STT MÃ SV LỚP HỌ TÊN NGÀY SINH Phái Ghi Chú KHOA Ngành 1 407000031 08KT401 Vũ Thị Thắm 19/04/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 2 407000121 08KT401 Nguyễn Thị Minh Yến 13/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 3 408000002 08KT401 Lê Thị Lan Dung 9/6/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 4 408000005 08KT401 Nguyễn Thị Vân 20/11/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 5 408000006 08KT401 Phan Thị Hương Giang 21/08/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 6 408000010 08KT401 Lê Thị Như Ái 27/02/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 7 408000014 08KT401 Quách Thúy Hoàn 5/5/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 8 408000015 08KT401 Lê Thị Ngọc Thu 9/1/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 9 408000016 08KT401 Trần Ngọc Trâm 2/7/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 10 408000017 08KT401 Phạm Thị Thương Thương 4/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 11 408000018 08KT401 Thái Thị Hợp 28/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 12 408000026 08KT401 Lê Thị Ngọc Hân 9/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 13 408000027 08KT401 Đào Trương Nhã Phương 7/27/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 14 408000031 08KT401 Bùi Thị Hoàng Oanh 28/12/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 15 408000033 08KT401 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/12/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 16 408000037 08KT401 Trương Thành Nghĩa 1/10/1988 Nam Kế toán ĐH Liên thông 17 408000039 08KT401 Dương Kim Loan 10/11/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 18 408000041 08KT401 Phạm Thị Minh Tâm 8/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 19 408000042 08KT401 Nguyễn Thị Châu Sa 16/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 20 408000043 08KT401 Nguyễn Thị Thanh Yến 3/8/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 21 408000044 08KT401 Nguyễn Thị Thu Loan 8/5/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 22 408000047 08KT401 Kim Thái Hiền 19/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 23 408000054 08KT401 Nguyễn Thị Ái Phương __/__/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 24 408000056 08KT401 Nguyễn Thị Ngọc Ly 3/2/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 25 408000057 08KT401 Đặng Thị Như Ý 14/09/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 26 408000059 08KT401 Trần Thạch Thảo 9/8/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 27 408000062 08KT401 Lê Thị Thu 8/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 28 408000063 08KT401 Đỗ Thị Nga 22/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 29 408000064 08KT401 Nguyễn Ngọc PhươngTrang 22/10/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 30 408000066 08KT401 Đào Thanh Huyền 3/4/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 31 408000067 08KT401 Nguyễn Tiến 22/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 32 408000069 08KT401 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/7/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 33 408000070 08KT401 Nguyễn Thị Thu Trang 17/03/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 34 408000071 08KT401 Nguyễn Thị Thắm 20/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 35 408000072 08KT401 Pham Thị Thu Trang 30/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 36 408000073 08KT401 Phạm Thị Thủy 7/2/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 37 408000074 08KT401 Huỳnh Thanh Tùng 30/01/1973 Nam Kế toán ĐH Liên thông 38 408000075 08KT401 Võ Thị Thanh Hoa 20/02/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 39 408000076 08KT401 Trần Quốc Hùng 8/1/1982 Nam Kế toán ĐH Liên thông 40 408000077 08KT401 Trần Thị Thu Phương 10/8/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 41 408000078 08KT401 Trần Xuân Ninh 19/03/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 42 408000083 08KT401 Trần Thị Thiện 11/6/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 43 408000085 08KT401 Lý Thanh Quang 5/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 44 408000088 08KT401 Phan Thị Cẩm Giang 21/01/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 45 408000089 08KT401 Ngô Thị Thanh 4/7/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 46 408000101 08KT401 Nguyễn Tống Thanh Vân 7/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 47 408000190 08KT401 Lâm Ngọc Cẩm Hường 22/02/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 48 408000387 08KT401 Dương Nguyễn Nhân Hòa 21/10/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 49 408000425 08KT401 Nguyễn Thị Thu Thảo 8/9/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 50 408000462 08KT401 Nguyễn Thúy Mai 23/01/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 51 408000463 08KT401 Lê Thị Ánh Tuyết 4/2/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 52 408000645 08KT401 Nguyễn Thị Hoàng Nhẫn 5/4/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 53 408000647 08KT401 Phạm Thị Thủy 1/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 54 408000651 08KT401 Nguyễn Thị Hồng Huệ 5/12/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 55 408000654 08KT401 Lê Thị Thục 3/3/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 56 408000657 08KT401 Cao Thị Thùy Dương 20/09/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 57 408000659 08KT401 Lương Thế Vân 14/02/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 58 408000660 08KT401 Nguyễn Thị Thúy Mai 20/08/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 59 408000661 08KT401 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/07/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 60 408000662 08KT401 Đào Thanh Thủy 25/05/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 61 408000688 08KT401 Vũ Ngọc Phương Trâm 16/11/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 62 408000009 08KT402 Sử Tuyết Anh 6/2/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 63 408000058 08KT402 Vũ Hồng Anh 19/07/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 64 408000092 08KT402 Nguyễn Quỳnh Loan 25/01/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 65 408000093 08KT402 Nguyễn Thị Thúy An 19/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 66 408000094 08KT402 Nguyễn Thị Duân 15/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 67 408000095 08KT402 Phạm Thị Thanh Trúc 22/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 68 408000096 08KT402 Nguyễn Ngọc Diễm My 17/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 69 408000097 08KT402 Trương Thị Thu Thảo 1/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 70 408000098 08KT402 Đồng Thị Mỹ Hạnh 10/3/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 71 408000100 08KT402 Phạm Thanh Phương 21/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 72 408000102 08KT402 Nguyễn Thị Triều Tiên 5/7/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 73 408000108 08KT402 Lê Thị Hiền 5/9/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 74 408000109 08KT402 Phan Thị Thu Hoa 11/3/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 75 408000110 08KT402 Nguyễn Thị Kim Hiền 11/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 76 408000111 08KT402 Phạm Ngọc Tuyết Vân 9/6/1975 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 77 408000112 08KT402 Nguyễn Thị Thùy My 14/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 78 408000114 08KT402 Phan Thị Ngọc Mai 9/9/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 79 408000117 08KT402 Nguyễn Thị Xuân 10/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 80 408000119 08KT402 Vũ Thị Minh Châu 23/03/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 81 408000121 08KT402 Huỳnh Thái Vũ Ngân 10/8/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 82 408000122 08KT402 Vũ Thị Ngọc Châu 2/1/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 83 408000123 08KT402 Đinh Thị Lương 7/6/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 84 408000128 08KT402 Nguyễn Thị Bích Phương 28/01/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 85 408000129 08KT402 Nguyễn Thị Sen 4/8/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 86 408000130 08KT402 Trần Thị Minh Kiều 11/6/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 87 408000131 08KT402 Nguyễn Văn Công 2/3/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 88 408000132 08KT402 Nguyễn