Professional Documents
Culture Documents
TRUNG TÂM DỰ BÁO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI KỸ NĂNG BỔ TRỢ SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-DB&PTNNL ngày / /2024)
- Thời gian học: từ tháng 12/2023 đến tháng 3/2024
Mã kỹ năng Tên kỹ năng: HDC1001 – Nhóm kĩ năng phát triển tư duy
HDC.2023.1 (1.A) Kỹ năng 1: Phát triển tư duy độc lập
HDC.2023.2 (1.B) Kỹ năng 2: Định vị và xây dựng hình ảnh cá nhân
HDC.2023.3 (1.C) Kỹ năng 3: Phát triển tư duy chiến lược
- Danh sách kết quả: "Điểm TM": Điểm thi trên máy tính; "Điểm TL": Điểm thi cấu phần trên lớp;
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
1 23100214 Nguyễn Thị Lan Anh 26 12 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
2 23100217 Nguyễn Thị Phương Anh 17 3 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
3 23100220 Tạ Minh Anh 10 6 2005 Lâm Đồng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
4 23100385 Tô Thị Ngọc Anh 3 6 2005 Lạng Sơn Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
5 23100223 Vũ Thị Hồng Anh 6 10 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
6 23100211 Đồng Thị Hải Anh 1 11 2005 Hải Dương Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
7 23100226 Lành Đại Bằng 30 7 2005 Lạng Sơn Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
8 23100229 Phạm Hải Bình 11 12 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
9 23100232 Mai Huyền Chi 19 5 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
10 23100235 Tường Thị Ngọc Diệp 24 4 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
11 23100238 Văn Tiến Dũng 20 7 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
12 23100241 Bùi Tiến Đạt 14 9 2005 Vĩnh Phúc Dược học KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ Không đạt
13 23100244 Phạm Thị Lệ Giang 22 9 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
14 23100247 Nguyễn Thị Thu Hà 18 3 2005 Lai Châu Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
15 23100250 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8 10 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
16 23100256 Nguyễn Chí Hiếu 4 2 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
17 23100259 Nguyễn Thu Hoài 29 6 2005 Hải Dương Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
18 23100265 Nguyễn Quốc Huy 19 9 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
19 23100268 Phạm Thị Thu Huyền 1 9 2005 Hải Dương Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
20 23100271 Đặng Thị Lan Hương 1 4 2005 Kon Tum Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
21 23100274 Nguyễn Khắc Khôi 24 7 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
22 23100277 Phạm Mai Lan 3 1 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
23 23100283 Hoàng Đỗ Khả Linh 12 12 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
24 23100289 Tiêu Ngọc Linh 28 12 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
25 23100286 Nguyễn Thảo Linh 12 12 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
26 23100292 Lê Hữu Lộc 8 10 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 1
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
27 23100295 Nguyễn Thường Mai 31 3 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
28 23100298 Đinh Hùng Mạnh 15 7 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
29 23100301 Lại Thị Nguyệt Minh 17 9 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
30 23100304 Vũ Nguyễn Quốc Minh 2 9 2005 Quảng Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
31 23100307 Phùng Đình Nam 18 11 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
32 23100310 Nguyễn Phương Ngân 26 6 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
33 23100313 Trần Thị Hồng Ngọc 18 1 2005 Hà Nam Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
34 23100316 Lê Thị Yến Nhi 10 1 2005 Hà Nam Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
35 23100319 Dư Công Nhung 7 3 2005 Phú Thọ Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
36 23100322 Trần Thị Hồng Nhung 12 12 2005 Ninh Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
37 23100325 Nguyễn Thị Kim Oanh 2 3 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
38 23100328 Cao Đại Phú 18 11 2005 Tuyên Quang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
39 23100331 Hán Hà Phương 29 9 2005 Tuyên Quang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
40 23100334 Trần Anh Quân 19 4 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
41 23100337 Đặng Thị Như Quỳnh 15 11 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
42 23100340 Nguyễn Ngọc Thảo Sương 10 3 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
43 23100364 Phạm Mạnh Tiến 4 6 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
44 23100376 Kiều Cẩm Tú 14 9 2005 Hà Tây Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
45 23100343 Vũ Xuân Thành 8 2 2005 Hà Nam Dược học Đ Đ Đ Đ KĐ Đ Không đạt
46 23100346 Đinh Thị Thanh Thảo 8 3 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
47 23100349 Nguyễn Phương Thảo 31 1 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
48 23100352 Phạm Thị Thảo 5 2 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
49 23100355 Hoàng Thanh Thu 16 8 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
50 23100358 Lê Trần Minh Thư 3 10 2005 Hải Phòng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
51 23100361 Trần Anh Thư 11 7 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
52 23100367 Nguyễn Thị Kiều Trang 10 6 2004 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
53 23100370 Trử Thị Trang 24 10 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
54 23100373 Tăng Thị Hải Trúc 13 9 2005 TP. Hồ Chí Minh Dược học KĐ Đ KĐ Đ KĐ Đ Không đạt
55 23100379 Lê Thu Uyên 2 1 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
56 23100382 Lưu Thị Vui 23 9 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
57 23100212 Hà Công Thế Anh 18 9 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
58 23100218 Nguyễn Thị Phương Anh 29 8 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
59 23100224 Vũ Thùy Anh 3 1 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
60 23100221 Tạ Quốc Anh 20 4 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
61 23100227 Nguyễn Hữu An Bằng 31 1 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
62 23100386 Thào Thị Cải 19 2 2005 Điện Biên Dược học KĐ Đ KĐ Đ KĐ Đ Không đạt
63 23100230 Phạm Ngô Minh Châu 10 4 2005 Thái Nguyên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 2
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
64 23100233 Tống Hoàng Linh Chi 30 3 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
65 23100236 Đỗ Thị Thúy Diệu 14 4 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
66 23100239 Trịnh Tiến Duy 3 6 2005 Hà Tây Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
67 23100242 Nguyễn Thành Đạt 19 5 2005 Hải Dương Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
68 23100245 Hoàng Ngọc Giáp 2 1 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
69 23100248 Ngô Thị Mỹ Hạnh 29 8 2005 Vĩnh Phúc Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
70 23100251 Phạm Thị Hằng 6 1 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
71 23100254 Trần Thu Hiền 12 10 2005 Hòa Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
