You are on page 1of 22

STT Họ Tên Năm Đơn Vị Công Tác

402 LÊ THƯƠNG  THẢO 1983 BS điều trị BV Thống Nhất


403 TRƯƠNG VÂN ANH 1983 BS điều trị BV Thống Nhất
404 TẠ VIỆT  THẮNG 1953 Trưởng khoa
BV Thống Nhất
405 TRẦN QUỐC  HOÀN 1960 BS điều trị BV Thống Nhất
406 HỒ THỊ BÍCH THỦY 1981 BS điều trị BV Thống Nhất
407 PHẠM THỊ OANH 1968 BS điều trị BV Thống Nhất
PHƯƠNG
408 LÊ HÀ HỒNG THẠNH 1979 BS điều trị BV Thống Nhất
409 ĐẶNG T ANH KHOA BS điều trị BV Thống Nhất
410 TRẦN T ÁNH LOAN 1971 BS điều trị BV
Thống Nhất
411 TRẦN THỊ ANH 1974 BS điều trị BV
VÂN 
Thống Nhất
412 ĐỖ THỊ HỒNG  HÀ 1959 BS điều trị BV
Thống Nhất
413 KIM  DUNG 1975 BS điều trị BV
Thống Nhất
414 NG T THANH LOAN 1960 Trưởng khoa Nội B3
BV Thống Nhất
415 HÀ THỊ KIM CHI 1967 khoa Nội B3, BV
Thống Nhất
416 LAI TỐ HƯƠNG 1971 khoa Nội B3, BV
Thống Nhất
417 TRẦN T  LAN 1959 khoa Nội B3, BV
TUYẾT Thống Nhất
418 NGUYỄN THỊ  NGA 1959 khoa Nội B3, BV 
Thống Nhất
419 NG THỊ HỒNG 1970 khoa Nội B3
MỘNG BV Thống Nhất
420 HUUỲNH GIANG 1968 Phó khoa A1
T KIỀU BV Thống Nhất
421 TRẦN THỊ THƠ 1955 Trưởng khoa A1
BV Thống Nhất
422 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 1982 khoa A1, BV 
Thống Nhất
423 NGTHÀNH NAM 1979 khoa A1, BV 
Thống Nhất
424 NG CHÍ  ĐỨC 1966 khoa A1, BV 
424 1966
Thống Nhất
425 HUỲNH THỊ MƯỜI 1965 khoa A1, BV 
Thống Nhất
426 TRẦN QUANG KHÁNH 1981 khoa A1, BV 
Thống Nhất
427 PHẠM HOÀNG NHỰT 1973 khoa A1, BV 
MINH
Thống Nhất
428 LÊ THỊ LIÊN 1970 Phòng khám ban bảo vệ sức khỏe
Trung Ương 2B Bv Thống Nhất
TPHCM
429 NGUYỄN THỊ  HOA Trưởng khoa Nội TK
BV Nguyễn Trãi
430 NG THỊ KIM  HƯƠNG 1969 Phó khoa nội tổng hợp 2
BV Nguyễn Trãi
431 TRƯƠNG T HỒNG 1962 Trưởng khoa nội tổng hợp 2
NGUYỆT
BV Nguyễn Trãi
432 TRƯƠNG T CHẤN 1963 Phó khoa nội tổng hợp 1 
DIỆU 
BV Nguyễn Trãi
433 ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG 1960 Trưởng khoa,
BV Nguyễn Tri Phương
434 ĐỖ QUỐC HÙNG 1968 Phó khoa,
BV Nguyễn Tri Phương
435 KIM VĂN TRUNG 1967 BV Nguyễn Tri Phương
436 TRƯƠNG  THƯ 1972 BV Nguyễn Tri Phương
HOÀNG ANH
437 NGUYỄN LAM THI 1972 BV Nguyễn Tri Phương
438 NGUYỄN VĂN SANG 1972 BV Nguyễn Tri Phương
439 NGUYỄN VIẾT NHƯ Trưởng khoa dinh dưỡng
QUỲNH
BV Nguyễn Tri Phương
441 Tống Mạnh  Chinh Giám Đốc BV 30-4
442 Nguyễn Văn  Khôi Phó Giám Đốc BV 30-4
443 Lê Thị Minh  Châu 1964 Khoa Nội tổng quát Bv 30-4
444 Nguyễn Thị Như  Loan Khoa nội tiết BV 30-4

