You are on page 1of 53

HỌC PHẦN: QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ

CHƯƠNG 5: TÀI CHÍNH QUỐC TẾ


TS. Nguyễn Thị Minh Phương
Khoa Kinh tế quốc tế, Học viện Ngoại giao

1
Định vị
Chúng ta đang ở đây
1. Tổng
quan về 3. Đầu tư 5. Tài chính
QHKTQT quốc tế quốc tế

2. Thương 4. Di chuyển lao 6. Hội nhập


mại quốc tế động quốc tế KTQT

2
Mục tiêu
Sau khi học xong chương này, sinh viên có thể:
• Nắm vững kiến thức về cán cân thanh toán quốc tế, thị trường ngoại hối,
và tỷ giá hối đoái.
• Ứng dụng các kiến thức đã học để phân tích, đánh giá các vấn đề liên
quan đến tài chính quốc tế trong thực tiễn.

3
1
01 CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ

2
02 THỊ TRƯỜNG NGOẠI HỐI

3
03 TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI

Nội dung chính


1. CÁN CÂN
THANH TOÁN
QUỐC TẾ

5
Định nghĩa
• Cán cân thanh toán quốc tế là một bản báo cáo tổng hơp ghi chép lại tất cả các
giao dịch của công dân của một quốc gia với công dân của các quốc gia khác
trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.

• Hàng triệu giao dịch không thể xuất hiện riêng lẻ


Bản báo cáo tổng hợp trong CCTT mà được chia vào một vài nhóm lớn

• Giao dịch giữa cư dân của một quốc gia với cư dân
Giao dịch quốc tế của các quốc gia khác, không phải giao dịch nội địa.

• CCTT thường được báo cáo theo quý hoặc năm


Yếu tố thời gian

6
Ý nghĩa của cán cân thanh toán quốc tế

Cán cân thanh toán quốc tế


Thể hiện tình trạng tài chính và kinh tế của một quốc gia

Ngân hàng, doanh


Chính phủ
nghiệp, cá nhân

Đưa ra các chính sách tiền tệ, Đưa ra các quyết định kinh
chính sách tài khoá, chính doanh, đầu tư, vay và cho vay
sách thương mại, … nước ngoài,…
7
Cấu trúc của cán cân thanh toán quốc tế

Tài khoản vãng lai

Tài khoản vốn

Tài khoản tài chính

8
Tài khoản vãng lai

Tài khoản vãng lai

Thu nhập ròng (Trả nợ


Chuyển giao
Xuất khẩu và nhập khẩu định kỳ/ cổ tức của các
vãng lai một chiều
khoản vay và đầu tư)

Thu nhập nước Thu nhập trả Viện trợ/ trợ cấp
Hàng hoá Dịch vụ Quà tặng Kiều hối
ngoài trả nước ngoài nước ngoài

9
Tài khoản vốn
• Tài khoản vốn ghi chép một số giao dịch đặc biệt như:
• Xoá nợ
• Hàng hoá và tài sản mà người di cư mang theo khi họ xuất cảnh hoặc nhập cảnh
• Mua lại hoặc xử lý các tài sản phi sản xuất, phi tài chính và có thể là vô hình (ví dụ: bản
quyền và nhãn hiệu thương mại).

• Giá trị của tài khoản vốn thường nhỏ, có một số nơi gộp Tài khoản vốn cùng
Tài khoản tài chính.

10
Tài khoản tài chính

Tài khoản tài chính

Đầu tư nước ngoài vào/ Đầu tư ra nước ngoài/ Sai sót thống kê
XK tài sản NK tài sản (lỗi và sai sót)

11
Nguyên tắc kế toán trong ghi chép CCTT
Ghi có (+) Ghi nợ (-)
Liên quan đến nhận thanh toán từ nước Liên quan đến thực hiện thanh toán cho
ngoài/ Luồng tiền chảy vào nước ngoài/ Luồng tiền chảy ra

• Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ • Nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ
• Thu nhập nước ngoài trả • Thu nhập trả nước ngoài
• Nhận chuyển giao vãng lai đơn • Chuyển giao vãng lai đơn phương ra
phương từ nước ngoài (nhận quà, viện nước ngoài (chuyển quà, viện trợ cho
trợ từ nước ngoài, kiều hối của người nước ngoài, người nước ngoài tại Việt
Việt Nam tại nước ngoài gửi về nước). Nam chuyển kiều hối về nước).
• Tăng trong đầu tư của nước ngoài vào • Tăng trong đầu tư của nước ngoài vào
• Giảm trong đầu tư ra nước ngoài • Giảm trong đầu tư ra nước ngoài

12
Nguyên tắc bút toán kép
• Mỗi giao dịch quốc tế được ghi hai lần vào cán cân thanh toán với số tiền
bằng nhau nhưng trái dấu nhau, một lần ghi có và một lần ghi nợ. Đối với mỗi
mục ghi có tương ứng có một mục ghi nợ để bù trừ và ngược lại

• Nguyên nhân: Nhìn chung mỗi giao dịch đều có hai mặt:
• Bán thứ gì đó và nhận thanh toán
• Mua thứ gì đó và thực hiện thanh toán

13
Ví dụ 1:
• Một công ty của Mỹ xuất khẩu 500 USD hàng hoá sang Việt Nam
• Nhà nhập khẩu Việt Nam sẽ trả tiền trong vòng 03 tháng sau khi nhận hàng

Giao dịch này được ghi chép như thế nào trong CCTT của Mỹ?

Xuất khẩu hàng hoá +$500


(Tài khoản vãng lai)

Tăng đầu tư tài sản Mỹ của Việt Nam/ Nhập khẩu tài sản (Tài -$500

khoản tài chính)

14
Ví dụ 2:
• Một công ty của Việt Nam nhập khẩu 500 USD hàng hoá từ Anh
• Doanh nghiệp Việt Nam trả tiền mặt. Nhà xuất khẩu Anh gửi tiền vào tài
khoản ngân hàng tại một chi nhanh BIDV tại Hà Nội
Giao dịch này được ghi chép như thế nào trong CCTT của Việt Nam?