72 23100257 Nguyễn Thị Hiếu 1 11 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
73 23100260 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 29 1 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
74 23100263 Ngô Đắc Hùng 5 2 2005 Hải Phòng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
75 23100266 Cao Thị Khánh Huyền 5 6 2005 Hải Phòng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
76 23100269 Nguyễn Xuân Hưng 17 9 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
77 23100272 Trần Thị Anh Hường 5 3 2004 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
78 23100275 Ngô Đức Kiên 23 9 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
79 23100278 Bùi Thị Tuyết Linh 10 10 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
80 23100281 Đào Khánh Linh 31 3 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
81 23100287 Nguyễn Thùy Linh 15 5 2005 Phú Thọ Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
82 23100290 Vũ Khánh Linh 16 12 2005 Hà Nam Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
83 23100284 Nguyễn Khánh Linh 22 5 2005 Hà Nam Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
84 23100296 Nguyễn Xuân Mai 25 4 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
85 23100293 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 14 4 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
86 23100299 Đinh Thị Minh 22 12 2005 Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
87 23100302 Phạm Huy Minh 19 10 2004 Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
88 23100305 Hoàng Diệu Hà My 24 7 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
89 23100323 Nguyễn Diệu Ninh 4 3 2004 Ninh Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
90 23100308 Hoàng Thị Kim Ngân 7 4 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
91 23100311 Vũ Thị Hương Ngân 2 1 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
92 23100314 Trần Thị Thu Nguyệt 24 2 2005 Thái Nguyên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
93 23100317 Lưu Thảo Nhi 8 3 2005 Lào Cai Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
94 23100320 Nghiêm Thị Nhung 30 8 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
95 23100326 Lê Hồng Phong 27 8 2005 Hải Dương Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
96 23100329 Nguyễn Hữu Nguyên Phúc 6 6 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
97 23100332 Nguyễn Thị Hoài Phương 24 10 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
98 23100335 Đinh Thị Lệ Quyên 15 11 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
99 23100338 Trần Thị Như Quỳnh 31 5 2004 Vĩnh Phúc Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
100 23100341 Hoàng Thị Minh Tâm 19 9 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 3
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
101 23100377 Đỗ Thị Tuyết 12 5 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
102 23100344 Bùi Thanh Thảo 9 10 2005 Yên Bái Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
103 23100347 Hoàng Thị Thu Thảo 14 1 2005 Thái Nguyên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
104 23100350 Nguyễn Phương Thảo 14 6 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
105 23100353 Đoàn Văn Thắng 5 1 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
106 23100356 Nguyễn Ngọc Thu 27 8 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
107 23100359 Nguyễn Anh Thư 21 10 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
108 23100362 Bùi Thị Thương 24 2 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
109 23100371 Vũ Thùy Trang 18 11 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
110 23100365 Nguyễn Đào Thiên Trang 26 6 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
111 23100368 Nguyễn Thu Trang 9 11 2005 Ninh Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
112 23100374 Phạm Đức Trung 2 8 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
113 23100380 Nguyễn Hoàng Duy Uyên 14 1 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
114 23100383 Nguyễn Hà Vy 30 8 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
115 23100216 Nguyễn Thị Lan Anh 15 7 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
116 23100219 Nguyễn Thị Phương Anh 2 9 2005 Phú Thọ Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
117 23100222 Trần Hồng Anh 9 9 2005 Quảng Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
118 23100213 Nguyễn Phương Anh 14 1 2005 Hòa Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
119 23100225 Tống Quang Bách 16 11 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
120 23100228 Nguyễn An Biên 31 10 2005 Hải Phòng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
121 23100231 Đỗ Khánh Chi 24 9 2005 Lào Cai Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
122 23100234 Trịnh Thị Linh Chi 12 9 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
123 23100237 Lê Trung Dũng 19 10 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
124 23100240 Vi Thùy Dương 13 12 2005 Cao Bằng Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
125 23100243 Nguyễn Mai Giang 15 7 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
126 23100246 Lê Mạnh Hà 15 9 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
127 23100249 Dương Minh Hằng 20 1 2005 Hà Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
128 23100252 Tạ Thị Thu Hằng 24 7 2005 Đắk Lắk Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
129 23100255 Vũ Thị Thanh Hiền 31 8 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
130 23100258 Ngô Thị Thanh Hoa 20 12 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
131 23100261 Lưu Kim Huệ 27 8 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
132 23100264 Mai Quang Huy 13 10 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
133 23100267 Nguyễn Thu Huyền 6 10 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
134 23100270 Vũ Xuân Hưng 5 12 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
135 23100273 Trần Nguyễn Ngọc Khánh 12 2 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
136 23100276 Đặng Thị Phương Lam 13 8 2005 Lào Cai Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
137 23100279 Chẻo Dao Linh 12 5 2005 Lai Châu Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 4
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
138 23100282 Đinh Khánh Linh 19 10 2005 Quảng Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
139 23100285 Nguyễn Khánh Linh 20 12 2005 Phú Thọ Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
140 23100288 Phan Mai Linh 31 10 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
141 23100291 Đỗ Duy Hoàng Long 31 5 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
142 23100294 Nguyễn Thị Tuyết Mai 27 8 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
143 23100297 Phạm Thị Hoàng Mai 12 12 2005 Phú Thọ Dược học Đ Đ Đ Đ KĐ Đ Không đạt
144 23100300 Lữ Thị Ngọc Minh 28 1 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
145 23100303 Phạm Tuấn Minh 11 5 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
146 23100306 Đỗ Văn Hà Nam 25 12 2005 Vĩnh Phúc Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
147 23100309 Nguyễn Hoàng Ngân 18 11 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
