Professional Documents
Culture Documents
Danh mục sách giấy NXB YH 12.2023
Danh mục sách giấy NXB YH 12.2023
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học - Bộ Y Tế kính gửi quý khách hàng !
Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo trình và chuyên đề phổ biến, gồm có sách Đại học, sách Sau đại học,
sách Cao đẳng, sách Trung học, sách Chuyên đề và rất nhiều đầu sách Phổ biến về Y, Dược theo yêu cầu của khách hàng. Đối với
những đơn hàng số lượng lớn, Nhà Xuất Bản Y học có chế độ ưu đãi riêng. Ngoài ra, công ty chúng tôi còn nhận làm các thủ tục xuất
bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí Y, Dược theo yêu cầu của Quý khách.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Y học - Bộ Y tế
Địa chỉ: số 352 - Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Mã số thuế: 0100107814
Điện thoại liên hệ: Phòng kinh doanh: 024.37627819 ; Fax: 024.37625923
Cửa hàng bán lẻ: 024.37627816; Hotline: 036.622.7484, 097.335.2169
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn
Bài giảng bệnh học ngoại khoa (Dùng cho Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại -
1 376 19x27 135,000 2022
sinh viên năm thứ sáu) Chủ biên: PGS.TS. Đoàn Quốc Hưng
Page 1 DANH_MUC
Bô Y Tế - Chủ biên: GS.TS. Trần Bình
4 Bài giảng phẫu thuật nội soi cơ bản 300 19 x 27 250,000 2022
Giang - PGS.Nguyễn Đức Tiến
ĐH Y Hà Nôi - Bộ môn Nhi - chủ biên:
5 Bài giảng nhi khoa ( tập 1) 372 19x27 90,000 2020
PGS.TS Nguyễn Thị Diệu Thúy
Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn ngoại;
13 300 19 x 27 110,000 2022
(Dùng cho sinh viên năm thứ ba) Chủ biên: PS.TS.BS. Đoàn Quốc Hưng
14 Lý sinh y học 500 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội- Bộ môn Y vật lý 165,000 2023
Page 2 DANH_MUC
15 Bào chế và sinh dược học tập 1 300 19x27 Trường Đại Học Dược Hà Nội - Bộ Môn Bào Chế 138,000 2023
16 Bào chế và sinh dược học tập 2 244 19x27 Trường Đại Học Dược Hà Nội - Bộ Môn Bào Chế 112,000 2023
17 Bệnh học (ĐT dược sĩ ĐH) 552 19x27 Bộ Y Tế. Chủ biên : PGS.TS Lê Thị Luyến 220,000 2023
18 Bệnh học lão khoa 164 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 150,000 2022
19 Bệnh học nội khoa tập 1 715 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 230,000 2023
20 Bệnh học nội khoa tập 2 695 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 220,000 2023
22 Bệnh học ngũ quan Y học Cổ Truyền 148 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 49,000 2017
Page 3 DANH_MUC
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
25 256 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 135,000 2023
hình thẩm mỹ ( phần 3: đầu mặt cổ)
Thiết Sơn
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
26 152 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 55,000 2021
hình thẩm mỹ phần 1 (đại cương)
Thiết Sơn
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
27 256 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 70,000 2020
hình thẩm mỹ phần 2 (da và dị tật)
Thiết Sơn
28
Câu hỏi trắc nghiệm độc chất ( tài liệu đào Trường ĐH Dược Hà Nội. GS.TS Thái
29 199 19 x 27 65,000 2020
tạo dược sĩ đại học) Nguyễn Hùng Thu
32 Chăm sóc dược 272 19 x 27 Bộ Y tế: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 77,000 2016
33 Câu hỏi trắc nghiệm hóa đại cương vô cơ 205 19 x 27 Trường ĐH Dược Hà Nội 98,000 2022
34 Bệnh học nam học và y học giới tính tập 1 380 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Ngoại 350,000 2022
Chẩn đoán và điều trị gãy xương trật khớp Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Ngoại.
284 19x27 190,000 2022
chi trên (Giáo trình đào tạo sau đại học ) GS.TS Trần Trung Dũng
Page 4 DANH_MUC
Chẩn đoán và điều trị gãy xương trật khớp Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Ngoại.