Nhập khẩu hàng hoá -$500


(Tài khoản vãng lai)

Tăng đầu tư tài sản của Anh tại Việt Nam/ Xuất khẩu khẩu tài sản +$500

(Tài khoản tài chính)

15
Đẳng thức Cán cân thanh toán quốc tế

• Do nguyên tắc bút toán kép nên về mặt lý thuyết tổng cán cân tài khoản vãng
lai, cán cân tài khoản vốn và cán cân tài khoản tài chính phải bằng 0

Cán cân TK vãng lai + Cán cân TK vốn + Cán cân TK tài chính = 0

16
Sai sót thống kê
• Tuy nhiên, trên thực tế đẳng thức cán cân thanh toán quốc tế thường không
đạt được. Do đó người ta thêm mục Sai sót thống kê (Statistical
discrepancies)/ Lỗi và sai sót (Errors and Omissions) để đạt được đẳng thức
cán cân thanh toán quốc tế.
• Sai sót thống kê có thể xảy ra vì nhiều lý do:
• Không ghi chép các hoạt động kinh tế không chính thức
• Thông tin không thống nhất giữa các nguồn khác nhau
• Không thống nhất về thời gian ghi chép
• Sai sót thống kê có thể xuất hiện ở bất cứ loại tài khoản nào nhưng được quy
ước ghi chép trong tài khoản tài chính.
17
25 Other transportation .................................................................................. –55,445 –13,265 –13,838 –14,231 –14,111
26 Royalties and license fees 5 ...................................................................... –39,889 –9,608 –9,884 –10,154 –10,243
27 Other private services 5............................................................................. –201,227 –48,325 –49,870 –50,254 –52,778
28 U.S. government miscellaneous services ................................................. –3,127 –800 –799 –745 –782
29 Income payments .............................................................................................. –552,437 –137,619 –136,567 –138,224 –140,026
30 Income payments on foreign-owned assets in the United States.................. –537,815 –134,190 –132,884 –134,543 –136,197
31 Direct investment payments ...................................................................... –176,747 –45,001 –42,422 –45,421 –43,902
76 U.S. International Transactions
32 Other private payments October–233,336
............................................................................. 2013 –56,638 –58,311 –57,394 –60,993
33 U.S. government payments ....................................................................... –127,732 –32,551 –32,151 –31,728 –31,302
34 Compensation of employees ......................................................................... –14,622 –3,430 –3,682 –3,681 –3,829
Cán cân thanh toán của Mỹ năm 2012 (triệu USD) Table 1. U.S. International 35 Unilateral current transfers, net .........................................................................
36 Transactions
U.S. government grants 4 ..................................................................................
–129,688 –33,546 –31,381 –33,140 –31,621
–46,090 –11,912 –11,473 –11,823 –10,882
[Millions of dollars]
37 U.S. government pensions and other transfers ................................................. –3,685 –1,239 –1,050 –1,955 559
38 Private remittances and other transfers ..........................................................
6
–79,913 –20,395 –18,859 –19,362 –21,298
Not seasonally adjusted Capital account Seasonally adjusted
39 Capital account transactions, net ...................................................................... 6,956 –1 –241 –470 7,668
Line (Credits +; debits –) 1 2012 2012 2013
Financial account 2012 2013

