STT Mã sinh viên Họ và tên lót Tên Ngày sinh Lớp sinh viên TBC Số TC
1 030136200051 Nguyễn Duy Bằng 01/02/2002 DH36DC14
2 030136200194 Phạm Việt Hiếu 04/02/2002 DH36DC13 3 030136200447 Võ Thị Yến Nhi 27/08/2002 DH36DC01 4 030136200499 Sỳ Chùng Phương 07/04/2002 DH36DC14 5 030336200204 Nguyễn Thuận Phát 29/05/2002 DH36QT06 6 030836200244 Lê Nguyễn Tường Vy 20/12/2002 DH36KQ05 7 030134180287 Lê Quốc Mỹ 14/10/2000 DH34TC03 1.43 23.0 8 030436200114 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/06/2002 DH36AV01 .0 8.0 9 030136200095 Đặng Quang Duy 01/08/2002 DH36DC14 .0 17.0 10 030536200263 Giang Thị Hồng Diệp 22/07/2001 DH36KT02 .0 8.0 11 030736200094 Ka' Ơu 31/12/2002 DH36LK04 .0 9.0 12 030336200128 Châu Trần Hoài Linh 05/11/2002 DH36QT04 .0 10.0 13 030434180141 Dương Thị Tuyết Nhung 22/02/2000 DH34AV03 14 030534180100 Trương Mỹ Linh 15/01/2000 DH34KT02 15 030334180187 Nguyễn Lê Huỳnh Như 17/11/2000 DH34MK02 16 030134180672 Đạt Thị Mỹ Hằng 15/01/1999 DH34NH01 17 030136200003 Huỳnh Quốc An 05/01/2002 DH36DC07 18 030536200177 Hồ Thùy Thu Thảo 19/06/2002 DH36KT04 19 030736200109 Lưu Vũ Mỹ Tiến 26/07/2000 DH36LK01 20 030734180091 Phạm Hà Thanh 25/11/2000 DH34LK02 1.79 20.0 21 030134180270 Nguyễn Tống Khánh Ly 05/05/2000 DH34TC03 1.79 32.0 22 030136200716 Nguyễn Thị Vạn Trúc 08/03/2002 DH36DC15 1.23 16.0 23 030336200247 Lê Thị Cẩm Tuyên 16/04/2002 DH36QT05 1.39 17.0 24 030434180148 Lê Thị Quỳnh Như 03/12/2000 DH34AV03 1.45 33.0 25 030234180074 Nguyễn Phan Tấn Lộc 26/08/2000 DH34DN01 1.58 14.0 26 030334180105 Hồ Ánh Kiều 26/03/2000 DH34MK02 1.53 21.0 27 030134180035 Trần Thái Bảo 01/12/2000 DH34NH01 1.54 31.0 28 030134180461 Lương Minh Tiến 18/11/2000 DH34NH04 1.59 27.0 29 030334180111 Hoàng Mỹ Khuyên 16/10/2000 DH34QT01 1.5 15.0 30 030136200860 Nguyễn Hoàng Long 13/02/2002 DH36DC06 1.05 16.0 31 030736200171 Lâm Tường Vy 10/08/2002 DH36LK04 1.12 18.0 32 030434180043 Trần Tâm Đoan 01/01/2000 DH34AV01 33 030434180061 Nguyễn Đức Hiếu 27/07/2000 DH34AV01 34 030434180076 Lê Thị Hường 30/01/2000 DH34AV02 35 030434180124 Đỗ Phúc Nguyên 14/01/2000 DH34AV02 36 030434180212 Cao Trần Hoài Thương 09/12/2000 DH34AV03 37 030434180182 Vũ Quỳnh Tiên 29/07/2000 DH34AV04 38 030434180242 Hoàng Thị Phương Uyên 13/07/2000 DH34AV04 39 030834180020 Võ Thúy Anh 13/01/2000 DH34KQ01 40 030534180033 Trần Hữu Đạt 31/07/2000 DH34KT01 41 030734180020 Phạm Ngọc Thùy Dương 20/04/2000 DH34LK01 42 030334180134 Lương Hữu Lực 16/05/2000 DH34MK02 43 030334180214 Trần Thị Trúc Quỳnh 21/05/2000 DH34MK03 44 030134180038 Vũ Quốc Bảo 14/10/2000 DH34NH01 45 030334180075 Trần Tiểu Hân 27/10/2000 DH34QT01 46 030836200284 Hoàng Khánh Chương 10/09/2002 DH36KQ03 47 030336200313 Đặng Thị Diễm Trinh 02/07/2002 DH36QT04 48 030336200291 Nguyễn Thị Minh Thư 15/08/2000 DH36QT06 49 030834180185 Trần Thị Quỳnh Như 24/10/2000 DH34KQ04 1.3 27.0 50 030834180231 Lê Sĩ Phúc Thịnh 31/07/2000 DH34KQ04 .34 11.0 