You are on page 1of 38

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI BẢNG GHI ĐIỂM VÀ KIỂM TRA

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2020-2021


HỆ BÁC SĨ Đ
Nội Ngoại Ngoại
Môn NCKH YHHN CĐHA
BL1.LT
Nội BL1.LS Dịch tễ
BL1.LT BL1.LS
TT Mã sv Họ và tên Tên lớp Tín chỉ 1 2 3 3 4 3 4 3
Tên tổ
1 1751010023 Nguyễn Hồng Anh A (Đa khoa) 1 6.3 7.2 1.0 5.3 0.1 7.6 5.4 7.0 2.2
2 1751010026 Nguyễn Thị Kiều Anh A (Đa khoa) 1 7.4 7.0 8.5 7.2 7.6 6.4 9.0 7.8
3 1751010028 Nguyễn Thị Minh Anh A (Đa khoa) 1 7.5 7.9 8.0 6.8 7.7 6.2 9.0 7.6
4 1751010039 Phùng Thị Ngọc Anh A (Đa khoa) 1 7.7 7.8 8.2 7.1 7.7 7.6 9.0 8.4
5 1751010104 Nguyễn Xuân Đại A (Đa khoa) 1 8.1 8.5 8.7 8.4 8.7 9.0 9.0 8.8
6 1751010110 Ngô Trọng Đạt A (Đa khoa) 1 8.2 2.1 6.3 6.3 6.6 6.5 8.0 7.4
7 1751010138 Nguyễn Ngân Hà A (Đa khoa) 1 5.7 7.0 0.0 5.5 7.1 6.7 6.1 9.0 8.2
8 1751010162 Nguyễn Thị Hiên A (Đa khoa) 1 9.0 7.7 7.3 7.5 5.8 6.8 9.0 8.0
9 1751010183 Nguyễn Thị Hoa A (Đa khoa) 1 7.7 6.6 7.3 7.0 5.6 7.2 8.0 7.8
10 1751010216 Trần Quốc Hưng A (Đa khoa) 1 6.9 6.8 7.5 7.1 6.6 5.9 8.0 7.4
11 1751010230 Hồ Phi Khánh A (Đa khoa) 1 8.3 7.6 7.0 6.1 7.5 5.2 8.0 7.8
12 1751010241 Nguyễn Đỗ Kiên A (Đa khoa) 1 6.1 7.1 6.8 6.7 7.8 6.3 8.0 6.6
13 1751010253 Hoàng Diệu Linh A (Đa khoa) 1 8.6 8.4 7.5 7.6 7.6 8.0 9.0 7.8
14 1751010260 Nguyễn Thị Linh A (Đa khoa) 1 6.6 7.0 7.0 6.8 6.6 5.3 9.0 2.0
15 1751010276 Đàm Đức Lương A (Đa khoa) 1 8.2 8.1 8.8 8.0 7.8 6.8 8.0 8.4
16 1751010286 Nguyễn Thị Mến A (Đa khoa) 1 7.8 8.0 8.0 8.3 8.8 6.5 9.0 8.4
17 1751010288 Hoàng Công Minh A (Đa khoa) 1 8.2 7.5 7.2 7.2 7.7 6.8 9.0 9.0
18 1751010308 Ân Thị Thuỷ Ngân A (Đa khoa) 1 8.1 7.9 7.8 7.4 6.5 6.4 8.0 8.2
19 1751010326 Triệu Thị Thúy Nguyệt A (Đa khoa) 1 8.5 7.7 8.3 7.9 8.8 7.6 8.0 8.4
20 1751010343 Đặng Ngọc Vũ Phan A (Đa khoa) 1 8.4 7.8 6.7 8.4 8.6 7.2 9.0 8.6
21 1751010387 Trần Công Anh Sơn A (Đa khoa) 1 6.2 5.6 6.2 5.3 7.6 6.4 8.0 7.0
22 1751010391 Hoàng Thị Tâm A (Đa khoa) 1 0.0 7.4 6.7 6.8 6.7 6.9 7.0 7.8
23 1751010440 Dương Mạnh Tuấn A (Đa khoa) 1 7.7 7.5 7.8 8.4 7.7 6.2 8.0 7.8
24 1751010478 Đặng Phước Trung A (Đa khoa) 1 5.8 6.9 0.0 5.5 6.3 7.7 5.5 8.0 7.0
25 1751010496 Đinh Văn Vinh A (Đa khoa) 1 7.1 6.0 6.0 7.0 6.7 6.3 9.0 7.4
26 1751010501 Phạm Thị Hải Yến A (Đa khoa) 1 7.8 5.8 8.2 7.0 7.7 7.3 9.0 7.6
27 1751010022 Nguyễn Đức Anh A (Đa khoa) 2 5.8 6.5 7.2 6.9 6.7 5.3 8.0 7.4
28 1751010048 Đặng Ngọc Ánh A (Đa khoa) 2 7.5 7.2 7.5 7.6 7.7 6.5 9.0 8.2
29 1751010053 Trần Thị Thu Ánh A (Đa khoa) 2 7.2 6.8 7.5 7.4 8.2 6.1 8.0 7.2
30 1751010067 Nguyễn Đức Chính A (Đa khoa) 2 7.6 7.6 6.2 7.8 7.6 5.2 8.0 8.4
31 1751010072 Đinh Công Cường A (Đa khoa) 2 7.6 7.2 7.3 7.3 7.5 6.3 9.0 7.8
32 1751010084 Nguyễn Thị Thùy Dung A (Đa khoa) 2 7.7 6.5 7.2 7.5 8.7 8.1 8.0 7.0
33 1751010113 Nguyễn Văn Đạt A (Đa khoa) 2 7.6 6.5 7.8 7.4 6.7 5.9 8.0 7.8
34 1751010132 Nguyễn Thị Giang A (Đa khoa) 2 7.7 8.0 7.8 7.9 8.7 7.6 9.0 7.4
35 1751010158 Lê Thị Hằng A (Đa khoa) 2 8.5 8.9 7.3 7.9 8.7 6.7 9.0 9.0
36 1751010164 Nguyễn Bá Hiếu A (Đa khoa) 2 7.9 7.3 7.2 6.3 7.0 5.0 8.0 8.2
37 1751010174 Lê Minh Hiền A (Đa khoa) 2 8.3 7.3 4.8 6.5 8.0 5.2 7.0 8.0
38 1751010208 Trần Thanh Huyền A (Đa khoa) 2 6.6 6.0 6.8 6.6 7.6 5.4 9.0 7.8
39 1751010238 Phạm Tiến Khoa A (Đa khoa) 2 8.2 7.5 7.8 7.3 6.6 6.3 7.0 8.2
40 1751010264 Phạm Duy Linh A (Đa khoa) 2 8.6 7.3 6.5 8.0 8.2 6.5 8.0 8.8
41 1751010273 Nguyễn Trần Hải Long A (Đa khoa) 2 8.4 7.9 6.8 7.5 7.7 5.6 8.0 7.8
42 1751010275 Nguyễn Thành Lộc A (Đa khoa) 2 6.7 7.4 5.2 6.7 6.7 5.4 8.0 7.2
43 1751010352 Tống Thị Phương A (Đa khoa) 2 8.3 7.5 7.2 8.2 8.2 6.4 7.0 8.6
44 1751010353 Trần Thị Thu Phương A (Đa khoa) 2 8.1 8.3 7.5 7.7 8.4 6.0 9.0 8.6
45 1751010363 Lê Trọng Quân A (Đa khoa) 2 7.7 7.7 6.0 7.0 7.2 6.2 9.0 7.8
46 1751010407 Phạm Thanh Thảo A (Đa khoa) 2 8.2 7.6 8.2 7.6 8.1 6.1 9.0 8.1
47 1751010409 Nguyễn Văn Thêm A (Đa khoa) 2 6.7 7.4 7.0 6.2 5.7 5.8 8.0 7.0
48 1751010438 Trần Văn Tuân A (Đa khoa) 2 7.1 7.1 6.5 7.5 7.2 6.2 8.0 8.6
49 1751010465 Lê Hà Trang A (Đa khoa) 2 7.8 7.8 7.5 7.8 7.2 6.4 9.0 8.4
50 1751010481 Nguyễn Thành Trung A (Đa khoa) 2 8.6 8.0 7.8 7.4 8.7 6.1 9.0 8.4
51 1751010488 Đào Thị Thảo Vân A (Đa khoa) 2 9.2 8.7 9.0 8.1 6.7 6.7 9.0 8.6
52 1751010492 Mai Quý Việt A (Đa khoa) 2 8.2 7.9 7.2 7.4 8.7 6.5 9.0 8.4
53 1751010494 Vũ Quốc Việt A (Đa khoa) 2 7.7 6.2 7.8 7.3 7.5 7.8 8.0 7.4
54 1751010010 Đinh Tuấn Anh A (Đa khoa) 3 7.5 7.6 7.0 7.2 6.8 6.1 8.0 7.6
55 1751010019 Lương Thị Ngọc Anh A (Đa khoa) 3 7.3 7.1 6.2 7.8 5.8 5.6 7.0 7.0
56 1751010031 Nguyễn Thị Vân Anh A (Đa khoa) 3 8.2 8.4 8.3 8.0 8.8 7.2 9.0 8.6
57 1751010046 Vũ Tiến Anh A (Đa khoa) 3 7.8 7.8 7.8 7.3 7.8 7.7 8.0 8.8
58 1751010056 Lê Đức Bình A (Đa khoa) 3 6.2 7.0 7.5 6.6 6.7 6.0 6.0 8.2
59 1751010070 Lê Xuân Công A (Đa khoa) 3 7.4 7.3 5.0 7.0 6.5 5.4 7.0 7.4
60 1751010094 Nguyễn Quang Dũng A (Đa khoa) 3 9.0 6.4 7.8 7.9 5.7 5.7 8.0 8.0
61 1751010114 Phạm Tiến Đạt A (Đa khoa) 3 5.3 5.9 5.3 8.0 4.7 6.0 4.0 6.2
62 1751010117 Trần Tất Đạt A (Đa khoa) 3 6.7 6.5 7.2 6.9 5.7 5.8 7.0 8.0
63 1751010166 Nguyễn Hùng Minh Hiếu A (Đa khoa) 3 8.2 7.7 8.0 8.3 7.8 7.7 9.0 8.0
64 1751010184 Nguyễn Thị Thanh Hoa A (Đa khoa) 3 7.7 7.8 8.0 7.4 6.8 8.2 7.0 8.6
65 1751010200 Trương Thu Huế A (Đa khoa) 3 7.4 7.3 6.8 6.8 5.7 6.0 9.0 8.6
66 1751010210 Vũ Khánh Huyền A (Đa khoa) 3 7.3 7.3 5.7 7.0 6.8 7.2 9.0 8.4
67 1751010215 Hoàng Việt Hưng A (Đa khoa) 3 8.4 7.8 6.7 6.8 6.7 6.4 8.0 7.2
68 1751010232 Phạm Phúc Khánh A (Đa khoa) 3 8.4 8.0 7.2 7.9 5.7 7.3 8.0 8.0
69 1751010247 Nguyễn Thị Lệ A (Đa khoa) 3 7.3 7.0 7.8 7.5 7.3 6.8 8.0 8.0
70 1751010258 Nguyễn Hoài Linh A (Đa khoa) 3 8.5 8.0 7.3 7.3 7.6 6.6 7.0 8.0
71 1751010272 Nguyễn Thị Loan A (Đa khoa) 3 6.4 6.5 7.2 6.7 6.7 6.1 8.0 7.8
72 1751010282 Hà Lê Sao Mai A (Đa khoa) 3 7.3 7.3 7.3 7.5 6.7 6.7 8.0 7.6
73 1751010297 Vũ Hoàng Minh A (Đa khoa) 3 7.4 7.8 7.3 7.6 6.1 5.5 7.0 7.4
74 1751010319 Nguyễn Minh Ngọc A (Đa khoa) 3 8.4 7.5 4.8 7.3 7.7 6.3 9.0 7.0
75 1751010328 Phan Việt Nhật A (Đa khoa) 3 7.0 6.8 6.2 6.5 6.6 5.5 7.0 7.6
76 1751010373 Bùi Thị Phương Quỳnh A (Đa khoa) 3 8.3 8.4 7.3 8.2 7.8 7.0 8.0 8.0
77 1751010413 Lê Minh Thọ A (Đa khoa) 3 7.5 6.8 7.2 7.5 6.7 6.2 8.0 7.4
78 1751010445 Nguyễn Văn Tuấn A (Đa khoa) 3 6.1 7.0 5.7 6.9 6.8 6.1 7.0 8.0
79 1751010491 Hoàng Quốc Việt A (Đa khoa) 3 9.2 8.2 7.5 7.9 7.8 8.0 9.0 8.4
80 1751010502 Phạm Thị Hải Yến A (Đa khoa) 3 7.5 6.7 4.7 6.9 7.7 7.1 7.0 7.2
81 1751010004 Tạ Đoàn Thu An A (Đa khoa) 4 7.6 7.8 8.0 7.7 9.0 6.4 8.0 8.0
82 1751010007 Châu Quỳnh Anh A (Đa khoa) 4 8.7 7.5 8.0 7.0 6.0 6.1 9.0 8.2
83 1751010025 Nguyễn Quỳnh Anh A (Đa khoa) 4 8.5 8.3 8.5 8.1 9.0 6.3 9.0 8.4
84 1751010034 Nguyễn Vân Anh A (Đa khoa) 4 7.9 7.7 8.7 7.5 6.4 6.4 8.0 7.8
85 1751010059 Trần Thị Mai Châm A (Đa khoa) 4 8.2 8.5 8.2 9.0 6.0 6.2 8.0 8.4
86 1751010079 Lành Huyền Diệu A (Đa khoa) 4 8.9 7.7 7.8 7.7 8.0 6.6 8.0 8.2
87 1751010085 Vũ Kim Dung A (Đa khoa) 4 7.6 7.8 7.5 7.8 6.0 6.8 8.0 7.8
88 1751010106 Bùi Viết Đạt A (Đa khoa) 4 7.3 7.2 5.8 6.9 7.0 4.5 7.0 6.4
89 1751010146 Trần Thị Hà A (Đa khoa) 4 8.6 8.0 8.0 7.5 5.4 5.7 8.0 8.6
90 1751010151 Đoàn Thị Hải A (Đa khoa) 4 7.6 7.8 7.7 6.7 7.0 6.8 9.0 7.8
91 1751010153 Đàm Thị Phương Hảo A (Đa khoa) 4 7.0 6.3 5.5 6.3 5.8 5.2 7.0 7.8
92 1751010168 Nguyễn Minh Hiếu A (Đa khoa) 4 7.9 7.9 6.8 6.8 5.0 5.6 8.0 8.4
93 1751010173 Hồ Thu Hiền A (Đa khoa) 4 7.5 6.7 7.0 7.6 8.5 5.2 9.0 7.4
94 1751010204 Nguyễn Tiến Huy A (Đa khoa) 4 8.2 7.5 8.0 7.3 6.5 4.9 9.0 7.8
95 1751010207 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền A (Đa khoa) 4 7.4 7.8 3.0 5.8 6.9 7.0 5.8 9.0 8.2
96 1751010269 Vũ Cẩm Linh A (Đa khoa) 4 8.5 8.1 6.8 7.8 7.0 5.5 8.0 8.2
97 1651010264 Nguyễn Viết Hải Long A (Đa khoa) 4 7.8 4.3 4.3 3.5 6.0 4.7 9.0 5.9
1751010305 Nguyễn Thị Nga A (Đa khoa) 4 7.8 7.8 7.2 8.2 5.8 7.4 8.0 7.6
98 1751010312 Chu Đức Ngọc A (Đa khoa) 4 7.1 8.2 7.3 8.0 6.0 5.8 7.0 8.6
99 1751010335 Nguyễn Kim Oanh A (Đa khoa) 4 7.7 7.3 8.5 7.9 7.0 6.6 8.0 8.4