35 275 19x27 190,000 2022
chi dưới (Giáo trình đào tạo sau đại học ) GS.TS Trần Trung Dũng
Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Dân số
38 Dân số học 352 19 x 27 81,000 2011
học. CB: Trần Chí Liêm
Dươc cộng đồng (Sách đào tạo dược sĩ đại Trường ĐH Dược Hà Nội. Bộ môn quản lý
44 200 19 x 27 62,000 2020
học ) và kinh tế dược
Page 5 DANH_MUC
Đang tái
54 Dược lý phân tử - từ phân tử đến lâm sàng 444 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2011
bản
56 Điều trị học nội khoa (tập 1) 352 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch 81,000 2012
57 Điều trị học nội khoa (tập 2) 32 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch 76,000 2011
19 x 27
59 Giải phẫu bệnh học 728 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Giải Phẫu Bệnh
290,000
- Chủ Biên:
2022PGS.TS. Nguyễn V
Giải phẫu hệ thống (Dùng cho sinh viên ĐH Y Hà Nội. Bộ Môn Giải phẫu - Chủ biên:
61 192 19 x 27 110,000 2023
cử nhân y học) PGS.TS Trần Sinh Vương
63 Atlas giải phẫu người (dịch) 100 20x27 Frank H. Netter 680,000 2023
Page 6 DANH_MUC
67 Giáo dục và nâng cao sức khỏe (BSĐK) 156 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: Nguyễn Văn Hiến 47,000 2013
Hóa đại cương vô cơ tập 1 336 19x27 PGS.TSKH. Lê Thành Phước 135,000 2023
Hóa đại cương vô cơ tập 2 400 19x27 PGS.TSKH. Lê Thành Phước 175,000 2023
76 Hóa học cơ sở ( Cử nhân ) 284 19 x 27 ĐH Dược HN. PGS.TSKH. Phan An (CB) 83,000 2012
Page 7 DANH_MUC
Hóa lý dược (Sách đào tạo dược sĩ đại Trường ĐH Dược Hà Nội - Bộ Môn Vật lý- Đang tái
80 328 19 x 27 95,000 2018
học) Hóa Lý- CB: PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng bản
85 Hóa sinh (CN xét nghiệm y học ) 188 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: PGS.TS. Tạ Thành Văn 62,000 2011
86 Kỹ thuật bào chế pellet 19x27 Trường ĐH Dược Hà Nội 75,000 2022
90 Kiểm nghiệm dược phẩm 192 19 x 27 Bộ Y tế - Chủ biên: PGS.TS Trần Tử An 65,000 2021
Page 8 DANH_MUC
Trường Đại học Dược Hà Nội, Chủ biên:
92 Kinh tế dược (tài liệu đào tạo đai học) 155 19 x 27 GS.TS Nguyễn Thanh Bình. PGS.TS Nguyễn 80,000 2023
Thị Thanh Hương
Trươờng ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Khoa học
Kỹ thuật và thiết bị xét nghiệm y học 325 19x27 245,000 2023
xét nghiệm
Ký sinh trùng trong lâm sàng ( cử nhân kỹ Trường Đại học Y Hà Nội - PGS. TS.
95 192 19 x 27 60,000 2013
thuật y học ) Nguyễn Văn Đề (CB)
Page 9 DANH_MUC
Trường Đại học Dược Hà Nội - CB: PGS.TS.
100 Kỹ thuật hóa dược tập 1 224 19 x 27 74,000 2014
Nguyễn Đình Luyện
Trường Đại học Dược Hà Nội - CB: PGS.TS.
101 Kỹ thuật hóa dược tập 2 328 19 x 27 93,000 2014
Nguyễn Đình Luyện
Khoa học dân số và y tế công cộng (sách Trường Đại học Y Thái Bình và Klaus
102 148 19 x 27 60,000 2014
song ngữ Việt - Anh y tế công cộng) Krickeberg
103 Lão khoa đại cương 120 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 80,000 2022
Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học Bô Y Tế. Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Hải
104 220 19 x 27 61,000 2011
(Đ.20. W) nam
107 Maketing Bệnh viện (ĐH và Sau ĐH) 172 19 x 27 Bộ Y Tế. PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000 2011
109 Mô phôi- Phần Mô học (BS ĐK) 344 19 x 27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Mô - Phôi Học
105,000
- Chủ Biên:
2023
GS.TS. Trịnh Bình
Page 10 DANH_MUC
Phản ứng chuyển vị và ứng dựng trong Trường ĐH Dược Hà Nội. Chủ biên: PGS.TS
114 160 19 x 27 58,000 2020
tổng hợp thuốc Vũ Trần Anh, PGS.TS Văn Thị Mỹ Huệ
116 Pháp lệnh hành nghề y dược tư nhân 162 13 x 19 Bộ Y Tế. 17,000 2006
Phục hồi chức năng ( Dùng cho bác sĩ Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn phục hồi
120 360 19 x 27 100,000 2021
định hướng chuyên khoa ) chức năng. CB: GS.TS. Cao Minh Châu
122 Quản lý y tế công cộng trong thảm họa 176 19x27 Bộ Y Tế - Chủ biên TS. Hà Văn Như 45,000 2011
123 Răng hàm mặt (BSĐK) 152 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: TS.BSCKII. Nguyễn Toại 45,000 2012
Page 11 DANH_MUC
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, BS. Đinh
125 Sản khoa hình minh họa 444 19 x 27 75,000 2006
