You are on page 1of 32

DANH SÁCH PHÂN LỚP 10 - NĂM HỌC 2019-2020

2 410002 Nguyễn Duy An 10A15 Nam 23/11/2004


37 410056 Trần Minh Anh 10A15 Nữ 4/22/2004
38 410057 Trương Mỹ Anh 10A15 Nữ 4/9/2004
40 410060 Nguyễn Ngọc Anh 10A15 Nữ 28/1/2004
44 410066 Nguyễn Nhật Anh 10A15 Nam 10/10/2004
46 410071 Đỗ Phương Anh 10A15 Nữ 8/9/2004
51 410077 Nguyễn Phương Anh 10A15 Nữ 15/2/2004
88 410129 Lê Văn Bách 10A15 Nam 4/23/2004
95 410141 Nguyễn Ngọc Bích 10A15 Nữ 1/2/2004
106 410154 Vũ Minh Châu 10A15 Nữ 3/11/2004
109 410159 Trần Khánh Chi 10A15 Nữ 9/27/2004
122 410175 Trần Tuyết Dung 10A15 Nữ 12/28/2004
132 410191 Quách Đức Duy 10A15 Nam 11/27/2004
148 410213 Trần Vũ Quốc Đạt 10A15 Nam 20/08/2004
150 410216 Phạm Phương Đông 10A15 Nam 29/8/2004
160 410229 Bùi Trung Đức 10A15 Nam 1/6/2004
171 410245 Nguyễn Lam Giang 10A15 Nữ 22/5/2004
179 410254 Nguyễn Trường Giang 10A15 Nam 8/8/2004
217 410306 Nguyễn Minh Hiệp 10A15 Nam 24/9/2004
229 410326 Phạm Lê Hòa 10A15 Nữ 29/4/2004
231 410328 Nguyễn Lê Huy Hoàng 10A15 Nam 20/8/2004
257 410361 Nguyễn Mỹ Huyền 10A15 Nữ 2/9/2004
301 410422 Nguyễn Ngọc Kiên 10A15 Nam 13/06/2004
303 410424 Nguyễn Trung Kiên 10A15 Nam 5/9/2004
317 410446 Trương Cẩm Linh 10A15 Nữ 6/6/2004
361 411029 Thẩm Ý Linh 10A15 Nữ 22/8/2004
403 411093 Mai Thị Hồng Minh 10A15 Nữ 1/8/2004
409 411103 Nguyễn Trà My 10A15 Nữ 10/31/2004
413 411110 Nguyễn Khắc Nam 10A15 Nam 16/5/2004
443 411150 Nguyễn Ngọc Nhi 10A15 Nữ 19/6/2004
448 411155 Nguyễn Phương Nhi 10A15 Nữ 10/15/2004
459 411178 Phạm Ánh Phương 10A15 Nữ 31/7/2004
471 411195 Lê Minh Phương 10A15 Nữ 26/5/2004
496 411233 Nguyễn Diễm Quỳnh 10A15 Nữ 14/4/2004
511 411255 Nguyễn Giang Thanh 10A15 Nữ 18/10/2004
519 411265 Nguyễn Quang Thành 10A15 Nam 18/11/2004
526 411272 Nguyễn Phương Thảo 10A15 Nữ 3/7/2004
536 411285 Trần Tích Thiện 10A15 Nam 11/7/2004
542 411295 Trần Anh Thư 10A15 Nữ 23/4/2004
558 411320 Nguyễn Quỳnh Trang 10A15 Nữ 13/12/2004
562 411324 Vũ Quỳnh Trang 10A15 Nữ 7/12/2004
563 411325 Trần Thị Huyền Trang 10A15 Nữ 23/6/2004
566 411328 Nguyễn Thị Thu Trang 10A15 Nữ 9/2/2004
567 411329 Dương Thị Vân Trang 10A15 Nữ 19/1/2004
613 411398 Hoàng Phương Vy 10A15 Nữ 9/3/2004
624 470367 Cù Tuấn Kiệt 10A15 Nam 10/11/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A1

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410007 Lê Thái An 10A1 Nam 15/11/2004
2 410041 Trần Hữu Nam Anh 10A1 Nam 12/10/2004
3 410043 Nguyễn Lan Anh 10A1 Nữ 8/4/2004
4 410085 Mai Quang Anh 10A1 Nam 17/9/2004
5 410087 Thạch Quang Anh 10A1 Nam 20/9/2004
6 410115 Trần Việt Anh 10A1 Nam 20/8/2004
7 410121 Đỗ Hà Ân 10A1 Nam 10/9/2004
8 410123 Lê Gia Bách 10A1 Nam 10/9/2004
9 410146 Nguyễn Thị Thanh Bình 10A1 Nữ 29/4/2004
10 410170 Nguyễn Chí Cường 10A1 Nam 8/14/2004
11 410172 Dương Mạnh Cường 10A1 Nam 16/9/2004
12 410204 Nguyễn Danh Đạt 10A1 Nam 2/2/2004
13 410215 Nguyễn Hữu Độ 10A1 Nam 8/5/2004
14 410222 Phan Mạnh Đức 10A1 Nam 16/6/2004
15 410239 Đỗ Hương Giang 10A1 Nữ 27/12/2004
16 410260 Phạm Hồng Hà 10A1 Nữ 8/12/2004
17 410305 Nguyễn Gia Hiển 10A1 Nam 7/8/2004
18 410327 Hà Lê Hoàng 10A1 Nam 23/10/2004
19 410339 Nguyễn Tuấn Hùng 10A1 Nam 1/23/2004
20 410352 Triệu Quang Huy 10A1 Nam 8/4/2004
21 410377 Đinh Đăng Tuấn Hưng 10A1 Nam 10/1/2004
22 410392 Trần Thị Thu Hương 10A1 Nữ 16/12/2004
23 410419 Nguyễn Tấn Khôi 10A1 Nam 12/3/2004
24 411026 Kiều Vân Linh 10A1 Nữ 3/7/2004
25 411049 Lương Ngọc Phương Ly 10A1 Nữ 7/3/2004
26 411058 Hồ Thị Mai 10A1 Nữ 21/10/2004
27 411070 Trần Đức Minh 10A1 Nam 9/1/2004
28 411072 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh 10A1 Nam 6/1/2004
29 411075 Đỗ Ngọc Minh 10A1 Nữ 3/4/2004
30 411167 Hồ Phương Như 10A1 Nữ 17/11/2004
31 411238 Phạm Công Nhật Sơn 10A1 Nam 11/8/2004
32 411250 Phạm Duy Anh Tâm 10A1 Nam 19/10/2004
33 411266 Bùi Việt Thành 10A1 Nam 5/6/2004
34 411267 Hà Xuân Thành 10A1 Nam 3/12/2004
35 411270 Lê Phương Thảo 10A1 Nữ 24/12/2004
36 411335 Nguyễn Quỳnh Trâm 10A1 Nữ 14/9/2004
37 411349 Đỗ Anh Tú 10A1 Nữ 18/5/2004
38 411359 Đoàn Đức Tuấn 10A1 Nam 2/24/2004
39 A10504 Nguyễn Trung Dũng 10A1 Nam 11/7/2004
40 C20106 Lý Vân Khanh 10A1 Nữ 21/04/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A2

