You are on page 1of 58

DANH MỤC SÁCH Y HỌC

Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học - Bộ Y Tế kính gửi quý khách hàng !

Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo trình và chuyên đề phổ biến, gồm có sách Đại học, sách Sau đại học,
sách Cao đẳng, sách Trung học, sách Chuyên đề và rất nhiều đầu sách Phổ biến về Y, Dược theo yêu cầu của khách hàng. Đối với
những đơn hàng số lượng lớn, Nhà Xuất Bản Y học có chế độ ưu đãi riêng. Ngoài ra, công ty chúng tôi còn nhận làm các thủ tục xuất
bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí Y, Dược theo yêu cầu của Quý khách.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Y học - Bộ Y tế
Địa chỉ: số 352 - Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Mã số thuế: 0100107814
Điện thoại liên hệ: Phòng kinh doanh: 024.37627819 ; Fax: 024.37625923
Cửa hàng bán lẻ: 024.37627816; Hotline: 036.622.7484, 097.335.2169
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn

I. SÁCH GIÁO KHOA ĐẠI HỌC


TT Tên sách Số trang Khổ Tác giả Đơn giá Năm XB Ghi chú

Bài giảng bệnh học ngoại khoa (Dùng cho Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại -
1 376 19x27 135,000 2022
sinh viên năm thứ sáu) Chủ biên: PGS.TS. Đoàn Quốc Hưng

ĐH Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại - Chủ biên:


PGS.TS.BS. Đoàn Quốc Hưng - GS.TS.BS.
2 Bài giảng bệnh học ngoại khoa (Y4) 420 19 x 27 135,000 2022
Hà Văn Quyết - PGS.TS.BS. Phạm Đức
Huấn

Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn dị ứng miễn


3 Bài giảng dị ứng miễn dịch lâm sàng 300 19x27 138,000 2022
dịch lâm sàng

Page 1 DANH_MUC
Bô Y Tế - Chủ biên: GS.TS. Trần Bình
4 Bài giảng phẫu thuật nội soi cơ bản 300 19 x 27 250,000 2022
Giang - PGS.Nguyễn Đức Tiến
ĐH Y Hà Nôi - Bộ môn Nhi - chủ biên:
5 Bài giảng nhi khoa ( tập 1) 372 19x27 90,000 2020
PGS.TS Nguyễn Thị Diệu Thúy

ĐH Y Hà Nội - Bộ Môn Nhi - Chủ biên:


6 Bài giảng nhi khoa (tập 1) 372 19 x 27 95,000 2021
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Thúy

ĐH Y Hà Nội - Bộ Môn Nhi - Chủ biên:


7 Bài giảng nhi khoa (tập 2) 460 19 x 27 135,000 2023
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Thúy

ĐH Y Hà Nội - Bộ Môn Nhi - Chủ biên:


8 Bài giảng nhi khoa ( tập 1) 372 19x27 115,000 2023
PGS.TS. Nguyễn Thị Diệu Thúy

Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu


Bài giảng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ cơ
9 392 19 x27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 150,000 2023
bản
Thiết Sơn

10 Sản khoa 485 19 x 27 ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Phụ sản 260,000 2022

Trươờng ĐH Y Hà Nội - Chủ biên GS.TS.BS


11 Phương pháp dạy - học lâm sàng 300 19x27 110,000 2022
Phạm Thị Minh Đức
ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Sản - GS. Dương
12 Bài giảng sản phụ khoa ( tập 2) 402 19x27 91,000 2011
Thị Cương

Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn ngoại;
13 300 19 x 27 110,000 2022
(Dùng cho sinh viên năm thứ ba) Chủ biên: PS.TS.BS. Đoàn Quốc Hưng

14 Lý sinh y học 500 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội- Bộ môn Y vật lý 165,000 2023

Page 2 DANH_MUC
15 Bào chế và sinh dược học tập 1 300 19x27 Trường Đại Học Dược Hà Nội - Bộ Môn Bào Chế 138,000 2023

16 Bào chế và sinh dược học tập 2 244 19x27 Trường Đại Học Dược Hà Nội - Bộ Môn Bào Chế 112,000 2023

17 Bệnh học (ĐT dược sĩ ĐH) 552 19x27 Bộ Y Tế. Chủ biên : PGS.TS Lê Thị Luyến 220,000 2023

18 Bệnh học lão khoa 164 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 150,000 2022

19 Bệnh học nội khoa tập 1 715 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 230,000 2023

20 Bệnh học nội khoa tập 2 695 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 220,000 2023

Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Lao và


21 Bệnh lao và tiến trình chấm dứt bệnh lao 185 19 x 27 75,000 2022
bệnh phổi

22 Bệnh học ngũ quan Y học Cổ Truyền 148 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 49,000 2017

Các văn bản quy pham PL về VSATTP


23 612 19 x 27 Cục An Toàn Vệ Sinh TP 108,000 2005
tập 1
Các văn bản quy phạm PL về VSATTP
24 370 19x27 Cục vệ sinh an toàn thực phẩm - Bộ Y tế 65,000 2005
tập 2

Page 3 DANH_MUC
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
25 256 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 135,000 2023
hình thẩm mỹ ( phần 3: đầu mặt cổ)
Thiết Sơn
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
26 152 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 55,000 2021
hình thẩm mỹ phần 1 (đại cương)
Thiết Sơn
Trường Đại học Y Hà Nội.Bộ môn Phẫu
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo
27 256 19 x 27 thuật tạo hình thẩm mỹ. CB: PGS.TS Trần 70,000 2020
hình thẩm mỹ phần 2 (da và dị tật)
Thiết Sơn

28

Câu hỏi trắc nghiệm độc chất ( tài liệu đào Trường ĐH Dược Hà Nội. GS.TS Thái
29 199 19 x 27 65,000 2020
tạo dược sĩ đại học) Nguyễn Hùng Thu

Trường ĐH Dược Hà Nội - Bộ Môn Công


Một số quá trình và thiết bị trong công
30 200 19x27 nghiệp Dược . Chủ biên:PGS.TS Nguyễn 95,000 2023
nghệ dược phẩm
Đình Luyện
Công nghệ Nano và ứng dụng trong sản Trường ĐH Dược Hà Nội, bộ môn Công
31 168 19 x 27 98,000 2022
xuất thuốc nghiệp Dược

32 Chăm sóc dược 272 19 x 27 Bộ Y tế: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 77,000 2016

33 Câu hỏi trắc nghiệm hóa đại cương vô cơ 205 19 x 27 Trường ĐH Dược Hà Nội 98,000 2022

34 Bệnh học nam học và y học giới tính tập 1 380 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Ngoại 350,000 2022

Chẩn đoán và điều trị gãy xương trật khớp Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Ngoại.
284 19x27 190,000 2022
chi trên (Giáo trình đào tạo sau đại học ) GS.TS Trần Trung Dũng

Page 4 DANH_MUC
Chẩn đoán và điều trị gãy xương trật khớp Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Ngoại.
35 275 19x27 190,000 2022
chi dưới (Giáo trình đào tạo sau đại học ) GS.TS Trần Trung Dũng
Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Dân số
38 Dân số học 352 19 x 27 81,000 2011
học. CB: Trần Chí Liêm

Bộ Y Tế - CB: GS.TS. Nguyễn Thanh Bình


39 Dịch tễ dược học 228 19 x 27 62,000 2014
(DS ĐH)
Trường Đại học Y Thái Bình và BS Klaus
Dịch tễ học - chìa khóa của dự phòng
40 260 19 x 27 Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn 90,000 2014
(sách song ngữ Việt - Anh y tế công cộng)
Văn Sơn
Bộ Y tế - Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan,
41 Dịch tễ học (ĐTSĐH) 204 19 x 27 51,000 2011
ThS. Lã Ngọc Quang

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường (CB),


43 Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm 184 19 x 27 36,000 2006
GS.TSKH. Hà Huy Khôi, …

Dươc cộng đồng (Sách đào tạo dược sĩ đại Trường ĐH Dược Hà Nội. Bộ môn quản lý
44 200 19 x 27 62,000 2020
học ) và kinh tế dược

Bộ Y tế- Chủ biên PGS. TS Hoàng Thị Kim


45 Dược động học những kiến thức cơ bản 132 19 x 27 39,000 2016
Huyền

ĐH Dược HN. Đồng TG: PGS.TS. Hoàng


49 Dược lâm sàng (hệ chuyên tu) 328 19 x 27 40,000 1999
Thị Kim Huyền (CB), …
Trường Đại học Dược Hà Nội - Chủ biên:
50 Dược lý dược cổ truyền 244 19x27 98,000 2023
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuyển
ĐH Y Hà Nôi. Đồng TG: GS.TS. Đào Văn
51 Dược lý học lâm sàng 711 19 x 27 Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS TS 200,000 2023
Nguyễn Trần Giáng Hương
Bộ Y tế. PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Đang tái
52 Dược lý học tập 1 200 19 x 27 65,000 2022
Trâm (CB), ThS. Đào Thị Vui bản
ĐH Dược HN. PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Đang tái
53 Dược lý học tập 2 380 19 x 27 115,000 2022
Thị Trâm (CB) bản

Page 5 DANH_MUC
Đang tái
54 Dược lý phân tử - từ phân tử đến lâm sàng 444 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2011
bản

Trường Đại học Y HN - Bộ môn tim mạch


55 Điều dưỡng trong tim mạch 232 19 x 27 98,000 2019
PGS.TS Phạm Mạnh Hùng

56 Điều trị học nội khoa (tập 1) 352 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch 81,000 2012

57 Điều trị học nội khoa (tập 2) 32 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch 76,000 2011

Trương Đại học Dược Hà Nội - PGS.TS.