Quang Minh, BS. Nguyễn Đăng Thụ
132 Sức khỏe môi trường (cử nhân ) 152 19 x 27 Bộ Y Tế. CB: PGS.TS. Chu Văn Thăng 50,000 2011
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế cộng
Sức khỏe môi trường các nguyên lý cơ bản
133 252 19 x 27 đồng. Nhóm biên soạn: Klaus Krickeberg, 79,000 2017
(Environmental Health: Basic Principles)
Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn
Một số phương pháp sắc ký dùng trong Trường ĐH Dược Hà Nội - Chủ biên:
134 235 19 x 27 110,000 2022
phân tích thuốc PGS.TS. Nguyễn Thị Kiều Anh
Page 12 DANH_MUC
Toán học và thống kê trong khoa học y tế Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế cộng
136 ( Mathematics and Statistics in the Health 412 19 x 27 đồng. Nhóm biên soạn: Klaus Krickeberg, 119,000 2017
Sciences) Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn
Thầy giáo trường Y thay đổi và thách thức PGS.TS Nguyễn Văn Bàng, TS. Nguyễn Thị
138 60 14,5x20,5 28,000 2014
hiện nay Vân Anh
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ
139 Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt 300 16 x 24 50,000 2009
Chu Hùng
140 Tiêu chuẩn hóa chất lượng thuốc 146 19 x 27 Trường đại học Dược Hà Nội 60,000 2022
141 Môi trường 150 19x27 Trươờng Đại học Dược Hà Nội 90,000 2023
142 Bài giảng gây mê hồi sức cơ sở 128 19 x 27 Trường ĐH Y Hà Nội 90,000 2020
Triệu chứng học nội khoa ( tập 2) 500 19x27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 220,000 2023
146 Triệu chứng học nội khoa (tập 2) 500 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 205,000 2021
147 Vi sinh ký sinh trùng lâm sàng tập 1 770 19 x 27 Trường ĐH Y Hà Nội 208,000 2022
Page 13 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong (CB),
149 Vệ sinh môi trường dịch tễ (tập 2) 468 19 x 27 BSCKII. Nguyễn Ái Châu, TS. Trần Văn 98,000 2008
Dần, DSCKII. Trần Giữu…
Page 14 DANH_MUC
Đang tái
160 Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu tập 2 464 19x27 185,000
Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Nội Tổng Hợp - Chủ Biên: Đỗ 2021
Gia Tuyển
bản
162 Bệnh học ngoại khoa Tiết niệu Nhi 530 19x27 Trường Đại học Y Hà Nội- Bộ Môn Ngoại 420,000 2021
164 Bệnh học ngoại khoa Tiêu hóa 732 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 568,000 2021
165 Bệnh học ngoại khoa Tim mạch lồng ngực 340 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 190,000 2021
166 Bệnh học ngoại khoa Thần kinh 374 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 260,000 2021
Kiểm nghiệm mỹ phẩm (Tài liệu đào tạo ĐH Dược HN. Chủ biên GS.TS. Thái
170 131 19 x 27 50,000 2019
sau đại học ) Nguyễn Hùng Thu
Page 15 DANH_MUC
174 Một số chuyên đề thuốc cổ truyền (SĐH) 192 19 x 27 GS.TS. Phạm Xuân Sinh 43,000 2010
Page 16 DANH_MUC
179 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội (CĐ) 104 19 x 27 ThS.Chương Tuấn Anh (CB) 37,000 2015
182 Điều dưỡng nhi khoa (CĐ) 400 19 x 27 Bộ Y Tế. CB: TS.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ 108,000 2015
183 Hóa sinh (ĐTCN) 190 19 x 27 PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 62,000 2011
184 Hóa sinh y học 200 19 x 27 Bộ Y Tế - GS. Đỗ Đình Hổ (CB) 37,000 2007
185
Vi sinh vật (Kỹ thuật Cao đẳng xét Bộ Y Tế. ThS. Đoàn Thị Nguyện (CB),Trần
187 340 19 x 27 99,000 2012
nghiệm) Quang Cảnh
188 Y học cổ truyền (CĐ) 19 x 27 Chủ biên: BSCKI. Bùi Trọng Thái
196 55,000 2012
Page 17 DANH_MUC
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần
190 Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (TH) 172 19 x 27 Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. 32,000 2006
Nguyễn Hoàng Lệ, ThS. Nguyễn Bích Lưu…
Đồng TG: TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS.
191 Dược học và thuốc thiết yếu (TH) 172 19 x 27 44,000 2015
Nguyễn Đăng Thụ (CB)…
192
193 Điều dưỡng ngoại khoa(TH) 326 19 x 27 Đồng TG: Vương Hùng, Trần Thị Thuận 75,000 2011
195 Điều dưỡng sản phụ khoa (TH) 268 19 x 27 Bộ Y tế - Vụ khoa học và đào tạo 60,000 2011
Hóa phân tích (Lý thuyết và thực hành) Bộ Y Tế. Tác giả: GS.TSKH. Lê Thành
198 316 19 x 27 87,000 2015
(TH) Phước, CN. Trần Tích
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS.
Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ
199 88 19 x 27 Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, 25,000 2011
(TH)
…
200 Y học cổ truyền (TH) 196 19 x 27 Vụ KH đào tạo 54,000 2011
V. SÁCH CHUYÊN ĐỀ
Page 18 DANH_MUC
Zhongzhen Zhao, Hubiao Chen. Biên dịch:
Nhận diện dược liệu phương pháp tiếp cận
203 550 17x24 Bộ môn Thực vật - Trường Đại học Dược Hà 930,000 2022
bằng hình ảnh
Nội
204 Chỉnh hình răng mặt cơ bản 260 19x27 TS.Võ Thị Thúy Hồng 290,000
PGS.TS. Nguyễn Như Lâm, TS. Nguyễn Viết
205 Atlas tổn thương bỏng và điều trị 136 A4 160,000 2014
Lượng
Cẩm nang chẩn đoán và điều trị bệnh nội Bộ Y tế - Bệnh viện Bạch Mai, Chủ biên:
206 1640 21x29 cm 1,800,000 2022
khoa PGS.TS. Đào Xuân Cơ
207 Bào chế đông dược 444 14.5 x 20.5 TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 130,000 2019
208 Bệnh bạch biến - chẩn đoán và điều trị 104 16 x 24 PGS.TS. Đặng Văn Em 86,000 2013
209 Bệnh các cơ quan tiêu hóa 386 14.5 x 20.5 GS.TS. Phạm Quang Cử 115,000 2015
213 Bệnh học Tai- Mũi- Họng Đầu Mặt Cổ 586 19 x 27 GS.TS Ngô Ngọc Liễn 235,000 2019
215 Bệnh lý màng phổi 264 14.5 x 20.5 TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2007
Page 19 DANH_MUC
217 Bệnh mạch vành 472 14.5 x 20.5 GS.TS. Nguyễn Huy Dung 91,000 2011
Bệnh nội tiết - chuyển hóa - di truyền trẻ Chủ biên: Nguyễn Thu Nhạn - Nguyễn Thị
218 526 19 x27 220,000 2019
em Phượng
219 Bệnh sỏi đường tiết niệu 408 14.5 x 20.5 TS. Trần Văn Hinh 19,000 2007
Bệnh gút từ khoa học cơ sở đến thực hành PGS.TS. Huỳnh Quang Thuận - TS. Lê Quốc
224 164 14.5 x 20.5 100,000 2023
lâm sàng Tuấn
225 Các bệnh hô hấp nghề nghiệp 536 13 x 19 GS. Lê Trung 72,000 2009
226 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 296 19 x 27 GS.TS Hoàng Minh 80,000 2008
Các bệnh viêm màng bồ đào và cách điều
227 40 13 x 19 PGS.TS. NGƯT. Phan Dẫn 19,000 2012
trị
Các kỹ thuật sử dụng thuốc trong sơ sinh Đồng TG: BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai,
228 110 14.5 x 20.5 12,000 2003
học PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long
Page 20 DANH_MUC
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,
Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về
230 260 19 x 27 GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS. Hồ Hữu 72,000 2008
thần kinh
Lương, TS. Dương Văn Hạng…
PGS.TS. Trần Văn Hinh (CB), PGS.TS.
Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị
231 408 19 x 27 Hoàng Mạnh An, PGS.TS. Trần Bình 165,000 2013
bệnh sỏi tiết niệu
Giang…
Đồng TG: PGS TSKH Vũ Minh Thục PGS
233 Các thuốc chống dị ứng 376 14.5 x 20.5 88,000 2013
TS Phạm Văn Thức
Các thuốc chữa bệnh ngoài da, da liễu
234 504 14.5 x 20.5 DS.Trần Sĩ Viên 48,000 2006
phong
GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), PGS.TS. Lê
236 Các thuốc hỗ trợ trong cai nghiện ma túy 136 14.5 x 20.5 29,000 2009
Quang Huấn
Cẩm nang tra cứu tương tác thuốc cần lưu
237 240 12x20cm Trương Đại học Dược Hà Nội 200,000 2023
ý trong thực hành lâm sàng
Đang tái
238 Cẩm nang cấp cứu 632 14.5 x 20.5 GS.
ViệnVũ Văn
Hàn Đính
Lâm Và Học
Khoa CộngvàSự
Công Nghệ Việt 115,000 2015
bản
Cẩm nang chăm sóc sức khỏe gia đình Nam , trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân.
239 phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh rối loạn 255 14.5 x 20.5 GS.VS.TSKH. Đái Duy Ban, TS. Nguyễn 85,000 2016
chuyển hóa và chế độ dinh dưỡng Việt Phương. PGS.TS Phạm Công Hoạt, TS.
