You are on page 1of 43

Tổ 4

STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính Điểm


1 1651010014 Phạm Thị Thu Anh 9/5/1998 Nữ 25.95
2 1651010037 Phạm Việt Cường 22/5/1998 Nam 27.35
3 1651010049 Lê Thị Duyên 17/4/1998 Nữ 27.9
4 1651010074 Nguyễn Tấn Đạt 10/11/1997 Nam 28.5
5 1651010096 Nguyễn Hoàng Giang 16/9/1998 Nam 28.5
6 1651010126 Nguyễn Thị Hằng 30/12/1995 Nữ 26.6
7 1651010137 Đỗ Trung Hiếu 5/12/1998 Nam 27.8
8 1651010179 Nguyễn Thị Minh Huế 23/1/1998 Nữ 27.1
9 1651010187 Vũ Trọng Huy 10/4/1998 Nam 27
10 1651010212 Nguyễn Thu Hương 10/9/1998 Nữ 26
11 1651010245 Nguyễn Khánh Linh 16/9/1998 Nữ 27.25
12 1651010257 Trần Thùy Linh 18/3/1997 Nữ 26.85
13 1651010264 Nguyễn Viết Hải Long 18/4/1998 Nam 26.3
14 1651010276 Đào Thanh Mai 2/1/1998 Nữ 28.65
15 1651010289 Đặng Phương Nam 25/9/1998 Nam 26.2
16 1651010324 Nguyễn Thị Nhung 26/1/1998 Nữ 26.1
17 1651010334 Hoàng Minh Phát 26/12/1998 Nam 27.65
18 1651010367 Lê Thiệu Quyết 15/12/1998 Nam 27.75
19 1651010371 Nguyễn Thị Quỳnh 22/10/1998 Nữ 26.9
20 1651010388 Nguyễn Văn Tần 12/8/1998 Nam 25.55
21 1651010443 Nguyễn Thị Thanh Thúy 22/10/1998 Nữ 27
22 1651010465 Nguyễn Thanh Tuấn 27/7/1998 Nam 27.25
23 1651010486 Phạm Thị Thùy Trang 26/1/1998 Nữ 27.15
24 1651010508 Nguyễn Bá Việt 18/12/1998 Nam 24.1
Khu vực xét Tỉnh
2NT 27 Hải Dương
3 27.25 Hà Nội
2NT 29 Thanh Hóa Lớp phó
3 28.5 Hà Nội
3 28.5 Hà Nội
2NT 27.5 Thanh Hóa
3 29.75 Hà Nội UT 2
1 28.5 Lào Cai
2NT 28 Hải Dương
1 27.5 Hòa Bình
1 28.75 Thanh Hóa
2 27.25 Hà Nội
2NT 27.25 Bắc Ninh
1 30.25 Lào Cai
1 29.75 Sơn La 1
2NT 27 Thái Bình
3 27.75 Hà Nội
2NT 28.75 Thanh Hóa
1 28.5 Thanh Hóa
2 28 Bắc Giang UT 2
1 28.5 Vĩnh Phúc
1 28.75 Bắc Giang
2 27.75 Huế
2 27.5 Hải Dương UT 3
DANH SÁCH TỔ LỚP SINH VIÊN KHỐI Y1 NĂM HỌC 2016-2017
Giới
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tên tổ
tính
1 1651010010 Nguyễn Thị Kim Anh 9/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
2 1651010038 Trần Minh Cường 4/29/1995 Nam A (Đa khoa) 1
3 1651010045 Nguyễn Thị Dung 2/9/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
4 1651010066 Trần Văn Dương 11/10/1997 Nam A (Đa khoa) 1
5 1651010090 Nguyễn Văn Đức 8/28/1998 Nam A (Đa khoa) 1
6 1651010120 Dương Thị Hạnh 10/24/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
7 1651010134 Đỗ Công Hậu 6/30/1998 Nam A (Đa khoa) 1
8 1651010169 Phạm Văn Hoạt 4/30/1998 Nam A (Đa khoa) 1
9 1651010170 Trần Thị Hòa 6/21/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
10 1651010208 Hoàng Thị Hương 9/26/1997 Nữ A (Đa khoa) 1
11 1651010232 Nguyễn Vũ Lâm 9/10/1998 Nam A (Đa khoa) 1
12 1651010238 Đỗ Thị Thùy Linh 12/3/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
13 1651010261 Mạc Thị Loan 8/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
14 1651010285 Nguyễn Văn Minh 11/25/1998 Nam A (Đa khoa) 1
15 1651010317 Hoàng Thị Nhài 6/1/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
16 1651010319 Phạm Thành Nhân 11/20/1998 Nam A (Đa khoa) 1
17 1651010354 Phạm Thị Phượng 3/9/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
18 1651010362 Lê Minh Quân 3/21/1998 Nam A (Đa khoa) 1
19 1651010420 Ngô Xuân Thắng 2/25/1998 Nam A (Đa khoa) 1
20 1651010437 Hoàng Thị Hoài Thu 10/15/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
21 1651010442 Nguyễn Thị Thuỷ 11/9/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
22 1651010462 Nguyễn Xuân Toàn 7/20/1998 Nam A (Đa khoa) 1
23 1651010501 Nguyễn Hà Trang 12/15/1998 Nữ A (Đa khoa) 1
24 1651010497 Võ Quang Trung 3/18/1998 Nam A (Đa khoa) 1
25 1651010011 Nguyễn Thị Lan Anh 7/30/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
26 1651010028 Nguyễn Văn Cao 1/23/1997 Nam A (Đa khoa) 2
27 1651010061 Nguyễn Thị Kim Dung 2/15/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
28 1651010072 Đào Tiến Đạt 9/17/1998 Nam A (Đa khoa) 2
29 1651010089 Nguyễn Văn Đức 12/4/1998 Nam A (Đa khoa) 2
30 1651010121 Lê Thị Thanh Hạnh 12/20/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
31 1651010135 Trương Văn Hậu 6/8/1998 Nam A (Đa khoa) 2
32 1651010175 Hoàng Thị Mai Hồng 11/10/1998 Nữ A (Đa khoa) 2

Page 3
33 1651010185 Nguyễn Quang Huy 4/6/1998 Nam A (Đa khoa) 2
34 1651010209 Nguyễn Diệu Hương 10/31/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
35 1651010234 Nguyễn Duy Việt Liêm 11/25/1998 Nam A (Đa khoa) 2
36 1651010240 Hà Nhật Linh 12/22/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
37 1651010268 Nguyễn Thị Lương 6/6/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
38 1651010280 Lê Thị Mến 11/4/1997 Nữ A (Đa khoa) 2
39 1651010287 Phạm Lê Minh 5/28/1998 Nam A (Đa khoa) 2
40 1651010320 Đinh Công Nhật 5/20/1998 Nam A (Đa khoa) 2
41 1651010322 Trịnh Lê Thủy Nhi 4/24/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
42 1651010364 Phạm Hồng Quân 12/6/1997 Nam A (Đa khoa) 2
43 1651010366 Vũ Thị Lệ Quyên 7/16/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
44 1651010394 Nguyễn Văn Tấn 1/26/1998 Nam A (Đa khoa) 2
45 1651010422 Nguyễn Quyết Thắng 6/12/1998 Nam A (Đa khoa) 2
46 1651010438 Mai Thị Thu 7/11/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
47 1651010463 Phạm Duy Toàn 1/15/1998 Nam A (Đa khoa) 2
48 1651010484 Nguyễn Thị Trang 12/24/1998 Nữ A (Đa khoa) 2
49 1651010498 Nguyễn Văn Trường 6/17/1998 Nam A (Đa khoa) 2
50 1651010013 Nguyễn Thị Vân Anh 10/21/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
51 1651010034 Phan Quốc Công 10/2/1998 Nam A (Đa khoa) 3
52 1651010048 Bùi Thị Duyên 1/21/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
53 1651010073 Nguyễn Đình Đạt 10/7/1998 Nam A (Đa khoa) 3
54 1651010091 Võ Minh Đức 1/7/1998 Nam A (Đa khoa) 3
55 1651010097 Nguyễn Hương Giang 11/21/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
56 1651010125 Nguyễn Thanh Hằng 1/4/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
57 1651010136 Doãn Trung Hiếu 12/14/1998 Nam A (Đa khoa) 3
58 1651010177 Võ Thị Thúy Hồng 2/7/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
59 1651010186 Tạ Quang Huy 8/9/1998 Nam A (Đa khoa) 3
60 1651010210 Nguyễn Thanh Hương 10/14/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
61 1651010241 Lê Thị Thùy Linh 7/10/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
62 1651010262 Bùi Nguyên Long 8/1/1998 Nam A (Đa khoa) 3
63 1651010274 Nguyễn Khánh Ly 4/18/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
64 1651010286 Phạm Vũ Đăng Minh 11/3/1998 Nam A (Đa khoa) 3
65 1651010323 Luyện Thị Hồng Nhung 6/11/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
66 1651010333 Trần Huy Phan 8/27/1998 Nam A (Đa khoa) 3
67 1651010365 Phạm Nhật Quân 9/2/1998 Nam A (Đa khoa) 3
68 1651010369 Dương Thị Quỳnh 9/19/1998 Nữ A (Đa khoa) 3

