DANH SÁCH SINH VIÊN THIẾU ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN HỌC KỲ
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Lớp sinh hoạt
1 2036020028 Hoàng Gia Bảo Khanh ĐH (2) Kỹ thuật hình ảnh y học 2 2 2036020046 Nguyễn Tấn Phước ĐH (2) Kỹ thuật hình ảnh y học 2 3 2036020052 Trần Khắc Tiệp ĐH (2) Kỹ thuật hình ảnh y học 2 4 1932010008 Lê Thị Thu Hà ĐH (3) Dược học 1 5 2032010003 Lê Thị Dậu ĐH (3) Dược học 2 6 2032010007 Lê Thị Ánh Huệ ĐH (3) Dược học 2 7 2032010003 Lê Thị Dậu ĐH (3) Dược học 2 8 2032010007 Lê Thị Ánh Huệ ĐH (3) Dược học 2 9 2032010003 Lê Thị Dậu ĐH (3) Dược học 2 10 2032010007 Lê Thị Ánh Huệ ĐH (3) Dược học 2 11 2032010003 Lê Thị Dậu ĐH (3) Dược học 2 12 1853011055 Trần Thị Khánh Huyền ĐH Điều dưỡng đa khoa 6A 13 1853011025 Mai Nguyễn My Đan ĐH Điều dưỡng đa khoa 6A 14 1953011041 Phan Nguyễn Khánh Huyền ĐH Điều dưỡng đa khoa 7B 15 1953011061 Nguyễn Thị Bích Ly ĐH Điều dưỡng đa khoa 7C 16 1953011002 Đồng Thị Vân Anh ĐH Điều dưỡng đa khoa 7C 17 2053011007 Hồ Thị Bình ĐH Điều dưỡng đa khoa 8A 18 2053011016 Phạm Thị Hà Duyên ĐH Điều dưỡng đa khoa 8A 19 2053011075 Trần Thị Kim Lưu ĐH Điều dưỡng đa khoa 8A 20 2053011189 Nguyễn Thị Tường Vi ĐH Điều dưỡng đa khoa 8A 21 2053011070 Nguyễn Ngọc Khánh Linh ĐH Điều dưỡng đa khoa 8B 22 2053011090 Rơ Ô H' Nga ĐH Điều dưỡng đa khoa 8B 23 2053011186 Nguyễn Thúy Vân ĐH Điều dưỡng đa khoa 8B 24 2053011059 Phan Thanh Hương ĐH Điều dưỡng đa khoa 8C 25 2053011059 Phan Thanh Hương ĐH Điều dưỡng đa khoa 8C 26 1953013013 Đào Sỹ Hải ĐH Điều dưỡng GMHS 5 27 1953013024 Phạm Trần Trúc Linh ĐH Điều dưỡng GMHS 5 28 1953013033 Trần Thục Oanh ĐH Điều dưỡng GMHS 5 29 2053013054 Lê Thị Thu Uyên ĐH Điều dưỡng GMHS 6 30 2053013016 Vũ Thị Quỳnh Hương ĐH Điều dưỡng GMHS 6 31 2053013046 Nguyễn Thị Hoài Thương ĐH Điều dưỡng GMHS 6 32 2053013054 Lê Thị Thu Uyên ĐH Điều dưỡng GMHS 6 33 2053013048 Phạm Thanh Trà ĐH Điều dưỡng GMHS 6 34 2053013055 Phan Thảo Vy ĐH Điều dưỡng GMHS 6 35 2053013016 Vũ Thị Quỳnh Hương ĐH Điều dưỡng GMHS 6 36 1953012037 Trần Quang Thắng ĐH Điều dưỡng nha khoa 5 37 1853014001 Đinh Thị Vân Anh ĐH Điều dưỡng phụ sản 1 38 1853014015 Nguyễn Thị Thảo Nhi ĐH Điều dưỡng phụ sản 1 39 2053014003 Nay H' Ngoan ĐH Điều dưỡng phụ sản 3 40 1754010044 Ma Ngọc Hùng ĐH Dược học 5A 41 1754010072 Nguyễn Thanh Hoàng Long ĐH Dược học 5A 42 1754010120 Võ Văn Thành ĐH Dược học 5B 43 1754010012 Huỳnh Hà Châu ĐH Dược học 5B 44 1754010120 Võ Văn Thành ĐH Dược học 5B 45 1852010071 Đinh Kiều My ĐH Dược học 6A 46 1852010155 Nguyễn Minh Tường Vy ĐH Dược học 6A 47 1952010082 Nguyễn Thị Nguyệt ĐH Dược học 7B 48 1856020051 Vi Châu Vương ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 5 49 1856020051 Vi Châu Vương ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 5 50 1856020005 Mai Thị Mỹ Duyên ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 5 51 1956020005 Lê Anh Đạt ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 6 52 1956020042 Mai Ngọc Thịnh ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 6 53 2056020014 Lê Văn Quang Hòa ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 54 2056020035 Hồ Bích Qui ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 55 2056020036 Nguyễn Công Quyền ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 56 2056020046 Lê Anh Tuấn ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 57 2056020058 Trương Tấn Vinh ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 58 2056020061 Phạm Văn Vũ ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 59 2056020062 Nguyễn Lê Tường Vy ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 60 2056020065 Lê Tú ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 61 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 62 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 63 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 64 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 65 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 66 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 67 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 68 2056010060 Nguyễn Thanh Hoàng Triều ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 69 2056010064 Trần Huỳnh Mỹ Uyên ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 70 2056010062 Hoàng Thị Lan Trinh ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 71 2056010062 Hoàng Thị Lan Trinh ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 72 2056010062 Hoàng Thị Lan Trinh ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 73 2056010064 Trần Huỳnh Mỹ Uyên ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 74 1751010029 Nguyễn Thị Hậu ĐH Y đa khoa 3A 75 1751010082 Dương Thị Lương ĐH Y đa khoa 3B 76 1751010011 Nguyễn Thị Kiều Diểm ĐH Y đa khoa 3B 77 1751010032 Lê Thị Hiền ĐH Y đa khoa 3B 78 1751010090 Đặng Hoàng Nhi ĐH Y đa khoa 3B 79 1751010094 Trần Thị Thanh Nhi ĐH Y đa khoa 3B 80 1951010009 Nguyễn Bùi Thanh Chương ĐH Y khoa 5A 81 1951010013 Nguyễn Văn Dũng ĐH Y khoa 5A 82 1951010103 Vạn Thị Hạnh ĐH Y khoa 5A 83 1951010025 Thái Huy Hoàng ĐH Y khoa 5A 84 1951010105 Lô Khánh Huyền ĐH Y khoa 5A 85 1951010107 H, Quyền Niê ĐH Y khoa 5A 86 1951010109 Thông Thị Kim Phượng ĐH Y khoa 5A 87 1951010003 Trần Thị Thanh Cần ĐH Y khoa 5A 88 1951010104 Ngân Thị Huệ ĐH Y khoa 5B 89 1951010108 Siu H' Nga ĐH Y khoa 5B 90 1951010058 Nguyễn Nam Lưu Phúc ĐH Y khoa 5B 91 1951010076 Nguyễn Văn Thanh ĐH Y khoa 5B 92 1951010082 Phạm Thanh Thìn ĐH Y khoa 5B 93 1951010112 Thập Nữ Tố Uyên ĐH Y khoa 5B 94 1951010100 Đặng Như Ý ĐH Y khoa 5B 95 1951010104 Ngân Thị Huệ ĐH Y khoa 5B 96 1852010027 Nguyễn Cảnh Hải ĐH Dược học 6A 97 1852010041 Đỗ Thị Hoa ĐH Dược học 6A 98 1852010077 Hồ Nguyễn Như Ngọc ĐH Dược học 6A 99 1852010097 Nguyễn Thị Đỗ Quyên ĐH Dược học 6A 100 1852010131 Tôn Nữ Anh Thư ĐH Dược học 6A 101 1852010158 Ksor H' Ly ĐH Dược học 6A 102 1852010076 Trần Chánh Nghĩa ĐH Dược học 6B 103 1754010085 Lưu Thị Kim Ngân ĐH Dược học 5A 104 1754010119 Nguyễn Mạnh Thành ĐH Dược học 5B 105 1754010120 Võ Văn Thành ĐH Dược học 5B 106 1853014034 Nguyễn Thị Hiếu Thơm ĐH Điều dưỡng phụ sản 1 107 1853012047 Nguyễn Song Bảo Ân ĐH Điều dưỡng nha khoa 4 108 1932010031 Lê Lan Thảo ĐH (3) Dược học 1 109 1754010044 Ma Ngọc Hùng ĐH Dược học 5A 110 1754010122 Nguyễn Thị Phương Thảo ĐH Dược học 5A 111 1754010059 Đỗ Thị Phương Linh ĐH Dược học 5B 112 1754010082 Hoàng Nhật Nam ĐH Dược học 5B 113 1754010117 Cù Huy Thành ĐH Dược học 5B 114 1754010034 Nguyễn Thị Hoàng Hảo ĐH Dược học 5A 115 1852010116 Nguyễn Phương Thảo ĐH Dược học 6B 116 1754010078 Ngô Nhật Minh ĐH Dược học 5A 117 1754010021 Nguyễn Thành Đạt ĐH Dược học 5B 118 1852010056 Nguyễn Thị Liên ĐH Dược học 6B 119 1852010066 Trương Nguyễn Hoàng Long ĐH Dược học 6B 120 1754010044 Ma Ngọc Hùng ĐH Dược học 5A 121 1852010077 Hồ Nguyễn Như Ngọc ĐH Dược học 6A 122 1852010099 Nguyễn Viết Sáng ĐH Dược học 6A 123 1852010125 Lê Thị Thuỳ ĐH Dược học 6A 124 1852010143 Trần Ngọc Trân ĐH Dược học 6A 125 