You are on page 1of 26

CHI PHÍ SỬA CHỮA BAN ĐẦU

ĐVT: TRIỆU ĐỒNG


Chi phí sửa chữa, lắp một số thiết bị cần thiết cho việc sản xuất dự kiến 30

CHI PHÍ MÁY MÓC THIẾT BỊ


ĐVT: TRIỆU ĐỒNG
THIẾT BỊ
Khoản mục Số lượng Đơn giá Thành tiền
Máy cưa gỗ cầm tay 6 2.3 13.8
Máy phay mini 15 85 1275
Máy cắm lông tự động 12 11 132
Máy hút ẩm tre 9 72 648
BÀN GHẾ
Khoản mục số lượng Đơn giá Thành tiền
Bàn ghế làm việc 4 0.45 1.8
Máy điều hòa 3 3.3 9.9
TỔNG 49 2080.5
Thành tiền

Thành tiền
2021
SL Lương/tháng
Quản lý 3 21
Sản xuất 30 180
Bán hàng 5 27.5
Tổng 38 228.5

CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU

Sản phẩm Tỉ Lệ NVL/DT 1


Bàn Chải Tre 10% 548.1

ĐIỆN NƯỚC WIFI

STT Khoản Năm 1

1 ĐIỆN 328.7543688
2 Nước 29.04
3 Wifi 2.064
Tổng 359.8583688
Giả sử: Tỷ giá qua 4 năm không đổi. Mỗi năm tăng 10%

THUÊ MẶT BẰNG

STT Khoản Năm 1


1 Nhà Xưởng- Kho 600
2 Văn phòng 60
Tổng 660
Thuê nhà xưởng và văn phòng trong 5 năm với giá 55tr/tháng
Tiền thanh toán cuối mỗi năm, mỗi năm tăng 5%

TIẾP THỊ

KHOẢN Năm 1 Năm 2


Tiếp thị trong tháng khai trương 2
Tiếp thị trong các tháng trong năm 1.5 1.58
Khuyến mãi trong dịp lễ 1.0 1.05
Chi phí khác 0.5 0.5
Chi phí quảng cáo trên facebook 1.5 1.5
Chi phí lập website 3.0
Tổng 9.5 4.625

TỔNG CHI PHÍ

KHOẢN Năm 1 Năm 2


CHI PHÍ NHÂN VIÊN 2742 2879.1
CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU 548 803
ĐIỆN NƯỚC WIFI 360 396
THUÊ MẶT BẰNG 660 693
TIẾP THỊ 9.5 4.6
CHI PHÍ BẢO DƯỠNG 3.00 3.03
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN 10 10
TỔNG 4332.4584 4788.2950
CHI PHÍ NHÂN VIÊN

21 2022 2023
Lương/năm SL Lương/tháng Lương/năm SL Lương/tháng
252 3 22.05 264.6 3 23.1525
2160 30 189 2268 30 198.45
330 5 28.875 346.5 5 30.3188
2742 38 239.925 2879.1 38 251.9213

VẬT LIỆU
ĐVT: triệu đồng
2 3 4 5
803 928 928 928

WIFI
ĐVT: triệu đồng
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

361.62980568 397.792786248 437.572064873 481.32927136


31.944 35.1384 38.65224 42.517464
2.2704 2.49744 2.747184 3.0219024
395.8442 435.4286 478.9715 526.8686

BẰNG
ĐVT: triệu đồng
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
630 661.5 694.575 729.3038
63 66.15 69.4575 72.9304
693 727.65 764.0325 802.2341
55tr/tháng
5%

ĐVT: triệu đồng


Năm 3 Năm 4 Năm 5

1.6538 1.7364 1.8233


1.1025 1.1576 1.2155
0.5 0.5 0.5
1.5 1.5 1.5

4.75625 4.8940625 5.038765625

ĐVT: triệu đồng


Năm 3 Năm 4 Năm 5
3023.055 3174.2078 3332.9181
928 928 928
435 479 527
727.65 764.0325 802.2341
4.8 4.9 5.0
3.18 3.34 3.51
10 10 10
5132.0714 5363.4464 5608.5673
ĐVT: tri
2023 2024 2025
Lương/năm SL Lương/tháng Lương/năm SL
277.83 3 24.310125 291.7215 3
2381.4 30 208.3725 2500.47 30
363.825 5 31.8346875 382.01625 5
3023.055 38 264.5173 3174.2078 38

