You are on page 1of 29

TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT CHI PHÍ SAU THUẾ
1 Chi phí xây dựng: (Gxd) 2,838,742,358 283,874,236 3,122,616,594
Chi phí xây dựng công trình chính 2,838,742,358 283,874,236 3,122,616,594
2 Chi phí thiết bị: (Gtb) - - -
3 Chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng - - -
4 Chi phí quản lý dự án 78,434,451 7,843,445 86,277,896
Chi phí quản lý dự án: 2.763% x Gxd 78,434,451 7,843,445 86,277,896
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 153,723,662 15,372,366 169,096,030

5.1 Chi phí lập TKBVTC-DT (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 48,366,856 4,836,686 53,203,542

5.2 Chi phí khảo sát: (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 10,617,170 1,061,717 11,678,887
5.3 Chi phí lập HSMT (Theo HĐ số 266/HĐ-PCHP) 3,944,165 394,417 4,338,582
5.4 Chi phí thẩm tra TKBVTC-DT: 1.2 x (0,197+0,191) % x Gxd x 0,9 (Chiết giảm 10%) 11,895,466 1,189,547 13,085,013
5.5 Chi phí đánh giá HSDT-XL: 0.388% x Gxd x 0.55 6,057,876 605,788 6,663,664
5.6 Chi phí giám sát thi công xây dựng: 2.566% x Gxd 72,842,129 7,284,213 80,126,342
6 Chi phí khác: 189,835,009 18,983,501 208,818,510
6.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Theo TT 329/2016/TT-BCT): (0,19+0,02+0,01)% x Gxd 6,245,233 624,523 6,869,757
6.2 Chi phí hạng mục chung 113,549,694 11,354,969 124,904,664
6.2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành thi công tại hiện trường: 2% x Gxd 56,774,847 5,677,485 62,452,332
6.2.2 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế: 2% x Gxd 56,774,847 5,677,485 62,452,332
6.3 Chi phí cấp phép xây dựng (Tạm tính) 30,000,000 3,000,000 33,000,000
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT CHI PHÍ SAU THUẾ
6.4 Chi phí nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng (Tạm tính) 30,000,000 3,000,000 33,000,000
6.5 Chi phí thẩm định TKBVTC: 0,126 x Gxd 3,576,815 357,682 3,934,497
6.6 Chi phí thẩm định TDT: 0,122 x Gxd 3,463,266 346,327 3,809,592
6.7 Chi phí đăng thông tin thầu (TT) 3,000,000 300,000 3,300,000
7 Chi phí dự phòng: 5% x (1+2+3+4+5+6) 163,036,774 16,303,677 179,340,452
Tổng cộng: (1+ 2+ 3+ 4+ 5+ 6+ 7) 3,423,772,254 342,377,225 3,766,149,482
DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
ĐVT:đồng
STT KHOẢN MỤC CHÍ PHÍ CÁCH TÍNH XÂY DỰNG CÁP QUANG