Thị Thúy Vân 4/5/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 89 408000133 08KT402 Lê Kim Phượng 13/11/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 90 408000134 08KT402 Phạm Thị Sửu 8/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 91 408000135 08KT402 Lê Thị Hương 13/02/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 92 408000136 08KT402 Nguyễn Minh Thông 2/3/1987 Nam Kế toán ĐH Liên thông 93 408000138 08KT402 Nguyễn Thị Thu Hương 2/6/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 94 408000139 08KT402 Nguyễn Tự Do 22/04/1983 Nam Kế toán ĐH Liên thông 95 408000140 08KT402 Phạm Thị Bích Hằng 28/05/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 96 408000145 08KT402 Vũ Thị Diễm Thương 12/4/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 97 408000146 08KT402 Nguyễn Thị Ánh 10/6/1968 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 98 408000147 08KT402 Hoàng Hải Yến 9/12/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 99 408000148 08KT402 Đinh Thị Năm 18/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 100 408000151 08KT402 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 20/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 101 408000152 08KT402 Phan Thị Duyên 10/2/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 102 408000154 08KT402 Trần Thị Nga 25/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 103 408000156 08KT402 Phạm Thị Nga 31/03/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 104 408000157 08KT402 Vũ Ngọc Sơn 17/04/1977 Nam Kế toán ĐH Liên thông 105 408000158 08KT402 Phan Thị Tuyết Hạnh 30/01/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 106 408000159 08KT402 Vũ Thị Điệp 2/3/1989 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 107 408000165 08KT402 Thái Thị Minh Tuyền 3/3/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 108 408000167 08KT402 Nguyễn Thị Minh Tâm 7/5/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 109 408000171 08KT402 Phùng Thị Thanh Tuyền 6/4/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 110 408000172 08KT402 Đào Thanh Trúc Giang 25/08/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 111 408000173 08KT402 Phan Thị Tú Ngân 20/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 112 408000176 08KT402 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/05/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 113 408000177 08KT402 Bùi Hữu Thông 11/8/1983 Nam Kế toán ĐH Liên thông 114 408000178 08KT402 Nguyễn Thanh Tùng 3/9/1981 Nam Kế toán ĐH Liên thông 115 408000179 08KT402 Phạm Thanh Tùng 1/6/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 116 408000181 08KT402 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/08/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 117 408000183 08KT402 Nguyễn Thị Thúy Anh 2/4/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 118 408000184 08KT402 Lê Thanh Sơn 6/6/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 119 408000186 08KT402 Đào Mộng Chi 12/9/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 120 408000187 08KT402 Nguyễn Thị Thảo Sương 28/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 121 408000191 08KT402 Bùi Thị Thanh Hoàn 21/01/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 122 408000192 08KT402 Nguyễn Thị Khoa 24/04/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 123 408000683 08KT402 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/9/1960 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 124 408000694 08KT402 Trần Thị Ngọc Thảo 24/02/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 125 408000804 08KT402 Lê Thị Thanh Tuyền 20/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 126 408000194 08KT403 Nguyễn Thị Hồng Thái 12/9/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 127 408000195 08KT403 Hà Thị Thùy Linh 19/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 128 408000196 08KT403 Trần Thị Linh Chi 14/07/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 129 408000197 08KT403 Phạm Thị Giang 15/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 130 408000199 08KT403 Đỗ Thị Huyền Trang 24/12/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 131 408000200 08KT403 Nguyễn Thị Thủy 22/12/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 132 408000203 08KT403 Đoàn Thị Nguyên Thảo 15/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 133 408000204 08KT403 Nguyễn Thị Bích Liệu 30/04/1973 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 134 408000207 08KT403 Bùi Thị Mỹ Linh 28/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 135 408000209 08KT403 Lý Nhất Khoa 15/02/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 136 408000210 08KT403 Hà Thị Thanh Hạnh 10/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 137 408000211 08KT403 Nguyễn Thị Thơm 20/06/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 138 408000212 08KT403 Nguyễn Thị Hương 29/08/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 139 408000214 08KT403 Đinh Ngọc Hoàng 13/03/1987 Nam Kế toán ĐH Liên thông 140 408000216 08KT403 Nguyễn Thanh Tùng 23/07/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 141 408000217 08KT403 Phạm Thanh Trúc 7/7/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 142 408000220 08KT403 Lưu Trọng Lễ 28/09/1987 Nam Kế toán ĐH Liên thông 143 408000223 08KT403 Đoàn Thụy Thảo Trân 26/02/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 144 408000224 08KT403 Ngô Thụy Phương Thảo 5/6/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 145 408000225 08KT403 Nguyễn Thị Quyên 14/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 146 408000226 08KT403 Hoàng Xuân Hậu 4/7/1981 Nam Kế toán ĐH Liên thông 147 408000228 08KT403 Lương Thị Kim Thanh 9/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 148 408000231 08KT403 Nguyễn Thị Nhung 25/03/1965 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 149 408000232 08KT403 Nguyễn Thị Hoa 16/10/1970 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 150 408000248 08KT403 Nguyễn Thị Lê Hòa 23/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 151 408000257 08KT403 Nguyễn Thị Tố Trinh 13/07/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 152 408000235 08KT403 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/10/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 153 408000236 08KT403 Nguyễn Thị Hồng Phương 16/01/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 154 408000238 08KT403 Vũ Thị Ngọc Thu 16/03/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 155 408000239 08KT403 Phan Việt Hưng 24/03/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 156 408000240 08KT403 Lý Ngọc Phụng 25/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 157 408000241 08KT403 Thi Phương Hồng 8/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 158 408000247 08KT403 Nguyễn Thị Hoàng Hoa 28/06/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 159 408000251 08KT403 Nguyễn Thị Trà My 18/11/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 160 408000253 08KT403 Lê Trần Kim Dung 14/02/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 161 408000255 08KT403 Phạm Thị Xuân Hương 16/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 162 408000256 08KT403 Phạm Thị Thanh Xuân 27/03/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 163 408000259 08KT403 Đặng Ngọc Sương 26/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 164 408000260 08KT403 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 15/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 165 408000261 08KT403 Lê Thị Hồng 20/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 166 408000262 08KT403 Nguyễn Thị Lân 21/07/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 167 408000263 08KT403 Nguyễn Duy Quang 24/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 168 408000264 08KT403 Nguyễn Huỳnh Hoài Trâm 5/5/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 169 408000265 08KT403 Lê Thị Nhi 20/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 170 408000267 08KT403 Phan Thị Thu Thanh 18/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 171 408000268 08KT403 Nguyễn Thu Loan 9/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 172 408000269 08KT403 Trần Thị Xuân Sanh 16/05/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 173 408000270 08KT403 Nguyễn Thị Ngà 7/1/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 174 408000271 08KT403 Vũ Thị Lành 17/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 175 408000273 08KT403 