You are on page 1of 152

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023
Trình độ: THẠC SĨ

Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1 1 2340370 Nguyễn Văn Liệt Nam 02/01/1991 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 03.KY-P20
2 2 2340089 Thôi Văn Lộc Nam 24/03/1992 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 03.KY-P20
3 3 2340161 Dương Hồng Nhung Nữ 04/04/1993 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 03.KY-P20
4 4 2340070 Trần Phương Thúy Nữ 06/06/1982 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 03.KY-P20
5 5 2340149 Nguyễn Minh Ý Nam 15/12/1986 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 03.KY-P20
6 6 2340117 Lê Văn Liên Nam 19/04/1994 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc (UD) 03.KY-P20
7 7 2340050 Nguyễn Vĩnh Trí Nam 27/11/1987 CH - Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc (UD) 03.KY-P20
8 1 2340008 Trần Ngọc Thùy An Nữ 01/12/1986 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
9 2 2340004 Trần Công Duyên Nam 19/09/1997 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
10 3 2340003 Đoàn Thị Mỹ Duyên Nữ 12/08/1999 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
11 4 2340390 Trần Kế Hoạch Nam 10/02/1987 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
12 5 2340085 Phan Thị Thu Hường Nữ 21/09/1995 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
13 6 2340009 Hà Thoại Lâm Nam 13/09/2000 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
14 7 2340129 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 05/11/1995 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
15 8 2340211 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 16021992 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
16 9 2340032 Ngô Nhã Trân Nữ 20/12/1997 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
17 10 2340020 Lương Diễm Trinh Nữ 20/10/1997 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
18 11 2340147 Phan Thế Trọng Nam 17/06/1993 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
19 12 2340157 Thái Thị Thanh Trúc Nữ 10/09/1997 CH - Dược lý và Dược lâm sàng 04.KY-P19
20 13 2340013 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 04/01/1996 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
21 14 2340108 Bùi Phạm Cimy Nữ 28/10/1996 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
22 15 2340101 Phạm Ngọc Dịu Nữ 03/04/1999 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
23 16 2340012 Lê Khải Duy Nam 04/05/1995 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
24 17 2340163 Nguyễn Tuấn Khanh Nam 25/11/1999 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
25 18 2340072 Trần Thị Kim Liên Nữ 16/05/1994 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
26 19 2340143 Lê Thị Khánh Linh Nữ 06/01/1993 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
27 20 2340042 Lê Thị Thùy Mỹ Nữ 17/11/1993 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
28 21 2340153 Hồ Thị Bùi Như Ngọc Nữ 12/09/1991 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
29 22 2340190 Lương Quỳnh Như Nữ 21/08/1995 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
30 23 2340156 Nguyễn Đức Phương Quỳnh Nữ 18/10/1997 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
31 24 2340056 Phạm Thị Bảo Trân Nữ 08/06/1998 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
32 25 2340159 Trần Thị Thảo Trang Nữ 11/10/1996 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
33 26 2340189 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/08/1995 CH - Dược lý và Dược lâm sàng (UD) 04.KY-P19
34 1 2340046 Lê Trường Kha Nam 13/05/1993 CH - Khoa học y sinh (YHCN) (UD) 03.KY-P21
35 1 2340071 Trương Tuấn Đạt Nam 18/10/2000 CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 03.KY-P20
36 2 2340162 Đỗ Ngọc Tuyền Nữ 05/12/1996 CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 03.KY-P20
37 3 2340199 Nguyễn Lê Thủy Trúc Nữ 16/11/1993 CH - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất (UD) 03.KY-P20
38 1 2340091 Nguyễn Minh Đạt Nam 19/05/1999 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
39 2 2340028 Ngô Đình Khánh Nam 24/06/1995 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
40 3 2340052 Phạm Vũ Linh Nam 19/08/1991 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
41 4 2340128 Tạ Thành Lợi Nam 25/04/1994 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
42 5 2340001 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 06/07/1999 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
43 6 2340178 Lê Nguyễn Nam 24/01/2001 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
44 7 2340024 Huỳnh Thế Nhân Nam 03/04/1985 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
45 8 2340005 Lê Thanh Phong Nam 10/08/1991 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
46 9 2340074 Dương Văn Tế Nam 10/07/1988 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
47 10 2340090 Phan Hồng Thái Nam 10/05/1996 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
48 11 2340184 Phan Nhựt Thúy Nữ 09/03/1997 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
49 12 2340044 Dương Thị Cẩm Tiên Nữ 11/04/1998 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
50 13 2340113 Huỳnh Tú Trân Nữ 24/03/1981 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
51 14 2340134 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 14/07/1992 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
52 15 2340036 Trần Thị Diễm Trang Nữ 08/11/1992 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
53 16 2340057 Huỳnh Lê Thiện Vũ Nam 25/11/1999 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
54 17 2340181 Phan Hồng Thảo Vy Nữ 15/10/2001 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
55 18 2340034 Đặng Ngọc Yến Vy Nữ 02/07/2000 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học 04.KY-P18
56 19 2340389 Nguyễn Ngọc Huệ Nữ 18/07/2001 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học (UD) 04.KY-P18
57 20 2340099 Đào Thị Bích Liên Nữ 24/09/1992 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học (UD) 04.KY-P18
58 21 2340391 Huỳnh Tôn Bảo Trân Nữ 19/07/2001 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học (UD) 04.KY-P18
59 22 2340158 Mai Phúc Vinh Nam 07/11/1994 CH - Kỹ thuật xét nghiệm y học (UD) 04.KY-P18
60 1 2340144 Dương Văn Nguyên Nam 01/04/1996 CH - Ngoại khoa 03.KY-P21
61 2 2340353 Võ Văn Phúc Toàn Nam 25/10/1997 CH - Ngoại khoa 03.KY-P21
62 3 2340097 Lê Việt Tú Nam 01/01/1998 CH - Ngoại khoa 03.KY-P21
63 4 2340098 Lưu Quí Cường Nam 18/11/1996 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
64 5 2340394 Nguyễn Hữu Đạt Nam 05/11/1997 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
65 6 2340361 Hồ Trường Giang Nam 10/03/1996 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
66 7 2340392 Nguyễn Thanh Hải Nam 26/04/1997 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
67 8 2340355 Trương Hữu Hạnh Nam 09/04/1998 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
68 9 2340383 Lý Tuyết Nhi Nữ 17/06/1995 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
69 10 2340360 Nguyễn Văn Hoài Thanh Nam 07/08/1996 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) 03.KY-P21
70 11 2340356 Đào Tiến Đạt Nam 09/02/1998 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) (UD) 03.KY-P21
71 12 2340374 Hồ Ngọc Thiện Nam 20/03/1998 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) (UD) 03.KY-P21
72 13 2340031 Đặng Hửu Thoại Nam 15/12/1987 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) (UD) 03.KY-P21
73 14 2340088 Phan Quang Triều Vỹ Nam 09/07/1997 CH - Ngoại khoa (Chấn thương chỉnh hình) (UD) 03.KY-P21
74 15 2340182 Huỳnh Quốc Đại Nam 08/03/1998 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
75 16 2340192 Nguyễn Khăc Duy Nam 08/09/1993 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
76 17 2340106 Huỳnh Đặng Quang Duy Nam 15/09/1996 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
77 18 2340096 Nguyễn Trung Hiếu Nam 06/04/1998 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
78 19 2340010 Nguyễn Nhân Nam 02/08/1994 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
79 20 2340351 Trương Trần Kiến Quốc Nam 25/11/1999 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
80 21 2340054 Bùi Giang Sơn Nam 18/09/1991 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
81 22 2340205 Nguyễn Xuân Thy Nam 08/10/1996 CH - Ngoại khoa (UD) 03.KY-P21
82 1 2340337 Nguyễn Thiện Bình Nam 26/07/1998 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
83 2 2340146 Phạm Tiến Dũng Nam 19/09/1993 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
84 3 2340145 Lê Thị Trúc Mai Nữ 19/06/1998 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
85 4 2340202 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 20/03/1998 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
86 5 2340201 Huỳnh Ngân Nữ 09/11/1998 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
87 6 2340341 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 04/08/1998 CH - Nhi khoa 03.KY-P20
88 7 2340073 Huỳnh Kim Điều Nữ 12/10/1994 CH - Nhi khoa (UD) 03.KY-P20
89 8 2340155 Trần Mỹ Hạnh Nữ 18/02/1997 CH - Nhi khoa (UD) 03.KY-P20
90 9 2340053 Đỗ Gia Huy Nam 24/12/1997 CH - Nhi khoa (UD) 03.KY-P20
91 1 2340171 Võ Lâm Ngọc Ảnh Nữ 15/05/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
92 2 2340048 Đỗ Kiên Cường Nam 25/03/1999 CH - Nội khoa 05.KY-P16
93 3 2340176 Nguyễn Thanh Đạt Nam 16/07/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
94 4 2340062 Ngô Văn Đức Nam 15/04/1993 CH - Nội khoa 05.KY-P16
95 5 2340093 Nguyễn Trần Khánh Duy Nam 27/05/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
96 6 2340160 Huỳnh Thị Ngọc Giàu Nữ 14/08/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
97 7 2340076 Lê Thành Hiếu Nam 17/10/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
98 8 2340083 Trần Công Huy Nam 13/11/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
99 9 2340166 Huỳnh Tấn Anh Khoa Nam 07/08/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
100 10 2340049 Võ Minh Khôi Nam 22/01/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
101 11 2340075 Nguyễn Thị Phi Loan Nữ 09/02/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
102 12 2340347 Lê Ngọc Trường Long Nam 04/05/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
103 13 2340111 Nguyễn Trọng Nhân Nam 12/07/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
104 14 2340138 Tô Kim Phụng Nữ 23/06/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
105 15 2340060 Tô Thị Diễm Phương Nữ 23/04/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
106 16 2340029 Quách Tú Thành Nam 10/06/1998 CH - Nội khoa 05.KY-P16
107 17 2340038 Lâm Hồng Tuyến Nữ 29/07/1995 CH - Nội khoa 05.KY-P16
108 18 2340339 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 14/12/1997 CH - Nội khoa 05.KY-P16
109 19 2340021 Nguyễn Võ Loan Anh Nữ 21/10/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
110 20 2340092 Phan Kim Ánh Nữ 11/10/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
111 21 2340109 Nguyễn Thị Như Bình Nữ 08/02/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
112 22 2340095 Trần Phương Duyên Nữ 27/02/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
113 23 2340154 Trần Quách Ngọc Hân Nữ 20/08/1995 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
114 24 2340017 Nguyễn Trần Kim Hân Nữ 15/10/1992 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
115 25 2340123 Nguyễn Đào Phương Linh Nữ 22/03/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
116 26 2340126 Trần Thảo Nguyên Nữ 13/06/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
117 27 2340130 Lâm Tuyết Nhi Nữ 23/05/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
118 28 2340124 Trần Thị Minh Tâm Nữ 14/10/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) 05.KY-P17
119 29 2340354 Lê Thu Hiền Nữ 20/01/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
120 30 2340039 Nguyễn Tấn Hiệp Nam 20/03/1996 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
121 31 2340335 Phạm Hoàng Hiếu Nam 16/03/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
122 32 2340059 Nguyễn Khải Hoàn Nam 07/06/1994 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
123 33 2340174 Nguyễn Huy Hoàng Nam 21/11/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
124 34 2340198 Kiều Thị Ngọc Mơ Nữ 24/09/1996 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
125 35 2340112 Trần Thị Ý Nhi Nữ 23/09/1995 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
126 36 2340188 Phan Bảo Ni Nữ 26/06/1998 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
127 37 2340396 Nguyễn Ngọc Quang Nam 20/08/1974 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
128 38 2340169 Nguyễn Ngọc Kiều Thi Nữ 25/01/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
129 39 2340066 Lê Thị Thiện Nữ 10/04/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
130 40 2340346 Trần Minh Thư Nữ 26/10/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
131 41 2340186 Nguyễn Mộng Thuỳ Nữ 28/03/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
132 42 2340033 Dương Thanh Trà Nữ 30/03/1997 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
133 43 2340019 Trương Hoài Trinh Nữ 04/08/1994 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
134 44 2340082 Lê Thị Thảo Vy Nữ 06/11/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
135 45 2330423 Nguyễn Tuấn Vỹ Nam 17/08/1999 CH - Nội khoa (Da liễu) (UD) 05.KY-P17
136 46 2340137 Lê Quang Minh Nam 25/06/1998 CH - Nội khoa (Thần kinh) 04.KY-P18
137 47 2340100 Lý Ngọc Hải Đăng Nam 19/05/1997 CH - Nội khoa (Thần kinh) UD 04.KY-P18
138 48 2340069 Trần Thị Thanh Huyên Nữ 28/08/1983 CH - Nội khoa (Thần kinh) UD 04.KY-P18
139 49 2340087 Nguyễn Thùy Tuyết Minh Nữ 07/10/1999 CH - Nội khoa (Thần kinh) UD 04.KY-P18
140 50 2340376 Nguyễn Văn Quang Khải Nam 04/10/1996 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
141 51 2340372 Đặng Lê Trang Nguyên Nữ 24/04/1994 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
142 52 2340196 Ngô Trần Phước Nguyên Nam 16/08/1997 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
143 53 2340037 Trần Thị Huyền Nhung Nữ 22/05/1994 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
144 54 2340121 Nguyễn Vũ Phong Nam 07/11/1992 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
145 55 2340384 Nguyễn Hoàng Bảo Quyên Nữ 25/06/1999 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
146 56 2330029 Nguyễn Thiên Thạch Nam 19/01/1999 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
147 57 2340016 Hứa Bích Thảo Nữ 31/10/1995 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
148 58 2340193 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 20/12/1996 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
149 59 2340148 Lưu Đặng Diễm Trân Nữ 26/12/1996 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
150 60 2340127 Lê Thị Thuý Vi Nữ 08/06/1998 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
151 61 2340385 Nguyễn Văn Triệu Vỹ Nam 14/01/1999 CH - Nội khoa (UD) 05.KY-P16
152 1 2340011 Nguyễn Hoàng Khang Nam 26/11/1996 CH - Răng Hàm Mặt 03.KY-P21
153 2 2340094 Lê Bá Huỳnh Đức Nam 17/08/1997 CH - Răng Hàm Mặt (UD) 03.KY-P21
154 3 2340210 Phan Hồ Phúc Thắng Nam 25/07/1997 CH - Răng Hàm Mặt (UD) 03.KY-P21
155 4 2340063 Nguyễn Ngọc Bảo Trang Nữ 17/03/1996 CH - Răng Hàm Mặt (UD) 03.KY-P21
156 5 2340152 Nguyễn Thanh Vủ Nam 07/03/1995 CH - Răng Hàm Mặt (UD) 03.KY-P21
157 1 2340114 Trần Vũ Chương Nam 23/07/1995 CH - Y học dự phòng 03.KY-P20
158 2 2340381 Huỳnh Trần Ngọc Hân Nữ 09/08/1999 CH - Y học dự phòng 03.KY-P20
159 3 2340379 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 24/05/1999 CH - Y học dự phòng 03.KY-P20
160 4 2340110 Huỳnh Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/12/1996 CH - Y học dự phòng 03.KY-P20
161 5 2340151 Đặng Thị Mỹ Tiên Nữ 22/06/1999 CH - Y học dự phòng 03.KY-P20
162 6 2340209 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 15/11/1999 CH - Y học dự phòng (UD) 03.KY-P20
163 1 2340055 Nguyễn Mỹ Anh Nữ 10/12/1993 CH - Y tế công cộng 03.KY-P20
164 2 2340365 Chương Huỳnh Long Nam 25/10/1991 CH - Y tế công cộng 03.KY-P20
165 3 2340364 Phùng Quyên Phương Nữ 23/02/1996 CH - Y tế công cộng (UD) 03.KY-P20

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

I TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023


h độ: THẠC SĨ

Số báo danh
CH8.2113
CH8.2114
CH8.2115
CH8.2116
CH8.2117
CH8.2118
CH8.2119
CH8.2120
CH8.2121
CH8.2122
CH8.2123
CH8.2124
CH8.2125
CH8.2126
CH8.2127
CH8.2128
CH8.2129
CH8.2130
CH8.2131
CH8.2132
CH8.2133
CH8.2134
CH8.2135
CH8.2136
CH8.2137
CH8.2138
CH8.2139
CH8.2140
CH8.2141
CH8.2142
CH8.2143
CH8.2144
CH8.2145
CH8.2146
CH8.2147
CH8.2148
CH8.2149
CH8.2150
CH8.2151
CH8.2152
CH8.2153
CH8.2154
CH8.2155
CH8.2156
CH8.2157
CH8.2158
CH8.2159
CH8.2160
CH8.2161
CH8.2162
CH8.2163
CH8.2164
CH8.2165
CH8.2166
CH8.2167
CH8.2168
CH8.2169
CH8.2170
CH8.2171
CH8.2172
CH8.2173
CH8.2174
CH8.2175
CH8.2176
CH8.2177
CH8.2178
CH8.2179
CH8.2180
CH8.2181
CH8.2182
CH8.2183
CH8.2184
CH8.2185
CH8.2186
CH8.2187
CH8.2188
CH8.2189
CH8.2190
CH8.2191
CH8.2192
CH8.2193
CH8.2194
CH8.2195
CH8.2196
CH8.2197
CH8.2198
CH8.2199
CH8.2200
CH8.2201
CH8.2202
CH8.2203
CH8.2204
CH8.2205
CH8.2206
CH8.2207
CH8.2208
CH8.2209
CH8.2210
CH8.2211
CH8.2212
CH8.2213
CH8.2214
CH8.2215
CH8.2216
CH8.2217
CH8.2218
CH8.2219
CH8.2220
CH8.2221
CH8.2222
CH8.2223
CH8.2224
CH8.2225
CH8.2226
CH8.2227
CH8.2228
CH8.2229
CH8.2230
CH8.2231
CH8.2232
CH8.2233
CH8.2234
CH8.2235
CH8.2236
CH8.2237
CH8.2238
CH8.2239
CH8.2240
CH8.2241
CH8.2242
CH8.2243
CH8.2244
CH8.2245
CH8.2246
CH8.2247
CH8.2248
CH8.2249
CH8.2250
CH8.2251
CH8.2252
CH8.2253
CH8.2254
CH8.2255
CH8.2256
CH8.2257
CH8.2258
CH8.2259
CH8.2260
CH8.2261
CH8.2262
CH8.2263
CH8.2264
CH8.2265
CH8.2266
CH8.2267
CH8.2268
CH8.2269
CH8.2270
CH8.2271
CH8.2272
CH8.2273
CH8.2274
CH8.2275
CH8.2276
CH8.2277
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023
Trình độ: BÁC SĨ NỘI TRÚ

Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
1 1 2330348 Nguyễn Hữu An Nam 19/05/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
2 2 2330405 Đỗ Thành Công Nam 25/08/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
3 3 2330243 Nguyễn Trần Khánh Đan Nữ 21/02/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
4 4 2330534 Nguyễn Hoài Đức Nam 20/12/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
5 5 2330511 Võ Nhật Duy Nam 16/02/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
6 6 2330297 Tào Nhật Hào Nam 03/05/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
7 7 2330449 Phạm Công Hậu Nam 23/06/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
8 8 2330495 Phạm Tấn Hưởng Nam 19/09/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
9 9 2330318 Nguyễn Đông Khang Nam 25/11/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
10 10 2330397 Văn Minh Khén Nam 21/04/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
11 11 2330253 Nguyễn Hoài Linh Nam 25/02/1997 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
12 12 2330444 Nguyễn Đình Luật Nam 13/02/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
13 13 2330526 Mai Kim Ngân Nữ 25/06/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
14 14 2330529 Nguyễn Văn Nghiêm Nam 29/04/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
15 15 2330507 Huỳnh Phúc Nguyên Nam 12/12/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
16 16 2330422 Trần Ngọc Quang Nam 17/02/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
17 17 2330387 Bùi Quan Tấn Nam 20/03/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
18 18 2330374 Võ Dương Thành Thái Nam 15/06/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
19 19 2330057 Nguyễn Nhật Thiên Nam 04/11/1998 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
20 20 2330257 Võ Ngọc Thiện Nam 01/05/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
21 21 2330452 Bùi Khiết Thường Nam 28/03/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
22 22 2330426 Lê Đình Tùng Nam 04/03/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình
23 23 2330247 Trang Gia Vinh Nam 25/08/1999 BSNT - Chấn thương chỉnh hình CH - Ngoại khoa (CTCH)
24 1 2330478 Hứa Thị Kỳ Anh Nữ 02/09/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
25 2 2330059 Cao Ngô Mỹ Anh Nữ 24/05/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
26 3 2330008 Lý Kim Bích Nữ 19/02/1998 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
27 4 2330352 Dương Bảo Hân Nữ 02/07/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
28 5 2330525 Phạm Thị Ngọc Hiền Nữ 02/09/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
29 6 2330038 Huỳnh Dương Hưng Nam 25/12/1999 BSNT - Da liễu
30 7 2330014 Võ Nhất Lâm Nam 10/09/1999 BSNT - Da liễu
31 8 2330440 Hà Phương Liên Nữ 12/11/1999 BSNT - Da liễu
32 9 2330263 Nguyễn Huy Lộc Nam 11/08/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
33 10 2330361 Ngô Thị Huỳnh Mai Nữ 20/05/1998 BSNT - Da liễu
34 11 2330499 Đinh Nguyễn Ái My Nữ 29/04/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
35 12 2330582 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 15/08/1998 BSNT - Da liễu
36 13 2330430 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/04/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
37 14 2330323 Nguyễn Kim Ngân Nữ 14/10/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
38 15 2330267 Trần Thị Thu Ngân Nữ 01/11/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
39 16 2330251 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 27/09/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
40 17 2330510 Mã Như Ngọc Nữ 23/10/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
41 18 2330309 Nguyễn Huỳnh Như Ngọc Nữ 01/03/1998 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
42 19 2330561 Trần Thị Thanh Nguyễn Nữ 18/08/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
43 20 2330256 Trần Quang Nhân Nam 11/07/1999 BSNT - Da liễu
44 21 2330260 Võ Yến Nhi Nữ 15/10/1999 BSNT - Da liễu
45 22 2330217 Huỳnh Như Nữ 15/01/1999 BSNT - Da liễu
46 23 2330039 Đoàn Minh Phúc Nam 02/05/1999 BSNT - Da liễu
47 24 2330005 Lê Phạm Thiên Phúc Nam 26/09/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
48 25 2330047 Cao Thị Minh Phương Nữ 24/07/1998 BSNT - Da liễu
49 26 2330543 Hứa Mỹ Quyên Nữ 08/05/1999 BSNT - Da liễu
50 27 2330324 Phạm Hồng Bửu Sang Nam 20/10/1998 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
51 28 2330429 Huỳnh Như Thảo Nữ 26/08/1998 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
52 29 2330032 Cao Hữu Thịnh Nam 05/05/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
53 30 2330052 Nguyễn Minh Thư Nữ 21/03/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
54 31 2330291 Võ Tuyết Đông Trinh Nữ 24/12/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
55 32 2330388 Cao Trường Mẫn Vy Nữ 10/04/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
56 33 2330386 Trần Nguyên Khả Vy Nữ 26/03/1999 BSNT - Da liễu CH - Nội khoa (Da liễu)
57 34 2330224 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 11/06/1999 BSNT - Da liễu
58 1 2330044 Nguyễn Hồng Ngân Nam 08/08/1999 BSNT - Lao và bệnh Phổi
59 1 2330236 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
60 2 2330487 Ca Thành Công Nam 04/09/1997 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
61 3 2330272 Nguyễn Văn Dờ Nam 07/10/1998 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
62 4 2330530 Lâm Thuỳ Đoan Nữ 23/01/1999 BSNT - Ngoại khoa
63 5 2330055 Phạm Hữu Dư Nam 22/07/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
64 6 2330537 Bùi Hoàng Hải Nam 22/04/1998 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
65 7 2330229 Lê Song Hồ Nam 17/04/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
66 8 2330535 Châu Minh Hoàng Nam 03/08/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
67 9 2330492 Nguyễn Xuân Huy Nam 10/02/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
68 10 2330346 Võ Đăng Khương Nam 19/07/1999 BSNT - Ngoại khoa
69 11 2330051 Phan Hoàng Khương Nam 08/06/1997 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
70 12 2330570 Lê Nguyễn Nhật Minh Nam 09/06/1999 BSNT - Ngoại khoa
71 13 2330424 Trần Cát Minh Nam 17/11/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
72 14 2330477 Trần Thị Thu Ngân Nữ 24/05/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
73 15 2330416 Lê Trọng Nghĩa Nam 10/09/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
74 16 2330411 Nguyễn Minh Thọ Nam 04/07/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
75 17 2330421 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng Nam 17/04/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
76 18 2330086 Nguyễn Dương Thúy Vy Nữ 23/02/1998 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
77 19 2330242 Nguyễn Triệu Vỹ Nam 27/08/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
78 20 2330265 Trần Như Ý Nữ 26/04/1999 BSNT - Ngoại khoa CH - Ngoại khoa
79 1 2330062 Đặng Phương Anh Nữ 03/01/1999 BSNT - Nhãn khoa
80 2 2330573 Huỳnh Gia Bảo Nam 11/07/1999 BSNT - Nhãn khoa
81 3 2330258 Nguyễn Bảo Châu Nữ 19/01/1999 BSNT - Nhãn khoa
82 4 2330056 Lê Chí Hải Nam 20/12/1998 BSNT - Nhãn khoa
83 5 2330443 Nguyễn Đàm Tuấn Huy Nam 18/05/1999 BSNT - Nhãn khoa
84 6 2330433 Nguyễn Phát Lợi Nam 03/09/1999 BSNT - Nhãn khoa
85 7 2330230 Trần Ngọc Ngân Nữ 20/04/1999 BSNT - Nhãn khoa
86 8 2330319 Lê Quang Ngọc Nam 12/09/1999 BSNT - Nhãn khoa
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
87 9 2330371 Quách Thị Hoàng Oanh Nữ 20/06/1999 BSNT - Nhãn khoa
88 10 2330501 Đinh Thị Hồng Phúc Nữ 23/05/1999 BSNT - Nhãn khoa
89 11 2330417 Hà Ngọc Phương Nữ 02/09/1999 BSNT - Nhãn khoa
90 12 2330254 Lê Quang Vinh Nam 15/12/1999 BSNT - Nhãn khoa
91 1 2330293 Lê Phạm Quyên Chi Nữ 09/08/1999 BSNT - Nhi khoa
92 2 2330412 Trần Thị Xuân Diễm Nữ 09/01/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
93 3 2330075 Lâm Minh Diếp Nam 01/03/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
94 4 2330458 Trần Hoàng Minh Đức Nam 25/05/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
95 5 2330313 Đặng Thị Trúc Giang Nữ 11/10/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
96 6 2330456 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 06/12/1999 BSNT - Nhi khoa
97 7 2330310 Trần Bá Hưng Nam 06/08/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
98 8 2330264 Đặng Đỗ Duy Khang Nam 14/06/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
99 9 2330074 Nguyễn Phạm Yến Khoa Nữ 24/07/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
100 10 2330459 Nguyễn An Khương Nam 19/09/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
101 11 2330259 Đào Nguyễn Hiếu Kiên Nữ 20/08/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
102 12 2330338 Nguyễn Trần Thế Kỷ Nam 29/03/1999 BSNT - Nhi khoa
103 13 2330325 Dương Thị Kim Loan Nữ 11/03/1998 BSNT - Nhi khoa
104 14 2330239 Trương Minh Ánh Mai Nữ 11/06/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
105 15 2330494 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 06/12/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
106 16 2330395 Trương Nguyễn Huỳnh Như Nữ 24/11/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
107 17 2330353 Huỳnh Thảo Như Nữ 26/11/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
108 18 2330290 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 11/09/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
109 19 2330488 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/05/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
110 20 2330332 Huỳnh Thị Thúy Phụng Nữ 12/05/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
111 21 2330362 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 11/01/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
112 22 2330390 Nguyễn Thái Sơn Nam 15/12/1999 BSNT - Nhi khoa
113 23 2330301 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 13/04/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
114 24 2330314 Lê Hoàng Thắng Nam 09/08/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
115 25 2330287 Trần Thị Kim Thanh Nữ 15/06/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
116 26 2330418 Võ Minh Thư Nữ 15/10/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
117 27 2330045 Huỳnh Anh Thư Nữ 15/12/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
118 28 2330396 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 17/05/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
119 29 2330300 Nguyễn Thanh Quang Tiến Nam 15/09/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
120 30 2330034 Nguyễn Hoàng Bảo Toàn Nam 21/07/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
121 31 2330031 Mai Thùy Trang Nữ 29/04/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
122 32 2330089 Bùi Minh Trí Nam 23/01/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
123 33 2330446 Huỳnh Tiến Trung Nam 14/07/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
124 34 2330389 Lê Thị Minh Tuyền Nữ 11/10/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
125 35 2330245 Dương Nguyễn Minh Tuyền Nữ 20/08/1999 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
126 36 2330428 Nguyễn Thị Khánh Văn Nữ 26/06/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
127 37 2330241 Trương Thị Hà Vi Nữ 03/02/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
128 38 2330304 Lý Văn Vỉ Nam 09/03/1997 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
129 39 2330066 Mai Khánh Vy Nữ 01/09/1998 BSNT - Nhi khoa CH - Nhi khoa
130 1 2330326 Dương Huỳnh Bâng Bâng Nữ 30/11/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
131 2 2330415 Trương Gia Bảo Nữ 29/03/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
132 3 2330289 Nguyễn Trường Chọn Nam 29/09/1999 BSNT - Nội khoa
133 4 2330506 Huỳnh Hiển Đạt Nam 24/10/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
134 5 2330479 Lê Thị Ánh Dương Nữ 12/02/1997 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
135 6 2330077 Ngô Đại Dương Nam 12/10/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
136 7 2330509 Trần Thái Duy Nam 25/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
137 8 2330087 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 12/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
138 9 2330294 Phạm Văn Hải Nam 25/12/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
139 10 2330065 Nguyễn Khả Hân Nữ 09/06/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
140 11 2330442 Thái Lý Minh Hạnh Nữ 25/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
141 12 2330303 Nguyễn Thanh Nhật Hào Nam 15/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
142 13 2330425 Lê Đức Hiền Nam 30/12/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
143 14 2330049 Đỗ Hữu Hiếu Nam 14/05/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
144 15 2330035 Đặng Thị Kim Hoa Nữ 25/04/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
145 16 2330523 Đặng Nhật Hoàng Nam 17/11/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
146 17 2330493 Thượng Thanh Hùng Nam 06/01/1997 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
147 18 2330311 Lâm Chí Hùng Nam 09/10/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
148 19 2330084 Lê Phước Hưng Nam 30/10/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
149 20 2330474 Nguyễn Tấn Sinh Huy Nam 14/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
150 21 2330249 Lê Nhật Huy Nam 04/09/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
151 22 2330522 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 15/11/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
152 23 2330528 Bùi Quốc Khái Nam 07/12/1999 BSNT - Nội khoa
153 24 2330063 Nguyễn Vũ Khanh Nam 14/05/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
154 25 2330409 Nguyễn Khổng Nhã Khoa Nữ 13/08/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
155 26 2330372 Đặng Đăng Khoa Nam 12/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
156 27 2330339 Trần Nguyên Minh Khoa Nam 31/07/99 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
157 28 2330544 Lâm Thị Chư Láng Nữ 06/02/1997 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
158 29 2330375 Trương Phước Lộc Nam 27/02/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
159 30 2330068 Cao Hoàng Long Nam 28/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
160 31 2330385 Nguyễn Quan Đức Minh Nam 10/04/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
161 32 2330356 Trương Cẩm My Nữ 21/02/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
162 33 2330502 Ngô Công Nghiệp Nam 24/03/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
163 34 2330581 Chung Như Ngọc Nữ 13/03/1999 BSNT - Nội khoa
164 35 2330542 Cao Như Ngọc Nữ 03/10/1999 BSNT - Nội khoa
165 36 2330485 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 23/08/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
166 37 2330328 Lữ Văn Nhân Nam 01/04/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
167 38 2330067 Đặng Phúc Nhân Nam 19/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
168 39 2330484 Tô Nguyễn Hoàng Nhật Nam 16/04/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
169 40 2330320 Từ Mỹ Nhi Nữ 01/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
170 41 2330316 Trần Thị Kim Nhi Nữ 18/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
171 42 2330333 Bùi Hồ Ngọc Oanh Nữ 16/10/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
172 43 2330406 Phan Hoài Phong Nam 15/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
173 44 2330060 Nguyễn Quang Phú Nam 28/06/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
174 45 2330450 Lê Hồng Phúc Nam 24/12/1997 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
175 46 2330335 Lê Thiện Phúc Nam 06/06/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
176 47 2330538 Phạm Xuân Phước Nam 02/02/1999 BSNT - Nội khoa
177 48 2330270 Mai Hoàng Anh Phương Nữ 22/07/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
178 49 2330436 Trần Trí Quang Nam 07/10/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
179 50 2330483 Huỳnh Công Tài Nam 24/07/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
180 51 2330041 Đặng Phát Tài Nam 01/05/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
181 52 2330334 Thị Kim Tấm Nữ 25/11/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
182 53 2330580 Lê Phúc Tân Nam 11/11/1999 BSNT - Nội khoa
183 54 2330043 Nguyễn Hồng Thái Nam 03/04/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
184 55 2330331 Trần Đỗ Thanh Thảo Nữ 26/08/1999 BSNT - Nội khoa
185 56 2330228 Tô Thị Thu Thảo Nữ 20/09/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
186 57 2330269 Võ Ngọc Đăng Thư Nữ 26/02/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
187 58 2330071 Nhâm Thị Minh Thư Nữ 04/02/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
188 59 2330286 Đặng Võ Minh Thy Nữ 23/05/1999 BSNT - Nội khoa
189 60 2330261 Lưu Quốc Tín Nam 30/04/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
190 61 2330322 Võ Đức Tính Nam 17/05/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
191 62 2330569 Danh Minh Toàn Nam 04/02/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
192 63 2330521 Đinh Thị Tú Trinh Nữ 03/06/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
193 64 2330033 Trần Ngọc Trinh Nữ 19/03/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
194 65 2330373 Trần Lê Xuân Trúc Nam 12/01/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
195 66 2330384 Lâm Hoài Trung Nam 02/05/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
196 67 2330048 Phạm Nhựt Trường Nam 13/05/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
197 68 2330234 Trương Hoàng Uyên Nữ 16/09/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
198 69 2330268 Nguyễn Trí Vĩ Nam 12/03/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
199 70 2330302 Huỳnh Khả Vy Nữ 21/12/1998 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
200 71 2330498 Nguyễn Ngọc Vy Yến Nữ 12/07/1999 BSNT - Nội khoa CH - Nội khoa
201 1 2330394 Lê Hoàng Mỹ Duyên Nữ 04/03/2023 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
202 2 2330277 Hồ Thị Mỹ Duyên Nữ 17/04/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
203 3 2330414 Huỳnh Lê Nghĩa Hiệp Nam 29/07/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
204 4 2330081 Bùi Ngọc Hoa Nữ 20/08/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
205 5 2330061 Lê Vũ Phương Khanh Nữ 30/01/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
206 6 2330520 Nguyễn Anh Kiệt Nam 14/08/1998 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
207 7 2330577 Nguyễn Hồ Đại Lập Nam 24/11/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
208 8 2330574 Bùi Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 11/12/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
209 9 2330419 Huỳnh Ái Linh Nữ 20/04/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
210 10 2330516 Võ Lương Bích Ngọc Nữ 22/07/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
211 11 2330012 Châu Ngọc Lan Như Nữ 19/10/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
212 12 2330481 Trần Tú Phương Nữ 26/08/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
213 13 2340079 Lê Thiện Quí Nam 10/10/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
214 14 2330482 Trương Tuấn Sang Nam 17/12/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
215 15 2330054 Dương Thảo Trang Nữ 03/10/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
216 16 2330448 Võ Thị Huệ Trúc Nữ 14/10/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
217 17 2330434 Lê Ngọc Thanh Trúc Nữ 01/11/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
218 18 2330187 Nguyễn Mai Trúc Nữ 15/03/1996 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
219 19 2330460 Lê Quốc Trung Nam 23/05/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
220 20 2330053 Đặng Văn Tùng Nam 10/02/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
221 21 2330398 Cao Gia Tường Nam 19/09/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
222 22 2330070 Bùi Khánh Văn Nam 07/08/1999 BSNT - Răng Hàm Mặt CH - Răng Hàm Mặt
223 1 2330221 Thị Bé Ba Nữ 06/11/1999 BSNT - Sản phụ khoa
224 2 2330445 Nguyễn Thị Mộng Các Nữ 17/05/1998 BSNT - Sản phụ khoa
225 3 2330513 Thạch Thị Mộng Cầm Nữ 02/09/1997 BSNT - Sản phụ khoa
226 4 2330556 Huỳnh Minh Chánh Nam 21/03/1999 BSNT - Sản phụ khoa
227 5 2330420 Võ Ngọc Bảo Châu Nữ 10/05/1999 BSNT - Sản phụ khoa
228 6 2330351 Huỳnh Cẩm Đào Nữ 18/07/1999 BSNT - Sản phụ khoa
229 7 2330505 Nguyễn Thuỳ Duyên Nữ 28/10/1999 BSNT - Sản phụ khoa
Nguyễn Thị Phượng
230 8 2330275 Em Nữ 22/01/1999 BSNT - Sản phụ khoa
Trang
231 9 2330564 Trần Thị Cẩm Giang Nữ 30/06/1999 BSNT - Sản phụ khoa
232 10 2330435 Lê Thị Châu Giang Nữ 01/03/1999 BSNT - Sản phụ khoa
233 11 2330215 Liêu Gia Hân Nữ 26/09/1998 BSNT - Sản phụ khoa
234 12 2330541 Châu Thị Minh Hương Nữ 29/07/1999 BSNT - Sản phụ khoa
235 13 2330571 Nguyễn Thành Huy Nam 06/09/1999 BSNT - Sản phụ khoa
236 14 2330285 Huỳnh Tấn Khang Nam 22/08/1995 BSNT - Sản phụ khoa
237 15 2330088 Dương Gia Linh Nữ 17/10/1998 BSNT - Sản phụ khoa
238 16 2330457 Lư Kim Ngân Nữ 10/03/1999 BSNT - Sản phụ khoa
239 17 2330366 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 03/12/1999 BSNT - Sản phụ khoa
240 18 2330410 Lâm Thị Ngọc Nguyên Nữ 14/06/1997 BSNT - Sản phụ khoa
241 19 2330480 Phú Thị Hồng Thái Nữ 19/05/1998 BSNT - Sản phụ khoa
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
242 20 2330486 Trần Duy Thâm Nam 28/05/1998 BSNT - Sản phụ khoa
243 21 2330312 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/11/1999 BSNT - Sản phụ khoa
244 22 2330572 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 29/05/1999 BSNT - Sản phụ khoa
245 23 2330475 Huỳnh Thị Mộng Tiền Nữ 16/08/1999 BSNT - Sản phụ khoa
246 24 2330500 Trần Huyền Trân Nữ 28/12/1998 BSNT - Sản phụ khoa
247 25 2330402 Lại Huyền Trân Nữ 04/05/1999 BSNT - Sản phụ khoa
248 26 2330252 Đàng Út Trĩu Nữ 26/02/1999 BSNT - Sản phụ khoa
249 27 2330533 Nguyễn Thị Mỹ Trúc Nữ 17/07/1998 BSNT - Sản phụ khoa
250 28 2330327 Nguyễn Phùng Xuân Trúc Nữ 15/03/1999 BSNT - Sản phụ khoa
251 29 2330036 Đoàn Minh Tuấn Nam 17/10/1997 BSNT - Sản phụ khoa
252 30 2330472 Đào Duy Tùng Nam 09/02/1999 BSNT - Sản phụ khoa
253 31 2330512 Ngô Ái Tường Nữ 04/04/1999 BSNT - Sản phụ khoa
254 32 2330093 Đỗ Thị Thu Vân Nữ 12/04/1999 BSNT - Sản phụ khoa
255 33 2330006 Nguyễn Anh Văn Nam 09/02/1998 BSNT - Sản phụ khoa
256 34 2330469 Nguyễn Ngọc Trân Vy Nữ 20/03/1999 BSNT - Sản phụ khoa
257 35 2330476 Đặng Thị Như Ý Nữ 29/08/1995 BSNT - Sản phụ khoa
258 1 2330403 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 10/03/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
259 2 2330532 Nguyễn Thị Yến Duyên Nữ 19/03/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
260 3 2330427 Lý Nguyễn Thiên Hương Nữ 31/05/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
261 4 2330064 Lê Thanh Lâm Nam 01/01/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
262 5 2330246 Nguyễn Thuý Linh Nữ 16/12/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
263 6 2330220 Lê Phan Thanh Loan Nữ 15/09/1997 BSNT - Tai Mũi Họng
264 7 2330315 Nguyễn Văn Lượng Nam 25/05/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
265 8 2330437 Trần Bảo Ngọc Nữ 02/11/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
266 9 2330497 Trương Đình Đại Phú Nam 26/01/1998 BSNT - Tai Mũi Họng
267 10 2330276 Lê Hoàng Phúc Nam 24/04/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
268 11 2330565 Lâm Lệ Quyên Nữ 16/04/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
269 12 2330408 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 17/04/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
270 13 2330284 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 31/10/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
271 14 2330368 Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 02/09/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
272 15 2330369 Nguyễn Thị Kim Thu Nữ 20/01/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
273 16 2330555 Phạm An Thư Nữ 01/01/1998 BSNT - Tai Mũi Họng
274 17 2330082 Lâm Trần Tiến Nam 09/09/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
275 18 2330539 Lý Thiệu Toàn Nam 11/09/1998 BSNT - Tai Mũi Họng
276 19 2330085 Huỳnh Thị Thuỳ Trang Nữ 08/10/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
277 20 2330037 Phan Thảo Trinh Nữ 28/10/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
278 21 2330092 Nguyễn Thị Kiều Tuyên Nữ 21/10/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
279 22 2330222 Trần Phạm Thanh Vi Nữ 21/12/1999 BSNT - Tai Mũi Họng
280 1 2330471 Nguyễn Trường Ân Nam 16/01/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
281 2 2330296 Phạm Thi Trúc Đào Nữ 01/02/1998 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
282 3 2330226 Nguyễn Thanh Diễm Duyên Nữ 01/01/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
283 4 2330576 Nguyễn Tấn Hào Nam 19/09/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
284 5 2330308 Phan Thanh Trà Mi Nữ 10/10/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
285 6 2330376 Nguyễn Dương Phương Nam Nam 13/04/1997 BSNT - Thần kinh
286 7 2330273 Trương Mỹ Ngọc Nữ 18/09/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
287 8 2330401 Ngô Hữu Phúc Nam 10/11/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
288 9 2330383 Lê Thị Lan Phương Nữ 16/04/1997 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
289 10 2330002 Mai Thái Sơn Nam 06/04/1996 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
290 11 2330350 Phạm Hoàng Thiện Nam 02/07/1999 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
291 12 2330271 Huỳnh Nhật Tuấn Nam 22/05/1996 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
292 13 2330298 Trần Thị Hải Yến Nữ 20/06/1998 BSNT - Thần kinh CH - Nội khoa (Thần kinh)
293 1 2330553 Võ Cao Chiến Nam 18/06/1999 BSNT - Ung thư
294 2 2330517 Trần Nhựt Khang Nam 27/11/1999 BSNT - Ung thư
295 3 2330562 Đặng Bích Ngân Nữ 15/11/1999 BSNT - Ung thư
296 4 2330050 Nguyễn Đức Thịnh Nam 15/09/1999 BSNT - Ung thư
297 5 2330299 Nguyễn Trần Khánh Vân Nữ 18/06/1999 BSNT - Ung thư
298 1 2330306 Trần Thị Nhật Anh Nữ 02/09/1999 BSNT - Y học cổ truyền
299 2 2330231 Phạm Bá Điền Nam 13/09/1999 BSNT - Y học cổ truyền
300 3 2330531 Nguyễn Hữu Dư Nam 28/02/1999 BSNT - Y học cổ truyền
301 4 2330223 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 10/08/1999 BSNT - Y học cổ truyền
302 5 2330566 Phạm Hòa Giang Nữ 03/02/1999 BSNT - Y học cổ truyền
303 6 2330370 Trần Phạm Gia Hân Nữ 28/06/1998 BSNT - Y học cổ truyền
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Ngành 2
tính
304 7 2330283 Lê Chí Hòa Nam 10/01/1999 BSNT - Y học cổ truyền
305 8 2330233 Nguyễn Hà Diểm My Nữ 13/03/1999 BSNT - Y học cổ truyền
306 9 2330399 Ngô Đặng Đông Nhi Nữ 02/08/1998 BSNT - Y học cổ truyền
307 10 2330554 Nguyễn Thị Mỹ Như Nữ 16/12/1998 BSNT - Y học cổ truyền
308 11 2330321 Hoàng Phi Phụng Nữ 02/05/1999 BSNT - Y học cổ truyền
309 12 2330560 Đặng Hữu Phước Nam 15/09/1999 BSNT - Y học cổ truyền
310 13 2330558 Trần Tú Quyên Nữ 20/09/1999 BSNT - Y học cổ truyền
311 14 2330400 Lê Ngọc Tính Nam 10/06/1999 BSNT - Y học cổ truyền
312 1 2330407 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/06/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
313 2 2330343 Nguyễn Như Bình Nữ 06/08/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
314 3 2330365 Huỳnh Hồng Diệu Nữ 30/11/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
315 4 2330367 Nguyễn Phan Huy Nam 21/10/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
316 5 2330046 Lê Quang Huy Nam 16/06/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
317 6 2330413 Lâm Trung Kiên Nam 03/10/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
318 7 2330504 Trần Nguyễn Hồng Nhung Nữ 09/10/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
319 8 2330329 Thạch Thị Đa Ni Nữ 14/05/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
320 9 2330255 Dương Thanh Phúc Nam 18/06/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
321 10 2330393 Nguyễn Hồ Hoàng Quý Nữ 13/11/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
322 11 2330288 Võ Phạm Diễm Quỳnh Nữ 07/11/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
323 12 2330003 Nguyễn Nam Hòa Thịnh Nam 08/09/1998 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
324 13 2330546 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 08/04/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
325 14 2330439 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 08/03/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
326 15 2330344 Lưu Tường Vân Nữ 06/10/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh
327 16 2330305 Phạm Ngọc Tường Vy Nữ 07/06/1999 BSNT- Chẩn đoán hình ảnh

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023


BÁC SĨ NỘI TRÚ

Tên Phòng Số báo danh


07.KY-P13 NT3.1786
07.KY-P13 NT3.1787
07.KY-P13 NT3.1788
07.KY-P13 NT3.1789
12.KY-P07 NT3.1790
07.KY-P13 NT3.1791
07.KY-P13 NT3.1792
07.KY-P13 NT3.1793
12.KY-P07 NT3.1794
07.KY-P13 NT3.1795
07.KY-P13 NT3.1796
07.KY-P13 NT3.1797
12.KY-P07 NT3.1798
07.KY-P13 NT3.1799
07.KY-P13 NT3.1800
07.KY-P13 NT3.1801
07.KY-P13 NT3.1802
12.KY-P07 NT3.1803
07.KY-P13 NT3.1804
07.KY-P13 NT3.1805
07.KY-P13 NT3.1806
07.KY-P13 NT3.1807
07.KY-P13 NT3.1808
10.KY-P09 NT3.1809
Tên Phòng Số báo danh
10.KY-P09 NT3.1810
10.KY-P09 NT3.1811
10.KY-P09 NT3.1812
10.KY-P09 NT3.1813
10.KY-P09 NT3.1814
12.KY-P07 NT3.1815
12.KY-P07 NT3.1816
10.KY-P09 NT3.1817
12.KY-P07 NT3.1818
10.KY-P09 NT3.1819
12.KY-P07 NT3.1820
10.KY-P09 NT3.1821
10.KY-P09 NT3.1822
10.KY-P09 NT3.1823
10.KY-P09 NT3.1824
10.KY-P09 NT3.1825
10.KY-P09 NT3.1826
10.KY-P09 NT3.1827
10.KY-P09 NT3.1828
12.KY-P07 NT3.1829
10.KY-P09 NT3.1830
10.KY-P09 NT3.1831
10.KY-P09 NT3.1832
12.KY-P07 NT3.1833
10.KY-P09 NT3.1834
10.KY-P09 NT3.1835
10.KY-P09 NT3.1836
10.KY-P09 NT3.1837
10.KY-P09 NT3.1838
10.KY-P09 NT3.1839
10.KY-P09 NT3.1840
Tên Phòng Số báo danh
10.KY-P09 NT3.1841
12.KY-P07 NT3.1842
10.KY-P09 NT3.1843
07.KY-P13 NT3.1844
07.KY-P13 NT3.1845
07.KY-P13 NT3.1846
07.KY-P13 NT3.1847
07.KY-P13 NT3.1848
07.KY-P13 NT3.1849
07.KY-P13 NT3.1850
07.KY-P13 NT3.1851
07.KY-P13 NT3.1852
07.KY-P13 NT3.1853
07.KY-P13 NT3.1854
07.KY-P13 NT3.1855
07.KY-P13 NT3.1856
07.KY-P13 NT3.1857
07.KY-P13 NT3.1858
07.KY-P13 NT3.1859
07.KY-P13 NT3.1860
07.KY-P13 NT3.1861
07.KY-P13 NT3.1862
07.KY-P13 NT3.1863
08.KY-P12 NT3.1864
08.KY-P12 NT3.1865
08.KY-P12 NT3.1866
08.KY-P12 NT3.1867
08.KY-P12 NT3.1868
08.KY-P12 NT3.1869
08.KY-P12 NT3.1870
12.KY-P07 NT3.1871
Tên Phòng Số báo danh
12.KY-P07 NT3.1872
08.KY-P12 NT3.1873
08.KY-P12 NT3.1874
08.KY-P12 NT3.1875
12.KY-P07 NT3.1876
06.KY-P15 NT3.1877
06.KY-P15 NT3.1878
06.KY-P15 NT3.1879
06.KY-P15 NT3.1880
12.KY-P07 NT3.1881
06.KY-P15 NT3.1882
06.KY-P15 NT3.1883
06.KY-P15 NT3.1884
06.KY-P15 NT3.1885
06.KY-P15 NT3.1886
06.KY-P15 NT3.1887
06.KY-P15 NT3.1888
06.KY-P15 NT3.1889
06.KY-P15 NT3.1890
06.KY-P15 NT3.1891
06.KY-P15 NT3.1892
06.KY-P15 NT3.1893
06.KY-P15 NT3.1894
06.KY-P15 NT3.1895
06.KY-P15 NT3.1896
06.KY-P15 NT3.1897
06.KY-P15 NT3.1898
06.KY-P15 NT3.1899
06.KY-P15 NT3.1900
06.KY-P15 NT3.1901
06.KY-P15 NT3.1902
Tên Phòng Số báo danh
06.KY-P15 NT3.1903
06.KY-P15 NT3.1904
06.KY-P15 NT3.1905
06.KY-P15 NT3.1906
06.KY-P15 NT3.1907
06.KY-P15 NT3.1908
06.KY-P15 NT3.1909
06.KY-P15 NT3.1910
06.KY-P15 NT3.1911
06.KY-P15 NT3.1912
06.KY-P15 NT3.1913
06.KY-P15 NT3.1914
12.KY-P07 NT3.1915
12.KY-P07 NT3.1916
12.KY-P07 NT3.1917
12.KY-P07 NT3.1918
12.KY-P07 NT3.1919
12.KY-P07 NT3.1920
12.KY-P07 NT3.1921
12.KY-P07 NT3.1922
12.KY-P07 NT3.1923
12.KY-P07 NT3.1924
12.KY-P07 NT3.1925
12.KY-P07 NT3.1926
12.KY-P07 NT3.1927
12.KY-P07 NT3.1928
12.KY-P07 NT3.1929
12.KY-P07 NT3.1930
12.KY-P07 NT3.1931
12.KY-P07 NT3.1932
12.KY-P07 NT3.1933
Tên Phòng Số báo danh
12.KY-P07 NT3.1934
12.KY-P07 NT3.1935
12.KY-P07 NT3.1936
12.KY-P07 NT3.1937
12.KY-P07 NT3.1938
12.KY-P07 NT3.1939
12.KY-P07 NT3.1940
12.KY-P07 NT3.1941
12.KY-P07 NT3.1942
12.KY-P07 NT3.1943
12.KY-P07 NT3.1944
12.KY-P07 NT3.1945
12.KY-P07 NT3.1946
12.KY-P07 NT3.1947
12.KY-P08 NT3.1948
12.KY-P08 NT3.1949
12.KY-P07 NT3.1950
12.KY-P07 NT3.1951
12.KY-P07 NT3.1952
12.KY-P07 NT3.1953
12.KY-P07 NT3.1954
12.KY-P08 NT3.1955
12.KY-P08 NT3.1956
12.KY-P08 NT3.1957
12.KY-P08 NT3.1958
12.KY-P08 NT3.1959
12.KY-P08 NT3.1960
12.KY-P07 NT3.1961
12.KY-P08 NT3.1962
12.KY-P08 NT3.1963
12.KY-P08 NT3.1964
Tên Phòng Số báo danh
12.KY-P08 NT3.1965
12.KY-P08 NT3.1966
12.KY-P08 NT3.1967
12.KY-P08 NT3.1968
12.KY-P08 NT3.1969
12.KY-P08 NT3.1970
12.KY-P08 NT3.1971
12.KY-P08 NT3.1972
12.KY-P08 NT3.1973
12.KY-P08 NT3.1974
12.KY-P08 NT3.1975
12.KY-P08 NT3.1976
12.KY-P08 NT3.1977
12.KY-P08 NT3.1978
12.KY-P08 NT3.1979
12.KY-P08 NT3.1980
12.KY-P08 NT3.1981
12.KY-P08 NT3.1982
12.KY-P08 NT3.1983
12.KY-P08 NT3.1984
12.KY-P08 NT3.1985
10.KY-P10 NT3.1986
10.KY-P10 NT3.1987
10.KY-P10 NT3.1988
10.KY-P10 NT3.1989
10.KY-P10 NT3.1990
10.KY-P10 NT3.1991
10.KY-P10 NT3.1992
10.KY-P10 NT3.1993
10.KY-P10 NT3.1994
10.KY-P10 NT3.1995
Tên Phòng Số báo danh
10.KY-P10 NT3.1996
10.KY-P10 NT3.1997
10.KY-P10 NT3.1998
10.KY-P10 NT3.1999
10.KY-P10 NT3.2000
10.KY-P10 NT3.2001
10.KY-P10 NT3.2002
10.KY-P10 NT3.2003
10.KY-P10 NT3.2004
10.KY-P10 NT3.2005
10.KY-P10 NT3.2006
10.KY-P10 NT3.2007
06.KY-P14 NT3.2008
12.KY-P07 NT3.2009
06.KY-P14 NT3.2010
06.KY-P14 NT3.2011
06.KY-P14 NT3.2012
06.KY-P14 NT3.2013
06.KY-P14 NT3.2014
12.KY-P07 NT3.2015
12.KY-P07 NT3.2016
06.KY-P14 NT3.2017
06.KY-P14 NT3.2018
06.KY-P14 NT3.2019
06.KY-P14 NT3.2020
12.KY-P07 NT3.2021
06.KY-P14 NT3.2022
06.KY-P14 NT3.2023
06.KY-P14 NT3.2024
06.KY-P14 NT3.2025
06.KY-P14 NT3.2026
Tên Phòng Số báo danh
06.KY-P14 NT3.2027
06.KY-P14 NT3.2028
06.KY-P14 NT3.2029
12.KY-P07 NT3.2030
06.KY-P14 NT3.2031
06.KY-P14 NT3.2032
06.KY-P14 NT3.2033
06.KY-P14 NT3.2034
06.KY-P14 NT3.2035
06.KY-P14 NT3.2036
06.KY-P14 NT3.2037
06.KY-P14 NT3.2038
06.KY-P14 NT3.2039
06.KY-P14 NT3.2040
06.KY-P14 NT3.2041
06.KY-P14 NT3.2042
08.KY-P12 NT3.2043
08.KY-P12 NT3.2044
08.KY-P12 NT3.2045
08.KY-P12 NT3.2046
08.KY-P12 NT3.2047
08.KY-P12 NT3.2048
08.KY-P12 NT3.2049
08.KY-P12 NT3.2050
08.KY-P12 NT3.2051
08.KY-P12 NT3.2052
08.KY-P12 NT3.2053
08.KY-P12 NT3.2054
08.KY-P12 NT3.2055
08.KY-P12 NT3.2056
08.KY-P12 NT3.2057
Tên Phòng Số báo danh
08.KY-P12 NT3.2058
08.KY-P12 NT3.2059
08.KY-P12 NT3.2060
08.KY-P12 NT3.2061
08.KY-P12 NT3.2062
08.KY-P12 NT3.2063
08.KY-P12 NT3.2064
10.KY-P10 NT3.2065
10.KY-P10 NT3.2066
10.KY-P10 NT3.2067
10.KY-P10 NT3.2068
10.KY-P10 NT3.2069
10.KY-P10 NT3.2070
10.KY-P10 NT3.2071
10.KY-P10 NT3.2072
10.KY-P10 NT3.2073
10.KY-P10 NT3.2074
10.KY-P10 NT3.2075
10.KY-P10 NT3.2076
10.KY-P10 NT3.2077
12.KY-P07 NT3.2078
08.KY-P11 NT3.2079
08.KY-P11 NT3.2080
08.KY-P11 NT3.2081
08.KY-P11 NT3.2082
08.KY-P11 NT3.2083
08.KY-P11 NT3.2084
08.KY-P11 NT3.2085
08.KY-P11 NT3.2086
08.KY-P11 NT3.2087
08.KY-P11 NT3.2088
Tên Phòng Số báo danh
12.KY-P07 NT3.2089
08.KY-P11 NT3.2090
08.KY-P11 NT3.2091
08.KY-P11 NT3.2092
08.KY-P11 NT3.2093
08.KY-P11 NT3.2094
08.KY-P11 NT3.2095
08.KY-P11 NT3.2096
08.KY-P11 NT3.2097
12.KY-P07 NT3.2098
08.KY-P11 NT3.2099
08.KY-P11 NT3.2100
08.KY-P11 NT3.2101
08.KY-P11 NT3.2102
08.KY-P11 NT3.2103
08.KY-P11 NT3.2104
08.KY-P11 NT3.2105
08.KY-P11 NT3.2106
08.KY-P11 NT3.2107
08.KY-P11 NT3.2108
08.KY-P11 NT3.2109
08.KY-P11 NT3.2110
08.KY-P11 NT3.2111
08.KY-P11 NT3.2112

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023
Trình độ: CHUYÊN KHOA CẤP II

Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1575 1 2320068 Trần Kim Cúc Nam 15/08/1982 CKII - Chẩn đoán hình ảnh HT.ĐD-P01
1576 2 2320381 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 15/07/1977 CKII - Chẩn đoán hình ảnh HT.ĐD-P01
1577 3 2320137 Nguyễn Vĩnh Phong Nam 17/07/1985 CKII - Chẩn đoán hình ảnh HT.ĐD-P01
1578 4 2320031 Triệu Thanh Tuấn Nam 28/09/1989 CKII - Chẩn đoán hình ảnh HT.ĐD-P01
1579 5 2320201 Lê Thanh Vũ Nam 14/12/1973 CKII - Chẩn đoán hình ảnh HT.ĐD-P01
1580 1 2320195 Trần Thanh Phong Nam 02/10/1974 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1581 2 2320178 Bùi Vĩnh Phúc Nam 22/12/1982 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1582 3 2320062 Tăng Trường Phước Nam 17/01/1986 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1583 4 2320187 Nguyễn Ngọc Tính Nam 01/01/1986 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1584 5 2320309 Nguyễn Anh Trung Nam 27/03/1986 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1585 6 2320110 Nguyễn Thanh Tùng Nam 13/06/1983 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1586 7 2320349 Lý Tấn Việt Nam 24/05/1971 CKII - Chấn thương chỉnh hình HT.ĐD-P01
1587 1 2320337 Lê Thị Kim Chi Nữ 20/10/1987 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1588 2 2320338 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 25/07/1990 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1589 3 2320336 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 09/10/1982 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1590 4 2320340 Nguyễn Thanh Vân Nữ 28/11/1987 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1591 5 2320121 Trần Thanh Hiền Nữ 09/06/1977 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1592 6 2320080 Trần Thanh Khoa Nữ 21/08/1981 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1593 7 2320297 Nguyễn Như Ngọc Nữ 31/12/1991 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1594 8 2320044 Nguyễn Tri Quí Nam 25/12/1976 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1595 9 2320328 Hoàng Đức Tài Nam 05/02/1984 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1596 10 2320021 Lâm Thanh Nữ 12/02/1990 CKII - Da Liễu 11.KY-P06
1597 1 2320006 Nguyễn Thị Thu Ba Nữ 18/11/1961 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1598 2 2320191 Huỳnh Hùng Dũng Nam 01/01/1971 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1599 3 2320002 Nguyễn Thành Duy Nam 05/12/1987 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1600 4 2320318 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/04/1986 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1601 5 2320330 Bùi Thanh Hiệp Nam 02/02/1978 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1602 6 2320054 Hồ Trần Anh Khoa Nam 07/10/1993 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1603 7 2320024 Vũ Thanh Lịch Nam 20/04/1986 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1604 8 2320335 Bùi Việt Linh Nữ 05/01/1979 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1605 9 2320331 Trương Thiện Lộc Nam 22/10/1981 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1606 10 2320061 Lý Minh Nam 16/06/1993 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1607 11 2320334 Đào Trọng Nghĩa Nam 20/11/1994 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1608 12 2320316 Bùi Thanh Nghiệm Nam 07/11/1976 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1609 13 2320321 Kiều Quốc Phong Nam 27/04/1979 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1610 14 2320339 Lê Thị Mỹ Phương Nữ 15/08/1982 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1611 15 2320320 Nguyễn Thanh Quyền Nam 19/12/1980 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1612 16 2320333 Bùi Chí Tâm Nam 16/05/1975 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1613 17 2320324 Nguyễn Thanh Tâm Nam 29/12/1983 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1614 18 2320317 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 29/11/1986 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1615 19 2320322 Đào Minh Tú Nam 07/08/1973 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1616 20 2320301 Nghiêm Thị Thanh Vân Nữ 28/04/1991 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1617 21 2320329 Nguyễn Kim Vui Nữ 07/03/1982 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1618 22 2320192 Trần Thái Phương Vy Nữ 29/09/1987 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1619 23 2320018 Phạm Hồ Hải Yến Nữ 28/02/1991 CKII - Dược lý và Dược lâm sàng HT.ĐD-P03
1620 1 2320154 Trần Phước Thanh Minh Nam 05/04/1990 CKII - Giải phẫu bệnh và pháp y 11.KY-P05
1621 1 2320084 Nguyễn Anh Hoàng Nam 19/07/1979 CKII - Ngoại khoa HT.ĐD-P02
1622 2 2320012 Ngô Hoàng Hơn Nam 26/10/1984 CKII - Ngoại khoa HT.ĐD-P02
1623 3 2320138 Nguyễn Minh Tân Nam 22/02/1981 CKII - Ngoại khoa HT.ĐD-P02
1624 1 2320046 Đỗ Công Đoàn Nam 09/06/1988 CKII - Ngoại tiết niệu HT.ĐD-P02
1625 2 2320186 Bùi Minh Luân Nam 01/01/1985 CKII - Ngoại tiết niệu HT.ĐD-P02
1626 1 2320314 Dương Minh Giang Nam 08/01/1982 CKII - Nhãn khoa 11.KY-P06
1627 2 2320203 Huỳnh Văn Gil Nam 24/06/1979 CKII - Nhãn khoa 11.KY-P06
1628 3 2320022 Trần Xuân Mỹ Nam 25/12/1962 CKII - Nhãn khoa 11.KY-P06
1629 1 2320151 Âu Hữu Đức Nam 12/03/1976 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1630 2 2320164 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 19/05/1988 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1631 3 2320141 Hà Thị Thanh Hoa Nữ 18/02/1982 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1632 4 2320111 Nguyễn Sơn Khoa Nam 30/08/1993 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1633 5 2320069 Diệp Loan Nữ 27/02/1978 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1634 6 2320107 Nguyễn Phát Nguyên Nam 31/08/1985 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1635 7 2320126 Phan Hữu Như Nữ 19/10/1993 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1636 8 2320042 Cao Thị Tố Như Nữ 28/06/1979 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1637 9 2320153 Sơn Phương Nam 17/03/1974 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1638 10 2320106 Lê Hồng Phượng Nữ 04/11/1975 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1639 11 2320128 Đỗ Thị Bích Quyên Nữ 10/10/1984 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1640 12 2320206 Thạch Ri Sa Nam 18/05/1991 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1641 13 2320194 Thạch Văn Thái Nam 04/02/1985 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1642 14 2320311 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 26/08/1984 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1643 15 2320170 Trần Huyền Trân Nữ 15/11/1983 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1644 16 2320180 Hồ Tuyết Trinh Nữ 28/08/1982 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1645 17 2320108 Nguyễn Thị Kim Trinh Nữ 30/08/1981 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1646 18 2320160 Lâm Thị Ngọc Xuân Nữ 04/12/1976 CKII - Nhi khoa 11.KY-P05
1647 1 2320020 Phạm Văn Hoàng Nam 30/05/1970 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1648 2 2320169 Lê Công Luận Nam 01/08/1988 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1649 3 2320177 Tăng Văn Mến Nam 01/01/1980 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1650 4 2320036 Võ Sĩ Nhân Nam 16/09/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1651 5 2320004 Võ Hữu Phúc Nam 27/10/1977 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1652 6 2320132 Nguyễn Vũ Phương Nam 01/01/1986 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1653 7 2320213 Đoàn Thanh Phượng Nữ 28/12/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1654 8 2320303 Nguyễn Thị Phương Quyên Nữ 09/10/1981 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1655 9 2320029 Nguyễn Thị Thu Sen Nữ 30/06/1977 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1656 10 2320001 Danh Thanh Tài Nam 01/01/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1657 11 2320005 Nguyễn Hoàng Tôn Nam 09/10/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1658 12 2320099 Ngô Văn Ba Nam 10/06/1974 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1659 13 2320332 Lâm Hùng Hạnh Nam 08/06/1981 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1660 14 2320053 Nguyễn Trung Hùng Nam 10/06/1972 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1661 15 2320135 Đoàn Duy Huyên Nam 16/04/1971 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1662 16 2320109 Trần Thị Lượm Nữ 15/07/1973 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1663 17 2320122 Tran Thi Thanh Nga Nữ 12/06/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1664 18 2320123 Biện Văn Ngọc Nam 02/09/1972 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1665 19 2320157 Nguyễn Minh Trinh Nam 10/02/1973 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1666 20 2320149 Nguyễn Vĩnh Trung Nam 18/09/1983 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1667 21 2320055 Nguyễn Dương Tùng Nam 02/12/1970 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1668 22 2320125 Dương Hoài Vũ Nam 02/11/1983 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1669 23 2320088 Lê Tuấn Anh Nam 05/11/1986 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1670 24 2320185 Phạm Tấn Đạt Nam 12/12/1987 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1671 25 2320038 Nguyễn Ngọc Diệu Nữ 24/12/1979 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1672 26 2320039 Trần Khánh Dung Nữ 02/01/1978 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1673 27 2320041 Phạm Hữu Dũng Nam 27/10/1979 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1674 28 2320118 Tạ Ngọc Liên Nữ 06/02/1986 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1675 29 2320003 Nguyễn Minh Luân Nam 20/12/1981 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1676 30 2320035 Sơn Si Mel Nam 10/04/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1677 31 2320294 Thân Hoàng Minh Nam 10/02/1984 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1678 32 2320184 Lê Văn Nhâm Nam 01/06/1982 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1679 33 2320072 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 16/08/1985 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1680 34 2320193 Đỗ Văn Phẩm Nam 24/06/1981 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1681 35 2320043 Hứa Thanh Tân Nam 30/12/1985 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1682 36 2320133 Đỗ Thị Trúc Thanh Nữ 18/10/1987 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1683 37 2320115 Lê Huệ Thảo Nam 20/11/1984 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1684 38 2320183 Trần Thị Tiểu Thơ Nữ 19/10/1980 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1685 39 2320124 Châu Phương Vũ Nam 13/05/1977 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1686 40 2320032 Lưu Hồ Bình Yên Nam 16/08/1985 CKII - Nội khoa HT.ĐD-P04
1687 1 2320181 Phan Đức Bằng Nam 15/08/1980 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1688 2 2320202 Lê Lâm Quốc Đăng Nam 28/01/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1689 3 2320161 Ngô Ngọc Đông Nam 22/11/1980 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1690 4 2320075 Huỳnh Trương Anh Đức Nam 08/10/1979 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1691 5 2320091 Nguyễn Đình Huân Nam 23/04/1981 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1692 6 2320200 Vũ Văn Luận Nam 15/03/1988 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1693 7 2320078 Lê Văn Lương Nam 10/09/1979 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1694 8 2320081 Thân Thị Thảo Nhi Nữ 28/06/1991 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1695 9 2320087 Nguyễn Văn Nhưỡng Nam 08/02/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1696 10 2320064 Huỳnh Anh Phi Nam 09/11/1993 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1697 11 2320345 Lương Công Thảo Nam 04/11/1985 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1698 12 2320292 Nguyễn Chí Tính Nam 06/10/1982 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1699 13 2320071 Lê Xuân Toán Nam 05/12/1984 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1700 14 2320188 Nguyễn Minh Vũ Nam 25/11/1983 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1701 15 2320358 Đức Thế Anh Nam 25/10/1982 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1702 16 2320370 La Văn Dầu Nam 11/05/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1703 17 2320350 Đoàn Văn Hòa Nam 19/08/1980 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1704 18 2320366 Lê Thị Huế Nữ 14/11/1975 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1705 19 2320360 Phùng Thị Huế Nữ 08/07/1983 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1706 20 2320373 Mai Chiếm Hương Nam 15/09/1972 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1707 21 2320379 Vũ Văn Kiên Nam 02/05/1974 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1708 22 2320356 Đặng Văn Luận Nam 03/09/1970 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1709 23 2320386 Bùi Thị Mến Nữ 28/11/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1710 24 2320372 Đỗ Thị Nguyên Nam 20/09/1974 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1711 25 2320364 Bùi Ngọc Thắng Nam 24/09/1986 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P01
1712 26 2320376 Nguyễn Ngọc Thuận Nam 10/08/1972 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1713 27 2320359 Vũ Xuân Thủy Nam 24/01/1971 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1714 28 2320363 Phạm Văn Tiến Nam 23/08/1966 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1715 29 2320351 Đặng Đức Toàn Nam 05/11/1982 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1716 30 2320369 Trần Quốc Trị Nam 30/04/1989 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1717 31 2320371 Hoàng Hữu Tuấn Trung Nam 02/06/1972 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1718 32 2320362 Phạm Tài Phú Vinh Nam 01/01/1975 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1719 33 2320176 Nguyễn Tuân Anh Nam 22/11/71 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1720 34 2320156 Phạm Văn Bảng Nam 18/12/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1721 35 2320139 Thái Văn Đạt Nam 31/10/1972 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1722 36 2320144 Trần Duẩn Nam 20/11/1970 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1723 37 2320155 Ngô Đình Huy Nam 25/10/1970 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1724 38 2320093 Nguyễn Tấn Khanh Nam 17/08/1972 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1725 39 2320140 Nguyễn Văn Liển Nam 13/05/1971 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1726 40 2320103 Tăng Quang Minh Nam 12/01/1979 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1727 41 2320148 Phạm Viết Yên Nam 30/08/1974 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1728 42 2320204 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/07/1991 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1729 43 2320298 Đinh Nguyễn Thiên Kim Nữ 18/12/1971 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1730 44 2320305 Nguyễn Phương Lan Nữ 16/06/1975 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1731 45 2320310 Trịnh Xuân Long Nam 03/07/1976 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1732 46 2320207 Lê Quang Nhựt Nam 24/04/1981 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1733 47 2320205 Phan Văn Thảo Nam 10/05/1967 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1734 48 2320025 Đinh Khải Dân Nam 17/10/1978 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1735 49 2320058 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 07/09/1983 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1736 50 2320048 Huỳnh Đa Huýt Nam 14/03/1978 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
1737 51 2320070 Nguyễn Nhật Thanh Nam 08/04/0982 CKII - Quản lý y tế HT.ĐD-P02
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1738 1 2320196 Phạm Thị Thanh An Nữ 29/09/1988 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1739 2 2320384 Võ Thành Cảnh Nam 13/11/2023 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1740 3 2320163 Vũ Anh Dũng Nam 29/03/1980 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1741 4 2320326 Đào Bá Duy Nam 11/06/1985 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1742 5 2320120 Huỳnh Trần Gia Hưng Nam 16/09/1990 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1743 6 2320378 Phạm Trần Tuyết Sương Nữ 01/03/1990 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1744 7 2320097 Nguyễn Đức Tâm Nam 27/04/1986 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1745 8 2320143 Lê Duy Tân Nam 24/09/1976 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1746 9 2320033 Huỳnh Nữ Châu Trinh Nữ 05/09/1983 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1747 10 2320019 Lưu Quang Vĩnh Nam 01/11/1993 CKII - Răng Hàm Mặt HT.ĐD-P03
1748 1 2320049 NGUYỄN ĐÌNH HÀO Nam 24/01/1980 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1749 2 2320375 Phạm Thị Huỳnh Hoa Nữ 15/06/1970 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1750 3 2320102 Dương Thiên Hương Nữ 03/07/1981 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1751 4 2320063 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 01/07/1976 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1752 5 2320114 Nguyễn Thị Diệu Nữ 10/03/1979 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1753 6 2320374 Trần Chí Đường Nam 20/11/1981 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1754 7 2320067 Lê Thị Kim Hồng Nữ 01/01/1986 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1755 8 2320357 Huỳnh Vưu Khánh Linh Nữ 17/04/1985 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1756 9 2320065 Lương Đức Long Nam 03/10/1988 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1757 10 2320090 Hồ Thị Phương Mai Nữ 10/06/1979 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1758 11 2320077 Nguyễn Văn Sử Nam 06/05/1987 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1759 12 2320365 Ngụy Khiêm Thắng Nam 20/12/1983 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1760 13 2320380 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/01/1971 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1761 14 2320066 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 20/11/1991 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1762 15 2320060 Trần Việt Toàn Nam 15/05/1985 CKII - Sản phụ khoa 11.KY-P05
1763 1 2320008 Trần Khôi Nguyên Nam 10/11/1988 CKII - Tai Mũi Họng 11.KY-P06
1764 2 2320211 Trần Minh Phước Nam 12/12/1970 CKII - Tai Mũi Họng 11.KY-P06
1765 1 2320296 Vũ Duy Hoà Nam 25/12/1987 CKII - Thần kinh 11.KY-P05
1766 1 2320293 Nguyễn Minh Loan Nữ 25/11/1980 CKII - Tổ chức Quản lý Dược HT.ĐD-P03
1767 2 2320175 Võ Thị Ngọc Minh Nữ 02/06/1986 CKII - Tổ chức Quản lý Dược HT.ĐD-P03
1768 3 2320341 Phùng Ngọc Nhỏ Nam 01/01/1986 CKII - Tổ chức Quản lý Dược HT.ĐD-P03
1769 4 2320027 Nguyễn Kiến Quốc Nam 23/05/1985 CKII - Tổ chức Quản lý Dược HT.ĐD-P03
1770 5 2320083 Hồ Hồng Thắm Nữ 16/12/1979 CKII - Tổ chức Quản lý Dược HT.ĐD-P03
1771 1 2320014 Nguyễn Đức Cần Nam 07/07/1986 CKII - Ung thư HT.ĐD-P02
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1772 2 2320168 Trần Thế Đủ Nam 15/03/1989 CKII - Ung thư HT.ĐD-P02
1773 3 2320307 Nguyễn Đông Nhựt Nam 21/06/1983 CKII - Ung thư HT.ĐD-P02
1774 4 2320131 Tăng Văn Phong Nam 10/08/1983 CKII - Ung thư HT.ĐD-P02
1775 1 2320007 Phan Tuấn Anh Nam 10/02/1990 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1776 2 2320173 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 16/06/1984 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1777 3 2320343 Hồ Minh Đức Nam 03/11/1982 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1778 4 2320150 Huỳnh Anh Kiệt Nam 20/06/1983 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1779 5 2320013 Phạm Nguyên Bảo Ngọc Nữ 01/06/1980 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1780 6 2320348 Võ Thị Trúc Phương Nữ 1985 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1781 7 2320009 Chung Tú Quyên Nữ 02/04/1982 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1782 8 2320165 Nguyễn Minh Sơn Nam 02/12/1981 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1783 9 2320291 Nguyễn Minh Tâm Nam 16/10/1973 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1784 10 2320344 Nguyễn Minh Thiện Nam 04/10/2010 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06
1785 11 2320189 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 21/10/1983 CKII - Y học cổ truyền 11.KY-P06

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023


HUYÊN KHOA CẤP II

Số báo danh
CK2.1575
CK2.1576
CK2.1577
CK2.1578
CK2.1579
CK2.1580
CK2.1581
CK2.1582
CK2.1583
CK2.1584
CK2.1585
CK2.1586
CK2.1587
CK2.1588
CK2.1589
CK2.1590
CK2.1591
CK2.1592
CK2.1593
CK2.1594
CK2.1595
CK2.1596
CK2.1597
CK2.1598
CK2.1599
CK2.1600
CK2.1601
Số báo danh
CK2.1602
CK2.1603
CK2.1604
CK2.1605
CK2.1606
CK2.1607
CK2.1608
CK2.1609
CK2.1610
CK2.1611
CK2.1612
CK2.1613
CK2.1614
CK2.1615
CK2.1616
CK2.1617
CK2.1618
CK2.1619
CK2.1620
CK2.1621
CK2.1622
CK2.1623
CK2.1624
CK2.1625
CK2.1626
CK2.1627
CK2.1628
CK2.1629
CK2.1630
CK2.1631
CK2.1632
CK2.1633
CK2.1634
CK2.1635
Số báo danh
CK2.1636
CK2.1637
CK2.1638
CK2.1639
CK2.1640
CK2.1641
CK2.1642
CK2.1643
CK2.1644
CK2.1645
CK2.1646
CK2.1647
CK2.1648
CK2.1649
CK2.1650
CK2.1651
CK2.1652
CK2.1653
CK2.1654
CK2.1655
CK2.1656
CK2.1657
CK2.1658
CK2.1659
CK2.1660
CK2.1661
CK2.1662
CK2.1663
CK2.1664
CK2.1665
CK2.1666
CK2.1667
CK2.1668
CK2.1669
Số báo danh
CK2.1670
CK2.1671
CK2.1672
CK2.1673
CK2.1674
CK2.1675
CK2.1676
CK2.1677
CK2.1678
CK2.1679
CK2.1680
CK2.1681
CK2.1682
CK2.1683
CK2.1684
CK2.1685
CK2.1686
CK2.1687
CK2.1688
CK2.1689
CK2.1690
CK2.1691
CK2.1692
CK2.1693
CK2.1694
CK2.1695
CK2.1696
CK2.1697
CK2.1698
CK2.1699
CK2.1700
CK2.1701
CK2.1702
CK2.1703
Số báo danh
CK2.1704
CK2.1705
CK2.1706
CK2.1707
CK2.1708
CK2.1709
CK2.1710
CK2.1711
CK2.1712
CK2.1713
CK2.1714
CK2.1715
CK2.1716
CK2.1717
CK2.1718
CK2.1719
CK2.1720
CK2.1721
CK2.1722
CK2.1723
CK2.1724
CK2.1725
CK2.1726
CK2.1727
CK2.1728
CK2.1729
CK2.1730
CK2.1731
CK2.1732
CK2.1733
CK2.1734
CK2.1735
CK2.1736
CK2.1737
Số báo danh
CK2.1738
CK2.1739
CK2.1740
CK2.1741
CK2.1742
CK2.1743
CK2.1744
CK2.1745
CK2.1746
CK2.1747
CK2.1748
CK2.1749
CK2.1750
CK2.1751
CK2.1752
CK2.1753
CK2.1754
CK2.1755
CK2.1756
CK2.1757
CK2.1758
CK2.1759
CK2.1760
CK2.1761
CK2.1762
CK2.1763
CK2.1764
CK2.1765
CK2.1766
CK2.1767
CK2.1768
CK2.1769
CK2.1770
CK2.1771
Số báo danh
CK2.1772
CK2.1773
CK2.1774
CK2.1775
CK2.1776
CK2.1777
CK2.1778
CK2.1779
CK2.1780
CK2.1781
CK2.1782
CK2.1783
CK2.1784
CK2.1785
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023
Trình độ: CHUYÊN KHOA CẤP I

Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1 1 2310773 Hà Mộng Châu Nữ 06/12/1989 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
2 2 2310059 Lê Phước Điền Nam 20/10/1988 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
3 3 2310818 Thạch Bích Diệu Nữ 08/09/1992 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
4 4 2310752 Nguyễn Văn Liêm Nam 28/05/1985 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
5 5 2310379 Huỳnh Thanh Ngân Nam 07/04/1982 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
6 6 2310775 Nguyễn Thị Bích Nghị Nữ 26/05/1980 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
7 7 2311013 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 05/06/1983 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
8 8 2310738 Nguyễn Văn Tùng Nam 25/11/1979 CKI - Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 14.RD-P63
9 1 2310625 Đặng Rô Bin Nam 12/12/1981 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
10 2 2312647 Bùi Xuân Dân Nam 25/07/1981 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
11 3 2310636 Đinh Thị Dinh Nữ 05/07/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
12 4 2310541 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh Nữ 02/01/1977 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
13 5 2311259 Nguyễn Thanh Hiển Nam 29/09/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
14 6 2310331 Nguyễn Huy Hoàng Nam 28/07/1988 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
15 7 2310647 Phạm Thị Thúy Liễu Nữ 06/12/1986 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
16 8 2310640 Hoàng Văn Nam Nam 11/08/1976 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
17 9 2310617 Hà Thị Ngọc Nữ 02/05/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
18 10 2310516 Đinh Thị Ngọc Nữ 23/11/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
19 11 2311499 Hồ Tân Nguyên Nam 29/09/1991 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
20 12 2312649 Đoàn Văn Nuôi Nam 21/06/1974 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
21 13 2310633 Siu Pyem Nam 03/05/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
22 14 2310634 Phạm Duy Quốc Nam 16/08/1979 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
23 15 2310641 Phạm Đình Sáng Nam 12/10/1983 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
24 16 2310627 Nguyễn Quốc Thao Nam 11/06/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P22
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
25 17 2310609 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ 03/03/1983 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
26 18 2310643 Lê Nữ Hoàng Thiên Thơ Nữ 12/01/1981 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
27 19 2310645 Nguyễn Thị Thủy Nữ 12/09/1979 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
28 20 2310626 Nguyễn Thị Thủy Nữ 08/08/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
29 21 2310632 Nguyễn Duy Trúc Nam 05/07/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
30 22 2310613 Lâm Hoàng Tuấn Nam 29/11/1983 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
31 23 2310621 Lê Văn Tuyến Nam 28/08/1978 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
32 24 2310620 Đinh Ưu Nam 14/10/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
33 25 2310644 Hoàng Thị Vân Nữ 06/03/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
34 26 2311063 Nguyễn Thế Anh Nam 28/05/1987 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
35 27 2310101 Phan Thị Phương Anh Nữ 24/04/1995 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
36 28 2311403 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Nữ 03/04/1988 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
37 29 2310418 Huỳnh Dương Thế Bảo Nam 13/03/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
38 30 2310561 Hồ Sỹ Đức Nam 24/07/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
39 31 2311817 H Su Juê Hđơk Nữ 20/04/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
40 32 2312600 Phạm Quốc Hùng Nam 30/10/1964 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
41 33 2311268 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 05/12/1976 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
42 34 2310187 Huỳnh Đình Quang Huy Nam 04/01/1987 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
43 35 2310986 Bùi Ứng Kháng Nam 20/10/1987 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
44 36 2312515 Vũ Thị Khuyên Nữ 05/06/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
45 37 2311046 Nguyễn Quý Lai Nam 09/10/1991 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
46 38 2311565 Phan Thị Minh Nguyệt Nữ 02/04/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
47 39 2310225 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 07/03/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
48 40 2310506 Mai Thanh Phong Nam 11/04/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
49 41 2310366 Vòng Minh Phong Nam 16/07/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
50 42 2312527 Phạm Trần Lan Phương Nữ 25/03/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
51 43 2311444 Huỳnh Thị Kim Thanh Nữ 29/06/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
52 44 2310910 Nguyễn Đỗ Khánh Thư Nữ 08/02/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
53 45 2310082 Lê Trung To Nam 20/09/1983 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
54 46 2310899 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 11/11/1995 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
55 47 2310094 Võ Hồng Trường Nam 01/12/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
56 48 2312488 Nguyễn Phương Bình Nam 01/01/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
57 49 2310697 Đào Thị Mộng Cầm Nữ 12/10/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
58 50 2311134 Nguyễn Thị Ngọc Chân Nữ 01/06/1981 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
59 51 2310540 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 01/01/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 10.KT-P23
60 52 2312570 Nguyễn Đăng Ngọc Duyên Nữ 26/07/1979 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
61 53 2311062 Nguyễn Văn Gấm Nam 01/01/1982 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
62 54 2310949 Ngô Minh Giỏi Nam 15/10/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
63 55 2310902 Trần Minh Hiền Nam 14/04/1976 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
64 56 2311665 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 06/10/1989 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
65 57 2310334 Phan Kim Hường Nữ 16/07/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
66 58 2310610 Lâm Quốc Khải Nam 30/04/1985 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
67 59 2310076 Võ Duy Khánh Nam 01/01/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
68 60 2311633 Trần Đăng Khoa Nam 23/11/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
69 61 2312633 Thạch Thị Xuân Lan Nữ 10/09/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
70 62 2311107 Đào Thị Phương Linh Nữ 20/12/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
71 63 2311203 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 02/09/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
72 64 2311222 Nguyễn Văn Lý Nam 20/07/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
73 65 2310958 Nguyễn Nhựt Minh Nam 30/03/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
74 66 2310554 Trịnh Hữu Duy Minh Nam 30/01/1979 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
75 67 2311719 Nguyễn Thị Ny Na Nữ 29/10/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
76 68 2311052 Diệp Thời Minh Ngọc Nam 03/12/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
77 69 2311716 Phùng Như Thiên Nhân Nam 20/04/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
78 70 2311000 Lê Quang Nhân Nam 30/04/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
79 71 2310704 Bùi Thị Mỹ Nhân Nữ 08/01/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
80 72 2311197 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 15/10/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
81 73 2310864 Trần Hoàng Phong Nam 02/08/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
82 74 2310398 Trần Thị Mai Phương Nữ 27/02/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
83 75 2311025 Cao Tiểu Quyên Nữ 20/02/1995 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
84 76 2310840 Tô Tuyết Sang Nam 20/10/1980 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
85 77 2311736 Lê Văn Soàn Nam 08/07/1987 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
86 78 2311656 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 06/04/1990 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
87 79 2311780 Nguyễn Thanh Tâm Nam 24/11/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
88 80 2312370 Trần Mỹ Tân Nữ 06/07/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
89 81 2311171 Nguyễn Trí Thắng Nam 20/10/1982 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
90 82 2312646 La Thành Nam 02/04/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
91 83 2311636 Huỳnh Thêm Nam 12/09/1976 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
92 84 2311382 Nguyễn Lương Thiện Nam 24/07/1982 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
93 85 2310771 Huỳnh Quang Thuận Nam 08/08/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
94 86 2312589 Lâm Quốc Tịch Nam 27/08/1994 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
95 87 2311176 Sơn Thị Mỷ Tiến Nữ 01/01/1992 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
96 88 2310559 Danh Tiền Nam 19/07/1979 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
97 89 2311511 Nguyễn Trung Tín Nam 16/03/1988 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
98 90 2310081 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 03/02/1996 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
99 91 2312444 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 06/08/1995 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
100 92 2311158 Trần Lê Trung Nam 19/08/1991 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
101 93 2311622 Lê Văn Thanh Tuấn Nam 16/12/1989 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
102 94 2312416 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 15/06/1975 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
103 95 2311725 Trần Tuấn Vũ Nam 19/06/1993 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
104 96 2310916 Trần Văn Vừa Nam 20/12/1972 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
105 97 2311712 Tô Minh Xuyên Nam 10/05/1984 CKI - Chẩn đoán hình ảnh 09.KT-P24
106 1 2310421 Nguyễn Hoàng Đạo Nam 11/10/1987 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
107 2 2310172 Nguyễn Cảnh Dinh Nam 10/10/1984 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
108 3 2310384 Hoàng Quốc Đính Nam 13/02/1991 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
109 4 2312467 Huỳnh Hải Dương Nam 15/12/1992 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
110 5 2310705 Đặng Thái Dương Nam 16/02/1992 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
111 6 2310477 Lê Nguyễn Minh Tiến Nam 27/06/1989 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
112 7 2310990 Nguyễn Như Tiền Nam 08/12/1982 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
113 8 2312443 Huỳnh Anh Nam 13/10/1993 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
114 9 2311847 Nguyễn Văn Chiến Nam 08/10/1975 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
115 10 2310403 Lê Văn Đại Nam 30/09/1980 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
116 11 2311091 Huỳnh Văn Đoàn Nam 15/04/1982 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
117 12 2310770 Huỳnh Đức Nam 20/07/1994 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
118 13 2310330 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/03/1993 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
119 14 2310970 Phúa Kim Hoàng Nam 09/02/1984 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
120 15 2311687 Lê Văn Kháng Nam 01/01/1991 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
121 16 2310432 Nguyễn Bá Khiêm Nam 02/02/1985 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
122 17 2310861 Lư Văn Linh Nam 16/06/1986 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
123 18 2310876 Kiều Nhựt Hữu Minh Nam 09/10/1984 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
124 19 2311408 Lưu Hiếu Nghĩa Nam 23/10/1992 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
125 20 2310579 Phạm Văn Oanh Nam 27/09/1991 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
126 21 2310443 Nguyễn Văn Sang Nam 10/06/1989 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
127 22 2312509 Võ Doãn Tấn Nam 03/12/1997 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
128 23 2310354 Trần Công Tấn Nam 03/02/1994 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
129 24 2311353 Trương Văn Tèo Nam 01/01/1984 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
130 25 2310359 Nguyễn Văn Thạch Nam 10/03/1990 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
131 26 2311154 Nguyễn Tấn Thắng Nam 09/10/1988 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
132 27 2310012 Nguyễn Văn Thông Nam 27/03/1985 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
133 28 2310577 Nguyễn Minh Tiến Nam 03/11/1988 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
134 29 2311245 Ngô Văn Vũ Trọng Nam 18/11/1989 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
135 30 2310531 Đào Minh Tuấn Nam 07/04/1991 CKI - Chấn thương chỉnh hình 09.KT-P25
136 1 2310557 Võ Thị Chung Nữ 15/01/1989 CKI - Da liễu 08.KT-P26
137 2 2310267 Hà Minh Kha Nam 01/01/1989 CKI - Da liễu 08.KT-P26
138 3 2311572 Trần Mậu Nhật Minh Nam 28/12/1991 CKI - Da liễu 08.KT-P26
139 4 2310190 Nguyễn Đào Kim Phượng Nữ 27/07/1983 CKI - Da liễu 08.KT-P26
140 5 2310907 Quách Diễm Quỳnh Nữ 10/06/1996 CKI - Da liễu 08.KT-P26
141 6 2310593 Phan Thị Bích Thảo Nữ 14/09/1981 CKI - Da liễu 08.KT-P26
142 7 2310189 Lê Thị Thu Tiền Nữ 20/04/1988 CKI - Da liễu 08.KT-P26
143 8 2311667 Lê Thị Việt Anh Nữ 28/01/1974 CKI - Da liễu 08.KT-P26
144 9 2311238 Huỳnh Huyền Châu Nữ 10/08/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
145 10 2310263 Bùi Nguyễn Thục Đoan Nữ 25/07/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
146 11 2312596 Lại Phước Xuân Hân Nữ 04/03/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
147 12 2311530 Lê Thị Thu Hiền Nữ 05/11/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
148 13 2311206 Ngô Văn Lâm Nam 18/07/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
149 14 2310518 Hoàng Thị Ngọc Lan Nữ 02/05/1989 CKI - Da liễu 08.KT-P26
150 15 2312521 Võ Thị Bích Liên Nữ 08/02/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
151 16 2312379 Trịnh Thị Linh Nữ 25/12/1988 CKI - Da liễu 08.KT-P26
152 17 2311650 Vòng Thúc Khánh Ly Nữ 10/10/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
153 18 2312567 Thái Như Ngọc Nữ 26/08/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
154 19 2311213 Đặng Thành Phát Nam 11/03/1195 CKI - Da liễu 08.KT-P26
155 20 2311651 Trần Thị Kim Thanh Nữ 08/01/1988 CKI - Da liễu 08.KT-P26
156 21 2310975 Phạm Hồ Thanh Thanh Nữ 04/11/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
157 22 2311333 Đỗ Thị Mai Trang Nữ 05/01/1996 CKI - Da liễu 08.KT-P26
158 23 2311331 Lê Thu Trang Nữ 01/10/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
159 24 2310898 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 10/10/1996 CKI - Da liễu 08.KT-P26
160 25 2311175 Lê Thị Vân Anh Nữ 14/10/1992 CKI - Da liễu 08.KT-P26
161 26 2310296 Đỗ Huy Bình Nam 10/07/1996 CKI - Da liễu 08.KT-P26
162 27 2310980 Huỳnh Thị Mỹ Chi Nữ 20/04/1991 CKI - Da liễu 08.KT-P26
163 28 2310892 Phùng Thị Bích Chiến Nữ 09/07/1991 CKI - Da liễu 08.KT-P26
164 29 2311428 Phạm Tấn Công Nam 02/11/1993 CKI - Da liễu 08.KT-P26
165 30 2311114 Hà Quang Cường Nam 10/09/1988 CKI - Da liễu 08.KT-P26
166 31 2311801 Bùi Vĩnh Điền Nam 15/05/1991 CKI - Da liễu 08.KT-P26
167 32 2311117 Nguyễn Thanh Duy Nam 07/07/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
168 33 2310168 Lê Phương Hân Nữ 09/03/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
169 34 2310960 Nguyễn Thị Hằng Nữ 11/12/1973 CKI - Da liễu 08.KT-P26
170 35 2310813 Bùi Ngọc Thuý Hằng Nữ 05/10/1979 CKI - Da liễu 08.KT-P26
171 36 2310837 Nguyễn Trần Hiệp Nam 15/07/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
172 37 2310442 Trần Gia Minh Hiệp Nữ 03/04/1994 CKI - Da liễu 08.KT-P26
173 38 2310277 Lê Kim Hiếu Nữ 09/04/1990 CKI - Da liễu 08.KT-P26
174 39 2310176 Trần Trung Hiếu Nam 10/12/1992 CKI - Da liễu 08.KT-P26
175 40 2310133 Vũ Trung Hiếu Nam 26/07/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
176 41 2310724 Nguyễn Thị Hoài Nữ 13/03/1995 CKI - Da liễu 08.KT-P26
177 42 2311136 Lê Thị Ngọc Hoàn Nữ 30/08/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
178 43 2311423 Đinh Thị Diễm Hương Nữ 28/03/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
179 44 2310985 Vũ Lan Hương Nữ 18/07/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
180 45 2310503 Mai Ngọc Hương Nữ 08/01/1981 CKI - Da liễu 06.KT-P27
181 46 2310274 Nguyễn Thị Hoài Hương Nữ 27/01/1964 CKI - Da liễu 06.KT-P27
182 47 2311334 Thạch Thị Út Huy Nữ 01/01/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
183 48 2311177 Trần Khắc Huy Nam 09/01/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
184 49 2310370 Đào Xuân Lam Nam 10/02/1988 CKI - Da liễu 06.KT-P27
185 50 2311822 Lý Thị Liêm Nữ 29/08/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
186 51 2311777 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 01/06/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
187 52 2310866 Nguyễn Thuý Duy Linh Nữ 12/10/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
188 53 2310414 Cao Thị Khánh Linh Nữ 24/06/1976 CKI - Da liễu 06.KT-P27
189 54 2312616 Trương Nguyên Lợi Nam 24/11/1982 CKI - Da liễu 06.KT-P27
190 55 2310341 Nguyễn Thị Minh Lượng Nữ 30/08/1995 CKI - Da liễu 06.KT-P27
191 56 2310874 Nguyễn Lưu Nam 19/05/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
192 57 2310343 Mai Thị Lý Nữ 03/09/1989 CKI - Da liễu 06.KT-P27
193 58 2310957 Nguyễn Ngọc Minh Nam 16/11/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
194 59 2311434 Nguyễn Hoàng Thảo My Nữ 05/09/1996 CKI - Da liễu 06.KT-P27
195 60 2310457 Nguyễn Thị Lệ My Nữ 13/03/1990 CKI - Da liễu 06.KT-P27
196 61 2312636 Võ Công Nam Nam 20/06/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
197 62 2311674 Huỳnh Mỹ Nga Nữ 24/09/1975 CKI - Da liễu 06.KT-P27
198 63 2310216 Nguyễn Vũ Việt Nga Nữ 27/08/1988 CKI - Da liễu 06.KT-P27
199 64 2310201 Huỳnh Châu Thuỳ Ngân Nữ 21/05/1986 CKI - Da liễu 06.KT-P27
200 65 2310598 Tạ Hữu Ngọc Nam 23/02/1978 CKI - Da liễu 06.KT-P27
201 66 2311028 Thái Phước Nguyên Nam 16/11/1993 CKI - Da liễu 06.KT-P27
202 67 2312544 Đỗ Hữu Nhân Nam 09/09/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
203 68 2312601 Huỳnh Thị Tuyết Như Nữ 27/07/1980 CKI - Da liễu 06.KT-P27
204 69 2312578 Phạm Kim Oanh Nữ 12/06/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
205 70 2310042 Trần Nguyễn Tấn Phát Nam 01/01/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
206 71 2310347 Nguyễn Khắc Phúc Nam 17/08/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
207 72 2310230 Hà Thị Thanh Phượng Nữ 28/06/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
208 73 2311776 Phạm Thị Thảo Quyên Nữ 09/12/1993 CKI - Da liễu 06.KT-P27
209 74 2311762 Lương Trúc Quỳnh Nữ 20/10/1976 CKI - Da liễu 06.KT-P27
210 75 2310202 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ 10/11/1994 CKI - Da liễu 06.KT-P27
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
211 76 2310382 Hứa Phạm Thu Sương Nữ 27/07/1987 CKI - Da liễu 06.KT-P27
212 77 2311179 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/03/1995 CKI - Da liễu 06.KT-P27
213 78 2311294 Lê Bùi Thanh Thảo Nữ 06/09/1995 CKI - Da liễu 06.KT-P27
214 79 2310751 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 18/10/1991 CKI - Da liễu 06.KT-P27
215 80 2310227 Bùi Thu Thảo Nữ 18/12/1996 CKI - Da liễu 06.KT-P27
216 81 2312366 Phạm Thị Thu Nữ 13/05/1979 CKI - Da liễu 06.KT-P27
217 82 2310981 Mai Thị Hoài Thu Nữ 03/07/1993 CKI - Da liễu 06.KT-P27
218 83 2310207 Linh Thị Lệ Thu Nữ 02/04/1992 CKI - Da liễu 06.KT-P27
219 84 2310583 Dương Thị Minh Thương Nữ 07/01/1995 CKI - Da liễu 05.KT-P28
220 85 2310257 Hà Thị Ngọc Thuý Nữ 12/05/1982 CKI - Da liễu 05.KT-P28
221 86 2310778 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 20/07/1985 CKI - Da liễu 05.KT-P28
222 87 2310191 Nguyễn Thị Thùy Nữ 01/04/1981 CKI - Da liễu 05.KT-P28
223 88 2310801 Trần Thị Thu Thủy Nữ 07/01/1990 CKI - Da liễu 05.KT-P28
224 89 2311101 Đặng Hưng Toàn Nam 02/07/1980 CKI - Da liễu 05.KT-P28
225 90 2311695 Phan Thị Bão Trân Nữ 13/08/1991 CKI - Da liễu 05.KT-P28
226 91 2311010 Trần Thị Hoài Trang Nữ 18/11/1991 CKI - Da liễu 05.KT-P28
227 92 2310009 Trần Trân Minh Trị Nam 09/04/1994 CKI - Da liễu 05.KT-P28
228 93 2311596 Thạch Thị Trúc Nữ 15/09/1988 CKI - Da liễu 05.KT-P28
229 94 2311285 Nguyễn Đức Trung Nam 03/07/1993 CKI - Da liễu 05.KT-P28
230 95 2310651 Đỗ Xuân Trung Nam 20/11/1988 CKI - Da liễu 05.KT-P28
231 96 2310215 Đoàn Minh Trung Nam 21/02/1979 CKI - Da liễu 05.KT-P28
232 97 2312547 Trương Thị Cẩm Tú Nữ 21/07/1987 CKI - Da liễu 05.KT-P28
233 98 2310679 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 03/06/1994 CKI - Da liễu 05.KT-P28
234 99 2311050 Phan Nguyễn Hồng Vi Nữ 16/02/1992 CKI - Da liễu 05.KT-P28
235 100 2311156 Nguyễn Hồng Vĩnh Nam 10/01/1980 CKI - Da liễu 05.KT-P28
236 101 2312555 Phan Thụy Nhật Vy Nữ 09/11/1995 CKI - Da liễu 05.KT-P28
237 102 2311100 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 28/09/1996 CKI - Da liễu 05.KT-P28
238 103 2311686 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 24/06/1988 CKI - Da liễu 05.KT-P28
239 104 2310192 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 20/10/1987 CKI - Da liễu 05.KT-P28
240 105 2310204 Nguyễn Thị Ái Nữ 10/08/1981 CKI - Da liễu 05.KT-P28
241 106 2312554 Huỳnh Quỳnh Anh Nữ 26/06/1985 CKI - Da liễu 05.KT-P28
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
242 107 2311251 Trương Thoại Anh Nữ 17/02/1994 CKI - Da liễu 05.KT-P28
243 108 2310128 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 10/08/1995 CKI - Da liễu 05.KT-P28
244 109 2312790 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 14/07/1981 CKI - Da liễu 05.KT-P28
245 110 2310772 Tăng Mỹ Anh Nữ 15/12/1995 CKI - Da liễu 05.KT-P28
246 111 2312529 Thái Minh Cảnh Nam 20/10/1969 CKI - Da liễu 05.KT-P28
247 112 2310426 Phạm Hoàng Kim Châu Nữ 18/04/1996 CKI - Da liễu 05.KT-P28
248 113 2311517 Võ Quang Đảm Nam 20/04/1975 CKI - Da liễu 05.KT-P28
249 114 2312868 Đặng Văn Đăng Nam 05/10/1986 CKI - Da liễu 05.KT-P28
250 115 2312384 Hứa Văn Dương Nam 28/12/1987 CKI - Da liễu 05.KT-P28
251 116 2310449 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 02/01/1993 CKI - Da liễu 05.KT-P28
252 117 2311357 Lê Thị Hà Nữ 06/04/1981 CKI - Da liễu 05.KT-P28
253 118 2310142 Nguyễn Thị Hải Nữ 06/02/1992 CKI - Da liễu 05.KT-P28
254 119 2310878 Lê Thị Tuyết Hằng Nữ 20/04/1979 CKI - Da liễu 05.KT-P28
255 120 2311500 Nguyễn Rạng Hạnh Nữ 06/10/1994 CKI - Da liễu 05.KT-P28
256 121 2312503 Nguyễn Thị Hiền Nữ 19/05/1889 CKI - Da liễu 05.KT-P28
257 122 2310077 Trần Minh Hiếu Nam 09/12/1993 CKI - Da liễu 05.KT-P28
258 123 2310955 Phùng Thị Cẩm Hồng Nữ 18/06/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
259 124 2310265 Huỳnh Thị Huệ Nữ 01/11/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
260 125 2310125 Hứa Minh Khôi Nam 19/12/1993 CKI - Da liễu 04.KT-P29
261 126 2311843 Nguyễn Thị Oanh Kiều Nữ 06/06/1994 CKI - Da liễu 04.KT-P29
262 127 2311351 Thái Tùng Lam Nam 20/04/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
263 128 2310002 Trần Thị Phương Lam Nữ 06/02/1992 CKI - Da liễu 04.KT-P29
264 129 2312836 Nguyễn Văn Lẫy Nam 16/05/1982 CKI - Da liễu 04.KT-P29
265 130 2310301 Trần Thị Xuân Loan Nữ 10/10/1991 CKI - Da liễu 04.KT-P29
266 131 2312828 Đinh Văn Minh Nam 17/12/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
267 132 2311084 Võ Nguyễn Tuyết Muội Nữ 21/02/1993 CKI - Da liễu 04.KT-P29
268 133 2310544 Hứa Thị Hồng Ngân Nữ 14/05/1994 CKI - Da liễu 04.KT-P29
269 134 2310953 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 13/11/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
270 135 2310483 Đỗ Minh Nguyệt Nữ 05/10/1989 CKI - Da liễu 04.KT-P29
271 136 2312395 Trương Nguyễn Như Nhàn Nữ 05/12/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
272 137 2310943 Hồ Minh Pháp Nam 01/01/1986 CKI - Da liễu 04.KT-P29
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
273 138 2311684 Trần Minh Phúc Nam 16/05/1993 CKI - Da liễu 04.KT-P29
274 139 2311257 Lê Duy Phước Nam 03/06/1991 CKI - Da liễu 04.KT-P29
275 140 2310696 Danh Trần Lan Phương Nữ 19/02/1981 CKI - Da liễu 04.KT-P29
276 141 2311657 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 16/04/1986 CKI - Da liễu 04.KT-P29
277 142 2311765 Trần Thảo Quyên Nữ 07/05/1992 CKI - Da liễu 04.KT-P29
278 143 2311092 Nguyễn Quốc Sử Nam 10/01/1991 CKI - Da liễu 04.KT-P29
279 144 2312511 Nguyễn Công Sự Nam 01/01/1969 CKI - Da liễu 04.KT-P29
280 145 2310041 Trần Hữu Tài Nam 19/02/1989 CKI - Da liễu 04.KT-P29
281 146 2310336 Phan Quang Thắng Nam 12/05/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
282 147 2312514 Trần Tân Thanh Nam 20/07/1994 CKI - Da liễu 04.KT-P29
283 148 2311581 Võ Ngọc Kim Thanh Nữ 01/02/1993 CKI - Da liễu 04.KT-P29
284 149 2311690 Dương Xuân Thành Nam 08/06/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
285 150 2310091 Trần Thị Hồng Thơ Nữ 28/02/1989 CKI - Da liễu 04.KT-P29
286 151 2312495 Lê Minh Thông Nam 20/04/1987 CKI - Da liễu 04.KT-P29
287 152 2311394 Phạm Thị Thúy Nữ 28/12/1983 CKI - Da liễu 04.KT-P29
288 153 2310317 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 07/09/1990 CKI - Da liễu 04.KT-P29
289 154 2312595 Bông Thị Trang Nữ 25/07/1981 CKI - Da liễu 04.KT-P29
290 155 2312525 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/04/1984 CKI - Da liễu 04.KT-P29
291 156 2310834 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 27/05/1989 CKI - Da liễu 04.KT-P29
292 157 2310682 Trần Mỹ Trang Nữ 06/04/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
293 158 2310947 Nguyễn Văn Trúc Nam 10/11/1975 CKI - Da liễu 04.KT-P29
294 159 2312519 Nguyễn Đắc Trung Nam 12/06/1982 CKI - Da liễu 04.KT-P29
295 160 2340068 Nguyễn Thành Trung Nam 06/01/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
296 161 2310951 Luơng Bá Trưởng Nam 01/01/1983 CKI - Da liễu 04.KT-P29
297 162 2311818 Hoàng Thanh Tuấn Nam 16/12/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
298 163 2311570 Phạm Thị Thảo Uyên Thu Tuyền Nữ 23/02/1995 CKI - Da liễu 04.KT-P29
299 164 2312832 Trần Thị Tuyết Nữ 09/09/1984 CKI - Da liễu 04.KT-P29
300 1 2310831 Nguyễn Hồng Chi Nữ 10/11/1981 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
301 2 2311055 Phan Thị Đào Nữ 19/03/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
302 3 2310185 Nguyễn Ngọc Giềng Nữ 03/04/1989 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
303 4 2311247 Thái Trúc Hà Nữ 10/10/1994 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
304 5 2310723 Ngô Thị Hằng Nữ 10/06/1979 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
305 6 2310832 Nguyễn Ngọc Hiền Nam 28/07/1984 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
306 7 2310303 Phạm Thị Thanh Hoa Nữ 25/04/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
307 8 2312469 Nguyễn Huy Hoàng Nam 01/10/1972 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
308 9 2311488 Đào Hoàng Nam Nam 09/06/1990 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
309 10 2311384 Trần Thị Xế Hón Nữ 22/06/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
310 11 2310461 Trần Kim Huệ Nữ 21/01/1991 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
311 12 2311356 Trần Nguyễn Ngọc Huy Nữ 20/05/1984 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
312 13 2310836 Nguyễn Văn Ký Nam 02/04/1973 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
313 14 2310226 Huỳnh Nhiệt Liệt Nam 24/04/1986 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
314 15 2311137 Lê Thị Thùy Linh Nữ 18/10/1982 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
315 16 2310279 Tô Thị Loan Nữ 01/07/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
316 17 2310891 Lê Thanh Ly Nữ 27/10/1980 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
317 18 2311233 Trần Hồng Mãnh Nam 30/03/1983 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
318 19 2311219 Hoàng Thái Minh Nữ 11/18/1984 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
319 20 2311242 Phạm Thị Mỹ Nữ 10/09/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
320 21 2310599 La Thị Thu Nga Nữ 01/01/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.YT-P33
321 22 2310149 Đặng Thu Ngân Nữ 17/09/1990 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
322 23 2310209 Đỗ Thị Mộng Nghi Nữ 16/12/1987 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
323 24 2310278 Huỳnh Chí Nguyện Nữ 20/03/1980 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
324 25 2311358 Lê Thị Hồng Nguyện Nữ 11/04/1984 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
325 26 2310213 La Lý Nhân Nam 01/01/1980 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
326 27 2311232 Nguyễn Kim Nhanh Nữ 07/04/1985 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
327 28 2310311 Dương Thị Mỹ Nhiên Nữ 01/04/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
328 29 2310220 Lê Thị Bích Như Nữ 20/09/1984 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
329 30 2311261 Lại Hoa Phong Nữ 29/10/1985 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
330 31 2310966 Huỳnh Long Phong Nam 11/09/1973 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
331 32 2310282 Trần Công Phúc Nam 08/06/1980 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
332 33 2310239 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 08/03/1975 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
333 34 2311386 Phùng Tiến Thịnh Nam 13/07/1972 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
334 35 2310715 Lê Mỹ Tho Nữ 19/08/1987 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
335 36 2311212 Vũ Văn Thông Nam 11/09/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
336 37 2311291 Dương Ái Thy Trân Nữ 13/09/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
337 38 2311296 Dương Diệu Trang Nữ 21/02/988 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
338 39 2310264 Võ Diễm Trinh Nữ 04/09/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
339 40 2311191 Lê Cẩm Tú Nữ 11/12/1987 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
340 41 2310376 Hồ Bích Tuyền Nữ 01/07/1985 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
341 42 2310381 Nguyễn Văn Tỵ Nam 24/04/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
342 43 2312468 Huỳnh Thị Huệ Xuân Nữ 15/02/1982 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
343 44 2310198 Lâm Thị Mỹ Xuyên Nữ 15/08/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
344 45 2311201 Đặng Thị Xuyến Nữ 07/10/1981 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
345 46 2312704 Lê Thị Trường An Nữ 13/01/1993 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
346 47 2312728 Nguyễn Thị Chương Nữ 26/09/1978 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
347 48 2312725 Nguyễn Thị Kim Hân Nữ 02/06/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
348 49 2312705 Nguyễn Đoàn Phước Hạnh Nữ 20/11/1989 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
349 50 2312702 Trần Thanh Hoa Nữ 29/04/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
350 51 2310284 Trần Thị Hợp Nữ 23/07/1990 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
351 52 2312697 Bùi Thế Huy Nam 19/06/1984 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
352 53 2312717 Đặng Thị Hải Lâm Nữ 05/03/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
353 54 2312719 Phan Thị Thuý Lan Nữ 18/10/1986 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
354 55 2312764 Trần Thị Khánh Liễu Nữ 29/04/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
355 56 2312730 Từ Hà Ngân Nữ 18/10/1990 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
356 57 2312699 Nguyễn Thị Phúc Nữ 10/07/1983 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
357 58 2312680 Đào Thị Hồng Phúc Nữ 26/03/1985 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
358 59 2312678 Nguyễn Thu Phương Nữ 17/12/1994 CKI - Điều Dưỡng 03.KT-P30
359 60 2312736 Nguyễn Thị Thắm Nữ 16/03/1983 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
360 61 2312701 Nguyễn Thị Minh Thắm Nữ 02/08/1985 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
361 62 2312693 Đặng Thị Phúc Thanh Nữ 28/02/1984 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
362 63 2312709 Trương Thị Ngọc Thi Nữ 2321981 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
363 64 2312683 Châu Lê Thanh Thuỷ Nữ 20/09/1988 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
364 65 2312710 Trần Thị Hồng Trâm Nữ 15/10/1980 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
365 66 2312708 Đinh Thị Yến Nữ 27/12/1989 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
366 67 2311826 Lại Ngọc Bích Nữ 23/09/1985 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
367 68 2312402 Phan Thị Tuyết Hà Nữ 15/08/1988 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
368 69 2311775 Nguyễn Thành Lập Nam 26/05/1993 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
369 70 2311792 Lê Mộng Linh Nữ 09/05/1985 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
370 71 2311781 Bạch Văn Nghiệp Nam 08/02/1988 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
371 72 2311815 Bùi Thị Hằng Nhi Nữ 13/05/1989 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
372 73 2312635 Lê Minh Phụng Nam 02/04/1992 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
373 74 2311764 Hoàng Thị Tú Quyên Nữ 19/09/1992 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
374 75 2310946 Danh Thị Hồng Châu Nữ 15/10/1989 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
375 76 2310434 Trần Thị Danh Nữ 05/05/1989 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
376 77 2311580 Nguyễn Thị Thanh Điều Nữ 23/02/1980 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
377 78 2310259 Nguyễn Trí Duẩn Nam 01/01/1980 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
378 79 2311400 Lương Gia Giác Nam 01/12/1988 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
379 80 2310689 Phạm Thị Thúy Hà Nữ 28/03/1984 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
380 81 2311315 Võ Thị Hồng Hạnh Nữ 02/09/1981 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
381 82 2311149 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/05/1982 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
382 83 2310486 Hoàng Thị Hiền Nữ 8/10/1988 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
383 84 2310297 Phạm Thị Hiếu Nữ 12/02/1986 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
384 85 2310423 Phạm Thị Hòa Nữ 14/09/1983 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
385 86 2310659 Trần Phú Hoài Nữ 22/12/1979 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
386 87 2310745 Nguyễn Thị Huế Nữ 01/10/1981 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
387 88 2311323 Nguyễn Thị Mỹ Hương Nữ 24/05/1979 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
388 89 2310052 Nguyễn Thị Hương Nữ 29/05/1985 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
389 90 2311260 Tạ Cẩm Hướng Nữ 20/07/1990 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
390 91 2311590 Nguyễn Thị Huyền Nữ 13/01/1977 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
391 92 2310490 Trương Thị Bích Huyền Nữ 02/04/1986 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
392 93 2311096 Bùi Thị Như Huỳnh Nữ 04/03/1990 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
393 94 2311105 Lưu Nhật Lan Nam 20/08/1989 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
394 95 2311644 Lê Thị Lào Nữ 25/10/1984 CKI - Điều Dưỡng 02.KT-P31
395 96 2311482 Lê Duy Linh Nam 12/12/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
396 97 2311121 Trà Mỹ Linh Nữ 25/10/1988 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
397 98 2310413 Nguyễn Phan Phương Linh Nữ 04/11/1990 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
398 99 2311289 Vũ Thị Loan Nữ 23/08/1990 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
399 100 2311060 Vũ Phương Loan Nữ 05/09/1978 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
400 101 2311124 Nguyễn Thị Bạch Mai Nữ 19/07/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
401 102 2310485 Nguyễn Thị Thảo Mai Nữ 10/02/1974 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
402 103 2311705 Lâm Danh Trà My Nữ 15/10/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
403 104 2311240 Lê Thị Mộng Ngân Nữ 26/05/1982 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
404 105 2310814 Huỳnh Thị Bích Ngọc Nữ 21/07/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
405 106 2310392 Võ Thị Ngọc Nữ 05/07/1993 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
406 107 2310349 Phương Lâm Minh Nguyệt Nữ 05/04/1982 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
407 108 2310872 Thạch Thị Nữ Nữ 06/08/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
408 109 2312518 Trần Thị Trúc Nương Nữ 23/11/1988 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
409 110 2311720 Trần Thị Oanh Nữ 16/08/1988 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
410 111 2311638 Âu Lệ Phương Nữ 09/03/1980 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
411 112 2310491 Trần Thị Phượng Nữ 14/08/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
412 113 2310542 Lê Thị Bê Quy Nữ 01/04/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
413 114 2312727 Phạm Thị Quý Nam 04/10/1977 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
414 115 2311784 Phạm Thúy Quỳnh Nữ 03/03/1980 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
415 116 2310551 Đỗ Thị Xuân Quỳnh Nữ 03/09/1989 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
416 117 2311306 Lê Thị Ngọc Tâm Nữ 01/12/1986 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
417 118 2312359 Nguyễn Thanh Tân Nam 06/09/1990 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
