You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM DỰ BÁO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI LẠI, THI BỔ SUNG KỸ NĂNG BỔ TRỢ
SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
(Kèm theo Công văn số /TB-DB&PTNNL ngày / /2024)
- Danh sách kỹ năng:
Mã kỹ năng Tên kỹ năng: HDC1001 – Nhóm kĩ năng phát triển tư duy
HDC.2023.1 (1.A) Kỹ năng 1: Phát triển tư duy độc lập
HDC.2023.2 (1.B) Kỹ năng 2: Định vị và xây dựng hình ảnh cá nhân
HDC.2023.3 (1.C) Kỹ năng 3: Phát triển tư duy chiến lược
- Danh sách điểm:
Mã Họ và tên Ngày sinh Điểm 3 kỹ năng thi trên máy
STT Nơi sinh Ngành học Khóa học Kết quả
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN 1 Điểm KN 2 Điểm KN 3 Điểm
1 23100211 Đồng Thị Hải Anh 1 11 2005 Hải Dương Dược học 23DA 1 6 2 5 3 8 Đạt
2 23100221 Tạ Quốc Anh 20 4 2005 Bắc Ninh Dược học 23DB 1 7 2 7 3 5 Đạt
3 23100213 Nguyễn Phương Anh 14 1 2005 Hòa Bình Dược học 23DC 1 6 2 7 3 8 Đạt
4 23100386 Thào Thị Cải 19 2 2005 Điện Biên Dược học 23DB 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
5 23100235 Tường Thị Ngọc Diệp 24 4 2005 Hưng Yên Dược học 23DA 1 7 2 7 3 7 Đạt
6 23100241 Bùi Tiến Đạt 14 9 2005 Vĩnh Phúc Dược học 23DA 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
7 23100244 Phạm Thị Lệ Giang 22 9 2005 Hà Nội Dược học 23DA 1 8 2 6 3 8 Đạt
8 23100254 Trần Thu Hiền 12 10 2005 Hòa Bình Dược học 23DB 1 5 2 6 3 7 Đạt
9 23100259 Nguyễn Thu Hoài 29 6 2005 Hải Dương Dược học 23DA 1 7 2 7 3 5 Đạt
10 23100263 Ngô Đắc Hùng 5 2 2005 Hải Phòng Dược học 23DB 1 9 2 8 3 5 Đạt
11 23100268 Phạm Thị Thu Huyền 1 9 2005 Hải Dương Dược học 23DA 1 9 2 9 3 5 Đạt
12 23100272 Trần Thị Anh Hường 5 3 2004 Hà Nội Dược học 23DB 1 5 2 7 3 7 Đạt
13 23100286 Nguyễn Thảo Linh 12 12 2005 Bắc Ninh Dược học 23DA 1 8 2 7 3 5 Đạt
14 23100284 Nguyễn Khánh Linh 22 5 2005 Hà Nam Dược học 23DB 1 6 2 5 3 5 Đạt
15 23100293 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 14 4 2005 Bắc Ninh Dược học 23DB 1 5 2 8 3 5 Đạt
16 23100297 Phạm Thị Hoàng Mai 12 12 2005 Phú Thọ Dược học 23DC 1 7 2 6 3 4 Không đạt
17 23100316 Lê Thị Yến Nhi 10 1 2005 Hà Nam Dược học 23DA 1 7 2 8 3 5 Đạt
18 23100377 Đỗ Thị Tuyết 12 5 2005 Nam Định Dược học 23DB 1 6 2 8 3 5 Đạt
19 23100343 Vũ Xuân Thành 8 2 2005 Hà Nam Dược học 23DA 1 7 2 6 3 4 Không đạt
20 23100348 Kiều Thị Thanh Thảo 18 11 2005 Thái Bình Dược học 23DC 1 6 2 7 3 6 Đạt
21 23100365 Nguyễn Đào Thiên Trang 26 6 2005 Nam Định Dược học 23DB 1 7 2 9 3 7 Đạt
22 23100368 Nguyễn Thu Trang 9 11 2005 Ninh Bình Dược học 23DB 1 7 2 8 3 6 Đạt
23 23100373 Tăng Thị Hải Trúc 13 9 2005 TP. Hồ Chí Minh Dược học 23DA 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
Page 1
Mã Họ và tên Ngày sinh Điểm 3 kỹ năng thi trên máy
STT Nơi sinh Ngành học Khóa học Kết quả
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN 1 Điểm KN 2 Điểm KN 3 Điểm
24 23100383 Nguyễn Hà Vy 30 8 2005 Nam Định Dược học 23DB 1 7 2 7 3 7 Đạt
25 23100552 Nguyễn Thị Vân Anh 24 10 2005 Thái Bình Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 5 2 5 3 5 Đạt
26 23100558 Trần Thị Thuỳ Dương 19 1 2005 Nam Định Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 9 2 6 3 6 Đạt
