You are on page 1of 65

1

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH THÍ SINH NỘP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ
NĂM 2023
(Cập nhật đến 16g00 ngày 13/7/2023)
Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1 01002417 Hà Đức Minh 15/02/2005 Y khoa
2 01002417 Hà Đức Minh 15/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
3 01003369 Nguyễn Minh Thư 28/08/2005 Dược học
4 01003506 Hoàng Vũ Minh Giang 18/04/2005 Y khoa
5 01003506 Hoàng Vũ Minh Giang 18/04/2005 Dược học
6 01003506 Hoàng Vũ Minh Giang 18/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
7 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Y khoa
8 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
9 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Y học cổ truyền
10 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Y học dự phòng
11 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Điều dưỡng
12 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
13 01003915 Hà Gia Khánh 18/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
14 01004493 Trần Minh Ngọc 14/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
15 01005995 Mai Nguyên Phương 06/07/2005 Dược học
16 01007489 Nguyễn Doàn Trường 21/12/2005 Y khoa
17 01009770 Nguyễn Tùng Chi 19/05/2005 Y khoa
18 01009770 Nguyễn Tùng Chi 19/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
19 01011475 Nguyễn Thái Hưng 22/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
20 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Y khoa
21 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Dược học
22 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Y học cổ truyền
23 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Y học dự phòng
24 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Y tế công cộng
25 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
26 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
27 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
28 01015943 Lê Phương Anh 13/12/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
29 01016627 Trần Minh Châu 22/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
2

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
30 01016874 Nguyễn Thùy Dương 22/02/2005 Y khoa
31 01016874 Nguyễn Thùy Dương 22/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
32 01018159 Phạm Thảo Ngân 08/10/2004 Y khoa
33 01018426 Lê Thị Mỹ Hòa 13/10/2005 Y khoa
34 01018426 Lê Thị Mỹ Hòa 13/10/2005 Dược học
35 01018426 Lê Thị Mỹ Hòa 13/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
36 01018744 Đỗ Nguyễn Khánh 15/06/2005 Y khoa
37 01018744 Đỗ Nguyễn Khánh 15/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
38 01020053 Tạ Hoàng Phương Linh 05/04/2005 Dược học
39 01021056 Nguyễn Bình Nhi 04/08/2005 Y khoa
40 01024623 Phạm Minh Khuê 11/07/2005 Y khoa
41 01024623 Phạm Minh Khuê 11/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
42 01025501 Nguyễn Việt Phương 07/09/2005 Y khoa
43 01025501 Nguyễn Việt Phương 07/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
44 01032071 Hoàng Minh Tâm 04/02/2005 Dược học
45 01053359 Hoàng Bảo Minh 14/12/2004 Y khoa
46 01053359 Hoàng Bảo Minh 14/12/2004 Răng-Hàm-Mặt
47 01053360 Hoàng Ngọc Minh 14/12/2004 Y khoa
48 01053360 Hoàng Ngọc Minh 14/12/2004 Răng-Hàm-Mặt
49 02000710 Trương Như Nhật Anh 27/03/2005 Y khoa
50 02000710 Trương Như Nhật Anh 27/03/2005 Dược học
51 02000710 Trương Như Nhật Anh 27/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
52 02000737 Bùi Nguyễn Minh Châu 07/05/2005 Y khoa
53 02000737 Bùi Nguyễn Minh Châu 07/05/2005 Dược học
54 02000737 Bùi Nguyễn Minh Châu 07/05/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
55 02000737 Bùi Nguyễn Minh Châu 07/05/2005
Gây mê hồi sức
56 02000751 Nguyễn Công Danh 18/02/2005 Y khoa
57 02000751 Nguyễn Công Danh 18/02/2005 Dược học
58 02000751 Nguyễn Công Danh 18/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
59 02000777 Lê Quang Đăng 28/02/2005 Dược học
60 02000784 Võ Minh Đức 22/09/2005 Dược học
61 02000784 Võ Minh Đức 22/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
62 02000799 Bùi Phạm Gia Hân 17/01/2005 Y khoa
63 02000825 Nguyễn Phan Gia Huy 01/06/2005 Y khoa
64 02000825 Nguyễn Phan Gia Huy 01/06/2005 Dược học
3

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
65 02000825 Nguyễn Phan Gia Huy 01/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
66 02000835 Nguyễn Việt Hưng 08/03/2005 Y khoa
67 02000835 Nguyễn Việt Hưng 08/03/2005 Dược học
68 02000835 Nguyễn Việt Hưng 08/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
69 02000915 Trần Khánh Linh 18/03/2005 Dược học
70 02000955 Trần Quang Minh 04/11/2005 Dược học
71 02001014 Trang Minh Nhật 12/08/2005 Dược học
72 02001016 Dương Khả Nhi 23/06/2005 Y khoa
73 02001016 Dương Khả Nhi 23/06/2005 Dược học
74 02001016 Dương Khả Nhi 23/06/2005 Y học cổ truyền
75 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Y khoa
76 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Dược học
77 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
78 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
79 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
80 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
81 02001062 Mai Khắc Quang 07/04/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
82 02001074 Nguyễn Phương Quân 27/09/2005 Y khoa
83 02001074 Nguyễn Phương Quân 27/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
84 02001077 Huỳnh Đức Quốc 08/01/2005 Dược học
85 02001077 Huỳnh Đức Quốc 08/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
86 02001089 Nguyễn Ngọc Lam Quỳnh 25/12/2005 Y khoa
87 02001089 Nguyễn Ngọc Lam Quỳnh 25/12/2005 Dược học
88 02001089 Nguyễn Ngọc Lam Quỳnh 25/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
89 02001099 Trần Thái Nhật Tâm 17/05/2005 Y khoa
90 02001099 Trần Thái Nhật Tâm 17/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
91 02001099 Trần Thái Nhật Tâm 17/05/2005 Y học cổ truyền
92 02001102 Lê Thiên Thanh 28/08/2005 Y khoa
93 02001102 Lê Thiên Thanh 28/08/2005 Dược học
94 02001164 Phan Bảo Trân 02/11/2005 Y khoa
95 02001173 Trần Ánh Thống Trình 21/09/2005 Y khoa
96 02001173 Trần Ánh Thống Trình 21/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
97 02001173 Trần Ánh Thống Trình 21/09/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
98 02001189 Phạm Minh Tuấn 04/04/2005 Dược học
99 02003111 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 15/11/2005 Dược học
4

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
100 02003619 Lê Nhật Quang 20/10/2005 Dược học
101 02003801 Hồ Phan Châu Anh 19/05/2005 Y khoa
102 02003801 Hồ Phan Châu Anh 19/05/2005 Dược học
103 02003801 Hồ Phan Châu Anh 19/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
104 02003857 Vũ Minh Bảo 05/08/2005 Y khoa
105 02003871 Võ Thành Chương 16/06/2005 Dược học
106 02003871 Võ Thành Chương 16/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
107 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Y khoa
108 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Dược học
109 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
110 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
111 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
112 02003891 Nguyễn Hoàng Duy 17/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
113 02003917 Trần Lâm Trí Đức 06/07/2005 Y khoa
114 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Y khoa
115 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Dược học
116 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
117 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Y học cổ truyền
118 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Y học dự phòng
119 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Y tế công cộng
120 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Dinh dưỡng
121 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Điều dưỡng
122 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
123 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005
Gây mê hồi sức
124 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Hộ sinh
125 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
126 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
127 02003937 Lê Nguyễn Gia Hân 27/05/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
128 02004014 Nguyễn Đan Uyên Khanh 18/06/2005 Dược học
129 02004030 Võ Anh Khoa 26/09/2005 Y khoa
130 02004030 Võ Anh Khoa 26/09/2005 Dược học
131 02004030 Võ Anh Khoa 26/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
132 02004060 Thái Thư Kỳ 07/11/2005 Dược học
133 02004060 Thái Thư Kỳ 07/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
5

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
Điều dưỡng chuyên ngành
134 02004075 Nguyễn Hoàng Phương Linh 30/09/2005
Gây mê hồi sức
135 02004075 Nguyễn Hoàng Phương Linh 30/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
136 02004075 Nguyễn Hoàng Phương Linh 30/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
137 02004114 Nguyễn Đỗ Khải Minh 07/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
138 02004213 Trần Ngọc Phương Nhi 12/08/2005 Y khoa
139 02004241 Trần Gia Phụng 22/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
140 02004253 Trịnh Huỳnh Giao Phương 22/08/2005 Dược học
141 02004253 Trịnh Huỳnh Giao Phương 22/08/2005 Y học cổ truyền
142 02004253 Trịnh Huỳnh Giao Phương 22/08/2005 Y học dự phòng
143 02004253 Trịnh Huỳnh Giao Phương 22/08/2005 Y tế công cộng
144 02004335 Vũ Lê Anh Thư 22/02/2005 Y khoa
145 02004436 Hoàng Thị Hoài An 31/10/2005 Y khoa
146 02004443 Nguyễn Phạm Khánh An 04/06/2005 Dược học
147 02004443 Nguyễn Phạm Khánh An 04/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
148 02004443 Nguyễn Phạm Khánh An 04/06/2005 Y học cổ truyền
149 02004451 Bùi Hoàng Tuyết Anh 17/12/2005 Y khoa
150 02004451 Bùi Hoàng Tuyết Anh 17/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
151 02004455 Chu Quốc Anh 05/05/2005 Dược học
152 02004455 Chu Quốc Anh 05/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
153 02004472 Nguyễn Hải Anh 28/02/2005 Dược học
154 02004477 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01/01/2005 Y khoa
155 02004477 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01/01/2005 Dược học
156 02004477 Nguyễn Ngọc Lan Anh 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
157 02004479 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/01/2005 Y khoa
158 02004480 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 17/05/2005 Y khoa
159 02004480 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 17/05/2005 Dược học
160 02004480 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 17/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
161 02004493 Phạm Quốc Anh 11/06/2005 Dược học
162 02004494 Phạm Quỳnh Anh 06/03/2005 Y khoa
163 02004494 Phạm Quỳnh Anh 06/03/2005 Dược học
164 02004494 Phạm Quỳnh Anh 06/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
165 02004500 Trần Hoàng Anh 11/12/2005 Y khoa
166 02004545 Thới Lê Văn Bảo 16/12/2005 Y khoa
167 02004545 Thới Lê Văn Bảo 16/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
168 02004550 Trịnh Quốc Bảo 20/03/2005 Dược học
6

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
169 02004552 Trương Nguyễn Gia Bảo 08/08/2005 Y khoa
170 02004552 Trương Nguyễn Gia Bảo 08/08/2005 Dược học
171 02004552 Trương Nguyễn Gia Bảo 08/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
172 02004552 Trương Nguyễn Gia Bảo 08/08/2005 Dinh dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
173 02004552 Trương Nguyễn Gia Bảo 08/08/2005
Gây mê hồi sức
174 02004553 Trương Sanh Gia Bảo 15/01/2005 Y khoa
175 02004553 Trương Sanh Gia Bảo 15/01/2005 Dược học
176 02004553 Trương Sanh Gia Bảo 15/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
177 02004554 Vũ Hoàng Ngọc Bảo 21/07/2005 Y khoa
178 02004561 Nguyễn Nhật Bình 27/07/2005 Y khoa
179 02004562 Nguyễn Thanh Bình 03/12/2005 Y khoa
180 02004562 Nguyễn Thanh Bình 03/12/2005 Dược học
181 02004571 Đoàn Ngô Minh Châu 18/02/2005 Y khoa
182 02004571 Đoàn Ngô Minh Châu 18/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
183 02004573 Ôn Lệ Châu 19/12/2005 Y khoa
184 02004618 Nguyễn Thanh Duy 27/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
185 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Y khoa
186 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Dược học
187 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
188 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Y học cổ truyền
189 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Y học dự phòng
190 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Y tế công cộng
191 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Dinh dưỡng
192 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Điều dưỡng
193 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
194 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005
Gây mê hồi sức
195 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Hộ sinh
196 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
197 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
198 02004624 Lê Hoài Duyên 30/03/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
199 02004627 Bá Xuân Tùng Dương 04/05/2005 Y khoa
200 02004627 Bá Xuân Tùng Dương 04/05/2005 Dược học
201 02004627 Bá Xuân Tùng Dương 04/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
202 02004637 Phạm Nguyễn Ánh Dương 18/01/2005 Y khoa
7

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
203 02004637 Phạm Nguyễn Ánh Dương 18/01/2005 Dược học
204 02004637 Phạm Nguyễn Ánh Dương 18/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
205 02004643 Nguyễn Sĩ Đan 18/08/2005 Y khoa
206 02004643 Nguyễn Sĩ Đan 18/08/2005 Dược học
207 02004643 Nguyễn Sĩ Đan 18/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
208 02004643 Nguyễn Sĩ Đan 18/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
209 02004643 Nguyễn Sĩ Đan 18/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
210 02004668 Bùi Anh Đức 21/07/2005 Y khoa
211 02004668 Bùi Anh Đức 21/07/2005 Dược học
212 02004668 Bùi Anh Đức 21/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
213 02004677 Trương Trọng Đức 07/02/2005 Y khoa
214 02004677 Trương Trọng Đức 07/02/2005 Dược học
215 02004677 Trương Trọng Đức 07/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
216 02004678 Võ Trịnh Hồng Đức 13/10/2005 Y khoa
217 02004678 Võ Trịnh Hồng Đức 13/10/2005 Dược học
218 02004678 Võ Trịnh Hồng Đức 13/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
219 02004689 Lê Thanh Giao 06/09/2005 Dược học
220 02004712 Phùng Minh Hằng 18/01/2005 Y khoa
221 02004712 Phùng Minh Hằng 18/01/2005 Dược học
222 02004712 Phùng Minh Hằng 18/01/2005 Dinh dưỡng
223 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Y khoa
224 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Dược học
225 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
226 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Y học cổ truyền
227 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Y học dự phòng
228 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Y tế công cộng
229 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Dinh dưỡng
230 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Điều dưỡng
231 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
232 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005
Gây mê hồi sức
233 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
234 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
235 02004738 Mai Khắc Hiếu 14/08/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
236 02004743 Nguyễn Lê Minh Hòa 29/12/2005 Y khoa
237 02004743 Nguyễn Lê Minh Hòa 29/12/2005 Dược học
8

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
238 02004743 Nguyễn Lê Minh Hòa 29/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
239 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Y khoa
240 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Dược học
241 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
242 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Y học cổ truyền
243 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Y học dự phòng
244 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Y tế công cộng
245 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Dinh dưỡng
246 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Điều dưỡng
247 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
248 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005
Gây mê hồi sức
249 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
250 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
251 02004746 Đỗ Minh Hoàng 13/09/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
252 02004751 Trương Công Huy Hoàng 21/01/2005 Y khoa
253 02004754 Nguyễn Võ Phước Hồng 28/08/2005 Dược học
254 02004754 Nguyễn Võ Phước Hồng 28/08/2005 Dinh dưỡng
255 02004756 Đặng Sinh Hùng 21/09/2005 Y khoa
256 02004756 Đặng Sinh Hùng 21/09/2005 Dược học
257 02004756 Đặng Sinh Hùng 21/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
258 02004776 Phùng Nguyễn Nhật Huy 26/09/2005 Dược học
259 02004776 Phùng Nguyễn Nhật Huy 26/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
260 02004776 Phùng Nguyễn Nhật Huy 26/09/2005 Y học cổ truyền
261 02004776 Phùng Nguyễn Nhật Huy 26/09/2005 Y học dự phòng
262 02004776 Phùng Nguyễn Nhật Huy 26/09/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
263 02004802 Nguyễn Vĩ Kha 06/04/2005 Y khoa
264 02004802 Nguyễn Vĩ Kha 06/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
265 02004845 Nguyễn Trí Anh Khoa 21/01/2005 Y khoa
266 02004845 Nguyễn Trí Anh Khoa 21/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
267 02004854 Nguyễn Đình Khôi 15/09/2005 Y khoa
268 02004854 Nguyễn Đình Khôi 15/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
269 02004857 Nguyễn Lê Đăng Khôi 08/11/2005 Y khoa
270 02004857 Nguyễn Lê Đăng Khôi 08/11/2005 Dược học
271 02004858 Nguyễn Ngọc Minh Khôi 05/01/2005 Y khoa
272 02004858 Nguyễn Ngọc Minh Khôi 05/01/2005 Dược học
9