418 119 2311631 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 20/04/1992 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
419 120 2310233 Phạm Thanh Thắng Nam 08/10/1992 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
420 121 2310896 Trương Thị Hoài Thanh Nữ 14/09/1992 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
421 122 2310794 Nguyễn Thị Kim Thịnh Nữ 13/10/1981 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
422 123 2311151 Nguyễn Thị Cẩm Tho Nữ 01/07/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
423 124 2310844 Lê Thị Thơ Nữ 23/11/1990 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
424 125 2311361 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 01/04/1986 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
425 126 2311337 Nguỵ Thị Kiều Trang Nữ 02/02/1994 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
426 127 2311208 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 27/10/1985 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
427 128 2311210 Ngô Kiều Trinh Nữ 02/02/1987 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
428 129 2310535 Bùi Xuân Tùng Nam 22/11/1991 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
429 130 2311196 Trần Thị Kim Tuyến Nữ 05/05/1979 CKI - Điều Dưỡng 01.KT-P32
430 1 2311450 Đặng Yến Linh Nữ 03/11/1985 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
431 2 2310173 Đinh Thị Hồng Nam Nữ 24/02/1988 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
432 3 2311439 Phan Thị Yến Nhi Nữ 10/02/1989 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
433 4 2310253 Dương Hồng Nhựt Nữ 18/08/1983 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
434 5 2311790 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 22/12/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
435 6 2310169 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 08/06/1990 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
436 7 2311483 Võ Đức Anh Nam 03/01/1989 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
437 8 2310619 Nguyễn Hải Âu Nữ 02/12/1996 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
438 9 2311239 Phùng Thị Trúc Hà Nữ 25/10/1995 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
439 10 2311413 Phan Đình Minh Hải Nữ 10/06/1984 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 01.YT-P33
440 11 2310401 Nguyễn Thị Hằng Nữ 13/09/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
441 12 2310885 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/07/1982 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
442 13 2312584 Bùi Thị Cẩm Hòa Nữ 10/03/1985 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
443 14 2310137 Võ Quang Huy Nam 14/06/1992 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
444 15 2310875 Phùng Thị Diễm Kiều Nữ 27/08/1994 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
445 16 2310756 Lý Thanh Lam Nam 27/07/1986 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
446 17 2310776 Võ Thị Phương Lan Nữ 24/04/1984 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
447 18 2310400 Đào Thị Lánh Nữ 09/02/1994 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
448 19 2311355 Dương Thụy Trúc Linh Nữ 25/10/1982 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
449 20 2310821 Nguyễn Mộng Ngọc Tài Linh Nữ 14/06/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
450 21 2311414 Lê Nhật Minh Nam 17/12/1995 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
451 22 2310362 Trương Kiều My Nữ 10/03/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
452 23 2312421 Trần Quang Ngô Nam 04/06/1975 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
453 24 2310235 Lê Thanh Nhàn Nam 06/05/1989 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
454 25 2311431 Nguyễn Văn Nhanh Nam 09/09/1979 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
455 26 2310581 Phạm Thị Trúc Oanh Nữ 22/11/1992 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
456 27 2311522 Đào Thị Mai Phương Nữ 10/11/1994 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
457 28 2311469 Nguyễn Ngọc Quyền Nữ 02/02/1994 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
458 29 2310854 Tiêu Thị Minh Tâm Nữ 29/04/1987 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
459 30 2311150 Phan Bá Thành Nam 21/02/1994 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
460 31 2311411 Trần Ngọc Thơ Nữ 05/09/1985 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
461 32 2310879 Phạm Thị Mỹ Thơ Nữ 18/12/1981 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
462 33 2310750 Võ Anh Thư Nữ 17/04/1992 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
463 34 2310463 Trương Hưng Thuận Nam 18/07/1984 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
464 35 2311425 Lê Quang Mỹ Thương Nữ 31/03/1986 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
465 36 2311264 Trần Duy Tiến Nam 25/06/1992 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
466 37 2311412 Nguyễn Văn Tiết Nam 01/01/1981 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
467 38 2310509 Nguyễn Trung Minh Trang Nữ 26/06/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
468 39 2311443 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 30/05/2023 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
469 40 2311680 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 08/04/1993 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
470 41 2310537 Lê Minh Tuấn Nam 10/07/1990 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
471 42 2310909 Nguyễn Lê Thảo Uyên Nữ 14/05/1987 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
472 43 2310608 Lê Cẩm Vi Nữ 24/05/1996 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
473 44 2311018 Giang Thu Vinh Nam 19/08/1996 CKI - Dược lý và dược lâm sàng 02.YT-P34
474 1 2311449 Nguyễn Văn An Nam 17/07/1995 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
475 2 2311429 La Hữu Chơn Nam 01/01/1982 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
476 3 2310129 Trần Kim Chuyên Nữ 02/02/1980 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
477 4 2310787 Nguyễn Việt Cường Nam 27/10/1992 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
478 5 2311227 Lý Hoa Đào Nữ 27/12/1984 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
479 6 2310716 Thào A Dê Nam 05/09/1993 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
480 7 2310591 Phạm Anh Đức Nam 26/09/1988 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
481 8 2311501 Lê Văn Dững Nam 20/06/1973 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
482 9 2311470 Trương Thanh Huế Nam 11/01/1989 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
483 10 2311564 Bùi Văn Hùng Nam 10/05/1986 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
484 11 2310517 Nguyễn Văn Hưng Nam 03/04/1994 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
485 12 2311111 Vũ Đình Khánh Nam 22/02/1990 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
486 13 2310487 Nguyễn Tùng Lâm Nam 08/10/1995 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
487 14 2310053 Lê Trúc Lâm Nam 20/10/1990 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
488 15 2310622 Thái Vũ Linh Nam 01/03/1992 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
489 16 2311081 Nguyễn Thị Loan Nữ 17/09/1991 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
490 17 2310456 Lê Kim Long Nam 02/01/1990 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
491 18 2311465 Lê Hữu Nghĩa Nam 01/01/1983 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
492 19 2311024 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 09/09/1987 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
493 20 2311122 Phạm Bình Nguyên Nam 22/12/1978 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
494 21 2310719 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 10/04/1993 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
495 22 2310148 Đỗ Thanh Hoàng Phúc Nam 19/08/1991 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
496 23 2311419 Trần Văn Phước Nam 25/07/1985 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
497 24 2311700 Nguyễn Hoàng Thi Nam 05/08/1995 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
498 25 2310919 Nguyễn Anh Tú Nữ 16/08/1990 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
499 26 2310548 Phạm Văn Tuyến Nam 05/10/1977 CKI - Gây mê hồi sức 03.YT-P35
500 1 2310394 Huỳnh Việt Anh Nam 06/03/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
501 2 2310965 Nguyễn Huỳnh Bá Nam 05/08/1984 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
502 3 2310057 Phạm Công Bằng Nam 21/02/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
503 4 2311510 Lê Thuận Báu Nam 19/05/1981 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
504 5 2310721 Nguyễn Thị Bích Nữ 10/05/1978 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
505 6 2310061 Nguyễn Khắc Huy Bình Nam 23/04/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
506 7 2310360 Đặng Chí Công Nam 15/03/1991 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
507 8 2312463 Trần Trung Cường Nam 24/04/1986 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
508 9 2310130 Trương Đại Đại Nam 21/03/1995 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
509 10 2311671 Ngô Thị Ngọc Đỉnh Nữ 16/06/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
510 11 2310407 Nguyễn Thành Đông Nam 15/04/1990 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
511 12 2310741 Nguyễn Thái Duy Nam 24/04/1991 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
512 13 2310993 Đoàn Quang Hiển Nam 04/09/1986 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
513 14 2311496 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Nam 22/10/1993 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
514 15 2310072 Đoàn Anh Huy Nam 24/12/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
515 16 2310361 Châu Thị Mọng Lài Nữ 25/11/1992 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
516 17 2310573 Lê Như Ngọc Nữ 15/04/1996 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
517 18 2311837 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 27/09/1991 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
518 19 2310064 Tô Hoàng Nhân Nam 19/02/1981 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
519 20 2310597 Nguyễn Văn Pháp Nam 01/01/1986 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
520 21 2310399 Nguyễn Minh Quang Nam 14/02/1986 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
521 22 2310272 Trần Đức Quang Nam 29/02/1992 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
522 23 2311459 Chao Minh Sách Nam 17/04/1988 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
523 24 2311755 Tạ Thanh Sang Nam 24/11/1989 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
524 25 2310982 Bùi Minh Tài Nam 16/05/1989 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
525 26 2310733 Phạm Quốc Thái Nam 31/12/1992 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
526 27 2311480 Huỳnh Nhật Thắng Nam 15/11/1984 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
527 28 2310006 Nguyễn Minh Thành Nam 05/04/1994 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
528 29 2310180 Lê Thị Thanh Thoảng Nữ 16/10/1977 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
529 30 2310971 Sơn Thị Lệ Thúy Nữ 28/02/1990 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
530 31 2310989 Ngô Văn Tiến Nam 29/08/1987 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
531 32 2311348 Trần Phúc Tín Nam 14/05/1995 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
532 33 2311170 Mai Văn Tòng Nam 01/08/1973 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
533 34 2310684 Nguyễn Bá Tòng Nam 01/10/1996 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
534 35 2310080 Trang Thanh Tú Nam 29/03/1992 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
535 36 2310859 Huỳnh Công Tuân Nam 09/04/1993 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
536 37 2310023 Danh Thành Vân Nam 10/10/1993 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
537 38 2310438 Nguyễn Hồng Yến Nữ 29/08/1990 CKI - Hồi sức cấp cứu 04.YT-P36
538 1 2312569 Phạm Thị Giang Nữ 25/02/1984 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
539 2 2311098 Nguyễn Phước Hiền Nam 08/07/1976 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
540 3 2311053 Nguyễn Chí Khang Nam 20/07/1993 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
541 4 2310600 Trương Thị Mỹ Ngân Nữ 02/01/1990 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
542 5 2310996 Lê Thị Mỹ Phụng Nữ 07/09/1983 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
543 6 2310470 Châu Thị Thùy Trang Nữ 13/09/1995 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
544 7 2310504 Trần Quốc Võ Nam 26/12/1980 CKI - Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 05.YT-P37
545 1 2310252 Trần Thị Hoa Loan Nữ 09/12/1984 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
546 2 2310251 Huỳnh Thị Bé Thu Nữ 29/06/1983 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
547 3 2311059 Châu Nguyễn Chí Cường Nam 22/02/1992 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
548 4 2311362 Hứa Kiều Diễm Nữ 22/10/1988 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
549 5 2311375 Nguyễn Hoàng Duy Nam 01/01/1989 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
550 6 2310211 Huỳnh Thị Tường Duy Nữ 03/02/1994 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
551 7 2311172 Âu Thị Giám Nữ 20/10/1988 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
552 8 2310968 Cao Thị San Hà Nữ 06/02/1985 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
553 9 2311485 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 18/10/1999 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
554 10 2311728 Lý Nhật Hào Nam 10/10/1997 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
555 11 2311626 Trương Hữu Hòa Nam 19/03/1982 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
556 12 2310607 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/10/1987 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
557 13 2311486 Phan Ngọc Như Huỳnh Nữ 21/06/1998 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
558 14 2311223 Trần Quang Khải Nam 15/10/1975 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
559 15 2310363 Trần Bảo Khanh Nam 04/01/1998 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
560 16 2310977 Phan Mộng Thiên Kiều Nữ 26/12/1984 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
561 17 2311463 Ông Trương Hoàng Mai Nữ 29/11/1978 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
562 18 2310167 Thái Ngọc Ngân Nữ 30/10/1988 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
563 19 2311195 Cao Anh Phong Nam 01/11/1991 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
564 20 2311205 Võ Thị Thanh Phương Nữ 06/10/1985 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
565 21 2310883 Ngô Thị Phượng Nữ 02/05/1989 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
566 22 2311214 Nguyễn Hứa Như Quỳnh Nữ 03/10/1984 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
567 23 2311643 Nguyễn Thanh Nam 04/12/1992 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
568 24 2310612 Trương Thị Thanh Thanh Nữ 29/05/1995 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
569 25 2310973 Lê Thị Bé Thảo Nữ 25/10/1987 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
570 26 2310071 Trịnh Minh Thế Nam 10/10/1985 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
571 27 2311554 Hồ Lê Viễn Thông Nam 11/07/1997 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
572 28 2310319 Nguyễn Hoàng Thương Nam 06/01/1989 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
573 29 2311078 Danh Trần Nhân Trí Nam 16/03/1986 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
574 30 2312586 Trần Tố Trinh Nữ 10/11/1986 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
575 31 2311566 Võ Thị Kiều Trinh Nữ 09/08/1996 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
576 32 2311065 Lâm Thị Ánh Vương Nữ 23/05/1992 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
577 33 2311387 Trần Kiều Y Nữ 22/08/1987 CKI - Kỹ thuật xét nghiệm y học 05.YT-P37
578 1 2310305 Đồng Duy Khánh Nam 02/03/1985 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
579 2 2311773 Đinh Thị Mỹ Lệ Nữ 15/11/1992 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
580 3 2310368 Nguyễn Nhật Minh Nam 21/01/1994 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
581 4 2310835 Trần Thị Hồng Phương Nữ 16/01/1980 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
582 5 2310550 Liêu Thị Thanh Phương Nữ 29/07/1986 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
583 6 2311438 Cao Văn Thành Nam 01/01/1979 CKI - Lao và bệnh phổi 03.YT-P35
584 1 2310827 Nguyễn Phương Bình Nam 05/03/1990 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
585 2 2310858 Thạch Chường Nam 23/05/1992 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
586 3 2310208 Phạm Công Danh Nam 25/11/1993 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
587 4 2310501 Đoàn Văn Dư Nam 17/09/1992 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
588 5 2310670 Trần Dương Khải Duy Nam 25/06/1995 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
589 6 2311007 Trần Thuý Hoa Nữ 11/01/1993 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
590 7 2310779 Trương Quốc Huy Nam 10/06/1989 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
591 8 2310529 Nguyễn Hoàng Khải Nam 19/06/1982 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
592 9 2310928 Thạch Thị Xây La Nữ 01/01/1990 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
593 10 2312447 Trần Văn Lảm Nam 26/01/1994 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
594 11 2310417 Nguyễn Đỗ Bình Minh Nam 18/11/1990 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
595 12 2310441 Lê Ngọc Nam Nam 27/05/1982 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
596 13 2310026 Sơn Sô Phép Nam 30/01/1991 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
597 14 2311383 Thái Ngọc Phương Nam 22/02/1992 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
598 15 2310056 Nguyễn Văn Quới Nam 12/09/1983 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
599 16 2310732 Danh Quốc Quy Nam 29/09/1993 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
600 17 2310247 Thạch Hoàng Sơn Nam 25/09/1982 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
601 18 2311457 Trần Tấn Tài Nam 03/09/1990 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
602 19 2310823 Trương Minh Thêm Nam 10/05/1992 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
603 20 2311003 Trần Chí Thiện Nam 11/12/1993 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
604 21 2311677 Trần Thị Thanh Thuý Nữ 25/04/1991 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
605 22 2312465 Trần Việt Văn Nam 17/08/1989 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
606 23 2310031 Ngô Thanh Vũ Nam 25/01/1982 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
607 24 2311099 Lâm Triều Vỷ Nam 01/01/1993 CKI - Ngoại khoa 05.YT-P38
608 1 2310782 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 27/10/1993 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
609 2 2311198 Nguyễn Thị Thanh Chúc Nữ 22/12/1995 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
610 3 2311536 Nguyễn Phúc Hải Đăng Nam 24/02/1995 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
611 4 2310886 Huỳnh Ngọc Hoa Nữ 08/10/1988 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
612 5 2310914 Nguyễn Thị Minh Khương Nữ 15/02/1992 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
613 6 2310555 Huỳnh Thúy Kiều Nữ 08/03/1990 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
614 7 2310351 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ 15/07/1990 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
615 8 2310816 Thạch Sa Mết Nam 10/02/1992 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
616 9 2312632 Nguyễn Thanh Phong Nam 12/09/1982 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
617 10 2310563 Nguyễn Thành Phước Nam 01/01/1984 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
618 11 2310553 Nguyễn Văn Tâm Nam 21/12/1989 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
619 12 2311415 Võ Quốc Thành Nam 07/05/1979 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
620 13 2310097 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 04/07/1993 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
621 14 2310538 Nguyễn Thị Huỳnh Trang Nữ 04/06/1993 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
622 15 2311620 Trần Thiên Trí Nam 25/12/1994 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
623 16 2311021 Lê Minh Trí Nam 13/04/1990 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
624 17 2310932 Thạch Thị Hồng Trúc Nữ 08/12/1993 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
625 18 2311467 Nguyễn Thanh Tú Nam 15/04/1990 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
626 19 2310845 Lương Thanh Vàng Nam 25/12/1990 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
627 20 2312631 Trần Thị Thanh Vy Nữ 25/01/1986 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
628 21 2311256 Trần Thị Thiên Ý Nữ 06/02/1995 CKI - Nhãn khoa 05.YT-P38
629 1 2310074 Nguyễn Thị Ánh Nữ 11/12/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
630 2 2310022 Ngô Như Chính Nam 09/12/1985 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
631 3 2310020 Vũ Xuân Thành Chung Nam 09/03/1986 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
632 4 2310500 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 14/12/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
633 5 2310353 Võ Phượng Xuân Mai Nữ 16/07/1995 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
634 6 2310146 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 18/12/1982 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
635 7 2311044 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 22/07/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
636 8 2311049 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 22/08/1988 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
637 9 2310717 Nguyễn Kim Thủy Nữ 01/101986 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
638 10 2310524 Bùi Thị Thanh Trúc Nữ 29/12/1988 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
639 11 2310681 Tăng Thị Ngọc Yến Nữ 21/07/1996 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
640 12 2310822 Nguyễn Ngọc Bách Tùng Nam 28/02/1993 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
641 13 2312765 Phan Thị Thúy An Nữ 21/04/1981 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
642 14 2312792 Cao Thị Minh Hạnh Nữ 10/08/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
643 15 2312783 Trần Duy Nhất Nam 19/05/1979 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
644 16 2312762 Trần Văn Nức Nam 10/09/1976 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
645 17 2312803 Thông Thị Thanh Nữ 02/09/1985 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
646 18 2312740 Hoàng Thị Thanh Nữ 18/07/1986 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
647 19 2312781 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 18/05/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
648 20 2312865 Trần Văn Thi Nam 24/11/1986 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
649 21 2312829 Đào Thị Phương Thúy Nữ 06/01/1983 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
650 22 2312794 Lê Phước Thu Trang Nữ 30/09/1982 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
651 23 2312763 Nguyễn Văn Việt Nam 27/10/1986 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
652 24 2310520 Hoàng Thị Huyền Anh Nữ 14/01/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
653 25 2311069 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ 21/10/1984 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
654 26 2311094 Phú Thị Kim Chung Nữ 10/07/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
655 27 2310078 Dương Kim Dân Nữ 17/03/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
656 28 2311265 Nguyễn Bá Đạt Nam 01/10/1991 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
657 29 2311534 Bùi Thị Diễm Nữ 18/03/1994 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
658 30 2310147 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 26/09/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
659 31 2311166 Phạm Công Điền Nam 20/04/1981 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
660 32 2311236 Huỳnh Thị Thuý Duy Nữ 30/03/1987 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
661 33 2310848 Nguyễn Huỳnh Giao Nữ 22/10/1975 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
662 34 2312383 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 23/08/1996 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
663 35 2310505 Nguyễn Minh Hiếu Nam 13/09/1994 CKI - Nhi khoa 03.RD-P46
664 36 2311312 Bùi Quốc Hưng Nam 10/02/1980 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
665 37 2312361 Nguyễn Thị Hương Nữ 04/07/1981 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
666 38 2312387 Lưu Hoàng Khoa Nam 05/05/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
667 39 2311823 Kim Thị Linh Nữ 09/10/1988 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
668 40 2310877 Ngô Thị Diễm Linh Nữ 28/11/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
669 41 2310481 Phan Thị Loan Nữ 08/05/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
670 42 2310824 Hồ Văn Lộc Nam 12/06/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
671 43 2311576 Phạm Trần Ngọc Mai Nữ 24/11/1997 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
672 44 2311184 Lê Thị Mai Nữ 10/12/1983 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
673 45 2311378 Thị Na Nữ 01/01/1993 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
674 46 2311735 Nguyễn Kim Ngân Nữ 23/04/1993 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
675 47 2311518 Huỳnh Thế Ngọc Nam 27/05/1995 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
676 48 2310884 Hà Hồng Ngọc Nữ 11/05/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
677 49 2310945 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 09/07/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
678 50 2310025 Lâm Thuỳ Nhiên Nữ 02/07/1993 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
679 51 2310959 Vũ Thùy Như Nữ 10/08/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
680 52 2310075 Nguyễn Hữu Phước Nam 16/07/1982 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
681 53 2312799 Đỗ Văn Sơn Nam 06/01/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
682 54 2312851 Nông Công Sự Nam 02/07/1988 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
683 55 2310528 Lê Thiên Tài Nam 16/03/1993 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
684 56 2311747 Nguyễn Minh Tâm Nam 16/09/1996 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
685 57 2310062 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 24/03/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
686 58 2310183 Thái Thị Mai Thảo Nữ 26/06/1994 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
687 59 2310695 Ngô Bé Thoa Nữ 06/10/1995 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
688 60 2312392 Nguyễn Diễm Thúy Nữ 16/03/1996 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
689 61 2310152 Đoàn Nguyễn Diễm Tiên Nữ 22/03/1995 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
690 62 2311753 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 25/05/1992 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
691 63 2311424 Đỗ Kim Trong Nữ 13/09/1991 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
692 64 2312718 Văn Bé Trọng Nam 09/10/1989 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
693 65 2310797 Nguyễn Thanh Trúc Nam 26/06/1979 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
694 66 2310742 Đặng Thị Thanh Trúc Nữ 02/06/1984 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
695 67 2311104 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 10/10/1996 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
696 68 2311770 Bùi Văn Việt Nam 02/02/1990 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
697 69 2311249 Đặng Như Ý Nam 20/02/1991 CKI - Nhi khoa 03.RD-P47
698 1 2310325 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/04/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
699 2 2311460 Nguyễn Tấn Lực Nam 11/10/1970 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
700 3 2311432 Phan Thế Ngọc Nam 26/06/1976 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
701 4 2311421 Phạm Văn Thê Nam 09/01/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
702 5 2311173 Võ Ngọc Khánh Vân Nữ 07/10/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
703 6 2311782 Trần Thanh Ba Nam 10/10/1976 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
704 7 2310534 Nguyễn Quốc Bình Nam 03/03/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
705 8 2310799 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 08/08/1994 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
706 9 2311462 Trần Văn Cường Nam 11/11/1979 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
707 10 2310200 Nguyễn Đức Cường Nam 02/03/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
708 11 2312689 Lâm Duy Diễn Nam 04/08/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
709 12 2311316 Nguyễn Văn Đức Nam 01/12/1968 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
710 13 2310039 Nguyễn Trọng Đường Nam 02/10/1996 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
711 14 2311244 Võ Hạnh Nam 12/03/2987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
712 15 2311048 Võ Trung Hiếu Nam 17/11/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
713 16 2310969 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 01/01/1976 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
714 17 2310569 Phạm Thị Tuyết Lang Nữ 18/08/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
715 18 2311202 Trần Hoàng Lộc Nam 22/09/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
716 19 2311027 Nguyễn Minh Luân Nam 23/04/1985 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
717 20 2310234 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 25/10/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
718 21 2312365 Trần Thùy Minh Nữ 24/08/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
719 22 2311539 Nguyễn Ngọc Nuôi Nam 17/12/1981 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
720 23 2311533 Phạm Anh Phong Nam 07/05/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
721 24 2310197 Vũ Thiện Quý Nam 14/08/1994 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
722 25 2311404 Trịnh Võ Hạ Quyên Nữ 21/11/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
723 26 2312373 Lý Xuân Tài Nam 25/10/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
724 27 2311292 Phạm Huy Thiện Nam 01/02/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
725 28 2311605 Lê Quốc Thịnh Nam 29/04/1976 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
726 29 2310749 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ 31/01/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
727 30 2310177 Nguyễn Thị Tiến Nữ 01/01/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
728 31 2311466 Hà Thị Toàn Nữ 20/12/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
729 32 2310586 Nguyễn Thành Trung Nam 20/12/1981 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
730 33 2312553 Võ Hoàng Tuấn Nam 21/02/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P39
731 34 2311542 Nguyễn Bá Tuấn Nam 22/12/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
732 35 2311430 Nguyễn Đức Tuyền Nam 15/09/1978 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
733 36 2311420 Lê Diệp Phú Vinh Nam 14/03/1975 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
734 37 2310803 Từ Nguyên Vũ Nam 23/06/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
735 38 2310675 Phan Văn Vũ Nam 07/01/1979 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
736 39 2312360 Huỳnh Ngọc Thảo Vy Nữ 10/06/1991 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
737 40 2312747 Lý Thị An Nữ 07/05/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
738 41 2312859 Trần Thị Tú Anh Nữ 17/11/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
739 42 2312739 Vũ Hoàng Anh Nam 28/08/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
740 43 2312879 Đặng Văn Đăng Nam 05/10/1986 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
741 44 2312772 Lục Thị Đào Nữ 03/11/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
742 45 2312853 Trần Xuân Dũng Nam 04/09/1975 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
743 46 2312814 Lê Thị Hợp Nữ 29/07/1985 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
744 47 2312768 Nguyễn Hữu Hưng Nam 27/01/1967 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
745 48 2312784 Hoàng Cao Khải Nam 13/01/1979 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
746 49 2312780 Hà Đình Kỳ Nam 19/05/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
747 50 2312774 Nhữ Xuân Lộc Nam 12/08/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
748 51 2312767 Phan Thị Ngoan Nữ 10/01/1981 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
749 52 2312813 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 24/03/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
750 53 2312841 Đồng Quang Phát Nam 01/05/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
751 54 2312796 Hồ Thị Quyên Nữ 25/10/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
752 55 2312737 Nguyễn Hữu Thái Nam 02/04/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
753 56 2312766 Nguyễn Thị Thắm Nữ 14/12/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
754 57 2312760 Nông Thị Thắm Nữ 15/07/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
755 58 2311039 Mai Huyền Trang Thanh Nữ 06/08/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
756 59 2312793 Lê Văn Thiện Nam 10/06/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
757 60 2312659 Phạm Văn Thự Nam 17/04/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
758 61 2312797 Lê Viết Tiên Nam 23/08/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
759 62 2312750 Mai Văn Triều Nam 24/09/1980 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
760 63 2312878 Nguyễn Văn Trường Nam 13/09/1962 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
761 64 2312854 Đoàn Văn Tuấn Nam 15/12/1980 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
762 65 2312754 Trần Quốc Tuấn Nam 27/01/1973 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
763 66 2312800 Trương Thị Ty Nữ 11/01/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P40
764 67 2312769 Dương Thúy Vân Nữ 26/02/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
765 68 2310404 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 20/09/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
766 69 2310372 Nguyễn Đức Công Nam 24/07/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
767 70 2310402 Lê Đức Đua Nam 08/10/1980 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
768 71 2310592 Phạm Văn Hà Nam 01/06/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
769 72 2310790 Phạm Mỹ Hiền Nữ 03/01/1986 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
770 73 2312568 Đinh Thị Hợi Nữ 09/10/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
771 74 2310283 Đàm Thị Hường Nữ 26/08/1992 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
772 75 2310358 Đoàn Trung Khởi Nam 15/10/1994 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
773 76 2310536 Đinh Thị Xuân Loan Nữ 10/02/1991 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
774 77 2310897 Đinh Thị Minh Nga Nữ 09/08/1991 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
775 78 2310405 Trần Thị Kim Ngân Nữ 26/04/1980 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
776 79 2310043 Nguyễn Văn Quyết Nam 15/10/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
777 80 2312599 Nguyễn Minh Tân Nam 04/06/1992 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
778 81 2310294 Lê Công Tần Nam 01/02/1974 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
779 82 2310367 Vũ Đình Thăng Nam 21/06/1986 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
780 83 2310045 Vũ Minh Thành Nam 10/06/1987 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
781 84 2310371 Hoàng Phước Nhất Thi Nam 08/05/1991 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
782 85 2310543 Lê Thị Tính Nữ 12/10/1981 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
783 86 2310427 Đào Thanh Tùng Nam 29/04/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
784 87 2310430 Nguyễn Thị Thu An Nữ 24/10/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
785 88 2310833 Lê Tuấn Anh Nam 24/10/1980 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
786 89 2311660 Lưu Thị Hà Nữ 02/01/1996 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
787 90 2310532 Nay H'mluôn Nữ 06/07/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
788 91 2312517 Nguyễn Thị Hồng Nữ 13/01/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
789 92 2311502 Rmah H'phí Nữ 01/01/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
790 93 2311718 Đào Phú Huynh Nam 17/07/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
791 94 2312473 Rơ Châm Ker Nam 03/03/1982 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
792 95 2310475 Đỗ Thị Liên Nữ 16/01/1993 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
793 96 2312429 Rơ Mah Líu Nam 05/09/1989 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
794 97 2310315 Nguyễn Thị Lựu Nữ 10/02/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
795 98 2310411 Lê Thị Kim Ngân Nữ 20/12/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
796 99 2311305 Nông Thị Nhân Nam 02/09/1981 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
797 100 2310415 Nguyễn Hoàng Quân Nam 02/01/1985 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
798 101 2311083 Hoàng Văn Trị Nam 29/05/1983 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
799 102 2311272 Trịnh Nhã Ái Nữ 25/03/1990 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
800 103 2312639 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 08/02/1995 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
801 104 2311661 Lâm Phước An Nam 24/10/1984 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