I II 40 U.S.-owned
III assets
IV abroad, I r excluding II p financial I derivatives II (increase/
III IV Ir II p
financial outflow (–)) ....................................................................................... –97,469 85,522 182,880 –276,054 –89,817
Current account 41 U.S. official reserve assets ................................................................................ –4,460 –1,233 –3,289 –833 895
42 Gold 7 ............................................................................................................ 0 0 0 0 0
1 Exports of goods and services and income receipts ...................................... 2,986,949 735,584 750,283
43 742,636 758,446 740,612 760,768 742,117 746,799 744,602
Special drawing rights ................................................................................... 753,430 749,493
–37 756,453
–11 –10 –10 –6
2 Exports of goods and services .......................................................................... 2,210,585 542,650 555,211
44 549,143
Reserve563,581
position in 549,240 567,313 Monetary
the International 548,046 Fund 553,702 552,275 556,561 557,883
................................... –4,032 563,956–1,078 –3,179 –744 969
3 Goods, balance of payments basis 2 ............................................................. 1,561,239 385,589 45 382,343
395,151 Foreign398,156
currencies.........................................................................................
385,673 400,113 387,559 391,867 391,474 390,339 390,705 –391 394,747 –144 –100 –79 –68
4 Services 3 ...................................................................................................... 649,346 157,061 46 166,800
160,060 U.S. government
165,425assets, 163,566 other 167,200
than official160,487reserve assets...............................
161,835 160,802 166,222 167,178 85,331 169,21051,087 16,650 15,206 2,388
5 Transfers under U.S. military agency sales contracts 4 ............................. 18,520 4,578 47
4,429 U.S. credits
4,529 and other
4,984 long-term5,070
4,870 assets ........................................................
4,578 4,429 4,529 4,984 –8,202 4,870 –2,655 5,070 –2,538 –1,038 –1,971
48 Repayments on U.S. credits and other long-term assets 8 ........................... 2,546 386 680 847 633
6 Travel ......................................................................................................... 126,214 26,187 32,641
49 37,502 29,884 29,345 35,577 30,243 31,369
U.S. foreign currency holdings and U.S. short-term assets ........................... 32,079 32,523 33,911
90,987 34,335
53,356 18,508 15,397 3,726
7 Passenger fares ........................................................................................ 39,360 9,225 9,943 10,694 9,498 9,785 10,023 9,649 10,069 9,846 9,796 10,223 10,181
8 Other transportation .................................................................................. 43,855 10,853 50
11,188 U.S. private10,885
10,929 assets ............................................................................................
11,308 11,533 11,031 11,108 10,856 10,860 –178,341 11,504 35,66811,445 169,519 –290,427 –93,100
51 Direct investment........................................................................................... –388,293 –121,035 –95,384 –102,634 –69,239
9 Royalties and license fees 5 ...................................................................... 124,182 30,245 30,716
52 30,019 33,202 30,647 32,011 31,293 30,726 30,827
Foreign securities .......................................................................................... 31,336 31,666
–144,823 32,051
2,276 –22,920 –51,183 –72,996
10 Other private services 5............................................................................. 294,527 75,335 70,429
53 72,393 76,370
U.S. claims 76,946 foreigners
on unaffiliated 72,223 reported 73,059by U.S. 73,459
nonbanking 71,969 concerns 76,041 –25,723 74,344 –67,175
75,404 16,793 6,325 18,334
11 U.S. government miscellaneous services ................................................. 2,688 638 714
54 733 603 666 764 634
U.S. claims repor ted by U.S. banks and securities brokers .......................676 14 695 683 661
380,498 221,602 724 271,030 –142,935 30,801
12 Income receipts ................................................................................................. 776,364 192,934 195,072 193,493 194,865
55 Foreign-owned assets191,372
in the United 193,455 States, 194,071
excluding 193,097
financial 192,327
derivatives 196,869 191,610 192,497
13 Income receipts on U.S.-owned assets abroad ............................................. 770,079 191,413 193,526 191,914 193,226 189,730
(increase/financial inflow (+))191,802 192,550 191,551 190,748 195,230 543,884
......................................................................... 189,968 178,540
190,844 –175,577 304,068 236,852
14 Direct investment receipts ......................................................................... 470,233 118,037 117,691 116,879 117,625 113,619 113,882 119,118 115,731 115,735 119,649 113,783 112,925
15 Other private receipts ................................................................................ 297,891 72,752 56
75,384 Foreign
74,554 official
75,201assets75,704in the United 77,569States 72,752
.......................................................
75,384 74,554 75,201 393,922 75,704 144,468
77,569 57,374 107,684 84,396
16 U.S. government receipts .......................................................................... 1,954 623 57
450 U.S.
480 government
400 securities 407 9...........................................................................
350 680 436 459 380 314,660 481 124,225 350 42,927 87,309 60,199
17 Compensation of employees ......................................................................... 6,286 1,521 58
1,546 U.S.
1,579 Treasury
1,639 securities
1,642 ..........................................................................
1,653 1,521 1,546 1,579 1,639 433,155
1,642 143,100
1,653 96,213 100,571 93,271
59 Other 10 ..................................................................................................... –118,495 –18,875 –53,286 –13,262 –33,072
18 Imports of goods and services and income payments ................................... –3,297,677 –802,467 –837,241
60 –831,966
Other –826,003
U.S. government –789,029 –832,843
liabilities 11 –830,188 –824,644 –819,001 –823,844 –821,245
............................................................... 8,241 –821,155
2,939 2,773 1,722 807
19 Imports of goods and services .......................................................................... –2,745,240 –664,848 –700,675
61 –693,742 –685,976reported
U.S. liabilities –649,480 –692,895
by U.S. banks –690,993
and securities –689,004
brokers–681,304 –683,939 –680,516
....................... –1,572 –681,743
–14,458 406 7,066 5,414
20 Goods, balance of payments basis 2 ............................................................. –2,302,714 –559,679 62 –579,881
–586,450 Other –576,703
foreign official–543,505 12 .......................................................................
assets–578,283 –581,163 –578,355 –570,454 –572,742 –570,162 72,593 –570,399
31,762 11,268 11,587 17,976
21 Services 3 ...................................................................................................... –442,527 –105,169 63 –113,860
–114,224 Other foreign assets–105,976
–109,274 in the United–114,612States..........................................................
–109,830 –110,649 –110,850 –111,197 –110,354 149,962 –111,34434,072 –232,951 196,384 152,456
22 Direct defense expenditures...................................................................... –24,734 –6,479 64
–6,253 Direct investment...........................................................................................
–6,120 –5,882 –5,696 –5,568 –6,479 –6,253 –6,120 –5,882 166,411 –5,696 36,915–5,568 50,415 42,337 36,743
23 Travel ......................................................................................................... –83,451 –18,410 65 –23,423
–24,041 U.S. Treasury
–17,577securities–18,674 ................................................................................
–24,213 –20,960 –21,139 –20,709 –20,643 156,385 64,974
–21,122 –21,443 –4,652 62,548 33,515
24 Passenger fares ........................................................................................ –34,654 –8,281 66
–9,540 U.S. securities
–8,933 –7,900other–8,951 than U.S. Treasury –8,466
–10,064 securities .......................................
–8,784 –8,735 –8,669 196,908 –9,138 28,297–9,241 –39,577 64,694 143,494
25 Other transportation .................................................................................. –55,445 –13,265 67 U.S. currency .................................................................................................
–13,838 –14,231 –14,111 –14,060 –14,672 –13,614 –13,864 –13,978 –13,989 –14,421 –14,704 57,141 18,057 7,116 16,156 15,812
U.S. liabilities to unaffiliated foreigners repor ted by U.S. nonbanking
26 Royalties and license fees 5 ...................................................................... –39,889 –9,608 –9,884
68 –10,154 –10,243 –10,292 –10,530 –9,742 –9,978 –10,314
concerns....................................................................................................–9,854 –39,505 –10,454 –10,651
13,279 –25,581 –4,763 –22,440
27 Other private services 5............................................................................. –201,227 –48,325 –49,870
69 –50,254 –52,778reported
U.S. liabilities –47,643 by U.S. –48,849
banks and –49,769
securities –49,832
brokers –50,249 –51,378 –387,378
15 ................... –48,864 –127,450
–49,022 –220,672 15,412 –54,668
28 U.S. government miscellaneous services ................................................. –3,127 –800 –799 –745 –782 –659 –715 –800 –799 –745 –782 –659 –715
70 Financial derivatives, net.................................................................................... –7,064 –7,339 2,419 –5,129 2,985
29 Income payments .............................................................................................. –552,437 –137,619 –136,567 –138,224 –140,026 –139,549 –139,948 –139,195 –135,639 –137,697 –139,905 –140,730 –139,411
30 Income payments on foreign-owned assets in the United States.................. –537,815 –134,190 –132,884 –134,543 –136,197 –135,992 –136,175 –135,665 –131,898 –133,996 –136,256 –137,070 –135,574 108,858
71 Statistical discrepancy (sum of above items with sign reversed) .................. –5,891 –156,294 100,054 –58,510
31 Direct investment payments ...................................................................... –176,747 –45,001 71a –45,421
–42,422 Of which: –43,902
Seasonal adjustment
–43,551 –43,541 discrepancy.....................................................
–46,476 –41,436 –44,874 –43,961 ..................
–44,629 ..............
–42,940 .............. .............. ..............
32 Other private payments ............................................................................. –233,336 –56,638 –58,311 Memoranda:
–57,394 –60,993 –61,403 –62,373 –56,638 –58,311 –57,394 –60,993 –61,403 –62,373
33 U.S. government payments ....................................................................... –127,732 –32,551 72 Balance
–32,151 –31,728on goods
–31,302 (lines 3 and 20)–30,261
–31,038 ........................................................................
–32,551 –32,151 –31,728 –31,302 –741,475 –31,038 –174,091
–30,261 –191,299 –197,538 –178,547
34 Compensation of employees ......................................................................... –14,622 –3,430 73 Balance
–3,682 –3,681on services
–3,829 (lines 4 and 21)
–3,556 ....................................................................
–3,773 –3,530 –3,742 –3,701 –3,649 206,819 –3,660 51,893–3,838 45,836 52,940 56,151
35 Unilateral current transfers, net ......................................................................... –129,688 –33,546 74 Balance
–31,381 –33,140on goods
–31,621 and –33,638
services (lines –32,493 2 and –32,771
19) ..................................................
–32,668 –32,343 –31,906 –534,656 –33,143 –122,198
–34,192 –145,464 –144,599 –122,396
36 U.S. government grants 4 .................................................................................. –46,090 –11,912 75 Balance
–11,473 –11,823on income
–10,882(lines 12 and 29)
–11,061 ....................................................................
–11,363 –11,912 –11,473 –11,823 –10,882 223,928 55,315
–11,061 –11,363 58,505 55,269 54,839
37 U.S. government pensions and other transfers ................................................. –3,685 –1,239 76 Unilateral
–1,050 –1,955 current559 transfers, net9 (line 35) –895 ...............................................................
–1,649 –1,435 –1,27013 668 –129,688 –756 –33,546
–1,648 –31,381 –33,140 –31,621
38 Private remittances and other transfers 6 .......................................................... –79,913 –20,395 77 Balance on current account (lines 1, 18, and 35 or lines
–18,859 –19,362 –21,298 –22,586 –20,235 –19,210 –19,761 –19,250 –21,692 –21,327 –21,181 74, 75, and 76) ......... –440,416 –100,429 –118,340 –122,470 –99,178
Capital account See the footnotes on pages 100–101.
39 Capital account transactions, net ...................................................................... 6,956 –1 –241 –470 7,668 –40 n.a. –1 –241 –470 7,668 –40 n.a. 18
Financial account
40 U.S.-owned assets abroad, excluding financial derivatives (increase/
Thặng dư và thâm hụt

