You are on page 1of 69

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Đơn vị tính : đồng


GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1,540,773 154,077 1,694,850 CNT
1.1 #REF! 1,313,544 131,354 1,444,898
1.2 SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP ( G x 1% ) 227,229 22,723 249,952
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 3,081,544 308,155 3,389,699 CKKL
2.1 #REF! 2,627,087 262,709 2,889,796
2.2 SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP ( G x 2% ) 454,457 45,446 499,903
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK
TỔNG CỘNG (1 + 2 + 3) 4,622,317 462,232 5,084,549 CHMC

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
(Căn cứ theo bảng 1.1 TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016)
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Giá trị trước thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
STT Nội dung chi phí
(VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
Chi phí giải phóng mặt bằng (gpmb) 8,000,000 8,000,000
1 Chi phí xây dựng công trình (Gxd) 154,077,209 15,407,721 169,484,930
2 Chi phí vật tư xuất kho 12,459,000 1,246,000 13,705,000
Chi phí cáp quang 11,589,000 1,158,900 12,747,900
Chi phí măng xông 870,000 87,000 957,000
3 Chi phí khác 7,969,725 796,973 8,766,698
3.1 Chi phí hạng mục chung 5,221,600 522,160 5,743,760
3.2 Chi phí kiểm toán (1,6%*TMĐT) 2,748,125 274,813 3,022,938
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6) 170,046,934 16,204,694 186,251,628

NGƯỜI LẬP PHÒNG KỸ THUẬT- ĐẦU TƯ

Phạm Quang Hiếu Trình Công Căn


Thuế VAT sau VAT
+ Tổng dự toán trước VAT:

Giá trị xây lắp trước VAT: 154,077,209 15,407,721


Giá trị măng sông quang: 870,000 87,000
Giá trị cáp quang 11,589,000 1,158,900
Giá trị Cột an ten - -
Giá trị Hạng mục chung 5,221,600 522,160
Giá trị gói thầu xây lắp 146,839,809 14,683,981 161,524,000
8,076,200
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 CỘT ĂNG TEN VÀ NGUỒN ĐIỆN 131,354,356.0 13,135,436.0 144,489,792.0

2 SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + 22,722,853.0 2,272,285.0 24,995,138.0


THANG LEO, THANG CÁP

TỔNG CỘNG 154,077,209.0 15,407,721.0 169,484,930.0


LÀM TRÒN 169,485,000.0

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
CỘT ĂNG TEN VÀ NGUỒN ĐIỆN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 78,472,118.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 78,472,118.0
2 Chi phí Nhân công NC B1 38,327,826.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 38,327,826.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1,777,674.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 1,777,674.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 118,577,618.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 5,928,880.9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 6,847,857.4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 131,354,356.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 13,135,435.6
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 144,489,792.0
LÀM TRÒN 144,490,000.0

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1+A2 8,492,979.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 3,355,140.0
+ Giá vật liệu sản xuất cột anten A2 Phụ lục 01 5,137,839.3
2 Chi phí Nhân công NC B1 9,624,502.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 9,624,502.0
3 Chi phí Máy thi công M C1 2,395,137.0
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 2,395,137.0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 20,512,618.0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 1,025,630.9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1,184,603.7
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 22,722,853.0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2,272,285.3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 24,995,138.0
LÀM TRÒN 24,995,000.0

2
BẢNG TÍNH VẬT LIỆU SẢN XUẤT CHỤP CỘT + THANG LEO THANG CÁP

HỆ SỐ KL GIA
STT TÊN VẬT LIỆU ĐVT KL THEO TK ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
HAO HỤT CÔNG

Chụp cột
1 Thép ống D=42x4mm Kg 33.750 1.030 34.76 20,000 695,250
2 Thép tấm d=6mm Kg 10.174 1.050 10.68 15,455 165,101
3 Thép tấm d=5mm Kg 2.130 1.050 2.24 15,455 34,565
4 Thép tròn d=18mm Kg 3.000 1.020 3.06 12,273 37,555
5 Thép tròn d=12mm Kg 7.992 1.020 8.15 12,273 100,048
6 Bulông d18-L=85mm 2 ecu Kg 2.910 1.000 2.91 35,000 101,850
Thang leo + thang cáp
7 Thép góc L50x50x5 Kg 116.990 1.025 119.91 15,455 1,853,282
8 Thép góc L63x63x6 Kg 25.626 1.025 26.27 15,455 405,951
9 Thép tròn fi18mm Kg 29.000 1.020 29.58 12,273 363,035
10 Thép tấm d=8mm Kg 57.780 1.050 60.67 15,455 937,639
11 Thép tấm d=6mm Kg 1.884 1.050 1.98 15,455 30,573
12 Bulông M14 Kg 4.840 1 4.84 35,000 169,400
13 Bulông M14 liên kết thang Kg 0.775 1 0.78 35,000 27,125
14 Đất đèn Kg 1.42 1 1.42 15,000 21,373
15 Ôxy chai 0.50 1 0.50 120,000 60,558
16 Que hàn kg 6.73 1 6.73 20,000 134,533
TỔNG CỘNG 296.851 13.340 305.827 5,137,839
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 21.021000.10 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 2.5 0 95,539 0 0 238,846 0

2 21.020600.00 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 2.50 0 1,312,699 0 0 3,281,748 0
vận chuyển >= 400m, đường đồi có độ
dốc=<35độ

3 TT Vật liệu cột bê tông ly tâm 16m đã chuyển cột 1.00 19,570,000 0 0 19,570,000 0 0
đến vị trí vận chuyển bộ

4 AB.11444 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, m3 11.44 0 447,120 0 0 5,115,055 0
sâu >1 m, đất cấp IV*1.3 mở mái
1,6*2,2*2,5*1,3 = 11,44
5 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.35 789,586 271,329 48,025 277,934 95,508 16,905
thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều
rộng < 250 cm, mác 100

2,2*1,6*0,1 = 0,352
6 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 3.16 1,033,581 313,366 48,500 3,266,116 990,238 153,261
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
<=250 cm, mác 200
7 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tấn 0.01 14,030,475 2,358,262 93,374 148,723 24,998 990
tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10
mm
10,6/1000 = 0,0106
8 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.09 4,429,860 6,187,312 0 402,231 561,808 0
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
((2,2+1,6)*2*0,1+(2+1,4)*2*0,4+(1,4+1,4)
*2*1)/100 = 0,0908

1
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
9 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu m3 7.93 0 133,754 0 0 1,060,401 0
cầu K=0,95
KL đào - KL bt : 11,44-0,352-3,16 = 7,928
10 D2.525 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 16m, cột cột 1.00 1,970,870 1,970,870
không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ
công
* Lắp dựng, cột treo cáp,tiếp đất 0 0.00
11 tấn 0.74 0 2,253,258 0 0 1,669,664 0
21.020900.10 Vận chuyển thủ công cột thép 6m, cự ly vận
chuyển trung bình ≤400m, địa hình đồi dốc ≤ 30
độ (35.3kg/cộtx3cột)
12 cột 21 451,154 9,474,234
14.010300.00 Lắp dựng cột sắt đơn đơn loại 6m-10m, cột
không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công
13 AB.11444 Đào đất móng cột thép m3 2.058 447,120.0 920,173
(35x35x80)x21=2,058m3, đất cấp IV*1.3

14 AF.11111 Bê tông móng cột thép m3 2.315 804,998.0 271,329.0 1,863,570 628,127
(35x35x90)x21=2,315m3 sản xuất bằng
máy trộn - đổ bằng thủ công, mác 100
15 14.010200.0 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột 1 667,708
3 cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng 667,708
thủ công (cột bê tông thu hồi sử dụng lại)
16 TT Gia công lắp dựng cột thép 6m cột 21 1,050,711 22,064,921
17 21.170110.04 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 2m 1 cái 1.00 667,595 410,550 73,439 667,595 410,550 73,439
18 11.060100.04 Đào rãnh tiếp địa thoát nước rộng <= 3m, công/1m3 2.50 0 393,619 0 0 982,472 0
sâu <=1m, cấp đất IV
8*(0,64+0,4)*0,6/2 = 2,496
19 TT Cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 4.00 264,600 0 0 1,058,400 0 0
20 16.020210.01 Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng thủ 1m 10.00 0 157,904 0 0 1,579,039 0
công, độ sâu khoan 1-10m
2,5*4 = 10

2
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
18 16.030000.02 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, 1m 10.00 14,205 4,060 0 142,046 40,604 0
thép tròn D12

19 16.040100.03 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng 1 điện cực 4.00 4,896 9,023 1,920 19,582 36,092 7,680
phương pháp hàn điện, kích thước điện cực
<= 75x75x7 (<=Φ75)