Trần Thị Thanh Trâm 8/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 176 408000274 08KT403 Trần Lưu Thị Ngọc Ngân 20/04/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 177 408000275 08KT403 Phan Thị Thảo 5/6/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 178 408000276 08KT403 Trần Lưu Thị Ngọc Trâm 10/4/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 179 408000277 08KT403 Trịnh Thị Thùy Trang 29/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 180 408000279 08KT403 Trần Thị Mỹ Linh 29/07/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 181 408000283 08KT403 Nguyễn Đình Hùng 27/03/1987 Nam Kế toán ĐH Liên thông 182 408000286 08KT403 Trần Thị Minh Tâm 20/08/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 183 408000287 08KT403 Võ Thị Thanh Tâm 10/3/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 184 408000288 08KT403 Vũ Ngọc Anh Khoa 1/1/1987 Nam Kế toán ĐH Liên thông 185 408000289 08KT403 Phạm Thị Hằng 8/5/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 186 408000692 08KT403 Đặng Thị Hiệp 9/3/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 187 408000702 08KT403 Vũ Thị Gương 10/2/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 188 407000228 08KT404 Võ Tuyết Hằng My 2/7/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 189 408000038 08KT404 Đỗ Thị Huỳnh Nga 5/7/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 190 408000051 08KT404 Đoàn Yến Linh 23/10/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 191 408000290 08KT404 Lê Thị Hồng Phượng 25/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 192 408000291 08KT404 Bùi Thị Thoa 28/07/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 193 408000293 08KT404 Phạm Thị Lệ Thu 3/1/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 194 408000294 08KT404 Mai Thị Xuân Hồng 21/07/1968 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 195 408000297 08KT404 Trần Văn Bình 8/1/1982 Nam Kế toán ĐH Liên thông 196 408000298 08KT404 Vũ Thị Yến Thùy 1/2/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 197 408000299 08KT404 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/3/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 198 408000300 08KT404 Phạm Thụy Phương Oanh 22/08/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 199 408000301 08KT404 Võ Thị Lưu Quỳnh 24/03/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 200 408000302 08KT404 Lã Thùy Giang 15/01/1976 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 201 408000303 08KT404 Trần Thị Thu Phương 7/5/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 202 408000305 08KT404 Nguyễn Thị Ngoan 1/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 203 408000307 08KT404 Đào Thị Châm 12/7/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 204 408000308 08KT404 Nguyễn Thị Yến Oanh 14/04/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 205 408000309 08KT404 Nguyễn Thị Mai 25/06/1967 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 206 408000310 08KT404 Phùng Thị Cẩm Thúy 2/6/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 207 408000311 08KT404 Lê Thị Thanh Trúc 13/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 208 408000312 08KT404 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 18/03/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 209 408000314 08KT404 Vũ Đặng Hồng Liên 23/05/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 210 408000315 08KT404 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 29/05/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 211 408000316 08KT404 Trần Thị Mỹ Trang 3/5/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 212 408000318 08KT404 Lê Thị Ngọc Hà 2/5/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 213 408000319 08KT404 Lê Thị Ngọc Ngân 2/5/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 214 408000320 08KT404 Lê Công Huy 21/04/1977 Nam Kế toán ĐH Liên thông 215 408000323 08KT404 Nguyễn Thị Thanh Hoa 13/03/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 216 408000328 08KT404 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 11/5/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 217 408000329 08KT404 Phùng Thị Đan Thảo 23/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 218 408000330 08KT404 Vũ Thị Chúc 8/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 219 408000333 08KT404 Nguyễn Thị Lan Phượng 11/6/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 220 408000335 08KT404 Nguyễn Thị Thu Nhân 16/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 221 408000336 08KT404 Phạm Thị Bích Lâm 18/03/1975 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 222 408000337 08KT404 Phạm Thị Huế 25/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 223 408000338 08KT404 Vũ Thị Phương Oanh 13/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 224 408000339 08KT404 Nguyễn Thị Kim Thanh 9/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 225 408000340 08KT404 Nguyễn Văn Nhi 17/03/1983 Nam Kế toán ĐH Liên thông 226 408000341 08KT404 Đặng Văn Sĩ 5/6/1988 Nam Kế toán ĐH Liên thông 227 408000346 08KT404 Đỗ Ngọc Hồng Nhung 11/3/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 228 408000348 08KT404 Phạm Ngọc Anh 29/04/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 229 408000349 08KT404 Trần Ngọc Hà 6/1/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 230 408000350 08KT404 Diệu Thị Tuyết Mai 3/8/1970 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 231 408000351 08KT404 Phạm Thị Thủy 9/6/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 232 408000353 08KT404 Bùi Thị Thủy 28/01/1975 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 233 408000356 08KT404 Trần Thị Hương 15/03/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 234 408000357 08KT404 Phạm Thị Thu 10/3/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 235 408000358 08KT404 Nguyễn Thị Hương 25/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 236 408000359 08KT404 Nguyễn Thị Hiền 25/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 237 408000362 08KT404 Nguyễn Thụy Mỹ Hạnh 16/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 238 408000363 08KT404 Phạm Minh Hải 16/05/1968 Nam Kế toán ĐH Liên thông 239 408000364 08KT404 Nguyễn Thảo Quyên 25/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 240 408000365 08KT404 Lê Thị Cao Tuyên 20/09/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 241 408000367 08KT404 Võ Thị Huế 14/06/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 242 408000368 08KT404 Phan Thảo Nguyên 6/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 243 408000369 08KT404 Lê Thị Tuyền 14/10/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 244 408000370 08KT404 Phan Thị Thu Hồng 31/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 245 408000371 08KT404 Phan Thị Kim Hương 15/04/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 246 408000373 08KT404 Nguyễn Thị Liên 20/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 247 408000374 08KT404 Mai Thị Thu Thủy 15/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 248 408000375 08KT404 Trần Ngọc Vân Anh 6/4/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 249 408000376 08KT404 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5/12/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 250 408000377 08KT404 Trần Thị Thanh Tuyền 5/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 251 408000378 08KT404 Nguyễn Thanh Tuấn 29/08/1981 Nam Kế toán ĐH Liên thông 252 407000320 08KT405 Phùng Thị Thùy Vân 16/06/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 253 408000045 08KT405 Trần Thị Hoa 11/12/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 254 408000182 08KT405 Nguyễn Thị Bình 16/09/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 255 408000254 08KT405 Nguyễn Thị Hoàng Khánh 25/03/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 256 408000379 08KT405 Nguyễn Thị Mai Hương 28/03/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 257 408000382 08KT405 Võ Thị Minh Khôi 12/1/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 258 408000386 08KT405 Bùi Thị Thu Hường 30/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 259 408000388 08KT405 Trần Thị Thượng Uyển 3/7/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 260 408000390 08KT405 Đỗ Thị Bích Loan 15/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 261 408000395 08KT405 Trần Quang Vinh 22/03/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 262 408000396 08KT405 Dương Thị Mận 