Professional Documents
Culture Documents
(Ban hành kèm theo thông tư số 17/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng)
- TÊN DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG TUYẾN
- CÔNG TRÌNH: CUNG CẤPỐNGKHÍNÂNGTHẤPCÔNGÁP CHO
SUẤTKHÁCH
CẤP KHÍHÀNG
CHOTÔNKCNPHƯƠNG
NHƠN TRẠCHNAM VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
- HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH: PIPELINE
KHỐI
KHỐI
KÝ HIỆU MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SỐ BỘ PHẬN LƯỢNG
STT DANH MỤC CÔNG TÁC DIỄN GIẢI TÍNH TOÁN LƯỢNG GHI CHÚ
BẢN VẼ CÔNG TÁC TÍNH GIỐNG NHAU MỘT BỘ
TOÀN BỘ
PHẬN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(6)x(8) (10)
Trang 1/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 2/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
RẠCH VÀ HỆ
NAM
THÀNH TIỀN
#VALUE!
#REF!
#REF!
#VALUE!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
ạng……..., số………..
Trang 3/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 4/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KINH
P PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
LINE
Tuyến ống 01
181,180,313,803
10,169,185,660
95,552,883,583
12,082,473,486
191,349,499,463
95,552,883,583
12,082,473,486
298,984,856,533
18,537,061,105
3,288,833,422
5,979,697,131
27,805,591,658
326,790,448,191
19,607,426,891
346,397,875,082
34,639,787,508
381,037,662,590
381,037,662,590
Ký, họ tên)
iá XD hạng……..., số………..
Trang 5/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNGTỔNG HỢPSUẤT
NÂNG CÔNG CHICẤP
PHÍ XÂY
KHÍ CHODỰNG
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G1+...+G3 353,411,391,099 G
Tuyến ống 01 Bảng THKP 346,397,875,082 G1
Tuyến ống 02 Bảng THKP 4,862,464,819 G2
Tuyến ống 03 Bảng THKP 2,151,051,198 G3
2 Thuế giá trị gia tăng G*10% 35,341,139,110 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 388,752,530,209 GXD
Trang 6/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
3000*1*2*1,3 = 7.800
Hố van
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >
2 AB.11442 m3 126,298.000
###
1m, sâu > 1m, đất cấp II
8*2,4*2,2*2,3*1,3 = 126,298
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
3 AF.11110 công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê m3 4,224.000
###
tông mác 100
8*2,4*2,2*0,1 = 4,224
Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông,
4 AF.81122 100m2 2,715.000
###
chữ nhật
8*((2,2+2)*2*2,3+(1,8+1,6)*2*2,15)/100 = 2,715
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
5 AF.17213 công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác m3 21,485.000
###
250
8*(2,2*2+(2+2,2)*2,15)*0,2 = 21,488
Trừ lỗ chờ ống: -2*3,14*0,05*0,05*0,2 = -0,003
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
6 AF.61110 tấn 106.000
###
đường kính cốt thép <= 10mm
8*13,3/1000 = 0,106
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
7 AF.61120 tấn 4,511.000
###
đường kính cốt thép <= 18mm
8*(259,1+81,6+70,7+28,8+37,8+27,2+35,3+23,4)/
1000 = 4,511
Trang 7/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
8 AF.61130 tấn 75.000
###
đường kính cốt thép > 18mm
8*9,33/1000 = 0,075
9 AI.11912 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn 1,278.000
###
V45x45x4: 8*(11,6+31,8)/1000 = 0,347
PL2120x2320x3: 8*115,8/1000 = 0,926
Pile 42x1.2: 8*0,6/1000 = 0,005
10 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 1,278.000
###
11 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 124.000
###
8*15,5/1000 = 0,124
12 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 124.000
###
Trang 8/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
32 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 505.000
###
Trang 9/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
1500*1*2*1,3 = 3.900
6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
37 II.1109 2.5mm 3LPE Coating/THK min.7.11mm and 35mm m 108.000
###
Concrete coating
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
38 II.1108 m 1,422.000
###
2.5mm 3LPE Coating/THK min.6.02mm
Elbow 0.000
39 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
40 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
Tee 0.000
41 II.1219 Equal Tee 4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
42 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
43 II.1219 Reducer Tee 6" x 4” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
Valve 0.000
Ball valve 4" 150#, Flanged end, Raised Face, A216
Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
44 II.1228 cái 1.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Trang 10/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)
57 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 262.000
###
Trang 11/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
HM Tuyến ống 03
700*1*2*1,3 = 1.820
59 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 3.000
###
60 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
Tee 0.000
61 II.1219 Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
Valve 0.000
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, A216
Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
62 II.1225 cái 1.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích) 0.000
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
63 II.1218 cái 3.000
###
40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
64 II.1215 cái 2.000
###
40 ASME B16.5
65 II.1218 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái 2.000
###
Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc) 0.000
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
66 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 32.000
###
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
67 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 16.000
###
18.2.1/2, Length 85mm. 4 pcs/set
Gaskets (vòng đệm) 0.000
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
68 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 4.000
###
150#RF.