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
273 02004858 Nguyễn Ngọc Minh Khôi 05/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
274 02004861 Trương Minh Khôi 01/01/2005 Y khoa
275 02004861 Trương Minh Khôi 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
276 02004877 Trần Ngọc Phương Nhi 14/04/2005 Y khoa
277 02004877 Trần Ngọc Phương Nhi 14/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
278 02004892 Hồ Võ Hằng Ni 23/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
279 02004900 Nguyễn Gia Phú 12/11/2005 Y khoa
280 02004900 Nguyễn Gia Phú 12/11/2005 Dược học
281 02004909 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/11/2005 Y khoa
282 02004909 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/11/2005 Dược học
283 02004909 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
284 02004917 Nguyễn Trương Hoàng Phước 26/05/2005 Y khoa
285 02004917 Nguyễn Trương Hoàng Phước 26/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
286 02004932 Phạm Tấn Thịnh 26/01/2005 Y khoa
287 02004932 Phạm Tấn Thịnh 26/01/2005 Dược học
288 02004932 Phạm Tấn Thịnh 26/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
289 02004961 Nguyễn Thái Minh Thư 08/12/2005 Y khoa
290 02004961 Nguyễn Thái Minh Thư 08/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
291 02004964 Nguyễn Tú Anh Thư 24/03/2005 Y khoa
292 02004964 Nguyễn Tú Anh Thư 24/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
293 02004978 Lê Nguyễn Minh Thy 30/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
294 02004978 Lê Nguyễn Minh Thy 30/01/2005
Gây mê hồi sức
295 02004978 Lê Nguyễn Minh Thy 30/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
296 02004987 Lê Ngọc Thủy Tiên 01/11/2005 Y khoa
297 02004993 Hứa Mẫn Tiến 04/04/2005 Y khoa
298 02004993 Hứa Mẫn Tiến 04/04/2005 Dược học
299 02004993 Hứa Mẫn Tiến 04/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
300 02005007 Nguyễn Bảo Khánh Trang 09/10/2005 Y khoa
301 02005007 Nguyễn Bảo Khánh Trang 09/10/2005 Dược học
302 02005007 Nguyễn Bảo Khánh Trang 09/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
303 02005007 Nguyễn Bảo Khánh Trang 09/10/2005
Gây mê hồi sức
304 02005007 Nguyễn Bảo Khánh Trang 09/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
305 02005009 Phan Quỳnh Trang 27/09/2005 Dược học
306 02005009 Phan Quỳnh Trang 27/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
10

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
307 02005023 Nguyễn Phan Bảo Trân 28/08/2005 Y khoa
308 02005023 Nguyễn Phan Bảo Trân 28/08/2005 Dược học
309 02005023 Nguyễn Phan Bảo Trân 28/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
310 02005024 Phạm Ân Trân 01/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
311 02005037 Nguyễn Ngọc Minh Trí 11/10/2005 Y khoa
312 02005037 Nguyễn Ngọc Minh Trí 11/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
313 02005044 Kiều Công Triết 08/01/2005 Y khoa
314 02005044 Kiều Công Triết 08/01/2005 Dược học
315 02005044 Kiều Công Triết 08/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
316 02005046 Nguyễn Minh Triết 19/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
317 02005048 Nguyễn Trần Minh Triết 26/09/2005 Y khoa
318 02005048 Nguyễn Trần Minh Triết 26/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
319 02005068 Nguyễn Minh Tú 14/01/2005 Y khoa
320 02005068 Nguyễn Minh Tú 14/01/2005 Dược học
321 02005068 Nguyễn Minh Tú 14/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
322 02005068 Nguyễn Minh Tú 14/01/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
323 02005081 Trương Hoàng Tuấn 13/09/2005 Y khoa
324 02005085 Trần Huy Tùng 15/03/2005 Y khoa
325 02005093 Ngô Hoàng Nhã Uyên 08/01/2005 Y khoa
326 02005093 Ngô Hoàng Nhã Uyên 08/01/2005 Dược học
327 02005099 Thái Toại Nhật Uyên 04/11/2005 Y khoa
328 02005099 Thái Toại Nhật Uyên 04/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
329 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Y khoa
330 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Dược học
331 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
332 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Y học cổ truyền
333 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Y học dự phòng
334 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Y tế công cộng
335 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Dinh dưỡng
336 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Điều dưỡng
337 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
338 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005
Gây mê hồi sức
339 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Hộ sinh
340 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
341 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
11

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
342 02005106 Lê Tuyết Vân 26/02/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
343 02005109 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 19/04/2005 Y khoa
344 02005109 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 19/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
345 02005116 Trần Quốc Việt 19/01/2005 Y khoa
346 02005116 Trần Quốc Việt 19/01/2005 Dược học
347 02005116 Trần Quốc Việt 19/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
348 02005119 Lê Công Vinh 20/04/2005 Y khoa
349 02005119 Lê Công Vinh 20/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
350 02005120 Nguyễn Phú Vinh 26/05/2005 Dược học
351 02005134 Nguyễn Thúy Vy 22/02/2005 Dược học
352 02005158 Nguyễn Thị Thiên Hương 02/08/2005 Y khoa
353 02005158 Nguyễn Thị Thiên Hương 02/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
354 02005158 Nguyễn Thị Thiên Hương 02/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
355 02005164 Ngô Thế Khang 13/03/2005 Y khoa
356 02005169 Phạm Ngọc Gia Khiêm 09/06/2005 Y khoa
357 02005169 Phạm Ngọc Gia Khiêm 09/06/2005 Dược học
358 02005169 Phạm Ngọc Gia Khiêm 09/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
359 02005173 Phạm Trần Anh Khoa 09/04/2005 Y khoa
360 02005173 Phạm Trần Anh Khoa 09/04/2005 Dược học
361 02005178 Nguyễn Đức Khôi 23/12/2005 Y khoa
362 02005178 Nguyễn Đức Khôi 23/12/2005 Dược học
363 02005178 Nguyễn Đức Khôi 23/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
364 02005194 Trương Trung Kiên 09/03/2005 Y khoa
365 02005194 Trương Trung Kiên 09/03/2005 Dược học
366 02005194 Trương Trung Kiên 09/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
367 02005207 Nguyễn Hoàng Bảo Lam 12/07/2005 Y khoa
368 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Y khoa
369 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Dược học
370 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
371 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Y học cổ truyền
372 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Y học dự phòng
373 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Y tế công cộng
374 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Dinh dưỡng
375 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Điều dưỡng
376 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Kỹ thuật phục hình răng
12

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
Điều dưỡng chuyên ngành
377 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005
Gây mê hồi sức
378 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
379 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
380 02005215 Lương Gia Lâm 13/03/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
381 02005220 Trần Quang Lập 06/04/2005 Y khoa
382 02005220 Trần Quang Lập 06/04/2005 Dược học
383 02005220 Trần Quang Lập 06/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
384 02005220 Trần Quang Lập 06/04/2005 Y học cổ truyền
385 02005223 Kuang Kai 4 02/06/2005 Y khoa
386 02005223 Kuang Kai 4 02/06/2005 Dược học
387 02005249 Trần Vương Khánh Linh 21/02/2005 Y khoa
388 02005258 Nguyễn Hoàng Long 25/03/2005 Y khoa
389 02005258 Nguyễn Hoàng Long 25/03/2005 Dược học
390 02005258 Nguyễn Hoàng Long 25/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
391 02005270 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 05/07/2005 Y khoa
392 02005270 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 05/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
393 02005282 Hồ Nguyễn Đức Minh 01/01/2005 Y khoa
394 02005282 Hồ Nguyễn Đức Minh 01/01/2005 Dược học
395 02005282 Hồ Nguyễn Đức Minh 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
396 02005282 Hồ Nguyễn Đức Minh 01/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
397 02005284 Huỳnh Nguyễn Hiểu Minh 27/09/2005 Y khoa
398 02005284 Huỳnh Nguyễn Hiểu Minh 27/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
399 02005292 Ngô Hoàng Lê Minh 10/06/2005 Dược học
400 02005292 Ngô Hoàng Lê Minh 10/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
401 02005314 Vương Đức Minh 04/05/2005 Y khoa
402 02005314 Vương Đức Minh 04/05/2005 Dược học
403 02005314 Vương Đức Minh 04/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
404 02005314 Vương Đức Minh 04/05/2005 Y học cổ truyền
405 02005325 Thuyên Quách Vĩ Na 30/08/2005 Y khoa
406 02005327 Đỗ Thành Nam 14/08/2005 Y khoa
407 02005327 Đỗ Thành Nam 14/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
408 02005351 Nguyễn Khánh Ngân 26/08/2005 Y khoa
409 02005351 Nguyễn Khánh Ngân 26/08/2005 Dược học
410 02005353 Nguyễn Vũ Kim Ngân 22/07/2005 Y khoa
411 02005353 Nguyễn Vũ Kim Ngân 22/07/2005 Dược học
13

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
412 02005353 Nguyễn Vũ Kim Ngân 22/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
413 02005365 Ngô Phương Nghi 18/07/2005 Dược học
414 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Y tế công cộng
415 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Dinh dưỡng
416 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Điều dưỡng
417 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
418 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005
Gây mê hồi sức
419 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Hộ sinh
420 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
421 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
422 02005368 Nguyễn Huỳnh Gia Nghi 17/09/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
423 02005378 Huỳnh Hữu Nghiêm 03/11/2005 Y khoa
424 02005381 Hồ Thảo Ngọc 11/01/2005 Y khoa
425 02005381 Hồ Thảo Ngọc 11/01/2005 Dược học
426 02005381 Hồ Thảo Ngọc 11/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
427 02005381 Hồ Thảo Ngọc 11/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
428 02005382 Huỳnh Mai Ngọc 24/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
429 02005396 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 28/12/2005 Dược học
430 02005397 Trần Thanh Hoàng Ngọc 30/08/2005 Y khoa
431 02005397 Trần Thanh Hoàng Ngọc 30/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
432 02005404 Lại Võ Trọng Nguyên 07/10/2005 Dược học
433 02005415 Phạm Trọng Nguyên 03/07/2005 Dược học
434 02005415 Phạm Trọng Nguyên 03/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
435 02005420 Nguyễn Viết Nguyễn 17/09/2005 Dược học
436 02005424 Nguyễn Phúc Thanh Nhàn 11/10/2005 Dược học
437 02005424 Nguyễn Phúc Thanh Nhàn 11/10/2005 Điều dưỡng
438 02005427 Lê Bảo Thiện Nhân 12/03/2005 Y khoa
439 02005441 Ngô Thảo Nhi 06/08/2005 Y khoa
440 02005441 Ngô Thảo Nhi 06/08/2005 Dược học
441 02005460 Hồ Tấn Phát 10/02/2005 Y khoa
442 02005460 Hồ Tấn Phát 10/02/2005 Dược học
443 02005460 Hồ Tấn Phát 10/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
444 02005460 Hồ Tấn Phát 10/02/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
445 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Y khoa
446 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Dược học
14

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
447 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
448 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Y học cổ truyền
449 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Y học dự phòng
450 02005469 Trần Hoàng Gia Phúc 29/07/2005 Y tế công cộng
451 02005477 Lê Hồ Nam Phương 07/02/2005 Dược học
452 02005477 Lê Hồ Nam Phương 07/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
453 02005479 Lê Phương 05/09/2005 Y khoa
454 02005479 Lê Phương 05/09/2005 Dược học
455 02005479 Lê Phương 05/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
456 02005479 Lê Phương 05/09/2005 Y học dự phòng
457 02005501 Đặng Lê Quang 25/05/2005 Y khoa
458 02005501 Đặng Lê Quang 25/05/2005 Dược học
459 02005501 Đặng Lê Quang 25/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
460 02005502 Đỗ Đăng Quang 24/01/2005 Y khoa
461 02005502 Đỗ Đăng Quang 24/01/2005 Dược học
462 02005502 Đỗ Đăng Quang 24/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
463 02005513 Bùi Võ Minh Quân 03/07/2005 Y khoa
464 02005513 Bùi Võ Minh Quân 03/07/2005 Dược học
465 02005513 Bùi Võ Minh Quân 03/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
466 02005517 Hồ Minh Quân 03/01/2005 Y khoa
467 02005517 Hồ Minh Quân 03/01/2005 Dược học
468 02005523 Nguyễn Anh Quân 14/10/2005 Y khoa
469 02005523 Nguyễn Anh Quân 14/10/2005 Dược học
470 02005523 Nguyễn Anh Quân 14/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
471 02005523 Nguyễn Anh Quân 14/10/2005 Y học cổ truyền
472 02005540 Lê Nguyễn Nhật Quỳnh 14/01/2005 Dược học
473 02005547 Bạch Hưng Thái Sơn 04/10/2005 Y khoa
474 02005547 Bạch Hưng Thái Sơn 04/10/2005 Dược học
475 02005555 Nguyễn Minh Tâm 29/04/2005 Dược học
476 02005555 Nguyễn Minh Tâm 29/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
477 02005559 Hoàng Đình Tân 22/07/2005 Y khoa
478 02005559 Hoàng Đình Tân 22/07/2005 Dược học
479 02005559 Hoàng Đình Tân 22/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
480 02005566 Dương Ngọc Đan Thanh 19/02/2005 Y khoa
481 02005566 Dương Ngọc Đan Thanh 19/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
15

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
482 02005584 Nguyễn Thu Thảo 22/05/2005 Dược học
483 02005654 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức 15/09/2005 Y khoa
484 02005654 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức 15/09/2005 Dược học
485 02005654 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức 15/09/2005 Y học cổ truyền
486 02005654 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức 15/09/2005 Y học dự phòng
487 02005654 Nguyễn Huỳnh Trọng Đức 15/09/2005 Y tế công cộng
488 02005838 Phạm Thanh Nhân 05/04/2005 Dược học
489 02005929 Trương Ái Thuyên 26/04/2005 Dược học
490 02006090 Nguyễn Gia Ánh 27/12/2005 Y tế công cộng
491 02006090 Nguyễn Gia Ánh 27/12/2005 Dinh dưỡng
492 02006090 Nguyễn Gia Ánh 27/12/2005 Điều dưỡng
493 02006090 Nguyễn Gia Ánh 27/12/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
494 02006258 Đỗ Hoàng Hạnh 06/03/2005 Dược học
495 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Y khoa
496 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Dược học
497 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
498 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
499 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005
Gây mê hồi sức
500 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
501 02007426 Nguyễn Trần Vân Anh 15/06/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
502 02007538 Bùi Lê Bảo Duy 15/10/2005 Dược học
503 02007987 Lư Quốc Tuấn 14/02/2005 Y khoa
504 02007987 Lư Quốc Tuấn 14/02/2005 Y học cổ truyền
505 02008611 Hồ Thanh Thảo 17/10/2005 Điều dưỡng
506 02008866 Đào Ngọc Minh Khôi 10/01/2005 Y khoa
507 02008866 Đào Ngọc Minh Khôi 10/01/2005 Dược học
508 02008866 Đào Ngọc Minh Khôi 10/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
509 02009938 Bùi Lan Chi 17/01/2005 Y khoa
510 02009938 Bùi Lan Chi 17/01/2005 Dược học
511 02010010 Nguyễn Vũ Thanh Hà 29/11/2005 Y khoa
512 02010084 Nguyễn Quỳnh Hương 02/04/2005 Y khoa
513 02010236 Nguyễn Hoàng Hòa Minh 20/08/2005 Y khoa
514 02010236 Nguyễn Hoàng Hòa Minh 20/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
515 02010326 Trần Quang Nhật 24/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
516 02010367 Phan Thanh Thiên Phúc 13/07/2005 Y khoa
16

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
517 02010367 Phan Thanh Thiên Phúc 13/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
518 02013368 Bùi Thanh Ngọc Mai 21/09/2005
Gây mê hồi sức
519 02013368 Bùi Thanh Ngọc Mai 21/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
Điều dưỡng chuyên ngành
520 02013456 Nguyễn Thanh Gia Ngọc 18/04/2005
Gây mê hồi sức
521 02013456 Nguyễn Thanh Gia Ngọc 18/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
522 02013456 Nguyễn Thanh Gia Ngọc 18/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
523 02014667 Nguyễn Quốc Bảo 13/02/2005 Y khoa
524 02014667 Nguyễn Quốc Bảo 13/02/2005 Dược học
525 02016287 Hồ Quốc Thịnh 31/10/2005 Dược học
526 02016651 Đại Hoàng Phúc 01/05/2005 Y khoa
527 02017243 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 04/09/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
528 02017243 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 04/09/2005
Gây mê hồi sức
529 02017681 Hoàng Anh Quốc 29/11/2005 Y khoa
530 02017681 Hoàng Anh Quốc 29/11/2005 Dược học
531 02017681 Hoàng Anh Quốc 29/11/2005 Điều dưỡng
532 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Y tế công cộng
533 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Dinh dưỡng
534 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Điều dưỡng
535 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
536 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005
Gây mê hồi sức
537 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Hộ sinh
538 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
539 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
540 02018953 Trương Thảo Duyên 30/09/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
541 02019161 Giang Viễn Phương 06/11/2005 Y khoa
542 02019161 Giang Viễn Phương 06/11/2005 Dược học
543 02019354 Lê Phương Vy 14/06/2005 Y khoa
544 02019354 Lê Phương Vy 14/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
545 02019691 Nguyễn Phương Quân 05/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
546 02020848 Nguyễn Tuấn Anh 15/10/2005 Dược học
547 02020856 Phạm Trần Minh Anh 08/11/2005 Y khoa
548 02020856 Phạm Trần Minh Anh 08/11/2005 Y học cổ truyền
549 02020914 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 29/08/2005 Y khoa
17