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410015 Hoàng Bảo Anh 10A2 Nữ 8/4/2004
2 410023 Nguyễn Duy Anh 10A2 Nam 20/10/2004
3 410078 Nguyễn Phương Anh 10A2 Nữ 13/9/2004
4 410096 Hồ Thị Ngọc Anh 10A2 Nữ 14/2/2004
5 410107 Thân Trần Huy Anh 10A2 Nam 10/8/2004
6 410136 Thái Khắc Bảo 10A2 Nam 29/10/2004
7 410148 Nguyễn Trúc Cầm 10A2 Nữ 25/9/2004
8 410168 Phạm Yến Chi 10A2 Nữ 2/3/2004
9 410171 Trịnh Hùng Cường 10A2 Nam 5/12/2004
10 410228 Nguyễn Quang Đức 10A2 Nam 19/4/2004
11 410235 Hoàng Đức Giang 10A2 Nam 29/10/2004
12 410236 Nguyễn Hoàng Giang 10A2 Nam 9/3/2004
13 410246 Nguyễn Lê Trường Giang 10A2 Nam 11/15/2004
14 410279 Trần Tuấn Hải 10A2 Nam 17/2/2004
15 410318 Cao Trung Hiếu 10A2 Nam 7/8/2004
16 410341 Hán Bình Huy 10A2 Nam 19/7/2004
17 410344 Mai Gia Huy 10A2 Nam 1/28/2004
18 410347 Trần Nguyễn Gia Huy 10A2 Nam 10/19/2004
19 410354 Vũ Quốc Huy 10A2 Nam 25/10/2004
20 410370 Vũ Thanh Huyền 10A2 Nữ 16/5/2004
21 410400 Lê Minh Khánh 10A2 Nam 13/10/2004
22 410401 Dương Nam Khánh 10A2 Nam 11/22/2004
23 410405 Phùng Nguyễn Nam Khánh 10A2 Nam 25/12/2004
24 410416 Bùi Minh Khôi 10A2 Nam 16/8/2004
25 410436 Bùi Trương Ngọc Lan 10A2 Nữ 19/10/2004
26 410475 Nguyễn Khánh Linh 10A2 Nữ 29/1/2004
27 411009 Nguyễn Ngọc Linh 10A2 Nữ 11/6/2004
28 411045 Phạm Gia Lộc 10A2 Nam 8/9/2004
29 411166 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10A2 Nữ 19/3/2004
30 411177 Lê Thế Phúc 10A2 Nam 14/06/2004
31 411185 Nguyễn Hoàng Đức Phương 10A2 Nam 2/4/2004
32 411205 Nguyễn Đức Quang 10A2 Nam 7/23/2004
33 411219 Lê Hùng Quân 10A2 Nam 22/11/2004
34 411224 Nguyễn Minh Quân 10A2 Nam 1/12/2004
35 411225 Phan Minh Quân 10A2 Nam 13/3/2004
36 411249 Nguyễn Phú Tài 10A2 Nam 5/7/2004
37 411280 Vũ Hoàng Chiến Thắng 10A2 Nam 22/2/2004
38 411297 Nguyễn Linh Thư 10A2 Nữ 27/10/2004
39 411306 Ma Hải Trang 10A2 Nữ 3/21/2004
40 411330 Nguyễn Thu Trang 10A2 Nữ 1/9/2004
41 A30342 Tăng Trung Sơn 10A2 Nam 12/15/2004
42 N10474 Nguyễn Vũ Cường 10A2 Nam 9/20/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A3

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410063 Trần Ngọc Anh 10A3 Nữ 28/12/2004
2 410093 Nguyễn Quỳnh Anh 10A3 Nữ 30/6/2004
3 410192 Trần Đức Duy 10A3 Nam 24/5/2004
4 410212 Nguyễn Tiến Đạt 10A3 Nam 29/08/2004
5 410223 Hoàng Minh Đức 10A3 Nam 30/11/2004
6 410266 Nguyễn Thu Hà 10A3 Nữ 9/2/2004
7 410280 Lê Vũ Hải 10A3 Nam 9/8/2004
8 410289 Hoàng Minh Hằng 10A3 Nữ 17/7/2004
9 410336 Trần Đức Hùng 10A3 Nam 11/12/2004
10 410351 Trần Quang Huy 10A3 Nam 1/26/2004
11 410412 Phạm Đức Khiêm 10A3 Nam 1/20/2004
12 410417 Đào Minh Khôi 10A3 Nam 18/4/2004
13 410433 Nguyễn Giang Lam 10A3 Nam 18/2/2004
14 410448 Hoàng Diệu Linh 10A3 Nữ 11/12/2004
15 410451 Nguyễn Gia Linh 10A3 Nữ 19/8/2004
16 411017 Tạ Phương Linh 10A3 Nữ 15/06/2004
17 411020 Nguyễn Sỹ Gia Linh 10A3 Nam 24/2/2004
18 411078 Nguyễn Ngọc Minh 10A3 Nữ 23/10/2004
19 411092 Nguyễn Tá Đặng Minh 10A3 Nam 4/1/2004
20 411107 Nguyễn Gia Nam 10A3 Nam 19/11/2004
21 411111 Nguyễn Mạnh Nam 10A3 Nam 8/18/2004
22 411196 Nguyễn Minh Phương 10A3 Nữ 5/10/2004
23 411198 Nguyễn Như Phương 10A3 Nữ 8/9/2004
24 411215 Nguyễn Anh Quân 10A3 Nam 7/3/2004
25 411216 Nguyễn Anh Quân 10A3 Nam 10/25/2004
26 411226 Ngô Nhật Quân 10A3 Nam 7/11/2004
27 411232 Ngô Diễm Quỳnh 10A3 Nữ 3/2/2004
28 411253 Bùi An Thái 10A3 Nam 20/12/2004
29 411296 Trần Anh Thư 10A3 Nữ 18/10/2004
30 411304 Dương Diễm Huyền Trang 10A3 Nữ 28/3/2004
31 411334 Nguyễn Vân Trang 10A3 Nữ 11/2/2004
32 411338 Nguyễn Duy Minh Trí 10A3 Nam 25/10/2004
33 411353 Phạm Đình Tú 10A3 Nam 2/4/2004
34 411392 Đinh Quang Vũ 10A3 Nam 4/9/2004
35 470407 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10A3 Nữ 8/6/2004
36 A10807 Nguyễn Minh Hiếu 10A3 Nam 24/8/2004
37 C30151 Nguyễn Long Nhật 10A3 Nam 10/9/2004
38 N10340 Nguyễn Đặng Gia Bách 10A3 Nam 1/6/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A4

