Professional Documents
Culture Documents
Giảng viên: Nguyễn Đình Quỳnh Trọng số điểm chuyên cần: 0.1
Lớp HP: HIS1001 2 Trọng số điểm giữa kỳ: 0.3
Tên HP: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2 TC) Trọng số điểm cuối kỳ: 0.6
Điểm Điểm Điểm Tổng
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
CC GK CK điểm
1 23100100 Nguyễn Trọng Khôi 12/12/2005 68 Y đa khoa 9.5 9.0 9.0 9.1
2 23100101 Phạm Minh Khuê 11/07/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.5 8.5 8.7
3 23100102 Trần Trung Kiên 04/01/2005 68 Y đa khoa 8.5 8.0 8.0 8.1
4 23100614 Trần Thị Khánh Kiều 07/02/2005 68 Y đa khoa 8.5 8.0 7.5 7.8
5 23100103 Kiều Thị Phương Lam 14/03/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 9.0 8.8
6 23100104 Dương Nguyễn Thuý Lan 29/10/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 9.0 8.8
7 23100105 Phạm Quang Lân 24/08/2005 68 Y đa khoa 10.0 7.5 9.0 8.7
8 23100106 Nguyễn Thanh Liêm 14/08/2005 68 Y đa khoa 10.0 7.0 9.0 8.5
9 23100107 Bùi Diệu Linh 01/03/2004 68 Y đa khoa 10.0 7.0 8.5 8.2
10 23100108 Đàm Vũ Hiên Linh 20/05/2005 68 Y đa khoa 10.0 6.5 7.5 7.5
11 23100110 Hoàng Thảo Linh 28/10/2005 68 Y đa khoa 10.0 6.5 9.0 8.4
12 23100109 Hoàng Thị Yến Linh 25/05/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 8.0 8.2
13 23100111 Ngô Ngọc Linh 25/01/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 9.0 8.8
14 23100615 Nguyễn Hồ Yến Linh 15/11/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.5 7.0 7.4
15 23100112 Phạm Ngọc Linh 24/02/2005 68 Y đa khoa 8.5 8.5 8.5 8.5
16 23100113 Nguyễn Đức Long 18/04/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 8.5 8.5
17 23100114 Nguyễn Văn Long 10/02/2005 68 Y đa khoa 10.0 7.0 8.0 7.9
18 23100115 Nguyễn Xuân Luận 04/10/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 8.5 8.5
19 23100116 Vương Quang Lưu 25/05/2005 68 Y đa khoa 8.5 6.0 8.0 7.5
20 23100117 Nguyễn Thị Hương Ly 24/12/2005 68 Y đa khoa 8.5 6.5 8.5 7.9
21 23100118 Ninh Thị Ly 22/10/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.0 8.5 8.2
22 23100119 Cao Thị Mai 15/05/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.5 9.0 8.6
23 23100120 Nguyễn Quỳnh Mai 16/11/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.5 8.5 8.3
24 23100121 Phạm Huyền Mai 18/05/2005 68 Y đa khoa 9.5 8.0 8.5 8.5
25 23100122 Bùi Văn Mạnh 27/04/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.5 9.5 8.9
26 23100123 Thái Đức Mạnh 28/01/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.5 8.5 8.3
27 23100124 Đặng Tuệ Minh 31/01/2005 68 Y đa khoa 9.5 7.0 8.0 7.9
28 23100125 Hoàng Nhật Minh 15/01/2005 68 Y đa khoa 8.5 8.0 7.5 7.8
29 23100126 Nguyễn Công Nhật Minh 03/09/2003 68 Y đa khoa 10.0 8.0 8.5 8.5
30 23100127 Trừ Quang Minh 15/05/2005 68 Y đa khoa 8.5 7.0 7.5 7.5
31 23100128 Lê Giang Nam 03/02/2005 68 Y đa khoa 9.0 6.0 8.6 7.9
32 23100129 Nguyễn Ngọc Thái Ngân 06/06/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.5 9.0 9.0
33 23100130 Nguyễn Bạch Ngọc 20/09/2005 68 Y đa khoa 9.5 6.5 9.0 8.3
34 23100131 Nguyễn Thị Nguyên 20/10/2005 68 Y đa khoa 8.5 7.5 8.5 8.2
35 23100132 Phạm Lương Nguyên 29/01/2005 68 Y đa khoa 9.5 8.0 8.0 8.2
36 23100133 Phạm Đình Nhân 14/01/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.0 8.0 8.2
37 23100136 Nguyễn Thảo Nhi 04/12/2004 68 Y đa khoa 10.0 8.0 9.0 8.8
38 23100134 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/06/2005 68 Y đa khoa 9.0 8.0 9.0 8.7
39 23100135 Nguyễn Yến Nhi 26/05/2005 68 Y đa khoa 10.0 6.5 8.5 8.1
40 23100137 Hoàng Thị Nhung 31/03/2005 68 Y đa khoa 10.0 8.5 8.0 8.4
23/02/2024 Trang 3
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)