You are on page 1of 867

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)


HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
CHI PHÍ VẬT LIỆU CHÍNH VLC 0
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1-VLC 877,901,516
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán 877,901,516
2 Chi phí Nhân công NC B1 218,620,643
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán 218,620,643
3 Chi phí Máy thi công M C1 534,897
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán 534,897
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1,097,057,056
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7.145% 78,384,727
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 12,067,628
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 27,426,426
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 117,878,781
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 66,821,471
Chi phí xây dựng trước thuế G (VLC+T+GT+TL) 1,281,757,308
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 128,175,731
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,409,933,039
LÀM TRÒN 1,409,933,000

Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
HM HẠNG MỤC: PHẦN CẤP
THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ
* NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN
NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 1,920,192 342,954 11,521,152 2,057,724 0
2 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 40.0000 1,430,143 342,954 57,205,720 13,718,160 0
3 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 46.0000 141,050 29,723 6,488,300 1,367,258 0
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 46.0000 80,080 20,577 478 3,683,680 946,542 21,988
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 31.0000 300,030 114,318 9,300,930 3,543,858 0
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 31.0000 872,814 38,868 27,057,234 1,204,908 0
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 31.0000 245,700 29,723 955 7,616,700 921,413 29,605
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 5.0000 140,923 38,868 704,615 194,340 0
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 15.0000 300,030 342,954 4,500,450 5,144,310 0
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 15.0000 624,153 34,747 9,362,295 521,205 0
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000 1,410,141 342,954 1,410,141 342,954 0
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1.0000 624,153 34,747 624,153 34,747 0
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 55,006 36,582 0 0 0
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 25.0000 95,010 43,441 2,375,250 1,086,025 0
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 557,851 42,192 2,231,404 168,768 0
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 331,833 34,747 995,499 104,241 0
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0

1
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 3.0000 6,800,680 658,472 20,402,040 1,975,416 0
dung tích bể 3m3
21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
22 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
23 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,014,260 291,740 1,640
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140

2
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 1.2000 8,280,516 1,911,397 9,936,619 2,293,676 0
53 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 5,704,554 1,444,980 10,268,197 2,600,964 0
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 3,684,352 1,367,243 0 0 0
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 2,118,051 1,001,426 423,610 200,285 0
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 68,503 22,292 1,507,066 490,413 0
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000 45,321 17,148 3,263,112 1,234,656 0
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 19,666 13,376 0 0 0
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
61 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
62 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 77,694 14,861 466,164 89,166 0
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000 67,162 11,432 805,944 137,184 0
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 19,028 8,917 0 0 0
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000 18,489 8,002 36,978 16,004 0
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 42,774 11,432 513,288 137,184 0
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000 65,227 14,861 1,043,632 237,776 0
69 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 92.0000 34,766 11,432 3,198,472 1,051,744 0
70 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 16,207 8,917 0 0 0
71 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
72 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 75,237 14,861 225,711 44,583 0

3
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 18,482 8,917 0 0 0
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 7,928 6,402 665,952 537,768 0
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000 42,623 14,861 852,460 297,220 0
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 30,671 11,432 0 0 0
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 19,760 11,432 711,360 411,552 0
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 13,377 8,917 0 0 0
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 62,182 1,554,550 0 0
81 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24,091 0 0 0
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000 14,408 16,005 374,608 416,130 0
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000 34,773 25,150 556,368 402,400 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
84 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000 5,704,554 1,444,980 8,556,831 2,167,470 0
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 11.0000 34,766 11,432 382,426 125,752 0
86 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000 48,324 11,432 531,564 125,752 0
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000 130,013 43,441 1,430,143 477,851 0
T* Tổng: NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - 231,151,839 57,180,226 132,667
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 1,920,192 342,954 11,521,152 2,057,724 0
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 1,430,143 342,954 68,646,864 16,461,792 0
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 141,050 29,723 7,616,700 1,605,042 0
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 80,080 20,577 478 4,324,320 1,111,158 25,812
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 300,030 114,318 10,801,080 4,115,448 0
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 872,814 38,868 31,421,304 1,399,248 0
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 245,700 29,723 955 8,845,200 1,070,028 34,380
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0

4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000 140,923 38,868 845,538 233,208 0
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 300,030 342,954 5,400,540 6,173,172 0
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 624,153 34,747 11,234,754 625,446 0
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 55,006 36,582 0 0 0
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 95,010 43,441 2,850,300 1,303,230 0
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 557,851 42,192 2,231,404 168,768 0
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 331,833 34,747 995,499 104,241 0
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 2.0000 6,800,680 658,472 13,601,360 1,316,944 0
dung tích bể 3m3
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
108 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669

5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 1.3000 8,280,516 1,911,397 10,764,671 2,484,816 0
138 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000 5,704,554 1,444,980 11,409,108 2,889,960 0
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 3,684,352 1,367,243 0 0 0
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000 2,118,051 1,001,426 635,415 300,428 0
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 68,503 22,292 1,507,066 490,413 0
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000 45,321 17,148 3,444,396 1,303,248 0
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 19,666 13,376 0 0 0
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
146 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
147 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 77,694 14,861 466,164 89,166 0
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 67,162 11,432 940,268 160,048 0

6
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 19,028 8,917 0 0 0
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 18,489 8,002 0 0 0
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000 63,589 14,861 1,017,424 237,776 0
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 42,774 11,432 0 0 0
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 32.0000 65,227 14,861 2,087,264 475,552 0
154 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000 34,766 11,432 4,658,644 1,531,888 0
155 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 16,207 8,917 0 0 0
156 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
157 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 75,237 14,861 225,711 44,583 0
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000 18,482 8,917 147,856 71,336 0
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 7,928 6,402 665,952 537,768 0
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 42,623 14,861 511,476 178,332 0
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000 30,671 11,432 368,052 137,184 0
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000 19,760 11,432 869,440 503,008 0
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 13,377 8,917 0 0 0
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 62,182 373,092 0 0
166 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 24,091 578,184 0 0
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 14,408 16,005 432,240 480,150 0
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 34,773 25,150 625,914 452,700 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
169 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000 5,704,554 1,444,980 9,697,742 2,456,466 0
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 13.0000 34,766 11,432 451,958 148,616 0
171 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000 48,324 11,432 628,212 148,616 0
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000 130,013 43,441 1,690,169 564,733 0
T* Tổng: NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - 252,643,715 63,752,600 142,086
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH

7
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 1,920,192 342,954 11,521,152 2,057,724 0
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 1,430,143 342,954 68,646,864 16,461,792 0
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 141,050 29,723 7,616,700 1,605,042 0
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 80,080 20,577 478 4,324,320 1,111,158 25,812
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 300,030 114,318 10,801,080 4,115,448 0
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 872,814 38,868 31,421,304 1,399,248 0
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 245,700 29,723 955 8,845,200 1,070,028 34,380
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 300,030 342,954 5,400,540 6,173,172 0
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 624,153 34,747 11,234,754 625,446 0
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 95,010 43,441 2,850,300 1,303,230 0
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 557,851 42,192 2,231,404 168,768 0
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 331,833 34,747 995,499 104,241 0
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 2.0000 6,800,680 658,472 13,601,360 1,316,944 0
dung tích bể 3m3
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
190 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452

8
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.9000 8,280,516 1,911,397 7,452,464 1,720,257 0
221 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000 5,704,554 1,444,980 5,704,554 1,444,980 0
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 2,118,051 1,001,426 423,610 200,285 0
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000 68,503 22,292 1,644,072 534,996 0
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000 45,321 17,148 2,175,408 823,104 0
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
tắc)

9
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
227 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000 77,694 14,861 621,552 118,888 0
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 67,162 11,432 940,268 160,048 0
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000 42,774 11,432 85,548 22,864 0
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000 65,227 14,861 1,043,632 237,776 0
232 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000 34,766 11,432 4,658,644 1,531,888 0
233 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
234 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000 75,237 14,861 300,948 59,444 0
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000 48,324 11,432 289,944 68,592 0
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000 12,211 8,002 439,596 288,072 0
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 42,623 14,861 511,476 178,332 0
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 19,760 11,432 711,360 411,552 0
239 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 62,182 1,865,460 0 0
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 14,408 16,005 432,240 480,150 0
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 34,773 25,150 625,914 452,700 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
242 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000 5,704,554 1,444,980 9,127,286 2,311,968 0
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 12.0000 34,766 11,432 417,192 137,184 0
244 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 48,324 11,432 579,888 137,184 0
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 130,013 43,441 1,560,156 521,292 0
T* Tổng: NHÀ HỌC B - PHẦN 239,831,068 59,818,197 142,086
* NHÀ HIỆU BỘ NƯỚC- PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000 1,920,192 342,954 28,802,880 5,144,310 0
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000 141,050 29,723 2,115,750 445,845 0
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000 80,080 20,577 478 1,201,200 308,655 7,170
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000 427,316 114,318 6,409,740 1,714,770 0
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000 872,814 38,868 13,092,210 583,020 0

10
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000 245,700 29,723 955 3,685,500 445,845 14,325
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000 300,030 342,954 1,800,180 2,057,724 0
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000 624,153 34,747 3,744,918 208,482 0
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000 55,006 36,582 330,036 219,492 0
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 557,851 42,192 1,115,702 84,384 0
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 331,833 34,747 663,666 69,494 0
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 1.0000 6,800,680 658,472 6,800,680 658,472 0
dung tích bể 3m3
261 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
263 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000 6,810,712 1,582,161 9,481 1,362,142 316,432 1,896
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000 5,071,298 1,458,698 8,200 2,028,519 583,479 3,280
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000 2,187,611 1,214,057 5,666 1,750,089 971,246 4,533
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000 5,818 18,748 171 151,268 487,448 4,446
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000 38,459 18,748 171 769,180 374,960 3,420
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 19,434 214 84,368 155,472 1,712
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669

11
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000 37,004 31,209 428 222,024 187,254 2,565
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000 37,004 31,209 428 222,024 187,254 2,565
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 9,546 20,806 285 19,092 41,612 570
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000 6,819 20,120 242 13,638 40,240 484
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000 4,818 19,434 214 19,272 77,736 856
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 20,349 214 51,830 203,490 2,140
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000 3,091 18,748 171 61,820 374,960 3,420
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 100m 0.1200 30,513,389 2,599,591 3,661,607 311,951 0
293 BB.41109 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.2000 8,280,516 1,911,397 1,656,103 382,279 0
294 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500 5,704,554 1,444,980 1,996,594 505,743 0
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000 3,684,352 1,367,243 1,473,741 546,897 0
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800 2,118,051 1,001,426 381,249 180,257 0
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000 68,503 22,292 411,018 133,749 0
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000 45,321 17,148 271,926 102,888 0
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000 19,666 13,376 275,324 187,257 0
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 3.0000 68,503 22,292 205,509 66,875 0
302 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 3.0000 45,321 17,148 135,963 51,444 0
303 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 77,694 14,861 155,388 29,722 0

12
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 67,162 11,432 134,324 22,864 0
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 42,774 11,432 513,288 137,184 0
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000 19,028 8,917 114,168 53,502 0
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 6.0000 65,227 14,861 391,362 89,166 0
309 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000 34,766 11,432 695,320 228,640 0
310 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 20.0000 16,207 8,917 324,140 178,340 0
311 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 42.0000 10,754 8,002 451,668 336,084 0
312 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000 75,237 14,861 75,237 14,861 0
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000 18,482 8,917 110,892 53,502 0
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 12,211 8,002 122,110 80,020 0
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000 42,623 14,861 255,738 89,166 0
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000 30,671 11,432 184,026 68,592 0
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000 19,760 11,432 829,920 480,144 0
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000 13,377 8,917 214,032 142,672 0
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 24,091 144,546 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
321 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 5,704,554 1,444,980 10,268,197 2,600,964 0
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000 34,766 11,432 695,320 228,640 0
323 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 48,324 11,432 579,888 137,184 0
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 130,013 43,441 1,560,156 521,292 0
T* Tổng: NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN 113,518,387 27,869,173 85,403
* NHÀ BẾPNƯỚC - PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000 1,920,192 342,954 3,840,384 685,908 0
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000 141,050 29,723 282,100 59,446 0
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000 80,080 20,577 478 160,160 41,154 956
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000 427,316 114,318 1,281,948 342,954 0

13
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000 872,814 38,868 2,618,442 116,604 0
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000 245,700 29,723 955 737,100 89,169 2,865
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000 106,011 38,868 1,166,121 427,548 0
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000 1,932,011 498,426 4,775 1,932,011 498,426 4,775
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 bộ 1.0000 1,418,324 45,727 1,418,324 45,727 0
hương sen
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000 120,012 43,441 840,084 304,087 0
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 3.0000 55,006 36,582 165,018 109,746 0
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 557,851 42,192 1,115,702 84,384 0
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 331,833 34,747 663,666 69,494 0
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000 231,463 24,819 231,463 24,819 0
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000 201,460 24,819 402,920 49,638 0
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 6,800,680 658,472 0 0 0
dung tích bể 3m3
341 TT Lắp đặt van phao điện cái 550,000 0 0 0
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
343 TT Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT cái 12,000,000 0 0 0
1000x800x750
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,724,285 632,864 3,792
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000 3,893,156 1,335,234 6,904 1,167,947 400,570 2,071
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 437,522 242,811 1,133
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000 20,002 20,806 285 60,006 62,418 855
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000 12,274 20,120 242 36,822 60,360 726
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000 7,728 19,434 214 30,912 77,736 856
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000 5,818 18,748 171 34,908 112,488 1,026
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 38,459 18,748 171 153,836 74,992 684

14
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 43,640 20,349 214 174,560 81,396 856
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000 10,546 30,524 321 21,092 61,047 642
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000 6,819 28,122 257 13,638 56,244 513
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 41,459 20,349 214 165,836 81,396 856
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 38,731 28,122 257 154,924 112,488 1,026
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000 37,004 31,209 428 74,008 62,418 855
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000 37,004 31,209 428 37,004 31,209 428
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000 10,546 29,151 321 10,546 29,151 321
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 9,546 20,806 285 19,092 41,612 570
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000 6,819 20,120 242 6,819 20,120 242
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000 4,818 19,434 214 4,818 19,434 214
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000 86,373 20,806 285 86,373 20,806 285
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000 73,189 20,120 242 146,378 40,240 484
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000 50,914 19,434 214 152,742 58,302 642
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000 11,637 20,806 285 23,274 41,612 570
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000 8,001 20,120 242 32,004 80,480 968
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000 5,183 20,349 214 20,732 81,396 856
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000 3,091 18,748 171 9,273 56,244 513
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000 3,375 7,088 20,250 42,528 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 100m 0.2500 12,074,051 1,911,397 3,018,513 477,849 0
373 BB.41109 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.3600 8,280,516 1,911,397 2,980,986 688,103 0
374 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000 5,704,554 1,444,980 1,711,366 433,494 0
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000 3,684,352 1,367,243 736,870 273,449 0
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000 2,118,051 1,001,426 211,805 100,143 0
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000 1,657,826 802,512 165,783 80,251 0
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000 68,503 22,292 68,503 22,292 0
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000 45,321 17,148 45,321 17,148 0