15/02/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 263 408000397 08KT405 Dương Thị Kim Ngân 17/11/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 264 408000399 08KT405 Lê Minh Thư 26/12/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 265 408000400 08KT405 Bùi Thị Thu Phương 31/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 266 408000401 08KT405 Nguyễn Thụy Như Linh 3/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 267 408000403 08KT405 Đỗ Thị Bảo Loan 11/12/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 268 408000404 08KT405 Võ Thị Thúy Oanh 15/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 269 408000406 08KT405 Trần Thị Kim Trúc 5/4/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 270 408000407 08KT405 Trần Thị Thanh Ngân 25/07/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 271 408000408 08KT405 Nguyễn Thị Lệ 26/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 272 408000409 08KT405 Trương Thị Khuy 13/09/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 273 408000410 08KT405 Bùi Thị Minh Trang 21/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 274 408000412 08KT405 Nguyễn Thị Kim Thu 16/02/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 275 408000413 08KT405 Võ Thị Ngọc 20/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 276 408000414 08KT405 Nguyễn Thị Thu Hương 16/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 277 408000415 08KT405 Trần Thị Hòa 29/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 278 408000417 08KT405 Lê Như Quỳnh 29/07/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 279 408000418 08KT405 Phan Kim Hạnh Ngân 6/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 280 408000419 08KT405 Dương Thị Hoàng Lý 10/8/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 281 408000420 08KT405 Thân Thị Liệu 10/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 282 408000422 08KT405 Nguyễn Thị Ni 25/09/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 283 408000423 08KT405 Đinh Thị Hằng 13/11/1966 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 284 408000426 08KT405 Nguyễn Trần Thảo Uyên 17/02/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 285 408000427 08KT405 Nguyễn Thị Kim Linh 20/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 286 408000428 08KT405 Trần Ánh Nguyệt 17/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 287 408000431 08KT405 Trương Thị Thúy Hằng 24/04/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 288 408000432 08KT405 Đỗ Thị Ngọc Thu 20/07/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 289 408000434 08KT405 Trần Thị Giang 10/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 290 408000435 08KT405 Lê Thị Thu Vân 1/11/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 291 408000436 08KT405 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/10/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 292 408000438 08KT405 Đào Thị Kim Oanh 27/08/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 293 408000439 08KT405 Đinh Thị Bích Hồng 12/3/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 294 408000441 08KT405 Trần Thị Hồng Nhung 26/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 295 408000442 08KT405 Đỗ Thị Nguyến 1/1/1989 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 296 408000443 08KT405 Nguyễn Thị Phượng 6/5/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 297 408000444 08KT405 Bùi Tố Loan 1/1/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 298 408000445 08KT405 Đinh Thị Bích Trâm 19/04/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 299 408000446 08KT405 Nguyễn Vũ Dịu 6/9/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 300 408000447 08KT405 Đoàn Thảo Vi 11/3/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 301 408000448 08KT405 La Thị Ngọc Mai 30/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 302 408000453 08KT405 Chu Thị Thanh Hà 3/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 303 408000455 08KT405 Phan Thị Kim Oanh 12/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 304 408000457 08KT405 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/3/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 305 408000458 08KT405 Nguyễn Thị Điệp 28/02/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 306 408000461 08KT405 Nguyễn Hoàng Ánh Nguyệt 22/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 307 408000464 08KT405 Trịnh Thị Mỹ 21/01/1976 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 308 408000467 08KT405 Nguyễn Thị Kim Hồng 27/09/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 309 408000468 08KT405 Bùi Thị Huế 23/07/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 310 408000469 08KT405 Phan Thị Bích Hằng 11/12/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 311 408000470 08KT405 Vũ Thị Thu Trang 1/7/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 312 408000622 08KT405 Phùng Thị Kim Oanh 6/4/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 313 408000456 08KT406 Nguyễn Thị Thu Cúc __/__/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 314 408000473 08KT406 Vũ Thị Tố Quyên 17/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 315 408000474 08KT406 Nguyễn Thị Thúy Lành 18/09/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 316 408000477 08KT406 Trần Thị Mỹ Lệ 9/1/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 317 408000478 08KT406 Nguyễn Thị Thu Huệ 4/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 318 408000480 08KT406 Nguyễn Thị Hải Yến 4/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 319 408000481 08KT406 Đinh Thị Duyên 10/9/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 320 408000482 08KT406 Đào Như Bích 23/08/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 321 408000483 08KT406 Nguyễn Thị Hoàn 14/07/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 322 408000484 08KT406 Đào Thị Sáu Hồng 9/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 323 408000485 08KT406 Hà Thị Minh Huế 10/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 324 408000486 08KT406 Phạm Thị Hồng Thắm 20/06/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 325 408000487 08KT406 Nguyễn Hồng Thoan 16/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 326 408000488 08KT406 Đặng Minh Hiếu 26/08/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 327 408000489 08KT406 Võ Thị Ánh Hồng 15/04/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 328 408000491 08KT406 Trần Thị Huyền Trang 26/03/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 329 408000492 08KT406 Trần Thị Hải Yến 29/09/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 330 408000493 08KT406 Ngô Duy Tiên 10/3/1984 Nam Kế toán ĐH Liên thông 331 408000495 08KT406 Lê Thị Loãn 16/05/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 332 408000496 08KT406 Trần Thị Thúy 20/02/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 333 408000498 08KT406 Trương Thị Huế 10/12/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 334 408000499 08KT406 Trần Thị Ngọc Trang 15/04/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 335 408000500 08KT406 Trần Thụy Thanh Huyền 1/10/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 336 408000504 08KT406 Lương Thị Kim Hoa 15/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 337 408000505 08KT406 Lê Thị Kim Thanh 4/11/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 338 408000510 08KT406 Đỗ Thị Thương 20/06/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 339 408000512 08KT406 Nguyễn Huy Hoàng 7/10/1986 Nam Kế toán ĐH Liên thông 340 408000513 08KT406 Mai Hồng Nhung 1/12/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 341 408000514 08KT406 Nguyễn Thị Liễu 29/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 342 408000515 08KT406 Nguyễn Thị Bé Diễm 4/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 343 408000518 08KT406 Nguyễn Thu Hằng 8/6/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 344 408000520 08KT406 Quách Thị Thùy Uyên 29/05/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 345 408000521 08KT406 Trương Thị Yến 16/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 346 408000523 08KT406 Nguyễn Thị Hoa 9/2/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 347 408000525 08KT406 Mai Hồng Nhung 1/8/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 348 408000526 08KT406 Nguyễn Thị Thu Cúc 12/8/1970 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 349 408000527 08KT406 Phạm Tố Như 