You are on page 1of 151

BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG

(Ban hành kèm theo thông tư số 17/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng)
ÊN DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
- HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI
KHỐI
KÝ HIỆU MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SỐ BỘ PHẬN LƯỢNG
STT DANH MỤC CÔNG TÁC DIỄN GIẢI TÍNH TOÁN LƯỢNG GHI CHÚ
BẢN VẼ CÔNG TÁC TÍNH GIỐNG NHAU MỘT BỘ
TOÀN BỘ
PHẬN

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(6)x(8) (10)

(10) TỔNG CỘNG

Trang 1/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư 71,827,460
Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư 11,874,024
Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư 1,474,069
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1*1 71,827,460
2 Chi phí Nhân công NC B1*1 11,874,024
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*1 1,474,069
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC 85,175,552
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C T*6.2% 5,280,884
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*1.1% 936,931
Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng
từ thiết kế
TT T*2% 1,703,511
Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT 7,921,326
Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT 93,096,879
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*6% 5,585,813
Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL 98,682,691
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*10% 9,868,269
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT 108,550,961
TỔNG CỘNG TC GXDST 108,550,961
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 2/151
BẢNG DỰ TOÁN

DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU KHỐI NHÓM NHÂN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG CÔNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY

Instrument Cables/Cable Gland


1Pr x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,
1 BA.16103 m 176.000 0 5,907 0 0 1,039,687 0 2
BLACK, Flame retardant
2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,
2 BA.16202 m 139.000 0 6,892 0 0 957,969 0 2
BLACK, Flame retardant
1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,
3 BA.16103 m 44.000 0 5,907 0 0 259,922 0 2
BLACK, Flame retardant
RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA,
4 BA.16201 m 11.000 0 5,661 0 0 62,273 0 2
PVC, BLACK, Flame retardant
Fiber Optical cable/ 8 core/ Single mode
5 BA.15401 hộp 50.000 0 46,766 301 0 2,338,311 15,042 2
9/123-PE/SWA/LSZH

6 BA.16104 1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow Colour m 200.000 0 6,646 0 0 1,329,145 0 2

7 BB.88202 Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories cái 22.000 0 12,307 0 0 270,752 0 2

8 BA.14110 25mm Galvalize Steel Conduit m 33.000 0 9,846 150 0 324,902 4,964 2
9 BA.14402 20mm PVC m 17.000 0 36,921 150 0 627,652 2,557 2
Cable Tray and Trench

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường


10 AB.11502 m3 1.138 0 230,104 0 0 261,744 0 1
cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ
11 AB.65130 100m3 0.011 0 0 0 0 0 0 1
chặt yêu cầu K=0,95
Hot Deep Galvanized Steel Cable tray
12 BA.14240 m 14.000 0 59,073 256 0 827,024 3,580 2
L3000xW200xH100
13 AI.11911 Gia công hệ khung dàn tấn 0.296 22,939,293 5,311,717 2,628,694 6,790,317 1,572,335 778,126 2
Steel plate 250x250x6 THK 0.006
Steel plate 8T 200(L) x 1500 (W) 0.042
Steel Angle, 50 x 50 x 5mm 0.004

Trang 3/151
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU KHỐI NHÓM NHÂN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG CÔNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY

C Steel Channel, 100 x 50 x 5mm 0.141


Tube 2" OD, 0.054
Tube 4" OD, 0.048
14 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 0.296 522,372 3,641,786 2,050,118 154,629 1,078,014 606,861 2

15 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 12.162 40,023 23,137 0 486,762 281,392 0 2

Steel plate 250x250x6 THK 0.250


Steel plate 8T 200(L) x 1500 (W) 1.800
Steel Angle, 50 x 50 x 5mm 0.400
C Steel Channel, 100 x 50 x 5mm 7.200
Tube 2" OD, 1.570
Tube 4" OD, 0.942
Tubing and Fitting
Male Connector 1/2'' NPTM x 1/2'' O.D -
16 BB.73201 cái 6.000 750 41,843 4,264 4,500 251,061 25,582 2
Compression Type
Male Connector 1/4'' NPTM x 1/2'' O.D -
17 BB.73201 cái 4.000 750 41,843 4,264 3,000 167,374 17,055 2
Compression Type
18 BB.32001 Tube 1/2'' O.D - Wall Thickness 0.049'' 100m 0.080 4,500 2,591,833 17,055 360 207,347 1,364 2

2 TỔNG CỘNG 7,439,569 11,856,902 1,455,131

Trang 4/151
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM: 0

MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG


STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

1Pr x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,


1 BA.16103 m 176.000 BA.16103
BLACK, Flame retardant
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 4.224
2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC,
2 BA.16202 m 139.000 BA.16202
BLACK, Flame retardant
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.028 3.892
1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA,
3 BA.16103 m 44.000 BA.16103
PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu
N2.35071

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 1.056
RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS,
4 BA.16201 m 11.000 BA.16201
SWA, PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu
M112.40031
M112.17011
Nhân công M112.17011
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.023 0.253
Fiber Optical cable/ 8 core/ Single mode 9/123-
5 BA.15401 hộp 50.000 BA.15401
PE/SWA/LSZH
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.190 9.500
Máy thi công

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.020 1.000

1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow


6 BA.16104 m 200.000 BA.16104
Colour
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.027 5.400

Trang 5/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

7 BB.88202 Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories cái 22.000 BB.88202

Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.050 1.100
8 BA.14110 25mm Galvalize Steel Conduit m 33.000 BA.14110
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.040 1.320
Máy thi công

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.010 0.330

9 BA.14402 20mm PVC m 17.000 BA.14402


Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.150 2.550
Máy thi công

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.010 0.170

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống,


10 AB.11502 đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, m3 1.138
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.090 1.240
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ
11 AB.65130 100m3 0.011
chặt yêu cầu K=0,95
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 7.130 0.081
Máy thi công
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 4.428 0.050
Hot Deep Galvanized Steel Cable tray
12 BA.14240 m 14.000 BA.14240
L3000xW200xH100
Vật liệu

Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.240 3.360
Máy thi công

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.017 0.238

13 AI.11911 Gia công hệ khung dàn tấn 0.296


Vật liệu
Thép hình kg 654.820 193.835
Thép tấm kg 316.000 93.540
Thép tròn kg 61.400 18.175

Trang 6/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Que hàn kg 17.850 5.284


Ô xy chai 1.700 0.503
Gas kg 3.400 1.006
Vật liệu khác % 0.500
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 19.880 5.885
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 4.250 1.258
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.400 0.118
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.400 0.118
14 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 0.296
Vật liệu
Bu lông cái 12.000 3.552
Que hàn kg 12.000 3.552
Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 13.630 4.035
Máy thi công
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.420 0.124
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 3.000 0.888
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
15 AK.83520 m2 12.162
phủ
Vật liệu
Sơn lót kg 0.113 1.374
Sơn phủ kg 0.210 2.554
Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.094 1.143
Male Connector 1/2'' NPTM x 1/2'' O.D -
16 BB.73201 cái 6.000 BB.73201
Compression Type
Vật liệu

Que hàn không rỉ kg 0.030 0.180


Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.170 1.020
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.010 0.060
Máy khác % 5.000
Male Connector 1/4'' NPTM x 1/2'' O.D -
17 BB.73201 cái 4.000 BB.73201
Compression Type
Vật liệu

Que hàn không rỉ kg 0.030 0.120


Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.170 0.680
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.010 0.040
Máy khác % 5.000
18 BB.32001 Tube 1/2'' O.D - Wall Thickness 0.049'' 100m 0.080 BB.32001

Trang 7/151
MÃ HIỆU KHỐI LƯỢNG
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Vật liệu

Que hàn không rỉ kg 0.180 0.014


Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 10.530 0.842
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.040 0.003
Máy khác % 5.000

Trang 8/151
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN
TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI ĐƠN THÀNH


STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ Mã VT
LƯỢNG GIÁ TIỀN TÊN

Vật liệu
1 Bu lông cái 3.552 20,000 71,043
2 Gas kg 1.006 30,000 30,193
3 Ô xy chai 0.503 72,000 36,232
4 Que hàn kg 8.836 23,100 204,111
5 Que hàn không rỉ kg 0.314 25,000 7,860 V10.29161
6 Sơn lót kg 1.374 131,389 180,569
7 Sơn phủ kg 2.554 118,000 301,374
8 Thép hình kg 193.835 21,500 4,167,450
9 Thép tấm kg 93.540 21,500 2,011,109
10 Thép tròn kg 18.175 21,430 389,494
11 Vật liệu khác % 40,134
TỔNG CỘNG 7,439,569
Nhân công
12 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.321 211,105 278,865
13 Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 36.341 246,138 8,944,809 N2.35071
14 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 9.919 267,189 2,650,349
TỔNG CỘNG 11,874,024
Máy thi công
15 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.243 1,980,791 480,798

16 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.118 276,536 32,743

Máy hàn xoay chiều - công suất: 23


17 ca 2.249 406,062 913,351
kW
Máy khoan bê tông cầm tay - công
18 ca 1.738 15,042 26,143 M112.17011
suất: 0,62 kW
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70
19 ca 0.050 375,991 18,938
kg
20 Máy khác % 2,095
TỔNG CỘNG 1,474,069

Trang 9/151
TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
GIAI ĐOẠN: TƯ VẤN LẬP BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI

S/N Item Description Material Unit Qty. Price Total Remark


IV Instrument Cables/Cable Gland

1 Instrument Cables 1Pr x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame retardant V.T.A M 176 39,658 6,979,808

2 Instrument Cables 2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame retardant V.T.A M 139 39,658 5,512,462

3 Fire and Gas Cable 1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Fire Resistance V.T.A M 44 61,917 2,724,348

RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA, PVC, BLACK, Flame
4 Communication Cable V.T.A M 11 77,108 848,188
retardant

5 Lan Cable CAT 6E, SWB, PVC, Blue colour, Flame retardant VTA M 50 10,000 500,000

6 Earthing Cable 1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow Colour VTA M 200 120,000 24,000,000

7 Cable Gland Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and Accessories Brass Set 22 320,000 7,040,000

8 Cable Conduit 25mm Galvalize Steel Conduit Galvalize Steel M 33 75,000 2,475,000

9 Cable Conduit 20mm PVC PVC M 17 26,020 442,340

9 Accessories Conduit Fitting, Cable Marker, Cable Tie, Cable Lug and Accessories VTA Lot 1 1,515,664

V Cable Tray and Trench

Hot dip
1 Cable tray Hot Deep Galvanized Steel Cable tray L3000xW200xH100 M 14 300,000 4,200,000
galvanized

2 Cable trench Cable trench W500xH500 VTA M 7 - Tính bên XD

3 Hố kéo Cable Hố kéo Cable W500xH500 VTA M 1 Tính bên XD

3 Accessories Bolt, Nut, Washer, Accessories VTA lot 1 84,000

VI Tubing and Fitting

1 Male Connector Male Connector 1/2'' NPTM x 1/2'' O.D - Compression Type SS316 Set 6 456,000 2,736,000

2 Male Connector Male Connector 1/4'' NPTM x 1/2'' O.D - Compression Type SS316 Set 4 350,000 1,400,000

3 Tube Tube 1/2'' O.D - Wall Thickness 0.049'' SS316 M 8 413,010 3,304,080

VII Support

1 U-bolt, nut & washer U-bolt, nut & washer for 2" pipe CS Set 4 17,900 71,600

2 U-bolt, nut & washer U-bolt, nut & washer for 4" pipe CS Set 4 30,100 120,400

3 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M8x25mm CS Set 18 8,000 144,000
4 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M8x85mm CS Set 8 14,000 112,000

5 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M10x130mm CS Set 4 25,000 100,000

6 Bolts & Nuts & Washer Bolts & Nuts & Washer M12x25mm CS Set 1 18,000 18,000

7 Nameplate Nameplate SS316 EA 2 30,000 60,000

8 Stainless Steel plate Stainless Steel plate 300x300x6 THK SS316 EA 2 - Tính bên VL phụ

9 Steel plate Steel plate 250x250x6 THK CS EA 3 - Tính bên VL phụ

10 Steel plate Steel plate 8T 200(L) x 1500 (W) CS EA 1 - Tính bên VL phụ

11 Steel Angle Steel Angle, 50 x 50 x 5mm CS EA 24 - Tính bên VL phụ

12 C Steel Channel C Steel Channel, 100 x 50 x 5mm CS EA 10 - Tính bên VL phụ

13 Tube 4" OD, Tube 2" OD, CS M 3 - Tính bên VL phụ

14 Tube 4" OD, Tube 4" OD, CS M 2.5 - Tính bên VL phụ
TOTAL 64,387,890
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN THEO NHÓM CÔNG VIỆC


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CU
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐƠN GIÁ THÀ


MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐƠN GIÁ VỊ LƯỢNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU

Trang 12/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

C
HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ

THÀNH TIỀN

NHÂN CÔNG MÁY

Trang 13/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ VỮA


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 14/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ ĐƠN GIÁ


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
A Chi phí vật liệu A1
AP Chi phí vật liệu phụ A2
B Chi phí nhân công B1
C Chi phí máy xây dựng C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 1 -
2 Chi phí nhân công NC B1 1 -
3 Chi phí máy thi công M C1 1 -
4 Trực tiếp phí khác TT (VL+NC+M) x 2 2.0% -
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT
II Chi phí chung C T x 6.2 6.2% -
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6 6.0% -
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10 10.0% -
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở
V GXDCPT x 1.1 1.1% -
và điều hành thi công
CỘNG GXDCPT
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 15/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

THÀNH TIỀN

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Trang 16/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁC
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL)
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC)
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC)
- Hệ số Trực tiếp phí khác (HSTTPK)
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: %
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (HS TNCTTT) - đvt: %
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: %
- Hệ số Nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công (HS NT)- đvt: %

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chênh lệch Nhân công CLNC Bảng Giá trị vật tư
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
Chênh lệch Máy thi công CLMTC Bảng Giá trị vật tư
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC
3 Chi phí máy thi công M C1 * HSMTC
4 Trực tiếp phí khác TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M
II Chi phí chung C T * HSCPC
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) * HSTNCTTT
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT 10%*G
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi
V GXDLT
công
CỘNG
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……...

Trang 17/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

1.00
1.00
1.00
2.00
6.20
6.00
10.00
1.10

GIÁ TRỊ (Đ)

-
-
-

-
-
-
-
-
-
-

I CHỦ TRÌ

, họ tên)
XD hạng……..., số………..

Trang 18/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


ẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng - Hs VL 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng - Hs NC 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng - Hs MTC 1.00
- Hệ số Chi phí chung (%) - HsCPC 6.20
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (%) - Hs TNCTTT 6.00
Các hệ số khác:
Hệ số chi phí lập phương án kỹ thuật (%) - HsPa 2.00 2.00
Hệ số chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát (%) - Hsbc 3.00 3.00
Hệ số chi phí hạng mục chung (%) - HsHMC 6.00 6.00
Hệ số chi phí dự phòng (%) - HsDP 10.00 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*HsVL
2 Chi phí nhân công NC B1*HsNC
3 Chi phí máy thi công M C1*HsMTC
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M -
II CHI PHÍ CHUNG C NC*HsCPC -
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C)*HsTNCTTT -
IV GIÁ THÀNH KHẢO SÁT XÂY DỰNG G T+C+TL -
CHI PHÍ KHÁC PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO SÁT
Cpvks Gpabc+Ghmc -
XÂY DỰNG
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát, lập báo cáo kết quả
Gpabc Gpa+Gbc -
khảo sát xây dựng 
Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa G * HsPA -
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc G * HsBC -
Chi phí hạng mục chung Ghmc G * HsHMC -
Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Cpvks -
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TGTGT
G * HSVAT -
Đơn giá khảo sát sau thuế GKS Gt+T GTGT
-
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG CDP Gks*HsDP -
TỔNG CỘNG GKS+GDP -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 19/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 20/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ KHẢO SÁT