20 TT Dây tiếp địa cho cột anten D8 mạ kẽm m 17.00 9,500 0 0 161,500 0 0
KẾT THÚC : Lắp dựng, cột treo cáp,tiếp
* Lắp đặt điện AC,đất
tủ nguồn cáp quang 0 0.00
24 21.010100.03 Lắp đặt cáp nguồn treo 2x35mm 10m 70 215,000 48,725 19,562 15,050,000 3,410,722 1,369,326

25 15.110120.01 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp =12 1km cáp 1 11,589,000 2,864,828 1,660 11,589,000 2,864,828 1,660
sợi
26 14.070000.05 Lắp phụ kiện để treo cáp đồng trên tuyến cột 8.00 50,000 19,108 400,000 152,862
cột có sẵn vào cột điện tròn

27 14.070000.05 Lắp phụ kiện để treo cáp quang trên tuyến cột 42.00 20,000 19,108 840,000 802,523
cột có sẵn vào cột điện tròn

28 15.150210.01 Hàn nối ODF outdoor =12FO bộ 1.00 870,000 292,896 154,413 870,000 292,896 154,413

AF.11111 Bê tông móng đế tủ nguồn m3 0.10 804,998 271,329 80,500 27,133


(100x100x10)x1=0,1m3 sản xuất bằng máy
trộn - đổ bằng thủ công, mác 100

29 KẾT THÚC : Lắp đặt điện AC, tủ nguồn


cáp quang
* Vận chuyển thủ công 0 0.00
30 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1.71 0 28,662 0 0 48,902 0
31 21.010200.20 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận m3 1.71 0 87,895 0 0 149,967 0
chuyển <= 400 m
32 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3.17 0 40,126 0 0 127,337 0
33 21.010300.20 Bốc dỡ thủ công nước m3 3.17 0 91,717 0 0 291,055 0

3
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
34 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 0.66 0 55,412 0 0 36,517 0
35 21.011000.20 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận m3 0.66 0 74,520 0 0 49,109 0
chuyển <= 400m
36 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0.12 0 34,394 0 0 4,175 0
37 21.011100.20 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly m3 0.12 0 74,520 0 0 9,047 0
vận chuyển <= 400m
38 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1.18 0 38,215 0 0 45,033 0
39 21.020100.20 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận tấn 1.18 0 93,628 0 0 110,331 0
chuyển <= 400m
40 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép tấn 0.30 0 78,342 0 0 23,503 0
dây néo
41 21.020300.20 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt tấn 0.30 0 143,308 0 0 42,992 0
thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 400m
42 21.021200.10 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 0.50 0 63,055 0 0 31,528 0
43 21.021200.20 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có tấn 0.50 0 118,468 0 0 59,234 0
cự ly vận chuyển <= 400m
KẾT THÚC : Vận chuyển thủ công
TỔNG HẠNG MỤC 78,472,118 38,327,826 1,777,674

4
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AI.11911 Sản xuất chụp cột anten, thang leo, thang tấn 0.30 0 5,977,791 2,566,901 0 1,774,806 762,113
cáp
2 TT Mạ nhúng nóng chụp cột, thang leo, thang tấn 0.30 9,500,000 0 0 2,820,550 0 0
cáp

3 12.100100.01 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m 1m2 0.00 10,800 63,162 0 0 0 0
4 TT Vận chuyển chụp cột, thang leo, đến vị trí chuyến 1.00 0 0 1,500,000 0 0 1,500,000
vận chuyển bộ

5 14.090100.01 Lắp đặt chụp cột trên cột điện li tâm (nhân 1 cột 1.00 231,928 1,686,414 133,024 231,928 1,686,414 133,024
công tính bằng 60%)

6 14.100200.03 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt 1m 15.00 20,178 406,039 0 302,663 6,090,579 0
h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp <=10kg

7 21.020900.10 Bốc dỡ thủ công cốt thép chưa lắp, vận tấn 0.30 0 85,985 0 0 25,761 0
chuyển từng đoạn

8 21.020900.20 Vận chuyển thủ công cốt thép chưa lắp, vận tấn 0.30 0 156,683 0 0 46,942 0
chuyển từng đoạn có cự ly vận chuyển <=
400m

TỔNG HẠNG MỤC 3,355,140 9,624,502 2,395,137

5
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 21.021000.10 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 1
b.) Nhân công 95,539
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.50 191,077 1 95,539
2 21.020600.00 Vận chuyển thủ công cột bê tông tấn 1.00
có cự ly vận chuyển >= 400m,
đường đồicông
b.) Nhân có độ dốc=<35độ 1,312,699
N000 Công nhân 3,0/7 công 6.87 191,077 1 1,312,699
3 TT Vật liệu cột bê tông ly tâm 16m cột 1.00
đã chuyển đến vị trí vận chuyển
bộ
a.) Vật liệu 19,570,000
Vật liệu 1.00 23,000,000 19,570,000
4 AB.11444 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, m3 1.00
rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp
IV*1.3 mở mái
b.) Nhân công 447,120
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.34 191,077 1 447,120
5 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.00
đổ bằng thủ công, bê tông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng < 250
cm, mác 100
a.) Vật liệu 789,586
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,520 305,292
A24.0180 Cát vàng m3 0.53 292,016 155,201
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.94 349,679 327,394
A24.0524 Nước lít 169.95 10 1,700
Cộng 789,586
b.) Nhân công 271,329
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.42 191,077 1 271,329
c.) Máy thi công 48,025
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.10 295,959 1 28,116
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.09 223,696 1 19,909
Cộng 48,025
6 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.00
đổ bằng thủ công, bê tông móng,
đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác
200
a.) Vật liệu 1,033,581
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1,520 532,836
A24.0180 Cát vàng m3 0.48 292,016 140,379
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.90 386,950 348,236
A24.0524 Nước lít 189.63 10 1,896

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Z999 Vât liệu khác % 1.00 10,234 10,234
Cộng 1,033,581
b.) Nhân công 313,366
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64 191,077 1 313,366
c.) Máy thi công 48,500
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.10 295,959 1 28,116
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.09 229,035 1 20,384
Cộng 48,500
7 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt tấn 1.00
thép bê tông tại chỗ, cốt thép
móng, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu 14,030,475


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.00 13,609 13,677,045
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,500 353,430
Cộng 14,030,475
b.) Nhân công 2,358,262
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 11.32 208,327 1 2,358,262
c.) Máy thi công 93,374
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.40 233,435 1 93,374
8 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 1.00
ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
a.) Vật liệu 4,429,860
A24.0418 Gỗ ván m3 0.79 3,000,000 2,376,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,000,000 630,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.34 3,000,000 1,005,000
A24.0054 Đinh kg 15.00 25,000 375,000
Z999 Vât liệu khác % 1.00 43,860 43,860
Cộng 4,429,860
b.) Nhân công 6,187,312
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 29.70 208,327 1.0 6,187,312
9 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ m3 1.00
chặt yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công 133,754
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.70 191,077 1.0 133,754
Lắp dựng, cột treo cáp,tiếp đất
10 D2.525 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 1cột 1.00
16m, cột không trang bị thu lôi,
lắp dựng bằng thủ công

b.) Nhân công 1,163,977


N002 Công nhân 4/7 công 4.30 225,577 1.2 1,163,977
11 21.170110.04 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài 1 cái 1.00
kim 2m
a.) Vật liệu 667,595

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
0331 Kim thu sét D22 dài 1.8m gồm cả cái 1.00 650,000 650,000
bích để bắt
0039 Que hàn kg 0.69 25,000 17,250
Z999 Vật liệu khác % 2.00 173 345
Cộng 667,595
b.) Nhân công 410,550
N002 Công nhân 4/7 công 1.82 225,577 1 410,550
c.) Máy thi công 73,439
M003 Máy hàn 14KW ca 0.23 319,301 1 73,439
12 11.060100.04 Đào rãnh tiếp địa thoát nước công/1m3 1.00
rộng <= 3m, sâu <=1m, cấp đất
IV
b.) Nhân công 393,619
N001 Công nhân 3/7 công 2.06 191,077 1 393,619
13 TT Cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 1.00
a.) Vật liệu 264,600
Vật liệu 1.00 264,600 264,600
14 16.020210.01 Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn 1m 1.00
bằng thủ công, độ sâu khoan 1-
10m
b.) Nhân công 157,904
N002 Công nhân 4/7 công 0.70 225,577 1 157,904
15 16.030000.02 Kéo, rải dây liên kết các điện cực 1m 1.00
tiếp đất, thép tròn D12
a.) Vật liệu 14,205
0241 Thép tròn D12mm m 1.01 14,064 14,205
b.) Nhân công 4,060
N002 Công nhân 4/7 công 0.02 225,577 1 4,060
16 16.040100.03 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên 1 điện cực 1.00
kết bằng phương pháp hàn điện,
kích thước điện cực <= 75x75x7
(<=Φ75)
a.) Vật liệu 4,896
0039 Que hàn kg 0.17 25,000 4,250
0242 Thép Φ1 kg 0.03 16,500 413
Z999 Vật liệu khác % 5.00 47 233
Cộng 4,896
b.) Nhân công 9,023
N002 Công nhân 4/7 công 0.04 225,577 1 9,023
c.) Máy thi công 1,920
M004 Máy hàn 23 KW ca 0.01 384,021 1 1,920
17 TT Dây tiếp địa cho cột anten D8 mạ m 1.00
kẽm
a.) Vật liệu 9,500
Vật liệu 1.00 9,500 9,500
18 14.090400.01 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột cột 1.00
anten, chiều cao cột <=25m
a.) Vật liệu 29,870

