Professional Documents
Culture Documents
TT Phan CTN Trong Nha
TT Phan CTN Trong Nha
Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ
1
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 3.0000 6,800,680 658,472 20,402,040 1,975,416 0
dung tích bể 3m3
21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
22 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
23 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,014,260 291,740 1,640
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
2
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 1.2000 8,280,516 1,911,397 9,936,619 2,293,676 0
53 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 5,704,554 1,444,980 10,268,197 2,600,964 0
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 3,684,352 1,367,243 0 0 0
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 2,118,051 1,001,426 423,610 200,285 0
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 68,503 22,292 1,507,066 490,413 0
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000 45,321 17,148 3,263,112 1,234,656 0
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 19,666 13,376 0 0 0
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
61 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
62 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 77,694 14,861 466,164 89,166 0
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000 67,162 11,432 805,944 137,184 0
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 19,028 8,917 0 0 0
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000 18,489 8,002 36,978 16,004 0
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 42,774 11,432 513,288 137,184 0
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000 65,227 14,861 1,043,632 237,776 0
69 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 92.0000 34,766 11,432 3,198,472 1,051,744 0
70 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 16,207 8,917 0 0 0
71 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
72 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 75,237 14,861 225,711 44,583 0
3
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 18,482 8,917 0 0 0
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 7,928 6,402 665,952 537,768 0
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000 42,623 14,861 852,460 297,220 0
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 30,671 11,432 0 0 0
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 19,760 11,432 711,360 411,552 0
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 13,377 8,917 0 0 0
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 62,182 1,554,550 0 0
81 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24,091 0 0 0
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000 14,408 16,005 374,608 416,130 0
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000 34,773 25,150 556,368 402,400 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
84 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000 5,704,554 1,444,980 8,556,831 2,167,470 0
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 11.0000 34,766 11,432 382,426 125,752 0
86 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000 48,324 11,432 531,564 125,752 0
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000 130,013 43,441 1,430,143 477,851 0
T* Tổng: NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - 231,151,839 57,180,226 132,667
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 1,920,192 342,954 11,521,152 2,057,724 0
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 1,430,143 342,954 68,646,864 16,461,792 0
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 141,050 29,723 7,616,700 1,605,042 0
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 80,080 20,577 478 4,324,320 1,111,158 25,812
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 300,030 114,318 10,801,080 4,115,448 0
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 872,814 38,868 31,421,304 1,399,248 0
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 245,700 29,723 955 8,845,200 1,070,028 34,380
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000 140,923 38,868 845,538 233,208 0
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 300,030 342,954 5,400,540 6,173,172 0
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 624,153 34,747 11,234,754 625,446 0
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 55,006 36,582 0 0 0
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 95,010 43,441 2,850,300 1,303,230 0
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 557,851 42,192 2,231,404 168,768 0
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 331,833 34,747 995,499 104,241 0
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 2.0000 6,800,680 658,472 13,601,360 1,316,944 0
dung tích bể 3m3
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
108 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 1.3000 8,280,516 1,911,397 10,764,671 2,484,816 0
138 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000 5,704,554 1,444,980 11,409,108 2,889,960 0
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 3,684,352 1,367,243 0 0 0
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000 2,118,051 1,001,426 635,415 300,428 0
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 68,503 22,292 1,507,066 490,413 0
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000 45,321 17,148 3,444,396 1,303,248 0
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 19,666 13,376 0 0 0
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
146 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
147 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 77,694 14,861 466,164 89,166 0
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 67,162 11,432 940,268 160,048 0
6
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 19,028 8,917 0 0 0
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 18,489 8,002 0 0 0
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000 63,589 14,861 1,017,424 237,776 0
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 42,774 11,432 0 0 0
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 32.0000 65,227 14,861 2,087,264 475,552 0
154 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000 34,766 11,432 4,658,644 1,531,888 0
155 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 16,207 8,917 0 0 0
156 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
157 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 75,237 14,861 225,711 44,583 0
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000 18,482 8,917 147,856 71,336 0
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 7,928 6,402 665,952 537,768 0
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 42,623 14,861 511,476 178,332 0
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000 30,671 11,432 368,052 137,184 0
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000 19,760 11,432 869,440 503,008 0
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 13,377 8,917 0 0 0
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 62,182 373,092 0 0
166 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 24,091 578,184 0 0
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 14,408 16,005 432,240 480,150 0
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 34,773 25,150 625,914 452,700 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
169 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000 5,704,554 1,444,980 9,697,742 2,456,466 0
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 13.0000 34,766 11,432 451,958 148,616 0
171 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000 48,324 11,432 628,212 148,616 0
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000 130,013 43,441 1,690,169 564,733 0
T* Tổng: NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - 252,643,715 63,752,600 142,086
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
7
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 1,920,192 342,954 11,521,152 2,057,724 0
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 1,430,143 342,954 68,646,864 16,461,792 0
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 141,050 29,723 7,616,700 1,605,042 0
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 80,080 20,577 478 4,324,320 1,111,158 25,812
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 300,030 114,318 10,801,080 4,115,448 0
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 872,814 38,868 31,421,304 1,399,248 0
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 245,700 29,723 955 8,845,200 1,070,028 34,380
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 300,030 342,954 5,400,540 6,173,172 0
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 624,153 34,747 11,234,754 625,446 0
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 95,010 43,441 2,850,300 1,303,230 0
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 557,851 42,192 2,231,404 168,768 0
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 331,833 34,747 995,499 104,241 0
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 2.0000 6,800,680 658,472 13,601,360 1,316,944 0
dung tích bể 3m3
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
190 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,043,214 474,648 2,844
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 2,625,133 1,456,868 6,799
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
8
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 5,818 18,748 171 267,628 862,408 7,866
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 38,459 18,748 171 1,153,770 562,440 5,130
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 37,004 31,209 428 444,048 374,508 5,130
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 10,546 29,151 321 126,552 349,812 3,852
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 9,546 20,806 285 38,184 83,224 1,140
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 6,819 20,120 242 27,276 80,480 968
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 4,818 19,434 214 28,908 116,604 1,284
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 19,434 214 51,830 194,340 2,140
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 3,091 18,748 171 92,730 562,440 5,130
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.9000 8,280,516 1,911,397 7,452,464 1,720,257 0
221 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000 5,704,554 1,444,980 5,704,554 1,444,980 0
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 2,118,051 1,001,426 423,610 200,285 0
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000 68,503 22,292 1,644,072 534,996 0
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000 45,321 17,148 2,175,408 823,104 0
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 8.0000 68,503 22,292 548,024 178,332 0
tắc)
9
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 8.0000 45,321 17,148 362,568 137,184 0
227 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000 77,694 14,861 621,552 118,888 0
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 67,162 11,432 940,268 160,048 0
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000 42,774 11,432 85,548 22,864 0
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000 65,227 14,861 1,043,632 237,776 0
232 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 134.0000 34,766 11,432 4,658,644 1,531,888 0
233 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000 10,754 8,002 387,144 288,072 0
234 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000 75,237 14,861 300,948 59,444 0
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000 48,324 11,432 289,944 68,592 0
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000 12,211 8,002 439,596 288,072 0
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 42,623 14,861 511,476 178,332 0
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 19,760 11,432 711,360 411,552 0
239 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 62,182 1,865,460 0 0
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 14,408 16,005 432,240 480,150 0
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 34,773 25,150 625,914 452,700 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
242 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000 5,704,554 1,444,980 9,127,286 2,311,968 0
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 12.0000 34,766 11,432 417,192 137,184 0
244 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 48,324 11,432 579,888 137,184 0
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 130,013 43,441 1,560,156 521,292 0
T* Tổng: NHÀ HỌC B - PHẦN 239,831,068 59,818,197 142,086
* NHÀ HIỆU BỘ NƯỚC- PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000 1,920,192 342,954 28,802,880 5,144,310 0
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000 141,050 29,723 2,115,750 445,845 0
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000 80,080 20,577 478 1,201,200 308,655 7,170
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000 427,316 114,318 6,409,740 1,714,770 0
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000 872,814 38,868 13,092,210 583,020 0
10
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000 245,700 29,723 955 3,685,500 445,845 14,325
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 106,011 38,868 636,066 233,208 0
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000 300,030 342,954 1,800,180 2,057,724 0
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000 624,153 34,747 3,744,918 208,482 0
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000 55,006 36,582 330,036 219,492 0
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 557,851 42,192 1,115,702 84,384 0
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 331,833 34,747 663,666 69,494 0
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 231,463 24,819 694,389 74,457 0
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 201,460 24,819 1,208,760 148,914 0
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 1.0000 6,800,680 658,472 6,800,680 658,472 0
dung tích bể 3m3
261 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 550,000 0 0
