Professional Documents
Culture Documents
Đơn vị Trang Ban Giám hiệu Khối Phòng Ban
Đơn vị Trang Ban Giám hiệu Khối Phòng Ban
Đơn vị Trang
Ban Giám hiệu 5
Khối Phòng Ban
Phòng Hành chính tổng hợp 5
Phòng Tổ chức cán bộ 6
Phòng Hợp tác quốc tế 6
Phòng Công tác sinh viên 7
Phòng ql Nghiên cứu khoa học 8
Phòng QL Đào tạo đại học 9
Phòng đào tạo Sau đại học 10
Phòng Giáo tài 11
Phòng Quản trị 12
Phòng Tài chính kế toán 14
Phòng Tuyên huấn 15
Phòng Y tế 16
Phòng thư viện 17
Phòng Bảo vệ 18
Ban QLĐSSV & KTX 19
Ban Thanh tra nhân dân 20
Văn phòng Đảng uỷ 20
Văn phòng Công đoàn 21
Khoa Y tế công cộng 22
Khoa Y học cổ truyền 28
Khối Y học Cơ bản
Bộ môn Giáo dục Quốc phòng 32
Bộ môn Giáo dục y học 32
Bộ môn Mác - Lênin 33
Bộ môn Ngoại ngữ 34
Bộ môn Thể dục thể thao 35
Bộ môn Toán tin 36
Bộ môn Y sinh học di truyền 37
Bộ môn Y vật lý 38
Đơn vị Giảng dạy và Tư vấn NCYH 39
9 10
Đơn vị Trang
Khối Y học Cở sở
Bộ môn Dược lý 40
Bộ môn Điều dưỡng 41
Bộ môn Giải phẫu 42
Bộ môn Giải phẫu bệnh 43
Bộ môn Hóa - Hóa sinh 44
Bộ môn Ký sinh trùng 46
Bộ môn Mô học - Phôi thai học 47
Bộ môn Phẫu thuật thực hành 48
Bộ môn Miễn dịch - Sinh lý bệnh 49
Bộ môn Sinh lý học 50
Bộ môn Vi sinh Y học 51
Khối Y học Lâm sàng
Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh 52
Bộ môn Da liễu 53
Bộ môn Dị ứng 54
Bộ môn Gây mê hồi sức 55
Bộ môn Hồi sức cấp cứu 56
Bộ môn Huyết học truyền máu 57
Bộ môn Lao 58
Bộ môn Mắt 59
Bộ môn Nội tổng hợp 60
Bộ môn Ngoại 62
Bộ môn Nhi 64
Bộ môn Phẫu thuật tạo hình 65
Bộ môn Phục hồi chức năng 66
Bộ môn Răng hàm mặt 66
Bộ môn Phụ sản 68
Bộ môn Tâm thần 70
Bộ môn Tai mũi họng 71
Bộ môn Thần kinh 72
Bộ môn Tim mạch 73
Bộ môn Truyền nhiễm 74
9 10
Đơn vị Trang
Bộ môn Ung thư 75
Bộ môn Y học hạt nhân 76
Bộ môn Y pháp 77
Các Trung tâm
Trung tâm Y học Gia đình 78
Trung tâm Labo Y sinh học 78
Trung tâm CNTT Y học 79
Trung tâm in 79
9 10
II. Khối phòng ban
Hữu Cốc
Bảo phòng
phòng
Hằng
9 10
7 Tống Thị Xuyến Chuyên viên 119 0936431369
phòng
phòng
Hằng
Linh
Yến
Ngân phòng
khối
khối
Tâm khối
9 10
6 Lê Lan Phương Chủ nhiệm 129 01686242567
khối
khối
Thơ khối
trữ
Hùng
phòng
Tường cấp
Quỳnh Mai
Hiếu
Khuyên
thuật
9 10
6. Phòng quản lý Đào tạo Đại học
Số điện thoại
Chức vụ /
STT Họ và tên Cơ
Chức danh Di động Nhà riêng
quan
1 PGS.TS. Nguyễn Trưởng 8525123 0912390868 3.8685879
Trần Thị Giáng phòng
124
Hương
Bình phòng
Thu phòng
Hoà
Linh
Minh Hảo
Liên
Hồng Xiêm
9 10
7. Phòng QL đào tạo Sau đại học
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ
Di động Nhà riêng
quan
Ngọc
phòng
Long
Nhàn
Hoà
Hồng Hoa
9 10
9 CNKT. Phạm Quang Kỹ thuật viên 302 0953340688 3.8524300
Tân
thuật
Cạnh thuật
Cường
Thanh
phòng
Kiên
Quang Tú
Oanh
Hảo thuật
9 10
Số điện thoại
Thành thuật
thuật
thuật
