You are on page 1of 15

STT Họ và tên Mã SV

1 Nguyễn Thị Hà Châu 18100138


2 Kim Thị Tuyết Nhung 18100198
3 Lâm Thị Thúy Hằng 18100157
4 Nguyễn Thu Hà 18100150
5 Nguyễn Phương Ngân 18100191
6 Nguyễn Phương My 18100188
7 Nguyễn Thuỳ Linh 18100177
8 Đặng Thị Tâm 18100208
9 Nguyễn Thị Trang 18100222
10 Trịnh Thị Hậu 18100160
11 Nguyễn Hoàng Phi 18100202
12 Đặng Thủy Tiên 18100218
13 Đặng Nhật Minh 18100187
14 Trần Thị Khánh Huyền 18100168
15 Tống Thị Thu Hoa 18100161
16 Nguyễn Lê Vân Nhi 18100195
17 Nguyễn Thị Linh 18100178
18 Trịnh Nhật Linh 18100174
19 Lê Thị Hòa 18100162
20 Nguyễn Văn Long 18100181
21 Bùi Thị Mai 18100185
22 Nguyễn Thị Hồng Ánh 18100136
23 Tạ Thị Bích Hà 18100155
24 Bùi Tuấn Đạt 18100143
25 Đặng Kim Ngân 18100190
26 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18100200
27 Phạm Tiến Đạt 18100142
28 Phạm Đức Cường 18100140
29 Nguyễn Thành Trung 18100226
30 Đinh Thế Anh 18100133
31 Ngô Thị Ngọc Quỳnh 18100206
32 Lê Thị Thành Như 18100196
33 Phạm Phương Thảo 18100213
34 Đoàn Thị Trà Thu 18100214
35 Nguyễn Anh Tuấn 18100227
36 Nguyễn Thị Uyên 18100230
37 Bùi Thị Thuỳ Trang 18100224
38 Bùi Hoàng Nhi 18100194
39 Khúc Thị Thuý Hạnh 18100158
40 Dương Thị Ngọc Ánh 18100137
41 Bùi Thị Minh Ngọc 18100193
42 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18100201
43 Đào Bích Phương 18100203
44 Vũ Thị Huyền Trang 18100223
45 Đặng Thị Hồng Nhung 18100197
46 Nguyễn Như Sơn 18100295
47  Hồ Thị Lan 18100172
48  Ngô Thị Ánh Tuyết 18100228
49  Nguyễn Duy 18100147
43  Nguyễn Thị Thảo Vy 18100231
STT Họ và tên Mã SV
1 Phan Quốc Anh 18100130
2 Vũ Ngọc Ánh 18100135
3 Trần Thanh Hà 18100151
4 Nguyễn Bảo Kim 18100170
5 Hoàng Đình Quỳnh 18100205 Mã HP
6 Nguyễn Thị Tuyết 18100229 SMP2242
7 Đinh Thế Dương 18100146
8 Nguyễn Thị Thu Trang 18100225
9 Hoàng Thị Thủy 18100217 SMP2243
10 Bùi Phương Thanh 18100210
11 Viên Thị Sáng 18100207
12 Phan Đăng Hải 18100156 SMP2244
13 Nguyễn Thị Minh Anh 18100134
14 Vũ Hồng Ngọc
15 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18100159
16 Nguyễn Thị Huyền 18100167 SMP2245
17 Lê Thu Thuỳ 18100215
18 Hoàng Thị Liên 18100173
19 Nguyễn Khánh Linh 18100179 SMP2246
20 Lương Thu Lan 18100171
21 Nguyễn Đức Thành 18100212
22 Hoàng Mỹ Chinh 18100139
23 Đào Thị Huyền Trang 18100221 SMP2247
24 Hoàng Thị Thu Hà 18100152
25 Đỗ Thành Đạt 18100141
26 Nguyễn Thị Minh Huyền 18100166
27 Trần Xuân Huy 18100165 link đăng kí học lại môn bào chế:
28 Hoàng Diệu Linh 18100180 https://docs.google.com/spreadsheets/d/145WmzQ_HHJsqb6BQkh0
29  Dương Tiến Dũng 18100145
30  Hà Diệu Linh 18100176 12/09-04/11/2022
31  Vũ Thị Mai 18100186
32  Nguyễn Thùy Duyên 18100148
33  Đinh Tuyết Anh 18100132
34  Phạm Hương Giang 18100149 14/11-06/01/2023
35  Đinh Anh Quân 18100204
36  Nguyễn Thị Thùy Mai 18100184
37  Nghiêm Khánh Linh 18100175
38  Phạm Gia Khiêm 18100169
39  Hà Thị Hương Lý 18100183
40  Chu Thị Thanh 18100211
41  Bùi Trung Đức 18100144
42  Đinh Thị Vân Anh 18100131
43 Bùi Thanh Hà 18100154
44  Bùi Chí Thanh 18100209
45  Lê Thị Tình 18100219
46 Cấn Thị Thu Thủy 18100216
HỌC K
Tên học phần Lớp Khóa Sĩ số TC LT/TH
Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc Dược ĐH2 2018 50 2 LT
Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc Dược ĐH2 2018 25 TH1
Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc Dược ĐH2 2018 25 TH2
Điều trị học 2 Dược ĐH2 2018 50 3 LT
Điều trị học 2 Dược ĐH2 2018 25 TH1
Điều trị học 2 Dược ĐH2 2018 25 TH2
Hoá sinh lâm sàng Dược ĐH2 2018 50 3 LT
Hoá sinh lâm sàng Dược ĐH2 2018 17 TH1
Hoá sinh lâm sàng Dược ĐH2 2018 17 TH2
Hoá sinh lâm sàng Dược ĐH2 2018 17 TH3
Chăm sóc dược lâm sàng Dược ĐH2 2018 50 3 LT
Chăm sóc dược lâm sàng Dược ĐH2 2018 50 TH1
Chăm sóc dược lâm sàng Dược ĐH2 2018 50 TH2
Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện Dược ĐH2 2018 50 3 LT
Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện Dược ĐH2 2018 50 TH1
Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện Dược ĐH2 2018 50 TH2
Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện Dược ĐH2 2018 50 TH3
Bệnh gây ra do thuốc Dược ĐH2 2018 50 2 LT
Bệnh gây ra do thuốc Dược ĐH2 2018 50 TH1
Bệnh gây ra do thuốc Dược ĐH2 2018 50 TH2