Page 4
69 1651010393 Nguyễn Văn Tấn 1/16/1998 Nam A (Đa khoa) 3
70 1651010406 Vũ Minh Thành 2/11/1998 Nam A (Đa khoa) 3
71 1651010441 Bùi Nguyễn Thu Thuỷ 8/23/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
72 1651010464 Bùi Anh Tuấn 3/9/1998 Nam A (Đa khoa) 3
73 1651010485 Nguyễn Thị Thu Trang 11/20/1998 Nữ A (Đa khoa) 3
74 1651010499 Trần Quốc Trường 5/2/1998 Nam A (Đa khoa) 3
75 1651010014 Phạm Thị Thu Anh 5/9/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
76 1651010037 Phạm Việt Cường 5/22/1998 Nam A (Đa khoa) 4
77 1651010049 Lê Thị Duyên 4/17/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
78 1651010074 Nguyễn Tấn Đạt 11/10/1997 Nam A (Đa khoa) 4
79 1651010096 Nguyễn Hoàng Giang 9/16/1998 Nam A (Đa khoa) 4
80 1651010126 Nguyễn Thị Hằng 12/30/1995 Nữ A (Đa khoa) 4
81 1651010137 Đỗ Trung Hiếu 12/5/1998 Nam A (Đa khoa) 4
82 1651010179 Nguyễn Thị Minh Huế 1/23/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
83 1651010187 Vũ Trọng Huy 4/10/1998 Nam A (Đa khoa) 4
84 1651010212 Nguyễn Thu Hương 9/10/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
85 1651010245 Nguyễn Khánh Linh 9/16/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
86 1651010257 Trần Thùy Linh 3/18/1997 Nữ A (Đa khoa) 4
87 1651010264 Nguyễn Viết Hải Long 4/18/1998 Nam A (Đa khoa) 4
88 1651010276 Đào Thanh Mai 1/2/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
89 1651010289 Đặng Phương Nam 9/25/1998 Nam A (Đa khoa) 4
90 1651010324 Nguyễn Thị Nhung 1/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
91 1651010334 Hoàng Minh Phát 12/26/1998 Nam A (Đa khoa) 4
92 1651010367 Lê Thiệu Quyết 12/15/1998 Nam A (Đa khoa) 4
93 1651010371 Nguyễn Thị Quỳnh 10/22/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
94 1651010388 Nguyễn Văn Tần 8/12/1998 Nam A (Đa khoa) 4
95 1651010443 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/22/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
96 1651010465 Nguyễn Thanh Tuấn 7/27/1998 Nam A (Đa khoa) 4
97 1651010486 Phạm Thị Thùy Trang 1/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
98 1651010508 Nguyễn Bá Việt 12/18/1998 Nam A (Đa khoa) 4
99 1651010009 Nguyễn Quốc Anh 3/11/1998 Nam B (Đa khoa) 5
100 1651010017 Trần Phương Anh 11/18/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
101 1651010036 Trần Văn Công 11/12/1998 Nam B (Đa khoa) 5
102 1651010052 Phạm Thị Mỹ Duyên 9/1/1997 Nữ B (Đa khoa) 5
103 1651010075 Ninh Nguyễn Bá Đạt 9/13/1998 Nam B (Đa khoa) 5
104 1651010098 Nguyễn Lê Thọ Giang 5/19/1997 Nam B (Đa khoa) 5

Page 5
105 1651010127 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/8/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
106 1651010138 Kiều Văn Hiếu 3/7/1998 Nam B (Đa khoa) 5
107 1651010180 Nguyễn Thị Huệ 2/12/1996 Nữ B (Đa khoa) 5
108 1651010199 Nguyễn Mạnh Hùng 8/19/1998 Nam B (Đa khoa) 5
109 1651010213 Trần Thị Diệu Hương 4/4/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
110 1651010247 Nguyễn Thị Thúy Linh 6/25/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
111 1651010265 Trần Văn Long 7/15/1998 Nam B (Đa khoa) 5
112 1651010277 Trần Thị Mai 4/8/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
113 1651010290 Hoàng Tùng Nam 4/24/1998 Nam B (Đa khoa) 5
Nguyễn Thị Tuyết
114 1651010326 6/12/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
Nhung
115 1651010335 Đặng Thanh Phong 4/27/1998 Nam B (Đa khoa) 5
116 1651010368 Đào Văn Quyền 11/14/1998 Nam B (Đa khoa) 5
117 1651010370 Nguyễn Thị Quỳnh 4/7/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
118 1651010397 Đỗ Xuân Thanh 5/1/1992 Nam B (Đa khoa) 5
119 1651010425 Nguyễn Ngọc Thế 2/16/1998 Nam B (Đa khoa) 5
120 1651010444 Phan Thị Thúy 11/18/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
121 1651010466 Phạm Mạnh Tuấn 10/9/1998 Nam B (Đa khoa) 5
122 1651010488 Nguyễn Thị Trà 10/10/1998 Nữ B (Đa khoa) 5
123 1651010509 Nguyễn Tuấn Việt 8/17/1998 Nam B (Đa khoa) 5
124 1651010018 Trần Thị Ngọc Anh 1/30/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
125 1651010035 Thái Thành Công 10/14/1998 Nam B (Đa khoa) 6
126 1651010051 Nguyễn Thị Duyên 12/2/1997 Nữ B (Đa khoa) 6
127 1651010076 Trần Tiến Đạt 8/24/1998 Nam B (Đa khoa) 6
128 1651010088 Nguyễn Xuân Đức 3/22/1998 Nam B (Đa khoa) 6
129 1651010099 Lê Xuân Giao 3/13/1998 Nam B (Đa khoa) 6
130 1651010128 Nguyễn Thị Thuý Hằng 4/3/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
131 1651010139 Lê Trung Hiếu 8/8/1998 Nam B (Đa khoa) 6
132 1651010182 Nguyễn Thị Thanh Huệ 11/23/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
133 1651010200 Nguyễn Mạnh Hùng 11/16/1998 Nam B (Đa khoa) 6
134 1651010214 Bùi Thị Hường 2/4/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
135 1651010248 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/15/1997 Nữ B (Đa khoa) 6
136 1651010266 Hà Văn Lộc 10/25/1998 Nam B (Đa khoa) 6
137 1651010282 Lê Khánh Minh 11/1/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
138 1651010291 Lê Hoài Nam 10/13/1998 Nam B (Đa khoa) 6
139 1651010327 Phạm Hồng Nhung 8/16/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
140 1651010336 Phạm Minh Phong 4/10/1998 Nam B (Đa khoa) 6

