o Mã học phần: TY03046 o Tín chỉ: 3 o Thời gian: Từ 14.11.2022 – 27.11.2022 II. Kế hoạch giảng dạy Từ ngày 14.11.2022 đến 27.11.2022 Sinh viên thực tập tại địa điểm được phân công, dưới sự hướng dẫn trực tiếp hoặc trực tuyến của thầy, cô phụ trách theo danh sách đính kèm. Ths. Nguyễn Văn Phương, ĐT: 0911.583.999, Email: phuongnv@vnua.edu.vn TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên, ĐT: 0987981083, Email: chienty47b@gmail.com TS. Dương Đức Hiếu, ĐT: 0942176126, Email: duchieu2606@gmail.com TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến, ĐT: 0982595128, Email: hoangyenntqn@yahoo.com Ngày 5.12.2022 Sinh viên nộp báo cáo thu hoạch học phần cho thầy, cô phụ trách Ngày 6-7.12.2022 Thầy, cô phụ trách sẽ kiểm tra/phỏng vấn trực tiếp (MS.Team) các hoạt động thực tập trên cơ sở báo cáo của sinh viên HƯỚNG DẪN VIẾT BÁO CÁO THU HOẠCH TY03046 – Thực tập giáo trình Ký sinh trùng Số tín chỉ: 03 Trang bìa báo cáo 1. Họ và tên : Lớp: MSV: 2. Chủ đề lựa chọn : 3. Thời gian và địa điểm thực tập giáo trình: Nội dung báo cáo I. Sinh viên có thể chọn một trong bốn nhóm chủ đề sau 1. Thực tập tại các trại chăn nuôi (gà, lợn, trâu bò) - Tình hình chăn nuôi và tình hình dịch bệnh trên đàn gia súc, gia cầm trại - Các bệnh ký sinh trùng thường xảy ra trên trâu bò, lợn, gà - Báo cáo các ca bệnh (bệnh gì, thuốc, phác đồ điều trị, theo dõi kết quả điều trị) 2. Thực tập tại các phòng khám thú y - Hoạt động của phòng khám - Các bệnh kst xảy ra trên vật nuôi đến khám và điều trị tại phòng khám - Báo cáo các ca bệnh (bệnh gì, thuốc, phác đồ điều trị, theo dõi kết quả điều trị) 3. Thực tập tại các quầy thuốc thú y trên địa bàn thực tập - Điều tra các loại thuốc sử dụng cho phòng (thuốc tẩy: hoạt chất, cơ chế tác dụng, ứng dụng), điều trị các bệnh ký sinh trùng (giun sán, đơn bào) cho các đối tượng vật nuôi - Theo dõi đánh giá về các bệnh thường gặp liên quan đến ký sinh trùng - Theo dõi đánh giá về tình trạng sử dụng thuốc phòng, điều trị các bệnh ký sinh trùng 4. Khảo sát tình hình chăn nuôi và dịch bệnh trên đàn gia súc, gia cầm tại địa phương (tập trung vào các bệnh ký sinh trùng). - Quy mô chăn nuôi: số lượng đàn gia súc, gia cầm - Tình hình phòng bệnh (sử dụng thuốc tẩy, vaccine…) - Các bệnh ký sinh trùng thường xảy ra trên đàn gia súc, gia cầm tại địa phương - Báo cáo các ca bệnh (bệnh gì, thuốc, phác đồ điều trị, theo dõi kết quả điều trị) II. Bài học kinh nghiệm III. Một số hình ảnh quá trình rèn nghề/ca bệnh/công việc nếu có IV. Những khó khăn bất cập trong quá trình rèn nghề và những kiến nghị. Định dạng báo cáo Phông chữ: Times New Roman, cỡ chữ: 13, giãn dòng: 1.5 Dung lượng: Tối thiểu 10 trang. Khuyến khích trình bày số liệu dưới dạng biểu đồ trực quan
Nộp báo cáo
Báo cáo in đóng quyển được nộp cho các thầy, cô phụ trách trước ngày 26.6.2022 DANH SÁCH 679 SINH VIÊN LỚP K63-TYA, B, C, D, E, F, G, H, K và LTK64TY THỰC TẬP GIÁO TRÌNH KÝ SINH TRÙNG THÚ Y (TY03046) Học kỳ 1 năm học 2022-2023 Ngày STT Mã SV Họ tên Tên Lớp GV Phụ trách sinh 63170 1 Hứa Trường An 04/11/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63110 2 Nguyễn Lê An 11/02/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63170 3 Bùi Duy Anh 09/11/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 62331 4 Cấn Thị Thúy Anh 16/06/99 K62TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63100 5 Dương Hoàng Anh 01/01/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63120 6 Đàm Thị Quỳnh Anh 20/02/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63170 7 Đào Lưu Châu Anh 05/12/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63130 8 Đào Minh Anh 08/10/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63121 9 Đào Thị Vân Anh 29/06/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63180 10 Đỗ Huyền Anh 18/12/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 62315 11 Hoàng Ngọc Anh 25/04/99 K62TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63170 12 Lê Đức Anh 30/08/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63121 13 Mai Thị Hoàng Anh 02/06/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63160 14 Mầu Thị Hoài Anh 19/04/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63190 Nguyễn Đắc 15 Anh 26/09/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 Tuấn 63130 16 Nguyễn Hải Anh 13/11/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63180 17 Nguyễn Phương Anh 06/12/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63100 18 Nguyễn Quỳnh Anh 02/01/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63110 19 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/03/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63190 20 Nguyễn Thị Tú Anh 18/04/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63160 21 Nguyễn Thị Vân Anh 19/12/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63100 22 Nguyễn Tuấn Anh 02/09/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63120 23 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63140 24 Nguyễn Việt Anh 29/12/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63120 25 Phạm Phương Anh 18/09/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63121 26 Phạm Thị Lan Anh 21/11/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63100 27 Phạm Tú Anh 29/11/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63180 28 Phạm Vân Anh 16/05/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63199 29 Phạm Xuân Anh 09/07/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63121 30 Phùng Tuấn Anh 11/03/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63120 31 Trần Mai Anh 17/11/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63180 32 Trần Phương Anh 20/01/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63110 33 Trần Thế Anh 12/07/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 62316 34 Trần Thị Lan Anh 08/09/99 K62TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63160 35 Trịnh Thị Ngọc Anh 30/05/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63170 36 Đào Thị Ngọc Ánh 01/03/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63100 37 Đặng Ngọc Ánh 21/11/96 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63170 38 Đinh Thị Ngọc Ánh 11/09/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63170 39 Hoàng Thị Ngọc Ánh 15/11/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63170 40 Mai Thị Ngọc Ánh 18/10/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63110 Nguyễn Thị 41 Ánh 12/11/99 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 Hồng 63160 42 Nguyễn Thị Kim Ánh 20/12/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63110 43 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/01/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63121 44 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/08/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63160 45 Trần Hữu Ánh 12/11/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63100 46 Vũ Thị Ngọc Ánh 05/09/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63160 47 Trần Văn Báo 02/09/98 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63180 48 Nguyễn Quang Bắc 25/09/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63130 49 Hoàng Văn Bằng 02/12/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63101 50 Đặng Thị Ngọc Bích 21/09/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63101 51 Lương Ngọc Bích 