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
550 02020914 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 29/08/2005 Dược học
551 02020914 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 29/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
552 02020914 Nguyễn Lê Hoàng Minh Châu 29/08/2005 Y học cổ truyền
553 02020925 Hàng Minh Cường 17/06/2005 Y khoa
554 02020925 Hàng Minh Cường 17/06/2005 Dược học
555 02021040 Phạm Đăng Huy 04/09/2005 Y khoa
556 02021040 Phạm Đăng Huy 04/09/2005 Dược học
557 02021040 Phạm Đăng Huy 04/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
558 02021092 Nguyễn Đăng Quang 04/03/2005 Y khoa
559 02021092 Nguyễn Đăng Quang 04/03/2005 Dược học
560 02021092 Nguyễn Đăng Quang 04/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
561 02021101 Mã Hoàng Quân 14/02/2005 Y khoa
562 02021104 Trần Đức Anh Quân 19/10/2005 Y khoa
563 02021104 Trần Đức Anh Quân 19/10/2005 Dược học
564 02021166 Hà Tấn Thịnh 04/02/2005 Y khoa
565 02021166 Hà Tấn Thịnh 04/02/2005 Dược học
566 02021241 Ngô Phi Vân 30/12/2005 Y khoa
567 02021241 Ngô Phi Vân 30/12/2005 Dược học
568 02021241 Ngô Phi Vân 30/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
569 02021241 Ngô Phi Vân 30/12/2005 Kỹ thuật phục hình răng
570 02021241 Ngô Phi Vân 30/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
571 02021263 Huỳnh Tường Vy 14/10/2005 Dược học
572 02021265 Lê Phương Vy 29/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
573 02021434 Lê Thị Phương Nga 16/12/2005 Dược học
574 02021460 Nguyễn Lộc Đoan Nghi 07/03/2005 Dược học
575 02021491 Nguyễn Nguyên Nguyên 19/02/2005 Dược học
576 02021491 Nguyễn Nguyên Nguyên 19/02/2005 Y học cổ truyền
577 02021491 Nguyễn Nguyên Nguyên 19/02/2005 Y học dự phòng
578 02021507 Lý Gia Nhi 27/05/2005 Dược học
579 02021533 Nguyễn Huỳnh Thùy Như 22/07/2005 Y khoa
580 02021533 Nguyễn Huỳnh Thùy Như 22/07/2005 Dược học
581 02021533 Nguyễn Huỳnh Thùy Như 22/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
582 02021574 Trần Nguyễn Minh Thi 16/12/2005 Y khoa
583 02021574 Trần Nguyễn Minh Thi 16/12/2005 Dược học
584 02021574 Trần Nguyễn Minh Thi 16/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
18

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
585 02021605 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 20/07/2005 Y khoa
586 02021605 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 20/07/2005 Dược học
587 02021605 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 20/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
588 02021605 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 20/07/2005 Y học cổ truyền
589 02022015 Nguyễn Ngọc Trâm 21/12/2005 Y khoa
590 02022116 Phạm Mai Minh Châu 29/06/2005 Y khoa
591 02022116 Phạm Mai Minh Châu 29/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
592 02022116 Phạm Mai Minh Châu 29/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
593 02022217 Nguyễn Lê Gia Hân 14/04/2005 Y học cổ truyền
594 02022366 Phạm Khang 26/02/2005 Y khoa
595 02022366 Phạm Khang 26/02/2005 Dược học
596 02022366 Phạm Khang 26/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
597 02022902 Trần Ngọc Thảo My 20/06/2005 Dinh dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
598 02022902 Trần Ngọc Thảo My 20/06/2005
Gây mê hồi sức
599 02023063 Ksor Nguyễn Yến Nhi 15/05/2005 Y khoa
600 02023063 Ksor Nguyễn Yến Nhi 15/05/2005 Dược học
601 02023063 Ksor Nguyễn Yến Nhi 15/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
602 02023951 Nguyễn Tú Anh 05/10/2005 Điều dưỡng
603 02023951 Nguyễn Tú Anh 05/10/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
604 02023951 Nguyễn Tú Anh 05/10/2005
Gây mê hồi sức
605 02023951 Nguyễn Tú Anh 05/10/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
606 02024068 Ngô Thanh Hà 24/01/2005 Dược học
607 02024068 Ngô Thanh Hà 24/01/2005 Điều dưỡng
608 02024109 Lê Văn Huy Hoàng 29/03/2005 Y khoa
609 02024109 Lê Văn Huy Hoàng 29/03/2005 Dược học
610 02024109 Lê Văn Huy Hoàng 29/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
611 02024402 Đặng Dương Nhật Phúc 28/12/2005 Dược học
612 02024448 Phạm Ngọc Ân Quyên 13/12/2005 Dược học
613 02024448 Phạm Ngọc Ân Quyên 13/12/2005 Dinh dưỡng
614 02024448 Phạm Ngọc Ân Quyên 13/12/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
615 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Y khoa
616 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Dược học
617 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
618 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Y học cổ truyền
19

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
619 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Điều dưỡng
620 02024533 Trần Ngọc Minh Thư 11/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
621 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Y khoa
622 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Dược học
623 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
624 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Kỹ thuật phục hình răng
625 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
626 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
627 02024625 Nguyễn Ngọc Khanh Vy 21/07/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
628 02024638 Lê Nguyễn Yến Vi 15/04/2005 Dược học
629 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Y khoa
630 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Dược học
631 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
632 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Điều dưỡng
633 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
634 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005
Gây mê hồi sức
635 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
636 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
637 02024872 Hồ Phúc Hậu 17/10/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
638 02025554 Phạm Thị Anh Thy 20/12/2005 Dược học
639 02025554 Phạm Thị Anh Thy 20/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
640 02025554 Phạm Thị Anh Thy 20/12/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
641 02025883 Trần Lê Nhật Khôi 23/06/2005 Dược học
642 02025883 Trần Lê Nhật Khôi 23/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
643 02026346 Phạm Vũ Bảo 05/07/2005 Y khoa
644 02026346 Phạm Vũ Bảo 05/07/2005 Dược học
645 02026346 Phạm Vũ Bảo 05/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
646 02026371 Trần Xuân Diệu 19/07/2005 Y khoa
647 02026371 Trần Xuân Diệu 19/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
648 02026388 Mai Trần An Duyên 02/12/2005 Y khoa
649 02026396 Lê Tấn Đạt 07/10/2005 Y khoa
650 02026396 Lê Tấn Đạt 07/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
651 02026487 Lại Tiến Hưng 02/01/2005 Y khoa
652 02026487 Lại Tiến Hưng 02/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
20

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
Điều dưỡng chuyên ngành
653 02026528 Huỳnh Mỹ Khánh Linh 09/08/2005
Gây mê hồi sức
654 02026528 Huỳnh Mỹ Khánh Linh 09/08/2005 Dinh dưỡng
655 02026528 Huỳnh Mỹ Khánh Linh 09/08/2005 Điều dưỡng
656 02026556 Đỗ Quang Minh 07/06/2005 Dược học
657 02026556 Đỗ Quang Minh 07/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
658 02026619 Nguyễn Thành Nhân 24/08/2005 Y khoa
659 02026636 Hoàng Thị Tuyết Nhung 05/10/2005 Y khoa
660 02026636 Hoàng Thị Tuyết Nhung 05/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
661 02026638 Huỳnh Như 01/07/2005 Y khoa
662 02026638 Huỳnh Như 01/07/2005 Dược học
663 02026638 Huỳnh Như 01/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
664 02026662 Nguyễn Hoàng Phúc 26/10/2005 Y khoa
665 02026662 Nguyễn Hoàng Phúc 26/10/2005 Dược học
666 02026662 Nguyễn Hoàng Phúc 26/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
667 02026672 Hà Ngọc Minh Phương 30/06/2005 Y khoa
668 02026672 Hà Ngọc Minh Phương 30/06/2005 Dược học
669 02026672 Hà Ngọc Minh Phương 30/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
670 02026680 Hồ Thị Diễm Phượng 23/10/2005 Y khoa
671 02026680 Hồ Thị Diễm Phượng 23/10/2005 Dược học
672 02026680 Hồ Thị Diễm Phượng 23/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
673 02026681 Đào Minh Quang 31/08/2005 Y khoa
674 02026681 Đào Minh Quang 31/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
675 02026696 Phan Nguyễn Phương Quỳnh 13/02/2005 Y khoa
676 02026712 Nguyễn Long Thành 20/11/2005 Y khoa
677 02026712 Nguyễn Long Thành 20/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
678 02026724 Nguyễn Lộc Vương Thiên 02/02/2005 Y khoa
679 02026724 Nguyễn Lộc Vương Thiên 02/02/2005 Dược học
680 02026724 Nguyễn Lộc Vương Thiên 02/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
681 02026730 Nguyễn Phúc Thịnh 06/01/2005 Y khoa
682 02026730 Nguyễn Phúc Thịnh 06/01/2005 Dược học
683 02026730 Nguyễn Phúc Thịnh 06/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
684 02026730 Nguyễn Phúc Thịnh 06/01/2005 Y học cổ truyền
685 02026730 Nguyễn Phúc Thịnh 06/01/2005 Dinh dưỡng
686 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Dinh dưỡng
687 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Điều dưỡng
21

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
688 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
689 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005
Gây mê hồi sức
690 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
691 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
692 02026732 Trần Quốc Thịnh 26/05/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
693 02026744 Lê Nguyễn An Thuyên 10/06/2005 Y khoa
694 02026744 Lê Nguyễn An Thuyên 10/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
695 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Y khoa
696 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Dược học
697 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
698 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Y học cổ truyền
699 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Y học dự phòng
700 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Y tế công cộng
701 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Dinh dưỡng
702 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Điều dưỡng
703 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
704 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005
Gây mê hồi sức
705 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Hộ sinh
706 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
707 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
708 02026746 Lương Ngọc Anh Thư 09/08/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
709 02026782 Quách Minh Trí 23/02/2005 Y khoa
710 02026782 Quách Minh Trí 23/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
711 02026782 Quách Minh Trí 23/02/2005 Y học cổ truyền
712 02026806 Nguyễn Thiên Tuấn 24/12/2005 Y khoa
713 02026806 Nguyễn Thiên Tuấn 24/12/2005 Dược học
714 02026806 Nguyễn Thiên Tuấn 24/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
715 02026812 Trương Mỹ Cát Tường 03/08/2005 Y khoa
Điều dưỡng chuyên ngành
716 02026812 Trương Mỹ Cát Tường 03/08/2005
Gây mê hồi sức
717 02026812 Trương Mỹ Cát Tường 03/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
718 02026812 Trương Mỹ Cát Tường 03/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
719 02026812 Trương Mỹ Cát Tường 03/08/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
Điều dưỡng chuyên ngành
720 02026909 Lâm Ngọc Nhật Ánh 16/09/2005
Gây mê hồi sức
22

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
721 02027003 Nguyễn Trường Giang 23/08/2005 Y khoa
722 02027138 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 04/10/2005 Dược học
723 02029255 Bùi Huy Minh Đạt 02/06/2005 Y khoa
724 02029255 Bùi Huy Minh Đạt 02/06/2005 Y học cổ truyền
725 02029431 Phạm Đoàn Phương Trang 15/03/2005 Y khoa
726 02029431 Phạm Đoàn Phương Trang 15/03/2005 Dược học
727 02029472 Nguyễn Việt Tú 20/06/2005 Dược học
728 02029658 Lê Khanh 27/09/2005 Y khoa
729 02029658 Lê Khanh 27/09/2005 Dược học
730 02029658 Lê Khanh 27/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
731 02029658 Lê Khanh 27/09/2005 Y học cổ truyền
732 02029658 Lê Khanh 27/09/2005 Dinh dưỡng
733 02029659 Lê Ngọc Khanh 04/12/2005 Y khoa
734 02029659 Lê Ngọc Khanh 04/12/2005 Dược học
735 02029659 Lê Ngọc Khanh 04/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
736 02029709 Nguyễn Trực Kiên 19/09/2005 Y khoa
737 02035887 Lê Thị Nhã Trúc 21/11/2005 Y khoa
738 02035887 Lê Thị Nhã Trúc 21/11/2005 Dược học
739 02036206 Nguyễn Thị Hiền Lương 18/01/2005 Y khoa
740 02036206 Nguyễn Thị Hiền Lương 18/01/2005 Dinh dưỡng
741 02038260 Đoàn Trương Gia Bảo 03/07/2005 Dược học
742 02038260 Đoàn Trương Gia Bảo 03/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
743 02038260 Đoàn Trương Gia Bảo 03/07/2005 Y học cổ truyền
744 02038260 Đoàn Trương Gia Bảo 03/07/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
745 02038260 Đoàn Trương Gia Bảo 03/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
746 02038327 Lê Vũ Minh Duy 08/09/2005 Y khoa
747 02038327 Lê Vũ Minh Duy 08/09/2005 Dược học
748 02038327 Lê Vũ Minh Duy 08/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
749 02038336 Phạm Viết Duy 21/09/2005 Y khoa
750 02038336 Phạm Viết Duy 21/09/2005 Dược học
751 02038337 Phan Công Duy 15/03/2005 Y khoa
752 02038337 Phan Công Duy 15/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
753 02038367 Thân Đức Hải Đăng 15/12/2005 Y khoa
754 02038367 Thân Đức Hải Đăng 15/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
755 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Y khoa
23

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
756 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Dược học
757 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
758 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Y học cổ truyền
759 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Y học dự phòng
760 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Y tế công cộng
761 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Dinh dưỡng
762 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Điều dưỡng
763 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
764 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005
Gây mê hồi sức
765 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Hộ sinh
766 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
767 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
768 02038421 Trần Gia Hân 03/07/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
769 02038459 Nguyễn Quý Huy 25/10/2005 Dược học
770 02038459 Nguyễn Quý Huy 25/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
771 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Y khoa
772 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Dược học
773 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
774 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Y học cổ truyền
775 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Y học dự phòng
776 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
777 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
778 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
779 02038529 Nguyễn Minh Tân 08/12/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
780 02038563 Kiều Tấn Thịnh 27/05/2005 Y khoa
781 02038563 Kiều Tấn Thịnh 27/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
782 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Y khoa
783 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Dược học
784 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
785 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Y học cổ truyền
786 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Y học dự phòng
787 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Y tế công cộng
788 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
789 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005
Gây mê hồi sức
24

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
790 02038628 Phạm Nhạc Tú Uyên 03/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
791 02038643 Trần Thành Vinh 22/12/2005 Dược học
792 02038643 Trần Thành Vinh 22/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
793 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Dược học
794 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
795 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Y học cổ truyền
796 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Dinh dưỡng
797 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Điều dưỡng
798 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
799 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005
Gây mê hồi sức
800 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
801 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
802 02038657 Trần Kim Khánh Vy 05/11/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
803 02038836 Huỳnh Như Ngọc 01/09/2005 Y khoa
804 02038836 Huỳnh Như Ngọc 01/09/2005 Dược học
805 02038836 Huỳnh Như Ngọc 01/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
806 02038856 Đoàn Nhàn 24/10/2005 Y khoa
807 02038856 Đoàn Nhàn 24/10/2005 Dược học
808 02038856 Đoàn Nhàn 24/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
809 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005 Dược học
810 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
811 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
812 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005
Gây mê hồi sức
813 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
814 02038877 Hoàng Bảo Nhi 29/01/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
815 02038915 Huỳnh Nghĩa Phong 29/06/2005 Y khoa
816 02038915 Huỳnh Nghĩa Phong 29/06/2005 Dược học
817 02038915 Huỳnh Nghĩa Phong 29/06/2005 Y học cổ truyền
818 02038915 Huỳnh Nghĩa Phong 29/06/2005 Điều dưỡng
819 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 Y khoa
820 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 Dược học
821 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
822 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005
Gây mê hồi sức
823 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
25

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
824 02038930 Phan Giang Hoàng Phúc 10/01/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
825 02038941 Hoàng Mai Phương 04/05/2005 Y học cổ truyền
826 02038968 Đặng Thanh Thúy 09/11/2005 Dược học
827 02038985 Trịnh Thị Minh Thư 01/04/2005 Y khoa
828 02038985 Trịnh Thị Minh Thư 01/04/2005 Dược học
829 02038985 Trịnh Thị Minh Thư 01/04/2005 Y học cổ truyền
830 02039130 Võ Kim Anh 04/11/2005 Y khoa
831 02039130 Võ Kim Anh 04/11/2005 Dược học
832 02039130 Võ Kim Anh 04/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
833 02039745 Lê Nguyễn Thúy Vy 30/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
834 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Y khoa
835 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Dược học
836 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
837 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Y học cổ truyền
838 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Y học dự phòng
839 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Y tế công cộng
840 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Dinh dưỡng
841 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Điều dưỡng
842 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
843 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005
Gây mê hồi sức
844 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Hộ sinh
845 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
846 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
847 02040929 Mạc Nguyễn Thiên An 03/06/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
848 02040940 Trần Thái An 10/01/2005 Y khoa
849 02040988 Trần Hồng Anh 28/11/2005 Y khoa
850 02040997 Võ Hoàng Kỳ Anh 29/03/2005 Y khoa
851 02040997 Võ Hoàng Kỳ Anh 29/03/2005 Dược học
852 02040997 Võ Hoàng Kỳ Anh 29/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
853 02040997 Võ Hoàng Kỳ Anh 29/03/2005 Y học cổ truyền
854 02041017 Phan Gia Bách 11/03/2005 Y khoa
855 02041017 Phan Gia Bách 11/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
856 02041082 Từ Danh Danh 29/07/2005 Y khoa
857 02041082 Từ Danh Danh 29/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
858 02041126 Trần Thị Thùy Dương 01/01/2005 Dược học
26