Trang 12/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L
Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)
71 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 6.303
###
Trang 13/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
HM Tuyến ống 01
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống,
1 AB.11522 đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, m3
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, m3
rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
3 AF.11110 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6,
vữa bê tông mác 100
Vật liệu
Xi măng PCB30 kg
Cát vàng ML >2,0 m3
Đá 4x6 m3
Nước lít
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca
4 AF.81122 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2
chữ nhật
Vật liệu
Gỗ ván m3
Gỗ đà nẹp m3
Gỗ chống m3
Đinh kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
5 AF.17213 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê
tông mác 250
Vật liệu
Xi măng PC40 kg
Cát vàng ML >2,0 m3
Đá 1x2 m3
Nước lít
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Trang 14/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 15/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 16/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 17/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 18/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
20 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái
Trang 19/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
22 II.1225 Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device
Trang 20/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Vật liệu
30 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái
Trang 21/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
31 BB.90104 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 150mm
Vật liệu
Van 1 chiều D150mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 150mm cái
Bích rỗng đường kính 150mm cái
BU đường kính 150mm cái
BE đường kính 150mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca
32 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường
Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công
Máy chụp X quang ca
Máy khác %
33 TT 168.3mm OD x 7.11mm x 300mm cái
Vật liệu
Trang 22/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 23/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 24/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 25/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
45 II.1225 Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device
Trang 26/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Vật liệu
Vật liệu
Trang 27/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
55 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái
BU đường kính 100mm cái
BE đường kính 100mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca
56 BB.90104 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 150mm
Vật liệu
Van 1 chiều D150mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 150mm cái
Bích rỗng đường kính 150mm cái
BU đường kính 150mm cái
BE đường kính 150mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca
57 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường
Trang 28/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công
Máy chụp X quang ca
Máy khác %
HM Tuyến ống 03
58 AB.11522 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, m3
đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m,
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
59 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái
Trang 29/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 30/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
64 II.1215 Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính
Trang 31/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Vật liệu
Vật liệu
70 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái
BU đường kính 100mm cái
BE đường kính 100mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca
71 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường
Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công
Trang 32/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ
Trang 33/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 34/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 35/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 36/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 37/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 38/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 39/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 40/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 41/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 42/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 43/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 44/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 45/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 46/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 47/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 48/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 49/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 50/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 51/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 52/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 53/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
N NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
N PHƯƠNG NAM
KHỐI LƯỢNG
Trang 54/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 55/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 56/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 57/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 58/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 59/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 60/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 61/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 62/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 63/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 64/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 65/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 66/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 67/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 68/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 69/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 70/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 71/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 72/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
Trang 73/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
HM
7.332
###
AF.11110
###
2,420.246
3,922.618
###
4,519.680
401.280
375.936
2,155.710
570.150
909.525
40,725.000
80,635.500
AF.17210
###
11,429.483
18,828.917
###
41,895.750
Trang 74/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
2,041.075
1,912.165
AF.61110
###
1,703.420
1,139.500
42.400
AF.61120
###
41,862.080
20,931.040
34,599.370
5,052.320
1,443.520
AF.61130
76,500.000
588.750
397.500
419.250
95.250
12.000
###
###
24,690.960
2,683.800
5,367.600
21,674.880
5,878.800
511.200
345.060
15,336.000
15,336.000
Trang 75/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
17,419.140
536.760
3,834.000
