Professional Documents
Culture Documents
(Ban hành kèm theo thông tư số 17/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng)
ÊN DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
- HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
KHỐI
KHỐI
KÝ HIỆU MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SỐ BỘ PHẬN LƯỢNG
STT DANH MỤC CÔNG TÁC DIỄN GIẢI TÍNH TOÁN LƯỢNG GHI CHÚ
BẢN VẼ CÔNG TÁC TÍNH GIỐNG NHAU MỘT BỘ
TOÀN BỘ
PHẬN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(6)x(8) (10)
Trang 1/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 2/151
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU KHỐI NHÓM NHÂN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG CÔNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY
6 BA.16104 1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow Colour m 200.000 0 6,646 0 0 1,329,145 0 2
7 BB.88202 Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories cái 22.000 0 12,307 0 0 270,752 0 2
8 BA.14110 25mm Galvalize Steel Conduit m 33.000 0 9,846 150 0 324,902 4,964 2
9 BA.14402 20mm PVC m 17.000 0 36,921 150 0 627,652 2,557 2
Cable Tray and Trench
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ
11 AB.65130 100m3 0.011 0 0 0 0 0 0 1
chặt yêu cầu K=0,95
Hot Deep Galvanized Steel Cable tray
12 BA.14240 m 14.000 0 59,073 256 0 827,024 3,580 2
L3000xW200xH100
13 AI.11911 Gia công hệ khung dàn tấn 0.296 22,939,293 5,311,717 2,628,694 6,790,317 1,572,335 778,126 2
Steel plate 250x250x6 THK 0.006
Steel plate 8T 200(L) x 1500 (W) 0.042
Steel Angle, 50 x 50 x 5mm 0.004
Trang 3/151
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU KHỐI NHÓM NHÂN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG CÔNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY
15 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 12.162 40,023 23,137 0 486,762 281,392 0 2
Trang 4/151
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM: 0
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 4.224
2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,
2 BA.16202 m 139.000 BA.16202
BLACK, Flame retardant
Vật liệu
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.028 3.892
1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA,
3 BA.16103 m 44.000 BA.16103
PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu
N2.35071
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 1.056
RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS,
4 BA.16201 m 11.000 BA.16201
SWA, PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu
M112.40031
M112.17011
Nhân công M112.17011
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.023 0.253
Fiber Optical cable/ 8 core/ Single mode 9/123-
5 BA.15401 hộp 50.000 BA.15401
PE/SWA/LSZH
Vật liệu
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.190 9.500
Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.020 1.000
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.027 5.400
Trang 5/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
7 BB.88202 Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories cái 22.000 BB.88202
Vật liệu
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.050 1.100
8 BA.14110 25mm Galvalize Steel Conduit m 33.000 BA.14110
Vật liệu
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.040 1.320
Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.010 0.330
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.150 2.550
Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.010 0.170
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.240 3.360
Máy thi công
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.017 0.238
Trang 6/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Trang 7/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Vật liệu
Trang 8/151
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN
TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Vật liệu
1 Bu lông cái 3.552 20,000 71,043
2 Gas kg 1.006 30,000 30,193
3 Ô xy chai 0.503 72,000 36,232
4 Que hàn kg 8.836 23,100 204,111
5 Que hàn không rỉ kg 0.314 25,000 7,860 V10.29161
6 Sơn lót kg 1.374 131,389 180,569
7 Sơn phủ kg 2.554 118,000 301,374
8 Thép hình kg 193.835 21,500 4,167,450
9 Thép tấm kg 93.540 21,500 2,011,109
10 Thép tròn kg 18.175 21,430 389,494
11 Vật liệu khác % 40,134
TỔNG CỘNG 7,439,569
Nhân công
12 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.321 211,105 278,865
13 Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 36.341 246,138 8,944,809 N2.35071
14 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 9.919 267,189 2,650,349
TỔNG CỘNG 11,874,024
Máy thi công
15 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.243 1,980,791 480,798
Trang 9/151
TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
GIAI ĐOẠN: TƯ VẤN LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI
1 Instrument Cables 1Pr x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame retardant V.T.A M 176 39,658 6,979,808
2 Instrument Cables 2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame retardant V.T.A M 139 39,658 5,512,462
3 Fire and Gas Cable 1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Fire Resistance V.T.A M 44 61,917 2,724,348
RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame
