You are on page 1of 7

CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ

Số liệu quý (*) : IV/2019


Chú thích : Quý 4/2019 điều chỉnh
Chú thích tiếng anh :

A. Cán cân vãng lai


Hàng hóa: Xuất khẩu f.o.b
Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b

Dịch vụ: Xuất khẩu


Dịch vụ: Nhập khẩu

Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu


Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi

Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu


Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi

B. Cán cân vốn


Cán cân vốn: Thu
Cán cân vốn: Chi
Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn
C. Cán cân tài chính
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có
Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ

Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có


Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ

Đầu tư khác: Tài sản có

Đầu tư khác: Tài sản nợ


Đầu tư khác (ròng)
D. Lỗi và Sai sót
E. Cán cân tổng thể
F. Dự trữ và các hạng mục liên quan
Tài sản dự trữ
Tín dụng và vay nợ từ IMF
Tài trợ đặc biệt
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ

Hàng hóa (ròng)

Dịch vụ (ròng)

Thu nhập đầu tư (thu nhập sơ cấp) (ròng)

Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) (ròng)

Đầu tư trực tiếp (ròng)

Đầu tư gián tiếp (ròng)

Tiền và tiền gửi


Tổ chức tín dụng
Dân cư
Cho vay, thu hồi nợ nước ngoài
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác

Tiền và tiền gửi


Tổ chức tín dụng
Dân cư
Vay, trả nợ nước ngoài
Ngắn hạn
Rút vốn
Trả nợ gốc
Dài hạn
Rút vốn
Chính phủ
Tư nhân
Trả nợ gốc
Chính phủ
Tư nhân
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác
Số liệu

4530
69540
63276
6264
5405
5506
-101
624
4781
-4157
3094
570
2524
0
0
0
0
7760
-77
4850
4773
1
-35
-34
-2446
-2551
-1324
-1227

105
5467
1846
1835
11
3621
433
7748
-7315
3188
5003
933
4070
-1815
-254
-1561

3021
-3030
9260
-9260
-9260
0
0
Ngày tạo : 17/01/2024 18:36:22

You might also like