• Thặng dư
• Dòng tiền vào > dòng tiền ra
• VD: Xuất khẩu > Nhập khẩu

• Thâm hụt
• Dòng tiền vào < Dòng tiền ra
• VD: Xuất khẩu < Nhập khẩu

19
53 U.S. claims on unaffiliated foreigners reported by U.S. nonbanking concerns –25,723 –67,175 16
76 U.S. International 54 Transactions
U.S. claims repor ted by U.S. banks and securities brokers October
14
.......................
2013 380,498 221,602 271
55 Foreign-owned assets in the United States, excluding financial derivatives
Tài khoản vãng lai của
Table 1. U.S. InternationalMỹ năm 2012
(increase/financial
Transactions inflow (triệu USD)
(+)) ......................................................................... 543,884 178,540 –175
[Millions of dollars]
56 Foreign official assets in the United States ....................................................... 393,922 144,468 57
57 NotU.S. government
seasonally adjusted securities ...........................................................................
Seasonally adjusted 314,660 124,225 42
Line (Credits +; debits –) 1 2012 58 2012 U.S. Treasury securities .......................................................................... 433,155
2013
9 2012 2013 143,100 96
I 59(1)
II Cán IIIOther
10 .....................................................................................................
cânIVTM hàng
r I hoá
p II =11XK I hàng II hoá III – NK IV hàng rI hoáII p –118,495 –18,875 –53
Current account 60 (Xuất Other U.S.khẩu government
ròng liabilitieshoá)
hàng ............................................................... 8,241 2,939 2
1 Exports of goods and services and income receipts ...................................... 2,986,949 735,584 61 750,283 U.S.742,636liabilities
758,446reported
740,612 by U.S. banks
760,768 742,117and securities
746,799 744,602brokers
753,430.......................
749,493 756,453 –1,572 –14,458
2 Exports of goods and services .......................................................................... 2,210,585 542,650 555,211 (2) Cán cân563,581
549,143 TM dịch 549,240 vụ =12XK548,046
567,313 dịch553,702 vụ – 552,275
NK dịch 556,561 vụ 557,883 563,956
3 Goods, balance of payments basis ............................................................. 1,561,239 385,589 62
2 395,151 Other
382,343 foreign
398,156official
385,673 400,113.......................................................................
assets 387,559 391,867 391,474 390,339 390,705 394,747 72,593 31,762 11
649,346 157,061 160,060 (Xuất 166,800 khẩu
165,425 ròng
4 Services ......................................................................................................
4,578 63 4,429Other foreign in thedịch
assets163,566 167,200vụ)
United
5,070 States..........................................................
160,487 161,835 160,802 166,222 167,178 169,210
5,070 149,962 34,072 –232
3

5 Transfers under U.S. military agency sales contracts .............................


4 18,520 4,529 4,984 4,870 4,578 4,429 4,529 4,984 4,870
6 Travel ......................................................................................................... 126,214 26,187 64 (3)
32,641 Cán cân TM = XK hàng hoá, dịch vụ – NK hàng
Direct investment...........................................................................................
37,502 29,884 29,345 35,577 30,243 31,369 32,079 32,523 33,911hoá, dịch
34,335 vụ
166,411 36,915 50
7 Passenger fares ........................................................................................ 39,360 9,225 9,943 10,694 9,498 9,785 10,023 9,649 10,069 9,846 9,796 10,223 10,181
8 Other transportation .................................................................................. 43,855 10,853 6511,188 (Xuất U.S.
10,929 khẩu
Treasury ròng)
10,885securities =11,533
(1) +11,031 (2) 11,108 10,856 10,860 11,504 11,445 156,385
11,308 ................................................................................ 64,974 –4
294,527 75,335 66 U.S. securities other than=72,223
U.S. Treasury
73,059 securities ....................................... 196,908 28,297 –39
9 Royalties and license fees ......................................................................
5 124,182 30,245 30,716 30,019 33,202 30,647 32,011 31,293 30,726 30,827 31,336 31,666 32,051
10 Other private services .............................................................................
5
(4)
70,429Cán cân
72,393 thu
76,370 nhập
76,946 Thu nhập nhận
73,459 được
71,969 –683Thu74,344
76,041 nhập phải
75,404 trả
11 U.S. government miscellaneous services .................................................
12 Income receipts .................................................................................................
2,688 638
67 714
(5) Chuyển
776,364 192,934 195,072
U.S. currency
733 603
.................................................................................................
giao 191,372
193,493 194,865
666
vãng lai 193,455
764
một
634
chiều
194,071 193,097
676
ròng
695
192,327 196,869 191,610 192,497
661 724
57,141 18,057 7
13 Income receipts on U.S.-owned assets abroad ............................................. 770,079 191,413 193,526 U.S. 191,914liabilities
193,226to 189,730
unaffiliated191,802 foreigners
192,550 repor191,551 ted by U.S. nonbanking
190,748 195,230 189,968 190,844
14
15
Direct investment receipts .........................................................................
Other private receipts ................................................................................
(6)
470,233 118,037 117,691 Cán
297,891 72,752 6875,384 74,554
cân
116,879 tài
117,625 khoản
113,619 113,882vãng lai
119,118 = (3)
115,731 + (4)
115,735 + (5)
119,649 113,783 112,925
concerns....................................................................................................
75,201 75,704 77,569 72,752 75,384 74,554 75,201 75,704 77,569 –39,505 13,279 –25
16 U.S. government receipts .......................................................................... 1,954 623 450 480 400 407 350 680 436 459 380 481 350
1,521 69 1,546 U.S. liabilities
1,639reported1,642 by 1,653U.S. banks1,521and securities brokers1,639 15 ...................
1,653–387,378 –127,450 –220
18 Imports of goods and services and income payments ................................... –3,297,677 –802,467 –837,241 –831,966 –826,003>–789,029 0: Thặng dư –824,644< 0:
17 Compensation of employees ......................................................................... 6,286 1,579 1,546 1,579 1,642
–832,843 –830,188 Thâm
–819,001 –823,844hụt –821,245 –821,155
19 Imports of goods and services .......................................................................... –2,745,240 –664,848 –700,675 70 Financial–693,742derivatives,
–685,976 –649,480 net....................................................................................
–692,895 –690,993 –689,004 –681,304 –683,939 –680,516 –681,743 –7,064 –7,339 2
20 Goods, balance of payments basis ............................................................. –2,302,714 –559,679 –586,450 –579,881 –576,703 –543,505 –578,283 –581,163 –578,355 –570,454 –572,742 –570,162 –570,399
71 Statistical
–113,860 discrepancy (sum of above items with –110,850
sign reversed) –110,354 –111,344 –5,891 –156,294 108
2

