Professional Documents
Culture Documents
2021.04.14 DuToan SCL CQuang HaiPhong V1
2021.04.14 DuToan SCL CQuang HaiPhong V1
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT CHI PHÍ SAU THUẾ
1 Chi phí xây dựng: (Gxd) 2,838,742,358 283,874,236 3,122,616,594
Chi phí xây dựng công trình chính 2,838,742,358 283,874,236 3,122,616,594
2 Chi phí thiết bị: (Gtb) - - -
3 Chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng - - -
4 Chi phí quản lý dự án 78,434,451 7,843,445 86,277,896
Chi phí quản lý dự án: 2.763% x Gxd 78,434,451 7,843,445 86,277,896
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 153,723,662 15,372,366 169,096,030
5.1 Chi phí lập TKBVTC-DT (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 48,366,856 4,836,686 53,203,542
5.2 Chi phí khảo sát: (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 10,617,170 1,061,717 11,678,887
5.3 Chi phí lập HSMT (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 3,944,165 394,417 4,338,582
5.4 Chi phí thẩm tra TKBVTC-DT: 1.2 x (0,197+0,191) % x Gxd x 0,9 (Chiết giảm 10%) 11,895,466 1,189,547 13,085,013
5.5 Chi phí đánh giá HSDT-XL: 0.388% x Gxd x 0.55 6,057,876 605,788 6,663,664
5.6 Chi phí giám sát thi công xây dựng: 2.566% x Gxd 72,842,129 7,284,213 80,126,342
6 Chi phí khác: 189,835,009 18,983,501 208,818,510
6.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Theo TT 329/2016/TT-BCT): (0,19+0,02+0,01)% x Gxd 6,245,233 624,523 6,869,757
6.2 Chi phí hạng mục chung 113,549,694 11,354,969 124,904,664
6.2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành thi công tại hiện trường: 2% x Gxd 56,774,847 5,677,485 62,452,332
6.2.2 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế: 2% x Gxd 56,774,847 5,677,485 62,452,332
6.3 Chi phí cấp phép xây dựng (Tạm tính) 30,000,000 3,000,000 33,000,000
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT CHI PHÍ SAU THUẾ
6.4 Chi phí nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng (Tạm tính) 30,000,000 3,000,000 33,000,000
6.5 Chi phí thẩm định TKBVTC: 0,126 x Gxd 3,576,815 357,682 3,934,497
6.6 Chi phí thẩm định TDT: 0,122 x Gxd 3,463,266 346,327 3,809,592
6.7 Chi phí đăng thông tin thầu (TT) 3,000,000 300,000 3,300,000
7 Chi phí dự phòng: 5% x (1+2+3+4+5+6) 163,036,774 16,303,677 179,340,452
Tổng cộng: (1+ 2+ 3+ 4+ 5+ 6+ 7) 3,423,772,254 342,377,225 3,766,149,482
DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
ĐVT:đồng
STT KHOẢN MỤC CHÍ PHÍ CÁCH TÍNH XÂY DỰNG CÁP QUANG
1 35.090120.1 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 8 sợi ĐVT: Km - 45,150 10,421,053 149,874 - - -
2 35.090120.2 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 12 ĐVT: Km 18.50 45,150 11,452,303 149,874 835,275 211,867,599 2,772,663
3 35.090120.4 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 24 sợi ĐVT: Km 15.05 47,650 13,867,599 149,874 717,133 208,707,360 2,255,599
4 35.090120.7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 48 sợi ĐVT: Km - 47,650 20,380,757 149,874 - - -
5 35.090230.7 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn ≤ 48 sợi ĐVT: Km 1.50 172,000 25,482,730 226,107 258,000 38,224,095 339,161
6 35.130210.1 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 8 sợi ĐVT: Măng xông - 5,610 3,063,158 1,381,565 - - -
7 35.130210.3 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 12 sợi ĐVT: Măng xông 11.00 7,130 3,382,237 1,511,966 78,430 37,204,605 16,631,622