26/11/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63180 52 Dương Thị Biên 13/10/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63160 53 Lê Thanh Bình 08/06/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63140 Nguyễn Thị 54 Bình 16/11/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 Thanh 63101 55 Trần Anh Bình 10/08/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63101 56 Trần Thanh Bình 05/12/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63121 57 Đào Duy Cảnh 01/01/99 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63160 58 Sùng Thị Chanh 01/08/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63121 59 Nguyễn Thị Châm 20/03/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63161 60 Nguyễn Thị Châm 02/08/99 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63110 61 Bùi Minh Châu 30/12/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63000 62 Chu Thị Bảo Châu 19/01/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63171 63 Bùi Thị Kim Chi 31/07/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63130 64 Hoàng Thị Chi 26/11/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63140 65 Lê Thị Kim Chi 12/10/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63140 66 Nguyễn Linh Chi 08/01/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63140 67 Phạm Mai Chi 17/08/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 62293 Phạm Quang 68 Chi 25/09/99 K62TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 Hoàng 63180 69 Phạm Quỳnh Chi 10/06/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63101 70 Nguyễn Văn Chiến 27/07/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63181 71 Phạm Văn Chiến 16/12/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63130 72 Ngân Thị Chinh 08/07/99 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63140 73 Nguyễn Thị Việt Chinh 29/08/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63181 74 Trần Hữu Chính 21/05/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63181 75 Nguyễn Văn Chúc 03/11/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63111 76 Đinh Văn Công 25/11/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63150 77 Lê Thành Công 11/12/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63161 78 Nguyễn Thành Công 20/12/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63131 79 Phạm Chí Công 20/07/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63111 80 Hảng Thị Của 16/09/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63141 81 Đỗ Mạnh Cương 18/06/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63181 82 Nguyễn Đình Cường 05/06/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63150 83 Nguyễn Mạnh Cường 29/07/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63161 84 Nguyễn Xuân Cường 26/11/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63161 85 Nông Thị Dinh 19/12/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63141 86 Đào Thị Thu Dịu 17/05/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63190 87 Đỗ Thị Hồng Dịu 05/12/99 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63161 88 Bùi Thanh Dung 31/10/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63121 89 Tiêu Hoàng Lan Dung 27/03/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63101 90 Trần Thùy Dung 15/11/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63191 91 Lành Việt Dũng 14/08/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63181 92 Lê Công Tiến Dũng 12/06/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63181 93 Nguyễn Đắc Dũng 09/03/97 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63141 94 Nguyễn Tiến Dũng 20/06/99 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63122 95 Đặng Hữu Duy 26/04/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63151 96 Đỗ Khương Duy 05/02/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63101 97 Ngô Đình Duy 10/05/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63111 98 Phạm Đức Duy 30/08/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63131 99 Nguyễn Thị Duyên 10/05/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63111 100 Nguyễn Xuân Mỹ Duyên 24/01/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63131 101 Đặng Ánh Dương 08/10/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63161 102 Đinh Thanh Dương 18/03/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63101 103 Lê Đại Dương 10/09/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63161 104 Lê Văn Dương 23/09/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63191 105 Nguyễn Bá Dương 24/03/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63122 106 Nguyễn Hồng Dương 03/10/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63141 107 Khuất Văn Đại 22/11/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63181 108 Khúc Văn Đạo 12/12/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63171 109 Nguyễn Đình Đạt 29/10/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63102 110 Nguyễn Hữu Đạt 11/04/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63122 111 Nguyễn Quốc Đạt 07/12/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63102 112 Nguyễn Tiến Đạt 10/02/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63171 113 Phạm Tiến Đạt 08/08/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63191 114 Nguyễn Hoàng Đăng 03/09/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63111 115 Đinh Văn Điển 14/03/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63111 116 Tô Hoàng Điệp 11/03/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63131 117 Trịnh Văn Đoàn 22/05/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63182 118 Đỗ Xuân Đông 24/02/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63111 119 Lo Thị Đông 22/10/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63112 120 Bùi Minh Đức 25/10/99 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63171 121 Cao Đức 22/05/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63162 122 Đặng Trọng Đức 05/06/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63102 123 Đinh Trọng Đức 26/06/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63152 124 Lê Huy Đức 02/08/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63111 125 Lê Trung Đức 08/10/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63122 126 Nguyễn Duy Đức 05/09/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 62299 127 Nguyễn Đỗ Minh Đức 02/11/99 K62TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63191 128 Nguyễn Trung Đức 15/04/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63171 129 Nguyễn Văn Đức 20/04/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63191 130 Phạm Trung Đức 27/12/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63151 131 Trần Trung Đức 14/10/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63000 132 Võ Văn Đức 22/06/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63171 133 Vũ Văn Đức 29/03/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63141 134 Hoàng Văn Đương 07/03/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63111 135 Nguyễn Văn Đương 04/11/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63131 136 Bùi Như Giang 10/12/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63172 137 Hoàng Thị Giang 10/01/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63122 138 Nguyễn Thị Giang 30/10/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63141 