76,681.600
51,646.000
3,038.000
59.520
119.040
2,570.520
762.600
217.000
1,488.000
1,488.000
1,690.120
52.080
372.000
175.813
8.410
6.044
155.052
5,177.160
70.956
65.700
65.700
70.956
###
Trang 76/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
8.635
3.696
0.706
0.504
0.168
13.138
3.931
436.800
4.368
1.680
5.376
5.376
6.048
###
0.401
0.019
0.014
0.354
11.820
0.162
0.150
0.150
0.162
###
0.154
0.066
0.013
0.009
0.003
0.235
0.070
Trang 77/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
7.800
0.078
0.030
0.096
0.096
0.108
###
4.807
0.116
0.083
2.437
9.420
0.160
1.020
1.020
1.080
###
0.801
0.019
0.014
0.406
1.570
0.027
0.170
0.170
0.180
###
0.308
0.132
0.013
0.009
Trang 78/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.003
0.269
0.081
1.040
0.123
0.049
0.113
0.113
###
2.404
0.058
0.041
1.219
4.710
0.080
0.510
0.510
0.540
###
0.531
0.637
0.865
2.339
0.059
36.000
6.000
16.890
0.147
###
Trang 79/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.227
0.272
0.370
1.001
0.025
32.000
8.000
7.240
7.211
0.174
0.124
3.656
14.130
0.240
1.530
1.530
1.620
###
1.031
0.442
0.056
0.040
0.012
1.174
0.352
4.500
Trang 80/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.414
0.162
0.495
0.495
###
1.602
0.039
0.028
0.812
3.140
0.053
0.340
0.340
0.360
###
BB.90102
0.171
0.171
0.171
0.171
Trang 81/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.171
0.171
0.062
0.274
5.130
2.565
BB.90104
1.317
1.317
1.317
1.317
1.317
1.317
0.790
2.107
52.680
21.072
101.505
530.250
0.505
757.500
85.850
###
Trang 82/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
3.666
7.225
0.346
0.248
6.372
212.760
2.916
2.700
2.700
2.916
###
36.545
15.642
2.986
2.133
0.711
55.600
16.637
1,848.600
18.486
7.110
22.752
22.752
25.596
###
Trang 83/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161
2.080
0.246
0.098
0.226
0.226
###
0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161
2.080
0.246
0.098
0.226
0.226
###
0.801
0.019
0.014
0.406
1.570
0.027
Trang 84/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.170
0.170
0.180
###
1.602
0.039
0.028
0.812
3.140
0.053
0.340
0.340
0.360
###
0.801
0.019
0.014
0.406
1.570
0.027
0.170
0.170
0.180
###
0.117
0.141
0.191
0.561
Trang 85/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.013
8.000
2.000
3.730
0.114
0.136
0.185
0.501
0.013
16.000
4.000
3.620
0.801
0.019
0.014
0.406
1.570
0.027
0.170
0.170
0.180
###
0.923
0.395
0.038
0.028
0.008
Trang 86/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.807
0.242
3.120
0.369
0.147
0.339
0.339
###
0.458
0.196
0.025
0.018
0.005
0.522
0.156
2.000
0.184
0.072
0.220
0.220
###
Trang 87/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
BB.90102
0.711
0.711
0.711
0.711
0.711
0.711
0.256
1.138
21.330
10.665
BB.90104
0.054
0.054
0.054
0.054
0.054
0.054
0.032
0.086
2.160
0.864
Trang 88/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
52.662
275.100
0.262
393.000
44.540
###
1.711
0.923
0.395
0.038
0.028
0.008
0.807
0.242
3.120
0.369
0.147
0.339
0.339
###
0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161
Trang 89/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
2.080
0.246
0.098
0.226
0.226
###
0.801
0.019
0.014
0.406
1.570
0.027
0.170
0.170
0.180
###
0.057
0.068
0.093
0.250
0.006
8.000
2.000
1.810
0.923
0.395
0.038
0.028
Trang 90/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.008
0.807
0.242
3.120
0.369
0.147
0.339
0.339
###
0.229
0.098
0.012
0.009
0.003
0.261
0.078
1.000
0.092
0.036
0.110
0.110
###
0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161
2.080
0.246
0.098
0.226
Trang 91/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
0.226
###
BB.90102
0.001
0.001
0.001
0.001
0.001
0.001
0.000
0.001
0.027
0.014
1.267
6.619
0.006
9.455
Trang 92/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬT TƯ
1.072
###
Trang 93/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Vật liệu
1 Argon chai 0.186 1,532,727 284,321 V2663.0011
2 Axetylen 6m3/chai chai 6.910 100,000 690,980 V2663.0021
3 BE đường kính 100mm cái 0.171 513,392 87,790 V10.00931
4 BE đường kính 150mm cái 1.317 520,000 684,840 V10.00961
5 Bích đặc đường kính 100mm cái 0.171 218,333 37,335 V10.01571
6 Bích đặc đường kính 150mm cái 1.317 180,000 237,060 V10.01591
7 Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.171 108,333 18,525 V10.01831
8 Bích rỗng đường kính 150mm cái 1.317 100,000 131,700 V10.01851
9 BU đường kính 100mm cái 0.171 450,667 77,064 V10.03141
10 BU đường kính 150mm cái 1.317 450,000 592,650 V10.03171
11 Bu lông cái ### 20,000 336,480,000 V10.03441
12 Bu lông bộ 68.000 20,000 1,360,000 V2663.0051
13 Bu lông M16-M20 cái 2.381 8,000 19,046 V10.03581
14 Cao su tấm m2 0.852 100,000 85,176 V10.04391
15 Cát vàng ML >2,0 m3 ### 435,000 6,024,632,235 V10.04611
16 Dầu nhờn kg 0.909 58,177 52,900 V2663.0631
17 Dây thép kg ### 22,000 971,393,500 V10.14891
18 Đá 1x2 m3 ### 371,818 7,000,930,215 V10.12891
19 Đá 4x6 m3 3,922.618 365,000 1,431,755,424
20 Đá cắt 100x20x3 viên 4.434 35,000 155,190 V2663.1131
21 Đá mài 180x20x6 viên 178.751 35,000 6,256,285 V2663.1141
22 Đệm amiăng 4mm m2 0.758 336,364 254,930 V2663.1151
23 Đệm gasket cái 14.000 105,000 1,470,000 V2663.1161
24 Đinh kg ### 23,100 940,747,500 V10.15421
25 Gas kg 5,486.640 30,000 164,599,200 V10.17271
26 Gỗ chống m3 909.525 4,545,455 4,134,204,959 V10.18111
27 Gỗ đà nẹp m3 570.150 4,545,455 2,591,591,168 V10.18121
28 Gỗ ván m3 2,155.710 4,545,455 9,798,682,798 V10.18311
29 Mỡ kg 1.235 26,000 32,107 V2663.0711
30 Mỡ phấn chì YC-2 kg 101.505 32,010 3,249,175 V10.21321
31 Nước lít ### 12 56,777,329 V10.22391
32 Nhựa Bakelit kg 0.084 43,636 3,679 V2663.1171
33 Ô xy chai 2,743.320 72,000 197,519,040 V10.22781
34 Ôxy 6m3/chai chai 9.621 72,000 692,705 V2663.1631
35 Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 530.250 266,750 141,444,188 V10.28661
36 Que hàn kg ### 23,100 1,521,862,650 V10.29071
37 Que hàn KOBE52 kg 203.167 40,909 8,311,367 V2663.1911
38 Que hàn TIG kg 4.336 40,909 177,369 V2663.1931
39 Tôn dày 2mm kg 3.340 18,000 60,125 V2663.1691
40 Thép hình kg ### 21,500 20,823,478,850 V10.30741
41 Thép tấm kg ### 21,500 9,950,795,550 V10.31051
42 Thép tròn kg ### 21,430 1,106,773,780 V10.31101
43 Thép tròn D<=10mm kg ### 20,641 2,198,885,730 V10.31141
44 Thép tròn D<=18mm kg ### 20,641 94,973,782,020 V10.31151
Trang 94/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 95/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Vật liệu
1 Argon chai 0.031 1,532,727 46,901 V2663.0013
2 Axetylen 6m3/chai chai 0.115 100,000 11,460 V2663.0023
3 BE đường kính 100mm cái 0.001 513,392 467 V10.00933
4 Bích đặc đường kính 100mm cái 0.001 218,333 199 V10.01573
5 Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.001 108,333 99 V10.01833
6 BU đường kính 100mm cái 0.001 450,667 410 V10.03143
7 Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000 V2663.0053
8 Bu lông M16-M20 cái 0.001 8,000 12 V10.03583
Trang 96/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 97/269
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan qua đường m 136.05 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 6-inch Pipe m3 1,238 0
2 4-inch Pipe m3 106 0
Chi phí đào đắp, hoàn trả
Linepipe (đường ống)
Spark - Gap
6 1,199,500 7,197,000
1 1,121,000 1,121,000
1 1,084,500 1,084,500
