Professional Documents
Culture Documents
Deantuyensinh Daihoc 2020
Deantuyensinh Daihoc 2020
I. Thông tin chung (tính đến thời điểm xây dựng Đề án)
1. Tên trường: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Sứ mệnh: Đào tạo nguồn nhân lực y tế chất lượng cao; nghiên cứu khoa học, ứng dụng
và chuyển giao công nghệ tiên tiến đóng góp hiệu quả vào sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và
nâng cao sức khỏe nhân dân.
Địa chỉ các trụ sở:
Địa chỉ trụ sở chính: 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 7 khoa:
▪ Khoa Y : 217 Hồng Bàng, Q.5, TP.HCM.
▪ Khoa Răng Hàm Mặt : 652 Nguyễn Trãi, Q.5, TP.HCM.
▪ Khoa Y học cổ truyền : 221B Hoàng Văn Thụ, Q.Phú Nhuận, TP.HCM.
▪ Khoa Dược : 41 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, TP.HCM.
▪ Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật y học: 201 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, TP.HCM.
▪ Khoa Y tế công cộng : 159 Hưng Phú, Q.8, TP.HCM.
▪ Khoa Khoa học cơ bản : 217 Hồng Bàng, Q.5, TP.HCM.
Địa chỉ trang thông tin điện tử của trường: www.ump.edu.vn
2. Quy mô đào tạo chính quy đến 31/12/2019 (người học)
Khối
Stt Theo Phương thức, trình độ đào tạo
ngành VI
I Chính quy
1 Sau đại học
1.1 Tiến sĩ 303
1.1.1 Khoa học y sinh 22
1.1.2 Gây mê hồi sức 5
1.1.3 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8
1.1.4 Ngoại khoa 87
1.1.5 Sản phụ khoa 11
1.1.6 Nhi khoa 12
Khối
Stt Theo Phương thức, trình độ đào tạo
ngành VI
1.1.7 Nội khoa 48
1.1.8 Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 6
1.1.9 Dịch tễ học 6
1.1.10 Tai - Mũi - Họng 9
1.1.11 Mắt (Nhãn khoa) 7
1.1.12 Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6
1.1.13 Hóa dược 7
1.1.14 Dược lý và dược lâm sàng 9
1.1.15 Dược liệu - Dược học cổ truyền 11
1.1.16 Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 13
1.1.17 Răng - Hàm - Mặt 21
1.1.18 Kỹ thuật xét nghiệm y học 1
1.1.19 Y tế công cộng 6
1.1.20 Y học cổ truyền 8
1.2 Thạc sĩ 1160
1.2.1 Khoa học y sinh 39
1.2.2 Gây mê hồi sức 23
1.2.3 Ngoại khoa 138
1.2.4 Sản phụ khoa 44
1.2.5 Nhi khoa 31
1.2.6 Nội khoa 182
1.2.7 Ung thư 30
1.2.8 Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 9
1.2.9 Điện quang và y học hạt nhân 37
1.2.10 Tai - Mũi - Họng 56
1.2.11 Mắt (Nhãn khoa) 21
1.2.12 Y học dự phòng 20
1.2.13 Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 48
1.2.14 Dược lý và dược lâm sàng 104
1.2.15 Dược liệu - Dược học cổ truyền 28
1.2.16 Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 41
1.2.17 Điều dưỡng 60
1.2.18 Răng - Hàm - Mặt 55
Khối
Stt Theo Phương thức, trình độ đào tạo
ngành VI
1.2.19 Kỹ thuật xét nghiệm y học 64
1.2.20 Kỹ thuật phục hồi chức năng 14
1.2.21 Y tế công cộng 47
1.2.22 Y học cổ truyền 45
1.2.23 Tổ chức quản lý dược 24
2 Đại học
2.1 Chính quy
2.1.1 Các ngành đào tạo trừ ngành đào tạo ưu tiên 9488
2.1.1.1 Y khoa 2486
2.1.1.2 Y học dự phòng 579
2.1.1.3 Y học cổ truyền 957
2.1.1.4 Dược học 1997
2.1.1.5 Điều dưỡng 1337
2.1.1.6 Dinh dưỡng 136
2.1.1.7 Răng - Hàm - Mặt 652
2.1.1.8 Kỹ thuật phục hình răng 146
2.1.1.9 Kỹ thuật xét nghiệm y học 409
2.1.1.10 Kỹ thuật hình ảnh y học 257
2.1.1.11 Kỹ thuật phục hồi chức năng 295
2.1.1.12 Y tế công cộng 237
2.2 Liên thông từ trung cấp lên đại học hệ chính quy 84
2.2.1 Dược học 84
Đào tạo chính quy đối với người đã có bằng tốt
2.3 256
nghiệp trình độ đại học trở lên
2.3.1 Dược học 256
3. Thông tin về tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất
3.1. Phương thức tuyển sinh của 2 năm gần nhất:
Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia.
3.2. Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất:
II. Thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng
1. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
1.1. Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
- Tổng diện tích đất của trường: 74.138,5 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên : 299 phòng.
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên
một sinh viên chính quy:
1.2. Thống kê các phòng thực hành, phòng thí nghiệm và các trang thiết bị
Máy ép màng co
Máy đánh bóng
Nồi nấu cao Inox
Máy đông khô, Alpha 1,4 LD, Plus, Germany
Máy xét nghiệm nước tiểu, MD: Clinitek 500,
Treland – UK
Máy do huyết áp đuôi chuột MD: 6R22931,
No: 120-306/120-229, Indirect Blood Pressurc
Met
Máy đồng hóa, Germany, T25D
Máy ly tâm lạnh, MD: SK3D, Germany
Kính hiển vi 02 thị kính (05 máy)
Máy xét nghiệm sinh hóa:EOS BRAVO
PLUS, MD: REF 890
Phòng thực hàng
3 Lò nung LENTON,MD:EF11/88 Serial:20-
Bộ môn Dược
800312
Tủ hút khí độc AIRSTREAM, ESCO -
DUECTLESS, Certifed
Nồi sắc thuốc đông dược
Kính hiển vi 02 tròng Humascope
Kính hiển vi 02 tròng Humascope
Thiết bị tránh né thụ động
Thử nghiệm chí nhiệt tố (Pyrogen Test)
Máy phân tích chuyển hóa ăn uống
Bể nuôi cơ quan cô lập
Máy thiết lập hành vi
Kính hiển vi 02 thị kính (02 máy)
Tủ sấy UNB 500
Kính hiển vi Labomed LX 400 (13 kính)
Bếp cách thủy WB11
Phòng thực hành Máy đo điện cơ người Khoa Y học cổ
thăm dò chức truyền
4 Máy triệu trị sóng ngắn (Bm.Châm cứu)
năng (Bộ môn
Châm cứu) Máy đo điện não
TT Tên Danh mục trang thiết bị chính
Máy kích thích và luyện tập phát âm
Máy kéo cột sống lưng cổ
Máy kéo cột sống lưng cổ
Mô hình cánh tay tiêm trẻ em 1 tuổi Khoa Y học cổ
Mô hình hướng dẫn sử dụng bao cao su nam truyền
1.3. Thống kê về học liệu (giáo trình, học liệu, tài liệu, sách tham khảo …sách, tạp chí, kể
cả e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) trong thư viện
1 Khối ngành VI CSDL toàn văn luận văn – luận án: 2.566 nhan đề
CSDL môn học: 211 nhan đề
Các CSDL toàn văn về y học trong và ngoài nước:
- Trong nước: VISTA, CESTI, Tạp chí Y học Thành phố
Hồ Chí Minh, MedPharmRes Journal
- Ngoài nước: Elservier Elibrary, Uptodate, HINARI, Thư
viện số Không gian Đại học Pháp ngữ BNEUF
1.4. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh – trình độ đại học
63 Đặng Quốc Việt Nam Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa 7720110 Y học dự phòng
Dược học - Tổ chức
64 Đặng Thị Kiều Nga Nữ Tiến sĩ 7720201 Dược học
Quản lý Dược
65 Đặng Thị Lệ Thủy Nữ Đại học Dược 7720201 Dược học
66 Đặng Thị Minh Phượng Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
CN. Điều Dưỡng - Hộ
67 Đặng Thị Thanh Phượng Nữ Đại học 7720110 Y học dự phòng
sinh
Chuyên khoa
68 Đặng Trần Khiêm Nam Ngoại TQ 7720110 Y học dự phòng
cấp I
Kỹ thuật phục hình
69 Đặng Trần Quân Nam Thạc sĩ Y học hình thái 7720502
răng
Chuyên khoa
70 Đặng Trường Thái Nam Ngoại 7720110 Y học dự phòng
cấp I
71 Đặng Văn Giáp Nam Giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Hóa Khoa học tự
72 Đặng Văn Hoài Nam Phó giáo sư Tiến sĩ x
nhiên
73 Đặng Vũ Ngọc Mai Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
KHGD (Lý luận và
74 Đào Hồng Nam Nam Tiến sĩ x
PP dạy học BM Toán)
KTYH - Xét nghiệm y
75 Đào Thanh Hiền Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
học
Kỹ thuật xét
76 Đào Thị Minh Nhã Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
Ung thư, cấy ghép tế
77 Đào Thị Thanh An Nữ Tiến sĩ 7720101 Y khoa
bào tái sinh chức năng
78 Đào Thị Thanh Hiền Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ ứng dụng x
79 Đào Trần Tiết Hạnh Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
80 Điền Hòa Anh Vũ Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
81 Diệp Từ Mỹ Nữ Tiến sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
82 Đinh Hiếu Nhân Nam Tiến sĩ Nội - Tim mạch 7720101 Y khoa
83 Đinh Huỳnh Tố Hương Nữ Thạc sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
84 Đinh Ngọc Đức Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
KTYH - Xét nghiệm
85 Đinh Quốc Long Nam Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
Y học
86 Đinh Thị Hương Trà Nữ Đại học Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Ngoại thận và Tiết
87 Đỗ Anh Toàn Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
niệu
88 Đỗ Đăng Trí Nam Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
89 Đỗ Đình Công Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại 7720101 Y khoa
Kỹ thuật hình ảnh y
90 Đỗ Hải Thanh Anh Nữ Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720602
học
91 Đỗ Hồng Hải Nam Thạc sĩ Y học - Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
92 Đỗ Lệnh Hùng Nam Niệu 7720101 Y khoa
cấp I
Khoa học Điều dưỡng
93 Đỗ Minh Phượng Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
- DD Nhi
Miễn dịch - Sinh lý
94 Đỗ Minh Quang Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
bệnh
Kỹ thuật hình ảnh y
95 Đỗ Nguyên Tín Nam Tiến sĩ Nhi 7720602
học
Chấn thương chỉnh
96 Đỗ Phước Hùng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720101 Y khoa
hình
97 Đỗ Quang Dương Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720101 Y khoa
98 Đỗ Thị Hạnh Nữ Thạc sĩ Sử học x
99 Đỗ Thị Hồng Tươi Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Y sinh - Dược lý 7720201 Dược học
100 Đỗ Thị Hương Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7720301 Điều dưỡng
101 Đỗ Thị Minh Châu Nữ Thạc sĩ Giảng dạy Anh văn x
Chuyên khoa
102 Đỗ Thị Ngọc Mỹ Nữ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
cấp I
Bác sĩ Y học cổ
103 Đỗ Thị Thùy Nhân Nữ Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
104 Đỗ Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
105 Đỗ Trọng Hải Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại 7720101 Y khoa
106 Đỗ Văn Dũng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Y học 7720701 Y tế công cộng
107 Đoàn Duy Tân Nam Đại học Y dự học phòng 7720110 Y học dự phòng
108 Đoàn Hồng Phượng Nữ Thạc sĩ Răng hàm mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
109 Đoàn Hữu Trí Nam Thạc sĩ Thần kinh và tâm thần 7720101 Y khoa
Cử nhân Gây mê hồi
110 Đoàn Minh Nhựt Nam Đại học 7720301 Điều dưỡng
sức
Kỹ thuật phục hình
111 Đoàn Minh Trí Nam Tiến sĩ Sinh học miệng 7720502
răng
112 Đoàn Nguyễn Minh Thiện Nam Thạc sĩ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
113 Đoàn Thị Anh Lê Nữ Thạc sĩ Giáo dục Y học 7720301 Điều dưỡng
Điều dưỡng - Nghiên
114 Đoàn Thị Khánh Hà Nữ Thạc sĩ cứu lão khoa và chứng 7720301 Điều dưỡng
mất trí
115 Đoàn Thị Ngọc Hân Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
116 Đoàn Thị Nguyệt Minh Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720101 Y khoa
Kỹ thuật hình ảnh y
117 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ Tiến sĩ Y học 7720602
học
118 Đoàn Thị Thu Hoa Nữ Thạc sĩ Y học 7720101 Y khoa
119 Đoàn Trọng Nghĩa Nam Thạc sĩ Ung thư 7720101 Y khoa
Y học chức năng -
120 Đoàn Trúc Quỳnh Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
Sinh lý học
121 Đoàn Văn Lâm Nam Thạc sĩ Ung thư 7720101 Y khoa
122 Doanh Đức Long Nam Thạc sĩ Gây mê hồi sức 7720101 Y khoa
123 Đống Khắc Thẩm Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên khoa
124 Đồng Văn Bình Nam Răng Hàm Mặt 7720101 Y khoa
cấp I
Y học - Ngoại tổng
125 Dương Bá Lập Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
quát
126 Dương Duy Khoa Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
127 Dương Minh Mẫn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại thần kinh 7720101 Y khoa
128 Dương Minh Ngọc Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
129 Dương Nguyễn Việt Hương Nữ Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
Dược học - Dược học
130 Dương Nguyên Xuân Lâm Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
cổ truyền
Công nghệ dược
131 Dương Phước An Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
phẩm và Bào chế
Lý luận và phương
132 Dương Thành Trung Nam Thạc sĩ x