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1,932,011 498,426 4,775 0 0 0
263 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000 6,810,712 1,582,161 9,481 1,362,142 316,432 1,896
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000 5,071,298 1,458,698 8,200 2,028,519 583,479 3,280
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 3,893,156 1,335,234 6,904 778,631 267,047 1,381
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000 2,187,611 1,214,057 5,666 1,750,089 971,246 4,533
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 2,690,161 1,257,498 5,666 0 0 0
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 20,002 20,806 285 120,012 124,836 1,710
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 12,274 20,120 242 73,644 120,720 1,452
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 7,728 19,434 214 61,824 155,472 1,712
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000 5,818 18,748 171 151,268 487,448 4,446
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000 38,459 18,748 171 769,180 374,960 3,420
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 10,546 19,434 214 84,368 155,472 1,712
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 6,819 28,122 257 122,742 506,196 4,617
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 38,731 28,122 257 1,007,006 731,172 6,669
11
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000 37,004 31,209 428 222,024 187,254 2,565
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000 37,004 31,209 428 222,024 187,254 2,565
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000 10,546 29,151 321 84,368 233,208 2,568
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 9,546 20,806 285 19,092 41,612 570
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000 6,819 20,120 242 13,638 40,240 484
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000 4,818 19,434 214 19,272 77,736 856
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 86,373 20,806 285 518,238 124,836 1,710
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 73,189 20,120 242 439,134 120,720 1,452
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 50,914 19,434 214 509,140 194,340 2,140
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 38,004 18,748 171 532,056 262,472 2,394
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 11,637 20,806 285 93,096 166,448 2,280
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 8,001 20,120 242 64,008 160,960 1,936
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 5,183 20,349 214 51,830 203,490 2,140
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000 3,091 18,748 171 61,820 374,960 3,420
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 3,375 7,088 60,750 127,584 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 100m 0.1200 30,513,389 2,599,591 3,661,607 311,951 0
293 BB.41109 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.2000 8,280,516 1,911,397 1,656,103 382,279 0
294 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500 5,704,554 1,444,980 1,996,594 505,743 0
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000 3,684,352 1,367,243 1,473,741 546,897 0
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800 2,118,051 1,001,426 381,249 180,257 0
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1,657,826 802,512 0 0 0
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000 68,503 22,292 411,018 133,749 0
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000 45,321 17,148 271,926 102,888 0
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000 19,666 13,376 275,324 187,257 0
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 3.0000 68,503 22,292 205,509 66,875 0
302 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 3.0000 45,321 17,148 135,963 51,444 0
303 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 77,694 14,861 155,388 29,722 0
12
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 67,162 11,432 134,324 22,864 0
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 63,589 14,861 763,068 178,332 0
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 42,774 11,432 513,288 137,184 0
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000 19,028 8,917 114,168 53,502 0
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 6.0000 65,227 14,861 391,362 89,166 0
309 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000 34,766 11,432 695,320 228,640 0
310 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 20.0000 16,207 8,917 324,140 178,340 0
311 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 42.0000 10,754 8,002 451,668 336,084 0
312 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000 75,237 14,861 75,237 14,861 0
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000 18,482 8,917 110,892 53,502 0
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 12,211 8,002 122,110 80,020 0
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000 42,623 14,861 255,738 89,166 0
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000 30,671 11,432 184,026 68,592 0
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000 19,760 11,432 829,920 480,144 0
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000 13,377 8,917 214,032 142,672 0
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 24,091 144,546 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
321 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 5,704,554 1,444,980 10,268,197 2,600,964 0
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000 34,766 11,432 695,320 228,640 0
323 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 48,324 11,432 579,888 137,184 0
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 130,013 43,441 1,560,156 521,292 0
T* Tổng: NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN 113,518,387 27,869,173 85,403
* NHÀ BẾPNƯỚC - PHẦN NƯỚC
THIẾT BỊ VỆ SINH
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000 1,920,192 342,954 3,840,384 685,908 0
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000 141,050 29,723 282,100 59,446 0
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000 80,080 20,577 478 160,160 41,154 956
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000 427,316 114,318 1,281,948 342,954 0
13
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000 872,814 38,868 2,618,442 116,604 0
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000 245,700 29,723 955 737,100 89,169 2,865
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000 106,011 38,868 1,166,121 427,548 0
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000 1,932,011 498,426 4,775 1,932,011 498,426 4,775
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 bộ 1.0000 1,418,324 45,727 1,418,324 45,727 0
hương sen
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000 120,012 43,441 840,084 304,087 0
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 3.0000 55,006 36,582 165,018 109,746 0
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 557,851 42,192 1,115,702 84,384 0
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 331,833 34,747 663,666 69,494 0
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000 231,463 24,819 231,463 24,819 0
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000 201,460 24,819 402,920 49,638 0
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bể 6,800,680 658,472 0 0 0
dung tích bể 3m3
341 TT Lắp đặt van phao điện cái 550,000 0 0 0
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 250,000 0 0
343 TT Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT cái 12,000,000 0 0 0
1000x800x750
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC
SINH HOẠT
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000 6,810,712 1,582,161 9,481 2,724,285 632,864 3,792
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 5,071,298 1,458,698 8,200 1,521,389 437,609 2,460
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000 3,893,156 1,335,234 6,904 1,167,947 400,570 2,071
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000 2,187,611 1,214,057 5,666 437,522 242,811 1,133
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000 20,002 20,806 285 60,006 62,418 855
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000 12,274 20,120 242 36,822 60,360 726
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000 7,728 19,434 214 30,912 77,736 856
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000 5,818 18,748 171 34,908 112,488 1,026
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 38,459 18,748 171 153,836 74,992 684
14
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 43,640 20,349 214 174,560 81,396 856
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000 10,546 30,524 321 21,092 61,047 642
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000 6,819 28,122 257 13,638 56,244 513
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 41,459 20,349 214 165,836 81,396 856
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 38,731 28,122 257 154,924 112,488 1,026
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000 37,004 31,209 428 74,008 62,418 855
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000 37,004 31,209 428 37,004 31,209 428
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000 10,546 29,151 321 10,546 29,151 321
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 9,546 20,806 285 19,092 41,612 570
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000 6,819 20,120 242 6,819 20,120 242
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000 4,818 19,434 214 4,818 19,434 214
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000 86,373 20,806 285 86,373 20,806 285
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000 73,189 20,120 242 146,378 40,240 484
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000 50,914 19,434 214 152,742 58,302 642
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000 11,637 20,806 285 23,274 41,612 570
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000 8,001 20,120 242 32,004 80,480 968
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000 5,183 20,349 214 20,732 81,396 856
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000 3,091 18,748 171 9,273 56,244 513
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000 3,375 7,088 20,250 42,528 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
SINH HOẠT
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 100m 0.2500 12,074,051 1,911,397 3,018,513 477,849 0
373 BB.41109 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 100m 0.3600 8,280,516 1,911,397 2,980,986 688,103 0
374 BB.41107 2Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000 5,704,554 1,444,980 1,711,366 433,494 0
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000 3,684,352 1,367,243 736,870 273,449 0
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000 2,118,051 1,001,426 211,805 100,143 0
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000 1,657,826 802,512 165,783 80,251 0
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000 68,503 22,292 68,503 22,292 0
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000 45,321 17,148 45,321 17,148 0
15
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Máy Máy thi
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Vật liệu Nhân công
T.C công
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000 19,666 13,376 39,332 26,751 0
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông cái 1.0000 68,503 22,292 68,503 22,292 0
382 BB.75105 tắc)
Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông cái 1.0000 45,321 17,148 45,321 17,148 0
383 BB.75107 tắc)
Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 77,694 14,861 155,388 29,722 0
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 67,162 11,432 134,324 22,864 0
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000 19,028 8,917 57,084 26,751 0
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 3.0000 65,227 14,861 195,681 44,583 0
387 BB.75105 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D90 cái 5.0000 34,766 11,432 173,830 57,160 0
388 BB.75104 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D60 cái 3.0000 16,207 8,917 48,621 26,751 0
389 BB.75102 135°(đặt
Lắp chếch)
cút nhựa u.PVC D42 cái 6.0000 10,754 8,002 64,524 48,012 0
390 BB.75107 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000 75,237 14,861 150,474 29,722 0
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 48,324 11,432 144,972 34,296 0
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000 18,482 8,917 18,482 8,917 0
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 12,211 8,002 122,110 80,020 0
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000 13,377 8,917 66,885 44,585 0
395 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 24,091 72,273 0 0
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 149,000 1,043,000 0 0
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC
397 BB.41107 MƯA
Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000 5,704,554 1,444,980 2,852,277 722,490 0
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 9.0000 34,766 11,432 312,894 102,888 0
399 BB.75105 135°( chếch)
Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000 48,324 11,432 434,916 102,888 0
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000 130,013 43,441 1,170,117 390,969 0
T* Tổng: NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 40,756,588 10,000,613 33,040
THM Tổng cộng: HẠNG MỤC: PHẦN 877,901,516 218,620,643 534,897
CẤP THOÁT NƯỚC TRONG
NHÀ
16
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
I I. VẬT LIỆU
1 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
2 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
3 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 62,182 ### 62,182 0 0
4 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 0.0000 24,091 ### 24,091 0 0
5 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
6 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
7 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 62,182 ### 62,182 0 0
8 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 24,091 ### 24,091 0 0
9 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
10 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