51 030534180098 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 DH34KT02 1.39 23.0 52 030334180198 Nguyễn Bình Phương 09/10/2000 DH34MK03 .0 16.0 53 030134180187 Nguyễn Thanh Quỳnh Hương 23/11/2000 DH34NH02 .16 24.0 54 030134180549 Đào Thị Anh Thư 09/09/2000 DH34NH04 .0 20.0 55 030134180455 Đỗ Bá Tiên 19/08/2000 DH34NH04 .0 23.0 56 030134180637 Nguyễn Thị Lan Vi 07/09/2000 DH34NH05 .0 18.0 57 030234180106 Ngô Thị Kim Quí 18/05/2000 DH34TM01 1.29 19.0 58 030436200263 Trần Diệp Như 27/06/2002 DH36AV01 .0 19.0 59 030436200166 Lê Quốc Thái 23/08/2002 DH36AV01 .8 19.0 60 030436200037 Nguyễn Lê Thùy Dương 24/10/2002 DH36AV03 .0 19.0 61 030136200702 Đinh Hùng Trí 26/09/2002 DH36DC13 .08 16.0 62 030136200583 Hoàng Thị Thanh 04/11/2001 DH36DC15 .0 9.0 63 030236200213 Nguyễn Tấn Thi 12/07/2002 DH36HT01 .0 18.0 64 030236200221 Võ Thị Thanh Quyên 20/01/2002 DH36HT04 .0 18.0 65 030736200058 Phạm Thùy Linh 22/04/2002 DH36LK02 .0 18.0 66 030736200158 Trịnh Xuân Trường 24/02/1997 DH36LK04 .53 18.0 66 030336200019 Lê Ngân Bình 01/10/2002 DH36QT01 .0 17.0 66 030336200354 Trần Thị Thu Giang 10/09/2001 DH36QT03 .0 8.0 66 030336200227 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 14/01/2002 DH36QT07 .0 17.0 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 Mức cảnh báo Mức cảnh báo Xếp loại Mức xử lý học vụ Ngành HK2_20_21 HK1_20_21 Buộc thôi học Buộc thôi học Buộc thôi học Buộc thôi học Buộc thôi học Buộc thôi học Kém Mức 2 Mức 2 Buộc thôi học Tài chính - Ngân hàng Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Ngôn ngữ Anh Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Tài chính - Ngân hàng Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Kế toán Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Luật kinh tế Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Quản trị kinh doanh Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Kế toán Mức 3 Mức 1 Buộc thôi học Quản trị kinh doanh Mức 3 Mức 1 Buộc thôi học Tài chính - Ngân hàng Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Tài chính - Ngân hàng Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Kế toán Mức 3 Mức 3 Buộc thôi học Luật kinh tế Yếu Mức 1 Mức 1 Luật kinh tế Yếu Mức 1 Mức 3 Mức 1 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 1 Mức 1 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 1 Mức 1 Quản trị kinh doanh Kém Mức 2 Mức 2 Ngôn ngữ Anh Kém Mức 2 Mức 2 HTTTQL Kém Mức 2 Mức 2 Quản trị kinh doanh Kém Mức 2 Mức 2 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 2 Mức 2 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 2 Mức 2 Quản trị kinh doanh Kém Mức 2 Mức 2 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 2 Mức 2 Luật kinh tế Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Ngôn ngữ Anh Mức 3 Mưc 3 Kinh tế quốc tế Mức 3 Mưc 3 Kế toán Mức 3 Mưc 3 Luật kinh tế Mức 3 Mưc 3 Quản trị kinh doanh Mức 3 Mưc 3 Quản trị kinh doanh Mức 3 Mưc 3 