học lại môn bào chế:


ogle.com/spreadsheets/d/145WmzQ_HHJsqb6BQkh08OEuT-wJf1oWHHTpqG7ZWH_U/edit?fbclid=IwAR2tyC_r4hJpDRvV9bWjvbxot3PW3BNo1_Z

Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc


Điều trị học 2
Bệnh do thuốc gây ra

Chăm sóc dược lâm sàng


Hoá sinh lâm sàng
Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện
HỌC KÌ 9
Số tiết LT Số tiết TH Tiết Thứ Địa điểm Thời gian Bm phụ trách
15 15 1-2 T2 202B 12/09-04/11/2022 BM Dược lâm sàng
1-4 T3 201A 12/09-04/11/2022
1-4 T4 201A 12/09-04/11/2022
30 15 1-4 T5 202B 12/09-04/11/2022 BM Dược lâm sàng
1-4 T4 201B 12/09-04/11/2022
1-4 T3 201B 12/09-04/11/2022
30 15 6-9 T2 202B 14/11-06/01/2023 BM YDHCS
1-4 T5 BV E 14/11-13/01/2023
1-4 T4 BV E 14/11-13/01/2023
1-4 T3 BV E 14/11-13/01/2023
30 15 1-4 T6 202B 14/11-06/01/2023 BM Dược lâm sàng
6-9 T6 201A 14/11-13/01/2023
6-9 T3 201A 14/11-13/01/2023
30 15 6-9 T3 202B 14/11-06/01/2023 BM Dược lâm sàng
1-4 T3 BV E 14/11-13/01/2023
1-4 T5 BV E 14/11-13/01/2023
1-4 T6 BV E 14/11-13/01/2023
15 15 1-2 T6 202B 12/09-04/11/2022 BM Dược lý
6-9 T4 201B 12/09-04/11/2022
6-9 T5 201B 12/09-04/11/2022

RvV9bWjvbxot3PW3BNo1_ZNuGsNzEHmHriYna0s4Jo8PXg#gid=0
Tên giảng viên phụ trách Điện thoại liên hệ Ghi chú
Bùi Sơn Nhật 0977972268

Bùi Sơn Nhật 0977972268

Trần Tiến Đạt 0393232888

Bùi Sơn Nhật 0977972268

Bùi Sơn Nhật 0977972268

Đỗ Thị Hồng Khánh 097 6891612


12/09-04/11/2022 THỨ 2 THỨ 3
NC đánh giá sd thuốc
SÁNG TH1: NC đánh giá sd thuốc
TH2: Điều trị