15
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000 19,666 13,376 39,332 26,751 0
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 1.0000 68,503 22,292 68,503 22,292 0
382 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 1.0000 45,321 17,148 45,321 17,148 0
383 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 77,694 14,861 155,388 29,722 0
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 67,162 11,432 134,324 22,864 0
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000 19,028 8,917 57,084 26,751 0
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 3.0000 65,227 14,861 195,681 44,583 0
387 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 5.0000 34,766 11,432 173,830 57,160 0
388 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 3.0000 16,207 8,917 48,621 26,751 0
389 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 6.0000 10,754 8,002 64,524 48,012 0
390 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000 75,237 14,861 150,474 29,722 0
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000 18,482 8,917 18,482 8,917 0
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 12,211 8,002 122,110 80,020 0
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000 13,377 8,917 66,885 44,585 0
395 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 24,091 72,273 0 0
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 149,000 1,043,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
397 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000 5,704,554 1,444,980 2,852,277 722,490 0
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 9.0000 34,766 11,432 312,894 102,888 0
399 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000 48,324 11,432 434,916 102,888 0
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000 130,013 43,441 1,170,117 390,969 0
T* Tổng: NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 40,756,588 10,000,613 33,040
THM Tổng cộng: HẠNG MỤC: PHẦN 877,901,516 218,620,643 534,897
CẤP THOÁT NƯỚC TRONG
NHÀ

16
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh


STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

I I. VẬT LIỆU
1 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
2 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
3 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 62,182 ### 62,182 0 0
4 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 0.0000 24,091 ### 24,091 0 0
5 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
6 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
7 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 62,182 ### 62,182 0 0
8 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 24,091 ### 24,091 0 0
9 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
10 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
11 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 62,182 ### 62,182 0 0
12 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
13 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
14 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 24,091 ### 24,091 0 0
15 Lắp đặt van phao điện cái 0.0000 550,000 ### 550,000 0 0
16 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
17 Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT 1000x800x750 cái 0.0000 12,000,000 ### 12,000,000 0 0
18 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 24,091 ### 24,091 0 0
19 Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 149,000 ### 149,000 0 0
20 0 0.0000 0 ### 0 0 0

1
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

21 Băng tan m 38.5200 3,000 ### 3,000 0 0


22 Bể inox 3,0m3 bể 8.0000 6,800,000 ### 6,800,000 0 0
23 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000 1,931,818 ### 1,931,818 0 0
24 Bu lông M16 bộ 232.0000 16,000 ### 16,000 0 0
25 Cao su m2 1.1600 50,000 ### 50,000 0 0
26 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 50.0000 39,600 ### 39,600 0 0
27 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 21.0000 11,900 ### 11,900 0 0
28 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 158.0000 18,100 ### 18,100 0 0
29 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 18.0000 29,000 ### 29,000 0 0
30 Cồn rửa kg 75.6271 12,000 ### 12,000 0 0
31 Côn thu PPR D25/20 cái 23.0000 4,818 ### 4,818 0 0
32 Côn thu PPR D32/25 cái 15.0000 6,818 ### 6,818 0 0
33 Côn thu PPR D40/32 cái 16.0000 9,545 ### 9,545 0 0
34 Cút cái 171.0000 0 ### 0 0 0
35 Cút 90° PPR D20 cái 170.0000 5,817 ### 5,817 0 0
36 Cút 90° PPR D25 cái 36.0000 7,727 ### 7,727 0 0
37 Cút 90° PPR D32 cái 27.0000 12,273 ### 12,273 0 0
38 Cút 90° PPR D40 cái 27.0000 20,000 ### 20,000 0 0
39 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 114.0000 38,455 ### 38,455 0 0
40 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 43,636 ### 43,636 0 0
41 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 73.0000 62,182 ### 62,182 0 0
42 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 13.0000 72,182 ### 72,182 0 0
43 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 168.0000 7,182 ### 7,182 0 0
44 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 156.0000 9,818 ### 9,818 0 0
45 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 56.0000 11,273 ### 11,273 0 0
46 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 23.0000 14,727 ### 14,727 0 0
47 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 15.0000 17,000 ### 17,000 0 0

2
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

48 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 450.0000 33,091 ### 33,091 0 0
49 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 75.0000 46,636 ### 46,636 0 0
50 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000 1,410,000 ### 1,410,000 0 0
51 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 57.0000 300,000 ### 300,000 0 0
52 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 73.6000 3,091 ### 3,091 0 0
53 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 0.0000 3,091 ### 3,091 0 0
54 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 17.6000 5,182 ### 5,182 0 0
55 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 24.0000 8,000 ### 8,000 0 0
56 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 24.0000 11,636 ### 11,636 0 0
57 Gương soi cái 121.0000 245,455 ### 245,455 0 0
58 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 171.0000 80,000 ### 80,000 0 0
59 Keo dán kg 19.0304 116,000 ### 116,000 0 0
60 Lavabo bộ 18.0000 427,273 ### 427,273 0 0
61 Lavabo ( treo tường) bộ 103.0000 300,000 ### 300,000 0 0
62 Măng sông PPR D20 cái 113.0000 3,091 ### 3,091 0 0
63 Măng sông PPR D25 cái 14.0000 5,182 ### 5,182 0 0
64 Măng sông PPR D25 cái 30.0000 5,182 ### 5,182 0 0
65 Măng sông PPR D32 cái 36.0000 8,000 ### 8,000 0 0
66 Măng sông PPR D40 cái 34.0000 11,636 ### 11,636 0 0
67 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 52.0000 33,273 ### 33,273 0 0
68 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 86.0000 13,273 ### 13,273 0 0
69 Nút bịt PPR D20 cái 78.0000 2,909 ### 2,909 0 0
70 Nhựa dán kg 4.1010 86,000 ### 86,000 0 0
71 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 462.3000 21,273 ### 21,273 0 0
72 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 0.0000 26,273 ### 26,273 0 0
73 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 110.5500 37,909 ### 37,909 0 0
74 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 150.7500 49,182 ### 49,182 0 0

3
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

75 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 150.7500 65,909 ### 65,909 0 0


76 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 399.9600 81,808 ### 81,808 0 0
77 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m 25.2500 119,364 ### 119,364 0 0
78 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m 12.1200 301,818 ### 301,818 0 0
79 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 10.1000 16,364 ### 16,364 0 0
80 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 98.9800 20,909 ### 20,909 0 0
81 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 60.6000 36,364 ### 36,364 0 0
82 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 1,267.5500 56,364 ### 56,364 0 0
83 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 57.0000 130,000 ### 130,000 0 0
84 Phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000 120,000 ### 120,000 0 0
85 Phễu thu sàn inox D60 cái 9.0000 55,000 ### 55,000 0 0
86 Phễu thu sàn inox D90 cái 85.0000 95,000 ### 95,000 0 0
87 Rắc co nhựa PPR D20 cái 56.0000 38,000 ### 38,000 0 0
88 Rắc co nhựa PPR D25 cái 43.0000 50,909 ### 50,909 0 0
89 Rắc co nhựa PPR D32 cái 26.0000 73,182 ### 73,182 0 0
90 Rắc co nhựa PPR D40 cái 25.0000 86,364 ### 86,364 0 0
91 Tê cong u.PVC D110 cái 24.0000 74,636 ### 74,636 0 0
92 Tê cong u.PVC D110/90 cái 52.0000 60,545 ### 60,545 0 0
93 Tê cong u.PVC D42 cái 2.0000 17,545 ### 17,545 0 0
94 Tê cong u.PVC D60 cái 9.0000 17,545 ### 17,545 0 0
95 Tê cong u.PVC D90 cái 44.0000 65,455 ### 65,455 0 0
96 Tê cong u.PVC D90/60 cái 26.0000 41,091 ### 41,091 0 0
97 Tê nhựa PPR D20 cái 74.0000 6,818 ### 6,818 0 0
98 Tê nhựa PPR D25 cái 2.0000 10,545 ### 10,545 0 0
99 Tê nhựa PPR D25 cái 32.0000 10,545 ### 10,545 0 0
100 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 108.0000 38,727 ### 38,727 0 0
101 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 41,455 ### 41,455 0 0

4
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

102 Tê thu PPR D25x20 cái 45.0000 10,545 ### 10,545 0 0


103 Tê thu PPR D40x20 cái 43.0000 37,000 ### 37,000 0 0
104 Tê thu PPR D40x25 cái 44.0000 37,000 ### 37,000 0 0
105 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 28.0000 65,455 ### 65,455 0 0
106 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 75.0000 65,455 ### 65,455 0 0
107 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 16.0000 18,182 ### 18,182 0 0
108 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 28.0000 43,636 ### 43,636 0 0
109 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 203.0000 43,636 ### 43,636 0 0
110 Van nhựa PPR D20 cái 26.0000 200,000 ### 200,000 0 0
111 Van nhựa PPR D25 cái 13.0000 230,000 ### 230,000 0 0
112 Van nhựa PPR D32 cái 13.0000 330,000 ### 330,000 0 0
113 Van nhựa PPR D40 cái 16.0000 555,545 ### 555,545 0 0
114 Van xả tiểu nam cái 58.0000 559,091 ### 559,091 0 0
115 Vòi đồng D20 bộ 35.0000 106,000 ### 106,000 0 0
116 Vòi lavabo bộ 121.0000 872,727 ### 872,727 0 0
117 Vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.0000 1,418,182 ### 1,418,182 0 0
118 Vòi xịt rửa bộ 11.0000 140,909 ### 140,909 0 0
119 Vòi xịt vệ sinh cái 171.0000 140,909 ### 140,909 0 0
120 Xí bệt thường bộ 35.0000 1,920,000 ### 1,920,000 0 0
121 Xí bệt trẻ em bộ 136.0000 1,430,000 ### 1,430,000 0 0
122 Vật liệu khác % 0
TỔNG VẬT LIỆU 0
II II. NHÂN CÔNG
1 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 37.4890 228,636 ### 228,636 0 0
2 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 900.7299 228,636 ### 228,636 0 0
3 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 16.5600 248,190 ### 248,190 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0

5
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

III III. MÁY THI CÔNG


1 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 23.3848 14,236 ### 14,236 0 0
2 Máy khoan tay ca 0.1000 47,752 ### 47,752 0 0
3 Máy khoan tay ca 4.1300 47,752 ### 47,752 0 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0

6
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn giá ( Chưa Giá sau


STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
I VẬT LIỆU
1 0 0
2 Băng tan m 3,000 3,300 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
3 Bể inox 3,0m3 bể 6,800,000 7,480,000 STT 2423- CBG HN Q1/2021
4 Bình nóng lạnh 30L bộ 1,931,818 2,125,000 Tham khảo STT 2367 /CBG HN
Q2/2019
5 Bu lông M16 bộ 16,000 17,600 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
6 Cao su m2 50,000 55,000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
7 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 39,600 43,560 Bảng giá Tiền Phong 2021
8 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 11,900 13,090 STT 2065- CBG HN Q1/2021
9 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 18,100 19,910 STT 2072- CBG HN Q1/2021
10 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 29,000 31,900 STT 2074- CBG HN Q1/2021
11 Cồn rửa kg 12,000 13,200 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
12 Côn thu PPR D25/20 cái 4,818 5,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
13 Côn thu PPR D32/25 cái 6,818 7,500 Bảng giá Tiền Phong 2021
14 Côn thu PPR D40/32 cái 9,545 10,500 STT 2155- CBG HN Q1/2021
15 Cút cái 0 0
16 Cút 90° PPR D20 cái 5,817 6,399 Bảng giá Tiền Phong 2021
17 Cút 90° PPR D25 cái 7,727 8,500 Bảng giá Tiền Phong 2021
18 Cút 90° PPR D32 cái 12,273 13,500 STT 2144- CBG HN Q1/2021
19 Cút 90° PPR D40 cái 20,000 22,000 STT 2145-CBG HN Q1/2021
20 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 38,455 42,301 STT 2195- CBG HN Q1/2021
21 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 43,636 48,000 STT 2196- CBG HN Q1/2021
22 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 62,182 68,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
23 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 72,182 79,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
24 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 7,182 7,900 Bảng giá Tiền Phong 2021
25 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 9,818 10,800 Bảng giá Tiền Phong 2021

1
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
26 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 11,273 12,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
27 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 14,727 16,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
28 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 17,000 18,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
29 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 33,091 36,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
30 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 46,636 51,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
31 Chậu tiểu nam lớn bộ 1,410,000 1,551,000 https://viglaceraviet.com/tieu-nam-treo-
tuong-viglacera-t1.html
32 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 300,000 330,000 STT 2408- CBG HN Q1/2021
33 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong
34 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
35 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong
36 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 8,000 8,800 Bảng giá Tiền Phong
37 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 11,636 12,800 STT 2172- CBG HN Q1/2021
38 Gương soi cái 245,455 270,001 STT 2417- CBG HN Q1/2021
39 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 80,000 88,000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
40 Keo dán kg 116,000 127,600 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
41 Lavabo bộ 427,273 470,000 STT 2411- CBG HN Q1/2021
42 Lavabo ( treo tường) bộ 300,000 330,000 STT 2410- CBG HN Q1/2021
43 Măng sông PPR D20 cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
44 Măng sông PPR D25 cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
45 Măng sông PPR D25 cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
46 Măng sông PPR D32 cái 8,000 8,800 Bảng giá Tiền Phong 2021
47 Măng sông PPR D40 cái 11,636 12,800 STT 2172- CBG HN Q1/2021
48 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 33,273 36,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
49 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 13,273 14,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
50 Nút bịt PPR D20 cái 2,909 3,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
51 Nhựa dán kg 86,000 94,600 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
52 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 21,273 23,400 STT1966- CBG HN Q1/2021
53 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 26,273 28,900 STT1959- CBG HN Q1/2021
54 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 37,909 41,700 STT1967- CBG HN Q1/2021
55 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 49,182 54,100 STT1968- CBG HN Q1/2021
56 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 65,909 72,500 STT1969- CBG HN Q1/2021
2
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
57 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 81,808 89,989 STT1949- CBG HN Q1/2021
58 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m 119,364 131,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
59 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m 301,818 332,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
60 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 16,364 18,000 STT1943- CBG HN Q1/2021
61 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 20,909 23,000 STT1944- CBG HN Q1/2021
62 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 36,364 40,000 STT1946- CBG HN Q1/2021
63 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 56,364 62,000 STT1948- CBG HN Q1/2021
64 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 130,000 143,000 Báo giá thị trường
65 Phễu thu sàn inox D125 cái 120,000 132,000 Báo giá thị trường
66 Phễu thu sàn inox D60 cái 55,000 60,500 Báo giá thị trường
67 Phễu thu sàn inox D90 cái 95,000 104,500 Báo giá thị trường
68 Rắc co nhựa PPR D20 cái 38,000 41,800 Bảng giá Tiền Phong 2021
69 Rắc co nhựa PPR D25 cái 50,909 56,000 STT 2187- CBG HN Q1/2021
70 Rắc co nhựa PPR D32 cái 73,182 80,500 STT 2188-CBG HN Q1/2021
71 Rắc co nhựa PPR D40 cái 86,364 95,000 STT 2189- CBG HN Q1/2021
72 Tê cong u.PVC D110 cái 74,636 82,100 Bảng giá Tiền Phong 2021
73 Tê cong u.PVC D110/90 cái 60,545 66,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
74 Tê cong u.PVC D42 cái 17,545 19,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
75 Tê cong u.PVC D60 cái 17,545 19,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
76 Tê cong u.PVC D90 cái 65,455 72,001 STT 2134-CBG HN Q1/2021
77 Tê cong u.PVC D90/60 cái 41,091 45,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
78 Tê nhựa PPR D20 cái 6,818 7,500 Bảng giá Tiền Phong
79 Tê nhựa PPR D25 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
80 Tê nhựa PPR D25 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
81 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 38,727 42,600 STT 2220- CBG HN Q1/2021
82 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 41,455 45,601 STT 2221- CBG HN Q1/2021
83 Tê thu PPR D25x20 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
84 Tê thu PPR D40x20 cái 37,000 40,700 STT 2193- CBG HN Q1/2021
85 Tê thu PPR D40x25 cái 37,000 40,700 STT 2194- CBG HN Q1/2021
86 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 65,455 72,001 STT 2133- CBG HN Q1/2021
87 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 65,455 72,001 STT 2133- CBG HN Q1/2021
88 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 18,182 20,000 STT 2130- CBG HN Q1/2021
3
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
89 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 43,636 48,000 STT 2132- CBG HN Q1/2021
90 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 43,636 48,000 STT 2132- CBG HN Q1/2021
91 Van nhựa PPR D20 cái 200,000 220,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
92 Van nhựa PPR D25 cái 230,000 253,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
93 Van nhựa PPR D32 cái 330,000 363,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
94 Van nhựa PPR D40 cái 555,545 611,100 Bảng giá Tiền Phong 2021
95 Van xả tiểu nam cái 559,091 615,000 STT 2406- CBG HN Q4/ 2020
96 Vòi đồng D20 bộ 106,000 116,600 http://www.minhhoa.com.vn/voi-vuon-dong-miha-xk.html