148 23100312 Nguyễn Như Ngọc 23 1 2005 Vĩnh Phúc Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
149 23100315 Hà Lan Nhi 25 7 2005 Lạng Sơn Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
150 23100318 Võ Yến Nhi 18 7 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
151 23100321 Phạm Trang Nhung 6 2 2005 Hòa Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
152 23100324 Lê Phương Oanh 3 9 2005 Thanh Hóa Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
153 23100387 Oyunbold Oyuntsetseg 22 6 2004 Mông Cổ Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
154 23100327 Nguyễn Tuấn Phong 30 5 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
155 23100330 Trần Phúc 4 2 2005 Gia Lai Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
156 23100333 Nguyễn Việt Quang 20 12 2005 Bắc Giang Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
157 23100336 Trần Thị Mai Quyên 2 6 2005 Bắc Ninh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
158 23100339 Nguyễn Hoàng Sơn 30 6 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
159 23100342 Hoàng Thị Tâm 11 7 2005 Lạng Sơn Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
160 23100378 Vũ Thị Hồng Tươi 24 9 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
161 23100345 Dương Đường Hương Thảo 24 11 2005 Hà Tĩnh Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
162 23100351 Phạm Phương Thảo 13 10 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
163 23100348 Kiều Thị Thanh Thảo 18 11 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
164 23100354 Lê Nam Thắng 13 6 2005 Nghệ An Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
165 23100357 Nông Thị Hoài Thu 9 8 2004 Bắc Kạn Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
166 23100360 Quách Lê Minh Thư 12 4 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
167 23100363 Vũ Thị Hà Thương 28 12 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
168 23100366 Nguyễn Huyền Trang 26 3 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
169 23100369 Phạm Thị Thu Trang 13 2 2005 Nam Định Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
170 23100375 Nguyễn Quang Trường 16 11 2005 Thái Bình Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
171 23100381 Đỗ Tuấn Vũ 6 2 2005 Hà Nội Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
172 23100384 Nguyễn Thị Yến 29 3 2005 Hưng Yên Dược học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
173 23100553 Nguyễn Vũ Phương Anh 13 6 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
174 23100552 Nguyễn Thị Vân Anh 24 10 2005 Thái Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 5
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
175 23100555 Vũ Hồng Ánh 10 1 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
176 23100556 Đỗ Thùy Dung 4 9 2005 Quảng Ninh Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
177 23100557 Lê Thị Mỹ Duyên 1 4 2005 Vĩnh Phúc Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
178 23100558 Trần Thị Thuỳ Dương 19 1 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
179 23100559 Ngô Hoài Điệp 22 2 2005 Ninh Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
180 23100560 Vũ Thị Hà 11 4 2005 Thái Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
181 23100561 Đỗ Thị Mỹ Hảo 28 3 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
182 23100562 Nguyễn Thị Hằng 10 1 2005 Vĩnh Phúc Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
183 23100563 Bùi Thanh Hiền 26 4 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
184 23100564 Đồng Thị Hiền 25 5 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
185 23100565 Lê Thu Hiền 13 11 2005 Điện Biên Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
186 23100566 Nguyễn Thị Minh Hoa 17 3 2005 Ninh Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
187 23100567 Nguyễn Thị Hoà 25 3 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
188 23100568 Vũ Thị Khánh Hòa 28 7 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
189 23100569 Nguyễn Thị Hợp 12 4 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
190 23100571 Phạm Khánh Huyền 20 6 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
191 23100570 Dương Thu Huyền 10 11 2005 Phú Thọ Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
192 23100572 Nguyễn Thị Diệu Hương 19 11 2005 Hưng Yên Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
193 23100573 Trần Văn Khải 12 6 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
194 23100574 Hoàng Nhật Khánh 2 4 2005 Ninh Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
195 23100575 Nguyễn Phương Liên 2 9 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
196 23100577 Hà Thuỳ Linh 8 1 2005 Thái Bình Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
197 23100578 Hoàng Thị Hà Linh 27 3 2005 Thái Nguyên Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
198 23100579 Nguyễn Khánh Linh 19 4 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
199 23100576 Đỗ Thị Diệu Linh 17 7 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
200 23100580 Đặng Ngọc Mai 9 10 2005 Bắc Giang Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
201 23100581 Lâm Tuyết Mai 8 8 2005 Hải Dương Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
202 23100582 Lê Thị Tuyết Mai 11 5 2005 Hải Phòng Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
203 23100583 Lê Nhật Minh 25 7 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
204 23100584 Vũ Thị Bình Minh 11 1 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
205 23100585 Hoàng Thị Yến Nhi 18 10 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
206 23100586 Dương Lộc Quỳnh Như 23 12 2005 Lạng Sơn Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
207 23100587 Nguyễn Thị Kim Oanh 29 7 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
208 23100588 Phạm Thị Phương 3 1 2005 Thanh Hóa Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
209 23100590 Phạm Thị Thanh Tâm 12 11 2005 Hải Dương Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
210 23100589 Nguyễn Thị Minh Tâm 16 6 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
211 23100604 Hoàng Văn Tú 8 5 2005 Bắc Giang Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 6
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
212 23100605 Vũ Thị Tươi 28 11 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
213 23100591 Hoàng Kim Thanh 1 11 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
214 23100593 Lò Thị Thanh Thảo 25 5 2005 Lai Châu Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
215 23100594 Nguyễn Phương Thảo 19 12 2005 Quảng Ninh Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
216 23100592 Hồ Thanh Thảo 19 1 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
217 23100595 Ngô Hoài Thu 26 9 2005 Bắc Ninh Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
218 23100596 Ngô Minh Thu 30 6 2004 Bắc Ninh Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
219 23100597 Nguyễn Diệu Thu 17 11 2004 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
220 23100598 Ma Thị Thu Thuỷ 20 10 2005 Tuyên Quang Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
221 23100599 Đỗ Thị Phương Thúy 7 9 2005 Nam Định Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
222 23100600 Nguyễn Thị Thương 16 12 2005 Bắc Ninh Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