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
859 02041134 Bùi Tiến Đạt 11/10/2005 Y khoa
860 02041180 Đỗ Thanh Hải 14/01/2005 Y khoa
861 02041180 Đỗ Thanh Hải 14/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
862 02041180 Đỗ Thanh Hải 14/01/2005 Y học cổ truyền
863 02041186 Lê Phan Anh Hào 03/01/2005 Y khoa
864 02041186 Lê Phan Anh Hào 03/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
865 02041188 04/05/2005 Y khoa
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
866 02041188 04/05/2005 Dược học
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
867 02041188 04/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
868 02041188 04/05/2005 Y học cổ truyền
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
869 02041188 04/05/2005 Y học dự phòng
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
870 02041188 04/05/2005 Y tế công cộng
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
871 02041188 04/05/2005 Dinh dưỡng
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
872 02041188 04/05/2005 Điều dưỡng
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
873 02041188 04/05/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn Điều dưỡng chuyên ngành
874 02041188 04/05/2005
Hảo Gây mê hồi sức
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
875 02041188 04/05/2005 Hộ sinh
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
876 02041188 04/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
877 02041188 04/05/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
Hảo
Nguyễn Thái Hoàng Hoàn
878 02041188 04/05/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
Hảo
879 02041207 Trần Gia Hân 29/01/2004 Y khoa
880 02041207 Trần Gia Hân 29/01/2004 Dược học
881 02041207 Trần Gia Hân 29/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
882 02041207 Trần Gia Hân 29/01/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
883 02041225 Nguyễn Viết Hiếu 28/01/2005 Y khoa
884 02041225 Nguyễn Viết Hiếu 28/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
885 02041240 Ngô Huy Hoàng 28/08/2005 Y khoa
886 02041240 Ngô Huy Hoàng 28/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
27

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
887 02041250 Nguyễn Ngọc Kim Hồng 27/08/2005 Y khoa
888 02041250 Nguyễn Ngọc Kim Hồng 27/08/2005 Dược học
889 02041250 Nguyễn Ngọc Kim Hồng 27/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
890 02041250 Nguyễn Ngọc Kim Hồng 27/08/2005 Y học cổ truyền
891 02041254 Nguyễn Kiêm Hùng 15/06/2005 Y khoa
892 02041378 Ngô Bùi Duy Quang 11/04/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
893 02041378 Ngô Bùi Duy Quang 11/04/2005
Gây mê hồi sức
894 02041378 Ngô Bùi Duy Quang 11/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
895 02041378 Ngô Bùi Duy Quang 11/04/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
896 02041379 Nguyễn Đỗ Nhật Quang 04/12/2005 Y khoa
897 02041379 Nguyễn Đỗ Nhật Quang 04/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
898 02041400 Trịnh Lê Quốc Trung 27/02/2005 Y khoa
899 02041400 Trịnh Lê Quốc Trung 27/02/2005 Dược học
900 02041400 Trịnh Lê Quốc Trung 27/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
901 02041403 Tạ Quang Trường 18/10/2005 Y khoa
902 02041403 Tạ Quang Trường 18/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
903 02041441 Bùi Mỹ Uyên 06/10/2005 Y khoa
904 02041441 Bùi Mỹ Uyên 06/10/2005 Dược học
905 02041441 Bùi Mỹ Uyên 06/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
906 02041498 Phạm Thụy Thúy Vy 12/08/2005 Y khoa
907 02041498 Phạm Thụy Thúy Vy 12/08/2005 Dược học
908 02041518 Lê Minh Huyền 27/01/2005 Y khoa
909 02041518 Lê Minh Huyền 27/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
910 02041520 Nguyễn Phương Huỳnh 10/09/2005 Y khoa
911 02041526 Ngô Đình Gia Hưng 04/07/2005 Y khoa
912 02041570 Phan Thanh Khang 23/05/2005 Dược học
913 02041570 Phan Thanh Khang 23/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
914 02041572 Nguyễn Phương Khanh 05/04/2005 Y khoa
915 02041572 Nguyễn Phương Khanh 05/04/2005 Dược học
916 02041584 Bùi Nguyễn Đăng Khoa 10/07/2005 Y khoa
917 02041587 Huỳnh Công Nguyên Khoa 01/01/2005 Y khoa
918 02041587 Huỳnh Công Nguyên Khoa 01/01/2005 Dược học
919 02041587 Huỳnh Công Nguyên Khoa 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
920 02041606 Trần Ngọc Khuê 15/02/2005 Y khoa
921 02041606 Trần Ngọc Khuê 15/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
28

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
922 02041650 Lê Phương Linh 13/03/2005 Y khoa
923 02041650 Lê Phương Linh 13/03/2005 Dược học
924 02041650 Lê Phương Linh 13/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
925 02041650 Lê Phương Linh 13/03/2005
Gây mê hồi sức
926 02041666 Võ Khánh Linh 17/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
927 02041666 Võ Khánh Linh 17/04/2005 Dược học
928 02041710 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/06/2005 Dược học
929 02041710 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
930 02041710 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/06/2005 Y học cổ truyền
931 02041720 Hoàng Hồng Minh 02/09/2005 Dược học
932 02041733 Trần Đại Minh 29/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
933 02041759 Lê Hà Thiên Ngân 12/10/2005 Y khoa
934 02041759 Lê Hà Thiên Ngân 12/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
935 02041892 Lê Mỹ Quyên 11/10/2005 Y khoa
936 02041893 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/03/2005 Y khoa
937 02041893 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/03/2005 Dược học
938 02041893 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
939 02041893 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
940 02041916 Đỗ Ngọc Sơn 26/08/2005 Y khoa
941 02041927 Nguyễn Lê Minh Tâm 03/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
942 02041955 Lê Thanh Thảo 11/11/2005 Y khoa
943 02041981 Nguyễn Đức Thịnh 31/03/2005 Y khoa
944 02041981 Nguyễn Đức Thịnh 31/03/2005 Dược học
945 02042069 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 15/02/2005 Dược học
946 02042072 Bùi Khánh Trân 28/09/2005 Y khoa
947 02042072 Bùi Khánh Trân 28/09/2005 Dược học
948 02042096 Châu Minh Trọng 08/07/2005 Y khoa
949 02044339 Lê Trần Ngọc Ánh 31/10/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
950 02044339 Lê Trần Ngọc Ánh 31/10/2005
Gây mê hồi sức
951 02045201 Nguyễn Thạch Vỹ 12/04/2005 Y khoa
952 02045201 Nguyễn Thạch Vỹ 12/04/2005 Dược học
953 02045201 Nguyễn Thạch Vỹ 12/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
954 02046337 Songsiri Hoàng Anh 15/09/2005 Dược học
955 02046895 Trương Gia Lợi 01/11/2005 Y khoa
29

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
956 02046895 Trương Gia Lợi 01/11/2005 Dược học
957 02046895 Trương Gia Lợi 01/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
958 02046927 Nguyễn Tường Minh 18/07/2005 Dược học
959 02047047 Đỗ Hoàng Phúc 11/07/2002 Dược học
960 02047047 Đỗ Hoàng Phúc 11/07/2002 Y học cổ truyền
961 02047051 Phan Hoàng Trường Thọ 29/12/2003 Y khoa
962 02047051 Phan Hoàng Trường Thọ 29/12/2003 Răng-Hàm-Mặt
963 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Y khoa
964 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Dược học
965 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
966 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Y học cổ truyền
967 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Y học dự phòng
968 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Y tế công cộng
969 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Dinh dưỡng
970 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
971 02047606 Nguyễn Chí Bảo 02/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
972 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Y khoa
973 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Dược học
974 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
975 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Y học cổ truyền
976 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Y học dự phòng
977 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Y tế công cộng
978 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Dinh dưỡng
979 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
980 02047608 Nguyễn Hoàng Bảo 27/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
981 02047808 Nguyễn Mai Hân 30/05/2005 Y khoa
982 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Y khoa
983 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Dược học
984 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
985 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Y học cổ truyền
Điều dưỡng chuyên ngành
986 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005
Gây mê hồi sức
987 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
988 02048005 Đỗ Huỳnh Bảo Khoa 28/12/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
989 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Y khoa
990 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Dược học
30

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
991 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
992 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Y học cổ truyền
993 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Y học dự phòng
994 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Y tế công cộng
995 02048032 Võ Tiến Đăng Khoa 28/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
996 02048357 Trà Lê Tuyết Nhi 27/07/2005 Điều dưỡng
997 02048357 Trà Lê Tuyết Nhi 27/07/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
998 02048357 Trà Lê Tuyết Nhi 27/07/2005
Gây mê hồi sức
999 02048357 Trà Lê Tuyết Nhi 27/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1000 02048357 Trà Lê Tuyết Nhi 27/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1001 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Y khoa
1002 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Dược học
1003 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1004 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Dinh dưỡng
1005 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Điều dưỡng
1006 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1007 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005
Gây mê hồi sức
1008 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Hộ sinh
1009 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1010 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1011 02048358 Trần Ngọc Yến Nhi 17/10/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1012 02048363 Đinh Hồng Nhung 22/05/2005 Y khoa
1013 02048363 Đinh Hồng Nhung 22/05/2005 Dược học
1014 02048363 Đinh Hồng Nhung 22/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1015 02048496 Nguyễn Anh Quân 13/10/2005 Y khoa
1016 02048579 Nguyễn Hoàng Phúc 20/07/2004 Y khoa
1017 02048742 Phạm Thanh Thư 10/01/2005 Y khoa
1018 02048742 Phạm Thanh Thư 10/01/2005 Dược học
1019 02048742 Phạm Thanh Thư 10/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1020 02048742 Phạm Thanh Thư 10/01/2005 Y học dự phòng
1021 02048825 Nguyễn Bảo Trân 23/01/2005 Dược học
Điều dưỡng chuyên ngành
1022 02048825 Nguyễn Bảo Trân 23/01/2005
Gây mê hồi sức
1023 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Y khoa
1024 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Dược học
31

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1025 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1026 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Y học cổ truyền
1027 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Y học dự phòng
1028 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Y tế công cộng
1029 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Dinh dưỡng
1030 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Điều dưỡng
1031 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1032 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005
Gây mê hồi sức
1033 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1034 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1035 02048843 Phạm Hoàng Anh Trí 10/12/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1036 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Y khoa
1037 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Dược học
1038 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1039 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Dinh dưỡng
1040 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1041 02048892 Nguyễn Anh Nhật Tú 31/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1042 02049012 Bùi Ngọc Như Ý 21/09/2005 Y học cổ truyền
1043 02049012 Bùi Ngọc Như Ý 21/09/2005 Dinh dưỡng
1044 02049259 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005 Y khoa
1045 02049259 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005 Dược học
1046 02049259 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
1047 02049259 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005
Gây mê hồi sức
1048 02049259 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1049 02049375 Nguyễn Duy Khoa 23/11/2005 Y khoa
1050 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Y khoa
1051 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Dược học
1052 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Y học cổ truyền
1053 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Y tế công cộng
1054 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Dinh dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1055 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005
Gây mê hồi sức
1056 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1057 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1058 02049376 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
32

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1059 02049458 Huỳnh Nguyễn Phước Lộc 29/03/2005 Y khoa
1060 02049458 Huỳnh Nguyễn Phước Lộc 29/03/2005 Dược học
1061 02049458 Huỳnh Nguyễn Phước Lộc 29/03/2005 Y học cổ truyền
1062 02049458 Huỳnh Nguyễn Phước Lộc 29/03/2005 Y học dự phòng
1063 02049594 Lê Trần Phương Nghi 30/03/2005 Y khoa
1064 02049594 Lê Trần Phương Nghi 30/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1065 02049594 Lê Trần Phương Nghi 30/03/2005 Y học cổ truyền
1066 02049594 Lê Trần Phương Nghi 30/03/2005 Dinh dưỡng
1067 02050176 Văn Trần Ngọc Ánh 05/05/2001 Y khoa
1068 02050176 Văn Trần Ngọc Ánh 05/05/2001 Dược học
1069 02050176 Văn Trần Ngọc Ánh 05/05/2001 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1070 02050477 Nguyễn Trần Tiến Huy 21/02/2004 Y khoa
1071 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004 Y khoa
1072 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004 Dược học
1073 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004 Răng-Hàm-Mặt
1074 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004 Y học cổ truyền
Điều dưỡng chuyên ngành
1075 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004
Gây mê hồi sức
1076 02050505 Bùi Tô Hoàng Long 25/09/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1077 02050552 Diệp Trạch Quang 26/11/2004 Y khoa
1078 02050552 Diệp Trạch Quang 26/11/2004 Dược học
1079 02050782 Hoàng Hải My 13/05/2004 Y khoa
1080 02050782 Hoàng Hải My 13/05/2004 Dược học
1081 02050782 Hoàng Hải My 13/05/2004 Răng-Hàm-Mặt
1082 02050822 Phạm Thị Thanh Ngân 29/06/2005 Y khoa
1083 02050822 Phạm Thị Thanh Ngân 29/06/2005 Dược học
1084 02050979 Nguyễn Phạm Quang Trí 24/03/2004 Y khoa
1085 02050979 Nguyễn Phạm Quang Trí 24/03/2004 Dược học
1086 02050979 Nguyễn Phạm Quang Trí 24/03/2004 Răng-Hàm-Mặt
1087 02051574 Ngô Quế Anh 10/02/2005 Y khoa
1088 02051574 Ngô Quế Anh 10/02/2005 Dược học
1089 02051811 Trịnh Hoàng Dung 07/09/2005 Dược học
1090 02051811 Trịnh Hoàng Dung 07/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1091 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Y khoa
1092 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Dược học
1093 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Răng-Hàm-Mặt
33

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1094 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Y học cổ truyền
1095 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Y học dự phòng
1096 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Y tế công cộng
1097 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Dinh dưỡng
1098 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Điều dưỡng
1099 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1100 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004
Gây mê hồi sức
1101 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1102 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1103 02051926 Dương Trí Đức 29/07/2004 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1104 02052001 Lê Trần Gia Hân 03/10/2004 Y khoa
1105 02052001 Lê Trần Gia Hân 03/10/2004 Dược học
1106 02052001 Lê Trần Gia Hân 03/10/2004 Răng-Hàm-Mặt
1107 02052001 Lê Trần Gia Hân 03/10/2004 Y học cổ truyền
1108 02052001 Lê Trần Gia Hân 03/10/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1109 02052063 Hồ Nguyễn Đức Huy 22/09/2003 Y khoa
1110 02052063 Hồ Nguyễn Đức Huy 22/09/2003 Răng-Hàm-Mặt
1111 02052063 Hồ Nguyễn Đức Huy 22/09/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1112 02052115 Nguyễn Đông Khoa 20/07/2004 Y khoa
1113 02052115 Nguyễn Đông Khoa 20/07/2004 Dược học
1114 02052115 Nguyễn Đông Khoa 20/07/2004 Răng-Hàm-Mặt
1115 02052267 Phùng Khánh Huy 11/01/2005 Dược học
1116 02052337 Trần Hoàng Khang 26/06/2004 Y khoa
1117 02052337 Trần Hoàng Khang 26/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
1118 02052337 Trần Hoàng Khang 26/06/2004 Y học cổ truyền
1119 02052337 Trần Hoàng Khang 26/06/2004 Kỹ thuật phục hình răng
1120 02052395 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 Y khoa
1121 02052395 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 Dược học
1122 02052395 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 Răng-Hàm-Mặt
1123 02052395 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1124 02052395 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 Kỹ thuật hình ảnh y học
1125 02052468 Huỳnh Gia Lộc 15/11/2002 Dược học
1126 02052468 Huỳnh Gia Lộc 15/11/2002 Răng-Hàm-Mặt
1127 02052524 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 23/12/2003 Y khoa
1128 02052524 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 23/12/2003 Dược học
34

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1129 02052524 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 23/12/2003 Răng-Hàm-Mặt
1130 02052538 Lê Minh Nhật 17/01/2003 Y khoa
1131 02052538 Lê Minh Nhật 17/01/2003 Dược học
1132 02052538 Lê Minh Nhật 17/01/2003 Răng-Hàm-Mặt
1133 02052538 Lê Minh Nhật 17/01/2003 Y học dự phòng
1134 02052538 Lê Minh Nhật 17/01/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1135 02052731 Trần Khánh Linh 01/03/2004 Răng-Hàm-Mặt
1136 02052731 Trần Khánh Linh 01/03/2004 Kỹ thuật Phục hình răng
1137 02052951 Dương Đoàn Lan Nhi 25/08/2004 Y khoa
1138 02052951 Dương Đoàn Lan Nhi 25/08/2004 Dược học
1139 02052951 Dương Đoàn Lan Nhi 25/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1140 02052954 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 Y khoa
1141 02052954 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 Dược học
1142 02052954 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1143 02052954 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 Y học cổ truyền
1144 02053034 Nguyễn Phương Thảo 16/12/2004 Răng-Hàm-Mặt
1145 02053295 Phạm Nguyễn Yến Như 07/10/2005 Dược học
1146 02053295 Phạm Nguyễn Yến Như 07/10/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1147 02053295 Phạm Nguyễn Yến Như 07/10/2005
Gây mê hồi sức
1148 02053384 Hoàng Nguyễn Uyên Phương 27/06/2005 Y khoa
1149 02053384 Hoàng Nguyễn Uyên Phương 27/06/2005 Dược học
1150 02053384 Hoàng Nguyễn Uyên Phương 27/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
1151 02053384 Hoàng Nguyễn Uyên Phương 27/06/2005
Gây mê hồi sức
1152 02053384 Hoàng Nguyễn Uyên Phương 27/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1153 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Y khoa
1154 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Dược học
1155 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1156 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Điều dưỡng
1157 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1158 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005
Gây mê hồi sức
1159 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Hộ sinh
1160 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1161 02053439 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 20/01/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1162 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Y khoa
35