11 Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 62,182 ### 62,182 0 0
12 Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 550,000 ### 550,000 0 0
13 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
14 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 24,091 ### 24,091 0 0
15 Lắp đặt van phao điện cái 0.0000 550,000 ### 550,000 0 0
16 Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 250,000 ### 250,000 0 0
17 Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT 1000x800x750 cái 0.0000 12,000,000 ### 12,000,000 0 0
18 Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 24,091 ### 24,091 0 0
19 Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 149,000 ### 149,000 0 0
20 0 0.0000 0 ### 0 0 0
1
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
2
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
48 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 450.0000 33,091 ### 33,091 0 0
49 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 75.0000 46,636 ### 46,636 0 0
50 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000 1,410,000 ### 1,410,000 0 0
51 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 57.0000 300,000 ### 300,000 0 0
52 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 73.6000 3,091 ### 3,091 0 0
53 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 0.0000 3,091 ### 3,091 0 0
54 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 17.6000 5,182 ### 5,182 0 0
55 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 24.0000 8,000 ### 8,000 0 0
56 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 24.0000 11,636 ### 11,636 0 0
57 Gương soi cái 121.0000 245,455 ### 245,455 0 0
58 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 171.0000 80,000 ### 80,000 0 0
59 Keo dán kg 19.0304 116,000 ### 116,000 0 0
60 Lavabo bộ 18.0000 427,273 ### 427,273 0 0
61 Lavabo ( treo tường) bộ 103.0000 300,000 ### 300,000 0 0
62 Măng sông PPR D20 cái 113.0000 3,091 ### 3,091 0 0
63 Măng sông PPR D25 cái 14.0000 5,182 ### 5,182 0 0
64 Măng sông PPR D25 cái 30.0000 5,182 ### 5,182 0 0
65 Măng sông PPR D32 cái 36.0000 8,000 ### 8,000 0 0
66 Măng sông PPR D40 cái 34.0000 11,636 ### 11,636 0 0
67 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 52.0000 33,273 ### 33,273 0 0
68 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 86.0000 13,273 ### 13,273 0 0
69 Nút bịt PPR D20 cái 78.0000 2,909 ### 2,909 0 0
70 Nhựa dán kg 4.1010 86,000 ### 86,000 0 0
71 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 462.3000 21,273 ### 21,273 0 0
72 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 0.0000 26,273 ### 26,273 0 0
73 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 110.5500 37,909 ### 37,909 0 0
74 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 150.7500 49,182 ### 49,182 0 0
3
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
4
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
5
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
6
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
26 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 11,273 12,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
27 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 14,727 16,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
28 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 17,000 18,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
29 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 33,091 36,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
30 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 46,636 51,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
31 Chậu tiểu nam lớn bộ 1,410,000 1,551,000 https://viglaceraviet.com/tieu-nam-treo-
tuong-viglacera-t1.html
32 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 300,000 330,000 STT 2408- CBG HN Q1/2021
33 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong
34 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
35 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong
36 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 8,000 8,800 Bảng giá Tiền Phong
37 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 11,636 12,800 STT 2172- CBG HN Q1/2021
38 Gương soi cái 245,455 270,001 STT 2417- CBG HN Q1/2021
39 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 80,000 88,000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
40 Keo dán kg 116,000 127,600 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
41 Lavabo bộ 427,273 470,000 STT 2411- CBG HN Q1/2021
42 Lavabo ( treo tường) bộ 300,000 330,000 STT 2410- CBG HN Q1/2021
43 Măng sông PPR D20 cái 3,091 3,400 Bảng giá Tiền Phong 2021
44 Măng sông PPR D25 cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
45 Măng sông PPR D25 cái 5,182 5,700 Bảng giá Tiền Phong 2021
46 Măng sông PPR D32 cái 8,000 8,800 Bảng giá Tiền Phong 2021
47 Măng sông PPR D40 cái 11,636 12,800 STT 2172- CBG HN Q1/2021
48 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 33,273 36,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
49 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 13,273 14,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
50 Nút bịt PPR D20 cái 2,909 3,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
51 Nhựa dán kg 86,000 94,600 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
52 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 21,273 23,400 STT1966- CBG HN Q1/2021
53 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 26,273 28,900 STT1959- CBG HN Q1/2021
54 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 37,909 41,700 STT1967- CBG HN Q1/2021
55 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 49,182 54,100 STT1968- CBG HN Q1/2021
56 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 65,909 72,500 STT1969- CBG HN Q1/2021
2
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
57 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 81,808 89,989 STT1949- CBG HN Q1/2021
58 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m 119,364 131,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
59 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m 301,818 332,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
60 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 16,364 18,000 STT1943- CBG HN Q1/2021
61 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 20,909 23,000 STT1944- CBG HN Q1/2021
62 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 36,364 40,000 STT1946- CBG HN Q1/2021
63 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 56,364 62,000 STT1948- CBG HN Q1/2021
64 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 130,000 143,000 Báo giá thị trường
65 Phễu thu sàn inox D125 cái 120,000 132,000 Báo giá thị trường
66 Phễu thu sàn inox D60 cái 55,000 60,500 Báo giá thị trường
67 Phễu thu sàn inox D90 cái 95,000 104,500 Báo giá thị trường
68 Rắc co nhựa PPR D20 cái 38,000 41,800 Bảng giá Tiền Phong 2021
69 Rắc co nhựa PPR D25 cái 50,909 56,000 STT 2187- CBG HN Q1/2021
70 Rắc co nhựa PPR D32 cái 73,182 80,500 STT 2188-CBG HN Q1/2021
71 Rắc co nhựa PPR D40 cái 86,364 95,000 STT 2189- CBG HN Q1/2021
72 Tê cong u.PVC D110 cái 74,636 82,100 Bảng giá Tiền Phong 2021
73 Tê cong u.PVC D110/90 cái 60,545 66,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
74 Tê cong u.PVC D42 cái 17,545 19,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
75 Tê cong u.PVC D60 cái 17,545 19,300 Bảng giá Tiền Phong 2021
76 Tê cong u.PVC D90 cái 65,455 72,001 STT 2134-CBG HN Q1/2021
77 Tê cong u.PVC D90/60 cái 41,091 45,200 Bảng giá Tiền Phong 2021
78 Tê nhựa PPR D20 cái 6,818 7,500 Bảng giá Tiền Phong
79 Tê nhựa PPR D25 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
80 Tê nhựa PPR D25 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
81 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 38,727 42,600 STT 2220- CBG HN Q1/2021
82 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 41,455 45,601 STT 2221- CBG HN Q1/2021
83 Tê thu PPR D25x20 cái 10,545 11,600 Bảng giá Tiền Phong 2021
84 Tê thu PPR D40x20 cái 37,000 40,700 STT 2193- CBG HN Q1/2021
85 Tê thu PPR D40x25 cái 37,000 40,700 STT 2194- CBG HN Q1/2021
86 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 65,455 72,001 STT 2133- CBG HN Q1/2021
87 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 65,455 72,001 STT 2133- CBG HN Q1/2021
88 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 18,182 20,000 STT 2130- CBG HN Q1/2021
3
Đơn giá ( Chưa Giá sau
STT Tên vật tư Đơn vị bao gồm VAT ) VAT Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
đ (đ)
89 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 43,636 48,000 STT 2132- CBG HN Q1/2021
90 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 43,636 48,000 STT 2132- CBG HN Q1/2021
91 Van nhựa PPR D20 cái 200,000 220,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
92 Van nhựa PPR D25 cái 230,000 253,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
93 Van nhựa PPR D32 cái 330,000 363,000 Bảng giá Tiền Phong 2021
94 Van nhựa PPR D40 cái 555,545 611,100 Bảng giá Tiền Phong 2021
95 Van xả tiểu nam cái 559,091 615,000 STT 2406- CBG HN Q4/ 2020
96 Vòi đồng D20 bộ 106,000 116,600 http://www.minhhoa.com.vn/voi-vuon-dong-miha-xk.html
4
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1
4 Xăng A92 Lít 16,745.455
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
2 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
3 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Đơn vị tính:
1
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí
(đ)
14,236
11,746.0
11,746.0
2,489.5
1,608.6
497.9
383.0
47,752
47,751.9
26,312.3
11,694.3
9,745.3
2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 31.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 31.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 31.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 31.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 5.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 15.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 60.0000
3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.0200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 25.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 25.0000
4
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
5
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 3.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
21 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
6
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
7
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
8
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
9
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
10
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000
11
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
12
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
13
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
14
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 121.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.5040
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1680
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
15
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 181.8000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5220
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1620
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0360
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
16
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 22.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 72.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 2.8800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.7200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000
17
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
61 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000
a) Vật liệu
18
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.0460
19
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0112
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 16.0000
20
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
69 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 92.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 92.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 3.6800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.9200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
70 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 0.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016
21
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
22
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 1.00000 84.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 1.00000 1.5120
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 1.00000 0.3780
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.1000
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000
23
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2210
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3120
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 16.0000
24
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1600
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2560
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
84 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 151.5000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4350
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1350
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 11.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 11.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
86 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 11.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4400
25
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 11.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK A) -
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
26
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
27
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
28
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
29
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 2.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
30
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
31