21 Services ......................................................................................................
3
–442,527 –105,169 –114,224 –109,274 –105,976 –114,612 –109,830 –110,649 –111,197 ..................
22 Direct defense expenditures...................................................................... –24,734 –6,47971a–6,253Of which: –6,120 Seasonal
–5,882 –5,696 adjustment discrepancy.....................................................
–5,568 –6,479 –6,253 –6,120 –5,882 –5,696 –5,568 .................. .............. .......
23 Travel ......................................................................................................... –83,451 –18,410 –24,041 –23,423 –17,577 –18,674 –24,213 –20,960 –21,139 –20,709 –20,643 –21,122 –21,443
24
25
Passenger fares ........................................................................................
Other transportation .................................................................................. –55,445 –13,265 –13,838 Memoranda:
–34,654 –8,281 –9,540 –8,933 –7,900 –8,951 –10,064 –8,466 –8,784 –8,735 –8,669 –9,138 –9,241
–14,231 –14,111 –14,060 –14,672 –13,614 –13,864 –13,978 –13,989 –14,421 –14,704
26 Royalties and license fees ......................................................................
5 –39,889 –9,608 72–9,884 Balance on goods
–10,154 –10,243(lines 3 and–10,530
–10,292 20) ........................................................................
–9,742 –9,978 –10,314 –9,854 –10,454 –10,651–741,475 –174,091 –191
27 Other private services .............................................................................
5 –201,227 –48,325 –49,870 –50,254 –52,778 –47,643 –48,849 –49,769 –49,832 –50,249 –51,378 –48,864 –49,022
28 U.S. government miscellaneous services ................................................. –3,127 –800 73 –799Balance–745 on services
–782 (lines –6594 and–715 21) ....................................................................
–800 –799 –745 –782 –659 –715 206,819 51,893 45
29 Income payments ..............................................................................................
30 Income payments on foreign-owned assets in the United States.................. 74 Balance on goods
–136,197and services (lines–135,665
2 and 19) ..................................................
–133,996 –136,256 –137,070 –135,574–534,656
–552,437 –137,619 –136,567 –138,224 –140,026 –139,549 –139,948 –139,195 –135,639 –137,697 –139,905 –140,730 –139,411
–537,815 –134,190 –132,884 –134,543 –135,992 –136,175 –131,898 –122,198 –145
–233,336 –56,638 75 Balance on income
–60,993 (lines 12 and 29) ....................................................................
–56,638 –58,311 –57,394 –60,993 –61,403 –62,373 223,928 55,315 58
31 Direct investment payments ...................................................................... –176,747 –45,001 –42,422 –45,421 –43,902 –43,551 –43,541 –46,476 –41,436 –44,874 –43,961 –44,629 –42,940
32 Other private payments ............................................................................. –58,311 –57,394 –61,403 –62,373
33 U.S. government payments ....................................................................... –127,732 –32,551 76 Unilateral current transfers, net (line 35)
–32,151 –31,728 –31,302 –31,038 –30,261 ...............................................................
–32,551 –32,151 –31,728 –31,302 –31,038 –30,261–129,688 –33,546 –31
34 Compensation of employees ......................................................................... –14,622 –3,430 –3,682 –3,681 –3,829 –3,556 –3,773 –3,530 –3,742 –3,701 –3,649 –3,660 –3,838
–129,688 –33,546 77 Balance on current
–31,621 account
–33,638 (lines 1, 18, and 35 or lines 74, 75,–31,906
and 76)–33,143 .........
–34,192 –440,416 –100,429 –118
35 Unilateral current transfers, net ......................................................................... –31,381 –33,140 –32,493 –32,771 –32,668 –32,343
13
36 U.S. government grants 4 .................................................................................. –46,090 –11,912 –11,473 –11,823 –10,882 –11,061 –11,363 –11,912 –11,473 –11,823 –10,882 –11,061 –11,363
37 U.S. government pensions and other transfers ................................................. –3,685 –1,239 –1,050 –1,955 559 9 –895 –1,649 –1,435 –1,270 668 –756 –1,648
38 Private remittances and other transfers 6 .......................................................... –79,913 –20,395 –18,859 –19,362 –21,298 –22,586 –20,235 –19,210 –19,761 –19,250 –21,692 –21,327 –21,181
Capital account See the footnotes on pages 100–101. 20
39 Capital account transactions, net ...................................................................... 6,956 –1 –241 –470 7,668 –40 n.a. –1 –241 –470 7,668 –40 n.a.
Data Source BOPS At a Glance (Published)
IMF eLibrary
NEW! Build your own BOP query (subscription required).