58 Độc chất học (DSĐH) 180 19 x 27 75,000 2021
Thái Nguyễn Hùng Thu

19 x 27
59 Giải phẫu bệnh học 728 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Giải Phẫu Bệnh
290,000
- Chủ Biên:
2022PGS.TS. Nguyễn V

Giải phẫu hệ thống (Dùng cho sinh viên ĐH Y Hà Nội. Bộ Môn Giải phẫu - Chủ biên:
61 192 19 x 27 110,000 2023
cử nhân y học) PGS.TS Trần Sinh Vương

Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Giải


62 Giải phẫu người 2022 740 19x27 325,000 2022
Phẫu

63 Atlas giải phẫu người (dịch) 100 20x27 Frank H. Netter 680,000 2023

Giải phẫu X- quang Sách đào tạo cử nhân


64 kỹ thuật y học (chuyên ngành kỹ thuật 116 19x27 Bộ Y tế, chủ biên: Nguyễn Doãn Cường 55,000 2022
hình ảnh)
Giáo dục sức khỏe (sách song ngữ Việt - Nguyễn văn Hùng, Nguyễn Thị Bích và
66 188 19 x 27 85,000 2014
Anh y tế công cộng) Klaus Krickeberg

Page 6 DANH_MUC
67 Giáo dục và nâng cao sức khỏe (BSĐK) 156 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: Nguyễn Văn Hiến 47,000 2013

Trường ĐH Dược Hà Nội, Khoa quản lý và


68 Giáo trình quản lý học cơ bản 312 19 x 27 135,000 2023
kinh tế dược
Giáo trình điều dưỡng sức khỏe tâm thần Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Tâm Đang tái
69 240 19x27 80,000 2020
(Sách dùng cho cử nhân điều dưỡng) thần bản
Trường Đại học Y Hà Nội - Chủ biên:
Giáo trình kỹ năng giao tiếp dành cho cán
70 120 19x27 PGS.TS. Nguyễn Văn Hiến - PGS.TS. Lê 65,000 2023
bộ y tế
Thu Hòa

Trường Đại học Y Hà Nội - CB : PGS.TS. Đang tái


71 Giáo trình kỹ năng y khoa 440 19 x 27 115,000 2021
Nguyễn Đức Hinh, TS. Lê Thu Hòa bản

Trường Đại Học Dược Hà Nội -


72 Hóa trị liệu 200 19 x 27 85,000 2022
PGS.TS.Nguyễn Tường Vy
Gen dược học ( ảnh hưởng của gen đến Trường ĐH Dược Hà Nội - Bộ môn Hóa sinh
73 400 19x27 135,000 2023
đáp ứng thuốc) - khoa công nghệ sinh học

Bộ Y tế, ĐH Dược Hà Nội: Đồng TG:


74 Hóa đại cương vô cơ (tập 1) 336 19 x 27 PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. 92,000 2015
Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị

Hóa đại cương vô cơ tập 1 336 19x27 PGS.TSKH. Lê Thành Phước 135,000 2023

Hóa đại cương vô cơ tập 2 400 19x27 PGS.TSKH. Lê Thành Phước 175,000 2023

76 Hóa học cơ sở ( Cử nhân ) 284 19 x 27 ĐH Dược HN. PGS.TSKH. Phan An (CB) 83,000 2012

Bộ Y tế - Trường ĐH Y Dược TP. Hồ Chí


79 Hóa lý dược (DSĐH) 256 19 x 27 66,000 2011
Minh - Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Minh Quang

Page 7 DANH_MUC
Hóa lý dược (Sách đào tạo dược sĩ đại Trường ĐH Dược Hà Nội - Bộ Môn Vật lý- Đang tái
80 328 19 x 27 95,000 2018
học) Hóa Lý- CB: PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng bản

Hóa phân tích (cử nhân kỹ thuật xét


81 152 19 x 27 Chủ biên: PGS.TS. Phan An 41,000 2011
nghiệm y học)

Trường ĐH Dược Hà Nội. Đồng TG:


82 Hóa phân tích (DSĐH) ( Tập 1) 256 19 x 27 66,000 2016
PGS.TS. Trần Tử An (CB), CN. Trần Tích

Trường Đại Học Y Hà Nội - Chủ Biên:


84 Hóa sinh (BSĐK) 452 19 x 27 GS.BS. Tạ Thành Văn - PGS.BS. Đặng Thị 245,000 2023
Ngọc Dung

85 Hóa sinh (CN xét nghiệm y học ) 188 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: PGS.TS. Tạ Thành Văn 62,000 2011

86 Kỹ thuật bào chế pellet 19x27 Trường ĐH Dược Hà Nội 75,000 2022

Trường Đại học Y Hà Nội - GS.TS. Tạ


87 Hóa sinh lâm sàng (BSĐK) 336 19 x 27 215,000 2022
Thành Văn (CB)

90 Kiểm nghiệm dược phẩm 192 19 x 27 Bộ Y tế - Chủ biên: PGS.TS Trần Tử An 65,000 2021

ĐH Dược HN. Chủ biên GS.TS. Thái


91 Kiểm nghiệm thực phẩm 148 19 x 27 70,000 2023
Nguyễn Hùng Thu

Page 8 DANH_MUC
Trường Đại học Dược Hà Nội, Chủ biên:
92 Kinh tế dược (tài liệu đào tạo đai học) 155 19 x 27 GS.TS Nguyễn Thanh Bình. PGS.TS Nguyễn 80,000 2023
Thị Thanh Hương
Trươờng ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Khoa học
Kỹ thuật và thiết bị xét nghiệm y học 325 19x27 245,000 2023
xét nghiệm

Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Ký sinh


Ký sinh trùng y học (SĐH) tập 1 400 19x27 450,000 2023
trùng

Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn Ký sinh


Ký sinh trùng y học ( SĐH) tập 2 400 19x27 400,000 2023
trùng

Bộ Y tế. Đồng TG: TS.BS Vũ Xuân Phú


93 Kinh tế y tế (cử nhân công cộng) 212 19 x 27 54,000 2008
(CB), ThS. BS. Đặng Vũ Trung
Bộ Y Tế. Đồng TG: PGS.TS. Phạm Văn
94 Ký sinh trùng (BSĐK) 332 19 x 27 Thân (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, 60,000 2007
PGS. Phạm Hoàng Thế…

Ký sinh trùng trong lâm sàng ( cử nhân kỹ Trường Đại học Y Hà Nội - PGS. TS.
95 192 19 x 27 60,000 2013
thuật y học ) Nguyễn Văn Đề (CB)

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam,


96 Ký sinh trùng y học (BSĐK YHCT) 240 19 x 27 75,000 2011
PGS. TS. Nguyễn Văn Đề

ĐH Y HN, Chủ biên: GS.TS. Nguyễn Văn


97 Ký sinh trùng y học (BSĐK) 352 19 x 27 Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân, PGS.TS. 138,000 2023
Phạm Ngọc Minh
Bộ Y Tế. Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh,
Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng (CB), TS. Hoàng
98 288 19 x 27 79,000 2016
thuốc (tập 1) (DSĐH) Đức Trước, TS. Nguyễn Đăng Hòa, PGS.TS.
Đồng TG:Minh
Võ Xuân PGS.TS. Phạm Xuân Sinh (CB),
Kỹ thuật chế biến & bào chế thuốc cổ
99 116 19 x 27 TS. Phùng Hòa Bình, TS. Vũ Văn Điền, 18,000 2004
truyền
PGS.TS. Võ Xuân Minh

Page 9 DANH_MUC
Trường Đại học Dược Hà Nội - CB: PGS.TS.
100 Kỹ thuật hóa dược tập 1 224 19 x 27 74,000 2014
Nguyễn Đình Luyện
Trường Đại học Dược Hà Nội - CB: PGS.TS.
101 Kỹ thuật hóa dược tập 2 328 19 x 27 93,000 2014
Nguyễn Đình Luyện

Khoa học dân số và y tế công cộng (sách Trường Đại học Y Thái Bình và Klaus
102 148 19 x 27 60,000 2014
song ngữ Việt - Anh y tế công cộng) Krickeberg

103 Lão khoa đại cương 120 19x27 Trường ĐH Y Hà Nội 80,000 2022

Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học Bô Y Tế. Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Hải
104 220 19 x 27 61,000 2011
(Đ.20. W) nam

105 Luật an toàn thực phẩm 80 19 x 27 36,000 2011

107 Maketing Bệnh viện (ĐH và Sau ĐH) 172 19 x 27 Bộ Y Tế. PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000 2011

Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn miễn


108 Miễn dịch học 378 19 x 27 dịch - Sinh lý bệnh - GS. Nguyễn Ngọc Lanh, 110,000 2022
GS.TS. Văn Đình Hoa

109 Mô phôi- Phần Mô học (BS ĐK) 344 19 x 27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Mô - Phôi Học
105,000
- Chủ Biên:
2023
GS.TS. Trịnh Bình

Trường Đại học Dược Hà Nội, Bộ môn Công


Nâng quy mô và thẩm định quy trình sản
110 255 19 x 27 nghiệp Dược. Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn 82,000 2019
xuất thuốc thành phẩm
Ngọc Chiến
Trường Đại học Y Hà Nội - Đồng TG: GS.
111 Nội kinh 303 19 x 27 TS Trần Thuý, PGS.TS Vũ Nam, GS.TS. 79,000 2018
Nguyễn Nhược Kim

Page 10 DANH_MUC
Phản ứng chuyển vị và ứng dựng trong Trường ĐH Dược Hà Nội. Chủ biên: PGS.TS
114 160 19 x 27 58,000 2020
tổng hợp thuốc Vũ Trần Anh, PGS.TS Văn Thị Mỹ Huệ

Pháp lệnh vệ sinh an tòan thực phẩm &


115 64 13 x 19 Cục vệ sinh an toàn thực phẩm - Bộ Y tế 8,000 2004
văn bản hướng dẫn

116 Pháp lệnh hành nghề y dược tư nhân 162 13 x 19 Bộ Y Tế. 17,000 2006

Chủ biên: GS. Trương Việt Dũng, ThS. Phí


117 Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh 160 19 x 27 36,000 2010
Văn Thâm

Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng


119 860 19 x 27 Trường ĐH Y Hà Nội - Đỗ Kính 239,000 2015
lâm sàng

Phục hồi chức năng ( Dùng cho bác sĩ Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn phục hồi
120 360 19 x 27 100,000 2021
định hướng chuyên khoa ) chức năng. CB: GS.TS. Cao Minh Châu

Phân tích tổng hợp lùi ứng dụng trong


121 19x27 Trường ĐH Dược Hà Nội 88,000 2022
tổng hợp hữu cơ và tổng hợp thuốc

122 Quản lý y tế công cộng trong thảm họa 176 19x27 Bộ Y Tế - Chủ biên TS. Hà Văn Như 45,000 2011

123 Răng hàm mặt (BSĐK) 152 19 x 27 Bộ Y Tế - CB: TS.BSCKII. Nguyễn Toại 45,000 2012

Receptor màng tế bào & tác dụng của


124 304 19 x 27 GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 72,000 2008
thuốc

Page 11 DANH_MUC
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, BS. Đinh
125 Sản khoa hình minh họa 444 19 x 27 75,000 2006
Quang Minh, BS. Nguyễn Đăng Thụ

Trường ĐH Y Hà Nội, Bộ môn miễn dịch -


126 Sinh lý bệnh học 472 19 x 27 128,000 2022
Sinh lý bệnh, GS. Nguyễn Ngọc Lanh
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS.
127 Sinh lý bệnh miễn dịch 168 19 x 27 Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Nguyễn Thị 25,000 2006
Vinh Hà