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1163 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Dược học
1164 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1165 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Y học cổ truyền
1166 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Y học dự phòng
1167 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Y tế công cộng
1168 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Dinh dưỡng
1169 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Điều dưỡng
1170 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1171 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005
Gây mê hồi sức
1172 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Hộ sinh
1173 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1174 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1175 02053448 Phạm Phương Quỳnh 01/07/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1176 02054024 Đào Thụy Thúy An 17/12/2004 Y khoa
1177 02054024 Đào Thụy Thúy An 17/12/2004 Dược học
1178 02054182 Nguyễn Minh Đạt 21/04/2005 Dược học
1179 02054185 Nguyễn Tấn Đạt 19/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1180 02054262 Nguyễn Ngọc Thuận Hiếu 17/10/2005 Dược học
1181 02054347 Trần Mai Khanh 21/11/2005 Dược học
1182 02054611 Vũ Ngọc Thanh Trúc 28/12/2005 Y khoa
1183 02054611 Vũ Ngọc Thanh Trúc 28/12/2005 Dược học
1184 02054611 Vũ Ngọc Thanh Trúc 28/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1185 02054617 Nguyễn Lê Văn 05/10/2004 Y khoa
1186 02054617 Nguyễn Lê Văn 05/10/2004 Răng-Hàm-Mặt
1187 02054668 Trần Ngô Minh Nhật 16/01/2005 Y khoa
1188 02054668 Trần Ngô Minh Nhật 16/01/2005 Dược học
1189 02054668 Trần Ngô Minh Nhật 16/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1190 02054674 Huỳnh Bạch Đan Nhi 24/06/2005 Dược học
1191 02054746 Nguyễn Duy Uyên Phương 23/11/2005 Dược học
1192 02054853 Đoàn Nguyên Thơ 13/01/2005 Dược học
1193 02054853 Đoàn Nguyên Thơ 13/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1194 02054853 Đoàn Nguyên Thơ 13/01/2005 Y học cổ truyền
1195 02054853 Đoàn Nguyên Thơ 13/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1196 02054910 Huỳnh Ngọc Thảo Trang 25/11/2005 Y khoa
1197 02054910 Huỳnh Ngọc Thảo Trang 25/11/2005 Dược học
36

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1198 02054910 Huỳnh Ngọc Thảo Trang 25/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1199 02055021 Lê Ngọc Uyên Vi 30/04/2005 Y khoa
1200 02055163 Phạm Trần Quỳnh Anh 10/08/2004 Y khoa
1201 02055163 Phạm Trần Quỳnh Anh 10/08/2004 Y học cổ truyền
1202 02055163 Phạm Trần Quỳnh Anh 10/08/2004 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1203 02055163 Phạm Trần Quỳnh Anh 10/08/2004
Gây mê hồi sức
1204 02055228 Cao Kim Châu 19/09/2004 Dược học
1205 02055228 Cao Kim Châu 19/09/2004 Răng-Hàm-Mặt
1206 02055228 Cao Kim Châu 19/09/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1207 02055301 Nguyễn Thanh Duy 30/11/2005 Dược học
1208 02055456 Nguyễn Thanh Hiền 21/05/2004 Y khoa
1209 02055456 Nguyễn Thanh Hiền 21/05/2004 Răng-Hàm-Mặt
1210 02055466 Nguyễn Tấn Hiệp 09/06/2005 Y khoa
1211 02055466 Nguyễn Tấn Hiệp 09/06/2005 Dược học
1212 02055466 Nguyễn Tấn Hiệp 09/06/2005 Y học cổ truyền
1213 02055466 Nguyễn Tấn Hiệp 09/06/2005 Y học dự phòng
1214 02055466 Nguyễn Tấn Hiệp 09/06/2005 Y tế công cộng
1215 02055615 Mã Võ Tuyết Khanh 06/07/2005 Dược học
1216 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005 Y học cổ truyền
1217 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1218 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005
Gây mê hồi sức
1219 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1220 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1221 02055641 La Tuấn Khoa 28/08/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1222 02055679 Đinh Ngọc Minh 12/04/2003 Dược học
1223 02055826 Trương Huệ Linh 31/01/2005 Y khoa
Điều dưỡng chuyên ngành
1224 02055826 Trương Huệ Linh 31/01/2005
Gây mê hồi sức
1225 02055913 Trần Ngô Bảo Minh 14/06/2003 Y khoa
1226 02055913 Trần Ngô Bảo Minh 14/06/2003 Dược học
1227 02055913 Trần Ngô Bảo Minh 14/06/2003 Răng-Hàm-Mặt
1228 02055913 Trần Ngô Bảo Minh 14/06/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1229 02055913 Trần Ngô Bảo Minh 14/06/2003 Kỹ thuật hình ảnh y học
1230 02056390 Phan Bảo Quyên 02/09/2005 Dược học
1231 02056390 Phan Bảo Quyên 02/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
37

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1232 02056454 Trịnh Trần Nhật Tân 27/01/2004 Y khoa
1233 02056454 Trịnh Trần Nhật Tân 27/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1234 02056454 Trịnh Trần Nhật Tân 27/01/2004 Y học cổ truyền
1235 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Y khoa
1236 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Dược học
1237 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1238 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Y học cổ truyền
1239 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Kỹ thuật phục hình răng
1240 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1241 02056525 Xà Phúc Thịnh 16/11/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1242 02056629 Vũ Vương Thanh Trà 30/06/2004 Y khoa
1243 02056629 Vũ Vương Thanh Trà 30/06/2004 Dược học
1244 02056629 Vũ Vương Thanh Trà 30/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
1245 02056629 Vũ Vương Thanh Trà 30/06/2004 Y học cổ truyền
1246 02056630 Phạm Cao Hữu Trác 20/03/2005 Y khoa
1247 02056630 Phạm Cao Hữu Trác 20/03/2005 Dược học
1248 02056647 Đỗ Đinh Quế Trâm 30/11/2004 Y khoa
1249 02056647 Đỗ Đinh Quế Trâm 30/11/2004 Dược học
1250 02056647 Đỗ Đinh Quế Trâm 30/11/2004 Răng-Hàm-Mặt
1251 02056820 Uông Tín Vĩ 08/01/2005 Y khoa
1252 02056820 Uông Tín Vĩ 08/01/2005 Dược học
1253 02056820 Uông Tín Vĩ 08/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
1254 02056820 Uông Tín Vĩ 08/01/2005
Gây mê hồi sức
1255 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Y khoa
1256 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Dược học
1257 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1258 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Y học cổ truyền
1259 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Y học dự phòng
1260 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Y tế công cộng
1261 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Dinh dưỡng
1262 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Điều dưỡng
1263 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Kỹ thuật Phục hình răng
1264 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1265 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1266 02057768 Trần Bảo Ngọc 04/08/2004 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
38

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1267 02058216 Nguyễn Gia Bảo 03/06/2005 Y khoa
1268 02058216 Nguyễn Gia Bảo 03/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1269 02058388 Nguyễn Bích Hà 07/01/2004 Y khoa
1270 02058521 Phạm Đức Phúc 18/07/2004 Y khoa
1271 02058521 Phạm Đức Phúc 18/07/2004 Dược học
1272 02058521 Phạm Đức Phúc 18/07/2004 Răng-Hàm-Mặt
1273 02058999 Nguyễn Huỳnh Nhã Trang 30/01/2004 Y khoa
1274 02058999 Nguyễn Huỳnh Nhã Trang 30/01/2004 Dược học
1275 02059660 Nguyễn Hồng Loan Anh 14/07/2005 Dược học
1276 02059660 Nguyễn Hồng Loan Anh 14/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1277 02060126 Trần Khánh My 13/09/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1278 02060126 Trần Khánh My 13/09/2005
Gây mê hồi sức
1279 02060126 Trần Khánh My 13/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1280 02060138 Lê Khánh Ngân 07/11/2005 Dược học
1281 02060329 Đỗ Tài Thành 15/08/2005 Y học dự phòng
1282 02060329 Đỗ Tài Thành 15/08/2005 Y tế công cộng
1283 02060329 Đỗ Tài Thành 15/08/2005 Dinh dưỡng
1284 02060329 Đỗ Tài Thành 15/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1285 02060329 Đỗ Tài Thành 15/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1286 02061521 Dương Thị Thanh Như 29/04/2004 Y khoa
1287 02061521 Dương Thị Thanh Như 29/04/2004 Răng-Hàm-Mặt
1288 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Y khoa
1289 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Dược học
1290 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Răng-Hàm-Mặt
1291 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Y học dự phòng
1292 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1293 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004
Gây mê hồi sức
1294 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1295 02061685 Lưu Phương Thùy Trân 30/03/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1296 02062031 Trần Thủy Tiên 17/06/2004 Y khoa
1297 02062031 Trần Thủy Tiên 17/06/2004 Dược học
1298 02062031 Trần Thủy Tiên 17/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
1299 02062069 Trần Nguyễn Đoan Trang 12/01/2004 Y khoa
1300 02062069 Trần Nguyễn Đoan Trang 12/01/2004 Dược học
39

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1301 02062069 Trần Nguyễn Đoan Trang 12/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1302 02062069 Trần Nguyễn Đoan Trang 12/01/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1303 02063904 Chu Đức Minh 26/09/2005 Y khoa
1304 02063904 Chu Đức Minh 26/09/2005 Dược học
1305 02063904 Chu Đức Minh 26/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1306 02063904 Chu Đức Minh 26/09/2005 Y học cổ truyền
1307 02064530 Nguyễn Lê Hiển Phụng 18/12/2005 Dược học
1308 02064530 Nguyễn Lê Hiển Phụng 18/12/2005 Dinh dưỡng
1309 02065912 Nguyễn Thái Bảo 07/01/2004 Y khoa
1310 02065912 Nguyễn Thái Bảo 07/01/2004 Dược học
1311 02065912 Nguyễn Thái Bảo 07/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1312 02065912 Nguyễn Thái Bảo 07/01/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1313 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Y khoa
1314 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Dược học
1315 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1316 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Y học cổ truyền
1317 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1318 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004
Gây mê hồi sức
1319 02065984 Trần Lê Dân 04/01/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1320 02066203 Nguyễn Lê Gia Hòa 21/11/2005 Dinh dưỡng
1321 02066203 Nguyễn Lê Gia Hòa 21/11/2005 Điều dưỡng
1322 02066203 Nguyễn Lê Gia Hòa 21/11/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1323 02066203 Nguyễn Lê Gia Hòa 21/11/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1324 02066203 Nguyễn Lê Gia Hòa 21/11/2005 Hộ sinh
1325 02066271 Quách Khánh Linh 25/01/1997 Y khoa
1326 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Y khoa
1327 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Dược học
1328 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Răng-Hàm-Mặt
1329 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Y học cổ truyền
1330 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Kỹ thuật phục hình răng
1331 02066916 Ngô Phi Uyên 23/09/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1332 02067149 Phạm Phương Phương 07/03/2005 Dược học
1333 02067149 Phạm Phương Phương 07/03/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1334 02067149 Phạm Phương Phương 07/03/2005
Gây mê hồi sức
40

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1335 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Y khoa
1336 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Dược học
1337 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1338 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1339 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004
Gây mê hồi sức
1340 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1341 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1342 02067924 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 25/08/2004 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1343 02068375 Nguyễn Hoàng Anh Minh 01/11/2004 Y khoa
1344 02069734 Lý Nguyệt An 07/05/2005 Y khoa
1345 02069734 Lý Nguyệt An 07/05/2005 Dược học
1346 02069752 Kiều Ngọc Phương Anh 26/07/2005 Y khoa
1347 02069778 Phạm Ngọc Ánh 01/05/2004 Y khoa
1348 02069778 Phạm Ngọc Ánh 01/05/2004 Dược học
1349 02069778 Phạm Ngọc Ánh 01/05/2004 Răng-Hàm-Mặt
1350 02069784 Trần Thiêng Ân 25/05/2005 Y khoa
1351 02069784 Trần Thiêng Ân 25/05/2005 Dược học
1352 02069784 Trần Thiêng Ân 25/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1353 02069785 Lê Xuân Bách 22/06/2005 Y khoa
1354 02069785 Lê Xuân Bách 22/06/2005 Dược học
1355 02069785 Lê Xuân Bách 22/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1356 02069789 Lê Thiên Bảo 25/06/2003 Y khoa
1357 02069789 Lê Thiên Bảo 25/06/2003 Dược học
1358 02069945 Nguyễn Hoàng Khang 15/09/2004 Y khoa
1359 02069947 Nguyễn Mạnh Khang 20/12/2005 Y khoa
1360 02069947 Nguyễn Mạnh Khang 20/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1361 02069972 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 06/04/2005 Dược học
1362 02069979 Dương Vũ Anh Khôi 16/02/2005 Y khoa
1363 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Y khoa
1364 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Dược học
1365 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1366 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Y học cổ truyền
1367 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Y học dự phòng
1368 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Y tế công cộng
1369 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Dinh dưỡng
41

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1370 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1371 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004
Gây mê hồi sức
1372 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1373 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1374 02069987 Nguyễn Trung Kiên 04/08/2004 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1375 02070005 Lê Trần Khánh Linh 02/07/2005 Dược học
1376 02070007 Nguyễn Bùi Thảo Linh 27/05/2005 Y khoa
1377 02070007 Nguyễn Bùi Thảo Linh 27/05/2005 Dược học
1378 02070013 Nguyễn Phương Linh 01/02/2005 Y khoa
1379 02070013 Nguyễn Phương Linh 01/02/2005 Dược học
1380 02070013 Nguyễn Phương Linh 01/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1381 02070013 Nguyễn Phương Linh 01/02/2005 Kỹ thuật phục hình răng
1382 02070031 Châu Kim Luân 18/03/2005 Dược học
1383 02070031 Châu Kim Luân 18/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1384 02070031 Châu Kim Luân 18/03/2005 Y học cổ truyền
1385 02070031 Châu Kim Luân 18/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1386 02070040 Nguyễn Lê Yến Mai 19/01/2005 Y khoa
1387 02070040 Nguyễn Lê Yến Mai 19/01/2005 Dược học
1388 02070040 Nguyễn Lê Yến Mai 19/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1389 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Y khoa
1390 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Dược học
1391 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1392 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Y học cổ truyền
1393 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Y học dự phòng
1394 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Y tế công cộng
1395 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Dinh dưỡng
1396 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Điều dưỡng
1397 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1398 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005
Gây mê hồi sức
1399 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1400 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1401 02070050 Khổng Lê Minh 05/10/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1402 02070076 Đàm Khiết Nghi 25/05/2005 Y khoa
1403 02070076 Đàm Khiết Nghi 25/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
42

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1404 02070099 Nguyễn Chu Giáng Ngọc 24/06/2005 Dược học
Điều dưỡng chuyên ngành
1405 02070099 Nguyễn Chu Giáng Ngọc 24/06/2005
Gây mê hồi sức
1406 02070153 Nguyễn Hồng Nhung 04/06/2005 Y khoa
1407 02070153 Nguyễn Hồng Nhung 04/06/2005 Dược học
1408 02070153 Nguyễn Hồng Nhung 04/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1409 02070178 Nguyễn Tấn Phước 12/10/2005 Y khoa
1410 02070178 Nguyễn Tấn Phước 12/10/2005 Dược học
1411 02070178 Nguyễn Tấn Phước 12/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1412 02070182 Hồ Đỗ Minh Phương 15/06/2005 Y khoa
1413 02070182 Hồ Đỗ Minh Phương 15/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1414 02070188 Nguyễn Mỹ Phương 27/04/2005 Y khoa
1415 02070188 Nguyễn Mỹ Phương 27/04/2005 Dược học
Điều dưỡng chuyên ngành
1416 02070188 Nguyễn Mỹ Phương 27/04/2005
Gây mê hồi sức
1417 02070188 Nguyễn Mỹ Phương 27/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1418 02070189 Nguyễn Nhật Nam Phương 23/06/2005 Dược học
1419 02070189 Nguyễn Nhật Nam Phương 23/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1420 02070189 Nguyễn Nhật Nam Phương 23/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1421 02070189 Nguyễn Nhật Nam Phương 23/06/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1422 02070207 Lâm Thảo Quyên 16/09/2005 Dược học
1423 02070207 Lâm Thảo Quyên 16/09/2005 Dinh dưỡng
1424 02070207 Lâm Thảo Quyên 16/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1425 02070207 Lâm Thảo Quyên 16/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1426 02070207 Lâm Thảo Quyên 16/09/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1427 02070242 Bùi Huỳnh Mai Thảo 01/03/2005 Điều dưỡng
1428 02070268 Bùi Lê Anh Thư 16/07/2003 Dược học
1429 02070287 Châu Dược Thương 28/03/2005 Y khoa
1430 02070295 Bùi Thị Hà Tiên 17/05/2005 Y khoa
1431 02070306 Nguyễn Đức Tính 27/11/2005 Y khoa
1432 02070306 Nguyễn Đức Tính 27/11/2005 Dược học
1433 02070328 Trần Minh Trí 14/09/2005 Dược học
1434 02070330 Dương Hoàng Trinh 11/11/2005 Y khoa
1435 02070330 Dương Hoàng Trinh 11/11/2005 Dược học
1436 02070343 Đỗ Quang Tuấn 17/04/2005 Y khoa
1437 02070343 Đỗ Quang Tuấn 17/04/2005 Dược học
43