4 Communication Cable V.T.A M 11 77,108 848,188
retardant
5 Lan Cable CAT 6E, SWB, PVC, Blue colour, Flame retardant VTA M 50 10,000 500,000
6 Earthing Cable 1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow Colour VTA M 200 120,000 24,000,000
7 Cable Gland Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories Brass Set 22 320,000 7,040,000
8 Cable Conduit 25mm Galvalize Steel Conduit Galvalize Steel M 33 75,000 2,475,000
9 Accessories Conduit Fitting, Cable Marker, Cable Tie, Cable Lug and Accessories VTA Lot 1 1,515,664
Hot dip
1 Cable tray Hot Deep Galvanized Steel Cable tray L3000xW200xH100 M 14 300,000 4,200,000
galvanized
1 Male Connector Male Connector 1/2'' NPTM x 1/2'' O.D - Compression Type SS316 Set 6 456,000 2,736,000
2 Male Connector Male Connector 1/4'' NPTM x 1/2'' O.D - Compression Type SS316 Set 4 350,000 1,400,000
3 Tube Tube 1/2'' O.D - Wall Thickness 0.049'' SS316 M 8 413,010 3,304,080
VII Support
1 U-bolt, nut & washer U-bolt, nut & washer for 2" pipe CS Set 4 17,900 71,600
2 U-bolt, nut & washer U-bolt, nut & washer for 4" pipe CS Set 4 30,100 120,400
3 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M8x25mm CS Set 18 8,000 144,000
4 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M8x85mm CS Set 8 14,000 112,000
5 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M10x130mm CS Set 4 25,000 100,000
6 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M12x25mm CS Set 1 18,000 18,000
8 Stainless Steel plate Stainless Steel plate 300x300x6 THK SS316 EA 2 - Tính bên VL phụ
10 Steel plate Steel plate 8T 200(L) x 1500 (W) CS EA 1 - Tính bên VL phụ
14 Tube 4" OD, Tube 4" OD, CS M 2.5 - Tính bên VL phụ
TOTAL 64,387,890
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 12/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
C
HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ
THÀNH TIỀN
Trang 13/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 14/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 15/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
THÀNH TIỀN
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Trang 16/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 17/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
1.00
1.00
1.00
2.00
6.20
6.00
10.00
1.10
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
I CHỦ TRÌ
, họ tên)
XD hạng……..., số………..
Trang 18/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 19/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 20/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 21/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 22/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 23/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 24/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 25/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 26/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 27/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 28/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 29/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 30/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 31/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Trang 32/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 33/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 518
Trang 34/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 135
Trang 35/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 110
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 408
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 2,531
Trang 36/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 653
Trang 37/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 339,677
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 68,357
Trang 38/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 695
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 515
Trang 39/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 515
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 28,747
Trang 40/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 41/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
L
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Ệ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG
H
M
C
Trang 42/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
1 Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tính
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh GXD*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
TỔNG CỘNG 1+2
Trang 43/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 44/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1
∑
a. Xác định IXDCTbq: n=1 I n
I XDCTbq =
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n+ 1
3 ∑ In
4.000
n =1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 45/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G 98,682,691 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 9,868,269 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 108,550,961 GXD
Trang 46/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 47/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
y…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
GMS
GQLMSTB
GCN
GĐT
GLĐ
GCT
GKl
GTB
RÌ
……..., số………..