Sinh lý bệnh miễn dịch (cử nhân Điều


128 184 19 x 27 Bộ Y Tế. GS.TS. TRần Đình Hòa 56,000 2011
dưỡng)

GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Phạm


129 Sách giáo khoa Sinh lý bệnh học 600 19x27 Đăng Khoa
400,000 2022

Trường ĐH Y HN, bộ môn sinh lý Bệnh -


Sinh lý bệnh và miễn dịch.Phần sinh lý
130 276 19 x 27 miễn dịch.Chủ biên: GS.TS Văn Đình Hoa, 110,000 2023
bệnh học(Sách đào tạo bác sỹ đa khoa)
GS Nguyễn Ngọc Lanh

Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn sinh lý


131 Sinh lý học (BSĐK) 480 19 x 27 145,000 2023
học - Chủ biên: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức

132 Sức khỏe môi trường (cử nhân ) 152 19 x 27 Bộ Y Tế. CB: PGS.TS. Chu Văn Thăng 50,000 2011
Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế cộng
Sức khỏe môi trường các nguyên lý cơ bản
133 252 19 x 27 đồng. Nhóm biên soạn: Klaus Krickeberg, 79,000 2017
(Environmental Health: Basic Principles)
Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn

Một số phương pháp sắc ký dùng trong Trường ĐH Dược Hà Nội - Chủ biên:
134 235 19 x 27 110,000 2022
phân tích thuốc PGS.TS. Nguyễn Thị Kiều Anh

Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho cơ


135 90 19x27 Bộ y Tế - chủ biên DS Phí Văn Thâm 23,000 2008
sở ĐTDS

Page 12 DANH_MUC
Toán học và thống kê trong khoa học y tế Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế cộng
136 ( Mathematics and Statistics in the Health 412 19 x 27 đồng. Nhóm biên soạn: Klaus Krickeberg, 119,000 2017
Sciences) Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn
Thầy giáo trường Y thay đổi và thách thức PGS.TS Nguyễn Văn Bàng, TS. Nguyễn Thị
138 60 14,5x20,5 28,000 2014
hiện nay Vân Anh
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ
139 Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt 300 16 x 24 50,000 2009
Chu Hùng

140 Tiêu chuẩn hóa chất lượng thuốc 146 19 x 27 Trường đại học Dược Hà Nội 60,000 2022

141 Môi trường 150 19x27 Trươờng Đại học Dược Hà Nội 90,000 2023

142 Bài giảng gây mê hồi sức cơ sở 128 19 x 27 Trường ĐH Y Hà Nội 90,000 2020

Trươờng Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Y Sinh


143 Thực tập di truyền y học 84 19x27 75,000 2021
Học - Di Truyền
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo ( HĐ), TS.
144 Thực tập sinh học 88 19 x 27 Phạm Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh 18,500 2005
Hương,…
145 Triệu chứng học nội khoa (tập 1) 568 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 265,000 2023

Triệu chứng học nội khoa ( tập 2) 500 19x27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 220,000 2023

146 Triệu chứng học nội khoa (tập 2) 500 19 x 27 Trường Đại học Y Hà Nội- Các Bộ môn Nội 205,000 2021

147 Vi sinh ký sinh trùng lâm sàng tập 1 770 19 x 27 Trường ĐH Y Hà Nội 208,000 2022

Đồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong (CB),


148 Vệ sinh môi trường dịch tễ (tập 1) 512 19 x 27 BSCKII.Nguyễn Ái Châu, TS.Trần Văn Dần, 89,000 2009
DSCKII. Trần Giữu…

Page 13 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong (CB),
149 Vệ sinh môi trường dịch tễ (tập 2) 468 19 x 27 BSCKII. Nguyễn Ái Châu, TS. Trần Văn 98,000 2008
Dần, DSCKII. Trần Giữu…

Trường Đại học Dược Hà Nội . Bộ Môn


150 Thực vật dược 450 19 x 27 150,000 2022
Thực Vật

Trường ĐH Dược Hà Nội - Bộ Môn Toán - Đang tái


151 Xác suất và thống kê 216 19 x 27 75,000 2018
Tin Chủ biên: Nguyễn Phan Dũng bản

Bộ Y tế- Chủ biên PGS. TS Nguyễn Nhược


152 Y học cổ truyền (BSĐK) 238 19 x 27 78,000 2022
Kim

GS. Trần Thúy, PGS.TS. Đỗ Thị Phương,


153 Y học cổ truyền phục vụ y tế cộng đồng 252 19 x 27 65,000 2014
ThS. Trần Quốc Hùng

II. SÁCH GIÁO KHOA SAU ĐẠI HỌC


Trường Đại học Y Hà Nội - GS.TSKH. Đỗ
Trung Phấn (CB), TS. Trần Thị Mai An,
155 Bài giảng huyết học truyền máu (SĐH) 414 19 x 27 109,000 2014
PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, ThS. Phạm
Tuấn Dương …
Trươờng Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Nhi
156 Bài giảng nhi khoa (SĐH) 652 19 x 27 185,000 2019
CB: PGS.TS. Phạm Nhật An

ĐH Y Hà Nội, Chủ biên: TTND -GS.TS.


Bài giảng sản phụ khoa (Dùng đào tạo BSCKII. Nguyễn Đức Vy, Đồng TG:
157 352 19 x 27 95,000 2019
sau đại học tập 1) PGS.TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS.
Vương Tiến Hòa …
159 Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu tập 1 420 19x27 200,000
Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Nội Tổng Hợp - Chủ Biên: Đỗ 2021
Gia Tuyển

Page 14 DANH_MUC
Đang tái
160 Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu tập 2 464 19x27 185,000
Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Nội Tổng Hợp - Chủ Biên: Đỗ 2021
Gia Tuyển
bản

162 Bệnh học ngoại khoa Tiết niệu Nhi 530 19x27 Trường Đại học Y Hà Nội- Bộ Môn Ngoại 420,000 2021

Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại -


Bệnh học ngoại khoa Chấn thương chỉnh Đang tái
163 552 19x27 Chủ biên: PGS.TS. Đoàn Quốc Hưng - 435,000 2021
hình bản
GS.TS. Trần Trung Dũng

164 Bệnh học ngoại khoa Tiêu hóa 732 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 568,000 2021

165 Bệnh học ngoại khoa Tim mạch lồng ngực 340 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 190,000 2021

166 Bệnh học ngoại khoa Thần kinh 374 19x27 Trường Đại Học Y Hà Nội - Bộ Môn Ngoại 260,000 2021

Dược động học đại cương ( Tài liệu tham


167 152 19 x 27 Bộ y tế - PGS.TS.Mai Phương Mai 75,000 2023
khảo dành cho đại học và sau đại học )

Trường Đại học Y Hà Nôi: Chủ biên: GS.BS.


169 Hóa sinh Y học ( ĐT sau ĐH) 356 19 x 27 245,000 2021
Tạ Thành Văn

Kiểm nghiệm mỹ phẩm (Tài liệu đào tạo ĐH Dược HN. Chủ biên GS.TS. Thái
170 131 19 x 27 50,000 2019
sau đại học ) Nguyễn Hùng Thu

Trường ĐH Dược HN - Bộ môn công nghiệp


171 Kỹ thuật chiết xuất dược liệu 136 19 x 27 68,000 2022
dược HN

Maketing Bệnh viện (Sách đào tạo Cao


173 172 19 x 27 PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000 2011
học và Quản lý bệnh viện)

Page 15 DANH_MUC
174 Một số chuyên đề thuốc cổ truyền (SĐH) 192 19 x 27 GS.TS. Phạm Xuân Sinh 43,000 2010

Phương pháp nghiên cứu khoa học -


175 nghiên cứu hệ thống y tế ( Dùng cho học 340 16x24 GS.TS Đào Văn Dũng 160,000 2020
viên sau đại học)

Phương pháp tổng hợp một số nhóm thuốc


176 chống ung thư (giáo trình đào tạo sau đại 136 19 x 27 Trường Đại Học Dược Hà Nội - Bộ Môn Công Nghiệp
50,000
Dược -2019
Chủ Biên: PGS.TS. N
học )

Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Lê Thị


177 Sản phụ khoa y học cổ truyền (SĐH) 208 19 x 27 33,000 2016
Hiền, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim

III. SÁCH GIÁO KHOA CAO ĐẲNG

Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân (CB), ThS.


177 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng) 312 19 x 27 80,000 2012
Nguyễn Mạnh Dũng…
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân (CB), ThS.
Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Đang tái
178 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng) 244 19 x 27 69,000 2014
Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. bản
Tống Vĩnh Phú,

Page 16 DANH_MUC
179 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội (CĐ) 104 19 x 27 ThS.Chương Tuấn Anh (CB) 37,000 2015

Bộ Y Tế. CB: TTƯT TS.BS. Ngô Huy


180 Điều dưỡng nội khoa (CĐ) 260 19 x 27 74,000 2015
Hoàng

182 Điều dưỡng nhi khoa (CĐ) 400 19 x 27 Bộ Y Tế. CB: TS.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ 108,000 2015

183 Hóa sinh (ĐTCN) 190 19 x 27 PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 62,000 2011

184 Hóa sinh y học 200 19 x 27 Bộ Y Tế - GS. Đỗ Đình Hổ (CB) 37,000 2007

185

Bộ Y Tế. Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh


186 Vi sinh (CĐ) 130 19 x 27 (CB), ThS. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn 26,000 2007
Thị Vinh

Vi sinh vật (Kỹ thuật Cao đẳng xét Bộ Y Tế. ThS. Đoàn Thị Nguyện (CB),Trần
187 340 19 x 27 99,000 2012
nghiệm) Quang Cảnh

188 Y học cổ truyền (CĐ) 19 x 27 Chủ biên: BSCKI. Bùi Trọng Thái
196 55,000 2012

IV. SÁCH GIÁO KHOA TRUNG HỌC

BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV


189 Bệnh học nội khoa (TH) 202 19 x 27 47,000 2011
trường THYT Hà Nội

Page 17 DANH_MUC
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần
190 Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (TH) 172 19 x 27 Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. 32,000 2006
Nguyễn Hoàng Lệ, ThS. Nguyễn Bích Lưu…
Đồng TG: TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS.
191 Dược học và thuốc thiết yếu (TH) 172 19 x 27 44,000 2015
Nguyễn Đăng Thụ (CB)…

192

193 Điều dưỡng ngoại khoa(TH) 326 19 x 27 Đồng TG: Vương Hùng, Trần Thị Thuận 75,000 2011