Page 6
141 1651010373 Trần Thị Quỳnh 8/10/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
142 1651010398 Doãn Quốc Thái 2/26/1998 Nam B (Đa khoa) 6
143 1651010426 Thái Hữu Thi 3/19/1998 Nam B (Đa khoa) 6
144 1651010445 Mai Thị Thùy 7/28/1998 Nữ B (Đa khoa) 6
145 1651010467 Triệu Thanh Tuấn 2/25/1998 Nam B (Đa khoa) 6
146 1651010489 Lê Thị Bảo Trâm 4/29/1997 Nữ B (Đa khoa) 6
147 1651010510 Phùng Quang Việt 8/27/1998 Nam B (Đa khoa) 6
148 1651010023 Lê Thị Ánh 12/20/1997 Nữ B (Đa khoa) 7
149 1651010041 Nguyễn Đình Danh 9/17/1998 Nam B (Đa khoa) 7
150 1651010050 Lê Thị Duyên 5/7/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
151 1651010077 Văn Đình Đạt 1/16/1998 Nam B (Đa khoa) 7
152 1651010107 Nguyễn Xuân Hà 5/1/1997 Nam B (Đa khoa) 7
153 1651010129 Trần Thị Thanh Hằng 5/19/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
154 1651010143 Tường Duy Hiếu 9/29/1998 Nam B (Đa khoa) 7
155 1651010183 Trần Thị Thu Huệ 2/14/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
156 1651010201 Phạm Minh Hùng 1/15/1998 Nam B (Đa khoa) 7
157 1651010218 Trần Thị Bảo Khánh 1/2/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
158 1651010249 Nguyễn Thị Trang Linh 8/21/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
159 1651010267 Nguyễn Tiến Lợi 1/24/1998 Nam B (Đa khoa) 7
160 1651010288 Vũ Thị Trà My 10/14/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
161 1651010297 Nguyễn Đình Nam 6/23/1998 Nam B (Đa khoa) 7
162 1651010328 Đào Thị Quỳnh Như 4/18/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
163 1651010338 Nguyễn Quang Phú 6/1/1998 Nam B (Đa khoa) 7
164 1651010374 Trần Thị Thúy Quỳnh 4/19/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
165 1651010377 Bùi Nhất Sơn 8/6/1998 Nam B (Đa khoa) 7
166 1651010399 Lê Trung Thành 10/6/1998 Nam B (Đa khoa) 7
167 1651010429 Nguyễn Sỹ Thiện 9/28/1998 Nam B (Đa khoa) 7
168 1651010447 Lê Thị Thủy 4/8/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
169 1651010470 Nguyễn Văn Tú 12/27/1998 Nam B (Đa khoa) 7
170 1651010491 Hồ Thị Trinh 3/25/1998 Nữ B (Đa khoa) 7
171 1651010511 Trần Phi Hoàng Việt 7/26/1998 Nam B (Đa khoa) 7
172 1651010024 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/27/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
173 1651010042 Trương Sỹ Du 6/16/1998 Nam B (Đa khoa) 8
174 1651010065 Phùng Thuỳ Dương 12/28/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
175 1651010108 Tô Mạnh Hà 8/8/1998 Nam B (Đa khoa) 8
176 1651010116 Nguyễn Thị Thanh Hải 5/12/1998 Nữ B (Đa khoa) 8

Page 7
177 1651010132 Vũ Thúy Hằng 12/4/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
178 1651010152 Phùng Minh Hiển 6/28/1998 Nam B (Đa khoa) 8
179 1651010188 Dương Bảo Huyền 9/24/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
180 1651010202 Phí Văn Hùng 8/13/1998 Nam B (Đa khoa) 8
181 1651010228 Nguyễn Thị Thanh Lam 10/20/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
182 1651010250 Nguyễn Thùy Linh 2/9/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
183 1651010269 Trần Đức Lương 1/27/1998 Nam B (Đa khoa) 8
184 1651010293 Nguyễn Hoàng Nam 10/26/1998 Nam B (Đa khoa) 8
185 1651010299 Đào Thị Thúy Nga 9/21/1997 Nữ B (Đa khoa) 8
186 1651010329 Tô Thị Thuỳ Ninh 8/23/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
187 1651010339 Nguyễn Tất Phú 1/5/1995 Nam B (Đa khoa) 8
188 1651010378 Đỗ Trường Sơn 10/28/1998 Nam B (Đa khoa) 8
189 1651010400 Nguyễn Đắc Thành 3/14/1998 Nam B (Đa khoa) 8
190 1651010418 Chu Đức Thắng 11/10/1998 Nam B (Đa khoa) 8
191 1651010424 Ngô Trọng Thế 1/8/1998 Nam B (Đa khoa) 8
192 1651010431 Trần Hữu Thiện 8/2/1998 Nam B (Đa khoa) 8
193 1651010449 Nguyễn Ngọc Thủy 3/9/1997 Nữ B (Đa khoa) 8
194 1651010473 Vũ Minh Tú 2/7/1998 Nam B (Đa khoa) 8
195 1651010492 Lê Thị Mai Trinh 8/27/1998 Nữ B (Đa khoa) 8
196 1651010512 Vũ Quốc Việt 9/2/1998 Nam B (Đa khoa) 8
197 1651010015 Tống Tuấn Anh 11/20/1998 Nam C (Đa khoa) 9
198 1651010026 Lê Quý Bình 11/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
199 1651010047 Nguyễn Đình Duy 5/17/1998 Nam C (Đa khoa) 9
200 1651010079 Vũ Văn Đăng 9/14/1997 Nam C (Đa khoa) 9
201 1651010093 Đào Thị Giang 9/8/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
202 1651010109 Trần Hoàng Hà 7/17/1998 Nam C (Đa khoa) 9
203 1651010141 Nguyễn Ngọc Hiếu 8/20/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
204 1651010157 Nguyễn Văn Hoan 11/3/1998 Nam C (Đa khoa) 9
205 1651010189 Dương Thu Huyền 7/30/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
206 1651010215 Đinh Thành Hưng 4/4/1998 Nam C (Đa khoa) 9
207 1651010229 Nguyễn Thị Lan 7/12/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
208 1651010252 Phạm Thị Thùy Linh 9/7/1997 Nữ C (Đa khoa) 9
209 1651010270 Tống Sỹ Lưỡng 2/22/1998 Nam C (Đa khoa) 9
210 1651010294 Nguyễn Phương Nam 11/23/1998 Nam C (Đa khoa) 9
211 1651010300 Ngô Thúy Nga 5/1/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
212 1651010330 Đỗ Thị Kiều Oanh 9/18/1997 Nữ C (Đa khoa) 9

Page 8
213 1651010355 Phan Duy Phúc 6/5/1998 Nam C (Đa khoa) 9
214 1651010379 Hoàng Thái Sơn 12/8/1998 Nam C (Đa khoa) 9
215 1651010404 Phùng Gia Thành 3/20/1998 Nam C (Đa khoa) 9
216 1651010408 Bùi Thị Phương Thảo 11/20/1998 Nữ C (Đa khoa) 9
217 1651010432 Hoàng Đình Thiệp 2/14/1998 Nam C (Đa khoa) 9
218 1651010450 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/5/1997 Nữ C (Đa khoa) 9
219 1651010475 Nguyễn Thanh Tùng 11/13/1998 Nam C (Đa khoa) 9
220 1651010503 Đào Thị Cẩm Vân 8/15/1997 Nữ C (Đa khoa) 9
221 1651010516 Đinh Long Vương 3/12/1998 Nam C (Đa khoa) 9
222 1651010001 Nguyễn Thị Hà An 8/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
223 1651010027 Nguyễn Ngọc Bình 1/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
224 1651010053 Đặng Thanh Dũng 3/4/1998 Nam C (Đa khoa) 10
225 1651010081 Vũ Văn Định 4/1/1998 Nam C (Đa khoa) 10
226 1651010095 Lê Hồ Hương Giang 8/21/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
227 1651010112 Nguyễn Anh Hào 1/12/1998 Nam C (Đa khoa) 10
228 1651010146 Đặng Thị Thúy Hiền 5/5/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
229 1651010158 Nguyễn Văn Hoà 3/27/1998 Nam C (Đa khoa) 10
230 1651010190 Hà Thị Huyền 12/21/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
231 1651010205 Mai Quốc Hưng 6/10/1998 Nam C (Đa khoa) 10
232 1651010230 Nguyễn Thị Phương Lan 3/15/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
233 1651010251 Phạm Ngọc Linh 5/22/1998 Nam C (Đa khoa) 10
234 1651010253 Tăng Thị Hải Linh 2/6/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
235 1651010273 Lê Xuân Lượng 12/24/1998 Nam C (Đa khoa) 10
236 1651010295 Nguyễn Thành Nam 6/13/1998 Nam C (Đa khoa) 10
237 1651010301 Nguyễn Thị Nga 3/2/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
238 1651010331 Lê Thị Oanh 5/19/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
239 1651010343 Hứa Hà Phương 9/11/1998 Nam C (Đa khoa) 10
240 1651010381 Nguyễn Đức Sơn 1/1/1998 Nam C (Đa khoa) 10
241 1651010405 Tạ Văn Thành 11/23/1998 Nam C (Đa khoa) 10
242 1651010409 Đặng Thị Thảo 8/9/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
243 1651010435 Bùi Quang Thời 11/19/1998 Nam C (Đa khoa) 10
244 1651010453 Trần Thị Thư 6/16/1997 Nữ C (Đa khoa) 10
Nguyễn Viết Thanh
245 1651010476 2/22/1998 Nam C (Đa khoa) 10
Tùng
246 1651010504 Hồ Thị Vân 9/5/1998 Nữ C (Đa khoa) 10
247 1651010019 Trần Minh An 6/10/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
248 1651010029 Bùi Tùng Chi 3/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 11