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8.00 3,000 24,000
0039 Que hàn kg 0.20 25,000 5,000
Z999 Vật liệu khác % 3.00 290 870
Cộng 29,870
b.) Nhân công 216,554
N002 Công nhân 4/7 công 0.96 225,577 1 216,554
19 TT
Gia công lắp dựng cột thép 6m
Ống thép D76 x3x6000 mã nhúng
kg 35.3 29,500 1,041,350 1,041,350
nóng kẽm ( 34,6kg/ cây)
Sắt D 8 làm móc treo cáp = 0,12
kg 0.0474 12,500 593 593
m* 0,395 kg/m = 0,047 kg và sắt )
Sắt bịt đầu ống 10 x10x3 =300
mm3 x 7,85 g/cm3 =0,2355 kg kg 0.2355 16,000 3,768 3,768
( thép tấm)
Que hàn kg 0.2 25,000 5,000 5,000

Công gia công bậc 4 Công 0.15 0 0 0

Cộng 1,050,711

20 14.00300.00 Lắp dựng cột sắt đơn đơn loại


6m-10m, cột không trang bị thu cột
lôi, lắp dựng bằng thủ công
Nhân công 451,154

Công nhân 4/7 công 2 225,577 451,154


Lắp đặt điện AC, tủ nguồn cáp
quang
22 TT Tủ nguồn tích hợp bộ AC/DC, cắt bộ 1.00
lọc sét và bộ điều khiển
a.) Vật liệu 18,000,000
Vật liệu 1.00 18,000,000 18,000,000
23 21.160410.01 Lắp đặt tủ nguồn <50A 1 tủ 1.00
a.) Vật liệu 28,458
0303 Thiếc hàn kg 0.05 23,000 1,150
0308 Nhựa thông kg 0.02 25,000 500
0285 Băng dính 15x20000mm cuộn 0.10 25,000 2,500
0321 Giấy giáp số 2 tờ 1.00 10,000 10,000
0170 Cồn công nghiệp kg 0.15 25,000 3,750
0278 Lạt nhựa 5x200mm cái 20.00 500 10,000
Z999 Vật liệu khác % 2.00 279 558
Cộng 28,458
b.) Nhân công 444,912
N008 Kỹ sư 4/8 công 0.08 289,269 1 23,142
N003 Công nhân 5/7 công 1.58 266,269 1 421,770
Cộng 444,912
c.) Máy thi công 35,353
M018 Đồng hồ vạn năng ca 1.00 2,750 1 2,750

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.15 217,353 1 32,603
Cộng 35,353
24 21.010100.03 Lắp đặt cáp nguồn treo 2x35mm 10m 1.00

a.) Vật liệu 244,164


0275 Dây cáp 2x35mm m 10.20 22,000 224,400
0193 Dây thép Φ4 kg 1.08 16,500 17,820
0276 Dây thép Φ2 kg 0.05 16,500 825
Z999 Vật liệu khác % 6.00 187 1,119
Cộng 244,164
b.) Nhân công 48,725
N002 Công nhân 4/7 công 0.22 225,577 1 48,725
c.) Máy thi công 19,562
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.09 217,353 1 19,562
25 15.110120.01 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, 1km cáp 1.00
loại cáp =12 sợi
a.) Vật liệu 2,562,000
. Cáp quang 12fo treo km 1.00 2,500,000 2,500,000
0196 Giấy lau mịn hộp 1.00 25,000 25,000
0197 Asiton lít 0.20 60,000 12,000
0198 Bảng báo cáp quang và độ cao cái 1.00 25,000 25,000
Cộng 2,562,000
b.) Nhân công 2,864,828
N002 Công nhân 4/7 công 12.70 225,577 1 2,864,828
c.) Máy thi công 1,660
M019 Máy đo cáp quang ca 0.03 51,876 1 1,660
26 14.070000.05 Lắp phụ kiện để treo cáp đồng 1 cột 1
trên tuyến cột có sẵn vào cột điện
tròn

a.) Vật liệu 50,000


0143 Kẹp siết cáp bộ 2.5 20,000 50,000
Cộng 50,000
b.) Nhân công 19,107.7
N000 Công nhân 3,0/7-nhóm 2 công 0.1 191,077 1 19,107.7

27 14.070000.05 Lắp phụ kiện để treo cáp quang 1 cột 1


trên tuyến cột có sẵn vào cột điện
tròn

a.) Vật liệu 20,000


0143 Kẹp cáp bộ 1 20,000 20,000
. Cô liê cột điện lực tròn bộ 1 150,000 0
Cộng 20,000
b.) Nhân công 19,107.7
N000 Công nhân 3,0/7-nhóm 2 công 0.1 191,077 1 19,107.7

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
28 15.150210.01 Hàn nối ODF outdoor =12FO bộ 1.00

a.) Vật liệu 145,220


0224 Măng sông cáp quang và các phụ bộ 1.00 120,000 120,000
kiện kèm theo
0220 Băng cách điện cuộn 0.51 20,000 10,200
0225 Giấy lau mịn Tissu hộp 0.25 25,000 6,250
0197 Asiton lít 0.13 60,000 7,800
Z999 Vật liệu khác % 4.00 243 970
Cộng 145,220
b.) Nhân công 292,896
N003 Công nhân 5/7 công 1.10 266,269 1 292,896
c.) Máy thi công 154,413
M031 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.12 112,944 1 13,553
M032 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.12 51,876 1 6,225
M033 Máy đo công suất quang ca 0.07 63,813 1 4,531
M034 Máy điện thoại liên lạc quang ca 0.08 37,336 1 2,875
M035 Máy phát điện 2 KVA ca 0.12 236,165 1 28,340
M036 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 0.12 824,076 1 98,889
Cộng 154,413
Vận chuyển thủ công
29 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1.00
b.) Nhân công 28,662
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.15 191,077 1 28,662
30 21.010200.20 Vận chuyển thủ công cát vàng có m3 1.00
cự ly vận chuyển <= 400 m
b.) Nhân công 87,895
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.46 191,077 1 87,895
31 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, m3 1.00
sỏi
b.) Nhân công 40,126
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.21 191,077 1 40,126
32 21.010300.20 Vận chuyển thủ công đá dăm các m3 1.00
loại, sỏi có cự ly vận chuyển <=
400 m
b.) Nhân công 91,717
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.48 191,077 1 91,717
33 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 1.00
b.) Nhân công 55,412
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.29 191,077 1 55,412
34 21.011000.20 Vận chuyển thủ công nước có cự m3 1.00
ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công 74,520
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.39 191,077 1 74,520
35 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 1.00
b.) Nhân công 34,394
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.18 191,077 1 34,394
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
36 21.011100.20 Vận chuyển thủ công ván khuôn m3 1.00
gỗ có cự ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công 74,520
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.39 191,077 1 74,520
37 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1.00
b.) Nhân công 38,215
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.20 191,077 1 38,215
38 21.020100.20 Vận chuyển thủ công xi măng có tấn 1.00
cự ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công 93,628
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.49 191,077 1 93,628
39 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, tấn 1.00
cốt thép dây néo
b.) Nhân công 78,342
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.41 191,077 1 78,342
40 21.020300.20 Vận chuyển thủ công bu lông, tấn 1.00
tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly
vận chuyển <= 400m

b.) Nhân công 143,308


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.75 191,077 1 143,308
41 21.021200.10 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 1.00
b.) Nhân công 63,055
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.33 191,077 1 63,055
42 21.021200.20 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi tấn 1.00
công có cự ly vận chuyển <=
400m
b.) Nhân công 118,468
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.62 191,077 1 118,468