I Chi phí trực tiếp 2,562,620,048


1 Chi phí vật liệu: VL= ĐGVL(a+b+c) 1,764,225,758
a Vật liệu phụ kiện Bảng 1 469,555,000
b Vật liệu cáp quang Bảng 1 1,278,185,000
c Vật liệu phụ VLP = ĐGVLP 16,485,758
2 Chi phí Nhân công: NC = ĐGNC 715,800,750
3 Chi phí Máy thi công: MTC = ĐGMTC 82,593,540
Công chi phí trực tiếp ( T = VL + NC + MTC ) T = VL + NC + MTC 2,562,620,048
II Chi phí chung C = 5% × T 128,131,002
III Thu nhập chịu thuế tính trước: TL = 5,5% × (T + C) 147,991,308
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế G = T + C +TL 2,838,742,358
IV Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT = 10% × G 283,874,236
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế GXDCPT = G + GTGT 3,122,616,594
Tổng cộng 3,122,616,594
BẢNG 1: TỔNG HỢP MUA SẮM VẬT TƯ
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
ĐVT: đồng
1,1 - Vật tư phụ kiện
Số Đơn giá
STT Tên vật tư ĐVT Thành tiền
lượng (VND)
2 Gông treo cáp quang loại GC Bộ 429 150,000 64,350,000
3 Gông treo cáp quang loại GCT Bộ 62 150,000 9,300,000
4 Gông treo cáp quang trên tường GT Bộ 1 150,000 150,000
5 Giá cuốn cáp trên cột Bộ 34 150,000 5,100,000
6 Biển báo cáp quang EVN Cái 165 150,000 24,750,000
7 Biển báo độ cao Cái 45 150,000 6,750,000
8 Bộ néo cáp quang ADSS150/24Fo Bộ 264 365,000 96,360,000
9 Bộ néo cáp quang ADSS300/24Fo Bộ 216 510,000 110,160,000
Bộ néo cáp quang ADSS500/24FO Bộ 31 720,000 22,320,000
10 Bộ đỡ cáp quang ADSS150/24Fo Bộ 109 480,000 52,320,000
11 Bộ đỡ cáp quang ADSS300/12Fo Bộ 91 550,000 50,050,000
12 Chống rung cáp ADSS Bộ 117 85,000 9,945,000
14 Ống nhựa HDPE vặn xoắn Φ 40/30 Mét 1,000 18,000 18,000,000
Tổng 469,555,000
1.2 - Vật tư cáp quang
Số Đơn giá
STT Tên vật tư ĐVT Thành tiền (VNĐ)
lượng (VNĐ)
Hộp ODF cáp quang loại 24 sợi (Đầy đủ
1 Hộp 2 2,300,000 4,600,000
phụ kiện, đầu connector loại SC)
Hộp ODF cáp quang loại 12 sợi (Đầy đủ
Hộp 7 1,900,000 13,300,000
phụ kiện, đầu connector loại SC)
Măng xông 24 sợi/4 cửa dẫn cáp loại chụp
2 Hộp 12 1,500,000 18,000,000
đứng
Măng xông 12 sợi/4 cửa dẫn cáp loại chụp
Hộp 11 1,350,000 14,850,000
đứng
Măng xông 48 sợi/4 cửa dẫn cáp loại chụp
Hộp 2 2,250,000 4,500,000
đứng
3 Cáp quang ADSS 300/12fo Km 18.5 28,800,000 532,800,000
4 Cáp quang ADSS 300/24fo Km 15.05 32,700,000 492,135,000
5 Cáp quang ADSS 48fo có băng thép bảo vệ Km 1.5 42,000,000 63,000,000
6 Cáp quang ADSS 500/24fo Km 3.0 45,000,000 135,000,000
Tổng 1,278,185,000
BẢNG 5: TỔNG HỢP NHÂN CÔNG BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR
ĐVT: Đồng VN
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN CÔNG VIỆC SL
VLP NC MTC VLP NC MTC

1 35.090120.1 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 8 sợi ĐVT: Km - 45,150 10,421,053 149,874 - - -

2 35.090120.2 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 12 ĐVT: Km 18.50 45,150 11,452,303 149,874 835,275 211,867,599 2,772,663

3 35.090120.4 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 24 sợi ĐVT: Km 15.05 47,650 13,867,599 149,874 717,133 208,707,360 2,255,599

4 35.090120.7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 48 sợi ĐVT: Km - 47,650 20,380,757 149,874 - - -

5 35.090230.7 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn ≤ 48 sợi ĐVT: Km 1.50 172,000 25,482,730 226,107 258,000 38,224,095 339,161

6 35.130210.1 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 8 sợi ĐVT: Măng xông - 5,610 3,063,158 1,381,565 - - -

7 35.130210.3 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 12 sợi ĐVT: Măng xông 11.00 7,130 3,382,237 1,511,966 78,430 37,204,605 16,631,622