Page 9
249 1651010055 Nguyễn Đăng Dũng 2/26/1998 Nam C (Đa khoa) 11
250 1651010082 Lường Văn Đồng 6/21/1998 Nam C (Đa khoa) 11
251 1651010102 Cao Thị Hanh 2/20/1995 Nữ C (Đa khoa) 11
252 1651010113 Phạm Huy Hào 10/18/1998 Nam C (Đa khoa) 11
253 1651010133 Bùi Đức Hậu 4/9/1998 Nam C (Đa khoa) 11
254 1651010147 Đỗ Thị Hiền 8/23/1997 Nữ C (Đa khoa) 11
255 1651010161 Lê Bá Hoàng 5/8/1998 Nam C (Đa khoa) 11
256 1651010191 Hoàng Thị Ngọc Huyền 11/13/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
257 1651010206 Nguyễn Xuân Hưng 10/24/1998 Nam C (Đa khoa) 11
258 1651010254 Tôn Mỹ Diệu Linh 5/2/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
259 1651010271 Phan Hữu Lực 9/26/1998 Nam C (Đa khoa) 11
260 1651010313 Nguyễn Thị Thúy Nga 11/11/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
261 1651010304 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/17/1998 Nam C (Đa khoa) 11
262 1651010332 Phạm Thị Mỹ Uyên 7/4/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
263 1651010352 Lê Đức Phước 3/2/1998 Nam C (Đa khoa) 11
264 1651010382 Nguyễn Hồng Sơn 9/24/1997 Nam C (Đa khoa) 11
265 1651010412 Nguyễn Phương Thảo 1/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
266 1651010423 Phạm Xuân Thắng 7/31/1998 Nam C (Đa khoa) 11
267 1651010448 Lò Đại Thủy 8/17/1996 Nam C (Đa khoa) 11
268 1651010454 Lê Thị Thương 6/3/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
269 1651010477 Phạm Lâm Tùng 4/22/1998 Nam C (Đa khoa) 11
270 1651010505 Lê Thị Cẩm Vân 1/15/1998 Nữ C (Đa khoa) 11
271 1651010002 Bùi Thị Vân Anh 12/25/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
272 1651010030 Giàng Linh Chi 8/25/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
273 1651010062 Nguyễn Tiến Dũng 8/8/1998 Nam C (Đa khoa) 12
274 1651010084 Đinh Văn Đức 7/6/1998 Nam C (Đa khoa) 12
275 1651010103 Đặng Thị Thu Hà 1/10/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
276 1651010114 Nguyễn Hoàng Hải 2/20/1998 Nam C (Đa khoa) 12
277 1651010148 Hoàng Thị Minh Hiền 11/14/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
278 1651010164 Nguyễn Văn Hoàng 3/6/1998 Nam C (Đa khoa) 12
279 1651010193 Nguyễn Khánh Huyền 10/26/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
280 1651010216 Đỗ Văn Khang 7/29/1998 Nam C (Đa khoa) 12
281 1651010233 Dương Thị Hồng Lê 4/15/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
282 1651010255 Trần Lý Linh 11/29/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
283 1651010272 Trương Công Thế Lực 9/3/1998 Nam C (Đa khoa) 12
284 1651010292 Nguyễn Hoài Nam 8/8/1998 Nam C (Đa khoa) 12

Page 10
285 1651010314 Nguyễn Thúy Nga 8/16/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
286 1651010309 Đậu Xuân Nguyên 2/8/1998 Nam C (Đa khoa) 12
287 1651010342 Đoàn Thị Minh Phương 6/17/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
288 1651010357 Nguyễn Mạnh Quang 5/27/1998 Nam C (Đa khoa) 12
289 1651010383 Nguyễn Văn Sơn 1/15/1998 Nam C (Đa khoa) 12
290 1651010413 Phạm Thị Thảo 5/20/1997 Nữ C (Đa khoa) 12
291 1651010414 Phạm Ngọc Thạch 12/24/1998 Nam C (Đa khoa) 12
292 1651010452 Nguyễn Ngọc Thụy 2/12/1998 Nam C (Đa khoa) 12
293 1651010455 Nguyễn Thị Thương 6/23/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
294 1651010478 Phạm Thanh Tùng 4/11/1998 Nam C (Đa khoa) 12
295 1651010506 Lê Thị Thảo Vân 12/25/1998 Nữ C (Đa khoa) 12
296 1651010003 Đinh Thị Phương Anh 2/28/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
297 1651010032 Nguyễn Thùy Chi 7/6/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
298 1651010058 Nguyễn Văn Dũng 9/29/1998 Nam D (Đa khoa) 13
299 1651010092 Lê Văn Đức 4/29/1998 Nam D (Đa khoa) 13
300 1651010122 Lê Thị Thu Hà 10/19/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
301 1651010115 Nguyễn Minh Hải 3/13/1998 Nam D (Đa khoa) 13
302 1651010149 Nguyễn Thị Hiền 6/24/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
303 1651010165 Nguyễn Việt Hoàng 9/2/1998 Nam D (Đa khoa) 13
304 1651010194 Nguyễn Thanh Huyền 12/8/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
305 1651010219 Nguyễn Đức Khải 11/16/1998 Nam D (Đa khoa) 13
306 1651010226 Nguyễn Trung Kiên 6/1/1998 Nam D (Đa khoa) 13
307 1651010235 Đàm Thị Liên 11/14/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
308 1651010256 Trần Thị Linh 9/5/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
309 1651010278 Hà Trí Mạnh 9/10/1998 Nam D (Đa khoa) 13
310 1651010315 Hoàng Thảo Ngân 12/19/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
311 1651010311 Phan Trọng Nguyên 9/25/1998 Nam D (Đa khoa) 13
312 1651010346 Nguyễn Thị Phương 1/1/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
313 1651010358 Phùng Ngọc Anh Quang 3/26/1998 Nam D (Đa khoa) 13
314 1651010385 Phạm Ngọc Sơn 5/12/1998 Nam D (Đa khoa) 13
315 1651010415 Trần Đức Thăng 3/8/1997 Nam D (Đa khoa) 13
316 1651010416 Nguyễn Thị Thắm 10/25/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
317 1651010459 Nguyễn Minh Tiến 1/20/1998 Nam D (Đa khoa) 13
318 1651010468 Nguyễn Thị Tuyết 5/9/1998 Nữ D (Đa khoa) 13
319 1651010479 Nguyễn Hữu Tường 12/28/1998 Nam D (Đa khoa) 13
320 1651010514 Tống Thị Vui 4/18/1998 Nữ D (Đa khoa) 13

Page 11
321 1651010004 Hoàng Mai Anh 11/20/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
322 1651010031 Phạm Thị Linh Chi 4/14/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
323 1651010059 Trương Việt Dũng 3/5/1998 Nam D (Đa khoa) 14
324 1651010085 Nguyễn Minh Đức 1/8/1998 Nam D (Đa khoa) 14
325 1651010106 Lương Thu Hà 5/1/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
326 1651010123 Nguyễn Ngọc Minh Hải 8/24/1998 Nam D (Đa khoa) 14
327 1651010151 Nguyễn Thu Hiền 8/14/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
328 1651010159 Đào Việt Hoàng 8/11/1998 Nam D (Đa khoa) 14
329 1651010166 Nguyễn Vũ Hoàng 7/15/1998 Nam D (Đa khoa) 14
330 1651010196 Nguyễn Thị Huyền 2/15/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
331 1651010220 Vũ Khiêu 5/20/1998 Nam D (Đa khoa) 14
332 1651010236 Nguyễn Thị Liễu 11/1/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
333 1651010258 Bùi Thị Loan 4/23/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
334 1651010279 Trần Quang Mạnh 11/24/1998 Nam D (Đa khoa) 14
335 1651010305 Bùi Thị Ngọc 8/26/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
336 1651010316 Tạ Hà Nguyên 2/24/1998 Nam D (Đa khoa) 14
337 1651010349 Phan Văn Nam Phương 3/20/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
338 1651010375 Thái Huy Quang 6/30/1998 Nam D (Đa khoa) 14
339 1651010387 Trần Bảo Sơn 1/6/1998 Nam D (Đa khoa) 14
340 1651010417 Bùi Đức Thắng 1/3/1998 Nam D (Đa khoa) 14
341 1651010430 Nguyễn Thị Thiện 10/1/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
342 1651010460 Phạm Văn Tiệp 4/9/1998 Nam D (Đa khoa) 14
343 1651010471 Phan Thị Thanh Tú 9/9/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
344 1651010493 Cao Văn Trung 9/29/1998 Nam D (Đa khoa) 14
345 1651010518 Nguyễn Thị Yến 5/22/1998 Nữ D (Đa khoa) 14
346 1651010005 Hoàng Thị Lan Anh 1/6/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
347 1651010033 Vũ Thị Chinh 1/25/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
348 1651010067 Bùi Lâm Dương 2/24/1998 Nam D (Đa khoa) 15
349 1651010087 Nguyễn Trung Đức 6/18/1998 Nam D (Đa khoa) 15
350 1651010111 Vũ Thị Thu Hà 7/8/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
351 1651010117 Vũ Hoàng Hải 7/3/1998 Nam D (Đa khoa) 15
352 1651010155 Lê Thị Hoa 6/20/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
353 1651010167 Trần Thế Hoàng 8/16/1998 Nam D (Đa khoa) 15
354 1651010195 Nguyễn Thị Huyền 11/6/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
355 1651010221 Nguyễn Bá Khởi 8/19/1998 Nam D (Đa khoa) 15
356 1651010237 Đỗ Phương Linh 1/27/1997 Nữ D (Đa khoa) 15