223 23100602 Đỗ Thị Huyền Trang 24 9 2005 Khánh Hòa Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
224 23100603 Nguyễn Thị Huyền Trang 19 4 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
225 23100601 Đỗ Huyền Trang 11 5 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ KĐ Đ Không đạt
226 23100606 Nguyễn Thị Vân 7 10 2005 Hà Nội Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
227 23100607 Lê Hải Yến 31 7 2005 Thanh Hóa Điều dưỡng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
228 23100498 Trần Hà Anh 16 8 2005 Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
229 23100499 Bùi Vân Anh 25 7 2005 Hải Phòng Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
230 23100500 Nguyễn Thị Vân Anh 11 6 2005 Hà Tĩnh Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
231 23100502 Vũ Hoàng Anh 14 1 2002 Quảng Ninh Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
232 23100503 Lê Xuân Bắc 24 2 2005 Nam Định Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
233 23100504 Lê Nguyên Bình 30 12 2005 Tuyên Quang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
234 23100505 Đàm Ngọc Cảnh 21 1 2005 Sơn La Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
235 23100506 Nguyễn Trần Huyền Châu 9 7 2005 Thái Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
236 23100507 Nguyễn Mai Chi 7 12 2005 Nghệ An Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
237 23100508 Bùi Việt Dũng 27 7 2005 Lào Cai Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
238 23100510 Nguyễn Thị Thùy Dương 8 2 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
239 23100509 Bùi Thị Thùy Dương 30 10 2005 Hòa Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
240 23100511 Bùi Ngọc Đại 5 2 2005 Ninh Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
241 23100512 Đinh Thị Hương Giang 21 8 2005 Tuyên Quang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
242 23100514 Vũ Thị Thùy Giang 6 12 2005 Hà Nam Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
243 23100513 Vũ Thị Hương Giang 5 6 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
244 23100515 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 20 9 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
245 23100516 Nguyễn Xuân Hân 15 2 2005 Nam Định Kỹ thuật Hình ảnh y học KĐ Đ KĐ Đ Đ Đ Không đạt
246 23100517 Bùi Trung Hiếu 23 4 2005 Thái Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
247 23100518 Nguyễn Xuân Hiếu 5 9 2005 Hưng Yên Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
248 23100519 Phùng Trung Hiếu 26 2 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 7
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
249 23100520 Nguyễn An Nhật Hiệu 21 3 2005 Nghệ An Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
250 23100521 Phạm Mai Hoa 14 3 2005 Ninh Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
251 23100522 Phạm Việt Hoàng 20 12 2005 Điện Biên Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
252 23100523 Thân Trung Huấn 6 5 2005 Bắc Giang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
253 23100524 Nông Quốc Huy 7 9 2005 Quảng Ninh Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
254 23100525 Nguyễn Thị Hương 14 11 2005 Hải Dương Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
255 23100526 Lê Tuấn Khang 19 10 2005 Bắc Ninh Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
256 23100527 Vì Thế Khang 11 11 2005 Hòa Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
257 23100528 Đỗ Nhật Linh 3 12 2005 Hà Nam Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
258 23100530 Nguyễn Hồ Hữu Lực 8 12 2005 Nghệ An Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
259 23100531 Đỗ Đặng Thùy Mai 18 8 2005 Bắc Giang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
260 23100532 Nguyễn Trần Minh 26 8 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
261 23100533 Quách Quang Minh 18 7 2005 Bắc Kạn Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
262 23100534 Hà Thị Trà My 10 9 2005 Tuyên Quang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
263 23100535 Phạm Thảo Nguyên 18 9 2005 Hải Phòng Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
264 23100536 Nguyễn Ánh Nguyệt 24 1 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
265 23100537 Đỗ Thị Yến Nhi 3 1 2005 Thái Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
266 23100538 Vừ Thị Hồng Nhung 19 4 2005 Sơn La Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
267 23100539 Phùng Hoàng Phi 11 9 2005 Tuyên Quang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
268 23100540 Trần Đức Quân 31 5 2005 Bắc Giang Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
269 23100541 Nguyễn Thái Sơn 23 7 2005 Sơn La Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
270 23100542 Nguyễn Đình Tài 15 4 2005 Bắc Ninh Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
271 23100548 Phạm Thị Cẩm Tú 16 12 2005 Nam Định Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
272 23100543 Lương Thị Thanh Thanh 19 2 2005 Hải Dương Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
273 23100544 Nguyễn Thị Thanh Thanh 2 12 2005 Nam Định Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
274 23100545 Phạm Xuân Thao 10 3 2005 Thanh Hóa Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
275 23100547 Nguyễn Thị Thùy 23 12 2004 Hà Nam Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
276 23100549 Nguyễn Thị Khánh Vân 20 3 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
277 23100550 Phạm Thị Hồng Vân 30 6 2005 Thái Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
278 23100551 Đặng Quang Vượng 7 2 2005 Hà Nội Kỹ thuật Hình ảnh y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
279 23100443 Hà Kim An 2 5 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
280 23100445 Nguyễn Quỳnh Anh 21 6 2005 Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
281 23100446 Nguyễn Thị Vân Anh 5 3 2005 Bắc Ninh Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
282 23100447 Đặng Gia Bảo 18 8 2005 Hải Phòng Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
283 23100448 Nguyễn Xuân Cương 6 8 2005 Hà Nam Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
284 23100449 Hoàng Thị Kiều Diễm 6 11 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
285 23100450 Nguyễn Huyền Diệu 3 9 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 8
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
286 23100451 Đỗ Phương Dịu 11 3 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
287 23100453 Hoàng Thị Duyên 7 10 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
288 23100454 Vũ Việt Đức 10 2 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
289 23100455 Đặng Thị Đường 31 12 2005 Bắc Giang Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
290 23100456 Đặng Thị Giang 3 1 2005 Nghệ An Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
291 23100457 Bùi Mỹ Hạnh 19 9 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
292 23100459 Bùi Thu Hiền 2 8 2005 Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
293 23100460 Lê Thị Thúy Hiền 17 5 2005 Nghệ An Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
294 23100461 Nguyễn Thị Khánh Hiền 3 11 2005 Lào Cai Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
295 23100462 Vũ Thu Hiền 26 6 2005 Tuyên Quang Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