97 Vòi lavabo bộ 872,727 960,000 STT 2412-CBG HN Q1/2021


98 Vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1,418,182 1,560,000 STT 2413- CBG HN Q1/2021
99 Vòi xịt rửa bộ 140,909 0 STT 2416-CBG HN Q1/2021
100 Vòi xịt vệ sinh cái 140,909 155,000 STT 2416-CBG HN Q1/2021
101 Xí bệt thường bộ 1,920,000 2,112,000 STT 2406- CBG HN Q1/2021
102 Xí bệt trẻ em bộ 1,430,000 1,573,000 STT 2403- CBG HN Q1/2021

4
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,770
2 Mazut Lít 12,358.2
3 Điện kwh 1,864.44

1
4 Xăng A92 Lít 16,745.455

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
2 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
3 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính:

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

1 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1,532,000 200


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,532,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 1,532,000.0
- Chi phí khác ### 1,532,000.0
2 M201.0001 Máy khoan tay ca 35,083,000 180
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 35,083,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 35,083,000.0
- Chi phí khác ### 35,083,000.0

1
Đơn vị tính: (đ)

Chi phí
(đ)

14,236
11,746.0
11,746.0
2,489.5
1,608.6
497.9
383.0
47,752
47,751.9
26,312.3
11,694.3
9,745.3

2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN 0 0.0000
NƯỚC
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 6.0000
. 0 0.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
2 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 40.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1.00000 40.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
3 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 46.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 31.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 31.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 31.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 5.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 15.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 60.0000

3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.0200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 25.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 25.0000

4
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu

5
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 3.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

6
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

7
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

8
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000

9
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công

10
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000

11
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000

12
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

13
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công

14
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.2000

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 121.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.5040
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1680
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000

15
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 181.8000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5220
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1620
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0360
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000

16
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 22.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 72.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 2.8800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.7200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000

17
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
61 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000
a) Vật liệu

18
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.0460

19
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0112
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 16.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.8800


A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.3200

20
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
69 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 92.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 92.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 3.6800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.9200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
70 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 0.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016

21
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

22
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 1.00000 84.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 1.00000 1.5120
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 1.00000 0.3780
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.1000
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000

23
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2210
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3120
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 16.0000

24
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1600
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2560
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
84 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 151.5000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4350
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1350
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 11.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 11.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
86 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 11.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4400

25
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 11.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK A) -
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000

88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000


a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1.00000 48.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000

26
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

27
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

28
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

29
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 2.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu

30
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

31
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000

32
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

33
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000

34
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công

35
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000

36
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000

37
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

38
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công

39
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.3000

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 131.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.5460
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1820
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 202.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000

40
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 30.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0135
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000

41
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 22.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 76.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 3.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.7600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

42
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
146 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000
a) Vật liệu

43
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 16.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.8800

44
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.3200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 32.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 32.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.7600


A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.6400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
154 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 134.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 5.3600

45
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 1.3400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
155 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 0.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
157 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600

46
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2800
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 1.00000 84.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 1.00000 1.5120
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 1.00000 0.3780
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

47
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 44.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.7600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000

48
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 30.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2550
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2880
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
169 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000

a) Vật liệu

49
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 171.7000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4930
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1530
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 13.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 13.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
171 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 13.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 13.0000

50
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) -
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1.00000 48.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000

51
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công

52
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

53
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800

54
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 2.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công

55
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000

56
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công

57
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000

58
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000

59
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000

60
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

61
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công

62
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000

63
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.9000

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 90.9000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.3780
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
221 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000

a) Vật liệu

64
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 101.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.2900
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0360
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 24.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 48.0000

65
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.9200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
227 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400

66
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

67
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 16.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.8800


A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.3200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
232 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 134.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 5.3600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 1.3400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
233 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016

68
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
234 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.2200
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

69
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 30.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2550
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000

70
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2880
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
242 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 161.6000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4640
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1440
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 12.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
244 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000
a) Vật liệu

71
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC B - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 15.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

72
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

73
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.1200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 24.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000
a) Vật liệu

74
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 1.5000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000

75
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 1.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

76
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 40.2000
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 6.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 80.4000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 12.8000

77
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

78
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

79
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000

80
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000

81
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu

82
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

83
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.00000

84
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 2 100m 0.1200

a) Vật liệu
A33.0342 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m ### 1.00000 12.1200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.650000 1.00000 0.0780
A33.0346 Nhựa dán kg 0.220000 1.00000 0.0264
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

85
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.370000 1.00000
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.2000

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0840
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0280
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
294 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 35.3500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1015
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0315
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 40.4000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1160
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0360
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

86
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 18.1800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0324
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0081
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000

87
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.4900
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 3.0000

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 3.0000

88
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
303 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000

89
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 6.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 6.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300

90
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
309 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.8000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
310 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 20.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.7000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 42.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 42.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.9660

91
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2352
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

92
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.2300
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0560
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000

93
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 42.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.6800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 16.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1440
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
321 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 181.8000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5220
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1620
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000
135°( chếch)

94
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.8000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000
a) Vật liệu

95
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000

96
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 11.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công

97
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương bộ 1.0000
sen
a) Vật liệu
A33.1093 Vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.000000 1.00000 1.0000

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D125 cái 1.000000 1.00000 7.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.190000 1.00000
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 1.5000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

98
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.9600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 0.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 0.0000

99
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 40.2000
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 6.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

100
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

101
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000

102
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000

a) Vật liệu
A33.1909 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công

103
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000

a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000

104
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000
a) Vật liệu

105
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

106
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000

107
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000

108
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 0.2500

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m ### 1.00000 25.2500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.1050
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0350
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.360000 1.00000
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.3600

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 36.3600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.1512
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0504
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
374 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 30.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0870
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000

109
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0580
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 10.1000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0045
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 10.1000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0150
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0036
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000

110
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0700
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.0000

111
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.0000

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
383 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000
a) Vật liệu

112
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1050
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 3.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 3.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650


A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
387 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 5.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu

113
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0500
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 3.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1050
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
389 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 6.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.1380
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0336
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
390 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 2.0000

114
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0350
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.2300
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0560

115
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1750
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0450
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
397 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 50.5000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1450
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0450
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 9.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

116
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC

117
C XÂY DỰNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###

9.0000 ###

###
###

60.0000 ###

###
###
###

118
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.9800 ###

###
###

4.1400 ###

0.4600

###
###

15.5000 ###

###
###

5.2700 ###

###
###

119
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
4.0300 ###

0.6200

###
###

1.0200 ###

###
###

0.8500 ###

###
###

22.5000 ###

###
###
###

120
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

2.1000 ###

###
###

1.5000 ###

###
###
###
###

0.1400 ###

###
###

0.0000 ###

###

121
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

4.7500 ###

###
###
###

0.6800 ###

###
###
###

0.4200 ###

###
###
###

0.3000 ###

122
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.6000 ###

###
###

8.6400 ###

###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###
###

123
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.0760 ###

0.1998

###
###
###

1.2760 ###

0.1152

###
###
###

1.1680 ###

0.0970

###
###
###

124
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

6.3720 ###

0.4776

###
###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

125
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5280 ###

0.1020

###
###

0.6800 ###

0.1200

###
###

3.7720 ###

0.5520

###
###

2.4600 ###

126
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.3600

###
###

1.0200 ###

0.1800

###
###

2.2140 ###

0.3240

###
###

3.1980 ###

127
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.4680

###
###

1.6380 ###

0.3600

###
###

1.6380 ###

0.3600

###
###

1.5300 ###

0.2700

128
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

0.3640 ###

0.0800

###
###

0.3520 ###

0.0680

###
###

0.5100 ###

0.0900

###

129
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

0.5280 ###

0.1020

###
###

0.8500 ###

0.1500

###
###

130
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.1480 ###

0.1680

###
###

0.7280 ###

0.1600

###
###

0.7040 ###

0.1360

###
###

0.8500 ###

131
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1500

###
###

2.4600 ###

0.3600

###
###
###
###

0.5580 ###

###
###
###
###

10.0320 ###

132
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

11.3760 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

0.8760 ###

133
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

2.1450 ###

###
###
###
###

5.4000 ###

134
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

135
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

0.3900 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###

136
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.0700 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###

###
###

137
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

1.0400 ###

###
###
###
###

4.6000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###

138
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

1.2600 ###

###
###
###
###

0.1950 ###

###
###
###
###

0.1500 ###

###
###
###
###

139
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0000 ###

###
###
###
###

2.3520 ###

###
###
###
###

1.3000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

140
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

1.8000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

1.8200 ###

###

141
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

1.7600 ###

###
###
###
###

9.4800 ###

###
###
###
###

0.5500 ###

###
###

142
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.5500 ###

###
###

2.0900 ###

###
###

9.0000 ###

###
###

72.0000 ###

143
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

7.0200 ###

###
###

4.8600 ###

0.5400

###
###

18.0000 ###

###
###

144
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
6.1200 ###

###
###

4.6800 ###

0.7200

###
###

1.0200 ###

###
###

1.0200 ###

###
###

145
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
27.0000 ###

###
###
###
###

2.5200 ###

###
###

0.0000 ###

###
###

5.7000 ###

###
###
###

146
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.6800 ###

###
###
###

0.4200 ###

###
###
###

0.3000 ###

###
###
###

0.6000 ###

147
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

5.7600 ###

###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###
###

2.0760 ###

0.1998

###
###
###

148
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.9140 ###

0.1728

###
###
###

1.1680 ###

0.0970

###
###
###

6.3720 ###

0.4776

###
###

149
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.0000 ###

0.0000

###
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

0.5280 ###

0.1020

###
###

150
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.6800 ###

0.1200

###
###

3.7720 ###

0.5520

###
###

2.4600 ###

0.3600

###
###

1.0200 ###

151
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1800

###
###

2.2140 ###

0.3240

###
###

3.1980 ###

0.4680

###
###

1.6380 ###

152
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3600

###
###

1.6380 ###

0.3600

###
###

1.5300 ###

0.2700

###
###

0.3640 ###

0.0800

153
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

0.3520 ###

0.0680

###
###

0.5100 ###

0.0900

###
###

0.5460 ###

0.1200

###

154
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.5280 ###

0.1020

###
###

0.8500 ###

0.1500

###
###

1.1480 ###

0.1680

###
###

155
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.7280 ###

0.1600

###
###

0.7040 ###

0.1360

###
###

0.8500 ###

0.1500

###
###

2.4600 ###

156
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3600

###
###
###
###

0.5580 ###

###
###
###
###

10.8680 ###

###
###
###
###

12.6400 ###

157
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

1.3140 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

158
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

2.1450 ###

###
###
###
###

5.7000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

159
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###
###
###

0.3900 ###

160
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

0.7000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###

161
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

1.0400 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###

###
###
###

2.0800 ###

###
###

162
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

6.7000 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

1.2600 ###

###
###
###

163
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.1950 ###

###
###
###
###

0.1500 ###

###
###
###
###

0.3120 ###

###
###
###
###

164
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.3520 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###
###
###

2.2000 ###

165
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

2.1000 ###

###
###
###
###

1.9800 ###

166
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

10.7440 ###

###
###
###
###

0.6500 ###

###
###
###
###

0.6500 ###

###

167
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

2.4700 ###

###
###

9.0000 ###

###
###

72.0000 ###

###
###
###

7.0200 ###

168
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

4.8600 ###

0.5400

###
###

18.0000 ###

###
###

6.1200 ###

###
###

4.6800 ###

169
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.7200

###
###

1.0200 ###

###
###

27.0000 ###

###
###
###
###

2.5200 ###

###
###

170
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.7000 ###

###
###
###

0.6800 ###

###
###
###

0.4200 ###

###
###
###

0.3000 ###

###
###

171
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.6000 ###

###
###

5.7600 ###

###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###
###

2.0760 ###

172
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1998

###
###
###

1.9140 ###

0.1728

###
###
###

1.1680 ###

0.0970

###
###
###

6.3720 ###

173
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.4776

###
###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

0.5280 ###

174
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1020

###
###

0.6800 ###

0.1200

###
###

3.7720 ###

0.5520

###
###

2.4600 ###

0.3600

175
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

1.0200 ###

0.1800

###
###

2.2140 ###

0.3240

###
###

3.1980 ###

0.4680

176
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

1.6380 ###

0.3600

###
###

1.6380 ###

0.3600

###
###

1.5300 ###

0.2700

###

177
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.3640 ###

0.0800

###
###

0.3520 ###

0.0680

###
###

0.5100 ###

0.0900

###
###

178
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5460 ###

0.1200

###
###

0.5280 ###

0.1020

###
###

0.8500 ###

0.1500

###
###

1.1480 ###

179
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1680

###
###

0.7280 ###

0.1600

###
###

0.7040 ###

0.1360

###
###

0.8500 ###

0.1500

180
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

2.4600 ###

0.3600

###
###
###
###

0.5580 ###

###
###
###
###

7.5240 ###

181
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

6.3200 ###

###
###
###
###

0.8760 ###

###
###
###
###

2.3400 ###

###

182
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

3.6000 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###

183
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.5200 ###

###
###
###
###

0.7000 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

184
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1000 ###

###

###
###
###

1.0400 ###

###
###
###
###

6.7000 ###

###
###
###

185
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

1.2600 ###

###
###
###
###

0.2600 ###

###
###
###
###

0.3000 ###

###
###
###
###

186
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.2600 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