Page 12
357 1651010259 Hoàng Thị Loan 8/29/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
358 1651010283 Nguyễn Đức Minh 10/19/1998 Nam D (Đa khoa) 15
359 1651010306 Nguyễn Minh Ngọc 11/12/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
360 1651010312 Đỗ Viết Nguyện 4/19/1998 Nam D (Đa khoa) 15
361 1651010350 Tống Thị Thu Phương 9/17/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
362 1651010359 Từ Minh Quang 1/13/1998 Nam D (Đa khoa) 15
363 1651010386 Vương Trung Sơn 8/29/1998 Nam D (Đa khoa) 15
364 1651010421 Nguyễn Đức Thắng 1/7/1997 Nam D (Đa khoa) 15
365 1651010433 Lê Thị Thoa 8/26/1996 Nữ D (Đa khoa) 15
366 1651010457 Lê Văn Tình 9/5/1998 Nam D (Đa khoa) 15
367 1651010482 Kiều Bảo Trang 11/30/1998 Nữ D (Đa khoa) 15
368 1651010495 Lê Thành Trung 1/31/1998 Nam D (Đa khoa) 15
369 1651010521 Phạm Thị Hải Yến 11/7/1997 Nữ D (Đa khoa) 15
370 1651010008 Ngô Thị Ngọc Anh 10/23/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
371 1651010025 Vũ Xuân Bách 8/24/1998 Nam D (Đa khoa) 16
Khổng Thị Phương
372 1651010044 9/7/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
Dung
373 1651010064 Nguyễn Bình Dương 9/23/1998 Nam D (Đa khoa) 16
374 1651010083 Đinh Minh Đức 7/13/1998 Nam D (Đa khoa) 16
375 1651010118 Vũ Minh Hải 11/17/1998 Nam D (Đa khoa) 16
376 1651010171 Lê Thị Hồng Hoa 12/18/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
377 1651010168 Nguyễn Thế Hoành 5/6/1998 Nam D (Đa khoa) 16
378 1651010198 Hoàng Thị Huỳnh 4/4/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
379 1651010227 Trần Viết Kiệt 4/17/1998 Nam D (Đa khoa) 16
380 1651010239 Đỗ Thị Thùy Linh 8/22/1997 Nữ D (Đa khoa) 16
381 1651010260 Hoàng Thị Loan 12/6/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
Nguyễn Hữu Hoàng
382 1651010284 12/28/1997 Nam D (Đa khoa) 16
Minh
383 1651010307 Nguyễn Thị Ngọc 7/29/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
384 1651010318 Nguyễn Thành Nhân 4/30/1998 Nam D (Đa khoa) 16
385 1651010351 Trần Thị Phương 3/13/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
386 1651010360 Vũ Văn Quang 7/6/1998 Nam D (Đa khoa) 16
387 1651010391 Nguyễn Đình Tạo 3/11/1998 Nam D (Đa khoa) 16
388 1651010419 Kim Ngọc Thắng 4/9/1998 Nam D (Đa khoa) 16
389 1651010436 Bùi Thị Thu 6/4/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
390 1651010461 Nguyễn Hữu Toàn 12/23/1998 Nam D (Đa khoa) 16
391 1651010483 Lê Thị Trang 11/8/1998 Nữ D (Đa khoa) 16
392 1651010502 Nguyễn Thành Trung 2/25/1998 Nam D (Đa khoa) 16

Page 13
393 1651010522 Trần Thị Yến Yến 6/20/1997 Nữ D (Đa khoa) 16
394 1651010012 Nguyễn Thị Vân Anh 3/26/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
395 1651010056 Nguyễn Tiến Dũng 2/17/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
396 1651010060 Vũ Văn Dũng 4/24/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
397 1651010078 Nguyễn Sĩ Đăng 10/23/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
398 1651010101 Vũ Hải Giáp 2/19/1997 Nam E (ĐK-AUF) 17
399 1651010110 Trần Mỹ Hà 5/10/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
400 1651010156 Mai Kiều Hoa 10/20/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
401 1651010172 Lê Nhật Hoàng 6/25/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
402 1651010184 Vũ Thị Huệ 12/7/1997 Nữ E (ĐK-AUF) 17
403 1651010224 Khuất Trung Kiên 5/23/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
404 1651010225 Nguyễn Trung Kiên 9/27/1997 Nam E (ĐK-AUF) 17
405 1651010263 Dương Đắc Ngọc Long 10/4/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
406 1651010275 Nguyễn Thị Hương Ly 2/2/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
407 1651010303 Phạm Thị Nga 8/7/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
Nguyễn Thị Hồng
408 1651010325 8/16/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
Nhung
409 1651010344 Lưu Thị Thanh Phương 10/25/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
Nguyễn Thị Xuân
410 1651010372 11/8/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
Quỳnh
411 1651010384 Phạm Anh Sơn 6/18/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
412 1651010389 Hoàng Văn Tài 7/13/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
413 1651010395 Nguyễn Nhật Tân 8/17/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
414 1651010407 Bùi Thị Thảo 4/17/1997 Nữ E (ĐK-AUF) 17
415 1651010439 Trần Hoài Thu 3/26/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
416 1651010451 Nguyễn Minh Thụ 5/8/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
417 1651010496 Nguyễn Chí Trung 1/14/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
418 1651010500 Trần Quốc Trưởng 2/14/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
419 1651010507 Hoàng Thanh Việt 10/10/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
420 1651010513 Nguyễn Ngọc Vinh 6/16/1998 Nam E (ĐK-AUF) 17
421 1651010517 Nguyễn Thị Yến 6/30/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 17
422 1651010016 Trần Hùng Anh 9/2/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
423 1651010057 Nguyễn Xuân Dũng 9/14/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
424 1651010068 Trần Hải Dương 6/27/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
425 1651010070 Doãn Đại 10/5/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
426 1651010071 Đào Tất Đạt 9/12/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
427 1651010100 Lê Duy Giáp 10/21/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
428 1651010119 Đinh Thị Hảo 4/13/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20

