You are on page 1of 12

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT ĐỦ HỒ SƠ


DỰ THI TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ NĂM 2021
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
1 729001 Nguyễn Đức Duy Anh 11/12/1996 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt
2 729002 Nguyễn Huy Hoàng Anh 10/03/1997 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt
3 729003 Bùi Ngọc Phương Dung 28/11/1997 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt
4 729004 Lê Hồng Hải 01/01/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Răng - Hàm - Mặt
5 729005 Lê Thị Thu Hiền 16/12/1996 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt
6 729006 Đào Minh Huệ 01/07/1997 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt
7 729007 Nguyễn Trung Hưng 28/04/1996 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt
8 729008 Lâm Mỹ Linh 12/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
9 729009 Nguyễn Trúc Ngân 22/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
10 729010 Cao Thị Ánh Ngọc 24/12/1997 Phú Yên Răng - Hàm - Mặt
11 729011 Trần Bảo Ngọc 04/10/1997 Bình Định Răng - Hàm - Mặt
12 729012 Ngô Thanh Nhi 22/03/1997 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt
13 729013 Nguyễn Minh Nhựt 11/09/1995 Long An Răng - Hàm - Mặt
14 729014 Phan Thanh Phong 14/12/1996 Bạc Liêu Răng - Hàm - Mặt
15 729015 Huỳnh Nguyễn Hữu Phước 03/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
16 729016 Nguyễn Thị Thanh Phương 08/04/1997 TP. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt
17 729017 Trương Thị Lục Phường 14/02/1997 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt
18 729018 Trần Duy Quân 24/02/1997 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt
19 729019 Nguyễn Lâm Thảo 23/05/1996 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
20 729020 Trần Ngọc Phương Thảo 31/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
21 729021 Võ Văn Thiện 09/11/1996 Bình Định Răng - Hàm - Mặt
22 729022 Hồ Thịnh 18/08/1997 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt
23 729023 Trần Vương Thịnh 09/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt
24 729024 Lê Hoàng Thư 18/08/1997 Bình Định Răng - Hàm - Mặt
25 729025 Trần Thị Minh Thư 01/05/1997 Phú Yên Răng - Hàm - Mặt
26 729026 Nguyễn Thị Thùy 10/02/1997 Hà Tây Răng - Hàm - Mặt
27 729027 Lê Thanh Thủy 17/03/1997 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt
28 729028 Đặng Ngọc Bảo Trân 12/09/1997 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt
29 729029 Nguyễn Thị Anh Tú 23/09/1997 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt
30 729030 Phan Thị Thanh Tú 06/12/1997 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt
31 729031 Vũ Thị Thanh Vân 12/12/1997 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt
32 729032 Kiều Thanh Vi 02/08/1997 Tây Ninh Răng - Hàm - Mặt
33 729033 Lưu Quang Vinh 28/07/1997 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt
34 729034 Hồ Nguyễn Cảnh Vy 07/05/1997 An Giang Răng - Hàm - Mặt
35 729035 Trương Hoàng Yến 19/05/1997 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt
36 738001 Nguyễn Thị Thúy An 27/01/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Y học cổ truyền

1/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
37 738002 Nguyễn Huỳnh Hồng Ân 01/08/1997 Kiên Giang Y học cổ truyền
38 738003 Trần Thị Minh Anh 10/11/1997 Trà Vinh Y học cổ truyền
39 738004 Đỗ Thị Ngọc Châu 07/11/1996 Đồng Nai Y học cổ truyền
40 738005 Lê Ngọc Châu 22/03/1997 Bến Tre Y học cổ truyền
41 738006 Nguyễn Thị Dảnh 20/10/1997 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền
42 738007 Dương Khánh Hà 12/08/1995 TP. Cần Thơ Y học cổ truyền
43 738008 Nguyễn Ngọc Hải 02/06/1997 Tiền Giang Y học cổ truyền
44 738009 Lê Thị Thu Hiền 03/08/1997 Long An Y học cổ truyền
45 738010 Đỗ Dương Trung Hiếu 11/04/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Y học cổ truyền
46 738011 Lê Thị Tuyết Hoa 26/06/1995 An Giang Y học cổ truyền
47 738012 Hứa Sở Huệ 12/09/1997 Bạc Liêu Y học cổ truyền
48 738013 Nguyễn Thị Tuyết Ly 28/03/1997 Bến Tre Y học cổ truyền
49 738014 Trần Nguyễn Hạnh Ngân 07/04/1997 Phú Yên Y học cổ truyền
50 738015 Tạ Trung Nghĩa 29/06/1997 Hậu Giang Y học cổ truyền
51 738016 Phan Thị Trúc Nguyên 26/04/1996 Long An Y học cổ truyền
52 738017 Dương Hoàng Nhơn 02/09/1996 Hậu Giang Y học cổ truyền
53 738018 Đặng Ngọc Hà Phương 16/07/1996 Đồng Nai Y học cổ truyền
54 738019 Nguyễn Lê Bảo Quyên 02/03/1997 Quảng Nam Y học cổ truyền
55 738020 Nguyễn Thành Tài 24/01/1997 Tây Ninh Y học cổ truyền
56 738021 Đàm Thu Thảo 07/02/1997 Bến Tre Y học cổ truyền
57 738022 Nguyễn Thị Xuân Thảo 30/01/1995 Tây Ninh Y học cổ truyền
58 738023 Nguyễn Ngọc Thoa 22/04/1997 Bình Dương Y học cổ truyền
59 738024 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/04/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Y học cổ truyền
60 738025 Phạm Anh Thư 23/08/1997 Tiền Giang Y học cổ truyền
61 738026 Nguyễn Đào Ngọc Thuyết 07/02/1997 An Giang Y học cổ truyền
62 738027 Lê Thị Mỹ Tiên 27/03/1997 Bình Thuận Y học cổ truyền
63 738028 Lê Thị Thu Trúc 04/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền
64 738029 Vũ Thị Thanh Tú 21/09/1997 Bình Phước Y học cổ truyền
65 738030 Kiều Quốc Việt 15/05/1997 Kon Tum Y học cổ truyền
66 738031 Bùi Thị Thuý Vy 12/02/1997 An Giang Y học cổ truyền
67 738032 Lê Nguyễn Thanh Vy 22/08/1997 Bình Thuận Y học cổ truyền
68 738033 Nguyễn Thị Hương Xuân 14/12/1996 Lâm Đồng Y học cổ truyền
69 780001 Nguyễn Nhật An 26/03/1997 Bến Tre Hệ nội
70 780002 Nguyễn Thị Hoàng An 10/07/1996 Quảng Nam Hệ nội
71 780003 Trần Thị Thúy An 13/08/1997 Đắk Lắk Hệ nội
72 780004 Huỳnh Mỹ Anh 29/10/1997 Kiên Giang Hệ nội
73 780005 Phạm Thị Minh Anh 07/05/1997 Quảng Ngãi Hệ nội
74 780006 Trương Duy Ngọc Anh 07/01/1997 Vĩnh Long Hệ nội
75 780007 Võ Thị Kim Anh 24/11/1997 Bình Phước Hệ nội
76 780008 Đào Thị Bảo Ánh 18/03/1997 Bình Định Hệ nội
77 780009 Loven Fie Lưu Bacarro 19/02/1997 Khánh Hòa Hệ nội