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
32
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
33
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
34
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
35
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000
36
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
37
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
38
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
39
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.3000
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 131.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.5460
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1820
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 202.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
40
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 30.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0135
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
41
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 22.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 76.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 3.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.7600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
42
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
146 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000
a) Vật liệu
43
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 16.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.8800
44
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.3200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 0.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 32.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 32.0000
45
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 1.3400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
155 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 0.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 36.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
157 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
46
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2800
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 1.00000 84.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 1.00000 1.5120
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 1.00000 0.3780
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
47
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 44.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.7600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000
48
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 30.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2550
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2880
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
169 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000
a) Vật liệu
49
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 171.7000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4930
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1530
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 13.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 13.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
171 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 13.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 13.0000
50
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) -
PHẦN NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt trẻ em bộ 1.000000 1.00000 48.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000
51
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo ( treo tường) bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
52
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.3600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
53
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
54
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 2.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
55
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 120.6000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 19.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
56
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
57
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 46.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
58
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000
59
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
60
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
61
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
62
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000
63
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 30.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.9000
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 90.9000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.3780
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
221 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000
a) Vật liệu
64
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 101.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.2900
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0360
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 24.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 48.0000
65
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.9200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
227 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4400
66
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
67
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 16.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 16.0000
68
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
234 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.2200
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.8280
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2016
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
69
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 36.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.4400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 1.00000 30.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 1.00000 0.2550
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 1.00000 0.3600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 1.00000
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000
70
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.1800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.2880
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000
242 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 161.6000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.4640
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1440
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 12.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
244 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000
a) Vật liệu
71
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HỌC B - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 15.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
72
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 15.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
73
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.1200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 24.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000
a) Vật liệu
74
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 1.00000
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 1.5000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 1.4400
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000
75
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.8800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 1.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
76
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 40.2000
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 6.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 80.4000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 12.8000
77
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m ### 1.00000 0.0000
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
78
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
79
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
80
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
81
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000
a) Vật liệu
82
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
83
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.00000
84
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0540
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 2 100m 0.1200
a) Vật liệu
A33.0342 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m ### 1.00000 12.1200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.650000 1.00000 0.0780
A33.0346 Nhựa dán kg 0.220000 1.00000 0.0264
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
85
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.370000 1.00000
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0840
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0280
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
294 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 35.3500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1015
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0315
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 40.4000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1160
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0360
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
86
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 18.1800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0324
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0081
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 0.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0000
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
87
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 14.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.4900
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 3.0000
88
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
303 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
89
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 6.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 6.0000
90
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
309 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.8000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
310 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 20.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.7000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 42.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 42.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.9660
91
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.2352
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2100
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
92
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.2300
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0560
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Côn nhựa u.PVC D110/90 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.3300
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
93
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 1.00000 42.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 1.6800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.4200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 16.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.5600
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.1440
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
321 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 181.8000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.5220
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.1620
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 20.0000
135°( chếch)
94
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 20.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.8000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.4800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000
a) Vật liệu
95
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 1.00000
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 1.00000
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000
96
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 1.00000
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 1.00000
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 1.00000 11.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 1.00000
c) Máy thi công
97
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 1.00000
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương bộ 1.0000
sen
a) Vật liệu
A33.1093 Vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.000000 1.00000 1.0000
98
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 1.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.9600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung bể 0.0000
tích bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 1.00000 0.0000
99
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 1.00000
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m ### 1.00000 40.2000
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 1.00000 6.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m ### 1.00000 30.1500
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 1.00000 4.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
100
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m ### 1.00000 20.1000
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 1.00000 3.2000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
101
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
102
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
103
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
104
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000
a) Vật liệu
105
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
106
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 1.00000
107
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 1.00000
108