139 Trần Hậu Trường Giang 27/09/99 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63142 140 Lưu Quỳnh Giao 21/02/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63172 141 Nguyễn Tiến Giáp 27/09/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63122 142 Hoàng Thị Thu Hà 08/12/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63172 143 Lương Thị Hà 22/09/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63152 Lương Thị 144 Hà 21/05/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 Nguyệt 63172 145 Nguyễn Hồng Hà 23/10/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63182 146 Nguyễn Ngọc Hà 15/11/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 3 63132 147 Nguyễn Thị Ngọc Hà 04/09/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63112 148 Nguyễn Thị Thu Hà 06/12/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63182 149 Nguyễn Thị Thu Hà 23/02/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63191 150 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63162 151 Nguyễn Thu Hà 13/11/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63182 152 Hoàng Nhật Hạ 11/09/00 K63TYK TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 7 63131 153 Phạm Thị Hai 14/12/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63142 154 Đàm Minh Hải 28/10/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63142 155 Đào Văn Hải 10/10/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63191 156 Hoàng Thị Linh Hải 23/06/00 K63TYL TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 9 63122 157 Lê Đức Hải 10/08/00 K63TYC TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63112 158 Lưu Hoàng Hải 23/08/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63921 159 Lưu Long Hải 23/08/00 K63TYA TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63162 160 Nguyễn Thị Hải 23/10/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63173 161 Nguyễn Trung Hải 02/03/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 0 63152 162 Phạm Văn Hải 20/11/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63152 163 Phan Thanh Hải 13/08/00 K63TYF TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 4 63173 164 Lê Văn Hạnh 12/01/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 2 63173 165 Nguyễn Hồng Hạnh 19/08/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63112 166 Phạm Thị Hạnh 25/04/00 K63TYB TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 5 63142 167 Trần Thị Hạnh 26/06/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63162 168 Vương Thúy Hạnh 26/01/00 K63TYG TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 8 63172 169 Hồ Mạnh Sơn Hào 17/03/00 K63TYH TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 6 63132 170 Lê Văn Hào 30/05/00 K63TYD TS. Nguyễn Thị Hồng Chiên 1 63142 171 Nguyễn Đức Anh Hào 06/02/00 K63TYE TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 63162 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 172 Lương Quang Hảo 08/02/00 K63TYG 7 63102 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 173 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/05/00 K63TYA 7 63142 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 174 Phạm Thị Hằng 10/06/00 K63TYE 3 62290 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 175 Phạm Thị Ngọc Hằng 27/06/99 K62TYA 4 63162 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 176 Phạm Thu Hằng 23/09/00 K63TYG 5 63172 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 177 Trần Thị Thúy Hằng 26/08/00 K63TYH 8 63172 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 178 Vũ Thị Thu Hằng 26/11/00 K63TYH 7 63132 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 179 Bùi Bằng Hậu 26/02/00 K63TYD 3 63142 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 180 Trần Thị Ngọc Hiên 13/11/00 K63TYE 9 63162 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 181 Đoàn Thị Thu Hiền 27/04/00 K63TYG 9 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 182 Lê Thị Hiền 25/09/00 K63TYK 2 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 183 Nguyễn Thị Hiền 01/11/00 K63TYA 1 63112 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 184 Nguyễn Hoàng Hiệp 15/05/00 K63TYB 8 63112 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 185 Chu Huy Hiếu 31/08/00 K63TYB 7 63152 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 186 Đoàn Trung Hiếu 13/12/00 K63TYF 8 63182 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 187 Hoàng Thị Hiếu 20/08/00 K63TYK 9 63152 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 188 Lâm Ngọc Hiếu 17/05/00 K63TYF 6 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 189 Lưu Trung Hiếu 28/09/00 K63TYH 3 63102 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 190 Nguyễn Duy Hiếu 21/10/99 K63TYA 8 63132 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 191 Nguyễn Minh Hiếu 10/04/00 K63TYD 5 63132 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 192 Nguyễn Ngọc Hiếu 09/09/00 K63TYD 4 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 193 Nguyễn Trung Hiếu 18/05/00 K63TYA 0 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 194 Phạm Đức Hiếu 28/04/00 K63TYE 0 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 195 Phạm Đức Hiếu 27/07/00 K63TYK 0 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 196 Phạm Minh Hiếu 01/02/00 K63TYK 1 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 197 Phạm Ngọc Hiếu 03/06/00 K63TYH 4 63132 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 198 Bùi Thị Hoa 25/04/00 K63TYD 9 63132 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 199 Ngô Thị Hoa 01/06/00 K63TYD 8 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 200 Nguyễn Thị Như Hoa 20/05/00 K63TYG 0 63113 Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 201 Hoa 18/02/00 K63TYB 0 Thanh 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 202 Vương Thị Hoa 04/06/00 K63TYH 6 63103 Dương Thị TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 203 Hòa 05/11/00 K63TYA 2 Khánh 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 204 Hoàng Thị Khánh Hòa 19/06/00 K63TYC 0 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 205 Nguyễn Thị Hòa 25/05/00 K63TYK 6 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 206 Ngô Văn Hóa 10/01/00 K63TYG 4 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 207 Nguyễn Văn Hoan 24/01/00 K63TYH 7 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 208 Hà Thị Thúy Hoàn 06/02/00 K63TYG 1 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 209 Nguyễn Thanh Hoàn 28/06/00 K63TYK 4 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 210 Hoàng Huy Hoàng 28/12/00 K63TYG 3 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 211 Nguyễn Văn Hoàng 19/08/00 K63TYD 0 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 212 Nguyễn Văn Hoàng 19/09/00 K63TYE 2 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 213 Phạm Trần Việt Hoàng 21/08/00 K63TYH 8 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 214 Nguyễn Xuân Hoạt 06/12/00 K63TYD 1 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 215 Phan Quang Hội 08/11/00 K63TYC 1 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 216 Bùi Văn Hồng 25/02/00 K63TYG 5 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 217 Cao Phi Hồng 19/11/00 K63TYD 2 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 218 Đỗ Thị Hồng 01/01/00 