296 23100463 Hà Thị Hồng 15 7 2005 Bắc Giang Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
297 23100464 Bùi Khánh Huyền 24 9 2005 Hà Tĩnh Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
298 23100465 Bùi Thị Khánh Huyền 1 10 2005 Ninh Bình Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
299 23100466 Lê Thị Thảo Huyền 4 1 2005 Gia Lai Kỹ thuật Xét nghiệm y học KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ Đ Không đạt
300 23100468 Phạm Thị Thanh Hương 27 11 2005 Hà Nam Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
301 23100469 Trần Thị Hương 14 4 2005 Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
302 23100470 Trần Thị Thu Hương 7 8 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
303 23100472 Cao Thị Liên 4 4 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
304 23100473 Trần Thị Mai Liên 8 6 2005 Quảng Ninh Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
305 23100474 Phan Thị Liễu 25 6 2005 Hà Tĩnh Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
306 23100475 Đỗ Thùy Linh 18 3 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
307 23100476 Lê Thục Linh 3 10 2005 Hưng Yên Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
308 23100477 Lê Trần Khánh Linh 6 12 2005 Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
309 23100478 Vũ Lê Trúc Linh 29 1 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
310 23100479 Phạm Minh Long 12 10 2005 Lạng Sơn Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
311 23100480 Đàm Thị Luyến 20 5 2005 Cao Bằng Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
312 23100481 Đỗ Thị Ngọc Mai 25 9 2003 Ninh Bình Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
313 23100482 Nguyễn Hiền Mai 24 6 2005 Hà Nội Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
314 23100483 Nguyễn Hạnh Ngân 14 3 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
315 23100484 Phùng Thị Hồng Nhi 23 9 2005 Lạng Sơn Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
316 23100485 Nguyễn Thị Phương 20 9 2005 Nghệ An Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
317 23100486 Đào Đình Quý 4 8 2005 Quảng Ninh Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
318 23100487 Dương Thị Quỳnh 18 11 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
319 23100488 Trần Thanh Sơn 5 10 2005 Hòa Bình Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
320 23100489 Nông Thị Tâm 14 1 2004 Lạng Sơn Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
321 23100490 Phạm Thị Thu Thanh 13 11 2005 Thái Nguyên Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
322 23100491 Nguyễn Văn Thuần 15 7 2005 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 9
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
323 23100492 Lê Thị Thùy 15 1 2005 Thanh Hóa Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
324 23100493 Mai Thị Thùy 17 1 2005 Thanh Hóa Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
325 23100494 Nguyễn Khánh Thùy 25 8 2004 Nam Định Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
326 23100495 Nguyễn Kiều Huyền Trang 21 2 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
327 23100496 Tạ Văn Trường 4 9 2005 Thái Nguyên Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
328 23100497 Nguyễn Xuân Việt 27 2 2005 Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
329 23100391 Nguyễn Thúy An 4 11 2005 Bắc Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
330 23100392 Nguyễn Đức Anh 30 9 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
331 23100393 Nguyễn Hải Anh 6 7 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
332 23100394 Nguyễn Tuệ Anh 30 12 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
333 23100395 Trần Thuỳ Anh 7 12 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
334 23100396 Nguyễn Thị Hoài Ánh 19 6 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
335 23100397 Thái Khắc Bách 21 1 2005 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
336 23100398 Vũ Thị Ngọc Bích 22 1 2005 Hưng Yên Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
337 23100403 Nguyễn Trí Cường 25 11 2005 Vĩnh Phúc Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
338 23100399 La Hà Chi 31 8 2005 Lạng Sơn Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
339 23100400 Nguyễn Linh Chi 15 12 2005 Phú Thọ Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
340 23100401 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 9 7 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
341 23100402 Lương Thị Kim Chỉ 27 1 2005 Hà Nam Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
342 23100404 Lương Xuân Dũng 21 4 2004 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
343 23100405 Phạm Mạnh Dũng 10 12 2005 Vĩnh Phúc Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
344 23100406 Lê Minh Đạt 10 9 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
345 23100407 Nguyễn Tiến Đạt 5 11 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
346 23100408 Bùi Thị Phan Giang 25 7 2005 Hải Dương Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
347 23100409 Trần Đức Hiếu 26 12 2005 Bắc Ninh Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
348 23100410 Đỗ Thị Huệ 19 4 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
349 23100411 Dương Mạnh Hùng 27 1 2005 Thái Bình Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
350 23100412 Bùi Gia Huy 1 11 2005 Vĩnh Phúc Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
351 23100413 Đào Vũ Huy 14 10 2005 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
352 23100414 Chu Thị Bích Hương 27 1 2004 Bắc Ninh Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
353 23100415 Lưu Thiên Hương 12 7 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
354 23100416 Phạm Thị Hương 14 7 2005 Bắc Ninh Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
355 23100418 Nguyễn Đăng Kỳ 2 12 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
356 23100417 Nguyễn Đình Khiêm 3 7 2005 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
357 23100420 Lương Quách Cầm Linh 17 9 2004 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
358 23100419 Cao Thị Diệu Linh 19 11 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
359 23100421 Nguyễn Hồng Lĩnh 2 10 2004 Bắc Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 10
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
360 23100422 Nguyễn Thị Mai 24 10 2005 Bắc Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
361 23100423 Trương Hồng Mai 2 2 2005 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
362 23100424 Hoàng Công Mạnh 21 5 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
363 23100425 Vũ Thị Thanh Nga 10 9 2005 Hưng Yên Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
364 23100426 Nguyễn Bảo Ngọc 9 12 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
365 23100427 Hà Minh Nguyệt 18 11 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
366 23100428 Nguyễn Như Nguyệt 3 7 2005 Bắc Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
367 23100429 Nguyễn Phú Nhật 6 4 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
368 23100430 Lưu Thị Yến Nhi 4 7 2005 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
369 23100431 Lê Hà Nhung 21 12 2005 Vĩnh Phúc Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