1.8000 ###

###
###
###
###

2.1000 ###

187
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

1.9800 ###

###
###
###
###

10.1120 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

188
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

0.6000 ###

###
###

2.2800 ###

###
###

22.5000 ###

###
###
###

189
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.9500 ###

###
###

1.3500 ###

0.1500

###
###

7.5000 ###

###
###

2.5500 ###

###
###

190
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.9500 ###

0.3000

###
###

1.0200 ###

###
###

9.0000 ###

###
###
###
###

0.8400 ###

191
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.9600 ###

###
###
###

0.3400 ###

###
###
###

0.2800 ###

###
###
###

0.3000 ###

192
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

0.6000 ###

###
###

2.8800 ###

###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###
###

193
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.3840 ###

0.1332

###
###
###

2.5520 ###

0.2304

###
###
###

1.1680 ###

0.0970

###
###

194
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

4.2480 ###

0.3184

###
###
###

0.0000 ###

0.0000

###
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

195
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.5280 ###

0.1020

###
###

0.6800 ###

0.1200

###
###

2.1320 ###

0.3120

###
###

196
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.6400 ###

0.2400

###
###

0.6800 ###

0.1200

###
###

2.2140 ###

0.3240

###
###

3.1980 ###

197
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.4680

###
###

0.8190 ###

0.1800

###
###

0.8190 ###

0.1800

###
###

1.0200 ###

0.1800

198
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

0.1820 ###

0.0400

###
###

0.1760 ###

0.0340

###
###

0.3400 ###

0.0600

199
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.5460 ###

0.1200

###
###

0.5280 ###

0.1020

###
###

0.8500 ###

0.1500

###
###

200
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.1480 ###

0.1680

###
###

0.7280 ###

0.1600

###
###

0.7040 ###

0.1360

###
###

0.8900 ###

201
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1500

###
###

1.6400 ###

0.2400

###
###
###
###

0.5580 ###

###
###
###
###

202
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.3644 ###

###
###
###
###

1.6720 ###

###
###
###
###

2.2120 ###

###
###
###
###

203
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.3920 ###

###
###
###
###

0.7884 ###

###
###
###
###

0.0000 ###

###
###
###
###

0.5850 ###

204
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.4500 ###

###
###
###
###

0.8190 ###

###
###
###
###

0.2925 ###

205
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.2250 ###

###
###
###
###

0.1300 ###

###
###
###
###

0.1000 ###

###

206
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.7800 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###
###
###

0.2340 ###

###

###

207
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.3900 ###

###
###
###
###

1.0000 ###

###
###
###
###

0.7800 ###

###
###

208
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

1.4700 ###

###
###
###
###

0.0650 ###

###
###
###
###

0.1500 ###

###
###
###
###

209
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.2340 ###

###
###
###
###

0.3500 ###

###
###
###
###

0.3900 ###

###
###
###
###

0.3000 ###

210
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

2.1000 ###

###
###
###
###

0.6240 ###

###
###
###
###

11.3760 ###

211
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

1.0000 ###

###
###
###
###

0.6000 ###

###
###

2.2800 ###

212
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

3.0000 ###

###
###
###

0.2600 ###

###
###

0.1800 ###

0.0200

###
###

1.5000 ###

213
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

0.5100 ###

###
###

0.3900 ###

0.0600

###
###

1.8700 ###

###
###

2.1800 ###

214
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1000

###

###

0.2000 ###

###
###

1.3300 ###

###
###

0.4800 ###

###
###
###

215
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3400 ###

###
###
###

0.2800 ###

###
###
###

0.1000 ###

###
###
###

0.2000 ###

###

216
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.0000 ###

###
###
###

2.7680 ###

0.2664

###
###
###

1.9140 ###

0.1728

###
###
###

217
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.7520 ###

0.1455

###
###
###

1.0620 ###

0.0796

###
###

0.2730 ###

0.0600

###
###

218
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.2640 ###

0.0510

###
###

0.3400 ###

0.0600

###
###

0.4920 ###

0.0720

###
###

0.3280 ###

219
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.0480

###
###

0.3560 ###

0.0600

###
###

0.2670 ###

0.0450

###
###

0.2460 ###

220
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0360

###
###

0.3560 ###

0.0600

###
###

0.4920 ###

0.0720

###
###

0.2730 ###

0.0600

221
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###

0.1365 ###

0.0300

###
###

0.1275 ###

0.0225

###
###

0.1820 ###

0.0400

222
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0.0880 ###

0.0170

###
###

0.0850 ###

0.0150

###
###

0.0910 ###

0.0200

###
###

223
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1760 ###

0.0340

###
###

0.2550 ###

0.0450

###
###

0.1820 ###

0.0400

###
###

0.3520 ###

224
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.0680

###
###

0.3560 ###

0.0600

###
###

0.2460 ###

0.0360

###
###
###
###

0.1860 ###

225
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

2.0900 ###

###
###
###
###

3.0096 ###

###
###
###
###

1.8960 ###

226
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

1.1960 ###

###
###
###
###

0.4380 ###

###
###
###
###

0.3510 ###

227
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0975 ###

###
###
###
###

0.0750 ###

###
###
###
###

0.1170 ###

228
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0.0975 ###

###
###
###
###

0.0750 ###

###
###
###
###

0.1300 ###

229
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

0.1000 ###

###
###
###
###

0.1170 ###

###

###
###
###

0.1950 ###

230
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

0.2500 ###

###
###
###
###

0.1170 ###

###
###
###
###

0.2100 ###

###

231
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.1300 ###

###
###
###
###

0.1500 ###

###
###
###
###

0.0390 ###

###
###
###

232
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0.3500 ###

###
###
###
###

0.1950 ###

###
###
###
###

3.1600 ###

###
###
###
###

233
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.4500 ###

###
###
###
###

0.4500 ###

###
###

1.7100 ###

234
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

1 . (Bên A cấp) ô tô ### 1 0


thùng
7T
2 A33.0868 Băng tan m ô tô ### 1 0
thùng
7T
3 A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể ô tô ### 1 0
thùng
7T
4 A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
5 A33.0722 Bu lông M16 bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
6 A33.0524 Cao su m2 ô tô ### 1 0
thùng
7T
7 A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

1
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

8 A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
9 A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
10 A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
11 A33.0345 Cồn rửa kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
12 A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
13 A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
14 A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
15 A33.1108 Cút cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
16 A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

2
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

17 A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
18 A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
19 A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
20 A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR cái ô tô ### 1 0
D20 thùng
7T
21 A33.1909 Cút nhựa ren trong PPR cái ô tô ### 1 0
D25 thùng
7T
22 A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 cái ô tô ### 1 0
135°( chếch) thùng
7T
23 A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
24 A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
25 A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 cái ô tô ### 1 0
135°( chếch) thùng
7T

3
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

26 A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
27 A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 cái ô tô ### 1 0
135°( chếch) thùng
7T
28 A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
29 A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 cái ô tô ### 1 0
135°( chếch) thùng
7T
30 A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
31 A33.1091 Chậu tiểu nam lớn bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
32 A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
33 A33.1414 Đầu nối thẳng PPR cái ô tô tự ### 1 0
D20mm đổ 7T
34 A33.1418 Đầu nối thẳng PPR cái ô tô tự ### 1 0
D25mm đổ 7T
35 A33.1422 Đầu nối thẳng PPR cái ô tô tự ### 1 0
D32mm đổ 7T

4
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

36 A33.1426 Đầu nối thẳng PPR cái ô tô tự ### 1 0


D40mm đổ 7T
37 A33.1103 Gương soi cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
38 A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
39 A33.0568 Keo dán kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
40 A33.1084 Lavabo bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
41 A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
42 A33.1904 Măng sông PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
43 A33.1909 Măng sông PPR D25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
44 A33.1912 Măng sông PPR D32 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

5
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

45 A33.1916 Măng sông PPR D40 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
46 A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
47 A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
48 A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
49 A33.0346 Nhựa dán kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
50 A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ô tô ### 1 0
thùng
7T
51 A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ô tô ### 1 0
thùng
7T
52 A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ô tô ### 1 0
thùng
7T
53 A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ô tô ### 1 0
thùng
7T

6
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

54 A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ô tô ### 1 0


thùng
7T
55 A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
56 A33.0340 Ống nhựa u.PVC D125 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
57 A33.0342 Ống nhựa u.PVC D200 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
58 A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
59 A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
60 A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
61 A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 m ô tô ### 1 0
Class 2 thùng
7T
62 A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác cái ô tô ### 1 0
D90 thùng
7T

7
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

63 A33.1100 Phễu thu sàn inox D125 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
64 A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
65 A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
66 A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
67 A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
68 A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
69 A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
70 A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
71 A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

8
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

72 A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
73 A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
74 A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
75 A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
76 A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
77 A33.1909 Tê nhựa PPR D25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
78 A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR cái ô tô ### 1 0
D20 thùng
7T
79 A33.1909 Tê nhựa ren trong PPR cái ô tô ### 1 0
D25 thùng
7T
80 A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

9
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

81 A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
82 A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
83 A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y cái ô tô ### 1 0
thông tắc) thùng
7T
84 A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
85 A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
86 A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y cái ô tô ### 1 0
thông tắc) thùng
7T
87 A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
88 A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
89 A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T

10
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

90 A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái ô tô ### 1 0


thùng
7T
91 A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
92 A33.0836 Van xả tiểu nam cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
93 A33.1095 Vòi đồng D20 bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
94 A33.1095 Vòi lavabo bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
95 A33.1093 Vòi tắm hương sen 1 vòi, bộ ô tô ### 1 0
1 hương sen thùng
7T
96 A33.1095 Vòi xịt rửa bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T
97 A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái ô tô ### 1 0
thùng
7T
98 A33.1089 Xí bệt thường bộ ô tô ### 1 0
thùng
7T

11
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`

99 A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ ô tô ### 1 0


thùng
7T

12
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

13
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

14
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

15
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

16
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

17
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

18
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

19
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

20
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

21
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

22
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

23
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

24
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 . (Bên A cấp) 0 ###


2 A33.0868 Băng tan m 0 ###
3 A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 0 ###
4 A33.1097 Bình nóng lạnh bộ 0 ###
30L
5 A33.0722 Bu lông M16 bộ 0 ###
6 A33.0524 Cao su m2 0 ###
7 A33.1644 Côn nhựa u.PVC cái 0 ###
D110/90
8 A33.1641 Côn nhựa u.PVC cái 0 ###
D60/42
9 A33.1642 Côn nhựa u.PVC cái 0 ###
D90/42
10 A33.1642 Côn nhựa u.PVC cái 0 ###
D90/60
11 A33.0345 Cồn rửa kg 0 ###
12 A33.1908 Côn thu PPR cái 0 ###
D25/20
13 A33.1912 Côn thu PPR cái 0 ###
D32/25

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

14 A33.1916 Côn thu PPR cái 0 ###


D40/32
15 A33.1108 Cút cái 0 ###
16 A33.1904 Cút 90° PPR cái 0 ###
D20
17 A33.1908 Cút 90° PPR cái 0 ###
D25
18 A33.1912 Cút 90° PPR cái 0 ###
D32
19 A33.1916 Cút 90° PPR cái 0 ###
D40
20 A33.1904 Cút nhựa ren cái 0 ###
trong PPR D20
21 A33.1909 Cút nhựa ren cái 0 ###
trong PPR D25
22 A33.1644 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D110
135°( chếch)
23 A33.1644 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D110 90°

24 A33.1638 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###


D34 90°
25 A33.1639 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D42
135°( chếch)

2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

26 A33.1639 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###


D42 90°
27 A33.1641 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D60
135°( chếch)
28 A33.1641 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D60 90°
29 A33.1642 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D90
135°( chếch)
30 A33.1642 Cút nhựa u.PVC cái 0 ###
D90 90°
31 A33.1091 Chậu tiểu nam bộ 0 ###
lớn
32 A33.1091 Chậu tiểu nam bộ 0 ###
nhỏ
33 A33.1414 Đầu nối thẳng cái 0 ###
PPR D20mm
34 A33.1418 Đầu nối thẳng cái 0 ###
PPR D25mm
35 A33.1422 Đầu nối thẳng cái 0 ###
PPR D32mm
36 A33.1426 Đầu nối thẳng cái 0 ###
PPR D40mm
37 A33.1103 Gương soi cái 0 ###

3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

38 A33.1106 Hộp đựng giấy cái 0 ###


vệ sinh
39 A33.0568 Keo dán kg 0 ###
40 A33.1084 Lavabo bộ 0 ###
41 A33.1084 Lavabo ( treo bộ 0 ###
tường)
42 A33.1904 Măng sông PPR cái 0 ###
D20
43 A33.1909 Măng sông PPR cái 0 ###
D25
44 A33.1912 Măng sông PPR cái 0 ###
D32
45 A33.1916 Măng sông PPR cái 0 ###
D40
46 A33.0890 Nút bịt nhựa cái 0 ###
PVC D110
47 A33.0887 Nút bịt nhựa cái 0 ###
PVC D76
48 A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 0 ###

49 A33.0346 Nhựa dán kg 0 ###


50 A33.1362 Ống nhựa PPR m 0 ###
D20 PN10
51 A33.1364 Ống nhựa PPR m 0 ###
D20 PN20

4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

52 A33.1366 Ống nhựa PPR m 0 ###


D25 PN10
53 A33.1370 Ống nhựa PPR m 0 ###
D32 PN10
54 A33.1374 Ống nhựa PPR m 0 ###
D40 PN10
55 A33.0340 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D110
Class 2
56 A33.0340 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D125
Class 2
57 A33.0342 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D200
Class 2
58 A33.0334 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D34
Class 2
59 A33.0335 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D42
Class 2
60 A33.0337 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D60
Class 2
61 A33.0338 Ống nhựa m 0 ###
u.PVC D90
Class 2

5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

62 A33.1100 Phễu thu + cầu cái 0 ###


chắn rác D90
63 A33.1100 Phễu thu sàn cái 0 ###
inox D125
64 A33.1099 Phễu thu sàn cái 0 ###
inox D60
65 A33.1100 Phễu thu sàn cái 0 ###
inox D90
66 A33.1904 Rắc co nhựa cái 0 ###
PPR D20
67 A33.1908 Rắc co nhựa cái 0 ###
PPR D25
68 A33.1912 Rắc co nhựa cái 0 ###
PPR D32
69 A33.1916 Rắc co nhựa cái 0 ###
PPR D40
70 A33.1644 Tê cong u.PVC cái 0 ###
D110
71 A33.1644 Tê cong u.PVC cái 0 ###
D110/90
72 A33.1639 Tê cong u.PVC cái 0 ###
D42
73 A33.1641 Tê cong u.PVC cái 0 ###
D60
74 A33.1642 Tê cong u.PVC cái 0 ###
D90