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410038 Đỗ Hoàng Anh 10A4 Nam 9/11/2004
2 410044 Vũ Lan Anh 10A4 Nữ 8/5/2004
3 410070 Dương Phương Anh 10A4 Nữ 12/7/2004
4 410090 Nguyễn Quỳnh Anh 10A4 Nữ 19/8/2004
5 410099 Nguyễn Thúy Anh 10A4 Nữ 12/3/2004
6 410106 Đỗ Trần Hiếu Anh 10A4 Nam 1/12/2004
7 410133 Nguyễn Gia Bảo 10A4 Nam 24/3/2004
8 410144 Vũ Văn Biên 10A4 Nam 20/7/2004
9 410189 Lê Đức Duy 10A4 Nam 1/12/2004
10 410207 Trịnh Minh Đạt 10A4 Nam 4/23/2004
11 410221 Hoàng Khắc Minh Đức 10A4 Nam 1/9/2004
12 410241 Lý Hương Giang 10A4 Nữ 21/10/2004
13 410256 Nguyễn Trường Giang 10A4 Nam 16/11/2004
14 410301 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10A4 Nữ 17/11/2004
15 410303 Nguyễn Thu Hiền 10A4 Nữ 12/9/2004
16 410307 Nguyễn Phúc Hiệp 10A4 Nam 3/8/2004
17 410312 Nguyễn Minh Hiếu 10A4 Nam 6/5/2004
18 410321 Phạm Trung Hiếu 10A4 Nam 23/2/2004
19 410343 Bùi Gia Huy 10A4 Nam 24/12/2004
20 410358 Lê Khánh Huyền 10A4 Nữ 20/11/2004
21 410371 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10A4 Nữ 23/9/2004
22 410382 Dương Quốc Hưng 10A4 Nam 7/9/2004
23 410407 Trần Quốc Khánh 10A4 Nam 31/8/2004
24 410418 Nguyễn Nguyên Khôi 10A4 Nam 20/9/2004
25 410471 Nguyễn Khánh Linh 10A4 Nữ 2/9/2004
26 411030 Đỗ Bảo Long 10A4 Nam 5/22/2004
27 411046 Đỗ Thành Lộc 10A4 Nam 11/2/2004
28 411050 Phạm Thị Mai Ly 10A4 Nữ 5/23/2004
29 411115 Trịnh Linh Nga 10A4 Nữ 12/4/2004
30 411125 Chu Trọng Nghĩa 10A4 Nam 13/12/2004
31 411135 Bùi Minh Ngọc 10A4 Nữ 12/12/2004
32 411143 Nguyễn Phúc Trọng Nhân 10A4 Nam 10/7/2004
33 411145 Trần Bảo Nhi 10A4 Nữ 15/4/2004
34 411228 Nguyễn Trần Quân 10A4 Nam 27/11/2004
35 411274 Nguyễn Phương Thảo 10A4 Nữ 9/9/2004
36 411354 Trần Đình Tú 10A4 Nam 3/4/2004
37 411366 Lưu Bách Tùng 10A4 Nam 7/12/2004
38 470310 Đặng Quốc Huy 10A4 Nam 9/21/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A5
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS
1 410024 Tô Duy Anh 10A5 Nam 8/1/2004
2 410035 Nguyễn Hải Anh 10A5 Nam 8/10/2004
3 410092 Nguyễn Quỳnh Anh 10A5 Nữ 19/1/2004
4 410101 Nguyễn Tiến Anh 10A5 Nam 11/4/2004
5 410183 Nguyễn Trung Dũng 10A5 Nam 4/7/2004
6 410187 Nguyễn Bảo Duy 10A5 Nam 4/10/2004
7 410199 Nguyễn Thùy Dương 10A5 Nữ 18/02/2004
8 410219 Nguyễn Bá Đức 10A5 Nam 23/8/2004
9 410247 Hoàng Long Giang 10A5 Nam 8/22/2004
10 410274 Phạm Đình Hải 10A5 Nam 11/10/2004
11 410286 Trần Đình Hào 10A5 Nam 23/12/2004
12 410296 Lương Thị Thanh Hằng 10A5 Nữ 31/5/2004
13 410315 Vũ Minh Hiếu 10A5 Nam 30/7/2004
14 410316 Nguyễn Phạm Gia Hiếu 10A5 Nam 19/6/2004
15 410330 Nguyễn Minh Hoàng 10A5 Nam 6/6/2004
16 410355 Đỗ Thái Huy 10A5 Nam 7/1/2004
17 410381 Đinh Quang Hưng 10A5 Nam 5/15/2004
18 410432 Nguyễn Hồng Kỳ 10A5 Nam 3/9/2004
19 410465 Hoàng Khánh Linh 10A5 Nữ 9/10/2004
20 410473 Nguyễn Khánh Linh 10A5 Nữ 21/06/2004
21 411019 Trần Phương Linh 10A5 Nữ 18/9/2004
22 411036 Đỗ Hoàng Long 10A5 Nam 3/12/2004
23 411044 Nguyễn Đức Lộc 10A5 Nam 16/1/2004
24 411069 Nguyễn Đức Minh 10A5 Nam 9/8/2004
25 411077 Nguyễn Ngọc Minh 10A5 Nam 11/7/2004
26 411108 Phan Hải Nam 10A5 Nam 27-7-2004
27 411116 Nguyễn Hà Thanh Ngân 10A5 Nữ 5/25/2004
28 411121 Nguyễn Kim Ngân 10A5 Nữ 22/4/2004
29 411138 Trịnh Bùi Duy Nguyên 10A5 Nam 15/7/2004
30 411147 Nguyễn Linh Nhi 10A5 Nữ 1/2/2004
31 411222 Nguyễn Minh Quân 10A5 Nam 21/2/2004
32 411229 Bùi Việt Quốc 10A5 Nam 25/2/2004
33 411236 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10A5 Nữ 13/7/2004
34 411239 Trần Duy Sơn 10A5 Nam 2/1/2004
35 411247 Đỗ Xuân Sơn 10A5 Nam 3/6/2004
36 411260 Nguyễn Hoàng Văn Thành 10A5 Nam 13/10/2004
37 411321 Nguyễn Quỳnh Trang 10A5 Nữ 12/4/2004
38 411346 Trịnh Tiến Trung 10A5 Nam 17/4/2004
39 411355 Trần Minh Tú 10A5 Nam 25/6/2004
40 411358 Nguyễn Vũ Hoàng Tú 10A5 Nam 26/10/2004
41 411383 Tô Hoàng Việt 10A5 Nam 20/11/2004
42 411393 Vương Văn Vũ 10A5 Nam 13/10/2004
43 470202 Nguyễn Hải Dương 10A5 Nam 5/23/2004
44 C10694 Nguyễn Phan Hương Giang 10A5 Nữ 29/7/2004
45 C40264 Giang Hoàng Việt 10A5 Nam 11/7/2004
46 N10800 Vũ Anh Hải 10A5 Nam 19/8/2004
47 N20060 Trần Mạnh Hùng 10A5 Nam 13/1/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A6