CHIỀU

12/09-04/11/2022 THỨ 2 THỨ 3


SÁNG

CHIỀU
1. Chăm sóc dược lâm sàng
2. Hoá sinh lâm sàng
3. Hệ thống dược bệnh
viện và thực tập bệnh viện
THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
Điều trị Bệnh gây ra do thuốc
TH2: NC đánh giá sd thuốc
TH1: Điều trị

TH1: Bệnh gây ra do thuốc TH2: Bệnh gây ra do thuốc

THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6


Điểm TB
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN GT NGÀY SINH TB
 37  18100145  Dương Tiến Dũng Nam  15/04/2000  1.78 
 46  18100176  Hà Diệu Linh Nữ  07/09/2000  1.85 
 39  18100146  Đinh Thế Dương Nam  13/05/2000  1.89 
 39  18100207  Viên Thị Sáng Nữ  05/01/2000  1.95 
 38  18100186  Vũ Thị Mai Nữ  07/11/2000  2.02 
 37  18100148  Nguyễn Thùy Duyên Nữ  05/08/2000  2.03 
 36  18100209  Bùi Chí Thanh Nam  22/04/1999  2.08 
 48  18100141  Đỗ Thành Đạt Nam  19/09/2000  2.11 
 44  18100132  Đinh Tuyết Anh Nữ  30/08/2000  2.12 
 49  18100149  Phạm Hương Giang Nữ  05/11/2000  2.13 
 42  18100204  Đinh Anh Quân Nam  06/09/1999  2.14 
 19  18100184  Nguyễn Thị Thùy Mai Nữ  15/07/2000  2.18 
 34  18100134  Nguyễn Thị Minh Anh Nữ  29/09/2000  2.20 
 6  18100175  Nghiêm Khánh Linh Nữ  27/12/2000  2.20 
 42  18100169  Phạm Gia Khiêm Nam  30/08/2000  2.20 
 15  18100183  Hà Thị Hương Lý Nữ  27/09/1999  2.22 
 43  18100215  Lê Thu Thuỳ Nữ  23/03/2000  2.22 
 33  18100211  Chu Thị Thanh Nữ  02/01/1999  2.23 
 48  18100144  Bùi Trung Đức Nam  01/01/2000  2.26
 47  18100131  Đinh Thị Vân Anh Nữ  19/06/2000  2.26 
 30  18100179  Nguyễn Khánh Linh Nữ  11/06/2000  2.27 
 29  18100171  Lương Thu Lan Nữ  29/12/2000  2.28 
 45  18100156  Phan Đăng Hải Nam  14/05/2000  2.30 
 44  18100225  Nguyễn Thị Thu Trang Nữ  22/08/2000  2.30 
 28  18100231  Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ  24/08/2000  2.31 
 43  18100154  Bùi Thanh Hà Nam  11/07/2000  2.32 
 38  18100195  Nguyễn Lê Vân Nhi Nữ  29/10/2000  2.33 
 32  18100212  Nguyễn Đức Thành Nam  01/12/2000  2.34 
 11  18100147  Nguyễn Duy Nam  07/10/2000  2.36 
 45  18100167  Nguyễn Thị Huyền Nữ  03/02/1999  2.39 
 41  18100188  Nguyễn Phương My Nữ  21/11/2000  2.42 
 27  18100229  Nguyễn Thị Tuyết Nữ  23/06/2000  2.42 
 14  18100180  Hoàng Diệu Linh Nữ  20/01/2000  2.43 
 28  18100228  Ngô Thị Ánh Tuyết Nữ  08/03/2000  2.44 
 20  18100219  Lê Thị Tình Nữ  25/08/2000  2.46 
 40  18100159  Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ  09/05/2000  2.48 
 25  18100172  Hồ Thị Lan Nữ  22/10/2000  2.49 
 29  18100162  Lê Thị Hòa Nữ  20/10/2000  2.49 
31  18100210  Bùi Phương Thanh Nữ  03/05/2000  2.52 
 47  18100226  Nguyễn Thành Trung Nam  01/01/2000  2.52 
 30  18100194  Bùi Hoàng Nhi Nữ  25/09/2000  2.54 
 41  18100165  Trần Xuân Huy Nam  13/02/2000  2.54 
 23  18100185  Bùi Thị Mai Nữ  11/07/2000  2.55 
 34  18100139  Hoàng Mỹ Chinh Nữ  30/09/2000  2.55 
 46  18100173  Hoàng Thị Liên Nữ  05/08/2000  2.55 
 35  18100193  Bùi Thị Minh Ngọc Nữ  07/11/2000  2.59 