Tài chính - Ngân hàng Mức 3 Mưc 3 Quản trị kinh doanh Mức 3 Mưc 3 Kinh tế quốc tế Mức 3 Mưc 3 Quản trị kinh doanh Mức 3 Mưc 3 Quản trị kinh doanh Kém Mức 3 Mức 3 Kinh tế quốc tế Kém Mức 3 Mức 3 Kinh tế quốc tế Kém Mức 3 Mức 3 Kế toán Kém Mức 3 Mức 3 Quản trị kinh doanh Kém Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 3 Mức 3 HTTTQL Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Ngôn ngữ Anh Kém Mức 3 Mức 3 Ngôn ngữ Anh Không xếp loại Mức 3 Mức 3 Ngôn ngữ Anh Kém Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 3 Mức 3 Tài chính - Ngân hàng Kém Mức 3 Mức 3 HTTTQL Không xếp loại Mức 3 Mức 3 HTTTQL Kém Mức 3 Mức 3 Luật kinh tế Kém Mức 3 Mức 3 Luật kinh tế Kém Mức 3 Mức 3 Quản trị kinh doanh Kém Mức 3 Mức 3 Quản trị kinh doanh Kém Mức 3 Mức 3 Quản trị kinh doanh Đăng ký học ở Khoa Khóa Lý do HK1_21_22 K36 Hết hạn bảo lưu K36 Hết hạn bảo lưu K36 Hết hạn bảo lưu K36 Hết hạn bảo lưu K36 Hết hạn bảo lưu K36 Hết hạn bảo lưu Tài chính K34 Học lực yếu kém Có đk Ngoại ngữ K36 Học lực yếu kém Ngân hàng K36 Học lực yếu kém Kế toán K36 Học lực yếu kém Luật kinh tế K36 Học lực yếu kém Quản trị kinh doanh K36 Học lực yếu kém Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Kế toán Không đăng ký học HK2_2020-2021 Quản trị kinh doanh Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Ngân hàng Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Tài chính K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Kế toán K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Luật kinh tế K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Luật kinh tế K34 Học lực yếu kém Có đk Tài chính K34 Học lực yếu kém Có đk Ngân hàng K36 Học lực yếu kém Có đk Quản trị kinh doanh K36 Học lực yếu kém Ngoại ngữ K34 Học lực yếu kém Có đk HTTT K34 Học lực yếu kém Có đk Quản trị kinh doanh K34 Học lực yếu kém Ngân hàng K34 Học lực yếu kém Có đk Ngân hàng K34 Học lực yếu kém Có đk Quản trị kinh doanh K34 Học lực yếu kém Có đk Tài chính K36 Học lực yếu kém Có đk Luật kinh tế K36 Học lực yếu kém Có đk Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Ngoại ngữ Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Kinh tế quốc tế Không đăng ký học HK2_2020-2021 Kế toán Không đăng ký học HK2_2020-2021 Luật kinh tế Không đăng ký học HK2_2020-2021 Quản trị kinh doanh Không đăng ký học HK2_2020-2021 Quản trị kinh doanh Không đăng ký học HK2_2020-2021 Ngân hàng Không đăng ký học HK2_2020-2021 Quản trị kinh doanh Không đăng ký học HK2_2020-2021 Kinh tế quốc tế K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Quản trị kinh doanh K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Có đk Quản trị kinh doanh K36 Không đăng ký học HK2_2020-2021 Kinh tế quốc tế K34 Học lực yếu kém Có đk Kinh tế quốc tế K34 Học lực yếu kém Có đk Kế toán K34 Học lực yếu kém Có đk Quản trị kinh doanh K34 Học lực yếu kém Ngân hàng K34 Học lực yếu kém Có đk Ngân hàng K34 Học lực yếu kém Ngân hàng