Trang 48/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq = n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 49/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 50/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
U TƯ
ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính
m)
5
100
1.000
4.000
1.000
5
10%
###
14,179,415
Trang 51/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 52/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 53/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng GXD*3.508%
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*1.147%
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ
10
số giá xây dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng,
15
thiết bị lắp đặt vào công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công
16
trình, toàn bộ công trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành
19
được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
VI Chi phí khác GK1+…+GKn
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng GXD*%
Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình
3
(nếu có)
1 Chi phí kiểm toán (TMĐT-DP)*0.96%
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư (TMĐT-DP)*0.57%
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu trong quá trình thi công xây
4 dựng và khi nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình
của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (nếu có)
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu
động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh
5 doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử
không tải và có tải theo quy trình công nghệ trước khi bàn giao (sau
khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư TMĐT*0%
8 Phí thẩm định thiết kế GXD*0%
9 Phí thẩm định dự toán GXD*0.185%
3 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
4 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.03%
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.1%
6 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.05%
7 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
8 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất G_GT*0.1%
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết
9 G_GT*0.02%
quả lựa chọn nhà thầu (nếu có)
10 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu G_GT*0.05%
11 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy TMĐT*0.00671%
7 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng Lập dự toán
12 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
13 Các chi phí khác (nếu có)
VII Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
(GBTTĐC+GXD+GTB+G
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
QLDA+GTV+GK)*10%
Trang 54/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
VIII TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Trang 55/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
GBT,TĐC
Trang 56/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
0 - - TV16
0 - - TV17
0 - - TV18
0 - - - K4
0 - - - K5
TMĐT*0% - - K7
GXD*0% - - K8
GXD*0.185% 182,563 182,563 K9
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K3
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K4
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K5
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K6
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K7
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K8
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K9
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K10
TMĐT*0.00671% - - K11
Lập dự toán - K7
K12
K13
GDP1+GDP2 14,179,415 14,179,415 GDP
(GBTTĐC+GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10
14,179,415 14,179,415 GDP1
%
Trang 57/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 58/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
I XDCTbq = n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 59/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 60/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng, thiết bị lắp đặt vào
15
công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công trình, toàn bộ công
16
trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành được nghiệm thu,
19
bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
V Chi phí khác
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng
3 Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình (nếu có)
Trang 61/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Trang 62/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
[3] [3] [4] [5]
Bảng tổng hợp CPXD 98,682,691 9,868,269
Bảng tổng hợp CPTB - -
QL1+QL2 QL1+QL2 6,710,143 671,014
(GXD+GTB)*3.557% (GXD+GTB)*3.557% 3,510,143 351,014
TV4*80% TV4*80% 1,600,000 160,000
0*80% 0*80% 1,600,000 160,000
TV1+...+TV9 16,072,244 1,607,224
Bảng chi phí khảo sát -
TV1*3% TV1*3% - -
TV1*4.072% TV1*4.072% - -
Mức tối thiểu - -
TV0.1+TV0.2 TV0.1+TV0.2 - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
(GXD+GTB)*1.261% (GXD+GTB)*1.261% 1,244,389 124,439
(GXD+GTB)*0.281% (GXD+GTB)*0.281% 277,298 27,730
GXD*3.13% GXD*3.13% 3,088,768 308,877
+ + 4,000,000 400,000
GXD*0.29% Mức tối thiểu 2,000,000 200,000
GXD*0.282% Mức tối thiểu 2,000,000 200,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Mức tối thiểu - -
Mức tối thiểu - -
TV6.1+TV6.2 TV6.1+TV6.2 - -
GXD*0% GXD*0% - -
GXD*0% GXD*0% - -
TV9.1+TV9.2 TV9.1+TV9.2 - -
GTB*0% GTB*0% - -
GTB*0% GTB*0% - -
Xem bảng tính Xem bảng tính
Xem bảng tính Xem bảng tính - -
G_XD*3.508% G_XD*3.508% 3,461,789 346,179
GTB*1.147% GTB*1.147% - -
0 -
0 -
0 -
0 -
Trang 63/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
(TMĐT-DP)*0.96% (TMĐT-DP)*0.96% - -
(TMĐT-DP)*0.57% (TMĐT-DP)*0.57% -
TMĐT*0.019% TMĐT*0.019% -
GXD*0% GXD*0% -
GXD*0% GXD*0% -