ĐIỆN
ĐVT: triệu đồng
STT Khoản mục Điện năng tiêu thụ (kW) Đơn giá
1 Giờ thấp điểm 0 0.001100
2 Giờ bình thường 8658 0.001685
3 Giờ cao điểm 3354 0.003076
Tổng 12012
8 Thuế GTGT(10%)
Tổng điện thanh toán
hàng tháng

NƯỚC
ĐVT: triệu đồng
STT Khoản mục Nước tiêu thụ (m3) Đơn giá
1 Đơn vị sản xuất 200 0.0121

CHI PHÍ BẢO DƯỠNG

STT KHOẢN MỤC NĂM 1 NĂM 2


1 Máy móc + thiết bị 3 3.03
ĐVT: triệu đồng
2025
Lương/tháng Lương/năm
25.5256 306.3076
218.7911 2625.4935
33.4264 401.1171
277.7432 3332.9181

ĐVT: triệu đồng


Tiền
0
14.58873
10.316904
24.905634
2.4905634
27.3961974

ĐVT: triệu đồng


Tiền
2.42

ƯỠNG
ĐVT: triệu đồng
NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
3.1815 3.340575 3.5076
NGUỒN TÀI TRỢ
Vay ngân hàng 1363
lãi suất vay 7.5%
Thời gian trả nợ 4
Phương pháp trả lãi và gốc Theo phương pháp hiện giá
DỰ TRÙ VỐN LƯU ĐỘNG
Tiền mặt tối thiểu 12%
Các khoản phải thu 8.30%
Các khoản phải trả 10.5%
THÔNG SỐ KHÁC
Thuế TNDN 20%
Suất sinh lời yêu cầu của chủ sở hữu 20%
Rủi ro 10%
Quy ước 1 năm có 360
Lạm phát 5%

CÔNG SUẤT THIẾT KẾ


Công suất thiết kế 6343
Năm đầu công suất thực tế chỉ đạt 45%
Năm thứ 2 công suất thực tế đạt 65%
Năm thứ 3 công suất thực tế đạt 80%
Năm thứ 4 công suất thực tế đạt 85%
Năm thứ 5 công suất thực tế đạt 90%
triệu đồng

năm

chi phí hoạt động hằng năm


doanh thu
chi phí hoạt động hằng năm

T KẾ
cái/h
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
công suất thiết kế
BẢNG ƯỚC TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BẢNG CƠ CẤU
ĐVT: triệu đồng

Loại chi phí Số tiền


Nguồn vốn
Chi phí xây dựng, sữa chữa 30
Chi phí máy móc (TSCĐ + thiết bị) 2080.50 Vốn CSH
Chi phí khác 10 Vốn Vay
Chi phí dự phòng 55 Tổng Vốn đầu tư
Chi phí nguyên vật liệu 548 WACC
Chi Phí lắp điện 2 Suất chiết khấu tính the
Tổng chi chí đầu tư 2725.41 Suất chiết khấu tính theo
BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN
ĐVT: triệu đồng

Số tiền Tỷ lê ̣

1363 50.00%
1363 50.00%
2725.4 100%
WACC 13.75%
Suất chiết khấu tính theo rủi ro 15.28%
ất chiết khấu tính theo lạm phát 21.04%
ĐVT: Triệu đồng
Khoản mục tính Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Dư nợ đầu kỳ 0 1363 1022.029 681.3525 340.67625 0
Giải ngân 1363 0 0 0 0 0
Lãi phải trả 0 102.202875 76.65216 51.10144 25.5507188 0
Trả gốc 0 340.676 340.676 340.676 340.676 0
Gốc + lãi 0 442.879 417.328 391.778 366.227 0
Dư nợ cuối kỳ 1363 1022.029 681.353 340.676 0.000 0
NGUYÊN GIÁ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
ĐVT: triệu đồng
Loại chi phí số tiền
Chi phí xây dựng 30