3 1,770,800 5,312,400
3 45,658,800 136,976,400
4 9,273,800 37,095,200
- -
2 859,600 1,719,200
kiểm tra mối hàn thử
2 462,900 925,800
giữa ống và mặt bích
2 198,400 396,800
9,658,489,460
-
180 55,700 10,026,000
8 5,951,300 47,610,400
8 7,273,800 58,190,400
20 652,400 13,048,000
3 20,895,500 62,686,500
3 27,111,300 81,333,900
510,696,200
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan cắt qua đường m 94 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 6-inch Pipe m3 51 0
2 4-inch Pipe m3 447 0
Linepipe (đường ống)
51 30,000 1,526,040
447 30,000 13,395,240
-
2 798,800 1,597,600
2 457,600 915,200
-
1 860,000 860,000
2 1,770,800 3,541,600
1 1,084,500 1,084,500
1 25,788,800 25,788,800
2 9,273,800 18,547,600
-
1 2,770,600 2,770,600 dự phòng 10%
3,001,021,180
18 462,900 8,332,200
1 20,895,500 20,895,500
107,579,900
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan cắt qua đường m 57 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 4-inch Pipe m3 264 0
Linepipe (đường ống)
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
1 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 800 40
min.6.02mm
Elbow
Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
1 cái 3 0
B16.9
Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME
2 cái 2 0
B16.9
Tee
Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME
1 cái 1 0
B16.9
Valve
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised
Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
1 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 1 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích)
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
1 cái 2 1
SCH 40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
2 cái 2 0
SCH 40 ASME B16.5
-
3 798,800 2,396,400
2 457,600 915,200
-
1 860,000 860,000
1 9,273,800 9,273,800
2 1,256,400 2,512,800
1,793,664,200
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
HM #REF! HM
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường
### AB.11322 ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, m3 XD3
sâu <=2m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công #REF! 262,300 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
2 AB.11442 m3 XD3
rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 272,792
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.040 262,300 272,792
Cộng chi phí trực tiếp T 272,792
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 16,913
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 3,001
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 5,456
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 25,370
Giá thành dự toán xây dựng Z 298,162
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 17,890
Chi phí xây dựng trước thuế G 316,051
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 31,605
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 347,656
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 347,656 17,383
TỔNG CỘNG TC 365,039
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ
3 AF.11110 bằng thủ công, bê tông lót móng rộng m3 XD3
<=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100
Vật liệu VL 1.000 919,375
Xi măng PCB30 kg 197.825 1,664 329,181
Cát vàng ML >2,0 m3 0.573 435,000 249,244
Đá 4x6 m3 0.929 365,000 338,957
Nước lít 166.050 12 1,993
Trang 112/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 113/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 114/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 115/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 116/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 117/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 118/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 5,236
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 9,519
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 44,265
Giá thành dự toán xây dựng Z 520,229
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 31,214
Chi phí xây dựng trước thuế G 551,443
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 55,144
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 606,587
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 606,587 30,329
TỔNG CỘNG TC 636,917
6" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
15 II.1109 m XD3
SMLS, THK min.7.11mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 5,262
Que hàn KOBE52 kg 0.067 40,909 2,737
Ôxy 6m3/chai chai 0.003 72,000 230
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 230
Đá mài 180x20x6 viên 0.059 35,000 2,065
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 616,049
Nhân công 4,5/7 công 1.970 312,715 616,049
Máy thi công MTC 1.000 89,599
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,964
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.025 18,982 475
Máy phát điện 60 KVA ca 0.025 1,033,751 25,844
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.027 1,841,016 49,707
Máy khác % 3.000 2,610
Cộng chi phí trực tiếp T 710,910
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 44,076
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,820
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 14,218
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 66,115
Giá thành dự toán xây dựng Z 777,024
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 46,621
Chi phí xây dựng trước thuế G 823,646
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 82,365
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 906,011
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 906,011 45,301
TỔNG CỘNG TC 951,311
4" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
16 II.1108 m XD3
SMLS, THK min.6.02mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 4,347
Que hàn KOBE52 kg 0.026 40,909 1,051
Que hàn TIG kg 0.011 40,909 450
Ôxy 6m3/chai chai 0.002 72,000 151
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 150
Argon chai 0.001 1,532,727 766
Trang 119/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 120/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 121/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 122/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 123/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 124/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
25 II.1219 Blind Flange 6'', ASTM A105, Class 150 #RF cái XD3
Trang 125/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 126/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 127/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,099
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,908
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 60,022
Giá thành dự toán xây dựng Z 705,417
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 42,325
Chi phí xây dựng trước thuế G 747,742
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 74,774
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 822,517
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 822,517 41,126
TỔNG CỘNG TC 863,642
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
31 BB.90104 100m XD3
thép, đường kính ống 150mm
Vật liệu VL 1.000 161,148
Van 1 chiều D150mm cái 0.050 1,033,340 51,667
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 150mm cái 0.050 180,000 9,000