8 35.130210.4 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 24 sợi ĐVT: Măng xông 12.00 11,310 4,339,474 1,904,705 135,720 52,073,684 22,856,457

9 35.130210.5 Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 48 sợi ĐVT: Măng xông 2.00 18,870 6,253,947 2,701,872 37,740 12,507,895 5,403,744

10 35.130220.1 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 8 sợi ĐVT: ODF - 5,910 2,520,724 1,812,195 - - -

11 35.130220.3 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 12 sợi ĐVT: ODF 7.00 6,270 2,839,803 1,953,657 43,890 19,878,618 13,675,596

12 35.130220.4 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 24 sợi ĐVT: ODF 3.00 11,310 3,797,039 2,376,660 33,930 11,391,118 7,129,980

13 35.130220.5 Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 48 sợi ĐVT: ODF 2.00 18,870 5,711,513 3,269,729 37,740 11,423,026 6,539,458

Lắp phụ kiện để treo cáp quang trên tuyến cột bê


14 34.060000.2 bộ phụ kiện - 57,155 - - - -
tông (cột góc)
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông
15 34.060000.1 bộ phụ kiện 1,354.00 - 45,724 - - 61,909,868 -
(cột thường)
Vận chuyển cáp quang bằng xe cơ giới kết hợp
16 22.320000.0 với thủ công (dùng xe ôtô 2,5-3 tấn, với cự ly ĐVT: Tấn 5.77 - 573,832 115,970 - 3,313,594 669,666
max 2km)

17 23.210000.0 Bốc dỡ vật liệu, phụ kiện thiết bị viễn thông ĐVT: Tấn 5.77 - 672,138 - - 3,881,262 -

18 Bảng tính Vận chuyển đường dài vật tư về kho dự án 4,319,594

19 D3.3071 Vượt đường ô tô rộng >10m ĐVT: Điểm 20.00 712,500 2,126,151 - 14,250,000 42,523,026 -

20 35.080200.1 Lắp đặt ống nhựa HDPE trong cống bể ĐVT: Km 1.00 57,900 895,000 - 57,900 895,000 -

Tổng cộng 16,485,758 715,800,750 82,593,540


BẢNG 6: CHIẾT TÍNH CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ VTDR

Áp dụng: Các công việc thực hiện trên địa bàn Thành phố Hải Phòng
Định mức Xây dựng cơ bản - Bảng giá ca máy và thiết bị thi công Công trình bưu chính Viễn thông (Công bố kèm theo văn bản số 258/BCVT-KHTC n
09/2/2009 của Bộ Thông tin và Truyền thông).
Lương công nhân, máy thi công áp dụng theo thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016của Bộ Xây dựng
ĐVT: đồng

ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN


MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC

35.090120.1 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 8 sợi 45,150 10,421,053

VLP Giẻ lau kg 5.000 5,000 25,000


Xăng A92 lít 1.000 20,150 20,150
NC Công nhân 4,0/7 công 38.400 271,382 10,421,053
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876

35.090120.2 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 12 45,150 11,452,303

VLP Giẻ lau kg 5.000 5,000 25,000


Xăng A92 lít 1.000 20,150 20,150
NC Công nhân 4,0/7 công 42.200 271,382 11,452,303
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876

35.090120.4 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 24 sợi 47,650 13,867,599
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
VLP Giẻ lau kg 5.500 5,000 27,500
Xăng A92 lít 1.000 20,150 20,150
NC Công nhân 4,0/7 công 51.100 271,382 13,867,599
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876

35.090120.7 ĐVT: Km Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ≤ 48 sợi 47,650 20,380,757