370 23100432 Dương Vũ Quỳnh Như 16 12 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
371 23100433 Lê Thị Phương Oanh 23 4 2004 Thái Bình Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
372 23100434 Bán Minh Phương 7 4 2005 Phú Thọ Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
373 23100435 Nguyễn Minh Quang 2 12 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
374 23100437 Phạm Thanh Thảo 25 9 2005 Hà Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
375 23100436 Phạm Thị Bích Thảo 15 5 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
376 23100438 Hà Cao Thắng 6 3 2005 Bắc Giang Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
377 23100439 Đỗ Thu Trang 28 11 2005 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
378 23100440 Phạm Kiều Trang 27 1 2005 Phú Thọ Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
379 23100441 Trần Phạm Nam Việt 5 2 2005 Phú Thọ Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
380 23100442 Lê Thị Thảo Yến 12 12 2005 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
381 23100001 Đinh Nữ Ngọc An 2 12 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
382 23100005 Bùi Thị Phương Anh 18 8 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
383 23100009 Nguyễn Duy Anh 30 7 2005 Ninh Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
384 23100013 Phan Quách Quỳnh Anh 5 11 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
385 23100017 Nguyễn Minh Ngọc Ánh 24 11 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
386 23100021 Hoàng Gia Bảo 13 6 2005 Kon Tum Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
387 23100025 Nguyễn Phương Bình 1 11 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
388 23100205 Gantumur Bujinlkham 17 6 2003 Mông Cổ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
389 23100029 Trần Hà Linh Chi 8 8 2005 Hà Nam Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
390 23100033 Bùi Phúc Minh Duy 3 3 2003 Yên Bái Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
391 23100037 Hoàng Văn Dương 20 1 2004 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
392 23100041 Đỗ Tiến Đạt 19 8 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
393 23100608 Nguyễn Mai Đình 15 1 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
394 23100045 Cao Sỹ Đức 16 2 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
395 23100049 Ngô Gia Đức 15 8 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
396 23100053 Nguyễn Thị Minh Giang 3 11 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 11
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
397 23100057 Nguyễn Thu Hà 17 5 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
398 23100061 Nguyễn Mai Hằng 10 1 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
399 23100065 Bùi Huy Hiển 10 2 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
400 23100612 Trần Đỗ Trọng Hiếu 12 3 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
401 23100069 Trần Ngọc Hiếu 20 8 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
402 23100073 Vũ Huy Hoàng 25 6 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
403 23100077 Lương Nhật Hùng 27 8 2005 Thái Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
404 23100081 Hoàng Quang Huy 26 5 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
405 23100085 Cao Ngọc Huyền 2 2 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
406 23100089 Nông Thị Ngọc Huyền 26 10 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
407 23100093 Vy Mai Hương 4 9 2004 Lạng Sơn Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
408 23100097 Lê Ngọc Khánh 2 9 2005 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
409 23100101 Phạm Minh Khuê 11 7 2005 Sơn La Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
410 23100105 Phạm Quang Lân 24 8 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
411 23100109 Hoàng Thị Yến Linh 25 5 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
412 23100113 Nguyễn Đức Long 18 4 2005 Thái Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
413 23100117 Nguyễn Thị Hương Ly 24 12 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
414 23100121 Phạm Huyền Mai 18 5 2005 Ninh Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
415 23100125 Hoàng Nhật Minh 15 1 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
416 23100129 Nguyễn Ngọc Thái Ngân 6 6 2005 Hà Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
417 23100133 Phạm Đình Nhân 14 1 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
418 23100137 Hoàng Thị Nhung 31 3 2005 Lạng Sơn Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
419 23100141 Mai Ngọc Phát 6 6 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
420 23100145 Nguyễn Đức Phú 8 11 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
421 23100149 Nguyễn Thị Mai Phương 16 6 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
422 23100153 Đường Khánh Quang 26 3 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
423 23100157 Nguyễn Viết Quyền 21 3 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
424 23100616 Lê Tấn Tài 6 12 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
425 23100161 Nguyễn Đôn Tâm 17 10 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
426 23100177 Nguyễn Thị Thuỳ Tiên 20 8 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
427 23100189 Nguyễn Ngọc Tuấn 20 10 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
428 23100193 Nguyễn Thanh Tùng 5 2 2005 Hòa Bình Y Khoa Đ KĐ Đ Đ Đ Đ Không đạt
429 23100197 Trần Thị Ánh Tuyết 14 8 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
430 23100165 Đặng Quốc Thái 2 8 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
431 23100169 Nguyễn Lan Thảo 9 8 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
432 23100173 Lương Hoài Thu 14 9 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
433 23100181 Lê Thị Trang 23 3 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 12
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
434 23100185 Lê Duy Trường 28 7 2005 Hà Tĩnh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
435 23100620 Lưu Yến Vy 10 4 2005 TP. Hồ Chí Minh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
436 23100201 Đào Thị Hải Yến 19 12 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
437 23100002 Nguyễn Thúy An 20 10 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
438 23100006 Hà Tuấn Anh 17 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
439 23100010 Nguyễn Đình Duy Anh 1 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
440 23100014 Trần Hoài Anh 4 4 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
441 23100018 Đinh Quốc Bảo 26 7 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
442 23100022 Nguyễn Quốc Bảo 5 11 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
443 23100026 Trần An Bình 19 2 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
444 23100030 Bùi Trung Chiến 28 8 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
445 23100034 Nguyễn Thị Duyên 10 1 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
446 23100038 Nguyễn Khắc Dương 7 1 2004 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
447 23100042 Nguyễn Đăng Đạt 4 8 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