pháp dạy tiếng Anh
133 Dương Thanh Tú Nữ Tiến sĩ Y khoa 7720101 Y khoa
134 Đường Thị Hồng Diệp Nữ Tiến sĩ Sinh hóa 7720101 Y khoa
135 Dương Thị Ngọc Linh Nữ Đại học Bác sỹ đa khoa 7720101 Y khoa
136 Dương Thị Nhị Nữ Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
137 Dương Văn Hải Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Giải phẫu học 7720502
răng
138 Hà Ngọc Chi Nữ Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa 7720101 Y khoa
139 Hà Siu Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính x
140 Hà Thị Như Xuân Nữ Tiến sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
141 Hà Thúc Nhượng Nam Đại học BS đa khoa 7720101 Y khoa
Ngôn ngữ học &
142 Hàn Quốc Việt Nam Thạc sĩ x
Ngôn ngữ ứng dụng
143 Hồ Hoài Nam Nam Thạc sĩ Ung thư 7720101 Y khoa
Kỹ thuật hình ảnh y
144 Hồ Hoàng Phương Nam Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720602
học
145 Hồ Lê Trúc Linh Nữ Thạc sĩ Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
146 Hồ Ngọc Lợi Nam Đại học Bác sỹ đa khoa 7720101 Y khoa
147 Hồ Nguyễn Thanh Chơn Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
148 Hồ Nguyễn Yến Phi Nữ Đại học BS đa khoa 7720101 Y khoa
149 Hồ Quốc Cường Nam Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720101 Y khoa
Phương pháp giảng
150 Hồ Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ x
dạy tiếng Pháp
Kỹ thuật hình ảnh y
151 Hồ Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Khoa học bức xạ 7720602
học
152 Hồ Thị Thùy Trang Nữ Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
153 Hồ Trần Bản Nam Thạc sĩ Y học - Ngoại nhi 7720101 Y khoa
154 Hồ Viết Thắng Nam Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
155 Hoàng Anh Việt Nam Thạc sĩ Dược học 7720201 Dược học
156 Hoàng Anh Vũ Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Sức khỏe Quốc tế 7720101 Y khoa
157 Hoàng Danh Tấn Nam Thạc sĩ Ngoại tổng quát 7720101 Y khoa
158 Hoàng Đạo Bảo Trâm Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nha khoa 7720501 Răng - Hàm - Mặt
159 Hoàng Đình Tuy Nam Tiến sĩ Y đa khoa 7720101 Y khoa
Chấn thương chỉnh
160 Hoàng Đức Thái Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
hình và tạo hình
Chuyên khoa
161 Hoàng Quốc Tưởng Nam Nhi 7720501 Răng - Hàm - Mặt
cấp I
162 Hoàng Thị Bích Thảo Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng anh x
163 Hoàng Thy Nhạc Vũ Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dịch tễ học - YTCC 7720201 Dược học
164 Hoàng Tiến Mỹ Nam Tiến sĩ Dịch tễ học 7720101 Y khoa
165 Hoàng Trọng Hùng Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
166 Hoàng Tú Oanh Nữ Thạc sĩ Giảng dạy tiếng anh x
Chuyên khoa
167 Hoàng Văn Minh Nam Da Liễu 7720101 Y khoa
cấp I
168 Hoàng Văn Sỹ Nam Tiến sĩ Nội - Tim mạch 7720101 Y khoa
169 Hồng Văn Hiệp Nam Thạc sĩ Mắt 7720101 Y khoa
170 Hứa Hoàng Oanh Nữ Thạc sĩ Dược học 7720115 Y học cổ truyền
171 Hứa Phú Doãn Nam Đại học Vật lý x
172 Huỳnh Chung Nam Thạc sĩ Vật lý trị liệu 7720110 Y học dự phòng
173 Huỳnh Giao Nữ Tiến sĩ Nhi khoa 7720701 Y tế công cộng
174 Huỳnh Hồ Ngọc Quỳnh Nữ Tiến sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Ngoại thần kinh - sọ
175 Huỳnh Hồng Châu Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
não
Kỹ thuật xét
176 Huỳnh Hữu Duyên Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
177 Huỳnh Hữu Thục Hiền Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
178 Huỳnh Kim Khang Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nha khoa 7720501 Răng - Hàm - Mặt
179 Huỳnh Lê Trường Nam Thạc sĩ Thạc sĩ y khoa 7720115 Y học cổ truyền
180 Huỳnh Minh Sang Nam Thạc sĩ Lao và bệnh phổi 7720101 Y khoa
Chấn thương chỉnh
181 Huỳnh Minh Thành Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
hình
182 Huỳnh Minh Tuấn Nam Tiến sĩ Vi sinh y học 7720101 Y khoa
183 Huỳnh Nghĩa Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nhiễm 7720101 Y khoa
184 Huỳnh Ngọc Diễm Nữ Thạc sĩ Nội tiết 7720501 Răng - Hàm - Mặt
185 Huỳnh Ngọc Phương Thảo Nữ Thạc sĩ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
186 Huỳnh Ngọc Thanh Nữ Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
187 Huỳnh Ngọc Thụy Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
201 Huỳnh Thị Ngọc Phương Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
202 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
204 Huỳnh Thụy Phương Hồng Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
205 Huỳnh Trúc Thanh Ngọc Nữ Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
206 Huỳnh Trương Lệ Hồng Nữ Thạc sĩ Chăm sóc sức khỏe 7720301 Điều dưỡng
207 Huỳnh Vĩnh Phạm Uyên Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
208 Kiều Xuân Thy Nữ Thạc sĩ Y học Cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Y tế công cộng (dịch
209 Kim Xuân Loan Nữ Thạc sĩ tễ học và pp nghiên 7720701 Y tế công cộng
cứu)
210 La Minh Đức Nam Thạc sĩ Ngoại TQ 7720110 Y học dự phòng
211 Lại Thị Phương Quỳnh Nữ Thạc sĩ Nội tiết 7720101 Y khoa
212 Lại Thị Thanh Thảo Nữ Thạc sĩ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
213 Lâm Cẩm Tiên Nữ Thạc sĩ Y học Cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
214 Lâm Đại Phong Nam Tiến sĩ Khoa học Nha khoa 7720501 Răng - Hàm - Mặt
215 Lâm Hoàng Cát Tiên Nữ Thạc sĩ Y học - Nội TQ 7720101 Y khoa
216 Lâm Huyền Trân Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
217 Lâm Lệ Trinh Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Kỹ thuật phục hồi
218 Lâm Thanh Ngọc Nữ Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720603
chức năng
Kỹ thuật hình ảnh y
219 Lâm Thảo Cường Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720602
học
Dinh dưỡng thực
220 Lâm Vĩnh Niên Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720101 Y khoa
phẩm
Tiến sĩ Y học cổ
221 Lê Bảo Lưu Nam Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
222 Lê Bảo Trân Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Truyền nhiễm và các
223 Lê Bửu Châu Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
Lê Châu Hoàng Quốc Chuyên khoa
224 Nam Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
Chương cấp I
225 Lê Đại Dương Nam Thạc sĩ Chăm sóc giảm nhẹ 7720101 Y khoa
Quản trị kinh doanh,
226 Lê Đặng Tú Nguyên Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
Dược sỹ Đại học
Chuyên khoa
227 Lê Đình Quang Nam Nội tổng quát 7720101 Y khoa
cấp I
228 Lê Hậu Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
229 Lê Hoài Nam Nam Nội tổng quát 7720101 Y khoa
cấp I
230 Lê Hoàng Sơn Nam Tiến sĩ Răng hàm mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chấn thương chỉnh
231 Lê Hoàng Trúc Phương Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
hình
232 Lê Hồng Ngọc Nữ Thạc sĩ Lao 7720101 Y khoa
233 Lê Hồng Phước Nam Đại học Y dự học phòng 7720701 Y tế công cộng
Chuyên khoa
234 Lê Hữu Bình Nam Gây mê Hồi sức 7720701 Y tế công cộng
cấp I
Hồi sức cấp cứu và
235 Lê Hữu Thiện Biên Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
chống độc
Chuyên khoa
236 Lê Huy Lưu Nam Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
cấp I
237 Lê Huy Thành Nam Thạc sĩ Tâm lý GD học 7720701 Y tế công cộng
238 Lê Huỳnh Thiên Ân Nam Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
239 Lê Khắc Bảo Nam Tiến sĩ Nội hô hấp 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
240 Lê Khâm Tuân Nam Ngoại thần kinh 7720110 Y học dự phòng
cấp I
Kỹ thuật phục hình
241 Lê Kim Ngọc Giao Nữ Thạc sĩ Vi sinh Y học 7720502
răng
242 Lê Linh Thy Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Kỹ thuật môi 7720701 Y tế công cộng
trường
243 Lê Lưu Hoài Thu Nữ Đại học Gây mê hồi sức 7720301 Điều dưỡng
244 Lê Minh Huy Nam Tiến sĩ Y học 7720101 Y khoa
Phẫu thuật thực
245 Lê Minh Khôi Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720101 Y khoa
nghiệm
246 Lê Minh Luật Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Chuyên khoa
247 Lê Minh Phúc Nữ Da liễu 7720101 Y khoa
cấp I
Dược học thực
248 Lê Minh Quân Nam Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
nghiệm và lâm sàng
249 Lê Minh Thông Nam Giáo sư Tiến sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
250 Lê Minh Thuận Nam Tiến sĩ Tâm lý học 7720701 Y tế công cộng
251 Lê Minh Trí Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
252 Lê Minh Tuấn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Mắt 7720101 Y khoa
253 Lê Ngọc Diệp Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Da liễu 7720101 Y khoa
Chấn thương chỉnh
254 Lê Ngọc Quyên Nữ Tiến sĩ 7720101 Y khoa
hình và tạo hình
255 Lê Ngọc Quỳnh Nữ Thạc sĩ Dược - Bào chế 7720101 Y khoa
256 Lê Ngọc Tú Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
257 Lê Ngọc Tuyết Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
258 Lê Nguyễn Bảo Khánh Nữ Tiến sĩ Hoá Học 7720201 Dược học
272 Lê Quang Khang Nam Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720101 Y khoa
273 Lê Quốc Bảo Nam Thạc sĩ Y học chức năng 7720101 Y khoa
Y học chức năng - Kỹ thuật phục hình
274 Lê Quốc Tuấn Nam Thạc sĩ 7720502
Sinh lý học răng
275 Lê Tấn Sơn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Phẫu thuật đại cương 7720101 Y khoa
276 Lê Thái Vân Thanh Nữ Tiến sĩ Da Liễu 7720101 Y khoa
277 Lê Thanh Toàn Nam Tiến sĩ y học 7720101 Y khoa
Khoa học phục hồi và
Kỹ thuật phục hồi
278 Lê Thanh Vân Nữ Thạc sĩ VLTL các rối loạn về 7720603
chức năng
mặt cơ xương
279 Lê Thị Ánh Phúc Nhi Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Giáo dục họcĐiều
280 Lê Thị Cẩm Thu Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
dưỡng
Y tế công cộng, Y học
281 Lê Thị Diễm Trinh Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
dự phòng
282 Lê Thị Hoàn Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
334 Mã Tùng Phát Nam Thạc sĩ Nội tiết 7720501 Răng - Hàm - Mặt
335 Mai Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
336 Mai Khánh Linh Nữ Thạc sĩ Triết học 7720101 Y khoa
337 Mai Lê Hòa Nam Thạc sĩ Nội - Thận 7720101 Y khoa
338 Mai Phương Thảo Nữ Tiến sĩ Y sinh học 7720101 Y khoa
Công nghệ dược và
339 Mai Thành Tấn Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
bào chế thuốc
Khoa học hình ảnh và Kỹ thuật hình ảnh y
340 Mai Thị Bạch Tiêu Nữ Thạc sĩ 7720602
X quang y học học
341 Mai Thị Hay Nữ Đại học Cử nhân Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
342 Mai Thị Hiền Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Vật lý trị liệu - Phục
343 Mai Thị Phúc Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
hồi chức năng
dịch vụ y tế - Y tế
344 Mai Thị Thanh Thúy Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
công cộng
345 Mai Thị Thu Thảo Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
346 Ngô Bích Tuyền Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Y học 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
347 Ngô Đồng Khanh Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720502
răng
Dược học - Kiểm
348 Ngô Kiến Đức Nam Tiến sĩ nghiệm thuốc và độc 7720201 Dược học
chất
349 Ngô Minh Triết Nam Thạc sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
350 Ngô Nguyễn Hải Thanh Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
351 Ngô Nguyễn Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Mắt 7720101 Y khoa
352 Ngô Quốc Đạt Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Giải phẫu bệnh 7720101 Y khoa
353 Ngô Thanh Bình Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Lao và bệnh phổi 7720101 Y khoa
354 Ngô Thị Bình Lụa Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
355 Ngô Thị Hải Lý Nữ Thạc sĩ Hộ sinh 7720301 Điều dưỡng