445 Lê Thị Thanh  Hương BV Đại học Y dược cơ sở 2


446 TRƯƠNG KIM  PHƯỢNG  BS Nội tổng hợp
BV Nguyễn Tri Phương
447 LÊ THỊ THÁI DƯƠNG BS Nội tiết chuyên sâu
BV Nguyễn Tri Phương
448 NGUYỄN TRÂM 1976 BV quận 11
THỤY KIM
449 HÀ THANH YÊN BV quận 5
450 CHUNG HOÀI  NỮ TK Nội tổng hợp
BV Nguyễn Tri Phương
451 TRƯƠNG LAN BS Nội tiết chuyên sâu
XUÂN 
BV Nguyễn Tri Phương
452 NGUYỄN THU  HƯƠNG BS Nội tổng hợp
BV Nguyễn Tri Phương
453 ĐẶNG BỬU THÁI BS PK Nội tổng hợp
BV Nguyễn Tri Phương
454 VÕ THỊ RĨ 1965 Khoa Nội
BV quận 11
455 NGUYỄN THỌ 1982 Khoa Nội tổng hợp
TRẦN 
BV quận 11
456 NGUYỂN HẢI BV quận 5
HOÀNG BĂNG
458 TRẦN VĂN TRUNG 1959 Khoa Nội A
459 HUỲNH THỊ DUNG 1959 Khoa Nội A
460 NGUYỄN HÀ 1964 Khoa Nội A
HỒNG 
461 NGUYỄN VĂN TÂM 1967 Khoa Nội A
462 NGUYỄN BÁ HẢO 1968 Khoa Nội A
463 HUỲNH TUẤN 1977 Khoa Nội A
THANH
464 TRẦN TÙNG ANH 1958 Khoa Nội Tổng Hợp
465 NGUYỄN THÚY 1977 Khoa Nội A
THANH
466 DƯƠNG THỊ LOAN  1967 trưởng khoa dinh dưỡng BV
KIM THống Nhất
467 ĐẶNG HỮU ÍCH Trưởng khoa  lão  -BV Nhân Dân
Gia Định
468 NGUYỄN THỊ  THÚY BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
Định
469 TRẦN MINH  GIAO BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
Định
470 MAI TRẦN THỊ DUYÊN BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
BÍCH  Định
471 TRẦN BÌNH GẤM BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
Định
472 HUỲNH TRÂN BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
HUYỀN Định
473 TRẦN KHÁNH  PHƯƠNG 1982 BS điều trị  BV Nhân Dân Gia
Định
474 TRẦN THANH  BÌNH 1971 BV Thống Nhất
475 LÊ THỊ NGA 1960 Trưởng khoa Lão 
PHƯƠNG
BV Nguyễn Trãi
476 LÊ TẤN  LỢI 1963 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi
477 PHẠM QUÝ  HIỆP 1943 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi
478 LƯU THỊ HẢI  ANH 1973 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi
479 NG THỊ THANH VÂN 1967 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi

480 NG BÁ MẠNH VINH 1975 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi


481 NG THỊ HỒNG DIỄM 1983 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi
482 TRẦN HỒ QUYÊN 1982 Khoa Lão BV Nguyễn Trãi
HỒNG 
484 VÕ VĂN TOÀN 1966 Khoa Lão Khoa
485 TRÌNH VĨNH  TIẾN 1977 Khoa Lão Khoa
489 CHÂU VĂN VINH 1975 BS điều trị khoa tim mạch cấp
cứu và can thiệp BV Thống Nhất

490 LÊ ĐỨC SĨ Phó khoa tim mạch cấp cứu và


can thiệp Bv Thống Nhất
491 TRƯƠNG KHANH 1970 Phó khoa tim mạch cấp cứu và
QUANG can thiệp Bv Thống Nhất
492 NGUYỄN VÂN 1977 BS điều trị khoa tim mạch cấp
CÔNG  cứu và can thiệp BV Thống Nhất