2/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
78 780010 Lê Tôn Bảo 01/12/1997 Đắk Lắk Hệ nội
79 780011 Nguyễn Lê Gia Bảo 03/06/1997 Quảng Nam Hệ nội
80 780012 Trần Thanh Bình 10/02/1997 Quảng Bình Hệ nội
81 780013 Hoàng Ngọc Bảo Châu 10/10/1997 Quảng Trị Hệ nội
82 780014 Lê Thị Ngọc Châu 01/10/1997 Bình Phước Hệ nội
83 780015 Tăng Thị Quế Chi 11/04/1997 Tiền Giang Hệ nội
84 780016 Dư Khánh Chiêu 11/01/1997 Kiên Giang Hệ nội
85 780017 Huỳnh Thị Mỹ Chung 08/05/1997 Phú Yên Hệ nội
86 780018 Ngô Thị Kim Chung 07/07/1997 Quảng Ngãi Hệ nội
87 780019 Võ Đỗ Danh 17/08/1997 Khánh Hòa Hệ nội
88 780020 Đoàn Vi Diệu 25/01/1997 Kon Tum Hệ nội
89 780021 Đoàn Mạnh Dũng 06/04/1997 TP. Cần Thơ Hệ nội
90 780022 Võ Trọng Dũng 21/08/1997 Đồng Nai Hệ nội
91 780023 Huỳnh Ngọc Lê Duy 20/11/1997 Quảng Nam Hệ nội
92 780024 Huỳnh Thị Khả Duy 27/05/1997 Bình Định Hệ nội
93 780025 Ngô Thị Thùy Dương 21/06/1997 Hưng Yên Hệ nội
94 780026 Nguyễn Ngọc Thành Đạt 13/07/1997 Đồng Nai Hệ nội
95 780027 Phan Tuấn Đạt 15/09/1997 Bến Tre Hệ nội
96 780028 Thái Quốc Đông 07/03/1997 Sóc Trăng Hệ nội
97 780029 Lê Văn Đức 15/03/1997 Quảng Nam Hệ nội
98 780030 Nguyễn Minh Đức 25/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
99 780031 Nguyễn Thịnh Đức 18/05/1997 Quảng Nam Hệ nội
100 780032 Trần Trung Đức 28/02/1997 Gia Lai Hệ nội
101 780033 Nguyễn Thị Thảo Hạ 24/08/1997 Bình Định Hệ nội
102 780034 Nguyễn Phương Hải 07/02/1996 Kiên Giang Hệ nội
103 780035 Nguyễn Tấn Hải 05/01/1997 Quảng Nam Hệ nội
104 780036 Thạch Ngọc Hải 07/01/1997 Trà Vinh Hệ nội
105 780037 Lê Nguyễn Hiếu Hạnh 27/02/1997 Đồng Nai Hệ nội
106 780038 Sơn Quốc Hào 01/01/1997 Sóc Trăng Hệ nội
107 780039 Trần Văn Hảo 21/01/1997 Thừa Thiên Huế Hệ nội
108 780040 Lê Việt Hằng 13/10/1997 Lâm Đồng Hệ nội
109 780041 Sử Thị Hằng 30/04/1997 Bình Định Hệ nội
110 780042 Võ Thúy Hằng 21/02/1997 Đồng Tháp Hệ nội
111 780043 Lê Huỳnh Ngọc Hân 27/09/1997 Tiền Giang Hệ nội
112 780044 Lê Phúc Hậu 22/10/1997 Trà Vinh Hệ nội
113 780045 Vũ Thị Hải Hậu 27/12/1997 Nam Định Hệ nội
114 780046 Phan Thị Thanh Hiền 10/11/1997 Đồng Nai Hệ nội
115 780047 Lý Thái Minh Hiếu 30/06/1997 Vĩnh Long Hệ nội
116 780048 Nguyễn Quang Hiếu 13/08/1997 Gia Lai Hệ nội
117 780049 Lê Thị Thanh Hoa 28/02/1997 Đắk Lắk Hệ nội
118 780050 Phạm Thị Mỹ Hoa 25/02/1997 Gia Lai Hệ nội

