Professional Documents
Culture Documents
Data Bác Sĩ
Data Bác Sĩ
493 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 1967 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
494 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 1981 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
495 Bùi Thị Cẩm Bình 1964 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
496 TRẦN THỊ BẢY 1962 PHÓ KHOA Nội tim mạch BV
Thống Nhất
497 NGUYỄN MINH LÊ 1975 Bs điều trị khoa tim mạch BV
Thống Nhất
498 Nguyễn Thị Thu Nguyet Truong Khoa Tim Mach - lao
khoa BVDK Tien Giang
499 NGUYỄN KHANH BS Điều trị
TUẤN
cao Đẳng Y tế Tiền Giang
500 CAO THANH LIÊU 1967 TTYT Tân Phước Tiền Giang
501 VÕ NGUYỄN THANH 1964 BVĐK Cái Bè
506 LÊ ĐỨC TRỌNG 1980 BV Thống Nhất, Đồng Nai
507 NGUYỄN HỮU LONG 1964 Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh
ủy Đồng Nai
508 TRẦN THỊ NGA 1982 BV Thống Nhất, Đồng Nai
THANH
509 LÊ HỮU THIỆN BVĐK Khu vực Đồng Nai
510 LÊ THU NGA BV 30/4
511 TRẦN NGỌC CHINH 1955 Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng
TRINH Nai
512 NGÔ VĂN SINH 1977 BS khoa nội tiết
BV Thống Nhất - Đồng Nai
513 PHAN THỊ THẢO 1976 BS điều trị BV
BÍCH
Bình Thuận
514 PHAN TẤN DŨNG 1964 BS điều trị BV Bình Long
515 PHAN TẤN THANH 1968 Phó Giám Đốc Trung tâm y tế
Bến Lức
516 BIỆN VĂN NGỌC 1972 BV Huyện Tánh Linh
Bình Thuận
517 BÙI NGỌC LINH 1979 BV ĐK Trà Vinh
518 ĐOÀN XUÂN THẢO 1979 BV ĐK Bạc Liêu
519 TRẦN THỊ LƯỢM 1973 Y tế Đức Long
( TTYT Phan Thiết)
520 VÕ NHƯ AN BV Ninh Thuận
521 VŨ NGỌC TRUNG 1964 Trưởng phòng Ban Bảo vệ chăm
sóc sức khỏe Bình Thuận
522 HỒNG MINH TRIẾT 1982 BV ĐK Hậu Giang
523 LÊ VĂN VỊ 1967 Trung Tâm Y Tế Bến Lức Long
An
524 LƯU HỮU DZUẨN 1976 Giảng viên Trường trung cấp y tế
Ninh Thuận
525 HUỲNH TIỀU 1966 BVĐK Khu Vực Cái Nước Cà
KHÁNH Mau
526 VÕ THỊ LƯỢNG 1963 BV ĐK Thị Xã Long An
528 LÊ THANH HỒNG 1978 Ban chăm sóc sức khỏe Cán bộ
Phú Yên
529 TRƯƠNG SƠN 1967 Trưởng khoa tim mạch BVĐK
THANH Bình Dương
530 ĐỖ QUỐC HƯƠNG 1969 Phó khoa tim mạch BVĐK Bình
THIÊN Dương
531 LÊ HÀ MINH GIANG 1970 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
532 PHẠM NGỌC HIỂN 1964 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
533 BÙI TẤN DƯƠNG 1969 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
534 LÊ LÂM QUỐC ĐĂNG 1976 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
535 NGUYỄN CHÍ TÍNH 1982 BS điều trị tim mạch BVĐK Bình
Dương
536 TRẦN XUÂN HIẾU 1972 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
537 LÊ PHƯỚC QUANG 1974 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
MINH
538 PHẠM TÙNG SƠN 1979 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
539 LÝ VĂNG TRÃI 1980 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
540 NGÔ NGỌC ĐÔNG 1980 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
541 HUỲNH TRẦN GIỚI 1967 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
DƯƠNG
542 HUỲNH QUANG 1973 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
PHƯỚC
543 TRẦN THỊ CÚC 1978 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
544 HUỲNH ĐỨC 1979 BS điều trị khoa cấp cứu hồi sức
TRƯƠNG ANH
545 NGUYỄN HÙNG Trưởng khoa nội Tim Mạch
HOÀNG BVĐK Đồng Tháp
546 NGÔ VĂN THUYỀN 1975 BS điều trị BV SaĐéc
547 NG THỊ MINH ĐÀO 1963 BVĐK Bạc Liêu
548 TRẦN THANH TÙNG 1975 BV Huyện Châu Thành
Đồng Tháp
549 BÙI KHIẾT 1971 BVĐK Sa Đéc
550 LẠI THỊ LAN HƯƠNG 1964 Phó Giám đốc BV Tân Bình