6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

75 A33.1642 Tê cong u.PVC cái 0 ###


D90/60
76 A33.1904 Tê nhựa PPR cái 0 ###
D20
77 A33.1909 Tê nhựa PPR cái 0 ###
D25
78 A33.1904 Tê nhựa ren cái 0 ###
trong PPR D20
79 A33.1909 Tê nhựa ren cái 0 ###
trong PPR D25
80 A33.1908 Tê thu PPR cái 0 ###
D25x20
81 A33.1916 Tê thu PPR cái 0 ###
D40x20
82 A33.1916 Tê thu PPR cái 0 ###
D40x25
83 A33.1644 Tê u.PVC D110 cái 0 ###
45°( Y thông tắc)

84 A33.1644 Tê u.PVC D110 cái 0 ###


45°( Y)
85 A33.1641 Tê u.PVC D60 cái 0 ###
45°( Y)
86 A33.1642 Tê u.PVC D90 cái 0 ###
45°( Y thông tắc)

7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

87 A33.1642 Tê u.PVC D90 cái 0 ###


45°( Y)
88 A33.0856 Van nhựa PPR cái 0 ###
D20
89 A33.0856 Van nhựa PPR cái 0 ###
D25
90 A33.0857 Van nhựa PPR cái 0 ###
D32
91 A33.0858 Van nhựa PPR cái 0 ###
D40
92 A33.0836 Van xả tiểu nam cái 0 ###

93 A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 0 ###


94 A33.1095 Vòi lavabo bộ 0 ###
95 A33.1093 Vòi tắm hương bộ 0 ###
sen 1 vòi, 1
hương sen
96 A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 0 ###
97 A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 0 ###
98 A33.1089 Xí bệt thường bộ 0 ###
99 A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 0 ###

8
NG TRÌNH
B)

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

9
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

10
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

11
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

12
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

13
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

14
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

15
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

16
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
1 HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 1,281,757,308 128,175,731 1,409,933,039
TRONG NHÀ
TỔNG CỘNG 1,281,757,308 128,175,731 1,409,933,039
LÀM TRÒN 1,409,933,000

Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế % Thành tiền
(đ) (đ) (đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Mã số Đơn giá (đ) Thàn


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

1
G TRÌNH
G ( KHU B)

ONG NHÀ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN
NƯỚC
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
Vật liệu chính VLC
. 0 0 ###
a) Vật liệu phụ
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(VLC+T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1,430,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,430,000
Cộng
b) Nhân công

1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1

4
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

5
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 140,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000

6
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

7
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.000000 1,410,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,410,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###

8
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

9
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 95,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 95,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

10
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###

11
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

12
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công

13
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
23 TT Chóp thông hơi D60 cái 1

14
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

15
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767

16
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

17
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1

18
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

19
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

20
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

21
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

22
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

23
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

24
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công

25
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

26
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###

27
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

28
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công

29
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 38,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

30
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000

31
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

32
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu

33
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

34
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 1

35
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

36
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

37
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

38
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

39
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
61 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

40
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

41
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,009
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

42
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,471
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1

43
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 41,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

44
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

45
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

46
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

47
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

48
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1

49
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 7,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 7,920
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 39,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,580
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

50
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1
a) Vật liệu

51
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 11,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 13,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

52
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 62,182
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
81 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 24,091
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

53
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 1
a) Vật liệu

54
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 33,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 34,769
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

55
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu

56
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

57
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1,430,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,430,000
Cộng

58
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

59
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###

60
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

61
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

62
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 140,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 300,000 ###

63
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

64
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 95,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 95,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

65
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

66
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

67
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###

68
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

69
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
108 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

70
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###

71
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

72
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

73
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

74
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

75
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công

76
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

77
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công

78
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

79
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000

80
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

81
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu

82
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

83
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

84
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

85
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 38,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

86
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

87
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

88
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###

89
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

90
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công

91
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

92
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng

93
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

94
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng

95
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
146 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

96
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng

97
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,009
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

98
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,471
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công

99
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 41,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

100
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
154 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng

101
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
155 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

102
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
157 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162

103
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

104
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 7,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 7,920
Cộng

105
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 39,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,580
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

106
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công

107
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 11,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 13,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

108
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 62,182
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
166 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 24,091
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

109
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 33,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 34,769
Cộng
b) Nhân công

110
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
169 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

111
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
171 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng

112
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

113
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1,430,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,430,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

114
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu

115
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

116
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###

117
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

118
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

119
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 95,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 95,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu

120
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

121
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng

122
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

123
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
190 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

124
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###

125
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

126
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###

127
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

128
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

129
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

130
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

131
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

132
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

133
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công

134
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

135
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###

136
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

137
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364
Cộng
b) Nhân công

138
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

139
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 38,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,000

140
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

141
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu

142
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

143
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

144
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
221 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

145
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

146
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

147
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

148
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
227 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

149
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

150
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 41,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

151
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

152
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
232 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
233 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###

153
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
234 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

154
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 11,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,199
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###

155
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 39,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,580
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

156
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
239 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 62,182
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

157
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 1
a) Vật liệu

158
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 33,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 34,769
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
242 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

159
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
244 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu

160
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

161
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng

162
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

163
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 427,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 427,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

164
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

165
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

166
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 1
a) Vật liệu

167
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

168
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###

169
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

170
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
261 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

171
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
263 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

172
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

173
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công

174
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

175
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng

176
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

177
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817

178
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

179
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu

180
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

181
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

182
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

183
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

184
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

185
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

186
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công

187
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 38,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

188
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###

189
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

190
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375

191
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0342 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m 101.000000 301,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.650000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.220000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 30,510,338
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.370000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

192
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
294 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###

193
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

194
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###

195
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

196
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu

197
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

198
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
303 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu

199
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

200
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu

201
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 41,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,009
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

202
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
309 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

203
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
310 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

204
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

205
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

206
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1

207
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 11,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,199
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 39,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,580
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

208
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1
a) Vật liệu

209
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 11,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 13,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

210
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 24,091
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
321 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công

211
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

212
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###

213
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

214
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

215
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 427,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 427,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu

216
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

217
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###

218
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương bộ 1
sen
a) Vật liệu
A33.1093 Vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.000000 1,418,182 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,418,182


Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

219
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D125 cái 1.000000 120,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 120,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

220
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1

221
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

222
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###

223
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
341 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

224
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
343 TT Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT cái 1
1000x800x750
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 12,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

225
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###

226
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

227
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###

228
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

229
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu

230
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

231
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1

a) Vật liệu
A33.1909 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

232
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

233
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 1

a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 41,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 41,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

234
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1

a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###

235
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

236
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công

237
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )

238
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364

239
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

240
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu

241
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

242
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

243
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%

244
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m 101.000000 119,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,072,844
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

245
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
374 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

246
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

247
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###

248
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

249
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###

250
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

251
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
383 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###

252
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

253
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,009
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###

254
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
387 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

255
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
389 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công

256
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
390 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

257
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công

258
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 11,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,199
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

259
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 11,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 13,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
395 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 24,091
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )

260
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 149,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
397 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1

a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công

261
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1

a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

262
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###

263
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

264
CÔNG TRÌNH
KHU B)

G NHÀ

Thành tiền
(đ)