thuật
Thăng thuật
thuật
Thu
Hà
Thắng
Chiến
9 10
Số điện thoại
phòng
Vương phòng
phòng
phòng
Phương Liên
Mai
Phương
9 10
9 Trần Thị Minh Xuân Kế toán viên 146 0989852642 3.8520748
Liên
Quý
9 10
11. Phòng Tuyên huấn
Số điện thoại
Trung
12. Phòng Y tế
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Hà phòng
ương
9 10
4 Nguyễn Thị Hằng Điều dưỡng 159 0982268698 3.5598044
TC
TC
TC
TC
Phương TC
Nhung
Mai
Hằng
Thư
Thuỷ TPCĐ
9 10
Việt
Hằng đoàn
Ngọc
cấp
vụ
phòng
phòng
9 10
12 Đào Văn Minh Nhân Viên 307 01662134648 3.8742204
9 10
9 Hoàng Công Minh Nhân viên KT 152 0903233975 3.8520181
Sơn ban
ban
Thục
Bảo VP
Dung
Hà
9 10
Cơ quan Di động Nhà riêng
Thục
Chung
Hương
Bích Vân
9 10
5 Trương Quang Trung Uỷ viên BTV 143 0983608805
viên
9 10
5 Phan Đức Xuân Song UV BTK 01682072993
21.Ban 10 - 80
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
viên chính
9 10
viên
viên
viên
viên
viên
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Tường trưởng
trưởng
9 10
3 CN Nguyễn Xuân Tuấn Chuyên viên 0975776289
phòng
9 10
Dũng trưởng
Luật
9 10
Cơ
Di động Nhà riêng
quan
Số điện thoại
4 CN. Phạm Thị Bích Diệp Giảng viên 135 0912365666 3.7430017
Số điện thoại
Bạch Yến
Toàn
Anh
Xuân
Hà
3.5656888
11 Nguyễn Thu Hương Điều dưỡng TC 225 3.5652905
Tường
Nguyệt chính
Ngọc
Nguyệt Anh
9 10
9 Dương T. Thu Hiền KTV 221 0988578269 6.6732533
Bình
Nguyên
Hương
Doanh
Số điện thoại
9 10
Hoạt môn 105
Số điện thoại
khoa
khoa
9 10
Số điện thoại
ST
Họ và tên Chức vụ
T
Cơ quan Di động Nhà riêng
môn
Phương BM 89
Dung chính 38
2.2. Bộ môn Châm cứu và các phương pháp không dùng thuốc
Số điện thoại
ST
Họ và tên Chức vụ
T
Cơ quan Di động Nhà riêng
3.94366
1 BS. Trần Quang Đạt Trưởng BM 41 0912085594 3.8520337
3.94366
3 ThS. Lê Thành Xuân Giảng viên 41 0904131553 3.7761738
41
9 10
Số điện thoại
ST
Họ và tên Chức vụ
T
Cơ quan Di động Nhà riêng
Thanh chính
9 10
3. khoa Điều dưỡn g - nữ hộ sinh
Số điện thoại
Chánh khoa
Nhung
ượng khoa
Trung
Thắng
ương
ương
ương
Thanh Hương
9 10
Cơ
Di động Nhà riêng
quan
chính
9 10
2. Bộ môn Giáo dục y học & Kỹ NĂNG
Long BM
Hương
Quỳnh
Hương
8 Trần Bá Kim
Lương
Hạnh BM
BM
Bình chính
9 10
5 TS. Ng. Đức Diện GV chính 241 0983241308 3.8554803
ơng
ương
Phương
Quý
Thám
Diễm
Mai
9 10
3 ThS. Ngô Phương Phó BM 238 0988142517 3.8522546
Nga
Hường
Phương
Hạnh
Huyền
Nga
9 10
Nhà
Cơ quan Di động
riêng
Phấn
Tùng
8. Bộ môn y - vật lý
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Giáng Hương BM
9 10
2 TS. Phan T. Lê Minh GV chính 3.9710645 0985129218 3.9320984
Ngọc Hoa
Tuấn
P. Trưởng
4 ThS. Lê Văn Hợi Đơn vị 112 0912066616 5583377
V. khối y học cơ sở
1. Bộ môn Dược lý
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ
Di động Nhà riêng
quan
CC
Trọng Thông
Thanh
9 10