448 23100609 Văn Nguyễn Mỹ Đình 31 1 2004 Cần Thơ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
449 23100046 Đỗ Đình Đức 10 11 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
450 23100050 Phan Anh Đức 6 12 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
451 23100054 Bùi Ngọc Hà 5 11 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
452 23100058 Phạm Thanh Hà 27 9 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
453 23100062 Lê Ngọc Hân 31 10 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
454 23100066 Đặng Quang Hiển 2 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
455 23100070 Trương Mỹ Hoa 16 11 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
456 23100074 Nguyễn Minh Huệ 16 8 2005 Hà Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
457 23100082 Nguyễn Đức Huy 18 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
458 23100086 Nguyễn Khánh Huyền 7 12 2003 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
459 23100090 Võ Thái Hoàng Hưng 16 5 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
460 23100102 Trần Trung Kiên 4 1 2005 Vĩnh Phúc Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
461 23100094 Nguyễn Hữu Khải 16 11 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
462 23100098 Nguyễn Quốc Khánh 2 9 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
463 23100613 Nguyễn Hữu Gia Khiêm 14 10 2005 Quảng Ngãi Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
464 23100106 Nguyễn Thanh Liêm 14 8 2005 Quảng Trị Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
465 23100110 Hoàng Thảo Linh 28 10 2005 Lạng Sơn Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
466 23100114 Nguyễn Văn Long 10 2 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
467 23100118 Ninh Thị Ly 22 4 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
468 23100122 Bùi Văn Mạnh 27 4 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
469 23100126 Nguyễn Công Nhật Minh 3 9 2003 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
470 23100130 Nguyễn Bạch Ngọc 20 9 2005 Vĩnh Phúc Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 13
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
471 23100134 Nguyễn Thị Yến Nhi 1 6 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
472 23100138 Nguyễn Thị Nhung 12 2 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
473 23100142 Hoàng Tuấn Phi 23 8 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
474 23100146 Hoàng Đức Phúc 18 9 2005 Gia Lai Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
475 23100150 Nguyễn Thị Minh Phương 8 8 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
476 23100154 Nguyễn Khắc Quang 10 4 2005 Điện Biên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
477 23100158 Phạm Thanh Sơn 13 12 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
478 23100162 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24 11 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
479 23100617 Huỳnh Đinh Thành Tín 2 4 2005 Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
480 23100178 Dương Văn Toàn 1 5 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
481 23100186 Trần Cẩm Tú 29 6 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
482 23100190 Nguyễn Quốc Tuấn 7 9 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
483 23100194 Trần Đắc Tùng 15 11 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
484 23100166 Nguyễn Thị Hải Thanh 27 2 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
485 23100170 Nguyễn Phương Thảo 16 6 2003 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
486 23100174 Trịnh Thị Diệu Thùy 29 8 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
487 23100182 Nguyễn Hoàng Thu Trang 10 9 2005 Hà Nội Y Khoa KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ Không đạt
488 23100198 Lại Thảo Vân 25 1 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
489 23100202 Nguyễn Hải Yến 15 10 2005 Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
490 23100003 Bùi Đức Anh 5 7 2004 Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
491 23100007 Kiều Giáp Hoàng Anh 30 10 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
492 23100015 Trần Việt Anh 20 10 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
493 23100011 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 23 1 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
494 23100019 Đậu Gia Bảo 19 11 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
495 23100023 Nguyễn Thanh Gia Bảo 9 5 2005 Quảng Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
496 23100031 Võ Thế Cương 4 10 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
497 23100027 Phạm Thị Minh Châu 4 10 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
498 23100610 Nguyễn Đặng Như Duyên 23 1 2005 Quảng Ngãi Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
499 23100035 Phạm Thị Duyên 24 4 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
500 23100039 Nguyễn Thùy Dương 26 3 2003 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
501 23100043 Phạm Ngọc Tiến Đạt 11 8 2005 Hà Tây Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
502 23100047 Hoàng Minh Đức 22 5 2005 Lạng Sơn Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
503 23100051 Trần Minh Đức 25 9 2005 Thái Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
504 23100055 Đào Thu Hà 3 1 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
505 23100059 Nguyễn Danh Hoàng Hải 3 1 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
506 23100063 Nguyễn Thị Đức Hiền 23 11 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
507 23100067 Lương Trung Hiếu 28 7 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 14
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
508 23100071 Nông Thị Hoài 19 8 2005 Cao Bằng Y Khoa KĐ Đ KĐ Đ KĐ Đ Không đạt
509 23100075 Dương Tiến Hùng 21 11 2005 Ninh Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
510 23100079 Đoàn Nguyễn Quang Huy 16 3 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
511 23100084 Trần Quang Huy 15 3 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
512 23100087 Nguyễn Khánh Huyền 14 11 2005 Thái Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
513 23100091 Đàm Quỳnh Hương 14 9 2005 Tuyên Quang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
514 23100614 Trần Thị Khánh Kiều 7 2 2005 Quảng Ngãi Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
515 23100095 Nguyễn Quang Khải 14 1 2004 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
516 23100099 Phạm Trịnh Đăng Khoa 17 2 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
517 23100103 Kiều Thị Phương Lam 14 3 2005 Đồng Nai Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
518 23100107 Bùi Diệu Linh 1 3 2004 Tuyên Quang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
519 23100111 Ngô Ngọc Linh 25 1 2005 Ninh Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
520 23100115 Nguyễn Xuân Luận 4 10 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
521 23100119 Cao Thị Mai 15 5 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
522 23100123 Thái Đức Mạnh 28 1 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
523 23100127 Trừ Quang Minh 15 5 2005 Vĩnh Phúc Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