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1438 02070343 Đỗ Quang Tuấn 17/04/2005 Dinh dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1439 02070343 Đỗ Quang Tuấn 17/04/2005
Gây mê hồi sức
1440 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Y khoa
1441 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Dược học
1442 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1443 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Y học cổ truyền
1444 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Y học dự phòng
1445 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Y tế công cộng
1446 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Dinh dưỡng
1447 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Điều dưỡng
1448 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1449 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005
Gây mê hồi sức
1450 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Hộ sinh
1451 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1452 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1453 02070351 Đỗ Tuyên 27/10/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1454 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005 Y khoa
1455 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005 Dược học
Điều dưỡng chuyên ngành
1456 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005
Gây mê hồi sức
1457 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1458 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1459 02070357 Đỗ Phương Uyên 06/09/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1460 02070360 Hoàng Trình Tâm Uyên 02/06/2005 Y khoa
1461 02070360 Hoàng Trình Tâm Uyên 02/06/2005 Dược học
1462 02070360 Hoàng Trình Tâm Uyên 02/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1463 02070362 Lê Nguyễn Nhã Uyên 04/04/2005 Y khoa
1464 02070362 Lê Nguyễn Nhã Uyên 04/04/2005 Dược học
1465 02070362 Lê Nguyễn Nhã Uyên 04/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1466 02070362 Lê Nguyễn Nhã Uyên 04/04/2005 Dinh dưỡng
1467 02070362 Lê Nguyễn Nhã Uyên 04/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1468 02070377 Nguyễn Hoàng Việt 28/12/2005 Y khoa
1469 02070377 Nguyễn Hoàng Việt 28/12/2005 Dược học
1470 02070377 Nguyễn Hoàng Việt 28/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1471 02070398 Võ Huỳnh Tố Vy 04/09/2004 Y khoa
44

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1472 02070398 Võ Huỳnh Tố Vy 04/09/2004 Dược học
1473 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003 Điều dưỡng
1474 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1475 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003
Gây mê hồi sức
1476 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1477 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003 Kỹ thuật hình ảnh y học
1478 02076421 Huỳnh Đăng Khôi 25/12/2003 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1479 02079409 Võ Phạm Hoàng Thơ 26/04/2005 Y khoa
1480 02079409 Võ Phạm Hoàng Thơ 26/04/2005 Dược học
1481 02079409 Võ Phạm Hoàng Thơ 26/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1482 02080672 Đinh Nguyễn Phương Anh 14/01/2005 Y khoa
1483 02080672 Đinh Nguyễn Phương Anh 14/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1484 02080759 Trần Đức Dũng 27/09/2005 Y khoa
1485 02080759 Trần Đức Dũng 27/09/2005 Dược học
1486 02080759 Trần Đức Dũng 27/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1487 02080797 Võ Quốc Đạt 15/11/2004 Y khoa
1488 02080797 Võ Quốc Đạt 15/11/2004 Dược học
1489 02080797 Võ Quốc Đạt 15/11/2004 Răng-Hàm-Mặt
1490 02080906 Bùi Mỹ Khánh 17/05/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1491 02080906 Bùi Mỹ Khánh 17/05/2005
Gây mê hồi sức
1492 02080906 Bùi Mỹ Khánh 17/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1493 02081065 Trần Thiện Nhân 21/10/2005 Y khoa
1494 02081065 Trần Thiện Nhân 21/10/2005 Dược học
1495 02081065 Trần Thiện Nhân 21/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1496 02081233 Ngô Minh Thư 01/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1497 02081233 Ngô Minh Thư 01/01/2005
Gây mê hồi sức
1498 02081233 Ngô Minh Thư 01/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1499 02081233 Ngô Minh Thư 01/01/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1500 02081233 Ngô Minh Thư 01/01/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1501 02081340 Đinh Trần Phương Uyên 15/02/2005 Y khoa
1502 02081340 Đinh Trần Phương Uyên 15/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1503 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Dược học
1504 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Y học cổ truyền
1505 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Y học dự phòng
45

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1506 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Y tế công cộng
1507 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Dinh dưỡng
1508 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1509 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005
Gây mê hồi sức
1510 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1511 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1512 02081344 Nguyễn Lê Tố Uyên 28/03/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1513 02081347 Trần Võ Hi Vân 20/10/2005 Y khoa
1514 02081347 Trần Võ Hi Vân 20/10/2005 Điều dưỡng
1515 02081348 Trương Khánh Vân 22/01/2004 Dược học
1516 02081348 Trương Khánh Vân 22/01/2004 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
1517 02081348 Trương Khánh Vân 22/01/2004
Gây mê hồi sức
1518 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Y khoa
1519 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Dược học
1520 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1521 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Y học cổ truyền
1522 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Dinh dưỡng
1523 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1524 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005
Gây mê hồi sức
1525 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1526 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1527 02081451 Phạm Tuấn Anh 07/02/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1528 02082030 Trần Nguyễn Thảo My 01/06/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1529 02082030 Trần Nguyễn Thảo My 01/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1530 02082726 Nguyễn Gia Hân 17/02/2004 Y khoa
1531 02082747 Cung Phan Huy 12/07/2004 Y khoa
1532 02082747 Cung Phan Huy 12/07/2004 Dược học
1533 02082747 Cung Phan Huy 12/07/2004 Răng-Hàm-Mặt
1534 02082778 Trần Hoàng Uyển Khanh 05/09/2004 Y khoa
1535 02082778 Trần Hoàng Uyển Khanh 05/09/2004 Dược học
1536 02082802 Kiều Ngọc Lan 06/01/2004 Dược học
1537 02082802 Kiều Ngọc Lan 06/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1538 02082802 Kiều Ngọc Lan 06/01/2004 Kỹ thuật Phục hình răng
1539 02082802 Kiều Ngọc Lan 06/01/2004 Kỹ thuật xét nghiệm y học
46

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1540 02082802 Kiều Ngọc Lan 06/01/2004 Kỹ thuật hình ảnh y học
1541 02083012 Phạm Minh Thư 18/10/2004 Y khoa
1542 02083012 Phạm Minh Thư 18/10/2004 Dược học
1543 02083012 Phạm Minh Thư 18/10/2004 Răng-Hàm-Mặt
1544 02083061 Hồ Lê Anh Tuấn 19/05/2004 Y khoa
1545 02083061 Hồ Lê Anh Tuấn 19/05/2004 Răng-Hàm-Mặt
1546 02083076 Phó Nhược Văn 24/05/2002 Y khoa
1547 02083076 Phó Nhược Văn 24/05/2002 Dược học
1548 02083432 Trịnh Hương Giang 06/12/2005 Dược học
1549 02083491 Nguyễn Ngọc Hân 08/03/2005 Y tế công cộng
1550 02083491 Nguyễn Ngọc Hân 08/03/2005 Dinh dưỡng
1551 02083491 Nguyễn Ngọc Hân 08/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1552 02084371 Phạm Ngọc Thiên Quý 05/08/2004 Răng-Hàm-Mặt
1553 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Y khoa
1554 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Dược học
1555 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1556 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Y học cổ truyền
1557 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Dinh dưỡng
1558 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1559 02084829 Nguyễn Nhật Vy 13/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1560 03014347 Nguyễn Hữu Hoàng 25/09/2005 Y khoa
1561 03014347 Nguyễn Hữu Hoàng 25/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1562 03014980 Trần Gia Linh 21/01/2005 Y khoa
1563 03014980 Trần Gia Linh 21/01/2005 Dược học
1564 03014980 Trần Gia Linh 21/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1565 03015152 Trương Tuấn Minh 07/01/2005 Y khoa
1566 03018540 Nguyễn Phương Linh 04/01/2005 Y khoa
1567 03018540 Nguyễn Phương Linh 04/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1568 04004832 Nguyễn Thùy Linh 26/03/2005 Y khoa
1569 04006419 Cao Nguyễn Vân Anh 22/04/2005 Y khoa
1570 04006419 Cao Nguyễn Vân Anh 22/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1571 04006748 Lê Công Minh Dũng 25/02/2005 Y khoa
1572 04006748 Lê Công Minh Dũng 25/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1573 04006967 Đỗ Hoàng Bảo Trân 03/11/2005 Y khoa
1574 04006967 Đỗ Hoàng Bảo Trân 03/11/2005 Dược học
47

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1575 04006967 Đỗ Hoàng Bảo Trân 03/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1576 04007002 Nguyễn Nhật Bảo Trúc 09/11/2004 Y khoa
1577 04007002 Nguyễn Nhật Bảo Trúc 09/11/2004 Dược học
1578 04007002 Nguyễn Nhật Bảo Trúc 09/11/2004 Răng-Hàm-Mặt
1579 04007226 Nguyễn Thị Mai Hải 12/11/2005 Y khoa
1580 04007265 Cao Nguyệt Hân 23/06/2005 Y khoa
1581 04007265 Cao Nguyệt Hân 23/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1582 04007349 Nguyễn Bá Trung Hiếu 22/07/2005 Y khoa
1583 04007349 Nguyễn Bá Trung Hiếu 22/07/2005 Dược học
1584 04007445 Lê Hà Bảo Trân 19/02/2005 Dược học
1585 04007445 Lê Hà Bảo Trân 19/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1586 04007469 Nguyễn Đình Triết 31/05/2005 Y khoa
1587 04007469 Nguyễn Đình Triết 31/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1588 04007682 Trần Nguyễn Thảo Uyên 28/03/2005 Y khoa
1589 04007682 Trần Nguyễn Thảo Uyên 28/03/2005 Dược học
1590 04007682 Trần Nguyễn Thảo Uyên 28/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1591 04008387 Trần Lê Gia Khanh 24/06/2005 Dược học
1592 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Y khoa
1593 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Dược học
1594 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1595 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Y học cổ truyền
1596 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Y học dự phòng
1597 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Y tế công cộng
1598 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Dinh dưỡng
1599 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Điều dưỡng
1600 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1601 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005
Gây mê hồi sức
1602 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1603 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1604 04009084 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1605 04009525 Trương Thị Hoàng Nhi 06/12/2005 Dược học
1606 04009525 Trương Thị Hoàng Nhi 06/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1607 04009525 Trương Thị Hoàng Nhi 06/12/2005 Y học cổ truyền
1608 04009634 Nguyễn Trần Bảo Phúc 07/11/2005 Y khoa
1609 04009634 Nguyễn Trần Bảo Phúc 07/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
48

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1610 04009634 Nguyễn Trần Bảo Phúc 07/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1611 04010815 Lê Nhật Anh 10/01/2004 Y khoa
1612 04010815 Lê Nhật Anh 10/01/2004 Dược học
1613 04010815 Lê Nhật Anh 10/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
1614 04010818 Lê Vũ Hà Anh 14/01/2004 Dược học
1615 04010868 Võ Thị Vân Anh 29/07/2005 Y khoa
1616 04011079 Phạm Thế Minh Đạt 29/06/2005 Y khoa
1617 04011079 Phạm Thế Minh Đạt 29/06/2005 Dược học
1618 04011079 Phạm Thế Minh Đạt 29/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1619 04011272 Bùi Trường Giang 18/11/2005 Y khoa
1620 04011272 Bùi Trường Giang 18/11/2005 Dược học
1621 04011272 Bùi Trường Giang 18/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1622 04011663 Đặng Phúc Hưng 13/10/2005 Y khoa
1623 04011663 Đặng Phúc Hưng 13/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1624 04011739 Nguyễn Trần Nam Khánh 12/01/2005 Y khoa
1625 04011739 Nguyễn Trần Nam Khánh 12/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1626 04011834 Lê Thị Thùy Linh 05/03/2005 Y khoa
1627 04011834 Lê Thị Thùy Linh 05/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1628 04011834 Lê Thị Thùy Linh 05/03/2005 Y học cổ truyền
1629 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Y khoa
1630 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Dược học
1631 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1632 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Dinh dưỡng
1633 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Kỹ thuật phục hình răng
1634 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1635 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1636 04012464 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1637 04012729 Lương Trác Nhĩ 03/12/2005 Y khoa
1638 04012729 Lương Trác Nhĩ 03/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1639 04012775 Lê Đức Quang 06/10/2005 Y khoa
1640 04012775 Lê Đức Quang 06/10/2005 Dược học
1641 04012965 Đỗ Hoàng Dạ Thảo 17/02/2005 Dược học
1642 04012989 Cao Hoàng Thủy Tiên 14/10/2005 Y khoa
1643 04012989 Cao Hoàng Thủy Tiên 14/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1644 04012989 Cao Hoàng Thủy Tiên 14/10/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
49

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1645 04013016 Phan Nguyễn Nam Trân 20/08/2005 Y khoa
1646 04013016 Phan Nguyễn Nam Trân 20/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1647 04013042 Nguyễn Văn Trung 30/09/2005 Y khoa
1648 04013059 Trần Anh Tuấn 13/01/2005 Y khoa
1649 04013073 Nguyễn Mai Uyên 25/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1650 04013133 Phan Thị Ngọc Vy 02/01/2005 Y khoa
1651 04013133 Phan Thị Ngọc Vy 02/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1652 04021962 Nguyễn Bá Đại Thắng 14/02/2005 Y khoa
1653 04021962 Nguyễn Bá Đại Thắng 14/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1654 15000075 Hoàng Anh Dũng 07/12/2005 Y khoa
1655 15000075 Hoàng Anh Dũng 07/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1656 24000553 Dương Kim Hoàng 28/09/2005 Y khoa
1657 25000343 Mai Thành Nam 16/02/2005 Y khoa
1658 25000343 Mai Thành Nam 16/02/2005 Dược học
1659 25000343 Mai Thành Nam 16/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1660 26002398 Nguyễn Minh Vũ 23/03/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1661 26002398 Nguyễn Minh Vũ 23/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1662 26002398 Nguyễn Minh Vũ 23/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1663 26002398 Nguyễn Minh Vũ 23/03/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1664 28012658 Hà Minh Nguyệt 18/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1665 29000925 Nguyễn Bùi Đức Trí 25/10/2005 Y khoa
1666 29003504 Nguyễn Thị Minh Phương 30/01/2005 Dược học
1667 31007269 Trịnh Nguyên Trang 08/01/2005 Y khoa
1668 31007269 Trịnh Nguyên Trang 08/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1669 31007269 Trịnh Nguyên Trang 08/01/2005 Y học cổ truyền
Điều dưỡng chuyên ngành
1670 31007363 Phạm Minh Châu 17/11/2005
Gây mê hồi sức
1671 31009765 Lê Đỗ Thanh Quỳnh 10/02/2005 Dược học
1672 33003221 Phan Thị Minh Châu 11/04/2005 Dược học
1673 34003534 Nguyễn Trần Phước Thành 06/06/2004 Y khoa
1674 34003534 Nguyễn Trần Phước Thành 06/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
1675 34009462 Phan Thị My My 19/01/2005 Y khoa
1676 35004156 Tống Gia Bảo 20/02/2005 Y khoa
1677 35004156 Tống Gia Bảo 20/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1678 35005709 Đỗ Dương Bảo 23/05/2005 Y khoa
1679 35005709 Đỗ Dương Bảo 23/05/2005 Dược học
50

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1680 35005709 Đỗ Dương Bảo 23/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1681 35005742 Võ Lê Chuyên 03/07/2005 Y khoa
1682 35005767 Bùi Vũ Duyên 22/08/2005 Dược học
1683 35005767 Bùi Vũ Duyên 22/08/2005 Y học cổ truyền
1684 35005767 Bùi Vũ Duyên 22/08/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1685 35005767 Bùi Vũ Duyên 22/08/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1686 35005907 Huỳnh Quốc Bá hưng 11/08/2005 Y khoa
1687 35005907 Huỳnh Quốc Bá hưng 11/08/2005 Dược học
1688 35005907 Huỳnh Quốc Bá hưng 11/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1689 35005928 Phạm Bảo Kha 22/03/2005 Y khoa
1690 35005928 Phạm Bảo Kha 22/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1691 35005956 Đỗ Đình Đăng Khôi 10/11/2005 Y khoa
1692 35005956 Đỗ Đình Đăng Khôi 10/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1693 35006108 Lê An Nhiên 03/06/2005 Y khoa
1694 35006108 Lê An Nhiên 03/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1695 35006108 Lê An Nhiên 03/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1696 35006156 Tống Diệp Phương 24/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1697 35006391 Đoàn Tú Uyên 10/05/2005 Y khoa
1698 35006391 Đoàn Tú Uyên 10/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1699 36000096 Nguyễn Phan Ngân Hà 25/08/2005 Y khoa
1700 36000096 Nguyễn Phan Ngân Hà 25/08/2005 Dược học
1701 36000096 Nguyễn Phan Ngân Hà 25/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1702 36000410 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 04/02/2005 Dược học
1703 36000410 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 04/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1704 36000584 Bùi Quỳnh Chi 03/03/2004 Dược học
1705 36000845 Nguyễn Lê Hoài Nhi 02/05/2005 Y khoa
1706 37000072 Đinh Lưu Đôn 13/07/2005 Y khoa
1707 37000129 Phạm Thế Hùng 26/02/2005 Y khoa
1708 37000129 Phạm Thế Hùng 26/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1709 37000164 Nguyễn Nam Khang 24/08/2005 Y khoa
1710 37000164 Nguyễn Nam Khang 24/08/2005 Dược học
1711 37000168 Tô Lê Ngọc Khánh 21/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1712 37000169 Trần Lê Nguyên Khánh 22/08/2005 Y khoa
1713 37000169 Trần Lê Nguyên Khánh 22/08/2005 Dược học
1714 37000169 Trần Lê Nguyên Khánh 22/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
51