Thanh
2. Bộ môn pháp y
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Đức Trưởng BM
9 10
6 TS. Ngô Xuân Khoa Giảng viên 3.9713404 0913212064 3.6406659
12 CN. Phạm Thị Hoà KTV cao cấp y 3.9713404 0904134483 3.9424934
10 CN. Nguyễn Ngọc Quân KTV cao cấp y 3.8248822 0904138426 3.8682125
9 10
11 Hứa T. Thuỳ Dương 0904097111 2.2204179
14 Nguyễn Thị Thu Hương KTV cao cấp y 3.8248822 0983204244 3.7500508
5 CN. Phạm Kim Thư KTV cao cấp y 215 0904759798 3.7831288
9 10
Số điện thoại
Ngọc
Dung
Thuý
9 10
Văn Đề BM
Phượng BM
Minh
môn
9 10
8 Đỗ Thuỳ Hương Giảng viên 0904939482 3.5599844
9 10
Vinh Hà
9 CN. Đặng Đức Hiếu KTV cao cấp 203 0942464161 3.9760429
y
ưng
Bình
Hương
9 10
9 BS. Lương Linh Ly Giảng viên 208 0904368138
10 CN. Đoàn Thị Vân Du KTV cao cấp y 207 0989663506 3.8612240
(A)
(B)
13 CN. Nguyễn Thị Hảo KTV cao cấp y 207 01662258582 3.8463290
Ngọc
Phủng
Hậu chính
Hinh chính
Tuyến chính
Vinh chính
9 10
8 TS. Nguyễn Vũ Trung Giảng viên 226 0904626467 8520345
9 10
Nhà
Cơ quan Di động
riêng
Thông BM
Hoan chính
Đức
Hiển môn
Anh
Khang
9 10
7 TS. Nguyễn Văn Giảng viên 3.5764000 0913094918 3.8642020
Thường chính
Sáu
Toàn
3. Bộ môn Dị ứng
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
9 10
4. Bộ môn Gây mê hồi sức - 3.9286149
Số điện thoại
Chức vụ /
STT Họ và tên
Chức danh Cơ Nhà
Di động
quan riêng
Đào
9 10
ương Giang
3.8686982
8 ThS. Ngô Đức Giảng viên 0982000999
Ngọc 3435
3.8693731
10 ThS. Hà Trần Giảng viên 0913028360 3.8521264
Hưng 6820
9 10
12 Lê Thị Bích Hơn Y công 0988913691
9 10
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
8686982
13 TS. Trần Ngọc ánh Giảng viên 0904831512 3.6414201
2501
Tiến Quyết BM
9 10
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Công Lân y
Nhật An BM
Văn Thắng BM
Long
Thắng
Bàng
Vân
Yến (A)
9 10
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
Quỳnh Hương
Hà
Hiền
ương Mai
Thanh Mai
Minh
Quang
Thuý
Hương
Hồng
Nga
9 10
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ
Cơ quan Di động Nhà riêng
9 10
16 Nguyễn Thị Tuyết Y công 3.8685712 3.7720510
ánh
9 10
Hương BM
9 10
9 Nguyễn Thị Hồng Điều dưỡng 3.5764827 3.5181721
Minh SC
1 Nghiên cứu
TS. Trần Vân Khánh
viên
3. Trung tâm in
Số điện thoại
9 10
4 Vũ Quang Điệp Nhân viên 303 0912677781
9 10
4. trung tâm khảo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục
Số điện thoại
Trang
9 10
Viện đào tạo răng hàm mặt
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ Cơ Nhà
Di động
quan riêng
Số điện thoại
STT Họ và tên Chức vụ Cơ Nhà
Di động
quan riêng
9 10
25 ThS. Nguyễn T. Mỹ Giảng viên 0912432815
Hạnh
9 10
57 ThS. Trần Thị Mỹ Giảng viên 0983889232
Hạnh
9 10
89 Phạm Vũ Việt Anh Kế toán viên 0912623262
Bộ y tế
Trường đại học y hà nội
9 10
Hà Nội 2011
9 10