Page 14
429 1651010131 Vũ Thị Thanh Hằng 1/17/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
430 1651010145 Bùi Thị Thu Hiền 12/12/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
431 1651010162 Lê Ngọc Hoàng 9/16/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
432 1651010174 Phạm Thái Hòa 5/31/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
433 1651010178 Vũ Thị Bích Hồng 2/4/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
434 1651010181 Nguyễn Thị Kim Huệ 7/19/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
435 1651010192 Lê Thị Thu Huyền 2/28/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
436 1651010231 Lương Thanh Lâm 2/23/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
437 1651010347 Nguyễn Thị Lan Phương 2/4/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
438 1651010376 Đào Ngọc Sáng 2/28/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
439 1651010390 Nguyễn Đức Tài 3/11/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
440 1651010392 Đỗ Thị Minh Tâm 7/11/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
441 1651010401 Nguyễn Đức Thành 8/12/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
442 1651010411 Nguyễn Phương Thảo 3/28/1997 Nữ E (ĐK-AUF) 20
443 1651010428 Nguyễn Văn Thiềng 7/28/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
444 1651010472 Trần Anh Tú 10/27/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
445 1651010481 Đoàn Nữ Thu Trang 7/11/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
446 1651010487 Nguyễn Sơn Trà 6/15/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
447 1651010515 Đỗ Nguyên Vũ 12/13/1998 Nam E (ĐK-AUF) 20
448 1651010520 Phạm Thị Hải Yến 6/6/1998 Nữ E (ĐK-AUF) 20
449 1652010003 Phùng Thị Ngọc Anh 9/27/1998 Nữ F (YHCT) 19
450 1652010006 Đỗ Mạnh Cầm 3/23/1998 Nam F (YHCT) 19
451 1652010012 Nguyễn Hồng Đức 8/11/1998 Nam F (YHCT) 19
452 1652010035 Nguyễn Thị Tường Linh 11/23/1998 Nữ F (YHCT) 19
453 1652010049 Nguyễn Hồng Sơn 3/16/1998 Nam F (YHCT) 19
454 1652010057 Nguyễn Văn Tiến 10/24/1998 Nam F (YHCT) 19
455 1652010061 Bùi Anh Tùng 10/26/1997 Nam F (YHCT) 19
456 1652010004 Vi Thị Vân Anh 10/28/1998 Nữ F (YHCT) 20
457 1652010010 Nguyễn Anh Dũng 2/18/1998 Nam F (YHCT) 20
458 1652010033 Ngô Thị Linh 10/28/1998 Nữ F (YHCT) 20
459 1652010039 Trần Thị Nga 4/2/1998 Nữ F (YHCT) 20
460 1652010052 Nguyễn Thu Thảo 1/20/1998 Nữ F (YHCT) 20
461 1652010064 Nguyễn Thành Vương 6/29/1998 Nam F (YHCT) 20
462 1653320006 Lê Mạnh Cường 3/26/1998 Nam I (XNYH) XNYH
463 1653320007 Vũ Hồng Dịu 12/21/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
464 1653320011 Vũ Đức Duy 1/25/1998 Nam I (XNYH) XNYH

Page 15
465 1653320018 Nguyễn Thị Hoa 2/17/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
466 1653320023 Bạch Thu Huệ 3/1/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
467 1653320021 Đào Thị Huyền 11/1/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
468 1653320028 Tạ Ngọc Khánh 10/10/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
469 1653320031 Hoàng Thái Lệ 12/3/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
470 1653320033 Đặng Hồng Linh 3/18/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
471 1653320040 Nguyễn Thị Hồng Minh 3/16/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
472 1653320041 Nguyễn Văn Nam 4/8/1998 Nam I (XNYH) XNYH
473 1653320045 Nguyễn Lan Phương 11/26/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
474 1653320048 Hồ Thị Phương Thảo 2/8/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
475 1653320050 Vũ Thu Thùy 2/20/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
476 1653320054 Nguyễn Thị Tình 8/2/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
477 1653320056 Trần Thị Hồng Tươi 4/9/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
478 1653320060 Nguyễn Thị Thảo Vi 9/1/1998 Nữ I (XNYH) XNYH
479 1651020003 Nguyễn Quang Anh 10/13/1998 Nam K (KXNK) KXNK
480 1651020004 Nguyễn Thị Kim Anh 6/16/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
481 1651020005 Nguyễn Tú Anh 6/27/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
482 1651020008 Hoàng Thị Thùy Dung 6/1/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
483 1651020009 Phạm Thị Dung 1/3/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
484 1651020013 Sái Thị Thúy Hằng 3/8/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
485 1651020014 Nguyễn Văn Hiệp 11/10/1998 Nam K (KXNK) KXNK
486 1651020015 Đoàn Đức Huy 7/23/1998 Nam K (KXNK) KXNK
487 1651020017 Nguyễn Thanh Huyền 9/13/1997 Nữ K (KXNK) KXNK
488 1651020018 Phạm Thị Thanh Hương 4/7/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
489 1651020030 Tống Thành Nam 10/25/1998 Nam K (KXNK) KXNK
490 1651020032 Phạm Ánh Ngọc 2/16/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
491 1651020036 Nguyễn Khắc Quý 1/23/1996 Nam K (KXNK) KXNK
492 1651020038 Trần Thị Như Quỳnh 8/12/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
493 1651020041 Đinh Thị Thanh 1/5/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
494 1651020046 Nguyễn Thị Xuân Thu 8/18/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
495 1651020047 Vũ Thị Minh Thư 9/29/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
496 1651020048 Trần Thị Thương 2/27/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
497 1651020051 Nguyễn Thị Thảo Trang 9/18/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
498 1651020052 Trần Thị Trang 6/8/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
499 1651020053 Đỗ Thị Khánh Vân 12/28/1998 Nữ K (KXNK) KXNK
500 1651020055 Nguyễn Thị Hải Yến 2/15/1998 Nữ K (KXNK) KXNK

Page 16
501 1655010004 Nguyễn Hoàng Anh 9/15/1997 Nam N (Điều Dưỡng) CNĐD
502 1655010012 Nguyễn Thị Hồng Ánh 8/26/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
503 1655010014 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 10/1/1997 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
504 1655010015 Nguyễn Thị Châm 7/6/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
505 1655010021 Nguyễn Thuỳ Dung 5/1/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
506 1655010036 Hoàng Thị Thanh Hoa 1/12/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
507 1655010042 Trần Thị Thúy Hồng 6/1/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
508 1655010047 Nguyễn Thị Huyền 6/1/1997 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
509 1655010048 Nguyễn Thị Huyền 5/7/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
510 1655010056 Phạm Thị Minh Hương 5/26/1997 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
511 1655010058 Vũ Thị Thu Hường 11/13/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
512 1655010059 Nguyễn Thị Khuyên 12/13/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
513 1655010066 Hoàng Thị Linh 6/1/1997 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
Khương Doãn Khánh
514 1655010067 9/15/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
Linh
515 1655010072 Giáp Thị Loan 10/24/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
516 1655010074 Triệu Thị Mai 7/24/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
517 1655010081 Nguyễn Thị Ngoan 3/14/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
518 1655010082 Nguyễn Thị Thu Nguyên 2/10/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
519 1655010085 Nguyễn Hồng Nhung 7/24/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
520 1655010088 Nguyễn Thị Phương 2/17/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
521 1655010092 Lê Thị Phượng 9/29/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
522 1655010095 Lê Như Quỳnh 3/8/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
523 1655010096 Nguyễn Thị Quỳnh 3/13/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
524 1655010105 Nguyễn Thị Thu Thảo 2/27/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
525 1655010109 Nguyễn Thị Thịnh 2/22/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
526 1655010110 Lê Thị Thơm 9/7/1997 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
527 1655010112 Thân Thị Thu 11/7/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
528 1655010113 Trần Thái Hoài Thu 1/15/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
529 1655010115 Lê Thị Thương 3/13/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
530 1655010116 Nguyễn Thị Thương 1/19/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
531 1655010123 Lưu Thị Thùy Trang 10/30/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
532 1655010130 Ngô Thị Xuân 3/29/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
533 1655010132 Dương Thị Hải Yến 1/28/1996 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
534 1655010133 Nguyễn Thị Yến 10/20/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
535 1655010134 Phạm Thị Yến 10/6/1998 Nữ N (Điều Dưỡng) CNĐD
536 1655010003 Ngô Quỳnh Anh 9/17/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT

Page 17
537 1655010009 Hoàng Thị Ngọc Ánh 8/5/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
538 1655010011 Lê Ngọc Ánh 9/16/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
539 1655010013 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/19/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
540 1655010016 Phạm Thị Linh Chi 9/8/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
541 1655010023 Phạm Thị Dung 7/5/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
542 1655010024 Nguyễn Thị Đoài 5/13/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
543 1655010027 Trần Thị Mỹ Hạnh 5/5/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
544 1655010031 Trần Thị Hằng 11/7/1997 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
545 1555010034 An Thị Thanh Hoa 3/17/1997 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
546 1655010037 Lê Thị Hoa 11/20/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
547 1655010043 Nguyễn Thị Huế 9/14/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
548 1655010044 Đoàn Thu Huyền 2/17/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
549 1655010046 Nguyễn Thị Huyền 8/16/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
550 1655010050 Nguyễn Thị Thu Huyền 3/30/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
551 1655010051 Nguyễn Thị Thu Huyền 9/26/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
552 1655010055 Nguyễn Thị Hương 10/11/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
553 1655010060 Lê Thị Ngọc Lan 10/28/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
554 1655010073 Nguyễn Hương Ly 1/16/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
555 1655010080 Phạm Hạnh Ngân 7/29/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
556 1655010083 Nguyễn Thị Nguyệt 10/13/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
557 1655010086 Trần Thị Nhung 1/10/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
558 1655010089 Nguyễn Thị Chi Phương 4/26/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
559 1655010100 Vũ Hoài Thanh 8/2/1998 Nam P (ĐD-CTTT) ĐDTT
560 1655010103 Hoàng Thị Thu Thảo 2/13/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
561 1655010122 Bùi Thị Thu Trang 3/25/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
562 1655010127 Phan Thị Trâm 2/15/1998 Nữ P (ĐD-CTTT) ĐDTT
563 1653020001 Cao Hoàng Anh 5/12/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
564 1653020003 Đỗ Phương Anh 8/10/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
565 1653020006 Nguyễn Hữu Đức Anh 1/4/1998 Nam G (YHDP) YHDP
566 1653020007 Nguyễn Thị Lan Anh 7/23/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
567 1653020008 Phạm Thị Ngọc Ánh 3/2/1997 Nữ G (YHDP) YHDP
568 1653020009 Nguyễn Đức Bình 11/19/1998 Nam G (YHDP) YHDP
569 1653020012 Nguyễn Thị Minh Chi 5/13/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
570 1653020016 Mai Văn Duy 3/1/1998 Nam G (YHDP) YHDP
571 1653020017 Đặng Quí Dương 8/17/1998 Nam G (YHDP) YHDP
572 1653020019 Nguyễn Thị Đào 4/25/1998 Nữ G (YHDP) YHDP