356 Ngô Thị Kim Oanh Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
357 Ngô Thị Quỳnh Lan Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
358 Ngô Thị Thanh Diệp Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Hóa dược, dược liệu 7720201 Dược học
Chuyên khoa
359 Ngô Thị Thanh Thủy Nữ Nhi 7720110 Y học dự phòng
cấp I
Giải phẫu bệnh và Kỹ thuật phục hình
360 Ngô Thị Tuyết Hạnh Nữ Tiến sĩ 7720502
Pháp y răng
361 Ngô Tích Linh Nam Tiến sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
362 Ngô Uyên Châu Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chấn thương chỉnh
363 Ngô Viết Nhuận Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
hình
Vật lý hạt nhân
Kỹ thuật hình ảnh y
364 Ngô Vinh Quang Nam Thạc sĩ nguyên tử và năng 7720602
học
lượng cao
365 Ngô Xuân Thái Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại tiết niệu 7720101 Y khoa
Ngoại di truyền - thần Kỹ thuật hình ảnh y
366 Nguyễn An Nghĩa Nam Tiến sĩ 7720602
kinh học
367 Nguyễn Anh Khoa Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
368 Nguyễn Anh Thư Nữ Thạc sĩ Gây mê hồi sức 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình Kỹ thuật phục hình
369 Nguyễn Anh Thư Nữ Đại học 7720502
răng răng
370 Nguyễn Anh Tuấn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Y tế Quốc tế 7720101 Y khoa
371 Nguyễn Anh Vũ Nam Tiến sĩ Toán x
Chuyên khoa
372 Nguyễn Bá Hiền Nam Răng trẻ em 7720101 Y khoa
cấp I
373 Nguyễn Bá Thắng Nam Tiến sĩ Thần Kinh 7720101 Y khoa
374 Nguyễn Bích Vân Nữ Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
375 Nguyễn Bình Thư Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Vật lý nguyên tử, hạt
376 Nguyễn Chế Linh Nam Thạc sĩ nhân và năng lượng 7720101 Y khoa
cao
377 Nguyễn Chí Thanh Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
378 Nguyễn Công Kiệt Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Mắt 7720101 Y khoa
379 Nguyễn Công Phi Nam Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
KTYH - Xét nghiệm y
380 Nguyễn Đại Thức Nam Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
học
Tâm lý lâm sàng và
381 Nguyễn Đăng Dung Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
tâm lý y khoa
382 Nguyễn Đăng Phước Hiền Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Khoa học về sức khỏe
383 Nguyễn Đào Thiên Ân Nữ Thạc sĩ Nghề nghiệp và Vệ 7720701 Y tế công cộng
sinh môi trường
Ngoại thận và Tiết
384 Nguyễn Đạo Thuấn Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
niệu
385 Nguyễn Đinh Quốc Anh Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
386 Nguyễn Đỗ Lâm Điền Nữ Đại học Dược 7720201 Dược học
387 Nguyễn Đỗ Nguyên Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dịch tễ học 7720701 Y tế công cộng
Chuyên khoa
388 Nguyễn Đỗ Thùy Giang Nữ Ung Thư Học 7720101 Y khoa
cấp I
389 Nguyễn Đông Phương Tiên Nữ Thạc sĩ Giảng dạy Anh văn x
390 Nguyễn Đức Hạnh Nữ Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
391 Nguyễn Đức Khánh Nam Thạc sĩ Y học 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hồi
392 Nguyễn Đức Sinh Nam Đại học Vật lý trị liệu 7720603
chức năng
393 Nguyễn Đức Tuấn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Khoa học tự nhiên 7720201 Dược học
394 Nguyễn Đức Tùng Nam Thạc sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
Nguyễn Duy Hoàng Minh
395 Nam Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Tâm
Dịch tễ học và các
396 Nguyễn Duy Phong Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
bệnh truyền nhiễm
Kỹ thuật hình ảnh y
397 Nguyễn Duy Phú Nam Đại học Kỹ thuật hình ảnh 7720602
học
Y học chức năng -
398 Nguyễn Hiền Minh Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
Sinh lý học
399 Nguyễn Hồ Lam Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
400 Nguyễn Hồ Phương Liên Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
Răng Hàm Mặt, Khoa
401 Nguyễn Hồ Quỳnh Anh Nữ Tiến sĩ 7720501 Răng - Hàm - Mặt
học Nha khoa
402 Nguyễn Hoài Phong Nam Thạc sĩ Nhi 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
403 Nguyễn Hoàng Anh Nam Tổ chức y tế 7720401 Dinh dưỡng
cấp I
404 Nguyễn Hoàng Bắc Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại 7720101 Y khoa
405 Nguyễn Hoàng Định Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại Lồng ngực 7720101 Y khoa
406 Nguyễn Hoàng Như Ý Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
407 Nguyễn Hoàng Phúc Nam Thạc sĩ Mắt 7720101 Y khoa
408 Nguyễn Hoàng Quý Nam Tiến sĩ Ung bướu 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
409 Nguyễn Hoàng Tâm Nam Nhi khoa 7720110 Y học dự phòng
cấp I
Khoa học Sức khỏe, Y Kỹ thuật xét
410 Nguyễn Hoàng Tuyết Minh Nữ Tiến sĩ 7720601
học và KH đời sống nghiệm y học
Khoa học hình ảnh và Kỹ thuật hình ảnh y
411 Nguyễn Hoàng Vũ Nam Thạc sĩ 7720602
X quang y học học
412 Nguyễn Hoàng Vũ Nam Tiến sĩ Giải phẫu người 7720101 Y khoa
413 Nguyễn Hồng Châu Nam Thạc sĩ Sản 7720101 Y khoa
414 Nguyễn Hồng Hoa Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
415 Nguyễn Hồng Hoa Nữ Tiến sĩ Sản khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
416 Nguyễn Hồng Lập Nam Thạc sĩ Thạc sĩ y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
417 Nguyễn Hồng Sơn Nam Thạc sĩ Y học - Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Kiểm nghiệm thuốc
418 Nguyễn Hồng Thiên Thanh Nữ Thạc sĩ 7720201 Dược học
và độc chất
419 Nguyễn Hưng Hòa Nam Thạc sĩ Giáo dục học 7720301 Điều dưỡng
Kỹ thuật hình ảnh y
420 Nguyễn Hưng Thịnh Nam Đại học KT hình ảnh 7720602
học
Kỹ thuật phục hồi
421 Nguyễn Hương Thảo Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược lâm sàng 7720603
chức năng
422 Nguyễn Hữu Đức Minh Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
423 Nguyễn Hữu Dũng Nam Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
424 Nguyễn Hữu Lạc Thủy Nữ Tiến sĩ Kiểm nghiệm thuốc 7720201 Dược học
425 Nguyễn Hữu Nam Nam Đại học Dược 7720201 Dược học
426 Nguyễn Hữu Phúc Nam Tiến sĩ Ung Thư 7720101 Y khoa
427 Nguyễn Hữu Thịnh Nam Tiến sĩ Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
428 Nguyễn Hữu Trung Nam Tiến sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Y Khoa và Kỹ thuật Y
429 Nguyễn Huy Bằng Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
sinh
430 Nguyễn Huy Luân Nam Tiến sĩ Nhi - Hồi sức 7720101 Y khoa
431 Nguyễn Khánh Việt Nam Tiến sĩ Ngoại TQ 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
432 Nguyễn Kim Trung Nam Thạc sĩ Thạc sĩ y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
Ngoại lồng ngực -
433 Nguyễn Lâm Vương Nam Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
Tim mạch
Chuyên khoa Kỹ thuật phục hồi
434 Nguyễn Lê Trà Mi Nữ Da Liễu 7720603
cấp I chức năng
435 Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam Tiến sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
Y học - Y học cổ
436 Nguyễn Lê Việt Hùng Nam Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
437 Nguyễn Lê Vũ Nam Thạc sĩ Hóa vô cơ x
Vật liệu và linh kiện
438 Nguyễn Mai Bảo Thy Nữ Thạc sĩ x
nano
Kỹ thuật phục hồi
439 Nguyễn Mai Ngọc Đoan Nữ Đại học Phục hồi chức năng 7720603
chức năng
440 Nguyễn Mẹo Nam Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Ngoại thần kinh - sọ
441 Nguyễn Minh Anh Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
não
442 Nguyễn Minh Đức Nam Thạc sĩ Lão khoa 7720701 Y tế công cộng
Y Học hình thái (Giải
443 Nguyễn Minh Kỳ Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
phẫu học)
Dược lý - Dược lâm
444 Nguyễn Minh Phúc Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
sàng
445 Nguyễn Minh Sang Nam Đại học Cử nhân Vật lý trị liệu 7720110 Y học dự phòng
Công nghệ dược
446 Nguyễn Minh Thái Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
phẩm và Bào chế
Dinh dưỡng, Y học dự
447 Nguyễn Ngọc Bích Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
phòng
448 Nguyễn Ngọc Chương Nam Thạc sĩ Dược học 7720115 Y học cổ truyền
449 Nguyễn Ngọc Hà Nam Thạc sĩ Ngoại - Tiết niệu 7720101 Y khoa
Nguyễn Ngọc Hoành Mỹ
450 Nữ Thạc sĩ Lão khoa 7720110 Y học dự phòng
Tiên
451 Nguyễn Ngọc Khôi Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Khoa học tự nhiên 7720201 Dược học
KTYH - Xét nghiệm
452 Nguyễn Ngọc Lâm Nam Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
Y học
453 Nguyễn Ngọc Lân Nam Thạc sĩ Vi sinh 7720101 Y khoa
454 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ Thạc sĩ Nội TQ 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Khoa học Y sinh -
Kỹ thuật xét
455 Nguyễn Ngọc Minh Nữ Thạc sĩ bệnh truyền nhiễm và 7720601
nghiệm y học
nhiệt đới
456 Nguyễn Ngọc Minh Nam Đại học Cử nhân Vật lý trị liệu 7720110 Y học dự phòng
457 Nguyễn Ngọc Thái Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
458 Nguyễn Ngọc Thanh Vân Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
459 Nguyễn Ngọc Thương Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720110 Y học dự phòng
460 Nguyễn Ngọc Tú Nam Thạc sĩ Y học Biển 7720101 Y khoa
KTYH - Xét nghiệm
461 Nguyễn Nhật Minh Thư Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
Y học
Kỹ thuật phục hình
462 Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ Thạc sĩ Nội TQ 7720502
răng
463 Nguyễn Như Hồ Nữ Tiến sĩ Y khoa 7720115 Y học cổ truyền
465 Nguyễn Phạm Nhật Tuyền Nữ Thạc sĩ Răng hàm mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
466 Nguyễn Phạm Trung Hiếu Nam Tiến sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
467 Nguyễn Phan Minh Nhật Nữ Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
468 Nguyễn Phát Đạt Nam Thạc sĩ Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
469 Nguyễn Phú Thiện Nam Thạc sĩ Mắt 7720101 Y khoa
470 Nguyễn Phúc Bảo Ngọc Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
471 Nguyễn Phúc Minh Nam Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
cấp I
472 Nguyễn Phước Vĩnh Nam Thạc sĩ Giải phẫu học 7720101 Y khoa
473 Nguyễn Phương Dung Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720115 Y học cổ truyền
474 Nguyễn Phương Nam Nam Thạc sĩ Thạc sĩ Y học Tin học x
Quản trị kinh doanh
475 Nguyễn Quang Thái Dương Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
(QT Bệnh viện)
Truyền nhiễm và các
476 Nguyễn Quang Trung Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
477 Nguyễn Quốc Bảo Nam Thạc sĩ Ung bướu 7720101 Y khoa
478 Nguyễn Quốc Hoà Nam Đại học Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
479 Nguyễn Quốc Thái Nam Tiến sĩ Hóa sinh 7720201 Dược học
480 Nguyễn Quốc Thành Nam Thạc sĩ Huyết học 7720701 Y tế công cộng
481 Nguyễn Quốc Vinh Nam Tiến sĩ Ung bướu 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
482 Nguyễn Quý Tỷ Dao Nữ Nhi khoa 7720110 Y học dự phòng
cấp I
483 Nguyễn Sào Trung Nam Giáo sư Tiến sĩ Giải phẫu bệnh 7720101 Y khoa
484 Nguyễn Sơn Lâm Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
485 Nguyễn Song Chí Trung Nam Thạc sĩ Tâm thần 7720101 Y khoa
486 Nguyễn Tạ Quyết Nam Thạc sĩ Ngoại tổng quát 7720101 Y khoa
Chấn thương chỉnh
487 Nguyễn Tấn Bảo Ân Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
hình
488 Nguyễn Tấn Cường Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại 7720101 Y khoa
489 Nguyễn Tấn Thành Nam Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
490 Nguyễn Tất Thắng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Da liễu 7720101 Y khoa
491 Nguyễn Thái Dương Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
492 Nguyễn Thái Linh Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Kỹ thuật phục hình