VLP Giẻ lau kg 5.500 5,000 27,500


Xăng A92 lít 1.000 20,150 20,150
NC Công nhân 4,0/7 công 75.100 271,382 20,380,757
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876
Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn ≤ 24
35.090230.4 ĐVT: Km 172,000 17,341,283
sợi
VLP Thép phi 4 10 10.000 -
Giẻ lau kg 5.500 5,000
Xăng A92 lít 1.000 20,150
Mỡ bôi trơn kg 2.000 86,000 172,000
NC Công nhân 4,0/7 công 63.900 271,382 17,341,283
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.100 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.150 51,876
Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn ≤ 48
35.090230.7 ĐVT: Km 172,000 25,482,730
sợi
VLP Thép phi 4 10 10.000 -
Giẻ lau kg 6.000 5,000
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
Xăng A92 lít 1.000 20,150
Mỡ bôi trơn kg 2.000 86,000 172,000
NC Công nhân 4,0/7 công 93.900 271,382 25,482,730
MTC Cẩu 5 tấn ca 0.150 1,420,923
Máy đo cáp quang ca 0.250 51,876

35.130210.1 ĐVT: Măng xông Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 8 sợi 5,610 3,063,158

VLP Băng cách điện cuộn 0.510 6,000 3,060


Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250 5,000 1,250
Asitol lít 0.130 10,000 1,300
NC Công nhân 5,0/7 công 9.600 319,079 3,063,158
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.190 112,944
Máy đo cáp quang ca 1.230 51,876
Máy đo công suất quang ca 0.710 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 0.770 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 1.190 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.230 682,174
Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 12
35.130210.3 ĐVT: Măng xông 7,130 3,382,237
sợi
VLP Băng cách điện cuộn 0.530 6,000 3,180
Giấy lau mịn TISSU hộp 0.390 5,000 1,950
Asitol lít 0.200 10,000 2,000
NC Công nhân 5,0/7 công 10.600 319,079 3,382,237
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.300 112,944
Máy đo cáp quang ca 1.340 51,876
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
Máy đo công suất quang ca 0.830 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 0.880 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 1.300 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.340 682,174
Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 24
35.130210.4 ĐVT: Măng xông 11,310 4,339,474
sợi
VLP Băng cách điện cuộn 1.060 6,000 6,360
Giấy lau mịn TISSU hộp 0.490 5,000 2,450
Asitol lít 0.250 10,000 2,500
NC Công nhân 5,0/7 công 13.600 319,079 4,339,474
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.640 112,944
Máy đo cáp quang ca 1.670 51,876
Máy đo công suất quang ca 1.160 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.220 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 1.640 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.670 682,174
Hàn nối măng sông cáp sợi quang loại ≤ 48
35.130210.5 ĐVT: Măng xông 18,870 6,253,947
sợi
VLP Băng cách điện cuộn 2.120 6,000 12,720
Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610 5,000 3,050
Asitol lít 0.310 10,000 3,100
NC Công nhân 5,0/7 công 19.600 319,079 6,253,947
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 2.310 112,944
Máy đo cáp quang ca 2.350 51,876
Máy đo công suất quang ca 1.830 72,798
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.890 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 2.310 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 2.350 682,174

35.130220.1 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 8 sợi 5,910 2,520,724

VLP Băng cách điện cuộn 0.510 6,000 3,060


Giấy lau mịn TISSU hộp 0.250 5,000 1,250
Asitol lít 0.160 10,000 1,600
NC Công nhân 5,0/7 công 7.900 319,079 2,520,724
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.040 112,944
Máy đo cáp quang ca 1.650 51,876
Máy đo công suất quang ca 1.000 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.500 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 1.600 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.650 682,174

35.130220.3 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 12 sợi 6,270 2,839,803

VLP Băng cách điện cuộn 0.520 6,000 3,120


Giấy lau mịn TISSU hộp 0.310 5,000 1,550
Asitol lít 0.160 10,000 1,600
NC Công nhân 5,0/7 công 8.900 319,079 2,839,803
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.160 112,944
Máy đo cáp quang ca 1.770 51,876
Máy đo công suất quang ca 1.120 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.620 37,336
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
Máy phát điện 2KVA ca 1.720 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.770 682,174