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 0.2500
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m ### 1.00000 25.2500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.1050
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0350
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.360000 1.00000
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.3600
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m ### 1.00000 36.3600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.1512
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0504
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000
374 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 30.3000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0870
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
109
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m ### 1.00000 20.2000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0580
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m ### 1.00000 10.1000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 1.00000 0.0045
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 1.00000
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m ### 1.00000 10.1000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0150
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 1.00000 0.0036
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 1.00000
110
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0700
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.50000
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.0000
111
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.50000
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0400
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0100
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.50000
383 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 1.00000
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000
a) Vật liệu
112
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.0800
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 1.00000
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1050
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 1.00000
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 3.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 3.0000
113
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.2000
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0500
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 cái 3.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1050
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0270
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
389 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 cái 6.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.1380
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0336
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
390 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 1.00000 2.0000
114
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 1.00000
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.1200
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0350
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.2300
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0560
115
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 1.00000
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.1750
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0450
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000
397 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m ### 1.00000 50.5000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.1450
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0450
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 1.00000
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 cái 9.0000
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
116
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 1.00000 0.3600
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 1.00000
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC
117
C XÂY DỰNG
###
###
###
9.0000 ###
###
###
60.0000 ###
###
###
###
118
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.9800 ###
###
###
4.1400 ###
0.4600
###
###
15.5000 ###
###
###
5.2700 ###
###
###
119
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
4.0300 ###
0.6200
###
###
1.0200 ###
###
###
0.8500 ###
###
###
22.5000 ###
###
###
###
120
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
2.1000 ###
###
###
1.5000 ###
###
###
###
###
0.1400 ###
###
###
0.0000 ###
###
121
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
4.7500 ###
###
###
###
0.6800 ###
###
###
###
0.4200 ###
###
###
###
0.3000 ###
122
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.6000 ###
###
###
8.6400 ###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
###
123
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.0760 ###
0.1998
###
###
###
1.2760 ###
0.1152
###
###
###
1.1680 ###
0.0970
###
###
###
124
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
6.3720 ###
0.4776
###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
125
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.6800 ###
0.1200
###
###
3.7720 ###
0.5520
###
###
2.4600 ###
126
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3600
###
###
1.0200 ###
0.1800
###
###
2.2140 ###
0.3240
###
###
3.1980 ###
127
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.4680
###
###
1.6380 ###
0.3600
###
###
1.6380 ###
0.3600
###
###
1.5300 ###
0.2700
128
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.3640 ###
0.0800
###
###
0.3520 ###
0.0680
###
###
0.5100 ###
0.0900
###
129
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.8500 ###
0.1500
###
###
130
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.1480 ###
0.1680
###
###
0.7280 ###
0.1600
###
###
0.7040 ###
0.1360
###
###
0.8500 ###
131
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1500
###
###
2.4600 ###
0.3600
###
###
###
###
0.5580 ###
###
###
###
###
10.0320 ###
132
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
11.3760 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
0.8760 ###
133
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
2.1450 ###
###
###
###
###
5.4000 ###
134
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
135
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.3900 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
136
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.0700 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
###
137
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
1.0400 ###
###
###
###
###
4.6000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
138
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
1.2600 ###
###
###
###
###
0.1950 ###
###
###
###
###
0.1500 ###
###
###
###
###
139
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0000 ###
###
###
###
###
2.3520 ###
###
###
###
###
1.3000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
140
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
1.8000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
1.8200 ###
###
141
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
1.7600 ###
###
###
###
###
9.4800 ###
###
###
###
###
0.5500 ###
###
###
142
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.5500 ###
###
###
2.0900 ###
###
###
9.0000 ###
###
###
72.0000 ###
143
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
7.0200 ###
###
###
4.8600 ###
0.5400
###
###
18.0000 ###
###
###
144
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
6.1200 ###
###
###
4.6800 ###
0.7200
###
###
1.0200 ###
###
###
1.0200 ###
###
###
145
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
27.0000 ###
###
###
###
###
2.5200 ###
###
###
0.0000 ###
###
###
5.7000 ###
###
###
###
146
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.6800 ###
###
###
###
0.4200 ###
###
###
###
0.3000 ###
###
###
###
0.6000 ###
147
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
5.7600 ###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
###
2.0760 ###
0.1998
###
###
###
148
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.9140 ###
0.1728
###
###
###
1.1680 ###
0.0970
###
###
###
6.3720 ###
0.4776
###
###
149
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
0.5280 ###
0.1020
###
###
150
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.6800 ###
0.1200
###
###
3.7720 ###
0.5520
###
###
2.4600 ###
0.3600
###
###
1.0200 ###
151
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1800
###
###
2.2140 ###
0.3240
###
###
3.1980 ###
0.4680
###
###
1.6380 ###
152
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3600
###
###
1.6380 ###
0.3600
###
###
1.5300 ###
0.2700
###
###
0.3640 ###
0.0800
153
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.3520 ###
0.0680
###
###
0.5100 ###
0.0900
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
154
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.8500 ###
0.1500
###
###
1.1480 ###
0.1680
###
###
155
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.7280 ###
0.1600
###
###
0.7040 ###
0.1360
###
###
0.8500 ###
0.1500
###
###
2.4600 ###
156
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3600
###
###
###
###
0.5580 ###
###
###
###
###
10.8680 ###
###
###
###
###
12.6400 ###
157
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
1.3140 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
158
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
2.1450 ###
###
###
###
###
5.7000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
159
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
###
###
0.3900 ###
160
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.7000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
161
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
1.0400 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
2.0800 ###
###
###
162
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
6.7000 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
1.2600 ###
###
###
###
163
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.1950 ###
###
###
###
###
0.1500 ###
###
###
###
###
0.3120 ###
###
###
###
###
164
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.3520 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
###
###
2.2000 ###
165
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
2.1000 ###
###
###
###
###
1.9800 ###
166
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
10.7440 ###
###
###
###
###
0.6500 ###
###
###
###
###
0.6500 ###
###
167
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
2.4700 ###
###
###
9.0000 ###
###
###
72.0000 ###
###
###
###
7.0200 ###
168
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
4.8600 ###
0.5400
###
###
18.0000 ###
###
###
6.1200 ###
###
###
4.6800 ###
169
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.7200
###
###
1.0200 ###
###
###
27.0000 ###
###
###
###
###
2.5200 ###
###
###
170
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.7000 ###
###
###
###
0.6800 ###
###
###
###
0.4200 ###
###
###
###
0.3000 ###
###
###
171
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.6000 ###
###
###
5.7600 ###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
###
2.0760 ###
172
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1998
###
###
###
1.9140 ###
0.1728
###
###
###
1.1680 ###
0.0970
###
###
###
6.3720 ###
173
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.4776
###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
0.5280 ###
174
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1020
###
###
0.6800 ###
0.1200
###
###
3.7720 ###
0.5520
###
###
2.4600 ###
0.3600
175
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
1.0200 ###
0.1800
###
###
2.2140 ###
0.3240
###
###
3.1980 ###
0.4680
176
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
1.6380 ###
0.3600
###
###
1.6380 ###
0.3600
###
###
1.5300 ###
0.2700
###
177
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.3640 ###
0.0800
###
###
0.3520 ###
0.0680
###
###
0.5100 ###
0.0900
###
###
178
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5460 ###
0.1200
###
###
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.8500 ###
0.1500
###
###
1.1480 ###
179
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1680
###
###
0.7280 ###
0.1600
###
###
0.7040 ###
0.1360
###
###
0.8500 ###
0.1500
180
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
2.4600 ###
0.3600
###
###
###
###
0.5580 ###
###
###
###
###
7.5240 ###
181
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
6.3200 ###
###
###
###
###
0.8760 ###
###
###
###
###
2.3400 ###
###
182
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
3.6000 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
183
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.5200 ###
###
###
###
###
0.7000 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
184
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1000 ###
###
###
###
###
1.0400 ###
###
###
###
###
6.7000 ###
###
###
###
185
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
1.2600 ###
###
###
###
###
0.2600 ###
###
###
###
###
0.3000 ###
###
###
###
###
186
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.2600 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
1.8000 ###
###
###
###
###
2.1000 ###
187
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
1.9800 ###
###
###
###
###
10.1120 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
188
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
2.2800 ###
###
###
22.5000 ###
###
###
###
189
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.9500 ###
###
###
1.3500 ###
0.1500
###
###
7.5000 ###
###
###
2.5500 ###
###
###
190
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.9500 ###
0.3000
###
###
1.0200 ###
###
###
9.0000 ###
###
###
###
###
0.8400 ###
191
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.9600 ###
###
###
###
0.3400 ###
###
###
###
0.2800 ###
###
###
###
0.3000 ###
192
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.6000 ###
###
###
2.8800 ###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
###
193
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.3840 ###
0.1332
###
###
###
2.5520 ###
0.2304
