Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Aocc
Báo Cáo Aocc
0,36
Công tác bê tông
11% 35,6% Công tác ván khuôn
Lợi nhuận KH Lợi nhuận TH Lợi nhuận HT
Chi phí lương
Công tác bao che 51,3 T 9,0 T 41,8 T
Công tác thi công khác
20%
Chi phí thuê, vận hành…
% Lợi nhuận KH % Lợi nhuận TH % Lợi nhuận HT CPI
17,7% 9,7% 14,4%
21,3% Vật tư phụ
khác 1,10
Lũy kế kế hoạch chi phí
Lũy kế thực tế chi phí - AC
Lũy kế kế hoạch sản l… Lũy kế thực tế sản lượ…
CÔNG VIỆC CHƯA ĐƯỢC NGHIỆM THU (CĐT)
300 T 100 T Mã ▼ Giá trị thực hiện Giá trị nghiệm thu GT Chưa NT
th g
1
02
th
02
th
02
02 g12 g42 g72
th
02
th g
1
02
th
02
th
02
02 g12 g42 g72
th
02
th g
1
02
02 g12
th
02
1 - 17 / 17 < >
TOP 5 GÓI THẦU LỜI NHIỀU NHẤT TOP VƯỢT NGÂN SÁCH VẬT TƯ VƯỢT ĐỊNH MỨC
Gói thầu Lợi nhuận KH ▼ Gói thầu Chênh lệch ▼ % Vượt hao hụt
Loại vật tư thực tế với định GT Vượt ĐM
▼
1. Công tác cốt thép 26.190.765.422,57 1. Công nhật mượn -799.548.550 mức
2. Công tác xây tô 16.676.282.688,05 2. Công tác thi công khác -886.054.545,92 1. Đá 1x2 -103% -6.923.636
3. Công tác bê tông 8.711.391.735,14 3. Công tác ván khuôn -1.676.849.187,61 2. Xi -23% -504.640
măng_PC40
4. Công tác ván khuôn 7.880.146.968,03 4. Công tác bê tông -2.913.930.153,44
1 - 5 / 23 < > 1-5/5 < > 1-6/6 < >
NGÂN SÁCH DỰ ÁN Gói thầu ▼
TÌM HIỂU THÊM
TÌNH TRẠNG HỢP ĐỒNG TOP 5 GÓI THẦU LỜI NHIỀU NHẤT
Gói thầu Hợp đồng NS ban đầu NS hoàn Gói thầu Lợi nhuận KH ▼
CĐT ▼ thành
1. Công tác cốt thép 26.190.765.422,57
1. Công tác cốt thép 111.415.447.… 85.224.682.029 84.047.345.014
2. Công tác xây tô 16.676.282.688,05
2. Công tác xây tô 67.746.670.444 51.070.387.755 55.484.348.286
3. Công tác bê tông 8.711.391.735,14
3. Công tác bê tông 56.597.158.587 47.885.766.852 50.799.697.006
4. Công tác ván khuôn 7.880.146.968,03
4 Cô tá á 34 093 577 482 26 213 430 514 27 890 279 702
Tổng cộng 290.728.763.… 239.381.298.… 248.894.304.3… 5. Công tác bao che 733.355.634,8
1 - 23 / 23 < > 1 - 5 / 23 < >
TOP VƯỢT NGÂN SÁCH TOP 5 GÓI THẦU LỖ NHẤT
Gói thầu Chênh lệch ▼ Gói thầu Lợi nhuận KH ▼
Lũy kế kế hoạch chi phí Lũy kế kế hoạch sản lượng - PV Lũy kế thực tế sản lượng - EV Lũy kế thực tế chi phí - AC
300 T 100…
90 T
250 T
80 T
70 T
200 T
60 T
150 T 50 T
40 T
100 T
30 T
20 T
50 T
10 T
0 0
… … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … …
th g1 th g1 th g1 th g1 th g2 th g3 th g4 th g5 th g6 th g7 th g8 th g9 th g1 th g1 th g1 th g1 th g2 th g3 th g4 th g5 th g6 th g7 th g8 th g9 th g1 th g1 th g1 th g1 th g2 th g3
Thời gian
TÌM HIỂU THÊM THỰC HIỆN- THANH TOÁN NHÀ
THẦU
TÌNH TRẠNG HỢP ĐỒNG Tên thầu phụ ▼
Cốt thép 2. Đặng Văn Lâm Cốt thép 870.780.161 768.520.206 102.259.954
31,89% TG_CP_CPAN
TG_CP_VN
7. TG_CP_VN
Tổng cộng
186.311.604
290.728.763.196 92.719.186.073
0 186.311.604
198.009.577.…
0% 20% 40% 60% 80% 100%
1 - 17 / 17 < >
TÌNH TRẠNG CHẤT LƯỢNG- HIỆU QUẢ
Giá trị thực hiện Giá trị nghiệm thu Giá trị thanh toán
CÔNG VIỆC CHƯA NGHIỆM THU
7. TG_CP_VN 0 0 0
TG_BC
8. TG_CP_KV 16.526.938 16.526.938 0
Vật tư ▼
VẬT TƯ VƯỢT ĐỊNH MỨC VẬT TƯ YÊU CẦU VƯỢT NGÂN SÁCH