1852010074 Trần Thị Bé Nam ĐH Dược học 6B 126 1852010076 Trần Chánh Nghĩa ĐH Dược học 6B 127 1754010147 Phạm Thị Trang ĐH Dược học 5B 128 1621010022 Bùi Trung Hoàn ĐH Y đa khoa 3A 129 1621010096 Ma Tuệ ĐH Y đa khoa 3B 130 1853013015 Cao Thị Phương Linh ĐH Điều dưỡng GMHS 4 131 1956030048 Đàng Sử Như Ý ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 132 1956030004 Hoàng Khánh Chi ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 134 1754010044 Ma Ngọc Hùng ĐH Dược học 5A 135 1852010027 Nguyễn Cảnh Hải ĐH Dược học 6A 136 1852010045 Đặng Phước Khánh Huyền ĐH Dược học 6A 137 1852010105 Phạm Thùy Tiên ĐH Dược học 6A 138 1852010131 Tôn Nữ Anh Thư ĐH Dược học 6A 139 1852010158 Ksor H' Ly ĐH Dược học 6A 140 1852010052 Lê Nguyễn Ngọc Lâm ĐH Dược học 6B 141 1852010074 Trần Thị Bé Nam ĐH Dược học 6B 142 1852010076 Trần Chánh Nghĩa ĐH Dược học 6B 143 1852010110 Hồ Lê Ánh Tuyết ĐH Dược học 6B 144 1754010078 Ngô Nhật Minh ĐH Dược học 5A 145 1956010015 Hoàng Thị Diễm Hằng ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 146 1956010030 Nguyễn Thị Bảo Ly ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 147 1956010073 H Lĩn Mlô ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 148 1956010039 Nguyễn Hồng Nhung ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 149 1956010040 Lê Thị Thanh Như ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 150 1956010041 Nguyễn Thị Quỳnh Như ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 151 1956010075 Rmah Pha ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 152 1956010049 Lê Thị Phương Thảo ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 153 1956010051 Nguyễn Đức Thọ ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 154 1956010053 Bạch Thị Thu Thuận ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 155 1956010059 Dương Thị Hà Trang ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 156 1956010060 Nguyễn Thị Thu Trang ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 157 1956010064 Nguyễn Phi Trường ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 158 1956010065 Nguyễn Thị Mai Vàng ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 159 1956010070 Mai Ngọc Kiều Vy ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 160 2036010033 Nguyễn Thị Quỳnh Hương ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 161 2036010050 Lê Thị Nga ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 162 2036010083 Lê Thị Bích Thảo ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 163 1956010073 H Lĩn Mlô ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 164 1956010075 Rmah Pha ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 165 1956030048 Đàng Sử Như Ý ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 166 1932010012 Lê Quý Hoàng ĐH (3) Dược học 1 167 1932010014 Nguyễn Thị Kim Liên ĐH (3) Dược học 1 168 1932010017 Nguyễn Nguyên Thanh Minh ĐH (3) Dược học 1 169 1932010019 Nguyễn Thị Thanh Ngân ĐH (3) Dược học 1 170 1932010025 Phan Văn Phúc ĐH (3) Dược học 1 171 1754010172 Ksor H'Thưa ĐH Dược học 5A 172 1754010174 Nông Thị Liễu ĐH Dược học 5A 173 1754010078 Ngô Nhật Minh ĐH Dược học 5A 174 1754010153 Nguyễn Quốc Trung ĐH Dược học 5A 175 1754010116 Phạm Minh Tâm ĐH Dược học 5A 176 1754010164 Trần Thanh Uyên ĐH Dược học 5A 177 1754010022 Nguyễn Văn Giang ĐH Dược học 5B 178 1754010032 Trần Thị Bích Hạnh ĐH Dược học 5B 179 1754010060 Đoàn Vũ Khánh Linh ĐH Dược học 5B 180 1754010117 Cù Huy Thành ĐH Dược học 5B 181 1856010022 Nguyễn