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410018 Nguyễn Diệu Hoài Anh 10A6 Nữ 29/9/2004
2 410034 Lê Hải Anh 10A6 Nữ 4/10/2004
3 410055 Nguyễn Minh Anh 10A6 Nữ 11/11/2004
4 410109 Nguyễn Tuấn Anh 10A6 Nam 2/1/2004
5 410116 Nguyễn Xuân Dũng Anh 10A6 Nam 2/3/2004
6 410140 Khuất Khoa Bằng 10A6 Nam 8/1/2004
7 410173 An Quốc Cường 10A6 Nam 29/8/2004
8 410182 Đỗ Trí Dũng 10A6 Nam 16/10/2004
9 410186 Trần Việt Dũng 10A6 Nam 20/10/2204
10 410200 Vũ Thùy Dương 10A6 Nữ 11/28/2004
11 410205 Trần Duy Đạt 10A6 Nam 16/9/2004
12 410226 Hoàng Nghĩa Việt Đức 10A6 Nam 12/10/2004
13 410248 Đào Phương Giang 10A6 Nữ 6/27/2004
14 410276 Đoàn Nguyễn Minh Hải 10A6 Nam 26-Jan
15 410302 Trần Thanh Hiền 10A6 Nữ 7/8/2004
16 410337 Cung Lưu Hùng 10A6 Nam 14/8/2004
17 410342 Nguyễn Đức Huy 10A6 Nam 21/2/2004
18 410376 Nguyễn Chí Hưng 10A6 Nam 7/7/2004
19 410378 Mai Khánh Hưng 10A6 Nam 29/10/2004
20 410379 Nguyễn Phú Hưng 10A6 Nam 23/6/2004
21 410423 Đoàn Trung Kiên 10A6 Nam 18/02/2004
22 410429 Đỗ Tuấn Kiệt 10A6 Nam 20/2/2004
23 410439 Trương Hữu Ngọc Lâm 10A6 Nam 6/3/2004
24 410459 Bùi Hoàng Linh 10A6 Nam 3/26/2004
25 410468 Lê Khánh Linh 10A6 Nữ 16/07/2004
26 410469 Nghiêm Khánh Linh 10A6 Nữ 26/1/2004
27 411004 Nghiêm Mỹ Linh 10A6 Nữ 26/1/2004
28 411022 Lê Thị Chúc Linh 10A6 Nữ 26/12/2004
29 411074 Hoàng Lê Minh 10A6 Nam 3/22/2004
30 411080 Lê Nhật Minh 10A6 Nam 1/1/2004
31 411113 Vũ Xuân Nam 10A6 Nam 2/5/2004
32 411122 Nguyễn Minh Ngân 10A6 Nữ 9/11/2004
33 411130 Phạm Vũ Nghĩa 10A6 Nam 11/3/2004
34 411137 Vũ Thị Minh Ngọc 10A6 Nữ 26/5/2004
35 411207 Chử Minh Quang 10A6 Nam 14/8/2004
36 411210 Trịnh Minh Quang 10A6 Nam 24/10/2004
37 411212 Đinh Phú Quang 10A6 Nam 8/10/2004
38 411213 Hoàng Thanh Quang 10A6 Nam 28/5/2004
39 411271 Nguyễn Phương Thảo 10A6 Nữ 25/6/2004
40 411344 Lê Mạnh Quốc Trung 10A6 Nam 31/12/2004
41 411368 Nguyễn Hoàng Tùng 10A6 Nam 14/10/2004
42 411391 Chu Ngọc Vũ 10A6 Nam 24/9/2004
43 471113 Lê Hồng Phúc 10A6 Nam 6/14/2004
44 A20712 Nguyễn Đình Nam 10A6 Nam 22//02/2004
45 C40393 Nguyễn Thu Hương 10A6 Nữ 13/5/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A7
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS
1 410003 Trần Đức An 10A7 Nam 23/12/2004
2 410009 Nguyễn Thành An 10A7 Nam 25/11/2004
3 410027 Bùi Đức Anh 10A7 Nam 28/1/2004
4 410029 Nguyễn Đức Anh 10A7 Nam 10/6/2004
5 410032 Trần Đức Anh 10A7 Nam 25/7/2004
6 410039 Nguyễn Hồng Anh 10A7 Nữ 12/3/2004
7 410081 Phạm Phương Anh 10A7 Nữ 9/8/2004
8 410088 Nguyễn Quế Anh 10A7 Nữ 13/11/2004
9 410091 Nguyễn Quỳnh Anh 10A7 Nữ 11/9/2004
10 410124 Nguyễn Gia Bách 10A7 Nam 6/10/2004
11 410125 Nguyễn Gia Bách 10A7 Nam 18/10/2004
12 410138 Trần Vĩnh Bảo 10A7 Nam 4/27/2004
13 410142 Nguyễn Ngọc Bích 10A7 Nữ 10/12/2004
14 410174 Nguyễn Bách Diệp 10A7 Nữ 2/7/2004
15 410177 Trần Anh Dũng 10A7 Nam 7/2/2004
16 410209 Dương Thành Đạt 10A7 Nam 28/12/2004
17 410238 Đặng Hương Giang 10A7 Nữ 30/9/2004
18 410268 Trần Thu Hà 10A7 Nữ 8/16/2004
19 410272 Nguyễn Đăng Hải 10A7 Nam 10/5/2004
20 410282 Nguyễn Hồng Hạnh 10A7 Nữ 9/12/2004
21 410294 Nguyễn Thanh Hằng 10A7 Nữ 9/3/2004
22 410317 Bùi Trung Hiếu 10A7 Nam 6/2/2004
23 410349 Nguyễn Quang Huy 10A7 Nam 10/7/2004
24 410357 Lê Khánh Huyền 10A7 Nữ 5/4/2004
25 410369 Trần Thanh Huyền 10A7 Nữ 19/11/2004
26 410372 Phạm Thị Huyền 10A7 Nữ 7/13/2004
27 410375 Trần Thu Huyền 10A7 Nữ 22/12/2004
28 410409 Vũ Quốc Khánh 10A7 Nam 9/7/2004
29 410414 Chử Anh Khôi 10A7 Nam 2/8/2004
30 410427 Doãn Tuấn Kiệt 10A7 Nam 26/2/2004
31 410440 Trần Mai Lâm 10A7 Nữ 14/10/2004
32 410456 Nguyễn Hà Linh 10A7 Nữ 3/14/2004
33 411014 Đoàn Phương Linh 10A7 Nữ 10/15/2004
34 411040 Nguyễn Phi Long 10A7 Nam 12/13/2004
35 411048 Nguyễn Hương Ly 10A7 Nữ 23/06/2004
36 411098 Nguyễn Hà My 10A7 Nữ 18/12/2004
37 411119 Doãn Kim Ngân 10A7 Nữ 30/10/2004
38 411151 Đỗ Ngọc Phương Nhi 10A7 Nữ 2/6/2004
39 411181 Đỗ Hà Phương 10A7 Nữ 8/11/2004
40 411183 Nguyễn Hà Phương 10A7 Nữ 2/4/2004
41 411245 Biện Thế Sơn 10A7 Nam 24/9/2004
42 411269 Đào Phương Thảo 10A7 Nữ 31/5/2004
43 411281 Lưu Quốc Thắng 10A7 Nam 7/6/2004
44 411303 Trần Thị Hương Trà 10A7 Nữ 31/3/2004
45 411375 Lê Phương Uyên 10A7 Nữ 2/5/2004
46 411378 Phạm Ánh Vi 10A7 Nữ 11/1/2004
47 470394 Phạm Khánh Linh 10A7 Nữ 22/12/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A8