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU HỆ SỐ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch vật liệu CLVL
Bù giá vận chuyển VC1
Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL 1.00 A1*1 -
2 Chi phí Nhân công NC 1.00 B1*1 -
3 Chi phí Máy thi công MTC 1.00 C1*1 -
Chi phí bù Nhiên liệu - Tiền lương ca máy BNL_TL
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC -
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 70 NC*70% -
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công, Chi phí một số c LT+TT 6.00 T*6% -
Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT -
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6.00 6%*(GT+T) -
CHI PHÍ PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO SÁT XÂY
IV Cpvks Cpa+Cbc+Ckpvks -
DỰNG
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát xây dựng Cpa 2 2%*(T+GT+TL) -
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3 3%*(T+GT+TL) -
Chi phí khác phục vụ khảo sát Ckpvks
Chi phí khảo sát xây dựng trước thuế G T+GT+TL+Cpvks -
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TGTGT 10.00 10%*G -
Chi phí khảo sát sau thuế Gks Gtt+Tgtgt -
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG Cdp 10 Cdp%*Gks -
TỔNG CỘNG TC Gks+Cdp -
Bằng chữ: Số không đúng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 21/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH


ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*1 -
2 Chi phí nhân công NC B1*1 -
3 Chi phí máy thi công M C1*1 -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C NC * 6.2% -
Giá thành dự toán Z T+C -
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * 6% -
Giá thành dự toán trước thuế G T+C+TL -
IV Thuế giá trị gia tăng của vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 22/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


ẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL) 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC) 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC) 1.00
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: % 6.20
- Hệ số lợi nhuận định mức (HSLNDM) - đvt: % 6.00
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: % 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL -
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC -
3 Chi phí máy thi công M C1 * HSMTC -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C NC * HSCPC -
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C -
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * HSLNDM -
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL -
IV Thuế giá trị gia tăng cho vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG G+GTGT -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số……….

Trang 23/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT THU GỌN P


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 24/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM: 0

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

### 4109010001 #REF! #REF! XD3


Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Giấy giáp số 0 tờ #REF! #N/A #REF!
Đinh + vít nở M14 bộ #REF! #N/A #REF!
Bu lông M10 bộ #REF! #N/A #REF!
Sơn màu tổng hợp Kg #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Máy cắt kim loại 5Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### II.1228 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Đệm amiăng 4mm m2 #REF! #N/A #REF!
Dầu nhờn kg #REF! #N/A #REF!
Mỡ kg #REF! #N/A #REF!
Tôn dày 2mm kg #REF! #N/A #REF!
Nhựa Bakelit kg #REF! #N/A #REF!
Bu lông bộ #REF! #N/A #REF!
Đệm gasket cái #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công 4,5/7 công #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Trang 25/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### 4115021001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Thanh giằng sắt dẹt 40x4x30mm thanh #REF! #N/A #REF!
Bu lông M12 bộ #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M12 bộ #REF! #N/A #REF!
Nhãn dán cái #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Kỹ sư 3,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
Pressure Transmitter (EEx "d" IIA T3), IP 66,
### BB.85201 Hart Protocol, 4-20mA, LCD, 2-vavlve cái XD3
manifold and Accessories
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công #REF! 267,189 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!

Trang 26/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!


Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!

TemperatureTransmitter, PT-100 type, IP 66,


### BB.85201 Hart Protocol, 4-20mA, LCD, 1.1/2" Flange cái XD3
300# RF Thermowell, and Accessories

Vật liệu VL 1.000 ###


Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công #REF! 267,189 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!

Pressure Gauge (IP56), 100mm Dial size,


### BB.85201 Bourdon type, 2-valve manifold, Plug, cái XD3
Measure range 0 - 30barg, and Accessories

Vật liệu VL 1.000 ###


Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công #REF! 267,189 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!

Trang 27/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Diffirence Pressure Gauge (IP56), 100mm


### BB.85201 Dial size, DP type, 5-valve manifold, Plug, cái XD3
Measure range 0 - 1barg, and Accessories

Vật liệu VL 1.000 ###


Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công #REF! 267,189 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!

Temperature Gauge (IP56), 100mm Dial Size,


### BB.85201 Measure Range 0 to100oC, 1.1/2" Flange cái XD3
150# RF Thermowell, and Accessories

Vật liệu VL 1.000 ###


Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công #REF! 267,189 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### II.2228 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Đệm amiăng 4mm m2 #REF! #N/A #REF!
Dầu nhờn kg #REF! #N/A #REF!
Mỡ kg #REF! #N/A #REF!
Tôn dày 2mm kg #REF! #N/A #REF!

Trang 28/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Nhựa Bakelit kg #REF! #N/A #REF!


Bu lông bộ #REF! #N/A #REF!
Đệm gasket cái #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công 4,5/7 công #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### II.2222 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Đệm amiăng 4mm m2 #REF! #N/A #REF!
Dầu nhờn kg #REF! #N/A #REF!
Mỡ kg #REF! #N/A #REF!
Tôn dày 2mm kg #REF! #N/A #REF!
Nhựa Bakelit kg #REF! #N/A #REF!
Bu lông bộ #REF! #N/A #REF!
Đệm gasket cái #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công 4,5/7 công #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### II.2225 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###

Trang 29/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!


Đệm amiăng 4mm m2 #REF! #N/A #REF!
Dầu nhờn kg #REF! #N/A #REF!
Mỡ kg #REF! #N/A #REF!
Tôn dày 2mm kg #REF! #N/A #REF!
Nhựa Bakelit kg #REF! #N/A #REF!
Bu lông bộ #REF! #N/A #REF!
Đệm gasket cái #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công 4,5/7 công #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### 4125011001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M8 bộ #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!

Trang 30/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

TỔNG CỘNG TC #REF!


### 4125013001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M6 bộ #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Kỹ sư 5,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Đồng hồ vạn năng Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### 4125011001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M8 bộ #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!

Trang 31/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!


Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### 4125013001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M6 bộ #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Kỹ sư 5,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Đồng hồ vạn năng Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
### 4125012001 #REF! #REF! XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 #REF!
Cồn công nghiệp Kg #REF! #N/A #REF!
Đinh vít nở M8 bộ #REF! #N/A #REF!
Vật liệu khác % #REF!
Nhân công NC 1.000 #REF!
Kỹ sư 5,0/8 công #REF! #N/A #REF!
Công nhân 4,0/7 Công #REF! #N/A #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan 1Kw Ca #REF! #N/A #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!

Trang 32/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
1Pr x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA,
1 BA.16103 m XD3
PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 5,907
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 246,138 5,907
Cộng chi phí trực tiếp T 5,907
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 366

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 65

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 118
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 549
Giá thành dự toán xây dựng Z 6,457
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 387
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,844
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 684
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 7,529
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 7,529 376
TỔNG CỘNG TC 7,905
2C x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS, SWA,
2 BA.16202 m XD3
PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 6,892
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.028 246,138 6,892
Cộng chi phí trực tiếp T 6,892
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 427

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 76

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 138
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 641
Giá thành dự toán xây dựng Z 7,533
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 452
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,985
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 798
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 8,783
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 8,783 439
TỔNG CỘNG TC 9,222
1Traid x 1.5mm2, 300/500V, XLPE, OS,
3 BA.16103 m XD3
SWA, PVC, BLACK, Flame retardant
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 5,907
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.024 246,138 5,907
Cộng chi phí trực tiếp T 5,907

Trang 33/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung C 6.200 366

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 65

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 118
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 549
Giá thành dự toán xây dựng Z 6,457
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 387
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,844
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 684
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 7,529
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 7,529 376
TỔNG CỘNG TC 7,905

RS485, 2Pr x 1.0mm2, 300/500V, XLPE, OS,


4 BA.16201 m XD3
SWA, PVC, BLACK, Flame retardant

Vật liệu VL 1.000 ###


Nhân công NC 1.000 5,661
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.023 246,138 5,661
Cộng chi phí trực tiếp T 5,661
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 351

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 62

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 113
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 526
Giá thành dự toán xây dựng Z 6,188
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 371
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,559
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 656
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 7,215
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 7,215 361
TỔNG CỘNG TC 7,576
Fiber Optical cable/ 8 core/ Single mode
5 BA.15401 hộp XD3
9/123-PE/SWA/LSZH
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 46,766
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.190 246,138 46,766
Máy thi công MTC 1.000 301
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62
ca 0.020 15,042 301
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 47,067
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 2,918

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 518

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 941
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 4,377

Trang 34/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Giá thành dự toán xây dựng Z 51,444


Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 3,087
Chi phí xây dựng trước thuế G 54,531
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 5,453
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 59,984
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 59,984 2,999
TỔNG CỘNG TC 62,983
1C x 6mm2, 150/250V, PVC, Green / Yellow
6 BA.16104 m XD3
Colour
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 6,646
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.027 246,138 6,646
Cộng chi phí trực tiếp T 6,646
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 412

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 73

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 133
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 618
Giá thành dự toán xây dựng Z 7,264
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 436
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,700
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 770
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 8,470
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 8,470 423
TỔNG CỘNG TC 8,893
Cable Gland M20 EEx e/d IIA T6 and
7 BB.88202 cái XD3
Accessories
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 12,307
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.050 246,138 12,307
Cộng chi phí trực tiếp T 12,307
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 763

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 135

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 246
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 1,145
Giá thành dự toán xây dựng Z 13,451
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 807
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,259
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 1,426
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 15,684
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 15,684 784
TỔNG CỘNG TC 16,469
8 BA.14110 25mm Galvalize Steel Conduit m XD3
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 9,846
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.040 246,138 9,846

Trang 35/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy thi công MTC 1.000 150


Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62
ca 0.010 15,042 150
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 9,996
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 620

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 110

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 200
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 930
Giá thành dự toán xây dựng Z 10,926
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 656
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,581
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 1,158
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 12,739
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 12,739 637
TỔNG CỘNG TC 13,376
9 BA.14402 20mm PVC m XD3
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 36,921
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.150 246,138 36,921
Máy thi công MTC 1.000 150
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62
ca 0.010 15,042 150
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 37,071
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 2,298

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 408

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 741
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 3,448
Giá thành dự toán xây dựng Z 40,519
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 2,431
Chi phí xây dựng trước thuế G 42,950
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 4,295
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 47,245
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 47,245 2,362
TỔNG CỘNG TC 49,607
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường
10 AB.11502 ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, m3 XD3
sâu <=1m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 230,104
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.090 211,105 230,104
Cộng chi phí trực tiếp T 230,104
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 14,266

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 2,531

Trang 36/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 4,602
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 21,400
Giá thành dự toán xây dựng Z 251,504
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 15,090
Chi phí xây dựng trước thuế G 266,594
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 26,659
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 293,254
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 293,254 14,663
TỔNG CỘNG TC 307,917
### BA.14240 Cable trench W500xH500 m XD3
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công #REF! 246,138 #REF!
Máy thi công MTC 1.000 #REF!
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62
ca #REF! 15,042 #REF!
kW
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
Hot Deep Galvanized Steel Cable tray
12 BA.14240 m XD3
L3000xW200xH100
Vật liệu VL 1.000 ###
Nhân công NC 1.000 59,073
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.240 246,138 59,073
Máy thi công MTC 1.000 256
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62
ca 0.017 15,042 256
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 59,329
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 3,678

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 653

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 1,187
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 5,518
Giá thành dự toán xây dựng Z 64,846
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 3,891
Chi phí xây dựng trước thuế G 68,737

Trang 37/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 6,874


Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 75,611
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 75,611 3,781
TỔNG CỘNG TC 79,391
13 AI.11911 Gia công hệ khung dàn tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 22,939,293
Thép hình kg 654.820 21,500 14,078,630
Thép tấm kg 316.000 21,500 6,794,000
Thép tròn kg 61.400 21,430 1,315,802
Que hàn kg 17.850 23,100 412,335
Ô xy chai 1.700 72,000 122,400
Gas kg 3.400 30,000 102,000
Vật liệu khác % 0.500 114,126
Nhân công NC 1.000 5,311,717
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 19.880 267,189 5,311,717
Máy thi công MTC 1.000 2,628,694
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 4.250 406,062 1,725,764
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.400 276,536 110,614
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.400 1,980,791 792,316
Cộng chi phí trực tiếp T 30,879,704
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,914,542

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 339,677

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 617,594
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,871,813
Giá thành dự toán xây dựng Z 33,751,517
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 2,025,091
Chi phí xây dựng trước thuế G 35,776,608
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 3,577,661
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 39,354,269
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 39,354,269 1,967,713
TỔNG CỘNG TC 41,321,982
14 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 522,372
Bu lông cái 12.000 20,000 240,000
Que hàn kg 12.000 23,100 277,200
Vật liệu khác % 1.000 5,172
Nhân công NC 1.000 3,641,786
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 13.630 267,189 3,641,786
Máy thi công MTC 1.000 2,050,118
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.420 1,980,791 831,932
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 3.000 406,062 1,218,186
Cộng chi phí trực tiếp T 6,214,276
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 385,285

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 68,357

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 124,286
khối lượng từ thiết kế

Trang 38/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí gián tiếp GT 577,928


Giá thành dự toán xây dựng Z 6,792,204
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 407,532
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,199,736
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 719,974
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 7,919,710
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 7,919,710 395,985
TỔNG CỘNG TC 8,315,695
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
15 AK.83520 m2 XD3
nước phủ
Vật liệu VL 1.000 40,023
Sơn lót kg 0.113 131,389 14,847
Sơn phủ kg 0.210 118,000 24,780
Vật liệu khác % 1.000 396
Nhân công NC 1.000 23,137
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.094 246,138 23,137
Cộng chi phí trực tiếp T 63,160
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 3,916

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 695

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 1,263
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 5,874
Giá thành dự toán xây dựng Z 69,034
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 4,142
Chi phí xây dựng trước thuế G 73,176
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 7,318
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 80,494
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 80,494 4,025
TỔNG CỘNG TC 84,518
Male Connector 1/2'' NPTM x 1/2'' O.D -
16 BB.73201 cái XD3
Compression Type
Vật liệu VL 1.000 750
Que hàn không rỉ kg 0.030 25,000 750
Vật liệu khác % 0.010 0
Nhân công NC 1.000 41,843
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.170 246,138 41,843
Máy thi công MTC 1.000 4,264
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.010 406,062 4,061
Máy khác % 5.000 203
Cộng chi phí trực tiếp T 46,857
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 2,905

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 515

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 937
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 4,358
Giá thành dự toán xây dựng Z 51,215
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 3,073

Trang 39/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí xây dựng trước thuế G 54,288


Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 5,429
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 59,717
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 59,717 2,986
TỔNG CỘNG TC 62,702
Male Connector 1/4'' NPTM x 1/2'' O.D -
17 BB.73201 cái XD3
Compression Type
Vật liệu VL 1.000 750
Que hàn không rỉ kg 0.030 25,000 750
Vật liệu khác % 0.010 0
Nhân công NC 1.000 41,843
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.170 246,138 41,843
Máy thi công MTC 1.000 4,264
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.010 406,062 4,061
Máy khác % 5.000 203
Cộng chi phí trực tiếp T 46,857
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 2,905

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 515

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 937
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 4,358
Giá thành dự toán xây dựng Z 51,215
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 3,073
Chi phí xây dựng trước thuế G 54,288
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 5,429
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 59,717
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 59,717 2,986
TỔNG CỘNG TC 62,702
18 BB.32001 Tube 1/2'' O.D - Wall Thickness 0.049'' 100m XD3
Vật liệu VL 1.000 4,500
Que hàn không rỉ kg 0.180 25,000 4,500
Vật liệu khác % 0.010 0
Nhân công NC 1.000 2,591,833
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 10.530 246,138 2,591,833
Máy thi công MTC 1.000 17,055
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.040 406,062 16,242
Máy khác % 5.000 812
Cộng chi phí trực tiếp T 2,613,388
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 162,030

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 28,747

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 52,268
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 243,045
Giá thành dự toán xây dựng Z 2,856,433
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 171,386
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,027,819
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 302,782

Trang 40/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 3,330,601


Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 3,330,601 166,530
TỔNG CỘNG TC 3,497,131

Trang 41/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM: 0
T

L
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Ệ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG
H
M
C

Trang 42/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰ


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG C
KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Nội dung chi phí Cách tính

1 Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tính
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh GXD*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
TỔNG CỘNG 1+2

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(ký, họ tên) (ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá
XD hạng…,số…

Trang 43/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNG XÂY DỰNG


VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO

Giá trị Giá trị


Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế sau thuế
### 9,868,269 ### GXD
GKXD
5,427,548 - ### GDPXD
5,427,548 ### GDPXD1
- - GDPXD2
### 9,868,269 ### GGTXD