GS.TS. Trần Qụy (CB), TS. Nguyễn Tiến


194 Điều dưỡng nhi khoa (TH) 236 19 x 27 56,000 2011
Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai

195 Điều dưỡng sản phụ khoa (TH) 268 19 x 27 Bộ Y tế - Vụ khoa học và đào tạo 60,000 2011

197 Hóa dược dược lý ( TH ) 340 19x27 Bộ Y Tế. 93,000 2015

Hóa phân tích (Lý thuyết và thực hành) Bộ Y Tế. Tác giả: GS.TSKH. Lê Thành
198 316 19 x 27 87,000 2015
(TH) Phước, CN. Trần Tích
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS.
Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ
199 88 19 x 27 Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, 25,000 2011
(TH)

200 Y học cổ truyền (TH) 196 19 x 27 Vụ KH đào tạo 54,000 2011

V. SÁCH CHUYÊN ĐỀ

120 bệnh án xương khớp, chẩn đoán lâm


201 272 14.5 x 20.5 TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 41,000 2007
sàng và hình ảnh
5400 thuật ngữ tiếng trung về hóa chất,
202 200 19 x 27 Thái Quý 71,000 2006
khoáng chất và thuốc

Page 18 DANH_MUC
Zhongzhen Zhao, Hubiao Chen. Biên dịch:
Nhận diện dược liệu phương pháp tiếp cận
203 550 17x24 Bộ môn Thực vật - Trường Đại học Dược Hà 930,000 2022
bằng hình ảnh
Nội
204 Chỉnh hình răng mặt cơ bản 260 19x27 TS.Võ Thị Thúy Hồng 290,000
PGS.TS. Nguyễn Như Lâm, TS. Nguyễn Viết
205 Atlas tổn thương bỏng và điều trị 136 A4 160,000 2014
Lượng
Cẩm nang chẩn đoán và điều trị bệnh nội Bộ Y tế - Bệnh viện Bạch Mai, Chủ biên:
206 1640 21x29 cm 1,800,000 2022
khoa PGS.TS. Đào Xuân Cơ

207 Bào chế đông dược 444 14.5 x 20.5 TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 130,000 2019

208 Bệnh bạch biến - chẩn đoán và điều trị 104 16 x 24 PGS.TS. Đặng Văn Em 86,000 2013

209 Bệnh các cơ quan tiêu hóa 386 14.5 x 20.5 GS.TS. Phạm Quang Cử 115,000 2015

GS.TS. Trần Quán Anh, GS. Nguyễn Bửu


211 Bệnh học giới tính nam 670 16 x 24 230,000 2009
Triều
Đồng TG: TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Lê
212 Bệnh học lồng ngực trẻ em 612 15 x 22 29,000 2002
Sĩ Chung (dịch)

213 Bệnh học Tai- Mũi- Họng Đầu Mặt Cổ 586 19 x 27 GS.TS Ngô Ngọc Liễn 235,000 2019

Đồng TG: PGS. TS. Lê Đình Roanh, ThS.


214 Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn 212 19 x 27 69,000 2009
Nguyễn Văn Chủ

215 Bệnh lý màng phổi 264 14.5 x 20.5 TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2007

Page 19 DANH_MUC
217 Bệnh mạch vành 472 14.5 x 20.5 GS.TS. Nguyễn Huy Dung 91,000 2011
Bệnh nội tiết - chuyển hóa - di truyền trẻ Chủ biên: Nguyễn Thu Nhạn - Nguyễn Thị
218 526 19 x27 220,000 2019
em Phượng
219 Bệnh sỏi đường tiết niệu 408 14.5 x 20.5 TS. Trần Văn Hinh 19,000 2007

Tác giả: Bệnh viện Bạch Mai - khoa Thận -


220 Bệnh thận 508 14.5 x 20.5 195,000 2015
Tiết niệu - PGS.BS. Trần Văn Chất (CB)

Bệnh trầm cảm cơ thể trong thực hành


221 196 14.5 x 20.5 PGS.TS Trần Hữu Bình 58,000 2016
chẩn đoán và điều trị của thầy thuốc
Trường Đại học Y Hà Nôi: GS.TSKH. Lê
222 Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới (Tập 1) 1040 17 x 25 460,000 2016
Đăng Hà
Trường Đại học Y Hà Nôi: GS.TSKH. Lê
223 Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới (Tập 2) 1239 17 x 25 490,000 2016
Đăng Hà

Bệnh gút từ khoa học cơ sở đến thực hành PGS.TS. Huỳnh Quang Thuận - TS. Lê Quốc
224 164 14.5 x 20.5 100,000 2023
lâm sàng Tuấn

225 Các bệnh hô hấp nghề nghiệp 536 13 x 19 GS. Lê Trung 72,000 2009

226 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 296 19 x 27 GS.TS Hoàng Minh 80,000 2008
Các bệnh viêm màng bồ đào và cách điều
227 40 13 x 19 PGS.TS. NGƯT. Phan Dẫn 19,000 2012
trị

Các kỹ thuật sử dụng thuốc trong sơ sinh Đồng TG: BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai,
228 110 14.5 x 20.5 12,000 2003
học PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long

Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý lồng


229 240 19 x 27 PGS.TS. Phạm Vinh Quang 47,000 2009
ngực

Page 20 DANH_MUC
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,
Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về
230 260 19 x 27 GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS. Hồ Hữu 72,000 2008
thần kinh
Lương, TS. Dương Văn Hạng…
PGS.TS. Trần Văn Hinh (CB), PGS.TS.
Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị
231 408 19 x 27 Hoàng Mạnh An, PGS.TS. Trần Bình 165,000 2013
bệnh sỏi tiết niệu
Giang…
Đồng TG: PGS TSKH Vũ Minh Thục PGS
233 Các thuốc chống dị ứng 376 14.5 x 20.5 88,000 2013
TS Phạm Văn Thức
Các thuốc chữa bệnh ngoài da, da liễu
234 504 14.5 x 20.5 DS.Trần Sĩ Viên 48,000 2006
phong
GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), PGS.TS. Lê
236 Các thuốc hỗ trợ trong cai nghiện ma túy 136 14.5 x 20.5 29,000 2009
Quang Huấn
Cẩm nang tra cứu tương tác thuốc cần lưu
237 240 12x20cm Trương Đại học Dược Hà Nội 200,000 2023
ý trong thực hành lâm sàng
Đang tái
238 Cẩm nang cấp cứu 632 14.5 x 20.5 GS.
ViệnVũ Văn
Hàn Đính
Lâm Và Học
Khoa CộngvàSự
Công Nghệ Việt 115,000 2015
bản
Cẩm nang chăm sóc sức khỏe gia đình Nam , trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân.
239 phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh rối loạn 255 14.5 x 20.5 GS.VS.TSKH. Đái Duy Ban, TS. Nguyễn 85,000 2016
chuyển hóa và chế độ dinh dưỡng Việt Phương. PGS.TS Phạm Công Hoạt, TS.
Lê Huỳnh Thanh Phương
Cẩm nang sức khỏe chia sẻ cùng cộng
240 712 19 x 27 Nguyễn Đình Lân 31,000 2014
đồng

DSCKII. Tào Duy Cần, ThS. Hoàng Trọng


241 Cẩm nang tra cứu thuốc nhanh 1320 13.5 x 21.5 480,000 2008
Quang, TS. Nguyễn Văn Yên
Cẩm nang về chứng rối loạn tăng động Đang tái
242 248 14.5 x 20.5 Biên soạn: Ngụy Hữu Tâm 61,000 2015
giảm chú ý bản
Cẩm nang về lý luận và chuẩn trị y học cổ Đang tái
243 272 14.5 x 20.5 BS. Hoàng Văn Sỹ 117,000 2010
truyền Phương Đông bản

244 Cấp cứu ho ra máu 212 13 x 19 GS. TS Hoàng Minh 34,000 2008

Cấp cứu hồi sức nhi khoa triệu chứng,


245 324 15 x 22 PGS.TS. Phạm Văn Thắng 140,000 2021
chẩn đoán và điều trị tập 1

Page 21 DANH_MUC
Cấp cứu hồi sức nhi khoa triệu chứng,
246 324 15 x 22 PGS.TS. Phạm Văn Thắng 140,000 2021
chẩn đoán và điều trị tập 2

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Trần


247 Cấp cứu ngoại khoa (Nhi khoa) 252 19 x 27 55,000 2005
Ngọc Bích
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ (CB), ThS.
248 Cấp cứu ngoại khoa tim mạch - lồng ngực 168 19 x 27 34,000 2005
Dương Đức GS.
Đồng TG: Hùng, ThS.Hanh
Đặng Đoàn Đệ,
QuốcTS.
Hưng…
Đồng
Văn Hệ, Ths. Kiều Đình Hùng, ThS. Lê
249 Cấp cứu ngoại khoa thần kinh 148 19 x 27 36,000 2011
Hồng Nhân, TS. Nguyễn Công Tô, TS. Hà
Kim Trung
250 Cấp cứu ngộ độc 224 13 x 19 GS. Vũ Văn Đính và CS 24,000 2007

251 Cấp cứu sản phụ khoa 212 13 x 19 GS. Phan Hiếu 45,000 2014
Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất thực
252 152 19 x 27 Từ Minh Koóng 38,500 2004
phẩm
Chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện tuyến
253 376 19 x 27 GS. Đặng Hanh Đệ 111,000 2009
huyện
254 Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu 200 19 x 27 TS. Bùi Văn Lệnh (CB) 51,000 2010
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Duy Huề (CB),
255 Chẩn đoán hình ảnh chấn thương bụng 96 19 x 27 45,000 2010
TS. Bùi Văn Lệnh, …
Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau
256 320 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 63,000 2015
đầu thường gặp
Chẩn đoán và điều trị ho ra máu bằng PGS.TS. Đồng Khắc Hưng, PGS.TS. Nguyễn
257 104 14.5 x 20.5 33,000 2010
chụp và tác động mạch phế quản Huy Lực
PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy (CB), Nguyễn
Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ
258 316 14.5 x 20.5 Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh 77,000 2016
xương khớp thường gặp
Chẩn đoán và điều trị rong kinh, rong Hoa…
259 152 14.5 x 20.5 TS. Nguyễn Ngọc Minh 34,000 2009
huyết do quá sản nội mạc tử cung
260 Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus 270 14.5 x 20.5 PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 86,000 2013

261 Chẩn đoán và điều trị viêm gan virus C 168 14.5 x 20.5 PGS.TS. Trần Xuân Chương 80,000 2015
Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập
262 1238 16 x 24 Tierney Mc.Phee Papadakis 348,000 2013
1)