3/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
119 780051 Quách Phước Hoà 06/10/1997 Bạc Liêu Hệ nội
120 780052 NGUYỄN HỮU HÓA 11/08/1997 Thừa Thiên Huế Hệ nội
121 780053 Nguyễn Văn Hoàng 01/02/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
122 780054 Âu Ánh Hồng 15/01/1997 Đồng Tháp Hệ nội
123 780055 Nguyễn Thu Hồng 06/07/1996 An Giang Hệ nội
124 780056 Nguyễn Bá Nhật Huy 09/06/1997 Thừa Thiên Huế Hệ nội
125 780057 Nguyễn Quốc Huy 06/09/1997 Bình Định Hệ nội
126 780058 Nguyễn Quốc Huy 13/12/1997 Bình Thuận Hệ nội
127 780059 Trần Mạch Thái Huy 28/02/1997 Cà Mau Hệ nội
128 780060 Trần Quang Huy 11/10/1997 Gia Lai Hệ nội
129 780061 Trần Vũ Gia Huy 03/05/1996 Bình Thuận Hệ nội
130 780062 Lê Khánh Huyền 28/12/1997 Bình Thuận Hệ nội
131 780063 Lê Thị Mỹ Huyền 28/06/1996 Hậu Giang Hệ nội
132 780064 Nguyễn Thị Minh Huyền 30/07/1997 Bến Tre Hệ nội
133 780065 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 13/03/1996 Thừa Thiên Huế Hệ nội
134 780066 Đoàn Thị Lan Hương 17/04/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
135 780067 Lý Thành Kiệt 16/04/1995 Tiền Giang Hệ nội
136 780068 Nguyễn Nhân Kiệt 03/09/1997 Đồng Tháp Hệ nội
137 780069 Vũ Anh Kiệt 27/07/1997 Đồng Nai Hệ nội
138 780070 Võ Hoàng Duy Kha 25/03/1997 Long An Hệ nội
139 780071 Nguyễn Việt Khải 22/11/1996 Phú Yên Hệ nội
140 780072 Ngô Đăng Khánh 22/01/1997 Hà Tĩnh Hệ nội
141 780073 Trương Quốc Khánh 19/10/1997 Kiên Giang Hệ nội
142 780074 Võ Minh Khôi 20/04/1997 Long An Hệ nội
143 780075 Nguyễn Phan Quỳnh Lâm 22/02/1997 Đồng Nai Hệ nội
144 780076 Hà Lữ Ngọc Linh 18/08/1996 Trà Vinh Hệ nội
145 780077 Hồ Thị Khánh Linh 24/02/1997 TP. Đà Nẵng Hệ nội
146 780078 Mai Hoàng Việt Linh 26/02/1996 Đắk Lắk Hệ nội
147 780079 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/04/1997 Phú Yên Hệ nội
148 780080 Trần Thị Mỹ Linh 08/10/1997 Lâm Đồng Hệ nội
149 780081 Thái Thị Tố Loan 16/06/1997 Vĩnh Long Hệ nội
150 780082 Nguyễn Phạm Hoàng Long 27/02/1997 Phú Yên Hệ nội
151 780083 Nguyễn Thành Luân 02/07/1997 Ninh Thuận Hệ nội
152 780084 Võ Thị Trúc Ly 30/09/1997 Bình Định Hệ nội
153 780085 Trần Lê Tuyết Mai 19/03/1997 Đắk Lắk Hệ nội
154 780086 Chu Đức Mạnh 01/01/1997 Lâm Đồng Hệ nội
155 780087 Phạm Hoàng Minh 31/05/1997 Đắk Lắk Hệ nội
156 780088 Kiều Thị Hà My 15/11/1997 Hà Tĩnh Hệ nội
157 780089 Lê Thảo My 22/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
158 780090 Lê Thị Vũ My 20/08/1997 Quảng Nam Hệ nội
159 780091 Lý Khánh My 24/02/1997 Sóc Trăng Hệ nội