 20  18100130  Phan Quốc Anh Nam  16/02/2000  2.62 
 27  18100218  Đặng Thủy Tiên Nữ  05/04/2000  2.63 
 32  18100203  Đào Bích Phương Nữ  27/03/2000  2.63 
 21  18100201  Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ  22/01/2000  2.65 
 25  18100221  Đào Thị Huyền Trang Nữ  27/04/2000  2.65 
 26  18100223  Vũ Thị Huyền Trang Nữ  21/05/2000  2.67 
 15  18100178  Nguyễn Thị Linh Nữ  17/02/2000  2.68 
 33  18100160  Trịnh Thị Hậu Nữ  19/08/2000  2.69 
 40  18100208  Đặng Thị Tâm Nữ  23/09/2000  2.72 
 9  18100216  Cấn Thị Thu Thủy Nữ  08/12/2000  2.74 
 13  18100202  Nguyễn Hoàng Phi Nam  26/07/2000  2.76 
 23  18100214  Đoàn Thị Trà Thu Nữ  10/11/2000  2.76 
 11  18100140  Phạm Đức Cường Nam  22/10/2000  2.80 
 1  18100157  Lâm Thị Thúy Hằng Nữ  28/08/2000  2.82 
 26  18100174  Trịnh Nhật Linh Nữ  05/12/1998  2.83 
 21  18100192  Vũ Hồng Ngọc Nữ  18/06/2000  2.84 
 22  18100196  Lê Thị Thành Như Nữ  04/01/2000  2.84 
 7  18100197  Đặng Thị Hồng Nhung Nữ  24/12/2000  2.84 
 17  18100230  Nguyễn Thị Uyên Nữ  23/02/2000  2.87 
 4  18100155  Tạ Thị Bích Hà Nữ  15/11/2000  2.87 
 12  18100142  Phạm Tiến Đạt Nam  23/07/2000  2.88 
 22  18100177  Nguyễn Thùy Linh Nữ  05/12/2000  2.89 
 12  18100143  Bùi Tuấn Đạt Nam  17/12/2000  2.91 
 10  18100206  Ngô Thị Ngọc Quỳnh Nữ  16/06/2000  2.93 
 9  18100133  Đinh Thế Anh Nam  13/05/2000  2.94 
 19  18100217  Hoàng Thị Thủy Nữ  30/01/2000  2.97 
 24  18100136  Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ  22/12/2000  2.98 
 17  18100205  Hoàng Đình Quỳnh Nam  04/04/2000  2.99 
 8  18100227  Nguyễn Anh Tuấn Nam  10/02/2000  3.00 
 5  18100137  Dương Thị Ngọc Ánh Nữ  08/05/2000  3.04 
 14  18100158  Khúc Thị Thúy Hạnh Nữ  08/05/2000  3.05 
 18  18100213  Phạm Phương Thảo Nữ  29/08/2000  3.05 
 31  18100181  Nguyễn Văn Long Nam  17/04/2000  3.05 
 3  18100222  Nguyễn Thị Trang Nữ  27/09/2000  3.08 
 5  18100138  Nguyễn Thị Hà Châu Nữ  27/07/2000  3.09 
 35  18100152  Hoàng Thị Thu Hà Nữ  22/08/2000  3.09 
 24  18100187  Đặng Nhật Minh Nam  25/12/2000  3.15 
 4  18100150  Nguyễn Thu Hà Nữ  04/09/2000  3.16 
 8  18100295  Nguyễn Như Sơn Nam  20/05/1998  3.16 
 16  18100224  Bùi Thị Thùy Trang Nữ  08/04/2000  3.16 
 2  18100198  Kim Thị Tuyết Nhung Nữ  07/06/2000  3.17 
 6  18100200  Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ  17/07/2000  3.21 
 36  18100168  Trần Thị Khánh Huyền Nữ  24/08/2000  3.21 
 1  18100190  Đặng Kim Ngân Nữ  08/01/2000  3.31 
 3  18100191  Nguyễn Phương Ngân Nữ  03/01/2000  3.31 
 13  18100151  Trần Thanh Hà Nữ  18/10/2000  3.31 
 18  18100170  Nguyễn Bảo Kim Nữ  24/03/2000  3.33 
 2  18100161  Tống Thị Thu Hoa Nữ  12/05/2000  3.37 
 10  18100135  Vũ Ngọc Ánh Nữ  04/11/2000  3.39 
 7  18100166  Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ  27/03/2000  3.42 
 16  18100189  Mai Kim Ngân Nữ  27/11/2000  3.56 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97

You might also like