Lê Huỳnh Thanh Phương
Cẩm nang sức khỏe chia sẻ cùng cộng
240 712 19 x 27 Nguyễn Đình Lân 31,000 2014
đồng
244 Cấp cứu ho ra máu 212 13 x 19 GS. TS Hoàng Minh 34,000 2008
Page 21 DANH_MUC
Cấp cứu hồi sức nhi khoa triệu chứng,
246 324 15 x 22 PGS.TS. Phạm Văn Thắng 140,000 2021
chẩn đoán và điều trị tập 2
251 Cấp cứu sản phụ khoa 212 13 x 19 GS. Phan Hiếu 45,000 2014
Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất thực
252 152 19 x 27 Từ Minh Koóng 38,500 2004
phẩm
Chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện tuyến
253 376 19 x 27 GS. Đặng Hanh Đệ 111,000 2009
huyện
254 Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu 200 19 x 27 TS. Bùi Văn Lệnh (CB) 51,000 2010
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Duy Huề (CB),
255 Chẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng 96 19 x 27 45,000 2010
TS. Bùi Văn Lệnh, …
Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau
256 320 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 63,000 2015
đầu thường gặp
Chẩn đoán và điều trị ho ra máu bằng PGS.TS. Đồng Khắc Hưng, PGS.TS. Nguyễn
257 104 14.5 x 20.5 33,000 2010
chụp và tác động mạch phế quản Huy Lực
PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy (CB), Nguyễn
Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ
258 316 14.5 x 20.5 Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh 77,000 2016
xương khớp thường gặp
Chẩn đoán và điều trị rong kinh, rong Hoa…
259 152 14.5 x 20.5 TS. Nguyễn Ngọc Minh 34,000 2009
huyết do quá sản nội mạc tử cung
260 Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus 270 14.5 x 20.5 PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 86,000 2013
261 Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus C 168 14.5 x 20.5 PGS.TS. Trần Xuân Chương 80,000 2015
Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập
262 1238 16 x 24 Tierney Mc.Phee Papadakis 348,000 2013
1)
Page 22 DANH_MUC
Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập
263 1670 16 x 24 Tierney Mc.Phee Papadakis 448,000 2013
2)
PGS. Nguyễn Đức Phúc - PGS.TS. Nguyễn
265 Chấn thương chỉnh hình 810 19 x 27 Trung Sinh PGS.TS Nguyễn Xuân Thủy - 360,000 2019
PGS.TS Ngô Văn Toàn
Danh mục mẫu thuốc khuyến nghị cho trẻ
266 564 16 x 24 WHO 2010 181,000 2014
em của tổ chức Y tế Thế giới
Thầy thuốc ND GS.BS. Hoàng Bảo Châu,
267 Danh từ thuật ngữ Y - Dược cổ truyền 538 16 x24 212,000 2015
thầy thuốc ƯT DS. Nguyễn Đức Toàn
Dinh dưỡng quan điểm dịch tễ học
Nhóm tác giả: Klaus Krickeberg, Nguyễn Thị
268 (Nutrition - The Epidemiologic 292 19 x 27 98,000 2019
Thanh Tâm, Trần Thị Diệp Hà
Viewpoint)
269 Dược điển Việt Nam ( bổ sung) 1304 21 x 29,5 Bộ Y tế 258,000 2015
270 Dược điển Việt Nam tập 1 (V) 1072 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 520,000 2019
271 Dược điển Việt Nam tập 2 (V) 1046 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 500,000 2019
274 Dược điển Việt Nam V ( bản bổ sung) 400 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 255,000 2023
Page 23 DANH_MUC
277 Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm 252 13 x 19 PGS. TS. Hồ Hữu Lương 68,000 2020
279 Điều dưỡng trong tim mạch can thiệp 332 14.5 x 20.5 Trường ĐH Y Hà Nội, Bộ môn tim mạch 135,000 2019
281 Điều trị động kinh 188 19 x 27 PGS.TS. Lê Quang Cường 45,000 2009
282 Điều trị nghiện rượu 116 14.5 x 20.5 Chủ biên; GS.TS Bùi Quang Huy 65,000 2023
Điều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung
283 268 15 x 22 PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh 160,000 2014
đường âm đạo
284 Hải thượng y tông tâm lĩnh ( 1 bộ 2 tập) 2023 19x27 1.180.000 2023
285 Động kinh 282 16 x24 Đồng TG: PGS.TS.Lê Quang Cường và CS 50,000 2005
Page 24 DANH_MUC
Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành
292 180 14.5 x 20.5 PGS.TS. Lê Trung Hải 51,000 2009
và quy trình kỹ thuật
Helicobacter Pylori trong bệnh dạ dày tá
293 108 14.5 x 20.5 TS. Phạm Quang Cử 26,000 2008
tràng
Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân
294 240 16 x 24 GS. Lê Đức Trình 76,000 2012
tử
Page 25 DANH_MUC
Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), GS.
304 Hướng dẫn sử dụng kháng sinh 248 13 x 19 Bùi Đại, GS. Vũ Đình Hải, GS. Lê đức Hinh, 72,000 2014
GS. Nguyễn Hữu Hồng…
Trường ĐH Y Hà Nội: PGS.TS. Đỗ Thị
Hướng dẫn sử dụng y học cổ truyền trong
305 380 19 x 27 Phương, PGS.TS Lê Thị Hiền, PGS.TS Lê 175,000 2016
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
thành Xuân,…
306 Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ 152 19 x 27 GS.TS Phạm Minh Thông 115,000 2015
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu Viện huyết học truyền máu TW: GS.TSKH.