551 NGUYỄN VĂN TRIỀU 1980 BVĐK khu vực Hồng Ngự
552 ĐINH MINH ĐƯC Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp
553 NGUYỄN TÚ Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
THANH Đồng Tháp
554 CHÂU MINH TRỊ Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp
555 LÊ HỒNG VIỆT 1972 Phó khoa nội Tim Mạch BVĐK
Đồng Tháp
556 PHẠM CHÍ HIỀN 1960 Trưởng khoa tim mạch lão học -
BVĐK trung tâm An Giang
557 ĐIÊU THANH HÙNG 1963 Phó khoa tim mạch lão học -
BVĐK trung tâm An Giang
558 TRƯƠNG PHÁT 1953 Tim mạch lão học -BVĐK trung
HỒNG tâm An Giang
559 NGUYỄN LÂM 1972 Tim mạch lão học -BVĐK trung
XUÂN tâm An Giang
560 PHAN THỊ XUÂN 1968 Tim mạch lão học -BVĐK trung
THƯ tâm An Giang
561 PHẠM THỊ THẮM 1982 Tim mạch lão học -BVĐK trung
HỒNG tâm An Giang
562 NGUYỄN TUYỀN 1976 Tim mạch lão học -BVĐK trung
NGỌC tâm An Giang
563 NGUYỄN THỊ HOA 1965 BVĐK trung tâm An Giang
564 NGUYỄN TÂM 1972 BVĐK Tỉnh An Giang
XUÂN
565 LÂM VÕ HÙNG 1964 Trưởng khoa CẤP CỨU BVĐK
trung tâm AN GIANG
566 NGUYỂN ĐIỀN TUẤN 1960 PHÓ KHOA CẤP CỨU
669 Trần Thị Thanh Nhàn 1970 Trưởng khoa Lão Khoa BV điều
dưỡng
-phcn Nha Trang
684 Đoàn Xuân Thảo 1979 BSĐT khoa Nội TM-LK
701 Nguyen Thi Lac Truong Khoa Noi A1 BVĐK Soc
Trang
SĐT Tình Trạng
1664420377
914222829
938980000 08.9.18 ko nge máy
984989902
917117959
909313663
08.09.18 thuê bao
908098908 08.09.17 ko nhu cầu
918671483
983100771
9837821077
983020759
918250681
978302175
949809409
1999377877
903254647
972988789
972988789
987597938
903762568
923656589
983881672
907427097
06.10.18 ko nhu cầu
908440709
903964743
903882573
903854440
908105418
909824080
909997672
903690309
988802216
903962569
903910540
919505469
916183687
903866955
903618848
989018006
933775996
937979993
908184316
913123581
903997039
908343978
913829287
989986126
989115115
903574242
905475354
904798737
905123549
914028293
905033677
914458684
905851488
939383026
958557878
838385752
;0909234677
989961886
932755875
98969444
989754525
902909288
903773018
903847376
918333515
918047604
988968972
933681555
908741155
913434568
914472166
919323407
908354287
913778838
1698742457
913762788
909161279
903990983
913790379
938502829
908652970
949175536
987294548
1259004635
908271171
913614614
983996463
908114751
917221898
988802216
907648482
919351250
918595789
983168246
939434545
918827697
1293512630
918439191
904424368
919006882
918787121
918560476
918185039
909204740
914154889
918035379
937785857
918886736
918548736
903378384
918492969
908246684
913787042
918880235
938003847
974099159
988433466
972101817
913152510
93706202
1234938675
918715306
903657524
913716980
918138795
1214297179
917279201
939506159
908073939
945810777
913705073
988809979
913741839
918473669
919724972
918780785
919120968
944992699
919063631
915697162
918780785
913952208
913694550
913970927
985338936
918406207
944512612
763952826
918752240
903691767
918717350
988216947
913102145
1227843900
917477891
917477891
913643731
918375943
913781038
919475268
913706177
918199235
918111495
903092079
919093073
913870647
976917991
907469799
908033999
955740665
913399155
902932003
1695524205
918240447
982691695
1697548331
939212267
977578352
1239237838
939236396
1692720213
919934936
918121483
918757616
918532696
773818642
918606189
913864447
913115709
982566037
919394947
913722010
913739688
913742292
913659348
982739700
914253324
1663976537
918374538
982747292
988152780
905407889
058.550028;
0913419824
982845494
918827697
918324036