Page 22 DANH_MUC
Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập
263 1670 16 x 24 Tierney Mc.Phee Papadakis 448,000 2013
2)
PGS. Nguyễn Đức Phúc - PGS.TS. Nguyễn
265 Chấn thương chỉnh hình 810 19 x 27 Trung Sinh PGS.TS Nguyễn Xuân Thủy - 360,000 2019
PGS.TS Ngô Văn Toàn
Danh mục mẫu thuốc khuyến nghị cho trẻ
266 564 16 x 24 WHO 2010 181,000 2014
em của tổ chức Y tế Thế giới
Thầy thuốc ND GS.BS. Hoàng Bảo Châu,
267 Danh từ thuật ngữ Y - Dược cổ truyền 538 16 x24 212,000 2015
thầy thuốc ƯT DS. Nguyễn Đức Toàn
Dinh dưỡng quan điểm dịch tễ học
Nhóm tác giả: Klaus Krickeberg, Nguyễn Thị
268 (Nutrition - The Epidemiologic 292 19 x 27 98,000 2019
Thanh Tâm, Trần Thị Diệp Hà
Viewpoint)
269 Dược điển Việt Nam ( bổ sung) 1304 21 x 29,5 Bộ Y tế 258,000 2015

270 Dược điển Việt Nam tập 1 (V) 1072 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 520,000 2019

271 Dược điển Việt Nam tập 2 (V) 1046 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 500,000 2019

Dược lý học tâm thần hóa liệu pháp trong


TS.BSCKII. Nguyễn Văn Siêm; PGS.TS.
272 một số rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh 336 14.5 x 20.5 65,000 2011
Cao Tiến Đức
thiếu niên
Dược thư quốc gia Việt Nam ( tuyến cơ Đang tái
273 1068 17 x 24.5 Hội đồng Dược điển VN 250,000 2017
sở) bản

274 Dược điển Việt Nam V ( bản bổ sung) 400 21 x 29.5 Bộ Y tế - Hội đồng Dược điển VN 255,000 2023

TTUT.TS. Nguyễn Đức Quang, ThS.BS


275 Dược vật tân biên và ứng dụng lâm sàng 459 16 x 24 165,000 2019
Nguyễn Quang Thiền

Đánh giá về lượng các kết quả nghiên cứu


276 596 19 x 27 Bộ Y tế. CB PGS.TS KH Đỗ Trung Đàm 190,000 2015
y dược sinh học

Page 23 DANH_MUC
277 Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm 252 13 x 19 PGS. TS. Hồ Hữu Lương 68,000 2020

TS.BS Cầm Bá Thức - PGS.TS Phạm Văn


278 Điện trị liệu lâm sàng 332 19 x 27 255,000 2021
Minh

279 Điều dưỡng trong tim mạch can thiệp 332 14.5 x 20.5 Trường ĐH Y Hà Nội, Bộ môn tim mạch 135,000 2019

Điều trị chửa ngoài tử cung bằng


280 144 16 x 24 PGS.TS. Vương Tiến Hòa 92,000 2014
Methotrexate

281 Điều trị động kinh 188 19 x 27 PGS.TS. Lê Quang Cường 45,000 2009

282 Điều trị nghiện rượu 116 14.5 x 20.5 Chủ biên; GS.TS Bùi Quang Huy 65,000 2023
Điều trị u xơ tử cung bằng cắt tử cung
283 268 15 x 22 PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh 160,000 2014
đường âm đạo

284 Hải thượng y tông tâm lĩnh ( 1 bộ 2 tập) 2023 19x27 1.180.000 2023

285 Động kinh 282 16 x24 Đồng TG: PGS.TS.Lê Quang Cường và CS 50,000 2005

Động kinh, các rối loạn tâm thần trong


286 328 14.5x20.5 PGS.TS. Cao Tiến Đức 88,000 2023
động kinh và điều trị
Động kinh trẻ em nội dung cơ bản và cập PGS.TS.BS chuyên khoa II Nguyễn Văn
287 148 19 x 27 99,000 2021
nhật
Đông trùng hạ thảo một dược liệu quý hỗ Thắng
trợ điều trị các bệnh virus, ung thư,
VS.GS.TSKH. Đái Duy Ban (Chủ biên) và
289 HIV/AIDS, đái tháo đường, suy giảm tình 148 14.5 x20.5 75,000 2020
TS. Lưu Tham Mưu
dục… và nghiên cứu phát hiện loài đông
trùng hạ
Ghép da thảo
trongmới ở Việt
phẫu thuậtNam
tạo hình thẩm Trường Đại học Y Hà Nội - PGS.TS. Trần
291 200 16 x 24 220,000 2020
mỹ Thiết Sơn, PGS.TS. Nguyễn Bắc Hùng, …

Page 24 DANH_MUC
Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành
292 180 14.5 x 20.5 PGS.TS. Lê Trung Hải 51,000 2009
và quy trình kỹ thuật
Helicobacter Pylori trong bệnh dạ dày tá
293 108 14.5 x 20.5 TS. Phạm Quang Cử 26,000 2008
tràng
Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân
294 240 16 x 24 GS. Lê Đức Trình 76,000 2012
tử

Đồng TG: Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn


295 Hồ sơ bệnh án điện tử 220 14.5 x 20.5 40,000 2008
Mai Anh, Hoàng Hải Anh,

Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt,


296 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 1) 452 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Trần Thị 77,000 2010
Kim Quy, ThS. Nguyễn Văn Bàng

GS. TS. Vũ Văn Đính - PGS.TS. Nguyễn


297 Hồi sức cấp cứu toàn tập 936 14.5 x 20.5 295,000 2023
Quốc Anh
Hội chứng không nhạy cảm Androgen Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn phẫu thuật
298 164 16x24 186,000 2020
lưỡng giới giả nam tạo hình - Chủ biên Trần Thiết Sơn
Đồng TG: GS. TS. Nguyễn Văn Đàn, DS.
299 Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc 238 14.5 x 20.5 24,000 1999
Ngô Ngọc Quyến
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh trẻ Bệnh viện nhi Trung Ương. CB: GS.TS
300 704 16 x 24 258,000 2015
em Nguyễn Công Khanh, PGS.TS Lê Thanh Hải
Hướng dẫn chế độ ăn cho bệnh nhân ung PGS.TS. Lê Đình Roanh và ThS. Nguyễn
301 44 13 x 19 13,000 2009
thư Văn Chủ
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng (CB), DS.
Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng
302 512 14.5 x 20.5 Hoàng Trọng Quang, BS. Nguyễn Xuân Nhất 75,000 2010
cho mọi người
Lin
Dược động dược lực học và sử dụng
303 430 16x24 PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng 350,000 2022
kháng sinh hợp lý ở trẻ em

Page 25 DANH_MUC
Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), GS.
304 Hướng dẫn sử dụng kháng sinh 248 13 x 19 Bùi Đại, GS. Vũ Đình Hải, GS. Lê đức Hinh, 72,000 2014
GS. Nguyễn Hữu Hồng…
Trường ĐH Y Hà Nội: PGS.TS. Đỗ Thị
Hướng dẫn sử dụng y học cổ truyền trong
305 380 19 x 27 Phương, PGS.TS Lê Thị Hiền, PGS.TS Lê 175,000 2016
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
thành Xuân,…

306 Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ 152 19 x 27 GS.TS Phạm Minh Thông 115,000 2015

Kỹ thuật hiện đại ứng dụng trong thăm dò


307 1087 17 x 25 GS.TS. Phan Trường Duyệt 535,000 2017
sản khoa

Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu Viện huyết học truyền máu TW: GS.TSKH.
308 388 19 x 27 160,000 2022
ứng dụng trong lâm sàng Đỗ Trung Phấn (CB), …
Đồng TG: PGS.TS. BS. Cung Binh Trung,
309 Khái niệm về bệnh lý di truyền ở người 148 14.5 x 20.5 32,000 2007
ThS. BS. Cung Hồng Sơn

310 Khái niệm về sơ sinh học 240 14.5 x 20.5 TS. Trần Đình Long 45,000 2010

Khái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm


311 472 19 x 27 GS. Nguyễn Văn Thang 83,000 2001
lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông

312 Khám lâm sàng hệ thần kinh 444 13 x 19 GS.TS. Hồ Hữu Lương 120,000 2015

Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, ThS. Phạm


313 Lade ứng dụng trong nhãn khoa 376 13 x 19 30,000 2003
Trọng Văn

314 Lao xương khớp 264 14.5 x 20.5 GS.TS. Hoàng Minh 30,000 2004

315 Lâm sàng bệnh lao phổi 188 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 32,000 2008

Page 26 DANH_MUC
316 Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ em 284 19 x 27 PGS.TS. Ninh Thị ứng 68,000 2010

Lupus ban đỏ hệ thống chẩn đoán và điều


318 102 16 x 24 PGS.TS. Đặng Văn Em 45,000 2013
trị

Máu tụ dưới màng cứng mạn tính và chảy


319 110 14.5 x 20.5 PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 29,000 2010
máu trong não tự phát

323 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung 228 15 x22 PGS.TS. Vương Tiến Hòa 61,000 2012
Một số vấn đề cơ bản về công nghệ bào
324 424 16 x 24 TS. Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 118,000 2010
chế các dạng thuốc
325 Nam phụ khoa những bài thuốc hay 248 14.5 x 20.5 TS.Võ Văn Bình (Sưu tầm) 40,000 2008
Thầy thuốc ưu tú LY. DSCKII. Nguyễn Đức
326 Nam y nghiệm phương 946 19 x 27 340,000 2018
Đoàn
327 Nội dung cơ bản của nội kinh(SĐH) 276 14.5 x 20.5 Giáo sư: Hoàng Bảo Châu 78,000 2016

Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu (CB),


328 Nội soi phế quản 232 14.5 x 20.5 TS. Chu Thị Hạnh, ThS. Nguyễn Thanh Hồi, 74,000 2012
TS. Đỗ Quyết, TS. Hoàng Hồng Thái
329 Nội soi phế quản trẻ em 64 14.5 x 20.5 TS. Đào Minh Tuấn 23,000 2011

330 Nghiện game online và nghiện ma túy 150 14.5x20.5 Chủ biên:PGS.TS. Bùi Quang Huy 95,000 2023

Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên Đồng TG: GS. Nguyễn Khang - DS. Phạm
331 172 14.5 x 20.5 32,000 2008
thế giới và trong nước Thiệp

332 Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ 188 19 x 27 TS. Hoàng Ngọc Hùng 43,000 2006