Page 18
Nguyễn Thị Quỳnh
573 1653020022 2/18/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
Giang
574 1653020024 Mai Thị Thu Hà 3/3/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
575 1653020025 Phan Nguyệt Hà 10/27/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
576 1653020033 Nguyễn Thị Thu Hiền 7/1/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
577 1653020034 Vũ Thị Hiền 10/20/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
578 1653020038 Nguyễn Thị Hoa 8/1/1997 Nữ G (YHDP) YHDP
579 1653020046 Nguyễn Thị Huyên 8/13/1993 Nữ G (YHDP) YHDP
580 1653020049 Lê Văn Hưng 5/26/1998 Nam G (YHDP) YHDP
581 1653020050 Đặng Lan Hương 2/23/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
582 1653020052 Nguyễn Thị Hương 4/20/1996 Nữ G (YHDP) YHDP
583 1653020054 Nguyễn Thị Thu Hương 8/11/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
584 1653020056 Trần Khắc Kính 9/27/1998 Nam G (YHDP) YHDP
585 1653020057 Trương Tùng Lâm 3/21/1997 Nam G (YHDP) YHDP
586 1653020058 An Hồng Liên 3/24/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
587 1653020060 Đinh Nhật Khánh Linh 5/7/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
588 1653020061 Đinh Thị Thùy Linh 8/9/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
589 1653020062 Đoàn Thị Linh 4/28/1997 Nữ G (YHDP) YHDP
590 1653020072 Đàm Thị Mai Ly 3/31/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
591 1653020073 Ngô Phương Thảo Ly 12/7/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
592 1653020075 Phan Thị Mến 8/17/1997 Nữ G (YHDP) YHDP
593 1653020079 Nguyễn Thị Nga 10/18/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
594 1653020081 Từ Thị Ngọc Ngân 5/17/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
595 1653020087 Trần Hồng Phong 3/28/1998 Nam G (YHDP) YHDP
596 1653020088 Hoàng Thị Thu Phương 12/5/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
597 1653020091 Bùi Lệ Quyên 5/27/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
598 1653020101 Nguyễn Thị Thúy 11/28/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
599 1653020103 Nguyễn Thị Thu Thủy 4/10/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
600 1653020105 Lê Thị Anh Thư 9/6/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
601 1653020106 Phạm Thị Thư 10/17/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
602 1653020107 Phạm Thị Thư 1/26/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
603 1653020108 Vũ Thị Minh Thư 5/23/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
604 1653020109 Đoàn Ngọc Tiến 1/20/1998 Nam G (YHDP) YHDP
605 1653020110 Nguyễn Văn Tiến 5/5/1998 Nam G (YHDP) YHDP
606 1653020111 Bùi Trung Tín 1/25/1996 Nam G (YHDP) YHDP
607 1653020118 Phạm Quang Trường 1/22/1998 Nam G (YHDP) YHDP
608 1653020122 Nguyễn Thị Vân 3/17/1997 Nữ G (YHDP) YHDP

Page 19
609 1653020123 Hoàng Hải Vinh 10/8/1998 Nam G (YHDP) YHDP
610 1653020124 Đinh Hải Yến 12/22/1998 Nữ G (YHDP) YHDP
611 1653030001 Bùi Quỳnh Anh 10/29/1998 Nữ L (CNDD) DD
612 1653030002 Bùi Thị Vân Anh 9/14/1998 Nữ L (CNDD) DD
613 1653030003 Nguyễn Kim Anh 5/24/1996 Nữ L (CNDD) DD
614 1653030004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2/6/1998 Nữ L (CNDD) DD
615 1653030013 Lê Đức Dũng 10/12/1998 Nam L (CNDD) DD
616 1653030014 Nguyễn Viết Đạt 1/1/1998 Nam L (CNDD) DD
617 1653030015 Lê Thị Giang 6/23/1998 Nữ L (CNDD) DD
618 1653030017 Đặng Thị Hà 5/4/1998 Nữ L (CNDD) DD
619 1653030018 Đào Thị Thanh Hạnh 12/16/1997 Nữ L (CNDD) DD
620 1653030020 Trần Thị Hạnh 2/2/1997 Nữ L (CNDD) DD
621 1653030021 Lê Thị Hằng 10/22/1998 Nữ L (CNDD) DD
622 1653030023 Nguyễn Thị Hoài 1/1/1998 Nữ L (CNDD) DD
Nguyễn Thị Thanh
623 1653030025 10/25/1998 Nữ L (CNDD) DD
Huyền
624 1653030026 Phạm Thị Huyền 3/31/1998 Nữ L (CNDD) DD
625 1653030028 Dương Thị Hương 4/19/1998 Nữ L (CNDD) DD
626 1653030030 Nguyễn Thị Hương 2/2/1998 Nữ L (CNDD) DD
627 1653030031 Lương Đức Kiên 10/20/1998 Nam L (CNDD) DD
628 1653030032 Hoàng Thị Lan 9/2/1998 Nữ L (CNDD) DD
629 1653030033 Phạm Thị Hương Lan 4/17/1998 Nữ L (CNDD) DD
630 1653030035 Nguyễn Thị Thùy Linh 7/22/1997 Nữ L (CNDD) DD
631 1653030038 Trần Hà My 7/11/1997 Nữ L (CNDD) DD
632 1653030039 Trần Thị Mỵ 3/4/1998 Nữ L (CNDD) DD
633 1653030040 Phạm Thị Hồng Ngát 10/10/1998 Nữ L (CNDD) DD
634 1653030041 Đinh Thị Ngân 9/17/1998 Nữ L (CNDD) DD
635 1653030045 Bùi Thị Minh Nguyệt 11/2/1998 Nữ L (CNDD) DD
636 1653030046 Phạm Lan Nhi 6/18/1998 Nữ L (CNDD) DD
637 1653030047 Vũ Thị Nhung 10/12/1998 Nữ L (CNDD) DD
638 1653030050 Nguyễn Hồng Phương 10/26/1998 Nữ L (CNDD) DD
639 1653030052 Vũ Thị Lan Phương 6/9/1998 Nữ L (CNDD) DD
640 1653030057 Nguyễn Phương Thảo 4/12/1998 Nữ L (CNDD) DD
641 1653030059 Tạ Thị Thu Thuỷ 11/12/1998 Nữ L (CNDD) DD
642 1653030060 Phan Thị Thủy 4/15/1998 Nữ L (CNDD) DD
Nguyễn Thị Huyền
643 1653030063 10/22/1998 Nữ L (CNDD) DD
Trang
644 1653030064 Nguyễn Thị Thu Trang 9/8/1998 Nữ L (CNDD) DD