524 23100139 Lê Khánh Ninh 17 7 2005 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
525 23100131 Nguyễn Thị Nguyên 20 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
526 23100135 Nguyễn Yến Nhi 26 5 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
527 23100143 Nguyễn Minh Phong 28 12 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
528 23100147 Hoàng Thị Mai Phương 2 8 2005 Lạng Sơn Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
529 23100151 Nguyễn Thu Phương 6 3 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
530 23100155 Nguyễn Trung Quân 6 5 2005 Hà Tĩnh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
531 23100159 Tòng Minh Sơn 9 9 2005 Điện Biên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
532 23100163 Nguyễn Thanh Tâm 10 9 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
533 23100187 Đoàn Văn Tuấn 10 5 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
534 23100191 Phan Anh Tuấn 20 1 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
535 23100195 Đỗ Minh Tuyển 14 4 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
536 23100167 Chấn Mạnh Thành 1 3 2005 Hà Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
537 23100171 Phạm Thị Bích Thảo 8 6 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
538 23100175 Đinh Thị Thu Thủy 13 8 2005 Ninh Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
539 23100179 Đỗ Thu Trà 20 8 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
540 23100183 Quản Thu Trang 30 8 2005 Hưng Yên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
541 23100618 Huỳnh Ngọc Trí 13 1 2001 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
542 23100199 Bùi Hoàng Việt 27 11 2005 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
543 23100203 Phan Thị Hải Yến 28 10 2005 Hà Tĩnh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
544 23100004 Bùi Hoàng Đức Anh 8 10 2005 Nghệ An Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 15
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
545 23100008 Ngô Phương Anh 3 5 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
546 23100012 Nguyễn Thị Lan Anh 30 7 2005 Tuyên Quang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
547 23100016 Vũ Quang Anh 8 6 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
548 23100020 Đậu Minh Gia Bảo 26 11 2005 Quảng Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
549 23100024 Đỗ Thanh Bình 30 11 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
550 23100032 Lê Doãn Cường 27 3 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
551 23100028 Tô Bảo Châu 14 11 2005 Vĩnh Phúc Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
552 23100036 Đỗ Nguyễn Tùng Dương 10 10 2004 Hà Tây Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
553 23100040 Vũ Đăng Dương 7 11 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
554 23100044 Phạm Trần Khánh Đoan 18 5 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
555 23100048 Lê Hồ Anh Đức 10 3 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
556 23100052 Đỗ Thị Hương Giang 16 2 2005 Yên Bái Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
557 23100056 Đoàn Mạnh Hà 14 7 2005 Hải Phòng Y Khoa KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ KĐ Không đạt
558 23100060 Phạm Thị Hồng Hạnh 27 2 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
559 23100611 Lê Ngọc Hân 15 11 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
560 23100064 Nguyễn Thu Hiền 28 6 2005 Tuyên Quang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
561 23100068 Lưu Xuân Hiếu 20 9 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
562 23100072 Phạm Thị Thu Hoài 20 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
563 23100076 Lê Đức Hùng 8 5 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
564 23100080 Đoàn Quang Huy 30 12 2005 Hà Nam Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
565 23100083 Trần Đoàn Quang Huy 20 1 2004 Hà Nam Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
566 23100088 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2 1 2005 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
567 23100204 Đoàn Duy Hưng 16 11 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
568 23100092 Trần Thu Hương 3 1 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
569 23100096 Lê Minh Khang 18 11 2005 Hà Tây Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
570 23100100 Nguyễn Trọng Khôi 12 12 2005 Hà Tây Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
571 23100104 Dương Nguyễn Thuý Lan 29 10 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
572 23100615 Nguyễn Hồ Yến Linh 15 11 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
573 23100112 Phạm Ngọc Linh 24 2 2005 Hải Phòng Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
574 23100108 Đàm Vũ Hiên Linh 20 5 2005 Đồng Nai Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
575 23100116 Vương Quang Lưu 25 5 2005 Nghệ An Y Khoa Đ KĐ Đ Đ Đ KĐ Không đạt
576 23100120 Nguyễn Quỳnh Mai 16 11 2005 Thái Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
577 23100124 Đặng Tuệ Minh 31 1 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
578 23100128 Lê Giang Nam 3 2 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
579 23100132 Phạm Lương Nguyên 29 1 2005 Yên Bái Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
580 23100136 Nguyễn Thảo Nhi 4 12 2004 Hòa Bình Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
581 23100140 Lã Lê Kim Oanh 3 5 2005 Nam Định Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Page 16
Mã Họ và tên Ngày sinh Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3 Kết quả
STT Nơi sinh Ngành học
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Điểm TM Điểm TL Tổng hợp
582 23100148 Lã Thị Thu Phương 25 1 2005 Lào Cai Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
583 23100152 Vũ Thị Phượng 17 6 2005 Tuyên Quang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
584 23100156 Nguyễn Thị Quyên 2 1 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
585 23100160 Dương Đức Tài 11 4 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
586 23100164 Nguyễn Phương Tân 9 12 2004 Bắc Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
587 23100192 Trịnh Văn Tuấn 18 11 2005 Bắc Giang Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
588 23100188 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 22 6 2004 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
589 23100196 Nguyễn Ngọc Tuyết 10 2 2005 Hải Dương Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
590 23100168 Nguyễn Kim Thành 19 12 2004 Hà Tây Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
591 23100172 Nguyễn Đình Thắng 24 2 2005 Phú Thọ Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
592 23100176 Nguyễn Vũ Vân Thư 26 4 2005 Quảng Ninh Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
593 23100180 Đỗ Thùy Trang 19 5 2005 Thái Nguyên Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
594 23100184 Lê Thùy Trâm 7 11 2005 Thanh Hóa Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
595 23100619 Bùi Khánh Vân 2 10 2005 Vĩnh Long Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
596 23100200 Dương Thảo Vy 2005 Hà Nội Y Khoa Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đạt
Ấn định danh sách bao gồm 596 sinh viên./.
Page 17