K63TYG 6 64119 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 219 Nguyễn Hoa Hồng 10/06/01 K64TYB 2 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 220 Nguyễn Phương Hồng 20/12/00 K63TYD 4 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 221 Nguyễn Thị Hồng 23/05/00 K63TYD 5 64538 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 222 Nguyễn Văn Hồng 26/03/01 K64TYB 5 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 223 Phạm Thị Hồng 03/04/00 K63TYD 3 63173 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 224 Tôn Bích Hồng 26/12/00 K63TYH 9 63153 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 225 Trịnh Thu Hồng 04/11/00 K63TYF 1 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 226 Lục Thanh Huân 09/01/00 K63TYK 7 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 227 Phạm Như Huấn 05/06/00 K63TYE 4 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 228 Lã Thị Huế 19/10/00 K63TYC 2 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 229 Chu Thị Huệ 24/09/00 K63TYG 7 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 230 Lê Thị Kim Huệ 07/07/00 K63TYE 5 63113 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 231 Phạm Thị Hoa Huệ 08/06/00 K63TYB 4 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 232 Đinh Huy Hùng 20/01/00 K63TYA 0 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 233 Đỗ Mạnh Hùng 07/07/00 K63TYD 8 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 234 Hoàng Văn Hùng 04/02/00 K63TYA 2 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 235 Khuất Ngọc Hùng 20/12/00 K63TYB 2 63192 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 236 Kiều Dương Hùng 15/05/99 K63TYL 2 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 237 Lưu Công Hùng 03/08/00 K63TYA 1 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 238 Nguyễn Bá Hùng 03/02/00 K63TYB 3 63192 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 239 Nguyễn Tuấn Hùng 16/06/00 K63TYL 3 63184 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 240 Phạm Mạnh Hùng 11/01/00 K63TYK 1 62340 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 241 Dương Thành Huy 19/07/99 K62TYF 4 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 242 Đinh Quang Huy 25/10/00 K63TYG 9 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 243 Đinh Quang Huy 03/03/00 K63TYG 0 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 244 Nguyễn Đức Huy 28/12/00 K63TYA 3 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 245 Nguyễn Quang Huy 09/09/00 K63TYA 5 63113 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 246 Nguyễn Quang Huy 04/11/00 K63TYB 6 63113 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 247 Nguyễn Văn Huy 05/12/00 K63TYB 7 63192 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 248 Nguyễn Văn Huy 27/01/00 K63TYL 1 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 249 Nông Đức Huy 18/05/00 K63TYA 6 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 250 Vũ Thế Huy 17/08/00 K63TYA 7 63163 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 251 Vũ Trịnh Quốc Huy 12/09/00 K63TYG 8 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 252 Đinh Thu Huyền 20/09/00 K63TYD 7 63174 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 253 Hoàng Khánh Huyền 02/02/00 K63TYH 4 63153 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 254 Lê Thị Huyền 02/02/00 K63TYF 3 63174 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 255 Nguyễn Thị Huyền 09/05/00 K63TYH 3 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 256 Nguyễn Thị Huyền 02/09/00 K63TYK 9 63184 Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 257 Huyền 09/08/00 K63TYK 0 Khánh 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 258 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/09/00 K63TYB 0 63103 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 259 Phạm Thị Huyền 01/08/00 K63TYA 8 63183 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 260 Quách Thị Thu Huyền 21/10/00 K63TYK 8 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 261 Trần Thị Thu Huyền 14/09/00 K63TYD 6 63113 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 262 Vũ Thị Thanh Huyền 27/09/00 K63TYB 8 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 263 Đỗ Danh Hưng 15/01/00 K63TYC 5 63133 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 264 Lê Dương Hưng 23/10/00 K63TYD 9 63174 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 265 Lê Tuấn Hưng 05/07/99 K63TYH 7 63153 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 266 Lưu Văn Hưng 13/11/00 K63TYF 7 63153 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 267 Trần Gia Hưng 11/06/00 K63TYF 6 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 268 Vũ Văn Hưng 13/09/00 K63TYC 4 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 269 Đặng Thị Diệu Hương 26/07/00 K63TYL 3 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 270 Đỗ Lan Hương 17/11/00 K63TYD 1 63192 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 271 Đỗ Thị Linh Hương 21/02/00 K63TYL 4 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 272 Hà Thị Thu Hương 07/09/00 K63TYG 1 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 273 Nguyễn Thị Kiều Hương 27/12/00 K63TYB 4 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 274 Nguyễn Thu Hương 17/10/00 K63TYC 7 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 275 Nguyễn Thu Hương 10/03/00 K63TYC 9 63123 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 276 Phạm Thị Thanh Hương 17/01/00 K63TYC 6 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 277 Phạm Thị Thu Hương 02/11/00 K63TYD 0 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 278 Cao Văn Hưởng 17/05/00 K63TYC 0 63184 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 279 Phạm Quang Khải 10/12/98 K63TYK 2 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 280 Nguyễn Bá Khánh 02/09/00 K63TYA 4 63192 Nguyễn Đăng TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 281 Khánh 12/03/00 K63TYL 5 Ngọc 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 282 Nguyễn Thị Gia Khánh 11/11/00 K63TYG 2 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 283 Trần Ngọc Khánh 27/06/00 K63TYB 6 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 284 Đặng Hồng Khuê 08/01/00 K63TYC 2 63134 Khươn TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 285 Đỗ Duy 25/02/00 K63TYD 2 g 63184 Khươn TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 286 Vũ Duy 19/04/00 K63TYK 3 g 63184 Khươn TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 287 Vũ Viết 14/12/00 K63TYK 4 g 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 288 Lưu Trung Kiên 23/09/00 K63TYC 3 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 289 Nguyễn Đức Kiên 29/01/00 K63TYG 3 63192 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 290 Đỗ Thị Kiều 01/01/99 K63TYL 7 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 291 Nguyễn Văn Kiều 11/09/00 K63TYB 7 63175 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 292 Cao Thị Thanh Lam 15/02/00 K63TYH 3 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 293 Nguyễn Thị Lan 30/11/00 K63TYC 4 63143 Nguyễn Thị TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 294 Lan 04/09/00 K63TYE 7 Hương 63154 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 295 Phạm Thị Hương Lan 12/05/00 K63TYF 2 63184 