Bích rỗng đường kính 150mm cái 0.050 100,000 5,000
BU đường kính 150mm cái 0.050 450,000 22,500
BE đường kính 150mm cái 0.050 520,000 26,000
Cao su tấm m2 0.030 100,000 3,000
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 561,400
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 2.000 280,700 561,400
Máy thi công MTC 1.000 71,529
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.800 89,411 71,529
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 794,077
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 49,233
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 8,735
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 15,882
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 73,849
Giá thành dự toán xây dựng Z 867,926
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 52,076
Chi phí xây dựng trước thuế G 920,002
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 92,000
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,012,002
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,012,002 50,600
TỔNG CỘNG TC 1,062,602
Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện
32 MS.04202 1phim XD3
trường
Vật liệu VL 1.000 300,982
Mỡ phấn chì YC-2 kg 0.201 32,010 6,434
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 1.050 266,750 280,088
Thuốc rửa kg 0.001 128,040 128
Vật liệu khác % 5.000 14,332
Nhân công NC 1.000 458,700
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 1.500 305,800 458,700
Trang 128/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 129/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 130/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 131/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 132/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 133/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 134/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 135/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 136/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 137/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 138/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 139/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 140/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 141/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 142/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 143/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 144/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 145/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
65 II.1218 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái XD3
Trang 146/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 147/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 148/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 149/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 150/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
C
TRẠCH VÀ HỆ
G NAM
THÀNH TIỀN
Trang 151/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 152/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 153/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
THÀNH TIỀN
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Trang 154/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng - Hs VL 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng - Hs NC 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng - Hs MTC 1.00
- Hệ số Chi phí chung (%) - HsCPC 6.20
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (%) - Hs TNCTTT 6.00
Các hệ số khác:
Hệ số chi phí lập phương án kỹ thuật (%) - HsPa 2.00 2.00
Hệ số chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát (%) - Hsbc 3.00 3.00
Hệ số chi phí hạng mục chung (%) - HsHMC 6.00 6.00
Hệ số chi phí dự phòng (%) - HsDP 10.00 10.00
Trang 155/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 156/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 157/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH TỔNG
: TUYẾN HỢPCÔNG
ỐNG NÂNG KINH PHÍ
SUẤT DỊCH
CẤP VỤKCN
KHÍ CHO CÔNG
NHƠN ÍCH
TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 158/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL) 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC) 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC) 1.00
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: % 6.20
- Hệ số lợi nhuận định mức (HSLNDM) - đvt: % 6.00
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: % 10.00
Trang 159/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 160/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
L
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Ệ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG
H
### AB.11322 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
### M
C
### AB.11442 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.11110 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.81122 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.17213 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61110 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61120 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61130 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.11912 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.61171 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.11411 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.61171 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1109 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1108 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1109 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1108 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1229 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1228 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1225 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1215 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1215 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### BB.90102 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### BB.90104 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### MS.04202 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
TC TỔNG CỘNG #REF!
Trang 161/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
1 Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tính
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh GXD*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
TỔNG CỘNG 1+2
Trang 162/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 163/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH TÍNH
: TUYẾN ỐNG DỰ
NÂNGPHÒNG TRƯỢT
CÔNG SUẤT GIÁKCN
CẤP KHÍ CHO GÓI THẦU
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1
∑
a. Xác định IXDCTbq: n=1 I n
I XDCTbq =
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n+ 1
3 ∑ In
4.000
n =1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 164/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN TỔNG
ỐNG NÂNG HỢP
CÔNG CHI
SUẤT PHÍ
CẤP KHÍTHIẾT BỊNHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CHO KCN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ngày…....tháng……
Đơn vị
Trang 165/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
CH VÀ HỆ
M
y…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
GMS
GQLMSTB
GCN
GĐT
GLĐ
GCT
GKl
GTB
RÌ
……..., số………..