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.03% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.1% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.1% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.02% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
0 - -
0 - -
Trang 64/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ
Trang 65/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
PHƯƠNG NAM
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
[6] [7]
### GXD
- GTB
7,381,158 GQLDA
3,861,158 QL1
1,760,000 QL2
1,760,000 QL3
17,679,469 GTV
- TV1
- TV1.1
- TV1.2
- 0
- 0
- TV0.1
- TV0.2
1,368,828 TV1
305,028 TV2
3,397,645 TV3
4,400,000 0
2,200,000 TV4
2,200,000 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- TV5
- TV5.1
- TV5.2
- TV6
- TV6.1
- TV6.2
- TV7
3,807,968 TV8
- TV9
- TV10
- TV11
- TV12
- TV13
Trang 66/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
PHƯƠNG NAM
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
- TV14
- TV15
- TV16
- TV17
- TV18
8,500,000 GK
- K1
- K2
- K3
- K4
- K5
- K7
- K20
- K21
1,000,000 K22
1,000,000 K23
1,000,000 K24
1,000,000 K25
1,000,000 K26
1,000,000 K27
1,000,000 K28
1,000,000 K29
- K6
- K30
500,000 K31
K32
K33
14,211,159 GDP
14,211,159 GDP1
- GDP2
### GXDCT
Trang 67/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
PHƯƠNG NAM
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
CÔNG TY
Chức vụ
(Ký, họ tên)
Trang 68/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
THUẾ
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
GIÁ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC SAU
TRỊ GIA
THUẾ THUẾ
TĂNG
[1] [2] [3] [3] [4]
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ - -
Chi phí mua sắm thiết bị công trình - -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có)
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có)
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có)
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) - -
6 Chi phí vận chuyển - -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) - -
8 Chi phí dự phòng (GDPMS1 + GDPMS2) - - -
8.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh - -
8.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá - -
Tổng cộng (1+2+3+4+5+6+7+8) - - -
Trang 69/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KÝ HIỆU
[5]
GMS
GGC
GQLMSTB
GCN
GĐT
GVC
GK
GDPMS
GDPMS1
GDPMS2
GGTMSTB
Trang 70/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU MUA SẮM THIẾT
TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
+ GtDPMS: Giá trị dự toán mua sắm thiết bị của công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
nI+1
Trang 71/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
M THIẾT BỊ
HẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
4.000
1.000
Trang 72/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 73/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
IẾT BỊ
KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
GIÁ TRỊ KÝ
SAU THUẾ HIỆU
[4] [5]
- GLD
GCT
- GKLĐ
- GDPLD
- GDPTB1
- GDPTB2
- GGTTB
Trang 74/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU LẮP ĐẶT THIẾT B
RÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO K
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
+ GtDPLD: Giá trị dự toán chi phí lắp đặt thiết bị cho công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
In+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDCT
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:
Trang 75/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ẶT THIẾT BỊ
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
4.000
1.000
Trang 76/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 77/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
--------o0o--------
DỰ TOÁN THIẾT KẾ
DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ T
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM XD: 0.00
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN:
BẰNG CHỮ:
CHỦ TRÌ CÔNG TRÌNH LẬP DỰ TOÁN KIỂM TRA CÔNG TY THIẾT KẾ
Trang 78/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ
CÔNG MỨC TƯ
Trang 79/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
O
H VÀ HỆ THỐNG
M
VẬN CHUYỂN
LÊN CAO
Trang 80/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 81/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Trang 82/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 83/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC
Trang 84/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
G
H VÀ HỆ THỐNG
M
VẬN CHUYỂN
NGANG
Trang 85/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 86/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Cự ly từng đoạn
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc HS bậc HS đổ Nguồn Phương
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng hàng ben mua tiện
(Km) đường đường
Trang 87/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬN CHUYỂN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
IỀU KHIỂN
Trang 88/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -
Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường
Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -
Trang 89/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 90/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 91/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 92/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 93/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐIỀU CHỈNH
À HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG
HIỂN
Trang 94/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Trang 95/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
A PHƯƠNG
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP
Trang 96/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)
Trang 97/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TRÌNH
À HỆ THỐNG CUNG