308 388 19 x 27 160,000 2022
ứng dụng trong lâm sàng Đỗ Trung Phấn (CB), …
Đồng TG: PGS.TS. BS. Cung Binh Trung,
309 Khái niệm về bệnh lý di truyền ở người 148 14.5 x 20.5 32,000 2007
ThS. BS. Cung Hồng Sơn
310 Khái niệm về sơ sinh học 240 14.5 x 20.5 TS. Trần Đình Long 45,000 2010
312 Khám lâm sàng hệ thần kinh 444 13 x 19 GS.TS. Hồ Hữu Lương 120,000 2015
314 Lao xương khớp 264 14.5 x 20.5 GS.TS. Hoàng Minh 30,000 2004
315 Lâm sàng bệnh lao phổi 188 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 32,000 2008
Page 26 DANH_MUC
316 Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em 284 19 x 27 PGS.TS. Ninh Thị ứng 68,000 2010
323 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung 228 15 x22 PGS.TS. Vương Tiến Hòa 61,000 2012
Một số vấn đề cơ bản về công nghệ bào
324 424 16 x 24 TS. Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 118,000 2010
chế các dạng thuốc
325 Nam phụ khoa những bài thuốc hay 248 14.5 x 20.5 TS.Võ Văn Bình (Sưu tầm) 40,000 2008
Thầy thuốc ưu tú LY. DSCKII. Nguyễn Đức
326 Nam y nghiệm phương 946 19 x 27 340,000 2018
Đoàn
327 Nội dung cơ bản của nội kinh(SĐH) 276 14.5 x 20.5 Giáo sư: Hoàng Bảo Châu 78,000 2016
330 Nghiện game online và nghiện ma túy 150 14.5x20.5 Chủ biên:PGS.TS. Bùi Quang Huy 95,000 2023
Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên Đồng TG: GS. Nguyễn Khang - DS. Phạm
331 172 14.5 x 20.5 32,000 2008
thế giới và trong nước Thiệp
332 Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ 188 19 x 27 TS. Hoàng Ngọc Hùng 43,000 2006
Page 27 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS Hồ Hữu Lương (CB),
333 Nhiễm khuẩn hệ thần kinh 200 14.5 x 20.5 GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn 24,000 2005
HoàngTuấn...
Đồng TG: TS. Trần Văn Hinh, TS. Hoàng
334 Nhiễm khuẩn tiết niệu 160 14.5 x 20.5 28,000 2008
Mạnh An
335 Nhiễm trùng bệnh viện 152 14.5 x 20.5 PGS.TS. Đặng Đức Anh 36,000 2010
336 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T1 228 14.5 x 20.5 TS.Trần Hoàng Thành 38,000 2009
337 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T2 240 14.5 x 20.5 TS.Trần Hoàng Thành 40,000 2009
345 Phôi thai học - Những sự kiện (Tập 1) 120 19 x 27 PGS.TS. Trịnh Bình 23,000 2003
Page 28 DANH_MUC
346 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng 192 19 x 27 Bộ Y Tế 60,000 2011
Phương pháp giãn da trong phẫu thuật tạo Trường Đại học Y Hà Nội. CB: PGS.TS Trần
348 246 19 x 27 210,000 2019
hình và thẩm mỹ Thiết Sơn, PGS.TS Nguyễn Bắc Hùng
349 Phương pháp xác định độc tính của thuốc 278 14.5 x 20.5 PGS.TSKH. Đỗ Trung Đàm 66,000 2014
351 Rối loạn tâm thần ở người cao tuổi 210 14,5 x 20,5 PGS.TS. Bùi Quang Huy 85,000 2021
353 Siêu âm Sản khoa Thực hành 404 20,5 x 28 Đỗ Danh Toàn 350,000 2018
354 Siêu âm Phụ khoa Thực hành 208 20 x 26 Đỗ Danh Toàn 200,000 2018
Page 29 DANH_MUC
Chỉnh hình răng mặt khí cụ tháo lắp 270,000
Page 30 DANH_MUC
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng,
Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị
358 1470 16 x 24 BS. Nguyễn Kim Lộc, BS. Phạm Huy Tiến 415,000 2011
(T2)
(dịch)
359 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2) 850 16 x 24 Nhiều tác giả 303,000 2013
TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô
360 Sổ tay tra cứu đông dược 296 16 x 24 72,000 2011
ngọc khuyến
PGS.TS. Phạm Văn Thắng, TS. Trần Minh
361 Sốc nhiễm khuẩn trẻ em 192 14.5 x 20.5 50,000 2013
Điển
Page 31 DANH_MUC
Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh
374 1078 16 x 24 PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012
Pháp
Đồng TG: GS. Nguyễn Dương Quang, GS.
376 Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt 450 14.5 x 20.5 60,000 2000
Bửu Triều, GS. Đặng Kim Châu, …
377 Từ điển thuật ngữ phụ sản 686 16 x 24 ThS. Nguyễn Đức Hinh 135,000 2001
Từ điển thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp -
378 1194 16 x 24 GS.TS. Ngô Ngọc Liễn 310,000 2009
Anh - Việt……
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB),
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc
379 516 14.5 x 20.5 BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. 45,000 2005
cấp (Tập 1)
Nguyễn Kim Sơn
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ (CB), BS.