Current Account Balance Top Countries 2013 Q1


US Dollars, Millions

2009 2010 2011 2012 2011 Q4 2012 Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2013 Q1 2013 Q2
United States -381,638.00 -449,477.00 -457,729.00 -440,423.00 -114,638.00 -100,433.00 -118,337.00 -122,476.00 -99,177.00 -82,056.00 -104,567.00
Germany 199,476.07 207,725.05 223,323.67 238,710.73 64,398.29 60,053.41 53,032.78 55,891.65 69,732.90 59,589.81 59,930.56
Euro Area -14,202.11 3,337.60 19,142.50 156,619.87 48,376.60 -3,724.20 23,517.54 51,094.74 85,731.79 42,937.22 70,217.59
United Kingdom -37,050.49 -75,228.99 -32,764.91 -94,557.84 -5,511.24 -18,108.12 -26,776.15 -29,134.69 -20,538.87 -37,304.26 -18,744.46
Saudi Arabia 20,954.61 66,750.99 158,545.22 164,763.65 44,929.66 47,681.62 39,619.79 37,508.66 39,953.59 32,698.28 26,824.48
Netherlands 41,574.94 60,963.19 84,589.93 77,928.82 23,787.68 22,712.89 17,445.97 16,156.32 21,613.64 29,836.49 ...
Russian Federation 50,383.60 67,452.20 97,274.00 71,431.90 27,136.80 39,489.40 16,034.80 5,872.50 10,035.20 25,100.80 ...
Brazil -24,305.61 -47,273.10 -52,480.13 -54,246.39 -15,805.52 -12,062.66 -13,182.06 -8,892.07 -20,109.60 -24,812.38 -18,641.54
Switzerland 36,165.57 75,819.03 39,596.43 63,819.16 8,049.54 12,617.74 19,477.33 14,640.05 17,084.04 18,903.64 31,681.24
India -26,186.44 -54,515.88 -62,517.64 -91,471.25 -20,163.13 -21,704.95 -16,932.70 -20,976.41 -31,857.19 -18,077.91 ...

This data report uses BOP Standard Presentation data as defined in the 6th Edition of the Balance of Payments Manual (BPM6).
Source: IMF, http://elibrary-data.imf.org/FindDataReports.aspx?d=33061&e=170784,
(-) Indicates that a figure is zero
(...) Indicates a lack of statistical data that can be reported or calculated from underlying observations
21
Data Source: Balance of Payments Statistics (BOP)
Bản đồ vay và cho vay trên thế giớ

Source: http://commons.wikimedia.org/wiki/File:Cumulative_Current_Account_Balance.png,
Note: The graph shows for each country the sum of current account balances in billions of US$ between 1980-2008
22
Một cách phân loại khác của TK tài chính
• Tài sản dự trữ chính thức
• Tài sản dự trữ chính thức của một quốc gia:
• Là lượng tài sản nước ngoài mà ngân hàng trung ương nắm giữ (ngoại tệ, vàng,
SDR,…)
• Ghi nợ “–” trong Cán cân thanh toán quốc tế (Nhập khẩu tài sản)
• Dự trữ chính thức của nước ngoài :
• Là tài sản trong nước thuộc sở hữu của ngân hàng trung ương nước ngoài
• Ghi có + trong Cán cân thanh toán quốc tế (Xuất khẩu tài sản)
• Các loại tài sản khác (Tài sản dự trữ không chính thức)
• Sai sót thống kê
23
Cán cân thanh toán chính thức
Cán cân thanh toán quốc tế

TK vãng lai TK vốn TK tài chính 0

Chuyển giao Tài sản dự trữ Sai sót


Xuất khẩu & Thu nhập Tài sản dự trữ
vãng lai một không chính
Nhập khẩu ròng thống kê chính thức
chiều ròng thức

Cán cân thương mại/ XK ròng


> 0: Thặng dư < 0: Thâm hụt
Cán cân tài khoản vãng lai

Cán cân thanh toán chính thức


24
Cải thiện thâm hụt cán cân thanh toán
• Khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu
• Chính sách tài khoá và tiền tệ thắt chặt để giảm tiêu dùng, bao gồm cả
tiêu dùng hàng hoá, dịch vụ nhập khẩu
• Giảm giá đồng nội tệ
• Chính sách quản lý thương mại và ngoại hối.
• Thu hút đầu tư FDI, FPI, kêu gọi viện trợ, tài trợ quốc tế,…
• Cải thiện môi trường đầu tư
• Chính sách ưu đãi đầu tư
• Chính sách đảm bảo đầu tư,…
25
2. THỊ TRƯỜNG
NGOẠI HỐI

26
Định nghĩa
• Thị trường ngoại hối là thị trường mà cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức
tài chính mua và bán ngoại hối
• Ngoại hối bao gồm
• Ngoại tệ
• Vàng
• Các phương thức thanh toán được niêm yết bằng đồng ngoại tệ (Ví dụ
như séc, thẻ thanh toán, hối phiếu, kỳ phiếu,…
• Giấy tờ có giá được niêm yết bằng đồng ngoại tệ (Ví dụ: trái phiểu chính
phủ, trái phiếu doanh nghiệp, cổ phiếu,…)

27
Đặc điểm
• Giá trị trao đổi của thị trường ngoại hối toàn cầu là rất lớn và gia tang nhanh
chóng trong những năm gần đây.
Doanh thu thị trường ngoại hối toàn cầu
Trung bình/ngày, tháng 4, tỷ USD

Tổng kim ngạch XK


hàng hoá năm 2013
18.609 tỷ USD

Source: Bank for International Settlements, Triennial Central Bank survey 28


Đặc điểm (tiếp)
• Giao dịch ngoại hối diễn ra ở các trung tâm tài chính, tập trung ở các trung
tâm lớn nhất thế giới (London, New York, Tokyo, Frankfurt, Singapore,…)

29
Đặc điểm (tiếp)
• Thị trường không bao giờ ngủ: Các trung tâm giao dịch ngoại hối được kết
nối 24/7 thông qua internet.

30
Đặc điểm (tiếp)
• Các đồng tiền được giao dịch
• Nhiều nhất: USD, EUR, JPY
• Ngày càng nhiều: JPY, MXN, CNY

Source: Bank for International Settlements, Triennial Central Bank survey


31
Đặc điểm (tiếp)
• Không có sự khác biệt lớn về tỷ giá hối đoái được niêm yết ở các trung tâm
tài chính khác nhau

€ 1 = $1.1 tại New York


€ 1 = $1.2 tại London
Làm gì để thu lợi?
• Dùng $1.1 để mua €1 tại New York
• Bán €1 ở London được $1.2
• Thu lợi $0.1

Điều gì xảy ra khi ai cũng làm như vậy?