35.130220.4 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 24 sợi 11,310 3,797,039

VLP Băng cách điện cuộn 1.060 6,000 6,360


Giấy lau mịn TISSU hộp 0.490 5,000 2,450
Asitol lít 0.250 10,000 2,500
NC Công nhân 5,0/7 công 11.900 319,079 3,797,039
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 1.540 112,944
Máy đo cáp quang ca 2.130 51,876
Máy đo công suất quang ca 1.430 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.980 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 2.080 221,718
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 2.130 682,174

35.130220.5 ĐVT: ODF Hàn nối ODF cáp sợi quang ≤ 48 sợi 18,870 5,711,513

VLP Băng cách điện cuộn 2.120 6,000 12,720


Giấy lau mịn TISSU hộp 0.610 5,000 3,050
Asitol lít 0.310 10,000 3,100
NC Công nhân 5,0/7 công 17.900 319,079 5,711,513
MTC Máy hàn cáp sợi quang ca 2.620 112,944
Máy đo cáp quang ca 2.850 51,876
Máy đo công suất quang ca 2.200 72,798
Máy điện thoại liên lạc quang ca 2.700 37,336
Máy phát điện 2KVA ca 2.800 221,718
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 2.850 682,174
Lắp phụ kiện để treo cáp quang trên tuyến
34.060000.2 ĐVT: 1 cột 57,155
cột bê tông (cột góc)
NC Công nhân 3,0/7 công 0.250 228,618 57,155
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê
34.060000.1 ĐVT:1 cột 45,724
tông (cột thường)
NC Công nhân 3,0/7 công 0.200 228,618 45,724
Vận chuyển cáp quang bằng xe cơ giới kết
22.320000.0 ĐVT: Tấn hợp với thủ công (dùng xe ôtô 2,5-3 tấn, với - 573,832
cự ly max 2km)
NC Công nhân 3,0/7 công/tấn 2.510 228,618 573,832
MTC Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 0.170 682,174

23.210000.0 ĐVT: Tấn Bốc dỡ vật liệu, phụ kiện thiết bị viễn thông - 672,138

Bốc lên công/tấn 1.540 228,618 352,072


Công nhân 3,0/7
NC
Bốc xuông công/tấn 1.400 228,618 320,066
Công nhân 3,0/7

D3.3071 ĐVT: Điểm Vượt đường ô tô rộng >10m 712,500 2,126,151

VLP Tre gỗ D8-D10, L6-8m cây 12.000 55,000 660,000


Dây thép buộc kg 1.500 35,000 52,500
NC Công nhân 3,0/7 công 9.300 228,618 2,126,151

35.080200.1 ĐVT: Km Lắp đặt ống nhựa HDPE trong cống bể 57,900 895,000
ĐƠN ĐỊNH THÀNH TIỀN
MÃ LOẠI THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN GIÁ
VỊ MỨC VLP NC
VLP Dây thép f4 kg 1.000 45,000 45,000
Mỡ bôi trơn kg 0.150 86,000 12,900
NC Công nhân 3,5/7 công 3.580 250,000 895,000
Í VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
u các tuyến cáp quang phục vụ VTDR

công Công trình bưu chính Viễn thông (Công bố kèm theo văn bản số 258/BCVT-KHTC ngày