380 696 14.5 x 20.5 73,000 2004
cấp (Tập 2) Phạm Duệ, BS. Bế Hồng Thu, …
Thận tiết niệu sinh dục lọc máu và ghép GS.TS: Trần Đình Long, PGS.TS: Lê Thanh
384 476 19 x 27 185,000 2016
tạng trẻ em (SĐH) Hải
TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS.
385 Thiếu máu dinh dưỡng 112 14.5 x 20.5 39,000 2012
Nghiêm Nguyệt Thu
386 Thoái hóa cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm 407 13 x 19 GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 85,000 2020
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ chấn đoán và
387
điều trị nội khoa
124 13 x 19 PGS.TS Phan Việt Nga 55,000 2017
388 Thông khí nhân tạo cho trẻ em và sơ sinh 428 16x24 PGS.TS.BS.Nguyễn Tiến Dũng 280,000 2021
Page 32 DANH_MUC
GS.TS. Nguyễn Công Khanh, GS.TSKH. Lê
389 Thực hành cấp cứu nhi khoa 710 15x22 295,000 2023
Nam Trà
390 Thủ thuật sản phụ khoa 228 16 x 24 Chủ biên: PGS.TS Phạm Bá Nha và cộng sự 150,000 2023
392 Thuốc chữa bệnh lao 164 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 33,000 2010
394 Thuốc tim mạch (CĐ) 704 14.5 x 20.5 GS. Phạm Tử Dương 151,000 2014
395 Thuốc thường dùng 244 13 x 19 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 28,000 2006
Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
401 432 14.5 x 20.5 99,000 2016
3(bệnh học thần kinh) (CB), TS. Nguyễn Minh Hiện, …
Page 33 DANH_MUC
Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
402 400 14.5 x 20.5 180,000 2023
4(chẩn đoán cận lâm sàng) (CB), PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,...
Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
403 668 14.5 x 20.5 140,000 2018
5(điều trị học) (CB), A26PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân
404 Thực liệu dưỡng sinh 796 14.5 x 20.5 83,000 2005
Quang, Ngô Ngọc Quyến
Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường DS. Tào Duy Cần - hiệu đính: DS. Hoàng
405 1624 19 x 27 445,000 2005
dùng (T1) Trọng Quang
406 Phục hồi chức năng hô hấp 400 19x27 TS.BS.Cầm Bá Thức 175,000 2022
407
410 Tranh châm cứu ( 3 tờ) 3 50 x 90 GS. Hoàng Bảo Châu 96,000 2023
411 Tranh giải phẫu (13 tờ) 13 50 x 70 GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2023
412
413 Ung thư dạ dày 176 16 x 24 PGS.TS.Phạm Duy Hiển 70,000 2007
Page 34 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS.Hà Văn Mạo, GS. Hoàng
414 Ung thư gan nguyên phát 444 19 x 27 150,000 2006
Kỷ, GS. Phạm Hoàng Phiệt (CB), …
415 Ung thư phổi 216 14.5 x 20.5 Nguyễn Việt Cồ, PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 54,000 2011
Ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng Đồng TG: PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
416 216 14.5 x 20.5 22,000 2002
xạ trong ung thư học (CB), Nguyễn Thanh Đạm, …
417 Vắn tắt thần kinh học trẻ em 308 13 x 19 Người dịch: BS. Phạm Thị Vân Anh 50,000 2014
Vận dụng đông y chữa một số bệnh PGS.TS Cao Tiến Đức, Ths. Trần Văn
421 240 14.5 x 20.5 80,000 2016
thường gặp trong gia đình tập 4 Trường
427 Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch 160 14.5 x 20.5 TS. Vũ Văn Sản 29,000 2010
Page 35 DANH_MUC
428 Viêm nhiễm miệng hàm mặt 184 16 x 24 GS.TS. Trần Văn Trường 80,000 2008
429 Viêm phổi 528 14.5 x 20.5 TS. Trần Hoàng Thành 88,000 2009
430 Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin 152 16 x 24 Chủ biên : PGS. TS. Đặng Đức Anh 60,000 2010
432 Xử trí một số bệnh hô hấp tại cộng đồng 178 13 x 19 GS.TS Hoàng Minh 15,000 2003
438 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp 64 13 x 19 Trần Ngọc Trường 45,000 2023
Page 36 DANH_MUC
440 Bệnh Basedow 60 13 x 19 GS.TS. Trần Đức Thọ 12,000 2007
441 Bệnh đau mắt đỏ 48 13 x 19 PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân 12,000 2008
442 Bệnh lao ở trẻ em 234 13 x 19 PGS.TS. Trần Văn Sáng 16,000 2002
443 Các rối loạn tâm thần cấp cứu và điều trị 200 14.5x20.5 Chủ biên: GS.TS.Cao Tiến Đức 100,000 2022
444 Bệnh tiêu chảy 142 14.5 x 20.5 GS.TSKH. Phùng Đắc Cam 26,000 2009
445 Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em 56 13 x 19 BS. Nguyễn Văn Bàng 7,500 2001
446 Các thể bệnh lao phổi 244 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 65,000 2013
449 Chăm sóc bệnh nhân tim mạch 60 13 x 19 ThS. ĐD. Trần Thị Thuận (CB) 16,000 2010
452 Chữa bệnh bằng nước biển 80 13 x 19 BS. Lê Trinh 15,500 2005
Page 37 DANH_MUC
Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và Đồng TG: GS.TS. BS. Bùi Minh Đức,
453 340 14.5 x 20.5 32,000 2005
phòng bệnh mãn tính GS.TS.BS. Phan Thị Kim
Đông y kỳ diệu và vài lời giải cho những
454 156 13 x 19 Đan Mạnh Hùng 43,000 2014
bài thuốc dân tộc gia truyền
Đột quỵ - tai biến mạch máu não và những
455 100 13x 19 Đan Mạnh Hùng 25,000 2014
bài thuốc dân gian nên biết
GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng
456 Giải đáp về sức khỏe và bệnh tật (T2) 138 16 x 19 22,500 2002
Quang, CN. Lê Thấu
459 Hỏi đáp dinh dưỡng 150 14.5 x 20.5 Hội Dinh dưỡng - Viện Dinh dưỡng 33,000 2010
464 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột qụy 84 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 18,000 2008
Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường,
465 190 19 x 27 33,000 2006
đồng GS.TSKH. Hà Huy Khôi, …
Làm mẹ an toàn chăm sóc bà mẹ trẻ sơ Đồng TG: PGS.TS. Trần Phương Mai, BS.