493 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 1967 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
494 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 1981 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
495 Bùi Thị Cẩm Bình 1964 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
496 TRẦN THỊ   BẢY 1962 PHÓ KHOA Nội tim mạch BV
Thống Nhất
497 NGUYỄN MINH LÊ 1975 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
498 Nguyễn Thị Thu Nguyet Truong Khoa Tim Mach - lao
khoa BVDK Tien Giang
499 NGUYỄN KHANH BS Điều trị 
TUẤN
cao Đẳng Y tế Tiền Giang
500 CAO THANH  LIÊU 1967 TTYT Tân Phước Tiền Giang
501 VÕ NGUYỄN THANH 1964 BVĐK Cái Bè
506 LÊ ĐỨC  TRỌNG 1980 BV Thống Nhất, Đồng Nai
507 NGUYỄN HỮU LONG 1964 Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh
ủy Đồng Nai
508 TRẦN THỊ NGA 1982 BV Thống Nhất, Đồng Nai
THANH
509 LÊ HỮU THIỆN BVĐK Khu vực Đồng Nai
510 LÊ THU NGA BV 30/4
511 TRẦN NGỌC CHINH 1955 Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng
TRINH Nai
512  NGÔ VĂN  SINH 1977 BS khoa nội tiết 
BV Thống Nhất - Đồng Nai
513 PHAN THỊ THẢO 1976 BS điều trị BV
BÍCH
Bình Thuận
514 PHAN TẤN DŨNG 1964 BS điều trị BV Bình Long
515 PHAN TẤN THANH 1968 Phó Giám Đốc Trung tâm y tế
Bến Lức
516 BIỆN VĂN  NGỌC 1972 BV Huyện Tánh Linh
Bình Thuận
517 BÙI NGỌC LINH 1979 BV ĐK Trà Vinh
518 ĐOÀN XUÂN THẢO 1979 BV ĐK Bạc Liêu
519 TRẦN THỊ LƯỢM 1973 Y tế Đức Long 
( TTYT Phan Thiết)
520 VÕ NHƯ AN BV Ninh Thuận
521 VŨ NGỌC TRUNG 1964 Trưởng phòng Ban Bảo vệ chăm
sóc sức khỏe Bình Thuận
522 HỒNG MINH TRIẾT 1982 BV ĐK Hậu Giang
523 LÊ VĂN VỊ 1967 Trung Tâm Y Tế Bến Lức Long
An
524 LƯU HỮU  DZUẨN 1976 Giảng viên Trường trung cấp y tế
Ninh Thuận
525 HUỲNH TIỀU 1966 BVĐK Khu Vực Cái Nước Cà
KHÁNH Mau
526 VÕ THỊ  LƯỢNG 1963 BV ĐK Thị Xã Long An
528 LÊ THANH HỒNG 1978 Ban chăm sóc sức khỏe Cán bộ
Phú Yên
529 TRƯƠNG SƠN 1967 Trưởng khoa tim mạch BVĐK 
THANH Bình Dương
530 ĐỖ QUỐC HƯƠNG 1969 Phó khoa tim mạch BVĐK Bình
THIÊN Dương
531 LÊ HÀ MINH GIANG 1970 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
532 PHẠM NGỌC HIỂN 1964 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
533 BÙI TẤN DƯƠNG 1969 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
534 LÊ LÂM QUỐC ĐĂNG 1976 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
535 NGUYỄN CHÍ TÍNH 1982 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
536 TRẦN XUÂN HIẾU 1972 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức

537 LÊ PHƯỚC QUANG 1974 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
MINH
538 PHẠM TÙNG SƠN 1979 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức

539 LÝ VĂNG TRÃI 1980 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức

540 NGÔ NGỌC ĐÔNG 1980 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức

541 HUỲNH TRẦN GIỚI 1967 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
DƯƠNG
542 HUỲNH QUANG 1973 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
PHƯỚC
543 TRẦN THỊ CÚC 1978 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức

