Việt Nam

Di truyền
học và 13DHSH0
10100122702 2 2 7 9
sinh học 1
phân tử
Di truyền
học và 13DHSH0
10100122703 2 2 10 12
sinh học 2
phân tử
Thực
hành di
truyền 13DHSH0
10100501004 1 2 1 5
học và 3
sinh học
phân tử
NGÀY ĐẦU KẾT THÚC GV

03/11/202 24/11/202
TH G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01050001-Nguyễn Thị Thu Huyền
3 3

17/08/202 19/10/202
LT A305- 140 Lê Trọng Tấn 01008033-Nguyễn Minh Phương
3 3

24/10/202 12/12/202
TH G701(Hóa sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01008010-Đỗ Thị Hiền
3 3

30/10/202 11/12/202 G803(Sinh học phân tử) - 93 Tân kỳ


TH 01008002-Ngô Thị Kim Anh
3 3 Tân quý

14/08/202 04/12/202
LT B505 - 140 Lê Trọng Tấn 01050001-Nguyễn Thị Thu Huyền
3 3
14/08/202 04/12/202
LT B404 - 140 Lê Trọng Tấn 01008010-Đỗ Thị Hiền
3 3
16/08/202 06/12/202
LT Zoom54 TG00000319-Hoàng Trần Anh Nhu
3 3
15/09/202 20/10/202
LT A405 - 140 Lê Trọng Tấn 01013005-Nguyễn Thị Huyền
3 3

27/11/202 11/12/202
TH G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01008018-Nguyễn Thị Quỳnh Mai
3 3

14/08/202 23/10/202
LT B309 - 140 Lê Trọng Tấn 01050002-Phạm Minh Vương
3 3

Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức


TH 7/11/2023 7/11/2023 01011016-Bùi Văn Mười
Hiền

18/08/202 15/12/202 Hồ bơi Tây thạnh - 72 Dương Đức


TH 01011016-Bùi Văn Mười
3 3 Hiền
07/11/202 07/11/202
LT B501 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3

16/08/202 06/12/202
LT Zoom54 TG00000319-Hoàng Trần Anh Nhu
3 3
16/08/202 06/12/202
LT B501 - 140 Lê Trọng Tấn 01008018-Nguyễn Thị Quỳnh Mai
3 3

16/08/202 18/10/202
LT B205 - 140 Lê Trọng Tấn 01010026-Nguyễn Thị Thu Trang
3 3

26/10/202 14/12/202
TH G702(Hóa sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3

14/09/202 19/10/202 G803(Sinh học phân tử) - 93 Tân kỳ


TH 01008004-Lại Đình Biên
3 3 Tân quý

30/11/202 14/12/202
TH G703(Vi sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01008018-Nguyễn Thị Quỳnh Mai
3 3

26/10/202 14/12/202
TH G701(Hóa sinh) - 93 Tân kỳ Tân quý 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3

18/08/202 08/12/202
LT B501 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3
15/12/202 15/12/202
LT A308 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3

15/09/202 22/09/202
LT B503 - 140 Lê Trọng Tấn 01013007-Phan Ái Nhi
3 3

29/09/202 17/11/202
LT F201 - 140 Lê Trọng Tấn 01013007-Phan Ái Nhi
3 3

15/09/202 17/11/202
LT F602 - 140 Lê Trọng Tấn 01013007-Phan Ái Nhi
3 3

LT 7/11/2023 7/11/2023 A405 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh


15/12/202 15/12/202
LT A301 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3 3
18/08/202
LT 8/12/2023 A405 - 140 Lê Trọng Tấn 01008014-Đào Thị Mỹ Linh
3

18/08/202 27/10/202
LT Zoom41 TG00000649-Ngô Bá Khiêm
3 3

14/08/202 23/10/202
LT B304 - 140 Lê Trọng Tấn 01050002-Phạm Minh Vương
3 3
14/08/202 23/10/202
LT B309 - 140 Lê Trọng Tấn 01050002-Phạm Minh Vương
3 3

30/10/202 G803(Sinh học phân tử) - 93 Tân kỳ


TH ### 01008002-Ngô Thị Kim Anh
3 Tân quý
Thực
hành di
Thực
truyền 13DHSH0 13DHSH0
1 2 1 5 hành sinh 1
học và 3 3
hóa
sinh học
phân tử
Vi sinh 13DHSH0
3 2 7 9
vật học 2
Sinh hóa 13DHSH0
3 2 10 12
học 3

Di truyền Thực
học và 13DHSH0 hành vi 13DHSH0
2 5 1 3 1
sinh học 3 sinh vật 2
phân tử học

Pháp luật 14DHNH0


2
đại cương 4
13DHQT
3 1 5 Anh văn 2 3 4 1 3
KD03

6 1 5

6 1 3

You might also like