4/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
160 780092 Lê Hoàng Mỷ 12/07/1997 Sóc Trăng Hệ nội
161 780093 Hồ Hằng Nga 31/10/1996 Thừa Thiên Huế Hệ nội
162 780094 Đặng Thị Huỳnh Ngân 27/04/1996 Khánh Hòa Hệ nội
163 780095 Đoàn Thị Kiều Ngân 02/01/1997 Lâm Đồng Hệ nội
164 780096 Lê Bình Phương Ngân 08/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
165 780097 Phạm Nguyễn Thùy Ngân 16/07/1997 Đồng Nai Hệ nội
166 780098 Đoàn Lục Nghi 07/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
167 780099 Lâm Phước Nguyên 08/07/1997 TP. Cần Thơ Hệ nội
168 780100 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 28/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
169 780101 Lê Thu Nguyệt 10/10/1996 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
170 780102 Nguyễn Đoàn Lâm Nguyệt 04/10/1997 Lâm Đồng Hệ nội
171 780103 Huỳnh Danh Nhân 11/04/1997 Đồng Tháp Hệ nội
172 780104 Nguyễn Thanh Nhân 11/07/1997 Tây Ninh Hệ nội
173 780105 Phạm Văn Nhân 02/08/1997 Quảng Nam Hệ nội
174 780106 Huỳnh Phạm Nhật 18/03/1995 Quảng Ngãi Hệ nội
175 780107 Nguyễn Nhật 06/04/1997 Ninh Thuận Hệ nội
176 780108 Lại Thị Yến Nhi 22/12/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
177 780109 Lê Thị Kiều Nhi 04/11/1997 Đồng Nai Hệ nội
178 780110 Nguyễn Hoàng Nhi 26/09/1997 Khánh Hòa Hệ nội
179 780111 Trần Ngọc Thảo Nhi 01/10/1997 Trà Vinh Hệ nội
180 780112 Dương Lê Quỳnh Như 02/09/1997 Ninh Thuận Hệ nội
181 780113 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/08/1997 Đồng Nai Hệ nội
182 780114 Phạm Thị Quỳnh Như 26/04/1996 Long An Hệ nội
183 780115 Lê Thị Kiều Oanh 11/09/1997 Long An Hệ nội
184 780116 Nguyễn Bùi Hoàng Phong 09/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
185 780117 Nguyễn Thanh Phú 02/12/1997 Tiền Giang Hệ nội
186 780118 Nguyễn Trọng Phú 01/01/1997 Phú Yên Hệ nội
187 780119 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 20/03/1997 Vĩnh Long Hệ nội
188 780120 Mã Kim Phụng 11/10/1997 TP. Cần Thơ Hệ nội
189 780121 Hoàng Hữu Phương 07/10/1997 Bình Thuận Hệ nội
190 780122 Lê Thị Phường 08/08/1997 Ninh Thuận Hệ nội
191 780123 Lê Thị Phượng 24/07/1997 Đồng Nai Hệ nội
192 780124 Trần Minh Quang 30/03/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
193 780125 Lâm Thanh Quế 17/01/1997 An Giang Hệ nội
194 780126 Nguyễn Hữu Quí 14/02/1997 Long An Hệ nội
195 780127 Trần Thị Mỹ Quý 07/04/1997 Bến Tre Hệ nội
196 780128 Từ Thị Thúy Quyên 04/11/1997 Trà Vinh Hệ nội
197 780129 Lê Thị Như Quỳnh 27/11/1996 Thừa Thiên Huế Hệ nội
198 780130 Lê Vũ Như Quỳnh 18/04/1997 Bình Phước Hệ nội
199 780131 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 16/01/1997 Gia Lai Hệ nội
200 780132 Trần Thị Quỳnh 13/06/1996 Hà Tĩnh Hệ nội