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 296 Trần Thị Lan 08/08/00 K63TYK 5 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 297 Đặng Thành Lâm 31/01/00 K63TYD 3 63184 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 298 Đinh Cao Lâm 24/09/99 K63TYK 6 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 299 Trương Văn Lâm 06/07/00 K63TYE 8 63154 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 300 Lê Thị Lệ 08/12/00 K63TYF 3 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 301 Nguyễn Thị Lệ 09/05/00 K63TYC 5 63193 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 302 Chu Thị Bích Liên 29/02/00 K63TYL 0 63114 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 303 Hoàng Phương Liên 27/10/99 K63TYB 9 63175 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 304 Bùi Thùy Linh 17/11/00 K63TYH 4 63143 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 305 Chu Thị Ngọc Linh 02/09/00 K63TYE 9 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 306 Chu Thị Thảo Linh 22/09/00 K63TYG 4 63144 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 307 Dương Ngọc Linh 28/09/00 K63TYE 3 63105 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 308 Đào Mạnh Linh 29/09/00 K63TYA 4 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 309 Đặng Ngọc Linh 03/04/00 K63TYC 7 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 310 Đậu Lương Diệu Linh 30/08/00 K63TYD 8 63185 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 311 Đinh Quang Linh 13/04/00 K63TYK 1 63105 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 312 Đinh Thị Thùy Linh 11/03/00 K63TYA 0 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 313 Đỗ Thị Yến Linh 03/12/00 K63TYD 4 63105 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 314 Hà Khánh Linh 21/11/00 K63TYA 1 63124 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 315 Ngô Khánh Linh 22/08/00 K63TYC 8 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 316 Ngô Thị Phương Linh 18/10/00 K63TYD 5 63144 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 317 Nguyễn Diệu Linh 27/12/00 K63TYE 0 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 318 Nguyễn Đăng Linh 08/09/00 K63TYG 6 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 319 Nguyễn Đức Linh 03/03/00 K63TYG 5 63105 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 320 Nguyễn Huệ Linh 30/09/00 K63TYA 2 63175 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 321 Nguyễn Thảo Linh 14/03/00 K63TYH 6 63154 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 322 Nguyễn Thị Linh 26/07/00 K63TYF 6 63164 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 323 Nguyễn Thị Linh 19/12/00 K63TYG 7 63134 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 324 Nguyễn Thu Linh 16/11/00 K63TYD 7 63115 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 325 Nguyễn Thùy Linh 23/03/00 K63TYB 0 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 326 Phạm Phương Linh 11/05/00 K63TYA 7 63105 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 327 Tống Khánh Linh 22/08/00 K63TYA 3 63184 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 328 Trần Thái Linh 09/03/00 K63TYK 9 63175 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 329 Trần Thị Mỹ Linh 07/05/00 K63TYH 7 63154 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 330 Trần Thùy Linh 07/09/00 K63TYF 7 63104 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 331 Trịnh Mai Linh 14/03/00 K63TYA 9 63176 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 332 Trương Thị Ngọc Linh 04/12/00 K63TYH 0 63144 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 333 Vũ Nam Linh 12/12/00 K63TYE 1 63154 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 334 Vũ Phương Linh 12/03/00 K63TYF 5 63175 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 335 Vũ Thùy Linh 01/10/00 K63TYH 5 63176 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 336 Bùi Phương Loan 13/10/00 K63TYH 2 63115 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 337 Đào Thị Thanh Loan 31/01/00 K63TYB 1 63125 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 338 Lưu Thị Bích Loan 01/11/00 K63TYC 0 63185 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 339 Trần Thị Thanh Loan 26/11/00 K63TYK 3 63144 TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến 340 Đặng Hoàng Long 01/04/00 K63TYE 6 63115 341 Đinh Thành Long 16/07/00 K63TYB TS. Dương Đức Hiếu 2 63125 TS. Dương Đức Hiếu 342 Hán Ngọc Long 10/02/00 K63TYC 2 63164 TS. Dương Đức Hiếu 343 Lò Văn Long 05/08/00 K63TYG 8 63144 TS. Dương Đức Hiếu 344 Nguyễn Hải Long 19/02/00 K63TYE 9 63165 TS. Dương Đức Hiếu 345 Nguyễn Thành Long 17/09/00 K63TYG 0 63185 TS. Dương Đức Hiếu 346 Nguyễn Thành Long 06/09/00 K63TYK 4 63154 TS. Dương Đức Hiếu 347 Trần Đức Long 24/12/00 K63TYF 8 63165 TS. Dương Đức Hiếu 348 Trần Hoàng Long 02/09/00 K63TYG 1 63145 TS. Dương Đức Hiếu 349 Vũ Đình Long 26/07/00 K63TYE 0 63144 TS. Dương Đức Hiếu 350 Vũ Văn Long 17/07/00 K63TYE 7 63176 TS. Dương Đức Hiếu 351 Nguyễn Minh Lợi 03/07/00 K63TYH 5 63154 TS. Dương Đức Hiếu 352 Lưu Văn Luân 14/10/00 K63TYF 9 63125 TS. Dương Đức Hiếu 353 Nguyễn Thị Luyến 01/05/00 K63TYC 3 63105 TS. Dương Đức Hiếu 354 Kiều Đình Luyện 14/07/00 K63TYA 8 63176 TS. Dương Đức Hiếu 355 Nguyễn Thanh Lương 25/12/00 K63TYH 6 63176 TS. Dương Đức Hiếu 356 Quách Thùy Lương 20/04/00 K63TYH 7 63115 TS. Dương Đức Hiếu 357 Thái Doãn Lương 14/06/00 K63TYB 4 63125 TS. Dương Đức Hiếu 358 Thân Đức Lương 15/01/00 K63TYC 4 63155 TS. Dương Đức Hiếu 359 Đỗ Khánh Ly 05/09/00 K63TYF 1 63193 TS. Dương Đức Hiếu 360 Đỗ Phạm Hương Ly 24/03/00 K63TYL 1 63115 TS. Dương Đức Hiếu 361 Hoàng A Ly 30/07/00 K63TYB 5 63135 TS. Dương Đức Hiếu 362 Lê Thị Hà Ly 16/11/00 K63TYD 1 63135 TS. Dương Đức Hiếu 363 Nguyễn Bảo Ly 19/12/00 K63TYD 2 63105 TS. Dương Đức Hiếu 364 Nguyễn Hà Ly 01/02/00 K63TYA 9 63904 TS. Dương Đức Hiếu 365 Trần Thị Diệu Ly 23/01/00 K63TYA 2 63176 TS. Dương Đức Hiếu 366 Trần Thị Khánh Ly 25/01/00 K63TYH 8 63145 TS. Dương Đức Hiếu 367 Hoàng Thiên Lý 03/09/00 K63TYE 3 63145 TS. Dương Đức Hiếu 368 Phạm Thị Minh Lý 09/08/00 K63TYE 2 63155 TS. Dương Đức Hiếu 369 Đào Phương Mai 10/06/00 K63TYF 3 63145 TS. Dương Đức Hiếu 370 Đỗ Như Mai 17/11/00 K63TYE 4 63165 TS. Dương Đức Hiếu 371 Lâm Thị Phương Mai 10/10/00 K63TYG 4 63106 Nguyễn Thị TS. Dương Đức Hiếu 372 Mai 16/08/00 K63TYA 1 Tuyết 63185 Nguyễn Thị TS. Dương Đức Hiếu 373 Mai 19/03/00 K63TYK 6 Tuyết 63106 TS. Dương Đức Hiếu 374 Phạm Thị Mai 08/05/00 K63TYA 0 63155 TS. Dương Đức Hiếu 375 Phan Thị Ngọc Mai 01/05/00 K63TYF 4 63106 TS. Dương Đức Hiếu 376 Trần Ngọc Mai 22/02/00 K63TYA 2 63135 TS. Dương Đức Hiếu 377 Vũ Phương Mai 20/05/00 K63TYD 3 63115 TS. Dương Đức Hiếu 378 Nguyễn Đức Mạnh 24/11/00 K63TYB 6 63125 TS. Dương Đức Hiếu 379 Nguyễn Đức Mạnh 01/02/00 K63TYC 6 63165 TS. Dương Đức Hiếu 380 Nguyễn Đức Mạnh 01/05/00 K63TYG 5 63165 TS. Dương Đức Hiếu 381 Nguyễn Đức Mạnh 23/03/00 K63TYG 6 63135 TS. Dương Đức Hiếu 382 Trịnh Văn Mạnh 30/06/00 K63TYD 5 63185 TS. Dương Đức Hiếu 383 Vi Cảnh Mạnh 20/11/00 K63TYK 7 63115 TS. Dương Đức Hiếu 384 Trương Thị Hà Miên 26/06/00 K63TYB 7 63155 TS. Dương Đức Hiếu 385 Bùi Hoàng Minh 06/10/00 K63TYF 5 63115 TS. Dương Đức Hiếu 386 Lê Đình Minh 28/05/00 K63TYB 9 63125 TS. Dương Đức Hiếu 387 Lê Thị Ngọc Minh 04/04/00 K63TYC 7 63115 TS. Dương Đức Hiếu 388 Nguyễn Công Minh 25/01/00 K63TYB 8 63165 TS. Dương