You are on page 1of 5

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1579/QĐ-ĐKC ngày 24 tháng 8 năm 2021 của Hiệu trưởng)

Ngành: Dược học


Mã ngành: 7720201
Tổng khối lượng kiến thức: 170 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 38
I.01 PECO117 Kinh tế học 3 3
I.02 PENS109 Môi trường 3 3
I.03 PPHY104 Vật lý y sinh 3 3
I.04 PPOS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.05 PPOS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.06 PPOS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.07 PPOS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.08 PPOS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.09 PENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.10 PENC102 Tiếng Anh 2 3 3 PENC101
I.11 PENC103 Tiếng Anh 3 3 3 PENC102
I.12 PENC104 Tiếng Anh 4 3 3 PENC103
I.13 PENC105 Tiếng Anh 5 3 3 PENC104
I.14 PENC106 Tiếng Anh 6 3 3 PENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 132
II.1. Kiến thức bắt buộc 105
II.1.01 PPHA168 Bào chế và sản xuất dược phẩm 1 3 3
II.1.02 PPHA269 Bào chế và sản xuất dược phẩm 2 3 2 1
Công nghệ thông tin ứng dụng cho
II.1.03 PCAP331 1 1
ngành dược
II.1.04 PPHA3008 Kỹ năng Dược thực hành 1 1 1
II.1.05 PBIO165 Chuyên đề Di truyền vi sinh vật 1 1
II.1.06 PPHA192 Chuyên đề Dụng cụ thiết bị y dược 1 1
II.1.07 PPSY163 Chuyên đề Đạo đức y học 1 1
Chuyên đề Giải phẫu, sinh lý,
II.1.08 PMED114 3 3
bệnh nhiễm và kháng sinh điều trị
Chuyên đề Kỹ năng lâm sàng cho
II.1.09 PPHA171 1 1
dược sĩ
II.1.10 PPHA161 Chuyên đề Quản lý nhà thuốc 1 1
II.1.11 PPSY164 Chuyên đề Tâm lý y học 1 1

1
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
II.1.12 PPHA1002 Chuyên đề Thông tin thuốc 1 1
Chuyên đề Thực vật, dược liệu và
II.1.13 PPHA167 1 1
dược cổ truyền
II.1.14 PPHA107 Dược động học 3 3
II.1.15 PPHA164 Dược trị liệu cơ bản 3 3 PMED115
II.1.16 PMED113 Giải phẫu và sinh lý 3 3
Giới thiệu thực tế Dược lâm sàng,
II.1.17 PPHA593 1 1 PPHA164
quản lý và cung ứng thuốc
Giới thiệu thực tế Sản xuất và phát
II.1.18 PPHA594 1 1 PPHA269
triển thuốc
II.1.19 PCHE135 Hóa hữu cơ và hóa dược 1 3 3
II.1.20 PCHE136 Hóa hữu cơ và hóa dược 2 3 3
II.1.21 PCHE237 Hóa hữu cơ và hóa dược 3 3 2 1
Hóa phân tích và kiểm nghiệm
II.1.22 PCHE138 3 3 PCHE135
dược phẩm 1
Hóa phân tích và kiểm nghiệm
II.1.23 PCHE239 3 2 1 PCHE135
dược phẩm 2
II.1.24 PCHE133 Hóa vô cơ và hóa lý 3 3
II.1.25 PPHA3006 Nhận thức dược liệu 1 1
II.1.26 PPHA391 Nhận thức thuốc 1 1
II.1.27 PLAW274 Pháp chế dược 3 2 1
II.1.28 PMAN143 Quản lý và kinh tế dược 3 3 PLAW274
Sinh học phân tử tế bào và hóa
II.1.29 PBIO154 3 3
sinh 1
Sinh học phân tử tế bào và hóa
II.1.30 PBIO255 3 2 1
sinh 2
II.1.31 PMED116 Sinh lý bệnh và dược lý 1 3 3 PMED113
II.1.32 PMED117 Sinh lý bệnh và dược lý 2 3 3 PMED113
II.1.33 PMED118 Sinh lý bệnh và dược lý 3 3 3 PMED113
Sinh lý bệnh, miễn dịch và dược lý
II.1.34 PMED115 3 3 PMED113
đại cương
II.1.35 PENG140 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 1 3 3 PENC103
II.1.36 PENG141 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 2 3 3 PENC103
Thiết kế nghiên cứu và thống kê
II.1.37 PCAP219 3 2 1
trong sinh học
Thực hành bào chế và sản xuất
II.1.38 PPHA370 1 1
dược phẩm
II.1.39 PPHA3005 Thực hành dược liệu 1 1
II.1.40 PPHA362 Thực hành dược lý 1 1 1
II.1.41 PPHA363 Thực hành dược lý 2 1 1
Thực hành hóa phân tích và kiểm
II.1.42 PCHE340 1 1
nghiệm dược phẩm 1
Thực hành hóa phân tích và kiểm
II.1.43 PCHE341 1 1
nghiệm dược phẩm 2
II.1.44 PCHE334 Thực hành hóa vô cơ và hóa lý 1 1

