You are on page 1of 7

CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ

Số liệu quý (*) : IV/2017


Chú thích : Quý 4/2017 cập nhật lần 2
Chú thích tiếng anh :

A. Cán cân vãng lai


Hàng hóa: Xuất khẩu f.o.b
Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b

Dịch vụ: Xuất khẩu


Dịch vụ: Nhập khẩu

Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu


Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi

Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu


Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi

B. Cán cân vốn


Cán cân vốn: Thu
Cán cân vốn: Chi
Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn
C. Cán cân tài chính
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có
Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ

Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có


Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ

Đầu tư khác: Tài sản có

Đầu tư khác: Tài sản nợ


Đầu tư khác (ròng)
D. Lỗi và Sai sót
E. Cán cân tổng thể
F. Dự trữ và các hạng mục liên quan
Tài sản dự trữ
Tín dụng và vay nợ từ IMF
Tài trợ đặc biệt
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ

Hàng hóa (ròng)

Dịch vụ (ròng)

Thu nhập đầu tư (thu nhập sơ cấp) (ròng)

Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) (ròng)

Đầu tư trực tiếp (ròng)

Đầu tư gián tiếp (ròng)

Tiền và tiền gửi


Tổ chức tín dụng
Dân cư
Cho vay, thu hồi nợ nước ngoài
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác

Tiền và tiền gửi


Tổ chức tín dụng
Dân cư
Vay, trả nợ nước ngoài
Ngắn hạn
Rút vốn
Trả nợ gốc
Dài hạn
Rút vốn
Chính phủ
Tư nhân
Trả nợ gốc
Chính phủ
Tư nhân
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác
Số liệu

983
60095
55493
4602
3399
4350
-951
232
5074
-4842
2712
537
2175
0

983
10889
-120
3960
3840
0
549
549
-1874
-1886
-800
-1086
0

12
8374
1605
1607
-2
6769
5478
9512
-4034
1291
4121
731
3390
-2830
-247
-2583

6500
-4139
7733
-7733
-7733
0
0
Ngày tạo : 17/01/2024 18:38:04

You might also like