466 80 13 x 19 8,000 2001
sinh trọn gói Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Page 38 DANH_MUC
467 Một số bệnh lý tuyến giáp 72 13 x 19 GS.TS. Trần Đức Thọ 18,000 2008
468 Mổ tim những điều cần biết 72 13 x 19 GS. Đặng Hanh Đệ 15,000 2007
Page 39 DANH_MUC
482 Rối loạn tâm thần ở trẻ em 14.5 x 20.5 Chủ biên: PGS.TS. Bùi Quang Huy 95,000 2022
483 Rối loạn lưỡng cực chẩn đoán và điều trị 14.5 x 20.5 Chủ biên: PGS.TS. Bùi Quang Huy 90,000 2022
485 Sức khỏe trong tay chúng ta 200 13 x 19 TS. Đoàn Yên 33,000 2009
Thầy thuốc ưu tú
486 Tăng huyết áp kể giết người thầm lặng 276 14.5x20.5 80,000 2021
Bác sĩ. Quách Tuấn Vinh
487 Tìm hiểu về bệnh lao 134 13 x 19 PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006
488 Thuốc nam và toa căn bản 136 14.5 x 20.5 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 19,000 2007
Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng GS.TSKH.VS. Đái Duy Ban, KS. Đới Duy
489 212 14.5 x 20.5 68,000 2013
trong các bệnh thận và tiết niệu Cương, PGS. Nguyễn Nguyên Khôi
490 Thực phẩm với bệnh ung thư 151 14.5 x 20.5 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 25,000 2005
491 Viêm nhiễm đường sinh dục 107 14.5 x 20.5 TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012
493 Tên sách Số trang Khổ Tác giả Đơn giá Năm XB
Page 40 DANH_MUC
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bằng Y
STT 116 19x27 Bộ Y tế 55,000 2021
học hạt nhân
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh Dị
144 19x27 Bộ Y tế 75,000 2017
496 ứng miễn dịch lâm sàng
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh Hô
236 19x27 Bộ Y tế 85,000 2020
497 hấp
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh lý
498 Răng hàm mặt 196 19x27 f 90,000 2020
Page 41 DANH_MUC
Hướng dẫn Chẩn đoán và xử trí Hồi sức
272 19x27 Bộ Y tế 115,000 2016
510 tích cực
Hướng dẫn Chẩn đoán và xử trí Ngộ độc 220 19x27 Bộ Y tế 98,000 2017
511
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên
ngành Chẩn đoán hình ảnh và Điện quang 1000 19x27 Bộ Y tế 464,000 2015
512 can thiệp
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên
513 ngành Giải phẫu bệnh, Tế bào học 460 19x27 Bộ Y tế 180,000 2017
Page 42 DANH_MUC
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
872 19x27 Bộ Y tế 353,000 2015
526 chữa bệnh chuyên ngành Răng hàm mặt
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
527 chữa bệnh chuyên ngành Tai - Mũi - Họng 328 19x27 Bộ Y tế 123,000 2015
537
Page 43 DANH_MUC
Sách nhập ngoài
Page 44 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0
Page 45 DANH_MUC
Page 46 DANH_MUC
Sách nhập ngoài
Page 47 DANH_MUC
Sách nhập ngoài
Page 48 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Page 49 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Page 50 DANH_MUC
0 0 0 0 0
0
0
Page 51 DANH_MUC
0
Page 52 DANH_MUC
0
Page 53 DANH_MUC
0
Page 54 DANH_MUC
0
Page 55 DANH_MUC
0
Page 56 DANH_MUC
0
Page 57 DANH_MUC
0
Page 58 DANH_MUC