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410014 Phan Bá Duy Anh 10A8 Nam 29/11/2004
2 410019 Nguyễn Diệu Anh 10A8 Nữ 16/9/2004
3 410022 Nguyễn Duy Anh 10A8 Nam 29/1/2004
4 410050 Trần Mai Anh 10A8 Nữ 15/8/2004
5 410098 Lê Thúy Anh 10A8 Nữ 12/7/2004
6 410111 Đào Vân Anh 10A8 Nữ 1/10/2004
7 410118 Đoàn Ngọc Ánh 10A8 Nữ 29/9/2019
8 410151 Tạ Minh Châu 10A8 Nữ 13/12/2004
9 410152 Văn Minh Châu 10A8 Nữ 7/3/2004
10 410190 Lương Đức Duy 10A8 Nam 9/6/2004
11 410193 Vũ Đức Duy 10A8 Nam 8/12/2004
12 410220 Nguyễn Hoàng Đức 10A8 Nam 18/11/2004
13 410284 Nguyễn Minh Hạnh 10A8 Nữ 12/30/2004
14 410332 Vũ Minh Hoàng 10A8 Nam 7/8/2004
15 410386 Bùi Việt Hưng 10A8 Nam 22/1/2004
16 410394 Nguyễn Thanh Tân Hường 10A8 Nữ 7/3/2004
17 410397 Vũ An Khanh 10A8 Nữ 3/9/2004
18 410435 Trần Trúc Lam 10A8 Nữ 4/23/2004
19 410454 Trần Gia Linh 10A8 Nữ 12/28/2004
20 410457 Nguyễn Hải Linh 10A8 Nữ 1/19/2004
21 410461 Vũ Hương Linh 10A8 Nữ 14/3/2004
22 411008 Lê Ngọc Linh 10A8 Nữ 7/23/2004
23 411073 Lê Lâm Quang Minh 10A8 Nam 27/1/2004
24 411089 Nguyễn Quang Minh 10A8 Nam 29/11/2004
25 411117 Doãn Hoàng Ngân 10A8 Nữ 10/20/2004
26 411139 Đỗ Gia Nguyên 10A8 Nam 10/1/2004
27 411175 Nguyễn Gia Phúc 10A8 Nam 11/23/2004
28 411203 Trần Yến Phương 10A8 Nữ 24/9/2004
29 411242 Trương Hoàng Sơn 10A8 Nam 12/9/2004
30 411264 Nguyễn Quang Thành 10A8 Nam 14/5/2004
31 411290 Lý Thị Thủy 10A8 Nữ 29/4/2004
32 411291 Trần Vũ Thu Thủy 10A8 Nữ 22/3/2004
33 411302 Nguyễn Hương Trà 10A8 Nữ 4/13/2004
34 411309 Hoàng Huyền Trang 10A8 Nữ 11/6/2004
35 411314 Nguyễn Minh Trang 10A8 Nữ 24/9/2004
36 411315 Nguyễn Minh Trang 10A8 Nữ 13/5/2004
37 411327 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A8 Nữ 21/6/2004
38 411343 Nguyễn Đức Trung 10A8 Nam 19/10/2004
39 411396 Phùng Nguyễn Hà Vy 10A8 Nữ 17/11/2004
40 470276 Trần Ngọc Hân 10A8 Nữ 20/5/2004
41 A10785 Trương Phương Hiền 10A8 Nữ 7/21/2004
42 C10333 Nguyễn Hoành Bách 10A8 Nam 28/12/2004
43 C10470 Lương Phương Diệp 10A8 Nữ 17/7/2004
44 C20002 Nguyễn Giang Minh Huy 10A8 Nam 12/11/2004
45 N10698 Nguyễn Ngọc Đức 10A8 Nam 17/11/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A9

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410025 Trần Duy Anh 10A9 Nam 16/6/2004
2 410045 Khuất Lê Hà Anh 10A9 Nữ 20/12/2004
3 410073 Lê Phương Anh 10A9 Nữ 12/18/2004
4 410079 Nguyễn Phương Anh 10A9 Nữ 20/4/2004
5 410110 Nguyễn Tuấn Anh 10A9 Nam 1/6/2004
6 410149 Lại Bảo Châu 10A9 Nữ 8/3/2004
7 410157 Nguyễn Hà Chi 10A9 Nữ 10/11/2004
8 410163 Vũ Mai Chi 10A9 Nữ 25/5/2004
9 410165 Tạ Nguyễn Linh Chi 10A9 Nữ 22/09/2004
10 410166 Trần Quỳnh Chi 10A9 Nữ 7/11/2004
11 410181 Tạ Tiến Dũng 10A9 Nam 10/8/2004
12 410198 Lương Thùy Dương 10A9 Nữ 10/4/2004
13 410225 Vũ Minh Đức 10A9 Nam 6/14/2004
14 410230 Dương Tuấn Đức 10A9 Nam 12/9/2004
15 410232 Hoàng Xuân Hữu Đức 10A9 Nam 27/12/2004
16 410233 Lê Hồng Chấn Gia 10A9 Nam 12/11/2004
17 410255 Nguyễn Trường Giang 10A9 Nam 10/11/2004
18 410259 Chu Hải Hà 10A9 Nam 15/12/2004
19 410283 Nguyễn Minh Hạnh 10A9 Nữ 6/8/2004
20 410299 Bùi Diệu Hân 10A9 Nữ 12/2/2004
21 410304 Nguyễn Thục Hiền 10A9 Nữ 7/29/2004
22 410325 Nguyễn Ngọc Như Hoa 10A9 Nữ 25/6/2004
23 410346 Phạm Gia Huy 10A9 Nam 23/7/2004
24 410373 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10A9 Nữ 13/10/2004
25 410374 Đỗ Thu Huyền 10A9 Nữ 19/9/2004
26 410411 Ngô Đức Khiêm 10A9 Nam 26/12/2004
27 410420 Nguyễn Minh Khuê 10A9 Nữ 11/5/2004
28 410426 Kim Tuấn Kiên 10A9 Nam 22/3/2004
29 410430 Nguyễn Tuấn Kiệt 10A9 Nam 10/31/2004
30 410447 Dương Diệu Linh 10A9 Nữ 9/7/2004
31 410474 Nguyễn Khánh Linh 10A9 Nữ 6/12/2004
32 410479 Phan Kiều Linh 10A9 Nữ 16/10/2004
33 411055 Ngô Nhật Mai 10A9 Nữ 9/10/2004
34 411096 Trương Tuấn Minh 10A9 Nam 29/11/2004
35 411162 Nguyễn Yến Nhi 10A9 Nữ 6/4/2004
36 411188 Nguyễn Khánh Phương 10A9 Nữ 4/3/2004
37 411204 Vũ Bảo Quang 10A9 Nam 15/9/2004
38 411218 Phạm Hà Minh Quân 10A9 Nam 9/12/2004
39 411259 Nguyễn Đức Thành 10A9 Nam 28/7/2004
40 411340 Phạm Minh Triết 10A9 Nam 2/8/2004
41 471148 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10A9 Nữ 10/2/2004
42 C10674 Lê Hương Giang 10A9 Nữ 23/2/2004
43 C20218 Nguyễn Hữu Tùng Lâm 10A9 Nam 28/12/2004
44 C30053 Nguyễn Quỳnh Ngân 10A9 Nữ 17/12/2004
45 N10040 Nguyễn Thị Thanh An 10A9 Nữ 6/7/2004
46 Nguyễn Tùng Anh 10A9 Nam 10/28/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A10