###
###
###
1.1680 ###
0.0970
###
###
194
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
4.2480 ###
0.3184
###
###
###
0.0000 ###
0.0000
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
195
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.6800 ###
0.1200
###
###
2.1320 ###
0.3120
###
###
196
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.6400 ###
0.2400
###
###
0.6800 ###
0.1200
###
###
2.2140 ###
0.3240
###
###
3.1980 ###
197
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.4680
###
###
0.8190 ###
0.1800
###
###
0.8190 ###
0.1800
###
###
1.0200 ###
0.1800
198
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.1820 ###
0.0400
###
###
0.1760 ###
0.0340
###
###
0.3400 ###
0.0600
199
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.5460 ###
0.1200
###
###
0.5280 ###
0.1020
###
###
0.8500 ###
0.1500
###
###
200
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.1480 ###
0.1680
###
###
0.7280 ###
0.1600
###
###
0.7040 ###
0.1360
###
###
0.8900 ###
201
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1500
###
###
1.6400 ###
0.2400
###
###
###
###
0.5580 ###
###
###
###
###
202
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.3644 ###
###
###
###
###
1.6720 ###
###
###
###
###
2.2120 ###
###
###
###
###
203
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
2.3920 ###
###
###
###
###
0.7884 ###
###
###
###
###
0.0000 ###
###
###
###
###
0.5850 ###
204
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.4500 ###
###
###
###
###
0.8190 ###
###
###
###
###
0.2925 ###
205
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.2250 ###
###
###
###
###
0.1300 ###
###
###
###
###
0.1000 ###
###
206
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.7800 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
###
###
0.2340 ###
###
###
207
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.3900 ###
###
###
###
###
1.0000 ###
###
###
###
###
0.7800 ###
###
###
208
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
1.4700 ###
###
###
###
###
0.0650 ###
###
###
###
###
0.1500 ###
###
###
###
###
209
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.2340 ###
###
###
###
###
0.3500 ###
###
###
###
###
0.3900 ###
###
###
###
###
0.3000 ###
210
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
2.1000 ###
###
###
###
###
0.6240 ###
###
###
###
###
11.3760 ###
211
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
1.0000 ###
###
###
###
###
0.6000 ###
###
###
2.2800 ###
212
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
3.0000 ###
###
###
###
0.2600 ###
###
###
0.1800 ###
0.0200
###
###
1.5000 ###
213
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.5100 ###
###
###
0.3900 ###
0.0600
###
###
1.8700 ###
###
###
2.1800 ###
214
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1000
###
###
0.2000 ###
###
###
1.3300 ###
###
###
0.4800 ###
###
###
###
215
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.3400 ###
###
###
###
0.2800 ###
###
###
###
0.1000 ###
###
###
###
0.2000 ###
###
216
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.0000 ###
###
###
###
2.7680 ###
0.2664
###
###
###
1.9140 ###
0.1728
###
###
###
217
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
1.7520 ###
0.1455
###
###
###
1.0620 ###
0.0796
###
###
0.2730 ###
0.0600
###
###
218
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.2640 ###
0.0510
###
###
0.3400 ###
0.0600
###
###
0.4920 ###
0.0720
###
###
0.3280 ###
219
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0480
###
###
0.3560 ###
0.0600
###
###
0.2670 ###
0.0450
###
###
0.2460 ###
220
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0360
###
###
0.3560 ###
0.0600
###
###
0.4920 ###
0.0720
###
###
0.2730 ###
0.0600
221
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.1365 ###
0.0300
###
###
0.1275 ###
0.0225
###
###
0.1820 ###
0.0400
222
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
0.0880 ###
0.0170
###
###
0.0850 ###
0.0150
###
###
0.0910 ###
0.0200
###
###
223
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1760 ###
0.0340
###
###
0.2550 ###
0.0450
###
###
0.1820 ###
0.0400
###
###
0.3520 ###
224
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0680
###
###
0.3560 ###
0.0600
###
###
0.2460 ###
0.0360
###
###
###
###
0.1860 ###
225
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
2.0900 ###
###
###
###
###
3.0096 ###
###
###
###
###
1.8960 ###
226
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
1.1960 ###
###
###
###
###
0.4380 ###
###
###
###
###
0.3510 ###
227
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0975 ###
###
###
###
###
0.0750 ###
###
###
###
###
0.1170 ###
228
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.0975 ###
###
###
###
###
0.0750 ###
###
###
###
###
0.1300 ###
229
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.1000 ###
###
###
###
###
0.1170 ###
###
###
###
###
0.1950 ###
230
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
0.2500 ###
###
###
###
###
0.1170 ###
###
###
###
###
0.2100 ###
###
231
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.1300 ###
###
###
###
###
0.1500 ###
###
###
###
###
0.0390 ###
###
###
###
232
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
0.3500 ###
###
###
###
###
0.1950 ###
###
###
###
###
3.1600 ###
###
###
###
###
233
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.4500 ###
###
###
###
###
0.4500 ###
###
###
1.7100 ###
234
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
1
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
2
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
3
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
4
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
5
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
6
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
7
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
8
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
9
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
10
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
11
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / Cự Hệ ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng (đ/km)
Diễn giải vận chuyển ly Loại số (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km)
hình (km đg` loại
) đg`
12
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
13
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
14
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
15
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
16
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
17
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
18
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
19
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
20
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
21
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
22
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
0 ### ###0
23
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC
0 ### ###0
24
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
8
NG TRÌNH
B)
9
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
10
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
11
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
12
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
13
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
14
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
15
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
16
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
1
G TRÌNH
G ( KHU B)
ONG NHÀ
2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN
NƯỚC
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
Vật liệu chính VLC
. 0 0 ###
a) Vật liệu phụ
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###
3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
4
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###
5
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 140,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
6
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
7
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam lớn bộ 1.000000 1,410,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,410,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
8
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
9
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 95,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 95,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
10
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
11
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
12
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
13
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###
14
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
15
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###
16
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###
17
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
18
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
19
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
20
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
21
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
22
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
23
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
24
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
25
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
26
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
27
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
28
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
29
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
30
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
31
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
32
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
33
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
34
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
35
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
36
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
37
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
38
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
39
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
40
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
41
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
42
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,471
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
43
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
44
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
45
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
46
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
47
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
48
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
49
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1638 Cút nhựa u.PVC D34 90° cái 1.000000 7,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.018000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.004500 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 7,920
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
50
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
51
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
52
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 62,182
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
53
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
54
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 33,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 34,769
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
55
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
56
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
57
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
58
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
59
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###
60
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
61
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###
62
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi xịt rửa bộ 1.000000 140,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
63
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
64
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
65
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
66
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
67
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
68
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
69
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 550,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
70
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###
71
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###
72
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
73
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
74
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
75
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
76
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
77
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
78
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
79
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
80
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
81
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
82
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
83
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Rắc co nhựa PPR D40 cái 1.000000 86,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 86,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
84
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
85
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Rắc co nhựa PPR D20 cái 1.000000 38,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
86
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
87
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
88
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
89
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
90
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
91
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
92
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
93
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
94
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
95
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