5/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
201 780133 Trương Mưu Sáng 15/07/1997 Lâm Đồng Hệ nội
202 780134 Lê Thanh Sơn 07/10/1997 Bạc Liêu Hệ nội
203 780135 Lê Tấn Tài 06/08/1997 Khánh Hòa Hệ nội
204 780136 Nguyễn Nhật Tài 29/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
205 780137 Võ Lương Tài 16/02/1997 Phú Yên Hệ nội
206 780138 Trần Thị Minh Tâm 20/08/1997 Ninh Thuận Hệ nội
207 780139 Bùi Thị Thủy Tiên 26/01/1997 Bình Phước Hệ nội
208 780140 Trần Mai Hạnh Tiên 04/04/1997 Tây Ninh Hệ nội
209 780141 Võ Trọng Tín 07/03/1997 Trà Vinh Hệ nội
210 780142 Lê Quang Toàn 02/07/1997 Đắk Lắk Hệ nội
211 780143 Phùng Đạt Toàn 25/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
212 780144 Lê Thành Tuân 28/02/1997 Phú Yên Hệ nội
213 780145 Đặng Anh Tuấn 27/01/1997 Trà Vinh Hệ nội
214 780146 Nguyễn Gia Tuấn 14/04/1997 Lâm Đồng Hệ nội
215 780147 Trần Thanh Tùng 13/06/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
216 780148 Lương Trọng Tường 23/08/1997 Tây Ninh Hệ nội
217 780149 Huỳnh Thị Thanh Thanh 28/03/1997 Bình Thuận Hệ nội
218 780150 Tô Hồng Phương Thanh 14/10/1997 Sóc Trăng Hệ nội
219 780151 Bùi Thị Thu Thảo 21/02/1997 Đắk Lắk Hệ nội
220 780152 Nguyễn Hoàng Thạch Thảo 07/06/1996 An Giang Hệ nội
221 780153 Nguyễn Ngọc Thảo 09/08/1997 Đồng Tháp Hệ nội
222 780154 Trần Thị Hạnh Thảo 05/11/1997 Bình Thuận Hệ nội
223 780155 Võ Hồng Thắm 18/04/1997 Trà Vinh Hệ nội
224 780156 Lâm Quốc Thắng 11/06/1996 An Giang Hệ nội
225 780157 Nguyễn Hoàng Khâm Thiên 02/04/1997 Lâm Đồng Hệ nội
226 780158 Võ Hoàng Thiên 24/05/1997 Tiền Giang Hệ nội
227 780159 Nguyễn Lâm Thịnh 30/12/1997 Bình Định Hệ nội
228 780160 Trương Phước Thọ 06/10/1996 Sóc Trăng Hệ nội
229 780161 Nguyễn Thị Hồng Thủy 02/06/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
230 780162 Phạm Thị Hồng Thúy 22/07/1996 Tây Ninh Hệ nội
231 780163 Nguyễn Thị An Thuyên 16/10/1997 Đắk Lắk Hệ nội
232 780164 Hoàng Thị Anh Thư 30/08/1996 Thừa Thiên Huế Hệ nội
233 780165 Phạm Anh Thư 25/11/1997 Bình Định Hệ nội
234 780166 Trần Trọng Thức 16/05/1996 Long An Hệ nội
235 780167 Mai Thùy Trang 24/11/1997 Lâm Đồng Hệ nội
236 780168 Dương Tỏa Ngọc Trâm 20/10/1997 TP. Cần Thơ Hệ nội
237 780169 Phạm Nguyễn Quế Trâm 04/02/1997 Bình Thuận Hệ nội
238 780170 Võ Thị Băng Trâm 23/02/1997 Bến Tre Hệ nội
239 780171 Nguyễn Minh Trí 13/05/1997 Long An Hệ nội
240 780172 Huỳnh Minh Triết 08/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
241 780173 Phạm Triết 20/10/1997 Bình Định Hệ nội

6/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
242 780174 Trần Minh Triết 04/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
243 780175 Đặng Nhật Triệu 08/08/1997 Gia Lai Hệ nội
244 780176 Đặng Lê Thanh Trúc 17/12/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
245 780177 Lưu Hoàng Trúc 05/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ nội
246 780178 Đinh Hoàng Trung 21/11/1997 Sóc Trăng Hệ nội
247 780179 Phan Nguyễn Minh Trung 24/06/1996 TP. Đà Nẵng Hệ nội
248 780180 Trần Hải Trường 22/08/1997 Kiên Giang Hệ nội
249 780181 Trần Ngọc Tường Uyên 17/05/1997 Bình Thuận Hệ nội
250 780182 Võ Phượng Uyển 22/12/1997 Quảng Ngãi Hệ nội
251 780183 Hà Thị Thùy Vân 20/02/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ nội
252 780184 Trần Nhựt Phong Vân 01/08/1997 Đồng Tháp Hệ nội
253 780185 Nguyễn Thị Viên 15/08/1997 Quảng Ngãi Hệ nội
254 780186 Nguyễn Hoàng Vũ 30/04/1996 Bình Định Hệ nội
255 780187 Vũ Hà Thùy Vy 04/04/1997 Đồng Nai Hệ nội
256 780188 Nguyễn Thị Mai Xuân 19/01/1997 Bến Tre Hệ nội
257 780189 Đoàn Minh Yên 12/04/1997 Ninh Thuận Hệ nội
258 781001 Phạm Duy Minh An 07/03/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
259 781002 La Hồ Trúc Anh 18/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
260 781003 Nguyễn Thị Vân Anh 16/01/1997 Hà Tĩnh Hệ ngoại
261 781004 Phạm Ngọc Anh 21/06/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
262 781005 Ngô Gia Bảo 09/02/1997 Kiên Giang Hệ ngoại
263 781006 Phạm Nguyễn Ngọc Bảo 22/08/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
264 781007 Huỳnh Ngọc Bửu 27/05/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
265 781008 Nguyễn Văn Cao 01/01/1997 Bạc Liêu Hệ ngoại
266 781009 Trần Thủy Cát 16/09/1997 Bến Tre Hệ ngoại
267 781010 Trần Cương 15/12/1994 Đồng Nai Hệ ngoại
268 781011 Bùi Quốc Cường 10/10/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
269 781012 Nguyễn Văn Cường 14/05/1997 TP. Cần Thơ Hệ ngoại
270 781013 Dương Thị Ngọc Châu 11/04/1997 Bến Tre Hệ ngoại
271 781014 Đỗ Minh Châu 25/07/1997 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
272 781015 Võ Quỳnh Châu 24/02/1997 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
273 781016 Trương Bảo Chính 20/11/1996 Hà Tĩnh Hệ ngoại
274 781017 Lục Thị Trà Diễm 20/11/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
275 781018 Trần Lê Dung 06/10/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
276 781019 Nguyễn Minh Dũng 08/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
277 781020 Huỳnh Ngọc Duy 03/10/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
278 781021 Nguyễn Gia Duy 08/12/1997 Đồng Tháp Hệ ngoại
279 781022 Phạm Phương Duy 20/10/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
280 781023 Nguyễn Thị Thu Duyên 10/03/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
281 781024 Phan Tạ Thục Duyên 15/04/1996 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
282 781025 Đỗ Thị Thuỳ Dương 17/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại

7/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
283 781026 Nguyễn Đại Dương 01/01/1997 Tây Ninh Hệ ngoại
284 781027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
285 781028 Châu Hữu Đang 09/06/1997 Long An Hệ ngoại
286 781029 Võ Thị Mỹ Điền 10/07/1997 Long An Hệ ngoại
287 781030 Nguyễn Hải Đông 03/06/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
288 781031 Bùi Quý Đức 05/05/1997 Gia Lai Hệ ngoại
289 781032 Lê Ngọc Huỳnh Đức 07/11/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
290 781033 Nguyễn Việt Đức 27/11/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
291 781034 Lê Trương Quỳnh Giang 17/05/1996 Lâm Đồng Hệ ngoại
292 781035 Trần Thị Thu Giang 05/12/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
293 781036 Lê Văn Giàu 24/11/1997 An Giang Hệ ngoại
294 781037 Hoàng Vũ Ngọc Hà 05/09/1997 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
295 781038 Vũ Việt Hà 25/09/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
296 781039 Ngô Thị Bích Hải 22/09/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
297 781040 Nguyễn Thị Thu Hải 10/03/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
298 781041 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/12/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
299 781042 Phan Thị Hạnh 15/05/1996 Nam Định Hệ ngoại
300 781043 Phạm Hào 26/10/1997 Thừa Thiên Huế Hệ ngoại
301 781044 Cao Hữu Hậu 22/01/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
302 781045 Dương Thị Ngọc Hiền 17/11/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
303 781046 Trần Thị Thảo Hiền 04/02/1997 Bình Phước Hệ ngoại
304 781047 Trần Duy Hiếu 12/10/1997 Bình Định Hệ ngoại
305 781048 Đỗ Huy Hoàng 24/12/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ ngoại
306 781049 Trần Cao Hoàng 07/08/1997 Bình Định Hệ ngoại
307 781050 Huỳnh Thế Huy 14/08/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
308 781051 Nguyễn Hoàng Huy 24/05/1997 Vĩnh Long Hệ ngoại
309 781052 Nguyễn Hữu Huy 29/09/1997 Gia Lai Hệ ngoại
310 781053 Nguyễn Phước Bảo Huy 11/04/1997 Thừa Thiên Huế Hệ ngoại
311 781054 Phạm Ngọc Huy 11/08/1996 Thái Bình Hệ ngoại
312 781055 Cao Nguyễn Thế Hưng 01/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
313 781056 Lương Nguyễn Quốc Hưng 15/05/1997 Đồng Tháp Hệ ngoại
314 781057 Võ Gia Hưng 15/12/1997 TP. Cần Thơ Hệ ngoại
315 781058 Võ Quốc Hưng 24/02/1997 Thừa Thiên Huế Hệ ngoại
316 781059 Dương Quang Hy 22/02/1997 Kon Tum Hệ ngoại
317 781060 Trần Anh Kiệt 20/04/1997 Trà Vinh Hệ ngoại
318 781061 Nguyễn Kinh Kha 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
319 781062 Phạm Phú Khang 10/03/1997 Bến Tre Hệ ngoại
320 781063 Trần Nhật Khang 27/04/1996 Bạc Liêu Hệ ngoại
321 781064 Ngô Trần Minh Khánh 01/10/1996 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
322 781065 Phạm Trần Đăng Khoa 26/07/1997 Trà Vinh Hệ ngoại
323 781066 Nguyễn Hồ Vũ Khôi 27/06/1997 Bình Định Hệ ngoại