2/10/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 350 408000528 08KT406 Nguyễn Thị Minh Thủy 14/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 351 408000531 08KT406 Nguyễn Thị Vui 9/5/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 352 408000532 08KT406 Vũ Thị Thu Hiền 1/2/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 353 408000533 08KT406 Nguyễn Thị Thu 27/04/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 354 408000534 08KT406 Phạm Thị Lý 15/05/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 355 408000535 08KT406 Nguyễn Thị Thúy 14/09/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 356 408000536 08KT406 Lê Thảo Nguyên 20/03/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 357 408000537 08KT406 Thái Thị Phượng 28/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 358 408000538 08KT406 Trần Thị Thúy Hạnh 30/12/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 359 408000539 08KT406 Trần Thị Thu Thảo 10/6/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 360 408000543 08KT406 Đặng Thị Thu Trang 6/2/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 361 408000544 08KT406 Lê Thị Mai Phương Dung 12/1/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 362 408000545 08KT406 Nguyễn Hoàng Cẩm Giang 9/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 363 408000547 08KT406 Vũ Thị Thanh Thảo 6/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 364 408000557 08KT406 Trương Phong Quang 20/01/1984 Nam Kế toán ĐH Liên thông 365 408000558 08KT406 Đặng Thị Thu Trang 13/07/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 366 408000559 08KT406 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/1982 Nam Kế toán ĐH Liên thông 367 408000686 08KT406 Nguyễn Kiều Linh 30/11/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 368 407000179 08KT407 Nguyễn Thị Hồng Phụng 13/05/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 369 408000360 08KT407 Phùng Đức Bình 9/2/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 370 408000584 08KT407 Nguyễn Thị Thu Hà 7/7/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 371 408000546 08KT407 Võ Thị Thu Hiền 19/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 372 408000560 08KT407 Hoàng Thị Toàn 15/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 373 408000563 08KT407 Nguyễn Thị Nhường 16/03/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 374 408000564 08KT407 Nguyễn Thị Bích Quyên 3/7/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 375 408000565 08KT407 Nguyễn Thị Bảo Hiên 19/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 376 408000566 08KT407 Đỗ Thị Gấm 15/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 377 408000567 08KT407 Nguyễn Duy Tú 31/08/1986 Nam Kế toán ĐH Liên thông 378 408000568 08KT407 Trần Thị Ngọc Diệu 20/12/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 379 408000571 08KT407 Đinh Xuân Hoàn 28/07/1985 Nam Kế toán ĐH Liên thông 380 408000572 08KT407 Tạ Thị Hường 12/19/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 381 408000573 08KT407 Bùi Thị Xuân Hương 2/8/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 382 408000574 08KT407 Mai Thị Nhụy 8/1/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 383 408000575 08KT407 Đoàn Thị Bé Tư 24/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 384 408000576 08KT407 Ngô Thị Ngọc Dung 9/8/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 385 408000577 08KT407 Trịnh Thị Ngọc Thảo 21/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 386 408000580 08KT407 Bùi Thị Tuyết Duyên 23/07/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 387 408000581 08KT407 Đỗ Thị Thoa 13/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 389 408000584 08KT407 Nguyễn Thị Thu Hà 7/7/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 390 408000585 08KT407 Nguyễn Thị Thùy Châu 24/04/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 391 408000587 08KT407 Võ Thị Liên 8/11/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 392 408000589 08KT407 Nguyễn Thị Thúy 5/1/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 393 408000590 08KT407 Đỗ Vân Tường 1/6/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 394 408000592 08KT407 Trần Thị Huyền 1/1/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 395 408000593 08KT407 Nguyễn Thị Huê 21/12/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 396 408000594 08KT407 Lương Thị Nhi Hải 25/08/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 397 408000597 08KT407 Nguyễn Kiều Nhi 29/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 398 408000598 08KT407 Nguyễn Thụy Anh Thư 8/11/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 399 408000599 08KT407 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/10/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 400 408000601 08KT407 Hồ Bảo Châu 7/6/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 401 408000602 08KT407 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 21/03/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 402 408000603 08KT407 Nguyễn Ngọc Điệp 2/4/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 403 408000605 08KT407 Chu Thị Thơm 12/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 404 408000606 08KT407 Võ Thị Mỹ Lệ 1/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 405 408000609 08KT407 Nguyễn Thị Huệ 18/01/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 406 408000610 08KT407 Nguyễn Thị Oanh 25/02/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 407 408000611 08KT407 Trịnh Thị Yến Nhi 9/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 408 408000613 08KT407 Ngô Thị Ngọc 30/10/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 409 408000616 08KT407 Lê Thị Hải Yến 18/07/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 410 408000618 08KT407 Huỳnh Thị Ngọc Loan 21/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 411 408000619 08KT407 Nguyễn Thị Kim Thư 16/09/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 412 408000620 08KT407 Võ Thị Hoàng Lan 3/2/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 413 408000621 08KT407 Phạm Thị Huần 18/01/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 414 408000623 08KT407 Lại Thị Phương Thảo 18/05/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 415 408000624 08KT407 Đỗ Thị Mộng Tuyền 15/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 416 408000625 08KT407 Phạm Thị Hồng Ngọc 25/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 417 408000628 08KT407 Dương Huỳnh Như 4/11/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 418 408000630 08KT407 Cao Thị Huệ 18/01/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 419 408000631 08KT407 Hồ Thị Tâm 8/6/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 420 408000633 08KT407 Vũ Thị Minh Nguyệt 21/09/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 421 408000634 08KT407 Vũ Thị Minh Trang 8/2/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 422 408000636 08KT407 Trịnh Thị Thanh Tân 2/6/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 423 408000637 08KT407 Ngô Thị Kim Cúc 19/07/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 424 408000638 08KT407 Đỗ Thị Thu Thùy 2/11/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 425 408000639 08KT407 Nguyễn Thị Mỹ Ly 10/11/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 426 408000640 08KT407 Phạm Thị Ngọc Hạnh 5/4/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 427 408000641 08KT407 Nguyễn Thị Thúy Hồng 15/10/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 428 408000642 08KT407 Hoàng Thị Bích 7/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 429 408000643 08KT407 Nguyễn Thị Thanh Suốt 30/05/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 430 408000665 08KT407 Huỳnh Thị Quỳnh Như 27/01/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 431 408000667 08KT407 Trần Thị Lệ 4/5/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 432 408000668 08KT407 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/06/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 433 408000670 08KT407 Đinh Thị Thùy Dung 27/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 434 408000671 08KT407 Phạm Thị Thủy 16/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 435 408000674 08KT407 Nguyễn Thị Như Ý 8/1/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 436 408000676 08KT407 Bùi Thị Thanh Trà 4/5/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 437 408000680 08KT407 Phạm Thị Thanh Vân 