544 HUỲNH ĐỨC 1979 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
TRƯƠNG ANH
545 NGUYỄN HÙNG Trưởng khoa nội Tim Mạch
HOÀNG BVĐK Đồng Tháp 
546 NGÔ VĂN  THUYỀN 1975 BS điều trị BV SaĐéc
547 NG THỊ MINH  ĐÀO 1963 BVĐK Bạc Liêu
548 TRẦN THANH  TÙNG 1975 BV Huyện Châu Thành
Đồng Tháp
549 BÙI  KHIẾT 1971 BVĐK Sa Đéc
550 LẠI THỊ LAN HƯƠNG 1964 Phó Giám đốc BV Tân Bình
551 NGUYỄN VĂN  TRIỀU 1980 BVĐK khu vực Hồng Ngự

552 ĐINH MINH  ĐƯC Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp 
553 NGUYỄN TÚ Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
THANH  Đồng Tháp 
554 CHÂU MINH  TRỊ Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp 
555 LÊ HỒNG  VIỆT 1972 Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp 
556 PHẠM CHÍ HIỀN 1960 Trưởng khoa tim mạch  lão học -
BVĐK trung tâm An Giang

557 ĐIÊU THANH HÙNG 1963 Phó khoa tim mạch  lão học -
BVĐK trung tâm An Giang
558 TRƯƠNG PHÁT 1953 Tim mạch  lão học -BVĐK trung
HỒNG  tâm An Giang
559 NGUYỄN LÂM 1972 Tim mạch  lão học -BVĐK trung
XUÂN tâm An Giang
560 PHAN THỊ XUÂN 1968 Tim mạch  lão học -BVĐK trung
THƯ  tâm An Giang
561 PHẠM THỊ THẮM 1982 Tim mạch  lão học -BVĐK trung
HỒNG tâm An Giang
562 NGUYỄN TUYỀN 1976 Tim mạch  lão học -BVĐK trung
NGỌC  tâm An Giang
563 NGUYỄN THỊ  HOA 1965 BVĐK trung tâm An Giang
564 NGUYỄN TÂM 1972 BVĐK Tỉnh An Giang
XUÂN
565 LÂM VÕ  HÙNG 1964 Trưởng khoa CẤP CỨU BVĐK
trung tâm AN GIANG
566 NGUYỂN ĐIỀN  TUẤN 1960 PHÓ KHOA CẤP CỨU

567 PHẠM VĂN KIỂM 1965 PHÓ KHOA CẤP CỨU


568 NGUYỄN THỊ  LOAN 1961 BS ĐIỀU TRỊ KHOA cấp cứu
569 LỮ CÔNG  TRUNG 1970 TRƯỞNG KHOA NỘI  THẬN
TIẾT NIỆU
570 HUỲNH THỊ TRANG 1978 BS ĐIỀU TRỊ KHOA cấp cứu
HUYỀN 
571 LÊ CẨM  VÂN 1984 BS ĐIỀU TRỊ KHOA cấp cứu
572 ĐỖ MAI  HOA 1959 BS ĐIỀU TRỊ KHOA cấp cứu
573 MÃ LAN  THANH 1970 PHÓ TRƯỞNG KHOA NỘI 
THẬN TIẾT NIỆU
574 HUỲNH  TRÍ 1974 PHÓ TRƯỞNG KHOA NỘI 
TRINH  THẬN TIẾT NIỆU
575 TRẦN VĂN  GIẢI 1983 BS KHOA NỘI  THẬN TIẾT
NIỆU
576 PHẠM NGỌC  TRUNG 1966 TRƯỞNG KHOA HỒI SỨC
TÍCH CỰC BVĐK trung tâm An
Giang
577 NGUYỄN THỊ TRANG 1962 TRƯỞNG KHOA NỘI TỔNG
THU  HỢP
581 ĐẶNG ĐỨC TRÍ 1985 BS ĐIỀU TRỊ KHOA CẤP CỨU