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AI.11911 Sản xuất chụp cột anten, thang tấn 1
leo, thang cáp
b.) Nhân công 5,977,791
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 26.500 225,577 1 5,977,791
c.) Máy thi công 2,566,901
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 4.250 384,021 1 1,632,089
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.400 225,904 1 90,362
M24.0038 Cần trục ôtô 10T ca 0.400 2,111,125 1 844,450
Cộng 2,566,901
2 TT Mạ nhúng nóng chụp cột, thang tấn 1.000
leo, thang cáp
a.) Vật liệu 9,500,000
Vật liệu 1.000 9,500,000 9,500,000
3 12.100100.01 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột 1m2 1.000
<=70m
a.) Vật liệu 10,800
0070 Sơn màu tổng hợp kg 0.180 60,000 10,800
b.) Nhân công 63,162
N002 Công nhân 4/7 công 0.280 225,577 1 63,162
4 TT Vận chuyển chụp cột, thang leo, chuyến 1.000
đến vị trí vận chuyển bộ

c.) Máy thi công 1,500,000


Máy thi công 1.000 1,500,000 1,500,000
5 14.090100.01 Lắp đặt chụp cột trên cột điện li 1 cột 1.000
tâm (nhân công tính bằng 60%)

a.) Vật liệu 231,928


0148 Gỗ kê m3 0.070 3,000,000 210,000
0117 Thép Φ4 kg 0.420 16,500 6,930
0149 Mỡ YOC-2 kg 0.010 45,000 450
0039 Que hàn kg 0.400 25,000 10,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000 2,274 4,548
Cộng 231,928
b.) Nhân công 1,686,414
N002 Công nhân 4/7 công 12.460 225,577 0.6 1,686,414
c.) Máy thi công 133,024
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.400 217,353 1.0 86,941
M004 Máy hàn 23 KW ca 0.120 384,021 1.0 46,083

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 133,024
6 14.100200.03 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ 1m 1.000
cao lắp đặt h=20m, trọng lượng
1m cầu cáp <=10kg

a.) Vật liệu 20,178


0154 Bu lông M8x10cm bộ 1.000 5,000 5,000
0155 Bút đánh dấu cái 0.100 15,000 1,500
0157 Sơn tổng hợp kg 0.100 60,000 6,000
0156 Giấy giáp số 0 tờ 0.500 6,000 3,000
0072 Xăng lít 0.250 18,710 4,678
Cộng 20,178
b.) Nhân công 406,039
N002 Công nhân 4/7 công 1.800 225,577 1 406,039
7 21.020900.10 Bốc dỡ thủ công cốt thép chưa tấn 1.000
lắp, vận chuyển từng đoạn
b.) Nhân công 85,985
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.450 191,077 1 85,985
8 21.020900.20 Vận chuyển thủ công cốt thép tấn 1.000
chưa lắp, vận chuyển từng đoạn
có cự ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công 156,683
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.820 191,077 1 156,683

9
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN
CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng


I.) VẬT LIỆU

1 0197 Asiton lít 60,000 60,000


2 0198 Bảng báo cáp quang và độ cao cái 25,000 25,000
3 0220 Băng cách điện cuộn 20,000 20,000
4 0285 Băng dính 15x20000mm cuộn 25,000 25,000
5 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 3,000 3,000
6 0154 Bu lông M8x10cm bộ 5,000 5,000
7 0155 Bút đánh dấu cái 15,000 15,000
8 . Cáp quang 12fo treo km 2,500,000 2,500,000
9 A24.0180 Cát vàng m3 292,016 292,016
10 0170 Cồn công nghiệp kg 25,000 25,000
11 0275 Dây cáp 2x35mm m 22,000 22,000
12 A24.0293 Dây thép kg 16,500 16,500
13 0276 Dây thép Φ2 kg 16,500 16,500
14 0193 Dây thép Φ4 kg 16,500 16,500
15 A24.0008 Đá 1x2 m3 386,950 386,950
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 349,679 349,679
17 A24.0054 Đinh kg 25,000 25,000
18 A24.0406 Gỗ chống m3 3,000,000 3,000,000
19 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 3,000,000 3,000,000
20 0148 Gỗ kê m3 3,000,000 3,000,000
21 A24.0418 Gỗ ván m3 3,000,000 3,000,000
22 0156 Giấy giáp số 0 tờ 6,000 6,000
23 0321 Giấy giáp số 2 tờ 10,000 10,000
24 0196 Giấy lau mịn hộp 25,000 25,000
25 0225 Giấy lau mịn Tissu hộp 25,000 25,000
26 0331 Kim thu sét D22 dài 1.8m gồm cả bích cái 650,000 650,000
27 0278 để
Lạtbắt
nhựa 5x200mm cái 500 500
28 0224 Măng sông cáp quang và các phụ kiện bộ 120,000 120,000
29 0149 kèm theo
Mỡ YOC-2 kg 45,000 45,000
30 A24.0524 Nước lít 10 10
31 0308 Nhựa thông kg 25,000 25,000
32 0039 Que hàn kg 25,000 25,000
33 0070 Sơn màu tổng hợp kg 60,000 60,000
34 0157 Sơn tổng hợp kg 60,000 60,000
35 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 13,609 13,609
36 0241 Thép tròn D12mm m 14,064 14,064
37 0242 Thép Φ1 kg 16,500 16,500
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng
38 0117 Thép Φ4 kg 16,500 16,500
39 0303 Thiếc hàn kg 23,000 23,000
40 0072 Xăng lít 18,710 18,710
41 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1,520 1,520
II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 191,077 191,077


2 N001 Công nhân 3/7 công 191,077 191,077
3 N002 Công nhân 4/7 công 225,577 225,577
4 N002 Công nhân 4/7 công 225,577 225,577
5 N002 Công nhân 4/7 công 225,577 225,577
6 N003 Công nhân 5/7 công 266,269 266,269
7 N008 Kỹ sư 4/8 công 289,269 289,269
8 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 191,077 191,077
9 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 208,327 208,327
10 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 225,577 225,577
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0038 Cần trục ôtô 10T ca 1,500,792 2,111,125


2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 210,321 223,696
3 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 210,310 229,035
4 M018 Đồng hồ vạn năng ca 2,750 2,750
5 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 217,879 225,904
6 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 209,360 233,435
7 M034 Máy điện thoại liên lạc quang ca 37,336 37,336
8 M019 Máy đo cáp quang ca 51,876 51,876
9 M032 Máy đo cáp quang OTDR ca 51,876 51,876
10 M033 Máy đo công suất quang ca 63,813 63,813
11 M003 Máy hàn 14KW ca 241,726 319,301
12 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 255,621 384,021
13 M004 Máy hàn 23 KW ca 255,621 384,021
14 M031 Máy hàn cáp sợi quang ca 112,944 112,944
15 M012 Máy khoan 1 kw ca 213,127 217,353
16 M035 Máy phát điện 2 KVA ca 203,174 236,165
17 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 266,534 295,959
18 M036 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 467,051 824,076

2
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI
TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,300,000
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 15,710
2 Mazut Lít 14,560
3 Điện kwh 2,500
4 Xăng A92 Lít 18,340

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số

1
1 Động cơ Diezel 1.05
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.300.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ,
HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Đơn vị tính : đồng

Hệ số Lương tối Lương CB Đơn giá


STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương thiểu vùng (LNC x nhân công
(HCB) (LNC) HCB) (đ/công)

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 2.16 2,300,000.0 4,968,000.0 191,077


2 N001 Công nhân 3/7 công 2.16 2,300,000.0 4,968,000.0 191,077
3 N002 Công nhân 4/7 công 2.55 2,300,000.0 5,865,000.0 225,577
4 N002 Công nhân 4/7 công 2.55 2,300,000.0 5,865,000.0 225,577
5 N002 Công nhân 4/7 công 2.55 2,300,000.0 5,865,000.0 225,577
6 N003 Công nhân 5/7 công 3.01 2,300,000.0 6,923,000.0 266,269
7 N008 Kỹ sư 4/8 công 3.27 2,300,000.0 7,521,000.0 289,269
8 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.16 2,300,000.0 4,968,000.0 191,077
9 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.355 2,300,000.0 5,416,500.0 208,327
10 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2.55 2,300,000.0 5,865,000.0 225,577

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.300.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 201

Đơn v
Số
Số ca /
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Định mức Đơn giá Hệ số ngày /
1 năm
tháng
1 M24.0038 Cần trục ôtô 10T ca 1,158,800,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 37.000000 15,710.0 1.050000
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách 1.000000
từ 40 ghế đến dưới 60 ghế - bậc I
Lương cơ bản 2.510000 2,300,000.0 26
- Xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến dưới 16,5 tấn, xe khách 1.000000
từ 40 ghế đến dưới 60 ghế - bậc III
Lương cơ bản 3.440000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 10.00% 1,158,800,000.0 90.00%
- Sửa chữa 220 4.50% 1,158,800,000.0
- Chi phí khác 220 5.00% 1,158,800,000.0
2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 5,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000.0 100.00%
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000.0
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000.0