Đức Hiếu 389 Nguyễn Tiến Minh 23/07/00 K63TYG 8 63145 TS. Dương Đức Hiếu 390 Nguyễn Văn Minh 16/04/00 K63TYE 5 63177 TS. Dương Đức Hiếu 391 Nguyễn Văn Minh 26/06/00 K63TYH 0 63135 TS. Dương Đức Hiếu 392 Vũ Ngọc Minh 01/01/00 K63TYD 6 63125 TS. Dương Đức Hiếu 393 Vũ Quang Minh 17/12/00 K63TYC 9 63186 TS. Dương Đức Hiếu 394 Lâm Thảo My 10/08/00 K63TYK 0 63177 TS. Dương Đức Hiếu 395 Nguyễn Hà My 26/10/00 K63TYH 2 63126 TS. Dương Đức Hiếu 396 Nguyễn Thị Hải My 29/01/00 K63TYC 0 63116 TS. Dương Đức Hiếu 397 Trịnh Huyền My 04/12/00 K63TYB 0 63106 TS. Dương Đức Hiếu 398 Đàm Thế Nam 11/09/00 K63TYA 4 63199 TS. Dương Đức Hiếu 399 Lê Xuân Nam 28/08/00 K63TYL 4 63155 TS. Dương Đức Hiếu 400 Nguyễn Như Nam 13/06/00 K63TYF 6 63186 TS. Dương Đức Hiếu 401 Quàng Tùng Nam 04/11/00 K63TYK 2 63193 TS. Dương Đức Hiếu 402 Tống Quang Nam 28/10/00 K63TYL 2 63904 TS. Dương Đức Hiếu 403 Trịnh Phương Nam 10/09/00 K63TYA 6 63166 TS. Dương Đức Hiếu 404 Vũ Phương Nam 27/11/00 K63TYG 0 63166 TS. Dương Đức Hiếu 405 Nguyễn Quỳnh Nga 07/02/00 K63TYG 2 63166 TS. Dương Đức Hiếu 406 Sầm Thúy Nga 13/10/00 K63TYG 3 63135 TS. Dương Đức Hiếu 407 Trịnh Thị Nga 25/03/00 K63TYD 7 63186 TS. Dương Đức Hiếu 408 Lê Thị Hồng Ngát 10/02/00 K63TYK 5 63155 Nguyễn Thị TS. Dương Đức Hiếu 409 Ngát 14/01/00 K63TYF 7 Hồng 63116 TS. Dương Đức Hiếu 410 Mai Thị Hoàng Ngân 05/09/00 K63TYB 2 63106 TS. Dương Đức Hiếu 411 Nguyễn Thị Ngân 15/09/00 K63TYA 6 63155 TS. Dương Đức Hiếu 412 Nguyễn Thị Ngân 28/04/00 K63TYF 8 63193 TS. Dương Đức Hiếu 413 Phan Thích Nghi 16/11/00 K63TYL 3 63166 TS. Dương Đức Hiếu 414 Đỗ Như Nghĩa 11/08/00 K63TYG 6 63106 TS. Dương Đức Hiếu 415 Nguyễn Tất Tuấn Nghĩa 27/06/00 K63TYA 7 63186 TS. Dương Đức Hiếu 416 Nguyễn Tuấn Nghĩa 27/11/00 K63TYK 6 63156 TS. Dương Đức Hiếu 417 Phạm Trung Nghĩa 12/03/00 K63TYF 0 63156 TS. Dương Đức Hiếu 418 Đặng Hồng Ngọc 07/12/00 K63TYF 2 63193 TS. Dương Đức Hiếu 419 Đinh Thị Bích Ngọc 02/11/00 K63TYL 4 63199 TS. Dương Đức Hiếu 420 Lê Minh Ngọc 11/10/00 K63TYL 1 63166 TS. Dương Đức Hiếu 421 Lê Nguyễn Minh Ngọc 04/03/00 K63TYG 7 63177 TS. Dương Đức Hiếu 422 Nguyễn Thị Ngọc 13/09/00 K63TYH 5 63135 TS. Dương Đức Hiếu 423 Phùng Bảo Ngọc 23/12/00 K63TYD 9 63186 TS. Dương Đức Hiếu 424 Trịnh Thị Ngọc 13/01/00 K63TYK 9 63126 TS. Dương Đức Hiếu 425 Vũ Thị Hồng Ngọc 22/08/00 K63TYC 2 63116 TS. Dương Đức Hiếu 426 Đặng Văn Nguyên 12/02/00 K63TYB 3 63166 TS. Dương Đức Hiếu 427 Trần Thị Nguyên 29/07/00 K63TYG 8 63126 TS. Dương Đức Hiếu 428 Hoàng Ánh Nguyệt 15/09/00 K63TYC 5 63136 TS. Dương Đức Hiếu 429 Lê Thị Nguyệt 04/04/00 K63TYD 0 63193 TS. Dương Đức Hiếu 430 Tạ Thị Minh Nguyệt 26/01/00 K63TYL 5 63116 TS. Dương Đức Hiếu 431 Hoàng Thị Bích Nhài 01/08/00 K63TYB 4 63177 TS. Dương Đức Hiếu 432 Hồ Bá Nam Nhân 20/12/98 K63TYH 6 63126 TS. Dương Đức Hiếu 433 Nguyễn Văn Nhất 08/08/98 K63TYC 6 63167 TS. Dương Đức Hiếu 434 Phan Hoàng Nhật 19/03/00 K63TYG 0 63193 TS. Dương Đức Hiếu 435 Trần Minh Nhật 13/08/00 K63TYL 6 63167 TS. Dương Đức Hiếu 436 Hà Hoàng Nhi 19/11/00 K63TYG 1 63145 TS. Dương Đức Hiếu 437 Trương Thị Ái Nhi 20/04/00 K63TYE 9 63905 TS. Dương Đức Hiếu 438 Bùi Thị Hồng Nhung 22/07/00 K63TYA 3 63167 TS. Dương Đức Hiếu 439 Dương Thị Nhung 13/02/00 K63TYG 4 63167 TS. Dương Đức Hiếu 440 Đồng Thị Hồng Nhung 14/03/00 K63TYG 2 63167 TS. Dương Đức Hiếu 441 Lê Thị Tuyết Nhung 09/12/00 K63TYG 3 63178 TS. Dương Đức Hiếu 442 Ngô Thị Nhung 08/05/00 K63TYH 0 63177 Nguyễn Thị TS. Dương Đức Hiếu 443 Nhung 02/10/00 K63TYH 9 Huyền 63177 Nguyễn Thị TS. Dương Đức Hiếu 444 Nhung 07/02/00 K63TYH 7 Trang 63193 TS. Dương Đức Hiếu 445 Từ Tuyết Nhung 02/11/00 K63TYL 8 63187 TS. Dương Đức Hiếu 446 Vũ Thị Hồng Nhung 24/12/00 K63TYK 0 63146 TS. Dương Đức Hiếu 447 Vũ Thị Kim Nhung 04/02/00 K63TYE 2 63126 TS. Dương Đức Hiếu 448 Phan Lạc Như 13/01/00 K63TYC 7 63136 TS. Dương Đức Hiếu 449 Trần Đức Như 31/08/00 K63TYD 1 63146 TS. Dương Đức Hiếu 450 Trương Quỳnh Như 21/04/00 K63TYE 3 63126 TS. Dương Đức Hiếu 451 Vũ Thị Nụ 20/08/00 K63TYC 8 63167 TS. Dương Đức Hiếu 452 Bùi Thị Kim Oanh 26/11/00 K63TYG 7 63167 TS. Dương Đức Hiếu 453 Nguyễn Thị Oanh 07/02/00 K63TYG 6 63136 TS. Dương Đức Hiếu 454 Đàm Gia Phát 24/03/00 K63TYD 2 63178 TS. Dương Đức Hiếu 455 Hoàng Anh Tuấn Phi 04/05/00 K63TYH 1 63146 TS. Dương Đức Hiếu 456 Chu Xuân Phong 04/11/00 K63TYE 5 63146 TS. Dương Đức Hiếu 457 Đặng Duy Phong 02/07/00 K63TYE 6 63178 TS. Dương Đức Hiếu 458 Đinh Văn Phong 29/02/00 K63TYH 3 63178 TS. Dương Đức Hiếu 459 Hoàng Thị Phong 05/09/00 K63TYH 2 63983 TS. Dương Đức Hiếu 460 Lê Bảo Phong 14/06/00 K63TYA 6 63194 TS. Dương Đức Hiếu 461 Nguyễn Văn Phong 16/09/00 K63TYL 0 62323 TS. Dương Đức Hiếu 462 Trịnh Văn Phong 05/02/99 K62TYD 9 63136 TS. Dương Đức Hiếu 463 Võ Xuân Phú 14/05/98 K63TYD 4 63136 TS. Dương Đức Hiếu 464 Cao Tiến Phúc 17/03/00 K63TYD 6 63116 TS. Dương Đức Hiếu 465 Nguyễn Ngọc An Phước 17/05/00 K63TYB 7 63116 TS. Dương Đức Hiếu 466 Đàm Thị Tố Phương 02/03/00 K63TYB 8 63136 TS. Dương Đức Hiếu 467 Đoàn Thị Phương 07/12/00 K63TYD 7 63146 TS. Dương Đức Hiếu 468 Lê Thị Hà Phương 16/10/00 K63TYE 8 63107 TS. Dương Đức Hiếu 469 Nguyễn Minh Phương 15/10/00 K63TYA 2 63146 TS. Dương Đức Hiếu 470 Nguyễn Thị Phương 17/06/00 K63TYE 7 63194 TS. Dương Đức Hiếu 471 Nguyễn Thị Phương 16/10/00 K63TYL 1 63117 TS. Dương Đức Hiếu 472 Nguyễn Thị Mai Phương 13/08/00 K63TYB 0 63127 TS. Dương Đức Hiếu 473 Trần Thu Phương 10/01/00 K63TYC 0 63156 TS. Dương Đức Hiếu 474 Nguyễn Thị Phượng 11/12/00 K63TYF 7 63167 TS. Dương Đức Hiếu 475 Lưu Mạnh Quang 31/08/00 K63TYG 8 63190 TS. Dương Đức Hiếu 476 Nguyễn Năng Quang 19/10/99 K63TYK 0 63178 TS. Dương Đức Hiếu 477 Nguyễn Văn Quang 14/08/00 K63TYH 5 63178 TS. Dương Đức Hiếu 478 Trịnh Hồng Quân 31/03/00 K63TYH 6 63127 TS. Dương Đức Hiếu 479 Bạch Thu Quế 14/11/00 K63TYC 2 63127 TS. Dương Đức Hiếu 480 Hồ Quý Quốc 11/03/00 K63TYC 3 63157 TS. Dương Đức Hiếu 481 Hoàng Thị Quý 14/03/00 K63TYF 1 63194 TS. Dương Đức Hiếu 482 Phạm Đỗ Quyên 12/01/00 K63TYL 3 63107 TS. Dương Đức Hiếu 483 Nguyễn Văn Quynh 15/04/00 K63TYA 4 63146 TS. Dương Đức Hiếu 484 Nguyễn Duy Quỳnh 04/11/00 K63TYE 9 63194 TS. Dương Đức Hiếu 485 Nguyễn Thu Quỳnh 26/07/00 K63TYL 4 63157 TS. Dương Đức Hiếu 486 Phạm Thị Quỳnh 26/09/00 K63TYF 2 63136 TS. Dương Đức Hiếu 487 Phạm Xuân Quỳnh 23/03/00 K63TYD 9 63107 TS. Dương Đức Hiếu 488 Võ Thị Thúy Quỳnh 26/04/00 K63TYA 6 63167 TS. Dương Đức Hiếu 489 Nguyễn Thị Sâm 15/05/00 K63TYG 9 63157 TS. Dương Đức Hiếu 490 Hoàng Công Sơn 09/12/00 K63TYF 4 63168 TS. Dương Đức Hiếu 491 Hoàng Việt Sơn 16/01/00 K63TYG 0 63187 TS. Dương Đức Hiếu 492 Ngô Văn Sơn 17/12/00 K63TYK 3 64557 TS. Dương Đức Hiếu 493 Nguyễn Giang Sơn 13/11/00 K64TYD 9 63194 TS. Dương Đức Hiếu 494 Nguyễn Tiến Sơn 27/01/00 K63TYL 5 63157 TS. Dương Đức Hiếu 495 Trịnh Cao Sơn 03/10/00 K63TYF 3 63157 TS. Dương Đức Hiếu 496 Vương Văn Sơn 15/06/00 K63TYF 5 63168 TS. Dương Đức Hiếu 497 Lê Hồng Tâm 27/01/00 K63TYG 4 63147 TS. Dương Đức Hiếu 498 Nguyễn Thị Tâm 22/07/99 K63TYE 2 63168 TS. Dương Đức Hiếu 499 Nguyễn Thị Tâm 19/01/00 K63TYG 3 63107 TS. Dương Đức Hiếu 500 Phạm Ninh Tâm 22/05/00 K63TYA 8 63137 TS. Dương Đức Hiếu 501 Nguyễn Thị Tân 14/01/00 K63TYD 2 63137 TS. Dương Đức Hiếu 502 Phạm Hoàng Gia Tân 01/10/00 K63TYD 1 63117 TS. Dương Đức Hiếu 503 Trần Thị Nhật Tân 29/11/00 K63TYB 3 63194 TS. Dương Đức Hiếu 504 Chu Hoàng Thái 23/07/00 K63TYL 6 63137 TS. Dương Đức Hiếu 505 Lê Việt Thanh 15/12/00 K63TYD 