802 105 2311080 Nguyen Nhat An Nam 15/04/1994 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
803 106 2310649 Lê Tấn An Nam 02/03/1994 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
804 107 2311026 Huỳnh Văn Anh Nam 20/04/1988 CKI - Nội khoa HT.YTCC-P41
805 108 2310383 Nguyễn Thị Nhựt Anh Nữ 30/08/1994 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
806 109 2311267 Lê Tuyết Băng Nữ 21/11/1991 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
807 110 2310979 Sơn Công Bằng Nam 01/01/1990 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
808 111 2310339 Trần Thanh Bằng Nam 07/10/1988 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
809 112 2310179 Lê Công Bằng Nam 26/10/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
810 113 2311630 Lê Ngọc Bích Nữ 18/12/1976 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
811 114 2311708 Mai Thanh Bình Nam 12/10/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
812 115 2311685 Lưu Phương Chi Nữ 12/09/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
813 116 2311241 Lý Thị Chung Nữ 01/05/1989 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
814 117 2311277 Lê Thị Kim Cương Nữ 13/08/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
815 118 2312524 Trần Quốc Cường Nam 20/11/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
816 119 2311275 Quách Huy Cường Nam 15/04/1979 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
817 120 2311075 Trần Văn Cường Nam 29/01/1985 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
818 121 2310601 Châu Quốc Cường Nam 12/04/1992 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
819 122 2310925 Phạm Hải Đăng Nam 15/01/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
820 123 2311594 Huỳnh Công Danh Nam 15/11/1981 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
821 124 2310857 Quách Công Danh Nam 12/05/1996 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
822 125 2312407 Nguyễn Hoàng Đấu Nam 09/12/1977 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
823 126 2310488 Tran Van De Nam 09/07/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
824 127 2311147 Trần Văn Đen Nam 18/02/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
825 128 2311727 Lê Thị Diễm Nữ 06/12/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
826 129 2310473 Trần Thị Ngọc Diễm Nữ 16/08/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
827 130 2311672 Nguyễn Thị Hồng Diệu Nữ 12/02/1988 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
828 131 2311624 Lê Thu Đông Nữ 20/10/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
829 132 2311005 Vũ Chí Dũng Nam 30/08/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
830 133 2311209 Nguyễn Anh Dũng Nam 01/01/1973 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
831 134 2311072 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 10/06/1985 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
832 135 2311023 Phạm Phương Duy Nam 10/10/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
833 136 2310388 Lê Thị Hà Giang Nữ 10/08/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
834 137 2312877 Nguyễn Nam Hải Nam 04/09/1994 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
835 138 2312403 Huỳnh Huệ Hân Nữ 14/05/1994 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
836 139 2311234 Tô Thanh Hằng Nữ 13/09/1981 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
837 140 2310357 Ngô Thanh Hằng Nữ 24/05/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
838 141 2310051 Ngô Thị Tuyết Hằng Nữ 17/04/1975 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
839 142 2311161 Lý Quân Hành Nam 23/04/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
840 143 2310489 Lâm Thị Bích Hạnh Nữ 15/08/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
841 144 2310058 Nguyễn Phan Mỹ Hảo Nữ 01/01/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
842 145 2310231 Nguyễn Phúc Hậu Nam 02/09/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P42
843 146 2310218 Nguyễn Văn Hiếu Nam 20/04/1979 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
844 147 2311297 Lê Đức Hòa Nam 27/02/1994 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
845 148 2310657 Trần Đức Hoàn Nam 10/02/1982 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
846 149 2310999 Đỗ Duy Hồng Nam 20/07/1988 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
847 150 2311071 Nguyễn Thị Cẩm Huê Nữ 02/05/1995 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
848 151 2311340 Hồ Nguyễn Huy Hùng Nam 03/12/1991 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
849 152 2310678 Thạch Minh Hùng Nam 02/09/1990 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
850 153 2311599 Trần Thị Hương Nữ 14/01/1985 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
851 154 2311057 Trương Kim Huỳnh Nữ 13/11/1985 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
852 155 2310049 Thạch Thanh Huỳnh Nam 12/06/1991 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
853 156 2311276 Huỳnh Trần Phúc Hỷ Nam 20/09/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
854 157 2311225 Huỳnh Kim Kha Nữ 20/09/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
855 158 2311846 Võ Hoàng Kha Nam 25/03/1994 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
856 159 2311582 Nguyễn Hoàng Kha Nam 03/09/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
857 160 2311535 Nguyễn Tiệp Khắc Nữ 08/07/1996 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
858 161 2311645 Trần Quốc Khái Nữ 23/03/1974 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
859 162 2310060 Trầm Nguyễn Quốc Khải Nam 03/05/1992 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
860 163 2310513 Nguyễn Mạnh Khang Nam 02/09/1992 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
861 164 2312628 Trịnh Tuấn Khanh Nam 15/01/1988 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
862 165 2311676 Lâm Mỹ Khanh Nữ 28/04/1996 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
863 166 2311409 Trần Khánh Nam 04/06/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
864 167 2310988 Phạm Quốc Khánh Nam 16/02/1986 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
865 168 2310286 Bùi Phú Khánh Nam 18/02/1990 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
866 169 2310001 Nguyễn Đăng Khoa Nam 05/02/1996 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
867 170 2311793 Nguyễn Xuân Khôi Nam 02/08/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
868 171 2311541 Trương Minh Khuê Nam 20/10/1988 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
869 172 2310615 Bùi Tuấn Kiệt Nam 05/10/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
870 173 2310295 Lâm Xuân Kiều Nữ 12/11/1991 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
871 174 2311363 Nguyễn Ngọc Lành Nữ 07/03/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
872 175 2311308 Bùi Xuân Lập Nam 13/07/1975 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
873 176 2312393 Phan Hoàng Liêm Nam 10/11/1984 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
874 177 2311144 Tô Thanh Liêm Nam 09/10/1971 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
875 178 2310785 Nguyễn Thanh Liêm Nam 25/01/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
876 179 2311342 Huỳnh Mỹ Linh Nữ 16/12/1975 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
877 180 2311627 Phạm Thị Thúy Loan Nữ 19/09/1983 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
878 181 2311634 Lâm Phước Luyến Nam 01/04/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
879 182 2310923 Nguyễn Thanh Trúc Ly Nữ 21/10/1993 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
880 183 2311204 Nguyễn Hồng Lý Nữ 06/08/1990 CKI - Nội khoa 01.RD-P43
881 184 2310440 Nông Tuấn Mạnh Nam 17/06/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
882 185 2311141 Thái Văn Mão Nam 12/07/1986 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
883 186 2310871 Lâm Vành Na Nam 01/01/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
884 187 2310497 Nguyễn Hoài Nam Nam 09/09/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
885 188 2311709 Phạm Thị Thanh Nga Nữ 06/11/1993 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
886 189 2310939 Vũ Thị Ngân Nữ 09/02/1991 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
887 190 2310162 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 04/09/1988 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
888 191 2311224 Trần Văn Nghĩa Nam 22/02/1972 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
889 192 2311669 Võ Hồng Ngoan Nữ 20/08/1982 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
890 193 2310408 Đinh Thái Ngọc Nam 26/02/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
891 194 2310084 Trần Thị Như Ngọc Nữ 26/10/1996 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
892 195 2311597 Nguyễn Tuấn Nguyên Nam 01/10/1985 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
893 196 2310739 Lê Thanh Nguyên Nam 24/11/1993 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
894 197 2310364 Trần Vĩnh Nguyên Nam 17/01/1981 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
895 198 2311089 Ngô Trọng Nguyễn Nam 19/05/1987 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
896 199 2311544 Nguyễn Chí Nguyện Nam 15/02/1983 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
897 200 2310047 Ngô Thị Ngọc Nguyệt Nữ 11/02/1980 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
898 201 2310924 Nguyễn Thành Nhân Nam 23/10/1989 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
899 202 2310365 Trương Thiên Nhật Nữ 29/08/1996 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
900 203 2312412 Thạch Si Nhêl Nam 27/02/1991 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
901 204 2311529 Lý Hằng Ny Nữ 24/04/1984 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
902 205 2310046 Lý Thị Phương Oanh Nữ 19/07/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
903 206 2310931 Huỳnh Tấn Phát Nam 20/01/1989 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
904 207 2312491 Biện Thanh Phong Nam 10/10/1977 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
905 208 2310236 Trương Hoài Phong Nam 15/06/1984 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
906 209 2310174 Đỗ Hoài Phong Nam 02/02/1993 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
907 210 2310127 Phương Thanh Phong Nam 02/04/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
908 211 2311258 Nguyễn Quốc Phòng Nam 02/09/1993 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
909 212 2310079 Trần Hùng Phú Nam 10/11/1993 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
910 213 2310373 Lý Ngọc Phước Nữ 28/10/1975 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
911 214 2310493 Sơn Thị Sà Phượng Nữ 09/03/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
912 215 2311079 Tạ Duy Quang Nam 30/11/1987 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
913 216 2310987 Nguyễn Thành Quang Nam 09/09/1988 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
914 217 2311481 Lương Thanh Quyền Nam 18/07/1986 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
915 218 2310539 Trần Thu Quỳnh Nữ 27/11/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
916 219 2311054 Huỳnh Linh Tâm Nam 06/05/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
917 220 2311088 Phạm Huỳnh Thanh Tân Nam 18/02/1989 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
918 221 2311199 Lê Văn Thanh Nam 29/12/1979 CKI - Nội khoa 02.RD-P44
919 222 2310956 Trần Thanh Thanh Nữ 22/01/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
920 223 2310139 Thạch Thị Kim Thanh Nữ 23/08/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
921 224 2311592 Trương Thanh Thảo Nữ 06/08/1981 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
922 225 2311474 Trần Thị Như Thảo Nữ 23/05/1982 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
923 226 2312637 Phan Trần Phương Thảo Nữ 20/08/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
924 227 2311513 Đào Thanh Thế Nam 09/09/1988 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
925 228 2311102 Phan Thị Cẩm Thi Nữ 16/06/1982 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
926 229 2311608 Trần Khánh Thiên Nam 20/12/1984 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
927 230 2312663 Tô Hồng Thơ Nữ 21/10/1974 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
928 231 2310164 Trần Vân Thy Nữ 30/04/1992 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
929 232 2310086 Trần Quốc Tiến Nam 01/02/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
930 233 2310396 Nguyễn Văn Vủ Tính Nam 04/05/1991 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
931 234 2311614 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 09/02/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
932 235 2310912 Đặng Thị Thu Trang Nữ 03/09/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
933 236 2310522 Nguyễn Hoàng Triệu Nam 20/10/1989 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
934 237 2312439 Lê Diễm Xuân Trinh Nữ 16/02/1996 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
935 238 2311132 Văn Bé Trọng Nam 09/10/1989 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
936 239 2310590 Hoàng Văn Trung Nam 02/05/1977 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
937 240 2310913 Triệu Tú Nam 30/08/1992 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
938 241 2310154 Nguyễn Văn Tuấn Nam 01/01/1985 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
939 242 2312866 Đặng Anh Tuấn Nam 05/01/1978 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
940 243 2311254 Lâm Anh Tuấn Nam 30/12/1977 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
941 244 2310961 Huỳnh Thanh Tuấn Nam 24/12/1992 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
942 245 2310352 Trần Thanh Tuấn Nam 24/08/1987 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
943 246 2311675 Hoàng Thanh Tùng Nam 18/05/1983 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
944 247 2311029 Đỗ Hồng Tươi Nữ 11/09/1983 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
945 248 2310863 Trần Thị Tuyến Nữ 15/08/1983 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
946 249 2311279 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 09/09/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
947 250 2312874 Tào Ánh Tuyết Nữ 10/02/1984 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
948 251 2311607 Nguyễn Văn Út Nam 25/06/1984 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
949 252 2310936 Lý Thị Phong Vân Nữ 18/01/1994 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
950 253 2311771 Nguyễn Hoàng Việt Nam 12/03/1981 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
951 254 2310793 Trần Du Phong Vũ Nam 03/02/1990 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
952 255 2310093 Nguyễn Khánh Vy Nữ 19/08/1996 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
953 256 2312476 Lữ Thanh Xuân Nữ 16/02/1995 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
954 257 2311326 Kim Nhật Xuân Nam 13/02/1985 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
955 258 2310762 Nguyễn Thị Phương Yến Nữ 09/03/1996 CKI - Nội khoa 02.RD-P45
956 1 2312369 Đinh Hồ Sĩ An Nam 14/10/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
957 2 2310309 Đàm Ngọc Biểu Nam 15/04/1980 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
958 3 2310306 Hoàng Bá Cần Nam 15/04/1980 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
959 4 2310549 Văn Tiến Chương Nam 06/06/1978 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
960 5 2310853 Hoàng Xuân Đào Nam 14/12/1984 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
961 6 2312449 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 17/04/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
962 7 2311521 Nguyễn Hồng Dương Nam 15/11/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
963 8 2311174 Bùi Đức Duy Nam 27/07/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
964 9 2311086 Trần Nguyễn An Giang Nam 11/03/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
965 10 2311766 Đoàn Ngọc Giao Nam 23/01/1974 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
966 11 2312388 Nguyễn Thế Hải Nam 11/06/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
967 12 2312401 Trịnh Phước Huy Nam 14/04/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
968 13 2311178 Trần Đăng Khánh Nam 11/04/1985 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
969 14 2312381 Hoàng Nhất Linh Nam 28/06/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
970 15 2310103 Bùi Duy Phương Nam Nam 26/10/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
971 16 2310027 Ngô Quý Ngọc Nam 18/06/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
972 17 2311243 Trần Huỳnh Phát Nam 29/07/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
973 18 2310755 Huỳnh Đào Tấn Phát Nam 12/08/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
974 19 2310820 Trần Quốc Quang Nam 20/11/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
975 20 2312400 Đinh Văn Quỳnh Nam 04/06/1973 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
976 21 2310911 Dương Thái Sơn Nam 05/10/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
977 22 2310514 Lê Quỳnh Sơn Nam 19/11/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
978 23 2310768 Trương Ngọc Thanh Nam 28/08/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
979 24 2310124 Lê Hoàn Thành Nam 23/12/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
980 25 2310849 Nguyễn Việt Tiến Nam 06/02/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
981 26 2311031 Trần Thanh Toàn Nam 07/01/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
982 27 2310710 Phạm Quốc Trung Nam 10/04/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
983 28 2310819 Hồ Ngọc Lan Vi Nữ 07/10/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
984 29 2311456 Danh Bảo Hoàng Vũ Nam 26/10/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
985 30 2311475 Võ Duy Anh Nam 21/06/1985 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
986 31 2311143 Trương Thế Anh Nam 01/11/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
987 32 2310661 Tống Quốc Anh Nam 10/08/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
988 33 2310614 Trương Hoài Anh Nam 26/01/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
989 34 2312499 Dương Thị Ánh Nữ 10/03/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
990 35 2310825 Nguyễn Đức Bảo Nam 13/05/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
991 36 2311754 Lý An Bình Nam 03/06/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
992 37 2310240 Nguyễn Thị Hương Bình Nữ 13/03/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
993 38 2310276 Lê Nguyễn Uyên Chi Nữ 02/10/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
994 39 2310444 Nguyễn Lê Công Chính Nam 09/11/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
995 40 2310010 Hồ Cô Nam 22/12/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
996 41 2310479 Phan Đình Công Nam 12/10/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P48
997 42 2312661 Trương Nhựt Cường Nam 12/06/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
998 43 2311810 Mai Văn Cường Nam 13/12/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
999 44 2311804 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/07/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1000 45 2311077 Võ Thị Anh Đào Nữ 13/06/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1001 46 2310580 Nguyễn Văn Điệp Nam 19/05/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1002 47 2310165 Phạm Đình Du Nam 05/07/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1003 48 2310113 Lê Thọ Đức Nam 08/04/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1004 49 2311740 Chu Văn Dũng Nam 24/01/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1005 50 2311701 Nguyễn Thái Thành Được Nam 15/06/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1006 51 2311464 Đoàn Bảo Duy Nam 16/12/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1007 52 2310915 Đàm Ngọc Tiền Giang Nữ 30/06/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1008 53 2310375 Nguyễn Hoàng Bảo Giang Nam 17/01/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1009 54 2311274 Quan Kim Hải Nam 07/03/1984 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1010 55 2311058 Nguyễn Minh Hải Nam 19/01/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1011 56 2311022 Lê Hải Nam 04/10/1965 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1012 57 2310118 Mang Ngọc Thanh Hiền Nam 01/01/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1013 58 2310890 Trần Văn Hiển Nam 04/02/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1014 59 2310830 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 31/08/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1015 60 2310393 Nguyễn Xuân Hồ Nam 20/10/1982 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1016 61 2310419 Lê Tấn Hùng Nam 10/02/1969 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1017 62 2310102 Lê Bá Hùng Nam 06/04/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1018 63 2310639 Phan Tái Hưng Nam 13/06/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1019 64 2311598 Nguyễn Thành Huy Nam 17/11/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1020 65 2311452 Hồng Công Khanh Nam 06/12/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1021 66 2311787 Nguyễn Tấn Khoa Nam 20/08/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1022 67 2310100 Nguyễn Trung Kiên Nam 28/08/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1023 68 2311688 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/05/1982 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1024 69 2310471 Phạm Trung Kiện Nam 20/08/1982 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1025 70 2310289 Nguyễn Tấn Lực Nam 08/11/1977 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1026 71 2310688 Trà Ngọc Mẫn Nam 18/09/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1027 72 2310308 Nguyễn Nhật Minh Nam 24/12/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1028 73 2310070 Lê Thiên Nghĩa Nam 11/01/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1029 74 2311040 Nguyễn Lê Chí Nhân Nam 11/02/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1030 75 2310867 Phạm Sỹ Nhật Nam 10/08/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1031 76 2310673 Kim Hồng Phước Nam 08/10/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1032 77 2312557 Vũ Ngọc Quang Nam 22/06/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1033 78 2310105 Nguyễn Thế Quang Nam 26/06/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1034 79 2311416 Nguyễn Vĩnh Quý Nam 27/09/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1035 80 2310992 Nguyễn Ảnh Sang Nam 19/09/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1036 81 2310687 Trần Thành Sơn Nam 16/04/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1037 82 2310157 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 24/01/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 04.RD-P49
1038 83 2311169 Trần Đặng Hùng Tâm Nam 01/08/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1039 84 2312472 Nguyễn Dương Minh Tân Nam 01/08/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1040 85 2310881 Nguyễn Văn Thái Nam 02/06/1972 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1041 86 2310841 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 11/11/1977 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1042 87 2310767 Diệp Thị Châu Thi Nữ 30/07/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1043 88 2311796 Nguyễn Minh Tiến Nam 10/06/1984 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1044 89 2312603 Lê Đa Ngọc Tiến Nam 11/10/1992 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1045 90 2310665 Nguyễn Hữu Tính Nam 09/08/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1046 91 2310018 Trương Khánh Toàn Nam 13/07/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1047 92 2310783 Thái Văn Trọng Nam 10/07/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1048 93 2310809 Vũ Minh Trường Nam 29/09/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1049 94 2310462 Đinh Văn Trường Nam 26/12/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1050 95 2311140 Hà Quốc Tuấn Nam 27/02/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1051 96 2310642 Huỳnh Việt Văn Nam 22/11/1971 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1052 97 2310271 Trần Thế Việt Nam 08/06/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1053 98 2311507 Lê Hoàng Vinh Nam 10/11/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1054 99 2312563 Nguyễn Hồ Hoàn Vũ Nam 10/11/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1055 100 2311001 Nguyễn Lê Trâm Anh Nữ 05/10/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1056 101 2310736 Nguyễn Thái Bình Nam 24/03/1985 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1057 102 2310035 Cao Nam Cương Nam 06/04/1968 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1058 103 2310206 Vi Văn Cường Nam 11/10/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1059 104 2310512 Lê Quang Được Nam 10/04/1978 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1060 105 2310241 Võ Đức Hiếu Nam 09/08/1992 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1061 106 2311699 Trần Duy Hoà Nam 16/11/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1062 107 2310589 Hà Mạnh Hùng Nam 01/01/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1063 108 2310545 Nguyễn Quang Huy Nam 04/12/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1064 109 2310664 Lê Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/05/1997 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1065 110 2310044 Đặng Hoài Long Nam 20/10/1992 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1066 111 2310186 Lý Trọng Nhân Nam 01/03/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1067 112 2311713 Trịnh Quang Nhật Nam 28/06/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1068 113 2310922 Trương Phạm Phú Quý Nam 18/01/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1069 114 2310085 Hoàng Ngọc Sâm Nam 06/10/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1070 115 2310530 Nguyễn Ngọc Thuý Nữ 02/08/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1071 116 2311648 Nguyễn Hữu Đức Toàn Nam 06/01/1996 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1072 117 2310766 Nguyễn Tiến Trung Nam 01/01/1988 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1073 118 2310431 Lê Anh Tuấn Nam 04/12/1982 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P50
1074 119 2310648 Trần Xuân Vũ Nam 30/01/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1075 120 2310616 Bùi Quang Vũ Nam 09/01/1985 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1076 121 2310727 Phạm Văn Xuyên Nam 20/05/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1077 122 2310008 Nguyễn Hoàng Bảo Ân Nam 23/09/1987 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1078 123 2311226 Lê Ngọc Tuấn Anh Nam 19/11/1992 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1079 124 2310887 Nguyễn Văn Bảy Nam 31/08/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1080 125 2310494 Nguyễn Đình Chiến Nam 06/02/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1081 126 2310692 Trương Minh Đạt Nam 20/11/1994 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1082 127 2311344 Lê Thanh Duy Nam 16/08/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1083 128 2310654 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/10/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1084 129 2310901 Nguyễn Văn Hường Nam 25/05/1978 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1085 130 2312872 Nguyễn Hiền Bảo Khanh Nam 03/05/1978 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1086 131 2310669 Nguyễn Khánh Nam 05/10/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1087 132 2312582 Trần Quốc Khương Nam 15/02/1986 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1088 133 2310585 Nguyễn Thị Phương Lam Nữ 06/06/1990 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1089 134 2311338 Nguyễn Bá Phi Long Nam 05/09/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1090 135 2311829 Võ Nhật Nam Nam 21/01/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1091 136 2310618 Nguyễn Thành Nhân Nam 28/09/1979 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1092 137 2310691 Nguyễn Thị Xavy Noel Nữ 27/08/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1093 138 2310333 Dương Ngọc Nội Nam 26/05/1984 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1094 139 2311336 Nguyễn Bá Phát Nam 18/12/1993 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1095 140 2311587 Trần Đình Phi Nam 02/01/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1096 141 2311127 Dương Hạnh Quyên Nữ 07/11/1989 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1097 142 2310720 Phan Tấn Tâm Nam 18/08/1982 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1098 143 2311332 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 20/12/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1099 144 2311505 Đặng Hoài Thanh Nam 08/12/1995 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1100 145 2311706 Võ Thanh Thảo Nữ 11/05/1981 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1101 146 2312811 Huỳnh Minh Thế Nam 27/12/1973 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1102 147 2311836 Huỳnh Thủy Tiên Nữ 31/03/1992 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1103 148 2310869 Huỳnh Minh Trí Nam 03/03/1983 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1104 149 2311216 Nguyễn Hữu Trình Nam 29/09/1985 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1105 150 2310386 Lê Hoàng Việt Nam 25/04/1991 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1106 151 2311487 Phạm Hồng Vinh Nam 01/05/1977 CKI - Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 05.RD-P51
1107 1 2310328 Nguyễn Thị Bích Nữ 01/01/1968 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1108 2 2310410 Trần Văn Hiếu Nam 25/03/1989 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1109 3 2311574 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 11/06/1993 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1110 4 2310889 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/01/1995 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1111 5 2312432 Lâm Văn Nghị Nam 01/09/1980 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1112 6 2310668 Hồ Minh Nhựt Nam 24/10/1978 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1113 7 2311609 Lê Hữu Phương Nam 30/04/1977 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1114 8 2311839 Châu Hoài Thương Nam 01/01/1995 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1115 9 2311270 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/08/1991 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1116 10 2311397 Nguyễn Xuân Tuynh Nam 15/11/1980 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1117 11 2311646 Hồ Minh Cường Nam 31/10/1976 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1118 12 2311800 Lê Văn Đảm Nam 04/05/1994 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1119 13 2311827 Lê Thị Diễm Nữ 22/12/1984 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1120 14 2310377 Dương Thị Hà Nữ 15/08/1990 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1121 15 2310307 Nhan Thị Huỳnh Như Nữ 24/12/1990 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1122 16 2310709 Đào Văn Quang Nam 24/03/1987 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1123 17 2310460 Nguyễn Thanh Sơn Nam 24/03/1990 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1124 18 2312411 Biện Quốc Tịnh Nam 01/01/1993 CKI - Phục hồi chức năng 10.KT-P22
1125 1 2311647 Đỗ Thị Chúc Nữ 23/05/1973 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1126 2 2311610 Hồ Đình Đức Nam 02/09/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1127 3 2312580 Mang Nữ Kiều Giang Nữ 26/01/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1128 4 2311744 Nguyễn Hoàng Hải Nam 15/08/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1129 5 2311193 Trần Thị Phương Hiếu Nữ 25/01/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1130 6 2311749 Nguyễn Đình Khiêm Nam 13/11/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1131 7 2312385 Dương Trần Thanh Long Nam 14/06/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1132 8 2311670 Lê Thị Trà My Nữ 07/09/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1133 9 2312406 Trịnh Quốc Phong Nam 30/07/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1134 10 2311842 Lữ Ngọc Thiện Nam 30/05/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1135 11 2311523 Lê Châu Hưng Thịnh Nam 28/02/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1136 12 2311738 Nguyễn Đắc Thuận Nam 15/02/1982 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1137 13 2311617 Nguyễn Xuân Toàn Nam 07/01/1973 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1138 14 2311759 Trịnh Thị Minh Trinh Nữ 31/03/1985 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1139 15 2312394 Lộ Xuân Trịnh Nam 08/01/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1140 16 2312414 Hoàng Minh Tuan Nam 16/08/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1141 17 2311568 Nguyễn Phan Thuận An Nữ 22/02/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1142 18 2311401 Phan Hùng Đức Anh Nam 02/09/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1143 19 2310734 Ngô Nguyễn Quốc Anh Nam 27/01/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1144 20 2310722 Trần Ngọc Anh Nam 21/07/1971 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1145 21 2310508 Nguyễn Nam Anh Nam 27/11/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1146 22 2310492 Nguyễn Ngọc Thảo Anh Nữ 12/02/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1147 23 2311366 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 10/07/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1148 24 2311330 Võ Lương Bằng Nam 15/10/1981 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1149 25 2311579 Nguyễn Văn Bộ Nam 30/09/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1150 26 2311237 Trần Minh Châu Nữ 30/03/1985 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1151 27 2310256 Võ Ngọc Minh Châu Nữ 11/11/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1152 28 2310918 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 30/06/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1153 29 2311673 Nguyễn Văn Cường Nam 17/07/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1154 30 2310466 Nông Thị Đào Nữ 09/10/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1155 31 2310005 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 23/11/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1156 32 2311503 Kim Ngọc Điệp Nữ 29/11/1982 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1157 33 2310658 Hồ Phương Đông Nam 11/01/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1158 34 2310447 Lưu Châu Ngọc Dung Nữ 08/04/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1159 35 2311398 Nguyễn Thuý Duy Nữ 06/01/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1160 36 2311377 Phạm Thanh Duy Nam 04/08/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1161 37 2311737 Nguyễn Thị Kiều Giang Nữ 26/08/1983 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1162 38 2310312 Đào Tuấn Giàu Nam 03/03/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1163 39 2310868 Trần Thu Hà Nữ 19/02/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P52
1164 40 2312368 Danh Hải Nam 27/05/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1165 41 2311364 Trần Nguyễn Thiện Hải Nam 20/10/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1166 42 2310753 Nguyễn Chí Hải Nam 21/04/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1167 43 2311682 Mã Thị Hạnh Nữ 01/01/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1168 44 2310181 Giang Đức Hiệp Nam 02/11/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1169 45 2311133 Lê Trung Hiếu Nam 28/03/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1170 46 2310199 Phạm Trung Hiếu Nam 06/01/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1171 47 2310121 Dương Trọng Hiếu Nam 24/09/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1172 48 2311034 Trần Lệ Hoa Nữ 01/01/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1173 49 2310780 Phan Thị Bé Hoa Nữ 07/11/1974 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1174 50 2311560 Đỗ Tấn Hòa Nam 24/09/1988 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1175 51 2310032 Đặng Huệ Hồng Nữ 14/07/1976 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1176 52 2310862 Tôn Thất Bảo Hùng Nam 21/01/1978 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1177 53 2311110 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 24/03/1976 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1178 54 2311814 Tạ Công An Khang Nam 26/12/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1179 55 2310656 Nguyễn Gia Bảo Khánh Nữ 15/08/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1180 56 2310817 Đinh Thị Minh Khuê Nữ 21/05/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1181 57 2311458 Nguyễn Mộng Đăng Kiều Nữ 18/03/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1182 58 2310344 Phạm Bích Lan Nam 09/08/1974 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1183 59 2312364 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 20/06/1988 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1184 60 2310926 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 01/01/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1185 61 2311433 Hứa Thị Mỹ Lộc Nữ 11/10/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1186 62 2311119 Nguyễn Thị Phương Mai Nam 07/11/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1187 63 2311381 Nguyễn Khương Minh Nam 04/09/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1188 64 2311139 Trần Nguyễn Hoàng Minh Nam 27/06/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1189 65 2310690 Phạm Trường Minh Nam 24/04/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1190 66 2310459 Thạch Va Tha Na Nam 27/12/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1191 67 2310731 Trần Hoài Nam Nam 12/06/1984 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1192 68 2310904 Triệu Thị Thu Ngân Nữ 22/11/1987 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1193 69 2310120 Nguyễn Trương Hoàng Ngân Nữ 15/07/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1194 70 2312441 Lê Hồng Ngọc Nữ 03/08/1981 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1195 71 2310109 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 15/01/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1196 72 2310030 Nguyễn Trương Thảo Nguyên Nữ 03/03/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1197 73 2311207 Trần Thị Ngọc Nhớ Nữ 01/01/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1198 74 2311615 Trần Thị Bích Như Nữ 28/07/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1199 75 2311813 Thi Thị Hồng Nhung Nữ 26/04/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1200 76 2310748 Vũ Thị Oanh Nữ 27/08/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1201 77 2311619 Nguyễn Ngọc Phát Nam 11/08/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