Trang 166/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq = n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 167/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 168/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
U TƯ
H VÀ HỆ
M
mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính
m)
5
100
1.000
4.000
1.000
5
10%
###
###
Trang 169/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 170/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢP
TUYẾN TỔNG
ỐNG MỨCSUẤT
NÂNG CÔNG ĐẦUCẤP
TƯKHÍ
XÂ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH H
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 171/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng GXD*1.449%
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*1.147%
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ
10
số giá xây dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng,
15
thiết bị lắp đặt vào công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công
16
trình, toàn bộ công trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành
19
được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
VI Chi phí khác GK1+…+GKn
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng GXD*%
Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình
3
(nếu có)
1 Chi phí kiểm toán (TMĐT-DP)*0.96%
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư (TMĐT-DP)*0.57%
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu trong quá trình thi công xây
4 dựng và khi nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình
của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (nếu có)
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu
động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh
5 doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử
không tải và có tải theo quy trình công nghệ trước khi bàn giao (sau
khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư TMĐT*0%
8 Phí thẩm định thiết kế GXD*0%
9 Phí thẩm định dự toán GXD*0.063%
3 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
4 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.03%
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.1%
6 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.05%
7 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
8 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất G_GT*0.1%
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết
9 G_GT*0.02%
quả lựa chọn nhà thầu (nếu có)
10 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu G_GT*0.05%
11 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy TMĐT*0.00671%
7 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng Lập dự toán
12 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
13 Các chi phí khác (nếu có)
VII Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
(GBTTĐC+GXD+GTB+G
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
QLDA+GTV+GK)*10%
Trang 172/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
VIII TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Trang 173/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
MỨC ĐẦUCẤP
ÔNG SUẤT TƯKHÍ
XÂY DỰNG
CHO CÔNG
KCN NHƠN TRÌNH
TRẠCH VÀ HỆ
P ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
NG MỤC: PIPELINE
GBT,TĐC
Trang 174/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
0 - - TV16
0 - - TV17
0 - - TV18
0 - - - K4
0 - - - K5
TMĐT*0% - - K7
GXD*0% - - K8
GXD*0.063% 222,649,176 222,649,176 K9
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K3
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K4
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K5
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K6
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K7
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K8
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K9
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K10
TMĐT*0.00671% - - K11
Lập dự toán - K7
K12
K13
GDP1+GDP2 ### ### GDP
(GBTTĐC+GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10
### ### GDP1
%
Trang 175/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 176/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNGTÍNH
TRÌNH: DỰ PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁ
CÔNG SUẤT - TỔNG
CẤP KHÍ CHO HỢP DỰ TRẠCH
KCN NHƠN TOÁNVÀXDCT
HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
I XDCTbq = n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 177/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP
Trang 178/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng, thiết bị lắp đặt vào
15
công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công trình, toàn bộ công
16
trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành được nghiệm thu,
19
bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
V Chi phí khác
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng
3 Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình (nếu có)
Trang 179/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
Trang 180/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
[3] [3] [4] [5]
Bảng tổng hợp CPXD ### ###
Bảng tổng hợp CPTB - -
QL1+QL2 QL1+QL2 6,739,555,228 673,955,523
(GXD+GTB)*1.751% (GXD+GTB)*1.751% 6,188,233,458 618,823,346
TV4*80% TV4*80% 282,729,113 28,272,911
0*80% 0*80% 268,592,657 26,859,266
TV1+...+TV9 16,073,150,067 ###
Bảng chi phí khảo sát -
TV1*3% TV1*3% - -
TV1*4.072% TV1*4.072% - -
Mức tối thiểu - -
TV0.1+TV0.2 TV0.1+TV0.2 - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
(GXD+GTB)*0.49% (GXD+GTB)*0.49% 1,731,715,816 173,171,582
(GXD+GTB)*0.093% (GXD+GTB)*0.093% 328,672,594 32,867,259
GXD*1.964% GXD*1.964% 6,940,999,721 694,099,972
+ + 689,152,213 68,915,221
GXD*0.1% GXD*0.1% 353,411,391 35,341,139
GXD*0.095% GXD*0.095% 335,740,822 33,574,082
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Mức tối thiểu - -
Mức tối thiểu - -
TV6.1+TV6.2 TV6.1+TV6.2 286,263,227 28,626,323
GXD*0.036% GXD*0.036% 127,228,101 12,722,810
GXD*0.045% GXD*0.045% 159,035,126 15,903,513
TV9.1+TV9.2 TV9.1+TV9.2 - -
GTB*0% GTB*0% - -
GTB*0% GTB*0% - -
Xem bảng tính Xem bảng tính
Xem bảng tính Xem bảng tính - -
G_XD*1.449% G_XD*1.449% 5,120,931,057 512,093,106
GTB*1.147% GTB*1.147% - -
0 -
0 -
0 -
0 -
Trang 181/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
(TMĐT-DP)*0.96% (TMĐT-DP)*0.96% - -
(TMĐT-DP)*0.57% (TMĐT-DP)*0.57% -
TMĐT*0.019% TMĐT*0.019% -
GXD*0% GXD*0% -
GXD*0% GXD*0% -
G_GT*0.05% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.03% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.1% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.1% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.02% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 50,000,000
0 - -
0 - -
Trang 182/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG
Chức
Trang 183/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