1
3 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 6,450,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 7.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000.0 100.00%
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000.0
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000.0
4 M018 Đồng hồ vạn năng ca
5 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 7,750,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 3.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 30.00% 7,750,000.0 100.00%
- Sửa chữa 120 7.50% 7,750,000.0
- Chi phí khác 120 4.00% 7,750,000.0
6 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 18,200,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 9.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000.0 100.00%
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000.0
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000.0
7 M034 Máy điện thoại liên lạc quang ca
2
8 M019 Máy đo cáp quang ca
9 M032 Máy đo cáp quang OTDR ca
10 M033 Máy đo công suất quang ca
11 M003 Máy hàn 14KW ca 8,600,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 29.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.550000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 8,600,000.0 100.00%
- Sửa chữa 180 4.80% 8,600,000.0
- Chi phí khác 180 5.00% 8,600,000.0
12 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 48.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.550000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000.0 100.00%
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000.0
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000.0
13 M004 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 48.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.550000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000.0 100.00%
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000.0
3
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000.0
14 M031 Máy hàn cáp sợi quang ca
15 M012 Máy khoan 1 kw ca 8,400,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 1.580000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 20.00% 8,400,000.0 100.00%
- Sửa chữa 120 7.50% 8,400,000.0
- Chi phí khác 120 4.00% 8,400,000.0
16 M035 Máy phát điện 2 KVA ca 7,300,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 2.000000 15,710.0 1.050000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 140 14.00% 7,300,000.0 100.00%
- Sửa chữa 140 4.20% 7,300,000.0
- Chi phí khác 140 5.00% 7,300,000.0
17 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 26,350,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 11.000000 2,500.0 1.070000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1.000000
Lương cơ bản 2.160000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 26,350,000.0 100.00%
- Sửa chữa 110 6.50% 26,350,000.0
- Chi phí khác 110 5.00% 26,350,000.0
4
18 M036 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 216,400,000.0
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít 18.900000 18,340.0 1.030000
* Nhân công vận hành máy :
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe khách 1.000000
dưới 20 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.570000 2,300,000.0 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 216,400,000.0 90.00%
- Sửa chữa 260 7.50% 216,400,000.0
- Chi phí khác 260 6.00% 216,400,000.0

5
BẮC KẠN NĂM 2018

Đơn vị tính : đồng

Chi phí

2,111,125
610,333.5
610,333.5
526,346.2
222,038.5

222,038.5
304,307.7

304,307.7
974,445.4
474,054.5
237,027.3
263,363.6
223,696
13,375.0
13,375.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
19,243.7
12,727.3
4,480.0
2,036.4

6
229,035
18,725.0
18,725.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
19,232.8
11,727.3
5,160.0
2,345.5

225,904
8,025.0
8,025.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
26,802.1
19,375.0
4,843.8
2,583.3
233,435
24,075.0
24,075.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1

7
319,301
77,575.0
77,575.0
225,576.9
225,576.9
225,576.9
16,148.9
11,466.7
2,293.3
2,388.9
384,021
128,400.0
128,400.0
225,576.9
225,576.9
225,576.9
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
384,021
128,400.0
128,400.0
225,576.9
225,576.9
225,576.9
30,044.4
21,333.3
4,266.7
8
4,444.4

217,353
4,226.5
4,226.5
191,076.9
191,076.9
191,076.9
22,050.0
14,000.0
5,250.0
2,800.0
236,165
32,991.0
32,991.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
12,097.1
7,300.0
2,190.0
2,607.1
295,959
29,425.0
29,425.0
191,076.9
191,076.9
191,076.9
75,456.9
47,909.1
15,570.5
11,977.3
9
824,076
357,024.8
357,024.8
227,346.2
227,346.2

227,346.2
239,704.7
127,343.1
62,423.1
49,938.5

10
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

#REF!

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 2.5000
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.500000 1.00000 1.2500 ###
2 21.020600.0 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly tấn 2.5000
0 vận chuyển >= 400m, đường đồi có độ
db.)
ốc=<35đ ộ
Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 15.743777 1.00000 39.3594 ###
4 AB.11444 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 11.4400
m, sâu >1 m, đất cấp IV*1.3 mở mái

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.340000 1.00000 26.7696 ###
5 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.3520
thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều
rộng < 250 cm, mác 100

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.850000 1.00000 70.6992 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.531480 1.00000 0.1871 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.936270 1.00000 0.3296 ###
A24.0524 Nước lít 169.950000 1.00000 59.8224 ###
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.420000 1.00000 0.4998 ###
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000 0.0334
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000 0.0313

1
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
6 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 3.1600
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều
rộng <=250 cm, mác 200

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.550000 1.00000 1,107.7380 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 1.00000 1.5191 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.899950 1.00000 2.8438 ###
A24.0524 Nước lít 189.625000 1.00000 599.2150 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.640000 1.00000 5.1824 ###
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095000 1.00000 0.3002
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000 0.2812
7 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0106
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=10 mm
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.000000 1.00000 10.6530 ###
A24.0293 Dây thép kg 21.420000 1.00000 0.2271 ###
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 11.320000 1.00000 0.1200 ###
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.400000 1.00000 0.0042
8 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0908
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.0719 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0191 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0304 ###
2
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 1.3620 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 29.700000 1.00000 2.6968 ###
9 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu m3 7.9280
cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.700000 1.00000 5.5496 ###
* Lắp dựng, cột treo cáp,tiếp đất 0 0.0000
10 D2.525 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 16m, cột 1cột 1.0000
không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ
công

b.) Nhân công


N002 Công nhân 4/7 công 4.300000 1.20000 5.1600 ###
11 21.170110.0 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 2m 1 cái 1.0000
4
a.) Vật liệu
0331 Kim thu sét D22 dài 1.8m gồm cả bích để cái 1.000000 1.00000 1.0000 ###
bắt
0039 Que hàn kg 0.690000 1.00000 0.6900 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 1.820000 1.00000 1.8200 ###
c.) Máy thi công
M003 Máy hàn 14KW ca 0.230000 1.00000 0.2300
12 11.060100.0 Đào rãnh tiếp địa thoát nước rộng <= 3m, công/1m3 2.4960
4 sâu <=1m, cấp đất IV
b.) Nhân công
N001 Công nhân 3/7 công 2.060000 1.00000 5.1418 ###
14 16.020210.0 Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng 1m 10.0000
1 thủ công, độ sâu khoan 1-10m

3
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.700000 1.00000 7.0000 ###
15 16.030000.0 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, 1m 10.0000
2 thép tròn D12
a.) Vật liệu
0241 Thép tròn D12mm m 1.010000 1.00000 10.1000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.018000 1.00000 0.1800 ###
16 16.040100.0 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết 1 điện cực 4.0000
3 bằng phương pháp hàn điện, kích thước
điện cực <= 75x75x7 (<=Φ75)

a.) Vật liệu


0039 Que hàn kg 0.170000 1.00000 0.6800 ###
0242 Thép Φ1 kg 0.025000 1.00000 0.1000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.040000 1.00000 0.1600 ###
c.) Máy thi công
M004 Máy hàn 23 KW ca 0.005000 1.00000 0.0200
18 14.090400.0 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cột 1.0000
1 cao cột <=25m
a.) Vật liệu
0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8.000000 1.00000 8.0000 ###
0039 Que hàn kg 0.200000 1.00000 0.2000 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.960000 1.00000 0.9600 ###
c.) Máy thi công
M004 Máy hàn 23 KW ca 0.320000 1.00000 0.3200
* Lắp đặt điện AC, tủ nguồn cáp quang 0 0.0000

4
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
21 21.160410.0 Lắp đặt tủ nguồn <50A 1 tủ 1.0000
1 a.) Vật liệu
0303 Thiếc hàn kg 0.050000 1.00000 0.0500 ###
0308 Nhựa thông kg 0.020000 1.00000 0.0200 ###
0285 Băng dính 15x20000mm cuộn 0.100000 1.00000 0.1000 ###
0321 Giấy giáp số 2 tờ 1.000000 1.00000 1.0000 ###
0170 Cồn công nghiệp kg 0.150000 1.00000 0.1500 ###
0278 Lạt nhựa 5x200mm cái 20.000000 1.00000 20.0000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 ###
b.) Nhân công
N008 Kỹ sư 4/8 công 0.080000 1.00000 0.0800 ###
N003 Công nhân 5/7 công 1.584000 1.00000 1.5840 ###
c.) Máy thi công
M018 Đồng hồ vạn năng ca 1.000000 1.00000 1.0000
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.150000 1.00000 0.1500
22 21.010100.0 Lắp đặt cáp nguồn treo 2x35mm 10m 15.0000
3
a.) Vật liệu
0275 Dây cáp 2x35mm m 10.200000 1.00000 153.0000 ###
0193 Dây thép Φ4 kg 1.080000 1.00000 16.2000 ###
0276 Dây thép Φ2 kg 0.050000 1.00000 0.7500 ###
Z999 Vật liệu khác % 6.000000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.216000 1.00000 3.2400 ###
c.) Máy thi công
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.090000 1.00000 1.3500
23 15.110120.0 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp 1km cáp 1.0000
1 =12 sợi
a.) Vật liệu
. Cáp quang 12fo treo km 1.000000 1.00000 1.0000 ###

