You are on page 1of 269

BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG

(Ban hành kèm theo thông tư số 17/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng)
- TÊN DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG TUYẾN
- CÔNG TRÌNH: CUNG CẤPỐNGKHÍNÂNGTHẤPCÔNGÁP CHO
SUẤTKHÁCH
CẤP KHÍHÀNG
CHOTÔNKCNPHƯƠNG
NHƠN TRẠCHNAM VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
- HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH: PIPELINE

KHỐI
KHỐI
KÝ HIỆU MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SỐ BỘ PHẬN LƯỢNG
STT DANH MỤC CÔNG TÁC DIỄN GIẢI TÍNH TOÁN LƯỢNG GHI CHÚ
BẢN VẼ CÔNG TÁC TÍNH GIỐNG NHAU MỘT BỘ
TOÀN BỘ
PHẬN

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(6)x(8) (10)

(10) TỔNG CỘNG

Trang 1/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư
Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư
Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1*1
2 Chi phí Nhân công NC B1*1
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*1
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C T*6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*1.1%
Chi phí một số công việc không xác định được
TT T*2%
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT
Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*6%
Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*10%
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT
TỔNG CỘNG TC GXDST
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………

Trang 2/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

RẠCH VÀ HỆ
NAM

THÀNH TIỀN

#VALUE!
#REF!
#REF!

#VALUE!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

ạng……..., số………..

Trang 3/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư
Vat tu chinh
Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư
Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1*HsVL
2 Chi phí Nhân công NC B1*HsNC
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*HsMTC
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T*Hs_C
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*Hs_LT
Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng
3 TT T*Hs_TT
từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT
Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*Hs_TL
Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*Hs_GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT
TỔNG CỘNG TC GXDST
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……

Trang 4/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KINH
P PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
LINE

Tuyến ống 01

181,180,313,803
10,169,185,660
95,552,883,583
12,082,473,486

191,349,499,463
95,552,883,583
12,082,473,486
298,984,856,533

18,537,061,105
3,288,833,422
5,979,697,131
27,805,591,658
326,790,448,191
19,607,426,891
346,397,875,082
34,639,787,508
381,037,662,590
381,037,662,590

ƯỜI CHỦ TRÌ

Ký, họ tên)
iá XD hạng……..., số………..

Trang 5/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNGTỔNG HỢPSUẤT
NÂNG CÔNG CHICẤP
PHÍ XÂY
KHÍ CHODỰNG
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G1+...+G3 353,411,391,099 G
Tuyến ống 01 Bảng THKP 346,397,875,082 G1
Tuyến ống 02 Bảng THKP 4,862,464,819 G2
Tuyến ống 03 Bảng THKP 2,151,051,198 G3
2 Thuế giá trị gia tăng G*10% 35,341,139,110 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 388,752,530,209 GXD

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 6/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

HM Tuyến ống 01 0.000

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường


1 AB.11522 m3 7.800
###
cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II

3000*1*2*1,3 = 7.800
Hố van
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >
2 AB.11442 m3 126,298.000
###
1m, sâu > 1m, đất cấp II
8*2,4*2,2*2,3*1,3 = 126,298
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
3 AF.11110 công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê m3 4,224.000
###
tông mác 100
8*2,4*2,2*0,1 = 4,224
Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông,
4 AF.81122 100m2 2,715.000
###
chữ nhật
8*((2,2+2)*2*2,3+(1,8+1,6)*2*2,15)/100 = 2,715
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ
5 AF.17213 công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác m3 21,485.000
###
250
8*(2,2*2+(2+2,2)*2,15)*0,2 = 21,488
Trừ lỗ chờ ống: -2*3,14*0,05*0,05*0,2 = -0,003
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
6 AF.61110 tấn 106.000
###
đường kính cốt thép <= 10mm
8*13,3/1000 = 0,106
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
7 AF.61120 tấn 4,511.000
###
đường kính cốt thép <= 18mm
8*(259,1+81,6+70,7+28,8+37,8+27,2+35,3+23,4)/
1000 = 4,511

Trang 7/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng,
8 AF.61130 tấn 75.000
###
đường kính cốt thép > 18mm
8*9,33/1000 = 0,075
9 AI.11912 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn 1,278.000
###
V45x45x4: 8*(11,6+31,8)/1000 = 0,347
PL2120x2320x3: 8*115,8/1000 = 0,926
Pile 42x1.2: 8*0,6/1000 = 0,005
10 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 1,278.000
###
11 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 124.000
###
8*15,5/1000 = 0,124
12 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn 124.000
###

Linepipe (đường ống)


6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
13 II.1109 2.5mm 3LPE Coating/THK min.7.11mm and 35mm m 2,628.000
###
Concrete coating
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
14 II.1108 m 336.000
###
2.5mm 3LPE Coating/THK min.6.02mm
6" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
15 II.1109 m 6.000
###
THK min.7.11mm
4" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
16 II.1108 m 6.000
###
THK min.6.02mm
Elbow 0.000
17 II.1219 Elbow 6” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 6.000
###
Tee 0.000
18 II.1219 Equal Tee 6" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
19 II.1218 Equal Tee 6"x4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
20 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 3.000
###
Valve 0.000
Ball valve 6" 150#, Flanged end, Raised Face, A216
Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
21 II.1229 cái 3.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device

Trang 8/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, A216


Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
22 II.1225 cái 4.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange 0.000
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
23 II.1219 cái 9.000
###
40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
24 II.1215 cái 9.000
###
40 ASME B16.5
25 II.1219 Blind Flange 6'', ASTM A105, Class 150 #RF cái 2.000
###
Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc) 0.000
'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
26 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 128.000
###
18.2.1/2, Length 100mm. 8 pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
27 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 64.000
###
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set
Gaskets (vòng đệm) 0.000
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
28 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 16.000
###
150#RF.
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
29 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 16.000
###
150#RF
Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)
Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép,
30 BB.90102 100m 3.420
###
đường kính ống 100mm
Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép,
31 BB.90104 100m 26.340
###
đường kính ống 150mm

32 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 505.000
###

33 TT 168.3mm OD x 7.11mm x 300mm cái 2.000


###
34 TT 114.3mm OD x 6.02mm x 300mm cái 2.000
###

Trang 9/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

35 TT 60.3mm OD x 5.54mm x 300mm cái 2.000


###
TC Cộng HM : Tuyến ống 01 ###

HM Tuyến ống 02 - Daluen

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường


36 AB.11522 m3 3.900
###
cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II

1500*1*2*1,3 = 3.900
6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
37 II.1109 2.5mm 3LPE Coating/THK min.7.11mm and 35mm m 108.000
###
Concrete coating
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS,
38 II.1108 m 1,422.000
###
2.5mm 3LPE Coating/THK min.6.02mm
Elbow 0.000
39 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
40 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
Tee 0.000
41 II.1219 Equal Tee 4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
42 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
43 II.1219 Reducer Tee 6" x 4” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
Valve 0.000
Ball valve 4" 150#, Flanged end, Raised Face, A216
Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
44 II.1228 cái 1.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device

Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, A216


Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
45 II.1225 cái 2.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích) 0.000
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
46 II.1219 cái 1.000
###
40 ASME B16.5

Trang 10/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH


47 II.1218 cái 3.000
###
40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
48 II.1215 cái 4.000
###
40 ASME B16.5
Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc) 0.000
'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
49 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 16.000
###
18.2.1/2, Length 100mm. 8 pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
50 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 48.000
###
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
51 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 32.000
###
18.2.1/2, Length 85mm. 4 pcs/set
Gaskets (vòng đệm) 0.000
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
52 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 5.000
###
150#RF.
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
53 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 13.000
###
150#RF.
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
54 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 9.000
###
150#RF

Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)

Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép,


55 BB.90102 100m 14.220
###
đường kính ống 100mm
Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép,
56 BB.90104 100m 1.080
###
đường kính ống 150mm

57 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 262.000
###

TC Cộng HM : Tuyến ống 02 - Daluen ###

Trang 11/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

HM Tuyến ống 03

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường


58 AB.11522 m3 1.820
###
cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II

700*1*2*1,3 = 1.820
59 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 3.000
###
60 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái 2.000
###
Tee 0.000
61 II.1219 Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1.000
###
Valve 0.000
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, A216
Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast Carbon
62 II.1225 cái 1.000
###
Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích) 0.000
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
63 II.1218 cái 3.000
###
40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, SCH
64 II.1215 cái 2.000
###
40 ASME B16.5
65 II.1218 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái 2.000
###
Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc) 0.000
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
66 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 32.000
###
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal
67 TT Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI bộ 16.000
###
18.2.1/2, Length 85mm. 4 pcs/set
Gaskets (vòng đệm) 0.000
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304
68 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 4.000
###
150#RF.

Trang 12/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU S
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ L

Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304


69 TT with graphite compressed filler, API 601, ANSI bộ 4.000
###
150#RF

Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)

Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép,


70 BB.90102 100m 0.018
###
đường kính ống 100mm

71 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện trường 1phim 6.303
###

TC Cộng HM : Tuyến ống 03 ###


### TỔNG CỘNG ###

Trang 13/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

HM Tuyến ống 01
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống,
1 AB.11522 đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, m3
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, m3
rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
3 AF.11110 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6,
vữa bê tông mác 100
Vật liệu
Xi măng PCB30 kg
Cát vàng ML >2,0 m3
Đá 4x6 m3
Nước lít
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca

4 AF.81122 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2
chữ nhật
Vật liệu
Gỗ ván m3
Gỗ đà nẹp m3
Gỗ chống m3
Đinh kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
5 AF.17213 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê
tông mác 250
Vật liệu
Xi măng PC40 kg
Cát vàng ML >2,0 m3
Đá 1x2 m3
Nước lít
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công

Trang 14/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca


Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
6 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm kg
Dây thép kg
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
7 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm kg
Dây thép kg
Que hàn kg
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
8 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Vật liệu
Thép tròn D>18mm kg
Dây thép kg
Que hàn kg
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
9 AI.11912 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn
Vật liệu
Thép hình kg
Thép tấm kg
Que hàn kg
Ô xy chai
Gas kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca
10 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn
Vật liệu
Bu lông cái
Que hàn kg

Trang 15/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Vật liệu khác %


Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
11 AI.11411 Gia công thang sắt tấn
Vật liệu
Thép hình kg
Thép tròn kg
Que hàn kg
Ô xy chai
Gas kg
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca
12 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn
Vật liệu
Bu lông cái
Que hàn kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công
Máy thi công
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
13 II.1109 6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS, m
2.5mm 3LPE Coating/THK min.7.11mm and
35mm Concrete coating
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
14 II.1108 4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS, m
2.5mm 3LPE Coating/THK min.6.02mm

Vật liệu chính

Trang 16/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
15 II.1109 6" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, m
SMLS, THK min.7.11mm
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
16 II.1108 4" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, m
SMLS, THK min.6.02mm
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công

Trang 17/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Nhân công 4,5/7 công


Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
17 II.1219 Elbow 6” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
18 II.1219 Equal Tee 6" BW SCH 40 ASME B16.9 cái
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
19 II.1218 Equal Tee 6"x4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai

Trang 18/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
20 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
21 II.1229 Ball valve 6" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Đệm amiăng 4mm m2
Dầu nhờn kg
Mỡ kg
Tôn dày 2mm kg
Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %

Trang 19/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

22 II.1225 Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Đệm amiăng 4mm m2
Dầu nhờn kg
Mỡ kg
Tôn dày 2mm kg
Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
23 II.1219 Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
24 II.1215 Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công

Trang 20/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Máy hàn tự phát 28 KW ca


Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
25 II.1219 Blind Flange 6'', ASTM A105, Class 150 #RF cái
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
26 TT 'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ
Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 100mm. 8 pcs/set

Vật liệu

27 TT 'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ


Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set

Vật liệu

28 TT Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF.
Vật liệu

29 TT Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF
Vật liệu

30 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái

Trang 21/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

BU đường kính 100mm cái


BE đường kính 100mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca

31 BB.90104 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 150mm
Vật liệu
Van 1 chiều D150mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 150mm cái
Bích rỗng đường kính 150mm cái
BU đường kính 150mm cái
BE đường kính 150mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca

32 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường
Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công
Máy chụp X quang ca
Máy khác %
33 TT 168.3mm OD x 7.11mm x 300mm cái
Vật liệu

34 TT 114.3mm OD x 6.02mm x 300mm cái


Vật liệu

35 TT 60.3mm OD x 5.54mm x 300mm cái


Vật liệu

HM Tuyến ống 02 - Daluen

Trang 22/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

36 AB.11522 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, m3


đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m,
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
37 II.1109 6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS, m
2.5mm 3LPE Coating/THK min.7.11mm and
35mm Concrete coating
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
38 II.1108 4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B, SMLS, m
2.5mm 3LPE Coating/THK min.6.02mm

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
39 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Trang 23/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
40 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
41 II.1219 Equal Tee 4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca

Trang 24/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Máy mài cầm tay 2.7 KW ca


Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
42 II.1219 Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
43 II.1219 Reducer Tee 6" x 4” BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
44 II.1228 Ball valve 4" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Đệm amiăng 4mm m2
Dầu nhờn kg
Mỡ kg
Tôn dày 2mm kg

Trang 25/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
45 II.1225 Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Đệm amiăng 4mm m2
Dầu nhờn kg
Mỡ kg
Tôn dày 2mm kg
Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
46 II.1219 Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
47 II.1218 Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai

Trang 26/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Đá mài 180x20x6 viên


Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
48 II.1215 Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
49 TT 'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ
Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 100mm. 8 pcs/set

Vật liệu

50 TT 'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ


Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set

Vật liệu

51 TT 'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ


Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 85mm. 4 pcs/set

Vật liệu

Trang 27/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

52 TT Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF.
Vật liệu

53 TT Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF.
Vật liệu

54 TT Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF
Vật liệu

55 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái
BU đường kính 100mm cái
BE đường kính 100mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca

56 BB.90104 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 150mm
Vật liệu
Van 1 chiều D150mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 150mm cái
Bích rỗng đường kính 150mm cái
BU đường kính 150mm cái
BE đường kính 150mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca

57 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường

Trang 28/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công
Máy chụp X quang ca
Máy khác %
HM Tuyến ống 03
58 AB.11522 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, m3
đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m,
đất cấp II
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công
59 II.1218 Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
60 II.1218 Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công

Trang 29/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Nhân công 4,5/7 công


Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
61 II.1219 Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME B16.9 cái

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Đá mài 180x20x6 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca
Máy khác %
62 II.1225 Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face, cái
A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel Cast
Carbon Steel Split Body, Full Bore, Floating Ball,
FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Đệm amiăng 4mm m2
Dầu nhờn kg
Mỡ kg
Tôn dày 2mm kg
Nhựa Bakelit kg
Bu lông bộ
Đệm gasket cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
63 II.1218 Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai

Trang 30/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
64 II.1215 Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF, cái
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca
Máy phát điện 60 KVA ca
Máy khác %
65 II.1218 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái
Vật liệu chính

Vật liệu phụ


Que hàn KOBE52 kg
Que hàn TIG kg
Ôxy 6m3/chai chai
Axetylen 6m3/chai chai
Argon chai
Đá mài 180x20x6 viên
Đá cắt 100x20x3 viên
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công 4,5/7 công
Máy thi công
Máy hàn tự phát 28 KW ca
Máy hàn TIG ca
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca

Trang 31/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Máy phát điện 60 KVA ca


Máy khác %
66 TT 'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ
Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 90mm. 8 pcs/set

Vật liệu

67 TT 'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2 Hexagonal bộ


Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194 Gr.2H); ANSI
18.2.1/2, Length 85mm. 4 pcs/set

Vật liệu

68 TT Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF.
Vật liệu

69 TT Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound ss304 bộ


with graphite compressed filler, API 601, ANSI
150#RF
Vật liệu

70 BB.90102 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, 100m
đường kính ống 100mm
Vật liệu
Van 1 chiều D100mm cái
Van xả khí D40mm cái
Bích đặc đường kính 100mm cái
Bích rỗng đường kính 100mm cái
BU đường kính 100mm cái
BE đường kính 100mm cái
Cao su tấm m2
Bu lông M16-M20 cái
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công
Máy thi công
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca

71 MS.04202 Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện 1phim
trường
Vật liệu
Mỡ phấn chì YC-2 kg
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm
Thuốc rửa kg
Vật liệu khác %
Nhân công
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công
Máy thi công

Trang 32/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ

Máy chụp X quang ca


Máy khác %

Trang 33/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 34/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 35/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 36/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 37/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 38/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 39/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 40/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 41/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 42/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 43/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 44/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 45/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 46/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 47/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 48/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 49/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 50/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 51/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 52/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 53/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

N NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
N PHƯƠNG NAM

KHỐI LƯỢNG

Trang 54/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 55/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 56/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 57/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 58/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 59/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 60/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 61/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 62/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 63/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 64/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 65/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 66/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 67/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 68/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 69/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 70/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 71/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 72/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG

Trang 73/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

HM

7.332

###

AF.11110

###
2,420.246
3,922.618
###

4,519.680

401.280
375.936

2,155.710
570.150
909.525
40,725.000

80,635.500

AF.17210

###
11,429.483
18,828.917
###

41,895.750

Trang 74/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

2,041.075
1,912.165

AF.61110

###
1,703.420

1,139.500

42.400
AF.61120

###
41,862.080
20,931.040

34,599.370

5,052.320
1,443.520
AF.61130

76,500.000
588.750
397.500

419.250

95.250
12.000

###
###
24,690.960
2,683.800
5,367.600

21,674.880

5,878.800
511.200
345.060

15,336.000
15,336.000

Trang 75/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

17,419.140

536.760
3,834.000

76,681.600
51,646.000
3,038.000
59.520
119.040

2,570.520

762.600
217.000

1,488.000
1,488.000

1,690.120

52.080
372.000

175.813
8.410
6.044
155.052

5,177.160

70.956
65.700
65.700
70.956
###

Trang 76/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

8.635
3.696
0.706
0.504
0.168
13.138
3.931

436.800

4.368
1.680
5.376
5.376
6.048
###

0.401
0.019
0.014
0.354

11.820

0.162
0.150
0.150
0.162
###

0.154
0.066
0.013
0.009
0.003
0.235
0.070

Trang 77/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

7.800

0.078
0.030
0.096
0.096
0.108
###

4.807
0.116
0.083
2.437

9.420

0.160
1.020
1.020
1.080
###

0.801
0.019
0.014
0.406

1.570

0.027
0.170
0.170
0.180
###

0.308
0.132
0.013
0.009

Trang 78/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.003
0.269
0.081

1.040

0.123
0.049
0.113
0.113
###

2.404
0.058
0.041
1.219

4.710

0.080
0.510
0.510
0.540
###

0.531
0.637
0.865
2.339
0.059
36.000
6.000

16.890

0.147
###

Trang 79/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.227
0.272
0.370
1.001
0.025
32.000
8.000

7.240

7.211
0.174
0.124
3.656

14.130

0.240
1.530
1.530
1.620
###

1.031
0.442
0.056
0.040
0.012
1.174
0.352

4.500

Trang 80/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.414
0.162
0.495
0.495
###

1.602
0.039
0.028
0.812

3.140

0.053
0.340
0.340
0.360
###

BB.90102

0.171
0.171
0.171
0.171

Trang 81/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.171
0.171
0.062
0.274

5.130

2.565

BB.90104

1.317
1.317
1.317
1.317
1.317
1.317
0.790
2.107

52.680

21.072

101.505
530.250
0.505

757.500

85.850
###

Trang 82/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

3.666

7.225
0.346
0.248
6.372

212.760

2.916
2.700
2.700
2.916
###

36.545
15.642
2.986
2.133
0.711
55.600
16.637

1,848.600

18.486
7.110
22.752
22.752
25.596
###

Trang 83/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161

2.080

0.246
0.098
0.226
0.226
###

0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161

2.080

0.246
0.098
0.226
0.226
###

0.801
0.019
0.014
0.406

1.570

0.027

Trang 84/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.170
0.170
0.180
###

1.602
0.039
0.028
0.812

3.140

0.053
0.340
0.340
0.360
###

0.801
0.019
0.014
0.406

1.570

0.027
0.170
0.170
0.180
###

0.117
0.141
0.191
0.561

Trang 85/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.013
8.000
2.000

3.730

0.114
0.136
0.185
0.501
0.013
16.000
4.000

3.620

0.801
0.019
0.014
0.406

1.570

0.027
0.170
0.170
0.180
###

0.923
0.395
0.038
0.028
0.008

Trang 86/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.807
0.242

3.120

0.369
0.147
0.339
0.339
###

0.458
0.196
0.025
0.018
0.005
0.522
0.156

2.000

0.184
0.072
0.220
0.220
###

Trang 87/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

BB.90102

0.711
0.711
0.711
0.711
0.711
0.711
0.256
1.138

21.330

10.665

BB.90104

0.054
0.054
0.054
0.054
0.054
0.054
0.032
0.086

2.160

0.864

Trang 88/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

52.662
275.100
0.262

393.000

44.540
###

1.711

0.923
0.395
0.038
0.028
0.008
0.807
0.242

3.120

0.369
0.147
0.339
0.339
###

0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161

Trang 89/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

2.080

0.246
0.098
0.226
0.226
###

0.801
0.019
0.014
0.406

1.570

0.027
0.170
0.170
0.180
###

0.057
0.068
0.093
0.250
0.006
8.000
2.000

1.810

0.923
0.395
0.038
0.028

Trang 90/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.008
0.807
0.242

3.120

0.369
0.147
0.339
0.339
###

0.229
0.098
0.012
0.009
0.003
0.261
0.078

1.000

0.092
0.036
0.110
0.110
###

0.615
0.264
0.026
0.018
0.006
0.538
0.161

2.080

0.246
0.098
0.226

Trang 91/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

0.226
###

BB.90102

0.001
0.001
0.001
0.001
0.001
0.001
0.000
0.001

0.027

0.014

1.267
6.619
0.006

9.455

Trang 92/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬT TƯ

1.072
###

Trang 93/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC : Tuyến ống 01

KHỐI ĐƠN THÀNH


STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ Mã VT
LƯỢNG GIÁ TIỀN TÊN

Vật liệu
1 Argon chai 0.186 1,532,727 284,321 V2663.0011
2 Axetylen 6m3/chai chai 6.910 100,000 690,980 V2663.0021
3 BE đường kính 100mm cái 0.171 513,392 87,790 V10.00931
4 BE đường kính 150mm cái 1.317 520,000 684,840 V10.00961
5 Bích đặc đường kính 100mm cái 0.171 218,333 37,335 V10.01571
6 Bích đặc đường kính 150mm cái 1.317 180,000 237,060 V10.01591
7 Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.171 108,333 18,525 V10.01831
8 Bích rỗng đường kính 150mm cái 1.317 100,000 131,700 V10.01851
9 BU đường kính 100mm cái 0.171 450,667 77,064 V10.03141
10 BU đường kính 150mm cái 1.317 450,000 592,650 V10.03171
11 Bu lông cái ### 20,000 336,480,000 V10.03441
12 Bu lông bộ 68.000 20,000 1,360,000 V2663.0051
13 Bu lông M16-M20 cái 2.381 8,000 19,046 V10.03581
14 Cao su tấm m2 0.852 100,000 85,176 V10.04391
15 Cát vàng ML >2,0 m3 ### 435,000 6,024,632,235 V10.04611
16 Dầu nhờn kg 0.909 58,177 52,900 V2663.0631
17 Dây thép kg ### 22,000 971,393,500 V10.14891
18 Đá 1x2 m3 ### 371,818 7,000,930,215 V10.12891
19 Đá 4x6 m3 3,922.618 365,000 1,431,755,424
20 Đá cắt 100x20x3 viên 4.434 35,000 155,190 V2663.1131
21 Đá mài 180x20x6 viên 178.751 35,000 6,256,285 V2663.1141
22 Đệm amiăng 4mm m2 0.758 336,364 254,930 V2663.1151
23 Đệm gasket cái 14.000 105,000 1,470,000 V2663.1161
24 Đinh kg ### 23,100 940,747,500 V10.15421
25 Gas kg 5,486.640 30,000 164,599,200 V10.17271
26 Gỗ chống m3 909.525 4,545,455 4,134,204,959 V10.18111
27 Gỗ đà nẹp m3 570.150 4,545,455 2,591,591,168 V10.18121
28 Gỗ ván m3 2,155.710 4,545,455 9,798,682,798 V10.18311
29 Mỡ kg 1.235 26,000 32,107 V2663.0711
30 Mỡ phấn chì YC-2 kg 101.505 32,010 3,249,175 V10.21321
31 Nước lít ### 12 56,777,329 V10.22391
32 Nhựa Bakelit kg 0.084 43,636 3,679 V2663.1171
33 Ô xy chai 2,743.320 72,000 197,519,040 V10.22781
34 Ôxy 6m3/chai chai 9.621 72,000 692,705 V2663.1631
35 Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 530.250 266,750 141,444,188 V10.28661
36 Que hàn kg ### 23,100 1,521,862,650 V10.29071
37 Que hàn KOBE52 kg 203.167 40,909 8,311,367 V2663.1911
38 Que hàn TIG kg 4.336 40,909 177,369 V2663.1931
39 Tôn dày 2mm kg 3.340 18,000 60,125 V2663.1691
40 Thép hình kg ### 21,500 20,823,478,850 V10.30741
41 Thép tấm kg ### 21,500 9,950,795,550 V10.31051
42 Thép tròn kg ### 21,430 1,106,773,780 V10.31101
43 Thép tròn D<=10mm kg ### 20,641 2,198,885,730 V10.31141
44 Thép tròn D<=18mm kg ### 20,641 94,973,782,020 V10.31151

Trang 94/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

45 Thép tròn D>18mm kg ### 20,641 1,579,036,500 V10.31171


46 Thuốc rửa kg 0.505 128,040 64,660 V10.31411
47 Van 1 chiều D100mm cái 0.171 939,400 160,637 V10.32021
48 Van 1 chiều D150mm cái 1.317 1,033,340 1,360,909 V10.32041
49 Van xả khí D40mm cái 1.488 866,788 1,289,781 V10.32801
50 Xi măng PC40 kg ### 1,995 13,224,175,952 V10.33541
51 Xi măng PCB30 kg ### 1,664 1,390,459,699
52 Vật liệu khác % 592,407,210
TỔNG CỘNG 181,180,313,803
Nhân công
53 Nhân công 4,5/7 công 5,696.220 312,715 1,781,293,437 N2663.0021
54 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công ### 262,300 34,453,084,016
55 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm II công 4,519.680 280,700 1,268,674,176
56 Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công ### 280,700 44,560,333,426 N2.35071
57 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công ### 305,800 13,257,855,028 N2.40071
58 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 757.500 305,800 231,643,500 N3.40071
TỔNG CỘNG 95,552,883,583
Máy thi công
59 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 933.900 2,328,421 2,174,512,372 M102.03021
60 Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 81.201 1,841,016 149,492,340 M2663.0301
61 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca 23.637 89,411 2,113,408 M112.02011
62 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 2,009.120 314,024 630,911,899 M112.26011
63 Máy chụp X quang ca 85.850 2,354,000 202,090,900 M10.00431
64 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 1,912.165 309,520 591,853,311 M112.13011
65 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 375.936 305,612 114,890,553
66 Máy hàn TIG ca 1.921 1,586,293 3,047,269 M2663.0021
67 Máy hàn tự phát 28 KW ca 76.662 406,062 31,129,403 M2663.0031
68 Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca ### 450,562 7,206,725,673 M112.40031
69 Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 217.000 67,929 14,740,593 M112.15021
70 Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 75.500 18,982 1,433,141 M2663.0061
71 Máy phát điện 60 KVA ca 75.500 1,033,751 78,048,201 M2663.0091
72 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 2,442.355 353,544 863,479,956 M104.01021
73 Máy khác % 18,004,468
TỔNG CỘNG 12,082,473,486

CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG BẢNG GIÁSUẤT


NÂNG CÔNG TRỊCẤPVẬTKHÍ TƯCHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC : Tuyến ống 02 - Daluen

KHỐI ĐƠN THÀNH


STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ Mã VT
LƯỢNG GIÁ TIỀN
Vật liệu
1 Argon chai 0.736 1,532,727 1,127,781 V2663.0012
2 Axetylen 6m3/chai chai 2.532 100,000 253,240 V2663.0022
3 BE đường kính 100mm cái 0.711 513,392 365,022 V10.00932
4 BE đường kính 150mm cái 0.054 520,000 28,080 V10.00962
5 Bích đặc đường kính 100mm cái 0.711 218,333 155,235 V10.01572
6 Bích đặc đường kính 150mm cái 0.054 180,000 9,720 V10.01592
7 Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.711 108,333 77,025 V10.01832
8 Bích rỗng đường kính 150mm cái 0.054 100,000 5,400 V10.01852
9 BU đường kính 100mm cái 0.711 450,667 320,424 V10.03142
10 BU đường kính 150mm cái 0.054 450,000 24,300 V10.03172
11 Bu lông bộ 24.000 20,000 480,000 V2663.0052

Trang 95/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

12 Bu lông M16-M20 cái 1.224 8,000 9,792 V10.03582


13 Cao su tấm m2 0.288 100,000 28,836 V10.04392
14 Dầu nhờn kg 0.277 58,177 16,103 V2663.0632
15 Đá cắt 100x20x3 viên 17.359 35,000 607,555 V2663.1132
16 Đá mài 180x20x6 viên 66.408 35,000 2,324,273 V2663.1142
17 Đệm amiăng 4mm m2 0.231 336,364 77,633 V2663.1152
18 Đệm gasket cái 6.000 105,000 630,000 V2663.1162
19 Mỡ kg 0.376 26,000 9,773 V2663.0712
20 Mỡ phấn chì YC-2 kg 52.662 32,010 1,685,711 V10.21322
21 Nhựa Bakelit kg 0.026 43,636 1,117 V2663.1172
22 Ôxy 6m3/chai chai 3.543 72,000 255,074 V2663.1632
23 Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 275.100 266,750 73,382,925 V10.28662
24 Que hàn KOBE52 kg 50.387 40,909 2,061,286 V2663.1912
25 Que hàn TIG kg 16.761 40,909 685,676 V2663.1932
26 Tôn dày 2mm kg 1.062 18,000 19,114 V2663.1692
27 Thuốc rửa kg 0.262 128,040 33,546 V10.31412
28 Van 1 chiều D100mm cái 0.711 939,400 667,913 V10.32022
29 Van 1 chiều D150mm cái 0.054 1,033,340 55,800 V10.32042
30 Van xả khí D40mm cái 0.765 866,788 663,093 V10.32802
31 Vật liệu khác % 3,999,255
TỔNG CỘNG 90,060,702
Nhân công
32 Nhân công 4,5/7 công 2,085.840 312,715 652,273,456 N2663.0022
33 Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 23.490 280,700 6,593,643 N2.35072
34 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 393.000 305,800 120,179,400 N3.40072
35 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 3.666 262,300 961,592
TỔNG CỘNG 780,008,090
Máy thi công
36 Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 29.412 1,841,016 54,147,963 M2663.0302
37 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca 11.529 89,411 1,030,819 M112.02012
38 Máy chụp X quang ca 44.540 2,354,000 104,847,160 M10.00432
39 Máy hàn TIG ca 7.525 1,586,293 11,936,855 M2663.0022
40 Máy hàn tự phát 28 KW ca 22.581 406,062 9,169,083 M2663.0032
41 Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 27.313 18,982 518,455 M2663.0062
42 Máy phát điện 60 KVA ca 27.313 1,033,751 28,234,841 M2663.0092
43 Máy khác % 8,362,574
TỔNG CỘNG 218,247,750

CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG BẢNG GIÁSUẤT


NÂNG CÔNG TRỊCẤP
VẬTKHÍ TƯ
CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC : Tuyến ống 03