24/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 438 408000684 08KT407 Phan Thị Kim Phụng 21/07/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 439 408000685 08KT407 Mai Hồ Tuyết Ngân 4/5/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 440 408000697 08KT407 Nguyễn Thụy Lâm Phượng 30/06/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 441 407000295 07KT404 Phan Bích Liên 3/18/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 442 508000059 08KT501 Hồ Xuân Trường 9/26/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 443 407000727 07KT403 Phạm Thị Phương 3/20/1983 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 444 407000366 07KT405 Nguyễn Cao Ngọc Thúy 2/11/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 445 407000459 07KT406 Nguyễn Thùy Linh 4/20/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 446 509000097 09KT501 Phan Lê Thanh Thủy 10/20/1985 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 447 407000549 07KT401 Vũ Thị Hồng Thắm 8/23/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 448 509000051 09KT501 Hoàng Thái Trung Dũng 12/6/1986 Nam TT lại Kế toán ĐH Liên thông 449 509000030 09KT501 Võ Trúc Biên 8/11/1976 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 450 407000001 07KT401 Mai Thị Tuyết Hoa 7/8/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 451 407000081 07KT402 Đào Thị Duyên 2/2/1985 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 452 407000248 07KT404 Lê Thị Quế 2/9/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 453 509000021 09KT501 Dương Chí Thanh 8/6/1985 Nam TT lại Kế toán ĐH Liên thông 454 509000102 09KT501 Nguyễn Thị Hằng 9/8/1974 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 455 509000099 09KT501 Nguyễn Thanh Phong 1/25/1978 Nam TT lại Kế toán ĐH Liên thông 456 509000083 09KT501 Dư Thị Tú Yên 1/12/1983 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 457 407000165 07KT403 Nguyễn Thị Ngọc Quế 11/11/1984 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 458 407000139 07KT402 Ngô Thị Nhạn 6/16/1985 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 459 407000109 07KT402 Bùi Thị Xinh 8/14/1982 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 460 407000358 07KT405 Hàn lê Ngọc Lâm 8/8/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 461 407000086 07KT402 Lê Đức Dũng 12/20/1983 Nam TT lại Kế toán ĐH Liên thông 462 407000279 07KT404 Lê Thị Thùy An 2/2/1978 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 463 509000041 09KT501 Nguyễn Hữu Tình 1/10/1983 Nam TT lại Kế toán ĐH Liên thông 464 407000292 07KT404 Lê Thị Vinh 16/03/1982 Nữ TT lại Kế toán ĐH Liên thông 465 408000548 08KT406 Ngô Thị Bích Thảo 15/04/1980 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 466 408000381 08KT405 Trần Thị Bảo Thủy 26/06/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 467 408000391 08KT405 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/12/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 468 408000317 08KT404 Trần Thị Nga 12/11/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 469 408000230 08KT403 Phạm Thị Bình 20/04/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 470 408000022 08KT401 Nguyễn Thị Vân 20/11/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 471 407000695 08KT403 Nguyễn Thị An 10/1/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 472 107000382 07KT101 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 473 107000475 07KT101 Bùi Thị Tố Uyên 15/08/1986 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 474 107000802 07KT101 Đoàn Ngọc Thương 21/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 475 107000910 07KT101 Nguyễn Phước Tân 20/02/1989 Nam Kế toán ĐH Chính quy 476 107000975 07KT101 Ngô Bảo Linh 19/05/1986 Nam Kế toán ĐH Chính quy 477 107001018 07KT101 Tạ Thị Hồng Phúc 29/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 478 107001130 07KT101 Tăng Thị Hồng Nhung 26/09/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 479 107001211 07KT101 Nguyễn Thị Tần Nương 27/10/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 480 107001321 07KT101 Huỳnh Thị Thu Tâm 22/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 481 107001350 07KT101 Phạm Thị Thu Hằng 9/4/1986 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 482 107001784 07KT101 Đoàn Thị Ánh 15/06/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 483 107001920 07KT101 Nguyễn Thị Hừng 23/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 484 107001970 07KT101 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 2/6/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 485 107002017 07KT101 Nguyễn Thị Mai Linh 18/09/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 486 107002464 07KT101 Trần Quang Thư 19/10/1984 Nam Kế toán ĐH Chính quy 487 107003016 07KT101 Nhâm Văn Huy 16/11/1989 Nam Kế toán ĐH Chính quy 488 107003084 07KT101 Võ Thị Nhung 12/12/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 489 107003150 07KT101 Đào Thị Phương Lan 24/06/1976 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 490 307000214 07KT101 Võ Thị Thanh Thảo 20/03/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 491 307000270 07KT101 Trần Thị Mỹ Dung 24/02/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 492 307000316 07KT101 Phan Thị Minh Thủy 31/10/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 493 307000636 07KT101 Phạm Thùy Dương 19/01/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 494 307000637 07KT101 Phạm Thị Mịnh 15/07/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 495 307000684 07KT101 Phạm Hồng Đắc Công 2/3/1989 Nam Kế toán ĐH Chính quy 496 307000789 07KT101 Hứa Hoàng Huynh 26/07/1984 Nam Kế toán ĐH Chính quy 497 307000826 07KT101 Nguyễn Tú Uyên 17/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 498 307000883 07KT101 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/05/1987 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 499 307000955 07KT101 Nguyễn Thị Tuyền 25/02/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 500 307001025 07KT101 Đoàn Đình Dân 19/12/1984 Nam Kế toán ĐH Chính quy 501 307001090 07KT101 Lý Thị Vy Hà 3/5/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 502 307001094 07KT101 Trần Thị Bích Ngọc 24/03/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 503 307001132 07KT101 Hoàng Thị Thanh Thủy 2/8/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 504 307001156 07KT101 Đỗ Thăng Long 18/09/1985 Nam Kế toán ĐH Chính quy 505 307001410 07KT101 Phạm Công Kết 13/02/1989 Nam Kế toán ĐH Chính quy 506 D06403124 07KT101 Lê Thị Tuyết Hoa 15/02/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 507 D06403572 07KT101 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12/10/1987 Nam Kế toán ĐH Chính quy 508 107002214 07KT101 Lê Văn Duẩn 20/12/1987 Nam Kế toán ĐH Chính quy 509 307001426 07KT101 Nguyễn Thị Hồng Hải 6/1/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 510 208000025 08KT201 Lê Mạnh Hùng 11/9/1980 Nam Kế toán ĐH Chính quy 511 208000045 08KT201 Nguyễn Thị Hà 24/03/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 512 208000048 08KT201 Nguyễn Hoài Nhân 19/11/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 513 208000075 08KT201 Nguyễn Tấn Cang 4/1/1985 Nam Kế toán ĐH Chính quy 514 208000078 08KT201 Nguyễn Lương Hòa 3/4/1978 Nam Kế toán ĐH Chính quy 515 208000092 08KT201 Lê Thị Liên 27/09/1981 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 516 208000109 08KT201 Vũ Tuấn Anh 28/09/1984 Nam Kế toán ĐH Chính quy 517 208000121 08KT201 Phan Hồng Quang 23/02/1982 Nam Kế toán ĐH Chính quy 518 208000135 08KT201 Đặng Thị Diệu 28/07/1980 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 519 208000150 08KT201 Vũ Bá Long 25/05/1980 Nam Kế toán ĐH Chính quy 520 208000197 08KT201 Nguyễn Đặng Diễm Trang 31/08/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 521 208000209 08KT201 Võ Sỹ Thành 30/04/1972 Nam Kế toán ĐH Chính quy 522 208000213 08KT201 Nguyễn Công Liêm 2/12/1975 Nam Kế toán ĐH Chính quy 523 208000216 08KT201 Bùi Thị Bình 16/12/1977 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 524 208000218 08KT201 Nguyễn Thị Thanh 10/6/1986 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 525 208000219 08KT201 Bùi Thị Bích Thủy 10/2/1981 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 526 208000223 08KT201 Nguyễn Trần Thy Trâm 18/10/1985 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 527 208000229 08KT201 Lê Quốc Đạt 1/11/1984 Nam Kế toán ĐH Chính quy 528 D04403195 04KT2 Tống Thị Khánh Linh 2/2/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 