5
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
0196 Giấy lau mịn hộp 1.000000 1.00000 1.0000 ###
0197 Asiton lít 0.200000 1.00000 0.2000 ###
0198 Bảng báo cáp quang và độ cao cái 1.000000 1.00000 1.0000 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 12.700000 1.00000 12.7000 ###
c.) Máy thi công
M019 Máy đo cáp quang ca 0.032000 1.00000 0.0320
24 15.150210.0 Hàn nối ODF outdoor =12FO bộ 1.0000
1
a.) Vật liệu
0224 Măng sông cáp quang và các phụ kiện bộ 1.000000 1.00000 1.0000 ###
kèm theo
0220 Băng cách điện cuộn 0.510000 1.00000 0.5100 ###
0225 Giấy lau mịn Tissu hộp 0.250000 1.00000 0.2500 ###
0197 Asiton lít 0.130000 1.00000 0.1300 ###
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 ###
b.) Nhân công
N003 Công nhân 5/7 công 1.100000 1.00000 1.1000 ###
c.) Máy thi công
M031 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.120000 1.00000 0.1200
M032 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.120000 1.00000 0.1200
M033 Máy đo công suất quang ca 0.071000 1.00000 0.0710
M034 Máy điện thoại liên lạc quang ca 0.077000 1.00000 0.0770
M035 Máy phát điện 2 KVA ca 0.120000 1.00000 0.1200
M036 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 0.120000 1.00000 0.1200
KẾT THÚC : Lắp đặt điện AC, tủ nguồn
cáp quang
* Vận chuyển thủ công 0 0.0000
25 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1.7062
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.150000 1.00000 0.2559 ###
6
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
26 21.010200.2 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 1.7062
0 vận chuyển <= 400 m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.460000 1.00000 0.7849 ###
27 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3.1734
0
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.210000 1.00000 0.6664 ###
28 21.010300.2 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3.1734
0 có cự ly vận chuyển <= 400 m

b.) Nhân công


N000 Công nhân 3,0/7 công 0.480000 1.00000 1.5232 ###
29 21.011000.1 Bốc dỡ thủ công nước m3 0.6590
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.290000 1.00000 0.1911 ###
30 21.011000.2 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận m3 0.6590
0 chuyển <= 400m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.390000 1.00000 0.2570 ###
31 21.011100.1 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0.1214
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.180000 1.00000 0.0219 ###
32 21.011100.2 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự m3 0.1214
0 ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.390000 1.00000 0.0473 ###
33 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1.1784
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.200000 1.00000 0.2357 ###
34 21.020100.2 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 1.1784
0 vận chuyển <= 400m
7
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.490000 1.00000 0.5774 ###
35 21.020300.1 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt tấn 0.3000
0 thép dây néo
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.410000 1.00000 0.1230 ###
36 21.020300.2 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, tấn 0.3000
0 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <=
400m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.750000 1.00000 0.2250 ###
37 21.021200.1 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 0.5000
0 b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.330000 1.00000 0.1650 ###
38 21.021200.2 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có tấn 0.5000
0 cự ly vận chuyển <= 400m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.620000 1.00000 0.3100 ###
KẾT THÚC : Vận chuyển thủ công

8
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AI.11911 Sản xuất chụp cột anten, thang leo, thang tấn 0.2969
cáp
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 26.500000 1.00000 7.8679 ###
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 4.250000 1.00000 1.2618
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.400000 1.00000 0.1188
M24.0038 Cần trục ôtô 10T ca 0.400000 1.00000 0.1188
3 12.100100.0 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m 1m2 11.7840
1
a.) Vật liệu
0070 Sơn màu tổng hợp kg 0.180000 1.00000 2.1211 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 0.280000 1.00000 3.2995 ###
5 14.090100.0 Lắp đặt chụp cột trên cột điện li tâm 1 cột 1.0000
1 (nhân công tính bằng 60%)
a.) Vật liệu
0148 Gỗ kê m3 0.070000 1.00000 0.0700 ###
0117 Thép Φ4 kg 0.420000 1.00000 0.4200 ###
0149 Mỡ YOC-2 kg 0.010000 1.00000 0.0100 ###
0039 Que hàn kg 0.400000 1.00000 0.4000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 ###
b.) Nhân công

9
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
N002 Công nhân 4/7 công 12.460000 0.60000 7.4760 ###
c.) Máy thi công
M012 Máy khoan 1 kw ca 0.400000 1.00000 0.4000
M004 Máy hàn 23 KW ca 0.120000 1.00000 0.1200
6 14.100200.0 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp 1m 15.0000
3 đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp
<=10kg
a.) Vật liệu
0154 Bu lông M8x10cm bộ 1.000000 1.00000 15.0000 ###
0155 Bút đánh dấu cái 0.100000 1.00000 1.5000 ###
0157 Sơn tổng hợp kg 0.100000 1.00000 1.5000 ###
0156 Giấy giáp số 0 tờ 0.500000 1.00000 7.5000 ###
0072 Xăng lít 0.250000 1.00000 3.7500 ###
b.) Nhân công
N002 Công nhân 4/7 công 1.800000 1.00000 27.0000 ###
7 21.020900.1 Bốc dỡ thủ công cốt thép chưa lắp, vận tấn 0.2996
0 chuyển từng đoạn
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.450000 1.00000 0.1348 ###
8 21.020900.2 Vận chuyển thủ công cốt thép chưa lắp, tấn 0.2996
0 vận chuyển từng đoạn có cự ly vận
chuyển <= 400m
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.820000 1.00000 0.2457 ###

10
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ
TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
#REF!

Cước ôtô, sông


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Vật liệu cột bê tông ly tâm 16m đã chuyển đến vị trí cột 1.0000
vận chuyển bộ
2 TT Cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 4.0000
3 TT Dây tiếp địa cho cột anten D8 mạ kẽm m 17.0000
4 TT Tủ nguồn tích hợp bộ AC/DC, cắt lọc sét và bộ điều bộ 0.0000
khiển
5 0197 Asiton lít ###
0.3300
6 0198 Bảng báo cáp quang và độ cao cái ###
1.0000
7 0220 Băng cách điện cuộn ###
0.5100
8 0285 Băng dính 15x20000mm cuộn ###
0.1000
9 0173 Bu lông M 12x5cm bộ ###
0.0000
10 . Cáp quang 12fo treo km ###
1.0000
11 A24.0180 Cát vàng m3 ###
1.7062
12 0170 Cồn công nghiệp kg ###
0.1500
13 0275 Dây cáp 2x35mm m ###
153.0000
14 A24.0293 Dây thép kg 0.2271
###

15 0276 Dây thép Φ2 kg ###


0.7500
16 0193 Dây thép Φ4 kg ###
16.2000
17 A24.0008 Đá 1x2 m3 ###
2.8438
18 A24.0010 Đá 4x6 m3 ###
0.3296
19 A24.0054 Đinh kg ###
1.3620
20 A24.0406 Gỗ chống m3 ###
0.0304
21 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ###
0.0191
22 A24.0418 Gỗ ván m3 ###
0.0719
23 0321 Giấy giáp số 2 tờ ###
1.0000
1
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng

24 0196 Giấy lau mịn hộp ###


1.0000
25 0225 Giấy lau mịn Tissu hộp ###
0.2500
26 0331 Kim thu sét D22 dài 1.8m gồm cả bích để bắt cái ###
1.0000
27 0278 Lạt nhựa 5x200mm cái ###
20.0000
28 0224 Măng sông cáp quang và các phụ kiện kèm theo bộ ###
1.0000
29 A24.0524 Nước lít 659.0374
###

30 0308 Nhựa thông kg ###


0.0200
31 0039 Que hàn kg ###
1.5700
32 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ###
10.6530
33 0241 Thép tròn D12mm m ###
10.1000
34 0242 Thép Φ1 kg ###
0.1000
35 0303 Thiếc hàn kg ###
0.0500
36 A24.0797 Xi măng PC30 kg ###
1,178.4372
37 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 45.9932