### 1751010337 Trần Thị Tú Oanh A (Đa khoa) 4 7.8 7.9 7.2 7.5 6.5 6.0 8.0 8.2
### 1751010341 Nguyễn Thu Uyên A (Đa khoa) 4 7.6 7.2 5.7 6.9 7.7 1.0 8.0 7.4
### 1751010347 Lê Hà Phương A (Đa khoa) 4 7.7 6.7 6.5 6.9 8.5 6.0 8.0 7.2
### 1751010398 Nguyễn Đăng Thành A (Đa khoa) 4 8.2 6.3 5.2 7.5 7.7 6.4 8.0 7.8
### 1751010417 Nguyễn Văn Thuận A (Đa khoa) 4 8.2 7.4 7.8 7.6 7.7 6.7 9.0 8.0
### 1751010431 Văn Hoài Thương A (Đa khoa) 4 7.5 7.5 7.7 6.8 7.5 6.9 8.0 7.4
### 1751010453 Bùi Công Tuyền A (Đa khoa) 4 7.8 7.9 7.2 6.8 7.7 6.7 7.0 8.4
### 1751010479 Lê Văn Trung A (Đa khoa) 4 8.6 7.4 8.3 7.0 8.2 6.2 8.0 8.2
### 1751010017 Lê Đức Anh B (Đa khoa) 5 7.7 7.9 8.0 7.8 8.0 5.3 9.0 8.0
### 1751010027 Nguyễn Thị Lan Anh B (Đa khoa) 5 7.9 6.9 6.8 8.0 7.0 6.3 8.0 7.1
### 1751010030 Nguyễn Thị Vân Anh B (Đa khoa) 5 7.9 7.2 7.2 7.7 7.0 6.1 9.0 7.6
### 1751010049 Nguyễn Ngọc Ánh B (Đa khoa) 5 7.6 7.8 8.2 7.5 6.5 5.5 9.0 8.0
### 1751010133 Nguyễn Thị Giang B (Đa khoa) 5 7.4 7.2 6.5 6.6 7.6 4.8 9.0 6.2
### 1751010145 Tráng Đức Hà B (Đa khoa) 5 2.0 6.6 5.0 6.6 6.0 5.0 6.0 7.2
### 1751010157 Đỗ Thúy Hạnh B (Đa khoa) 5 8.1 7.5 8.3 8.1 7.6 6.5 8.0 8.6
### 1751010176 Nguyễn Đắc Hiền B (Đa khoa) 5 8.5 6.4 5.5 6.4 4.3 6.7 8.0 7.8
### 1751010198 Nguyễn Thị Hồng B (Đa khoa) 5 7.5 7.7 8.0 7.9 6.0 6.0 9.0 7.6
### 1751010211 Đinh Xuân Hùng B (Đa khoa) 5 7.6 7.5 8.2 8.1 8.6 7.3 9.0 7.8
### 1751010237 Lê Doãn Khoa B (Đa khoa) 5 7.7 7.3 8.2 8.1 9.0 8.2 8.0 7.4
### 1751010256 Lê Tuấn Linh B (Đa khoa) 5 7.9 7.0 8.5 8.3 8.6 6.8 9.0 8.4
### 1751010265 Phạm Khánh Linh B (Đa khoa) 5 8.9 8.5 8.2 8.4 7.0 6.6 8.0 8.6
### 1751010301 Phan Trung Mỹ B (Đa khoa) 5 8.2 7.1 5.5 7.1 6.5 6.6 8.0 7.8
### 1751010313 Hoàng Thị Ngọc B (Đa khoa) 5 7.9 8.4 8.2 7.7 8.1 7.1 8.0 8.4
### 1751010334 Lê Thị Thu Oanh B (Đa khoa) 5 8.4 7.5 6.3 7.0 7.0 6.0 8.0 8.0
### 1751010351 Nguyễn Thị Ngọc Phương B (Đa khoa) 5 7.5 7.3 6.8 7.2 7.6 6.0 9.0 8.0
### 1751010358 Bùi Thanh Quang B (Đa khoa) 5 8.4 7.8 7.5 7.8 6.6 7.0 8.0 8.6
### 1751010405 Nguyễn Thị Phương Thảo B (Đa khoa) 5 7.9 7.3 8.7 7.9 8.0 6.6 9.0 8.0
### 1751010412 Cao Thị Thoa B (Đa khoa) 5 7.5 7.3 8.2 7.6 9.0 6.1 9.0 8.4
### 1751010416 Hà Thành Thuận B (Đa khoa) 5 7.8 6.8 4.3 6.0 6.9 5.8 8.0 5.9
### 1751010435 Trần Văn Toản B (Đa khoa) 5 7.8 7.9 5.7 6.6 7.1 5.8 8.0 7.8
### 1751010460 Nguyễn Thanh Tùng B (Đa khoa) 5 6.2 6.7 5.8 5.7 6.0 5.9 8.0 6.5
### 1751010468 Ngô Thị Huyền Trang B (Đa khoa) 5 6.9 7.2 7.5 7.5 6.6 6.6 9.0 7.6
### 1751010485 Nguyễn Vân Trường B (Đa khoa) 5 8.2 8.6 8.3 7.7 7.1 6.9 7.0 7.4
### 1751010016 Lành Mai Anh B (Đa khoa) 6 7.3 7.2 6.2 6.9 8.0 5.2 9.0 7.6
### 1751010061 Phạm Thị Bảo Châu B (Đa khoa) 6 7.6 7.5 7.0 7.1 6.5 6.5 8.0 8.2
### 1751010083 Nguyễn Thị Kim Dung B (Đa khoa) 6 8.1 6.7 7.2 6.4 8.5 6.3 9.0 6.8
### 1751010093 Nguyễn Đức Dũng B (Đa khoa) 6 7.1 8.0 6.3 6.3 4.1 6.3 7.4
### 1751010127 Phạm Hùng Đức B (Đa khoa) 6 6.3 5.2 4.5 4.7 4.9 4.8 8.0 6.8
### 1751010129 Vũ Trung Đức B (Đa khoa) 6 7.3 7.3 6.8 7.3 6.6 6.1 7.0 7.8
### 1751010143 Phùng Thanh Hà B (Đa khoa) 6 7.8 7.0 6.3 7.0 7.0 6.3 7.0 8.4
### 1751010169 Nguyễn Quang Hiếu B (Đa khoa) 6 7.8 5.7 6.5 6.5 6.5 6.4 8.0 6.8
### 1751010220 Lê Thị Hương B (Đa khoa) 6 9.1 8.7 8.5 7.9 7.6 6.5 9.0 8.2
### 1751010221 Lê Thị Mai Hương B (Đa khoa) 6 6.8 7.4 7.2 8.0 7.6 6.0 8.0 8.6
### 1751010267 Trần Thị Hoài Linh B (Đa khoa) 6 6.9 6.4 6.8 6.4 5.4 5.5 9.0 7.8
### 1751010271 Giáp Thị Loan B (Đa khoa) 6 7.8 7.3 7.3 7.1 7.5 6.8 8.0 8.2
### 1751010285 Nguyễn Đăng Mạnh B (Đa khoa) 6 7.4 8.1 8.0 7.4 7.0 7.4 9.0 7.1
### 1751010304 Lê Hồng Nga B (Đa khoa) 6 8.7 8.0 8.0 8.1 8.1 6.6 9.0 8.4
### 1751010317 Lưu Thị Minh Ngọc B (Đa khoa) 6 8.7 7.9 8.2 8.0 8.2 6.7 9.0 8.2
### 1751010345 Hồ Quang Phúc B (Đa khoa) 6 7.7 8.1 8.0 8.4 8.5 6.7 9.0 7.6
### 1751010354 Vũ Anh Phương B (Đa khoa) 6 8.6 7.8 8.2 8.2 8.5 6.6 9.0 8.6
### 1751010367 Phạm Thị Mai Quyên B (Đa khoa) 6 7.9 6.1 7.0 7.2 7.6 5.8 8.0 8.8
### 1751010381 Nguyễn Thị Thanh Soan B (Đa khoa) 6 8.4 8.0 8.0 7.2 7.6 6.0 8.0 7.6
### 1751010382 Bùi Ngọc Sơn B (Đa khoa) 6 0.0 6.3 4.5 6.4 5.9 5.5 8.0 7.0
### 1751010404 Hoàng Bích Thảo B (Đa khoa) 6 6.5 7.7 6.8 7.0 8.4 6.3 8.0 7.4
### 1751010422 Đoàn Thanh Thủy B (Đa khoa) 6 8.7 7.8 8.2 7.8 8.6 6.3 9.0 8.6
### 1751010434 Phan Đức Tiến B (Đa khoa) 6 8.1 8.2 8.5 7.2 8.5 6.9 8.0 7.9
### 1751010474 Trương Thị Trang B (Đa khoa) 6 7.4 6.6 7.0 6.8 7.5 5.7 8.0 7.8
### 1751010011 Đoàn Văn Tuấn Anh B (Đa khoa) 7 7.5 8.5 8.2 7.4 7.6 7.5 9.0 7.0
### 1751010052 Nguyễn Thị Ánh B (Đa khoa) 7 7.4 7.3 6.0 7.8 7.5 6.0 8.0 7.9
### 1751010057 Phạm Thị Thanh Bình B (Đa khoa) 7 8.3 8.6 8.2 8.9 6.6 6.5 9.0 8.7
### 1751010078 Nguyễn Thị Thanh Diễm B (Đa khoa) 7 8.2 7.8 8.2 7.3 8.7 6.2 9.0 8.8
### 1751010118 Nguyễn Hải Đăng B (Đa khoa) 7 6.6 7.1 5.7 7.0 7.6 5.8 7.0 7.0
### 1751010125 Nguyễn Quang Đức B (Đa khoa) 7 7.1 7.4 6.3 6.5 4.9 6.3 8.0 7.5
### 1751010128 Võ Hồng Đức B (Đa khoa) 7 8.4 7.8 7.8 7.3 7.6 6.5 9.0 8.8
### 1751010193 Nguyễn Việt Hoàng B (Đa khoa) 7 6.8 7.3 7.3 7.7 6.0 6.5 8.0 7.6
### 1751010199 Trần Thị Hồng B (Đa khoa) 7 7.5 7.1 8.7 7.9 7.0 6.1 9.0 8.2
### 1751010229 Phan Văn Khang B (Đa khoa) 7 7.4 6.7 6.3 7.5 6.0 6.6 8.0 7.8
### 1751010234 Vũ Quốc Khánh B (Đa khoa) 7 8.7 8.1 8.5 8.0 7.9 6.9 9.0 9.0
### 1751010245 Phạm Thị Lan B (Đa khoa) 7 8.1 7.8 8.3 7.4 6.5 7.2 9.0 8.0
### 1751010281 Nguyễn Thị Khánh Ly B (Đa khoa) 7 8.2 8.1 7.0 8.0 6.6 7.0 9.0 8.6
### 1751010359 Dương Khắc Quang B (Đa khoa) 7 8.1 8.7 7.5 6.8 7.6 7.5 8.0 9.0
### 1751010385 Nguyễn Văn Sơn B (Đa khoa) 7 7.8 7.0 7.7 7.6 7.0 5.7 9.0 7.9
### 1751010393 Lê Thị Thanh Thanh B (Đa khoa) 7 8.4 7.6 7.7 7.8 6.9 6.0 8.0 8.3
### 1751010394 Nguyễn Thị Nhị Thanh B (Đa khoa) 7 8.5 8.3 8.0 7.4 7.4 6.3 9.0 8.4
### 1751010396 Lê Đình Đại Thành B (Đa khoa) 7 8.6 7.1 7.8 7.4 6.7 7.4 8.0 8.6
### 1751010402 Đào Thu Thảo B (Đa khoa) 7 7.4 6.7 8.5 8.1 6.1 6.4 8.0 7.8
### 1751010430 Nguyễn Thị Huyền Thương B (Đa khoa) 7 8.4 6.3 8.0 7.1 6.8 7.4 8.0 8.7
### 1751010450 Nguyễn Kim Tuyến B (Đa khoa) 7 7.9 7.8 8.2 7.8 8.1 5.9 9.0 8.6
### 1751010454 Ma Công Tuyển B (Đa khoa) 7 7.3 7.5 7.5 6.6 7.6 6.7 8.0 7.2
### 1751010473 Trần Nguyễn Hà Trang B (Đa khoa) 7 8.1 8.4 8.2 8.2 8.7 6.6 9.0 8.8
### 1751010482 Phan Sỹ Trung B (Đa khoa) 7 8.3 8.1 8.5 8.2 8.7 7.5 8.0 7.8
### 1751010487 Hà Thị Kim Xuyến B (Đa khoa) 7 7.4 7.1 8.8 7.4 8.1 6.3 9.0 8.2
### 1751010503 Phạm Thị Hoàng Yến B (Đa khoa) 7 8.5 8.6 8.0 9.0 8.6 7.4 9.0 8.6
### 1751010006 Bùi Trâm Anh B (Đa khoa) 8 6.6 7.2 7.5 7.7 7.5 5.6 9.0 6.2
### 1751010024 Nguyễn Quốc Anh B (Đa khoa) 8 7.0 7.4 6.3 6.7 7.6 5.8 7.0 6.9
### 1751010060 Nguyễn Thu Minh Châu B (Đa khoa) 8 7.4 7.7 7.7 7.6 7.6 6.8 9.0 8.4
### 1751010119 Nguyễn Đình Định B (Đa khoa) 8 8.2 6.9 5.5 6.2 5.4 5.4 7.0 7.4
### 1751010122 Hoàng Anh Đức B (Đa khoa) 8 6.8 5.9 6.2 6.9 8.6 7.0 7.0 7.0
### 1751010144 Tống Thu Hà B (Đa khoa) 8 7.9 7.2 8.2 7.2 7.5 6.8 7.0 8.4
### 1751010154 Đào Hồng Hảo B (Đa khoa) 8 8.5 8.3 8.7 8.1 6.6 6.1 7.0 9.0
### 1751010181 Vũ Đức Hiệp B (Đa khoa) 8 7.4 6.4 7.2 6.1 4.4 7.5 7.0 7.8
### 1751010182 Nguyễn Thị Hoa B (Đa khoa) 8 8.5 8.3 8.8 8.0 7.6 6.0 7.0 9.0
### 1751010189 Lê Huy Hoàng B (Đa khoa) 8 7.4 7.7 7.5 7.2 6.5 4.7 7.0 6.6
### 1751010219 Hoàng Thị Thu Hương B (Đa khoa) 8 7.6 6.8 6.3 6.5 7.6 5.9 8.0 7.6
### 1751010225 Trần Thị Mai Hương B (Đa khoa) 8 8.2 7.7 8.0 7.8 8.1 6.8 9.0 7.8
### 1751010228 Bùi Văn Kha B (Đa khoa) 8 8.3 8.4 6.7 7.6 7.0 6.1 8.0 7.2
### 1751010249 Nguyễn Thị Thúy Liễu B (Đa khoa) 8 7.5 7.2 7.0 7.8 7.5 6.0 9.0 7.0
### 1751010250 Bùi Thị Khánh Linh B (Đa khoa) 8 8.2 7.3 8.2 8.3 7.6 7.5 9.0 9.0
### 1751010278 Lưu Hương Ly B (Đa khoa) 8 9.0 8.2 8.8 8.0 7.6 7.1 8.0 8.6
### 1751010331 Nguyễn Thị Hồng Nhung B (Đa khoa) 8 8.4 8.5 9.2 8.2 7.3 8.2 8.0 8.6
### 1751010339 Bùi Thị Tố Uyên B (Đa khoa) 8 8.7 7.5 7.7 8.0 7.2 6.7 8.0 8.6
### 1751010357 Vũ Thị Hồng Phượng B (Đa khoa) 8 7.9 7.7 8.5 7.8 6.7 5.7 