96
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
97
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
98
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Tê cong u.PVC D42 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,471
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
99
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
100
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
101
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
102
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
103
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
104
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
105
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
106
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
107
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
108
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 62,182
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
109
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
110
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
111
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
112
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
113
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
114
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
115
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1106 Hộp đựng giấy vệ sinh cái 1.000000 80,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 80,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.010000 47,752 ###
116
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
117
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###
118
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam nhỏ bộ 1.000000 300,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 300,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
119
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D90 cái 1.000000 95,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 95,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
120
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
121
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D25 cái 1.000000 230,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 231,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
122
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
123
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###
124
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
125
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###
126
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống nhựa PPR D25 PN10 m 100.500000 37,909 ###
A33.1418 Đầu nối thẳng PPR D25mm cái 16.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,892,767
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.840000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###
127
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
128
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Cút 90° PPR D40 cái 1.000000 20,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
129
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Cút 90° PPR D32 cái 1.000000 12,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
130
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
131
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
132
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
133
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
134
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
135
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
136
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
137
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
138
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
139
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
140
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
141
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Măng sông PPR D32 cái 1.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
142
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1908 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
143
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt PPR D20 cái 1.000000 2,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,375
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
144
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
145
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
146
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
147
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
148
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
149
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê cong u.PVC D90 cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 67,095
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
150
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
151
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
152
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
232 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
153
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
154
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
155
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
156
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
157
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 1
a) Vật liệu
A33.0887 Nút bịt nhựa PVC D76 cái 1.000000 13,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008500 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.012000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 14,407
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.070000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
158
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0890 Nút bịt nhựa PVC D110 cái 1.000000 33,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 34,769
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
159
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
160
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
161
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Xí bệt thường bộ 1.000000 1,920,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,920,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
162
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
163
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 427,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 427,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
164
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 1
a) Vật liệu
A33.1103 Gương soi cái 1.000000 245,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 245,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.020000 47,752 ###
165
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
166
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả tiểu nam cái 1.000000 559,091 ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 50,000 ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 16,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 624,091
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
167
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1099 Phễu thu sàn inox D60 cái 1.000000 55,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 55,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.160000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
168
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
169
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
170
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1
bể 3m3
a) Vật liệu
A33.1114 Bể inox 3,0m3 bể 1.000000 6,800,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
171
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
262 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1
a) Vật liệu
A33.1097 Bình nóng lạnh 30L bộ 1.000000 1,931,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,931,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.180000 228,636 ###
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###
172
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###
173
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống nhựa PPR D32 PN10 m 100.500000 49,182 ###
A33.1422 Đầu nối thẳng PPR D32mm cái 16.000000 8,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,070,791
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.380000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###
174
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 14,236 ###
175
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống nhựa PPR D20 PN20 m 100.500000 26,273 ###
A33.1416 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,689,893
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
176
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
177
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
178
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
179
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
180
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1904 Tê nhựa PPR D20 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
181
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x25 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
182
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Tê thu PPR D40x20 cái 1.000000 37,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 37,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
183
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Côn thu PPR D40/32 cái 1.000000 9,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 9,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
184
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Côn thu PPR D32/25 cái 1.000000 6,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
185
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
186
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1912 Rắc co nhựa PPR D32 cái 1.000000 73,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 73,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.088000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
187
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
188
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
189
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 14,236 ###
190
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
191
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.031000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0342 Ống nhựa u.PVC D200 Class 2 m 101.000000 301,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.650000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.220000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 30,510,338
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.370000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
192
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
193
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
194
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
195
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
196
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
197
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1641 Tê u.PVC D60 45°( Y) cái 1.000000 18,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,646
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
198
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
199
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1644 Tê cong u.PVC D110 cái 1.000000 74,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 77,616
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
200
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.PVC D110/90 cái 1.000000 60,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 63,525
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
201
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Tê cong u.PVC D90/60 cái 1.000000 41,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 42,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
202
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 cái 1
135°( chếch)
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 1.000000 62,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
203
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
204
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
205
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.000000 72,182 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 75,162
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
206
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.000000 17,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,464
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
207
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 90° cái 1.000000 11,273 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,199
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
208
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/60 cái 1.000000 29,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 30,640
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
209
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1642 Côn nhựa u.PVC D90/42 cái 1.000000 18,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,740
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
210
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 24,091
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
211
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
212
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
213
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
214
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi xịt vệ sinh cái 1.000000 140,909 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 0 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 140,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.130000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
215
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Lavabo bộ 1.000000 427,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 427,273
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
216
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1095 Vòi lavabo bộ 1.000000 872,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 872,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
217