0
0
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146

161,702
24,895

56,579

243,175

137,848

2,644,169

264,417

2,908,586

1,430,143
1,430,000
143
1,430,143
342,954

265
Thành tiền
(đ)
342,954
1,773,097

126,688
19,504

44,327

190,519

107,999

2,071,615

207,162

2,278,777

141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773

12,202
1,879

4,269

18,350

10,402

199,524

266
Thành tiền
(đ)
19,952

219,476

80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478

101,135

7,226
1,113

2,528

10,867

6,160

118,162

11,816

129,978

300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318
414,348

267
Thành tiền
(đ)

29,605
4,558

10,359

44,522

25,238

484,108

48,411

532,519

872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682

65,140
10,029

22,792

97,960

55,530

1,065,173

106,517

1,171,690

268
Thành tiền
(đ)
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955

276,378

19,747
3,040

6,910

29,697

16,834

322,909

32,291

355,200

106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879

10,352
1,594

269
Thành tiền
(đ)
3,622

15,567

8,825

169,271

16,927

186,198

140,923
140,909
14
140,923
38,868
38,868
179,791

12,846
1,978

4,495

19,319

10,951

210,061

21,006

231,067

300,030
300,000
30

270
Thành tiền
(đ)
300,030
342,954
342,954
642,984

45,941
7,073

16,075

69,089

39,164

751,237

75,124

826,361

624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900

47,078
7,248

16,473

70,799

271
Thành tiền
(đ)
40,133

769,832

76,983

846,815

1,410,141
1,410,000
141
1,410,141
342,954
342,954
1,753,095

125,259
19,284

43,827

188,370

106,781

2,048,246

204,825

2,253,071

624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747

272
Thành tiền
(đ)
658,900

47,078
7,248

16,473

70,799

40,133

769,832

76,983

846,815

55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587

6,544
1,008

2,290

9,841

5,579

107,007

10,701

273
Thành tiền
(đ)
117,708

95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450

9,892
1,523

3,461

14,877

8,433

161,760

16,176

177,936

557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043

42,873
6,601

274
Thành tiền
(đ)
15,001

64,475

36,549

701,066

70,107

771,173

331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580

26,192
4,032

9,165

39,389

22,328

428,297

42,830

471,127

231,463
230,000

275
Thành tiền
(đ)
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282

18,311
2,819

6,407

27,538

15,610

299,430

29,943

329,373

201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279

16,168
2,489

5,657

24,314

276
Thành tiền
(đ)
13,783

264,375

26,438

290,813

6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152

532,956
82,051

186,479

801,486

454,335

8,714,973

871,497

9,586,470

1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775

277
Thành tiền
(đ)
4,775

2,435,213

173,996
26,787

60,880

261,664

148,328

2,845,205

284,521

3,129,726

550,000
550,000
550,000

39,298
6,050

13,750

59,098

33,500

642,598

64,260

706,858

278
Thành tiền
(đ)
250,000
250,000
250,000

17,863
2,750

6,250

26,863

15,227

292,090

29,209

321,299

6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481

8,402,354

600,348
92,426

210,059

902,833

279
Thành tiền
(đ)
511,785

9,816,972

981,697

10,798,669

5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200

6,538,196

467,154
71,920

163,455

702,529

398,240

7,638,965

763,897

8,402,862

3,893,156
3,809,855
82,912
389

280
Thành tiền
(đ)
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905

5,235,295

374,062
57,588

130,882

562,532

318,881

6,116,707

611,671

6,728,378

2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666

3,407,334

243,454
37,481

281
Thành tiền
(đ)
85,183

366,118

207,540

3,980,992

398,099

4,379,091

2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666

3,953,325

282,465
43,487

98,833

424,785

240,796

4,618,906

461,891

5,080,797

282
Thành tiền
(đ)
20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285

41,093

2,936
452

1,027

4,415

2,503

48,011

4,801

52,812

12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242

32,636

2,332

283
Thành tiền
(đ)
359

816

3,507

1,988

38,131

3,813

41,944

7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214

27,375

1,956
301

684

2,942

1,667

31,984

3,198

35,182

284
Thành tiền
(đ)

5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171

24,737

1,767
272

618

2,658

1,507

28,901

2,890

31,791

38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171

57,378

285
Thành tiền
(đ)

4,100
631

1,434

6,165

3,495

67,038

6,704

73,742

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

286
Thành tiền
(đ)
51,431

6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256

35,197

2,515
387

880

3,782

2,144

41,123

4,112

45,235

38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256

287
Thành tiền
(đ)
67,109

4,795
738

1,678

7,211

4,088

78,408

7,841

86,249

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

288
Thành tiền
(đ)
8,020

88,216

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320

289
Thành tiền
(đ)
320

40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285

30,637

2,189
337

766

3,292

1,866

290
Thành tiền
(đ)
35,795

3,580

39,375

6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242

27,181

1,942
299

680

2,921

1,656

31,757

3,176

34,933

4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434

291
Thành tiền
(đ)
214
214

24,466

1,748
269

612

2,629

1,490

28,585

2,859

31,444

86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285

107,463

7,678
1,182

2,687

11,547

292
Thành tiền
(đ)
6,546

125,556

12,556

138,112

73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242

93,551

6,684
1,029

2,339

10,052

5,698

109,302

10,930

120,232

50,914
50,909
5
50,914
19,434

293
Thành tiền
(đ)
19,434
214
214

70,562

5,042
776

1,764

7,582

4,298

82,441

8,244

90,685

38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171

56,923

4,067
626

1,423

294
Thành tiền
(đ)
6,116

3,467

66,506

6,651

73,157

11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285

32,728

2,338
360

818

3,517

1,993

38,238

3,824

42,062

8,001
8,000
1

295
Thành tiền
(đ)
8,001
20,120
20,120
242
242

28,363

2,027
312

709

3,048

1,728

33,138

3,314

36,452

5,183
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214

24,830

1,774
273

296
Thành tiền
(đ)
621

2,668

1,512

29,011

2,901

31,912

3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171

22,010

1,573
242

550

2,365

1,341

25,716

2,572

28,288

3,375

297
Thành tiền
(đ)
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463

748
115

262

1,124

637

12,225

1,223

13,448

8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913

728,212
112,111

298
Thành tiền
(đ)
254,798

1,095,121

620,787

11,907,821

1,190,782

13,098,603

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

299
Thành tiền
(đ)
3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596

360,937
55,568

126,290

542,794

307,691

5,902,081

590,208

6,492,289

2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477

222,887

300
Thành tiền
(đ)
34,314

77,987

335,188

190,007

3,644,671

364,467

4,009,138

1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338

175,791
27,064

61,509

264,363

149,859

2,874,560

287,456

3,162,016

301
Thành tiền
(đ)

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463

302
Thành tiền
(đ)
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041

2,361
363

826

3,550

2,013

38,604

3,860

42,464

303
Thành tiền
(đ)

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

304
Thành tiền
(đ)
4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555

6,613
1,018

2,314

9,945

5,638

108,137

10,814

118,951

305
Thành tiền
(đ)

67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594

5,616
865

1,965

8,445

4,787

91,826

9,183

101,009

19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945

1,997

306
Thành tiền
(đ)
307

699

3,003

1,702

32,650

3,265

35,915

18,489
17,545
276
650
19
18,489
8,002
8,002
26,491

1,893
291

662

2,847

1,614

30,952

3,095

34,047

307
Thành tiền
(đ)
63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450

5,605
863

1,961

8,429

4,778

91,658

9,166

100,824

42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206

3,873
596

308
Thành tiền
(đ)
1,355

5,824

3,302

63,332

6,333

69,665

65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089

5,722
881

2,002

8,606

4,878

93,572

9,357

102,929

309
Thành tiền
(đ)
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124

1,795

310
Thành tiền
(đ)
276

628

2,700

1,530

29,354

2,935

32,289

10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757

1,340
206

469

2,015

1,143

21,915

2,192

24,107

311
Thành tiền
(đ)

75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099

6,438
991

2,253

9,681

5,488

105,268

10,527

115,795

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270

312
Thành tiền
(đ)
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399

1,958
301

685

2,944

1,669

32,012

3,201

35,213

313
Thành tiền
(đ)
7,928
7,182
216
522
8
7,928
6,402
6,402
14,330

1,024
158

358

1,540

873

16,742

1,674

18,416

42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484

4,107
632

314
Thành tiền
(đ)
1,437

6,177

3,501

67,162

6,716

73,878

30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102

3,008
463

1,053

4,524

2,564

49,191

4,919

54,110

19,760

315
Thành tiền
(đ)
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192

2,229
343

780

3,352

1,900

36,443

3,644

40,087

13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294

1,593
245

316
Thành tiền
(đ)
557

2,396

1,358

26,048

2,605

28,653

62,182
62,182
62,182

4,443
684

1,555

6,682

3,788

72,651

7,265

79,916

24,091
24,091
24,091

1,721
265

317
Thành tiền
(đ)
602

2,589

1,467

28,147

2,815

30,962

14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413

2,173
335

760

3,268

1,852

35,533

3,553

39,086

34,773

318
Thành tiền
(đ)
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150
25,150
59,923

4,282
659

1,498

6,439

3,650

70,012

7,001

77,013

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

319
Thành tiền
(đ)
178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

48,324

320
Thành tiền
(đ)
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454

12,393
1,908

4,336

321
Thành tiền
(đ)
18,638

10,565

202,656

20,266

222,922

1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146

161,702
24,895

56,579

243,175

137,848

2,644,169

264,417

2,908,586

1,430,143
1,430,000
143
1,430,143

322
Thành tiền
(đ)
342,954
342,954
1,773,097

126,688
19,504

44,327

190,519

107,999

2,071,615

207,162

2,278,777

141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773

12,202
1,879

4,269

18,350

10,402

323
Thành tiền
(đ)
199,524

19,952

219,476

80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478

101,135

7,226
1,113

2,528

10,867

6,160

118,162

11,816

129,978

300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318

324
Thành tiền
(đ)
414,348

29,605
4,558

10,359

44,522

25,238

484,108

48,411

532,519

872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682

65,140
10,029

22,792

97,960

55,530

1,065,173

106,517

325
Thành tiền
(đ)
1,171,690

245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955

276,378

19,747
3,040

6,910

29,697

16,834

322,909

32,291

355,200

106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879

10,352

326
Thành tiền
(đ)
1,594

3,622

15,567

8,825

169,271

16,927

186,198

140,923
140,909
14
140,923
38,868
38,868
179,791

12,846
1,978

4,495

19,319

10,951

210,061

21,006

231,067

300,030
300,000

327
Thành tiền
(đ)
30
300,030
342,954
342,954
642,984

45,941
7,073

16,075

69,089

39,164

751,237

75,124

826,361

624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900

47,078
7,248

16,473

70,799

328
Thành tiền
(đ)
40,133

769,832

76,983

846,815

55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587

6,544
1,008

2,290

9,841

5,579

107,007

10,701

117,708

95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450

329
Thành tiền
(đ)

9,892
1,523

3,461

14,877

8,433

161,760

16,176

177,936

557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043

42,873
6,601

15,001

64,475

36,549

701,066

70,107

771,173

330
Thành tiền
(đ)

331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580

26,192
4,032

9,165

39,389

22,328

428,297

42,830

471,127

231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282

18,311
2,819

331
Thành tiền
(đ)
6,407

27,538

15,610

299,430

29,943

329,373

201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279

16,168
2,489

5,657

24,314

13,783

264,375

26,438

290,813

6,800,680
6,800,000

332
Thành tiền
(đ)
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152

532,956
82,051

186,479

801,486

454,335

8,714,973

871,497

9,586,470

1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775

2,435,213

173,996
26,787

60,880

333
Thành tiền
(đ)
261,664

148,328

2,845,205

284,521

3,129,726

550,000
550,000
550,000

39,298
6,050

13,750

59,098

33,500

642,598

64,260

706,858

250,000
250,000
250,000

17,863
2,750

6,250

334
Thành tiền
(đ)
26,863

15,227

292,090

29,209

321,299

6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481

8,402,354

600,348
92,426

210,059

902,833

511,785

9,816,972

981,697

10,798,669

5,071,298
4,942,791

335
Thành tiền
(đ)
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200

6,538,196

467,154
71,920

163,455

702,529

398,240

7,638,965

763,897

8,402,862

3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905

5,235,295

374,062

336
Thành tiền
(đ)
57,588

130,882

562,532

318,881

6,116,707

611,671

6,728,378

2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666

3,407,334

243,454
37,481

85,183

366,118

207,540

3,980,992

398,099

337
Thành tiền
(đ)
4,379,091

2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666

3,953,325

282,465
43,487

98,833

424,785

240,796

4,618,906

461,891

5,080,797

20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285

338
Thành tiền
(đ)
41,093

2,936
452

1,027

4,415

2,503

48,011

4,801

52,812

12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242

32,636

2,332
359

816

3,507

1,988

38,131

339
Thành tiền
(đ)
3,813

41,944

7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214

27,375

1,956
301

684

2,942

1,667

31,984

3,198

35,182

5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171

340
Thành tiền
(đ)
171

24,737

1,767
272

618

2,658

1,507

28,901

2,890

31,791

38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171

57,378

4,100
631

1,434

6,165

341
Thành tiền
(đ)
3,495

67,038

6,704

73,742

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

6,819
6,818
1
6,819
28,122

342
Thành tiền
(đ)
28,122
256
256

35,197

2,515
387

880

3,782

2,144

41,123

4,112

45,235

38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256

67,109

4,795
738

1,678

343
Thành tiền
(đ)
7,211

4,088

78,408

7,841

86,249

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

37,004
37,000
4

344
Thành tiền
(đ)
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

2,859
440

345
Thành tiền
(đ)
1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285

30,637

2,189
337

766

3,292

1,866

35,795

3,580

39,375

6,819

346
Thành tiền
(đ)
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242

27,181

1,942
299

680

2,921

1,656

31,757

3,176

34,933

4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214

24,466

1,748

347
Thành tiền
(đ)
269

612

2,629

1,490

28,585

2,859

31,444

86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285

107,463

7,678
1,182

2,687

11,547

6,546

125,556

12,556

138,112

348
Thành tiền
(đ)

73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242

93,551

6,684
1,029

2,339

10,052

5,698

109,302

10,930

120,232

50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214

70,562

349
Thành tiền
(đ)
5,042
776

1,764

7,582

4,298

82,441

8,244

90,685

38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171

56,923

4,067
626

1,423

6,116

3,467

66,506

6,651

350
Thành tiền
(đ)
73,157

11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285

32,728

2,338
360

818

3,517

1,993

38,238

3,824

42,062

8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242

351
Thành tiền
(đ)
28,363

2,027
312

709

3,048

1,728

33,138

3,314

36,452

5,183
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214

24,830

1,774
273

621

2,668

1,512

29,011

352
Thành tiền
(đ)
2,901

31,912

3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171

22,010

1,573
242

550

2,365

1,341

25,716

2,572

28,288

3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088

353
Thành tiền
(đ)
10,463

748
115

262

1,124

637

12,225

1,223

13,448

8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913

728,212
112,111

254,798

1,095,121

620,787

11,907,821

354
Thành tiền
(đ)
1,190,782

13,098,603

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243

355
Thành tiền
(đ)
1,367,243
5,051,596

360,937
55,568

126,290

542,794

307,691

5,902,081

590,208

6,492,289

2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477

222,887
34,314

77,987

335,188

190,007

356
Thành tiền
(đ)
3,644,671

364,467

4,009,138

1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338

175,791
27,064

61,509

264,363

149,859

2,874,560

287,456

3,162,016

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503

357
Thành tiền
(đ)
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

358
Thành tiền
(đ)
72,986

7,299

80,285

19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041

2,361
363

826

3,550

2,013

38,604

3,860

42,464