K34 Học lực yếu kém Ngân hàng K34 Học lực yếu kém HTTT K34 Học lực yếu kém Có đk Ngoại ngữ K36 Học lực yếu kém Ngoại ngữ K36 Học lực yếu kém Ngoại ngữ K36 Học lực yếu kém Ngân hàng K36 Học lực yếu kém Ngân hàng K36 Học lực yếu kém HTTT K36 Học lực yếu kém HTTT K36 Học lực yếu kém Luật kinh tế K36 Học lực yếu kém Có đk Luật kinh tế K36 Học lực yếu kém Quản trị kinh doanh K36 Học lực yếu kém Quản trị kinh doanh K36 Học lực yếu kém Quản trị kinh doanh K36 Học lực yếu kém STT Mã sinh viên Họ và tên lót Tên Ngày thi Lớp sinh viên
1 030434180269 Quảng Thị Kim Giang 18/11/1999 DH34AV01
2 030134180071 Nguyễn Lê Thành Duy 13/11/2000 DH34NH01 3 030134180073 Bùi Thị Hoàng Duyên 16/11/2000 DH34NH01 4 030134180185 Trần Đông Hưng 10/04/2000 DH34NH02 5 030134180674 Đồng Thị Hoa Lài 20/06/1998 DH34NH02 6 030134180464 Ngô Nguyễn Bảo Toàn 26/05/2000 DH34NH04 7 030234180078 Nguyễn Thị Thu Mai 15/02/2000 DH34TM01 8 030436200027 Nguyễn Thị Danh 13/11/2002 DH36AV02 9 030436200213 Lê Thị Anh Văn 30/01/2002 DH36AV04 10 030436200143 Trần Nguyễn Kim Phượng 07/05/2001 DH36AV05 11 030136200173 Nguyễn Ngọc Gia Hân 23/03/2002 DH36DC14 12 030136200548 Huỳnh Phan Thủy Tiên 21/07/2002 DH36DC15 13 030236200013 Hồ Ngọc Triệu Cơ 13/05/2002 DH36HT03 14 030536200070 Trần Thị Tứ Huệ 02/03/2002 DH36KT05 15 030736200103 Nguyễn Xuân Quỳnh 18/02/2002 DH36LK01 16 030336200109 Võ Trung Kiên 15/02/2002 DH36QT06 Mức cảnh báo Mức cảnh báo TBC Số TC Xếp loại HK2_20_21 HK1_20_21 1.89 27.0 Yếu Nhắc nhở 1.88 28.0 Yếu Nhắc nhở 1.88 12.0 Yếu Nhắc nhở 1.88 17.0 Yếu Nhắc nhở 1.89 21.0 Yếu Nhắc nhở 1.98 15.0 Trung bình yếu Nhắc nhở 1.95 24.0 Trung bình yếu Nhắc nhở 1.59 19.0 Kém Nhắc nhở 1.68 19.0 Yếu Nhắc nhở 1.92 18.0 Trung bình yếu Nhắc nhở Mức 3 1.59 8.0 Kém Nhắc nhở 1.59 14.0 Kém Nhắc nhở 1.99 14.0 Trung bình yếu Nhắc nhở 1.41 29.0 Kém Nhắc nhở 1.98 18.0 Trung bình yếu Nhắc nhở 1.75 17.0 Yếu Nhắc nhở Mức xử lý học vụ Ngành Khoa Khóa
Nhắc nhở Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ K34
Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K34 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K34 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K34 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K34 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K34 Nhắc nhở HTTTQL HTTT K34 Nhắc nhở Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ K36 Nhắc nhở Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ K36 Nhắc nhở Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ K36 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K36 Nhắc nhở Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng K36 Nhắc nhở HTTTQL HTTT K36 Nhắc nhở Kế toán Kế toán K36 Nhắc nhở Luật kinh tế Luật kinh tế K36 Nhắc nhở Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh K36 Đăng ký học ở Lý do HK1_21_22 Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Có đk Học lực yếu kém Học lực yếu kém Có đk