8/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
324 781067 Lê Thị Lan 24/01/1997 Quảng Bình Hệ ngoại
325 781068 Lê Thị Thùy Linh 04/11/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
326 781069 Phạm Thị Khánh Linh 22/12/1997 Thái Bình Hệ ngoại
327 781070 Trần Nguyễn Khánh Linh 30/07/1997 Long An Hệ ngoại
328 781071 Nguyễn Huỳnh Thành Long 02/12/1997 Gia Lai Hệ ngoại
329 781072 Võ Châu Hoàng Long 1997 Quảng Nam Hệ ngoại
330 781073 Nguyễn Phú Lộc 02/06/1997 Đồng Tháp Hệ ngoại
331 781074 Nguyễn Ngọc Mai 12/06/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
332 781075 Nguyễn Trường Mạnh 07/01/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
333 781076 Trương Ngọc Trà My 06/07/1996 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
334 781077 Phạm Hoàn Mỹ 08/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
335 781078 Phạm Thị Hồng Mỹ 05/09/1997 Trà Vinh Hệ ngoại
336 781079 Vũ Trương An Mỹ 08/12/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
337 781080 Lê Chí Nam 02/11/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
338 781081 Nguyễn Cao Hoàng Nam 25/08/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
339 781082 Phạm Song Nam 16/10/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
340 781083 Hoàng Thị Nga 01/03/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
341 781084 Huỳnh Thị Nga 07/10/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
342 781085 Nguyễn Phương Ngà 22/08/1997 Đồng Nai Hệ ngoại
343 781086 Lê Thị Trúc Ngân 20/08/1997 Ninh Thuận Hệ ngoại
344 781087 Huỳnh Quang Nghệ 25/06/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
345 781088 Đỗ Đình Nghị 01/07/1997 Gia Lai Hệ ngoại
346 781089 Hồ Đại Nghĩa 01/02/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
347 781090 Trần Hồng Ngọc 11/08/1997 Vĩnh Long Hệ ngoại
348 781091 Trần Huỳnh Hồng Ngọc 15/03/1994 Đồng Tháp Hệ ngoại
349 781092 Nguyễn Trương Thanh Nguyên 23/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
350 781093 Cao Hoàng Nhã 21/07/1997 Quảng Ngãi Hệ ngoại
351 781094 Lê Thanh Nhàn 25/10/1995 An Giang Hệ ngoại
352 781095 Bùi Quang Nhân 18/03/1997 Sóc Trăng Hệ ngoại
353 781096 Đỗ Nguyễn Trung Nhân 30/08/1997 Ninh Thuận Hệ ngoại
354 781097 Nguyễn Minh Trí Nhân 08/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
355 781098 Huỳnh Bá Nhẫn 06/01/1997 Khánh Hòa Hệ ngoại
356 781099 Huỳnh Bá Đông Nhật 16/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
357 781100 Ca Thị Lan Nhi 03/09/1997 Bến Tre Hệ ngoại
358 781101 Đinh Thị Quyên Nhi 19/12/1997 Bình Định Hệ ngoại
359 781102 Trần Hoàng Nhi 20/11/1996 Kiên Giang Hệ ngoại
360 781103 Tai Trần Hồng Nhung 19/06/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
361 781104 Lê Bảo Như 29/12/1997 TP. Cần Thơ Hệ ngoại
362 781105 Trần Ngọc Thảo Như 11/01/1997 Sóc Trăng Hệ ngoại
363 781106 Võ Hồng Nhựt 04/10/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
364 781107 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/12/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại

9/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
365 781108 Nguyễn Thành Phát 13/12/1996 Bạc Liêu Hệ ngoại
366 781109 Lê Hồng Phong 10/10/1996 Long An Hệ ngoại
367 781110 Lê Minh Phong 10/05/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ ngoại
368 781111 Nông Thế Duy Phong 26/10/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
369 781112 Nguyễn Anh Phong 23/01/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
370 781113 Nguyễn Minh Phúc 04/06/1997 Phú Yên Hệ ngoại
371 781114 Nguyễn Lê Phước 19/09/1997 Quảng Ngãi Hệ ngoại
372 781115 Trần Quốc Phương 22/08/1997 Gia Lai Hệ ngoại
373 781116 Văn Nguyễn Hồng Phương 10/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
374 781117 Hoàng Văn Quang 17/10/1997 Gia Lai Hệ ngoại
375 781118 Trần Như Quang 13/02/1997 Sóc Trăng Hệ ngoại
376 781119 Huỳnh Trung Quân 15/02/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
377 781120 Nguyễn Hứa Hoàng Quân 20/04/1996 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
378 781121 Trương Minh Quân 12/08/1997 Quảng Trị Hệ ngoại
379 781122 Bùi Thị Thanh Quyên 06/11/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
380 781123 Nguyễn Thị Quyên 06/11/1997 Gia Lai Hệ ngoại
381 781124 Vương Quốc Quyền 15/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
382 781125 Đặng Minh Sang 25/09/1997 Cà Mau Hệ ngoại
383 781126 Ngô Văn Sắc 01/12/1996 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
384 781127 Đặng Cao Sơn 17/03/1996 Lâm Đồng Hệ ngoại
385 781128 Mai Xuân Sơn 29/12/1997 Quảng Bình Hệ ngoại
386 781129 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/1997 Bình Định Hệ ngoại
387 781130 Trần Xuân Sơn 29/10/1997 Gia Lai Hệ ngoại
388 781131 Đặng Đức Tài 18/03/1997 Trà Vinh Hệ ngoại
389 781132 Nguyễn Thành Tâm 30/04/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
390 781133 Trương Thanh Tâm 23/11/1997 Long An Hệ ngoại
391 781134 Mai Xuân Tấn 08/12/1997 Quảng Ngãi Hệ ngoại
392 781135 Hồ Thuỷ Tiên 19/07/1997 Long An Hệ ngoại
393 781136 Nguyễn Bùi Trọng Tín 11/08/1997 Quảng Ngãi Hệ ngoại
394 781137 Ngô Quốc Tinh 03/09/1997 Kiên Giang Hệ ngoại
395 781138 Nguyễn Hoàng Tuấn 11/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
396 781139 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 02/01/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
397 781140 Nguyễn Quang Tùng 20/10/1995 Quảng Ngãi Hệ ngoại
398 781141 Tô Mạnh Tùng 15/05/1995 Tây Ninh Hệ ngoại
399 781142 Võ Đình Tử 14/06/1997 Trà Vinh Hệ ngoại
400 781143 Kiều Văn Thái 16/12/1997 Thanh Hóa Hệ ngoại
401 781144 Võ Thành Thái 24/10/1997 Bến Tre Hệ ngoại
402 781145 Lê Nhựt Thanh 07/09/1997 Bến Tre Hệ ngoại
403 781146 Nguyễn Quốc Thanh 01/06/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
404 781147 Nguyễn Văn Minh Thanh 28/09/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
405 781148 Nguyễn Văn Thái Thanh 07/11/1997 An Giang Hệ ngoại