Đình Minh Quân ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 6 182 1956010073 H Lĩn Mlô ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 183 1956010075 Rmah Pha ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 184 1956020017 Dương Đức Mạnh ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học 6 185 1953012039 Nguyễn Thị Mai Thư ĐH Điều dưỡng nha khoa 5 186 1953012046 Trần Lâm Yên ĐH Điều dưỡng nha khoa 5 187 1751010057 Đỗ Nguyễn Anh Khiêm ĐH Y đa khoa 3A 188 1751010102 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc ĐH Y đa khoa 3B 189 1754010087 Nguyễn Tâm Bảo Ngọc ĐH Dược học 5A 190 1754010061 Ngô Phương Linh ĐH Dược học 5B 191 1754010117 Cù Huy Thành ĐH Dược học 5B 192 1754010117 Cù Huy Thành ĐH Dược học 5B 193 1853012047 Nguyễn Song Bảo Ân ĐH Điều dưỡng nha khoa 4 194 1754010117 Cù Huy Thành ĐH Dược học 5B 195 1851010037 Tô Đông Hưng ĐH Y khoa 4A 196 1751010069 Bùi Thị Thùy Linh ĐH Y đa khoa 3A 197 1621010022 Bùi Trung Hoàn ĐH Y đa khoa 3A 198 1956030048 Đàng Sử Như Ý ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng 6 199 2036010060 Đinh Vĩnh Phú ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 200 2036010061 Nguyễn Đình Phú ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 201 2036010065 Nguyễn Thị Phượng ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 202 2036010077 Phạm Thị Kim Tiến ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 203 2036010082 Võ Thị Thành ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 204 2036010083 Lê Thị Bích Thảo ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 5 205 1856010047 Lương Thị Dung ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 6 206 1956010006 Từ Phan Dịu ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 207 1956010023 Trần Đăng Huy ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 208 1956010073 H Lĩn Mlô ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 209 1956010075 Rmah Pha ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 210 1936010064 Nguyễn Thành Long ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 211 1936010080 Nguyễn Minh Triều ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 212 1936010080 Nguyễn Minh Triều ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 213 2056010064 Trần Huỳnh Mỹ Uyên ĐH Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8 214 1936010056 Trần Minh Đức ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 215 1936010064 Nguyễn Thành Long ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 216 1936010065 Nguyễn Thị Na ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 217 1936010071 Nguyễn Phạm Chí Tài ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 218 1936010074 Hồ Thị Tuyết ĐH (2) Kỹ thuật xét nghiệm y học 4B 219 1953011034 Hoàng Phi Hùng ĐH Điều dưỡng đa khoa 7A 220 1621010096 Ma Tuệ ĐH Y đa khoa 3B 221 1951010041 Hoàng Thị Ngọc Mai ĐH Y khoa 5A 222 2056020036 Nguyễn Công Quyền ĐH Kỹ thuật Hình ảnh y học 7 223 2052010025 Lê Hoàng Đức ĐH Dược học 8A 224 1853012031 Nguyễn Ngọc Khánh Thi ĐH Điều dưỡng nha khoa 4 225 1853014031 Phan Thanh Giang ĐH Điều dưỡng phụ sản 1 226 2051010001 Lê Quang Thành An ĐH Y khoa 6A 227 2051010110 Nguyễn Tiến Phiếu ĐH Y khoa 6A 228 1956010042 Nguyễn Đình Pháp ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 7 ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020-2021 VÀ ĐIỂM D CHUYÊN NGÀNH NHỮNG HỌC Lớp học phần ma Học kỳ Năm học Sinh lý SLH53012 1 Năm học 2020-2021 Sinh lý