• Tại New York: cầu về EUR tăng làm giá của EUR so với USD tăng (1 EUR > 1.1 USD)
• Tại London: cung EUR tăng làm giá của EUR so với USD giảm (1 EUR<1.2US)
• Cho tới khi giá của EUR so với USD bằng nhau ở cả hai thị trường.
32
Chức năng của thị trường ngoại hối
• Chuyển từ đồng tiền nước này sang đồng tiền của nước khác; thúc đẩy
thương mại và đầu tư quốc tế.
Mất thời gian, kém hiệu quả

Nhà NK Mỹ Nhà NK Anh


$
$ Thị trường
Du khách Mỹ Du khách Anh
ngoại hối
£ £
Nhà ĐT Mỹ Nhà ĐT Anh
Hiệu quả hơn
• Cung cấp các công cụ bảo hiểm và đầu cơ dựa trên các rủi ro về tỷ giá
• Công cụ của nhà nước để quản lý kinh tế vĩ mô
33
Đối tượng tham gia thị trường

Ngân hàng
Nhà nước
Thị trường
liên ngân
Ngân hàng hàng
thương mại
Cá nhân,
doanh
nghiệp, hộ
gia đình
34
3. TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI

35
Định nghĩa
• Tỷ giá hối đoái là GIÁ của đồng tiền của một quốc gia so với giá của đồng tiền
của một quốc gia khác.
• 02 cách niêm yết tỷ giá hối đoái
• Niêm yết trực tiếp: số lượng đồng nội tệ mà một đơn vị đồng ngoại tệ có thể mua được.
1 đơn vị đồng ngoại tệ = x đơn vị đồng nội tệ
VD: Tại Việt Nam: 1 USD = 20.000 VND
• Niêm yết gián tiếp: số lượng đồng nội tệ mà một đơn vị đồng ngoại tệ có thể mua được.
1 đơn vị đồng nội tệ = x đơn vị đồng ngoại tệ
VD: Tại EU: 1 EUR = 1.2 USD

36
Tỷ giá hối đoái cân bằng
Trong hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt
• Tỷ giá hối đoái là giá của đồng ngoại tệ R = $/€
S€
so với đồng nội tệ.
• Tỷ giá hối đoái cân bằng được xác định 1.5
$: Nội tệ
G €: Ngoại tệ
bởi giao điểm của tổng cung và tổng cầu về 1.0 E
ngoại tệ của quốc gia H
0.5
D€

0 100 200 250 Triệu €/ngày

37
Sự tăng giá và giảm giá của đồng tiền
• Sự giảm giá của đồng tiền (Currency depreciation) diễn ra khi giá trị của một
đồng tiền giảm so với một đồng tiền khác.
• Sự tăng giá của đồng tiền (Currency appreciation) diễn ra khi giá trị của một
đồng tiền tăng so vo với một đồng tiền khác.
• Ví dụ: Trước đây 1 USD = 20.000 VND; bây giờ 1 USD = 21.000 VND
-> Sự tăng giá của USD và giảm giá của VND.
• Sự tăng giá hoặc giảm giá đồng tiền là do sự thay đổi của thị trường gây ra mà
không có sự can thiệp của Nhà nước. Sự tăng giá hay giảm giá đồng tiền xảy ra
trong hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt.
38
Sự tăng giá và giảm giá của đồng tiền (tiếp)
• Sự giảm giá của đồng nội tệ khiến giá hàng hoá của quốc gia đó trở nên rẻ
hơn khi quy sang đồng ngoại tệ và do đó khuyến khích xuất khẩu, hạn chế
nhập khẩu, giúp cải thiện cán cân thương mại.
• Ví dụ: Giá của 01 chiếc áo sơ mi Việt Nam có giá 400.000đ
Trước đây tương đương $20 (1 USD = 20.000đ)
Bây giờ tương đương $19,05 (1 USD = 21.000đ)
-> Áo sơ mi VN trở nên rẻ hơn và có thể XK được nhiều hơn sang Mỹ.
• Ngược lại, sự tăng giá của đồng nội tệ khiến giá hang hoá của quốc gia đó trở
nên đắt hơn khi quy sang đồng ngoại tệ và do đó khuyến khích nhập khẩu,
hạn chế xuất khẩu, làm xấu đi tình hình cán cân thương mại.
39
Sự phá giá và nâng giá đồng tiền
Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
• Để đạt được tỷ giá hối đoái cố định mong muốn, ngân hàng trung ương phải
can thiệp thông qua việc mua hoặc bán ngoại tệ tại thị trường ngoại hối.
• Nếu muốn phá giá đồng nội tệ (currency devaluation), Ngân hàng trung ương mua ngoại
tệ từ thị trường ngoại hối làm cung ngoại tệ giảm và giá ngoại tệ tăng.
• Nếu muốn nâng giá đồng nội tệ (currency revaluation), Ngân hàng trung ương bán ngoại
tệ ra thị trường ngoại hối làm cung ngoại tệ tăng và giá ngoại tệ giảm.
• Phá giá đồng tiền khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu, cải thiện cán
cân thương mại.

40
Các loại tỷ giá hối đoái
• Tỷ giá giao ngay (spot rate): là tỷ giá trong các giao dịch giao ngay trong đó
việc thực hiện giao dịch được thực hiện ngay lập tức hoặc trong vòng 02 ngày
làm việc kể từ khi ký kết hợp đồng.
• Tỷ giá kỳ hạn (forward rate): là tỷ giá trong các giao dịch kỳ hạn trong đó việc
thực hiện giao dịch diễn ra vào một ngày cụ thể trong tương lại theo một tỷ
giá đã thoả thuận trong ngày ký hợp đồng.
• Kỳ hạn thường là 1 tháng 3 tháng hoặc 6 tháng.
• VD: Ngày 01/01/2022, A và B ký một hợp đồng kỳ hạn 3 tháng trao đổi EUR với USD theo
tỷ giá $1.01 = € 1. Ngày 01/04, hai bên sẽ thực hiện giao dịch theo tỷ giá đã thoả thuận trong
hợp đồng kỳ hạn mà không cần quan tâm tới tỷ giá giao ngay của ngày hôm đó.
41
Các loại tỷ giá hối đoái (tiếp)
• Tỷ giá chéo: là tỷ giá giữa một cặp tiền tệ được xác định khi biết tỷ giá hối đoái
của mỗi đồng tiền trong cặp đó với một đồng tiền thứ ba.
VD: $2 = £1; $1.25 = €1 -> £1 = €1.6

42
Bài tập về tỷ giá chéo
Giả sử tỷ giá hối đoái giữa euro, yen và dollar như sau:

1 dollar = 95 Yen
1 euro = 1.3112 dollars

Tỷ giá chéo giữa yen và euro là bao nhiêu?