10/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
406 781149 Trần Thị Thanh 30/11/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
407 781150 Nguyễn Văn Nhật Thành 02/05/1997 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
408 781151 Nguyễn Văn Thạnh 19/05/1996 Bình Định Hệ ngoại
409 781152 Đỗ Đức Thắng 16/11/1997 Cà Mau Hệ ngoại
410 781153 Nguyễn Quốc Thi 04/01/1997 Quảng Ngãi Hệ ngoại
411 781154 Huỳnh Thanh Thiên 09/04/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
412 781155 Hoàng Minh Thiện 03/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
413 781156 Nguyễn Hà Gia Thịnh 27/02/1997 Cà Mau Hệ ngoại
414 781157 Nguyễn Quốc Thịnh 10/10/1997 Quảng Nam Hệ ngoại
415 781158 Hứa Thạch Thông 12/02/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
416 781159 Nguyễn Thị Thủy 11/05/1997 Bình Phước Hệ ngoại
417 781160 Huỳnh Mơ Thuyên 01/09/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
418 781161 Hồ Lê Minh Thư 17/07/1997 Đồng Tháp Hệ ngoại
419 781162 Lê Anh Thư 12/12/1997 Phú Yên Hệ ngoại
420 781163 Nguyễn Thị Minh Thư 14/01/1997 Khánh Hòa Hệ ngoại
421 781164 Trương Thị Minh Thư 13/02/1997 Vĩnh Long Hệ ngoại
422 781165 Phạm Thị Hoài Thương 14/04/1997 Lâm Đồng Hệ ngoại
423 781166 Trần Thị Diệu Thương 08/08/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
424 781167 Nguyễn Thị Như Trang 27/08/1997 Ninh Thuận Hệ ngoại
425 781168 Phạm Thị Mai Trang 11/10/1996 Đắk Lắk Hệ ngoại
426 781169 Châu Thị Trí 01/01/1997 Bình Thuận Hệ ngoại
427 781170 Nguyễn Minh Trí 26/07/1997 Kon Tum Hệ ngoại
428 781171 Phạm Nguyễn Minh Trí 01/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Hệ ngoại
429 781172 Trần Minh Trí 10/01/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
430 781173 Cao Thị Ngọc Trúc 27/12/1996 Hậu Giang Hệ ngoại
431 781174 Lâm Văn Trung 01/01/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
432 781175 Nguyễn Cảnh Trường 12/06/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Hệ ngoại
433 781176 Võ Nguyễn Thúy Uyên 03/11/1997 TP. Cần Thơ Hệ ngoại
434 781177 Phạm Anh Văn 01/12/1993 Trà Vinh Hệ ngoại
435 781178 Dương Khánh Vân 24/12/1997 TP. Cần Thơ Hệ ngoại
436 781179 Nguyễn Quang Vinh 03/11/1997 An Giang Hệ ngoại
437 781180 Trịnh Trần Xuân Vinh 15/12/1997 Đắk Lắk Hệ ngoại
438 781181 Trần Minh Vũ 20/01/1997 Bình Định Hệ ngoại
439 781182 Trần Tuấn Vũ 02/12/1997 An Giang Hệ ngoại
440 781183 Huỳnh Thị Lê Vy 25/08/1997 TP. Đà Nẵng Hệ ngoại
441 781184 Bùi Thanh Xuân 31/01/1997 Tiền Giang Hệ ngoại
442 781185 Lê Thị Xuân Yến 16/04/1997 Đồng Tháp Hệ ngoại
443 782001 Phan Thế Anh 26/07/1997 Đồng Nai Giải phẫu bệnh
444 782002 Nguyễn Tấn Bửu 15/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh
445 782003 Hoàng Trần An Khánh 14/04/1997 Khánh Hòa Giải phẫu bệnh
446 782004 Phạm Khánh 10/11/1997 Vĩnh Long Giải phẫu bệnh

11/12
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Hệ/ Chuyên ngành
447 782005 Lương Anh Khoa 05/05/1997 Bình Định Giải phẫu bệnh
448 782006 Dương Thị Mỹ Linh 08/08/1997 Quảng Bình Giải phẫu bệnh
449 782007 Lê Thị Thảo Nguyên 01/01/1997 Cà Mau Giải phẫu bệnh
450 782008 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/11/1997 Quảng Nam Giải phẫu bệnh
451 782009 Phạm Văn Tấn 28/04/1997 Tiền Giang Giải phẫu bệnh
452 782010 Nguyễn Thị Trinh 14/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Giải phẫu bệnh
453 782011 Phạm Thị Mai Trúc 02/07/1997 Tiền Giang Giải phẫu bệnh
454 782012 Bùi Thanh Tùng 06/10/1997 Thái Bình Giải phẫu bệnh
455 782013 Nguyễn Phúc Thục Uyên 08/09/1997 Đắk Lắk Giải phẫu bệnh
Ấn định danh sách có 455 (bốn trăm năm mươi lăm) thí sinh được duyệt đủ hồ sơ dự thi tuyển sinh
bác sĩ nội trú năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

Nguyễn Hoàng Bắc

12/12

You might also like