27 23100570 Dương Thu Huyền 10 11 2005 Phú Thọ Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 7 2 8 3 7 Đạt
28 23100572 Nguyễn Thị Diệu Hương 19 11 2005 Hưng Yên Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 6 2 6 3 5 Đạt
29 23100576 Đỗ Thị Diệu Linh 17 7 2005 Nam Định Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 5 2 8 3 5 Đạt
30 23100605 Vũ Thị Tươi 28 11 2005 Nam Định Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 6 2 6 3 8 Đạt
31 23100591 Hoàng Kim Thanh 1 11 2005 Hà Nội Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 8 2 6 3 6 Đạt
32 23100592 Hồ Thanh Thảo 19 1 2005 Hà Nội Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 8 2 6 3 6 Đạt
33 23100597 Nguyễn Diệu Thu 17 11 2004 Hà Nội Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 6 2 7 3 5 Đạt
34 23100599 Đỗ Thị Phương Thúy 7 9 2005 Nam Định Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 9 2 7 3 8 Đạt
35 23100601 Đỗ Huyền Trang 11 5 2005 Hà Nội Điều dưỡng Điều dưỡng 23 1 9 2 5 3 3 Không đạt
36 23100509 Bùi Thị Thùy Dương 30 10 2005 Hòa Bình Kỹ thuật Hình ảnh y học HA23 1 7 2 7 3 7 Đạt
37 23100513 Vũ Thị Hương Giang 5 6 2005 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Hình ảnh y học HA23 1 8 2 5 3 7 Đạt
38 23100516 Nguyễn Xuân Hân 15 2 2005 Nam Định Kỹ thuật Hình ảnh y học HA23 1 0 2 0 3 6 Không đạt
39 23100466 Lê Thị Thảo Huyền 4 1 2005 Gia Lai Kỹ thuật Xét nghiệm y học QH.2023.XN 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
40 23100483 Nguyễn Hạnh Ngân 14 3 2005 Phú Thọ Kỹ thuật Xét nghiệm y học QH.2023.XN 1 6 2 6 3 5 Đạt
41 23100496 Tạ Văn Trường 4 9 2005 Thái Nguyên Kỹ thuật Xét nghiệm y học QH.2023.XN 1 6 2 7 3 7 Đạt
42 23100401 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 9 7 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt R23 1 8 2 9 3 7 Đạt
43 23100419 Cao Thị Diệu Linh 19 11 2005 Nam Định Răng - Hàm - Mặt R23 1 6 2 7 3 6 Đạt
44 23100011 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 23 1 2005 Bắc Ninh Y Khoa YC 23 1 6 2 6 3 5 Đạt
45 23100609 Văn Nguyễn Mỹ Đình 31 1 2004 Cần Thơ Y Khoa YB 23 1 7 2 6 3 8 Đạt
46 23100056 Đoàn Mạnh Hà 14 7 2005 Hải Phòng Y Khoa YD 23 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
47 23100066 Đặng Quang Hiển 2 10 2005 Bắc Ninh Y Khoa YB 23 1 5 2 7 3 5 Đạt
48 23100071 Nông Thị Hoài 19 8 2005 Cao Bằng Y Khoa YC 23 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
49 23100614 Trần Thị Khánh Kiều 7 2 2005 Quảng Ngãi Y Khoa YC 23 1 10 2 8 3 7 Đạt
50 23100094 Nguyễn Hữu Khải 16 11 2005 Hải Dương Y Khoa YB 23 1 8 2 9 3 8 Đạt
51 23100108 Đàm Vũ Hiên Linh 20 5 2005 Đồng Nai Y Khoa YD 23 1 5 2 8 3 8 Đạt
52 23100116 Vương Quang Lưu 25 5 2005 Nghệ An Y Khoa YD 23 1 5 2 5 3 5 Đạt
53 23100160 Dương Đức Tài 11 4 2005 Thái Nguyên Y Khoa YD 23 1 6 2 5 3 6 Đạt
54 23100188 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 22 6 2004 Quảng Ninh Y Khoa YD 23 1 7 2 7 3 8 Đạt
55 23100165 Đặng Quốc Thái 2 8 2005 Thanh Hóa Y Khoa YA 23 1 6 2 8 3 6 Đạt
56 23100174 Trịnh Thị Diệu Thùy 29 8 2005 Hưng Yên Y Khoa YB 23 1 5 2 5 3 6 Đạt
57 23100182 Nguyễn Hoàng Thu Trang 10 9 2005 Hà Nội Y Khoa YB 23 1 0 2 0 3 0 Không dự thi
Ấn định danh sách bao gồm 57 sinh viên./.

Page 2

You might also like