[6] [7]
### GXD
- GTB
7,413,510,751 GQLDA
6,807,056,804 QL1
311,002,024 QL2
295,451,923 QL3
17,680,465,074 GTV
- TV1
- TV1.1
- TV1.2
- 0
- 0
- TV0.1
- TV0.2
1,904,887,398 TV1
361,539,853 TV2
7,635,099,693 TV3
758,067,434 0
388,752,530 TV4
369,314,904 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
314,889,549 TV5
139,950,911 TV5.1
174,938,639 TV5.2
- TV6
- TV6.1
- TV6.2
- TV7
5,633,024,163 TV8
- TV9
- TV10
- TV11
- TV12
- TV13
Trang 184/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
- TV14
- TV15
- TV16
- TV17
- TV18
340,500,000 GK
- K1
- K2
- K3
- K4
- K5
- K7
- K20
- K21
30,000,000 K22
30,000,000 K23
50,000,000 K24
50,000,000 K25
30,000,000 K26
50,000,000 K27
50,000,000 K28
50,000,000 K29
- K6
- K30
500,000 K31
K32
K33
41,418,700,603 GDP
41,418,700,603 GDP1
- GDP2
### GXDCT
Trang 185/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
CÔNG TY
Chức vụ
(Ký, họ tên)
Trang 186/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG DỰCÔNG
NÂNG TOÁNSUẤT
GÓICẤP
THẦU
KHÍMUA SẮMNHƠN
CHO KCN THIẾT BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
THUẾ
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
GIÁ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC SAU
TRỊ GIA
THUẾ THUẾ
TĂNG
[1] [2] [3] [3] [4]
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ - -
Chi phí mua sắm thiết bị công trình - -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có)
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có)
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có)
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) - -
6 Chi phí vận chuyển - -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) - -
8 Chi phí dự phòng (GDPMS1 + GDPMS2) - - -
8.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh - -
8.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá - -
Tổng cộng (1+2+3+4+5+6+7+8) - - -
Trang 187/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VÀ HỆ
KÝ HIỆU
[5]
GMS
GGC
GQLMSTB
GCN
GĐT
GVC
GK
GDPMS
GDPMS1
GDPMS2
GGTMSTB
Trang 188/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH
CÔNG DỰ
TRÌNH: PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁCẤP
CÔNG SUẤT GÓIKHÍTHẦU MUA
CHO KCN NHƠNSẮM THIẾT
TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
+ GtDPMS: Giá trị dự toán mua sắm thiết bị của công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
nI+1
Trang 189/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
M THIẾT
ẠCH VÀ HỆ BỊ
NAM
4.000
1.000
Trang 190/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG DỰCÔNG
NÂNG TOÁN GÓICẤP
SUẤT THẦU
KHÍ LẮP ĐẶTNHƠN
CHO KCN THIẾT BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 191/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
IẾT
ƠN BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
ƠNG NAM
GIÁ TRỊ KÝ
SAU THUẾ HIỆU
[4] [5]
- GLD
GCT
- GKLĐ
- GDPLD
- GDPTB1
- GDPTB2
- GGTTB
Trang 192/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNGTÍNH
TRÌNH:DỰ PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁCẤP
CÔNG SUẤT GÓIKHÍTHẦU LẮP
CHO KCN ĐẶT
NHƠN THIẾT
TRẠCH VÀ HỆ B
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
+ GtDPLD: Giá trị dự toán chi phí lắp đặt thiết bị cho công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
In+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDCT
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:
Trang 193/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ẶT THIẾT
RẠCH VÀ HỆ BỊ
NAM
4.000
1.000
Trang 194/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 195/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
--------o0o--------
DỰTUYẾN
TOÁN THIẾT KẾ
ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
DỰ ÁN: THỐNG
TUYẾN ỐNGCUNG CẤP KHÍ
NÂNG CÔNGTHẤP ÁPCẤP
SUẤT CHO KHÁCH
KHÍ HÀNG
CHO KCN TÔN TRẠCH
NHƠN PHƯƠNG NAM
VÀ HỆ
CÔNG TRÌNH: THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
ĐỊA ĐIỂM XD: 0.00
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN:
BẰNG CHỮ:
CHỦ TRÌ CÔNG TRÌNH LẬP DỰ TOÁN KIỂM TRA CÔNG TY THIẾT KẾ
Trang 196/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ
CÔNG MỨC TƯ
Trang 197/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
O
ẠCH VÀ HỆ
NAM
VẬN CHUYỂN
LÊN CAO
Trang 198/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 199/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Trang 200/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 201/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC
Trang 202/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
G
ẠCH VÀ HỆ
NAM
VẬN CHUYỂN
NGANG
Trang 203/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 204/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN TÍNH
ỐNG NÂNG CHI
CÔNG PHÍ
SUẤT CẤPVẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯ
HẠNG MỤC: PIPELINE
Cự ly từng đoạn
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc HS bậc HS đổ Nguồn Phương
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng hàng ben mua tiện
(Km) đường đường
Trang 205/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
VẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
INE
Trang 206/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN ỐNG CHI
NÂNG PHÍ
CÔNGHUY ĐỘNG
SUẤT CẤP PHƯƠNG
KHÍ CHO TIỆN
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -
Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN CHICÔNG
ỐNG NÂNG PHÍ SUẤT
PHƯƠNG
CẤP KHÍTIỆN CHỜ
CHO KCN ĐỢI
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -
CÔNG TRÌNH: BẢNG TUYẾN ỐNG TÍNHNÂNG BÙCÔNGGIÁ SUẤTCƯỚCCẤP KHÍ VẬNCHOCHUYỂN
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Tham khảo: Hướng dẫn số 1901/UBND0XDCB ngày 12/5/2008 của UBND tỉnh Tây Ninh
- Tỷ lệ chi phí tiền lương, nhiên liệu trong giá thành vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Tiền lương 10%
- Nhiên liệu 20%
- Hệ số tăng tiền lương, nhiên liệu tại thời điểm thực tế so với thời điểm gốc:
Trang 207/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 208/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNGTUYẾN
CÔNG TRÌNH: TÍNHỐNG
CHI PHÍ
NÂNG V
CÔN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP
HẠNG
Trang 209/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HỐNG
CHI PHÍ
NÂNG VẬN
CÔNG CHUYỂN
SUẤT - SIÊU
CẤP KHÍ CHO TRƯỜNG
KCN NHƠN SIÊU
TRẠCH VÀ HỆ TRỌNG
ẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 210/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 211/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐIỀU CHỈNH
CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
ÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
Trang 212/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 213/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
A PHƯƠNG
TRẠCH VÀ HỆ
NG NAM
Trang 214/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)
Trang 215/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TRÌNH
RẠCH VÀ HỆ
NAM
Trang 216/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN TÍNH