9.0 7.8
### 1751010370 Nguyễn Danh Quyền B (Đa khoa) 8 7.4 6.3 8.3 7.4 8.6 5.7 8.0 7.8
### 1751010389 Đặng Thị Sương B (Đa khoa) 8 8.3 6.6 7.3 7.0 6.7 2.1 8.0 7.8
### 1751010414 Ngô Thị Thu B (Đa khoa) 8 7.9 8.0 8.0 8.1 6.7 6.4 8.0 8.4
### 1751010421 Trần Thị Thúy B (Đa khoa) 8 8.2 7.3 6.7 7.5 6.6 6.0 8.0 8.2
### 1751010424 Lưu Thị Thủy B (Đa khoa) 8 7.7 6.5 5.7 6.3 6.5 4.0 7.0 8.3
### 1751010493 Nguyễn Hoàng Việt B (Đa khoa) 8 7.3 7.1 5.8 6.1 6.5 5.6 8.0 6.7
### 1751010009 Đặng Vân Anh C (Đa khoa) 9 8.4 6.4 7.7 6.9 7.6 8.3 7.0 8.0
### 1751010021 Lương Việt Anh C (Đa khoa) 9 6.6 5.8 6.3 6.8 6.6 7.2 5.0 6.7
### 1751010042 Trần Thị Nhật Anh C (Đa khoa) 9 7.8 8.0 7.7 7.1 7.1 7.4 7.0 8.2
### 1751010044 Vũ Thị Lan Anh C (Đa khoa) 9 8.3 8.2 7.7 7.9 7.1 7.7 8.0 8.4
### 1751010074 Lê Mạnh Cường C (Đa khoa) 9 6.7 6.1 7.2 7.0 6.6 6.3 6.0 7.4
### 1751010091 Lê Hà Quốc Dũng C (Đa khoa) 9 8.1 6.6 8.5 7.3 7.6 8.0 9.0 8.2
### 1751010102 Nguyễn Văn Dự C (Đa khoa) 9 8.6 7.5 8.5 7.6 8.4 7.2 6.0 8.0
### 1751010161 Nguyễn Thị Thanh Hậu C (Đa khoa) 9 7.9 7.1 8.2 7.5 5.6 7.8 7.0 7.8
### 1651010135 Trương Văn Hậu C (Đa khoa) 9 7.0 6.1 3.3 6.0 7.4 5.5 6.0 6.7
### 1751010177 Nguyễn Thị Thanh Hiền C (Đa khoa) 9 8.1 7.4 8.0 7.1 6.5 7.3 6.0 8.0
### 1751010179 Tống Thị Hiền C (Đa khoa) 9 8.6 7.8 8.2 6.8 7.0 8.4 6.0 8.4
### 1751010209 Trần Thị Huyền C (Đa khoa) 9 8.2 7.6 7.3 6.6 8.0 5.9 6.0 8.2
### 1751010239 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên C (Đa khoa) 9 8.5 7.8 8.8 7.3 8.1 8.7 8.0 8.0
### 1751010360 Lê Đình Quang C (Đa khoa) 9 8.4 7.0 8.5 7.3 7.1 8.4 8.0 8.0
### 1751010362 Huỳnh Thanh Quảng C (Đa khoa) 9 8.7 7.5 8.3 7.8 8.1 8.8 9.0 8.6
### 1751010380 Sùng Thị Sáu C (Đa khoa) 9 7.7 6.8 7.8 6.5 8.0 7.2 8.0 7.8
### 1751010388 Trương Văn Sơn C (Đa khoa) 9 7.0 6.5 6.7 6.9 6.6 7.0 7.0 8.2
### 1751010399 Nguyễn Phúc Thành C (Đa khoa) 9 7.2 5.4 6.7 6.8 6.5 9.3 8.0 8.0
### 1751010411 Nguyễn Đức Thịnh C (Đa khoa) 9 7.1 5.1 7.0 5.8 5.7 5.9 6.0 5.9
### 1751010427 Trần Thị Thủy C (Đa khoa) 9 8.1 7.0 7.3 7.0 7.5 7.5 7.0 7.8
### 1751010428 Vũ Thị Minh Thư C (Đa khoa) 9 6.9 6.9 6.3 6.4 7.6 7.3 7.0 7.4
### 1751010458 Lê Văn Tùng C (Đa khoa) 9 8.4 7.1 7.8 7.2 6.4 7.3 6.0 7.8
### 1751010462 Dương Thị Trang C (Đa khoa) 9 8.1 7.0 8.7 7.9 7.5 8.3 9.0 8.2
### 1751010499 Đỗ Hoài Yến C (Đa khoa) 9 7.9 5.6 8.0 7.1 6.6 7.6 8.0 8.0
### 1751010062 Trần Đình Châu C (Đa khoa) 10 8.4 7.8 7.5 7.4 8.0 7.6 8.0 8.2
### 1751010080 Phạm Ngọc Diệp C (Đa khoa) 10 7.6 7.0 6.7 6.9 8.0 7.3 9.0 8.0
### 1751010098 Chu Đại Dương C (Đa khoa) 10 7.6 6.6 6.3 6.5 6.0 7.6 9.0 8.0
### 1751010111 Nguyễn Huy Đạt C (Đa khoa) 10 8.1 8.1 7.5 7.2 8.0 7.3 8.0 7.8
### 1751010195 Lê Thị Hòa C (Đa khoa) 10 8.6 8.0 8.2 8.1 7.0 8.7 9.0 8.6
### 1751010197 Bùi Văn Hồng C (Đa khoa) 10 7.4 7.1 7.3 6.9 7.0 7.4 9.0 7.2
### 1751010213 Vũ Văn Hùng C (Đa khoa) 10 6.7 8.1 7.5 6.8 8.0 7.4 8.0 7.0
### 1751010226 Nguyễn Thị Hường C (Đa khoa) 10 7.8 8.6 8.3 7.6 7.5 7.9 8.0 7.8
### 1751010248 Hoàng Thị Liên C (Đa khoa) 10 7.6 8.0 8.3 7.2 8.0 8.1 8.0 8.2
### 1751010254 Hoàng Thị Khánh Linh C (Đa khoa) 10 7.3 7.8 6.2 7.0 7.5 7.5 9.0 8.4
### 1751010257 Lê Trần Duy Linh C (Đa khoa) 10 7.3 6.5 7.7 7.3 9.0 8.0 9.0 7.2
### 1751010261 Nguyễn Thị Linh C (Đa khoa) 10 8.2 7.7 6.7 7.7 7.8 8.7 9.0 8.2
### 1751010277 Trịnh Thị Hiền Lương C (Đa khoa) 10 8.5 7.3 8.5 7.6 9.0 7.4 9.0 7.8
### 1751010287 Đinh Văn Minh C (Đa khoa) 10 8.3 6.4 6.7 7.5 7.0 6.7 8.0 7.6
### 1751010292 Nguyễn Quang Minh C (Đa khoa) 10 8.4 7.4 8.5 6.7 7.0 8.1 8.0 8.8
### 1751010321 Nguyễn Thị Hoài Ngọc C (Đa khoa) 10 8.6 7.9 8.5 7.3 7.0 6.9 9.0 8.4
### 1751010338 Lục Văn Uy C (Đa khoa) 10 7.4 6.6 8.5 7.1 5.0 8.7 8.0 8.6
### 1751010361 Trương Minh Quang C (Đa khoa) 10 8.4 6.9 7.5 7.1 7.0 7.7 9.0 8.6
### 1751010366 Phạm Thị Hà Quyên C (Đa khoa) 10 8.1 8.4 8.0 8.0 7.0 8.3 8.0 8.2
### 1751010386 Nguyễn Văn Sơn C (Đa khoa) 10 8.1 6.3 7.8 6.4 7.0 6.5 8.0 7.0
### 1751010392 Nguyễn Thị Thanh Tâm C (Đa khoa) 10 8.5 7.2 7.7 7.4 7.0 7.0 9.0 8.4
### 1751010410 Lương Văn Thịnh C (Đa khoa) 10 7.7 6.4 7.7 6.4 8.0 6.8 8.0 8.2
### 1751010415 Nguyễn Thị Thu C (Đa khoa) 10 6.8 6.5 5.5 6.3 7.0 6.2 9.0 7.0
### 1751010425 Nguyễn Thanh Thủy C (Đa khoa) 10 9.3 8.4 8.2 7.5 7.0 7.9 8.0 9.2
### 1751010466 Lê Thu Trang C (Đa khoa) 10 8.1 7.5 6.0 8.0 7.0 7.8 9.0 8.2
### 1751010041 Trần Thị Lan Anh C (Đa khoa) 11 7.4 6.5 5.7 6.1 8.3 6.7 8.0 7.0
### 1751010050 Nguyễn Ngọc Ánh C (Đa khoa) 11 8.9 9.0 8.3 8.2 8.1 8.8 8.0 8.6
### 1751010058 Thái Thị Bình C (Đa khoa) 11 6.9 5.4 6.5 6.4 5.6 7.7 7.0 7.4
### 1751010066 Giàng A Chính C (Đa khoa) 11 7.0 6.1 6.3 6.2 5.7 6.4 8.0 8.0
### 1751010073 Lê Mạnh Cường C (Đa khoa) 11 7.5 7.6 8.7 8.4 5.3 8.0 8.0 8.6
### 1751010107 Lại Hoàng Đạt C (Đa khoa) 11 8.7 7.9 8.8 8.0 8.2 8.6 8.0 8.6
### 1751010131 Nguyễn An Giang C (Đa khoa) 11 8.7 7.1 7.0 7.4 7.8 7.7 7.0 7.8
### 1751010160 Ninh Thu Hằng C (Đa khoa) 11 8.3 7.1 7.7 7.1 8.8 8.0 7.0 7.0
### 1751010163 Hoàng Trung Hiếu C (Đa khoa) 11 7.0 7.4 7.5 7.3 6.8 7.7 7.0 7.4
### 1751010167 Nguyễn Mạnh Hiếu C (Đa khoa) 11 7.9 8.3 8.2 7.3 8.7 8.0 9.0 8.0
### 1751010172 Hoàng Thị Hiền C (Đa khoa) 11 7.6 7.3 6.0 7.3 6.7 6.7 8.0 8.0
### 1751010190 Nguyễn Đức Hoàng C (Đa khoa) 11 8.2 7.7 6.2 6.6 6.5 6.9 8.0 7.4
### 1751010194 Vũ Huy Hoàng C (Đa khoa) 11 8.7 8.5 9.2 8.2 6.8 8.9 8.0 8.6
### 1751010205 Đỗ Thị Thanh Huyền C (Đa khoa) 11 8.3 8.1 0.0 7.8 7.5 7.5 8.5 8.0 8.4
### 1751010206 Hoàng Thị Thu Huyền C (Đa khoa) 11 8.2 7.8 8.7 7.4 7.6 7.4 8.0 8.4
### 1751010212 Trần Tuấn Hùng C (Đa khoa) 11 7.8 7.3 6.3 6.5 6.7 7.1 8.0 7.8
### 1751010214 Hà Việt Hưng C (Đa khoa) 11 8.1 7.3 7.0 6.8 6.7 7.3 9.0 7.6
### 1751010231 Lê Thị Ngọc Khánh C (Đa khoa) 11 8.1 6.9 6.8 6.9 6.7 6.0 9.0 7.4
### 1751010280 Nguyễn Thị Ly C (Đa khoa) 11 7.5 7.2 8.3 7.3 8.6 6.8 8.0 8.8
### 1751010309 Cao Thị Thanh Ngân C (Đa khoa) 11 8.4 8.7 8.7 8.0 6.7 8.3 8.0 7.6
### 1751010316 Lê Thị Bích Ngọc C (Đa khoa) 11 8.2 7.3 8.2 7.3 8.7 8.6 9.0 7.5
### 1751010356 Lý Văn Phường C (Đa khoa) 11 7.6 7.9 6.3 7.8 5.6 8.1 7.0 8.2
### 1751010364 Ngô Anh Quân C (Đa khoa) 11 8.5 8.3 6.8 6.4 7.6 7.1 8.0 7.8
### 1751010397 Mai Tiến Thành C (Đa khoa) 11 7.9 8.4 8.7 7.5 8.3 8.3 8.0 7.8
### 1751010448 Nguyễn Kim Tuyên C (Đa khoa) 11 8.3 7.9 8.5 7.5 8.7 7.8 9.0 8.2
### 1751010455 Nguyễn Thị Tú C (Đa khoa) 11 7.2 6.3 6.5 6.7 6.7 6.7 8.0 8.0
### 1751010463 Hà Huyền Trang C (Đa khoa) 11 7.8 6.2 6.8 6.6 7.6 7.7 8.0 7.4
### 1751010005 Bùi Quốc Anh C (Đa khoa) 12 7.3 7.5 7.3 7.2 6.5 6.9 8.0 8.3
### 1751010043 Triệu Thế Anh C (Đa khoa) 12 8.2 7.9 6.7 7.0 6.6 7.1 8.0 7.9
### 1751010071 Trần Thị Cúc C (Đa khoa) 12 8.4 7.3 8.3 8.1 7.6 9.2 9.0 8.2
### 1751010081 Hoàng Thị Dung C (Đa khoa) 12 7.0 6.5 7.7 7.4 7.5 7.4 9.0 7.8
### 1751010086 Nguyễn Duy C (Đa khoa) 12 7.7 5.8 4.3 5.0 6.9 4.3 7.0 7.2
### 1751010103 Bùi Văn Đại C (Đa khoa) 12 6.5 5.5 5.2 6.9 7.6 4.9 8.0 7.5
### 1751010112 Nguyễn Tiến Đạt C (Đa khoa) 12 8.9 8.0 7.2 7.4 7.6 7.2 8.0 8.2
### 1751010116 Trần Đạt C (Đa khoa) 12 8.2 6.5 7.3 7.3 7.6 7.5 8.0 7.5
### 1751010196 Phạm Thị Khánh Hòa C (Đa khoa) 12 8.2 7.2 7.7 7.4 7.1 7.1 8.0 8.2
### 1751010202 Nguyễn Hữu Huy C (Đa khoa) 12 8.5 7.7 6.3 7.2 6.6 8.0 8.0 7.8
### 1751010251 Cao Trần Phương Linh C (Đa khoa) 12 8.4 8.0 8.7 7.6 7.7 8.1 8.0 8.2
### 1751010274 Trần Hoàng Long C (Đa khoa) 12 8.1 7.2 6.3 7.4 6.6 7.7 7.0 8.0
### 1751010279 Ngô Thị Hương Ly C (Đa khoa) 12 8.5 7.7 7.8 7.2 6.7 8.7 8.0 8.6
### 1751010284 Trần Thị Thanh Mai C (Đa khoa) 12 8.4 7.9 7.8 7.7 8.7 9.4 9.0 8.2
### 1751010290 Lê Đại Minh C (Đa khoa) 12 8.5 7.5 7.7 7.6 8.6 7.2 7.0 9.0
### 1751010314 Hoàng Thị Hải Ngọc C (Đa khoa) 12 8.3 7.5 8.5 7.5 8.7 7.3 9.0 8.4
### 1751010325 Đoàn Thị Nguyệt C (Đa khoa) 12 8.2 7.2 6.7 7.4 6.5 8.4 8.0 7.8
### 1751010329 Đoàn Huệ Nhi C (Đa khoa) 12 7.0 6.8 7.0 6.7 5.6 7.1 9.0 7.8
### 1651010406 Vũ Minh Thành C (Đa khoa) 12 5.8 4.8 5.3 5.4 6.6 3.6 8.0 5.8
### 1751010406 Phan Thị Thảo C (Đa khoa) 12 7.1 8.0 7.5 