You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN


Học kỳ phụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

Giảng viên: Nguyễn Đình Quỳnh Trọng số điểm chuyên cần: 0.1
Lớp HP: HIS1001 4 Trọng số điểm giữa kỳ: 0.3
Tên HP: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2 TC) Trọng số điểm cuối kỳ: 0.6
Điểm Điểm Điểm Tổng
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
CC GK CK điểm
1 23100298 Đinh Hùng Mạnh 15/07/2005 68 Dược học 9.0 8.0 6.5 7.2
2 23100299 Đinh Thị Minh 22/12/2005 68 Dược học 8.5 7.0 7.0 7.2
3 23100301 Lại Thị Nguyệt Minh 17/09/2005 68 Dược học 8.5 7.5 6.5 7.0
4 23100300 Lữ Thị Ngọc Minh 28/01/2005 68 Dược học 8.0 7.0 8.0 7.7
5 23100302 Phạm Huy Minh 19/10/2004 68 Dược học 8.0 6.5 6.0 6.4
6 23100303 Phạm Tuấn Minh 11/05/2005 68 Dược học 8.5 6.5 6.5 6.7
7 23100304 Vũ Nguyễn Quốc Minh 02/09/2005 68 Dược học 8.5 7.0 8.0 7.8
8 23100305 Hoàng Diệu Hà My 24/07/2005 68 Dược học 9.0 8.0 7.0 7.5
9 23100306 Đỗ Văn Hà Nam 25/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
10 23100307 Phùng Đình Nam 18/11/2005 68 Dược học 9.0 8.0 7.0 7.5
11 23100308 Hoàng Thị Kim Ngân 07/04/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
12 23100309 Nguyễn Hoàng Ngân 18/11/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
13 23100310 Nguyễn Phương Ngân 26/06/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
14 23100311 Vũ Thị Hương Ngân 02/01/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
15 23100312 Nguyễn Như Ngọc 23/01/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
16 23100313 Trần Thị Hồng Ngọc 18/01/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
17 23100314 Trần Thị Thu Nguyệt 24/02/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
18 23100315 Hà Lan Nhi 25/07/2005 68 Dược học 9.0 7.0 8.0 7.8
19 23100316 Lê Thị Yến Nhi 10/01/2005 68 Dược học 8.5 7.0 6.5 6.9
20 23100317 Lưu Thảo Nhi 08/03/2005 68 Dược học 8.5 7.5 6.5 7.0
21 23100318 Võ Yến Nhi 18/07/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
22 23100319 Dư Công Nhung 07/03/2005 68 Dược học 9.0 8.0 6.5 7.2
23 23100320 Nghiêm Thị Nhung 30/08/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
24 23100321 Phạm Trang Nhung 06/02/2005 68 Dược học 9.5 7.0 7.0 7.3
25 23100322 Trần Thị Hồng Nhung 12/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
26 23100323 Nguyễn Diệu Ninh 04/03/2004 68 Dược học 8.5 6.0 7.0 6.9
27 23100324 Lê Phương Oanh 03/09/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.0 7.4
28 23100325 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/03/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.5 7.7
29 23100387 Oyunbold Oyuntsetseg 22/06/2004 68 Dược học 9.0 7.5 6.0 6.8
30 23100326 Lê Hồng Phong 27/08/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
31 23100327 Nguyễn Tuấn Phong 30/05/2005 68 Dược học 8.5 8.0 6.5 7.2
32 23100328 Cao Đại Phú 18/11/2005 68 Dược học 9.0 6.5 4.5 5.6
33 23100329 Nguyễn Hữu Nguyên Phúc 06/06/2005 68 Dược học 8.5 8.0 7.0 7.5
34 23100330 Trần Phúc 04/02/2005 68 Dược học 8.5 8.0 7.0 7.5
35 23100331 Hán Hà Phương 29/09/2005 68 Dược học 10.0 7.0 7.0 7.3
36 23100332 Nguyễn Thị Hoài Phương 24/10/2005 68 Dược học 9.0 7.5 6.5 7.1
37 23100333 Nguyễn Việt Quang 20/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
38 23100334 Trần Anh Quân 19/04/2005 68 Dược học 8.5 6.5 6.0 6.4
39 23100335 Đinh Thị Lệ Quyên 15/11/2005 68 Dược học 9.0 6.0 7.5 7.2
40 23100336 Trần Thị Mai Quyên 02/06/2005 68 Dược học 8.5 7.0 7.0 7.2

26/02/2024 Trang 1 Ký tên:


HIS1001 4 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2 TC)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Điểm Điểm Điểm Tổng