Page 27 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS Hồ Hữu Lương (CB),
333 Nhiễm khuẩn hệ thần kinh 200 14.5 x 20.5 GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn 24,000 2005
HoàngTuấn...
Đồng TG: TS. Trần Văn Hinh, TS. Hoàng
334 Nhiễm khuẩn tiết niệu 160 14.5 x 20.5 28,000 2008
Mạnh An

335 Nhiễm trùng bệnh viện 152 14.5 x 20.5 PGS.TS. Đặng Đức Anh 36,000 2010

336 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T1 228 14.5 x 20.5 TS.Trần Hoàng Thành 38,000 2009

337 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T2 240 14.5 x 20.5 TS.Trần Hoàng Thành 40,000 2009

Những điều cần biết về bệnh tim mạch


250 14.5x20.5 TTUT.PGS.TS.BS. Tạ Mạnh Cường 168,000 2023
dành cho bạn tập 1

Hướng dẫn sử dụng kháng sinh trong lâm


550 19x27 Bệnh viện Bạch Mai 270,000 2023
sàng tại Bệnh viện Bạch Mai
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Kình,
Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen
338 208 19 x 27 PGS.TS. Trần Thúy Hạnh, BS. Nguyễn 96,000 2011
trị liệu Ung thư
Phẫu thuật cắt tuyến ức điều trị bệnh Tuấn Anh
339 232 14.5 x 20.5 PGS.TS. Phạm Vinh Quang 48,000 2010
nhược cơ
Đồng TG: Tôn Thất Bách (CB), Trần Bình
340 Phẫu thuật gan mật 140 19 x 27 Giang, Nguyễn Duy Huề, Nguyễn Thanh 38,000 2008
Long
Phẫu thuật nối soi trong điều trị ung thư
341 164 14,5 x 20,5 TS.BS Hữu Hoài Anh 85,000 2021
đại tràng
342 Phẫu thuật nội soi khớp gối 294 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Xuân Thùy 90,000 2019
Phục hồi chức năng cho người bệnh mắc
343 190 16x24 Chủ biên: PGS.TS.Đỗ Đào Vũ 170,000 2022
Covid-19
Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn phẫu thuật
344 Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ da đầu 334 20,7x27,5 460,000 2022
tạo hình - Chủ biên Trần Thiết Sơn

345 Phôi thai học - Những sự kiện (Tập 1) 120 19 x 27 PGS.TS. Trịnh Bình 23,000 2003

Page 28 DANH_MUC
346 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng 192 19 x 27 Bộ Y Tế 60,000 2011

Phục hồi chức năng đối với người liệt hai


347 chi dưới do chấn thưong cột sống - tuỷ 148 13 x 19 GS.TS. Hồ Hữu Lương 18,500 2005
sống

Phương pháp giãn da trong phẫu thuật tạo Trường Đại học Y Hà Nội. CB: PGS.TS Trần
348 246 19 x 27 210,000 2019
hình và thẩm mỹ Thiết Sơn, PGS.TS Nguyễn Bắc Hùng

349 Phương pháp xác định độc tính của thuốc 278 14.5 x 20.5 PGS.TSKH. Đỗ Trung Đàm 66,000 2014

Rối loạn nuốt ở người lớn chẩn đoán và


Đang tái
350 phục hồi chức năng (Dysphagia in adults: 136 19 x 27 TS.BS. Cầm Bá Thức - ThS. Nguyễn Thu Hà 85,000 2020
bản
Diagnosis and Rehabilitation)

351 Rối loạn tâm thần ở người cao tuổi 210 14,5 x 20,5 PGS.TS. Bùi Quang Huy 85,000 2021

Rối loạn trầm cảm trong bệnh lý tiêu hoá


352 132 13 x 19 TS. Trần Hữu Bình 50,000 2016
dạ dày - ruột

353 Siêu âm Sản khoa Thực hành 404 20,5 x 28 Đỗ Danh Toàn 350,000 2018

354 Siêu âm Phụ khoa Thực hành 208 20 x 26 Đỗ Danh Toàn 200,000 2018

Atlas giải phẫu người bản số 8 680,000 2023

Page 29 DANH_MUC
Chỉnh hình răng mặt khí cụ tháo lắp 270,000

Giải phẫu chi trên chi dưới 150,000

Giải phẫu ngực bụng 120,000

Giải phẫu răng 165,000

Nha chu học - tập 1 200,000

Tai mũi họng nhập môn 110,000

Siêu âm chẩn đoán và một số nội dung


1318 16 x 24 GS.TS. Phan Trường Duyệt 520,000 2013
lâm sàng sản phụ khoa liên quan T1

Siêu âm chẩn đoán và một số nội dung


355 2506 16 x 24 GS.TS. Phan Trường Duyệt 525,000 2013
lâm sàng sản phụ khoa liên quan T2

Đồng TG: TS Nguyễn Hữu Quốc Nguyên,


356 Siêu âm nhãn khoa cơ bản 292 14.5 x 20.5 43,000 2005
GS.TS. Tôn Thị Kim Thanh

BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng,


Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị
357 1298 16 x 24 BS. Nguyễn Kim Lộc, BS. Phạm Huy Tiến 430,000 2014
(T1)
(dịch)

Page 30 DANH_MUC
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng,
Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị
358 1470 16 x 24 BS. Nguyễn Kim Lộc, BS. Phạm Huy Tiến 415,000 2011
(T2)
(dịch)

359 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2) 850 16 x 24 Nhiều tác giả 303,000 2013
TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô
360 Sổ tay tra cứu đông dược 296 16 x 24 72,000 2011
ngọc khuyến
PGS.TS. Phạm Văn Thắng, TS. Trần Minh
361 Sốc nhiễm khuẩn trẻ em 192 14.5 x 20.5 50,000 2013
Điển

Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và bệnh


362 66 13 x 19 PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 16,000 2009
Alzeihmer

GS.TS. Nguyễn Văn Thông, TS. Nguyễn


363 Tài liệu hướng dẫn xử trí đột quỵ não 84 14.5 x 20.5 32,000 2019
Huy Ngọc
Tâm thần phân liệt nguyên nhân, chẩn
364 200 14.5x20.5 PGS.TS.Bùi Quang Huy 90,000 2022
đoán và điều trị
Chủ biên: GS.GS.TSKH. Đái Duy Ban -
Tế bào gốc trong điều trị các bệnh thần
365 76 14.5 x 20.5 PGS.TS. Trần Nhân Thắng - ThS. Phạm Lê 50,000 2020
kinh: Parkinson và Alzheimer
Anh Tuấn
Tế bào gốc- trong trị liệu một số bệnh nan
Tác giả: GS.VS.TSKH. Đái Duy Ban,
366 y và ứng dụng làm trẻ hóa làn da, kéo dài 80,000 2015
tuổi thọ. 256 14.5 x 20.5 PGS.TS. Trần Nhân Thắng
VS.GS.TSKH. Đái Duy Ban ( chủ biên) TS.
Tế bào gốc và tế bào gốc ung thư trong
367 80 14.5 x 20.5 Nguyễn Việt Phương - PGS. TS. Phạm Công 45,000 2020
chẩn đoán và trị liệu các khối u ác tính
Hoạt
GS.TS.BS. Nguyễn Công Khanh, ThS.BS.
368 Tiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa 1060 16 x 24 515,000 2022
Nguyễn Hoàng Nam
VS.GS.TSKH.BS. Đái Duy Ban; DS. Đới
Tóc các bệnh ảnh hưởng đến tóc và cách
369 136 16 x 24 Duy Đức; CN. Phạm Lê Anh Minh; ThS. Đái 100,000 2021
điều trị
Việt Lan; CN. Nguyễn Phương Dung
370 Tuyển tập phụ khoa nghiệm phương 328 19 x 27 TTND.BSCC. Nguyễn Xuân Hướng 190,000 2012
Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới) tập
372 1676 19 x 27 GS. Võ Văn Chi 715,000 2021
1
Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới) tập
373 1544 19 x 27 GS. Võ Văn Chi 665,000 2021
2

Page 31 DANH_MUC
Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh
374 1078 16 x 24 PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012
Pháp
Đồng TG: GS. Nguyễn Dương Quang, GS.
376 Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt 450 14.5 x 20.5 60,000 2000
Bửu Triều, GS. Đặng Kim Châu, …
377 Từ điển thuật ngữ phụ sản 686 16 x 24 ThS. Nguyễn Đức Hinh 135,000 2001
Từ điển thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp -
378 1194 16 x 24 GS.TS. Ngô Ngọc Liễn 310,000 2009
Anh - Việt……
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB),
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc
379 516 14.5 x 20.5 BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. 45,000 2005
cấp (Tập 1)
Nguyễn Kim Sơn
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ (CB), BS.
380 696 14.5 x 20.5 73,000 2004
cấp (Tập 2) Phạm Duệ, BS. Bế Hồng Thu, …

Tư vấn di truyền và sàng lọc, chẩn đoán


381 96 14.5 x 20.5 PGS.TS.BSCKII. Cung Bỉnh Trung 65,000 2021
trước sinh

Đồng TG: PGS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS.


382 Thần kinh học trẻ em 424 14.5 x 20.5 56,500 2001
Nguyễn Chương (CB), …
383 Thần kinh học trong thực hành đa khoa 424 14.5 x 20.5 Lê Đức Hinh 75,000 2009

Thận tiết niệu sinh dục lọc máu và ghép GS.TS: Trần Đình Long, PGS.TS: Lê Thanh
384 476 19 x 27 185,000 2016
tạng trẻ em (SĐH) Hải
TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS.
385 Thiếu máu dinh dưỡng 112 14.5 x 20.5 39,000 2012
Nghiêm Nguyệt Thu
386 Thoái hóa cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm 407 13 x 19 GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 85,000 2020
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ chấn đoán và
387
điều trị nội khoa
124 13 x 19 PGS.TS Phan Việt Nga 55,000 2017

388 Thông khí nhân tạo cho trẻ em và sơ sinh 428 16x24 PGS.TS.BS.Nguyễn Tiến Dũng 280,000 2021

Page 32 DANH_MUC
GS.TS. Nguyễn Công Khanh, GS.TSKH. Lê
389 Thực hành cấp cứu nhi khoa 710 15x22 295,000 2023
Nam Trà

390 Thủ thuật sản phụ khoa 228 16 x 24 Chủ biên: PGS.TS Phạm Bá Nha và cộng sự 150,000 2023

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy (CB),


391 Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt 312 16 x 24 99,000 2008
BS. Chu Văn Tuệ Bình

392 Thuốc chữa bệnh lao 164 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 33,000 2010

Đồng TG: PGS.TS. Đỗ Trung Đàm, ThS. Đỗ


393 Thuốc chữa đái tháo đường 196 14.5 x 20.5 33,000 2007
Mai Hoa

394 Thuốc tim mạch (CĐ) 704 14.5 x 20.5 GS. Phạm Tử Dương 151,000 2014

395 Thuốc thường dùng 244 13 x 19 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 28,000 2006

GS.TS.Nguyễn Công Khanh. GS.TSKH. Lê


396 Thực hành cấp cứu nhi 800 16x24 295,000 2023
Nam Trà
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, BS.
397 Thử kính để điều trị khúc xạ của mắt 56 14.5 x 20.5 11,000 2008
Phan Dũng
398 Thực hành bệnh tim mạch 500 16 x 24 Chủ biên: GS.TS. Nguyễn Lân Việt 200,000 2020

Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập


399 211 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 60,000 2018
1(khám lâm sàng hệ thần kinh)

Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập


400 296 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 60,000 2015
2(triệu chứng học)

Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
401 432 14.5 x 20.5 99,000 2016
3(bệnh học thần kinh) (CB), TS. Nguyễn Minh Hiện, …

Page 33 DANH_MUC
Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
402 400 14.5 x 20.5 180,000 2023
4(chẩn đoán cận lâm sàng) (CB), PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,...