Trang 44/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU


N ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD ###
Dự toán Xây dựng công trình GXDCT ###
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
t
GDP 2 =∑ G XDCT ×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt
giá bình quân của năm đã tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá
cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1

a. Xác định IXDCTbq: n=1 I n
I XDCTbq =
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n+ 1
3 ∑ In
4.000
n =1

4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có
2 ### ### ### ### ###
trượt giá (GtXDCT)
3 Trượt giá từng năm - - - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - - -

Trang 45/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG


ÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G 98,682,691 G
Thuế giá trị gia tăng G*10% 9,868,269 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 108,550,961 GXD

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 46/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


YẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Ngày…....tháng……
Đơn vị

GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ TRỊ SAU


STT NỘI DUNG CHI PHÍ
TRƯỚC THUẾ GTGT THUẾ
Chi phí mua sắm thiết bị; Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi
1 - - -
tiêu chuẩn
1.1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
1.1.1 Loại thiết bị 1 - -
1.1.2 …
1.2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn - - -
1.2.1 Loại thiết bị 1
1.2.2 …

2 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu - - -


3 Chi phí mua bản quyền công nghệ
4 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ - -
5 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị - -
6 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật - -
7 Chi phí khác có liên quan - -
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) - - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………

Trang 47/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

y…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

KÝ HIỆU

GMS

GQLMSTB
GCN
GĐT
GLĐ
GCT
GKl
GTB

……..., số………..

Trang 48/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ - TỔNG MỨC ĐẦU TƯ


YẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH H
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng GBT,TĐC 0
2 Chi phí xây dựng GXD 108,550,961
3 Chi phí thiết bị GTB 0
4 Chi phí quản lý dự án GQLDA 7,381,158
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV 17,679,469
6 Chi phí khác GK 8,182,563
Tổng chi phí đầu tư (1+2+3+4+5+6) 141,794,150
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
GDP 2 =∑ (V T −LVayt )[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1]
t=1

+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq = n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 ### 35,448,537 ### ###
có trượt giá (VT)
3 Lãi vay (LVay)
Chi phí thực hiện dự án đã trừ lãi vay
4 21,269,122 35,448,537 35,448,537 35,448,537
(VT-LVay)

Trang 49/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có


5 - - - -
trượt giá
7 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - -

Trang 50/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

U TƯ
ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính

m)
5

100

1.000

4.000

1.000

5
10%

###

14,179,415

Trang 51/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 52/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU K

STT Nội dung chi phí Cách tính (Gốc)


[1] [2] [3]

I Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

II Chi phí xây dựng


III Chi phí thiết bị
III Chi phí quản lý dự án QL1+…+QL3
Chi phí quản lý dự án theo định mức tỷ lệ (GXD+GTB)*3.557%
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định thiết kế (nếu có) TV1.1*80%
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định dự toán (nếu có) TV1.2*80%
V Chi tư vấn đầu tư xây dựng
1 Chi phí khảo sát
1.1 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát TV1*3%
1.2 Chi phí giám sát khảo sát TV1*4.072%
1 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
2 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật TV2.1+TV2.2
2.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế *1,2
2.2 + Chi phí thẩm tra dự toán *1,2
1 Chi phí lập báo cáo khả thi (GXD+GTB)*1.261%
3 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0.281%
4 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công GXD*3.13%
1 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công TV1.1+TV1.2
1.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế GXD*0.29%
1.2 + Chi phí thẩm tra dự toán GXD*0.282%
0 Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (nếu có)
0 Chi phí thẩm tra phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư (nếu có)
0 Chi phí lập báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí lập báo cáo khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
0 Chi phí thiết kế kỹ thuật
0 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
1 Chi phí thẩm tra thiết kế
2 Chi phí thẩm tra dự toán
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi
5 TV6.1+TV6.2
công xây dựng
5.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*0%
5.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*0%
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị TV9.1+TV9.2
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*0%
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*0%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu các gói thầu tư
7 Xem bảng tính
vấn

Trang 53/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng GXD*3.508%
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*1.147%
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ
10
số giá xây dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng,
15
thiết bị lắp đặt vào công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công
16
trình, toàn bộ công trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành
19
được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
VI Chi phí khác GK1+…+GKn
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng GXD*%
Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình
3
(nếu có)
1 Chi phí kiểm toán (TMĐT-DP)*0.96%
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư (TMĐT-DP)*0.57%
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu trong quá trình thi công xây
4 dựng và khi nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình
của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (nếu có)
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu
động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh
5 doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử
không tải và có tải theo quy trình công nghệ trước khi bàn giao (sau
khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư TMĐT*0%
8 Phí thẩm định thiết kế GXD*0%
9 Phí thẩm định dự toán GXD*0.185%
3 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
4 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.03%
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.1%
6 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.05%
7 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
8 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất G_GT*0.1%
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết
9 G_GT*0.02%
quả lựa chọn nhà thầu (nếu có)
10 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu G_GT*0.05%
11 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy TMĐT*0.00671%
7 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng Lập dự toán
12 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
13 Các chi phí khác (nếu có)
VII Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
(GBTTĐC+GXD+GTB+G
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
QLDA+GTV+GK)*10%

Trang 54/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
VIII TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP

(Ký, họ tên)

Trang 55/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
C: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá trị Giá trị


Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
[3] [4] [5] [6] [7]

GBT,TĐC

Bảng tổng hợp CPXD 98,682,691 9,868,269 108,550,961 GXD


Bảng tổng hợp CPTB - - - GTB
QL1+…+QL3 6,710,143 671,014 7,381,158 GQLDA
(GXD+GTB)*3.557% 3,510,143 351,014 3,861,158 QL1
TV1.1*80% 1,600,000 160,000 1,760,000 QL2
TV1.2*80% 1,600,000 160,000 1,760,000 QL3
TV1+...+TV2 16,072,244 1,607,224 17,679,469 GTV
Bảng chi phí khảo sát - - TV1
TV1*3% - - - TV1.1
TV1*4.072% - - - TV1.2
Mức tối thiểu - - - TV1
TV2.1+TV2.2 - - - TV2
Mức tối thiểu - - - TV2.1
Mức tối thiểu - - - TV2.2
(GXD+GTB)*1.261% 1,244,389 124,439 1,368,828 TV1
(GXD+GTB)*0.281% 277,298 27,730 305,028 TV3
GXD*3.13% 3,088,768 308,877 3,397,645 TV4
TV1.1+TV1.2 4,000,000 400,000 4,400,000 TV1
Mức tối thiểu 2,000,000 200,000 2,200,000 TV1.1
Mức tối thiểu 2,000,000 200,000 2,200,000 TV1.2
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
Mức tối thiểu - - - TV1
Mức tối thiểu - - - TV2
TV6.1+TV6.2 - - - TV5
GXD*0% - - - TV5.1
GXD*0% - - - TV5.2
TV9.1+TV9.2 - - - TV6
GTB*0% - - - TV6.1
GTB*0% - - - TV6.2
Xem bảng tính - - - TV7

Trang 56/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Xem bảng tính - TT09/2019/T


GXD*3.508% 3,461,789 346,179 3,807,968 TV8
GTB*1.147% - - - TV9
0 - - TV10
0 - - TV11
0 - - TV12
0 - - TV13
0 - - TV14
0 - - TV15

0 - - TV16
0 - - TV17
0 - - TV18

K1+...+K11 8,182,563 - 8,182,563 GK


- - - K1
GXD*% - - - K2
0 - - - K3
(TMĐT-DP)*0.96% - - - K1
(TMĐT-DP)*0.57% - - K2

0 - - - K4

0 - - - K5

TMĐT*0% - - K7
GXD*0% - - K8
GXD*0.185% 182,563 182,563 K9
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K3
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K4
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K5
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K6
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K7
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K8
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K9
Mức tối thiểu 1,000,000 1,000,000 K10
TMĐT*0.00671% - - K11
Lập dự toán - K7
K12
K13
GDP1+GDP2 14,179,415 14,179,415 GDP
(GBTTĐC+GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10
14,179,415 14,179,415 GDP1
%

Trang 57/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Xem bảng tính - - GDP2


I+II+...+VII 143,827,057 12,146,508 155,973,565 VTM
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 58/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ - TỔNG HỢP DỰ TOÁN XDCT


ẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD 108,550,961
2 Chi phí thiết bị GTB 108,550,961
3 Chi phí quản lý dự án GQLDA 0
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV 7,381,158
5 Chi phí khác GK 0
Tổng chi phí đầu tư 224,483,079
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)

+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình

T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
I XDCTbq = n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 ### ### ### ### ###
có trượt giá (VT)
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có
3 - - - - -
trượt giá
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - - -

Trang 59/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG Đ

STT Nội dung chi phí


[1] [2]
I Chi phí xây dựng
II Chi phí thiết bị
III Chi phí quản lý dự án
Chi phí quản lý dự án theo định mức tỷ lệ
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định thiết kế (nếu có)
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định dự toán (nếu có)
IV Chi tư vấn đầu tư xây dựng
1 Chi phí khảo sát
1.1 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát
1.2 Chi phí giám sát khảo sát
0 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
0 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật
0.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế
0.2 + Chi phí thẩm tra dự toán
1 Chi phí lập báo cáo khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 + Chi phí thẩm tra thiết kế
+ Chi phí thẩm tra dự toán
0 Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (nếu có)
0 Chi phí lập báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí lập báo cáo khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
0 Chi phí thiết kế kỹ thuật
0 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
0 Chi phí thẩm tra thiết kế
0 Chi phí thẩm tra dự toán
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
5.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu
5.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây
10
dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)

Trang 60/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG Đ

STT Nội dung chi phí

14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng, thiết bị lắp đặt vào
15
công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công trình, toàn bộ công
16
trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành được nghiệm thu,
19
bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
V Chi phí khác
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng
3 Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình (nếu có)

4 Chi phí kiểm toán độc lập


5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư
20 Phí thẩm định thiết kế
21 Phí thẩm định dự toán
22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có)
25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có)
26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có)
27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả lựa chọn
28
nhà thầu (nếu có)
29 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
6 da
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu động ban đầu
đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh doanh, lãi vay trong thời gian
30
xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử không tải và có tải theo quy trình công nghệ
trước khi bàn giao (sau khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
31 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy
32 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
33 Các chi phí khác (nếu có)
VI Chi phí dự phòng

1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh

2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá


VII TỔNG CỘNG
Err:512

Trang 61/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG Đ

STT Nội dung chi phí

NGƯỜI LẬP

(Ký, họ tên)

Trang 62/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
[3] [3] [4] [5]
Bảng tổng hợp CPXD 98,682,691 9,868,269
Bảng tổng hợp CPTB - -
QL1+QL2 QL1+QL2 6,710,143 671,014
(GXD+GTB)*3.557% (GXD+GTB)*3.557% 3,510,143 351,014
TV4*80% TV4*80% 1,600,000 160,000
0*80% 0*80% 1,600,000 160,000
TV1+...+TV9 16,072,244 1,607,224
Bảng chi phí khảo sát -
TV1*3% TV1*3% - -
TV1*4.072% TV1*4.072% - -
Mức tối thiểu - -
TV0.1+TV0.2 TV0.1+TV0.2 - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
(GXD+GTB)*1.261% (GXD+GTB)*1.261% 1,244,389 124,439
(GXD+GTB)*0.281% (GXD+GTB)*0.281% 277,298 27,730
GXD*3.13% GXD*3.13% 3,088,768 308,877
+ + 4,000,000 400,000
GXD*0.29% Mức tối thiểu 2,000,000 200,000
GXD*0.282% Mức tối thiểu 2,000,000 200,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Mức tối thiểu - -
Mức tối thiểu - -
TV6.1+TV6.2 TV6.1+TV6.2 - -
GXD*0% GXD*0% - -
GXD*0% GXD*0% - -
TV9.1+TV9.2 TV9.1+TV9.2 - -
GTB*0% GTB*0% - -
GTB*0% GTB*0% - -
Xem bảng tính Xem bảng tính
Xem bảng tính Xem bảng tính - -
G_XD*3.508% G_XD*3.508% 3,461,789 346,179
GTB*1.147% GTB*1.147% - -
0 -
0 -
0 -
0 -

Trang 63/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
0 -
0 -

0 -
0 -
0 -

GK1+…+GKn K1+...+K33 8,500,000 -


- -
GXD*% GXD*% - -
0 - -

(TMĐT-DP)*0.96% (TMĐT-DP)*0.96% - -
(TMĐT-DP)*0.57% (TMĐT-DP)*0.57% -
TMĐT*0.019% TMĐT*0.019% -
GXD*0% GXD*0% -
GXD*0% GXD*0% -
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.03% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.1% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.1% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.02% Mức tối thiểu 1,000,000
G_GT*0.05% Mức tối thiểu 1,000,000
0 - -

0 - -

TMĐT*0.00671% Mức tối thiểu 500,000

GDP1+GDP2 GDP1+GDP2 14,211,159


(GXD+GTB+GQLDA+G
(GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10% 14,211,159
TV+GK)*10%
Xem bảng tính Xem bảng tính -
I+II+...+VII ### 12,146,508
Err:512

Trang 64/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 65/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

PHƯƠNG NAM

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
[6] [7]
### GXD
- GTB
7,381,158 GQLDA
3,861,158 QL1
1,760,000 QL2
1,760,000 QL3
17,679,469 GTV
- TV1
- TV1.1
- TV1.2
- 0
- 0
- TV0.1
- TV0.2
1,368,828 TV1
305,028 TV2
3,397,645 TV3
4,400,000 0
2,200,000 TV4
2,200,000 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- TV5
- TV5.1
- TV5.2
- TV6
- TV6.1
- TV6.2

- TV7
3,807,968 TV8
- TV9
- TV10
- TV11
- TV12
- TV13

Trang 66/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

PHƯƠNG NAM

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
- TV14
- TV15

- TV16
- TV17
- TV18

8,500,000 GK
- K1
- K2
- K3

- K4
- K5
- K7
- K20
- K21
1,000,000 K22
1,000,000 K23
1,000,000 K24
1,000,000 K25
1,000,000 K26
1,000,000 K27
1,000,000 K28
1,000,000 K29
- K6

- K30

500,000 K31
K32
K33
14,211,159 GDP

14,211,159 GDP1

- GDP2
### GXDCT

Trang 67/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

PHƯƠNG NAM

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên)

Trang 68/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ


N ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO K
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

THUẾ
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
GIÁ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC SAU
TRỊ GIA
THUẾ THUẾ
TĂNG
[1] [2] [3] [3] [4]
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ - -
Chi phí mua sắm thiết bị công trình - -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có)
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có)
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có)
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) - -
6 Chi phí vận chuyển - -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) - -
8 Chi phí dự phòng (GDPMS1 + GDPMS2) - - -
8.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh - -
8.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá - -
Tổng cộng (1+2+3+4+5+6+7+8) - - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá XD hạng……..., số………

Trang 69/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

KÝ HIỆU

[5]
GMS

GGC
GQLMSTB
GCN
GĐT
GVC
GK
GDPMS
GDPMS1
GDPMS2
GGTMSTB

Trang 70/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU MUA SẮM THIẾT
TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí mua sắm thiết bị GMS -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có) GGC -
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có) GQLMSTB -
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có) GCN -
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) GĐT -
6 Chi phí vận chuyển GVC -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) GK -
7 Dự toán mua sắm thiết bị công trình GDPMS -
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T T
t t
∑ ∑
XDCT
±ΔIq XDCT )t−1] G XDCT ×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
GDP2G= GDP×[(I2XDCTb=
t=1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt giá bình q
và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh n

+ GtDPMS: Giá trị dự toán mua sắm thiết bị của công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
nI+1

a. Xác định IXDCTbq:


∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDC
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (n
STT Nội dung
1 2 3
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25%
2 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có trượt giá (G tXDCT) - - -
3 Trượt giá từng năm - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - -

Trang 71/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

M THIẾT BỊ
HẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

ượt giá bình quân của năm đã tính


tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

tính toán IXDCT (năm)


4 5
100 100
1.000 1.000

4.000

1.000

ộ thực hiện (năm)