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410042 Lê Kim Anh 10A10 Nữ 29/7/2004
2 410075 Mai Phương Anh 10A10 Nữ 24/8/2004
3 410080 Phạm Phương Anh 10A10 Nữ 20/4/2004
4 410155 Vũ Ngọc Minh Châu 10A10 Nữ 1/22/2004
5 410161 Nguyễn Lan Chi 10A10 Nữ 11/9/2004
6 410201 Tạ Anh Đại 10A10 Nam 3/5/2004
7 410208 Thiều Quang Đạt 10A10 Nam 23/10/2004
8 410224 Nguyễn Minh Đức 10A10 Nam 29/2/2004
9 410278 Lê Thanh Hải 10A10 Nam 5/10/2004
10 410335 Hoàng Bích Hồng 10A10 Nữ 14/3/2004
11 410363 Lê Ngọc Huyền 10A10 Nữ 15/04/2004
12 410389 Phan Ngân Hương 10A10 Nữ 14/4/2004
13 410390 Hoàng Ngọc Lan Hương 10A10 Nữ 8/3/2004
14 410410 Nguyễn Xuân Khánh 10A10 Nam 10/19/2004
15 410421 Nguyễn Đặng Trung Kiên 10A10 Nam 1/3/2004
16 410442 Nguyễn Tùng Lâm 10A10 Nam 12/2/2004
17 410458 Trần Hoài Linh 10A10 Nữ 10/4/2004
18 410463 Bùi Khánh Linh 10A10 Nữ 27/12/2004
19 410464 Đỗ Khánh Linh 10A10 Nữ 19/7/2004
20 411010 Trương Ngọc Linh 10A10 Nữ 21/11/2004
21 411012 Nguyễn Nhật Linh 10A10 Nữ 16/10/2004
22 411031 Lê Bảo Long 10A10 Nam 6/9/2004
23 411032 Ngô Bảo Long 10A10 Nam 13/8/2004
24 411067 Vũ Đình Tuấn Minh 10A10 Nam 29/06/2004
25 411079 Ngô Nguyệt Minh 10A10 Nữ 4/12/2004
26 411087 Trần Phương Minh 10A10 Nữ 21/.6/2004
27 411101 Nguyễn Huyền My 10A10 Nữ 16/8/2004
28 411146 Đỗ Hoàng Yến Nhi 10A10 Nữ 21/01/2004
29 411152 Lê Ngọc Uyên Nhi 10A10 Nữ 29/9/2004
30 411163 Trần Yến Nhi 10A10 Nữ 11/11/2004
31 411173 Bùi Đức Phúc 10A10 Nam 10/16/2004
32 411230 Trần Phương Quyên 10A10 Nữ 20/11/2004
33 411234 Phí Ngọc Quỳnh 10A10 Nữ 20/8/2004
34 411254 Trần Quang Thái 10A10 Nam 4/5/2004
35 411277 Trần Thạch Thảo 10A10 Nữ 20/4/2004
36 411287 Nguyễn Phú Thịnh 10A10 Nam 23/12/2004
37 411308 Đỗ Huyền Trang 10A10 Nữ 15/7/2004
38 411333 Nguyễn Thùy Trang 10A10 Nữ 20/8/2004
39 411339 Vũ Đức Trí 10A10 Nam 30/4/2004
40 411342 Nguyễn Thanh Trúc 10A10 Nữ 3/12/2004
41 411367 Vũ Công Sơn Tùng 10A10 Nam 26/11/2004
42 411369 Nguyễn Hoàng Tùng 10A10 Nam 28/05/2004
43 411395 Nguyễn Khánh Vy 10A10 Nữ 7/22/2004
44 470327 Nguyễn Quang Hưng 10A10 Nam 23/12/2004
45 C30496 Đinh Duy Thắng 10A10 Nam 10/20/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A11

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410001 Nguyễn Bình An 10A11 Nữ 30/4/2004
2 410016 Đinh Chu Kỳ Anh 10A11 Nam 19/9/2004
3 410017 Vũ Diệp Anh 10A11 Nữ 27/4/2004
4 410052 Hà Minh Anh 10A11 Nữ 25/2/2004
5 410065 Vũ Ngọc Anh 10A11 Nữ 19/9/2004
6 410089 Đỗ Quỳnh Anh 10A11 Nữ 8/26/2004
7 410114 Nguyễn Việt Anh 10A11 Nam 10/8/2004
8 410137 Triệu Quân Bảo 10A11 Nam 27/9/2004
9 410147 Nghiêm Tú Bình 10A11 Nữ 26/8/2004
10 410153 Vân Minh Châu 10A11 Nam 14/08/2004
11 410195 Nguyễn Thế Duy 10A11 Nam 23/06/2004
12 410242 Phạm Hương Giang 10A11 Nữ 1/12/2004
13 410297 Nguyễn Thị Thu Hằng 10A11 Nữ 20/2/2004
14 410324 Nguyễn Xuân Hiếu 10A11 Nam 2/11/2004
15 410362 Bùi Ngọc Huyền 10A11 Nữ 3/3/2004
16 410441 Nguyễn Quốc Lâm 10A11 Nam 19/10/2004
17 410455 Hồ Hà Linh 10A11 Nữ 2/12/2004
18 410466 Hoàng Khánh Linh 10A11 Nữ 12/16/2004
19 411059 Khương Yến Mai 10A11 Nữ 12/3/2004
20 411095 Kiều Tuấn Minh 10A11 Nam 5/7/2004
21 411120 Nguyễn Kim Ngân 10A11 Nữ 21/1/2004
22 411123 Đỗ Phương Ngân 10A11 Nữ 12/4/2004
23 411124 Bùi Thùy Ngân 10A11 Nữ 26/7/2004
24 411140 Nguyễn Thị Bình Nguyên 10A11 Nữ 9/4/2004
25 411154 Nguyễn Phương Nhi 10A11 Nữ 19/5/2004
26 411192 Trần Mai Phương 10A11 Nữ 11/10/2004
27 411257 Lê Quang Thanh 10A11 Nam 9/27/2004
28 411261 Dương Nhật Thành 10A11 Nam 26/11/2004
29 411262 Nguyễn Như Thành 10A11 Nam 24/3/2004
30 411268 Bùi Lê Phương Thảo 10A11 Nữ 12/12/2004
31 411273 Nguyễn Phương Thảo 10A11 Nữ 12/9/2004
32 411283 Dương Nguyễn An Thi 10A11 Nữ 14/3/2004
33 411288 Nguyễn Thị Minh Thuận 10A11 Nữ 22/1/2004
34 411292 Đặng Minh Thúy 10A11 Nữ 17/1/2004
35 411317 Lê Phương Trang 10A11 Nữ 7/3/2004
36 411326 Dương Thị Như Trang 10A11 Nữ 2/9/2004
37 411345 Nguyễn Nguyên Trung 10A11 Nam 19/9/2004
38 411363 Nguyễn Thanh Tuấn 10A11 Nam 3/4/2004
39 411370 Nguyễn Hoàng Tùng 10A11 Nam 22/3/2004
40 411377 Hoàng Thanh Vân 10A11 Nữ 30/10/2004
41 411380 Nguyễn Tường Vi 10A11 Nữ 2/4/2004
42 411381 Đỗ Thị Hồng Viên 10A11 Nữ 10/10/2004
43 411406 Nguyễn Hải Yến 10A11 Nữ 18/05/2004
44 470119 Cao Vũ Ngọc Anh 10A11 Nữ 8/10/2004
45 A10586 Trần Tiến Đạt 10A11 Nam 15/11/2004
46 C10804 Vũ Đình Hiển 10A11 Nam 19/10/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A12
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS
1 410005 Trịnh Hà An 10A12 Nữ 1/24/2004
2 410059 Đào Ngọc Hồng Anh 10A12 Nữ 23/1/2004
3 410072 Lê Phương Anh 10A12 Nữ 2/4/2004
4 410100 Hà Tiến Anh 10A12 Nam 28/1/2004
5 410103 Phan Tiến Anh 10A12 Nam 4/9/2004
6 410104 Nguyễn Trâm Anh 10A12 Nữ 14/02/2002
7 410119 Nguyễn Ngọc Ánh 10A12 Nữ 2/15/2004
8 410160 Nguyễn Kim Chi 10A12 Nữ 10/9/2004
9 410162 Trần Lan Chi 10A12 Nữ 20/12/2004
10 410251 Nguyễn Thu Giang 10A12 Nữ 10/15/2004
11 410261 Lại Ngọc Hà 10A12 Nữ 7/21/2004
12 410267 Trần Thu Hà 10A12 Nữ 28/1/2004
13 410285 Nguyễn Minh Hạnh 10A12 Nữ 12/10/2004
14 410288 Đào Minh Hằng 10A12 Nữ 25/3/2004
15 410290 Nguyễn Phương Hằng 10A12 Nữ 9/10/2004
16 410338 Nguyễn Quốc Hùng 10A12 Nam 22/9/2004
17 410348 Lê Quang Huy 10A12 Nam 7/28/2004
18 410356 Vũ Diệu Huyền 10A12 Nữ 10/8/2004
19 410359 Ninh Khánh Huyền 10A12 Nữ 7/10/2004
20 410388 Nguyễn Lan Hương 10A12 Nữ 15/6/2004
21 410391 Nguyễn Quỳnh Hương 10A12 Nữ 1/10/2004
22 410406 Nguyễn Quốc Khánh 10A12 Nam 16/05/2004
23 410444 Đỗ Quang Lân 10A12 Nam 28/12/2004
24 410462 Bùi Khánh Linh 10A12 Nữ 7/5/2004
25 410467 Khúc Khánh Linh 10A12 Nữ 29/10/2004
26 411005 Nguyễn Mỹ Linh 10A12 Nữ 1/1/2004
27 411006 Hồ Ngọc Hà Linh 10A12 Nữ 19/07/2004
28 411024 Đặng Trúc Linh 10A12 Nữ 9/3/2004
29 411027 Trần Vũ Bảo Linh 10A12 Nữ 11/3/2004
30 411052 Nguyễn Hồng Mai 10A12 Nữ 19/6/2004
31 411053 Lê Ngọc Mai 10A12 Nữ 9/14/2004
32 411054 Thành Ngọc Mai 10A12 Nữ 9/1/2004
33 411061 Nguyễn Đức Mạnh 10A12 Nam 23/11/2004
34 411076 Nguyễn Ngọc Minh 10A12 Nữ 11/19/2004
35 411081 Nguyễn Nhật Minh 10A12 Nam 14/9/2004
36 411090 Trần Quang Minh 10A12 Nam 7/6/2004
37 411126 Đỗ Trọng Nghĩa 10A12 Nam 19/2/2004
38 411141 Nghiêm Xuân Hà Nguyên 10A12 Nam 23/10/2004
39 411149 Phan Ngọc Linh Nhi 10A12 Nữ 19/9/2004
40 411209 Phạm Minh Quang 10A12 Nam 18/12/2004
41 411251 Hoàng Thanh Tâm 10A12 Nữ 21/2/2004
42 411305 Bùi Đặng Đoan Trang 10A12 Nữ 14/9/2004
43 411322 Trần Quỳnh Trang 10A12 Nữ 23/2/2004
44 411331 Trần Thu Trang 10A12 Nữ 2/9/2004
45 411376 Lê Phương Uyên 10A12 Nữ 8/10/2004
46 411384 Nguyễn Quốc Việt 10A12 Nam 10/11/2004
47 411399 La Thúy Vy 10A12 Nữ 13/5/2004
48 N20256 Trần Đăng Khoa 10A12 Nam 17/3/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A13