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1715 37000174 Đỗ Gia Khuê 19/01/2005 Dược học
1716 37000174 Đỗ Gia Khuê 19/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1717 37000188 Phan Nguyễn Anh Lê 05/11/2005 Y khoa
1718 37000188 Phan Nguyễn Anh Lê 05/11/2005 Dược học
1719 37000192 Lê Ngọc Phương Linh 01/11/2005 Y khoa
1720 37000193 Lê Thị Khánh Linh 13/09/2005 Y khoa
1721 37000193 Lê Thị Khánh Linh 13/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1722 37000193 Lê Thị Khánh Linh 13/09/2005 Y học cổ truyền
1723 37000215 Lương Xuân Mai 02/01/2005 Y khoa
1724 37000215 Lương Xuân Mai 02/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1725 37000237 Phan Thị Thanh Ngân 05/08/2005 Dược học
1726 37000248 Đặng Phan Phương Nguyên 16/03/2005 Y khoa
1727 37000248 Đặng Phan Phương Nguyên 16/03/2005 Dược học
1728 37000248 Đặng Phan Phương Nguyên 16/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1729 37000261 Nguyễn Đăng Nhân 06/02/2004 Y khoa
1730 37000261 Nguyễn Đăng Nhân 06/02/2004 Răng-Hàm-Mặt
1731 37000335 Đỗ Tăng Bút Sơn 05/05/2005 Y khoa
1732 37000387 Ngô Thủy Tiên 12/09/2005 Dược học
1733 37000408 Trần Huệ Bảo Trân 31/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1734 37000428 Huỳnh Anh Tuấn 28/08/2005 Dược học
1735 37000461 Trần Hoàng Chí Vỹ 14/02/2005 Y khoa
1736 37000461 Trần Hoàng Chí Vỹ 14/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1737 37001318 Nguyễn Gia Hân 11/08/2005 Y khoa
1738 37001318 Nguyễn Gia Hân 11/08/2005 Dược học
1739 37001318 Nguyễn Gia Hân 11/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1740 37001323 Trần Lê Ngọc Hân 07/01/2005 Dược học
1741 37001323 Trần Lê Ngọc Hân 07/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1742 37001417 Lê Phùng Nguyễn Khang 23/04/2005 Y khoa
1743 37001903 Nguyễn Võ Minh Tùng 22/09/2005 Dược học
1744 37001903 Nguyễn Võ Minh Tùng 22/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1745 37008809 Võ Huy Chu 03/10/2005 Y khoa
1746 37008809 Võ Huy Chu 03/10/2005 Dược học
1747 37015271 Đặng Thị Xuân Hằng 20/11/2005 Y khoa
1748 37015271 Đặng Thị Xuân Hằng 20/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1749 37015367 Lê Anh Kiệt 27/07/2005 Y khoa
52

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1750 37015367 Lê Anh Kiệt 27/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1751 37015460 Nguyễn Hồng Hiếu Ngân 02/02/2005 Y khoa
1752 37015460 Nguyễn Hồng Hiếu Ngân 02/02/2005 Dược học
1753 37015460 Nguyễn Hồng Hiếu Ngân 02/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1754 37015536 Đặng Hoàng Phát 08/04/2005 Y khoa
1755 37015536 Đặng Hoàng Phát 08/04/2005 Dược học
1756 37015536 Đặng Hoàng Phát 08/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1757 37015536 Đặng Hoàng Phát 08/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1758 38001381 Trần Gia Bảo 13/05/2005 Y khoa
1759 38001381 Trần Gia Bảo 13/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1760 38001405 Nguyễn Tăng Công Danh 24/02/2005 Y khoa
1761 38001405 Nguyễn Tăng Công Danh 24/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1762 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Y khoa
1763 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Dược học
1764 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1765 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Y học cổ truyền
1766 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Dinh dưỡng
1767 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1768 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1769 38001509 Võ Bách Hợp 11/08/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1770 39008377 Lâm Gia Bảo 23/06/2005 Y khoa
1771 39008901 Nguyễn Linh Đan 08/12/2005 Y khoa
1772 39009041 Nguyễn Lương Hùng 01/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1773 39009160 Ngô Minh Khang 12/12/2005 Y khoa
1774 39009160 Ngô Minh Khang 12/12/2005 Dược học
1775 39009160 Ngô Minh Khang 12/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1776 39009160 Ngô Minh Khang 12/12/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1777 39009194 Trần Gia Khánh 01/12/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1778 39009233 Nguyễn Minh Kiệt 18/06/2005 Y khoa
1779 39009233 Nguyễn Minh Kiệt 18/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1780 39009233 Nguyễn Minh Kiệt 18/06/2005 Y học cổ truyền
1781 39009233 Nguyễn Minh Kiệt 18/06/2005 Y học dự phòng
1782 39009473 Lê Bá Khánh Hưng 14/09/2005 Y khoa
1783 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Y khoa
1784 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Dược học
53

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1785 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1786 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Y học cổ truyền
1787 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Y học dự phòng
1788 39009575 Nguyễn Phú Lộc 11/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1789 39009833 Phạm Vân Ly 18/11/2005 Y khoa
1790 39009934 Đặng Phương Nhã 09/01/2005 Dược học
1791 39010294 Lê Thị Minh Ngọc 03/11/2005 Y khoa
1792 40019417 Tưởng Nguyên Đăng Hoàng 21/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1793 40019556 Phạm Lê Bách Minh 08/10/2005 Y khoa
1794 40019556 Phạm Lê Bách Minh 08/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1795 40019557 Phương Nhật Hoàng Minh 21/01/2005 Y khoa
1796 40019726 Lê Đông Phương 16/03/2005 Y khoa
1797 40019726 Lê Đông Phương 16/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1798 41002042 Đỗ Lê Quốc Trung 07/10/2005 Y khoa
1799 41008094 Nguyễn Bảo Ngân 17/02/2005 Y khoa
1800 41008094 Nguyễn Bảo Ngân 17/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
1801 41008607 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 Y khoa
1802 41008607 Nguyễn Tuấn Bảo 26/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1803 41008634 Trần Hồ Linh Châu 23/03/2005 Dược học
1804 41008833 Lê Thanh Hải 31/01/2005 Y khoa
1805 41008833 Lê Thanh Hải 31/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1806 41009653 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 Y khoa
1807 41009653 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 Dược học
1808 41009653 Nguyễn Xuân Nam 01/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
Điều dưỡng chuyên ngành
1809 41010139 Võ Tứ Thoa 13/02/2005
Gây mê hồi sức
1810 42000790 Nguyễn Xuân Bình An 29/04/2005 Dược học
1811 42001683 Nguyễn Quang Anh 08/09/2005 Y khoa
1812 42001723 Dương Hà Quỳnh Nhi 09/09/2005 Y khoa
1813 42001800 Chung Phước Hào 18/05/2005 Y khoa
1814 42001805 Phạm Thị Minh Hằng 01/01/2005 Y khoa
1815 42001805 Phạm Thị Minh Hằng 01/01/2005 Dược học
1816 42001805 Phạm Thị Minh Hằng 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1817 42001852 Nguyễn Bảo Huy 06/06/2005 Dược học
1818 42001852 Nguyễn Bảo Huy 06/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1819 42001869 Bùi Thị Quỳnh Hương 14/03/2005 Y khoa
54

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1820 42001869 Bùi Thị Quỳnh Hương 14/03/2005 Dược học
1821 42001869 Bùi Thị Quỳnh Hương 14/03/2005 Y học cổ truyền
1822 42001979 Lê Đăng Minh 24/04/2005 Y khoa
1823 42001979 Lê Đăng Minh 24/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1824 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Y khoa
1825 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Dược học
1826 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1827 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Y học cổ truyền
1828 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Y học dự phòng
1829 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Y tế công cộng
1830 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Dinh dưỡng
1831 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Điều dưỡng
1832 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1833 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005
Gây mê hồi sức
1834 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1835 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1836 42001997 Lê Nguyễn Hoàng Nam 04/10/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1837 42002034 Võ Thùy Minh Ngọc 23/10/2005 Y khoa
1838 42002034 Võ Thùy Minh Ngọc 23/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1839 42002157 Hà Trần Nhật Tân 29/10/2005 Y khoa
1840 42002157 Hà Trần Nhật Tân 29/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1841 42002179 Lê Nguyễn Nhã Thi 13/05/2005 Y khoa
1842 42002179 Lê Nguyễn Nhã Thi 13/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1843 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Y khoa
1844 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Dược học
1845 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1846 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Dinh dưỡng
1847 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Điều dưỡng
1848 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1849 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005
Gây mê hồi sức
1850 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1851 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1852 42004967 Đặng Nhật Anh 08/05/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1853 42013071 Lê Nguyễn Minh Anh 21/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
55

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1854 42013126 Đào Lê Bảo Hà 02/12/2004 Y khoa
1855 42013126 Đào Lê Bảo Hà 02/12/2004 Dược học
1856 42013126 Đào Lê Bảo Hà 02/12/2004 Răng-Hàm-Mặt
1857 42013126 Đào Lê Bảo Hà 02/12/2004 Y học cổ truyền
1858 42013153 Đào Khắc Bảo Huy 25/11/2005 Y khoa
1859 42013153 Đào Khắc Bảo Huy 25/11/2005 Dược học
1860 42013153 Đào Khắc Bảo Huy 25/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1861 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005 Dược học
1862 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1863 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1864 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005
Gây mê hồi sức
1865 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1866 42013170 Lê Ngọc Mai Khanh 24/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1867 42013278 Hoàng Quân 01/04/2005 Y khoa
1868 42013278 Hoàng Quân 01/04/2005 Dược học
1869 42013278 Hoàng Quân 01/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1870 42013281 Vũ Bảo Quân 26/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
1871 42103216 Huỳnh Quang Minh 05/12/2005 Y khoa
1872 42103216 Huỳnh Quang Minh 05/12/2005 Dược học
1873 42103216 Huỳnh Quang Minh 05/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1874 44000306 Huỳnh Quốc Duy 09/11/2005 Y khoa
1875 44000340 Lê Châu Duyên 11/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1876 44000415 Lý Kiến Đức 22/07/2005 Y khoa
1877 44000415 Lý Kiến Đức 22/07/2005 Dược học
1878 44000415 Lý Kiến Đức 22/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1879 44000818 Đỗ Đăng Khoa 08/05/2005 Y khoa
1880 44000926 Đoàn Thị Mai Linh 28/05/2004 Y khoa
1881 44000926 Đoàn Thị Mai Linh 28/05/2004 Răng-Hàm-Mặt
1882 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Y khoa
1883 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Dược học
1884 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1885 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Y học cổ truyền
1886 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Dinh dưỡng
1887 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1888 44000968 Phạm Trần Thảo Linh 13/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
56

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1889 44002405 Tứ Minh Anh 20/06/2005 Y khoa
1890 44002405 Tứ Minh Anh 20/06/2005 Dược học
1891 44002496 Đỗ Thị Ngọc Châu 15/08/2005 Y khoa
1892 44002496 Đỗ Thị Ngọc Châu 15/08/2005 Dược học
1893 44002496 Đỗ Thị Ngọc Châu 15/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1894 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Y khoa
1895 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Dược học
1896 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1897 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Y học dự phòng
1898 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Kỹ thuật phục hình răng
1899 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1900 44002555 Nguyễn Mạnh Dũng 25/05/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1901 44002563 Huỳnh Quốc Duy 05/10/2005 Y khoa
1902 44002576 Nguyễn Thị Thúy Duy 14/07/2005 Y khoa
1903 44002576 Nguyễn Thị Thúy Duy 14/07/2005 Dược học
1904 44002581 Phan Lê Khánh Duy 18/03/2005 Y khoa
1905 44002581 Phan Lê Khánh Duy 18/03/2005 Dược học
1906 44002581 Phan Lê Khánh Duy 18/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1907 44002784 Hồ Nguyễn Ngọc Trâm 30/04/2005 Y khoa
1908 44002784 Hồ Nguyễn Ngọc Trâm 30/04/2005 Dược học
1909 44002784 Hồ Nguyễn Ngọc Trâm 30/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1910 44002789 Nguyễn Đặng Thùy Trâm 08/12/2005 Y khoa
1911 44002804 Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005 Y khoa
1912 44002804 Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005 Dược học
1913 44002804 Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1914 44002804 Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005 Kỹ thuật phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
1915 44002804 Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005
Gây mê hồi sức
1916 44002957 Trần Huỳnh Thảo Giang 17/06/2005 Y khoa
1917 44002957 Trần Huỳnh Thảo Giang 17/06/2005 Dược học
1918 44002957 Trần Huỳnh Thảo Giang 17/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1919 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Y khoa
1920 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Dược học
1921 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1922 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Kỹ thuật phục hình răng
1923 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
57

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1924 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1925 44002969 Đỗ Nguyễn Ngân Hà 18/09/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
1926 44002973 Nguyễn Nhật Việt Hà 18/08/2005 Y khoa
1927 44002973 Nguyễn Nhật Việt Hà 18/08/2005 Dược học
1928 44003046 Trương Ngọc Hân 28/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1929 44003088 Mai Trần Minh Hiếu 08/08/2005 Y khoa
1930 44003088 Mai Trần Minh Hiếu 08/08/2005 Dược học
1931 44003088 Mai Trần Minh Hiếu 08/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1932 44003106 Ngô Bữu Hòa 21/07/2005 Y khoa
1933 44003153 Kim Jun Hun 13/01/2005 Y khoa
1934 44003153 Kim Jun Hun 13/01/2005 Dược học
1935 44003153 Kim Jun Hun 13/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1936 44003187 Nguyễn Gia Huy 01/07/2005 Y khoa
1937 44003235 Chu Gia Phúc 12/10/2005 Y khoa
1938 44003235 Chu Gia Phúc 12/10/2005 Dược học
1939 44003235 Chu Gia Phúc 12/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1940 44003235 Chu Gia Phúc 12/10/2005 Y học dự phòng
1941 44003249 Nguyễn Thiên Phúc 25/04/2005 Dược học
1942 44003249 Nguyễn Thiên Phúc 25/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1943 44003357 Trần Nguyễn Xuân Uyên 23/03/2005 Y khoa
1944 44003357 Trần Nguyễn Xuân Uyên 23/03/2005 Dược học
1945 44003357 Trần Nguyễn Xuân Uyên 23/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
1946 44003357 Trần Nguyễn Xuân Uyên 23/03/2005 Dinh dưỡng
1947 44003357 Trần Nguyễn Xuân Uyên 23/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1948 44003392 Nguyễn Tấn Vinh 16/08/2005 Y khoa
1949 44003392 Nguyễn Tấn Vinh 16/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
1950 44003441 Nguyễn Trương Trúc Vy 02/04/2005 Y khoa
1951 44003441 Nguyễn Trương Trúc Vy 02/04/2005 Dược học
1952 44003441 Nguyễn Trương Trúc Vy 02/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
1953 44003441 Nguyễn Trương Trúc Vy 02/04/2005 Y học cổ truyền
1954 44003540 Võ Minh Khang 17/06/2005 Y khoa
1955 44003569 Võ Ngọc Cát Khánh 25/07/2005 Y khoa
1956 44003569 Võ Ngọc Cát Khánh 25/07/2005 Dược học
1957 44003569 Võ Ngọc Cát Khánh 25/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1958 44003569 Võ Ngọc Cát Khánh 25/07/2005 Y học cổ truyền
58

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1959 44003655 Huỳnh Nhã Lạc 30/07/2005 Y khoa
1960 44003655 Huỳnh Nhã Lạc 30/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1961 44003718 Phan Đặng Quỳnh Linh 21/07/2005 Y khoa
1962 44003718 Phan Đặng Quỳnh Linh 21/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1963 44003803 Nguyễn Quang Minh 22/06/2005 Y khoa
1964 44003803 Nguyễn Quang Minh 22/06/2005 Dược học
1965 44003803 Nguyễn Quang Minh 22/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
1966 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Y khoa
1967 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Dược học
1968 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
1969 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Y học cổ truyền
1970 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Dinh dưỡng
1971 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Điều dưỡng
1972 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Hộ sinh
1973 44003923 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 10/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1974 44003937 Lê Minh Sang 20/04/2005 Y khoa
1975 44003937 Lê Minh Sang 20/04/2005 Dược học
1976 44003937 Lê Minh Sang 20/04/2005 Y học cổ truyền
1977 44003937 Lê Minh Sang 20/04/2005 Dinh dưỡng
1978 44003996 Thái Thanh 20/05/2005 Y khoa
1979 44003996 Thái Thanh 20/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1980 44004036 Lê Ngọc Uyên Thi 15/01/2005 Y khoa
1981 44004036 Lê Ngọc Uyên Thi 15/01/2005 Dược học
1982 44004036 Lê Ngọc Uyên Thi 15/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
1983 44004125 Hoàng Kim Ngân 21/05/2005 Y khoa
1984 44004125 Hoàng Kim Ngân 21/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
1985 44004166 Đỗ Gia Nghi 31/07/2005 Y khoa
1986 44004166 Đỗ Gia Nghi 31/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
1987 44004206 Lữ Hoài Ngọc 01/01/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
1988 44004206 Lữ Hoài Ngọc 01/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
1989 44004206 Lữ Hoài Ngọc 01/01/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
1990 44004206 Lữ Hoài Ngọc 01/01/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
1991 44004212 Nguyễn Bảo Ngọc 20/12/2005 Y khoa
1992 44004212 Nguyễn Bảo Ngọc 20/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
1993 44004229 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/09/2005 Y khoa
59