NGUYÊN GIÁ MÁY MÓC THIẾT BỊ


ĐVT: triệu đồng
Loại chi phí số tiền
Chi phí thiết bị 2,080.50

BẢNG KHẤU HAO TỔNG HỢP

Năm 1 2
Giá trị đầu kỳ 2110.5 1896.45
Khấu hao trong kỳ 214.05 214.05
Giá trị cuối kỳ 1896.45 1682.4
Giá trị thanh lý
BẢNG KHẤU HAO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
ĐVT: triệu đồng
Năm 1 2 3 4 5
Giá trị đầu kỳ 30 24 18 12 6
Khấu hao trong kỳ 6 6 6 6 6
Giá trị cuối kỳ 24 18 12 6 0

BẢNG KHẤU HAO MÁY MÓC THIẾT BỊ


ĐVT: triệu đồng
Năm 1 2 3 4 5
Giá trị đầu kỳ 2,080.50 1,872.45 1,664.40 1,456.35 1,248.30
Khấu hao trong kỳ 208.05 208.05 208.05 208.05 208.05
Giá trị cuối kỳ 1,872.45 1,664.40 1,456.35 1,248.30 1,040.25
Giá trị thanh lý

HAO TỔNG HỢP


ĐVT: triệu đồng
3 4 5 6
1682.4 1468.35 1254.3 1,040.25
214.05 214.05 214.05 0.00
1468.35 1254.3 1040.25 0.00
1,040.25
ĐVT: triệu đồng
6
1,040.25

1,040.25
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH

STT Khoản mục tính Năm 1


Sản lượng 2740500
Sản lượng bán 2740500
Doanh thu 5481.00
Chi phí hoạt động 4332.46
Chi phí khấu hao 214.05
Thu nhập trước thuế và lãi (EBIT) 934.49
Chi phí lãi vay 102.20
Thu nhập trước thuế 832.29
Thuế thu nhập doanh nghiệp 166.46
8 EAT 665.83

NHU CẦU
Khách sỉ Siêu thị, đại lý
Số lượng 40 64
Số lượng nhập mỗi 3 tháng/mỗi đơn vị 5000 15000
Đơn giá 0.004 0.002
Tổng doanh thu 800 1920
Tổng doanh thu mỗi 3 tháng 2720
Tổng 2720
Lịch làm việc 8h/ngày 30 ngày/ tháng
Bình quân 1 ngày bán được (cái) 12889 386667
NH DOANH
ĐVT: triệu đồng
Năm2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
4013479 4939667 5248396 5557125
4013479 4640000 4640000 4640000
8026.96 9280.00 9280.00 9280.00
4788.30 5132.07 5363.45 5608.57
214.05 214.05 214.05 214.05
3024.61 3933.88 3702.50 3457.38
76.65 51.10 25.55 0.00
2947.96 3882.78 3676.95 3457.38
589.59 776.56 735.39 691.48
2358.37 3106.22 2941.56 2765.91

12 tháng/1 năm
4640000
Vốn lưu động của dự án gồm:
Khoản phải thu: 8.3% doanh thu
Tồn quỹ tiền mặt: 6.0% chi phí hoạt dộng
Khoản phải trả: 10.50% chi phí hoạt dộng
Hàng Tồn Kho 5.0% doanh thu

STT Khoản mục tính Năm 0 Năm 1 Năm 2


1 Tiền mặt 259.95 287.30
2 Thay đổi tiền mặt 259.95 27.35
3 Khoản phải thu 454.92 666.24
4 Thay đổi khoản phải thu 454.92 211.31
5 Khoản phải trả 454.91 502.77
6 Thay đổi khoản phải trả 454.91 47.86
7 Hàng tồn kho 0.00 0.00
8 Thay đổi hàng tồn kho 0.00 0.00
Tổng vốn lưu động 259.96 450.76
Thay đổi vốn lưu động 259.96 190.80
ĐVT: triệu đồng
Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
307.92 321.81 336.51 0.00
20.63 13.88 14.71 -336.51
770.24 770.24 770.24 0.00
104.00 0.00 0.00 -770.24
538.87 563.16 588.90 0.00
36.10 24.29 25.74 -588.90
311.34 621.73 925.61 0.00
311.34 310.39 303.88 -925.61
850.64 1150.62 1443.47 0.00
399.87 299.98 292.85 -1443.47
Báo Cáo Ngân Lưu Theo Phương Pháp Trực Tiếp