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410021 Dương Duy Anh 10A13 Nam 27/6/2004
2 410033 Lê Hải Anh 10A13 Nữ 28/7/2004
3 410053 Nguyễn Minh Anh 10A13 Nữ 15/3/2004
4 410061 Đào Ngọc Phương Anh 10A13 Nữ 7/11/2004
5 410076 Nguyễn Phương Anh 10A13 Nữ 8/10/2004
6 410127 Phạm Lê Bách 10A13 Nam 11/16/2004
7 410150 Nguyễn Đỗ Minh Châu 10A13 Nữ 24/6/2004
8 410184 Đỗ Tuấn Dũng 10A13 Nam 8/1/2004
9 410196 Nguyễn Văn Duy 10A13 Nam 1/11/2004
10 410211 Nguyễn Tiến Đạt 10A13 Nam 27/5/2004
11 410249 Trịnh Thị Hương Giang 10A13 Nữ 24/3/2004
12 410250 Bùi Thu Giang 10A13 Nữ 23/11/2004
13 410252 Nguyễn Trà Giang 10A13 Nữ 27/12/2004
14 410263 Nguyễn Thanh Hà 10A13 Nữ 22/7/2004
15 410287 Nguyễn Tố Hảo 10A13 Nữ 6/10/2004
16 410350 Nguyễn Quang Huy 10A13 Nam 30/06/2004
17 411003 Nguyễn Mai Linh 10A13 Nữ 29/1/2004
18 411085 Đoàn Phan Bảo Minh 10A13 Nam 10/4/2004
19 411102 Nguyễn Ngọc Trà My 10A13 Nữ 13/10/2004
20 411131 Nguyễn Bích Ngọc 10A13 Nữ 10/7/2004
21 411134 Nguyễn Hồng Ngọc 10A13 Nữ 19/9/2004
22 411148 Trần Linh Nhi 10A13 Nữ 17/2/2004
23 411153 Bùi Phương Nhi 10A13 Nữ 10/12/2004
24 411171 Tạ Duy Phong 10A13 Nam 6/3/2004
25 411176 Trần Hồng Phúc 10A13 Nam 9/1/2004
26 411179 Doãn Hà Phương 10A13 Nữ 19/02/2004
27 411184 Phạm Hà Phương 10A13 Nữ 7/9/2004
28 411187 Tạ Hồng Phương 10A13 Nữ 10/10/2004
29 411193 Trịnh Mai Phương 10A13 Nữ 18/1/2004
30 411208 Lương Minh Quang 10A13 Nam 18/4/2004
31 411246 Lương Thế Sơn 10A13 Nam 21/12/2004
32 411278 Lê Thanh Thảo 10A13 Nữ 1/17/2004
33 411282 Trần Trọng Thắng 10A13 Nam 11/11/2004
34 411307 Nguyễn Hiền Trang 10A13 Nữ 7/12/2004
35 411347 Vương Trường Trung 10A13 Nam 12/1/2004
36 411364 Lê Lâm Tuệ 10A13 Nữ 1/1/2004
37 411404 Đoàn Hải Yến 10A13 Nữ 10/4/2004
38 470273 Lê Hà Gia Hân 10A13 Nữ 11/23/2004
39 471028 Nguyễn Trương Nhật Minh 10A13 Nam 14/4/2004
40 A10445 Nguyễn Thị Phương Chi 10A13 Nữ 2/5/2004
41 C10053 Nguyễn Châu Anh 10A13 Nữ 19/8/2004
42 C10695 Lê Phúc Hương Giang 10A13 Nữ 7/26/2004
43 C20098 Lục Thị An Khanh 10A13 Nữ 2/11/2004
44 C20202 Lê Xuân Kỳ 10A13 Nam 31/12/2004
45 C20422 Đỗ Thị Hoàng Ly 10A13 Nữ 3/1/2004
46 C40026 Lê Minh Đức 10A13 Nam 11/9/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A14