2
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
Thực hành kỹ năng lâm sàng cho
II.1.45 PPHA372 1 1
dược sĩ
II.1.46 PPHA3009 Kỹ năng Dược thực hành 2 1 1
II.1.47 PPHA3003 Thực hành thông tin thuốc 1 1
Thực hành thông tin thuốc nâng
II.1.48 PPHA3004 1 1
cao
II.1.49 PBIO357 Thực hành vi sinh và ký sinh 1 1
Thực vật, dược liệu và dược cổ
II.1.50 PPHA265 3 2 1
truyền 1
Thực vật, dược liệu và dược cổ
II.1.51 PPHA166 3 3
truyền 2
II.1.52 PBIO156 Vi sinh và ký sinh 3 3
Hệ thống chăm sóc y tế, đào tạo và
II.1.53 PPHA1007 1 1
hành nghề dược
II.2. Kiến thức tự chọn 27
Tự chọn chuyên ngành: 15
Nhóm 1: Dược lâm sàng - Quản lý và cung ứng thuốc
II.2.1.01 PPHA173 Dược trị liệu nâng cao 1 3 3 PPHA164
II.2.1.02 PPHA174 Dược trị liệu nâng cao 2 3 3 PPHA164
II.2.1.03 PPHA175 Dược trị liệu nâng cao 3 3 3 PPHA164
Thực tập Dược lâm sàng, quản lý
II.2.1.04 PPHA595 6 6 PPHA593
và cung ứng thuốc
Nhóm 2: Sản xuất và phát triển thuốc
Thực tập Sản xuất và phát triển
II.2.2.01 PPHA596 6 6 PPHA594
thuốc
Thiết kế thuốc và hệ thống trị liệu
II.2.2.02 PPHA176 3 3
mới
Sản xuất thuốc có nguồn gốc từ
II.2.2.03 PPHA177 3 3
dược liệu
Sản xuất thuốc có nguồn gốc sinh
II.2.2.04 PPHA125 3 3
học
Tự chọn tốt nghiệp: chọn 12 tín chỉ 12
Công nghệ sản xuất thuốc rắn và
II.2.01 PPHA279 3 2 1
xây dựng hồ sơ đăng ký thuốc

II.2.02 PPHA280 Công nghệ sản xuất thuốc lỏng và 3 2 1


xây dựng hồ sơ đăng ký thuốc

II.2.03 PCHE342 Thực hành hóa hữu cơ và hóa 1 1


dược nâng cao

II.2.04 PCHE343 Thực hành hóa phân tích và kiểm 1 1


nghiệm nâng cao
II.2.05 PPHA381 Thực hành dược lý thần kinh 1 1
II.2.06 PPHA382 Thực hành dược lý hành vi 1 1
II.2.07 PBIO358 Thực hành nuôi cấy tế bào 1 1
II.2.08 PBIO159 Vi sinh và ký sinh lâm sàng 3 3

3
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
II.2.09 PBIO160 Huyết học lâm sàng 3 3
II.2.10 PPHA583 Thực tập lâm sàng bệnh viện 3 3
Thực tập lâm sàng bệnh viện nâng
II.2.11 PPHA584 3 3
cao
II.2.12 PPHA585 Thực tập quản lý nhà thuốc 3 3
Thực tập quản lý nhà thuốc nâng
II.2.13 PPHA586 3 3
cao
II.2.14 PPHA587 Thực tập sản xuất dược 3 3
II.2.15 PPHA588 Thực tập sản xuất dược nâng cao 3 3
II.2.16 PPHA1001 Độc chất học lâm sàng 3 3
II.2.17 PCHE122 Hóa sinh lâm sàng 3 3
Marketing và thị trường dược
II.2.18 PMAR127 3 3
phẩm
II.2.19 PPHA197 Bệnh do thuốc 3 3
II.2.20 PPHA178 Sai sót trong trị liệu 3 3
II.2.21 PPHA105 Dược di truyền 3 3
II.2.22 PPHA106 Dược dịch tễ 3 3
II.2.23 PPHA108 Dược động học ứng dụng 3 3
II.2.24 PPHA128 Thử nghiệm lâm sàng 3 3
Nguyên tắc thực hành tốt chuyên
II.2.25 PPHA198 ngành Dược lâm sàng, quản lý và 3 3
cung ứng thuốc
Vitamin, khoáng chất và thực
II.2.26 PPHA143 3 3
phẩm chức năng
II.2.27 PPHA115 Đảm bảo chất lượng thuốc 3 3
Phương pháp kiểm nghiệm dược
II.2.28 PPHA199 3 3
phẩm nâng cao
Nguyên tắc thực hành tốt chuyên
II.2.29 PPHA142 3 3
ngành Sản xuất và phát triển thuốc
Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ đại
II.2.30 PPHA489 12 12
học (*)
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY
Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 PHT304
III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 PHT305
Nhóm 2
III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 PHT307
III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 PHT308
Nhóm 3
III.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
III.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 PHT310
III.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 PHT311

4
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
Nhóm 4
III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2
III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 PHT313
III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 PHT314
Nhóm 5
III.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2
III.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 PHT316
III.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 PHT317
IV. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
IV.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
IV.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
IV.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
IV.05 PMED109 Y học quân sự
(*) Sinh viên được xét điều kiện thực hiện Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like