493 Nguyễn Thái Phượng Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720502
răng
494 Nguyễn Thái Sơn Nam Thạc sĩ Nhi 7720101 Y khoa
495 Nguyễn Thái Sơn Nam Đại học BS Y Khoa 7720101 Y khoa
496 Nguyễn Thanh Bảo Nam Giáo sư Tiến sĩ Vi sinh 7720101 Y khoa
Phục hồi chức năng Kỹ thuật phục hồi
497 Nguyễn Thanh Duy Nam Thạc sĩ 7720603
lâm sàng chức năng
498 Nguyễn Thanh Hà Nam Đại học Triết học x
499 Nguyễn Thanh Huân Nam Tiến sĩ Tim mạch 7720101 Y khoa
500 Nguyễn Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Vi sinh - Ký sinh 7720101 Y khoa
Kinh tế y tế và Quản
501 Nguyễn Thành Luân Nam Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
lý y tế
502 Nguyễn Thanh Minh Nam Thạc sĩ Da Liễu 7720101 Y khoa
Chấn thương chỉnh Kỹ thuật hình ảnh y
503 Nguyễn Thành Nhân Nam Thạc sĩ 7720602
hình học
504 Nguyễn Thanh Phong Nam Thạc sĩ Tiếng Anh x
Khoa học tự nhiên -
505 Nguyễn Thành Triết Nam Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
ngành Dược
506 Nguyễn Thành Trung Nam Tiến sĩ Hóa học hữu cơ x
507 Nguyễn Thành Tuân Nam Thạc sĩ Tiết niệu 7720101 Y khoa
508 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ Đại học Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
509 Nguyễn Thanh Vy Nữ Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa 7720701 Y tế công cộng
Chuyên khoa
510 Nguyễn Thanh Xuân Nữ Tổ chức Quản lý y tế 7720301 Điều dưỡng
cấp II
511 Nguyễn Thảo Quyên Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
512 Nguyễn Thế Hùng Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
513 Nguyễn Thế Quyền Nam Thạc sĩ Lão khoa 7720101 Y khoa
Bác sĩ Y học cổ
514 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
515 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
516 Nguyễn Thị Băng Sương Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Hóa sinh 7720101 Y khoa
517 Nguyễn Thị Bảo Hiếu Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7720301 Điều dưỡng
518 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
519 Nguyễn Thị Bích Lý Nữ Tiến sĩ Nha khoa 7720501 Răng - Hàm - Mặt
520 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ Y khoa 7720101 Y khoa
521 Nguyễn Thị Bích Quy Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
522 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ Tiến sĩ Triết học x
Kỹ thuật phục hình
523 Nguyễn Thị Bích Uyên Nữ Thạc sĩ Ngoại khoa 7720502
răng
524 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7720101 Y khoa
Truyền nhiễm và các
525 Nguyễn Thị Cẩm Hường Nữ Tiến sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
526 Nguyễn Thị Diễm Ngọc Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
CN. Vật lý trị
527 Nguyễn Thị Hải Liên Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
liệuQuản lý BV
528 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Tiến sĩ Sức khỏe Cộng đồng 7720201 Dược học
529 Nguyễn Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
530 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ Tiến sĩ Hóa học x
531 Nguyễn Thị Hoàn Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
532 Nguyễn Thị Hoàng Phụng Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720401 Dinh dưỡng
Kỹ thuật Phục hình Kỹ thuật phục hình
533 Nguyễn Thị Hồng Nữ Đại học 7720502
răng răng
534 Nguyễn Thị Hồng Chuyên Nữ Tiến sĩ Da liễu 7720101 Y khoa
535 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ Thạc sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
536 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Tiến sĩ Sinh học x
537 Nguyễn Thị Hướng Dương Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Công nghệ dược
538 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ Thạc sĩ 7720201 Dược học
phẩm và Bào chế
Chuyên khoa
539 Nguyễn Thị Hương Xuân Nữ BS Y Khoa 7720101 Y khoa
cấp I
540 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
541 Nguyễn Thị Kiều Thơ Nữ Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
542 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
543 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng
544 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Đại học Điều dưỡng đa khoa 7720301 Điều dưỡng
545 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Thạc sĩ Thần Kinh 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
546 Nguyễn Thị Liên Chi Nữ Nhi khoa 7720110 Y học dự phòng
cấp I
547 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
Sinh lý và khoa học
548 Nguyễn Thị Mai Hoàng Nữ Thạc sĩ 7720201 Dược học
thần kinh
549 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ Thạc sĩ Hoá hữu cơ x
550 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ Thạc sĩ Nhi 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
551 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ Thạc sĩ Răng hàm mặt 7720502
răng
552 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
Khoa học y sinh và
553 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ Tiến sĩ 7720201 Dược học
dược học
554 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Tiến sĩ Khoa học y tế 7720701 Y tế công cộng
555 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Đại học Bác sỹ đa khoa 7720101 Y khoa
556 Nguyễn Thị Mộng Dung Nữ Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
557 Nguyễn Thị Mộng Hồng Nữ Chuyên khoa Nhi 7720110 Y học dự phòng
cấp I
558 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Thạc sĩ Giáo dục Y học 7720101 Y khoa
559 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng
Kỹ thuật hình ảnh y
560 Nguyễn Thị Mỹ Lâm Nữ Đại học Kỹ thuật Hình ảnh 7720602
học
561 Nguyễn Thị Ngọc Chi Nữ Thạc sĩ Dược học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
562 Nguyễn Thị Ngọc Đào Nữ Thạc sĩ Gây mê Hồi sức 7720701 Y tế công cộng
Tính phức tạp của vật
563 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ Tiến sĩ 7720201 Dược học
thể sống
564 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Thạc sĩ Sinh lý thực vật 7720201 Dược học
565 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
566 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ Thạc sĩ Lao 7720101 Y khoa
567 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ Thạc sĩ Ngoại lồng ngực 7720101 Y khoa
568 Nguyễn Thị Ngọc Trúc Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
569 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
570 Nguyễn Thị Nhã Đoan Nữ Thạc sĩ Nội tổng quát 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Khoa học Điều
571 Nguyễn Thị Nhẫn Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
Dưỡng
572 Nguyễn Thị Như Hoa Nữ Thạc sĩ Chủ nghĩa XHKH x
573 Nguyễn Thị Như Thủy Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
574 Nguyễn Thị Phi Khanh Nữ Đại học Hộ sinh 7720301 Điều dưỡng
575 Nguyễn Thi Phú Nam Thạc sĩ Tâm thần 7720101 Y khoa
576 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Thạc sĩ Gây mê hồi sức 7720101 Y khoa
577 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
578 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720101 Y khoa
Dược lý - Dược lâm
579 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
sàng
580 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ Đại học Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
581 Nguyễn Thị Sơn Nữ Tiến sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Kỹ thuật phục hình
582 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Tiến sĩ Khoa học Nha và Y 7720502
răng
KTYH - Xét nghiệm y
583 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
học
584 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Thạc sĩ Dân số 7720701 Y tế công cộng
585 Nguyễn Thị Thoại An Nữ Thạc sĩ Ung thư 7720101 Y khoa
586 Nguyễn Thị Thư Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
587 Nguyễn Thị Thu Ba Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Lao và bệnh phổi 7720101 Y khoa
588 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
589 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Dược học 7720201 Dược học
Chuyên khoa
590 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ Nhãn khoa 7720110 Y học dự phòng
cấp I
591 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
592 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
593 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720101 Y khoa
594 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ Thạc sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720101 Y khoa
595 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ Thạc sĩ Y sinh học phân tử 7720301 Điều dưỡng
Thạc sĩ Y học - Ngoại
596 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
khoa
597 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ Thạc sĩ KTYH - Xét Nghiệm 7720301 Điều dưỡng
Y học
Khoa học - Hóa hữu
598 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ Thạc sĩ x
cơ
599 Nguyễn Thị Vân Nữ Thạc sĩ Triết học x
600 Nguyễn Thị Việt Hương Nữ Thạc sĩ Hóa sinh x
601 Nguyễn Thiện Hải Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720101 Y khoa
602 Nguyễn Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Sinh học miệng 7720501 Răng - Hàm - Mặt
617 Nguyễn Tú Anh Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
618 Nguyễn Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
619 Nguyễn Tuấn Dũng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720110 Y học dự phòng
Nguyễn Văn (Nguyễn
620 Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại đại cương 7720101 Y khoa
Hoài) Nam
621 Nguyễn Văn Chinh Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Gây mê hồi sức 7720301 Điều dưỡng
622 Nguyễn Văn Đàn Nam Thạc sĩ Y học - YHCT 7720115 Y học cổ truyền
623 Nguyễn Văn Hải Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Phẫu thuật đại cương 7720101 Y khoa
633 Nguyễn Văn Trí Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
634 Nguyễn Văn Trung Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
635 Nguyễn Vân Yến Nhi Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
636 Nguyễn Viết Ngọc Nam Đại học Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
637 Nguyễn Việt Thành Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Y học 7720101 Y khoa
638 Nguyễn Vinh Anh Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
639 Nguyễn Võ Vĩnh Lộc Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Dược học - Công
640 Nguyễn Vũ Giang Bắc Nữ Thạc sĩ nghệ dược phẩm và 7720201 Dược học
Bào chế
641 Nguyễn Vũ Hà Phúc Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
642 Nguyễn Vũ Minh Thi Nữ Đại học KTV Phục hình răng 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Kỹ thuật phục hồi
643 Nguyễn Vũ Thị Kim Liên Nữ Đại học Phục hồi chức năng 7720603
chức năng
Kỹ thuật phục hình
644 Nguyễn Vũ Thiện Nam Tiến sĩ Giải phẫu bệnh 7720502
răng
645 Nguyễn Vũ Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa 7720101 Y khoa
Khoa học chăm sóc
sức khỏe răng miệng - Kỹ thuật phục hình
646 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ Thạc sĩ 7720502
Kỹ thuật phục hình răng
răng
647 Nguyễn Vy Vân Thảo Ngân Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720301 Điều dưỡng
648 Nguyễn Xuân Lành Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
649 Nguyễn Xuân Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Nội - Thận 7720101 Y khoa
Ngoại thần kinh - sọ
650 Phạm Anh Tuấn Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
não
651 Phạm Diễm Thu Nữ Thạc sĩ Dược 7720201 Dược học
652 Phạm Diệp Thùy Dương Nữ Tiến sĩ Nhi - Sơ sinh 7720101 Y khoa
653 Phạm Đình Anh Thy Nữ Thạc sĩ Anh văn x
Công nghệ bào chế
654 Phạm Đình Duy Nam Tiến sĩ dược phẩm và sinh 7720201 Dược học