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410020 Trần Diệu Anh 10A14 Nữ 20/05/2004
2 410049 Nguyễn Mai Anh 10A14 Nữ 10/1/2004
3 410105 Phùng Trâm Anh 10A14 Nữ 27/8/2004
4 410120 Nguyễn Ngọc Ánh 10A14 Nữ 14/10/2004
5 410135 Phạm Gia Bảo 10A14 Nam 11/11/2004
6 410240 Lê Hương Giang 10A14 Nữ 7/10/2004
7 410264 Nguyễn Thị Minh Hà 10A14 Nữ 28/11/2004
8 410270 Tạ Vân Hà 10A14 Nữ 15/5/2004
9 410271 Hoàng Hải 10A14 Nam 8/14/2004
10 410293 Nguyễn Thanh Hằng 10A14 Nữ 7/17/2004
11 410319 Lưu Trung Hiếu 10A14 Nam 14/11/2004
12 410320 Nguyễn Trung Hiếu 10A14 Nam 12/7/2004
13 410329 Nguyễn Mạnh Hoàng 10A14 Nam 27/01/2004
14 410385 Trần Tuấn Hưng 10A14 Nam 10/9/2004
15 410399 Nguyễn Hoàng Khánh 10A14 Nam 2/8/2004
16 410403 Đào Ngân Khánh 10A14 Nữ 11/29/2004
17 410408 Trần Quốc Khánh 10A14 Nam 9/2/2004
18 410470 Nguyễn Khánh Linh 10A14 Nữ 24/11/2004
19 410477 Tô Khánh Linh 10A14 Nữ 2/10/2004
20 411001 Nguyễn Lê Ngọc Linh 10A14 Nữ 13/4/2004
21 411002 Nguyễn Mai Linh 10A14 Nữ 5/12/2004
22 411038 Hoàng Nhật Long 10A14 Nam 23/10/2004
23 411062 Trần Anh Minh 10A14 Nữ 8/2/2004
24 411068 Nguyễn Đức Minh 10A14 Nam 3/2/2004
25 411086 Nguyễn Phương Minh 10A14 Nữ 28/7/2004
26 411088 Đỗ Quang Minh 10A14 Nam 4/7/2004
27 411105 Dương Nguyễn Khánh Mỹ 10A14 Nữ 6/18/2004
28 411133 Đặng Hồng Ngọc 10A14 Nữ 3/1/2004
29 411161 Triệu Vũ Yến Nhi 10A14 Nữ 25/10/2004
30 411191 Nguyễn Mai Phương 10A14 Nữ 2/1/2004
31 411194 Đinh Minh Phương 10A14 Nữ 19/02/2004
32 411220 Lê Minh Quân 10A14 Nam 10/15/2004
33 411235 Lê Thị Diễm Quỳnh 10A14 Nữ 12/10/2004
34 411258 Vũ Thành 10A14 Nam 25/08/2004
35 411275 Nguyễn Phương Thảo 10A14 Nữ 22/1/2004
36 411311 Nguyễn Huyền Trang 10A14 Nữ 8/5/2004
37 411312 Nguyễn Huyền Trang 10A14 Nữ 21/7/2004
38 411323 Trịnh Quỳnh Trang 10A14 Nữ 19/7/2004
39 411350 Nguyễn Cẩm Tú 10A14 Nữ 28/7/2004
40 411371 Nguyễn Khánh Tùng 10A14 Nam 30/3/2004
41 411373 Đào Phương Uyên 10A14 Nữ 30/11/2004
42 411385 Trần Quốc Việt 10A14 Nam 13/9/2004
43 411387 Nguyễn Phan Thành Vinh 10A14 Nam 17/6/2004
44 411403 Nguyễn Đông Yến 10A14 Nữ 31/8/2004
45 471139 Ngô Anh Quân 10A14 Nam 7/11/2004
46 C20313 Đàm Ngọc Linh 10A14 Nữ 16/08/2004
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A15

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP GT NS


1 410002 Nguyễn Duy An 10A15 Nam 23/11/2004
2 410056 Trần Minh Anh 10A15 Nữ 4/22/2004
3 410057 Trương Mỹ Anh 10A15 Nữ 4/9/2004
4 410060 Nguyễn Ngọc Anh 10A15 Nữ 28/1/2004
5 410066 Nguyễn Nhật Anh 10A15 Nam 10/10/2004
6 410071 Đỗ Phương Anh 10A15 Nữ 8/9/2004
7 410077 Nguyễn Phương Anh 10A15 Nữ 15/2/2004
8 410129 Lê Văn Bách 10A15 Nam 4/23/2004
9 410141 Nguyễn Ngọc Bích 10A15 Nữ 1/2/2004
10 410154 Vũ Minh Châu 10A15 Nữ 3/11/2004
11 410159 Trần Khánh Chi 10A15 Nữ 9/27/2004
12 410175 Trần Tuyết Dung 10A15 Nữ 12/28/2004
13 410191 Quách Đức Duy 10A15 Nam 11/27/2004
14 410213 Trần Vũ Quốc Đạt 10A15 Nam 20/08/2004
15 410216 Phạm Phương Đông 10A15 Nam 29/8/2004
16 410229 Bùi Trung Đức 10A15 Nam 1/6/2004
17 410245 Nguyễn Lam Giang 10A15 Nữ 22/5/2004
18 410254 Nguyễn Trường Giang 10A15 Nam 8/8/2004
19 410306 Nguyễn Minh Hiệp 10A15 Nam 24/9/2004
20 410326 Phạm Lê Hòa 10A15 Nữ 29/4/2004
21 410328 Nguyễn Lê Huy Hoàng 10A15 Nam 20/8/2004
22 410361 Nguyễn Mỹ Huyền 10A15 Nữ 2/9/2004
23 410422 Nguyễn Ngọc Kiên 10A15 Nam 13/06/2004
24 410424 Nguyễn Trung Kiên 10A15 Nam 5/9/2004
25 410446 Trương Cẩm Linh 10A15 Nữ 6/6/2004
26 411029 Thẩm Ý Linh 10A15 Nữ 22/8/2004
27 411093 Mai Thị Hồng Minh 10A15 Nữ 1/8/2004
28 411103 Nguyễn Trà My 10A15 Nữ 10/31/2004
29 411110 Nguyễn Khắc Nam 10A15 Nam 16/5/2004
30 411150 Nguyễn Ngọc Nhi 10A15 Nữ 19/6/2004
31 411155 Nguyễn Phương Nhi 10A15 Nữ 10/15/2004
32 411178 Phạm Ánh Phương 10A15 Nữ 31/7/2004
33 411195 Lê Minh Phương 10A15 Nữ 26/5/2004
34 411233 Nguyễn Diễm Quỳnh 10A15 Nữ 14/4/2004
35 411255 Nguyễn Giang Thanh 10A15 Nữ 18/10/2004
36 411265 Nguyễn Quang Thành 10A15 Nam 18/11/2004
37 411272 Nguyễn Phương Thảo 10A15 Nữ 3/7/2004
38 411285 Trần Tích Thiện 10A15 Nam 11/7/2004
39 411295 Trần Anh Thư 10A15 Nữ 23/4/2004
40 411320 Nguyễn Quỳnh Trang 10A15 Nữ 13/12/2004
41 411324 Vũ Quỳnh Trang 10A15 Nữ 7/12/2004
42 411325 Trần Thị Huyền Trang 10A15 Nữ 23/6/2004
43 411328 Nguyễn Thị Thu Trang 10A15 Nữ 9/2/2004
44 411329 Dương Thị Vân Trang 10A15 Nữ 19/1/2004
45 411398 Hoàng Phương Vy 10A15 Nữ 9/3/2004
46 470367 Cù Tuấn Kiệt 10A15 Nam 10/11/2004

You might also like