SLH53012 1 Năm học 2020-2021 Sinh lý SLH53012 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng DLD34042 1 Năm học 2020-2021 Dược động học DLD34032 1 Năm học 2020-2021 Dược động học DLD34032 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu - Sinh lý GPH33123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu - Sinh lý GPH33123 1 Năm học 2020-2021 Hóa hữu cơ HDU33012 1 Năm học 2020-2021 Hóa hữu cơ HDU33012 1 Năm học 2020-2021 Hóa phân tích KNT33012 1 Năm học 2020-2021 CSSK người lớn bệnh nội, ngoại khoa II DDD24034 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu - Sinh lý - Sinh lý bệnh II GPH23142 1 Năm học 2020-2021 Dược lý đại cương NNT23011 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Nhật III NNG21314 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Nhật III NNG21314 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Chủ nghĩa xã hội khoa học KHM21072 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu - Sinh lý - Sinh lý bệnh I GPH23133 1 Năm học 2020-2021 Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng DVH24062 1 Năm học 2020-2021 Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng DVH24062 1 Năm học 2020-2021 Hóa học - Hóa sinh HSI22113 1 Năm học 2020-2021 Kinh tế chính trị Mác-Lênin KHM21042 1 Năm học 2020-2021 Kinh tế chính trị Mác-Lênin KHM21042 1 Năm học 2020-2021 Kinh tế chính trị Mác-Lênin KHM21042 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Triết học Mác - Lênin KHM21023 1 Năm học 2020-2021 Nha cơ sở I NCS24013 1 Năm học 2020-2021 Chăm sóc bà mẹ thai nghén nguy cơ cao SAN24014 1 Năm học 2020-2021 Chăm sóc bà mẹ thai nghén nguy cơ cao SAN24014 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22032 1 Năm học 2020-2021 Sản xuất thuốc I BCC24064 1 Năm học 2020-2021 Sản xuất thuốc I BCC24064 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Xác suất - Thống kê y học TVL22102 1 Năm học 2020-2021 Sức khỏe môi trường SKM23022 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh III NNG21183 1 Năm học 2020-2021 Y học hạt nhân HAY24282 1 Năm học 2020-2021 Bệnh học ngoại khoa NGO23042 1 Năm học 2020-2021 Dược lý NNT23042 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Bệnh học ngoại khoa NGO23042 1 Năm học 2020-2021 Bệnh lý và VLTL hệ cơ - xương I PHC24134 1 Năm học 2020-2021 Khoa học thần kinh PHC24042 1 Năm học 2020-2021 Lượng giá chức năng PHC24084 1 Năm học 2020-2021 Sức khỏe môi trường SKM23022 1 Năm học 2020-2021 Tâm lý y học-Đạo đức y học GDS22012 1 Năm học 2020-2021 Vận động trị liệu I PHC24095 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22022 1 Năm học 2020-2021 Sinh học và Di truyền HHS22022 1 Năm học 2020-2021 Tâm lý y học-Đạo đức y học GDS22012 1 Năm học 2020-2021 Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược NNG21013 1 Năm học 2020-2021 Tin học đại cương THO21022 1 Năm học 2020-2021 Tin học đại cương THO21022 1 Năm học 2020-2021 Chẩn đoán hình ảnh HAY23192 1 Năm học 2020-2021 Nhi khoa I NNT24083 1 Năm học 2020-2021 Phụ sản II SAN24063 1 Năm học 2020-2021 Phụ sản II SAN24063 1 Năm học 2020-2021 Phục hồi chức năng LCK24062 1 Năm học 2020-2021 Phục hồi chức năng LCK24062 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Điều dưỡng cơ bản GPH23082 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu II GPH23123 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh HSI23103 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc I BCC24024 1 Năm học 2020-2021 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc II BCC24033 2 Năm học 2019-2020 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc II BCC24033 2 Năm học 2019-2020 Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc II BCC24033 2 Năm học 2019-2020 Chăm sóc bà mẹ thai nghén nguy cơ cao SAN24014 1 Năm học 2020-2021 Chữa răng nội nha I BHM24032 1 Năm học 2020-2021 Dược học cổ truyền DLT34043 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Dược lâm sàng I DLD24043 1 Năm học 2020-2021 Dược liệu I DLT24024 2 Năm học 2018-2019 Dược liệu I DLT24024 2 Năm học 2019-2020 Dược liệu II DLT24033 1 Năm học 2019-2020 Dược liệu II DLT24033 1 Năm học 2019-2020 Dược liệu II DLT24033 1 Năm học 2020-2021 Dược liệu II DLT24033 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2019-2020 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý I DLD24095 1 Năm học 2020-2021 Dược lý II DLD24105 2 Năm học 2019-2020 Dược lý lâm sàng NNT24132 2 Năm học 2019-2020 Dược lý lâm sàng NNT24132 2 Năm học 2019-2020 Gây mê gây tê cơ bản II GMH24504 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu chức năng PHC24013 1 Năm học 2020-2021 Giải phẫu chức năng PHC24013 2 Năm học 2019-2020 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2019-2020 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược I HDU24044 1 Năm học 2020-2021 Hóa dược II HDU24053 2 Năm học 2019-2020 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Hóa sinh I HSI24013 1 Năm học 2020-2021 Huyết học tế bào HHO54013 1 Năm học 2020-2021 Huyết học tế bào HHO54013 1 Năm học 2020-2021 Huyết học tế bào HHO54013 1 Năm học 2020-2021 Huyết học tế bào II HHO24022 1 Năm học 2020-2021 Huyết học tế bào II HHO24022 1 Năm học 2020-2021 Khoa học thần kinh PHC24042 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm KNT34032 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm KNT34032 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm KNT34032 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm KNT34032 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm KNT34032 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm nghiệm dược phẩm I KNT24033 1 Năm học 2020-2021 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện VSV24052 1 Năm học 2020-2021 Ký sinh trùng I KST24013 1 Năm học 2020-2021 Ký sinh trùng I KST24013 1 Năm học 2020-2021 Kỹ thuật chụp X quang đặc biệt I HAY24063 1 Năm học 2020-2021 Nha cơ sở I NCS24013 1 Năm học 2020-2021 Nha cơ sở I NCS24013 1 Năm học 2020-2021 Thăm dò chức năng SLH24182 2 Năm học 2019-2020 Nội cơ sở II NNT24032 1 Năm học 2019-2020 Pháp chế dược QLK24013 2 Năm học 2019-2020 Pháp chế dược QLK24013 2 Năm học 2019-2020 Pháp chế dược QLK24013 2 Năm học 2019-2020 Quản lý và kinh tế dược QLK24023 1 Năm học 2020-2021 Răng trẻ em DNH24023 1 Năm học 2020-2021 Sản xuất thuốc I BCC24064 1 Năm học 2020-2021 Thực tập lâm sàng nội cơ sở I NNT24172 1 Năm học 2020-2021 Thực tập lâm sàng nội cơ sở I NNT24172 1 Năm học 2019-2020 Thực tập lâm sàng nội cơ sở II NNT24182 2 Năm học 2019-2020 Vận động trị liệu I PHC24095 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV24013 1 Năm học 2019-2020 Vi sinh I VSV24013 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV24013 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV24013 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV24013 1 Năm học 2020-2021 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2019-2020 Vi sinh I VSV54033 1 Năm học 2019-2020 Vi sinh II VSV54022 2 Năm học 2019-2020 Xét nghiệm cơ bản XNY24013 