dược học
655 Phạm Đình Luyến Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Chuyên khoa Kỹ thuật phục hồi
656 Phạm Đình Ngân Thanh Nữ Phục hồi chức năng 7720603
cấp I chức năng
657 Phạm Đông Phương Nam Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
658 Phạm Hòa Bình Nam Thạc sĩ Lão khoa 7720101 Y khoa
659 Phạm Hồng Minh Nữ Thạc sĩ Ung Thư Học 7720101 Y khoa
660 Phạm Hồng Phú Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
661 Phạm Hùng Cường Nam Thạc sĩ Sản phụ Khoa 7720101 Y khoa
662 Phạm Hùng Cường Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ung thư 7720101 Y khoa
Y học - Ngoại tổng
663 Phạm Hữu Thông Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
quát
664 Phạm Hữu Vàng Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
665 Phạm Huy Hùng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Giảm gánh nặng của
bệnh không lây
666 Phạm Huy Kiến Tài Nam Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
nhiễm. Y học cổ
truyền
667 Phạm Kiên Hữu Nam Giáo sư Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
668 Phạm Kim Oanh Nữ Thạc sĩ Nhiễm 7720101 Y khoa
669 Phạm Lê An Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
670 Phạm Lê Duy Nam Tiến sĩ Y Khoa 7720101 Y khoa
671 Phạm Long Thủy Tú Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Vật liệu và linh kiện
672 Phạm Minh Khang Nam Thạc sĩ x
nano
Kỹ thuật xét
673 Phạm Minh Khoa Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
Kỹ thuật phục hình
674 Phạm Ngọc Bích Nữ Đại học Phục hình răng 7720502
răng
675 Phạm Ngọc Chất Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
676 Phạm Ngọc Hà Nữ Đại học Cử nhân Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
677 Phạm Ngọc Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
Hóa hữu cơ - Hóa
678 Phạm Ngọc Tuấn Anh Nam Tiến sĩ 7720201 Dược học
dược
679 Phạm Nhật Tuấn Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
680 Phạm Như Hảo Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
Phạm Phan Phương Hồi sức - Cấp cứu -
681 Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
Phương Chống độc
682 Phạm Phương Thảo Nữ Tiến sĩ Tâm lý học 7720701 Y tế công cộng
683 Phạm Phương Trúc Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
684 Phạm Quang Nam Nam Tiến sĩ Kỹ thuật giáo dục x
Chấn thương chỉnh
685 Phạm Quang Vinh Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
hình và tạo hình
686 Phạm Quốc Thắng Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
687 Phạm Quỳnh Nga Nữ Thạc sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
688 Phạm Thái Bình Nam Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720301 Điều dưỡng
689 Phạm Thái Hưng Nam Tiến sĩ Chẩn đoán hình ảnh 7720115 Y học cổ truyền
Chuyên khoa
690 Phạm Thanh Hoàng Nam Sản 7720101 Y khoa
cấp I
Kỹ thuật xét
691 Phạm Thanh Nguyên Nam Đại học Xét nghiệm 7720601
nghiệm y học
Kiểm nghiệm dược
692 Phạm Thanh Trang Nữ Thạc sĩ 7720201 Dược học
phẩm và độc chất
693 Phạm Thị Ánh Hương Nữ Thạc sĩ Giáo dục y học 7720301 Điều dưỡng
Kinh tế chính trị,
694 Phạm Thị Bích Ngần Nữ Thạc sĩ 7720401 Dinh dưỡng
Ngôn ngữ Anh
695 Phạm Thị Bình Minh Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
696 Phạm Thị Hương Loan Nữ Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
697 Phạm Thị Kim Ngân Nữ Thạc sĩ Kinh tế chính trị x
Kỹ thuật phục hình
698 Phạm Thị Lan Anh Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720502
răng
699 Phạm Thị Lan Anh Nữ Tiến sĩ Dinh dưỡng 7720701 Y tế công cộng
700 Phạm Thị Lệ Hoa Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dịch tễ học 7720101 Y khoa
726 Phan Thanh Hải Yến Nữ Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
Vệ sinh xã hội học -
727 Phan Thanh Xuân Nam Tiến sĩ 7720701 Y tế công cộng
Quản lý y tế
728 Phan Thế Nguyên Nam Thạc sĩ Vật lý trị liệu 7720110 Y học dự phòng
Chuyên khoa
729 Phan Thị Anh Thư Nữ Nhãn khoa 7720110 Y học dự phòng
cấp I
730 Phan Thị Hoài Yến Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Xã hội học 7720701 Y tế công cộng
Ung thư học - Xạ trị
731 Phan Thị Hồng Đáng Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
ung thư
732 Phan Thị Phương Thanh Nữ Thạc sĩ Sinh học x
733 Phan Thị Thu Hường Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
734 Phan Thị Xinh Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Sức khỏe Quốc tế 7720101 Y khoa
735 Phan Văn Hồ Nam Nam Tiến sĩ Hóa 7720201 Dược học
736 Phùng Nguyễn Thế Nguyên Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nhi - Hồi sức 7720101 Y khoa
737 Quách Thanh Lâm Nam Thạc sĩ Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
738 Quách Trọng Đức Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nội tiêu hóa 7720101 Y khoa
739 Quan Anh Tiến Nam Thạc sĩ Ung thư 7720401 Dinh dưỡng
Suzanne Monivong Cheanh
740 Nữ Tiến sĩ Nội thận - Tiết niệu 7720101 Y khoa
Beaupha
741 Tạ Nguyên Thảo Bình Nữ Đại học Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Kiểm nghiệm thuốc
742 Tạ Quang Vượng Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
và độc chất
743 Tạ Thị Kim Ngân Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Chấn thương chỉnh
744 Tăng Hà Nam Anh Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
hình
Bác sĩ Y học cổ
745 Tăng Khánh Huy Nam Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
Y học chức năng -
746 Tăng Mỹ Ngân Nữ Thạc sĩ 7720101 Y khoa
Sinh lý học
747 Thái Khắc Minh Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Chuyên khoa
748 Thái Kinh Luân Nam Niệu 7720101 Y khoa
cấp I
749 Thái Thanh Trúc Nam Tiến sĩ Y tế công cộng 7720401 Dinh dưỡng
750 Thân Hà Ngọc Thể Nữ Tiến sĩ Nội - Tim mạch 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
751 Thân Trọng Thạch Nam Sản 7720101 Y khoa
cấp I
752 Tô Gia Kiên Nam Tiến sĩ Y tế công cộng 7720401 Dinh dưỡng
753 Tô Mai Xuân Hồng Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
754 Tô Quốc Hãn Nam Đại học BS Y Khoa 7720101 Y khoa
755 Tôn Thất Hoàng Nam Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
756 Trần Anh Minh Nam Thạc sĩ Di truyền học x
757 Trần Anh Tuấn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720110 Y học dự phòng
758 Trần Anh Vũ Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược - Bào chế 7720101 Y khoa
759 Trần Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720301 Điều dưỡng
Chuyên khoa
760 Trần Cao Cường Nam Nội TQ 7720501 Răng - Hàm - Mặt
cấp I
761 Trần Cát Đông Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Sinh học 7720201 Dược học
762 Trần Công Duy Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
763 Trần Công Duy Long Nam Tiến sĩ Ngoại tiêu hóa 7720101 Y khoa
764 Trần Công Thắng Nam Tiến sĩ Thần Kinh 7720101 Y khoa
765 Trần Đại Cường Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
Truyền nhiễm và các
766 Trần Đăng Khoa Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
767 Trần Đặng Ngọc Linh Nam Tiến sĩ Ung Thư Học 7720101 Y khoa
768 Trần Diệp Tuấn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nhi 7720101 Y khoa
769 Trần Đình Minh Huy Nam Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
770 Trần Đình Nguyên Nam Tiến sĩ Y tế quốc tế - vi sinh 7720101 Y khoa
771 Trần Đình Thanh Nam Tiến sĩ Toán x
772 Trần Đức Huy Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
773 Trần Hải Phụng Nữ Thạc sĩ Răng hàm mặt 7720502
răng
774 Trần Hồ Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
775 Trần Hòa Nam Thạc sĩ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
776 Trần Hoàng Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Ngoại thần kinh - sọ
777 Trần Hoàng Ngọc Anh Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
não
Kỹ thuật hình ảnh y
778 Trần Hồng Việt Nam Đại học Kỹ thuật hình ảnh 7720602
học
779 Trần Hùng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Giải phẫu bệnh và
780 Trần Hương Giang Nữ Tiến sĩ 7720101 Y khoa
Pháp y
Kỹ thuật phục hồi
781 Trần Hữu Đức Nam Đại học Phục hồi chức năng 7720603
chức năng
782 Trần Kế Tổ Nam Tiến sĩ Mắt 7720101 Y khoa
783 Trần Khánh Linh Nữ Thạc sĩ Di truyền học x
784 Trần Kim Trang Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nội TQ 7720101 Y khoa
785 Trần Lệ Linh Nữ Thạc sĩ Lão khoa 7720101 Y khoa
786 Trần Lệ Thủy Nữ Tiến sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật Dược lý và
787 Trần Lê Tuyết Châu Nữ Tiến sĩ 7720201 Dược học
Dược phẩm Sinh học
788 Trần Long Biên Nam Đại học Phục hồi chức năng 7720110 Y học dự phòng
789 Trần Mạnh Hùng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
790 Trần Minh Bảo Luân Nam Tiến sĩ Ngoại lồng ngực 7720101 Y khoa
791 Trần Minh Hoàng Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
Vật lý X quang và Kỹ thuật hình ảnh y
792 Trần Minh Hoàng Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720602
Chẩn đoán hình ảnh học
Truyền nhiễm và các
793 Trần Minh Hoàng Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
794 Trần Minh Huy Nam Thạc sĩ Ngoại Thần kinh 7720101 Y khoa
795 Trần Mỹ Bình Nữ Thạc sĩ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
796 Trần Mỹ Liên Nữ Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh x
797 Trần Ngọc Châu Nam Tiến sĩ Hóa học 7720201 Dược học
Chăm sóc sức khỏe
798 Trần Ngọc Đăng Nam Tiến sĩ 7720701 Y tế công cộng
con người
799 Trần Ngọc Hoàng Pháp Nam Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
800 Trần Ngọc Khắc Linh Nam Tiến sĩ Niệu khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
801 Trần Ngọc Khánh Vân Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720502
răng
802 Trần Ngọc Liên Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
803 Trần Ngọc Minh Nữ Thạc sĩ Hóa sinh 7720101 Y khoa
804 Trần Ngọc Sinh Nam Giáo sư Tiến sĩ Tiết niệu 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
805 Trần Ngọc Thái Hòa Nữ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
cấp I
806 Trần Ngọc Trung Nam Thạc sĩ Gây mê hồi sức 7720101 Y khoa
807 Trần Nguyên Bình Nam Đại học Điều dưỡng 7720110 Y học dự phòng
808 Trần Nguyễn Như Uyên Nữ Thạc sĩ Nhi 7720101 Y khoa
Kỹ thuật phục hình
809 Trần Nguyễn Quốc Vương Nam Tiến sĩ Khoa học sự sống 7720502
răng
810 Trần Nhật Huy Nam Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Kinh tế y tế và Quản
811 Trần Nhật Quang Nam Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
lý y tế
Sinh học phân tử,
812 Trần Nhật Thăng Nam Tiến sĩ Dược lý học và Điều 7720101 Y khoa
trị
813 Trần Phi Hoàng Yến Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược lý - thần kinh 7720201 Dược học
824 Trần Thành Đạo Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
825 Trần Thanh Duy Linh Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
826 Trần Thanh Hùng Nam Thạc sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
827 Trần Thanh Nhãn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Chuyên khoa
828 Trần Thanh Tuấn Nam Nội TQ 7720101 Y khoa
cấp I
Chuyên khoa Ngọai lồng ngực - tim
829 Trần Thanh Vỹ Nam 7720101 Y khoa
cấp I mạch
Chuyên khoa
830 Trần Thảo Tuyết Tâm Nữ Y học gia đình 7720301 Điều dưỡng
cấp II
831 Trần Thế Trung Nam Thạc sĩ Y học - Nội tiết 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
832 Trần Thế Viện Nam Da Liễu 7720701 Y tế công cộng
cấp I
833 Trần Thị Bích Hạnh Nữ Đại học Vật lý trị liệu 7720110 Y học dự phòng
834 Trần Thị Bích Hương Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Y học - Nội 7720101 Y khoa
835 Trần Thị Bích Huyền Nữ Thạc sĩ Y học 7720101 Y khoa
836 Trần Thị Bích Liên Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