7.7 8.7 8.3 8.0 8.2
### 1751010418 Phạm Đăng Thuyên C (Đa khoa) 12 7.8 7.9 7.5 7.4 7.6 8.3 9.0 8.0
### 1751010447 Nguyễn Minh Tuệ C (Đa khoa) 12 8.6 7.7 7.3 8.0 6.5 7.8 8.0 8.4
### 1751010461 Bùi Huyền Trang C (Đa khoa) 12 8.1 7.3 6.3 7.8 6.7 7.1 8.0 8.6
### 1751010471 Nguyễn Thị Huyền Trang C (Đa khoa) 12 8.5 9.1 8.2 8.0 7.7 9.2 7.0 8.8
### 1751010486 Phạm Văn Trường C (Đa khoa) 12 6.8 6.7 7.3 7.6 6.6 7.0 7.0 8.4
### 1751010001 Chu Thị Thu An D (Đa khoa) 13 7.2 7.5 8.0 7.8 7.0 7.8 9.0 8.4
### 1751010002 Hồ Thị Hòa An D (Đa khoa) 13 7.3 6.0 6.0 7.3 4.7 6.4 8.0 6.5
### 1751010045 Vũ Thị Vân Anh D (Đa khoa) 13 7.9 6.5 8.3 7.8 6.5 7.0 8.0 8.2
### 1751010077 Vũ Đình Cường D (Đa khoa) 13 8.7 7.3 8.3 7.7 7.0 8.2 8.0 8.2
### 1751010099 Lê Hữu Dương D (Đa khoa) 13 7.5 5.5 7.0 7.1 6.6 7.2 8.0 7.0
### 1751010108 Lê Phước Đạt D (Đa khoa) 13 7.9 8.4 8.2 7.9 8.0 8.7 9.0 8.2
### 1751010134 Trịnh Văn Giang D (Đa khoa) 13 7.5 6.2 5.3 6.1 6.0 6.4 7.0 8.6
### 1751010139 Nguyễn Quang Hà D (Đa khoa) 13 7.1 6.4 8.2 7.9 7.0 8.5 8.0 8.2
### 1751010142 Phí Đức Hà D (Đa khoa) 13 7.7 7.3 7.3 6.3 8.5 7.3 8.0 8.4
### 1751010150 Nguyễn Vũ Hào D (Đa khoa) 13 7.8 6.8 7.8 6.9 6.5 7.4 8.0 7.8
### 1751010171 Bùi Thị Hiền D (Đa khoa) 13 8.1 6.8 8.3 7.4 6.5 8.0 8.0 8.2
### 1751010185 Đặng Thị Hoài D (Đa khoa) 13 8.4 8.0 8.3 7.9 8.0 6.9 8.0 8.0
### 1751010227 Nguyễn Thị Thanh Hường D (Đa khoa) 13 8.6 8.1 8.3 8.0 6.6 8.3 8.0 8.6
### 1751010252 Đặng Việt Linh D (Đa khoa) 13 8.9 7.8 8.3 7.6 8.0 8.5 8.0 8.0
### 1751010262 Nguyễn Thị Thùy Linh D (Đa khoa) 13 7.4 8.0 8.0 7.8 8.7 8.4 9.0 8.2
### 1751010295 Trần Quang Minh D (Đa khoa) 13 6.4 7.5 3.0 4.3 5.1 6.0 7.6 6.0 6.4
### 1751010310 Phạm Thị Kim Ngân D (Đa khoa) 13 7.9 7.6 5.8 6.1 6.0 7.1 8.0 7.6
### 1751010330 Nguyễn Thị Hồng Nhung D (Đa khoa) 13 8.3 8.2 8.5 8.0 7.6 8.7 8.0 8.4
### 1751010372 Đặng Văn Quý D (Đa khoa) 13 7.4 6.8 7.0 7.4 7.0 7.4 8.0 8.0
### 1751010400 Nguyễn Tuấn Thành D (Đa khoa) 13 7.8 6.7 8.0 7.2 7.4 8.2 7.0 7.4
### 1751010419 Bùi Minh Thúy D (Đa khoa) 13 8.2 6.1 6.2 6.9 5.2 6.6 8.0 8.6
### 1751010456 Bùi Duy Tùng D (Đa khoa) 13 7.0 6.2 8.3 7.2 6.0 7.6 8.0 7.2
### 1751010469 Nguyễn Thị Huyền Trang D (Đa khoa) 13 7.3 6.5 7.0 7.1 7.5 7.4 8.0 8.6
### 1751010484 Nguyễn Lam Trường D (Đa khoa) 13 8.5 8.1 8.7 8.0 8.2 8.9 8.0 8.2
### 1751010495 Vũ Văn Việt D (Đa khoa) 13 6.1 6.1 6.2 7.9 7.0 7.7 7.0 7.4
### 1751010014 Hoàng Thị Phương Anh D (Đa khoa) 14 8.3 7.8 7.8 7.6 7.7 8.6 8.0 7.8
### 1751010054 Trịnh Thị Hồng Ánh D (Đa khoa) 14 8.4 8.0 7.7 7.3 8.1 8.7 9.0 7.6
### 1751010069 Nguyễn Thị Chúc D (Đa khoa) 14 8.3 7.2 7.3 6.9 6.0 7.8 8.0 8.0
### 1751010090 Hoàng Văn Dũng D (Đa khoa) 14 8.3 6.5 7.0 6.4 6.6 6.9 6.0 7.8
### 1751010097 Cao Tùng Dương D (Đa khoa) 14 7.5 6.6 8.0 7.4 7.0 7.2 9.0 8.2
### 1751010101 Nguyễn Văn Dương D (Đa khoa) 14 7.6 7.2 7.0 7.1 6.1 6.9 9.0 7.8
### 1751010124 Nguyễn Minh Đức D (Đa khoa) 14 8.1 7.7 8.7 7.7 6.6 7.8 8.0 7.6
### 1751010140 Nguyễn Thị Thu Hà D (Đa khoa) 14 7.6 8.0 7.5 7.3 8.5 7.9 8.0 8.2
### 1751010152 Trần Quảng Hải D (Đa khoa) 14 8.2 7.3 7.5 8.0 7.6 8.6 7.0 8.2
### 1751010165 Nguyễn Đức Trung Hiếu D (Đa khoa) 14 7.9 6.5 7.8 0.0 7.0 7.5 7.0 8.2
### 1751010188 Hồ Đức Hoàng D (Đa khoa) 14 9.0 6.8 7.3 7.1 7.0 7.0 8.0 7.4
### 1751010192 Nguyễn Văn Hoàng D (Đa khoa) 14 7.0 7.4 7.2 7.6 8.7 7.9 8.0 8.4
### 1751010242 Chu Thị Lan D (Đa khoa) 14 7.7 6.5 7.3 7.7 7.5 7.4 7.0 7.1
### 1751010243 Dương Hương Lan D (Đa khoa) 14 8.3 6.5 7.3 7.5 7.6 7.3 7.0 8.2
### 1751010322 Phan Hồng Ngọc D (Đa khoa) 14 7.9 6.6 6.2 6.4 7.6 7.3 8.0 6.6
### 1751010369 Nguyễn Cao Quyết D (Đa khoa) 14 5.8 7.5 7.7 7.5 8.1 7.0 7.0 7.9
### 1751010374 Đào Thị Ngọc Quỳnh D (Đa khoa) 14 7.9 8.2 9.0 7.8 8.6 7.9 8.0 7.8
### 1751010401 Bùi Minh Thảo D (Đa khoa) 14 7.3 5.4 0.0 6.2 6.1 6.5 5.7 7.0 7.4
### 1751010408 Nguyễn Mạnh Thắng D (Đa khoa) 14 7.8 5.6 6.8 7.8 6.0 6.8 8.0 6.9
### 1751010420 Hoàng Diệu Thúy D (Đa khoa) 14 7.6 6.8 8.5 6.6 8.0 8.2 7.0 8.0
### 1751010423 Giang Thị Thủy D (Đa khoa) 14 8.3 7.3 7.8 7.5 5.5 7.6 9.0 7.6
### 1751010426 Trần Thị Thủy D (Đa khoa) 14 7.8 7.3 8.2 7.8 7.6 7.5 9.0 8.0
### 1751010436 Đặng Văn Tốt D (Đa khoa) 14 8.7 8.9 8.5 7.8 8.6 9.5 9.0 9.2
### 1751010451 Hoàng Thị Tuyết D (Đa khoa) 14 8.6 7.2 7.3 7.7 8.5 8.0 9.0 8.2
### 1751010013 Hoàng Thị Minh Anh D (Đa khoa) 15 8.2 7.6 7.7 7.4 7.1 7.7 9.0 8.6
### 1751010020 Lương Thị Quỳnh Anh D (Đa khoa) 15 7.9 7.9 8.7 8.0 7.6 7.9 8.0 8.2
### 1751010075 Nguyễn Đình Cường D (Đa khoa) 15 7.5 7.5 8.2 7.4 7.2 7.7 8.0 8.6
### 1751010088 Bùi Đức Dũng D (Đa khoa) 15 8.5 8.0 7.8 7.6 8.6 7.8 9.0 8.5
### 1751010159 Nguyễn Thị Kim Hằng D (Đa khoa) 15 8.6 8.0 8.5 7.6 7.5 8.4 9.0 8.4
### 1751010170 Thân Quang Minh Hiếu D (Đa khoa) 15 9.1 7.8 8.0 7.5 7.6 7.9 8.0 7.3
### 1751010235 Dương Danh Khải D (Đa khoa) 15 7.2 6.4 6.0 7.0 8.1 7.7 9.0 7.4
### 1751010240 Lưu Đình Kiên D (Đa khoa) 15 6.8 6.5 5.5 6.7 7.5 5.8 8.0 6.9
### 1751010259 Nguyễn Khánh Linh D (Đa khoa) 15 7.5 6.4 7.0 7.5 6.6 6.7 8.0 8.2
### 1751010283 Hoàng Thị Ngọc Mai D (Đa khoa) 15 7.3 7.3 8.3 6.9 8.2 7.6 8.0 7.8
### 1751010291 Nguyễn Đức Minh D (Đa khoa) 15 5.6 6.6 7.2 7.2 6.5 7.5 8.0 6.5
### 1751010306 Nguyễn Tú Nga D (Đa khoa) 15 8.1 8.7 8.0 8.1 8.6 9.1 9.0 8.4
### 1751010311 Hà Thị Thanh Ngoan D (Đa khoa) 15 8.2 8.2 7.8 7.9 8.0 7.2 8.0 8.6
### 1751010323 Nguyễn Thị Nguyên D (Đa khoa) 15 7.9 8.0 8.5 7.9 7.6 7.7 8.0 9.0
### 1751010327 Đoàn Thị Nhài D (Đa khoa) 15 8.5 8.8 8.3 7.4 7.6 8.0 8.0 8.0
### 1751010336 Nguyễn Thị Oanh D (Đa khoa) 15 8.5 7.7 8.3 7.5 7.6 8.9 8.0 8.6
### 1751010340 Nguyễn Thị Thu Uyên D (Đa khoa) 15 7.5 7.5 7.3 7.0 6.0 6.2 9.0 7.4
### 1751010376 Mai Thị Quỳnh D (Đa khoa) 15 7.8 8.1 8.5 7.5 8.2 7.1 8.0 7.8
### 1751010383 Đào Duy Sơn D (Đa khoa) 15 7.3 8.4 8.0 7.7 8.7 7.6 8.0 9.0
### 1751010432 Đào Nương Thủy Tiên D (Đa khoa) 15 7.5 7.4 8.3 7.5 8.6 7.0 9.0 7.8
### 1751010439 Chu Quốc Tuấn D (Đa khoa) 15 6.6 7.3 7.3 7.5 7.5 8.0 9.0 7.5
### 1751010457 Hà Minh Tùng D (Đa khoa) 15 7.9 6.7 8.3 7.4 7.6 8.1 9.0 7.4
### 1751010470 Nguyễn Thị Huyền Trang D (Đa khoa) 15 8.3 8.1 8.5 7.5 7.6 7.6 9.0 9.0
### 1751010472 Phạm Hoàng Trang D (Đa khoa) 15 8.2 7.8 8.0 7.5 8.1 7.1 8.0 7.8
### 1751010489 Đỗ Thị Khánh Vân D (Đa khoa) 15 8.5 8.8 8.5 8.3 8.1 7.3 9.0 8.6
### 1751010008 Chu Mai Anh D (Đa khoa) 16 7.6 7.6 7.7 7.4 6.8 7.3 8.0 8.2
### 1751010051 Nguyễn Thị Ánh D (Đa khoa) 16 7.1 5.7 8.2 0.0 7.4 7.9 8.0 7.5
### 1751010055 Trịnh Thị Biên D (Đa khoa) 16 7.8 6.4 7.2 7.9 6.5 7.6 9.0 7.8
### 1751010115 Phạm Tiến Đạt D (Đa khoa) 16 8.3 7.3 8.7 7.6 5.8 8.2 9.0 7.8
### 1751010121 Đỗ Minh Đức D (Đa khoa) 16 8.1 7.2 8.5 8.3 8.7 8.9 8.0 7.4
### 1751010126 Nguyễn Văn Đức D (Đa khoa) 16 8.6 6.6 7.3 7.0 6.3 6.7 8.0 7.4
### 1751010147 Trần Thu Hà D (Đa khoa) 16 8.4 7.3 7.5 7.3 7.0 7.8 8.0 7.8
### 1751010149 Đỗ Xuân Hào D (Đa khoa) 16 8.7 7.8 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.6
### 1751010201 Đặng Quang Huy D (Đa khoa) 16 8.6 7.0 8.7 7.5 6.5 7.8 8.0 7.5
### 1751010203 Nguyễn Quang Huy D (Đa khoa) 16 8.3 6.6 7.3 7.3 7.1 7.4 8.0 7.0
### 1751010217 Trần Thế Hưng D (Đa khoa) 16 7.3 5.7 5.8 6.7 6.4 7.4 8.0 7.4
### 1751010224 Nguyễn Thị Hương D (Đa khoa) 16 7.3 6.8 7.0 7.6 6.8 7.9 9.0 7.8
### 1751010236 Vũ Mạnh Khải D (Đa khoa) 16 7.3 7.2 6.2 6.8 7.9 7.3 8.0 7.4
### 1751010255 Lê Thị Khánh Linh D (Đa khoa) 16 7.4 7.8 6.5 7.4 8.4 8.5 8.0 7.8
### 1451010306 Vi Đức Mạnh D (Đa khoa) 16 6.1 5.5 3.2 4.7 5.5 6.4 5.6 8.0 5.8
### 1751010302 Đặng Hoài Nam D (Đa khoa) 16 7.6 8.2 7.7 7.7 8.5 8.6 8.0 8.4
### 1751010333 Đào Thị Ninh D (Đa khoa) 16 8.3 7.2 8.2 7.8 6.5 7.9 9.0 8.4
### 1751010342 Phạm Thị Thu Uyên D (Đa khoa) 16 8.2 6.9 7.3 7.1 6.3 8.0 8.0 7.4
### 1751010355 Vũ Thúy Phương D (Đa khoa) 16 7.8 6.2 7.8 6.8 6.5 6.7 9.0 8.0
### 1751010390 Hoàng Thanh Tâm D (Đa khoa) 16 8.2 7.1 6.7 7.6 7.5 8.4 8.0 7.4
### 1751010433 Lê Hùng Tiến D (Đa khoa) 16 8.3 8.3 7.5 7.7 5.4 7.9 9.0 8.2
### 1751010437 Nguyễn Đức Tuân D (Đa khoa) 