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
CC GK CK điểm
41 23100337 Đặng Thị Như Quỳnh 15/11/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.5 7.7
42 23100338 Trần Thị Như Quỳnh 31/05/2004 68 Dược học 9.0 7.5 8.0 8.0
43 23100339 Nguyễn Hoàng Sơn 30/06/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
44 23100340 Nguyễn Ngọc Thảo Sương 10/03/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
45 23100342 Hoàng Thị Tâm 11/07/2005 68 Dược học 9.5 5.0 7.5 7.0
46 23100341 Hoàng Thị Minh Tâm 19/09/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
47 23100343 Vũ Xuân Thành 08/02/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.5 7.7
48 23100344 Bùi Thanh Thảo 09/10/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
49 23100345 Dương Đường Hương Thảo 24/11/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
50 23100346 Đinh Thị Thanh Thảo 08/03/2005 68 Dược học 8.5 7.0 6.5 6.9
51 23100347 Hoàng Thị Thu Thảo 14/01/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
52 23100348 Kiều Thị Thanh Thảo 18/11/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
53 23100350 Nguyễn Phương Thảo 14/06/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
54 23100349 Nguyễn Phương Thảo 31/01/2005 68 Dược học 8.0 7.5 7.0 7.3
55 23100351 Phạm Phương Thảo 13/10/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
56 23100352 Phạm Thị Thảo 05/02/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.5 7.7
57 23100353 Đoàn Văn Thắng 05/01/2005 68 Dược học 10.0 7.0 7.5 7.6
58 23100354 Lê Nam Thắng 13/06/2005 68 Dược học 9.5 7.5 7.0 7.4
59 23100355 Hoàng Thanh Thu 16/08/2005 68 Dược học 8.5 7.0 7.0 7.2
60 23100356 Nguyễn Ngọc Thu 27/08/2005 68 Dược học 9.0 6.5 7.0 7.1
61 23100357 Nông Thị Hoài Thu 09/08/2004 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
62 23100358 Lê Trần Minh Thư 03/10/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
63 23100359 Nguyễn Anh Thư 21/10/2005 68 Dược học 9.0 7.5 6.5 7.1
64 23100360 Quách Lê Minh Thư 04/12/2005 68 Dược học 9.0 6.5 6.0 6.5
65 23100361 Trần Anh Thư 11/07/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
66 23100362 Bùi Thị Thương 24/02/2005 68 Dược học 9.0 7.5 6.0 6.8
67 23100363 Vũ Thị Hà Thương 28/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 8.5 8.1
68 23100364 Phạm Mạnh Tiến 04/06/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
69 23100365 Nguyễn Đào Thiên Trang 26/06/2005 68 Dược học 8.5 6.0 6.5 6.6
70 23100366 Nguyễn Huyền Trang 26/03/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
71 23100367 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/06/2004 68 Dược học 9.0 7.0 8.5 8.1
72 23100368 Nguyễn Thu Trang 09/11/2005 68 Dược học 8.5 6.5 6.0 6.4
73 23100369 Phạm Thị Thu Trang 13/02/2005 68 Dược học 9.0 6.5 6.5 6.8
74 23100370 Trử Thị Trang 24/10/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
75 23100371 Vũ Thùy Trang 18/11/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
76 23100373 Tăng Thị Hải Trúc 13/09/2005 68 Dược học 8.0 7.0 6.5 6.8
77 23100374 Phạm Đức Trung 02/08/2005 68 Dược học 8.0 7.0 6.5 6.8
78 23100375 Nguyễn Quang Trường 16/11/2005 68 Dược học 8.0 7.5 7.5 7.6
79 23100376 Kiều Cẩm Tú 14/09/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
80 23100377 Đỗ Thị Tuyết 12/05/2005 68 Dược học 9.0 7.0 8.0 7.8
81 23100378 Vũ Thị Hồng Tươi 24/09/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
82 23100379 Lê Thu Uyên 02/01/2005 68 Dược học 9.0 7.0 5.5 6.3
83 23100380 Nguyễn Hoàng Duy Uyên 14/01/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
84 23100381 Đỗ Tuấn Vũ 06/02/2005 68 Dược học 10.0 8.5 6.0 7.2
85 23100382 Lưu Thị Vui 23/09/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
86 23100383 Nguyễn Hà Vy 30/08/2005 68 Dược học 8.5 6.5 7.0 7.0
87 23100384 Nguyễn Thị Yến 29/03/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6

26/02/2024 Trang 2 Ký tên:


Tổng số sinh viên: 87 sinh viên
Ngày 26 tháng 02 năm 2024 TL.HIỆU TRƯỞNG
Giảng viên nộp điểm KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(ký và ghi rõ họ tên) PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Đình Quỳnh PGS.TS Phạm Tiến Đức

26/02/2024 Trang 3
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)

You might also like