Page 20
645 1653030066 Nguyễn Thu Trang 8/7/1998 Nữ L (CNDD) DD
646 1653030069 Lê Ánh Vân 3/28/1998 Nữ L (CNDD) DD
647 1653010001 Cao Thị Ngọc Anh 7/3/1998 Nữ M (YTCC) M
648 1653010010 Đoàn Thị Duyên 12/27/1998 Nữ M (YTCC) M
649 1653010011 Nguyễn Đăng Hải 7/18/1998 Nam M (YTCC) M
650 1653010022 Nguyễn Ngọc Khánh 11/19/1998 Nữ M (YTCC) M
651 1653010028 Nguyễn Thị Nga 12/2/1998 Nữ M (YTCC) M
652 1653010029 Vũ Thị Ngân 12/17/1998 Nữ M (YTCC) M
653 1653010034 Nguyễn Thị Thắm 10/2/1998 Nữ M (YTCC) M
654 1653010037 Nguyễn Văn Tuấn 2/9/1998 Nam M (YTCC) M
655 1653010038 Nguyễn Mạnh Tú 3/2/1995 Nam M (YTCC) M
656 1653010039 Dương Thị Trang 7/18/1998 Nữ M (YTCC) M
657 1656010003 Lê Khả Anh 8/26/1998 Nam H (RHM) 26
658 1656010006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/25/1998 Nữ H (RHM) 26
659 1656010008 Phạm Thị Ngọc Anh 6/7/1998 Nữ H (RHM) 26
660 1656010010 Trần Huy Bảo 10/15/1998 Nam H (RHM) 26
661 1656010014 Nguyễn Huy Đạt 8/11/1998 Nam H (RHM) 26
662 1656010016 Đặng Đức Mạnh Hải 4/25/1998 Nam H (RHM) 26
663 1656010026 Nguyễn Đức Hiệu 2/25/1998 Nam H (RHM) 26
664 1656010028 Hoàng Tuấn Hiệp 12/29/1998 Nam H (RHM) 26
665 1656010031 Nguyễn Nguyên Hoàng 2/4/1998 Nam H (RHM) 26
666 1656010035 Đinh Thị Thanh Huyền 7/3/1998 Nữ H (RHM) 26
667 1656010040 Vũ Xuân Huỳnh 9/18/1998 Nam H (RHM) 26
Nguyễn Mai Thanh
668 1656010044 12/15/1998 Nữ H (RHM) 26
Hường
669 1656010051 Nguyễn Ngọc Linh 12/26/1998 Nữ H (RHM) 26
670 1656010054 Trần Thị Khánh Linh 5/19/1998 Nữ H (RHM) 26
671 1656010057 Nguyễn Phương Mai 11/3/1998 Nữ H (RHM) 26
672 1656010060 Đinh Thị y MY 2/8/1998 Nữ H (RHM) 26
673 1656010062 Nguyễn Thị Bích Ngân 2/18/1998 Nữ H (RHM) 26
674 1656010071 Trần Văn Sơn 10/31/1998 Nam H (RHM) 26
675 1656010074 Tạ Minh Thành 2/20/1998 Nam H (RHM) 26
676 1656010078 Lô Hiền Thương 10/2/1998 Nữ H (RHM) 26
677 1656010081 Nguyễn Đài Trang 1/10/1998 Nữ H (RHM) 26
678 1656010084 Đỗ Thị Trinh 7/5/1998 Nữ H (RHM) 26
679 1656010086 Doãn Vũ Trung 10/16/1998 Nam H (RHM) 26
680 1656010088 Nguyễn Thị Hải Yến 9/2/1998 Nữ H (RHM) 26

Page 21
681 1656010001 Nguyễn Hoài An 5/1/1998 Nữ H (RHM) 27
682 1656010002 Đỗ Thị Lan Anh 7/20/1998 Nữ H (RHM) 27
683 1656010004 Nguyễn Thị Lan Anh 10/18/1998 Nữ H (RHM) 27
684 1656010005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/24/1998 Nữ H (RHM) 27
685 1656010009 Nguyễn Ngọc Ánh 7/16/1998 Nữ H (RHM) 27
686 1656010011 Trần Đông Bắc 3/5/1998 Nam H (RHM) 27
687 1656010015 Phạm Thu Hà 10/27/1998 Nữ H (RHM) 27
688 1656010017 Nguyễn Sơn Hải 3/30/1998 Nam H (RHM) 27
689 1656010021 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/21/1998 Nữ H (RHM) 27
690 1656010029 Lê Phương Hoa 4/4/1998 Nữ H (RHM) 27
691 1656010033 Nông Việt Hoàng 11/18/1998 Nam H (RHM) 27
692 1656010037 Nguyễn Minh Huyền 4/8/1998 Nữ H (RHM) 27
693 1656010041 Nguyễn Mạnh Hùng 8/23/1998 Nam H (RHM) 27
694 1656010048 Dương Thị Yến Lê 8/12/1998 Nữ H (RHM) 27
695 1656010052 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7/1/1998 Nữ H (RHM) 27
696 1656010056 Nguyễn Thị Hồng Luận 2/11/1998 Nữ H (RHM) 27
697 1656010058 Nguyễn Văn Mạnh 10/22/1997 Nam H (RHM) 27
698 1656010061 Đặng Thị Ngân 2/12/1998 Nữ H (RHM) 27
699 1656010064 Phùng Thị Bích Ngọc 2/26/1998 Nữ H (RHM) 27
700 1656010073 Lê Phương Thanh 4/30/1998 Nữ H (RHM) 27
701 1656010076 Cao Thị Phương Thảo 11/27/1998 Nữ H (RHM) 27
702 1656010079 Nguyễn Anh Tùng 11/22/1998 Nam H (RHM) 27
703 1656010085 Nguyễn Kiều Trinh 8/27/1998 Nữ H (RHM) 27
704 1656010087 Nguyễn Văn Vĩnh 4/20/1998 Nam H (RHM) 27
Hà Nội, Ngày 9/9/2016
Giáo vụ khối (quản lý về học
tập (điểm, lịch học...) Chủ nhiệm khối Y1
Thầy Nguyễn Thế Hiền Hồ Thị Ánh Châm
0903499400 0986.527.147

Page 22
016-2017
Chức vụ tạm
giữ

Lớp trưởng

Page 23
Lớp phó

Page 24
Lớp phó

Lớp phó

Page 25
Lớp phó

Page 26
Lớp trưởng

Page 27
Page 28
Lớp trưởng

Lớp phó

Page 29
Page 30
Tổ trưởng tổ 13

Page 31
Lớp phó

Lớp trưởng

Page 32
Page 33
Lớp trưởng

Page 34
Lớp phó

Lớp phó

Lớp trưởng

Page 35
Lớp phó

Lớp trưởng

Lớp phó

Page 36
Lớp trưởng

Page 37
Lớp phó

Lớp trưởng

Lớp phó

Page 38
Lớp trưởng

Page 39
Lớp trưởng

Page 40
Lớp trưởng

Lớp phó

Page 41
y 9/9/2016

khối Y1
h Châm
7.147

Page 42
1 1651010014 Phạm Thị Thu Anh 5/9/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
2 1651010037 Phạm Việt Cường 5/22/1998 Nam A (Đa khoa) 4
3 1651010049 Lê Thị Duyên 4/17/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
4 1651010072 Đào Tiến Đạt 9/17/1998 Nam A (Đa khoa) 4
5 1651010074 Nguyễn Tấn Đạt 11/10/1997 Nam A (Đa khoa) 4
6 1551010110 Đỗ Thị Gấm Nữ A (Đa khoa) 4
7 1651010096 Nguyễn Hoàng Giang 9/16/1998 Nam A (Đa khoa) 4
8 1651010126 Nguyễn Thị Hằng 12/30/1995 Nữ A (Đa khoa) 4
9 1651010137 Đỗ Trung Hiếu 12/5/1998 Nam A (Đa khoa) 4
10 1651010179 Nguyễn Thị Minh Huế 1/23/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
11 1651010187 Vũ Trọng Huy 4/10/1998 Nam A (Đa khoa) 4
12 1651010212 Nguyễn Thu Hương 9/10/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
13 1651010245 Nguyễn Khánh Linh 9/16/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
14 1651010257 Trần Thùy Linh 3/18/1997 Nữ A (Đa khoa) 4
15 1651010276 Đào Thanh Mai 1/2/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
16 1651010289 Đặng Phương Nam 9/25/1998 Nam A (Đa khoa) 4
17 1651010324 Nguyễn Thị Nhung 1/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
18 1651010334 Hoàng Minh Phát 12/26/1998 Nam A (Đa khoa) 4
19 1651010367 Lê Thiệu Quyết 12/15/1998 Nam A (Đa khoa) 4
20 1651010371 Nguyễn Thị Quỳnh 10/22/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
21 1651010388 Nguyễn Văn Tần 8/12/1998 Nam A (Đa khoa) 4
22 1651010443 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/22/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
23 1651010465 Nguyễn Thanh Tuấn 7/27/1998 Nam A (Đa khoa) 4
24 1651010486 Phạm Thị Thùy Trang 1/26/1998 Nữ A (Đa khoa) 4
25 1651010508 Nguyễn Bá Việt 12/18/1998 Nam A (Đa khoa) 4

You might also like