STT Khoản mục tính Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3


I OCF vào 5026.08 7815.64 9176.00
1 Doanh thu 5481.00 8026.96 9280.00
2 Thay đổi khoản phải thu 454.92 211.31 104.00
II OCF ra 4303.96 5357.37 6204.50
Chi phí chưa KH 4332.46 4788.30 5132.07
Thuế 166.46 589.59 776.56
Thay đổi tiền mặt 259.95 27.35 20.63
Thay đổi hàng tồn kho 0.00 0.00 311.34
Thay đổi khoản phải trả 454.91 47.86 36.10
OCF 0 722.12 2458.27 2971.50
III ICF ra 2725.41
IV ICF vào
ICF -2725.41
TIPV -2725.41 722.12 2458.27 2971.50

Năm 0 Năm 1 Năm 2


-2725.41 722.12 2458.27
NPV 4391
IRR 65.2%
WACC 21.0%
áp Trực Tiếp Báo Cáo Ngân Lưu Theo Ph
ĐVT: triệu đồng
Năm 4 Năm 5 Năm 6 STT Khoản mục tính Năm 0
9280.00 9280.00 770.24 I OCF
9280.00 9280.00 0.00 1 EAT
0.00 0.00 -770.24 2 Khấu hao và phân bổ
6398.82 6592.90 -673.23 3 Lãi vay
5363.45 5608.57 0.00 4 Thay đổi vốn lưu động
735.39 691.48 0.00 II ICF -2725.41
13.88 14.71 -336.51 III TIPV -2725.41
310.39 303.88 -925.615
24.29 25.74 -588.9
2881.18 2687.10 1443

1040.25
0 1040.25
2881.18 2687.10 2483.72

Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6


2971.50 2881.18 2687.10 2483.72
Cáo Ngân Lưu Theo Phương Pháp Gián Tiếp
ĐVT: triệu đồng
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
722.12 2458.27 2971.50 2881.18 2687.10 1443
665.831 2358.37 3106.22 2941.562 2765.9062
214.05 214.05 214.05 214.05 214.05
102.203 76.6522 51.1014 25.55072 0
259.962 190.802 399.871 299.9817 292.8518 -1443.4693
1040.25
722.12 2458.27 2971.50 2881.18 2687.10 2483.72
Năm 0 1 2

Dòng tiền ròng _ TIPV -2725.41 722.12 2458.27


Dòng tiền tài trợ 1362.71 442.88 417.33
Dòng tiền EPV -1362.71 279.24 2040.94
Lá chắn thuế từ vay nợ 20.44 15.33
Dòng tiền AEPV -2725.41 701.68 2442.94
DSCR 1.63 5.89
(0) 0 0
r 20%
NPV 3601
IRR 62.34%
MIRR 43%
WACC 21.0%
PI 2.6
PP 1.81
DPP 2.27

Năm 0 1 2
NCF (không xét suất chiết khấu) -2725.41 722.12 2458.27
NCF chưa hoàn vốn (không xét
-2725.41 -2003.29 454.98
suất chiết khấu)
NCF ( xét
-2725.41 596.59 1677.88
suất chiết khấu)
NCF chưa hoàn vốn (xét
-2725.41 -2128.82 -450.95
suất chiết khấu)
3 4 5 6
ĐVT: triệu đồng
2971.50 2881.18 2687.10 2483.72
391.78 366.23 0.00 0.00
2579.72 2514.95 2687.10 2483.72
10.22 5.11 0.00 0.00
2961.28 2876.07 2687.10 2483.72
7.58 7.87
0 0 0

ĐVT: triệu đồng


3 4 5 6
2971.50 2881.18 2687.10 2483.72
3426.48 6307.66 8994.77 11478.49

1675.60 1342.24 1034.21 955.93

1224.66 2566.90 3601.11 4557.05


#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

You might also like