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503

359
Thành tiền
(đ)
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

360
Thành tiền
(đ)
3,805

72,986

7,299

80,285

77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555

6,613
1,018

2,314

9,945

5,638

108,137

10,814

118,951

67,162
65,455
480
1,160
67
67,162

361
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
78,594

5,616
865

1,965

8,445

4,787

91,826

9,183

101,009

19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945

1,997
307

699

3,003

1,702

362
Thành tiền
(đ)
32,650

3,265

35,915

18,489
17,545
276
650
19
18,489
8,002
8,002
26,491

1,893
291

662

2,847

1,614

30,952

3,095

34,047

63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861

363
Thành tiền
(đ)
14,861
78,450

5,605
863

1,961

8,429

4,778

91,658

9,166

100,824

42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206

3,873
596

1,355

5,824

3,302

364
Thành tiền
(đ)
63,332

6,333

69,665

65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089

5,722
881

2,002

8,606

4,878

93,572

9,357

102,929

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766

365
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124

1,795
276

628

2,700

366
Thành tiền
(đ)
1,530

29,354

2,935

32,289

10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757

1,340
206

469

2,015

1,143

21,915

2,192

24,107

75,237
72,182
660
2,320
75

367
Thành tiền
(đ)
75,237
14,861
14,861
90,099

6,438
991

2,253

9,681

5,488

105,268

10,527

115,795

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

368
Thành tiền
(đ)
3,640

69,817

6,982

76,799

18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399

1,958
301

685

2,944

1,669

32,012

3,201

35,213

7,928
7,182
216
522
8
7,928

369
Thành tiền
(đ)
6,402
6,402
14,330

1,024
158

358

1,540

873

16,742

1,674

18,416

42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484

4,107
632

1,437

6,177

3,501

370
Thành tiền
(đ)
67,162

6,716

73,878

30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102

3,008
463

1,053

4,524

2,564

49,191

4,919

54,110

19,760
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432

371
Thành tiền
(đ)
11,432
31,192

2,229
343

780

3,352

1,900

36,443

3,644

40,087

13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294

1,593
245

557

2,396

1,358

372
Thành tiền
(đ)
26,048

2,605

28,653

62,182
62,182
62,182

4,443
684

1,555

6,682

3,788

72,651

7,265

79,916

24,091
24,091
24,091

1,721
265

602

2,589

1,467

373
Thành tiền
(đ)
28,147

2,815

30,962

14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413

2,173
335

760

3,268

1,852

35,533

3,553

39,086

34,773
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150

374
Thành tiền
(đ)
25,150
59,923

4,282
659

1,498

6,439

3,650

70,012

7,001

77,013

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

375
Thành tiền
(đ)
8,353,228

835,323

9,188,551

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324

376
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454

12,393
1,908

4,336

18,638

10,565

202,656

377
Thành tiền
(đ)
20,266

222,922

1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146

161,702
24,895

56,579

243,175

137,848

2,644,169

264,417

2,908,586

1,430,143
1,430,000
143
1,430,143
342,954
342,954
1,773,097

126,688

378
Thành tiền
(đ)
19,504

44,327

190,519

107,999

2,071,615

207,162

2,278,777

141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773

12,202
1,879

4,269

18,350

10,402

199,524

19,952

219,476

80,080

379
Thành tiền
(đ)
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478

101,135

7,226
1,113

2,528

10,867

6,160

118,162

11,816

129,978

300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318
414,348

29,605
4,558

10,359

380
Thành tiền
(đ)
44,522

25,238

484,108

48,411

532,519

872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682

65,140
10,029

22,792

97,960

55,530

1,065,173

106,517

1,171,690

245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723

381
Thành tiền
(đ)
955
955

276,378

19,747
3,040

6,910

29,697

16,834

322,909

32,291

355,200

106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879

10,352
1,594

3,622

15,567

8,825

169,271

382
Thành tiền
(đ)
16,927

186,198

300,030
300,000
30
300,030
342,954
342,954
642,984

45,941
7,073

16,075

69,089

39,164

751,237

75,124

826,361

624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900

383
Thành tiền
(đ)
47,078
7,248

16,473

70,799

40,133

769,832

76,983

846,815

95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450

9,892
1,523

3,461

14,877

8,433

161,760

16,176

177,936

557,851

384
Thành tiền
(đ)
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043

42,873
6,601

15,001

64,475

36,549

701,066

70,107

771,173

331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580

26,192
4,032

9,165

385
Thành tiền
(đ)
39,389

22,328

428,297

42,830

471,127

231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282

18,311
2,819

6,407

27,538

15,610

299,430

29,943

329,373

201,460
200,000
1,440
20
201,460

386
Thành tiền
(đ)
24,819
24,819
226,279

16,168
2,489

5,657

24,314

13,783

264,375

26,438

290,813

6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152

532,956
82,051

186,479

801,486

454,335

8,714,973

387
Thành tiền
(đ)
871,497

9,586,470

1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775

2,435,213

173,996
26,787

60,880

261,664

148,328

2,845,205

284,521

3,129,726

550,000
550,000
550,000

39,298
6,050

388
Thành tiền
(đ)
13,750

59,098

33,500

642,598

64,260

706,858

250,000
250,000
250,000

17,863
2,750

6,250

26,863

15,227

292,090

29,209

321,299

6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161

389
Thành tiền
(đ)
9,481
9,481

8,402,354

600,348
92,426

210,059

902,833

511,785

9,816,972

981,697

10,798,669

5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200

6,538,196

467,154
71,920

163,455

390
Thành tiền
(đ)
702,529

398,240

7,638,965

763,897

8,402,862

3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905

5,235,295

374,062
57,588

130,882

562,532

318,881

6,116,707

611,671

6,728,378

2,187,611
2,137,937

391
Thành tiền
(đ)
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666

3,407,334

243,454
37,481

85,183

366,118

207,540

3,980,992

398,099

4,379,091

2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666

3,953,325

282,465

392
Thành tiền
(đ)
43,487

98,833

424,785

240,796

4,618,906

461,891

5,080,797

20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285

41,093

2,936
452

1,027

4,415

2,503

48,011

4,801

52,812

393
Thành tiền
(đ)

12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242

32,636

2,332
359

816

3,507

1,988

38,131

3,813

41,944

7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214

27,375

394
Thành tiền
(đ)
1,956
301

684

2,942

1,667

31,984

3,198

35,182

5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171

24,737

1,767
272

618

2,658

1,507

28,901

2,890

395
Thành tiền
(đ)
31,791

38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171

57,378

4,100
631

1,434

6,165

3,495

67,038

6,704

73,742

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

396
Thành tiền
(đ)
40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256

35,197

2,515
387

880

3,782

2,144

41,123

397
Thành tiền
(đ)
4,112

45,235

38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256

67,109

4,795
738

1,678

7,211

4,088

78,408

7,841

86,249

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427

398
Thành tiền
(đ)
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

399
Thành tiền
(đ)
80,196

8,020

88,216

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806

400
Thành tiền
(đ)
285
285

30,637

2,189
337

766

3,292

1,866

35,795

3,580

39,375

6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242

27,181

1,942
299

680

2,921

401
Thành tiền
(đ)
1,656

31,757

3,176

34,933

4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214

24,466

1,748
269

612

2,629

1,490

28,585

2,859

31,444

86,373
86,364
9
86,373
20,806

402
Thành tiền
(đ)
20,806
285
285

107,463

7,678
1,182

2,687

11,547

6,546

125,556

12,556

138,112

73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242

93,551

6,684
1,029

2,339

403
Thành tiền
(đ)
10,052

5,698

109,302

10,930

120,232

50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214

70,562

5,042
776

1,764

7,582

4,298

82,441

8,244

90,685

38,004
38,000
4

404
Thành tiền
(đ)
38,004
18,748
18,748
171
171

56,923

4,067
626

1,423

6,116

3,467

66,506

6,651

73,157

11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285

32,728

2,338
360

405
Thành tiền
(đ)
818

3,517

1,993

38,238

3,824

42,062

8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242

28,363

2,027
312

709

3,048

1,728

33,138

3,314

36,452

5,183

406
Thành tiền
(đ)
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214

24,830

1,774
273

621

2,668

1,512

29,011

2,901

31,912

3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171

22,010

1,573

407
Thành tiền
(đ)
242

550

2,365

1,341

25,716

2,572

28,288

3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463

748
115

262

1,124

637

12,225

1,223

13,448

408
Thành tiền
(đ)

8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913

728,212
112,111

254,798

1,095,121

620,787

11,907,821

1,190,782

13,098,603

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

409
Thành tiền
(đ)
510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477

222,887
34,314

77,987

335,188

190,007

3,644,671

364,467

410
Thành tiền
(đ)
4,009,138

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

411
Thành tiền
(đ)
4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

412
Thành tiền
(đ)
116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555

413
Thành tiền
(đ)

6,613
1,018

2,314

9,945

5,638

108,137

10,814

118,951

67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594

5,616
865

1,965

8,445

4,787

91,826

9,183

414
Thành tiền
(đ)
101,009

63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450

5,605
863

1,961

8,429

4,778

91,658

9,166

100,824

42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206

415
Thành tiền
(đ)
3,873
596

1,355

5,824

3,302

63,332

6,333

69,665

65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089

5,722
881

2,002

8,606

4,878

93,572

9,357

416
Thành tiền
(đ)
102,929

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002

417
Thành tiền
(đ)
18,757

1,340
206

469

2,015

1,143

21,915

2,192

24,107

75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099

6,438
991

2,253

9,681

5,488

105,268

418
Thành tiền
(đ)
10,527

115,795

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002

419
Thành tiền
(đ)
20,213

1,444
222

505

2,172

1,231

23,616

2,362

25,978

42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484

4,107
632

1,437

6,177

3,501

67,162

420
Thành tiền
(đ)
6,716

73,878

19,760
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192

2,229
343

780

3,352

1,900

36,443

3,644

40,087

62,182
62,182
62,182

4,443
684

421
Thành tiền
(đ)
1,555

6,682

3,788

72,651

7,265

79,916

14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413

2,173
335

760

3,268

1,852

35,533

3,553

39,086

34,773

422
Thành tiền
(đ)
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150
25,150
59,923

4,282
659

1,498

6,439

3,650

70,012

7,001

77,013

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

423
Thành tiền
(đ)
178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

48,324

424
Thành tiền
(đ)
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454

12,393
1,908

4,336

425
Thành tiền
(đ)
18,638

10,565

202,656

20,266

222,922

1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146

161,702
24,895

56,579

243,175

137,848

2,644,169

264,417

2,908,586

141,050
140,909
0
141
141,050

426
Thành tiền
(đ)
29,723
29,723
170,773

12,202
1,879

4,269

18,350

10,402

199,524

19,952

219,476

80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478

101,135

7,226
1,113

2,528

10,867

427
Thành tiền
(đ)
6,160

118,162

11,816

129,978

427,316
427,273
43
427,316
114,318
114,318
541,634

38,700
5,958

13,541

58,199

32,991

632,823

63,282

696,105

872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682

428
Thành tiền
(đ)

65,140
10,029

22,792

97,960

55,530

1,065,173

106,517

1,171,690

245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955

276,378

19,747
3,040

6,910

29,697

16,834

322,909

32,291

429
Thành tiền
(đ)
355,200

106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879

10,352
1,594

3,622

15,567

8,825

169,271

16,927

186,198

300,030
300,000
30
300,030
342,954
342,954
642,984

45,941
7,073

430
Thành tiền
(đ)
16,075

69,089

39,164

751,237

75,124

826,361

624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900

47,078
7,248

16,473

70,799

40,133

769,832

76,983

846,815

55,006

431
Thành tiền
(đ)
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587

6,544
1,008

2,290

9,841

5,579

107,007

10,701

117,708

557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043

42,873
6,601

15,001

64,475

432
Thành tiền
(đ)
36,549

701,066

70,107

771,173

331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580

26,192
4,032

9,165

39,389

22,328

428,297

42,830

471,127

231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819

433
Thành tiền
(đ)
256,282

18,311
2,819

6,407

27,538

15,610

299,430

29,943

329,373

201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279

16,168
2,489

5,657

24,314

13,783

264,375

26,438

434
Thành tiền
(đ)
290,813

6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152

532,956
82,051

186,479

801,486

454,335

8,714,973

871,497

9,586,470

550,000
550,000
550,000

39,298
6,050

13,750

59,098

435
Thành tiền
(đ)
33,500

642,598

64,260

706,858

1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775

2,435,213

173,996
26,787

60,880

261,664

148,328

2,845,205

284,521

3,129,726

250,000
250,000
250,000

436
Thành tiền
(đ)
17,863
2,750

6,250

26,863

15,227

292,090

29,209

321,299

6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481

8,402,354

600,348
92,426

210,059

902,833

511,785

9,816,972

981,697

437
Thành tiền
(đ)
10,798,669

5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200

6,538,196

467,154
71,920

163,455

702,529

398,240

7,638,965

763,897

8,402,862

3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905

438
Thành tiền
(đ)
6,905

5,235,295

374,062
57,588

130,882

562,532

318,881

6,116,707

611,671

6,728,378

2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666

3,407,334

243,454
37,481

85,183

366,118

439
Thành tiền
(đ)
207,540

3,980,992

398,099

4,379,091

2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666

3,953,325

282,465
43,487

98,833

424,785

240,796

4,618,906

461,891

5,080,797

20,002
20,000
2
20,002

440
Thành tiền
(đ)
20,806
20,806
285
285

41,093

2,936
452

1,027

4,415

2,503

48,011

4,801

52,812

12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242

32,636

2,332
359

816

441
Thành tiền
(đ)
3,507

1,988

38,131

3,813

41,944

7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214

27,375

1,956
301

684

2,942

1,667

31,984

3,198

35,182

5,818
5,817
1

442
Thành tiền
(đ)
5,818
18,748
18,748
171
171

24,737

1,767
272

618

2,658

1,507

28,901

2,890

31,791

38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171

57,378

4,100
631

443
Thành tiền
(đ)
1,434

6,165

3,495

67,038

6,704

73,742

10,546
10,545
1
10,546
19,434
19,434
214
214

30,194

2,157
332

755

3,244

1,839

35,277

3,528

38,805

6,819

444
Thành tiền
(đ)
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256

35,197

2,515
387

880

3,782

2,144

41,123

4,112

45,235

38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256

67,109

4,795

445
Thành tiền
(đ)
738

1,678

7,211

4,088

78,408

7,841

86,249

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

446
Thành tiền
(đ)

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

447
Thành tiền
(đ)
2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285

30,637

2,189
337

766

3,292

1,866

35,795

3,580

448
Thành tiền
(đ)
39,375

6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242

27,181

1,942
299

680

2,921

1,656

31,757

3,176

34,933

4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214

449
Thành tiền
(đ)
24,466

1,748
269

612

2,629

1,490

28,585

2,859

31,444

86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285

107,463

7,678
1,182

2,687

11,547

6,546

125,556

450
Thành tiền
(đ)
12,556

138,112

73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242

93,551

6,684
1,029

2,339

10,052

5,698

109,302

10,930

120,232

50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214

451
Thành tiền
(đ)
214

70,562

5,042
776

1,764

7,582

4,298

82,441

8,244

90,685

38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171

56,923

4,067
626

1,423

6,116

3,467

452
Thành tiền
(đ)
66,506

6,651

73,157

11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285

32,728

2,338
360

818

3,517

1,993

38,238

3,824

42,062

8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120

453
Thành tiền
(đ)
242
242

28,363

2,027
312

709

3,048

1,728

33,138

3,314

36,452

5,183
5,182
1
5,183
20,349
20,349
214
214

25,745

1,840
283

644

2,766

454
Thành tiền
(đ)
1,568

30,079

3,008

33,087

3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171

22,010

1,573
242

550

2,365

1,341

25,716

2,572

28,288

3,375
2,909
36
430
0

455
Thành tiền
(đ)
3,375
7,088
7,088
10,463

748
115

262

1,124

637

12,225

1,223

13,448

30,513,389
30,483,618
7,800
18,920
3,051
30,513,389
2,599,591
2,599,591
33,112,980