1202 78 2311611 Lê Yến Phi Nữ 10/10/1984 CKI - Răng Hàm Mặt 06.RD-P53
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1203 79 2310467 Huỳnh Tấn Phong Nam 23/10/1989 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1204 80 2311616 Hà Văn Quang Nam 01/01/1988 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1205 81 2311286 Hoàng Công Tài Nam 30/01/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1206 82 2311288 Lê Trọng Tâm Nam 19/08/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1207 83 2311087 Trần Đặng Tân Nam 12/08/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1208 84 2310812 Trần Thị Châu Thanh Nữ 20/01/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1209 85 2310502 Trần Kim Thành Nam 23/06/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1210 86 2310412 Lê Huỳnh Thành Nam 27/10/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1211 87 2311368 Nguyễn Phương Thảo Nữ 02/07/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1212 88 2310895 Trần Thị Thu Thảo Nữ 10/02/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1213 89 2310810 Nguyễn Thu Thảo Nữ 04/05/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1214 90 2310171 Nguyễn Huỳnh Như Thơ Nữ 01/07/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1215 91 2310714 Trương Bạch Kim Thư Nam 26/09/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1216 92 2311376 Lê Thị Thuý Nữ 20/04/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1217 93 2310934 Trần Phương Thuý Nữ 08/03/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1218 94 2311106 Huỳnh Lê Phương Thúy Nữ 25/08/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1219 95 2311746 Bùi Đức Tiến Nam 13/04/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1220 96 2311436 Lê Nhựt Tiến Nam 06/06/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1221 97 2311629 Lý Văn Tình Nam 27/02/1988 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1222 98 2312367 Hồ Thị Ngọc Trâm Nữ 05/09/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1223 99 2310194 Nguyễn Ngọc Trầm Nữ 14/09/1989 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1224 100 2311109 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 14/09/1989 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1225 101 2310653 Trương Nguyễn Đoan Trang Nữ 20/02/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1226 102 2310624 Võ Huyền Trang Nữ 08/12/1990 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1227 103 2311399 Đặng Lê Hiền Trinh Nữ 20/12/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1228 104 2312501 Trần Minh Tú Nam 29/02/1984 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1229 105 2311455 Lê Hồng Tuấn Nam 02/03/1992 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1230 106 2311786 Phạm Duy Tuyên Nam 11/12/1972 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1231 107 2312677 Nguyễn Thị Phượng Uyên Nữ 15/03/1984 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1232 108 2310196 Nguyễn Thị Uyễn Nữ 26/01/1994 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1233 109 2310280 Nguyễn Minh Văn Nam 15/05/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1234 110 2310662 Huỳnh Nguyễn Tường Vi Nữ 09/10/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1235 111 2310420 Nguyễn Trần Khánh Vi Nữ 29/08/1996 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1236 112 2310255 Võ Tuấn Vi Nam 11/11/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1237 113 2310921 Phạm Xuân Giang Việt Nam 08/03/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1238 114 2310036 Trần Anh Vũ Nam 05/05/1991 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1239 115 2312513 Nguyễn Hoàng Tường Vy Nữ 19/10/1995 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1240 116 2311192 Trần Khánh Vy Nữ 25/10/1993 CKI - Răng Hàm Mặt 07.RD-P54
1241 1 2310250 Nguyễn Thị Anh Nữ 18/10/1977 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1242 2 2310740 Hoàng Thị Thuỳ Dung Nữ 21/09/1986 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1243 3 2310217 Hồ Mỹ Hân Nữ 24/12/1986 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1244 4 2311020 Đỗ Thị Hằng Nữ 16/02/1990 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1245 5 2310262 Phạm Thị Như Không Nữ 07/07/1984 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1246 6 2310270 Nguyễn Thị Kim Kiều Nữ 13/10/1989 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1247 7 2311372 Vũ Thị Nga Nữ 04/08/1993 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1248 8 2310631 Nguyễn Thị Thu Ngần Nữ 04/07/1983 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1249 9 2310792 Dương Thị Phép Nữ 21/08/1988 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1250 10 2311359 Phạm Duy Phương Nam 15/07/1992 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1251 11 2310350 Trần Thị Ngọc Sinh Nữ 03/07/1984 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1252 12 2311550 Nguyễn Quốc Thái Nam 02/09/1993 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1253 13 2310595 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 14/12/1989 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1254 14 2312627 Trần Thị An Nữ 07/01/1974 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1255 15 2312652 Dương Thị Bé Nữ 10/05/1984 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1256 16 2312559 Nguyễn Văn Chung Nam 05/02/1991 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1257 17 2312576 Trần Văn Công Nam 12/07/1991 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1258 18 2312564 Ngô Ngọc Dương Nam 15/06/1993 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1259 19 2312575 Bùi Ngọc Hân Nam 30/04/1991 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1260 20 2311263 Bùi Thi Thuý Hằng Nữ 10/09/1978 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1261 21 2312588 Trương Thị Hiền Nữ 18/01/1990 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1262 22 2312561 Hoàng Thị Hiền Nữ 16/06/1994 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1263 23 2311476 Bùi Thị Tố Hoa Nữ 09/01/1987 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1264 24 2310498 Vũ Thị Kim Huệ Nữ 12/01/1986 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1265 25 2312648 Bùi Thị Hương Nữ 26/04/1984 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1266 26 2312579 Nguyễn Lan Hương Nữ 27/10/1993 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1267 27 2311032 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 07/06/1979 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1268 28 2310991 Hoàng Thị Thu Lan Nữ 10/11/1988 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1269 29 2310566 Dương Thị Ngọc Liên Nữ 20/02/1983 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1270 30 2310685 Nguyễn Thanh Loan Nữ 09/09/1977 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1271 31 2312650 Ka Mai Nữ 23/05/1993 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1272 32 2312558 Kim Thị Hồng Mai Nữ 23/02/1988 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1273 33 2312566 Lê Minh Ngọc Nam 19/02/1994 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1274 34 2312565 Lê Thị Ngọc Nữ 09/05/1989 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1275 35 2311799 Huỳnh Thị Linh Nhi Nữ 29/07/1989 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1276 36 2310496 Trần Văn Phước Nam 07/10/1974 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1277 37 2310838 Thạch Phượng Quyên Nữ 25/12/1989 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1278 38 2312572 Trần Thị Thảo Nữ 20/09/1994 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1279 39 2310406 Lê Thị Thiên Nữ 08/01/1978 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1280 40 2311492 Nông Thị Anh Thư Nữ 05/02/1990 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1281 41 2311120 Phan Thị Trang Nữ 29/12/1970 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1282 42 2312581 Nguyễn Thị Lệ Uyên Nữ 18/09/1992 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1283 43 2312594 Đinh Thị Vân Nữ 23/08/1971 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1284 44 2311073 Nguyễn Thị Vân Nữ 28/09/1968 CKI - Sản phụ khoa 07.RD-P55
1285 45 2311678 Trần Thị Mỹ An Nữ 29/09/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1286 46 2311008 Thạch Thị Lan Anh Nữ 08/02/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1287 47 2312455 Hồ Hồng Chi Nữ 16/08/1976 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1288 48 2311498 Nguyễn Kim Cương Nữ 18/04/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1289 49 2311287 Lê Linh Đan Nữ 28/03/1994 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1290 50 2311520 Lâm Fec Đây Nam 20/05/1989 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1291 51 2311757 Lê Minh Đầy Nam 15/09/1983 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1292 52 2310232 Lê Thị Thúy Diễm Nữ 15/01/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1293 53 2311128 Trần Thanh Đồng Nam 01/07/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1294 54 2312477 Đặng Thị Dung Nữ 15/12/1970 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1295 55 2312391 Trần Thùy Dương Nữ 08/05/1989 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1296 56 2311373 Phạm Văn Dương Nam 01/07/1992 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1297 57 2311600 Bùi Thị Huỳnh Hà Nữ 10/01/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1298 58 2310870 Lê Thị Ngọc Hai Nữ 20/08/1984 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1299 59 2311168 Võ Thị Thúy Hằng Nữ 18/12/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1300 60 2311721 Châu Thị Hiền Nữ 20/08/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1301 61 2311402 Hoàng Thị Hiền Nữ 01/06/1993 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1302 62 2310930 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ 02/10/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1303 63 2311160 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ 08/08/1987 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1304 64 2311188 Liêu Tấn Hưng Nam 29/03/1993 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1305 65 2310815 Nguyễn Phúc Hữu Nam 06/10/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1306 66 2312471 Nguyễn Hồng Khoẻ Nữ 16/08/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1307 67 2312433 Lương Thúy Kiều Nữ 07/07/1980 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1308 68 2311186 Đỗ Thị Diễm Kiều Nữ 02/04/1994 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1309 69 2310465 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ 29/05/1993 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1310 70 2310313 Đỗ Thị Diễm Kiều Nữ 20/02/1991 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1311 71 2311811 Lâm Thị Lạt Nữ 18/03/1970 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1312 72 2310547 Trương Kim Liền Nữ 17/11/1982 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1313 73 2310424 Võ Thị Thuỳ Linh Nữ 29/04/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1314 74 2310523 Phạm Văn Lọc Nam 19/06/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1315 75 2312456 Mai Bích Ly Nữ 12/02/1977 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1316 76 2310114 Trần Thị Chúc Ly Nữ 28/12/1983 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P56
1317 77 2312550 Nguyễn Hạnh Minh Nữ 03/03/1994 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1318 78 2311352 Đặng Thị Thanh Minh Nữ 05/02/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1319 79 2312452 Bùi Chúc Mụi Nữ 10/11/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1320 80 2311724 Nguyễn Thị Trà My Nữ 25/11/1989 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1321 81 2310369 Đào Thị Kim Ngân Nữ 14/05/1988 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1322 82 2311367 Đinh Thị Thúy Nguyên Nữ 01/05/1992 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1323 83 2311618 Hồng Ngọc Nhàn Nữ 10/01/1984 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1324 84 2311547 Trương Thanh Nhân Nam 19/11/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1325 85 2311435 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 13/11/1994 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1326 86 2310533 Trần Tuyết Nhung Nữ 04/04/1989 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1327 87 2311794 Hữu Thị Xi Pha Nữ 12/04/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1328 88 2310515 Thạch Thị Sô Phia Nữ 10/07/1987 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1329 89 2312641 Hồ Hồng Phúc Nữ 28/05/1977 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1330 90 2311548 Nguyễn Thị Phượng Nữ 02/05/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1331 91 2312497 Nguyễn Ngọc Kim Phượng Nữ 09/12/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1332 92 2311220 Lê Đỗ Quyên Nữ 27/02/1983 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1333 93 2311555 Từ Thanh Trương Như Quỳnh Nữ 02/12/1995 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1334 94 2310433 Nguyễn Trần Khánh Tân Nam 27/09/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1335 95 2312591 Biện Quốc Tạo Nam 17/05/1991 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1336 96 2310933 Võ Công Tạo Nam 19/12/1993 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1337 97 2310650 Quách Văn Thanh Nam 26/09/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1338 98 2310888 Phạm Minh Thành Nam 04/12/1996 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1339 99 2311789 Nguyễn Mộng Thi Nữ 18/04/1993 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1340 100 2310804 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/06/1991 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1341 101 2311717 Lê Thị Thuý Nữ 10/11/1972 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1342 102 2311723 Phạm Nguyễn Ngọc Thuỷ Nữ 29/11/1991 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1343 103 2310254 Diệp Minh Tơ Nữ 18/09/1980 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1344 104 2311082 Nguyễn Bảo Trân Nữ 19/12/1990 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1345 105 2311321 Hoàng Thị Trang Nữ 10/11/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1346 106 2310789 Nguyễn Phúc Thiên Triều Nam 08/01/1992 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1347 107 2310117 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 01/01/1985 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1348 108 2310107 Võ Tuấn Vũ Nam 16/11/1994 CKI - Sản phụ khoa 08.RD-P57
1349 1 2310712 Phạm Thị Chinh Nữ 15/07/1984 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1350 2 2312638 Y Hà Nữ 26/10/1988 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1351 3 2310324 Nguyễn Thị Hoa Nữ 01/01/1981 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1352 4 2310764 Vũ Văn Hùng Nam 10/02/1984 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1353 5 2310606 Nguyễn Văn Hùng Nam 10/10/1977 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1354 6 2310356 Đào Thị Thu Huyền Nữ 01/07/1994 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1355 7 2310674 Võ Nguyễn Thiện Lam Nam 15/10/1993 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1356 8 2312645 Đinh Thị Hương Linh Nữ 15/01/1992 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1357 9 2310839 Tống Văn Minh Nam 23/10/1976 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1358 10 2310708 Nguyễn Minh Phượng Nữ 05/08/1982 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1359 11 2310676 Nguyễn Hữu Tùng Nam 25/05/1993 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1360 12 2311304 Thái Thị Bỉ Nữ 14/09/1984 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1361 13 2310469 Châu Thành Đô Nam 02/12/1988 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1362 14 2310140 Bùi Thanh Đồng Nam 30/01/1981 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1363 15 2310798 Lê Thị Thùy Dương Nữ 08/03/1990 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1364 16 2310998 Lê Thị Cẩm Duyên Nữ 15/02/1990 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1365 17 2310519 Lương Phi Hải Nam 12/01/1985 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1366 18 2310160 Đinh Thị Hoa Nữ 01/01/1986 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1367 19 2310526 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 06/06/1994 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1368 20 2311495 Hà Lý Minh Khang Nam 02/05/1994 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1369 21 2310095 Đặng Duy Khoa Nam 04/10/1993 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1370 22 2311103 Phú Thị Diễm Lệ Nữ 02/07/1986 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1371 23 2310611 Đỗ Duy Linh Nam 01/01/1994 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1372 24 2310574 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 01/07/1995 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1373 25 2311324 Danh Thị Tố Nguyên Nữ 13/03/1989 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1374 26 2310115 Phạm Kiều Nhi Nữ 04/06/1982 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1375 27 2310562 Huỳnh Thị Nhung Nữ 20/09/1982 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1376 28 2311528 Lê Văn Sĩ Nam 21/10/1988 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1377 29 2311504 Nguyễn Thịnh Nam 17/04/1994 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1378 30 2310195 Hàng Phước Thọ Nam 03/05/1993 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1379 31 2310122 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 08/07/1995 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1380 32 2310258 Lê Văn Tiến Nam 01/01/1980 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1381 33 2310527 Trần Thị Thu Trang Nữ 03/10/1989 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1382 34 2310754 Nguyễn Thanh Vũ Nam 21/05/1985 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1383 35 2310967 Lý Kim Yến Nữ 10/07/1991 CKI - Tai Mũi Họng 10.RD-P58
1384 1 2311369 Nguyễn Thị Bông Nữ 25/03/1983 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1385 2 2311838 Nguyễn Minh Thùy Châu Nam 05/01/1994 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1386 3 2310525 Trương Thành Đạt Nam 26/11/1987 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1387 4 2312474 Lê Nguyễn Hải Đỉnh Nam 08/09/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1388 5 2311183 Đinh Thị Hồng Dung Nữ 27/04/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1389 6 2311395 Trần Văn Dũng Nam 10/09/1977 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1390 7 2310038 Nguyễn Văn Được Nam 01/01/1988 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1391 8 2312478 Huỳnh Thái Dương Nam 07/02/1989 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1392 9 2310942 Nguyễn Đồng Duy Nam 27/05/1989 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1393 10 2311546 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 23/06/1976 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1394 11 2312751 Nguyễn Minh Hùng Nam 27/01/1979 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1395 12 2311354 Nguyễn Thị Thảo Khương Nữ 27/08/1982 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1396 13 2312512 Vũ Thùy Linh Nữ 14/12/1983 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1397 14 2312500 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 27/09/1993 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1398 15 2312475 Nguyễn Vũ Linh Nam 28/04/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1399 16 2311396 Cao Nguyễn Như Ngọc Nữ 01/11/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1400 17 2310941 Van Tuan Nhut Nam 29/08/1990 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1401 18 2311654 Phan Thị Thùy Phương Nữ 30/12/1984 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1402 19 2312484 Trần Quốc Quy Nam 15/02/1982 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1403 20 2310458 Phạm Văn Sơn Nam 16/08/1983 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1404 21 2310594 Thi Quốc Thanh Nam 22/04/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1405 22 2310952 Nguyễn Thị Mỷ Thanh Nữ 09/03/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1406 23 2312531 Nguyễn Tấn Thành Nam 12/03/1986 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1407 24 2311595 Lê Minh Thành Nam 08/04/1990 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1408 25 2311586 Lê Thị Diễm Thu Nữ 10/08/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1409 26 2312490 Danh Trần Anh Thư Nữ 29/07/1993 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1410 27 2312526 Huỳnh Văn Thưởng Nam 02/10/1981 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1411 28 2311549 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 20/10/1994 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1412 29 2311380 Nguyễn Thị Thủy Nữ 29/06/1973 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1413 30 2312494 Từ Mỹ Tiên Nữ 22/07/1980 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1414 31 2311041 Trần Nam Tiến Nam 24/01/1984 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1415 32 2310847 Dương Thị Trang Nữ 12/01/1974 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1416 33 2312486 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 15/03/1991 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1417 34 2311585 Nguyễn Thành Trung Nam 09/02/1982 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1418 35 2310450 Dương Đức Tùng Nam 01/02/1995 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1419 36 2311821 Trần Thị Thảo Uyên Nữ 12/02/1989 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1420 37 2311491 Nguyễn Quang Vinh Nam 16/01/1995 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1421 38 2311722 Phan Hữu Ý Nam 04/04/1988 CKI - Tâm thần 10.RD-P59
1422 1 2311527 Trương Ngọc Ẩn Nam 05/04/1981 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1423 2 2310088 Tô Ngọc Dung Nam 08/09/1984 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1424 3 2310843 Trương Nguyễn Hoàng Dương Nam 12/05/1991 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1425 4 2312560 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 29/08/1994 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1426 5 2310338 Mai Quốc Hậu Nam 25/04/1990 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1427 6 2310995 Diếp Thị Thu Hiếu Nữ 11/02/1995 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1428 7 2310342 Sơn Minh Hoàng Nam 06/12/1992 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1429 8 2310795 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 22/03/1987 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1430 9 2311047 Trương Chí Khanh Nam 01/01/1986 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1431 10 2310011 Trần Trung Kiên Nam 13/03/1984 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1432 11 2312585 Dương Hoàng Linh Nam 10/11/1993 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1433 12 2311569 Phạm Vũ Linh Nam 30/11/1990 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1434 13 2310054 Trần Thiên Nhi Nữ 13/09/1994 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1435 14 2310935 Nguyễn Văn Phúc Nam 19/05/1989 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1436 15 2311778 Võ Ngọc Sang Nam 07/11/1980 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1437 16 2310476 Nguyễn Phạm Phương Thảo Nữ 20/02/1991 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1438 17 2310478 Thạch Đạt Thịnh Nữ 25/11/1993 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1439 18 2310221 Lê Thị Kim Tuyến Nữ 22/06/1988 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1440 19 2312640 Bùi Thị Xuân Vũ Nữ 28/06/1995 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1441 20 2311313 Phạm Nguyễn Vũ Nam 26/07/1991 CKI - Thần kinh 11.RD-P60
1442 1 2311652 Nguyễn Ngô Thanh Âu Nữ 22/07/1988 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1443 2 2310760 Trần Quang Diệu Nam 23/12/1984 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1444 3 2311558 Hồ Trần Ngọc Hân Nữ 28/02/1987 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1445 4 2311011 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Nữ 18/03/1982 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1446 5 2310310 Nguyễn Thị Thiên Minh Nữ 08/04/1991 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1447 6 2311157 Nguyễn Duy Nam Nam 24/11/1986 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1448 7 2312466 Trần Quốc Nghĩa Nam 01/01/1982 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1449 8 2311097 Lê Yến Ngọc Nữ 25/06/1987 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1450 9 2310437 Chung Khiết Nhi Nữ 06/09/1995 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1451 10 2311783 Phan Huy Phổ Nam 06/12/1981 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1452 11 2310019 Phạm Thanh Sử Nam 01/01/1982 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1453 12 2310452 Võ Hoàng Tâm Nam 14/09/1988 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1454 13 2310321 Lê Văn Tâm Nam 01/01/1985 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1455 14 2311009 Trần Duy Thăng Nam 10/01/1984 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1456 15 2310155 Nguyễn Văn Thảo Nam 27/06/1982 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1457 16 2310293 Lương Cao Thi Thơ Nữ 02/09/1994 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1458 17 2311679 Trần Thị Ngọc Thuyền Nữ 18/10/1993 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1459 18 2311043 Nguyễn Phương Thy Nữ 05/10/1993 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1460 19 2310882 Lâm Thúy Trường Nữ 25/12/1980 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1461 20 2311155 Nguyễn Thị Hồng Tuyến Nữ 25/05/1978 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1462 21 2310345 Trần Phương Tuyền Nữ 11/05/1978 CKI - Tổ chức quản lý Dược 11.RD-P60
1463 1 2310546 Châu Hoàng Anh Nam 22/02/1991 CKI - Ung thư 14.RD-P63
1464 1 2310244 Phạm Hữu Thới Bình Nam 07/04/1995 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1465 2 2310153 Nguyễn Hùng Dương Nam 29/05/1983 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1466 3 2310214 Huỳnh Nguyễn Bảo Hà Nữ 28/10/1994 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1467 4 2311360 Trần Tuấn Hải Nam 08/02/1987 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1468 5 2310268 Đỗ Thị Chúc Hiền Nữ 17/07/1989 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1469 6 2310141 Trần Thị Thư Hương Nữ 23/11/1995 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1470 7 2310567 Nguyễn Như Huỳnh Nữ 04/02/1996 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1471 8 2312602 Nguyễn Võ Phát Lợi Nam 07/10/1991 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1472 9 2310184 Nguyễn Thành Lợi Nam 10/12/1986 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1473 10 2311751 Võ Bữu Nguyên Nam 16/03/1990 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1474 11 2310158 Trương Thân Thiện Nam 01/07/1976 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1475 12 2311531 Trần Minh Thưởng Nam 25/04/1984 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1476 13 2310028 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 15/01/1990 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1477 14 2310694 Phạm Thị Mỹ Xuyên Nữ 26/09/1983 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1478 15 2310175 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 09/08/1995 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1479 16 2312830 Mã Thị Bích Nữ 15/08/1985 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1480 17 2312777 Trần Quốc Cường Nam 03/05/1982 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1481 18 2312732 Phạm Thị Hằng Nữ 28/07/1985 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1482 19 2312876 Phạm Minh Hoàng Nam 09/01/1974 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1483 20 2312808 Trịnh Văn Hoàng Nam 10/08/1986 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1484 21 2312871 Nguyễn Văn Huấn Nam 02/12/1983 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1485 22 2312834 Hoàng Thị Lang Nữ 11/03/1994 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1486 23 2312822 Vũ Thị Lợi Nữ 13/06/1984 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1487 24 2312869 Trần Thị Oanh Nữ 20/08/1983 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1488 25 2312819 Võ Thị Phung Nữ 15/08/1984 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1489 26 2312722 Hoàng Văn Sứ Nam 28/11/1983 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1490 27 2312855 Nguyễn Xuân Thịnh Nam 07/03/1991 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1491 28 2312744 Nguyễn Hữu Thống Nam 06/06/1982 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1492 29 2312657 Lê Duy Toản Nam 15/10/1982 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1493 30 2312843 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 24/04/1992 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1494 31 2312857 Bùi Thị Vân Nữ 07/02/1990 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1495 32 2310205 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 18/01/1997 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1496 33 2310937 Trần Văn Chương Nam 20/10/1988 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1497 34 2310203 Trần Quang Đại Nam 03/12/1984 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1498 35 2310855 Võ Minh Thu Diễm Nữ 20/09/1979 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1499 36 2312620 Lê Văn Định Nam 13/06/1987 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1500 37 2312492 Phan Thanh Hải Nam 09/02/1997 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1501 38 2310318 Trần Thị Hoàn Nữ 12/04/1990 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1502 39 2310829 Võ Kim Khánh Nữ 09/12/1996 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1503 40 2312590 Trần Bảo Lâm Nam 05/09/1995 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1504 41 2310391 Trương Đình Lương Nam 04/02/1994 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1505 42 2310151 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 11/06/1993 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1506 43 2312610 Nguyễn Thị Kiều Mi Nữ 19/05/1994 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1507 44 2311045 Nguyễn Thành Nam Nam 05/10/1996 CKI - Y học cổ truyền 12.RD-P61
1508 45 2310223 Võ Thị Hồng Ngọc Nữ 04/01/1996 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1509 46 2310335 Hà Hồng Phi Nam 06/01/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1510 47 2310448 Trần Hoàng Phương Nam 17/01/1996 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1511 48 2310323 Lê Văn Thảo Nam 20/05/1986 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1512 49 2310136 Đặng Thị Ánh Thảo Nữ 02/11/1994 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1513 50 2310380 Huỳnh Vạn Thiện Nam 15/10/1994 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1514 51 2310269 Huỳnh Vạn Thuận Nam 15/09/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1515 52 2312592 Nguyễn Thị Mộng Thuý Nữ 03/02/1982 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1516 53 2310646 Nguyễn Thị Thúy Nữ 05/01/1993 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1517 54 2312656 Vũ Thanh Thủy Nữ 24/07/1981 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1518 55 2312483 Lượng Minh Trung Nam 25/09/1997 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1519 56 2310680 Trương Thị Tường Vi Nữ 28/06/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1520 57 2311067 Ngô Duy Vương Nam 04/03/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1521 58 2310024 Trần Phạm Hải Yến Nữ 22/11/1983 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1522 59 2310796 Nguyễn Trâm Anh Nữ 04/11/1990 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1523 60 2310292 Phạm Văn Bằng Nam 16/09/1990 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1524 61 2311365 Trần Thị Ngọc Hảo Nữ 23/09/1993 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1525 62 2310248 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 04/02/1988 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1526 63 2310132 Đậu Thị Hồng Nữ 25/02/1980 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1527 64 2311472 Trần Bửu Lâm Nam 01/01/1985 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1528 65 2311061 Lê Văn Lộc Nam 02/02/1982 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1529 66 2310908 Nguyễn Thiên Lý Nữ 01/09/1994 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1530 67 2310455 Phạm Thị Ngọc Minh Nữ 28/11/1996 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1531 68 2311551 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 08/04/1991 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1532 69 2310800 Phan Trần Danh Nhân Nam 06/08/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1533 70 2311231 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 25/10/1995 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1534 71 2310246 Lê Thị Thuỳ Như Nữ 24/10/1981 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1535 72 2312460 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 22/12/1996 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1536 73 2310013 Ngô Văn Poly Nam 05/05/1986 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1537 74 2310784 Đặng Quỳnh Nguyệt Quế Nữ 11/01/1994 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1538 75 2312826 Hồ Xuân Thanh Tâm Nam 22111979 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1539 76 2311215 Lê Phước Thành Nam 07/01/1996 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1540 77 2310920 Hoàng Thị Thùy Nữ 03/01/1990 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1541 78 2311159 Phạm Gia Anh Tuấn Nam 10/12/1989 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1542 79 2310963 Dương Bữu Viện Nam 10/11/1988 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
1543 80 2311187 Hà Thị Xuân Nữ 01/07/1987 CKI - Y học cổ truyền 13.RD-P62
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1544 1 2311525 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 06/01/1995 CKI - Y học dự phòng 11.RD-P60
1545 2 2311668 Bùi Trung Nghĩa Nam 29/04/1992 CKI - Y học dự phòng 11.RD-P60
1546 3 2312464 Nguyễn Yến Nhi Nữ 21/06/1993 CKI - Y học dự phòng 11.RD-P60
1547 4 2311637 Ngô Việt Thái Nam 02/09/1992 CKI - Y học dự phòng 11.RD-P60
1548 5 2310495 Trịnh Ngọc Kim Vy Nữ 21/10/1994 CKI - Y học dự phòng 11.RD-P60
1549 1 2311180 Võ Thái Bình Nam 23/04/1996 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1550 2 2310997 Vũ Thị Úc Duyên Nữ 20/10/1990 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1551 3 2310287 Lục Sơn Hải Nam 05/11/1994 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1552 4 2310131 Trương Hữu Hạnh Nữ 10/07/1993 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1553 5 2310807 Nguyễn Thiện Hoài Nam 28/12/1976 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1554 6 2311441 Trương Thị Hoàng Nữ 15/12/1984 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1555 7 2310138 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 04/02/1994 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1556 8 2311019 Phạm Thị Thúy Hồng Nữ 10/12/1996 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1557 9 2310346 Nguyễn Phúc Hưng Nam 20/04/1980 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1558 10 2310126 Nguyễn Văn Kẻn Nam 01/01/1980 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1559 11 2310568 Đoàn Văn Kết Nam 09/09/1995 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1560 12 2311012 Nguyễn Văn Lận Nam 14/04/1982 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1561 13 2310570 Phan Vũ Linh Nam 31/12/1996 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1562 14 2310556 Tô Gia Linh Nữ 15/06/1995 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1563 15 2310033 Dương Thị Kim Ngân Nữ 22/05/1993 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1564 16 2312583 Trần Vi Thanh Nguyên Nữ 02/03/1994 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1565 17 2310193 Lê Hoàng Anh Quân Nam 15/07/1995 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1566 18 2310706 Huỳnh Đăng Quang Nam 25/01/1995 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1567 19 2310747 Lê Công Phúc Thịnh Nam 04/08/1995 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1568 20 2310900 Nguyễn Trần Ngọc Minh Thư Nữ 31/05/1992 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1569 21 2311037 Nguyễn Văn Toàn Nam 27/07/1984 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1570 22 2311497 Trần Quang Trung Nam 09/04/1979 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1571 23 2312676 Nguyễn Đặng Thúy Vi Nữ 29/07/1997 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1572 24 2311406 Phan Lê Vinh Nam 15/02/1997 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1573 25 2310552 Bùi Trần Tuấn Vũ Nam 27/12/1980 CKI - Y học gia đình 14.RD-P63
1574 1 2311066 Nguyễn Văn Thông Nam 24/11/1973 CKI - Y học hình thái 13.RD-P62
Giới
STT Mã hồ sơ Họ đệm Tên Ngày sinh Ngành 1 Tên Phòng
tính
1575 2 2310851 Phạm Huỳnh Trâm Nữ 17/04/1991 CKI - Y học hình thái 13.RD-P62