529 107001634 07KT112 Trần Hàn Vy 5/23/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 530 307001105 07KT118 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 11/1/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 531 H06403004 06VB2-KT Trịnh Phùng Bảo Châu 3/4/1978 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 532 107001027 07KT111 Hoàng Thị Hiếu 3/10/1987 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 533 107002795 07KT111 Đoàn Thị Ngọc Hân 2/11/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 534 307000833 07KT118 Huỳnh Thị Thúy 7/30/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 535 307000667 07KT117 Nguyễn Tuấn Sơn 20/04/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 536 107002671 07KT112 Phùng Tiến Hoàn Thành 14/10/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 537 207000009 07KT201 Lê Thế Hoàn 1/20/1981 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 538 307000954 07KT117 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1/18/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 539 D06403177 06KT9 Đinh Quốc Huy 7/23/1985 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 540 H05403045 05VB2-KT Nguyễn Thị Sim 11/20/1978 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 541 107002471 07KT113 Nhỉn Hoàng Tú Quỳnh 11/10/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 542 307000407 07KT118 Mai Thị Huệ 10/21/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 543 307000463 07KT118 Vũ Tuyết Lan 12/20/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 544 107003120 07KT111 Lê Xuân Cảnh 9/9/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 545 107000274 07KT112 Lê Văn Thảo 1/11/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 546 307000576 07KT117 Đỗ Thị Thúy Hằng 5/30/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 547 307000021 07KT117 Nguyễn Thị Phương Vân 5/19/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 548 107002409 07KT111 Hoàng Mạnh Hùng 9/26/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 549 107001186 07KT111 Nguyễn Cao Cường 11/4/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 550 107002762 07KT114 Hoàng Sỹ Tuấn 3/23/1985 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 551 107001598 07KT115 Trần Văn Thuận 7/2/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 552 107000528 07KT114 Lê Mạnh Hùng 12/26/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 553 307000116 07KT119 Nguyễn Lê Kim Phượng 4/20/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 554 107000889 07KT113 Nguyễn Thị Xuân Ánh 1/31/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 555 107001219 07KT111 Trịnh Xuân Thơ 11/14/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 556 307000018 07KT118 Thái Viễn Hoài Hương 12/28/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 557 307000643 07KT117 Nguyễn Thị Mai Huyên 3/10/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 558 307000786 07KT117 Nguyễn Thị Thảo 12/25/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 559 307000189 07KT117 Phạm Thị Trà My 9/26/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 560 307000402 07KT117 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 11/20/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 561 107000594 07KT116 Phan Thị Lệ Hằng 10/27/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 562 107001624 07KT116 Nguyễn Thị Bích 1/6/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 563 307001140 07KT117 Nguyễn Thị Yến 11/16/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 564 107000456 07KT114 Đinh Thị Trang Nhung 5/14/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 565 107000755 07KT114 Lê Văn Phước 10/1/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 566 107002345 07KT112 Trần Thị Hồng Hạnh 1/1/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 567 307000290 07KT117 Phạm Hà Anh 8/18/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 568 107001320 07KT113 Huỳnh Thị Phương Thảo 9/16/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 569 107003043 07KT113 Bùi Thị Phương Thảo 4/7/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 570 107001554 07KT113 Nguyễn Thị Thu Thủy 3/9/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 571 307000975 07KT118 Nguyễn Huỳnh Hải Yến 10/2/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 572 307000525 07KT117 Nguyễn Hoàng Oanh 2/26/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 573 D06403534 06KT9 Nguyễn Khắc Tuệ 2/17/1979 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 574 307000525 07KT117 Nguyễn Hoàng Oanh 2/26/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 575 307000050 07KT118 Lương Thu Thủy 1/6/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 576 107002149 07KT111 Nguyễn Thị Thu Thảo 8/25/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 577 107000633 07KT111 Phạm Thị Ngọc Tuyết 10/5/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 578 107002954 07KT112 Nguyễn Công Tiện 2/23/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 579 307000107 07KT119 Hồ Đức Thiện 3/10/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 580 D06403387 06KT6 Dương Hồng Sơn 8/6/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 581 107001386 07KT111 Lại Thị Kim Thoa 12/12/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 582 107001606 07KT111 Đặng Như Hương Trinh 1/20/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 583 107001367 07KT112 Nguyễn Thu Trang 8/8/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 584 107002204 07KT116 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 5/14/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 585 107001545 07KT116 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 9/20/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 586 307000090 07KT117 Phan Thị Thanh Tâm 5/8/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 587 307000137 07KT118 Huỳnh Thị Phương Nhi 7/10/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 588 307001251 07KT116 Phùng Thị Hằng 9/14/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 589 307001131 07KT118 Nguyễn Thị Hằng 7/17/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 590 307000130 07KT119 Lê Quốc Bảo 1/26/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 591 107000837 07KT115 Đinh Thị Mai Trang 5/2/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 592 307000341 07KT119 Phạm Thanh Hùng 12/5/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 593 307000362 07KT117 Phạm Thị Thúy 11/15/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 594 307000825 07KT117 Ngô Thị Mỹ Hải 6/20/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 595 307000696 07KT117 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 7/27/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 596 307001402 07KT119 Trương Thứ Thảo Phương 8/6/1987 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 597 307000053 07KT119 Nguyễn Ngọc Diệu 12/31/1987 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 598 107003314 07KT119 Trần Ngọc Yến 12/13/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 599 307000318 07KT119 Võ Lê Phương 11/4/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 600 307001363 07KT116 Tô Minh Quí 10/26/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 601 307000591 07KT119 Bùi Thị Hồng Hạnh 3/5/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 602 107003295 07KT119 Nguyễn Việt Hải 3/13/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 603 307000674 07KT118 Lê Thành Lợi 12/8/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 604 107000818 07KT119 Ngô Thị Hồng 9/7/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 605 307000607 07KT119 Trần Hồng Nhung 10/18/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 606 107001957 07KT113 Đặng Thị Sang 5/19/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 607 D06403148 07KT119 Bùi Thị Thu Hương 11/2/1980 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 608 107000926 07KT112 Trịnh Thị Mỹ Trang 2/5/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 609 307000764 07KT119 Lê Phương 12/22/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 610 307001054 07KT119 Lê Minh Phương 11/17/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 611 307000271 07KT118 Thù Cẩm Dếnh 8/12/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 612 307000996 07KT119 Nguyễn Thị Trà Ny 2/1/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 613 307000859 07KT118 Nguyễn Hiền 