8 35.130210.4 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 24 sợi ĐVT: Măng xông 12.00 11,310 4,339,474 1,904,705 135,720 52,073,684 22,856,457
9 35.130210.5 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 48 sợi ĐVT: Măng xông 2.00 18,870 6,253,947 2,701,872 37,740 12,507,895 5,403,744
10 35.130220.1 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 8 sợi ĐVT: ODF - 5,910 2,520,724 1,812,195 - - -
11 35.130220.3 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 12 sợi ĐVT: ODF 7.00 6,270 2,839,803 1,953,657 43,890 19,878,618 13,675,596
12 35.130220.4 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 24 sợi ĐVT: ODF 3.00 11,310 3,797,039 2,376,660 33,930 11,391,118 7,129,980
13 35.130220.5 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 48 sợi ĐVT: ODF 2.00 18,870 5,711,513 3,269,729 37,740 11,423,026 6,539,458
17 23.210000.0 Bốc dỡ vật liệu, phụ kiện thiết bị viễn thông ĐVT: Tấn 5.77 - 672,138 - - 3,881,262 -
19 D3.3071 Vượt đường ô tô rộng >10m ĐVT: Điểm 20.00 712,500 2,126,151 - 14,250,000 42,523,026 -
20 35.080200.1 Lắp đặt ống nhựa HDPE trong cống bể ĐVT: Km 1.00 57,900 895,000 - 57,900 895,000 -
Áp dụng: Các công việc thực hiện trên địa bàn Thành phố Hải Phòng
Định mức Xây dựng cơ bản - Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Công trình bưu chính Viễn thông (Công bố kèm theo văn bản số 258/BCVT-KHTC n
09/2/2009 của Bộ Thông tin và Truyền thông).
Lương công nhân, máy thi công áp dụng theo thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016của Bộ Xây dựng
ĐVT: đồng
35.090120.1 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 8 sợi 45,150 10,421,053
35.090120.2 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 12 45,150 11,452,303
35.090120.4 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 24 sợi 47,650 13,867,599
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
VLP Giẻ lau kg 5.500 5,000 27,500
Xăng A92 lít 1.000 20,150 20,150
NC Công nhân 4,0/7 công 51.100 271,382 13,867,599
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876
35.090120.7 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 48 sợi 47,650 20,380,757
35.130210.1 ĐVT: Măng xông Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 8 sợi 5,610 3,063,158
35.130220.1 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 8 sợi 5,910 2,520,724
35.130220.3 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 12 sợi 6,270 2,839,803
35.130220.4 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 24 sợi 11,310 3,797,039
35.130220.5 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 48 sợi 18,870 5,711,513
23.210000.0 ĐVT: Tấn Bốc dỡ vật liệu, phụ kiện thiết bị viễn thông - 672,138
35.080200.1 ĐVT: Km Lắp đặt ống nhựa HDPE trong cống bể 57,900 895,000
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
VLP Dây thép f4 kg 1.000 45,000 45,000
Mỡ bôi trơn kg 0.150 86,000 12,900
NC Công nhân 3,5/7 công 3.580 250,000 895,000
Í VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
u các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
công Công trình bưu chính Viễn thông (Công bố kèm theo văn bản số 258/BCVT-KHTC ngày
149,874
142,092
7,781
149,874
142,092
7,781
149,874
THÀNH TIỀN
MTC
142,092
7,781
149,874
142,092
7,781
149,874
142,092
7,781
226,107
THÀNH TIỀN
MTC
213,138
12,969
1,381,565
134,403
63,807
51,687
28,749
263,844
839,074
1,511,966
146,827
69,514
THÀNH TIỀN
MTC
60,422
32,856
288,233
914,113
1,904,705
185,228
86,633