837 Trần Thị Bích Vân Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
838 Trần Thị Diệu Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin x
839 Trần Thị Hoàng Ngâu Nữ Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
840 Trần Thị Hồng Thắm Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
841 Trần Thị Huệ Vân Nữ Tiến sĩ Vi sinh - Ký sinh 7720101 Y khoa
Ký sinh trùng - Côn Kỹ thuật hình ảnh y
842 Trần Thị Kim Chi Nữ Thạc sĩ 7720602
trùng học
843 Trần Thị Kim Tú Nữ Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên khoa
844 Trần Thị Mai Thùy Nữ Chẩn đoán hình ảnh 7720301 Điều dưỡng
cấp II
845 Trần Thị Minh Châu Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
846 Trần Thị Ngọc Lâm Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720601
nghiệm y học
Kỹ thuật hình ảnh y
847 Trần Thị Ngọc Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục y học 7720602
học
848 Trần Thị Nguyên Ny Nữ Tiến sĩ Bệnh truyền nhiễm 7720501 Răng - Hàm - Mặt
849 Trần Thị Nhật Vy Nữ Thạc sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
850 Trần Thị Quế Châu Nữ Đại học Gây mê hồi sức 7720301 Điều dưỡng
851 Trần Thị Tân Hương Nữ Tiến sĩ Xã hội học x
Chuyên khoa
852 Trần Thị Thanh Hồng Nữ Tai Mũi Họng 7720101 Y khoa
cấp I
Kỹ thuật phục hình
853 Trần Thị Thanh Loan Nữ Tiến sĩ Giải phẫu học 7720502
răng
Giáo dục y tế Giáo
854 Trần Thị Thanh Tịnh Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
dục học
855 Trần Thị Thu Trang Nữ Đại học Dược sỹ Đại học 7720201 Dược học
856 Trần Thị Thùy Dung Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
857 Trần Thị Thúy Phượng Nữ Thạc sĩ Da liễu 7720101 Y khoa
Dược học - Dược học
858 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
cổ truyền
859 Trần Thị Thúy Tường Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
860 Trần Thị Tuyết Nga Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
861 Trần Thị Vân Anh Nữ Tiến sĩ khoa học Dược phẩm 7720201 Dược học
862 Trần Thiện Thuần Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dịch tễ học 7720701 Y tế công cộng
Chuyên khoa Kỹ thuật phục hình
863 Trần Thiên Thủy Trúc Nữ Răng Hàm Mặt 7720502
cấp II răng
864 Trần Thiện Trung Nam Giáo sư Tiến sĩ Ngoại TQ 7720101 Y khoa
865 Trần Thu Nga Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
866 Trần Thu Thủy Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nha khoa 7720301 Điều dưỡng
867 Trần Thụy Khánh Linh Nữ Tiến sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
KTYH - Xét nghiệm
868 Trần Thùy Lẽn Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
Y học
869 Trần Trịnh Quốc Việt Nam Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
870 Trần Trung Hiếu Nam Thạc sĩ Ngoại tổng quát 7720101 Y khoa
871 Trần Trung Nghĩa Nam Thạc sĩ Tâm Thần 7720101 Y khoa
872 Trần Văn Ngọc Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nội 7720101 Y khoa
873 Trần Văn Phơi Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại TQ 7720101 Y khoa
Vật lý hạt nhân
874 Trần Văn Phúc Nam Thạc sĩ nguyên tử và năng 7720101 Y khoa
lượng cao
875 Trần Văn Phương Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
Bảo chế sinh dược
876 Trần Văn Thành Nam Phó giáo sư Tiến sĩ học thực nghiệm và 7720201 Dược học
lâm sàngBao che
Chấn thương chỉnh Kỹ thuật hình ảnh y
877 Trần Văn Vương Nam Thạc sĩ 7720602
hình học
878 Trần Viết Thắng Nam Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
879 Trần Vũ Ngọc Tuyên Nam Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
880 Trần Xuân Hùng Nam Ngoại TQ 7720110 Y học dự phòng
cấp I
881 Trần Xuân Vĩnh Nam Tiến sĩ Sinh lý học - RHM 7720501 Răng - Hàm - Mặt
882 Trần Yến Nga Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
883 Trang Mạnh Khôi Nam Tiến sĩ Giải phẫu người 7720101 Y khoa
X quang chẩn đoán, Kỹ thuật hình ảnh y
884 Triệu Phương Dung Nữ Tiến sĩ 7720602
Doctor of Philosophy học
Trịnh Nguyễn Thị Thanh
885 Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Nhàn
886 Trịnh Quốc Sử Nam Thạc sĩ Sinh lý động vật x
887 Trịnh Thị Bích Hà Nữ Thạc sĩ Lão khoa 7720701 Y tế công cộng
888 Trịnh Thị Diệu Thường Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Y tế cộng đồng và
889 Trịnh Thị Hoàng Oanh Nữ Tiến sĩ 7720401 Dinh dưỡng
Dịch tễ học lâm sàng
890 Trịnh Thị Thu Loan Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
KTYH - Xét nghiệm y
891 Trịnh Tuyết Huệ Nữ Thạc sĩ 7720301 Điều dưỡng
học
Chuyên khoa Chấn thương chỉnh Kỹ thuật phục hồi
892 Trịnh Võ Xuân Phước Nam 7720603
cấp I hình chức năng
893 Trịnh Xuân Trang Nữ Thạc sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật Phục hình Kỹ thuật phục hình
894 Trương Bùi Hữu Phúc Nữ Đại học 7720502
răng răng
Kỹ thuật Dược và
895 Trương Công Trị Nam Tiến sĩ 7720201 Dược học
Sinh Dược học
896 Trương Đình Khải Nam Tiến sĩ Ngoại tiêu hóa 7720101 Y khoa
897 Trương Hải Ninh Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên khoa
898 Trương Ngọc Diễm Trinh Nữ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
cấp I
899 Trương Ngọc Tuyền Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
Y học - Ngoại Gan
900 Trương Nguyễn Uy Linh Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720101 Y khoa
Mật
Kỹ thuật hình ảnh y
901 Trương Phi Hùng Nam Tiến sĩ Nội tổng quát 7720602
học
902 Trương Phương Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
903 Trương Quang Bình Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nội tim mạch 7720101 Y khoa
KTYH - Xét Nghiệm Kỹ thuật xét
904 Trương Quang Vinh Nam Thạc sĩ 7720601
Y học nghiệm y học
Chuyên khoa
905 Trương Thành Trí Nam BS Y Khoa 7720101 Y khoa
cấp I
Chuyên khoa Chấn thương chỉnh
906 Trương Trọng Tín Nam 7720301 Điều dưỡng
cấp II hình
Công nghệ dược
907 Trương Văn Đạt Nam Thạc sĩ 7720201 Dược học
phẩm và Bào chế
908 Ung Văn Việt Nam Tiến sĩ Ngoại tổng quát 7720110 Y học dự phòng
909 Văn Đức Minh Lý Nam Thạc sĩ Chấn thương chỉnh 7720101 Y khoa
hình
Kỹ thuật xét
910 Văn Hy Triết Nam Thạc sĩ Hóa sinh 7720601
nghiệm y học
Chuyên khoa Ngọai lồng ngực - tim
911 Văn Minh Trí Nam 7720101 Y khoa
cấp I mạch
912 Văn Thế Trung Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Da liễu 7720101 Y khoa
913 Văn Thị Bích Thủy Nữ Thạc sĩ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
914 Văn Thị Thanh Thủy Nữ Thạc sĩ Bác sỹ đa khoa 7720101 Y khoa
915 Văn Thị Thùy Dương Nữ Thạc sĩ Dinh dưỡng 7720401 Dinh dưỡng
916 Vĩnh Định Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Dược 7720201 Dược học
934 Võ Tấn Đức Nam Tiến sĩ Ngoại tiêu hóa 7720101 Y khoa
935 Võ Tấn Sơn Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Ngoại TK 7720101 Y khoa
936 Võ Thành Nghĩa Nam Thạc sĩ Y học hình thái 7720101 Y khoa
937 Võ Thành Nhân Nam Giáo sư Tiến sĩ Y học 7720101 Y khoa
Bác sĩ Y học cổ
938 Võ Thanh Phong Nam Thạc sĩ 7720115 Y học cổ truyền
truyền
939 Võ Thị Cẩm Vân Nữ Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7720201 Dược học
940 Võ Thị Hoàng Lan Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nhãn khoa 7720101 Y khoa
Chuyên khoa
941 Võ Thị Lương Trân Nữ Nội TQ 7720101 Y khoa
cấp I
Khoa học Tái tạo và
942 Võ Thị Ngọc Diễm Nữ Tiến sĩ 7720101 Y khoa
khoa học U
943 Võ Thị Thanh Nguyệt Nữ Đại học Hộ Sinh 7720301 Điều dưỡng
Chuyên khoa Kỹ thuật phục hồi
944 Võ Thị Thúy Hằng Nữ Chẩn đoán hình ảnh 7720603
cấp I chức năng
Truyền nhiễm và các
945 Võ Triều Lý Nam Thạc sĩ 7720101 Y khoa
bệnh nhiệt đới
Châm cứu - xoa bóp -
946 Võ Trọng Tuân Nam Tiến sĩ 7720115 Y học cổ truyền
Bấm huyệt Đông y
947 Võ Trường Quốc Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
948 Võ Văn Hải Nam Tiến sĩ Giải phẫu người 7720101 Y khoa
949 Võ Văn Hùng Nam Tiến sĩ Ngoại tiêu hóa 7720101 Y khoa
951 Võ Văn Tâm Nam Đại học Y học dự phòng 7720401 Dinh dưỡng
Y học - Chấn thương Kỹ thuật hình ảnh y
952 Vũ Bá Cương Nam Thạc sĩ 7720602
chỉnh hình học
953 Vũ Chí Lợi Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
954 Vũ Đức Duy Nam Thạc sĩ Ngoại Nhi 7720101 Y khoa
955 Vũ Hoàng Vũ Nam Đại học Nội TQ 7720101 Y khoa
956 Vũ Huy Trụ Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Nhi 7720101 Y khoa
957 Vũ Minh Phúc Nữ Phó giáo sư Tiến sĩ Nhi 7720101 Y khoa
Ngôn ngữ học ứng
958 Vũ Phương Thảo Nữ Thạc sĩ x
dụng
Chuyên khoa
959 Vũ Quang Hưng Nam Ngoại TQ 7720110 Y học dự phòng
cấp I
Miễn dịch - Sinh lý Kỹ thuật hình ảnh y
960 Vũ Quang Huy Nam Phó giáo sư Tiến sĩ 7720602
bệnh học
961 Vũ Thanh Thảo Nữ Tiến sĩ Sinh học 7720201 Dược học
Chuyên khoa
962 Vũ Thị Hạnh Như Nữ Nội tổng quát 7720101 Y khoa
cấp I
963 Vũ Thị Hiệp Nữ Đại học Dược 7720115 Y học cổ truyền
964 Vũ Thị Ly Na Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
965 Vũ Thị Mai Nữ Thạc sĩ Giáo dục Y học 7720301 Điều dưỡng
966 Vũ Thị Mai Uyên Nữ Thạc sĩ Nhi khoa 7720101 Y khoa
967 Vũ Thị Thục Anh Nữ Thạc sĩ Sản phụ Khoa 7720101 Y khoa
968 Vũ Thị Tuyết Chinh Nữ Đại học Cử nhân Triết học x
969 Vũ Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học so sánh x
Y học chức năng - Kỹ thuật hình ảnh y
970 Vũ Trần Thiên Quân Nam Thạc sĩ 7720602
Sinh lý học học
971 Vũ Trí Thanh Nam Tiến sĩ Ngoại lồng ngực 7720101 Y khoa
972 Vũ Tuấn Phương Nam Thạc sĩ Thần kinh và tâm thần 7720101 Y khoa
Chuyên khoa Chấn thương chỉnh Kỹ thuật phục hồi
973 Vũ Xuân Thành Nam 7720603
cấp I hình chức năng
Chuyên khoa
974 Vương Thế Bích Thanh Nữ Da liễu 7720701 Y tế công cộng
cấp I
975 Vương Thị Ngọc Lan Nữ Tiến sĩ Sản phụ khoa 7720101 Y khoa
976 Vương Thừa Đức Nam Phó giáo sư Tiến sĩ Y học - Ngoại TQ 7720101 Y khoa
Tổng số giảng viên toàn
976
trường
1.5. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học
Thâm niên
Tên doanh
công tác
nghiệp (bắt
(bắt buộc
Chức Giảng buộc với
Trình độ với các
Giới danh Chuyên môn dạy Mã các ngành
Stt Họ và tên chuyên Tên ngành ngành ưu
tính khoa được đào tạo môn ngành ưu tiên mà
môn tiên mà
học chung trường
trường
đăng ký
đăng ký
đào tạo)
đào tạo)
1 Bùi Ngọc Sanh Nam Đại học Ngoại khoa 7720101 Y khoa
2 Bùi Thị Kiều Anh Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Chuyên
3 Bùi Văn Đức Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Phó
4 Cao Hữu Nghĩa Nam Tiến sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
giáo sư
Kiểm nghiệm
5 Cao Minh Thắng Nữ Thạc sĩ dược phẩm và độc 7720110 Y học dự phòng
chất
Phó
6 Cao Ngọc Nga Nữ Tiến sĩ Truyền nhiễm 7720101 Y khoa
giáo sư
7 Cao Thị Hường Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7720110 Y học dự phòng
Kỹ thuật xét
8 Cao ThịVân Nữ Thạc sĩ Sinh hóa 7720601
nghiệm y học
9 Châu Văn Lượm Nam Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
10 Cù Hoàng Yến Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
11 Đặng Ngọc Sơn Nữ Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
12 Đặng Thanh Phú Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
13 Đặng Thị Kim Anh Nữ Đại học Y học gia đình 7720101 Y khoa
14 Đặng Thị Minh Hà Nữ Tiến sĩ Xét nghiệm chẩn 7720101 Y khoa
đoán lao
15 Đặng Thị Xuân Dũng Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Phó
16 Đặng Văn Chính Nam Tiến sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
giáo sư
17 Đào Huy Mạnh Nam Tiến sĩ Khoa học y sinh 7720110 Y học dự phòng
Quản lý tài
18 Đào Viết Hoàng Nam Thạc sĩ nguyên và Môi 7720701 Y tế công cộng
trường
19 Diệp Thanh Hải Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
20 Đinh Cẩm Tú Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên Chấn thương
21 Đỗ Bình An Nam 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp I chỉnh hình
22 Đỗ Châu Giang Nam Tiến sĩ Lao & Bệnh phổi 7720101 Y khoa