Thực hành lâm sàng thần kinh học Tập Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
403 668 14.5 x 20.5 140,000 2018
5(điều trị học) (CB), A26PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản,
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân
404 Thực liệu dưỡng sinh 796 14.5 x 20.5 83,000 2005
Quang, Ngô Ngọc Quyến
Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường DS. Tào Duy Cần - hiệu đính: DS. Hoàng
405 1624 19 x 27 445,000 2005
dùng (T1) Trọng Quang

406 Phục hồi chức năng hô hấp 400 19x27 TS.BS.Cầm Bá Thức 175,000 2022

407

TS.BS. Cầm Bá Thức, GS.TS. Nguyễn Xuân


408 Phục hồi chức năng tổn thương tủy sống 400 19x27 210,000 2022
Nghiên, GS.Cao Minh Châu
Đang tái
409 Tra cứu huyệt vị tranh châm cứu 48 13 x 19 GS. Hoàng Bảo Châu ( HĐ) 17,000 2017
bản

410 Tranh châm cứu ( 3 tờ) 3 50 x 90 GS. Hoàng Bảo Châu 96,000 2023

411 Tranh giải phẫu (13 tờ) 13 50 x 70 GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2023

412

413 Ung thư dạ dày 176 16 x 24 PGS.TS.Phạm Duy Hiển 70,000 2007

Page 34 DANH_MUC
Đồng TG: GS.TS.Hà Văn Mạo, GS. Hoàng
414 Ung thư gan nguyên phát 444 19 x 27 150,000 2006
Kỷ, GS. Phạm Hoàng Phiệt (CB), …

415 Ung thư phổi 216 14.5 x 20.5 Nguyễn Việt Cồ, PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 54,000 2011

Ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng Đồng TG: PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
416 216 14.5 x 20.5 22,000 2002
xạ trong ung thư học (CB), Nguyễn Thanh Đạm, …
417 Vắn tắt thần kinh học trẻ em 308 13 x 19 Người dịch: BS. Phạm Thị Vân Anh 50,000 2014

Vận dụng đông y chữa một số bệnh


418 156 14.5 x 20.5 DS. Nguyễn Đức Đoàn 38,000 2010
thường gặp trong gia đình tập 1

Vận dụng đông y chữa một số bệnh Đang tái


419 212 14.5 x 20.5 DS. Nguyễn Đức Đoàn 68,000 2013
thường gặp trong gia đình tập 2 bản
Vận dụng đông y chữa một số bệnh
420 204 14.5 x 20.5 DS. Nguyễn Đức Đoàn 60,000 2014
thường gặp trong gia đình tập 3

Vận dụng đông y chữa một số bệnh PGS.TS Cao Tiến Đức, Ths. Trần Văn
421 240 14.5 x 20.5 80,000 2016
thường gặp trong gia đình tập 4 Trường

Vận dụng đông y chữa một số bệnh


422 236 14.5 x 20.5 DS.Nguyễn Đức Đoàn 80,000 2016
thường gặp trong gia đình tập cuối

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến,


423 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 2) 304 19 x 27 62,000 2007
GS.TS. Bùi Minh Đức
424 Vibrio Cholerae và dịch tả 124 14.5 x20.5 PGS.TSKH. Phùng Đắc Cam 13,000 2003
Đồng TG: GS.TSKH. Bùi Đại (CB),
425 Viêm gan virus B & D 660 19 x 27 PGS.TS. Phạm Ngọc Đính,TS. Châu Hữu 140,000 2008
Hầu, PGS.TS. Đoàn Huy Hậu, …
Viêm gan virus B,D,C,A,E,GB cơ bản,
426 294 16 x 24 GS.VS.BS. Phạm Song 121,000 2009
hiện đại & cập nhật.

427 Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch 160 14.5 x 20.5 TS. Vũ Văn Sản 29,000 2010

Page 35 DANH_MUC
428 Viêm nhiễm miệng hàm mặt 184 16 x 24 GS.TS. Trần Văn Trường 80,000 2008

429 Viêm phổi 528 14.5 x 20.5 TS. Trần Hoàng Thành 88,000 2009

430 Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin 152 16 x 24 Chủ biên : PGS. TS. Đặng Đức Anh 60,000 2010

Đồng TG: GS.Nguyễn Thế Khánh, GS. Phạm


431 Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng 948 14.5 x 20.5 250,000 2015
Tử Dương

432 Xử trí một số bệnh hô hấp tại cộng đồng 178 13 x 19 GS.TS Hoàng Minh 15,000 2003

GS. Chung Cán Sinh. Dịch giả: Ngô Triệu


433 Y dược học Trung Hoa 584 14.5 x 20.5 225,000 2011
Anh

Xu hướng trong đào tạo và thực hành


434
dược Chủ biên: PGS.TS.Nguyễn Văn Hùng
Đang tái
230 16x24 250,000 2022 bản
Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách(CB),
435 308 19 x 27 95,000 2012
và nghiên cứu khoa học PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà PGS.TS. Phạm Văn Hoan, PGS.TS. Lê Bạch
436 208 14.5 x 20.5 40,000 2010
mẹ và trẻ em việt nam Mai

438 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp 64 13 x 19 Trần Ngọc Trường 45,000 2023

Bệnh Alzheimer những điều dành cho


64 16 x 24 Ngụy Hữu Tâm - Nguyên Thị Kim Liên 36,000 2013
người bệnh và người thân của họ
Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ
439 340 16 x 24 PGS.TS. Phạm Thắng 96,000 2010
khác

Page 36 DANH_MUC
440 Bệnh Basedow 60 13 x 19 GS.TS. Trần Đức Thọ 12,000 2007

441 Bệnh đau mắt đỏ 48 13 x 19 PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân 12,000 2008

442 Bệnh lao ở trẻ em 234 13 x 19 PGS.TS. Trần Văn Sáng 16,000 2002

443 Các rối loạn tâm thần cấp cứu và điều trị 200 14.5x20.5 Chủ biên: GS.TS.Cao Tiến Đức 100,000 2022

444 Bệnh tiêu chảy 142 14.5 x 20.5 GS.TSKH. Phùng Đắc Cam 26,000 2009

445 Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em 56 13 x 19 BS. Nguyễn Văn Bàng 7,500 2001

446 Các thể bệnh lao phổi 244 14.5 x 20.5 PGS.TS. Hoàng Long Phát 65,000 2013

Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô


447 92 19 x 27 GS.TS Hoàng Minh 29,000 2010
hấp
Đồng TG: ThS. ĐD. Trần Thị Thuận (CB),
448 Chăm sóc bệnh nhân gãy xương 51 13 x 19 15,000 2009
CN.ĐD. Nguyễn Thị Phương Lan

449 Chăm sóc bệnh nhân tim mạch 60 13 x 19 ThS. ĐD. Trần Thị Thuận (CB) 16,000 2010

Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương,


450 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 2) 304 14.5 x 20.5 45,000 2009
Vũ Đình Quý
Đồng TG: BS. Phan Sinh Phúc, DS.CKII.
451 Chăm sóc sức khỏe trẻ em tại nhà 328 14.5 x 20.5 51,000 2009
Trần Sĩ Viên

452 Chữa bệnh bằng nước biển 80 13 x 19 BS. Lê Trinh 15,500 2005

Page 37 DANH_MUC
Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và Đồng TG: GS.TS. BS. Bùi Minh Đức,
453 340 14.5 x 20.5 32,000 2005
phòng bệnh mãn tính GS.TS.BS. Phan Thị Kim
Đông y kỳ diệu và vài lời giải cho những
454 156 13 x 19 Đan Mạnh Hùng 43,000 2014
bài thuốc dân tộc gia truyền
Đột quỵ - tai biến mạch máu não và những
455 100 13x 19 Đan Mạnh Hùng 25,000 2014
bài thuốc dân gian nên biết
GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng
456 Giải đáp về sức khỏe và bệnh tật (T2) 138 16 x 19 22,500 2002
Quang, CN. Lê Thấu

GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng


457 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (T3) 134 16 x 24 22,000 2003
Quang, CN. Lê Thấu

Đồng TG: GS. Nguyễn Xuân Hiền, GS.