11/12/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 614 107002938 07KT114 Nguyễn Xuân Hiếu 2/8/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 615 107003091 07KT112 Ngô Quốc Vương 6/30/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 616 307001065 07KT119 Bùi Thị Thúy Vy 12/28/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 617 307000230 07KT119 Nguyễn Như Thùy 11/29/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 618 307000816 07KT119 Trần Ngọc Phương 5/5/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 619 307000669 07KT118 Hoàng Đức Hoằng 6/19/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 620 107001216 07KT116 Nguyễn Ngọc Triều 3/2/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 621 107002544 07KT113 Đặng Thị Phương Dung 1/2/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 622 107002826 07KT114 Bùi Minh Dung 1/6/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 623 307000886 07KT117 Lê Thị Yến 5/20/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 624 307000233 07KT117 Nguyễn Quang Thái Dương 5/28/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 625 107000891 07KT111 Lý Bích Ngọc 2/3/1986 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 626 107001699 07KT111 La Thị Hương Thùy 1/15/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 627 107002951 07KT111 Nguyễn Tuấn Quỳnh 12/8/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 628 307001275 07KT116 Bùi Thị Lê 10/10/1987 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 629 307000782 07KT118 Hà Thị Hiền 5/15/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 630 307000848 07KT118 Đinh Hoàng Phúc 10/2/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 631 107002277 07KT114 Đào Thị Thanh Huyền 6/15/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 632 107002467 07KT111 Bùi Thị Khánh Trang 9/2/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 633 107000894 07KT114 Trần Thị Mai Trang 9/30/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 634 307001160 07KT118 Nguyễn Thị Như Nguyệt 2/15/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 635 D05403415 05KT1 Trần Minh Thành 3/25/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 636 307000719 07KT119 Nguyễn Thị Kim Thanh 2/10/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 637 307000242 07KT118 Nguyễn Thị Ngọc Tú 1/11/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 638 107001129 07KT113 Lê Thị Hoài Thu 9/16/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 639 107001355 07KT115 Hoàng Thị Ngọc 4/4/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 640 107000415 07KT113 Vũ Linh 1/31/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 641 107000829 07KT113 Phạm Hồng Trung 1/23/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 642 307000823 07KT118 Phùng Văn Linh 3/27/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 643 107001376 07KT113 Nguyễn Trung Tín 10/2/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 644 307000867 07KT119 Đặng Thị Ngọc Tuyền 6/2/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 645 307000708 07KT117 Võ Thị Mai 9/24/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 646 107002418 07KT113 Lê Bảo Hải 8/9/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 647 D04601018 05KT4 Đào Tiến Dũng 3/26/1985 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 648 D06403435 06KT7 Lâm Hoàng Minh Thi 7/10/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 649 307001074 07KT117 Võ Ý 3/1/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 650 107002777 07KT113 Nguyễn Thị Dần 11/5/1987 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 651 307001017 07KT118 Mai Nguyễn Phúc Thọ 10/13/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 652 307000295 07KT118 Cao Huy Khánh 6/10/1988 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 653 307000640 07KT119 Đặng Thị Vân An 1/1/1988 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 654 408000036 08KT401 La Thị Bích Hạnh 9/5/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 655 408000646 08KT401 Phạm Thị Thu Hoài 14/01/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 656 407000409 08KT402 Phạm Thị Như Ngọc 14/11/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 657 407000296 08KT402 Đỗ Thị Phương Giang 14/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 658 307000366 07KT101 Trần Ngọc Thúy 3/12/1988 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 659 408000144 08KT402 Lê Thị Minh Hiếu 10/10/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 660 208000233 08KT201 Trịnh Thị Thương 3/7/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 661 107001437 07KT101 Lê Thị Như Thảo 3/5/1989 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 662 107001390 07KT113 Nguyễn Trường Sơn 9/27/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 663 408000509 08KT406 Đỗ Thị Thu 24/02/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 664 408000234 08KT403 Nguyễn Thị Thu Giang 30/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 665 408000680 08KT407 Phạm Thị Thanh Vân 24/08/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 666 408000160 08KT402 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 24/07/1979 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 667 408000221 08KT403 Lê Thị Công 2/10/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 668 408000222 08KT403 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/08/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 669 408000229 08KT403 Nguyễn Thị Dung 2/4/1984 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 670 107000441 07KT101 Hồ Thị Từ Hà 2/8/1985 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 671 208000222 08KT201 Nguyễn Thị Thu Cúc 25/09/1983 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 672 208000217 08KT201 Lê Thị Thủy 6/9/1982 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 673 408000454 08KT405 Võ Thị Thanh Trà 9/8/1981 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 674 208000084 08KT201 Trần Anh Tuấn 9/10/1982 Nam Kế toán ĐH Chính quy 675 408000501 08KT406 Nguyễn Thị Tính 13/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 676 107003214 07KT101 Trương Thị Hường 20/08/1985 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 677 408000021 08KT401 Trần Nguyễn Thanh Vân 6/7/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 678 408000162 08KT402 Hoàng Thị Ngọc Trang 15/07/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 679 307000756 07KT101 Bùi Thị Kiều Trang 24/12/1981 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 680 307000390 07KT101 Phan Như Ý 17/06/1985 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 681 408000552 08KT406 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 24/03/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 682 408000278 08KT403 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3/3/1987 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 683 307001096 07KT101 Nguyễn Tuấn Anh 12/7/1983 Nam Kế toán ĐH Chính quy 684 408000490 08KT406 Vũ Thị Hà 28/07/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 685 408000594 08KT407 Lương Thị Nhi Hải 25/08/1977 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 686 408000218 08KT403 Mã Thị Thanh Hiền 14/10/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 687 208000058 08KT201 Vũ Thanh Phong 23/04/1983 Nam Kế toán ĐH Chính quy 688 408000494 08KT406 Trần Thị Thùy Trang 16/09/1986 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 689 408000517 08KT406 Lê Thị Mỹ Trang 14/04/1985 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 690 107001247 07KT116 Lê Ngô Thanh Việt 5/1/1989 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 691 D06403327 06KT4 Bùi Minh Đức 8/8/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 692 D06403328 06KT1 Lê Tự Đức 2/13/1987 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 693 D05403556 06KT9 Lê Hoàng Phước Tuấn 5/1/1982 Nam TT lại Kế toán ĐH Chính quy 694 107003094 07KT112 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/1989 Nữ TT lại Kế toán ĐH Chính quy 695 208000087 08KT201 Trần Thị Thủy 27/12/1980 Nữ Kế toán ĐH Chính quy 696 408000242 08KT403 Trần Thị Loan 20/08/1983 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 697 408000266 08KT403 Nguyễn Thị Thu Oanh 26/08/1982 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 698 408000383 08KT405 Trần Thị Thanh Thảo 5/2/1988 Nữ Kế toán ĐH Liên thông 699 408000524 08KT406 Nguyễn Thị Nhung 22/06/1978 Nữ Kế toán ĐH Liên thông