You are on page 1of 3

BẢNG GIÁ CHUYỂN NHƯỢNG 50 NĂM VPTM #1 & #2 - BONANZA 23 DUY TÂN

* Phí dịch vụ quản lý tạm tính là 40.000 đồng/m2. ký hợp đồng dịch vụ với đơn vị quản lý tòa nhà
Đơn vị tính: VNĐ

Giá bán đã 10 ngày sau ngày ký bản 5% Nộp cuối cùng khi
20 ngày sau khi ký bản 45 ngày sau khi ký bản
Tên văn phòng bao gồm VAT Tổng giá trị (đã đăng ký vào 30% giá trị nộp hồ sơ chuẩn bị xin
Diện tích Tổng giá trị gồm VAT đăng ký vào 50% giá trị đăng ký vào 15% giá trị
STT thương mại Ký hiệu Tầng và phí bảo trì bao gồm VAT và Phí bảo trì Đặt cọc HĐMB, chưa bao gồm phí cấp giấy chứng nhận, bên Khuyến mại Hoa Hồng môi giới Ghi chú
(m2) không gồm bảo trì HĐMB, chưa bao gồm phí HĐMB và Phí bảo trì
dịch vụ tính sàn tầng phí bảo trì) bảo trì chuyển nhượng xuất hóa
bảo trì nhận bàn giao mặt bằng
1 (Đã trừ đi tiền đặt cọc) đơn GTGT

VP1A 1 287.5
1 VP, DVTM 01 205,000,000 58,937,500,000 1,052,455,357 57,885,044,643 200,000,000 17,165,513,393 28,942,522,321 9,735,212,054 2,894,252,232 Tặng 2 chỗ đỗ xe ô tô 50 năm 1,000,000,000 Đã có hợp đồng thuê với CMC
VP2A 2 369.1

VP1B 1 256.5
2 VP, DVTM 02 220,000,000 56,430,000,000 1,007,678,571 55,422,321,429 200,000,000 16,426,696,429 27,711,160,714 9,321,026,786 2,771,116,071 Tặng 2 chỗ đỗ xe ô tô 50 năm 1,000,000,000 Đã có hợp đồng thuê với HD Bank
VP2B 2 320.3

Đã có hợp đồng thuê với siêu thị


3 VP, DVTM 03 VP03 1 289.1 82,000,000 23,706,200,000 423,325,000 23,282,875,000 200,000,000 6,784,862,500 11,641,437,500 3,915,756,250 1,164,143,750 Tặng 1 chỗ đỗ xe ô tô 50 năm 400,000,000
& Công ty Hàn Quốc

4 VP, DVTM 04 VP04 1 281.5 82,000,000 23,083,000,000 412,196,429 22,670,803,571 200,000,000 6,601,241,071 11,335,401,786 3,812,816,964 1,133,540,179 Tặng 1 chỗ đỗ xe ô tô 50 năm 400,000,000 Đã có hợp đồng thuê với FPT

5 Nhà Trẻ NT 1+2 760.4 23,671,752 18,000,000,000 321,428,571 17,678,571,429 200,000,000 5,103,571,429 8,839,285,714 2,973,214,286 883,928,571 300,000,000 Bàn giao thô, hoàn thiện một phần

A Tổng cộng 180,156,700,000 3,217,083,929 176,939,616,071 1,000,000,000 52,081,884,821 88,469,808,036 29,758,026,339 8,846,980,804
DÒNG TIỀN THUÊ SHOPHOUSE THƯƠNG MẠI VP1A+VP2A
Đơn vị thuê Công ty CMC
Diện tích tầng 1 287,5 m2
Diện tích tầng 2 369,1 m2
Tổng diện tích 656.6 m2

STT THỜI GIAN THUÊ ĐƠN GIÁ THUÊ 01 THÁNG TỔNG THU 01 NĂM
1 Năm 2023 271,473,312 3,257,679,744
2 Năm 2024 298,620,643 3,583,447,718
3 Năm 2025 298,620,643 3,583,447,718
4 Năm 2026 328,482,708 3,941,792,490
5 Năm 2027 328,482,708 3,941,792,490
6 Năm 2028 361,330,978 4,335,971,739
7 Năm 2029 361,330,978 4,335,971,739
8 Năm 2030 397,464,076 4,769,568,913
9 Năm 2031 397,464,076 4,769,568,913
10 Năm 2032 437,210,484 5,246,525,805
A Tổng thu 10 năm 41,765,767,271
11 Năm 2033 437,210,484 5,246,525,805
12 Năm 2034 480,931,532 5,771,178,385
13 Năm 2035 480,931,532 5,771,178,385
14 Năm 2036 529,024,685 6,348,296,223
15 Năm 2037 529,024,685 6,348,296,223
16 Năm 2038 581,927,154 6,983,125,846
17 Năm 2039 581,927,154 6,983,125,846
18 Năm 2040 640,119,869 7,681,438,430
19 Năm 2041 704,131,856 8,449,582,273
20 Năm 2042 774,545,042 9,294,540,501
B Tổng thu 10 năm 68,877,287,918
A+B Tổng thu 20 năm (A+B) 110,643,055,188
DÒNG TIỀN THUÊ SHOPHOUSE THƯƠNG MẠI VP1B+VP2B
Đơn vị thuê Ngân hàng HD Bank
Diện tích tầng 1 256,5 m2
Diện tích tầng 2 320,3 m2
Tổng diện tích 576.8 m2

STT THỜI GIAN THUÊ ĐƠN GIÁ THUÊ 01 THÁNG TỔNG THU 01 NĂM
1 Năm 2023 256,094,489 3,073,133,868
2 Năm 2024 281,703,938 3,380,447,255
3 Năm 2025 281,703,938 3,380,447,255
4 Năm 2026 309,874,332 3,718,491,980
5 Năm 2027 309,874,332 3,718,491,980
6 Năm 2028 340,861,765 4,090,341,178
7 Năm 2029 340,861,765 4,090,341,178
8 Năm 2030 374,947,941 4,499,375,296
9 Năm 2031 374,947,941 4,499,375,296
10 Năm 2032 412,442,735 4,949,312,826
A Tổng thu 10 năm 39,399,758,113
11 Năm 2033 412,442,735 4,949,312,826
12 Năm 2034 453,687,009 5,444,244,108
13 Năm 2035 453,687,009 5,444,244,108
14 Năm 2036 499,055,710 5,988,668,519
15 Năm 2037 499,055,710 5,988,668,519
16 Năm 2038 548,961,281 6,587,535,371
17 Năm 2039 548,961,281 6,587,535,371
18 Năm 2040 603,857,409 7,246,288,908
19 Năm 2041 664,243,150 7,970,917,799
20 Năm 2042 730,667,465 8,768,009,579
B Tổng thu 10 năm 64,975,425,109
A+B Tổng thu 20 năm (A+B) 104,375,183,222

You might also like