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
1994 44004229 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/09/2005 Dược học
1995 44004504 Nguyễn Thị Minh Thi 30/10/2005 Y khoa
1996 44004504 Nguyễn Thị Minh Thi 30/10/2005 Dược học
1997 44004504 Nguyễn Thị Minh Thi 30/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
1998 44004521 Lê Quang Thịnh 17/02/2005 Y khoa
1999 44004521 Lê Quang Thịnh 17/02/2005 Dược học
2000 44004521 Lê Quang Thịnh 17/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2001 44004521 Lê Quang Thịnh 17/02/2005 Y học cổ truyền
2002 44004594 Nguyễn Lê Anh Thư 14/06/2005 Y khoa
2003 44004594 Nguyễn Lê Anh Thư 14/06/2005 Dược học
2004 44004594 Nguyễn Lê Anh Thư 14/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2005 44004628 Bùi Anh Thy 31/03/2005 Dược học
2006 44004628 Bùi Anh Thy 31/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2007 44007460 Phạm Huy Hoàng 28/02/2005 Y khoa
2008 45002906 Mai Việt Quang Hưởng 05/01/2005 Dược học
2009 45003313 Lưu Chí Nguyên 01/06/2005 Y khoa
2010 46000868 Trần Vân Khánh 27/08/2005 Y khoa
2011 46000868 Trần Vân Khánh 27/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
2012 46001137 Lữ Điền Thanh 11/01/2004 Y khoa
2013 46001137 Lữ Điền Thanh 11/01/2004 Dược học
2014 46001137 Lữ Điền Thanh 11/01/2004 Răng-Hàm-Mặt
2015 46002071 Lữ Điền Sơn 16/08/2005 Y khoa
2016 46002071 Lữ Điền Sơn 16/08/2005 Dược học
2017 46002071 Lữ Điền Sơn 16/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
2018 46002127 Dương Nhật Thanh 22/11/2005 Dinh dưỡng
2019 46002127 Dương Nhật Thanh 22/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2020 46002127 Dương Nhật Thanh 22/11/2005 Kỹ thuật phục hồi chức năng
2021 46002220 Võ Lý Anh Thư 17/06/2005 Y khoa
2022 46002220 Võ Lý Anh Thư 17/06/2005 Dược học
2023 46002220 Võ Lý Anh Thư 17/06/2005 Y học cổ truyền
2024 47007612 Lê Kiều Nhật Ánh 11/03/2005 Y khoa
2025 47007612 Lê Kiều Nhật Ánh 11/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2026 47007612 Lê Kiều Nhật Ánh 11/03/2005 Y học cổ truyền
2027 47007612 Lê Kiều Nhật Ánh 11/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2028 47007757 Nguyễn Phạm Phú Khải 03/02/2005 Y khoa
60

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2029 48003359 Lee Chang Cường 28/10/2005 Y khoa
2030 48003359 Lee Chang Cường 28/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
2031 48003985 Nguyễn Hồ Trí Dũng 14/12/2005 Y khoa
2032 48003985 Nguyễn Hồ Trí Dũng 14/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
2033 48003985 Nguyễn Hồ Trí Dũng 14/12/2005 Dược học
2034 48005046 Hoàng Tiến Đạt 10/04/2005 Y khoa
2035 48005815 Nguyễn Anh Đức 28/01/2005 Y khoa
2036 48005815 Nguyễn Anh Đức 28/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
2037 48005815 Nguyễn Anh Đức 28/01/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2038 48006333 Đoàn Thị Ngân Hà 12/05/2005 Y khoa
2039 48007398 Phạm Nguyễn Gia Hân 12/02/2005 Dược học
Điều dưỡng chuyên ngành
2040 48007398 Phạm Nguyễn Gia Hân 12/02/2005
Gây mê hồi sức
2041 48008781 Nguyễn Huy Hoàng 25/06/2005 Y khoa
2042 48008781 Nguyễn Huy Hoàng 25/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2043 48009116 Nguyễn Khải Huân 04/11/2005 Dược học
2044 48011854 Nguyễn Minh Khôi 19/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
2045 48014830 Nguyễn Trương Nha Mân 09/11/2005 Y khoa
2046 48014830 Nguyễn Trương Nha Mân 09/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2047 48014830 Nguyễn Trương Nha Mân 09/11/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
2048 48016373 Trần Kim Ngân 16/10/2005 Y khoa
2049 48016373 Trần Kim Ngân 16/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
2050 48016479 Nguyễn Dương Châu Nghi 04/07/2005 Dược học
2051 48016543 Đặng Hoàng Nghĩa 10/01/2005 Y khoa
2052 48017729 Nguyễn Trọng Nhân 16/10/2005 Y khoa
2053 48017820 Huỳnh Minh Nhật 12/11/2005 Dược học
2054 48017820 Huỳnh Minh Nhật 12/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
2055 48017820 Huỳnh Minh Nhật 12/11/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
2056 48017820 Huỳnh Minh Nhật 12/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2057 48019338 Lương Ánh Như 01/04/2005 Y khoa
2058 48021812 Đoàn Chính Quốc 19/03/2005 Y khoa
2059 48023556 Nguyễn Minh Tấn 20/06/2005 Y khoa
2060 48023556 Nguyễn Minh Tấn 20/06/2005 Dược học
2061 48023556 Nguyễn Minh Tấn 20/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2062 48024176 Hoàng Ngọc Vy Thảo 19/04/2005 Y khoa
2063 48024176 Hoàng Ngọc Vy Thảo 19/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
61

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2064 48024499 Phan Dương Phương Thảo 23/06/2005 Y khoa
2065 48024499 Phan Dương Phương Thảo 23/06/2005 Dược học
2066 48024499 Phan Dương Phương Thảo 23/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2067 48029560 Lê Nguyễn Đăng Trường 16/07/2005 Y khoa
2068 48029560 Lê Nguyễn Đăng Trường 16/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
2069 48032501 Trần Nguyễn Đan Vy 21/01/2005 Y khoa
2070 49002602 Châu Thị Phương Hằng 10/12/2005 Dược học
2071 49003695 Nguyễn Khánh Vân 21/03/2005 Dược học
2072 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Y khoa
2073 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Dược học
2074 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
2075 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Y học cổ truyền
2076 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Y học dự phòng
2077 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Y tế công cộng
2078 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Dinh dưỡng
2079 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2080 49004195 Huỳnh Như Anh 19/07/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
2081 49004232 Đặng Khánh Chương 27/03/2005 Y khoa
2082 49004296 Ngô Hiền Bảo Hân 12/06/2005 Y khoa
2083 49004296 Ngô Hiền Bảo Hân 12/06/2005 Dược học
2084 49004296 Ngô Hiền Bảo Hân 12/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2085 49004378 Đặng Thị Vân Khanh 06/05/2005 Y khoa
2086 49004378 Đặng Thị Vân Khanh 06/05/2005 Dược học
2087 49004515 Phan Thy Nguyên 03/04/2005 Dược học
2088 49004515 Phan Thy Nguyên 03/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2089 49004515 Phan Thy Nguyên 03/04/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
2090 49004545 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 31/10/2005 Y khoa
2091 49004545 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 31/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
2092 49004681 Lương Nguyễn Minh Thông 11/03/2005 Y khoa
2093 49004681 Lương Nguyễn Minh Thông 11/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2094 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Y khoa
2095 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Dược học
2096 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Răng-Hàm-Mặt
2097 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Y học cổ truyền
2098 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
62

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2099 50003845 Nguyễn Minh Thư 04/10/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
2100 50003902 Bùi Xuân An 09/02/2005 Y khoa
2101 50003902 Bùi Xuân An 09/02/2005 Dược học
2102 50003902 Bùi Xuân An 09/02/2005 Y học cổ truyền
2103 50004065 Nghiêm Vĩnh Khang 14/02/2005 Y khoa
2104 50004166 Trần Thanh Ngọc 10/02/2005 Y khoa
2105 50004230 Nguyễn Hoàng Như Phúc 22/04/2005 Dược học
2106 50004247 Huỳnh Lê Diễm Quí 11/01/2005 Dược học
2107 50004247 Huỳnh Lê Diễm Quí 11/01/2005 Y học cổ truyền
2108 50006258 Đồ Tình Như 06/09/2003 Y khoa
2109 50006258 Đồ Tình Như 06/09/2003 Dược học
2110 50006258 Đồ Tình Như 06/09/2003 Răng-Hàm-Mặt
2111 50006258 Đồ Tình Như 06/09/2003 Y học cổ truyền
2112 50006258 Đồ Tình Như 06/09/2003 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2113 50006689 Hồ Quốc Huy 14/09/2005 Y khoa
2114 50006689 Hồ Quốc Huy 14/09/2005 Dược học
2115 50006689 Hồ Quốc Huy 14/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
2116 50006689 Hồ Quốc Huy 14/09/2005 Y học cổ truyền
2117 50006689 Hồ Quốc Huy 14/09/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2118 50006937 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/01/2005 Y khoa
2119 50006937 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
2120 51000253 Đoàn Ngọc Khuê 24/02/2005 Dinh dưỡng
2121 51000769 Nguyễn Ngọc Phương Anh 04/10/2005 Y khoa
2122 51000769 Nguyễn Ngọc Phương Anh 04/10/2005 Dược học
2123 51000817 Hoàng Mạnh Cường 03/11/2005 Dược học
2124 51000835 Nguyễn Hoàng Tuấn Duy 27/08/2005 Y khoa
2125 51000835 Nguyễn Hoàng Tuấn Duy 27/08/2005 Dược học
2126 51000835 Nguyễn Hoàng Tuấn Duy 27/08/2005 Răng-Hàm-Mặt
2127 51000835 Nguyễn Hoàng Tuấn Duy 27/08/2005 Y học cổ truyền
2128 51000835 Nguyễn Hoàng Tuấn Duy 27/08/2005 Y học dự phòng
2129 51001007 Phạm Minh Khiết 01/01/2005 Y khoa
2130 51001007 Phạm Minh Khiết 01/01/2005 Dược học
2131 51001007 Phạm Minh Khiết 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
2132 51001055 Nguyễn Châu Khánh Linh 01/01/2005 Y khoa
2133 51001055 Nguyễn Châu Khánh Linh 01/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
63

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2134 51001227 Mai Ngọc Linh Phương 22/04/2005 Y khoa
2135 51001227 Mai Ngọc Linh Phương 22/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
2136 51001316 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 02/04/2005 Y khoa
2137 51001324 Đường Bổn Thắng 23/04/2005 Y khoa
2138 51013476 Quách Thị Kim Ngân 08/04/2005 Y khoa
2139 51013589 Phan Thành Sang 01/02/2005 Y khoa
2140 52000313 Trần Thị Thu Huyền 20/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
2141 52000453 Dương Phương Mạnh 09/01/2005 Kỹ thuật Phục hồi chức năng
2142 52000571 Nhan Minh Nhật 23/09/2005 Dược học
2143 52000614 Đỗ Tuấn Phong 30/12/2005 Y khoa
2144 52000697 Nguyễn Xuân Trọng Sang 30/01/2005 Y khoa
2145 52001370 Nguyễn Thành Nhân 22/03/2005 Y khoa
2146 52001380 Lê Yến Nhi 16/11/2005 Y khoa
2147 52001380 Lê Yến Nhi 16/11/2005 Dược học
2148 52001380 Lê Yến Nhi 16/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
2149 52001380 Lê Yến Nhi 16/11/2005 Y học cổ truyền
2150 52004136 Tôn Thất Minh Khôi 10/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2151 52004485 Trần Thiên Tú 12/07/2005 Răng-Hàm-Mặt
2152 52004485 Trần Thiên Tú 12/07/2005 Điều dưỡng
Điều dưỡng chuyên ngành
2153 52004485 Trần Thiên Tú 12/07/2005
Gây mê hồi sức
2154 52007791 Lê Vĩnh Đức 27/03/2005 Y khoa
2155 53003909 Nguyễn Trần Khánh My 09/03/2005 Dược học
2156 53003909 Nguyễn Trần Khánh My 09/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2157 53003909 Nguyễn Trần Khánh My 09/03/2005 Dinh dưỡng
2158 53003909 Nguyễn Trần Khánh My 09/03/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2159 53003909 Nguyễn Trần Khánh My 09/03/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
2160 53008759 Ngô Nguyễn Triều An 14/07/2005 Y khoa
2161 53008787 Hồ Gia Bảo 24/05/2005 Dược học
2162 53008791 Ngô Lê Như Bảo 28/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2163 53008825 Nguyễn Thành Danh 21/02/2005 Y khoa
2164 53008825 Nguyễn Thành Danh 21/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2165 53008873 Dương Phan Duy Đức 03/02/2005 Dược học
2166 53009058 Nguyễn Duy Bảo Ngọc 25/08/2005 Y khoa
2167 53009095 Nguyễn Minh Nhuận 18/01/2005 Y khoa
2168 53009188 Võ Hoàng Thiên Tân 29/03/2005 Y khoa
64

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2169 53013895 Trần Minh Trí 25/09/2005 Y khoa
2170 53013895 Trần Minh Trí 25/09/2005 Dược học
2171 53013895 Trần Minh Trí 25/09/2005 Răng-Hàm-Mặt
2172 54002666 Vũ Ngọc Lan Anh 02/06/2004 Y khoa
2173 54002666 Vũ Ngọc Lan Anh 02/06/2004 Răng-Hàm-Mặt
2174 54003064 Cao Nam Phương 16/09/2004 Y khoa
2175 54003064 Cao Nam Phương 16/09/2004 Răng-Hàm-Mặt
2176 55000148 Châu Nhật Anh 31/10/2005 Dược học
2177 55000359 Nguyễn Ngọc Lan Anh 28/12/2005 Y khoa
2178 55001887 Phạm Tiến Đạt 13/12/2005 Y khoa
2179 55001887 Phạm Tiến Đạt 13/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
2180 55004459 Trịnh Lâm Tuyết Liên 21/02/2005 Dược học
2181 55004662 Nguyễn Hữu Long 02/04/2005 Y khoa
2182 55004662 Nguyễn Hữu Long 02/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
2183 55004662 Nguyễn Hữu Long 02/04/2005 Y học cổ truyền
2184 55005309 Nguyễn Phú Mỹ 06/05/2005 Y khoa
2185 55005309 Nguyễn Phú Mỹ 06/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
2186 55006444 Trần Thiện Nhân 07/05/2005 Răng-Hàm-Mặt
2187 55009077 Lư Phúc Thịnh 04/01/2005 Y khoa
2188 55009077 Lư Phúc Thịnh 04/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
2189 55009619 Trần Minh Thư 16/11/2005 Y khoa
2190 55009619 Trần Minh Thư 16/11/2005 Dược học
2191 55009619 Trần Minh Thư 16/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
2192 55010540 Nguyễn Minh Trí 28/12/2005 Y khoa
2193 55010540 Nguyễn Minh Trí 28/12/2005 Răng-Hàm-Mặt
2194 56006427 Huỳnh Diệp Tuấn 05/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2195 56007469 Nguyễn Thế Vinh 13/06/2005 Y khoa
2196 56007469 Nguyễn Thế Vinh 13/06/2005 Dược học
2197 56007469 Nguyễn Thế Vinh 13/06/2005 Răng-Hàm-Mặt
2198 56010453 Trương Huỳnh Gia Hân 07/11/2005 Y khoa
2199 56010453 Trương Huỳnh Gia Hân 07/11/2005 Dược học
2200 56010453 Trương Huỳnh Gia Hân 07/11/2005 Răng-Hàm-Mặt
2201 56010453 Trương Huỳnh Gia Hân 07/11/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2202 56010533 Nguyễn Anh Khoa 28/01/2005 Y khoa
2203 56010533 Nguyễn Anh Khoa 28/01/2005 Răng-Hàm-Mặt
65

Số báo
Stt Họ và tên Ngày sinh Tên ngành
danh
2204 56010667 Nguyễn Trần Thiên Phú 03/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2205 56010667 Nguyễn Trần Thiên Phú 03/02/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2206 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Y khoa
2207 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Dược học
2208 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Răng-Hàm-Mặt
2209 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Kỹ thuật Phục hình răng
Điều dưỡng chuyên ngành
2210 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005
Gây mê hồi sức
2211 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Hộ sinh
2212 56010692 Đặng Lê Phương Quỳnh 27/04/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2213 57001292 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 27/10/2005 Y khoa
2214 57001338 Lê Thị Hà Giang 01/10/2005 Y khoa
2215 57001405 Đoàn Viết Khoa 16/09/2005 Y khoa
2216 57001413 Nguyễn Trần Như Khuê 23/06/2005 Dược học
2217 57001413 Nguyễn Trần Như Khuê 23/06/2005 Dinh dưỡng
2218 57001413 Nguyễn Trần Như Khuê 23/06/2005 Kỹ thuật xét nghiệm y học
2219 57001413 Nguyễn Trần Như Khuê 23/06/2005 Kỹ thuật hình ảnh y học
2220 57001655 Phan Nhựt Tú 27/02/2005 Y khoa
2221 58003227 Nguyễn Lâm Yên Đan 24/08/2004 Y khoa
2222 58003227 Nguyễn Lâm Yên Đan 24/08/2004 Dược học
2223 59000498 Lý Châu Ngọc Trúc 28/02/2005 Y khoa
2224 59000498 Lý Châu Ngọc Trúc 28/02/2005 Dược học
2225 59000498 Lý Châu Ngọc Trúc 28/02/2005 Răng-Hàm-Mặt
2226 61003972 Võ Châu Trọng Phúc 16/11/2005 Dược học
2227 62001102 Nguyễn Đạt Dũng 27/03/2005 Y khoa
2228 62001102 Nguyễn Đạt Dũng 27/03/2005 Răng-Hàm-Mặt
2229 63006369 Nguyễn Quỳnh Nhi 15/07/2005 Y khoa

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

You might also like