You are on page 1of 4

Trường THPT Chuyên Thăng Long- Đà Lạt

Địa chỉ: 10 Trần Phú, Phường 3, Đà Lạt DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA BHYT
Lớp 10 ANH - Năm học 2019-2020
Ngày tháng năm Nơi đăng ký KCB ban đầu( trung Tâm y Thời hạn sử dụng thẻ
STT Họ và tên Mã số BHYT Giới tính
sinh tế Đà lạt, Bệnh viện Hoàn Mỹ) Số tháng Từ ngày
1 PHAN LÊ ĐỨC ANH HS46822771160 10/17/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
2 TRỊNH THẾ ANH 3/18/2004 Nam BV Hoàn Mỹ
3 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT HS4686821471739 10/6/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
4 HUỲNH TRẦN HẠNH DUNG HS4686822120506 5/12/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
5 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 10/11/2004 Nam

6 PHẠM LÊ THU HIỀN HS4686821373646 1/5/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ


7 NGUYỄN NHẬT HƯNG 10/4/2004 Nam

8 NGUYỄN HỮU GIA HUY HS4686822736886 8/23/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt


9 TRẦN NHƯ TỊNH KHẢI HS4686821423937 3/10/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
10 ĐINH NGUYỄN AN KHÁNH TQ4979731916472 11/9/2004 Nam
11 NGUYỄN HỮU LƯU KHIÊM HS4686821369552 1/1/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
12 LÊ NGUYỄN ĐÌNH KHÔI HS4686821307277 8/12/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
13 TRƯƠNG HOÀNG MINH KHÔI HS4686821303357 1/6/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
14 NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ HS4686821466483 8/8/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
15 NGÔ ĐẶNG KHÁNH LINH HS4686821486480 2/29/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
16 BÙI THÙY LINH HS4686821791645 2/28/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
17 NGUYỄN BẢO LONG HS4686822625209 2/16/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
18 NGUYỄN HẢI NAM HS4686821421066 4/10/2004 Nam BV Hoàn Mỹ
19 LÊ NGỌC PHƯƠNG NGHI HS4686822656405 8/27/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
20 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC HS46821388380 7/1/2004 Nữ
21 VÕ CAO KỲ NGUYÊN HS4686821952370 3/30/2004 Nữ TT Y Tế Huyện Đơn Dương
22 NGUYỄN TRẦN LIÊN NHI HS4686821462862 7/24/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
23 NGÔ LÊ HẠO NHIÊN HS4686821425972 1/15/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
24 PHAN KIM VĨNH PHÚC HS4686822658454 11/7/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
25 NGÔ THANH PHƯƠNG HS4686821371709 6/2/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
26 NGÔ NGUYỄN MINH QUÂN HS4686821369216 1/22/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt
27 NGUYỄN THỊ XUÂN QUÝ HS4686823005582 11/16/2004 Nữ

28 HÀ TUỆ SAN  HS4686821429318 6/6/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt


29 HUỲNH THỊ MINH TÂM 4/3/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
30 TRẦN ANH THƯ HS4686821453704 12/20/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
31 DƯƠNG THU TRÀ HS4686822658385 4/9/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
32 DƯƠNG BẢO TRÂN HS4686821421911 4/13/2004 Nữ BV Hoàn Mỹ
33 VÕ HOÀNG GIA TRÂN HS4686822631223 8/25/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
34 ĐỒNG HẠNH TRANG HS4686821374628 10/23/2004 Nữ TT Y Tế Đà Lạt
35 TRẦN MINH TUYÊN HS4686821446933 6/12/2004 Nam TT Y Tế Đà Lạt

Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp: ………


…….., ngày ….tháng…..năm……. ….tháng…..năm…….
UBND xã/Đại lý thu/nhà trường ……………. Cơ quan BHXH
(ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) (ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
Địa chỉ nhà: số nhà, tên đường, phường, thành phố.

11/1B Lữ Gia - P9
202/51 Phan Đình Phùng - P2
60A/1 Ngô Quyền - P6
555 R' Chai 2 - Xã Phú Hội - Đức Trọng
3 Triệu Việt Vương - P4
6 Mê Linh - P9
Số 1 Quỳnh Châu Đông - Lạc Lâm - Đơn Dương
92/23 Nguyễn Hữu Cầu - P12
08 Phan Đình Giót - P6
Tổ Nghệ Tĩnh 5 - Đồi TT - P8
35 Trương Công Định
38/7 Đường 3 tháng 2 - P4
67 Xuân An - P3
P306 Chung cư C1 Tô Ngọc Vân - P2
6B Trần Hưng Đạo - P3
Thôn Liên Trung - Tân Hà - Lâm Hà
114A/36 Nam Hồ - P11
80/2 Sư Vạn Hạnh - P8
83E Nguyễn Văn Trỗi - P2
38B Đồng Tâm - P4
30/2 Cổ Loa - P2
BL60 KQH Yersin - P9
262 Tô Hiến Thành - P3
26 Phan Chu Trinh - P9
14Bis Trần Phú - P3
34 Sương Nguyệt Ánh - P10
27K/ Lê Hồng Phong - P4
12 Nguyễn Văn Cừ - P1
57/5A Yersin - P10
46 Hồ Xuân Hương - P9
96 Yersin - P10
1G Thi Sách - P6
62 Nguyễn An Ninh - P6
40 Lý Thường Kiệt - P9
18 Khởi Nghĩa Bắc Sơn - P10

You might also like