3 63178 TS. Dương Đức Hiếu 506 Nguyễn Phương Thanh 14/01/00 K63TYH 9 63137 TS. Dương Đức Hiếu 507 Phạm Phương Thanh 17/09/00 K63TYD 5 63158 TS. Dương Đức Hiếu 508 Hoàng Tất Thành 08/07/00 K63TYF 0 63107 TS. Dương Đức Hiếu 509 Nguyễn Đô Thành 28/01/00 K63TYA 9 63187 TS. Dương Đức Hiếu 510 Nguyễn Hữu Thành 29/11/00 K63TYK 6 63157 511 Nguyễn Tiến Thành 03/02/00 K63TYF Ths. Nguyễn Văn Phương 9 63137 Ths. Nguyễn Văn Phương 512 Nguyễn Văn Thành 26/09/00 K63TYD 6 63117 Ths. Nguyễn Văn Phương 513 Nguyễn Xuân Thành 13/12/00 K63TYB 4 63187 Ths. Nguyễn Văn Phương 514 Tăng Bá Thành 16/07/00 K63TYK 5 63127 Ths. Nguyễn Văn Phương 515 Tống Đức Thành 08/10/00 K63TYC 8 63168 Ths. Nguyễn Văn Phương 516 Trần Duy Thành 10/05/00 K63TYG 6 63179 Ths. Nguyễn Văn Phương 517 Trịnh Trọng Thành 19/04/99 K63TYH 1 63147 Ths. Nguyễn Văn Phương 518 Vũ Trung Thành 08/09/00 K63TYE 4 63117 Ths. Nguyễn Văn Phương 519 Đặng Thị Thu Thảo 03/05/00 K63TYB 8 63187 Ths. Nguyễn Văn Phương 520 Lê Thu Thảo 22/08/00 K63TYK 9 63147 Ths. Nguyễn Văn Phương 521 Ly Xuân Thảo 30/11/00 K63TYE 7 63108 Nguyễn Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 522 Thảo 18/11/99 K63TYA 1 Phương 63128 Nguyễn Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 523 Thảo 20/07/00 K63TYC 0 Phương 63138 Nguyễn Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 524 Thảo 19/02/00 K63TYD 0 Thạch 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 525 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/04/00 K63TYA 0 63128 Phạm Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 526 Thảo 21/08/00 K63TYC 2 Phương 63187 Ths. Nguyễn Văn Phương 527 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/00 K63TYK 8 63117 Ths. Nguyễn Văn Phương 528 Tạ Thanh Thảo 17/07/00 K63TYB 7 63117 Ths. Nguyễn Văn Phương 529 Trần Thị Phương Thảo 28/02/00 K63TYB 6 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 530 Nguyễn Văn Thạo 06/09/00 K63TYK 0 63117 Ths. Nguyễn Văn Phương 531 Dương Thị Hồng Thắm 01/02/00 K63TYB 5 63137 Ths. Nguyễn Văn Phương 532 Hoàng Thị Hồng Thắm 03/08/00 K63TYD 7 64695 Ths. Nguyễn Văn Phương 533 Lại Toàn Thắng 02/11/01 K64TYG 7 63147 Ths. Nguyễn Văn Phương 534 Nguyễn Đức Thắng 10/08/00 K63TYE 5 63137 Ths. Nguyễn Văn Phương 535 Phạm Trọng Thắng 24/01/00 K63TYD 9 63187 Ths. Nguyễn Văn Phương 536 Trần Đức Thắng 19/03/00 K63TYK 7 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 537 Lại Đình Thế 24/01/00 K63TYK 1 63147 Ths. Nguyễn Văn Phương 538 Nguyễn Hà Thế 25/03/00 K63TYE 8 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 539 Phạm Đức Thiên 15/06/00 K63TYA 2 63168 Ths. Nguyễn Văn Phương 540 Dương Văn Thiện 05/10/00 K63TYG 7 63147 Ths. Nguyễn Văn Phương 541 Nguyễn Quang Thiện 12/12/00 K63TYE 9 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 542 Trịnh Văn Thiết 21/10/00 K63TYB 0 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 543 Nguyễn Thanh Thìn 06/05/00 K63TYK 2 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 544 Cao Quang Thịnh 20/02/99 K63TYK 5 63168 Ths. Nguyễn Văn Phương 545 Nguyễn Quang Thịnh 12/10/00 K63TYG 9 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 546 Nguyễn Trọng Thịnh 11/07/00 K63TYK 4 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 547 Nguyễn Phú Thọ 15/04/00 K63TYD 1 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 548 Trần Văn Thọ 15/03/00 K63TYB 3 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 549 Trần Thị Thơm 09/09/00 K63TYB 2 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 550 Nguyễn Thị Hoài Thu 18/10/00 K63TYB 4 62292 Ths. Nguyễn Văn Phương 551 Hoàng Văn Thuấn 27/09/99 K62TYA 9 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 552 Nguyễn Đình Thục 13/11/00 K63TYA 3 63194 Ths. Nguyễn Văn Phương 553 Hồ Thị Thủy 21/03/00 K63TYL 9 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 554 Lý Thu Thủy 02/08/00 K63TYG 0 63179 Ths. Nguyễn Văn Phương 555 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/11/00 K63TYH 8 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 556 Phạm Thị Hồng Thủy 06/09/00 K63TYE 1 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 557 Phùng Thị Thủy 08/12/00 K63TYB 6 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 558 Đặng Minh Thúy 27/12/00 K63TYB 5 63179 Ths. Nguyễn Văn Phương 559 Hoàng Thị Minh Thúy 27/07/00 K63TYH 7 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 560 Sái Hồng Thúy 03/09/99 K63TYC 4 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 561 Đinh Thị Thúy Thương 06/11/00 K63TYB 7 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 562 Hoàng Thị Hồng Thương 24/03/00 K63TYC 6 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 563 Lê Thị Lệ Thương 26/12/00 K63TYC 5 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 564 Nguyễn Hoài Thương 08/05/00 K63TYD 3 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 565 Nguyễn Thị Thương 18/05/00 K63TYD 2 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 566 Phạm Thị Thương 13/03/00 K63TYK 7 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 567 Chu Thị Thùy Tiên 25/10/00 K63TYA 5 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 568 Đặng Thị Tiên 06/11/00 K63TYA 4 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 569 Lê Thủy Tiên 28/08/00 K63TYE 3 64245 Ths. Nguyễn Văn Phương 570 Phan Thị Thủy Tiên 29/04/01 K64TYC 1 63195 Ths. Nguyễn Văn Phương 571 Đào Đức Tiến 02/09/00 K63TYL 2 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 572 Hoàng Văn Tiến 09/06/00 K63TYG 5 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 573 Lê Văn Tiến 01/02/99 K63TYG 4 63195 Ths. Nguyễn Văn Phương 574 Nguyễn Thị Tuấn Tiến 15/04/00 K63TYL 1 63188 Ths. Nguyễn Văn Phương 575 Trần Quyết Tiến 05/06/00 K63TYK 9 63189 Ths. Nguyễn Văn Phương 576 Nguyễn Mạnh Toàn 09/10/00 K63TYK 0 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 577 Nguyễn Quang Toàn 15/10/00 K63TYD 4 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 578 Vũ Ngọc Toàn 29/12/00 K63TYG 6 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 579 Trần Ngọc Toản 17/05/00 K63TYC 7 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 580 Bùi Thị Thanh Trà 20/10/00 K63TYB 0 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 581 Bùi Thị Thu Trang 02/12/00 K63TYB 8 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 582 Đào Thị Kim Trang 27/08/00 K63TYE 7 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 583 Đinh Thị Hà Trang 05/05/00 K63TYA 6 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 584 Hà Thị Thu Trang 20/02/00 K63TYD 8 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 585 Hoàng Thu Trang 23/12/00 K63TYF 1 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 586 Lê Thị Trang 02/03/00 K63TYG 8 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 587 Lê Thị Quỳnh Trang 23/08/00 K63TYG 7 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 588 Nghiêm Thu Trang 28/10/00 K63TYC 8 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 589 Nguyễn Huyền Trang 16/03/00 K63TYE 5 63195 Ths. Nguyễn Văn Phương 590 Nguyễn Thị Trang 10/08/00 K63TYL 7 63195 Nguyễn Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 591 Trang 15/12/00 K63TYL 8 Huyền 63914 Nguyễn Thị Ths. Nguyễn Văn Phương 592 Trang 14/07/00 K63TYA 9 Huyền 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 593 Nguyễn Thị Thu Trang 17/01/00 K63TYA 7 64276 Ths. Nguyễn Văn Phương 594 Phạm Thị Huyền Trang 28/02/01 K64TYD 1 63195 