23 Đỗ Hữu Liệt Nam Tiến sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
24 Đỗ Kiến Quốc Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
25 Đỗ Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Chuyên
26 Đỗ Thị Diễm Thúy Nữ Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
27 Đỗ Thị Phương Nga Nữ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
khoa cấp I
28 Đỗ Thị Thúy Nữ Thạc sĩ Dược học 7720201 Dược học
Kỹ thuật môi
29 Đỗ Thị Thúy Phương Nữ Thạc sĩ 7720701 Y tế công cộng
trường
30 Đỗ Triều Hưng Nam Thạc sĩ Y học gia đình 7720101 Y khoa
Sức khỏe môi
31 Đỗ Xuân Diệu Nam Đại học 7720701 Y tế công cộng
trường
32 Đỗ Xuân Khiên Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
33 Đoàn Bình Minh Nam Tiến sĩ Côn trùng Y học 7720110 Y học dự phòng
Đoàn Ngọc Minh
34 Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Quân
Chuyên
35 Đồng Quang Tráng Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
36 Dương Thanh Nhàn Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Dương Thị Minh
37 Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Tâm
38 Dương Thị Trang Nữ Thạc sĩ Điều Dưỡng 7720101 Y khoa
39 Dương Thị Trang Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
40 Dương Tiểu Phụng Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
41 Hà Ngọc Bản Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Hồ Nguyễn Lộc
42 Nữ Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Thùy
43 Hồ Thị Quỳnh Duyên Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
44 Hồ Vĩnh Thắng Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Ký sinh trùng Y
45 Hoàng Anh Nam Thạc sĩ 7720110 Y học dự phòng
học
46 Hoàng Anh Thắng Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720110 Y học dự phòng
47 Hoàng Kim Loan Nữ Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
48 Hoàng Quốc Cường Nam Tiến sĩ Dịch tễ học 7720110 Y học dự phòng
Hoàng Thị Thanh Chuyên
49 Nữ Sản khoa 7720115 Y học cổ truyền
Thảo khoa cấp II
50 Hoàng Tử Hùng Nam Giáo sư Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên Kỹ thuật xét
51 Hoàng Văn Thịnh Nam Giải phẫu bệnh 7720601
khoa cấp II nghiệm y học
Chuyên
52 Hoàng Xuân Hưng Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
53 Huỳnh Anh Lan Nữ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Huỳnh Hoàng Khánh
54 Nữ Thạc sĩ Di truyền học 7720110 Y học dự phòng
Thư
55 Huỳnh Kim Phượng Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Chuyên
56 Huỳnh Ngọc Phúc Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Công nghệ Sinh
57 Huỳnh Phương Thảo Nữ Đại học 7720110 Y học dự phòng
học, Dược sĩ
Chuyên
58 Huỳnh Thị Kiểu Nữ Nội Tiêu hóa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Huỳnh Thị Kim
59 Nữ Thạc sĩ Chính trị học x
Quyên
60 Huỳnh Văn Dương Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên
61 Huỳnh Văn Hà Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
62 Huỳnh Văn Tú Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
63 Khuất Thị Anh Đào Nữ Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
64 Khưu Thoại Hoa Nữ Đại học Điều Dưỡng 7720101 Y khoa
65 Khưu Văn Nghĩa Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
66 Kiều Hồng Thúy Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
67 La Hoàng Huy Nam Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
68 Lạc Ngọc Thêm Nữ Đại học Xét nghiệm 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
69 Lâm Bình Diễm Nữ Da liễu 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp II
Chuyên
70 Lâm Đức Hoàng Nam Ung bướu 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Phó
71 Lâm Hoài Phương Nữ Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
giáo sư
72 Lâm Phước Trí Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Chuyên
73 Lâm Quốc Việt Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Công nghệ môi
74 Lâm Trần Vân Anh Nữ Đại học 7720701 Y tế công cộng
trường
75 Lâm Việt Trung Nam Tiến sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
76 Lê Chí Thanh Nam Thạc sĩ Di truyền học 7720110 Y học dự phòng
77 Lê Công Tiến Nam Đại học Khoa Cấp cứu 7720101 Y khoa
78 Lê Công Minh Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Vật lý hạt nhân
79 Lê Đình Hùng Nam Thạc sĩ nguyên tử & năng 7720701 Y tế công cộng
lượng cao
Phó
80 Lê Đức Lánh Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
giáo sư
81 Lê Đức Nhã Nam Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Lê Duy Hoàng
82 Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chương
83 Lê Hồng Nga Nữ Thạc sĩ Y 7720701 Y tế công cộng
84 Lê Khánh Diệu Nữ Thạc sĩ Y học gia đình 7720101 Y khoa
Chuyên An toàn thực
85 Lê Khôi Nam 7720701 Y tế công cộng
khoa cấp I phẩm
Chuyên Kỹ thuật phục hình
86 Lê Minh Nam Nội thần kinh 7720502
khoa cấp II răng
Kỹ thuật xét
87 Lê Minh Hoài An Nữ Đại học Xét nghiệm 7720601
nghiệm y học
Chuyên
88 Lê Nguyễn Hoàng Nam Khoa Cấp cứu 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
89 Lê Quan Minh Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
90 Lê Quang Nhân Nam Tiến sĩ Ngoại Tiêu hóa 7720101 Y khoa
Chuyên Kỹ thuật xét
91 Lê Quốc Thịnh Nam Vi sinh 7720601
khoa cấp II nghiệm y học
Công nghệ Sinh
92 Lê Thanh Tùng Nam Đại học 7720110 Y học dự phòng
học
93 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
94 Lê Thị Hoàng Thơ Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720101 Y khoa
95 Lê Thị Ngọc Huệ Nữ Thạc sĩ Kiểm nghiệm 7720201 Dược học
96 Lê Thị Ngọc Lan Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
97 Lê Thị Thảo Vi Nữ Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
98 Lê Thị Xuân Quỳnh Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Kỹ thuật phục Kỹ thuật phục hình
99 Lê Thục Oanh Nữ Cao đẳng 7720502
hình răng răng
Phó
100 Lê Tiến Dũng Nam Tiến sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
giáo sư
101 Lê Trọng Thảo Ly Nữ Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
102 Lê Trung Chánh Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Chuyên
103 Lê Văn Tâm Nam Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
khoa cấp I
104 Liêu Thị Trúc Thanh Nữ Đại học Nội 7720101 Y khoa
105 Lương Chấn Quang Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
106 Lương Thái Duy Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
107 Lương Văn Tô My Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp I
Lý Huỳnh Kim Công nghệ Sinh
108 Nam Thạc sĩ 7720110 Y học dự phòng
Khánh học
Chuyên
109 Lý Mộng Thu Nữ Da liễu 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp I
Ký sinh trùng Y
110 Mai Đình Thắng Nam Thạc sĩ 7720110 Y học dự phòng
học
Chuyên
111 Não Thị Mỹ Trang Nữ Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
khoa cấp I
Khoa học xã hội
112 Ngô Ngọc Khuê Nam Thạc sĩ x
và Nhân văn
Chuyên
113 Ngô Thế Hoàng Nam Nội hô hấp 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Kỹ thuật xét
114 Ngô Thị Hồng Đào Nữ Thạc sĩ Huyế thọc 7720601
nghiệm y học
Nguyễn Anh Chuyên
115 Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Nguyễn khoa cấp I
116 Nguyễn Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Dược học 7720201 Dược học
Chuyên
117 Nguyễn Bá Hợp Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Thận học - lọc
118 Nguyễn Bách Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
máu
119 Nguyễn Bích Hà Nữ Thạc sĩ Y học dự phòng 7720701 Y tế công cộng
Chuyên
120 Nguyễn Bình Khiêm Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
121 Nguyễn Chấn Hùng Nam Giáo sư Tiến sĩ Ung bướu 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên
122 Nguyễn Cộng Hòa Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
123 Nguyễn Công Minh Nam Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp II
Chuyên
124 Nguyễn Công Sang Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
125 Nguyễn Diệu Thúy Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Phó Đông dược, thuốc
126 Nguyễn Đinh Nga Nữ Tiến sĩ 7720201 Dược học
giáo sư nam
127 Nguyễn Đỗ Phúc Nam Tiến sĩ Sinh học 7720110 Y học dự phòng
Nguyễn Đoàn Diễm
128 Nữ Đại học Hóa học 7720701 Y tế công cộng
Ngọc
Chuyên
129 Nguyễn Đức Minh Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
130 Nguyễn Đức Minh Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
131 Nguyễn Duy Phúc Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
132 Nguyễn Hải Thy Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
133 Nguyễn Hiếu Hạnh Nữ Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
134 Nguyễn Hoàng Anh Nam Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
Công nghệ Sinh
135 Nguyễn Hoàng Quân Nam Đại học 7720110 Y học dự phòng
học
136 Nguyễn Hoàng Vũ Nam Thạc sĩ Sinh học 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
137 Nguyễn Hồng Minh Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
138 Nguyễn Hùng Diệt Nam Quản lý y tế 7720701 Y tế công cộng
khoa cấp II
139 Nguyễn Hữu Thiện Nam Thạc sĩ Nội - Nhiễm 7720101 Y khoa
Chuyên
140 Nguyễn Khôi Nam Nhi khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
141 Nguyễn Lệ Huyền Nữ Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Nguyễn Lê Thục Chuyên
142 Nữ Y học gia đình 7720101 Y khoa
Đoan khoa cấp I
Chuyên
143 Nguyễn Mạnh Hùng Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
144 Nguyễn Ngọc Duy Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Chuyên Kỹ thuật xét
145 Nguyễn Quang Đẳng Nam Huyết học 7720601
khoa cấp II nghiệm y học
146 Nguyễn Quang Nam Đại học Công nghệ Sinh 7720110 Y học dự phòng
Trường học
Kỹ thuật phục Kỹ thuật phục hình
147 Nguyễn Quang Tỳ Nam Đại học 7720502
hình răng răng
Công nghệ thông
148 Nguyễn Quốc Kiên Nam Đại học 7720110 Y học dự phòng
tin
Chuyên
149 Nguyễn Thanh Tâm Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
150 Nguyễn Thanh Tùng Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
151 Nguyễn Thị Chuyên Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Phó
152 Nguyễn Thị Bay Nữ Tiến sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
giáo sư
Chuyên
153 Nguyễn Thị Bé Thơ Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Nguyễn Thị Bích
154 Nữ Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Hồng
155 Nguyễn Thị hà Linh Nữ Đại học Hóa học 7720701 Y tế công cộng
Nguyễn Thị Hạnh
156 Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Hoa
Phó
157 Nguyễn Thị Hồng Nữ Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
giáo sư
Nguyễn Thị Hồng
158 Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Điệp
Nguyễn Thị Hồng
159 Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Nga
160 Nguyễn Thị Huyền Nữ Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Nguyễn Thị Huỳnh Chuyên An toàn thực
161 Nữ 7720701 Y tế công cộng
Trâm khoa cấp I phẩm
162 Nguyễn Thị Kiều Mỹ Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Nguyễn Thị Mai Chuyên
163 Nữ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Hương khoa cấp II
164 Nguyễn Thị Minh Nữ Chuyên Sản khoa 7720115 Y học cổ truyền
Tâm khoa cấp II
Nguyễn Thị Ngọc
165 Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Cần
Nguyễn Thị Ngọc
166 Nữ Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Cần
Nguyễn Thị Ngọc Chuyên
167 Nữ Nội-Thận tiết niệu 7720101 Y khoa
Linh khoa cấp II
Nguyễn Thị Ngọc
168 Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720101 Y khoa
Minh
Nguyễn Thị Ngọc Chuyên
169 Nữ Nhi 7720115 Y học cổ truyền
Trâm khoa cấp I
Nguyễn Thị Phương Chuyên Dịch tễ học thực
170 Nữ 7720110 Y học dự phòng
Thúy khoa cấp I địa
Nguyễn Thị Quỳnh Kỹ thuật xét
171 Nữ Đại học Xét nghiệm 7720601
Nga nghiệm y học
Kỹ thuật xét