458 Giữ làn da khoẻ đẹp 168 13 x 19 19,000 2006
Nguyễn Cảnh Cầu, BS. Ngô Xuân Nguyệt

459 Hỏi đáp dinh dưỡng 150 14.5 x 20.5 Hội Dinh dưỡng - Viện Dinh dưỡng 33,000 2010

Hỏi đáp về bệnh lao có vi khuẩn kháng


460 72 13 x 19 GS.TS. Trần Văn Sáng 15,000 2007
thuốc
Hỏi đáp về các bệnh lây truyền qua đường Đồng TG: GS. Lê Kinh Duệ, GS.TS.
461 120 13 x 19 26,000 2011
tình dục Nguyễn Thị Đào, …
Đồng TG: GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi
462 Hỏi đáp về các bệnh thấp khớp 124 13 x 19 40,000 2011
Hải Bình, ...…
463 Hỏi đáp về kế hoạch hóa gia đình 92 13 x 19 BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 2006

464 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột qụy 84 14.5 x 20.5 PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 18,000 2008

Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường,
465 190 19 x 27 33,000 2006
đồng GS.TSKH. Hà Huy Khôi, …
Làm mẹ an toàn chăm sóc bà mẹ trẻ sơ Đồng TG: PGS.TS. Trần Phương Mai, BS.
466 80 13 x 19 8,000 2001
sinh trọn gói Nguyễn Thị Ngọc Phượng

Page 38 DANH_MUC
467 Một số bệnh lý tuyến giáp 72 13 x 19 GS.TS. Trần Đức Thọ 18,000 2008

468 Mổ tim những điều cần biết 72 13 x 19 GS. Đặng Hanh Đệ 15,000 2007

Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần


469 114 13 x 19 TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000 2011
quan tâm
Những điều cần biết cho người bệnh hen
470 108 14,5x20,5 PGS.TS.BSCK2. Nguyễn Văn Đoàn 60,000 2020
phế quản dễ hiểu cập nhật và khoa học
Những điều cần biết về ung thư buồng PGS.TS. Lê Đình Roanh và ThS. Nguyễn
471 48 13 x 19 14,000 2008
trứng Văn Chủ

Đồng TG: Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình


472 Những điều cần biết về ung thư gan 44 13 x 19 15,000 2008
Roanh và ThS. Nguyễn Văn Chủ

Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh và ThS.


473 Những điều cần biết về ung thư phổi 28 13 x 19 5,000 2008
Nguyễn Văn Chủ
Những điều cần biết về ung thư thận & PGS.TS. Lê Đình Roanh và ThS. Nguyễn
474 52 13 x 19 14,000 2009
ung thư bàng quang Văn Chủ
PGS.TS. Lê Đình Roanh và ThS. Nguyễn
475 Những điều cần biết về ung thư trẻ em 95 13 x 19 19,000 2009
Văn Chủ
Những phát hiện mới một số hợp chất
thiên nhiên có hoạt tính sinh học của các Tường Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Chủ
476 248 14.5 x 20.5 77,000 2015
sinh vật sống dưới nước và áp dụng vào biên: GS.VS.TSKH. Đái Duy ban
chữa một số bệnh đại dịch thế kỷ
Những phát hiện mới về đông trùng hạ GS.VS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), TS.BS.
477 228 14.5 x 20.5 77,000 2014
thảo Lữ Thị Cẩm Vân, …
Chủ biên: PGS.TS. Bùi Quang Huy, ThS.
478 Rối loạn giấc ngủ 199 14.5 x 20.5 95,000 2023
Phùng Thành Hải, ThS .Đình Biệt Hùng
Chủ biên:PGS. TS Bùi Quang Huy. Đồng tác
480 Rối loạn lo âu 215 14.5 x 20.5 100,000 2022
giả: ThS. Đỗ Xuân Tĩnh, …
PGS.TS: Bùi Quang Huy (chủ biên), ThS. Đỗ
481 Rối loạn trầm cảm 184 14.5 x 20.5 68,000 2022
Xuân Tĩnh, ThS.Đinh Việt Hùng

Page 39 DANH_MUC
482 Rối loạn tâm thần ở trẻ em 14.5 x 20.5 Chủ biên: PGS.TS. Bùi Quang Huy 95,000 2022

483 Rối loạn lưỡng cực chẩn đoán và điều trị 14.5 x 20.5 Chủ biên: PGS.TS. Bùi Quang Huy 90,000 2022

Đồng TG: PGS.TS Dương Trọng Hiếu, ThS.


484 Phòng và điều trị hen phế quản 280 13 x 19 43,000 2009
Nguyễn Thu Hà

Sổ tay làm mẹ 104 13 x 19 BS.Lương Thị Bích 11,000 2003


Suy tim nguyên nhân, cách phòng ngừa và
46 13 x 19 TS.BS. Nguyễn Thị Chính 12,000 2008
điều trị

485 Sức khỏe trong tay chúng ta 200 13 x 19 TS. Đoàn Yên 33,000 2009

Thầy thuốc ưu tú
486 Tăng huyết áp kể giết người thầm lặng 276 14.5x20.5 80,000 2021
Bác sĩ. Quách Tuấn Vinh

487 Tìm hiểu về bệnh lao 134 13 x 19 PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006

488 Thuốc nam và toa căn bản 136 14.5 x 20.5 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 19,000 2007

Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng GS.TSKH.VS. Đái Duy Ban, KS. Đới Duy
489 212 14.5 x 20.5 68,000 2013
trong các bệnh thận và tiết niệu Cương, PGS. Nguyễn Nguyên Khôi

490 Thực phẩm với bệnh ung thư 151 14.5 x 20.5 TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 25,000 2005

491 Viêm nhiễm đường sinh dục 107 14.5 x 20.5 TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012

Xoa bóp bấm huyệt chữa các bệnh vùng


492 80 13 x 19 Trần Ngọc Trường 55,000 2023
cột sống

493 Tên sách Số trang Khổ Tác giả Đơn giá Năm XB

Page 40 DANH_MUC
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bằng Y
STT 116 19x27 Bộ Y tế 55,000 2021
học hạt nhân
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh Dị
144 19x27 Bộ Y tế 75,000 2017
496 ứng miễn dịch lâm sàng
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh Hô
236 19x27 Bộ Y tế 85,000 2020
497 hấp
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh lý
498 Răng hàm mặt 196 19x27 f 90,000 2020

Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh


276 19x27 Bộ Y tế 110,000 2017 Đang
Nội tiết Chuyển hóa
499 tái bản
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh
244 19x27 Bộ Y tế 99,000 2021
500 Tim mạch
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị bệnh về Đang
501 142 19x27 Bộ Y tế 75,000 2017 tái bản
Mắt
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị các bệnh Đang
502 220 19x27 Bộ Y tế 90,000 2021 tái bản
Cơ xương khớp
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị các bệnh
328 19x27 Bộ Y tế 145,000 2023
503 Da liễu
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị các bệnh
504 256 19x27 Bộ Y tế 105,000 2018
sản phụ khoa
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị một số
268 19x27 Bộ Y tế 110,000 2016
505 bệnh lý huyết học
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị một số
792 19x27 Bộ Y tế 290,000 2018
506 bệnh thường gặp ở trẻ em
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị một số
256 19x27 Bộ Y tế 110,000 2019
507 bệnh truyền nhiễm
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị một số
300 19x27 Bộ Y tế 95,000 2019
508 bệnh về Tai mũi họng
Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị một số
170 19x27 Bộ Y tế 100,000 2016
509 bệnh về Thận- tiết niệu

Page 41 DANH_MUC
Hướng dẫn Chẩn đoán và xử trí Hồi sức
272 19x27 Bộ Y tế 115,000 2016
510 tích cực

Hướng dẫn Chẩn đoán và xử trí Ngộ độc 220 19x27 Bộ Y tế 98,000 2017
511
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên
ngành Chẩn đoán hình ảnh và Điện quang 1000 19x27 Bộ Y tế 464,000 2015
512 can thiệp
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên
513 ngành Giải phẫu bệnh, Tế bào học 460 19x27 Bộ Y tế 180,000 2017

Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên


598 19x27 Bộ Y tế 209,000 2015
514 ngành Hóa sinh
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên
872 19x27 Bộ Y tế 353,000 2015
515 ngành Vi sinh y học
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
516 chữa bệnh chuyên ngành Bỏng 428 19x27 Bộ Y tế 155,000 2015
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
517 chữa bệnh chuyên ngành Châm cứu 1112 19x27 Bộ Y tế 430,000 2015
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
518 chữa
Hướng
bệnh chuyên ngành Hồi sức - Cấp
dẫn Quy
948 19x27 Bộ Y tế 350,000 2020
cứu - Chống độctrình kỹ thuật khám bệnh
chữa bệnh chuyên ngành Huyết học -
519 Truyền máu - Miễn dịch - Di truyền và 356 19x27 Bộ Y tế 150,000 2015
Hướng
Sinh họcdẫn Quytửtrình kỹ thuật khám bệnh
phân
chữa bệnh chuyên ngành Lao và Bệnh 124 19x27 Bộ Y tế 59,000 2015
520
phổi
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
521 chữa bệnh chuyên ngành Nội tiết 300 19x27 Bộ Y tế 113,000 2015
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
522 chữa bệnh chuyên ngành Ngoại khoa 688 19x27 Bộ Y tế 294,000 2015
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
523 chữa bệnh chuyên ngành Nhãn khoa 256 19x27 Bộ Y tế 100,000 2015
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
116 19x27 Bộ Y tế 55,000 2015
524 chữa bệnh chuyên ngành Phong - Da liễu
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
525 chữa bệnh chuyên ngành Phụ sản 284 19x27 Bộ Y tế 109,000 2018

Page 42 DANH_MUC
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
872 19x27 Bộ Y tế 353,000 2015
526 chữa bệnh chuyên ngành Răng hàm mặt
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
527 chữa bệnh chuyên ngành Tai - Mũi - Họng 328 19x27 Bộ Y tế 123,000 2015

Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh


880 19x27 Bộ Y tế 356,000 2015
528 chữa bệnh chuyên ngành Ung bướu
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh
356 19x27 Bộ Y tế 131,000 2015
529 chữa bệnh chuyên ngành Y học Hạt nhân
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật khám bệnh,
530 chữa bệnh nội khoa, chuyên ngành Cơ 268 19x27 Bộ Y tế 130,000 2017
xương khớp
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật nội khoa
268 19x27 Bộ Y tế 109,000 2017
531 chuyên ngành Tim mạch
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật nội khoa
140 19x27 Bộ Y tế 67,000 2017
532 chuyên ngành Thần kinh
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật nội khoa
296 19x27 Bộ Y tế 119,000 2017
533 chuyên ngành Thận tiết niệu
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật nội khoa,
288 19x27 Bộ Y tế 115,000 2017
534 chuyên ngành Hô hấp
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật nội khoa,
296 19x27 Bộ Y tế 118,000 2017
535 chuyên ngành Tiêu hóa
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật phục hồi
403 19x27 Bộ Y tế 125,000 2019
536 chức năng

537

Page 43 DANH_MUC
Sách nhập ngoài

Page 44 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0

Page 45 DANH_MUC
Page 46 DANH_MUC
Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Page 47 DANH_MUC
Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Sách nhập ngoài

Page 48 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 49 DANH_MUC
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 50 DANH_MUC
0 0 0 0 0

0
0

Page 51 DANH_MUC
0

Page 52 DANH_MUC
0

Page 53 DANH_MUC
0

Page 54 DANH_MUC
0

Page 55 DANH_MUC
0

Page 56 DANH_MUC
0

Page 57 DANH_MUC
0

Page 58 DANH_MUC

You might also like