16/TT-BXD ngày 10/3/2016của Bộ Xây dựng


ĐVT: đồng
THÀNH TIỀN
MTC

149,874

142,092
7,781

149,874

142,092
7,781

149,874
THÀNH TIỀN
MTC

142,092
7,781

149,874

142,092
7,781

149,874

142,092
7,781

226,107
THÀNH TIỀN
MTC

213,138
12,969

1,381,565

134,403
63,807
51,687
28,749
263,844
839,074

1,511,966

146,827
69,514
THÀNH TIỀN
MTC
60,422
32,856
288,233
914,113

1,904,705

185,228
86,633
84,446
45,550
363,618
1,139,231

2,701,872

260,901
121,909
133,220
THÀNH TIỀN
MTC
70,565
512,169
1,603,109

1,812,195

117,462
85,595
72,798
56,004
354,749
1,125,587

1,953,657

131,015
91,821
81,534
60,484
THÀNH TIỀN
MTC
381,355
1,207,448

2,376,660

173,934
110,496
104,101
73,925
461,173
1,453,031

3,269,729

295,913
147,847
160,156
100,807
620,810
THÀNH TIỀN
MTC
1,944,196

115,970

115,970

-
THÀNH TIỀN
MTC
BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG

STT DANH MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ


NHÂN CÔNG
1 N2307 Công nhân 3,0/7 công 228,618
2 N2357 Công nhân 3,5/7 công 250,000
3 N2407 Công nhân 4,0/7 công 271,382
4 N2507 Công nhân 5,0/7 công 319,079
5 KSTT3 Kỹ sư 3,0/8 công 360,000
6 KSTT4 Kỹ sư 4,0/8 công 295,588
7 KSTT5 Kỹ sư 5,0/8 công 437,143
MÁY THI CÔNG
1 M-DG258-3 Máy điện thoại liên lạc quang ca 37,336
2 M-DG258-1 Máy đo cáp quang ca 51,876
3 M-DG258-21 Máy đo cáp quang OTDR ca 400,000
4 M-DG258-16 Máy đo công suất quang ca 72,798
5 Máy hàn cáp sợi quang ca 112,944
6 Máy phát điện 2KVA ca 221,718
7 Máy phát điện 5KVA ca 290,461
8 Đồng hồ vạn năng ca 2,750
9 Máy cắt kim loại 5kW ca 207,073
10 Máy khoan 1kW ca 197,750
11 M102.0103 Cẩu 5 Tấn ca 1,420,923
12 M106.0103 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 682,174
13 M102.0101 Cẩu 3 tấn ca 1,288,995
14 M106.0104 Xe ô tô 5T ca 889,336
15 M-DG05-15 Máy đàm thoại ca 44,565
16 M108.0300a Máy nén khí 10 m3/h ca 521,176
M108.0301 Máy nén khí 240m3/h ca 757,791
17 M-DG258-2 Máy bắn cáp ca 180,774
BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU
Bảng tổng hợp đơn giá vật tư lấy theo thông báo giá tại Hải Phòng Tháng 4 năm 2021
STT Thành phần vật tư Đơn vị Đơn giá Ghi chú
1 Asitol lit 10,000
2 Băng cách điện cuộn 6,000
3 Băng dính 15x20.000mm cuộn 15,000
4 Băng lau đầu connector quang cuộn 45,000
5 Băng từ Cái 420,000
6 Biển báo vượt đường Bộ 50,000
7 Biển cáp quang + Phụ kiện Bộ 50,000
8 Bu lông M16 Bộ 33,666
9 Bu lông M10x10 Bộ 8,232
10 Bu lông M8 Cái 2,000
11 Cát vàng m3 425,000
12 Chổi lông cái 15,000
13 Cồn công nghiệp Lít 60,000
14 Đá 1x2 m3 245,000
15 Đinh + vít nở M14 Bộ 13,414
16 Dây thép 2mm Kg 17,000
17 Dây thép buộc Kg 35,000
18 Dây thép f4 Kg 45,000
19 Giấy A4 Ram 55,000
20 Giấy giáp số 0 tờ 5,000
21 Giấy giáp số 2 tờ 3,000
22 Giấy lau mịn TISSU hộp 5,000
23 Giẻ lau kg 5,000
24 Lạt nhựa 5x200mm Cái 200
25 Mỡ bôi trơn Kg 86,000
26 Nhựa thông kg 500,000
27 Ống nhựa HDPE vặn xoắn Φ 65/50 M 29,000
28 Ống nhựa PVC Φ 34 Tiền Phong M 12,000
29 Tem đánh dấu Cái 1,000
30 Thép F 3 kg 17,000
31 Thiếc hàn kg 450,000
32 Tre gỗ D8-D10, L6-8m cây 55,000
33 Sơn màu tổng hợp kg 282,000
34 Vít, nở M6 Bộ 500
35 Xăng A92 lít 20,150
36 Xi măng PCB30 Phúc Sơn Tấn 1,180,000
BẢNG TÍNH VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG DÀI