KHỐI ĐƠN THÀNH


STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ Mã VT
LƯỢNG GIÁ TIỀN

Vật liệu
1 Argon chai 0.031 1,532,727 46,901 V2663.0013
2 Axetylen 6m3/chai chai 0.115 100,000 11,460 V2663.0023
3 BE đường kính 100mm cái 0.001 513,392 467 V10.00933
4 Bích đặc đường kính 100mm cái 0.001 218,333 199 V10.01573
5 Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.001 108,333 99 V10.01833
6 BU đường kính 100mm cái 0.001 450,667 410 V10.03143
7 Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000 V2663.0053
8 Bu lông M16-M20 cái 0.001 8,000 12 V10.03583

Trang 96/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

9 Cao su tấm m2 0.000 100,000 33 V10.04393


10 Dầu nhờn kg 0.068 58,177 3,962 V2663.0633
11 Đá cắt 100x20x3 viên 0.885 35,000 30,982 V2663.1133
12 Đá mài 180x20x6 viên 3.357 35,000 117,495 V2663.1143
13 Đệm amiăng 4mm m2 0.057 336,364 19,105 V2663.1153
14 Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000 V2663.1163
15 Mỡ kg 0.093 26,000 2,405 V2663.0713
16 Mỡ phấn chì YC-2 kg 1.267 32,010 40,556 V10.21323
17 Nhựa Bakelit kg 0.006 43,636 275 V2663.1173
18 Ôxy 6m3/chai chai 0.160 72,000 11,498 V2663.1633
19 Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 6.619 266,750 1,765,485 V10.28663
20 Que hàn KOBE52 kg 4.105 40,909 167,940 V2663.1913
21 Que hàn TIG kg 1.416 40,909 57,935 V2663.1933
22 Tôn dày 2mm kg 0.250 18,000 4,505 V2663.1693
23 Thuốc rửa kg 0.006 128,040 807 V10.31413
24 Van 1 chiều D100mm cái 0.001 939,400 855 V10.32023
25 Van xả khí D40mm cái 0.001 866,788 789 V10.32803
26 Vật liệu khác % 111,674
TỔNG CỘNG 2,765,849
Nhân công
27 Nhân công 4,5/7 công 14.780 312,715 4,621,928 N2663.0023
28 Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 0.027 280,700 7,663 N2.35073
29 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 9.455 305,800 2,891,339 N3.40073
30 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.711 262,300 448,743
TỔNG CỘNG 7,969,673
Máy thi công
31 Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383 M2663.0303
32 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5 cv ca 0.014 89,411 1,220 M112.02013
33 Máy chụp X quang ca 1.072 2,354,000 2,522,468 M10.00433
34 Máy hàn TIG ca 0.526 1,586,293 834,390 M2663.0023
35 Máy hàn tự phát 28 KW ca 1.349 406,062 547,656 M2663.0033
36 Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 1.410 18,982 26,765 M2663.0063
37 Máy phát điện 60 KVA ca 1.410 1,033,751 1,457,589 M2663.0093
38 Máy khác % 222,057
TỔNG CỘNG 5,943,528

Trang 97/269
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan qua đường m 136.05 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 6-inch Pipe m3 1,238 0
2 4-inch Pipe m3 106 0
Chi phí đào đắp, hoàn trả
Linepipe (đường ống)

6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


1 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 2500 128
min.7.11mm

4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


2 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 320 16
min.6.02mm
6" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
3 m 6 0
SMLS, THK min.7.11mm
4" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
4 m 6 0
SMLS, THK min.6.02mm
Elbow
Elbow 6” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
1 cái 6 0
B16.9
Tee

1 Equal Tee 6" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1 0

Equal Tee 6"x4" BW SCH 40 ASME


2 cái 1 0
B16.9
Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME
3 cái 3 0
B16.9
Valve

Ball valve 6" 150#, Flanged end, Raised


Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
1 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 3 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised
Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
2 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 4 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích)
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
1 cái 8 1
SCH 40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
2 cái 8 1
SCH 40 ASME B16.5

3 Blind Flange 6'', ASTM A105, Class 150 #RF cái 2 0

Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc)


'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
1 bộ 64 64
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 100mm. 8
pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
2 bộ 32 32
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
Gaskets (vòng đệm)
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound
1 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 8 8
601, ANSI 150#RF.
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
3 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 8 8
601, ANSI 150#RF
Test Ring (đoạn ống dùng kiểm tra mối hàn thử)
1 168.3mm OD x 7.11mm x 300mm cái 2 0
2 114.3mm OD x 6.02mm x 300mm cái 2 0
3 60.3mm OD x 5.54mm x 300mm cái 2 0
TỔNG CỘNG

Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng


Lớp bọc mối hàn
6" Pipe API 5L X52, PSL2, SMLS, 7.11mm
1 mối 438 0
WT. Min. 2.5mm PE-HSS
4" Pipe API 5L X52, PSL2, SMLS, 7.11mm
2 mối 88 0
WT. Min. 2.5mm PE-HSS
Hệ thống bảo vệ catot
1 Cable 10mm² Cu/XLPE/PVC m 160 20
Stainless steel test station with ϕ100mm of
2 cái 8 0
support, IP65
Permanent Cu/CuSO4 with chloride barrier,
3 cái 8 0
cable tail: 5m of 4mm² Cu/XLPE/PVC
Mối hàn nhiệt cadweld dùng hàn cáp điện vào
4 mối 16 4
ống
5 Ống lồng cáp điện HDPE D25 m 160 20

Spark - Gap

1 Isolation Flange 4” and Spark gap bộ 2 1

2 Isolation Flange 6” and Spark gap bộ 2 1


TỔNG CỘNG
Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
136 4,200,000 571,410,000
0
1,238 30,000 37,133,640
106 30,000 3,165,120

2628 3,108,700 8,169,663,600 438 ống, 6m/ 1 ống

336 1,811,800 608,764,800 88 ống, 6m/ 1 ống

1 ống 6m, cho kiểm


6 2,426,800 14,560,800
tra thợ hàn
1 ống 6m, cho kiểm
6 1,380,700 8,284,200
tra thợ hàn
-

6 1,199,500 7,197,000

1 1,121,000 1,121,000

1 1,084,500 1,084,500

3 1,770,800 5,312,400

3 45,658,800 136,976,400
4 9,273,800 37,095,200

9 2,770,600 24,935,400 dự phòng 10%

9 542,200 4,879,800 dự phòng 10%

2 1,540,700 3,081,400 dự kiến để thử áp

128 63,500 8,128,000 coating PTFE

64 35,700 2,284,800 coating PTFE

16 502,600 8,041,600 dự phòng 100%

16 145,500 2,328,000 dự phòng 100%

- -
2 859,600 1,719,200
kiểm tra mối hàn thử
2 462,900 925,800
giữa ống và mặt bích
2 198,400 396,800
9,658,489,460

Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú


-

438 462,900 202,750,200


88 330,600 29,092,800

-
180 55,700 10,026,000

8 5,951,300 47,610,400

8 7,273,800 58,190,400

20 652,400 13,048,000

180 33,100 5,958,000 Sino

3 20,895,500 62,686,500

3 27,111,300 81,333,900
510,696,200
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan cắt qua đường m 94 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 6-inch Pipe m3 51 0
2 4-inch Pipe m3 447 0
Linepipe (đường ống)

6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


1 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 100 8
min.7.11mm

4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


2 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 1350 72
min.6.02mm
Elbow
Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
2 cái 2 0
B16.9
Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME
3 cái 2 0
B16.9
Tee

1 Equal Tee 4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái 1 0

Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME


2 cái 2 0
B16.9
Reducer Tee 6" x 4” BW SCH 40 ASME
3 cái 1 0
B16.10
Valve
Ball valve 4" 150#, Flanged end, Raised
Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
1 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 1 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised
Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
2 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 2 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích)
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
1 cái 1 0
SCH 40 ASME B16.5
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
2 cái 3 0
SCH 40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
3 cái 4 0
SCH 40 ASME B16.5
Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc)
'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
1 bộ 8 8
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 100mm. 8
pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
2 bộ 24 24
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
3 bộ 16 16
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 85mm. 4
pcs/set
Gaskets (vòng đệm)
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound
1 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 1 4
601, ANSI 150#RF.
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound
2 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 3 10
601, ANSI 150#RF.
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
3 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 4 5
601, ANSI 150#RF
TỔNG CỘNG

Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng


Lớp bọc mối hàn
6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
1 mối 18 0
SMLS, 2.5mm PE-HSS
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
2 mối 237 0
SMLS, 2.5mm PE-HSS
Spark - Gap

1 Isolation Flange 4” and Spark gap bộ 1 0


TỔNG CỘNG
Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
94 4,200,000 395,850,000

51 30,000 1,526,040
447 30,000 13,395,240

108 3,108,700 335,739,600 18 ống, 6m/ 1 ống

1422 1,811,800 2,576,379,600 237 ống, 6m/ 1 ống

-
2 798,800 1,597,600

2 457,600 915,200
-

1 860,000 860,000

2 1,770,800 3,541,600

1 1,084,500 1,084,500

1 25,788,800 25,788,800

2 9,273,800 18,547,600

-
1 2,770,600 2,770,600 dự phòng 10%

3 1,856,800 5,570,400 dự phòng 10%

4 542,200 2,168,800 dự phòng 10%

16 63,500 1,016,000 coating PTFE

48 35,700 1,713,600 coating PTFE

32 33,100 1,059,200 coating PTFE

5 502,600 2,513,000 dự phòng 100%

13 271,100 3,524,300 dự phòng 100%

9 145,500 1,309,500 dự phòng 100%

3,001,021,180

Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

18 462,900 8,332,200

237 330,600 78,352,200

1 20,895,500 20,895,500
107,579,900
Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng
Chi phí khoan cắt qua đường m 57 0
Chi phí thổi khí Nito đuổi Oxy làm sạch đường ống
1 4-inch Pipe m3 264 0
Linepipe (đường ống)
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
1 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m 800 40
min.6.02mm
Elbow
Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
1 cái 3 0
B16.9
Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME
2 cái 2 0
B16.9
Tee
Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME
1 cái 1 0
B16.9
Valve
Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised
Face, A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13%
1 Cr Steel Cast Carbon Steel Split Body, cái 1 0
Full Bore, Floating Ball, FS Design
W/Anti. Device
Flange (mặt bích)
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
1 cái 2 1
SCH 40 ASME B16.5
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
2 cái 2 0
SCH 40 ASME B16.5

3 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái 2 0

Bolts & Nuts (bu lông & đai ốc)


'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
1 bộ 16 16
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
2 bộ 8 8
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 85mm. 4
pcs/set
Gaskets (vòng đệm)
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound
1 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 2 2
601, ANSI 150#RF.
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
2 ss304 with graphite compressed filler, API bộ 2 2
601, ANSI 150#RF
TỔNG CỘNG

Mục Mô tả Đơn vị Yêu cầu Dự phòng


Lớp bọc mối hàn
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
1 mối 140 0
SMLS, 2.5mm PE-HSS
TỔNG CỘNG
Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
57 4,200,000 237,888,000

264 30,000 7,912,800

840 1,811,800 1,521,912,000 140 ống, 6m/ 1 ống

-
3 798,800 2,396,400

2 457,600 915,200
-

1 860,000 860,000

1 9,273,800 9,273,800

3 1,856,800 5,570,400 dự phòng 10%

2 542,200 1,084,400 dự phòng 10%

2 1,256,400 2,512,800

32 35,700 1,142,400 coating PTFE

16 33,100 529,600 coating PTFE


-

4 271,100 1,084,400 dự phòng 100%

4 145,500 582,000 dự phòng 100%

1,793,664,200

Tổng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

140 330,600 46,284,000


46,284,000
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

HM #REF! HM
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường
### AB.11322 ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, m3 XD3
sâu <=2m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công #REF! 262,300 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
2 AB.11442 m3 XD3
rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 272,792
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công 1.040 262,300 272,792
Cộng chi phí trực tiếp T 272,792
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 16,913
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 3,001
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 5,456
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 25,370
Giá thành dự toán xây dựng Z 298,162
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 17,890
Chi phí xây dựng trước thuế G 316,051
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 31,605
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 347,656
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 347,656 17,383
TỔNG CỘNG TC 365,039
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ
3 AF.11110 bằng thủ công, bê tông lót móng rộng m3 XD3
<=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100
Vật liệu VL 1.000 919,375
Xi măng PCB30 kg 197.825 1,664 329,181
Cát vàng ML >2,0 m3 0.573 435,000 249,244
Đá 4x6 m3 0.929 365,000 338,957
Nước lít 166.050 12 1,993

Trang 112/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Nhân công NC 1.000 300,349


Nhân công bậc 3,0/7 nhóm II công 1.070 280,700 300,349
Máy thi công MTC 1.000 60,786
Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 353,544 33,587
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
ca 0.089 305,612 27,199
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 1,280,510
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 79,392
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 14,086
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 25,610
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 119,087
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,399,597
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 83,976
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,483,573
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 148,357
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,631,931
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,631,931 81,597
TỔNG CỘNG TC 1,713,527
Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng
4 AF.81122 100m2 XD3
vuông, chữ nhật
Vật liệu VL 1.000 6,497,193
Gỗ ván m3 0.794 4,545,455 3,609,091
Gỗ đà nẹp m3 0.210 4,545,455 954,546
Gỗ chống m3 0.335 4,545,455 1,522,727
Đinh kg 15.000 23,100 346,500
Vật liệu khác % 1.000 64,329
Nhân công NC 1.000 8,336,790
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 29.700 280,700 8,336,790
Cộng chi phí trực tiếp T 14,833,983
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 919,707
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 163,174
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 296,680
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 1,379,560
Giá thành dự toán xây dựng Z 16,213,543
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 972,813
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,186,356
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 1,718,636
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 18,904,991
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 18,904,991 945,250
TỔNG CỘNG TC 19,850,241
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ
5 AF.17213 bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga đá 1x2, m3 XD3
vữa bê tông mác 250
Vật liệu VL 1.000 1,186,770
Xi măng PC40 kg 308.525 1,995 615,507
Cát vàng ML >2,0 m3 0.532 435,000 231,409
Đá 1x2 m3 0.876 371,818 325,852

Trang 113/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Nước lít 187.575 12 2,251


Vật liệu khác % 1.000 11,750
Nhân công NC 1.000 547,365
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 1.950 280,700 547,365
Máy thi công MTC 1.000 61,134
Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 353,544 33,587
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5
ca 0.089 309,520 27,547
kW
Cộng chi phí trực tiếp T 1,795,269
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 111,307
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 19,748
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 35,905
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 166,960
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,962,229
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 117,734
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,079,962
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 207,996
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 2,287,958
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 2,287,958 114,398
TỔNG CỘNG TC 2,402,356
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép
6 AF.61110 tấn XD3
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Vật liệu VL 1.000 21,097,745
Thép tròn D<=10mm kg 1005.000 20,641 20,744,205
Dây thép kg 16.070 22,000 353,540
Nhân công NC 1.000 3,017,525
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 10.750 280,700 3,017,525
Máy thi công MTC 1.000 125,610
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.400 314,024 125,610
Cộng chi phí trực tiếp T 24,240,880
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,502,935
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 266,650
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 484,818
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,254,402
Giá thành dự toán xây dựng Z 26,495,281
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 1,589,717
Chi phí xây dựng trước thuế G 28,084,998
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 2,808,500
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 30,893,498
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 30,893,498 1,544,675
TỔNG CỘNG TC 32,438,173
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép
7 AF.61120 tấn XD3
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Vật liệu VL 1.000 21,365,164
Thép tròn D<=18mm kg 1020.000 20,641 21,053,820
Dây thép kg 9.280 22,000 204,160
Que hàn kg 4.640 23,100 107,184

Trang 114/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Nhân công NC 1.000 2,152,969


Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 7.670 280,700 2,152,969
Máy thi công MTC 1.000 605,117
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.120 450,562 504,629
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.320 314,024 100,488
Cộng chi phí trực tiếp T 24,123,250
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,495,642
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 265,356
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 482,465
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,243,462
Giá thành dự toán xây dựng Z 26,366,712
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 1,582,003
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,948,715
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 2,794,872
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 30,743,587
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 30,743,587 1,537,179
TỔNG CỘNG TC 32,280,766
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép
8 AF.61130 tấn XD3
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Vật liệu VL 1.000 21,348,950
Thép tròn D>18mm kg 1020.000 20,641 21,053,820
Dây thép kg 7.850 22,000 172,700
Que hàn kg 5.300 23,100 122,430
Nhân công NC 1.000 1,569,113
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 5.590 280,700 1,569,113
Máy thi công MTC 1.000 622,458
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.270 450,562 572,214
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.160 314,024 50,244
Cộng chi phí trực tiếp T 23,540,521
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,459,512
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 258,946
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 470,810
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,189,268
Giá thành dự toán xây dựng Z 25,729,789
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 1,543,787
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,273,576
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 2,727,358
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 30,000,934
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 30,000,934 1,500,047
TỔNG CỘNG TC 31,500,981
9 AI.11912 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 23,631,059
Thép hình kg 697.850 21,500 15,003,775
Thép tấm kg 362.150 21,500 7,786,225
Que hàn kg 19.320 23,100 446,292
Ô xy chai 2.100 72,000 151,200
Gas kg 4.200 30,000 126,000

Trang 115/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Vật liệu khác % 0.500 117,567


Nhân công NC 1.000 5,186,368
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 16.960 305,800 5,186,368
Máy thi công MTC 1.000 2,826,868
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 4.600 450,562 2,072,585
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.400 314,024 125,610
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.270 2,328,421 628,674
Cộng chi phí trực tiếp T 31,644,296
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,961,946
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 348,087
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 632,886
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,942,920
Giá thành dự toán xây dựng Z 34,587,215
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 2,075,233
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,662,448
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 3,666,245
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 40,328,693
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 40,328,693 2,016,435
TỔNG CỘNG TC 42,345,128
10 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 522,372
Bu lông cái 12.000 20,000 240,000
Que hàn kg 12.000 23,100 277,200
Vật liệu khác % 1.000 5,172
Nhân công NC 1.000 4,168,054
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 13.630 305,800 4,168,054
Máy thi công MTC 1.000 2,329,623
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.420 2,328,421 977,937
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 3.000 450,562 1,351,686
Cộng chi phí trực tiếp T 7,020,049
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 435,243
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 77,221
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 140,401
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 652,865
Giá thành dự toán xây dựng Z 7,672,913
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 460,375
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,133,288
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 813,329
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 8,946,617
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 8,946,617 447,331
TỔNG CỘNG TC 9,393,948
11 AI.11411 Gia công thang sắt tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 22,850,505
Thép hình kg 618.400 21,500 13,295,600
Thép tròn kg 416.500 21,430 8,925,595
Que hàn kg 24.500 23,100 565,950
Ô xy chai 0.480 72,000 34,560

Trang 116/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Gas kg 0.960 30,000 28,800


Nhân công NC 1.000 6,339,234
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 20.730 305,800 6,339,234
Máy thi công MTC 1.000 2,889,832
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 6.150 450,562 2,770,956
Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.750 67,929 118,876
Cộng chi phí trực tiếp T 32,079,571
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 1,988,933
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 352,875
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 641,591
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 2,983,400
Giá thành dự toán xây dựng Z 35,062,971
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 2,103,778
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,166,749
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 3,716,675
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 40,883,424
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 40,883,424 2,044,171
TỔNG CỘNG TC 42,927,596
12 AI.61171 Lắp sàn thao tác tấn XD3
Vật liệu VL 1.000 522,372
Bu lông cái 12.000 20,000 240,000
Que hàn kg 12.000 23,100 277,200
Vật liệu khác % 1.000 5,172
Nhân công NC 1.000 4,168,054
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm II công 13.630 305,800 4,168,054
Máy thi công MTC 1.000 2,329,623
Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 t ca 0.420 2,328,421 977,937
Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 3.000 450,562 1,351,686
Cộng chi phí trực tiếp T 7,020,049
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 435,243
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 77,221
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 140,401
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 652,865
Giá thành dự toán xây dựng Z 7,672,913
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 460,375
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,133,288
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 813,329
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 8,946,617
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 8,946,617 447,331
TỔNG CỘNG TC 9,393,948

6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


13 II.1109 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m XD3
min.7.11mm and 35mm Concrete coating

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 5,262
Que hàn KOBE52 kg 0.067 40,909 2,737

Trang 117/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Ôxy 6m3/chai chai 0.003 72,000 230


Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 230
Đá mài 180x20x6 viên 0.059 35,000 2,065
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 616,049
Nhân công 4,5/7 công 1.970 312,715 616,049
Máy thi công MTC 1.000 89,599
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,964
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.025 18,982 475
Máy phát điện 60 KVA ca 0.025 1,033,751 25,844
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.027 1,841,016 49,707
Máy khác % 3.000 2,610
Cộng chi phí trực tiếp T 710,910
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 44,076
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,820
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 14,218
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 66,115
Giá thành dự toán xây dựng Z 777,024
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 46,621
Chi phí xây dựng trước thuế G 823,646
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 82,365
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 906,011
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 906,011 45,301
TỔNG CỘNG TC 951,311
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
14 II.1108 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m XD3
min.6.02mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 4,347
Que hàn KOBE52 kg 0.026 40,909 1,051
Que hàn TIG kg 0.011 40,909 450
Ôxy 6m3/chai chai 0.002 72,000 151
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 150
Argon chai 0.001 1,532,727 766
Đá mài 180x20x6 viên 0.039 35,000 1,369
Đá cắt 100x20x3 viên 0.012 35,000 410
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 406,530
Nhân công 4,5/7 công 1.300 312,715 406,530
Máy thi công MTC 1.000 65,088
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.013 406,062 5,279
Máy hàn TIG ca 0.005 1,586,293 7,931
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.016 18,982 304
Máy phát điện 60 KVA ca 0.016 1,033,751 16,540
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.018 1,841,016 33,138
Máy khác % 3.000 1,896
Cộng chi phí trực tiếp T 475,964
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 29,510

Trang 118/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 5,236
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 9,519
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 44,265
Giá thành dự toán xây dựng Z 520,229
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 31,214
Chi phí xây dựng trước thuế G 551,443
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 55,144
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 606,587
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 606,587 30,329
TỔNG CỘNG TC 636,917
6" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
15 II.1109 m XD3
SMLS, THK min.7.11mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 5,262
Que hàn KOBE52 kg 0.067 40,909 2,737
Ôxy 6m3/chai chai 0.003 72,000 230
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 230
Đá mài 180x20x6 viên 0.059 35,000 2,065
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 616,049
Nhân công 4,5/7 công 1.970 312,715 616,049
Máy thi công MTC 1.000 89,599
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,964
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.025 18,982 475
Máy phát điện 60 KVA ca 0.025 1,033,751 25,844
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.027 1,841,016 49,707
Máy khác % 3.000 2,610
Cộng chi phí trực tiếp T 710,910
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 44,076
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,820
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 14,218
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 66,115
Giá thành dự toán xây dựng Z 777,024
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 46,621
Chi phí xây dựng trước thuế G 823,646
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 82,365
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 906,011
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 906,011 45,301
TỔNG CỘNG TC 951,311
4" Bare Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
16 II.1108 m XD3
SMLS, THK min.6.02mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 4,347
Que hàn KOBE52 kg 0.026 40,909 1,051
Que hàn TIG kg 0.011 40,909 450
Ôxy 6m3/chai chai 0.002 72,000 151
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 150
Argon chai 0.001 1,532,727 766

Trang 119/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Đá mài 180x20x6 viên 0.039 35,000 1,369


Đá cắt 100x20x3 viên 0.012 35,000 410
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 406,530
Nhân công 4,5/7 công 1.300 312,715 406,530
Máy thi công MTC 1.000 65,088
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.013 406,062 5,279
Máy hàn TIG ca 0.005 1,586,293 7,931
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.016 18,982 304
Máy phát điện 60 KVA ca 0.016 1,033,751 16,540
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.018 1,841,016 33,138
Máy khác % 3.000 1,896
Cộng chi phí trực tiếp T 475,964
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 29,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 5,236
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 9,519
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 44,265
Giá thành dự toán xây dựng Z 520,229
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 31,214
Chi phí xây dựng trước thuế G 551,443
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 55,144
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 606,587
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 606,587 30,329
TỔNG CỘNG TC 636,917
Elbow 6” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
17 II.1219 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763

Trang 120/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666


Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935
18 II.1219 Equal Tee 6" BW SCH 40 ASME B16.9 cái XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935

19 II.1218 Equal Tee 6"x4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái XD3

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032

Trang 121/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946


Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME
20 II.1219 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935

Trang 122/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Ball valve 6" 150#, Flanged end, Raised Face,


A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel
21 II.1229 cái XD3
Cast Carbon Steel Split Body, Full Bore,
Floating Ball, FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 544,244
Đệm amiăng 4mm m2 0.177 336,364 59,503
Dầu nhờn kg 0.212 58,177 12,351
Mỡ kg 0.288 26,000 7,496
Tôn dày 2mm kg 0.780 18,000 14,035
Nhựa Bakelit kg 0.020 43,636 860
Bu lông bộ 12.000 20,000 240,000
Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000
Vật liệu khác % 2.000
Nhân công NC 1.000 1,760,585
Nhân công 4,5/7 công 5.630 312,715 1,760,585
Máy thi công MTC 1.000 94,720
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.049 1,841,016 90,210
Máy khác % 5.000 4,510
Cộng chi phí trực tiếp T 2,399,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 148,772
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 26,395
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 47,991
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 223,158
Giá thành dự toán xây dựng Z 2,622,708
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 157,362
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,780,070
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 278,007
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 3,058,077
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 3,058,077 152,904
TỔNG CỘNG TC 3,210,981

Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face,


A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel
22 II.1225 cái XD3
Cast Carbon Steel Split Body, Full Bore,
Floating Ball, FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 400,253
Đệm amiăng 4mm m2 0.057 336,364 19,105
Dầu nhờn kg 0.068 58,177 3,962
Mỡ kg 0.093 26,000 2,405
Tôn dày 2mm kg 0.250 18,000 4,505
Nhựa Bakelit kg 0.006 43,636 275
Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000
Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000
Vật liệu khác % 2.000
Nhân công NC 1.000 566,014
Nhân công 4,5/7 công 1.810 312,715 566,014

Trang 123/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí trực tiếp T 966,267


CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 59,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 10,629
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 19,325
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 89,863
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,056,130
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 63,368
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,119,497
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 111,950
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,231,447
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,231,447 61,572
TỔNG CỘNG TC 1,293,019
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
23 II.1219 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
24 II.1215 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 15,504
Que hàn KOBE52 kg 0.115 40,909 4,684
Que hàn TIG kg 0.049 40,909 2,009

Trang 124/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Ôxy 6m3/chai chai 0.006 72,000 446


Axetylen 6m3/chai chai 0.004 100,000 440
Argon chai 0.001 1,532,727 1,993
Đá mài 180x20x6 viên 0.130 35,000 4,564
Đá cắt 100x20x3 viên 0.039 35,000 1,369
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 156,358
Nhân công 4,5/7 công 0.500 312,715 156,358
Máy thi công MTC 1.000 108,286
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.046 406,062 18,679
Máy hàn TIG ca 0.018 1,586,293 28,553
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.055 18,982 1,044
Máy phát điện 60 KVA ca 0.055 1,033,751 56,856
Máy khác % 3.000 3,154
Cộng chi phí trực tiếp T 280,148
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 17,369
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 3,082
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 5,603
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 26,054
Giá thành dự toán xây dựng Z 306,202
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 18,372
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,574
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 32,457
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 357,031
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 357,031 17,852
TỔNG CỘNG TC 374,883

25 II.1219 Blind Flange 6'', ASTM A105, Class 150 #RF cái XD3

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế

Trang 125/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212


Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935
'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
26 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 100mm. 8
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
27 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound
28 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF.
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0

Trang 126/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
29 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
30 BB.90102 100m XD3
thép, đường kính ống 100mm
Vật liệu VL 1.000 157,287
Van 1 chiều D100mm cái 0.050 939,400 46,970
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 100mm cái 0.050 218,333 10,917
Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.050 108,333 5,417
BU đường kính 100mm cái 0.050 450,667 22,533
BE đường kính 100mm cái 0.050 513,392 25,670
Cao su tấm m2 0.018 100,000 1,800
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 421,050
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 1.500 280,700 421,050
Máy thi công MTC 1.000 67,058
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.750 89,411 67,058
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 645,395
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 40,015

Trang 127/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,099
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,908
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 60,022
Giá thành dự toán xây dựng Z 705,417
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 42,325
Chi phí xây dựng trước thuế G 747,742
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 74,774
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 822,517
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 822,517 41,126
TỔNG CỘNG TC 863,642
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
31 BB.90104 100m XD3
thép, đường kính ống 150mm
Vật liệu VL 1.000 161,148
Van 1 chiều D150mm cái 0.050 1,033,340 51,667
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 150mm cái 0.050 180,000 9,000
Bích rỗng đường kính 150mm cái 0.050 100,000 5,000
BU đường kính 150mm cái 0.050 450,000 22,500
BE đường kính 150mm cái 0.050 520,000 26,000
Cao su tấm m2 0.030 100,000 3,000
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 561,400
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 2.000 280,700 561,400
Máy thi công MTC 1.000 71,529
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.800 89,411 71,529
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 794,077
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 49,233
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 8,735
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 15,882
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 73,849
Giá thành dự toán xây dựng Z 867,926
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 52,076
Chi phí xây dựng trước thuế G 920,002
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 92,000
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,012,002
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,012,002 50,600
TỔNG CỘNG TC 1,062,602
Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện
32 MS.04202 1phim XD3
trường
Vật liệu VL 1.000 300,982
Mỡ phấn chì YC-2 kg 0.201 32,010 6,434
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 1.050 266,750 280,088
Thuốc rửa kg 0.001 128,040 128
Vật liệu khác % 5.000 14,332
Nhân công NC 1.000 458,700
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 1.500 305,800 458,700

Trang 128/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy thi công MTC 1.000 420,189


Máy chụp X quang ca 0.170 2,354,000 400,180
Máy khác % 5.000 20,009
Cộng chi phí trực tiếp T 1,179,871
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 73,152
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 12,979
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 23,597
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 109,728
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,289,599
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 77,376
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,366,975
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 136,697
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,503,672
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,503,672 75,184
TỔNG CỘNG TC 1,578,856
33 TT 168.3mm OD x 7.11mm x 300mm cái XD3
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
34 TT 114.3mm OD x 6.02mm x 300mm cái XD3
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
35 TT 60.3mm OD x 5.54mm x 300mm cái XD3
Vật liệu VL 1.000 ###

Trang 129/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí trực tiếp T 0


CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
HM #REF! HM
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường
### AB.11322 ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, m3 XD3
sâu <=2m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công #REF! 262,300 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!