16 8.2 8.2 7.2 7.9 7.3 8.2 8.0 8.0
### 1751010443 Nguyễn Minh Tuấn D (Đa khoa) 16 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
### 1751010497 Trần Đức Vĩnh D (Đa khoa) 16 7.3 8.0 7.7 7.0 6.4 6.7 8.0 7.8
### 1751010498 Phạm Thị Lệ Vui D (Đa khoa) 16 6.5 6.9 7.7 7.6 6.5 8.2 9.0 7.3
### 1751010012 Hoàng Ngọc Anh E (Đa khoa) 17 8.5 7.0 6.3 6.4 8.4 7.7 8.0 7.9
### 1751010029 Nguyễn Thị Phương Anh E (Đa khoa) 17 8.4 7.9 7.3 7.0 7.6 8.0 8.0 7.2
### 1751010065 Nguyễn Văn Chiến E (Đa khoa) 17 7.5 7.5 6.5 6.2 6.6 6.6 8.0 7.5
### 1751010082 Lê Thùy Dung E (Đa khoa) 17 8.1 8.4 8.8 7.7 7.6 8.4 9.0 8.2
### 1751010089 Hà Anh Dũng E (Đa khoa) 17 7.7 5.7 6.8 6.4 6.6 7.3 8.0 7.4
### 1751010148 Vũ Thị Thu Hà E (Đa khoa) 17 8.3 7.5 7.8 7.0 6.5 7.7 8.0 8.4
### 1751010178 Phan Thảo Hiền E (Đa khoa) 17 7.9 8.9 6.7 7.1 7.6 7.7 8.0 7.8
### 1751010191 Nguyễn Văn Hoàng E (Đa khoa) 17 8.1 8.2 8.7 7.5 8.7 8.7 9.0 7.9
### 1751010222 Lê Thị Thu Hương E (Đa khoa) 17 7.6 5.8 6.5 5.1 7.4 6.6 8.0 7.4
### 1751010244 Hoàng Thị Ngọc Lan E (Đa khoa) 17 8.3 8.3 8.0 7.6 8.7 8.9 9.0 8.0
### 1751010266 Tống Khánh Linh E (Đa khoa) 17 7.6 7.3 7.3 7.0 7.5 6.6 8.0 8.0
### 1751010268 Trần Văn Linh E (Đa khoa) 17 8.5 9.0 8.5 6.8 8.1 8.7 9.0 8.4
### 1751010289 Hoàng Thị Hồng Minh E (Đa khoa) 17 8.2 7.3 8.0 7.6 8.5 8.4 8.0 8.0
### 1751010294 Phạm Đức Minh E (Đa khoa) 17 7.0 7.5 ht 5.8 6.0 8.5 7.1 8.0 7.9
### 1751010298 Vũ Tuấn Minh E (Đa khoa) 17 7.3 8.0 6.7 7.2 8.5 7.0 8.0 7.2
### 1751010332 Đỗ Quỳnh Như E (Đa khoa) 17 7.8 7.2 8.0 7.1 8.1 8.8 9.0 8.6
### 1651010342 Đoàn Thị Minh Phương E (Đa khoa) 17 8.5 8.2 8.2 7.5 8.6 7.9 9.0 8.0
### 1751010350 Nguyễn Thị Mai Phương E (Đa khoa) 17 8.1 8.0 8.3 8.2 8.7 7.7 8.0 7.0
### 1751010365 Nông Ngọc Quân E (Đa khoa) 17 8.3 7.7 6.8 7.2 7.6 7.8 8.0 7.8
### 1651010386 Vương Trung Sơn E (Đa khoa) 17 5.8 5.9 4.5 5.8 6.3 5.4 7.0 6.2
### 1651010461 Nguyễn Hữu Toàn E (Đa khoa) 17 8.2 7.2 7.2 6.1 5.3 6.7 7.0 8.2
### 1751010446 Phạm Anh Tuấn E (Đa khoa) 17 7.7 7.1 7.7 7.0 7.0 7.9 9.0 7.4
### 1751010449 Phạm Việt Tuyên E (Đa khoa) 17 0.0 6.3 5.7 6.2 7.0 6.8 8.0 7.3
### 1751010464 Hồ Quỳnh Trang E (Đa khoa) 17 7.3 8.2 8.3 7.5 7.1 8.9 8.0 7.9
### 1751010477 Ngô Minh Trí E (Đa khoa) 17 9.1 6.4 8.0 7.6 6.5 7.4 8.0 7.9
### 1751010483 Lê Doãn Trường E (Đa khoa) 17 9.0 6.6 7.2 7.0 7.0 7.5 8.0 7.4
### 1751010032 Nguyễn Tuấn Anh E (Đa khoa) 18 7.9 8.2 7.8 7.4 7.0 7.7 9.0 8.2
### 1751010047 Đào Ngọc Ánh E (Đa khoa) 18 5.8 6.8 7.3 6.6 6.5 6.9 9.0 7.4
### 1651010033 Vũ Thị Chinh E (Đa khoa) 18 8.4 8.2 8.0 8.1 8.0 7.3 9.0 7.8
### 1751010087 Đào Hồng Duyên E (Đa khoa) 18 8.4 7.8 8.0 7.3 7.5 8.3 8.0 7.6
### 1751010100 Nghiêm Thọ Dương E (Đa khoa) 18 8.4 7.7 8.5 7.8 5.5 7.8 8.0 7.8
### 1751010109 Mai Văn Thành Đạt E (Đa khoa) 18 6.3 8.1 6.3 7.1 5.0 6.5 8.0 7.8
### 1751010136 Bùi Thị Hà E (Đa khoa) 18 8.6 8.0 8.7 8.0 8.2 9.3 9.0 8.6
### 1751010180 Trịnh Thị Hiểu E (Đa khoa) 18 6.5 7.5 8.5 6.8 6.5 7.5 8.0 7.6
### 1751010186 Phạm Thu Hoài E (Đa khoa) 18 8.1 7.8 7.2 7.2 6.9 7.8 9.0 7.4
### 1751010187 Trần Hoàng Thị Hoài E (Đa khoa) 18 8.2 6.4 6.8 7.6 6.6 7.1 8.0 7.4
### 1751010233 Vũ Hoàng Sơn Khánh E (Đa khoa) 18 8.1 7.4 7.7 7.4 6.4 7.8 9.0 7.8
### 1751010270 Lê Hữu Lĩnh E (Đa khoa) 18 6.1 5.3 5.8 6.2 6.1 6.3 6.0 7.0
### 1751010296 Trần Thị Minh E (Đa khoa) 18 8.0 7.2 7.8 7.8 7.5 7.8 6.0 8.6
### 1751010318 Nguyễn Huy Ngọc E (Đa khoa) 18 8.6 8.2 7.0 6.8 6.5 6.9 8.0 8.2
### 1751010324 Nguyễn Xuân Nguyên E (Đa khoa) 18 5.9 6.7 7.0 6.9 5.4 6.8 7.0 7.2
### 1751010368 Giáp Văn Hoàng Quyết E (Đa khoa) 18 7.7 7.4 7.3 7.8 5.9 6.5 8.0 8.0
### 1751010379 Vũ Thị Như Quỳnh E (Đa khoa) 18 7.7 6.6 5.8 7.4 7.4 7.1 7.0 7.2
### 1751010384 Nguyễn Hoàng Sơn E (Đa khoa) 18 7.7 8.2 7.3 7.2 7.5 7.9 8.0 7.8
### 1751010429 Lê Thị Thương E (Đa khoa) 18 7.5 9.0 8.3 7.1 6.4 7.6 8.0 7.8
### 1751010444 Nguyễn Ngọc Tuấn E (Đa khoa) 18 7.9 8.0 7.8 7.6 6.5 7.5 8.0 7.8
### 1751010467 Ngô Quỳnh Trang E (Đa khoa) 18 7.7 7.7 7.5 6.8 6.3 7.1 8.0 8.2
### 1751010476 Nguyễn Thị Phương Trà E (Đa khoa) 18 8.5 8.0 7.8 7.5 4.3 7.9 8.0 7.6
### 1751010480 Nguyễn Quốc Trung E (Đa khoa) 18 7.3 8.0 7.3 7.4 8.0 7.6 8.0 7.6
### 1751010490 Lê Thị Thảo Vi E (Đa khoa) 18 7.5 8.0 7.8 7.3 8.5 7.5 8.0 8.6
### 1751010003 Phan Thị Giao An E (Đa khoa) 19 8.7 8.4 7.3 7.4 6.0 7.7 8.0 7.6
### 1751010038 Phan Thị Lan Anh E (Đa khoa) 19 6.8 7.7 7.8 7.5 5.9 7.5 7.0 7.4
### 1751010063 Lê Thị Huệ Chi E (Đa khoa) 19 8.3 7.9 6.7 6.3 6.7 8.0 8.0 7.6
### 1751010064 Trần Nguyễn Linh Chi E (Đa khoa) 19 8.2 6.6 6.3 6.9 7.3 6.7 8.0 7.0
### 1751010068 Nguyễn Quốc Chung E (Đa khoa) 19 8.3 7.5 8.0 7.2 6.5 7.7 8.0 8.0
### 1751010092 Ngô Trung Dũng E (Đa khoa) 19 8.9 6.8 7.3 6.6 6.0 7.9 8.0 6.6
### 1751010130 Dương Hương Giang E (Đa khoa) 19 7.4 6.7 7.2 6.9 5.9 6.3 9.0 7.4
### 1751010135 Triệu Hoàng Hữu E (Đa khoa) 19 7.9 6.9 8.5 6.9 5.9 8.1 8.0 7.7
### 1751010155 Chu Vũ Nguyên Hạnh E (Đa khoa) 19 8.1 7.9 7.8 7.7 8.0 7.1 8.0 7.6
### 1751010218 Đỗ Thị Lan Hương E (Đa khoa) 19 7.3 6.8 7.5 7.7 7.3 8.5 8.0 7.4
### 1751010263 Nguyễn Thùy Linh E (Đa khoa) 19 7.5 7.5 7.7 6.1 7.5 6.0 8.0 7.4
### 1751010300 Phan Thị Trà My E (Đa khoa) 19 6.3 5.9 6.0 6.1 6.6 6.1 9.0 6.2
### 1751010315 Lâm Thị Bích Ngọc E (Đa khoa) 19 0.0 6.7 7.8 6.2 7.4 6.0 8.0 8.6
### 1751010371 Đặng Xuân Quý E (Đa khoa) 19 7.3 7.4 7.0 7.8 7.4 7.0 7.0 7.4
### 1751010377 Phạm Phương Quỳnh E (Đa khoa) 19 7.7 8.1 6.7 6.7 7.5 7.4 9.0 5.9
### 1751010378 Trần Thị Trúc Quỳnh E (Đa khoa) 19 7.1 5.1 4.8 4.9 6.5 4.8 8.0 6.4
### 1751010395 Nguyễn Xuân Thanh E (Đa khoa) 19 0.0 8.1 7.8 7.3 6.4 7.5 8.0 8.2
### 1751010452 Phạm Thị Tuyết E (Đa khoa) 19 7.5 7.1 7.2 6.6 6.4 7.6 7.0 6.8
### 1751010475 Vũ Thị Trang E (Đa khoa) 19 8.2 7.8 5.8 6.5 6.7 7.7 8.0 7.8
### 1751010035 Nguyễn Việt Anh E (Đa khoa) 20 7.4 8.0 6.7 7.6 8.5 6.9 7.0 8.4
### 1751010036 Nguyễn Vũ Anh E (Đa khoa) 20 7.5 7.8 7.0 7.0 6.1 7.4 7.0 8.6
### 1751010037 Phan Ngọc Anh E (Đa khoa) 20 8.4 8.2 8.7 6.7 6.7 7.7 8.0 8.4
### 1751010076 Nguyễn Mạnh Cường E (Đa khoa) 20 8.5 8.5 8.5 7.7 7.5 7.5 7.0 8.6
### 1751010123 Lê Trung Đức E (Đa khoa) 20 7.4 8.0 7.7 7.4 5.5 7.1 9.0 7.4
### 1751010175 Lê Thị Hiền E (Đa khoa) 20 7.1 6.4 7.2 6.3 6.1 6.8 9.0 7.5
### 1751010299 Lê Hà My E (Đa khoa) 20 8.9 8.4 8.7 7.4 6.7 8.1 8.0 8.0
### 1751010307 Vũ Vân Nga E (Đa khoa) 20 8.3 7.8 8.8 7.6 7.6 7.8 8.0 8.6
### 1751010320 Nguyễn Thị Ngọc E (Đa khoa) 20 8.4 8.5 7.8 7.7 8.5 8.0 9.0 8.2
### 1751010344 Nguyễn Văn Phú E (Đa khoa) 20 9.1 9.0 8.8 7.7 7.6 7.9 8.0 8.4
### 1751010346 Lăng Thị Linh Phương E (Đa khoa) 20 7.9 8.0 8.2 7.6 8.6 6.9 9.0 8.6
### 1751010348 Lê Thị Phương E (Đa khoa) 20 6.6 8.2 7.7 7.3 7.6 8.2 8.0 7.4
### 1751010403 Đoàn Thị Bách Thảo E (Đa khoa) 20 6.5 8.2 7.5 7.2 6.4 8.4 9.0 8.6
### 1751010459 Lưu Văn Tùng E (Đa khoa) 20 7.4 6.6 8.2 6.5 4.9 6.8 8.0 7.8
### 1751010500 Phan Thị Hải Yến E (Đa khoa) 20 7.7 7.8 7.2 7.5 6.5 7.8 9.0 8.4
###
###
SĨ ĐA KHOA
h tễ TC&QLYT SKNN Sản 1.LT Sản 1.LS Nhi1.LT Nhi1.LS
HKI
2 2 3 4 3 4 20 21
K1 K2
6.4 8.1 0.0 7.3 6.0 0.2 6.2 5.58 5.08
9.1 5.5 9.6 9.0 7.7 6.5 7.71 7.93
8.6 0.0 9.5 7.0 6.6 6.5 7.66 6.78
8.6 7.3 9.1 9.0 7.9 7.7 7.94 8.32
9.2 8.0 9.3 8.0 8.7 8.2 8.71 8.55
8.5 6.8 8.2 8.0 6.8 7.2 6.41 7.55
8.7 0.0 7.2 9.0 5.7 7.2 6.93 6.93
9.0 7.3 9.3 9.0 8.3 8.0 7.42 8.45
8.6 7.5 9.3 9.0 7.4 7.2 6.99 8.12
8.6 8.2 9.6 9.0 6.9 7.7 7.02 8.20
8.2 7.3 8.8 7.0 5.4 7.9 7.02 7.46
7.7 6.3 7.9 6.0 6.2 7.2 7.15 6.80
8.5 8.7 9.6 8.0 7.6 8.0 8.06 8.26
7.4 7.7 7.0 8.7 8.0 5.8 7.1 7.02 7.40
8.2 9.0 9.8 8.0 8.2 8.4 7.92 8.53
8.5 8.2 9.6 8.0 7.5 7.8 8.17 8.24
8.5 7.3 8.3 8.0 7.6 7.6 7.68 8.03
8.7 7.7 9.4 8.0 7.6 7.4 7.34 8.10
9.0 8.5 9.5 8.0 8.2 7.9 8.13 8.42
8.2 8.5 9.4 9.0 7.6 7.2 8.07 8.33
6.7 5.7 6.9 8.0 4.3 6.7 6.68 6.58
8.6 7.5 8.8 9.0 7.9 7.1 6.54 8.10
8.3 7.7 9.6 8.0 6.7 8.1 7.64 8.03
8.1 7.3 7.6 8.0 5.5 7.3 6.72 7.25
7.4 7.3 8.4 8.0 7.0 7.1 6.99 7.53
9.4 7.8 7.9 8.0 7.1 7.0 7.69 7.72
8.2 7.0 8.6 8.0 6.3 6.4 6.79 7.38
8.3 8.5 9.7 9.0 7.4 7.9 7.68 8.43
