You are on page 1of 2

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

Tên dự án: .
Tên công trình: Công trình dân dụng tại huyện Cần Giờ
Tên hạng mục: HẠNG MỤC 1
Thời điểm lập: 10/4/2023
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 14.806.148,4
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 14.806.148,4
Cộng A A1 + CL 14.806.148,4
2 Chi phí Nhân công NC B 8.099.959,9
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 8.099.959,9
Cộng B B1 + CLNC 8.099.959,9
3 Chi phí Máy thi công M C 2.535.542,2
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 2.535.542,2
Cộng C C1 + CLMay 2.535.542,2
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 25.441.650,5
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7,3% 1.857.240,5
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 279.858,2
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết TT T x 2,5% 636.041,3
kế
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 2.773.139,9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 1.551.813,5
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 29.766.603,8
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2.976.660,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 32.743.264
LÀM TRÒN 32.743.000

1
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)

Bằng chữ: Ba mươi hai triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn đồng chẵn./.

You might also like