You are on page 1of 14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ MÔN RĂNG HÀM MẶT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2022

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2022– 2023


HỌC PHẦN: BỆNH LÝ MIỆNG I (Mã học phần: SMP2455)
I, DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG DẠY:
TT Họ và tên Chức vụ Đinh mức Giờ chuẩn Chi chú
thực hiện phải (GVCC, GVC, BS, DS …)
Đơn vị công tác (%) * thực hiện
Cán bộ chính nhiệm
1 TS. Nguyễn Tấn Văn Chủ nhiệm bộ môn 80% 216 GVC
2 TS Vũ Trung Trực Phó chủ nhiệm bộ môn 135 GVC
3 TS Nguyễn Hồng Nhung Giảng viên
4 BSNT. Đinh Diệu Hồng Giảng viên 85% 229.5 GV
5 BS. Hoàng Tuấn Hiệp Giảng viên 50% 40.5 NCV
Giảng viên thỉnh giảng
1 TS. Bùi Mai Anh Bệnh viện Hữu nghị Việt
Đức
2 ThS.BSNT Thịnh Thái Bệnh viện Hữu nghị Việt
Đức
3 ThS Trần Ngọc Vân Bệnh viện Hữu nghị Việt
Đức
4 PGS. TS. Vũ Ngọc Lâm Bệnh viện 108

5 TS. Nguyễn Đình Phúc BV Đa Khoa Hà Đông

6 TS. Nguyễn Khánh Long VNCB


* Ghi chú: Định mức thực hiện (*): Căn cứ theo Quy định về chế độ làm việc đối với GV, NCV của Trường ĐH Y Dược, ĐHQGHN:
- Định mức giảng dạy: 270 giờ chuẩn (tương đương 810 giờ hành chính)

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC:


1. Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT Đối tượng Số Số lớp Số Số TC Số giờ Số giờ Tổng giờ
SV tổ/nhóm (LT/TH) TCLT TCTH
Học phần: Bệnh lý miệng I
1 QH.2020.Y 48 R4 4 1/3 15 90 375

* Ghi chú: Giờ tín chỉ khác giờ chuẩn, giờ chuẩn là giờ được quy đổi từ giờ tín chỉ

Hình thức thi:


- Lý thuyết: Tự luận/ Trắc nghiệm 60%
- Thực hành: Thi lâm sàng 30%
- Điểm thường xuyên (chuyên cần) 10%
2. Kế hoạch giảng dạy
* Lý thuyết: Ngôn ngữ giảng dạy Tiếng Việt
TT Tên bài học Tên giảng viên Số giờ tín chỉ Địa điểm Hình thức học Ngày

1 Bài 1: U lành tính xương hàm do răng 4 402Y2 Offline


2 Bài 2: U và các tổn thương giống u 4 402Y2 Offline
không do răng ở xương hàm
3 Bài 3: Bệnh lý khớp thái dương hàm 4 402Y2 Offline
4 Bài 4: Đau vùng hàm mặt 3 402Y2 Offline
Tổng số giờ thực hiện 15

* Thực hành: SV đi lâm sàng các buổi sáng tại các cơ sở thực hành trong thời gian 4 tuần từ 25/03/2024 đến 19/04/2024 tại 4 địa điểm :
- Bệnh viện 108
- Bệnh viện E
- Bệnh viện Việt Đức
- Bệnh viện Việt Nam Cuba
Stt Nội dung Giảng viên Số tổ/nhóm Tổng giờ Số giờ tín Địa điểm
(ghi đủ học hàm/học vị) SV tín chỉ chỉ Hình
thức học
1 Bài 1: Khám tổn thương niêm PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
mạc miệng TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
2 Bài 2: Kỹ năng khám, chẩn PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
đoán và lập kế hoạch điều trị TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
cho các bệnh nhân có bệnh lý
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
khối u/ nang phần mềm và TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
xương vùng hàm mặt BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
3 Bài 3: Khám và chẩn đoán sơ PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
bộ các bệnh lý khớp thái TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
dương hàm. TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
4 Bài 4: Sơ cứu khi có trật khớp PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
thái dương hàm TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
5 Bài 5: Các case lâm sàng PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
6 Bài 6: Các case lâm sàng PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
7 Bài 7: Bình bệnh án PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
8 Bài 8: Bình bệnh án PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
9 Bài 9: Ôn tập và giải đáp thắc PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
mắc TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
10 Bài 10: Thi thực hành PGS.TS. Lê Ngọc Tuyến 4 9 36 - Bệnh viện 108
TS. Đồng Ngọc Quang - Bệnh viện E
TS. Lại Bình Nguyên - Bệnh viện Việt Đức
ThS. Nguyễn Quang Rực - Bệnh viện Việt Nam
TS. Nguyễn Khánh Long Cuba
BSCKII. Nguyễn Phong Mỹ
BSNT. Đinh Văn Trường
TS. Lê Văn Cường
TS. Nguyễn Quang Đức
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
TS. Lê Diệp Linh
ThS. Phạm Ngọc Minh
ThS. Nguyễn Thị Hòa
ThS. Nguyễn Phương Tiến
ThS. Nguyễn Văn Tấn
ThS. Trần Ngọc Vân
ThS. Trần Xuân Thạch
TS. Bùi Mai Anh
ThS, Thịnh Thái
ThS. Đồng Hà Trung
BS. Hoàng Tuấn Hiệp
TS Nguyễn Hồng Nhung
ThS.BSNT. Đinh Diệu Hồng
TS. Nguyễn Tấn Văn
TS Vũ Trung Trực
Tổng cộng 90 360
* Ghi chú: - Phân công giờ giảng theo số giờ tín chỉ (số tiết) thực tế, không phân công giờ giảng theo giờ chuẩn.

Người lập bảng Lãnh đạo Bộ môn

You might also like