8.1 0.0 8.4 7.0 7.0 7.5 7.43 6.76
9.1 6.8 8.9 8.0 6.1 7.0 7.14 7.71
8.3 6.8 9.2 8.0 6.9 7.4 7.54 7.79
8.3 7.3 9.3 8.0 7.7 7.2 7.80 7.81
8.7 8.2 9.6 7.0 8.1 8.1 7.14 8.13
8.2 9.5 9.7 7.0 6.5 7.6 8.22 7.84
8.8 8.5 9.5 8.0 8.4 7.9 8.14 8.52
8.7 6.8 9.4 8.0 5.7 7.1 6.90 7.68
7.9 7.5 9.7 7.0 6.3 8.1 6.62 7.77
7.7 7.0 9.2 8.0 7.1 7.8 7.07 7.85
8.8 7.0 8.9 7.0 8.0 7.5 7.09 7.85
9.1 8.8 9.8 7.0 8.0 7.9 7.55 8.34
8.1 6.8 8.8 9.0 8.1 8.1 7.34 8.20
7.4 7.2 8.7 7.0 6.3 7.5 6.61 7.32
8.6 7.5 9.2 9.0 7.5 7.0 7.48 8.20
8.8 8.2 9.0 9.0 7.8 7.8 7.90 8.45
8.8 6.7 8.9 7.5 7.1 8.0 7.28 7.83
9.7 8.2 8.8 8.5 8.5 ht 7.88 6.95
6.1 7.3 8.4 8.0 6.1 7.6 6.67 7.32
7.7 7.2 9.4 7.0 6.4 7.6 7.14 7.69
8.5 7.7 9.5 8.5 7.7 7.7 7.67 8.29
9.1 8.3 9.5 8.5 6.4 7.6 7.97 8.20
8.7 8.5 9.8 7.5 8.6 7.3 8.04 8.31
9.0 8.3 9.4 8.0 7.3 8.2 7.91 8.32
8.6 6.5 9.0 7.0 7.2 8.0 7.54 7.67
7.8 6.8 9.4 7.0 7.0 7.6 7.14 7.60
8.2 6.0 9.7 7.0 6.6 7.9 6.58 7.52
9.1 8.2 9.2 7.0 8.2 8.4 8.34 8.30
8.3 8.3 9.4 8.0 6.8 7.9 7.75 8.18
8.6 7.5 9.3 8.0 6.4 7.5 6.57 7.90
8.5 7.5 7.4 7.0 7.4 7.4 6.41 7.44
7.7 6.2 9.1 7.0 8.3 8.1 7.04 7.83
6.9 5.3 8.5 7.0 6.5 7.2 5.49 6.90
7.6 7.7 6.9 7.0 5.8 6.5 6.51 6.99
8.7 7.3 9.6 8.0 8.1 7.9 8.14 8.22
9.1 7.8 9.5 9.0 6.7 7.1 7.47 8.22
7.8 8.5 8.9 8.0 6.9 7.4 6.98 7.97
8.6 8.5 9.0 8.0 6.8 7.4 7.24 8.02
8.1 7.7 8.1 8.0 7.3 7.4 7.13 7.67
8.8 7.0 9.7 7.0 8.3 7.8 7.32 8.04
7.9 7.5 9.1 8.0 8.0 6.8 7.44 7.87
8.3 5.2 9.1 8.0 7.3 7.4 7.33 7.70
9.2 8.0 8.9 7.0 6.4 7.9 6.91 7.78
7.7 7.3 9.4 9.0 7.5 7.5 7.26 8.07
7.8 7.0 9.4 8.0 7.5 7.5 6.83 7.83
8.1 7.0 8.8 8.0 6.8 7.4 7.27 7.60
8.7 6.8 9.0 8.0 6.9 7.2 6.48 7.73
9.0 8.7 9.7 9.0 7.0 8.4 7.79 8.53
8.7 6.2 6.6 7.5 6.5 7.7 7.13 7.24
7.3 5.7 8.4 7.0 5.4 7.8 6.57 7.17
9.2 8.5 9.5 8.5 8.1 7.8 8.15 8.50
8.6 7.3 9.3 8.0 6.8 7.3 6.79 7.76
7.9 7.3 9.3 8.5 7.5 8.5 7.88 8.23
8.5 7.3 9.2 8.5 7.1 7.4 7.35 8.03
9.1 8.8 9.4 8.0 7.9 7.9 8.29 8.40
7.9 8.2 8.9 6.0 7.2 8.0 7.44 7.61
9.4 8.0 9.2 8.0 9.0 8.4 7.57 8.58
9.2 8.0 9.4 8.0 8.5 7.9 7.73 8.40
8.8 7.5 9.3 7.5 8.2 7.4 7.28 8.00
8.1 6.8 6.6 8.0 5.6 6.5 6.47 6.84
8.3 7.8 9.5 8.0 7.7 7.8 7.09 8.23
7.7 7.5 9.0 7.0 7.8 7.8 7.54 7.78
8.1 6.3 9.2 7.0 6.9 7.4 6.09 7.53
7.6 7.3 9.3 8.0 7.1 6.9 6.67 7.80
8.3 7.8 9.1 7.0 7.1 8.1 7.52 7.78
9.1 8.0 9.4 9.0 6.2 7.9 7.29 8.19
7.8 7.7 8.9 8.0 6.8 7.0 7.13 7.75
8.6 7.7 9.0 8.0 6.8 7.4 7.25 7.91
5.6 5.8 4.6 6.0 4.1 6.4 5.70 5.53
8.2 8.3 9.4 9.0 7.7 7.4 7.35 8.22
7.4 7.8 9.8 8.0 6.7 6.3 6.94 7.76
9.1 7.8 8.4 8.0 7.5 7.7 7.57 8.07
7.9 8.0 9.0 8.0 6.7 6.8 7.19 7.75
8.2 6.3 8.4 8.0 6.2 7.1 6.28 7.40
8.8 8.3 9.5 9.0 7.2 6.5 7.27 8.00
7.8 7.5 9.4 8.0 6.8 7.0 7.05 7.74
7.8 7.7 9.7 8.0 7.0 7.0 7.81 7.86
9.0 7.8 9.6 8.0 6.4 7.2 7.44 7.84
7.9 8.0 9.6 8.0 6.9 7.0 7.23 7.93
9.2 7.8 9.6 8.0 7.9 7.8 7.64 8.30
9.4 8.7 9.0 8.0 5.6 7.9 7.74 7.98
8.7 6.7 8.7 8.0 7.5 7.2 7.25 7.69
7.7 7.8 9.5 8.0 7.6 8.2 7.47 8.09
8.8 7.8 9.2 8.0 7.1 7.6 7.44 8.02
8.1 7.3 9.1 8.0 1.0 7.1 7.10 6.67
7.6 6.2 0.0 7.0 4.6 7.2 5.65 5.70
9.1 8.0 9.3 8.0 8.7 7.0 7.71 8.29
8.5 5.7 8.3 7.0 5.7 7.0 6.32 7.13
9.0 7.7 9.5 9.0 7.5 7.1 7.43 8.17
9.0 8.0 9.4 8.0 7.5 8.2 8.19 8.23
8.6 7.7 8.1 8.0 7.0 7.7 8.19 7.76
8.6 7.7 9.3 9.0 7.6 8.3 8.16 8.46
9.5 9.0 9.8 9.0 8.2 7.1 7.78 8.63
8.5 6.2 9.1 7.0 7.1 7.6 6.90 7.61
9.1 8.3 9.6 8.0 8.5 7.7 7.91 8.43
8.5 7.7 8.8 8.0 8.0 7.2 7.07 7.98
8.2 7.7 8.4 8.0 7.9 7.2 7.43 7.88
9.2 8.0 9.4 9.0 7.4 7.2 7.47 8.35
8.5 7.7 9.8 9.5 8.6 8.1 8.01 8.67
7.9 7.2 9.2 7.0 5.2 7.0 7.99 7.36
8.2 5.5 5.2 7.0 6.8 6.5 6.47 6.43
7.6 7.2 8.7 8.0 7.2 7.6 6.92 7.77
6.5 7.3 7.0 7.0 5.8 7.3 6.39 6.80
7.8 8.2 9.5 8.0 7.8 8.4 7.43 8.20
8.5 7.7 9.2 7.0 8.1 7.4 7.53 7.81
8.1 7.3 8.1 7.5 5.9 7.2 7.23 7.35
6.7 8.2 8.6 7.5 6.6 7.3 7.12 7.58
8.2 8.5 9.3 8.0 7.5 7.9 7.56 7.99
7.2 7.5 8.6 7.0 6.1 6.3 4.81 7.09
7.2 5.7 4.8 7.0 4.9 6.2 5.52 6.10
7.9 6.3 8.3 8.0 5.6 7.0 6.85 7.31
7.6 8.3 9.0 8.0 7.1 7.6 6.83 7.99
7.7 8.3 7.8 7.0 6.6 6.7 6.77 7.16
8.5 6.7 8.5 8.0 8.4 7.6 8.08 8.00
8.3 8.3 9.7 8.5 8.0 7.9 7.38 8.46
8.3 5.8 6.8 8.0 6.3 7.0 6.67 7.19
8.3 8.5 9.4 9.0 7.8 7.0 7.40 8.28
8.1 8.2 9.3 7.5 7.2 7.0 7.80 7.69
8.7 9.2 9.5 8.0 9.1 7.9 8.06 8.59
9.1 8.5 9.8 8.0 8.7 7.4 8.10 8.42
7.9 8.0 9.0 8.0 6.3 7.0 8.16 7.64
9.0 8.2 9.4 9.0 8.7 7.3 8.16 8.56
8.6 6.7 9.3 8.0 7.9 6.8 7.13 7.99
9.4 8.0 8.2 8.5 7.6 7.4 7.52 8.03
6.7 8.0 6.8 6.5 5.1 6.3 5.87 6.54
7.8 7.2 9.1 8.0 7.0 7.1 7.39 7.66
8.7 7.8 9.3 6.0 7.5 7.2 8.08 7.71
7.8 8.5 9.3 8.0 0.0 7.7 7.92 7.00
8.1 6.5 8.3 7.0 6.4 7.2 7.06 7.31
8.3 8.0 9.5 8.0 8.5 7.9 8.01 8.15
8.3 8.5 9.5 7.0 8.2 7.7 7.17 8.06
9.1 8.2 9.2 9.0 7.6 8.0 7.94 8.53
9.0 9.0 9.7 7.0 9.3 7.9 7.99 8.52
7.9 6.2 8.2 6.0 6.7 6.9 6.74 6.93
8.3 7.5 8.4 7.0 5.8 7.6 6.54 7.39
8.3 8.5 9.2 8.0 8.5 7.2 7.76 8.28
8.6 6.8 8.2 7.0 7.5 6.7 7.10 7.40
9.0 7.8 9.1 8.0 8.2 7.4 7.69 8.18
8.2 6.8 9.2 7.0 6.8 7.8 6.90 7.65
9.6 8.2 9.6 7.0 8.5 7.3 8.14 8.29
9.1 7.8 8.5 9.0 6.8 7.2 7.72 8.02
9.5 8.3 9.6 8.5 7.4 8.2 7.64 8.53
8.2 9.2 9.8 8.0 8.1 6.7 7.67 8.30
8.8 8.5 9.7 8.0 7.6 6.6 7.44 8.03
8.8 7.8 9.3 7.0 8.4 7.9 7.39 8.13
8.7 7.7 9.4 10.0 7.1 7.0 7.79 8.36
8.7 8.3 9.1 7.0 8.2 6.8 7.47 7.95
8.2 8.2 9.5 7.0 8.1 8.1 7.31 8.07
8.8 5.0 9.2 8.0 8.2 7.2 7.39 7.94
8.2 8.5 9.7 8.0 8.4 7.2 7.88 8.30
7.3 6.8 9.3 7.5 5.8 6.2 7.36 7.14
9.0 8.3 9.5 7.5 7.7 7.9 8.24 8.30
8.1 8.3 9.3 7.5 8.4 7.7 8.20 8.10
9.0 7.2 9.3 7.5 7.1 7.7 7.88 7.95
9.4 8.7 9.6 8.5 8.5 7.6 8.47 8.60
6.9 6.5 9.3 8.0 6.8 7.7 7.47 7.45
7.9 7.5 9.2 8.0 6.3 6.7 6.83 7.47
8.3 7.3 9.6 8.0 7.7 6.7 7.78 7.96
7.8 8.5 8.0 7.0 6.0 7.0 6.15 7.28
7.2 6.8 9.0 7.0 6.4 7.2 7.07 7.24
9.0 8.5 9.1 8.0 7.6 7.2 7.35 8.15
9.0 8.2 9.6 8.0 7.5 7.9 7.41 8.40
7.0 6.7 8.9 8.0 6.6 6.7 6.41 7.43
8.8 8.7 9.4 9.0 7.3 7.5 7.60 8.48
8.3 7.0 6.4 6.0 5.6 6.3 6.75 6.46
7.6 7.7 8.5 8.0 6.8 6.4 6.99 7.47
9.0 8.5 9.7 9.0 7.8 8.3 7.99 8.58
8.6 5.3 9.3 8.0 7.3 7.2 7.32 7.62
8.2 7.3 9.0 8.0 6.8 7.6 7.52 7.70
8.8 7.7 9.5 8.0 8.4 7.8 8.06 8.42
9.0 8.2 9.6 8.0 8.7 7.2 7.98 8.38
9.2 8.5 9.5 8.0 8.1 7.9 8.17 8.46
8.3 8.0 9.2 8.0 8.6 7.2 7.59 8.22
8.1 7.3 9.3 8.0 7.6 7.2 7.61 7.89
8.1 7.0 8.8 8.0 7.9 7.0 7.53 7.80
7.7 5.3 9.2 8.0 6.8 7.0 6.48 7.50
8.1 8.5 9.7 8.0 8.7 7.6 7.51 8.38
8.1 7.3 9.2 8.0 8.0 7.0 7.09 7.95
7.4 7.5 8.4 8.0 5.9 7.1 6.14 7.52
6.8 6.7 9.2 8.0 6.0 6.2 6.60 7.12
7.8 7.2 9.6 9.0 7.8 7.2 7.42 8.14
8.3 5.3 6.5 7.0 6.1 7.2 6.28 6.76
9.1 8.5 9.1 9.0 8.1 6.5 7.34 8.26
9.1 8.3 9.5 8.0 8.3 7.2 7.75 8.30
7.4 7.3 8.6 8.0 6.2 7.1 6.54 7.45
9.0 7.5 9.6 8.0 7.8 8.6 7.96 8.39
8.5 8.3 9.5 7.0 6.9 6.9 7.56 7.73
9.0 8.8 8.6 8.0 7.4 8.0 7.15 8.14
6.5 6.2 6.7 5.0 4.7 6.4 5.86 5.97
9.4 7.2 9.7 8.0 7.7 7.5 7.01 8.16
9.0 9.2 9.6 8.0 8.4 7.5 7.32 8.46
8.6 7.8 9.5 8.0 6.3 8.0 6.94 8.04
9.1 7.7 9.6 7.0 8.3 7.2 8.15 8.00
9.5 8.5 9.7 9.0 8.2 8.1 7.77 8.67
9.2 8.7 9.7 9.0 8.7 8.4 8.34 8.88
7.9 8.5 9.4 8.0 7.5 7.7 7.49 8.08
9.0 7.7 8.7 8.0 7.1 7.6 6.81 7.99
8.3 7.3 8.5 6.0 6.1 7.2 7.22 7.23
7.7 6.3 7.8 7.0 6.5 7.2 6.01 6.92
7.9 8.7 8.6 7.0 7.4 7.1 7.28 7.67
7.9 7.5 9.1 8.0 6.2 7.3 6.96 7.62
8.1 7.0 8.9 8.0 7.2 7.4 6.96 7.79
9.1 8.7 9.8 8.0 7.5 7.4 8.14 8.27
8.1 7.2 7.8 9.0 8.2 7.4 7.28 8.01
8.8 7.2 8.7 8.0 7.6 7.0 7.78 7.88
8.5 7.5 8.9 7.0 6.8 7.0 7.62 7.58
9.0 6.8 8.6 7.0 7.2 7.6 7.10 7.69
8.3 7.7 9.1 7.0 6.9 6.9 7.72 7.57
8.7 7.7 0.0 7.0 8.2 7.7 8.18 6.76
7.4 7.0 9.0 7.0 6.8 7.0 7.52 7.32
7.4 7.8 7.6 7.0 6.3 7.0 7.60 7.10
9.0 8.5 9.3 8.0 8.4 7.6 7.92 8.28
8.7 8.2 8.9 8.0 8.5 6.9 7.92 8.10
7.9 0.0 9.2 8.0 7.2 6.9 7.55 7.13
7.7 7.0 8.6 8.0 6.7 7.6 8.07 7.59
8.8 8.0 9.5 8.0 7.8 7.0 8.01 8.10
9.0 8.0 9.2 9.0 7.9 7.6 8.28 8.34
8.1 7.7 8.9 8.0 7.2 7.0 7.19 7.75
7.8 7.7 9.5 7.0 7.4 7.3 7.66 7.87
9.1 8.7 9.1 9.0 7.4 8.0 7.83 8.49
8.3 8.0 9.4 8.0 6.7 7.6 7.28 8.05
9.1 6.7 9.4 8.0 7.6 7.2 7.66 8.06
9.5 9.2 9.7 9.0 8.1 8.0 7.89 8.73
8.6 6.7 8.1 8.0 5.7 6.7 7.14 7.23
8.8 7.5 8.8 8.0 7.4 7.7 7.66 8.06
7.7 7.7 9.0 8.0 6.8 7.5 7.36 7.85
7.7 0.0 8.0 7.0 6.2 7.3 6.89 6.49
9.5 8.3 9.0 7.0 8.7 7.7 7.85 8.34
8.3 7.8 9.4 7.0 6.3 8.0 7.63 7.80
8.5 7.0 7.6 7.0 5.5 6.5 7.06 6.92
9.6 8.7 9.7 8.0 7.8 8.5 8.36 8.61
7.6 7.2 7.5 7.0 4.4 8.0 6.50 7.02
7.9 6.0 7.9 8.0 5.5 6.5 6.54 7.14