A. 1 euro = 124.5640 Yen
B. 1 euro = 98.3133 Yen
C. 1 euro = 72.4527 Yen
D. Không có đáp án nào đúng

43
Bài tập về tỷ giá chéo (tiếp)
Giả sử tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh, euro và dollar như sau:
1 pound = 1.5672 dollars
1 euro = 1.3112 dollars
Tỷ giá chéo giữa đồng bảng Anh và euro là bao nhiêu?
A. 1 pound = 0.8367 euro
B. 1 pound = 1.1952 euro
C. 1 pound = 2.0549 euro
D. Không có đáp án nào đúng

44
Các loại tỷ giá hối đoái (tiếp)
• Tỷ giá mua vào
• Tỷ giá bán ra
• Tỷ giá tiền mặt
• Tỷ giá chuyển khoản
• Tỷ giá mở cửa
• Tỷ giá đóng đóng cửa

45
Các loại tỷ giá hối đoái (tiếp)
Tỷ giá các ngoại tệ của Hội sở chính Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam ngày 08/11/2013

Mã NT Tên ngoại tệ Tỷ giá mua vào tiền mặt Tỷ giá mua vào chuyển khoản Tỷ giá bán ra
AUD AUST.DOLLAR 19657.77 19776.43 20034.17
CAD CANADIAN DOLLAR 19872.38 20052.86 20314.19
CHF SWISS FRANCE 22703.75 22863.8 23161.77
DKK DANISH KRONE 0 3752.69 3832.14
EUR EURO 28010.58 28094.86 28461
GBP BRITISH POUND 33494.84 33730.96 34102.28
HKD HONGKONG DOLLAR 2679.61 2698.5 2744.62
INR INDIAN RUPEE 0 331.29 345.14
JPY JAPANESE YEN 206.06 208.14 215.59
KRW SOUTH KOREAN WON 0 18.03 22.05
KWD KUWAITI DINAR 0 73845.91 75409.2
MYR MALAYSIAN RINGGIT 0 6574.42 6660.1
NOK NORWEGIAN KRONER 0 3450.96 3524.02
RUB RUSSIAN RUBLE 0 590.47 722.37
SAR SAUDI RIAL 0 5458.46 5801.6
SEK SWEDISH KRONA 0 3196.07 3250.7
SGD SINGAPORE DOLLAR 16690.42 16808.08 17095.38
THB THAI BAHT 659.59 659.59 687.16
USD US DOLLAR 21080 21080 21145
46
Các yếu tố tác động tỷ giá hối đoái
• Thu nhập thực tế
• Thu nhập thực tế của Mỹ tăng nhiều hơn so với Anh, người Mỹ có nhu cầu mua nhiều
hàng của Anh hơn -> tăng cầu về đồng bảng tại Mỹ -> tăng giá đồng bảng so với USD.
• Lãi suất thực tế
• Lãi suất thực tế ngắn hạn ở Mỹ (3%) cao hơn ở Nhật (2%) -> người Nhật có xu hướng đầu
tư nhiều hơn vào Mỹ -> tăng cung đồng yên tại Mỹ, tăng cầu đồng USD tại Nhật -> đồng
yên giảm giá so với đồng USD.
• Tỷ lệ lạm phát
• Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam cao hơn Trung Quốc 4%, sức mua của VND giảm 4% so với
NDT, do đó VND mất giá 4% so với NDT.
• Các yếu tố khác có tác động đến cung, cầu đồng ngoại tệ
47
Các yếu tố tác động tỷ giá hối đoái (tiếp)
Lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực
trong ngắn hạn, 2006 (%)
Quốc gia Lãi suất danh nghĩa Tỷ lệ lạm phát Lãi suất thực
(1) (2) (3) = (1) – (2)
Canada 4.0 2.0 2.0
Pháp 2.4 1.6 0.8
Đức 3.1 1.7 1.4
Ấn Độ 13.5 13.2 0.3
Italy 4.6 2.0 2.6
Nhật Bản 0.4 0.0 0.4
Hàn Quốc 2.8 2.3 0.5
Mexico 7.2 3.7 3.5
Mỹ 4.7 3.3 1.4
Anh 6.8 3.4 3.4
Nguồn: International Financial Statistics, 08/2007
48
Các yếu tố tác động tỷ giá hối đoái (tiếp)
• Kỳ vọng của thị trường
• Nếu người dân kỳ vọng giá của $ tăng giá trong tương lai, người ta sẽ đi mua $ ngay
trong hôm nay. Cầu về $ gia tăng làm giá của đồng $ thực sự tăng giá.
• Nếu người dân kỳ vọng giá của $ giảm giá trong tương lai, người ta sẽ bán $ ngay trong
hôm nay. Cung về $ gia tăng làm giá của đồng $ thực sự giảm giá.

49
Các cơ chế tỷ giá hối đoái
• Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định: đồng tiền nước này cố định với đồng tiền
nước khác. Để cố định tỷ giá, ngân hàng trung ương sẽ tham gia mua/bán
ngoại tệ từ dự trữ ngoại hối (nghiệp vụ thị trường mở).
• Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có biên độ: giá hối đoái có thể dao động nhẹ
trong một biên độ xung quanh tỷ giá cố định.
• Hệ thống tỷ giá neo đâu: giá của một đồng tiền được cố định theo một đồng
tiền tham chiếu (thường là đồng tiền mạnh như USD, EUR)

50
Các cơ chế tỷ giá hối đoái
• Hệ thống tỷ giá thả nổi có kiểm soát: hệ thống thả nổi nhưng có sự can thiệp
của ngân hàng trung ương để giảm mức độ biến động của tỷ giá. -> Tỷ giá
được xác định bởi cả thị trường và sự can thiệp của Nhà nước.
• Hệ thống tỷ giá thả nổi: tỷ giá hối đoái do cung và cầu trên thị trường ngoại
hối xác định, không có sự can thiệp của ngân hàng trung ương. Khả năng
biến động tỷ giá là rất lớn, có tính bất định cao.

51
THUẬT NGỮ QUAN TRỌNG
• Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payment – BOP) • Tăng giá đồng tiền (Currency Appreciation)
• Tài khoản vãng lai (Current Account) • Giảm giá đồng tiền (Currency Depreciation)
• Tài khoản vốn (Capital Account) •Phá giá đồng tiền (Currency Devaluation)
• Tài khoản tài chính (Financial Account) • Nâng giá đồng tiền (Currency Revaluation)
• Nguyên tắc bút toán kép (Double Entry Bookkeeping) • Tỷ giá giao ngay (Spot exchange rate)
• Tài sản dự trữ chính thức (Official reserves assets) • Tỷ giá kỳ hạn (Forward exchange rate)
• Thặng dư (Surplus) • Tỷ giá chéo (Cross exchange rate)
• Thâm hụt (Deficit) • Tỷ giá mua vào (Bid rate)
• Thị trường ngoại hối (Foreign exchange market) • Tỷ giá bán ra (Ask rate)
• Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) • Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate)
• Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate)

52
Trân trọng cảm ơn!
TS. Nguyễn Thị Minh Phương
Khoa Kinh tế quốc tế, Học viện Ngoại giao
Email: minhphuong-gvkkt@dav.edu.vn
Điện thoại: +84 83 203 2009

53

You might also like