2 N001 Công nhân 3/7 công 5.1418
3 N002 Công nhân 4/7 công 31.2200
4 N003 Công nhân 5/7 công 2.6840
5 N008 Kỹ sư 4/8 công 0.0800
6 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 38.0014
7 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.8168
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 TT Ca xe chở vật liệu (xi, cát, đá, dụng cụ thi công) đến ca 1.0000
hiện trường tập kết để vận chuyển bộ
2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.0313
3 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.2812
4 M018 Đồng hồ vạn năng ca 1.0000
5 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.0042
2
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng

6 M034 Máy điện thoại liên lạc quang ca 0.0770


7 M019 Máy đo cáp quang ca 0.0320
8 M032 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.1200
9 M033 Máy đo công suất quang ca 0.0710
10 M003 Máy hàn 14KW ca 0.2300
11 M004 Máy hàn 23 KW ca 0.3400
12 M031 Máy hàn cáp sợi quang ca 0.1200
13 M012 Máy khoan 1 kw ca 1.5000
14 M035 Máy phát điện 2 KVA ca 0.1200
15 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.3336
16 M036 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 0.1200
TỔNG MÁY THI CÔNG

3
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ
TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng


I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Mạ nhúng nóng chụp cột, thang leo, thang cáp tấn 0.2969
2 0154 Bu lông M8x10cm bộ ###
15.0000
3 0155 Bút đánh dấu cái ###
1.5000
4 0148 Gỗ kê m3 ###
0.0700
5 0156 Giấy giáp số 0 tờ 7.5000
###

6 0149 Mỡ YOC-2 kg ###


0.0100
7 0039 Que hàn kg ###
0.4000
8 0070 Sơn màu tổng hợp kg 2.1211
###

9 0157 Sơn tổng hợp kg ###


1.5000
10 0117 Thép Φ4 kg ###
0.4200
11 0072 Xăng lít ###
3.7500
12 Z999 Vật liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 0.3805


2 N002 Công nhân 4/7 công 37.7755
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 7.8679
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 TT Vận chuyển chụp cột, thang leo, đến vị trí vận chuyển chuyến 1.0000
bộ
2 M24.0038 Cần trục ôtô 10T ca 0.1188
3 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.1188
4
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng

4 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.2618


5 M004 Máy hàn 23 KW ca 0.1200
6 M012 Máy khoan 1 kw ca 0.4000
TỔNG MÁY THI CÔNG

5
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Cung
Phương đường Hệ
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền số
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí điều
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế chỉnh
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ) cước
(Tấn) đg`
hình (km) VC

1 0197 Asiton lít ôtô ### 0.00000 0.00000 ###


2 0198 Bảng báo cáp quang và cái ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
độ cao
3 0220 Băng cách điện cuộn ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
4 0285 Băng dính 15x20000mm cuộn ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
5 0173 Bu lông M 12x5cm bộ ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
6 0154 Bu lông M8x10cm bộ ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
7 0155 Bút đánh dấu cái ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
8 . Cáp quang 4fo treo km ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
9 A24.0180 Cát vàng m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
10 0170 Cồn công nghiệp kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
11 0275 Dây cáp 2x35mm m ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
12 A24.0293 Dây thép kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
13 0276 Dây thép Φ2 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
14 0193 Dây thép Φ4 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
15 A24.0008 Đá 1x2 m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
17 A24.0054 Đinh kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
18 A24.0406 Gỗ chống m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
19 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
20 0148 Gỗ kê m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
21 A24.0418 Gỗ ván m3 ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
22 0156 Giấy giáp số 0 tờ ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
1
Cung
Phương đường Hệ
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền số
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí điều
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế chỉnh
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ) cước
(Tấn) đg`
hình (km) VC

23 0321 Giấy giáp số 2 tờ ôtô ### 0.00000 0.00000 ###


24 0196 Giấy lau mịn hộp ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
25 0225 Giấy lau mịn Tissu hộp ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
26 0331 Kim thu sét D22 dài 1.8m cái ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
gồm cả bích để bắt
27 0278 Lạt nhựa 5x200mm cái ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
28 0224 Măng sông cáp quang và bộ ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
các phụ kiện kèm theo

29 0149 Mỡ YOC-2 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###


30 A24.0524 Nước lít ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
31 0308 Nhựa thông kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
32 0039 Que hàn kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
33 0070 Sơn màu tổng hợp kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
34 0157 Sơn tổng hợp kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
35 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
36 0241 Thép tròn D12mm m ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
37 0242 Thép Φ1 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
38 0117 Thép Φ4 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
39 0303 Thiếc hàn kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
40 0072 Xăng lít ôtô ### 0.00000 0.00000 ###
41 A24.0797 Xi măng PC30 kg ôtô ### 0.00000 0.00000 ###

2
C KẠN NĂM 2018

Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0
###0

###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
3
Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0
###0
###0
###0

###0
###0

###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0
###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠ

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng) số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1 0197 Asiton lít 0 ### ###
2 0198 Bảng báo cáp cái 0 ### ###
quang và độ cao

3 0220 Băng cách điện cuộn 0 ### ###


4 0285 Băng dính cuộn 0 ### ###
15x20000mm
5 0173 Bu lông M bộ 0 ### ###
12x5cm
6 0154 Bu lông bộ 0 ### ###
M8x10cm
7 0155 Bút đánh dấu cái 0 ### ###
8 . Cáp quang 4fo km 0 ### ###
treo
9 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ###
10 0170 Cồn công nghiệp kg 0 ### ###

11 0275 Dây cáp m 0 ### ###


2x35mm
12 A24.0293 Dây thép kg 0 ### ###
13 0276 Dây thép Φ2 kg 0 ### ###
14 0193 Dây thép Φ4 kg 0 ### ###
15 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ### ###
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ### ###
17 A24.0054 Đinh kg 0 ### ###
18 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ###
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng) số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
19 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ###
20 0148 Gỗ kê m3 0 ### ###
21 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ###
22 0156 Giấy giáp số 0 tờ 0 ### ###
23 0321 Giấy giáp số 2 tờ 0 ### ###
24 0196 Giấy lau mịn hộp 0 ### ###
25 0225 Giấy lau mịn hộp 0 ### ###
Tissu
26 0331 Kim thu sét D22 cái 0 ### ###
dài 1.8m gồm cả
bích để bắt

27 0278 Lạt nhựa cái 0 ### ###


5x200mm
28 0224 Măng sông cáp bộ 0 ### ###
quang và các
phụ kiện kèm
theo
29 0149 Mỡ YOC-2 kg 0 ### ###
30 A24.0524 Nước lít 0 ### ###
31 0308 Nhựa thông kg 0 ### ###
32 0039 Que hàn kg 0 ### ###
33 0070 Sơn màu tổng kg 0 ### ###
hợp
34 0157 Sơn tổng hợp kg 0 ### ###
35 A24.0738 Thép tròn kg 0 ### ###
D<=10mm
36 0241 Thép tròn m 0 ### ###
D12mm
37 0242 Thép Φ1 kg 0 ### ###
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng) số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
38 0117 Thép Φ4 kg 0 ### ###
39 0303 Thiếc hàn kg 0 ### ###
40 0072 Xăng lít 0 ### ###
41 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 ### ###

3
Ể, BẮC KẠN NĂM 2018

Giá Hệ Trọng
Hệ
cước số lượng Giá
số
1 cung điều đơn cước bộ
khu
đg` chỉnh vị (đ)
vực
(đ) cước (Tấn)

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
4
Giá Hệ Trọng
Hệ
cước số lượng Giá
số
1 cung điều đơn cước bộ
khu
đg` chỉnh vị (đ)
vực
(đ) cước (Tấn)