6-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,


37 II.1109 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m XD3
min.7.11mm and 35mm Concrete coating

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 5,262
Que hàn KOBE52 kg 0.067 40,909 2,737
Ôxy 6m3/chai chai 0.003 72,000 230
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 230
Đá mài 180x20x6 viên 0.059 35,000 2,065
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 616,049
Nhân công 4,5/7 công 1.970 312,715 616,049
Máy thi công MTC 1.000 89,599
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,964
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.025 18,982 475
Máy phát điện 60 KVA ca 0.025 1,033,751 25,844

Trang 130/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.027 1,841,016 49,707


Máy khác % 3.000 2,610
Cộng chi phí trực tiếp T 710,910
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 44,076
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,820
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 14,218
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 66,115
Giá thành dự toán xây dựng Z 777,024
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 46,621
Chi phí xây dựng trước thuế G 823,646
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 82,365
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 906,011
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 906,011 45,301
TỔNG CỘNG TC 951,311
4-inch Pipe API 5L X52/ASTM A106Gr.B,
38 II.1108 SMLS, 2.5mm 3LPE Coating/THK m XD3
min.6.02mm
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 4,347
Que hàn KOBE52 kg 0.026 40,909 1,051
Que hàn TIG kg 0.011 40,909 450
Ôxy 6m3/chai chai 0.002 72,000 151
Axetylen 6m3/chai chai 0.002 100,000 150
Argon chai 0.001 1,532,727 766
Đá mài 180x20x6 viên 0.039 35,000 1,369
Đá cắt 100x20x3 viên 0.012 35,000 410
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 406,530
Nhân công 4,5/7 công 1.300 312,715 406,530
Máy thi công MTC 1.000 65,088
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.013 406,062 5,279
Máy hàn TIG ca 0.005 1,586,293 7,931
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.016 18,982 304
Máy phát điện 60 KVA ca 0.016 1,033,751 16,540
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.018 1,841,016 33,138
Máy khác % 3.000 1,896
Cộng chi phí trực tiếp T 475,964
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 29,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 5,236
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 9,519
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 44,265
Giá thành dự toán xây dựng Z 520,229
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 31,214
Chi phí xây dựng trước thuế G 551,443
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 55,144
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 606,587
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 606,587 30,329

Trang 131/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

TỔNG CỘNG TC 636,917


Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
39 II.1218 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME
40 II.1218 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946

Trang 132/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728


Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
41 II.1219 Equal Tee 4" BW SCH 40 ASME B16.9 cái XD3
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935
Reducer Tee 6" x 2” BW SCH 40 ASME
42 II.1219 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###

Trang 133/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763


Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935
Reducer Tee 6" x 4” BW SCH 40 ASME
43 II.1219 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế

Trang 134/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212


Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935

Ball valve 4" 150#, Flanged end, Raised Face,


A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel
44 II.1228 cái XD3
Cast Carbon Steel Split Body, Full Bore,
Floating Ball, FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 433,236
Đệm amiăng 4mm m2 0.117 336,364 39,422
Dầu nhờn kg 0.141 58,177 8,180
Mỡ kg 0.191 26,000 4,963
Tôn dày 2mm kg 0.561 18,000 10,103
Nhựa Bakelit kg 0.013 43,636 567
Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000
Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000
Vật liệu khác % 2.000
Nhân công NC 1.000 1,166,427
Nhân công 4,5/7 công 3.730 312,715 1,166,427
Cộng chi phí trực tiếp T 1,599,663
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 99,179
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 17,596
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 31,993
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 148,769
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,748,431
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 104,906
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,853,337
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 185,334
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 2,038,671
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 2,038,671 101,934
TỔNG CỘNG TC 2,140,604

Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face,


A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel
45 II.1225 cái XD3
Cast Carbon Steel Split Body, Full Bore,
Floating Ball, FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 400,253
Đệm amiăng 4mm m2 0.057 336,364 19,105
Dầu nhờn kg 0.068 58,177 3,962
Mỡ kg 0.093 26,000 2,405
Tôn dày 2mm kg 0.250 18,000 4,505
Nhựa Bakelit kg 0.006 43,636 275

Trang 135/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000


Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000
Vật liệu khác % 2.000
Nhân công NC 1.000 566,014
Nhân công 4,5/7 công 1.810 312,715 566,014
Cộng chi phí trực tiếp T 966,267
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 59,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 10,629
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 19,325
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 89,863
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,056,130
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 63,368
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,119,497
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 111,950
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,231,447
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,231,447 61,572
TỔNG CỘNG TC 1,293,019
Flange 6”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
46 II.1219 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935

Trang 136/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,


47 II.1218 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
48 II.1215 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 15,504
Que hàn KOBE52 kg 0.115 40,909 4,684
Que hàn TIG kg 0.049 40,909 2,009
Ôxy 6m3/chai chai 0.006 72,000 446
Axetylen 6m3/chai chai 0.004 100,000 440
Argon chai 0.001 1,532,727 1,993
Đá mài 180x20x6 viên 0.130 35,000 4,564
Đá cắt 100x20x3 viên 0.039 35,000 1,369
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 156,358
Nhân công 4,5/7 công 0.500 312,715 156,358
Máy thi công MTC 1.000 108,286
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.046 406,062 18,679
Máy hàn TIG ca 0.018 1,586,293 28,553

Trang 137/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.055 18,982 1,044


Máy phát điện 60 KVA ca 0.055 1,033,751 56,856
Máy khác % 3.000 3,154
Cộng chi phí trực tiếp T 280,148
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 17,369
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 3,082
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 5,603
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 26,054
Giá thành dự toán xây dựng Z 306,202
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 18,372
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,574
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 32,457
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 357,031
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 357,031 17,852
TỔNG CỘNG TC 374,883
'Stud Bolt 3/4”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
49 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 100mm. 8
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
50 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0

Trang 138/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0


Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
51 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 85mm. 4
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 6”, 3.2mm Thickness, spiral wound
52 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF.
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound
53 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF.
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế

Trang 139/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Cộng chi phí gián tiếp GT 0


Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
54 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
55 BB.90102 100m XD3
thép, đường kính ống 100mm
Vật liệu VL 1.000 157,287
Van 1 chiều D100mm cái 0.050 939,400 46,970
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 100mm cái 0.050 218,333 10,917
Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.050 108,333 5,417
BU đường kính 100mm cái 0.050 450,667 22,533
BE đường kính 100mm cái 0.050 513,392 25,670
Cao su tấm m2 0.018 100,000 1,800
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 421,050
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 1.500 280,700 421,050
Máy thi công MTC 1.000 67,058
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.750 89,411 67,058
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 645,395
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 40,015
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,099
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,908
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 60,022
Giá thành dự toán xây dựng Z 705,417

Trang 140/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 42,325


Chi phí xây dựng trước thuế G 747,742
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 74,774
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 822,517
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 822,517 41,126
TỔNG CỘNG TC 863,642
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
56 BB.90104 100m XD3
thép, đường kính ống 150mm
Vật liệu VL 1.000 161,148
Van 1 chiều D150mm cái 0.050 1,033,340 51,667
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 150mm cái 0.050 180,000 9,000
Bích rỗng đường kính 150mm cái 0.050 100,000 5,000
BU đường kính 150mm cái 0.050 450,000 22,500
BE đường kính 150mm cái 0.050 520,000 26,000
Cao su tấm m2 0.030 100,000 3,000
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 561,400
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 2.000 280,700 561,400
Máy thi công MTC 1.000 71,529
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.800 89,411 71,529
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 794,077
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 49,233
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 8,735
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 15,882
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 73,849
Giá thành dự toán xây dựng Z 867,926
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 52,076
Chi phí xây dựng trước thuế G 920,002
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 92,000
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,012,002
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,012,002 50,600
TỔNG CỘNG TC 1,062,602
Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện
57 MS.04202 1phim XD3
trường
Vật liệu VL 1.000 300,982
Mỡ phấn chì YC-2 kg 0.201 32,010 6,434
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 1.050 266,750 280,088
Thuốc rửa kg 0.001 128,040 128
Vật liệu khác % 5.000 14,332
Nhân công NC 1.000 458,700
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 1.500 305,800 458,700
Máy thi công MTC 1.000 420,189
Máy chụp X quang ca 0.170 2,354,000 400,180
Máy khác % 5.000 20,009
Cộng chi phí trực tiếp T 1,179,871
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP

Trang 141/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí chung C 6.200 73,152


Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 12,979
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 23,597
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 109,728
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,289,599
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 77,376
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,366,975
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 136,697
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,503,672
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,503,672 75,184
TỔNG CỘNG TC 1,578,856
HM #REF! HM
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường
### AB.11322 ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, m3 XD3
sâu <=2m, đất cấp II
Nhân công NC 1.000 #REF!
Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I công #REF! 262,300 #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T #REF!
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 #REF!
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 #REF!
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 #REF!
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z #REF!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 #REF!
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 #REF!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST #REF!
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 #REF! #REF!
TỔNG CỘNG TC #REF!
Elbow 4” 90DEG LR BW SCH 40 ASME
59 II.1218 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814

Trang 142/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy khác % 3.000 7,399


Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Elbow 4” 45DEG LR BW SCH 40 ASME
60 II.1218 cái XD3
B16.9
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Reducer Tee 4" x 2” BW SCH 40 ASME
61 II.1219 cái XD3
B16.9

Trang 143/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 49,763
Que hàn KOBE52 kg 0.801 40,909 32,776
Ôxy 6m3/chai chai 0.019 72,000 1,390
Axetylen 6m3/chai chai 0.014 100,000 1,380
Đá mài 180x20x6 viên 0.406 35,000 14,217
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 490,963
Nhân công 4,5/7 công 1.570 312,715 490,963
Máy thi công MTC 1.000 536,825
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.027 406,062 10,842
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.170 18,982 3,227
Máy phát điện 60 KVA ca 0.170 1,033,751 175,738
Cẩu bánh hơi 6 tấn ca 0.180 1,841,016 331,383
Máy khác % 3.000 15,636
Cộng chi phí trực tiếp T 1,077,550
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 66,808
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 11,853
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 21,551
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 100,212
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,177,763
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 70,666
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,248,428
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 124,843
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,373,271
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,373,271 68,664
TỔNG CỘNG TC 1,441,935

Ball valve 2" 150#, Flanged end, Raised Face,


A216 Gr.WCB. API 6D, Trim: 13% Cr Steel
62 II.1225 cái XD3
Cast Carbon Steel Split Body, Full Bore,
Floating Ball, FS Design W/Anti. Device

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 400,253
Đệm amiăng 4mm m2 0.057 336,364 19,105
Dầu nhờn kg 0.068 58,177 3,962
Mỡ kg 0.093 26,000 2,405
Tôn dày 2mm kg 0.250 18,000 4,505
Nhựa Bakelit kg 0.006 43,636 275
Bu lông bộ 8.000 20,000 160,000
Đệm gasket cái 2.000 105,000 210,000
Vật liệu khác % 2.000
Nhân công NC 1.000 566,014
Nhân công 4,5/7 công 1.810 312,715 566,014
Cộng chi phí trực tiếp T 966,267
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 59,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 10,629

Trang 144/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 19,325
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 89,863
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,056,130
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 63,368
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,119,497
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 111,950
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,231,447
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,231,447 61,572
TỔNG CỘNG TC 1,293,019
Flange 4”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
63 II.1218 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
Flange 2”, ASTM A105, ANSI 150# WN-RF,
64 II.1215 cái XD3
SCH 40 ASME B16.5
Vật liệu chính VL 1.000 ###
Vật liệu phụ VLP 1.000 15,504
Que hàn KOBE52 kg 0.115 40,909 4,684
Que hàn TIG kg 0.049 40,909 2,009
Ôxy 6m3/chai chai 0.006 72,000 446

Trang 145/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Axetylen 6m3/chai chai 0.004 100,000 440


Argon chai 0.001 1,532,727 1,993
Đá mài 180x20x6 viên 0.130 35,000 4,564
Đá cắt 100x20x3 viên 0.039 35,000 1,369
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 156,358
Nhân công 4,5/7 công 0.500 312,715 156,358
Máy thi công MTC 1.000 108,286
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.046 406,062 18,679
Máy hàn TIG ca 0.018 1,586,293 28,553
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.055 18,982 1,044
Máy phát điện 60 KVA ca 0.055 1,033,751 56,856
Máy khác % 3.000 3,154
Cộng chi phí trực tiếp T 280,148
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 17,369
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 3,082
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 5,603
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 26,054
Giá thành dự toán xây dựng Z 306,202
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 18,372
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,574
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 32,457
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 357,031
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 357,031 17,852
TỔNG CỘNG TC 374,883

65 II.1218 Blind Flange 4'', ASTM A105, Class 150 #RF cái XD3

Vật liệu chính VL 1.000 ###


Vật liệu phụ VLP 1.000 36,344
Que hàn KOBE52 kg 0.308 40,909 12,580
Que hàn TIG kg 0.132 40,909 5,392
Ôxy 6m3/chai chai 0.013 72,000 922
Axetylen 6m3/chai chai 0.009 100,000 920
Argon chai 0.003 1,532,727 4,292
Đá mài 180x20x6 viên 0.269 35,000 9,415
Đá cắt 100x20x3 viên 0.081 35,000 2,825
Vật liệu khác % 3.000
Nhân công NC 1.000 325,224
Nhân công 4,5/7 công 1.040 312,715 325,224
Máy thi công MTC 1.000 254,032
Máy hàn tự phát 28 KW ca 0.123 406,062 49,946
Máy hàn TIG ca 0.049 1,586,293 77,728
Máy mài cầm tay 2.7 KW ca 0.113 18,982 2,145
Máy phát điện 60 KVA ca 0.113 1,033,751 116,814
Máy khác % 3.000 7,399
Cộng chi phí trực tiếp T 615,599
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 38,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 6,772

Trang 146/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí một số công việc không xác định được


TT 2.000 12,312
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 57,251
Giá thành dự toán xây dựng Z 672,850
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 40,371
Chi phí xây dựng trước thuế G 713,221
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 71,322
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 784,543
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 784,543 39,227
TỔNG CỘNG TC 823,771
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
66 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 90mm. 8
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
'Stud Bolt 5/8”, Fully Threaded with 2
Hexagonal Nuts (ASTM A193 GR.B7/A194
67 TT bộ XD3
Gr.2H); ANSI 18.2.1/2, Length 85mm. 4
pcs/set
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 4”, 3.2mm Thickness, spiral wound
68 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF.