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023


HUYÊN KHOA CẤP I

Số báo danh
CK1.0001
CK1.0002
CK1.0003
CK1.0004
CK1.0005
CK1.0006
CK1.0007
CK1.0008
CK1.0009
CK1.0010
CK1.0011
CK1.0012
CK1.0013
CK1.0014
CK1.0015
CK1.0016
CK1.0017
CK1.0018
CK1.0019
CK1.0020
CK1.0021
CK1.0022
CK1.0023
CK1.0024
Số báo danh
CK1.0025
CK1.0026
CK1.0027
CK1.0028
CK1.0029
CK1.0030
CK1.0031
CK1.0032
CK1.0033
CK1.0034
CK1.0035
CK1.0036
CK1.0037
CK1.0038
CK1.0039
CK1.0040
CK1.0041
CK1.0042
CK1.0043
CK1.0044
CK1.0045
CK1.0046
CK1.0047
CK1.0048
CK1.0049
CK1.0050
CK1.0051
CK1.0052
CK1.0053
CK1.0054
CK1.0055
Số báo danh
CK1.0056
CK1.0057
CK1.0058
CK1.0059
CK1.0060
CK1.0061
CK1.0062
CK1.0063
CK1.0064
CK1.0065
CK1.0066
CK1.0067
CK1.0068
CK1.0069
CK1.0070
CK1.0071
CK1.0072
CK1.0073
CK1.0074
CK1.0075
CK1.0076
CK1.0077
CK1.0078
CK1.0079
CK1.0080
CK1.0081
CK1.0082
CK1.0083
CK1.0084
CK1.0085
CK1.0086
Số báo danh
CK1.0087
CK1.0088
CK1.0089
CK1.0090
CK1.0091
CK1.0092
CK1.0093
CK1.0094
CK1.0095
CK1.0096
CK1.0097
CK1.0098
CK1.0099
CK1.0100
CK1.0101
CK1.0102
CK1.0103
CK1.0104
CK1.0105
CK1.0106
CK1.0107
CK1.0108
CK1.0109
CK1.0110
CK1.0111
CK1.0112
CK1.0113
CK1.0114
CK1.0115
CK1.0116
CK1.0117
Số báo danh
CK1.0118
CK1.0119
CK1.0120
CK1.0121
CK1.0122
CK1.0123
CK1.0124
CK1.0125
CK1.0126
CK1.0127
CK1.0128
CK1.0129
CK1.0130
CK1.0131
CK1.0132
CK1.0133
CK1.0134
CK1.0135
CK1.0136
CK1.0137
CK1.0138
CK1.0139
CK1.0140
CK1.0141
CK1.0142
CK1.0143
CK1.0144
CK1.0145
CK1.0146
CK1.0147
CK1.0148
Số báo danh
CK1.0149
CK1.0150
CK1.0151
CK1.0152
CK1.0153
CK1.0154
CK1.0155
CK1.0156
CK1.0157
CK1.0158
CK1.0159
CK1.0160
CK1.0161
CK1.0162
CK1.0163
CK1.0164
CK1.0165
CK1.0166
CK1.0167
CK1.0168
CK1.0169
CK1.0170
CK1.0171
CK1.0172
CK1.0173
CK1.0174
CK1.0175
CK1.0176
CK1.0177
CK1.0178
CK1.0179
Số báo danh
CK1.0180
CK1.0181
CK1.0182
CK1.0183
CK1.0184
CK1.0185
CK1.0186
CK1.0187
CK1.0188
CK1.0189
CK1.0190
CK1.0191
CK1.0192
CK1.0193
CK1.0194
CK1.0195
CK1.0196
CK1.0197
CK1.0198
CK1.0199
CK1.0200
CK1.0201
CK1.0202
CK1.0203
CK1.0204
CK1.0205
CK1.0206
CK1.0207
CK1.0208
CK1.0209
CK1.0210
Số báo danh
CK1.0211
CK1.0212
CK1.0213
CK1.0214
CK1.0215
CK1.0216
CK1.0217
CK1.0218
CK1.0219
CK1.0220
CK1.0221
CK1.0222
CK1.0223
CK1.0224
CK1.0225
CK1.0226
CK1.0227
CK1.0228
CK1.0229
CK1.0230
CK1.0231
CK1.0232
CK1.0233
CK1.0234
CK1.0235
CK1.0236
CK1.0237
CK1.0238
CK1.0239
CK1.0240
CK1.0241
Số báo danh
CK1.0242
CK1.0243
CK1.0244
CK1.0245
CK1.0246
CK1.0247
CK1.0248
CK1.0249
CK1.0250
CK1.0251
CK1.0252
CK1.0253
CK1.0254
CK1.0255
CK1.0256
CK1.0257
CK1.0258
CK1.0259
CK1.0260
CK1.0261
CK1.0262
CK1.0263
CK1.0264
CK1.0265
CK1.0266
CK1.0267
CK1.0268
CK1.0269
CK1.0270
CK1.0271
CK1.0272
Số báo danh
CK1.0273
CK1.0274
CK1.0275
CK1.0276
CK1.0277
CK1.0278
CK1.0279
CK1.0280
CK1.0281
CK1.0282
CK1.0283
CK1.0284
CK1.0285
CK1.0286
CK1.0287
CK1.0288
CK1.0289
CK1.0290
CK1.0291
CK1.0292
CK1.0293
CK1.0294
CK1.0295
CK1.0296
CK1.0297
CK1.0298
CK1.0299
CK1.0300
CK1.0301
CK1.0302
CK1.0303
Số báo danh
CK1.0304
CK1.0305
CK1.0306
CK1.0307
CK1.0308
CK1.0309
CK1.0310
CK1.0311
CK1.0312
CK1.0313
CK1.0314
CK1.0315
CK1.0316
CK1.0317
CK1.0318
CK1.0319
CK1.0320
CK1.0321
CK1.0322
CK1.0323
CK1.0324
CK1.0325
CK1.0326
CK1.0327
CK1.0328
CK1.0329
CK1.0330
CK1.0331
CK1.0332
CK1.0333
CK1.0334
Số báo danh
CK1.0335
CK1.0336
CK1.0337
CK1.0338
CK1.0339
CK1.0340
CK1.0341
CK1.0342
CK1.0343
CK1.0344
CK1.0345
CK1.0346
CK1.0347
CK1.0348
CK1.0349
CK1.0350
CK1.0351
CK1.0352
CK1.0353
CK1.0354
CK1.0355
CK1.0356
CK1.0357
CK1.0358
CK1.0359
CK1.0360
CK1.0361
CK1.0362
CK1.0363
CK1.0364
CK1.0365
Số báo danh
CK1.0366
CK1.0367
CK1.0368
CK1.0369
CK1.0370
CK1.0371
CK1.0372
CK1.0373
CK1.0374
CK1.0375
CK1.0376
CK1.0377
CK1.0378
CK1.0379
CK1.0380
CK1.0381
CK1.2278
CK1.0382
CK1.0383
CK1.0384
CK1.0385
CK1.0386
CK1.0387
CK1.0388
CK1.0389
CK1.0390
CK1.0391
CK1.0392
CK1.0393
CK1.0394
CK1.0395
Số báo danh
CK1.0396
CK1.0397
CK1.0398
CK1.0399
CK1.0400
CK1.0401
CK1.0402
CK1.0403
CK1.0404
CK1.0405
CK1.0406
CK1.0407
CK1.0408
CK1.0409
CK1.0410
CK1.0411
CK1.0412
CK1.0413
CK1.0414
CK1.0415
CK1.0416
CK1.0417
CK1.0418
CK1.0419
CK1.0420
CK1.0421
CK1.0422
CK1.0423
CK1.0424
CK1.0425
CK1.0426
Số báo danh
CK1.0427
CK1.0428
CK1.0429
CK1.0430
CK1.0431
CK1.0432
CK1.0433
CK1.0434
CK1.0435
CK1.0436
CK1.0437
CK1.0438
CK1.0439
CK1.0440
CK1.0441
CK1.0442
CK1.0443
CK1.0444
CK1.0445
CK1.0446
CK1.0447
CK1.0448
CK1.0449
CK1.0450
CK1.0451
CK1.0452
CK1.0453
CK1.0454
CK1.0455
CK1.0456
CK1.0457
Số báo danh
CK1.0458
CK1.0459
CK1.0460
CK1.0461
CK1.0462
CK1.0463
CK1.0464
CK1.0465
CK1.0466
CK1.0467
CK1.0468
CK1.0469
CK1.0470
CK1.0471
CK1.0472
CK1.0473
CK1.0474
CK1.0475
CK1.0476
CK1.0477
CK1.0478
CK1.0479
CK1.0480
CK1.0481
CK1.0482
CK1.0483
CK1.0484
CK1.0485
CK1.0486
CK1.0487
CK1.0488
Số báo danh
CK1.0489
CK1.0490
CK1.0491
CK1.0492
CK1.0493
CK1.0494
CK1.0495
CK1.0496
CK1.0497
CK1.0498
CK1.0499
CK1.0500
CK1.0501
CK1.0502
CK1.0503
CK1.0504
CK1.0505
CK1.0506
CK1.0507
CK1.0508
CK1.0509
CK1.0510
CK1.0511
CK1.0512
CK1.0513
CK1.0514
CK1.0515
CK1.0516
CK1.0517
CK1.0518
CK1.0519
Số báo danh
CK1.0520
CK1.0521
CK1.0522
CK1.0523
CK1.0524
CK1.0525
CK1.0526
CK1.0527
CK1.0528
CK1.0529
CK1.0530
CK1.0531
CK1.0532
CK1.0533
CK1.0534
CK1.0535
CK1.0536
CK1.0537
CK1.0538
CK1.0539
CK1.0540
CK1.0541
CK1.0542
CK1.0543
CK1.0544
CK1.0545
CK1.0546
CK1.0547
CK1.0548
CK1.0549
CK1.0550
Số báo danh
CK1.0551
CK1.0552
CK1.0553
CK1.0554
CK1.0555
CK1.0556
CK1.0557
CK1.0558
CK1.0559
CK1.0560
CK1.0561
CK1.0562
CK1.0563
CK1.0564
CK1.0565
CK1.0566
CK1.0567
CK1.0568
CK1.0569
CK1.0570
CK1.0571
CK1.0572
CK1.0573
CK1.0574
CK1.0575
CK1.0576
CK1.0577
CK1.0578
CK1.0579
CK1.0580
CK1.0581
Số báo danh
CK1.0582
CK1.0583
CK1.0584
CK1.0585
CK1.0586
CK1.0587
CK1.0588
CK1.0589
CK1.0590
CK1.0591
CK1.0592
CK1.0593
CK1.0594
CK1.0595
CK1.0596
CK1.0597
CK1.0598
CK1.0599
CK1.0600
CK1.0601
CK1.0602
CK1.0603
CK1.0604
CK1.0605
CK1.0606
CK1.0607
CK1.0608
CK1.0609
CK1.0610
CK1.0611
CK1.0612
Số báo danh
CK1.0613
CK1.0614
CK1.0615
CK1.0616
CK1.0617
CK1.0618
CK1.0619
CK1.0620
CK1.0621
CK1.0622
CK1.0623
CK1.0624
CK1.0625
CK1.0626
CK1.0627
CK1.0628
CK1.0629
CK1.0630
CK1.0631
CK1.0632
CK1.0633
CK1.0634
CK1.0635
CK1.0636
CK1.0637
CK1.0638
CK1.0639
CK1.0640
CK1.0641
CK1.0642
CK1.0643
Số báo danh
CK1.0644
CK1.0645
CK1.0646
CK1.0647
CK1.0648
CK1.0649
CK1.0650
CK1.0651
CK1.0652
CK1.0653
CK1.0654
CK1.0655
CK1.0656
CK1.0657
CK1.0658
CK1.0659
CK1.0660
CK1.0661
CK1.0662
CK1.0663
CK1.0664
CK1.0665
CK1.0666
CK1.0667
CK1.0668
CK1.0669
CK1.0670
CK1.0671
CK1.0672
CK1.0673
CK1.0674
Số báo danh
CK1.0675
CK1.0676
CK1.0677
CK1.0678
CK1.0679
CK1.0680
CK1.0681
CK1.0682
CK1.0683
CK1.0684
CK1.0685
CK1.0686
CK1.0687
CK1.0688
CK1.0689
CK1.0690
CK1.0691
CK1.0692
CK1.0693
CK1.0694
CK1.0695
CK1.0696
CK1.0697
CK1.0698
CK1.0699
CK1.0700
CK1.0701
CK1.0702
CK1.0703
CK1.0704
CK1.0705
Số báo danh
CK1.0706
CK1.0707
CK1.0708
CK1.0709
CK1.0710
CK1.0711
CK1.0712
CK1.0713
CK1.0714
CK1.0715
CK1.0716
CK1.0717
CK1.0718
CK1.0719
CK1.0720
CK1.0721
CK1.0722
CK1.0723
CK1.0724
CK1.0725
CK1.0726
CK1.0727
CK1.0728
CK1.0729
CK1.0730
CK1.0731
CK1.0732
CK1.0733
CK1.0734
CK1.0735
CK1.0736
Số báo danh
CK1.0737
CK1.0738
CK1.0739
CK1.0740
CK1.0741
CK1.0742
CK1.0743
CK1.0744
CK1.0745
CK1.0746
CK1.0747
CK1.0748
CK1.0749
CK1.0750
CK1.0751
CK1.0752
CK1.0753
CK1.0754
CK1.0755
CK1.0756
CK1.0757
CK1.0758
CK1.0759
CK1.0760
CK1.0761
CK1.0762
CK1.0763
CK1.0764
CK1.0765
CK1.0766
CK1.0767
Số báo danh
CK1.0768
CK1.0769
CK1.0770
CK1.0771
CK1.0772
CK1.0773
CK1.0774
CK1.0775
CK1.0776
CK1.0777
CK1.0778
CK1.0779
CK1.0780
CK1.0781
CK1.0782
CK1.0783
CK1.0784
CK1.0785
CK1.0786
CK1.0787
CK1.0788
CK1.0789
CK1.0790
CK1.0791
CK1.0792
CK1.0793
CK1.0794
CK1.0795
CK1.0796
CK1.0797
CK1.0798
Số báo danh
CK1.0799
CK1.0800
CK1.0801
CK1.0802
CK1.0803
CK1.0804
CK1.0805
CK1.0806
CK1.0807
CK1.0808
CK1.0809
CK1.0810
CK1.0811
CK1.0812
CK1.0813
CK1.0814
CK1.0815
CK1.0816
CK1.0817
CK1.0818
CK1.0819
CK1.0820
CK1.0821
CK1.0822
CK1.0823
CK1.0824
CK1.0825
CK1.0826
CK1.0827
CK1.0828
CK1.0829
Số báo danh
CK1.0830
CK1.0831
CK1.0832
CK1.0833
CK1.0834
CK1.0835
CK1.0836
CK1.0837
CK1.0838
CK1.0839
CK1.0840
CK1.0841
CK1.0842
CK1.0843
CK1.0844
CK1.0845
CK1.0846
CK1.0847
CK1.0848
CK1.0849
CK1.0850
CK1.0851
CK1.0852
CK1.0853
CK1.0854
CK1.0855
CK1.0856
CK1.0857
CK1.0858
CK1.0859
CK1.0860
Số báo danh
CK1.0861
CK1.0862
CK1.0863
CK1.0864
CK1.0865
CK1.0866
CK1.0867
CK1.0868
CK1.0869
CK1.0870
CK1.0871
CK1.0872
CK1.0873
CK1.0874
CK1.0875
CK1.0876
CK1.0877
CK1.0878
CK1.0879
CK1.0880
CK1.0881
CK1.0882
CK1.0883
CK1.0884
CK1.0885
CK1.0886
CK1.0887
CK1.0888
CK1.0889
CK1.0890
CK1.0891
Số báo danh
CK1.0892
CK1.0893
CK1.0894
CK1.0895
CK1.0896
CK1.0897
CK1.0898
CK1.0899
CK1.0900
CK1.0901
CK1.0902
CK1.0903
CK1.0904
CK1.0905
CK1.0906
CK1.0907
CK1.0908
CK1.0909
CK1.0910
CK1.0911
CK1.0912
CK1.0913
CK1.0914
CK1.0915
CK1.0916
CK1.0917
CK1.0918
CK1.0919
CK1.0920
CK1.0921
CK1.0922
Số báo danh
CK1.0923
CK1.0924
CK1.0925
CK1.0926
CK1.0927
CK1.0928
CK1.0929
CK1.0930
CK1.0931
CK1.0932
CK1.0933
CK1.0934
CK1.0935
CK1.0936
CK1.0937
CK1.0938
CK1.0939
CK1.0940
CK1.0941
CK1.0942
CK1.0943
CK1.0944
CK1.0945
CK1.0946
CK1.0947
CK1.0948
CK1.0949
CK1.0950
CK1.0951
CK1.0952
CK1.0953
Số báo danh
CK1.0954
CK1.0955
CK1.0956
CK1.0957
CK1.0958
CK1.0959
CK1.0960
CK1.0961
CK1.0962
CK1.0963
CK1.0964
CK1.0965
CK1.0966
CK1.0967
CK1.0968
CK1.0969
CK1.0970
CK1.0971
CK1.0972
CK1.0973
CK1.0974
CK1.0975
CK1.0976
CK1.0977
CK1.0978
CK1.0979
CK1.0980
CK1.0981
CK1.0982
CK1.0983
CK1.0984
Số báo danh
CK1.0985
CK1.0986
CK1.0987
CK1.0988
CK1.0989
CK1.0990
CK1.0991
CK1.0992
CK1.0993
CK1.0994
CK1.0995
CK1.0996
CK1.0997
CK1.0998
CK1.0999
CK1.1000
CK1.1001
CK1.1002
CK1.1003
CK1.1004
CK1.1005
CK1.1006
CK1.1007
CK1.1008
CK1.1009
CK1.1010
CK1.1011
CK1.1012
CK1.1013
CK1.1014
CK1.1015
Số báo danh
CK1.1016
CK1.1017
CK1.1018
CK1.1019
CK1.1020
CK1.1021
CK1.1022
CK1.1023
CK1.1024
CK1.1025
CK1.1026
CK1.1027
CK1.1028
CK1.1029
CK1.1030
CK1.1031
CK1.1032
CK1.1033
CK1.1034
CK1.1035
CK1.1036
CK1.1037
CK1.1038
CK1.1039
CK1.1040
CK1.1041
CK1.1042
CK1.1043
CK1.1044
CK1.1045
CK1.1046
Số báo danh
CK1.1047
CK1.1048
CK1.1049
CK1.1050
CK1.1051
CK1.1052
CK1.1053
CK1.1054
CK1.1055
CK1.1056
CK1.1057
CK1.1058
CK1.1059
CK1.1060
CK1.1061
CK1.1062
CK1.1063
CK1.1064
CK1.1065
CK1.1066
CK1.1067
CK1.1068
CK1.1069
CK1.1070
CK1.1071
CK1.1072
CK1.1073
CK1.1074
CK1.1075
CK1.1076
CK1.1077
Số báo danh
CK1.1078
CK1.1079
CK1.1080
CK1.1081
CK1.1082
CK1.1083
CK1.1084
CK1.1085
CK1.1086
CK1.1087
CK1.1088
CK1.1089
CK1.1090
CK1.1091
CK1.1092
CK1.1093
CK1.1094
CK1.1095
CK1.1096
CK1.1097
CK1.1098
CK1.1099
CK1.1100
CK1.1101
CK1.1102
CK1.1103
CK1.1104
CK1.1105
CK1.1106
CK1.1107
CK1.1108
Số báo danh
CK1.1109
CK1.1110
CK1.1111
CK1.1112
CK1.1113
CK1.1114
CK1.1115
CK1.1116
CK1.1117
CK1.1118
CK1.1119
CK1.1120
CK1.1121
CK1.1122
CK1.1123
CK1.1124
CK1.1125
CK1.1126
CK1.1127
CK1.1128
CK1.1129
CK1.1130
CK1.1131
CK1.1132
CK1.1133
CK1.1134
CK1.1135
CK1.1136
CK1.1137
CK1.1138
CK1.1139
Số báo danh
CK1.1140
CK1.1141
CK1.1142
CK1.1143
CK1.1144
CK1.1145
CK1.1146
CK1.1147
CK1.1148
CK1.1149
CK1.1150
CK1.1151
CK1.1152
CK1.1153
CK1.1154
CK1.1155
CK1.1156
CK1.1157
CK1.1158
CK1.1159
CK1.1160
CK1.1161
CK1.1162
CK1.1163
CK1.1164
CK1.1165
CK1.1166
CK1.1167
CK1.1168
CK1.1169
CK1.1170
Số báo danh
CK1.1171
CK1.1172
CK1.1173
CK1.1174
CK1.1175
CK1.1176
CK1.1177
CK1.1178
CK1.1179
CK1.1180
CK1.1181
CK1.1182
CK1.1183
CK1.1184
CK1.1185
CK1.1186
CK1.1187
CK1.1188
CK1.1189
CK1.1190
CK1.1191
CK1.1192
CK1.1193
CK1.1194
CK1.1195
CK1.1196
CK1.1197
CK1.1198
CK1.1199
CK1.1200
CK1.1201
Số báo danh
CK1.1202
CK1.1203
CK1.1204
CK1.1205
CK1.1206
CK1.1207
CK1.1208
CK1.1209
CK1.1210
CK1.1211
CK1.1212
CK1.1213
CK1.1214
CK1.1215
CK1.1216
CK1.1217
CK1.1218
CK1.1219
CK1.1220
CK1.1221
CK1.1222
CK1.1223
CK1.1224
CK1.1225
CK1.1226
CK1.1227
CK1.1228
CK1.1229
CK1.1230
CK1.1231
CK1.1232
Số báo danh
CK1.1233
CK1.1234
CK1.1235
CK1.1236
CK1.1237
CK1.1238
CK1.1239
CK1.1240
CK1.1241
CK1.1242
CK1.1243
CK1.1244
CK1.1245
CK1.1246
CK1.1247
CK1.1248
CK1.1249
CK1.1250
CK1.1251
CK1.1252
CK1.1253
CK1.1254
CK1.1255
CK1.1256
CK1.1257
CK1.1258
CK1.1259
CK1.1260
CK1.1261
CK1.1262
CK1.1263
Số báo danh
CK1.1264
CK1.1265
CK1.1266
CK1.1267
CK1.1268
CK1.1269
CK1.1270
CK1.1271
CK1.1272
CK1.1273
CK1.1274
CK1.1275
CK1.1276
CK1.1277
CK1.1278
CK1.1279
CK1.1280
CK1.1281
CK1.1282
CK1.1283
CK1.1284
CK1.1285
CK1.1286
CK1.1287
CK1.1288
CK1.1289
CK1.1290
CK1.1291
CK1.1292
CK1.1293
CK1.1294
Số báo danh
CK1.1295
CK1.1296
CK1.1297
CK1.1298
CK1.1299
CK1.1300
CK1.1301
CK1.1302
CK1.1303
CK1.1304
CK1.1305
CK1.1306
CK1.1307
CK1.1308
CK1.1309
CK1.1310
CK1.1311
CK1.1312
CK1.1313
CK1.1314
CK1.1315
CK1.1316
CK1.1317
CK1.1318
CK1.1319
CK1.1320
CK1.1321
CK1.1322
CK1.1323
CK1.1324
CK1.1325
Số báo danh
CK1.1326
CK1.1327
CK1.1328
CK1.1329
CK1.1330
CK1.1331
CK1.1332
CK1.1333
CK1.1334
CK1.1335
CK1.1336
CK1.1337
CK1.1338
CK1.1339
CK1.1340
CK1.1341
CK1.1342
CK1.1343
CK1.1344
CK1.1345
CK1.1346
CK1.1347
CK1.1348
CK1.1349
CK1.1350
CK1.1351
CK1.1352
CK1.1353
CK1.1354
CK1.1355
CK1.1356
Số báo danh
CK1.1357
CK1.1358
CK1.1359
CK1.1360
CK1.1361
CK1.1362
CK1.1363
CK1.1364
CK1.1365
CK1.1366
CK1.1367
CK1.1368
CK1.1369
CK1.1370
CK1.1371
CK1.1372
CK1.1373
CK1.1374
CK1.1375
CK1.1376
CK1.1377
CK1.1378
CK1.1379
CK1.1380
CK1.1381
CK1.1382
CK1.1383
CK1.1384
CK1.1385
CK1.1386
CK1.1387
Số báo danh
CK1.1388
CK1.1389
CK1.1390
CK1.1391
CK1.1392
CK1.1393
CK1.1394
CK1.1395
CK1.1396
CK1.1397
CK1.1398
CK1.1399
CK1.1400
CK1.1401
CK1.1402
CK1.1403
CK1.1404
CK1.1405
CK1.1406
CK1.1407
CK1.1408
CK1.1409
CK1.1410
CK1.1411
CK1.1412
CK1.1413
CK1.1414
CK1.1415
CK1.1416
CK1.1417
CK1.1418
Số báo danh
CK1.1419
CK1.1420
CK1.1421
CK1.1422
CK1.1423
CK1.1424
CK1.1425
CK1.1426
CK1.1427
CK1.1428
CK1.1429
CK1.1430
CK1.1431
CK1.1432
CK1.1433
CK1.1434
CK1.1435
CK1.1436
CK1.1437
CK1.1438
CK1.1439
CK1.1440
CK1.1441
CK1.1442
CK1.1443
CK1.1444
CK1.1445
CK1.1446
CK1.1447
CK1.1448
CK1.1449
Số báo danh
CK1.1450
CK1.1451
CK1.1452
CK1.1453
CK1.1454
CK1.1455
CK1.1456
CK1.1457
CK1.1458
CK1.1459
CK1.1460
CK1.1461
CK1.1462
CK1.1463
CK1.1464
CK1.1465
CK1.1466
CK1.1467
CK1.1468
CK1.1469
CK1.1470
CK1.1471
CK1.1472
CK1.1473
CK1.1474
CK1.1475
CK1.1476
CK1.1477
CK1.1478
CK1.1479
CK1.1480
Số báo danh
CK1.1481
CK1.1482
CK1.1483
CK1.1484
CK1.1485
CK1.1486
CK1.1487
CK1.1488
CK1.1489
CK1.1490
CK1.1491
CK1.1492
CK1.1493
CK1.1494
CK1.1495
CK1.1496
CK1.1497
CK1.1498
CK1.1499
CK1.1500
CK1.1501
CK1.1502
CK1.1503
CK1.1504
CK1.1505
CK1.1506
CK1.1507
CK1.1508
CK1.1509
CK1.1510
CK1.1511
Số báo danh
CK1.1512
CK1.1513
CK1.1514
CK1.1515
CK1.1516
CK1.1517
CK1.1518
CK1.1519
CK1.1520
CK1.1521
CK1.1522
CK1.1523
CK1.1524
CK1.1525
CK1.1526
CK1.1527
CK1.1528
CK1.1529
CK1.1530
CK1.1531
CK1.1532
CK1.1533
CK1.1534
CK1.1535
CK1.1536
CK1.1537
CK1.1538
CK1.1539
CK1.1540
CK1.1541
CK1.1542
Số báo danh
CK1.1543
CK1.1544
CK1.1545
CK1.1546
CK1.1547
CK1.1548
CK1.1549
CK1.1550
CK1.1551
CK1.1552
CK1.1553
CK1.1554
CK1.1555
CK1.1556
CK1.1557
CK1.1558
CK1.1559
CK1.1560
CK1.1561
CK1.1562
CK1.1563
CK1.1564
CK1.1565
CK1.1566
CK1.1567
CK1.1568
CK1.1569
CK1.1570
CK1.1571
CK1.1572
CK1.1573
Số báo danh
CK1.1574

You might also like