ĐỊA ĐIỂM
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC KHỐI LƯỢNG
NHẬN HÀNG
Vận chuyển cáp quang và phụ kiện từ Hà Nội - Hải
1 Kho dự án 5.77
Phòng quãng đường 110km
Cáp ADSS150/24Fo Tấn 2.41
Cáp ADSS150/48Fo Tấn 0.20
Cáp ADSS300/24Fo Tấn 1.96
Cáp ADSS500/24Fo Tấn 0.39
Néo 1 hướng treo cáp ADSS150/24Fo Tấn 0.26
Néo 1 hướng treo cáp ADSS300/24Fo Tấn 0.22
Néo 1 hướng treo cáp ADSS500/24Fo Tấn 0.03
Bộ đỡ cáp ADSS150/24Fo Tấn 0.11
Bộ đỡ cáp ADSS300/24Fo Tấn 0.09
Bộ chống rung cáp ADSS300 Tấn 0.12
2 Xe ô tô 5 tấn Ca 2.00
3 Cẩu 5 tấn bốc dỡ Ca 1.00
4 Phí qua cầu đường Lượt 2.00
TỔNG CỘNG
ỂN ĐƯỜNG DÀI

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ

130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 130kg/1km
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
Trung bình 1kg/bộ
889,336 1,778,671 Tính đến diện tích từng lô hàng
1,420,923 1,420,923
560,000 1,120,000
4,319,594
Bảng 5 - BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG

- Hệ số lương cấp bậc công nhân điện (NĐ số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004)
- Mức lương cơ sở đầu vào theo văn bản số 2622/EVN - TCNS - ĐT ngày 29/6/2018
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN NHÓM I

Bậc thợ 3.0/7 3.5/7 4.0/7 4.5/7 5.0/7 5.5/7 6.0/7

HSL 2.16 2.355 2.55 2.78 3.01 3.285 3.56

Lương tối thiểu Vùng 1 2,350,000

Lương cơ bản 5,076,000 5,534,250 5,992,500 6,533,000 7,073,500 7,719,750 8,366,000

Cộng 5,076,000 5,534,250 5,992,500 6,533,000 7,073,500 7,719,750 8,366,000

Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 195,231 212,856 230,481 251,269 272,058 296,913 321,769

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN NHÓM II

3.0/7 3.5/7 4.0/7 4.5/7 5.0/7 5.5/7 6.0/7

HSL 2.31 2.51 2.71 2.95 3.19 3.465 3.74

Lương tối thiểu 2,350,000

Lương cơ bản 5,428,500 5,898,500 6,368,500 6,932,500 7,496,500 8,142,750 8,789,000

Cộng 5,428,500 5,898,500 6,368,500 6,932,500 7,496,500 8,142,750 8,789,000

Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 208,788 226,865 244,942 266,635 288,327 313,183 338,038

Nhóm II - Phụ lục 2 theo thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng

Kỹ Sư 3,0 3,5 4,0 4,5 5,0 5,5 6,0

HSL 2.96 3.12 3.27 3.43 3.58 3.74 3.89

Lương cơ sở Vùng 1 2,350,000

Lương cơ bản 6,956,000 7,332,000 7,684,500 8,060,500 8,413,000 8,789,000 9,141,500


Cộng 6,956,000 7,332,000 7,684,500 8,060,500 8,413,000 8,789,000 9,141,500

Tiền lương 1 ngày công (26 ngày) 267,538 282,000 295,558 310,019 323,577 338,038 351,596
TỔNG HỢP VẬT TƯ THI CÔNG KÉO RẢI CÁP QUANG
Công trình: SCL đại tu các tuyến cáp quang phục vụ STDR