Trang 147/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Vật liệu VL 1.000 ###


Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Gaskets 2”, 3.2mm Thickness, spiral wound
69 TT ss304 with graphite compressed filler, API bộ XD3
601, ANSI 150#RF
Vật liệu VL 1.000 ###
Cộng chi phí trực tiếp T 0
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 0
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 0
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 0
Giá thành dự toán xây dựng Z 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 0
Chi phí xây dựng trước thuế G 0
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 0
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 0
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 0 0
TỔNG CỘNG TC 0
Thử áp lực đường ống gang và đường ống
70 BB.90102 100m XD3
thép, đường kính ống 100mm
Vật liệu VL 1.000 157,287
Van 1 chiều D100mm cái 0.050 939,400 46,970
Van xả khí D40mm cái 0.050 866,788 43,339
Bích đặc đường kính 100mm cái 0.050 218,333 10,917
Bích rỗng đường kính 100mm cái 0.050 108,333 5,417
BU đường kính 100mm cái 0.050 450,667 22,533
BE đường kính 100mm cái 0.050 513,392 25,670
Cao su tấm m2 0.018 100,000 1,800
Bu lông M16-M20 cái 0.080 8,000 640
Vật liệu khác % 0.001 2
Nhân công NC 1.000 421,050
Nhân công bậc 3,5/7 nhóm II công 1.500 280,700 421,050
Máy thi công MTC 1.000 67,058
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: 5
ca 0.750 89,411 67,058
cv
Cộng chi phí trực tiếp T 645,395

Trang 148/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung C 6.200 40,015
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 7,099
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 12,908
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 60,022
Giá thành dự toán xây dựng Z 705,417
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 42,325
Chi phí xây dựng trước thuế G 747,742
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 74,774
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 822,517
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 822,517 41,126
TỔNG CỘNG TC 863,642
Kiểm tra mối hàn bằng chụp X-Quang- Hiện
71 MS.04202 1phim XD3
trường
Vật liệu VL 1.000 300,982
Mỡ phấn chì YC-2 kg 0.201 32,010 6,434
Phim ảnh (0.1x0.35m) tấm 1.050 266,750 280,088
Thuốc rửa kg 0.001 128,040 128
Vật liệu khác % 5.000 14,332
Nhân công NC 1.000 458,700
Nhân công bậc 4,0/7 nhóm III công 1.500 305,800 458,700
Máy thi công MTC 1.000 420,189
Máy chụp X quang ca 0.170 2,354,000 400,180
Máy khác % 5.000 20,009
Cộng chi phí trực tiếp T 1,179,871
CHI PHÍ GIÁN TIẾP CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 6.200 73,152
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.100 12,979
Chi phí một số công việc không xác định được
TT 2.000 23,597
khối lượng từ thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT 109,728
Giá thành dự toán xây dựng Z 1,289,599
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 6.000 77,376
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,366,975
Thuế giá trị gia tăng GTGT 10.000 136,697
Chi phí xây dựng sau thuế GXDST 1,503,672
Chi phí dự phòng GDPXD 5.000 1,503,672 75,184
TỔNG CỘNG TC 1,578,856

Trang 149/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN THEO NHÓM CÔNG VIỆC


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ H
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN GIÁ THÀ


MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐƠN GIÁ VỊ LƯỢNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU

Trang 150/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

C
TRẠCH VÀ HỆ
G NAM

THÀNH TIỀN

NHÂN CÔNG MÁY

Trang 151/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ VỮA


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 152/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ ĐƠN GIÁ


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
A Chi phí vật liệu A1
AP Chi phí vật liệu phụ A2
B Chi phí nhân công B1
C Chi phí máy xây dựng C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 1 -
2 Chi phí nhân công NC B1 1 -
3 Chi phí máy thi công M C1 1 -
4 Trực tiếp phí khác TT (VL+NC+M) x 2 2.0% -
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT
II Chi phí chung C T x 6.2 6.2% -
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 6 6.0% -
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10 10.0% -
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở
V GXDCPT x 1.1 1.1% -
và điều hành thi công
CỘNG GXDCPT
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 153/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

THÀNH TIỀN

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Trang 154/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng - Hs VL 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng - Hs NC 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng - Hs MTC 1.00
- Hệ số Chi phí chung (%) - HsCPC 6.20
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (%) - Hs TNCTTT 6.00
Các hệ số khác:
Hệ số chi phí lập phương án kỹ thuật (%) - HsPa 2.00 2.00
Hệ số chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát (%) - Hsbc 3.00 3.00
Hệ số chi phí hạng mục chung (%) - HsHMC 6.00 6.00
Hệ số chi phí dự phòng (%) - HsDP 10.00 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*HsVL
2 Chi phí nhân công NC B1*HsNC
3 Chi phí máy thi công M C1*HsMTC
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M -
II CHI PHÍ CHUNG C NC*HsCPC -
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C)*HsTNCTTT -
IV GIÁ THÀNH KHẢO SÁT XÂY DỰNG G T+C+TL -
CHI PHÍ KHÁC PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO SÁT
Cpvks Gpabc+Ghmc -
XÂY DỰNG
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát, lập báo cáo kết quả
Gpabc Gpa+Gbc -
khảo sát xây dựng 
Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa G * HsPA -
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc G * HsBC -
Chi phí hạng mục chung Ghmc G * HsHMC -
Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Cpvks -
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TGTGT
G * HSVAT -
Đơn giá khảo sát sau thuế GKS Gt+T GTGT
-
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG CDP Gks*HsDP -
TỔNG CỘNG GKS+GDP -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 155/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 156/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ KHẢO SÁT


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU HỆ SỐ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch vật liệu CLVL
Bù giá vận chuyển VC1
Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư -
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL 1.00 A1*1 -
2 Chi phí Nhân công NC 1.00 B1*1 -
3 Chi phí Máy thi công MTC 1.00 C1*1 -
Chi phí bù Nhiên liệu - Tiền lương ca máy BNL_TL
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC -
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung C 70 NC*70% -
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công, Chi phí một số c LT+TT 6.00 T*6% -
Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT -
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6.00 6%*(GT+T) -
CHI PHÍ PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO SÁT XÂY
IV Cpvks Cpa+Cbc+Ckpvks -
DỰNG
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát xây dựng Cpa 2 2%*(T+GT+TL) -
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc 3 3%*(T+GT+TL) -
Chi phí khác phục vụ khảo sát Ckpvks
Chi phí khảo sát xây dựng trước thuế G T+GT+TL+Cpvks -
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TGTGT 10.00 10%*G -
Chi phí khảo sát sau thuế Gks Gtt+Tgtgt -
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG Cdp 10 Cdp%*Gks -
TỔNG CỘNG TC Gks+Cdp -
Bằng chữ: Số không đúng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 157/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH TỔNG
: TUYẾN HỢPCÔNG
ỐNG NÂNG KINH PHÍ
SUẤT DỊCH
CẤP VỤKCN
KHÍ CHO CÔNG
NHƠN ÍCH
TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*1 -
2 Chi phí nhân công NC B1*1 -
3 Chi phí máy thi công M C1*1 -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C NC * 6.2% -
Giá thành dự toán Z T+C -
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * 6% -
Giá thành dự toán trước thuế G T+C+TL -
IV Thuế giá trị gia tăng của vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 158/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNGTỔNG HỢP
CÔNG SUẤT CẤPKINH PHÍ
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL) 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC) 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC) 1.00
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: % 6.20
- Hệ số lợi nhuận định mức (HSLNDM) - đvt: % 6.00
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: % 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL -
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC -
3 Chi phí máy thi công M C1 * HSMTC -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C NC * HSCPC -
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C -
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * HSLNDM -
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL -
IV Thuế giá trị gia tăng cho vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG G+GTGT -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số……….

Trang 159/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT THU GỌN P


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 160/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
ĐỊA ĐIỂM: 0
T

L
MÃ HIỆU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Ệ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG
H
### AB.11322 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
### M
C
### AB.11442 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.11110 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.81122 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.17213 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61110 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61120 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AF.61130 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.11912 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.61171 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.11411 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### AI.61171 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1109 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1108 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1109 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1108 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1229 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1228 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1225 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1215 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1219 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1218 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### II.1215 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### BB.90102 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### BB.90104 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### MS.04202 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
### TT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
###
TC TỔNG CỘNG #REF!

Trang 161/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰ


CÔNG TRÌNH : TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠC
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Nội dung chi phí Cách tính

1 Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tính
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh GXD*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
TỔNG CỘNG 1+2

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(ký, họ tên) (ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá
XD hạng…,số…

Trang 162/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNG XÂY DỰNG


KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
TÔN PHƯƠNG NAM

Giá trị Giá trị


Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế sau thuế
### ### ### GXD
GKXD
### - ### GDPXD
### ### GDPXD1
- - GDPXD2
### ### ### GGTXD

Trang 163/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH TÍNH
: TUYẾN ỐNG DỰ
NÂNGPHÒNG TRƯỢT
CÔNG SUẤT GIÁKCN
CẤP KHÍ CHO GÓI THẦU
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD ###
Dự toán Xây dựng công trình GXDCT ###
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
t
GDP 2 =∑ G XDCT ×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt
giá bình quân của năm đã tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá
cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1

a. Xác định IXDCTbq: n=1 I n
I XDCTbq =
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n+ 1
3 ∑ In
4.000
n =1

4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có
2 ### ### ### ### ###
trượt giá (GtXDCT)
3 Trượt giá từng năm - - - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - - -

Trang 164/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH : TUYẾN TỔNG
ỐNG NÂNG HỢP
CÔNG CHI
SUẤT PHÍ
CẤP KHÍTHIẾT BỊNHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CHO KCN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Ngày…....tháng……
Đơn vị

GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ TRỊ SAU


STT NỘI DUNG CHI PHÍ
TRƯỚC THUẾ GTGT THUẾ
Chi phí mua sắm thiết bị; Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi
1 - - -
tiêu chuẩn
1.1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
1.1.1 Loại thiết bị 1 - -
1.1.2 …
1.2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn - - -
1.2.1 Loại thiết bị 1
1.2.2 …

2 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu - - -


3 Chi phí mua bản quyền công nghệ
4 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ - -
5 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị - -
6 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật - -
7 Chi phí khác có liên quan - -
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) - - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………

Trang 165/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CH VÀ HỆ
M

y…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

KÝ HIỆU

GMS

GQLMSTB
GCN
GĐT
GLĐ
GCT
GKl
GTB

……..., số………..

Trang 166/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ - TỔNG MỨC ĐẦU TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁPMỤC:
HẠNG CHO PIPELINE
KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng GBT,TĐC 0
2 Chi phí xây dựng GXD 388,752,530,209
3 Chi phí thiết bị GTB 0
4 Chi phí quản lý dự án GQLDA 7,413,510,751
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV 17,680,465,074
6 Chi phí khác GK 562,649,176
Tổng chi phí đầu tư (1+2+3+4+5+6) 414,409,155,210
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
GDP 2 =∑ (V T −LVayt )[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1]
t=1

+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq = n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 ### ### ### ###
có trượt giá (VT)
3 Lãi vay (LVay)
Chi phí thực hiện dự án đã trừ lãi vay
4 ### 103,602,288,803 ### ###
(VT-LVay)

Trang 167/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có


5 - - - -
trượt giá
7 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - -

Trang 168/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

U TƯ
H VÀ HỆ
M

mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính

m)
5

100

1.000

4.000

1.000

5
10%

###

###

Trang 169/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Trang 170/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢP
TUYẾN TỔNG
ỐNG MỨCSUẤT
NÂNG CÔNG ĐẦUCẤP
TƯKHÍ

THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH H
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Nội dung chi phí Cách tính (Gốc)


[1] [2] [3]

I Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

II Chi phí xây dựng


III Chi phí thiết bị
III Chi phí quản lý dự án QL1+…+QL3
Chi phí quản lý dự án theo định mức tỷ lệ (GXD+GTB)*1.751%
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định thiết kế (nếu có) TV1.1*80%
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định dự toán (nếu có) TV1.2*80%
V Chi tư vấn đầu tư xây dựng
1 Chi phí khảo sát
1.1 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát TV1*3%
1.2 Chi phí giám sát khảo sát TV1*4.072%
1 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
2 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật TV2.1+TV2.2
2.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế *1,2
2.2 + Chi phí thẩm tra dự toán *1,2
1 Chi phí lập báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0.49%
3 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi (GXD+GTB)*0.093%
4 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công GXD*1.964%
1 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công TV1.1+TV1.2
1.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế GXD*0.1%
1.2 + Chi phí thẩm tra dự toán GXD*0.095%
0 Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (nếu có)
0 Chi phí thẩm tra phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư (nếu có)
0 Chi phí lập báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí lập báo cáo khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
0 Chi phí thiết kế kỹ thuật
0 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
1 Chi phí thẩm tra thiết kế
2 Chi phí thẩm tra dự toán
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi
5 TV6.1+TV6.2
công xây dựng
5.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GXD*0.036%
5.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GXD*0.045%
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị TV9.1+TV9.2
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu GTB*0%
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu GTB*0%
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu các gói thầu tư
7 Xem bảng tính
vấn

Trang 171/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng GXD*1.449%
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*1.147%
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ
10
số giá xây dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)
14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng,
15
thiết bị lắp đặt vào công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công
16
trình, toàn bộ công trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành
19
được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
VI Chi phí khác GK1+…+GKn
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng GXD*%
Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình
3
(nếu có)
1 Chi phí kiểm toán (TMĐT-DP)*0.96%
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư (TMĐT-DP)*0.57%
Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu trong quá trình thi công xây
4 dựng và khi nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình
của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (nếu có)
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu
động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh
5 doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử
không tải và có tải theo quy trình công nghệ trước khi bàn giao (sau
khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư TMĐT*0%
8 Phí thẩm định thiết kế GXD*0%
9 Phí thẩm định dự toán GXD*0.063%
3 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
4 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.03%
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.1%
6 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có) G_GT*0.05%
7 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có) G_GT*0.05%
8 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất G_GT*0.1%
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết
9 G_GT*0.02%
quả lựa chọn nhà thầu (nếu có)
10 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu G_GT*0.05%
11 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy TMĐT*0.00671%
7 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng Lập dự toán
12 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
13 Các chi phí khác (nếu có)
VII Chi phí dự phòng GDP1+GDP2
(GBTTĐC+GXD+GTB+G
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
QLDA+GTV+GK)*10%

Trang 172/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính
VIII TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP

(Ký, họ tên)

Trang 173/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

MỨC ĐẦUCẤP
ÔNG SUẤT TƯKHÍ
XÂY DỰNG
CHO CÔNG
KCN NHƠN TRÌNH
TRẠCH VÀ HỆ
P ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
NG MỤC: PIPELINE

Giá trị Giá trị


Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
[3] [4] [5] [6] [7]

GBT,TĐC

Bảng tổng hợp CPXD ### ### ### GXD


Bảng tổng hợp CPTB - - - GTB
QL1+…+QL3 ### ### ### GQLDA
(GXD+GTB)*1.751% ### ### ### QL1
TV1.1*80% 282,729,113 28,272,911 311,002,024 QL2
TV1.2*80% 268,592,657 26,859,266 295,451,923 QL3
TV1+...+TV2 ### ### ### GTV
Bảng chi phí khảo sát - - TV1
TV1*3% - - - TV1.1
TV1*4.072% - - - TV1.2
Mức tối thiểu - - - TV1
TV2.1+TV2.2 - - - TV2
Mức tối thiểu - - - TV2.1
Mức tối thiểu - - - TV2.2
(GXD+GTB)*0.49% ### ### ### TV1
(GXD+GTB)*0.093% 328,672,594 32,867,259 361,539,853 TV3
GXD*1.964% ### ### ### TV4
TV1.1+TV1.2 689,152,213 68,915,221 758,067,434 TV1
GXD*0.1% 353,411,391 35,341,139 388,752,530 TV1.1
GXD*0.095% 335,740,822 33,574,082 369,314,904 TV1.2
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
- - - 0
Mức tối thiểu - - - TV1
Mức tối thiểu - - - TV2
TV6.1+TV6.2 286,263,227 28,626,323 314,889,549 TV5
GXD*0.036% 127,228,101 12,722,810 139,950,911 TV5.1
GXD*0.045% 159,035,126 15,903,513 174,938,639 TV5.2
TV9.1+TV9.2 - - - TV6
GTB*0% - - - TV6.1
GTB*0% - - - TV6.2
Xem bảng tính - - - TV7

Trang 174/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Xem bảng tính - TT09/2019/T


GXD*1.449% ### ### ### TV8
GTB*1.147% - - - TV9
0 - - TV10
0 - - TV11
0 - - TV12
0 - - TV13
0 - - TV14
0 - - TV15

0 - - TV16
0 - - TV17
0 - - TV18

K1+...+K11 562,649,176 - 562,649,176 GK


- - - K1
GXD*% - - - K2
0 - - - K3
(TMĐT-DP)*0.96% - - - K1
(TMĐT-DP)*0.57% - - K2

0 - - - K4

0 - - - K5

TMĐT*0% - - K7
GXD*0% - - K8
GXD*0.063% 222,649,176 222,649,176 K9
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K3
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K4
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K5
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K6
Mức tối đa 30,000,000 30,000,000 K7
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K8
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K9
Mức tối đa 50,000,000 50,000,000 K10
TMĐT*0.00671% - - K11
Lập dự toán - K7
K12
K13
GDP1+GDP2 ### ### GDP
(GBTTĐC+GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10
### ### GDP1
%

Trang 175/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Xem bảng tính - - GDP2


I+II+...+VII ### ### ### VTM
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 176/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNGTÍNH
TRÌNH: DỰ PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁ
CÔNG SUẤT - TỔNG
CẤP KHÍ CHO HỢP DỰ TRẠCH
KCN NHƠN TOÁNVÀXDCT
HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD ###
2 Chi phí thiết bị GTB ###
3 Chi phí quản lý dự án GQLDA 0
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV ###
5 Chi phí khác GK 0
Tổng chi phí đầu tư ###
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)

+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình

T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
I XDCTbq = n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 ### ### ### ### ###
có trượt giá (VT)
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có
3 - - - - -
trượt giá
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - - -

Trang 177/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP

STT Nội dung chi phí


[1] [2]
I Chi phí xây dựng
II Chi phí thiết bị
III Chi phí quản lý dự án
Chi phí quản lý dự án theo định mức tỷ lệ
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định thiết kế (nếu có)
Chi phí chủ đầu tư trực tiếp thẩm định dự toán (nếu có)
IV Chi tư vấn đầu tư xây dựng
1 Chi phí khảo sát
1.1 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát
1.2 Chi phí giám sát khảo sát
0 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
0 Chi phí thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật
0.1 + Chi phí thẩm tra thiết kế
0.2 + Chi phí thẩm tra dự toán
1 Chi phí lập báo cáo khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 + Chi phí thẩm tra thiết kế
+ Chi phí thẩm tra dự toán
0 Chi phí lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư (nếu có)
0 Chi phí lập báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo tiền khả thi
0 Chi phí lập báo cáo khả thi
0 Chi phí thẩm tra báo cáo khả thi
0 Chi phí thiết kế kỹ thuật
0 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
0 Chi phí thẩm tra thiết kế
0 Chi phí thẩm tra dự toán
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
5.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu
5.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu
6 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và thẩm định hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây
10
dựng công trình (nếu có)
11 Chi phí thẩm tra an toàn giao thông (nếu có)
12 Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình (BIM) (nếu có)
13 Chi phí thuê tư vấn QLDA (nếu có)

Trang 178/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP

STT Nội dung chi phí

14 Chi phí thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (nếu có)
Chi phí kiểm tra chất lượng vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng, thiết bị lắp đặt vào
15
công trình (nếu có)
Chi phí kiểm định chất lượng bộ phận công trình, hạng mục công trình, toàn bộ công
16
trình (nếu có)
17 Chi phí giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình (nếu có)
18 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình sau khi hoàn thành được nghiệm thu,
19
bàn giao đưa vào sử dụng (nếu có)
V Chi phí khác
1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
2 Chi phí bảo hiểm công trình (bắt buộc) trong thời gian xây dựng
3 Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình (nếu có)

4 Chi phí kiểm toán độc lập


5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư
7 Phí thẩm định Dự án đầu tư
20 Phí thẩm định thiết kế
21 Phí thẩm định dự toán
22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (nếu có)
24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có)
25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (nếu có)
26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (nếu có)
27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất
Chi phí cho hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả lựa chọn
28
nhà thầu (nếu có)
29 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
6 da
Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ liên quan đến dự án; vốn lưu động ban đầu
đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh doanh, lãi vay trong thời gian
30
xây dựng; chi phí cho quá trình chạy thử không tải và có tải theo quy trình công nghệ
trước khi bàn giao (sau khi trừ giá trị sản phẩm thu hồi được) (nếu có).
31 Phí thẩm định, phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy
32 Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định
33 Các chi phí khác (nếu có)
VI Chi phí dự phòng

1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh

2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá


VII TỔNG CỘNG
Err:512

Trang 179/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG NÂNGDỰ TOÁN
CÔNG SUẤTX
C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KH
HẠNG MỤC: PIP

STT Nội dung chi phí

NGƯỜI LẬP

(Ký, họ tên)

Trang 180/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
[3] [3] [4] [5]
Bảng tổng hợp CPXD ### ###
Bảng tổng hợp CPTB - -
QL1+QL2 QL1+QL2 6,739,555,228 673,955,523
(GXD+GTB)*1.751% (GXD+GTB)*1.751% 6,188,233,458 618,823,346
TV4*80% TV4*80% 282,729,113 28,272,911
0*80% 0*80% 268,592,657 26,859,266
TV1+...+TV9 16,073,150,067 ###
Bảng chi phí khảo sát -
TV1*3% TV1*3% - -
TV1*4.072% TV1*4.072% - -
Mức tối thiểu - -
TV0.1+TV0.2 TV0.1+TV0.2 - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
*1,2 Mức tối thiểu - -
(GXD+GTB)*0.49% (GXD+GTB)*0.49% 1,731,715,816 173,171,582
(GXD+GTB)*0.093% (GXD+GTB)*0.093% 328,672,594 32,867,259
GXD*1.964% GXD*1.964% 6,940,999,721 694,099,972
+ + 689,152,213 68,915,221
GXD*0.1% GXD*0.1% 353,411,391 35,341,139
GXD*0.095% GXD*0.095% 335,740,822 33,574,082
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Mức tối thiểu - -
Mức tối thiểu - -
TV6.1+TV6.2 TV6.1+TV6.2 286,263,227 28,626,323
GXD*0.036% GXD*0.036% 127,228,101 12,722,810
GXD*0.045% GXD*0.045% 159,035,126 15,903,513
TV9.1+TV9.2 TV9.1+TV9.2 - -
GTB*0% GTB*0% - -
GTB*0% GTB*0% - -
Xem bảng tính Xem bảng tính
Xem bảng tính Xem bảng tính - -
G_XD*1.449% G_XD*1.449% 5,120,931,057 512,093,106
GTB*1.147% GTB*1.147% - -
0 -
0 -
0 -
0 -

Trang 181/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
0 -
0 -

0 -
0 -
0 -

GK1+…+GKn K1+...+K33 340,500,000 -


- -
GXD*% GXD*% - -
0 - -

(TMĐT-DP)*0.96% (TMĐT-DP)*0.96% - -
(TMĐT-DP)*0.57% (TMĐT-DP)*0.57% -
TMĐT*0.019% TMĐT*0.019% -
GXD*0% GXD*0% -
GXD*0% GXD*0% -
G_GT*0.05% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.03% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.1% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 30,000,000
G_GT*0.1% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.02% Mức tối đa 50,000,000
G_GT*0.05% Mức tối đa 50,000,000
0 - -

0 - -

TMĐT*0.00671% Mức tối thiểu 500,000

GDP1+GDP2 GDP1+GDP2 41,418,700,603


(GXD+GTB+GQLDA+G
(GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)*10% 41,418,700,603
TV+GK)*10%
Xem bảng tính Xem bảng tính -
I+II+...+VII ### ###
Err:512

Trang 182/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TỔNG
UYẾN ỐNGHỢP
NÂNG DỰ TOÁN
CÔNG SUẤTXÂY DỰNG
CẤP KHÍ CÔNG
CHO KCN TRÌNH
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Giá trị
Cách tính (Gốc) Cách tính Thuế GTGT
trước thuế
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG
Chức

(Ký, họ tên) (Ký, họ


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 183/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
[6] [7]
### GXD
- GTB
7,413,510,751 GQLDA
6,807,056,804 QL1
311,002,024 QL2
295,451,923 QL3
17,680,465,074 GTV
- TV1
- TV1.1
- TV1.2
- 0
- 0
- TV0.1
- TV0.2
1,904,887,398 TV1
361,539,853 TV2
7,635,099,693 TV3
758,067,434 0
388,752,530 TV4
369,314,904 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
314,889,549 TV5
139,950,911 TV5.1
174,938,639 TV5.2
- TV6
- TV6.1
- TV6.2

- TV7
5,633,024,163 TV8
- TV9
- TV10
- TV11
- TV12
- TV13

Trang 184/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
- TV14
- TV15

- TV16
- TV17
- TV18

340,500,000 GK
- K1
- K2
- K3

- K4
- K5
- K7
- K20
- K21
30,000,000 K22
30,000,000 K23
50,000,000 K24
50,000,000 K25
30,000,000 K26
50,000,000 K27
50,000,000 K28
50,000,000 K29
- K6

- K30

500,000 K31
K32
K33
41,418,700,603 GDP

41,418,700,603 GDP1

- GDP2
### GXDCT

Trang 185/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

Giá trị
Ký hiệu
Sau thuế
CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên)

Trang 186/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG DỰCÔNG
NÂNG TOÁNSUẤT
GÓICẤP
THẦU
KHÍMUA SẮMNHƠN
CHO KCN THIẾT BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

THUẾ
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
GIÁ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC SAU
TRỊ GIA
THUẾ THUẾ
TĂNG
[1] [2] [3] [3] [4]
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - -
Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ - -
Chi phí mua sắm thiết bị công trình - -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có)
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có)
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có)
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) - -
6 Chi phí vận chuyển - -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) - -
8 Chi phí dự phòng (GDPMS1 + GDPMS2) - - -
8.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh - -
8.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá - -
Tổng cộng (1+2+3+4+5+6+7+8) - - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá XD hạng……..., số………

Trang 187/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VÀ HỆ

KÝ HIỆU

[5]
GMS

GGC
GQLMSTB
GCN
GĐT
GVC
GK
GDPMS
GDPMS1
GDPMS2
GGTMSTB

Trang 188/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH
CÔNG DỰ
TRÌNH: PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁCẤP
CÔNG SUẤT GÓIKHÍTHẦU MUA
CHO KCN NHƠNSẮM THIẾT
TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí mua sắm thiết bị GMS -
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn (nếu có) GGC -
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị của nhà thầu (nếu có) GQLMSTB -
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm cho thiết bị (nếu có) GCN -
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) GĐT -
6 Chi phí vận chuyển GVC -
7 Chi phí khác có liên quan (nếu có) GK -
7 Dự toán mua sắm thiết bị công trình GDPMS -
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T T
t t
∑ ∑
XDCT
±ΔIq XDCT )t−1] G XDCT ×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
GDP2G= GDP×[(I2XDCTb=
t=1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt giá bình q
và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh n

+ GtDPMS: Giá trị dự toán mua sắm thiết bị của công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
nI+1

a. Xác định IXDCTbq:


∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDC
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (n
STT Nội dung
1 2 3
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25%
2 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có trượt giá (G tXDCT) - - -
3 Trượt giá từng năm - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - -

Trang 189/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

M THIẾT
ẠCH VÀ HỆ BỊ
NAM

ượt giá bình quân của năm đã tính


tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

tính toán IXDCT (năm)


4 5
100 100
1.000 1.000

4.000

1.000

ộ thực hiện (năm)


4 5
25% 10%
- -
- -
- -

Trang 190/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNG
TUYẾN HỢP
ỐNG DỰCÔNG
NÂNG TOÁN GÓICẤP
SUẤT THẦU
KHÍ LẮP ĐẶTNHƠN
CHO KCN THIẾT BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ


STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC TRỊ GIA
THUẾ TĂNG
[1] [2] [3] [3]
1 Chi phí lắp đặt thiết bị -
2 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu
3 Chi phí khác có liên quan (nếu có) -
4 Chi phí dự phòng (GDPTB1 + GDPTB2) - -
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh -
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá -
Tổng cộng (1+2+3+4) - -

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 191/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

IẾT
ƠN BỊ VÀ HỆ
TRẠCH
ƠNG NAM

GIÁ TRỊ KÝ
SAU THUẾ HIỆU
[4] [5]
- GLD
GCT
- GKLĐ
- GDPLD
- GDPTB1
- GDPTB2
- GGTTB

Trang 192/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNGTÍNH
TRÌNH:DỰ PHÒNG
TUYẾN TRƯỢT
ỐNG NÂNG GIÁCẤP
CÔNG SUẤT GÓIKHÍTHẦU LẮP
CHO KCN ĐẶT
NHƠN THIẾT
TRẠCH VÀ HỆ B
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí lắp đặt thiết bị GLD -
2 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu GCT -
3 Chi phí khác có liên quan (nếu có) GKLĐ -
4 Dự toán lắp đặt thiết bị công trình GDPLD -
Thời gian tính toán IXDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T T
t t
∑ ∑
XDCT
GDP2G= GDP×[(I2XDCTb= t
q ±ΔI XDCT ) −1] G
XDCT
×[(I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
t=1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt giá bình q
tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá cả trong khu vực và quốc tế bằng k
chuyên gia

+ GtDPLD: Giá trị dự toán chi phí lắp đặt thiết bị cho công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
In+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTn=bq=1
T
Thời gian tính toán IXDCT
STT Chỉ tiêu
1 2 3
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (In) 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm In+1 T
3 ∑I
n=1
4 IXDCTbq
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm
STT Nội dung
1 2 3
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25%
2 Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có trượt giá (G tXDCT) - - -
3 Trượt giá từng năm - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - -

Trang 193/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẶT THIẾT
RẠCH VÀ HỆ BỊ
NAM

ộ trượt giá bình quân của năm đã


và quốc tế bằng kinh nghiệm

n tính toán IXDCT (năm)


4 5
100 100
1.000 1.000

4.000

1.000

độ thực hiện (năm)


4 5
25% 10%
- -
- -
- -

Trang 194/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP SƠ BỘ TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ
THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5]

1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

2 Chi phí xây dựng


3 Chi phí thiết bị
4 Chi phí quản lý dự án
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
6 Chi phí khác
7 Chi phí dự phòng
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) - - -
Err:512

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá XD hạng……..., số………..

Trang 195/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
--------o0o--------

Ngày 03 tháng 04 năm 2023

DỰTUYẾN
TOÁN THIẾT KẾ
ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
DỰ ÁN: THỐNG
TUYẾN ỐNGCUNG CẤP KHÍ
NÂNG CÔNGTHẤP ÁPCẤP
SUẤT CHO KHÁCH
KHÍ HÀNG
CHO KCN TÔN TRẠCH
NHƠN PHƯƠNG NAM
VÀ HỆ
CÔNG TRÌNH: THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
ĐỊA ĐIỂM XD: 0.00
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN:
BẰNG CHỮ:

CHỦ TRÌ CÔNG TRÌNH LẬP DỰ TOÁN KIỂM TRA CÔNG TY THIẾT KẾ

Trang 196/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ
CÔNG MỨC TƯ

Trang 197/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

O
ẠCH VÀ HỆ
NAM

VẬN CHUYỂN
LÊN CAO

Trang 198/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 199/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Trang 200/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 201/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC

Trang 202/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

G
ẠCH VÀ HỆ
NAM

VẬN CHUYỂN
NGANG

Trang 203/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 204/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN TÍNH
ỐNG NÂNG CHI
CÔNG PHÍ
SUẤT CẤPVẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯ
HẠNG MỤC: PIPELINE

Cự ly từng đoạn
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc HS bậc HS đổ Nguồn Phương
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng hàng ben mua tiện
(Km) đường đường

Trang 205/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

VẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
INE

Giá cước đường sông


Giá cước Đơn giá Tổng cước Tổng Giá đến Thành
Dưới cước Trên cước Giá mua
Đường bộ vận chuyển vận chuyển phụ phí chân CT tiền
cố định cố định

Trang 206/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN ỐNG CHI
NÂNG PHÍ
CÔNGHUY ĐỘNG
SUẤT CẤP PHƯƠNG
KHÍ CHO TIỆN
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)

- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -

Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN CHICÔNG
ỐNG NÂNG PHÍ SUẤT
PHƯƠNG
CẤP KHÍTIỆN CHỜ
CHO KCN ĐỢI
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -

CÔNG TRÌNH: BẢNG TUYẾN ỐNG TÍNHNÂNG BÙCÔNGGIÁ SUẤTCƯỚCCẤP KHÍ VẬNCHOCHUYỂN
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE
Tham khảo: Hướng dẫn số 1901/UBND0XDCB ngày 12/5/2008 của UBND tỉnh Tây Ninh
- Tỷ lệ chi phí tiền lương, nhiên liệu trong giá thành vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Tiền lương 10%
- Nhiên liệu 20%
- Hệ số tăng tiền lương, nhiên liệu tại thời điểm thực tế so với thời điểm gốc:

Trang 207/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

- Hệ số tiền lương 1.000


- Hệ số nhiên liệu 1.000
- Hệ số tính bù cước vận chuyển do biến động về tiền lương và nhiên liệu
- Hệ số 1.0000

Trang 208/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNGTUYẾN
CÔNG TRÌNH: TÍNHỐNG
CHI PHÍ
NÂNG V
CÔN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP
HẠNG

Cự ly từng đoạn Điều chỉnh cước


Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc Loại tải
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp Theo tải trọng Theo chiểu dài
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng trọng
(Km) đường đường hàng hóa hàng hóa