4 5
25% 10%
- -
- -
- -

Trang 72/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU LẮP ĐẶT THIẾT BỊ


YẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ


STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC TRỊ GIA
THUẾ TĂNG
[1] [2] [3] [3]
1 Chi phí lắp đặt thiết bị -
2 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu
3 Chi phí khác có liên quan (nếu có) -
4 Chi phí dự phòng (GDPTB1 + GDPTB2) - -
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh -
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá -
Tổng cộng (1+2+3+4) - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 73/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

IẾT BỊ
KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

GIÁ TRỊ KÝ
SAU THUẾ HIỆU
[4] [5]
- GLD
GCT
- GKLĐ
- GDPLD
- GDPTB1
- GDPTB2
- GGTTB

Trang 74/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU LẮP ĐẶT THIẾT B
RÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO K
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí lắp đặt thiết bị GLD -
2 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu GCT -
3 Chi phí khác có liên quan (nếu có) GKLĐ -
4 Dự toán lắp đặt thiết bị công trình GDPLD -
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T T
t t
∑ ∑
XDCT
GDP2G= GDP×[(I2XDCTb= t
q ±ΔI XDCT ) −1] G
XDCT
×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
t=1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt giá bình q
tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá cả trong khu vực và quốc tế bằng k
chuyên gia

+ GtDPLD: Giá trị dự toán chi phí lắp đặt thiết bị cho công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
In+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDCT
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm
STT Nội dung
1 2 3
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25%
2 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có trượt giá (G tXDCT) - - -
3 Trượt giá từng năm - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - -

Trang 75/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẶT THIẾT BỊ
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

ộ trượt giá bình quân của năm đã


và quốc tế bằng kinh nghiệm

n tính toán IXDCT (năm)


4 5
100 100
1.000 1.000

4.000

1.000

độ thực hiện (năm)


4 5
25% 10%
- -
- -
- -

Trang 76/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP SƠ BỘ TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]

1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

2 Chi phí xây dựng


3 Chi phí thiết bị
4 Chi phí quản lý dự án
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
6 Chi phí khác
7 Chi phí dự phòng
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) - - -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá XD hạng……..., số………..

Trang 77/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
--------o0o--------

Ngày 03 tháng 04 năm 2023

DỰ TOÁN THIẾT KẾ
DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ T
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
ĐỊA ĐIỂM XD: 0.00
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN:
BẰNG CHỮ:

CHỦ TRÌ CÔNG TRÌNH LẬP DỰ TOÁN KIỂM TRA CÔNG TY THIẾT KẾ

Trang 78/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ
CÔNG MỨC TƯ

Trang 79/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

O
H VÀ HỆ THỐNG
M

VẬN CHUYỂN
LÊN CAO

Trang 80/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 81/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Trang 82/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 83/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC

Trang 84/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

G
H VÀ HỆ THỐNG
M

VẬN CHUYỂN
NGANG

Trang 85/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 86/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Cự ly từng đoạn
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc HS bậc HS đổ Nguồn Phương
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng hàng ben mua tiện
(Km) đường đường

Trang 87/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬN CHUYỂN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
IỀU KHIỂN

Giá cước đường sông


Giá cước Đơn giá Tổng cước Tổng Giá đến Thành
Dưới cước Trên cước Giá mua
Đường bộ vận chuyển vận chuyển phụ phí chân CT tiền
cố định cố định

Trang 88/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ HUY ĐỘNG PHƯƠNG TIỆN


N ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)

- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -

Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường

BẢNG TÍNH CHI PHÍ PHƯƠNG TIỆN CHỜ ĐỢI


N ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -

BẢNG TÍNH BÙ GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN


N ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
Tham khảo: Hướng dẫn số 1901/UBND0XDCB ngày 12/5/2008 của UBND tỉnh Tây Ninh
- Tỷ lệ chi phí tiền lương, nhiên liệu trong giá thành vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Tiền lương 10%
- Nhiên liệu 20%
- Hệ số tăng tiền lương, nhiên liệu tại thời điểm thực tế so với thời điểm gốc:

Trang 89/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

- Hệ số tiền lương 1.000


- Hệ số nhiên liệu 1.000
- Hệ số tính bù cước vận chuyển do biến động về tiền lương và nhiên liệu
- Hệ số 1.0000

Trang 90/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ V


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN T
HẠNG MỤC:

Cự ly từng đoạn Điều chỉnh cước


Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc Loại tải
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp Theo tải trọng Theo chiểu dài
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng trọng
(Km) đường đường hàng hóa hàng hóa

Trang 91/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

H CHI PHÍ VẬN CHUYỂN - SIÊU TRƯỜNG SIÊU TRỌNG


O KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Hệ số điều chình đơn giá Giá cước (đ/tấn.km)


Đơn giá Tổng cước Giá Giá đến Thành
Theo tải trọng Theo chiểu dài Đường Đơn giá dưới Đơn giá trên vận chuyển vận chuyển mua chân CT tiền
hàng hóa hàng hóa bộ cước cố định cước cố định

Trang 92/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐIỀU CHỈNH


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Thông tin điều chỉnh (tăng/giảm)


Cước
STT Tên vật liệu ĐVT Giá mua Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng
cơ bản
trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng Quá khổ

Trang 93/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU CHỈNH
À HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG

HIỂN

Cước điều chỉnh (tăng/giảm)


Giá sau
Tổng cước
Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng Quá điều
diều chỉnh
trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng khổ chỉnh

Trang 94/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Nhóm vật liệu Hệ số quy đổi vật ĐG Gánh vác bộ


STT Tên vật liệu ĐVT
Chủng loại ĐVT liệu Bốc dỡ thủ công Cự ly (m)

Trang 95/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

A PHƯƠNG
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP

Gánh vác bộ Bằng phương tiện thô sơ TỔNG


Đơn giá Cự ly (m) Đơn giá CỘNG

Trang 96/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)

Trang 97/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TRÌNH
À HỆ THỐNG CUNG

Giá vật liệu đến


chân công trình

Trang 98/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN C


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KH

Hệ số quy Định mức


Nhóm Khối Hệ số quy đổi Tổng Nguồn Phương tiện Cự ly Loại
STT Tên vật liệu ĐVT đổi ca máy vận
vật tư lượng nhóm VT KL mua VC (Km) đường
loại đường chuyển

Trang 99/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HÍ VẬN CHUYỂN
À HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
NG ĐIỀU KHIỂN

Chi phí trung Chi phí lưu


Σ Hao phí Thành tiền Giá Tổng cước Giá đến Thành
Giá ca máy chuyển bốc xếp thông khác
ca máy ca máy mua vận chuyển chân CT tiền
CCTC CLTK

Trang 100/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN VÀ BỐC X


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

VC thủ công
Khối Loại vật liệu
STT Tên vật liệu ĐVT HS QĐ 10m Cự ly 10 tiếp Định mức Đơn giá
lượng bốc lên & xuống
khởi điểm (10m) 10 m tiếp NC

Trang 101/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

N VÀ BỐC XẾP
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ỂN

Bốc lên Bốc xuống CP


Tổng chi phí Thành
Định mức Đơn giá Định mức Đơn giá bốc lên &
Tổng trung chuyến tiền
NC NC NC NC xuống

Trang 102/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH TRỰC T
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
H: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐỊNH ĐƠN KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
MỨC GIÁ LƯỢNG

Trang 103/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀ


DÙNG CHO VẬN CHU
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU K

ĐƠN GIÁ NL-TL


ĐƠN ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY HỆ SỐ CHÊNH
VỊ MỨC GỐC THỰC TẾ
LỆCH

Trang 104/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN


O VẬN CHUYỂN
ẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

GIÁ CA MÁY

CHÊNH LỆCH THÀNH


GỐC
NL - LTDK TIỀN

Trang 105/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG


DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
UYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH H
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH
GỐC THỰC TẾ

Trang 106/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NG

ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

THÀNH
TIỀN

Trang 107/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN TRUNG CHUYỂN


NG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG T
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 108/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH BÙ GIÁ VẬN CHUYỂN CHO CÔNG TÁC


NG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁC
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG BÙ
MÃ HIỆU ĐƠN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VẬN CHUYỂN

Trang 109/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÁC
ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

THÀNH

TIỀN

Trang 110/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 111/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰ


(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
ÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản
lương (tháng) Lưu động
định SX lương phụ

Trang 112/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HÂN XÂY DỰNG


2004)
G CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

p
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT

Trang 113/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 114/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰ


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP K
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương
lương
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ

Trang 115/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

XÂY DỰNG
-BLĐTBXH
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
ỂN

Hệ số điều chỉnh
Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
tăng thêm lương
Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
(Hđc)
định SX

Trang 116/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN CA MÁY


ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐƠN TỔNG KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG

Trang 117/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 118/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
ẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 119/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KH
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương cơ
lương
sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút

Trang 120/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU KHIỂN MÁY


TT-BLĐTBXH
G CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HIỂN

p Hệ số điều
Tiền ăn
chỉnh tăng Chế độ khác Tiền lương
giữa ca
Không ổn thêm lương (CĐkhác) (Vlđ)
Chức vụ (CĐăn,ca)
định SX (Hđc)

Trang 121/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CH
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản
định SX lương phụ

Trang 122/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÂN LÁI MÁY
ẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

ụ cấp
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT

Trang 123/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY THEO CÁCH TRỰC TIẾP
G NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC

Trang 124/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
YẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐƠN GIÁ NL-TL


ĐƠN ĐỊNH TỔNG HỆ
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY
VỊ MỨC KL SỐ
GỐC THỰC TẾ

Trang 125/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU KHIỂN
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

N GIÁ NL-TL
THÀNH
CHÊNH TIỀN
LỆCH

Trang 126/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG


ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ

Trang 127/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG

HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO

1 Xăng lít 1.02 0 0


2 Dầu Diezen lít 1.03 0 0
3 Điện kWh 1.05 0 0
4 Dầu Mazut kg
5 Mức lương tối thiểu chung đồng 1,150,000 1,150,000
6 Mức lương tối thiểu vùng đồng 1,400,000 1,400,000
7 Phụ cấp lưu động % LTTC 20% 20%
8 Phụ cấp khu vực % LTTV 0% 0%
9 Phụ cấp trách nhiệm % LTTV 0% 0%
10 Phụ cấp độc hại % LTTV 0% 0%
11 Phụ cấp thu hút % LCB 0% 0%
12 Phụ cấp không ổn định SX % LCB 10% 10%
13 Các khoản lương phụ % LCB 12% 12%
14 Các khoản chi phí khoán % LCB 4% 4%
15 Điều chỉnh nhân công lái máy theo hệ số 1.23

Mức lương đầu vào tính toán theo Thông tư


15 2,350,000 2,350,000
số 05/2016/TT-BXD ngày 20/3/2015

Thông tin tính lương theo thông tư 26/TT/BLDTBXH


1 Mức lương cơ sở 1,150,000 1,150,000
2 Phụ cấp độc hại 0 0
3 Phụ cấp khu vực 0 0
4 Phụ cấp lưu động 0 0
5 Phụ cấp trách nhiệm 0 0
6 Phụ cấp thu hút 0 0
7 Phụ cấp chức vụ 0 0
8 Phụ cấp không ổn định SX 0 0
9 Hệ số điều chỉnh lương 0 0
10 Tiền ăn giữa ca 0 0
11 Chế độ khác 0 0

Trang 128/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH BÙ GIÁ MÁY CHO CÔNG TÁC


ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁC
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI LƯỢNG BÙ


STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC HỆ SỐ VẬT TƯ KHÁC NL-TL

Trang 129/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

THÀNH
TIỀN

Trang 130/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU


ÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP
BẢNG SỐ 1: HẠNG MỤC 1- HẠNG MỤC CHUNG

Công Yêu cầu kỹ thuật/


Mô tả công việc Đơn vị tính
việc số Chỉ dẫn kỹ thuật
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Khoản
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu Khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Khoản
5 Chi phí bảo trì Công trình Tháng
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Khoản

7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản

8 Chi phí làm đường tránh Khoản


9 Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh Tháng
10 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Khoản
Tổng cộng bảng số 01
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng
tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chứ

Trang 131/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM


G

Khối lượng Đơn giá Thành tiền


1 0
1 0
1 0
1 0
12 0
1 0

1 0

1 0
24 0
1 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 132/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG KÊ CÁC KHOẢN TẠM TÍNH


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sá
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Tr
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các k
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng

Công việc
Bảng số Mô tả(1)
số
1 15 Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
2 19 Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm

Tổng các khoản tạm tính (B1.2)


(kết chuyển sang cột “số tiền” của Chi phí cho các khoản tạm tính trong Bảng tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 133/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ỐNG CUNG CẤP KHÍ

sơ dự thầu để so sánh các


g hồ sơ dự thầu. Trường
kinh phí cho các khoản

Thành tiền
(VNĐ)

Trang 134/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP đối vớiKCN
KHÍ CHO hợp NHƠN
đồng trọn gói) VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP
TRẠCH
KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng


STT Mô tả công việc mời thầu(1)
dẫn kỹ thuật tính mời thầu

I Hạng mục 1: Hạng mục chung


GIÁ DỰ THẦU
(Kết chuyển sang đơn dự thầu thuộc hồ sơ đề xuất về
tài chính, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 135/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO

Đơn giá dự
Thành tiền Ký hiệu
thầu

Trang 136/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤPđối
KHÍvớiCHO
hợp đồng
KCNđơn giá cố
NHƠN định) VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP K
TRẠCH
CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0
1.1 Chi phí công nhật 0
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh
GIÁ DỰ THẦU 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 137/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP

Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
A+B

ÁP CỦA NHÀ THẦU

, ký tên và đóng dấu]

Trang 138/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng đối với hợp đồng đơn giá điều chỉnh)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP K
ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục 0
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0
1.1 Chi phí công nhật 0
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 0
3 Chi phí dự phòng trượt giá 0
GIÁ DỰ THẦU 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 139/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP

Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2+Bb
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
10% x A
A+B

CỦA NHÀ THẦU

ý tên và đóng dấu]

Trang 140/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG DỰ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

HỒ SƠ DỰ TOÁN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
VẬT LIỆU VẬT LIỆU P

Trang 141/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NH BẢNG DỰ TOÁN
VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN

IỀU KHIỂN

TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH

ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ


KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG NHÂN
NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU MÁY
CÔNG

Trang 142/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC

Trang 143/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455


À HỆ THỐNG

GHI CHÚ

Trang 144/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUN
THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


STT TÊN VẬT TƯ
KHỐI KHỐI
ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ
LƯỢNG LƯỢNG

Trang 145/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẬT TƯ
HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ

ĐỊNH
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ

Trang 146/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC

Trang 147/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC

Trang 148/151
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ

Trang 149/151
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐ
PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

STT Nội dung chi phí Cách tính

1 Gói: Lập báo cáo khả thi TV1*0.816%


2 Gói: Thẩm tra báo cáo khả thi TV2*0.816%
3 Gói: Thiết kế bản vẽ thi công TV3*0.816%
4 Gói: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0*0.816%
5 Gói: Lập báo cáo tiền khả thi 0*0.816%
6 Gói: Thẩm tra báo cáo tiền khả thi 0*0.816%
7 Gói: Lập báo cáo khả thi 0*0.816%
8 Gói: Thẩm tra báo cáo khả thi 0*0.816%
9 Gói: Chi phí thiết kế kỹ thuật 0*0.816%
10 Gói: Thiết kế bản vẽ thi công 0*0.816%
11 Gói: Thẩm tra thiết kế 0*0.816%
12 Gói: Thẩm tra dự toán 0*0.816%
Gói: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
13 TV5*0.816%
thầu thi công xây dựng
Gói: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
14 TV6*0.816%
thầu thiết bị
15 Gói: Chi phí giám sát thi công xây dựng TV8*0.816%
16 Gói: Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị TV9*0.816%
TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
Ơ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU GÓI THẦU TƯ VẤN
HO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
PHƯƠNG NAM
NG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

Giá trị Thuế Giá trị


Giá trị gói tư vấn Ký hiệu
trước thuế GTGT Sau thuế
1,368,828 - - - Gtv1
305,028 - - - Gtv2
3,397,645 - - - Gtv3
4,400,000 - - - Gtv4
- - - - Gtv5
- - - - Gtv6
- - - - Gtv7
- - - - Gtv8
- - - - Gtv9
- - - - Gtv10
- - - - Gtv11
- - - - Gtv12
- - Gtv13
- -

- - Gtv14
- -
3,807,968 - - - Gtv15
- - - - Gtv16
- - GTV
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


ỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

You might also like