582 PHẠM TÌNH 1964 BS ĐIỀU TRỊ BV TP PHAN


THIẾT, BÌNH THUẬN
583 NGUYỄN VIỆT 1966 TRƯỞNG KHOA NỘI TỔNG
HOÀNG  HỢP BV ĐK TỈNH ĐỒNG
THÁP 
584 MAI NHẬT  QUANG  1972 PHÓ TRƯỞNG KHOA NỘI TK
BV ĐKTTAG
585 VÕ VĂN  CHƯƠNG  1962 ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ
607 LÊ THỊ YẾN Trưởng khoa Tim mạch Lão
Khoa BV Vĩnh Long
612 NGUYỄN TẤN BS   BV Vĩnh Long
PHONG 
613 HUỲNH BÌNH BS   BV Vĩnh Long
TRUNG
614 NGUYỄN HẢI  BẰNG BS   BV Vĩnh Long
615 TRẦN KIM CHI
616 ĐẶNG THU  THẢO 1980 BVĐK Vĩnh Long
621 PHAN THANH TÒNG 1953 Trưởng khoa, Phó Giám đốc
BV ĐK Trung Ương Cần Thơ
622 ĐỖ KIM PHƯỢNG 1974 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe
cán bộ 
624 VƯƠNG THỊ CHI 1965 Phó Trưởng khoa, 
UYÊN
BV ĐK Trung Ương Cần Thơ
625 TRẦN VI TUẤN 1974 Phó Trưởng khoa, 
BV ĐK Trung Ương Cần Thơ
626 PHAN LÊ BÍCH  HẠNH 1962 BS điều trị 

BV ĐK Trung Ương Cần Thơ


627 HUỲNH THỊ THƯ 1977 BS điều trị 
ANH
BV ĐK Trung Ương Cần Thơ
628 LÝ LAN CHI 1983 BS điều trị 
BV ĐK Trung Ương Cần Thơ
629 LÊ VĂN BÌNH 1974 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


630 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 1965 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


631 DƯƠNG THỊ TÂM 1982 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK
THANH
Trung Ương Cần Thơ
632 LÊ THỊ MỸ DUNG 1984 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


633 NGUYỄN THẲNG 1982 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK
NGỌC 
Trung Ương Cần Thơ
634 NGUYỄN THỊ  CHUNG 1986 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


635 PHẠM BÉ VŨ 1988 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


636 LÊ THANH NGHỊ 1982 Điều dưỡng trưởng khoa BVĐK

Trung Ương Cần Thơ


637 LÊ QUANG  BÌNH 1976 BV Nguyễn Đình Chiểu
- Bến Tre
638 ĐÀO PHỤNG ANH 1975 BVĐK Cù Lao Minh
641 ĐỖ THANH LONG 1976 BV ĐK Hoàn Mỹ Cửu Long
642 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 1979 BV Tây Đô Cần Thơ
643 Lư Ngọc  Dung nữ Trưởng Khoa Nội Tim Mạch, BV
ĐK Kiên Giang
644 Phạm Văn Đởm nam Giám Đốc BV ĐK Kiên Giang
645 Nguyễn Ngọc  Mai Nữ Trưởng Khoa điều trị cán bộ, BV
ĐK Kiên Giang
646 Huỳnh Trong  Tâm nam Phó Khoa Nội Tim Mạch, BV
ĐK Kiên Giang
647 Huỳnh Trung  Cang nam Phó Khoa Nội Tim Mạch, BV
ĐK Kiên Giang
649 Lê Ngọc  Bình Nam Phó Khoa điều trị cán bộ, BV ĐK
Kiên Giang
651 Lâm Hữu  Giang Nam BS điều trị khoa  Nội Tim Mạch,
BV ĐK Kiên Giang
652 Đào Văn Bé  Tư BS điều trị khoa Nội Tim Mạch,
BV ĐK Kiên Giang
653 Tran Hong  An Truong Khoa Noi Tim Mach -
Lao Khoa BVDK Tra Vinh
654 NGÔ HOÀI DIỆP 1977 BS khoa tim mạch lão khoa BV
Trà Vinh
655 TRẦN NGỌC   THÂN  trưởng khoa khu khám BV Trà
Vinh
657 LÊ HOÀNG  KIM 1970 trưởng khoa cấp cứu BV Trà
Vinh
658 DƯƠNG VĂN  HÙNG 1967 trưởng khoa giải phẫn bệnh BV
Trà Vinh
659 LÝ THỊ MỸ  HUÊ 1985 BS khoa tim mạch lão khoa BV
Trà Vinh
660 NGUYỄN LIÊM 1961 Phó khoa tim mạch lão khoa BV
THANH  Trà Vinh
664 Nguyễn Thị Nghĩa 1962 Trưởng khoa nội BV Bà Rịa
666 NGUYỄN THỊ OANH BS Khoa nội BV Lê Lợi
KIỀU
667 TRẦN THỊ  LAN Trưởng khoa dinh dưỡng BV Lê
Lợi
668 Đoàn Quốc  Hùng 1966  Phó giám đốc phụ trách chuyên
môn 
BV điều dưỡng-phcn Nha Trang