Trang 98/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 99/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HÍ VẬN CHUYỂN
À HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
NG ĐIỀU KHIỂN
Trang 100/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VC thủ công
Khối Loại vật liệu
STT Tên vật liệu ĐVT HS QĐ 10m Cự ly 10 tiếp Định mức Đơn giá
lượng bốc lên & xuống
khởi điểm (10m) 10 m tiếp NC
Trang 101/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
N VÀ BỐC XẾP
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ỂN
Trang 102/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH TRỰC T
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
H: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Trang 103/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 104/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
GIÁ CA MÁY
Trang 105/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH
GỐC THỰC TẾ
Trang 106/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NG
THÀNH
TIỀN
Trang 107/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 108/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG BÙ
MÃ HIỆU ĐƠN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VẬN CHUYỂN
Trang 109/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ÁC
ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
THÀNH
TIỀN
Trang 110/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 111/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản
lương (tháng) Lưu động
định SX lương phụ
Trang 112/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
p
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT
Trang 113/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 114/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương
lương
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ
Trang 115/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
XÂY DỰNG
-BLĐTBXH
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ỂN
Hệ số điều chỉnh
Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
tăng thêm lương
Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
(Hđc)
định SX
Trang 116/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 117/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 118/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 119/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương cơ
lương
sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút
Trang 120/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
p Hệ số điều
Tiền ăn
chỉnh tăng Chế độ khác Tiền lương
giữa ca
Không ổn thêm lương (CĐkhác) (Vlđ)
Chức vụ (CĐăn,ca)
định SX (Hđc)
Trang 121/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CH
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản
định SX lương phụ
Trang 122/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ÂN LÁI MÁY
ẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ụ cấp
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT
Trang 123/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY THEO CÁCH TRỰC TIẾP
G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC
Trang 124/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
YẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Trang 125/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐIỀU KHIỂN
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
N GIÁ NL-TL
THÀNH
CHÊNH TIỀN
LỆCH
Trang 126/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ
Trang 127/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO
Trang 128/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 129/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
THÀNH
TIỀN
Trang 130/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chứ
Trang 131/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
1 0
1 0
24 0
1 0
Trang 132/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sá
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Tr
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các k
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng
Công việc
Bảng số Mô tả(1)
số
1 15 Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
2 19 Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm
Trang 133/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Thành tiền
(VNĐ)
Trang 134/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 135/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Đơn giá dự
Thành tiền Ký hiệu
thầu
Trang 136/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 137/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
A+B
Trang 138/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 139/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2+Bb
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
10% x A
A+B
Trang 140/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HỒ SƠ DỰ TOÁN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
VẬT LIỆU VẬT LIỆU P
Trang 141/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NH BẢNG DỰ TOÁN
VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
IỀU KHIỂN
Trang 142/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Trang 143/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TƯ
À HỆ THỐNG
GHI CHÚ
Trang 144/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Trang 145/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ẬT TƯ
HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ
ĐỊNH
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
Trang 146/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC
Trang 147/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC
Trang 148/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ
Trang 149/151
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐ
PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
- - Gtv14
- -
3,807,968 - - - Gtv15
- - - - Gtv16
- - GTV
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