Trang 209/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HỐNG
CHI PHÍ
NÂNG VẬN
CÔNG CHUYỂN
SUẤT - SIÊU
CẤP KHÍ CHO TRƯỜNG
KCN NHƠN SIÊU
TRẠCH VÀ HỆ TRỌNG
ẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Hệ số điều chình đơn giá Giá cước (đ/tấn.km)


Đơn giá Tổng cước Giá Giá đến Thành
Theo tải trọng Theo chiểu dài Đường Đơn giá dưới Đơn giá trên vận chuyển vận chuyển mua chân CT tiền
hàng hóa hàng hóa bộ cước cố định cước cố định

Trang 210/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐIỀU CHỈNH


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN T
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠN
HẠNG MỤC: PIPELINE

Thông tin điều chỉnh (tăng/giảm)


Cước
STT Tên vật liệu ĐVT Giá mua Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng
cơ bản
trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng Quá khổ

Trang 211/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU CHỈNH
CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
ÀNG TÔN PHƯƠNG NAM

Cước điều chỉnh (tăng/giảm)


Giá sau
Tổng cước
Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng Quá điều
diều chỉnh
trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng khổ chỉnh

Trang 212/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Nhóm vật liệu Hệ số quy đổi vật ĐG Gánh vác bộ


STT Tên vật liệu ĐVT
Chủng loại ĐVT liệu Bốc dỡ thủ công Cự ly (m)

Trang 213/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

A PHƯƠNG
TRẠCH VÀ HỆ
NG NAM

Gánh vác bộ Bằng phương tiện thô sơ TỔNG


Đơn giá Cự ly (m) Đơn giá CỘNG

Trang 214/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)

Trang 215/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TRÌNH
RẠCH VÀ HỆ
NAM

Giá vật liệu đến


chân công trình

Trang 216/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN TÍNH
ỐNG NÂNG CHISUẤT
CÔNG PHÍCẤP
VẬN C
KHÍ CH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀN
HẠNG MỤC: PIPELINE

Hệ số quy Định mức


Nhóm Khối Hệ số quy đổi Tổng Nguồn Phương tiện Cự ly Loại
STT Tên vật liệu ĐVT đổi ca máy vận
vật tư lượng nhóm VT KL mua VC (Km) đường
loại đường chuyển

Trang 217/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HÍCẤP
VẬN CHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
PIPELINE

Chi phí trung Chi phí lưu


Σ Hao phí Thành tiền Giá Tổng cước Giá đến Thành
Giá ca máy chuyển bốc xếp thông khác
ca máy ca máy mua vận chuyển chân CT tiền
CCTC CLTK

Trang 218/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNGTUYẾN
CÔNG TRÌNH: TÍNH CHI
ỐNG NÂNGPHÍ TRUNG
CÔNG CHUYỂN
SUẤT CẤP VÀNHƠN
KHÍ CHO KCN BỐCTRX
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG N
HẠNG MỤC: PIPELINE

VC thủ công
Khối Loại vật liệu
STT Tên vật liệu ĐVT HS QĐ 10m Cự ly 10 tiếp Định mức Đơn giá
lượng bốc lên & xuống
khởi điểm (10m) 10 m tiếp NC

Trang 219/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NKCN
O VÀNHƠN
BỐCTRẠCH
XẾP VÀ HỆ
TÔN PHƯƠNG NAM

Bốc lên Bốc xuống CP


Tổng chi phí Thành
Định mức Đơn giá Định mức Đơn giá bốc lên &
Tổng trung chuyến tiền
NC NC NC NC xuống

Trang 220/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH TRỰC T
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐỊNH ĐƠN KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
MỨC GIÁ LƯỢNG

Trang 221/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀ


DÙNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG CHOSUẤT
NÂNG CÔNG VẬNCẤPCHU
KHÍ C
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀ
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN GIÁ NL-TL


ĐƠN ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY HỆ SỐ CHÊNH
VỊ MỨC GỐC THỰC TẾ
LỆCH

Trang 222/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN


OSUẤT
G VẬNCẤPCHUYỂN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
P CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
MỤC: PIPELINE

GIÁ CA MÁY

CHÊNH LỆCH THÀNH


GỐC
NL - LTDK TIỀN

Trang 223/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG


DÙNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG CHOSUẤT
NÂNG CÔNG VẬN CHUYỂN
CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH
GỐC THỰC TẾ

Trang 224/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NG
À HỆ

THÀNH
TIỀN

Trang 225/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN TRUNG CHUYỂN


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 226/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNGBẢNG PHÂNỐNG
TRÌNH: TUYẾN TÍCH BÙCÔNG
NÂNG GIÁ SUẤT
VẬNCẤP
CHUYỂN
KHÍ CHOCHO CÔNG
KCN NHƠN TÁCVÀ HỆ
TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG BÙ
MÃ HIỆU ĐƠN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VẬN CHUYỂN

Trang 227/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÁC
H VÀ HỆ
M

THÀNH

TIỀN

Trang 228/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 229/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰ


(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản
lương (tháng) Lưu động
định SX lương phụ

Trang 230/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HÂN XÂY DỰNG


2004)
CN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
N PHƯƠNG NAM

p
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT

Trang 231/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 232/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰ


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠ
HẠNG MỤC: PIPELINE

Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương
lương
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ

Trang 233/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

XÂY DỰNG
-BLĐTBXH
O KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
G TÔN PHƯƠNG NAM

Hệ số điều chỉnh
Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
tăng thêm lương
Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
(Hđc)
định SX

Trang 234/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

CÔNG TRÌNH:BẢNG PHÂN


TUYẾN ỐNG TÍCH
NÂNG THÀNH
CÔNG SUẤT PHẦN
CẤP KHÍ CANHƠN
CHO KCN MÁYTRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN TỔNG KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG

Trang 235/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 236/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 237/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN T
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG
HẠNG MỤC: PIPELINE

Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb)
Hệ số
STT Loại công Nhân Đvt lương cơ
lương
sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút

Trang 238/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU KHIỂN MÁY


TT-BLĐTBXH
HO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
NG TÔN PHƯƠNG NAM

p Hệ số điều
Tiền ăn
chỉnh tăng Chế độ khác Tiền lương
giữa ca
Không ổn thêm lương (CĐkhác) (Vlđ)
Chức vụ (CĐăn,ca)
định SX (Hđc)

Trang 239/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Phụ cấp
HS Lương CB
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản
định SX lương phụ

Trang 240/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ÂN LÁI MÁY
HƠN TRẠCH VÀ HỆ
HƯƠNG NAM

ụ cấp
Lương + PC Lương + PC
Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
phí khoán TT

Trang 241/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT
CÔNG TRÌNH: TÍNH
TUYẾN ỐNG ĐƠN GIÁ SUẤT
NÂNG CÔNG CA MÁY THEO
CẤP KHÍ CÁCH
CHO KCN TRỰCVÀTIẾP
NHƠN TRẠCH HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC

Trang 242/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TÍNH
TRÌNH: GIÁỐNG
TUYẾN CA MÁY BÙ NHIÊN
NÂNG CÔNG LIỆU,
SUẤT CẤP KHÍ TIỀN LƯƠNG
CHO KCN THỢ ĐIỀU
NHƠN TRẠCH VÀ HỆKHIỂN
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN GIÁ NL-TL


ĐƠN ĐỊNH TỔNG HỆ
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY
VỊ MỨC KL SỐ
GỐC THỰC TẾ

Trang 243/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ĐIỀU
VÀ HỆKHIỂN

N GIÁ NL-TL
THÀNH
CHÊNH TIỀN
LỆCH

Trang 244/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: TUYẾNHỢP CHICÔNG
ỐNG NÂNG PHÍ SUẤT
BÙ NHIÊN LIỆU,
CẤP KHÍ CHO KCNTIỀN LƯƠNG
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ

Trang 245/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO

1 Xăng lít 1.02 0 0


2 Dầu Diezen lít 1.03 0 0
3 Điện kWh 1.05 0 0
4 Dầu Mazut kg
5 Mức lương tối thiểu chung đồng 1,150,000 1,150,000
6 Mức lương tối thiểu vùng đồng 1,400,000 1,400,000
7 Phụ cấp lưu động % LTTC 20% 20%
8 Phụ cấp khu vực % LTTV 0% 0%
9 Phụ cấp trách nhiệm % LTTV 0% 0%
10 Phụ cấp độc hại % LTTV 0% 0%
11 Phụ cấp thu hút % LCB 0% 0%
12 Phụ cấp không ổn định SX % LCB 10% 10%
13 Các khoản lương phụ % LCB 12% 12%
14 Các khoản chi phí khoán % LCB 4% 4%
15 Điều chỉnh nhân công lái máy theo hệ số 1.23

Mức lương đầu vào tính toán theo Thông tư


15 2,350,000 2,350,000
số 05/2016/TT-BXD ngày 20/3/2015

Thông tin tính lương theo thông tư 26/TT/BLDTBXH


1 Mức lương cơ sở 1,150,000 1,150,000
2 Phụ cấp độc hại 0 0
3 Phụ cấp khu vực 0 0
4 Phụ cấp lưu động 0 0
5 Phụ cấp trách nhiệm 0 0
6 Phụ cấp thu hút 0 0
7 Phụ cấp chức vụ 0 0
8 Phụ cấp không ổn định SX 0 0
9 Hệ số điều chỉnh lương 0 0
10 Tiền ăn giữa ca 0 0
11 Chế độ khác 0 0

Trang 246/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: PHÂN
TUYẾN TÍCH
ỐNG NÂNG BÙ SUẤT
CÔNG GIÁ CẤP
MÁY CHO
KHÍ CÔNG
CHO KCN TÁC
NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI LƯỢNG BÙ


STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC HỆ SỐ VẬT TƯ KHÁC NL-TL

Trang 247/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

H VÀ HỆ
M

THÀNH
TIỀN

Trang 248/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CHI TIẾT
CÔNG SUẤTGIÁ
CẤP DỰ THẦU
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
BẢNG SỐ 1: HẠNG MỤC 1- HẠNG MỤC CHUNG

Công Yêu cầu kỹ thuật/


Mô tả công việc Đơn vị tính
việc số Chỉ dẫn kỹ thuật
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Khoản
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu Khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Khoản
5 Chi phí bảo trì Công trình Tháng
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Khoản

7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản

8 Chi phí làm đường tránh Khoản


9 Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh Tháng
10 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Khoản
Tổng cộng bảng số 01
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng
tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chứ

Trang 249/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
PHƯƠNG NAM
G

Khối lượng Đơn giá Thành tiền


1 0
1 0
1 0
1 0
12 0
1 0

1 0

1 0
24 0
1 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 250/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG KÊ CÁC KHOẢN TẠM TÍNH


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sá
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Tr
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các k
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng

Công việc
Bảng số Mô tả(1)
số
1 15 Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
2 19 Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm

Tổng các khoản tạm tính (B1.2)


(kết chuyển sang cột “số tiền” của Chi phí cho các khoản tạm tính trong Bảng tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 251/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

H VÀ HỆ
M

sơ dự thầu để so sánh các


g hồ sơ dự thầu. Trường
kinh phí cho các khoản

Thành tiền
(VNĐ)

Trang 252/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG đối với
CÔNG hợpCẤP
SUẤT đồngKHÍ
trọnCHO
gói) KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng


STT Mô tả công việc mời thầu(1)
dẫn kỹ thuật tính mời thầu

I Hạng mục 1: Hạng mục chung


GIÁ DỰ THẦU
(Kết chuyển sang đơn dự thầu thuộc hồ sơ đề xuất về
tài chính, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 253/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

HƠN TRẠCH VÀ HỆ
ƯƠNG NAM

Đơn giá dự
Thành tiền Ký hiệu
thầu

Trang 254/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(ÁpNÂNG
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG dụng đối
CÔNGvới hợp đồng
SUẤT CẤPđơnKHÍ
giá cố
CHOđịnh)
KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0
1.1 Chi phí công nhật 0
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh
GIÁ DỰ THẦU 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 255/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

N TRẠCH VÀ HỆ
ƠNG NAM

Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
A+B

ÁP CỦA NHÀ THẦU

, ký tên và đóng dấu]

Trang 256/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng đối với hợp đồng đơn giá điều chỉnh)
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục 0
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0
1.1 Chi phí công nhật 0
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 0
3 Chi phí dự phòng trượt giá 0
GIÁ DỰ THẦU 0

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 257/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

TRẠCH VÀ HỆ
NG NAM

Cách tính
A1+...+A3
Bảng CP HMC
B1+B2+Bb
B1.1+B1.1
Bảng chi phí công nhật
Bảng chi phí tạm tính
10% x A
10% x A
A+B

CỦA NHÀ THẦU

ý tên và đóng dấu]

Trang 258/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG DỰ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN N
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN P
HẠNG MỤC: PIPELINE

HỒ SƠ DỰ TOÁN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
VẬT LIỆU VẬT LIỆU P

Trang 259/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

NH BẢNG DỰ TOÁN
KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
CH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
INE

TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH

ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ


KHỐI
ĐƠN VỊ
LƯỢNG NHÂN
NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU MÁY
CÔNG

Trang 260/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC

Trang 261/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455


CH VÀ HỆ
M

GHI CHÚ

Trang 262/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


STT TÊN VẬT TƯ
KHỐI KHỐI
ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ
LƯỢNG LƯỢNG

Trang 263/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

ẬT TƯ
TRẠCH VÀ HỆ
G NAM

ĐỊNH
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ

Trang 264/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC

Trang 265/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC

Trang 266/269
Dự toán BNSC - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ

Trang 267/269
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ
CÔNG TRÌNH: TUYẾN ỐNG NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KC
THỐNG CUNG CẤP KHÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔ
HẠNG MỤC: PIPELINE

STT Nội dung chi phí Cách tính

1 Gói: Lập báo cáo khả thi TV1*0.731%


2 Gói: Thẩm tra báo cáo khả thi TV2*0.894%
3 Gói: Thiết kế bản vẽ thi công TV3*0.429%
4 Gói: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0*0.852%
5 Gói: Lập báo cáo tiền khả thi 0*0.933%
6 Gói: Thẩm tra báo cáo tiền khả thi 0*0.933%
7 Gói: Lập báo cáo khả thi 0*0.933%
8 Gói: Thẩm tra báo cáo khả thi 0*0.933%
9 Gói: Chi phí thiết kế kỹ thuật 0*0.933%
10 Gói: Thiết kế bản vẽ thi công 0*0.933%
11 Gói: Thẩm tra thiết kế 0*0.933%
12 Gói: Thẩm tra dự toán 0*0.933%
Gói: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
13 TV5*0.899%
thầu thi công xây dựng
Gói: Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự
14 TV6*0.933%
thầu thiết bị
15 Gói: Chi phí giám sát thi công xây dựng TV8*0.5%
16 Gói: Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị TV9*0.933%
TỔNG CỘNG
Err:512
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
Ơ MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU GÓI THẦU TƯ VẤN
NÂNG CÔNG SUẤT CẤP KHÍ CHO KCN NHƠN TRẠCH VÀ HỆ
HÍ THẤP ÁP CHO KHÁCH HÀNG TÔN PHƯƠNG NAM
HẠNG MỤC: PIPELINE

Giá trị Thuế Giá trị


Giá trị gói tư vấn Ký hiệu
trước thuế GTGT Sau thuế
1,904,887,398 13,924,727 1,392,473 15,317,200 Gtv1
361,539,853 - - - Gtv2
7,635,099,693 32,754,578 3,275,458 36,030,035 Gtv3
758,067,434 6,458,735 645,873 7,104,608 Gtv4
- - - - Gtv5
- - - - Gtv6
- - - - Gtv7
- - - - Gtv8
- - - - Gtv9
- - - - Gtv10
- - - - Gtv11
- - - - Gtv12
- - Gtv13
314,889,549 -

- - Gtv14
- -
5,633,024,163 28,165,121 2,816,512 30,981,633 Gtv15
- - - - Gtv16
8,130,316 89,433,476 GTV
Err:512
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY
Chức vụ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


ỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

You might also like