669 Trần Thị Thanh  Nhàn 1970  Trưởng khoa Lão Khoa BV điều
dưỡng
-phcn Nha Trang
684 Đoàn Xuân  Thảo 1979 BSĐT  khoa Nội TM-LK
701 Nguyen Thi  Lac Truong Khoa Noi A1 BVĐK Soc
Trang 
SĐT Tình Trạng
1664420377
914222829
938980000 08.9.18 ko nge máy

984989902
917117959
909313663
08.09.18 thuê bao
908098908 08.09.17 ko nhu cầu
918671483
983100771

9837821077

983020759

903995268 08.09.18 ko nhu cầu

903078922 8.09.18 ko nge máy

908230898 11.09.18 ko nhu cầu

937978022 11.09.18 chị ko nhu cầu

918250681

903355989 11.09.18 thuê bao

909354348 11.09.18 ko nhu cầu

978302175

9083939643 11.09.18 số sai

949809409
1999377877
903254647

972988789
972988789

908445335 11.09.18 ko nhu cầu

987597938

903762568

923656589

983881672

907427097
06.10.18 ko nhu cầu
908440709

903964743

903882573

903854440

908105418
909824080

909997672
903690309
988802216

903962569
903910540
919505469
916183687

903866955
903618848
989018006

933775996

937979993
908184316

913123581

903997039

908343978

913829287

989986126

989115115

903574242
905475354
904798737

905123549
914028293
905033677

914458684
905851488

939383026

958557878

838385752
;0909234677

989961886

932755875

98969444

989754525
902909288

903773018
903847376
918333515
918047604

988968972
933681555
908741155

913434568
914472166
919323407

908354287

913778838

1698742457

913762788

909161279

903990983

913790379
938502829

908652970

949175536

987294548
1259004635
908271171
913614614

983996463

908114751
917221898

988802216

907648482

919351250
918595789

983168246

939434545
918827697
1293512630

918439191
904424368

919006882
918787121

918560476
918185039

909204740
914154889

918035379

937785857

918886736

918548736

903378384

918492969

908246684

913787042

918880235

938003847

974099159

988433466

972101817

913152510

93706202

1234938675

918715306

903657524
913716980
918138795

1214297179
917279201
939506159

908073939

945810777

913705073

988809979

913741839

918473669

919724972

918780785

919120968

944992699

919063631

915697162
918780785

913952208

913694550

913970927
985338936
918406207
944512612

763952826
918752240
903691767

918717350

988216947

913102145

1227843900

917477891

917477891

913643731

918375943

913781038
919475268

913706177

918199235

918111495
903092079
919093073
913870647

976917991

907469799
908033999

955740665

913399155

902932003

1695524205

918240447

982691695

1697548331

939212267

977578352

1239237838

939236396

1692720213

919934936
918121483
918757616
918532696
773818642
918606189

913864447

913115709

982566037

919394947

913722010

913739688

913742292

913659348

982739700

914253324

1663976537

918374538

982747292
988152780

905407889

058.550028;
0913419824

982845494

918827697
918324036

You might also like