Ths. Nguyễn Văn Phương 595 Phạm Thu Trang 19/08/00 K63TYL 6 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 596 Phan Dương Hà Trang 15/08/00 K63TYF 0 63118 Ths. Nguyễn Văn Phương 597 Phùng Thu Trang 27/04/00 K63TYB 9 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 598 Trần Mai Trang 15/01/00 K63TYD 6 63128 Ths. Nguyễn Văn Phương 599 Trần Thị Thu Trang 03/12/00 K63TYC 9 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 600 Trần Thị Thu Trang 22/04/00 K63TYE 8 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 601 Trần Thị Thu Trang 31/01/00 K63TYF 3 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 602 Trần Thu Trang 22/03/00 K63TYD 7 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 603 Trương Quỳnh Trang 14/07/00 K63TYF 2 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 604 Vũ Thị Trang 28/07/00 K63TYA 8 63148 Ths. Nguyễn Văn Phương 605 Nguyễn Cường Tráng 19/08/00 K63TYE 9 63108 Ths. Nguyễn Văn Phương 606 Hoàng Thị Ngọc Trâm 26/06/00 K63TYA 9 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 607 Nguyễn Minh Trí 12/12/00 K63TYL 0 63138 Ths. Nguyễn Văn Phương 608 Nguyễn Hoàng Triệu 21/04/00 K63TYD 9 63139 Ths. Nguyễn Văn Phương 609 Hoàng Thị Kiều Trinh 31/10/00 K63TYD 0 63195 Ths. Nguyễn Văn Phương 610 Hoàng Việt Trinh 25/08/00 K63TYL 9 63139 Ths. Nguyễn Văn Phương 611 Nguyễn Minh Trung 02/08/00 K63TYD 2 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 612 Nguyễn Thành Trung 24/07/00 K63TYL 1 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 613 Bùi Văn Trường 18/08/99 K63TYL 2 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 614 Bùi Xuân Trường 28/06/00 K63TYA 1 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 615 Hà Văn Trường 18/08/00 K63TYE 1 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 616 Lê Quang Trường 18/09/00 K63TYL 4 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 617 Nguyễn Đình Trường 18/08/00 K63TYL 3 63000 Ths. Nguyễn Văn Phương 618 Nguyễn Văn Trường 11/05/00 K63TYA 2 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 619 Nguyễn Văn Trường 30/10/00 K63TYL 5 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 620 Phạm Sư Trường 26/09/00 K63TYB 2 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 621 Trần Quang Trường 23/06/00 K63TYB 3 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 622 Bùi Ngọc Tú 28/04/00 K63TYB 6 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 623 Nguyễn Anh Tú 16/08/00 K63TYE 6 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 624 Nguyễn Đình Tú 09/11/00 K63TYC 4 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 625 Nguyễn Thanh Tú 21/08/99 K63TYC 3 62035 Ths. Nguyễn Văn Phương 626 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/07/99 K62CNTYA 7 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 627 Nguyễn Thế Tuân 24/05/99 K63TYA 2 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 628 Đỗ Anh Tuấn 22/10/98 K63TYE 2 63189 Ths. Nguyễn Văn Phương 629 Lê Anh Tuấn 14/10/00 K63TYK 5 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 630 Nguyễn Anh Tuấn 24/04/00 K63TYE 3 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 631 Nguyễn Anh Tuấn 27/04/00 K63TYL 7 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 632 Nguyễn Quang Tuấn 16/08/00 K63TYB 4 63984 Ths. Nguyễn Văn Phương 633 Nguyễn Văn Tuệ 20/11/00 K63TYA 9 63179 Ths. Nguyễn Văn Phương 634 Cao Huy Tùng 11/04/00 K63TYH 9 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 635 Chu Chí Tùng 27/04/00 K63TYL 3 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 636 Đào Thiện Thanh Tùng 14/07/95 K63TYC 5 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 637 Nguyễn Lê Tùng 06/02/00 K63TYA 7 62337 Ths. Nguyễn Văn Phương 638 Nguyễn Sơn Tùng 12/10/98 K62TYE 4 63169 Ths. Nguyễn Văn Phương 639 Nguyễn Trọng Tùng 10/01/00 K63TYG 9 63189 Ths. Nguyễn Văn Phương 640 Nguyễn Trọng Tùng 25/03/00 K63TYK 7 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 641 Trần Văn Tùng 03/08/00 K63TYA 6 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 642 Hoàng Thị Tuyên 05/10/00 K63TYL 8 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 643 Phạm Mai Tuyên 20/04/00 K63TYE 4 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 644 Nguyễn Công Tuyền 25/09/00 K63TYA 4 63189 Ths. Nguyễn Văn Phương 645 Trần Văn Tuyển 18/10/00 K63TYK 6 63196 Ths. Nguyễn Văn Phương 646 Thái Bá Tuyến 27/09/99 K63TYL 9 63139 Ths. Nguyễn Văn Phương 647 Hoàng Ánh Tuyết 21/12/00 K63TYD 5 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 648 Lê Ánh Tuyết 14/02/00 K63TYB 5 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 649 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/08/00 K63TYL 0 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 650 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/08/00 K63TYL 1 64600 Ths. Nguyễn Văn Phương 651 Nguyễn Thị Uyên 14/04/01 K64TYE 1 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 652 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/07/00 K63TYF 5 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 653 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/10/00 K63TYB 7 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 654 Phạm Thu Uyên 02/02/00 K63TYL 5 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 655 Quách Thị Thu Uyên 03/07/99 K63TYL 6 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 656 Đỗ Đình Văn 07/09/99 K63TYC 6 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 657 Bùi Vũ Thảo Vân 27/10/00 K63TYB 8 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 658 Nguyễn Hồng Vân 18/06/00 K63TYL 8 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 659 Nguyễn Thị Vân 22/12/00 K63TYL 7 64216 Ths. Nguyễn Văn Phương 660 Vũ Thị Thảo Vân 16/07/01 K64TYC 2 63197 Ths. Nguyễn Văn Phương 661 Lê Quốc Việt 03/01/99 K63TYL 9 63129 Nguyễn Phạm Ths. Nguyễn Văn Phương 662 Việt 06/11/00 K63TYC 7 Tuấn 63119 Ths. Nguyễn Văn Phương 663 Trần Văn Việt 25/07/00 K63TYB 9 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 664 Phạm Văn Vĩnh 16/02/00 K63TYL 3 63109 Ths. Nguyễn Văn Phương 665 Hoàng Chí Vũ 25/06/00 K63TYA 8 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 666 Lê Đình Vũ 04/01/00 K63TYL 4 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 667 Nguyễn Lê Tiến Vũ 17/08/00 K63TYC 8 63139 Ths. Nguyễn Văn Phương 668 Phan Long Vũ 02/08/00 K63TYD 7 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 669 Đặng Thị Vượng 04/04/00 K63TYL 6 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 670 Nguyễn Quang Vượng 13/01/00 K63TYL 5 63139 Ths. Nguyễn Văn Phương 671 Trần Thị Hàm Yên 26/02/00 K63TYD 9 63199 Ths. Nguyễn Văn Phương 672 Đỗ Thị Hải Yến 04/09/00 K63TYL 0 63159 Ths. Nguyễn Văn Phương 673 Đỗ Văn Yến 20/10/98 K63TYF 9 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 674 Mã Thị Yến 13/04/00 K63TYL 8 63129 Ths. Nguyễn Văn Phương 675 Nguyễn Thị Hải Yến 19/08/00 K63TYC 9 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 676 Nguyễn Thị Hải Yến 11/09/00 K63TYL 9 63198 Ths. Nguyễn Văn Phương 677 Trần Thị Yến 19/12/00 K63TYL 7 64568 Ths. Nguyễn Văn Phương 678 Võ Thị Hải Yến 20/02/01 K64TYC 9 63149 Ths. Nguyễn Văn Phương 679 Vũ Thị Phương Yến 16/03/00 K63TYE 9
Hiến Pháp Việt Nam Qua Các Thời Kỳ, Kỷ Yếu Hội Thảo 75 Năm Hiến Pháp Việt Nam - Vũ Đức Trung, Đoàn Đức Hiếu, Nguyễn Thị Phượng, Phùng Thế Anh, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Võ Thị Mỹ Hương