8.5 8.0 8.9 9.0 7.9 8.0 7.56 8.44
9.0 7.7 9.1 9.0 6.5 7.5 8.28 8.19
9.4 7.5 9.0 8.0 5.1 6.5 7.42 7.50
8.3 7.5 8.9 8.0 6.8 8.0 7.71 7.80
7.7 7.5 8.5 9.0 6.5 8.5 7.23 7.98
9.6 8.2 9.1 9.0 6.3 7.8 8.29 8.24
8.7 8.0 8.1 7.0 6.3 8.0 7.05 7.65
7.8 6.3 7.5 8.0 5.5 7.5 7.04 7.21
9.2 8.8 9.1 8.0 8.3 9.0 8.19 8.67
9.1 7.8 9.1 8.0 7.5 7.5 7.90 8.13
8.7 7.7 9.1 8.0 6.9 8.0 7.84 8.10
8.7 6.5 8.5 8.0 6.7 7.5 7.05 7.69
8.1 7.5 7.8 8.0 6.1 7.5 7.44 7.51
8.1 6.8 6.9 7.0 5.5 7.5 7.19 7.01
9.2 7.2 8.2 7.0 6.7 7.5 7.78 7.71
8.6 7.7 8.6 8.0 6.9 7.5 7.98 7.80
9.0 7.5 7.3 8.0 7.6 7.0 8.30 7.63
9.4 7.0 7.8 8.0 6.0 8.5 7.02 7.85
8.5 7.0 7.8 8.0 6.0 7.0 7.42 7.42
9.1 8.2 9.0 8.0 6.9 8.0 8.17 8.08
9.1 8.3 9.6 7.0 7.5 7.0 8.32 7.94
8.8 0.0 9.1 7.0 0.0 7.5 6.92 6.04
7.9 6.3 7.3 7.0 5.6 7.0 7.30 6.92
8.8 7.5 8.8 7.0 6.4 7.5 7.23 7.67
8.8 7.8 8.3 8.0 6.6 6.5 7.24 7.60
8.5 8.2 9.1 8.0 8.2 8.0 8.31 8.28
8.2 8.0 8.6 7.0 6.8 7.3 7.68 7.58
8.1 6.3 5.7 7.0 4.4 6.5 5.79 6.41
8.6 7.8 8.9 9.0 7.5 7.8 6.55 8.18
8.7 6.8 6.4 9.0 7.4 8.5 7.64 7.95
7.3 7.2 6.4 8.0 5.3 8.0 7.50 7.17
9.2 8.0 9.2 8.0 7.4 7.8 7.48 8.19
9.0 7.2 9.1 8.0 6.0 8.0 7.34 7.86
9.1 7.3 9.1 8.0 7.2 7.5 8.02 8.01
9.0 7.8 8.6 8.0 6.9 9.0 7.06 8.20
9.4 8.7 8.6 8.0 6.6 7.0 7.69 7.98
9.0 8.0 9.8 9.0 7.8 7.5 8.49 8.45
9.0 7.7 7.6 8.0 7.1 8.0 7.67 8.02
9.0 7.7 9.0 8.0 7.0 7.0 8.20 7.93
9.0 8.3 8.7 8.0 7.2 7.0 7.41 7.89
8.5 7.8 8.4 9.0 7.9 7.5 7.07 8.14
5.5 0.0 4.3 7.0 3.6 6.5 5.84 5.05
8.7 8.7 9.1 8.0 8.1 7.0 8.02 8.14
7.8 6.8 8.4 8.0 5.8 7.5 7.98 7.51
8.5 7.5 8.4 7.5 7.2 8.0 7.57 7.90
9.1 7.3 8.2 7.5 6.4 7.0 7.26 7.64
8.6 8.8 9.3 7.5 8.6 7.0 8.09 8.23
9.0 8.2 8.9 7.5 6.1 7.0 7.02 7.74
8.7 7.7 9.3 8.0 7.4 7.0 7.85 8.00
7.7 7.0 9.1 8.0 5.3 7.0 6.46 7.24
8.5 7.8 8.1 8.0 5.5 8.0 7.41 7.71
9.1 8.8 8.3 8.0 8.7 7.5 7.80 8.26
8.5 5.8 7.9 8.0 6.0 7.0 7.04 7.20
8.8 7.8 9.5 8.0 8.3 7.5 8.36 8.25
9.0 6.7 6.9 8.0 4.9 7.0 6.27 7.27
8.8 7.5 8.8 8.0 6.7 8.5 7.69 8.08
9.4 8.0 7.9 8.0 6.1 8.0 7.55 7.90
8.3 6.8 8.3 7.0 6.6 8.5 7.29 7.63
9.1 7.8 8.1 8.0 7.1 7.0 7.54 7.81
9.0 8.3 8.7 8.0 6.5 7.5 7.89 7.91
9.2 7.8 9.0 9.0 7.0 8.0 7.85 8.37
8.8 8.0 9.1 9.0 7.1 7.5 8.09 8.20
8.8 7.8 9.0 7.0 7.4 8.0 8.34 7.95
7.4 5.8 5.0 8.0 4.0 6.5 6.02 6.22
8.7 7.7 6.4 8.0 6.0 8.0 6.81 7.47
8.8 8.8 9.6 8.0 7.9 8.5 8.14 8.52
8.6 6.8 8.8 7.5 6.4 8.0 7.32 7.73
8.3 7.0 8.5 7.5 7.5 7.5 7.45 7.66
9.0 8.3 7.2 8.0 7.3 7.5 6.62 7.90
8.1 7.7 7.1 8.0 5.8 7.0 7.24 7.23
8.6 8.3 8.6 7.5 7.5 8.0 7.34 8.09
9.1 8.0 9.5 7.5 7.9 7.5 8.32 8.14
8.6 7.7 8.7 8.0 5.9 6.5 6.99 7.46
8.7 8.0 9.1 7.0 6.6 7.5 7.94 7.71
9.1 8.2 7.4 8.0 6.4 6.5 8.20 7.47
9.0 7.8 7.4 9.0 6.6 7.5 7.24 7.89
8.1 5.8 8.2 8.0 5.7 6.0 6.63 7.09
8.8 8.0 8.9 8.0 6.4 5.5 7.63 7.53
8.2 5.5 7.9 8.0 5.4 7.5 7.27 7.27
7.8 7.3 8.0 8.0 4.5 7.0 7.73 7.17
7.8 8.0 8.9 8.0 6.8 7.5 7.89 7.87
8.6 7.5 8.8 8.0 7.4 7.0 7.68 7.88
8.5 0.0 9.2 8.0 6.1 7.0 6.14 7.02
8.1 5.5 5.8 7.5 3.3 6.3 7.34 6.28
7.3 7.5 9.0 8.0 6.1 9.0 7.84 8.00
8.7 7.7 7.8 9.0 5.5 7.3 7.30 7.58
9.4 7.8 8.8 8.0 5.3 7.8 7.30 7.83
8.2 6.7 7.5 8.0 5.9 6.5 7.16 7.04
8.2 8.2 8.2 8.0 7.2 8.5 7.39 8.03
9.1 8.7 9.3 9.0 7.3 8.0 8.24 8.42
8.2 8.0 0.0 8.0 4.2 6.5 6.31 5.96
7.6 7.2 8.0 7.0 7.3 7.3 6.96 7.30
7.3 6.8 8.4 8.0 6.3 7.8 7.56 7.60
8.7 8.0 8.7 8.0 6.1 7.5 7.48 7.74
8.7 8.3 9.2 8.0 6.5 7.0 7.97 7.86
9.2 9.0 9.5 8.0 9.0 7.5 8.72 8.64
8.8 6.0 8.8 8.5 5.6 7.0 8.10 7.59
8.3 7.8 8.8 9.0 6.8 6.5 7.81 7.94
7.9 7.8 9.0 9.0 7.5 7.8 8.00 8.22
9.1 8.0 7.7 8.0 7.1 7.0 7.66 7.83
9.1 8.2 9.1 8.0 7.4 7.1 8.23 8.10
9.2 8.5 9.3 8.0 7.4 7.3 8.21 8.19
9.4 0.0 8.4 8.0 6.5 8.4 7.87 7.19
8.6 7.0 7.6 8.0 6.2 5.0 7.53 6.99
7.8 6.0 6.1 8.0 4.3 5.3 6.79 6.32
8.3 6.2 8.9 7.0 4.6 6.8 7.12 7.11
8.3 8.3 9.0 7.0 7.1 9.1 7.76 8.06
9.1 7.2 8.3 7.0 6.4 8.5 7.13 7.53
9.1 9.0 9.6 9.0 8.2 7.5 8.58 8.61
9.0 8.5 9.3 9.0 7.4 8.0 7.87 8.52
8.7 0.0 9.6 9.0 8.0 7.5 7.93 7.77
8.6 8.0 9.0 9.0 7.7 8.0 7.98 8.35
9.0 7.3 8.8 9.0 7.0 7.0 8.02 8.09
9.0 5.2 7.6 7.0 0.0 5.5 7.20 5.88
9.0 9.0 9.5 7.0 7.6 7.5 7.91 8.03
8.5 7.8 8.5 8.0 6.5 7.5 8.04 7.93
8.8 7.5 9.2 8.0 6.9 7.5 8.06 7.92
6.8 7.5 9.3 8.0 5.9 8.0 7.78 7.65
9.0 7.0 9.0 8.0 6.4 7.0 7.96 7.64
8.8 8.0 8.7 8.0 6.6 7.0 8.09 7.93
9.0 7.8 8.8 7.0 7.8 6.5 7.80 7.66
9.6 9.3 9.6 9.0 8.5 6.0 8.34 8.47
8.8 7.2 8.6 8.0 7.6 8.3 7.46 8.11
8.2 6.5 9.2 8.0 6.1 8.0 6.42 7.70
8.8 6.8 8.6 8.0 7.8 7.5 7.54 7.90
9.4 8.0 9.5 7.5 7.6 8.0 7.78 8.17
9.2 8.0 8.8 7.0 7.0 8.0 8.32 7.81
8.5 7.0 9.4 8.0 6.0 6.0 7.10 7.40
8.8 7.3 8.5 8.0 6.3 7.0 7.54 7.62
9.2 8.0 9.3 7.5 7.5 8.0 8.05 8.22
9.2 8.3 9.6 9.0 7.1 7.5 7.63 8.27
8.7 7.2 9.3 8.0 6.6 7.0 7.40 7.64
9.1 6.2 8.9 8.0 5.2 7.5 6.80 7.48
9.2 8.2 8.7 8.0 6.5 7.0 7.58 7.80
8.6 7.7 8.9 8.0 6.8 8.5 7.31 8.00
9.6 7.8 9.0 8.0 6.8 8.0 7.79 8.08
7.4 5.8 5.4 7.5 4.8 7.0 6.11 6.30
8.2 8.3 9.5 7.5 7.8 7.5 8.10 8.10
8.8 7.8 9.2 8.0 7.0 7.5 7.82 8.05
8.2 7.2 8.9 8.0 6.0 7.5 7.32 7.60
7.7 7.2 8.7 8.0 6.0 7.0 7.31 7.52
8.1 8.7 9.3 7.5 8.0 7.0 7.63 7.89
8.7 7.7 8.4 7.0 0.0 8.5 7.59 6.89
9.2 8.5 8.5 7.0 7.0 9.0 7.79 8.09
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
7.9 5.8 8.5 8.0 5.7 6.0 7.26 7.11
8.8 7.2 8.4 8.0 6.0 8.0 7.64 7.67
8.8 7.3 8.6 9.0 7.2 6.5 7.47 7.87
8.7 8.3 9.5 8.0 7.4 7.5 7.68 8.01
8.8 7.3 8.4 7.0 6.1 7.0 6.94 7.34
9.2 8.7 8.9 8.0 7.4 8.5 8.30 8.35
7.3 5.8 8.6 8.0 4.2 5.0 6.95 6.61
8.7 8.0 8.0 8.0 5.6 7.0 7.44 7.59
9.0 8.3 9.4 8.0 7.0 7.0 7.63 7.96
9.0 8.7 8.2 9.0 8.1 8.0 8.50 8.38
8.3 6.7 6.3 9.0 5.4 6.0 6.77 7.01
8.6 8.8 9.5 8.0 8.0 7.0 8.46 8.16
9.1 8.5 8.8 8.0 6.5 8.0 7.35 8.05
9.0 7.8 8.4 9.0 7.8 7.0 8.35 8.16
8.8 8.2 9.0 8.0 6.9 7.5 8.04 7.99
8.3 7.7 7.8 7.5 0.0 7.0 7.24 6.53
8.6 7.5 8.2 8.0 6.9 7.5 7.60 7.67
7.9 7.5 9.3 8.0 6.4 7.5 8.12 7.89
9.4 8.2 9.3 8.0 8.7 8.0 8.31 8.44
8.6 8.3 8.6 9.0 6.8 8.5 8.18 8.14
8.8 7.5 8.9 8.0 7.1 7.0 7.58 7.81
6.9 5.3 5.6 7.0 4.3 7.0 5.90 6.13
8.5 7.2 8.7 7.0 5.1 7.0 6.59 7.30
8.1 6.8 6.8 8.0 6.3 8.0 7.69 7.40
6.1 6.8 5.9 7.0 5.8 k 6.44 5.28
8.8 8.7 8.8 8.0 7.8 7.5 7.91 8.12
8.6 7.3 9.0 8.0 7.6 8.0 7.45 8.06
8.3 0.0 7.4 8.0 6.9 7.5 7.37 6.84
7.8 8.5 9.0 9.0 7.5 7.0 7.85 8.13
8.5 5.5 8.1 8.0 5.7 7.0 7.19 7.22
9.5 7.2 8.6 9.0 7.1 8.0 8.15 8.19
9.2 8.3 9.4 8.0 6.5 7.0 7.84 7.88
9.1 8.3 8.5 8.0 0.0 7.0 7.51 6.84
8.2 6.7 6.4 7.0 4.6 7.0 6.71 6.77
9.1 8.2 9.2 9.0 8.0 6.5 8.57 8.29
7.8 6.8 8.5 7.0 6.0 7.0 7.40 7.21
8.5 7.0 9.2 8.0 5.5 6.0 7.70 7.30
8.3 7.2 8.4 8.0 5.7 5.0 7.20 7.02
8.5 7.3 9.7 9.0 7.0 8.5 7.66 8.34
6.9 6.7 8.0 8.0 5.2 7.0 6.00 7.04
8.6 7.8 9.3 8.0 6.8 6.8 7.33 7.91
9.4 8.0 9.5 8.0 6.4 7.8 7.26 8.11
8.3 6.2 6.3 7.0 5.8 7.0 6.55 6.80
8.3 7.2 8.4 7.0 6.2 7.5 7.15 7.47
7.8 7.5 8.6 5.0 6.3 8.0 6.97 7.09
8.8 6.7 8.7 8.0 6.7 8.0 7.67 7.84
8.3 7.8 8.6 8.0 6.9 7.8 7.61 7.87
8.3 7.5 8.7 9.0 5.4 7.0 7.53 7.68
8.7 7.0 8.7 8.0 6.0 7.0 7.23 7.62
9.4 7.7 8.6 8.0 7.8 ht 7.17 6.58
7.7 7.5 8.2 8.0 6.8 8.5 7.71 7.82
8.7 7.7 9.0 9.0 7.4 8.0 7.87 8.37
9.4 8.5 8.4 8.0 6.9 7.5 7.44 7.93
8.5 7.7 8.4 8.0 5.5 7.5 7.11 7.54
8.8 7.3 6.6 8.0 4.9 6.5 7.30 7.02
7.9 7.0 7.6 8.0 4.9 7.5 7.12 7.16
9.0 7.5 7.8 7.0 5.5 7.0 7.50 7.28
8.8 7.5 7.1 7.0 6.0 8.0 7.20 7.22
8.3 6.2 7.0 9.0 5.5 5.5 7.08 6.99
8.5 7.7 8.7 8.0 7.0 7.0 7.39 7.74
8.8 7.8 8.7 7.0 7.0 8.0 7.79 7.77
8.3 7.2 9.0 7.0 6.6 8.5 7.66 7.71
6.4 7.8 8.4 8.0 4.6 7.0 7.20 7.12
7.9 5.2 5.4 8.0 5.7 7.0 6.76 6.58
8.8 7.0 7.3 8.0 5.9 8.0 6.75 7.67
8.3 0.0 8.0 8.0 6.3 6.5 7.26 6.65
7.8 7.8 8.0 6.0 7.1 8.0 7.62 7.15
6.8 5.5 5.5 6.0 4.3 5.5 5.94 5.68
8.6 8.0 8.8 8.0 6.2 6.0 7.08 7.56
9.0 7.2 8.9 8.0 5.8 7.5 6.98 7.57
8.7 7.8 8.4 8.0 4.8 6.0 7.13 7.24
8.6 7.0 8.7 7.0 7.3 7.0 7.45 7.64
8.5 6.8 7.1 7.0 6.5 7.0 6.99 7.30
9.1 7.5 8.8 8.0 7.5 7.0 7.65 7.97
9.4 7.5 8.2 7.0 7.7 7.5 7.73 7.87
8.6 6.8 7.4 8.0 6.2 7.5 7.40 7.42
8.5 7.3 6.8 8.0 6.6 6.5 7.06 7.25
9.2 8.7 8.8 7.0 7.6 7.5 7.86 7.95
8.7 8.5 8.7 9.0 7.8 9.0 7.95 8.65
8.8 8.5 9.3 8.0 6.0 7.5 8.30 7.96
8.8 8.5 9.5 8.0 8.0 8.3 8.14 8.45
9.1 7.7 9.2 8.0 7.2 8.5 8.12 8.31
8.7 8.2 8.5 8.0 6.7 7.0 7.75 7.70
9.1 7.7 8.7 8.0 7.3 7.5 7.69 8.07
8.3 7.8 8.0 8.0 7.1 7.5 6.84 7.76
8.6 7.3 9.3 8.0 7.1 7.5 7.64 8.01

Xếp loại
XS #REF!