84,446
45,550
363,618
1,139,231
2,701,872
260,901
121,909
133,220
THÀNH TIỀN
MTC
70,565
512,169
1,603,109
1,812,195
117,462
85,595
72,798
56,004
354,749
1,125,587
1,953,657
131,015
91,821
81,534
60,484
THÀNH TIỀN
MTC
381,355
1,207,448
2,376,660
173,934
110,496
104,101
73,925
461,173
1,453,031
3,269,729
295,913
147,847
160,156
100,807
620,810
THÀNH TIỀN
MTC
1,944,196
115,970
115,970
-
THÀNH TIỀN
MTC
BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
ĐỊA ĐIỂM
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG
NHẬN HÀNG
Vận chuyển cáp quang và phụ kiện từ Hà Nội - Hải
1 Kho dự án 5.77
Phòng quãng đường 110km
Cáp ADSS150/24Fo Tấn 2.41
Cáp ADSS150/48Fo Tấn 0.20
Cáp ADSS300/24Fo Tấn 1.96
Cáp ADSS500/24Fo Tấn 0.39
Néo 1 hướng treo cáp ADSS150/24Fo Tấn 0.26
Néo 1 hướng treo cáp ADSS300/24Fo Tấn 0.22
Néo 1 hướng treo cáp ADSS500/24Fo Tấn 0.03
Bộ đỡ cáp ADSS150/24Fo Tấn 0.11
Bộ đỡ cáp ADSS300/24Fo Tấn 0.09
Bộ chống rung cáp ADSS300 Tấn 0.12
2 Xe ô tô 5 tấn Ca 2.00
3 Cẩu 5 tấn bốc dỡ Ca 1.00
4 Phí qua cầu đường Lượt 2.00
TỔNG CỘNG
ỂN ĐƯỜNG DÀI
130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
889,336 1,778,671 Tính đến diện tích từng lô hàng
1,420,923 1,420,923
560,000 1,120,000
4,319,594
Bảng 5 - BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
- Hệ số lương cấp bậc công nhân điện (NĐ số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004)
- Mức lương cơ sở đầu vào theo văn bản số 2622/EVN - TCNS - ĐT ngày 29/6/2018
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN NHÓM I
Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 195,231 212,856 230,481 251,269 272,058 296,913 321,769
Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 208,788 226,865 244,942 266,635 288,327 313,183 338,038
Nhóm II - Phụ lục 2 theo thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng
Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 267,538 282,000 295,558 310,019 323,577 338,038 351,596
TỔNG HỢP VẬT TƯ THI CÔNG KÉO RẢI CÁP QUANG
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ STDR
Hùng Vương 9)
đến ĐL AD)
Ngô Yến 2)
Cửu Long
cột 48-19)
cột 110)
cột 92)
E2.11)
QV)
CỘNG
Chiều dài cáp ADSS 300/24Fo 1,850 5,200 2,550 1,250 1,300 2,400 1,300 2,300 350 18,500
Chiều dài cáp ADSS150/48Fo có băng
1,500 1,500
thép bảo vệ
Chiều dài cáp ADSS300/24Fo 1,850 3,650 1,200 3,300 3,000 2,050 15,050
Chiều dài cáp ADSS500/24Fo 3,000 3,000 38050
Gông treo cáp GCT 8 16 20 4 9 4 1 62
Gông treo cáp GC 12 34 4 11 5 14 75 39 27 19 26 35 69 54 5 429
Gông treo cáp GT 1 1
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
44 32 21 34 64 59 10 264
kv150/12fo
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
12 26 17 27 16 15 68 35 216
kv300/24fo
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
31 31
kv500/24fo
Bộ đỡ cáp ADSS150/24Fo 14 12 7 17 36 23 109
Bộ đỡ cáp ADSS300/24Fo 7 20 - 5 7 - 42 10 91
Bộ chống rung cáp ADSS300 6 6 6 30 24 26 11 4 4 - - 117
Măng sông cáp quang 4 cửa 24 FO 1 2 1 2 2 2 2 12
ODF cáp quang 24 sợi 1 1 2
Măng sông cáp quang 4 cửa12 sợi 1 2 1 1 2 2 1 1 11
ODF cáp quang 12 sợi 1 1 1 1 1 2 7
Măng sông cáp quang 4 cửa 48 FO 2 2
ODF cáp quang loại 24 sợi 1 1 1 1 - - - 1 - 5
Giá cuốn cáp quang 2 2 1 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 34
Biển báo cáp quang EVN 3 9 3 7 5 6 8 33 13 10 7 10 12 18 14 7 165
Biển báo độ cao 2 5 1 1 - 1 12 5 1 4 3 - 8 2 45
Ống nhựa vặn xoắn chịu lực HDPE
150 200 150 100 150 250 1,000
D40/30