Tuyến 11: 110kV HP-96 đi ĐL ĐS


Tuyến 9: 110kV An Lạc đi 110kV
Tuyến 5.2: ĐLAD-110kV An Lạc
Tuyến 3: 110kV ĐS-110kV HP96

Tuyến 6.1: 220kV VC-110kV Mỹ

Tuyến 6.2: 220kV VC-110kV Mỹ


Tuyến 1.1: HP-TB (Cột 12 lộ 371

Tuyến 10: 110kV An Lạc đi POP


Tuyến 1.2: HP-TB (từ cột 35 đến

Đồng (cột 27-48 đến cột XT TBA


Tuyến 2.3: HP-QN (cột 1124 đến

(ĐLAD đến cột hạ thế trạm bơm


Tuyến 5.1:ĐLAD-110kV An Lạc
Tuyến 2.4: HP-QN (cột 107 đến

(110kV An Lạc đến cột 10 TBA


Tuyến 4: ĐL An Dương-110kV
Tràng Duệ (cột 18 lộ 374 E2.21
Tuyến 2.2: HP-QN (Từ cột 179
Tuyến 2.1: HP-QN (Từ 110kV

Đồng (cột 46 đến cột 28 lộ 375


An Lac đến 195 ĐZ 171 A53)

Tuyến 7: ĐL Lê Chân - POP

Tuyến 8: 32 VTS đến POP


đến cột 162 ĐZ 171 A53

(110kV ĐS đến cột 72)


đến 110kV Vĩnh Bảo)

Hùng Vương 9)
đến ĐL AD)

Ngô Yến 2)

Cửu Long
cột 48-19)

cột 110)

cột 92)

E2.11)
QV)
CỘNG

Chiều dài cáp ADSS 300/24Fo 1,850 5,200 2,550 1,250 1,300 2,400 1,300 2,300 350 18,500
Chiều dài cáp ADSS150/48Fo có băng
1,500 1,500
thép bảo vệ
Chiều dài cáp ADSS300/24Fo 1,850 3,650 1,200 3,300 3,000 2,050 15,050
Chiều dài cáp ADSS500/24Fo 3,000 3,000 38050
Gông treo cáp GCT 8 16 20 4 9 4 1 62
Gông treo cáp GC 12 34 4 11 5 14 75 39 27 19 26 35 69 54 5 429
Gông treo cáp GT 1 1
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
44 32 21 34 64 59 10 264
kv150/12fo
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
12 26 17 27 16 15 68 35 216
kv300/24fo
Néo 1 hướng treo cáp ADSS
31 31
kv500/24fo
Bộ đỡ cáp ADSS150/24Fo 14 12 7 17 36 23 109
Bộ đỡ cáp ADSS300/24Fo 7 20 - 5 7 - 42 10 91
Bộ chống rung cáp ADSS300 6 6 6 30 24 26 11 4 4 - - 117
Măng sông cáp quang 4 cửa 24 FO 1 2 1 2 2 2 2 12
ODF cáp quang 24 sợi 1 1 2
Măng sông cáp quang 4 cửa12 sợi 1 2 1 1 2 2 1 1 11
ODF cáp quang 12 sợi 1 1 1 1 1 2 7
Măng sông cáp quang 4 cửa 48 FO 2 2
ODF cáp quang loại 24 sợi 1 1 1 1 - - - 1 - 5
Giá cuốn cáp quang 2 2 1 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 34
Biển báo cáp quang EVN 3 9 3 7 5 6 8 33 13 10 7 10 12 18 14 7 165
Biển báo độ cao 2 5 1 1 - 1 12 5 1 4 3 - 8 2 45
Ống nhựa vặn xoắn chịu lực HDPE
150 200 150 100 150 250 1,000
D40/30

You might also like