ỐNG NÂNG CHISUẤT
CÔNG PHÍCẤP
VẬN C
KHÍ CH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 217/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HÍCẤP
VẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
PIPELINE
Trang 218/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNGTUYẾN
CÔNG TRÌNH: TÍNH CHI
ỐNG NÂNGPHÍ TRUNG
CÔNG CHUYỂN
SUẤT CẤP VÀNHƠN
KHÍ CHO KCN BỐCTRX
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG N
HẠNG MỤC: PIPELINE
VC thủ công
Khối Loại vật liệu
STT Tên vật liệu ĐVT HS QĐ 10m Cự ly 10 tiếp Định mức Đơn giá
lượng bốc lên & xuống
khởi điểm (10m) 10 m tiếp NC
Trang 219/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NKCN
O VÀNHƠN
BỐCTRẠCH
XẾP VÀ HỆ
TÔN PHƯƠNG NAM
Trang 220/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH TRỰC T
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 221/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 222/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
GIÁ CA MÁY
Trang 223/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH
GỐC THỰC TẾ
Trang 224/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NG
À HỆ
THÀNH
TIỀN
Trang 225/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 226/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
CÔNGBẢNG PHÂNỐNG
TRÌNH: TUYẾN TÍCH BÙCÔNG
NÂNG GIÁ SUẤT
VẬNCẤP
CHUYỂN
KHÍ CHOCHO CÔNG
KCN NHƠN TÁCVÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
KHỐI LƯỢNG BÙ
MÃ HIỆU ĐƠN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VẬN CHUYỂN
Trang 227/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ÁC
H VÀ HỆ
M
THÀNH
TIỀN
Trang 228/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 229/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản
lương (tháng) Lưu động
định SX lương phụ
Trang 230/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
p
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT
Trang 231/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 232/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương
lương
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ
Trang 233/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
XÂY DỰNG
-BLĐTBXH
O KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
G TÔN PHƯƠNG NAM
Hệ số điều chỉnh
Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
tăng thêm lương
Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
(Hđc)
định SX
Trang 234/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 235/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 236/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 237/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương cơ
lương
sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút
Trang 238/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
p Hệ số điều
Tiền ăn
chỉnh tăng Chế độ khác Tiền lương
giữa ca
Không ổn thêm lương (CĐkhác) (Vlđ)
Chức vụ (CĐăn,ca)
định SX (Hđc)
Trang 239/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản
định SX lương phụ
Trang 240/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ÂN LÁI MÁY
HƠN TRẠCH VÀ HỆ
HƯƠNG NAM
ụ cấp
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT
Trang 241/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN ỐNG ĐƠN GIÁ SUẤT
NÂNG CÔNG CA MÁY THEO
CẤP KHÍ CÁCH
CHO KCN TRỰCVÀTIẾP
NHƠN TRẠCH HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC
Trang 242/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TÍNH
TRÌNH: GIÁỐNG
TUYẾN CA MÁY BÙ NHIÊN
NÂNG CÔNG LIỆU,
SUẤT CẤP KHÍ TIỀN LƯƠNG
CHO KCN THỢ ĐIỀU
NHƠN TRẠCH VÀ HỆKHIỂN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 243/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ĐIỀU
VÀ HỆKHIỂN
N GIÁ NL-TL
THÀNH
CHÊNH TIỀN
LỆCH
Trang 244/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: TUYẾNHỢP CHICÔNG
ỐNG NÂNG PHÍ SUẤT
BÙ NHIÊN LIỆU,
CẤP KHÍ CHO KCNTIỀN LƯƠNG
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ
Trang 245/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO
Trang 246/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: PHÂN
TUYẾN TÍCH
ỐNG NÂNG BÙ SUẤT
CÔNG GIÁ CẤP
MÁY CHO
KHÍ CÔNG
CHO KCN TÁC
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 247/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
H VÀ HỆ
M
THÀNH
TIỀN
Trang 248/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CHI TIẾT
CÔNG SUẤTGIÁ
CẤP DỰ THẦU
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
BẢNG SỐ 1: HẠNG MỤC 1- HẠNG MỤC CHUNG
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chứ
Trang 249/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
PHƯƠNG NAM
G
1 0
1 0
24 0
1 0
Trang 250/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sá
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Tr
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các k
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng
Công việc
Bảng số Mô tả(1)
số
1 15 Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
2 19 Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm
Trang 251/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
H VÀ HỆ
M
Thành tiền
(VNĐ)
Trang 252/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 253/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HƠN TRẠCH VÀ HỆ
ƯƠNG NAM
Đơn giá dự
Thành tiền Ký hiệu
thầu
Trang 254/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 255/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
N TRẠCH VÀ HỆ
ƠNG NAM
Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
A+B
Trang 256/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
Trang 257/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TRẠCH VÀ HỆ
NG NAM
Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2+Bb
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
10% x A
A+B
Trang 258/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
HỒ SƠ DỰ TOÁN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
VẬT LIỆU VẬT LIỆU P
Trang 259/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
NH BẢNG DỰ TOÁN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
INE
Trang 260/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 261/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
TƯ
CH VÀ HỆ
M
GHI CHÚ
Trang 262/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Trang 263/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
ẬT TƯ
TRẠCH VÀ HỆ
G NAM
ĐỊNH
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
Trang 264/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC
Trang 265/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC
Trang 266/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ
Trang 267/269
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KC
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: PIPELINE
- - Gtv14
- -
5,633,024,163 28,165,121 2,816,512 30,981,633 Gtv15
- - - - Gtv16
8,130,316 89,433,476 GTV
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