2,365,922
364,243

827,825

3,557,990

456
Thành tiền
(đ)
2,016,903

38,687,873

3,868,787

42,556,660

8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913

728,212
112,111

254,798

1,095,121

620,787

11,907,821

1,190,782

13,098,603

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740

457
Thành tiền
(đ)
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596

360,937
55,568

126,290

458
Thành tiền
(đ)
542,794

307,691

5,902,081

590,208

6,492,289

2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477

222,887
34,314

77,987

335,188

190,007

3,644,671

364,467

4,009,138

1,657,826
1,652,764

459
Thành tiền
(đ)
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338

175,791
27,064

61,509

264,363

149,859

2,874,560

287,456

3,162,016

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

460
Thành tiền
(đ)
2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

19,666

461
Thành tiền
(đ)
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041

2,361
363

826

3,550

2,013

38,604

3,860

42,464

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

462
Thành tiền
(đ)
2,270

9,756

5,530

106,082

10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

77,694

463
Thành tiền
(đ)
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555

6,613
1,018

2,314

9,945

5,638

108,137

10,814

118,951

67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594

5,616
865

464
Thành tiền
(đ)
1,965

8,445

4,787

91,826

9,183

101,009

63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450

5,605
863

1,961

8,429

4,778

91,658

9,166

100,824

42,774

465
Thành tiền
(đ)
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206

3,873
596

1,355

5,824

3,302

63,332

6,333

69,665

19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945

1,997
307

466
Thành tiền
(đ)
699

3,003

1,702

32,650

3,265

35,915

65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089

5,722
881

2,002

8,606

4,878

93,572

9,357

102,929

467
Thành tiền
(đ)
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

5,398

59,373

16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124

1,795

468
Thành tiền
(đ)
276

628

2,700

1,530

29,354

2,935

32,289

10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757

1,340
206

469

2,015

1,143

21,915

2,192

24,107

469
Thành tiền
(đ)

75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099

6,438
991

2,253

9,681

5,488

105,268

10,527

115,795

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270

470
Thành tiền
(đ)
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399

1,958
301

685

2,944

1,669

32,012

3,201

35,213

471
Thành tiền
(đ)
12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002
20,213

1,444
222

505

2,172

1,231

23,616

2,362

25,978

42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484

4,107
632

472
Thành tiền
(đ)
1,437

6,177

3,501

67,162

6,716

73,878

30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102

3,008
463

1,053

4,524

2,564

49,191

4,919

54,110

19,760

473
Thành tiền
(đ)
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192

2,229
343

780

3,352

1,900

36,443

3,644

40,087

13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294

1,593
245

474
Thành tiền
(đ)
557

2,396

1,358

26,048

2,605

28,653

24,091
24,091
24,091

1,721
265

602

2,589

1,467

28,147

2,815

30,962

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980

475
Thành tiền
(đ)
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

476
Thành tiền
(đ)
53,975

5,398

59,373

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441

477
Thành tiền
(đ)
173,454

12,393
1,908

4,336

18,638

10,565

202,656

20,266

222,922

1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146

161,702
24,895

56,579

243,175

137,848

2,644,169

264,417

478
Thành tiền
(đ)
2,908,586

141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773

12,202
1,879

4,269

18,350

10,402

199,524

19,952

219,476

80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478

101,135

479
Thành tiền
(đ)
7,226
1,113

2,528

10,867

6,160

118,162

11,816

129,978

427,316
427,273
43
427,316
114,318
114,318
541,634

38,700
5,958

13,541

58,199

32,991

632,823

63,282

696,105

872,814

480
Thành tiền
(đ)
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682

65,140
10,029

22,792

97,960

55,530

1,065,173

106,517

1,171,690

245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955

276,378

19,747
3,040

6,910

481
Thành tiền
(đ)
29,697

16,834

322,909

32,291

355,200

106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879

10,352
1,594

3,622

15,567

8,825

169,271

16,927

186,198

1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427

482
Thành tiền
(đ)
4,775
4,775

2,435,213

173,996
26,787

60,880

261,664

148,328

2,845,205

284,521

3,129,726

1,418,324
1,418,182

142
1,418,324
45,727
45,727
1,464,051

104,606
16,105

36,601

157,312

89,175

483
Thành tiền
(đ)
1,710,538

171,054

1,881,592

120,012
120,000
12
120,012
43,441
43,441
163,453

11,679
1,798

4,086

17,563

9,956

190,972

19,097

210,069

55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587

484
Thành tiền
(đ)
6,544
1,008

2,290

9,841

5,579

107,007

10,701

117,708

557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043

42,873
6,601

15,001

64,475

36,549

701,066

70,107

771,173

485
Thành tiền
(đ)
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580

26,192
4,032

9,165

39,389

22,328

428,297

42,830

471,127

231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282

18,311
2,819

486
Thành tiền
(đ)
6,407

27,538

15,610

299,430

29,943

329,373

201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279

16,168
2,489

5,657

24,314

13,783

264,375

26,438

290,813

6,800,680
6,800,000

487
Thành tiền
(đ)
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152

532,956
82,051

186,479

801,486

454,335

8,714,973

871,497

9,586,470

550,000
550,000
550,000

39,298
6,050

13,750

59,098

33,500

642,598

64,260

488
Thành tiền
(đ)
706,858

250,000
250,000
250,000

17,863
2,750

6,250

26,863

15,227

292,090

29,209

321,299

12,000,000
12,000,000
12,000,000

857,400
132,000

300,000

1,289,400

730,917

14,020,317

489
Thành tiền
(đ)
1,402,032

15,422,349

6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481

8,402,354

600,348
92,426

210,059

902,833

511,785

9,816,972

981,697

10,798,669

5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698

490
Thành tiền
(đ)
8,200
8,200

6,538,196

467,154
71,920

163,455

702,529

398,240

7,638,965

763,897

8,402,862

3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905

5,235,295

374,062
57,588

130,882

491
Thành tiền
(đ)
562,532

318,881

6,116,707

611,671

6,728,378

2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666

3,407,334

243,454
37,481

85,183

366,118

207,540

3,980,992

398,099

4,379,091

20,002
20,000

492
Thành tiền
(đ)
2
20,002
20,806
20,806
285
285

41,093

2,936
452

1,027

4,415

2,503

48,011

4,801

52,812

12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242

32,636

2,332
359

493
Thành tiền
(đ)
816

3,507

1,988

38,131

3,813

41,944

7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214

27,375

1,956
301

684

2,942

1,667

31,984

3,198

35,182

5,818

494
Thành tiền
(đ)
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171

24,737

1,767
272

618

2,658

1,507

28,901

2,890

31,791

38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171

57,378

4,100

495
Thành tiền
(đ)
631

1,434

6,165

3,495

67,038

6,704

73,742

43,640
43,636
4
43,640
20,349
20,349
214
214

64,203

4,587
706

1,605

6,899

3,911

75,012

7,501

496
Thành tiền
(đ)
82,513

10,546
10,545
1
10,546
30,523
30,523
320
320

41,389

2,957
455

1,035

4,447

2,521

48,358

4,836

53,194

6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256

497
Thành tiền
(đ)
35,197

2,515
387

880

3,782

2,144

41,123

4,112

45,235

41,459
41,455
4
41,459
20,349
20,349
214
214

62,021

4,431
682

1,551

6,664

3,778

498
Thành tiền
(đ)
72,463

7,246

79,709

38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256

67,109

4,795
738

1,678

7,211

4,088

78,408

7,841

86,249

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209

499
Thành tiền
(đ)
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

4,181

80,196

8,020

88,216

37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427

68,640

4,904
755

1,716

7,375

500
Thành tiền
(đ)
4,181

80,196

8,020

88,216

10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320

40,018

2,859
440

1,000

4,300

2,438

46,755

4,676

51,431

9,546
9,545
1
9,546
20,806

501
Thành tiền
(đ)
20,806
285
285

30,637

2,189
337

766

3,292

1,866

35,795

3,580

39,375

6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242

27,181

1,942
299

680

502
Thành tiền
(đ)
2,921

1,656

31,757

3,176

34,933

4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214

24,466

1,748
269

612

2,629

1,490

28,585

2,859

31,444

86,373
86,364
9

503
Thành tiền
(đ)
86,373
20,806
20,806
285
285

107,463

7,678
1,182

2,687

11,547

6,546

125,556

12,556

138,112

73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242

93,551

6,684
1,029

504
Thành tiền
(đ)
2,339

10,052

5,698

109,302

10,930

120,232

50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214

70,562

5,042
776

1,764

7,582

4,298

82,441

8,244

90,685

11,637

505
Thành tiền
(đ)
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285

32,728

2,338
360

818

3,517

1,993

38,238

3,824

42,062

8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242

28,363

2,027

506
Thành tiền
(đ)
312

709

3,048

1,728

33,138

3,314

36,452

5,183
5,182
1
5,183
20,349
20,349
214
214

25,745

1,840
283

644

2,766

1,568

30,079

3,008

33,087

507
Thành tiền
(đ)

3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171

22,010

1,573
242

550

2,365

1,341

25,716

2,572

28,288

3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463

748

508
Thành tiền
(đ)
115

262

1,124

637

12,225

1,223

13,448

12,074,051
12,055,764
5,040
12,040
1,207
12,074,051
1,911,397
1,911,397
13,985,448

999,260
153,840

349,636

1,502,736

851,850

16,340,035

1,634,004

17,974,039

509
Thành tiền
(đ)

8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913

728,212
112,111

254,798

1,095,121

620,787

11,907,821

1,190,782

13,098,603

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534

510
Thành tiền
(đ)
510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596

360,937
55,568

126,290

542,794

307,691

5,902,081

590,208

511
Thành tiền
(đ)
6,492,289

2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477

222,887
34,314

77,987

335,188

190,007

3,644,671

364,467

4,009,138

1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512

512
Thành tiền
(đ)
2,460,338

175,791
27,064

61,509

264,363

149,859

2,874,560

287,456

3,162,016

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

513
Thành tiền
(đ)
10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375

514
Thành tiền
(đ)
33,041

2,361
363

826

3,550

2,013

38,604

3,860

42,464

68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795

6,487
999

2,270

9,756

5,530

106,082

515
Thành tiền
(đ)
10,608

116,690

45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469

4,463
687

1,562

6,712

3,805

72,986

7,299

80,285

77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861

516
Thành tiền
(đ)
92,555

6,613
1,018

2,314

9,945

5,638

108,137

10,814

118,951

67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594

5,616
865

1,965

8,445

4,787

91,826

517
Thành tiền
(đ)
9,183

101,009

19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945

1,997
307

699

3,003

1,702

32,650

3,265

35,915

65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861

518
Thành tiền
(đ)
80,089

5,722
881

2,002

8,606

4,878

93,572

9,357

102,929

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

53,975

519
Thành tiền
(đ)
5,398

59,373

16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124

1,795
276

628

2,700

1,530

29,354

2,935

32,289

10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002

520
Thành tiền
(đ)
8,002
18,757

1,340
206

469

2,015

1,143

21,915

2,192

24,107

75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099

6,438
991

2,253

9,681

5,488

521
Thành tiền
(đ)
105,268

10,527

115,795

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917

522
Thành tiền
(đ)
8,917
27,399

1,958
301

685

2,944

1,669

32,012

3,201

35,213

12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002
20,213

1,444
222

505

2,172

1,231

523
Thành tiền
(đ)
23,616

2,362

25,978

13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294

1,593
245

557

2,396

1,358

26,048

2,605

28,653

24,091
24,091
24,091

1,721
265

524
Thành tiền
(đ)
602

2,589

1,467

28,147

2,815

30,962

149,000
149,000
149,000

10,646
1,639

3,725

16,010

9,076

174,086

17,409

191,495

5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980

525
Thành tiền
(đ)
1,444,980
7,149,534

510,834
78,645

178,738

768,217

435,476

8,353,228

835,323

9,188,551

34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198

3,301
508

1,155

4,964

2,814

526
Thành tiền
(đ)
53,975

5,398

59,373

48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756

4,270
657

1,494

6,421

3,640

69,817

6,982

76,799

130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441

527
Thành tiền
(đ)
173,454

12,393
1,908

4,336

18,638

10,565

202,656

20,266

222,922

528
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000

THIẾT BỊ VỆ SINH
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
2 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 40.0000 2,278,777
3 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 46.0000 219,476
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 46.0000 129,978
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 31.0000 532,519
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 31.0000 1,171,690
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 31.0000 355,200
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 5.0000 231,067
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 15.0000 826,361
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 15.0000 846,815
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000 2,253,071
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1.0000 846,815
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000 117,708
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 25.0000 177,936
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 3.0000 9,586,470

21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726


22 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858
23 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT

24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000 8,402,862
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797

1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT

52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.2000 13,098,603
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 9,188,551
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000 6,492,289
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 4,009,138
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 116,690
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000 80,285
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000 42,464
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
61 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 118,951
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000 101,009
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000 35,915
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000 34,047

2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 69,665
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 16.0000 102,929
69 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 92.0000 59,373
70 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 0.0000 32,289
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 115,795
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 0.0000 35,213
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 18,416
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000 73,878
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 0.0000 54,110
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 40,087
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000 28,653
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 79,916
81 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 0.0000 30,962
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000 39,086
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
84 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000 9,188,551
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 11.0000 59,373
86 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000 76,799
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000

THIẾT BỊ VỆ SINH
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 2,278,777
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 219,476
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 129,978
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 532,519
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 1,171,690
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 355,200
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000 231,067
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 826,361
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 846,815

3
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000 117,708
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 177,936
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 2.0000 9,586,470

106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858
108 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT

109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912

4
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT

137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.3000 13,098,603
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000 9,188,551
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000 6,492,289
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000 4,009,138
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 116,690
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000 80,285
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000 42,464
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
146 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 118,951
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 101,009
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000 35,915
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 0.0000 34,047
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000 100,824
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 0.0000 69,665
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 32.0000 102,929
154 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 134.0000 59,373
155 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 0.0000 32,289
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
157 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 115,795
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000 35,213
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 18,416
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 73,878
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000 54,110
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000 40,087
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000 28,653
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 79,916
166 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 30,962
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 39,086
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
169 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000 9,188,551
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 13.0000 59,373

5
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
171 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000 76,799
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 2,278,777
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 219,476
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 129,978
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 532,519
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 1,171,690
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 355,200
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 826,361
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 846,815
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 177,936
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 2.0000 9,586,470

189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726
190 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT

192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431

6
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT

220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.9000 13,098,603
221 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000 9,188,551
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 4,009,138
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000 116,690
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000 80,285
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
227 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000 118,951
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 101,009
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000 69,665
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 16.0000 102,929
232 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 134.0000 59,373
233 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
234 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000 115,795
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000 76,799
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000 25,978
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 73,878
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 40,087
239 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 79,916

7
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 39,086
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
242 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000 9,188,551
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 12.0000 59,373
244 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 76,799
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
* NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000 2,908,586
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000 219,476
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000 129,978
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000 696,105
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000 1,171,690
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000 355,200
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000 826,361
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000 846,815
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000 117,708
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 771,173
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 471,127
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 1.0000 9,586,470

261 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858


262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726
263 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT

264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000 10,798,669
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000 8,402,862
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000 4,379,091
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182

8
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000 31,791
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000 73,742
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 38,805
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000 88,216
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000 88,216
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000 51,431
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 39,375
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000 34,933
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000 31,444
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 33,087
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000 28,288
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT

292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 2 100m 0.1200 42,556,660
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.2000 13,098,603
294 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500 9,188,551
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000 6,492,289
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800 4,009,138
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000 116,690
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000 80,285
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000 42,464
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 3.0000 116,690
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 3.0000 80,285
303 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 118,951
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 101,009
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 69,665
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000 35,915
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 6.0000 102,929

9
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
309 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 20.0000 59,373
310 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 20.0000 32,289
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 42.0000 24,107
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000 115,795
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000 35,213
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 25,978
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000 73,878
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000 54,110
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000 40,087
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000 28,653
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 30,962
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
321 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 9,188,551
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 20.0000 59,373
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 76,799
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC
* NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000 2,908,586
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000 219,476
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000 129,978
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000 696,105
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000 1,171,690
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000 355,200
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000 186,198
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000 3,129,726
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.0000 1,881,592

334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000 210,069
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 3.0000 117,708
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 771,173
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 471,127
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000 329,373
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000 290,813
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 0.0000 9,586,470

341 TT Lắp đặt van phao điện cái 0.0000 706,858

10
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
343 TT Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT 1000x800x750 cái 0.0000 15,422,349

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT

344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000 10,798,669
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000 6,728,378
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000 4,379,091
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000 52,812
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000 41,944
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000 35,182
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000 31,791
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 73,742
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 82,513
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000 53,194
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000 45,235
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 79,709
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 86,249
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000 88,216
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000 88,216
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000 51,431
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 39,375
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000 34,933
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000 31,444
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000 138,112
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000 120,232
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000 90,685
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000 42,062
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000 36,452
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000 33,087
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000 28,288
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT

372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 0.2500 17,974,039
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.3600 13,098,603
374 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000 9,188,551
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000 6,492,289

11
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000 4,009,138
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000 3,162,016
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000 116,690
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000 80,285
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000 42,464
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.0000 116,690
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.0000 80,285
383 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 118,951
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 101,009
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000 35,915
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 3.0000 102,929
387 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 5.0000 59,373
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 3.0000 32,289
389 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 6.0000 24,107
390 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000 115,795
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000 35,213
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 25,978
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000 28,653
395 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 30,962
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 191,495
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
397 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000 9,188,551
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 9.0000 59,373
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000 76,799
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.

12
NG TRÌNH
KHU B)

NHÀ

Thành tiền
(đ)

17,451,516
91,151,080
10,095,896
5,978,988
16,508,089
36,322,390
11,011,200
1,117,188
1,155,335
12,395,415
12,702,225
2,253,071
846,815
0
4,448,400
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
28,759,410

0
706,858
321,299

3,239,601
1,680,572
1,345,676
5,254,909
0

13
Thành tiền
(đ)
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120
848,640
242,064

15,718,324
16,539,392
0
801,828
0
2,567,180
5,780,520
0
933,520
642,280
713,706
1,212,108
0
68,094

14
Thành tiền
(đ)
1,209,888
835,980
1,646,864
5,462,316
0
867,852
347,385
230,397
0
1,546,944
1,477,560
0
1,443,132
0
1,997,900
0
1,016,236
1,232,208

13,782,827
653,103
844,789
2,452,142

17,451,516
109,381,296
11,851,704
7,018,812
19,170,684
42,180,840
12,787,200
1,117,188
1,386,402
14,874,498
15,242,670

15
Thành tiền
(đ)
0
5,338,080
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
19,172,940

0
706,858
321,299

3,239,601
2,520,859
1,345,676
5,254,909
0
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120

16
Thành tiền
(đ)
848,640
242,064

17,028,184
18,377,102
0
1,202,741
0
2,567,180
6,101,660
0
933,520
642,280
713,706
1,414,126
0
0
1,613,184
0
3,293,728
7,955,982
0
867,852
347,385
230,397
281,704
1,546,944
886,536
649,320
1,763,828
0
479,496
743,088
1,172,580
1,386,234

15,620,537
771,849

17
Thành tiền
(đ)
998,387
2,897,986

17,451,516
109,381,296
11,851,704
7,018,812
19,170,684
42,180,840
12,787,200
1,117,188
14,874,498
15,242,670
5,338,080
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
19,172,940

0
706,858
321,299

3,239,601
2,520,859
1,345,676
5,254,909
0
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448

18
Thành tiền
(đ)
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120
848,640
242,064

11,788,743
9,188,551
801,828
2,800,560
3,853,680
933,520
642,280
951,608
1,414,126
1,209,888
139,330
1,646,864
7,955,982
867,852
463,180
460,794
935,208
886,536
1,443,132
2,397,480

19
Thành tiền
(đ)
1,172,580
1,386,234

14,701,682
712,476
921,588
2,675,064

43,628,790
3,292,140
1,949,670
10,441,575
17,575,350
5,328,000
1,117,188
4,958,166
5,080,890
706,248
1,542,346
942,254
988,119
1,744,878
9,586,470

706,858
0
321,299

2,159,734
3,361,145
1,345,676
3,503,273
0
316,872
251,664
281,456

20
Thành tiền
(đ)
826,566
1,474,840
310,440
814,230
2,242,474
529,296
529,296
411,448
78,750
69,866
125,776
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
330,870
565,760
242,064

5,106,799
2,619,721
3,215,993
2,596,916
721,645
0
700,140
481,710
594,496
350,070
240,855
237,902
202,018
1,209,888
835,980
215,490
617,574

21
Thành tiền
(đ)
1,187,460
645,780
1,012,494
115,795
230,397
211,278
259,780
443,268
324,660
1,683,654
458,448
185,772

16,539,392
1,187,460
921,588
2,675,064

5,817,172
438,952
259,956
2,088,315
3,515,070
1,065,600
2,048,178
3,129,726
1,881,592

1,470,483
353,124
1,542,346
942,254
329,373
581,626
0

22
Thành tiền
(đ)
321,299
0

4,319,468
2,520,859
2,018,513
875,818
158,436
125,832
140,728
190,746
294,968
330,052
106,388
90,470
318,836
344,996
176,432
88,216
51,431
78,750
34,933
31,444
138,112
240,464
272,055
84,124
145,808
132,348
84,864
80,688

4,493,510
4,715,497
2,756,565
1,298,458

23
Thành tiền
(đ)
400,914
316,202
116,690
80,285
84,928
116,690
80,285
237,902
202,018
107,745
308,787
296,865
96,867
144,642
231,590
230,397
35,213
259,780
143,265
92,886
1,340,465

4,594,276
534,357
691,191
2,006,298

1,409,933,685
1,409,934,000

nghìn đồng chẵn./.

24
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.145% 0.07145
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0

You might also like