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000

### ### ### 0.00000


5
Giá Hệ Trọng
Hệ
cước số lượng Giá
số
1 cung điều đơn cước bộ
khu
đg` chỉnh vị (đ)
vực
(đ) cước (Tấn)

### ### ### 0.00000


### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000
### ### ### 0.00000

6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2, THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 21.021000.1 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 2.5000 95,538.0 0.0 238,845.0 0.0
0
2 21.020600.0 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự tấn 2.5000 1,312,699.0 0.0 3,281,747.5 0.0
0 ly vận chuyển >= 400m, đường đồi có
độ dốc=<35độ
3 TT Vật liệu cột bê tông ly tâm 16m đã cột 1 23,000,000 23,000,000.0 0.0 0.0
chuyển đến vị trí vận chuyển bộ
4 AB.11444 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 11.44 447,120.0 0.0 5,115,052.8 0.0
m, sâu >1 m, đất cấp IV*1.3 mở mái
1,6*2,2*2,5*1,3 = 11,44
5 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.3520 804,998.0 271,329.0 44,039.0 283,359.3 95,507.8 15,501.7
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
2,2*1,6*0,1 = 0,352
6 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 3.1600 1,120,037.0 313,366.0 44,038.0 3,539,316.9 990,236.6 139,160.1
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
2*1,4*0,4+1,4*1,4*1 = 3,08
Bê tông chèn : 0,08 = 0,08
7 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0106 14,925,930.0 2,358,262.0 83,744.0 158,214.9 24,997.6 887.7
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=10 mm
10,6/1000 = 0,0106
8 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0908 4,429,860.0 6,187,312.0 402,231.3 561,807.9 0.0
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
((2,2+1,6)*2*0,1+(2+1,4)*2*0,4+(1,4+1,
4)*2*1)/100 = 0,0908
9 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 7.9280 133,754.0 0.0 1,060,401.7 0.0
yêu cầu K=0,95
KL đào - KL bt : 11,44-0,352-3,16 =
7,928

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
TT Gia công lắp dựng cột thép 6m cột 21 1,050,710.5 22,064,921

21.020700.00 Bốc dỡ Cét thÐp, thanh gi»ng ch­a l¾p vËn tấn 0.741 82,021 60,777.6
chuyÓn tõng thanh (lo¹i £4 m)

Vận chuyển thủ công cột thép 6m, cự ly vận 0.1 225,325.8
21.020900.10 chuyển trung bình ≤100m, địa hình đồi dốc tấn 2,253,258
≤ 30 độ (35.3kg/cộtx3cột)
Lắp dựng cột sắt đơn đơn loại 6m-10m, cột 21 9,474,234.0
14.010300.00 không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ cột 451,154
công
* Lắp dựng, cột treo cáp,tiếp đất
10 D2.525 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 16m, cột 1cột 1.0000 1,970,870.0 0.0 1,970,870.0 0.0
không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng
thủ công
11 21.170110.0 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 2m 1 cái 1.0000 650,000.0 410,550.0 55,597.0 650,000.0 410,550.0 55,597.0
4
12 11.060100.0 Đào rãnh tiếp địa thoát nước rộng <= công/ 2.4960 393,619.0 0.0 982,473.0 0.0
4 3m, sâu <=1m, cấp đất IV 1m3
8*(0,64+0,4)*0,6/2 = 2,496
13 TT Cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 4.0000 264,600.0 1,058,400.0 0.0 0.0
14 16.020210.0 Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng 1m 10.0000 157,904.0 0.0 1,579,040.0 0.0
1 thủ công, độ sâu khoan 1-10m
2,5*4 = 10
15 16.030000.0 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp 1m 10.0000 14,140.0 4,060.0 141,400.0 40,600.0 0.0
2 đất, thép tròn D12
16 16.040100.0 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết 1 điện 4.0000 0.0 9,023.0 1,278.0 0.0 36,092.0 5,112.0
3 bằng phương pháp hàn điện, kích cực
thước điện cực <= 75x75x7 (<=Φ75)
17 TT Dây tiếp địa cho cột anten D8 mạ kẽm m 17.0000 9,500.0 161,500.0 0.0 0.0
18 14.090400.0 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, cột 1.0000 0.0 216,554.0 81,799.0 0.0 216,554.0 81,799.0
1 chiều cao cột <=25m
19 TT Ca xe chở vật liệu (xi, cát, đá, dụng cụ ca 1.0000 1,500,000.0 0.0 0.0 1,500,000.0
thi công) đến hiện trường tập kết để
vận chuyển bộ
T* TỔNG : Lắp dựng, tiếp đất 2,011,300 5,236,179 1,642,508
* Lắp đặt điện AC, tủ nguồn cáp
quang

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
20 TT Tủ nguồn tích hợp bộ AC/DC, cắt lọc bộ 0.0000 18,000,000.0 0.0 0.0 0.0
sét và bộ điều khiển
21 21.160410.0 Lắp đặt tủ nguồn <50A 1 tủ 1.0000 0.0 444,912.0 34,719.0 0.0 444,912.0 34,719.0
1
22 21.010100.0 Lắp đặt cáp nguồn treo 2x35mm 10m 15.0000 0.0 48,725.0 19,181.0 0.0 730,875.0 287,715.0
3
23 15.110120.0 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp 1km cáp 1.0000 11,589,000.0 2,864,828 1,660.0 11,589,000.0 2,864,827.9 1,660.0
1 =12 sợi
24 15.150210.0 Hàn nối ODF outdoor =12FO bộ 1.0000 870,000.0 292,896.0 107,611.0 870,000.0 292,896.0 107,611.0
1

T* TỔNG : Lắp đặt điện AC, tủ nguồn 12,459,000 4,333,511 431,705


cáp quang
* Vận chuyển thủ công
25 21.010200.1 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1.7062 28,662.0 0.0 48,903.1 0.0
0
26 21.010200.2 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly m3 1.7062 87,895.0 0.0 149,966.4 0.0
0 vận chuyển <= 400 m
27 21.010300.1 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3.1734 40,126.0 0.0 127,335.8 0.0
0
28 21.010300.2 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, m3 3.1734 91,717.0 0.0 291,054.7 0.0
0 sỏi có cự ly vận chuyển <= 400 m
29 21.011000.1 Bốc dỡ thủ công nước m3 0.6590 55,412.0 0.0 36,516.5 0.0
0
30 21.011000.2 Vận chuyển thủ công nước có cự ly m3 0.6590 74,520.0 0.0 49,108.7 0.0
0 vận chuyển <= 400m
31 21.011100.1 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0.1214 34,394.0 0.0 4,175.4 0.0
0
32 21.011100.2 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có m3 0.1214 74,520.0 0.0 9,046.7 0.0
0 cự ly vận chuyển <= 400m
33 21.020100.1 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 1.1784 38,215.0 0.0 45,032.6 0.0
0
34 21.020100.2 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly tấn 1.1784 93,628.0 0.0 110,331.2 0.0
0 vận chuyển <= 400m
35 21.020300.1 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt tấn 0.3000 78,342.0 0.0 23,502.6 0.0
0 thép dây néo
36 21.020300.2 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, tấn 0.3000 143,308.0 0.0 42,992.4 0.0
0 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển
<= 400m

3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
37 21.021200.1 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 0.5000 63,055.0 0.0 31,527.5 0.0
0
38 21.021200.2 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công tấn 0.5000 118,468.0 0.0 59,234.0 0.0
0 có cự ly vận chuyển <= 400m
T* TỔNG : Vận chuyển thủ công 0 1,028,728 0
THM TỔNG CỘNG : CỘT ANTEN VÀ 41,853,422 21,967,015 2,229,763
NGUỒN ĐIỆN
HM SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT +
THANG LEO, THANG CÁP
1 AI.11911 Sản xuất chụp cột anten, thang leo, tấn 0.2969 5,977,790.0 1,773,858.0 0.0 1,774,805.9 526,658.4
thang cáp
2 TT Mạ nhúng nóng chụp cột, thang leo, tấn 0.2969 9,500,000.0 2,820,550.0 0.0 0.0
thang cáp
3 12.100100.0 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột 1m2 11.7840 10,800.0 63,162.0 127,267.2 744,301.0 0.0
1 <=70m
4 TT Vận chuyển chụp cột, thang leo, đến vị chuyến 1.0000 1,500,000 0.0 0.0 1,500,000
trí vận chuyển bộ

5 14.090100.0 Lắp đặt chụp cột trên cột điện li tâm 1 cột 1.0000 0.0 1,686,413.4 115,925.0 0.0 1,686,413.4 115,925.0
1 (nhân công tính bằng 60%)
6 14.100200.0 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao 1m 15.0000 0.0 406,039.0 0.0 6,090,585.0 0.0
3 lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp
<=10kg
7 21.020900.1 Bốc dỡ thủ công cốt thép chưa lắp, vận tấn 0.2996 85,985.0 0.0 25,761.1 0.0
0 chuyển từng đoạn
8 21.020900.2 Vận chuyển thủ công cốt thép chưa tấn 0.2996 156,683.0 0.0 46,942.2 0.0
0 lắp, vận chuyển từng đoạn có cự ly vận
chuyển <= 400m

THM TỔNG CỘNG : SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT 2,947,817 10,368,809 2,142,583
CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG
CÁP

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2,
THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
#REF!

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5% 0.05
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG XÓA ĐIỂM ĐEN TẠI TK2,
THỊ TRẤN CHỢ RÃ, HUYỆN BA BỂ, BẮC KẠN NĂM 2018
SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CHỤP CỘT + THANG LEO, THANG CÁP

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0

1
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5% 0.05
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like