172 Nguyễn Thị Thái An Nữ Tiến sĩ Sinh học phân tử 7720601
nghiệm y học
Nguyễn Thị Thanh
173 Nữ Thạc sĩ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Hà
Nguyễn Thị Thanh
174 Nữ Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Thảo
Nguyễn Thị Thanh
175 Nữ Đại học Bác sĩ Đa khoa 7720110 Y học dự phòng
Thảo
Nguyễn Thị Thanh
176 Nữ Thạc sĩ Sinh học 7720110 Y học dự phòng
Trúc
177 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Dược học 7720201 Dược học
178 Nguyễn Thị Thùy Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
179 Nguyễn Thị Tố Như Nữ Tiến sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
180 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ Tiến sĩ Hồ Chí Minh học x
Nguyễn Thị Yến Chuyên
181 Nữ Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
Loan khoa cấp II
Chuyên
182 Nguyễn Thiện Thuật Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Nguyễn Thượng
183 Nam Tiến sĩ Nội Tim mạch 7720101 Y khoa
Nghĩa
Nguyễn Thượng
184 Nam Tiến sĩ Bác sĩ 7720301 Điều dưỡng
Nghĩa
185 Nguyễn Trọng Hào Nam Tiến sĩ Da liễu 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Chuyên Kỹ thuật xét
186 Nguyễn Tự Nam Huyết học 7720601
khoa cấp I nghiệm y học
Phó
187 Nguyễn Văn Ân Nam Tiến sĩ Ngoại tiết niệu 7720101 Y khoa
giáo sư
188 Nguyễn Văn Đạo Nam Tiến sĩ Hồ Chí Minh học x
189 Nguyễn Văn Đẩu Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
190 Nguyễn Văn Khởi Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
191 Nguyễn Văn Tấn Nam Nội thần kinh 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên Kỹ thuật xét
192 Nguyễn Văn Thịnh Nam Sinh hóa 7720601
khoa cấp I nghiệm y học
193 Nguyễn Văn Thương Nam Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
194 Nguyễn Văn Tuấn Nam Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
195 Nguyễn Viết Chánh Nam Đại học Xét nghiệm 7720110 Y học dự phòng
196 Nguyễn Viết Thinh Nam Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Nguyễn Vũ Minh
197 Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Thư
198 Nguyễn Vũ Thượng Nam Tiến sĩ Dịch tễ học 7720110 Y học dự phòng
NguyễnThị Khánh
199 Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Hòa
Chuyên
200 NguyễnThị Thu Thảo Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Dịch tễ–Mô hình
201 Phạm Duy Quang Nam Tiến sĩ 7720110 Y học dự phòng
hóa
202 Phạm Hữu Thiện Chí Nam Tiến sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Phạm Huỳnh Ngọc
203 Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Thảo
Phạm Mai Thùy Công nghệ sinh
204 Nữ Thạc sĩ 7720110 Y học dự phòng
Trang học
Chuyên
205 Phạm Minh Thành Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Chuyên
206 Phạm Minh Thiện Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
207 Phạm Ngọc Thạch Nam Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
Chuyên
208 Phạm Thanh Vũ Nam Ngoại khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
209 Phạm Thanh Trúc Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Phạm Thị Bích
210 Nữ Thạc sĩ Di truyền học 7720701 Y tế công cộng
Phượng
211 Phạm Thị Hoan Nữ Thạc sĩ Vi sinh vật học 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
212 Phạm Thị Lệ Diễm Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
213 Phạm Thị Minh Hằng Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
214 Phạm Thị Thảo Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
215 Phạm Thị Thu An Nữ Đại học Điều Dưỡng 7720101 Y khoa
Công nghệ sinh
216 Phạm Thị Thu Hằng Nữ Đại học 7720110 Y học dự phòng
học
Công nghệ Sinh
217 Phạm Thị Thúy Ngọc Nữ Đại học 7720110 Y học dự phòng
học
Chuyên
218 Phan Cảnh Thịnh Nam Phẫu thuật miệng 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp I
Kỹ thuật phục hình
219 Phan Hoàng Hải Nam Thạc sĩ Răng Hàm Mặt 7720502
răng
Chuyên Chấn thương
220 Phan Quang Toản Nam 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp II chỉnh hình
Chuyên
221 Phan Thanh Hải Nam Y học cổ truyền 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp I
222 Phan Thanh Long Nam Thạc sĩ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
223 Phan Thị Ngọc Uyên Nữ Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
Phan Thị Quỳnh
224 Nữ Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Trâm
225 Phòng Ngọc Thanh Nữ Đại học Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
226 Phùng Đức Nhật Nam Tiến sĩ Y 7720110 Y học dự phòng
Y học Nhiệt Đới
227 Phùng Đức Thuận Nam Thạc sĩ 7720110 Y học dự phòng
Lâm sàng
Chuyên
228 Quách Minh Phong Nam Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
229 Quách Thanh Khánh Nam Ung Thư 7720101 Y khoa
khoa cấp II
230 Quách Thanh Tâm Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7720110 Y học dự phòng
Kỹ thuật xét
231 Quan Minh Phú Nam Thạc sĩ Sinh hóa 7720601
nghiệm y học
Phó
232 Quang Văn Trí Nam Tiến sĩ Lao & Bệnh phổi 7720101 Y khoa
giáo sư
233 Tạ Quốc Đạt Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
234 Tạ Thị Nghĩa Hà Nữ Đại học Sinh học 7720110 Y học dự phòng
235 Tạ Thị Thanh Hương Nữ Tiến sĩ Nội Tim mạch 7720101 Y khoa
Chuyên
236 Tào Tuấn Kiệt Nam Gây mê hồi sức 7720301 Điều dưỡng
khoa cấp II
Chuyên
237 Thái Thị Kim Chi Nữ Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
238 Thân Thị Thu Hiền Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Chuyên
239 Tôn Nữ Mộng Thúy Nữ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
Quản trị Kinh
240 Trần Anh Tuấn Nam Đại học 7720110 Y học dự phòng
doanh
241 Trần Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
242 Trần Cao Minh Nam Y 7720110 Y học dự phòng
khoa cấp I
243 Trần Công Khả Nam Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Chuyên
244 Trần Hà Nam Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
khoa cấp II
245 Trần Hùng Lâm Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Phó
246 Trần Minh Trường Nam Tiến sĩ Tai mũi họng 7720101 Y khoa
giáo sư
Trần Ngọc Minh
247 Nam Thạc sĩ Kỹ thuật hoá học 7720110 Y học dự phòng
Tuấn
Trần Nguyễn Tuyết
248 Nữ Đại học Điều dưỡng 7720101 Y khoa
Nhung
Phó Kỹ thuật xét
249 Trần Phủ Mạnh Siêu Nam Tiến sĩ Ký Sinh Trùng 7720601
giáo sư nghiệm y học
250 Trần Phúc Hậu Nam Tiến sĩ Dịch tễ học 7720110 Y học dự phòng
251 Trần Quang Khải Nam Đại học Nội khoa 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
252 Trần Thanh Tùng Nam Thạc sĩ Giải phẫu bệnh 7720601
nghiệm y học
253 Trần Thị Ái Huyên Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Điều dưỡng Gây
254 Trần Thị Bích Thủy Nữ Đại học 7720301 Điều dưỡng
mê hồi sức
Chuyên
255 Trần Thị Diễm Thúy Nữ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
khoa cấp I
Chuyên
256 Trần Thị Kim Xuân Nữ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
khoa cấp I
257 Trần Thị Liên Nữ Thạc sĩ Chính trị học x
Chuyên
258 Trần Thị Thúy Hà Nữ Nội tiết 7720101 Y khoa
khoa cấp I
259 Trần Tôn Nam Tiến sĩ Vi sinh Y học 7720110 Y học dự phòng
Chuyên An toàn thực
260 Trần Trọng Hữu Nam 7720110 Y học dự phòng
khoa cấp I phẩm
261 Trần Văn Vũ Nam Tiến sĩ Nội thận - tiết niệu 7720101 Y khoa
Kỹ thuật xét
262 TrầnThanhVinh Nam Tiến sĩ Sinh hóa 7720601
nghiệm y học
263 Trịnh Trung Trực Nam Đại học Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
264 Trương Công Hiếu Nam Đại học Y học dự phòng 7720110 Y học dự phòng
265 Trương Phi Hùng Nam Giáo sư Tiến sĩ Quản lý y tế 7720701 Y tế công cộng
Vệ sinh học xã hội
266 Trương Phi Hùng Nam Giáo sư Tiến sĩ 7720101 Y khoa
- Tổ chức y tế
Phó
267 Trương Thị Đẹp Nữ Tiến sĩ Sinh học 7720201 Dược học
giáo sư
Trương Thị Kim
268 Nữ Đại học Y học dự phòng 7720701 Y tế công cộng
Nguyên
Trương Thị Thanh
269 Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
Lan
Trương Thị Thùy
270 Nữ Thạc sĩ Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
Dung
Kỹ thuật xét
271 Trương Thiên Phú Nam Tiến sĩ Vi sinh 7720601
nghiệm y học
Ngoại chấn
272 Trương Trí Hữu Nam Tiến sĩ 7720101 Y khoa
thương chỉnh hình
Chuyên
273 Từ Kim Thanh Nữ Nội tiết 7720101 Y khoa
khoa cấp II
Công nghệ sinh
274 Từ Thêu Anh Nữ Đại học 7720701 Y tế công cộng
học
275 Văn Thị Ngọc Thịnh Nữ Đại học Y tế công cộng 7720701 Y tế công cộng
276 Võ Hoàng Định Nam Chuyên Nội khoa 7720101 Y khoa
khoa cấp I
277 Võ Hồng Minh Công Nam Tiến sĩ Nội Tiêu hóa 7720101 Y khoa
Chuyên
278 Võ Ngọc Quang Nam Y tế công cộng 7720110 Y học dự phòng
khoa cấp I
Chuyên
279 Võ Tấn Kiệt Nam Nội - Nhiễm 7720101 Y khoa
khoa cấp I
Chuyên
280 Võ Thanh Hùng Nam Nhiễm 7720115 Y học cổ truyền
khoa cấp I
Chuyên
281 Võ Thị Minh Thùy Nữ Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
282 Võ Thị Mỹ Dung Nữ Tiến sĩ Nội Tiêu hóa 7720101 Y khoa
283 Võ Thị Ngọc Thu Nữ Đại học Hóa thực phẩm 7720110 Y học dự phòng
284 Võ Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Nội khoa 7720101 Y khoa
285 Võ Thị Trang Đài Nữ Thạc sĩ Sinh học 7720110 Y học dự phòng
286 Võ Thuận Anh Nam Thạc sĩ Điều dưỡng 7720301 Điều dưỡng
287 Võ Tố Quyên Nữ Đại học Bác sĩ đa khoa 7720110 Y học dự phòng
288 Võ Văn Nhân Nam Tiến sĩ Răng Hàm Mặt 7720501 Răng - Hàm - Mặt
Phó
289 Vũ Anh Nhị Nam Tiến sĩ Thần kinh 7720101 Y khoa
giáo sư
290 Vũ Hoài Nam Nam Tiến sĩ Nội hô hấp 7720101 Y khoa
291 Vũ Khôi Nguyên Nam Đại học Y học dự phòng 7720701 Y tế công cộng
Vũ Như Tuyết Chuyên
292 Nữ Ngoại khoa 7720101 Y khoa
Hương khoa cấp II
Vũ Phạm Hồng Công nghệ Sinh
293 Nữ Đại học 7720110 Y học dự phòng
Nhung học
294 Vũ Thị Huyền Trang Nữ Thạc sĩ Sinh học 7720110 Y học dự phòng
Kỹ thuật xét
295 Vũ Thị Kim Cương Nữ Thạc sĩ Xét nghiệm 7720601
nghiệm y học
296 Vũ Thị Tường Vi Nữ Thạc sĩ Y tế Công cộng 7720110 Y học dự phòng
Vật lý hạt nhân
297 Vũ Tuấn Minh Nam Thạc sĩ nguyên tử & năng 7720701 Y tế công cộng
lượng cao
Chuyên
298 Vũ Văn Bẫy Nam Y học gia đình 7720101 Y khoa
khoa cấp I
299 Vũ Xuân Thịnh Nam Thạc sĩ Di truyền học 7720110 Y học dự phòng
Tổng số giảng viên
299
toàn trường
Ngày tháng
Trường tự Năm tuyển
năm ban hành
Số quyết định mở chủ QĐ Năm sinh và đào
Số quyết định
ngành hoặc hoặc Cơ bắt tạo gần
TT Mã ngành Tên ngành mở ngành
chuyển đổi tên quan có đầu nhất với
hoặc chuyển
ngành (gần nhất) thẩm quyền đào tạo năm tuyển
đổi tên ngành
cho phép sinh
(gần nhất)
1 7720101 Y khoa 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1976 2019
2 7720110 Y học dự phòng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 2008 2019
3 7720115 Y học cổ truyền 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1987 2019
4 7720201 Dược học 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1976 2019
5 7720301 Điều dưỡng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1996 2019
6 7720401 Dinh dưỡng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 2018 2019
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1976 2019
8 7720502 Kỹ thuật phục hình răng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 2002 2019
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1996 2019
10 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 2000 2019
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 2000 2019
12 7720701 Y tế công cộng 1093/QĐ-BGDĐT 23/03/2018 1999 2019
b) Chỉ tiêu tuyển sinh đối với từng ngành/ nhóm ngành/ khối ngành tuyển sinh; theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào
tạo
1.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển
Căn cứ kết quả của kỳ thi tốt nghiệp THPT, Bộ Giáo dục và Đào tạo xác định ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào.
1.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh đăng ký xét tuyển vào các ngành của trường
1.6.1. Thông tin về các ngành xét tuyển