G #REF!
Kh #REF!
TBK #REF!
TB #REF!
Y,K 0
502
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI BẢNG GHI ĐIỂM VÀ KIỂM TRA
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2020-2021

Nội BL Nội BL Ngọai BL


Môn ghi chú Môn TC&QLYT NCKH CDHA
YHHD.LT YHHD.LS YHHD.LT
TT Mã sv Họ và tên Tên lớp
Tín chỉ Tín chỉ 2 1 3 3 4 2
Tên tổ
1 1752010006 Lê Hải Châu G (YHCT) 21 7.6 8.4 8.2 7.8 6.0 5.8
2 1752010009 Lưu Quang Dũng G (YHCT) 21 6.4 7.5 5.5 6.6 5.0 4.8
3 1652010084 Hoàng Tiến Đạt G (YHCT) 21 5.8 5.2 3.7 5.8 5.5 5.0 2.5
4 1752010011 Bùi Khắc Đức G (YHCT) 21 7.4 6.3 7.0 7.7 8.0 6.1
5 1652010012 Nguyễn Hồng Đức G (YHCT) 21 7.8 7.0 6.0 6.8 5.0 5.1
6 1752010013 Đỗ Thị Thu Hà G (YHCT) 21 7.8 8.2 6.3 6.5 6.0 4.9
7 1752010016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh G (YHCT) 21 7.9 8.2 8.0 7.8 5.0 7.4
8 1752010021 Đặng Hồng Liên G (YHCT) 21 7.8 7.5 7.5 7.1 9.0 5.1
9 1752010023 Đỗ Khánh Linh G (YHCT) 21 6.8 7.7 7.5 7.1 8.0 7.0
10 1752010025 Nguyễn Thị Chi Linh G (YHCT) 21 6.9 9.0 6.8 7.8 8.0 6.8
11 1752010030 Đinh Thị Mai G (YHCT) 21 7.4 8.3 7.7 7.2 7.5 5.8
12 1752010034 Phan Thị Tâm Nhân G (YHCT) 21 7.0 7.3 5.8 7.4 8.0 6.8
13 1752010035 Phạm Thị Thùy Nhung G (YHCT) 21 7.7 6.5 7.2 6.4 7.5 6.8
14 1752010036 Trần Thị Hồng Nhung G (YHCT) 21 6.6 2.0 6.2 5.5 8.0 0.0
15 1752010037 Phạm Thị Như Uyên G (YHCT) 21 7.8 7.9 7.8 8.1 8.0 7.1
16 1752010039 Bùi Thị Bích Phương G (YHCT) 21 7.8 8.4 7.3 7.1 7.5 5.6
17 1752010040 Nguyễn Thị Phượng G (YHCT) 21 7.8 7.6 5.8 6.3 7.0 ht
18 1752010041 Nguyễn Hữu Tài G (YHCT) 21 6.8 7.3 6.3 6.1 6.5 4.1
19 1752010044 Cung Minh Thiên G (YHCT) 21 7.4 7.9 8.2 7.5 8.0 6.7
20 1752010045 Hoàng Minh Tuấn G (YHCT) 21 7.9 7.7 6.2 7.4 7.0 6.2
1752010047 Võ Thị Ánh Tuyết G (YHCT) 21 6.5 7.7 8.2 7.5 7.5 7.6
1752010053 Trần Thu Trang G (YHCT) 21 7.7 7.7 8.0 7.3 7.5 7.2
1752010055 Nguyễn Thị Ngọc Trâm G (YHCT) 21 7.4 7.0 7.0 6.3 7.5 6.0
1752010057 Đỗ Thị Vui G (YHCT) 21 7.6 8.1 7.2 7.2 8.0 6.4
1752010001 Hồ Thị Vân Anh G (YHCT) 22 8.2 7.1 6.3 7.6 7.5 7.4
1752010002 Nguyễn Minh Anh G (YHCT) 22 7.6 8.1 8.2 7.6 8.0 6.7
1752010003 Nguyễn Thị Ngọc Anh G (YHCT) 22 8.8 8.2 8.3 7.8 8.0 6.4
1752010004 Đào Thị Ngọc Ánh G (YHCT) 22 7.7 7.1 7.2 7.5 8.0 5.6
1752010005 Trần Thị Ánh G (YHCT) 22 7.7 7.4 7.7 6.7 6.0 5.7
1652010077 Nguyễn Thị Dinh G (YHCT) 22 7.9 7.5 2.5 6.5 6.7 7.0 6.2
1752010008 Nguyễn Thị Duyên G (YHCT) 22 7.9 7.7 6.7 6.6 7.0 6.2
1752010010 Nguyễn Tuấn Dũng G (YHCT) 22 6.1 6.3 4.3 5.0 5.0 4.2
1652010085 Tạ Quang Đạt G (YHCT) 22 6.8 6.3 4.3 3.6 6.0 4.5
1752010015 Nguyễn Thị Thanh Hải G (YHCT) 22 8.2 7.5 7.8 8.0 8.0 7.6
1752010018 Nguyễn Thanh Hằng G (YHCT) 22 7.9 7.2 7.5 6.2 7.0 6.2
1752010019 Trần Thị Hiền G (YHCT) 22 6.8 7.6 7.8 7.3 7.0 6.7
1752010022 Đinh Thị Thùy Linh G (YHCT) 22 7.8 7.4 7.0 7.9 7.0 7.0
1752010024 Mai Phương Linh G (YHCT) 22 7.9 7.4 6.0 7.8 7.5 6.1
1752010026 Nguyễn Vũ Khánh Linh G (YHCT) 22 7.7 8.2 7.8 7.5 7.0 6.3
1752010027 Lâm Thị Bích Loan G (YHCT) 22 7.2 7.9 7.5 8.0 8.0 5.7
1752010028 Vũ Thị Thanh Loan G (YHCT) 22 7.3 7.1 8.7 7.9 8.0 7.8
1652010111 Trần Văn Long G (YHCT) 22 5.8 5.8 2.8 4.2 4.7 7.0 4.4
1752010029 Chu Thị Nhật Ly G (YHCT) 22 8.5 8.2 7.8 7.4 8.0 6.6
1752010032 Đặng Thảo Ngân G (YHCT) 22 7.4 7.5 6.3 7.3 9.0 5.0
1752010042 Vũ Hoài Thanh G (YHCT) 22 7.6 7.7 4.3 7.3 6.0 5.7
1752010048 Hoàng Anh Tùng G (YHCT) 22 7.3 7.4 7.3 7.1 8.0 5.8
1752010049 Nguyễn Đình Tùng G (YHCT) 22 6.5 7.5 6.8 6.8 6.0 5.8
1752010051 Nguyễn Thị Huyền Trang G (YHCT) 22 7.8 7.6 6.5 6.5 8.0 5.9
1752010052 Thái Thị Trang G (YHCT) 22 7.7 8.2 6.7 7.0 8.0 5.7
1752010054 Nguyễn Thị Trà G (YHCT) 22 7.0 7.4 6.3 6.9 7.0 5.1
RA
HỆ BÁC SĨ YHCT
ai BL Ngọai BL Da liễu Lao &bệnh DU MDLS-
Sản. LT Sản. LS Nhi.LT Nhi.LS Dịch tễ DU MDLS PHCN TMH Tâm thần Thần kinh
D.LT YHHD.LS YHHĐ phổi ls
2 1 2 1 2 1 2 2 1 1 1 3 2 2 3

8.0 7.0 8.0 5.5 7.1 5.9 8.2 8.5 7.8 8.3 7.6 7.1 6.2 8.7
8.0 6.5 8.0 4.0 7.5 5.2 7.6 6.7 7.5 6.4 6.6 5.2 6.0 6.2
8.0 6.5 8.0 2.9 5.2 7.0 4.4 6.4 6.0 6.9 4.0 5.6 4.6 4.8 4.8
8.0 5.0 8.0 5.9 7.2 5.3 7.8 7.4 ht 6.4 7.9 6.5 6.3 7.4
8.0 5.8 8.0 4.1 6.6 4.4 7.8 6.7 6.9 4.1 6.6 4.7 4.7 4.8
8.0 7.0 7.0 5.1 7.1 5.3 8.0 7.5 6.9 7.7 6.1 5.5 6.0 6.1
8.0 8.5 8.0 7.4 7.5 5.8 8.6 8.4 8.6 5.5 8.1 7.8 6.0 7.5
8.0 6.5 8.0 4.7 8.0 5.5 7.8 8.2 8.2 5.1 7.0 6.8 6.2 7.2
8.0 8.0 8.0 7.0 7.9 5.8 8.2 7.7 8.1 4.1 7.6 7.4 7.2 7.5
9.0 6.5 7.0 6.6 7.2 6.0 8.2 6.9 7.9 4.4 v 5.4 7.0 6.6
6.0 6.0 7.0 6.5 7.2 5.2 8.6 7.8 7.7 6.3 7.4 6.6 5.8 7.2
6.0 6.0 7.0 6.1 7.5 4.5 8.0 6.8 7.8 5.3 7.0 6.6 6.3 6.4
7.0 7.0 8.0 5.6 7.2 5.0 7.8 7.1 7.7 5.3 6.1 5.5 6.0 7.5
5.0 5.5 8.0 5.5 7.5 4.7 6.6 7.0 6.7 4.7 5.7 7.4 5.5 5.1
6.0 8.5 7.0 7.4 7.2 5.8 8.6 8.0 9.2 6.9 7.9 7.5 5.5 8.5
7.0 7.5 8.0 5.9 7.2 5.5 7.6 7.7 7.0 5.9 7.4 5.6 6.3 7.7
8.0 5.0 8.0 5.5 7.9 5.0 8.4 7.4 8.1 5.4 6.9 5.7 6.5 7.1
8.0 6.0 8.0 4.5 6.8 5.2 7.4 7.4 6.7 6.2 6.7 7.0 5.8 6.1
8.0 7.3 7.0 5.8 6.7 6.2 8.4 7.4 7.8 6.7 6.9 6.8 6.2 7.2
9.0 8.5 7.0 6.1 7.3 5.7 7.2 7.7 7.9 6.3 7.3 7.2 5.7 6.7
8.0 9.0 8.0 6.6 7.6 5.7 8.4 7.9 8.1 5.5 7.1 5.8 6.2 7.2
9.0 8.0 8.0 6.4 7.2 5.7 8.0 8.0 7.8 5.9 7.0 7.0 7.0 7.5
8.0 5.5 9.0 5.9 6.4 5.5 7.4 6.3 7.7 6.9 6.7 6.6 6.3 5.6
8.0 7.0 8.0 5.5 7.2 6.1 7.4 7.4 8.2 5.4 7.7 5.6 6.3 7.5
8.0 8.0 7.0 6.5 8.5 5.0 8.0 8.0 8.2 6.0 5.9 5.0 6.3 7.2
9.0 7.8 7.0 7.3 7.1 5.8 8.2 7.6 8.0 7.6 8.3 6.7 7.0 7.4
8.0 8.0 7.0 6.6 7.5 5.3 8.2 8.4 8.3 6.7 8.1 7.3 7.7 7.9
8.0 7.8 8.0 7.3 7.4 5.7 8.6 7.8 7.8 8.6 6.4 6.8 7.0 6.6
8.0 7.5 8.0 6.2 7.8 5.6 7.0 7.7 8.1 5.6 7.3 6.4 6.8 7.2
8.0 6.0 8.0 4.1 7.5 4.7 7.0 7.1 7.0 6.6 5.3 5.6 6.0 5.3
8.0 4.5 9.0 6.5 7.5 5.2 7.8 7.6 8.1 6.6 6.4 6.4 6.5 7.4
6.0 5.0 8.0 4.6 7.0 5.4 7.8 7.6 7.1 8.5 6.3 5.7 6.0 6.6
8.0 4.0 7.0 4.0 8.3 4.7 6.8 6.2 6.2 6.5 5.7 5.6 6.5 6.6
9.0 8.5 8.0 7.1 7.5 6.4 8.4 7.3 7.0 6.3 7.7 7.5 6.2 6.6
8.0 5.3 8.0 6.0 7.2 5.6 7.4 7.8 7.8 7.4 6.6 6.3 7.0 6.4
8.0 8.0 8.0 7.3 7.6 6.1 8.6 7.4 8.2 5.9 7.0 7.5 6.5 8.4
8.0 6.5 8.0 6.8 7.9 5.3 8.2 7.3 8.3 7.6 7.9 7.5 6.5 8.0
8.0 8.0 8.0 5.6 7.6 5.5 8.6 7.8 8.5 7.7 6.6 6.5 7.2 8.0
9.0 7.5 7.0 7.4 7.5 6.0 7.6 7.8 8.2 7.1 8.1 7.3 6.5 8.0
8.0 5.5 8.0 6.4 7.1 4.9 6.6 7.5 8.6 6.5 7.3 7.0 6.2 6.6
8.0 7.0 8.0 7.5 7.2 5.8 8.2 7.5 8.3 7.7 7.3 7.5 7.0 8.2
6.0 5.0 7.0 4.6 7.1 5.0 6.4 6.3 7.5 6.4 6.0 4.3 6.2 5.3
9.0 9.0 8.0 7.0 7.4 7.0 7.8 8.3 8.2 7.2 8.0 7.0 6.3 8.0
8.0 8.0 8.0 6.4 7.0 5.5 8.2 7.9 7.7 5.7 7.0 6.9 6.3 7.9
8.0 7.0 7.0 6.1 7.1 5.7 8.0 8.0 8.2 7.1 8.1 7.2 6.0 6.7
8.0 6.5 7.0 5.7 6.8 6.0 6.6 7.3 7.8 7.9 7.4 7.4 5.7 7.4
8.0 7.0 7.0 6.2 8.2 4.1 8.2 6.7 7.9 7.2 6.7 5.7 6.7 6.7
9.0 8.5 8.0 5.6 8.0 5.9 8.2 7.7 7.7 7.0 7.1 6.3 6.0 8.0
8.0 8.0 8.0 6.5 7.2 5.5 8.0 7.5 8.3 8.6 7.3 6.1 5.5 7.4
8.0 8.0 8.0 4.8 7.9 5.5 8.0 7.2 7.7 5.7 6.9 7.2 5.8 6.1
Truyền
Ung thư
nhiễm HKI
43
2 2 22 21
K1 K2
8.0 6.7 7.06 7.51
6.2 7.1 5.94 6.36
4.7 4.1 5.55 5.05
7.3 6.3 7.02 6.60
5.2 6.3 6.07 5.62
5.0 7.0 6.47 6.30
9.1 7.4 7.34 7.56
7.3 5.6 7.25 6.79
6.7 7.4 7.50 7.17
6.8 6.1 7.35 5.62
7.7 6.6 7.03 6.98
7.0 6.9 6.87 6.60
6.2 6.7 6.99 6.44
5.8 5.9 5.67 5.84
8.5 7.4 7.70 7.61
6.8 6.6 7.15 6.80
6.1 6.4 6.02 6.62
5.2 6.1 6.19 6.29
7.5 6.4 7.41 7.01
7.2 5.4 7.15 6.70
7.3 6.7 7.63 6.89
7.4 7.4 7.56 7.15
7.2 6.1 6.81 6.48
7.2 6.1 7.25 6.86
6.2 7.0 7.39 6.50
6.7 7.7 7.70 7.36
6.4 6.6 7.75 7.35
7.0 7.3 7.43 7.05
7.1 6.3 6.94 6.82
6.2 5.4 6.68 5.82
6.6 6.6 6.83 6.76
6.7 6.7 5.23 6.60
5.4 4.9 5.27 5.89
6.4 6.6 7.92 6.98
6.0 6.9 6.83 6.69
7.4 7.6 7.37 7.39
7.3 7.6 7.28 7.41
6.5 6.6 7.16 7.12
7.3 7.4 7.43 7.41
7.5 6.7 7.23 6.77
8.1 6.9 7.79 7.48
6.9 6.1 5.46 5.90
6.8 7.4 7.84 7.44
7.5 6.6 7.31 7.05
6.1 6.4 6.43 6.98
6.1 6.7 7.05 6.88
7.6 5.9 6.66 6.59
6.8 6.7 7.24 7.02
6.6 7.6 7.29 7.00
7.3 6.4 6.76 6.67

You might also like