1 Năm học 2020-2021 Xét nghiệm tế bào HHO54073 2 Năm học 2019-2020 Xét nghiệm tế bào HHO54073 2 Năm học 2019-2020 Xét nghiệm tế bào HHO54073 2 Năm học 2019-2020 Xét nghiệm tế bào HHO54073 2 Năm học 2019-2020 Xét nghiệm tế bào HHO54073 2 Năm học 2019-2020 Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng DCO24031 2 Năm học 2019-2020 Thăm dò chức năng SLH24182 2 Năm học 2019-2020 Tiếng Anh II NNG21083 2 Năm học 2019-2020 Giáo dục thể chất GDT21033 1 Năm học 2020-2021 Giáo dục thể chất GDT21033 1 Năm học 2020-2021 Giáo dục thể chất GDT21033 2 Năm học 2018-2019 Giáo dục thể chất GDT21033 2 Năm học 2018-2019 Giáo dục thể chất GDT21033 1 Năm học 2020-2021 Giáo dục thể chất GDT21033 1 Năm học 2020-2021 Giáo dục thể chất GDT21033 2 Năm học 2019-2020 GÀNH NHỮNG HỌC KỲ TRƯỚC Khóa học Thi lại/học lại, cải thiện điểm Ghi chú 2020-2022 Thi lần 2 2020-2022 Thi lần 2 2020-2022 Thi lần 2 2019-2022 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2020-2023 Thi lần 2 2018-2022 Thi lần 1 (vắng có phép) 2018-2022 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2018-2022 Không đủ điều kiện thi lần 1 2018-2022 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Thi lần 2 2017-2022 Thi lần 2 2017-2022 Thi lần 2 2017-2022 Không đủ điều kiện thi lần 1 2017-2022 Thi lần 2 2017-2022 Thi lần 2 2018-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2018-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2019-2024 Thi lần 2 2018-2022 Thi lần 1 (vắng có phép) 2018-2022 Thi lần 1 (vắng có phép) 2018-2022 Thi lần 1 (vắng có phép) 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Học lại 2019-2023 Học lại 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Thi lần 2 2019-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2020-2024 Thi lần 2 2017-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2017-2023 Thi lần 2 2017-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2017-2023 Không đủ điều kiện thi lần 1 2017-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2017-2023 Thi lần 1 (vắng có phép) 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 (CTĐ) Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Học lại Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Học cải thiện điểm Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 (CTĐ) Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Học cải thiện điểm Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2024 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thiếu điểm TH Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thiếu điểm TH Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2018-2022 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 1 (CTĐ) Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 1 (CTĐ) Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2020-2024 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2021 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2017-2023 Thi lần 2 Điểm D chuyên ngành 2019-2025 Thi lần 2 (CTĐ) 2020-2024 Học lại 2020-2025 Không đủ điều kiện thi lần 1 2018-2022 Học lại 2018-2022 Học lại 2020-2026 Không đủ điều kiện thi lần 1 2020-2026 Không đủ điều kiện thi lần 1 2019-2023 Học lại
Thực Tập Dược Lâm Sàng 2 Tại Bệnh Viện Ung Bướu Hà Nội Giáo Viên Phụ Trách: Ths. Đỗ Thị Hồng Sâm Cán Bộ Hướng Dẫn: Ds. Bạch Văn Dương Ds. Nguyễn Thị Thu Cúc
Thực Tập Dược Lâm Sàng 2 Tại Bệnh Viện Ung Bướu Hà Nội Giáo Viên Phụ Trách: Ths. Đỗ Thị Hồng Sâm Cán Bộ Hướng Dẫn: Ds. Bạch Văn Dương Ds. Nguyễn Thị Thu Cúc