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi đồng D20 bộ 1.000000 106,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 106,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
218
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M201.0001 Máy khoan tay ca 0.100000 47,752 ###
219
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn inox D125 cái 1.000000 120,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 120,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.190000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
220
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van nhựa PPR D40 cái 1.000000 555,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 557,795
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
221
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0857 Van nhựa PPR D32 cái 1.000000 330,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 331,800
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
222
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van nhựa PPR D20 cái 1.000000 200,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 201,440
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
223
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,800,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.880000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
224
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
225
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống nhựa PPR D40 PN10 m 100.500000 65,909 ###
A33.1426 Đầu nối thẳng PPR D40mm cái 16.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,810,031
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.920000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 14,236 ###
226
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 14,236 ###
227
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống nhựa PPR D20 PN10 m 100.500000 21,273 ###
A33.1414 Đầu nối thẳng PPR D20mm cái 16.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,187,393
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.310000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 14,236 ###
228
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
229
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Cút 90° PPR D25 cái 1.000000 7,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
230
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1904 Cút 90° PPR D20 cái 1.000000 5,817 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,817
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
a) Vật liệu
A33.1904 Cút nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
231
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Cút nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
232
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa PPR D25 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
233
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1909 Tê nhựa ren trong PPR D25 cái 1.000000 41,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 41,455
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
234
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Tê nhựa ren trong PPR D20 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
235
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
236
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Tê thu PPR D25x20 cái 1.000000 10,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,545
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
237
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
238
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Côn thu PPR D25/20 cái 1.000000 4,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,818
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
239
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
240
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1908 Rắc co nhựa PPR D25 cái 1.000000 50,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,909
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.085000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
241
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1916 Măng sông PPR D40 cái 1.000000 11,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 11,636
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.091000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 14,236 ###
242
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1909 Măng sông PPR D25 cái 1.000000 5,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,182
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.089000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 14,236 ###
243
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1904 Măng sông PPR D20 cái 1.000000 3,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,091
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.082000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 14,236 ###
244
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D125 Class 2 m 101.000000 119,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,072,844
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
245
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa u.PVC D110 Class 2 m 101.000000 81,808 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,279,688
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
246
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 1.1%
công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa u.PVC D60 Class 2 m 101.000000 36,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,683,984
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
247
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 1
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nhựa u.PVC D42 Class 2 m 101.000000 20,909 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.045000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,117,839
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.380000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nhựa u.PVC D34 Class 2 m 101.000000 16,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.036000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,657,660
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.510000 228,636 ###
248
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
249
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
250
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1644 Tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 65,455 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.020000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 68,435
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.065000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
251
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.000000 43,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 45,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
252
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
253
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê cong u.PVC D60 cái 1.000000 17,545 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 19,009
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
254
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
255
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 1.000000 14,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,191
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1639 Cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 1.000000 9,818 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.005600 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,744
Cộng
b) Nhân công
256
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.035000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
257
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
258
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
259
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn nhựa u.PVC D60/42 cái 1.000000 11,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 13,364
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
260
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2.5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 149,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0338 Ống nhựa u.PVC D90 Class 2 m 101.000000 56,364 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 12,000 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 86,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,703,984
Cộng
b) Nhân công
261
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 6.320000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 1.000000 33,091 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 34,731
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
262
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1
a) Vật liệu
A33.1642 Cút nhựa u.PVC D90 90° cái 1.000000 46,636 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.040000 12,000 ###
A33.0568 Keo dán kg 0.010000 116,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 48,276
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.050000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 228,636 ###
263
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
264
CÔNG TRÌNH
KHU B)
G NHÀ
Thành tiền
(đ)
0
0
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146
161,702
24,895
56,579
243,175
137,848
2,644,169
264,417
2,908,586
1,430,143
1,430,000
143
1,430,143
342,954
265
Thành tiền
(đ)
342,954
1,773,097
126,688
19,504
44,327
190,519
107,999
2,071,615
207,162
2,278,777
141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773
12,202
1,879
4,269
18,350
10,402
199,524
266
Thành tiền
(đ)
19,952
219,476
80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478
101,135
7,226
1,113
2,528
10,867
6,160
118,162
11,816
129,978
300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318
414,348
267
Thành tiền
(đ)
29,605
4,558
10,359
44,522
25,238
484,108
48,411
532,519
872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682
65,140
10,029
22,792
97,960
55,530
1,065,173
106,517
1,171,690
268
Thành tiền
(đ)
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955
276,378
19,747
3,040
6,910
29,697
16,834
322,909
32,291
355,200
106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879
10,352
1,594
269
Thành tiền
(đ)
3,622
15,567
8,825
169,271
16,927
186,198
140,923
140,909
14
140,923
38,868
38,868
179,791
12,846
1,978
4,495
19,319
10,951
210,061
21,006
231,067
300,030
300,000
30
270
Thành tiền
(đ)
300,030
342,954
342,954
642,984
45,941
7,073
16,075
69,089
39,164
751,237
75,124
826,361
624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900
47,078
7,248
16,473
70,799
271
Thành tiền
(đ)
40,133
769,832
76,983
846,815
1,410,141
1,410,000
141
1,410,141
342,954
342,954
1,753,095
125,259
19,284
43,827
188,370
106,781
2,048,246
204,825
2,253,071
624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
272
Thành tiền
(đ)
658,900
47,078
7,248
16,473
70,799
40,133
769,832
76,983
846,815
55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587
6,544
1,008
2,290
9,841
5,579
107,007
10,701
273
Thành tiền
(đ)
117,708
95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450
9,892
1,523
3,461
14,877
8,433
161,760
16,176
177,936
557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043
42,873
6,601
274
Thành tiền
(đ)
15,001
64,475
36,549
701,066
70,107
771,173
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580
26,192
4,032
9,165
39,389
22,328
428,297
42,830
471,127
231,463
230,000
275
Thành tiền
(đ)
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282
18,311
2,819
6,407
27,538
15,610
299,430
29,943
329,373
201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279
16,168
2,489
5,657
24,314
276
Thành tiền
(đ)
13,783
264,375
26,438
290,813
6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152
532,956
82,051
186,479
801,486
454,335
8,714,973
871,497
9,586,470
1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
277
Thành tiền
(đ)
4,775
2,435,213
173,996
26,787
60,880
261,664
148,328
2,845,205
284,521
3,129,726
550,000
550,000
550,000
39,298
6,050
13,750
59,098
33,500
642,598
64,260
706,858
278
Thành tiền
(đ)
250,000
250,000
250,000
17,863
2,750
6,250
26,863
15,227
292,090
29,209
321,299
6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481
8,402,354
600,348
92,426
210,059
902,833
279
Thành tiền
(đ)
511,785
9,816,972
981,697
10,798,669
5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200
6,538,196
467,154
71,920
163,455
702,529
398,240
7,638,965
763,897
8,402,862
3,893,156
3,809,855
82,912
389
280
Thành tiền
(đ)
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905
5,235,295
374,062
57,588
130,882
562,532
318,881
6,116,707
611,671
6,728,378
2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666
3,407,334
243,454
37,481
281
Thành tiền
(đ)
85,183
366,118
207,540
3,980,992
398,099
4,379,091
2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666
3,953,325
282,465
43,487
98,833
424,785
240,796
4,618,906
461,891
5,080,797
282
Thành tiền
(đ)
20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285
41,093
2,936
452
1,027
4,415
2,503
48,011
4,801
52,812
12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242
32,636
2,332
283
Thành tiền
(đ)
359
816
3,507
1,988
38,131
3,813
41,944
7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214
27,375
1,956
301
684
2,942
1,667
31,984
3,198
35,182
284
Thành tiền
(đ)
5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171
24,737
1,767
272
618
2,658
1,507
28,901
2,890
31,791
38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171
57,378
285
Thành tiền
(đ)
4,100
631
1,434
6,165
3,495
67,038
6,704
73,742
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
286
Thành tiền
(đ)
51,431
6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256
35,197
2,515
387
880
3,782
2,144
41,123
4,112
45,235
38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256
287
Thành tiền
(đ)
67,109
4,795
738
1,678
7,211
4,088
78,408
7,841
86,249
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
288
Thành tiền
(đ)
8,020
88,216
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
289
Thành tiền
(đ)
320
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285
30,637
2,189
337
766
3,292
1,866
290
Thành tiền
(đ)
35,795
3,580
39,375
6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242
27,181
1,942
299
680
2,921
1,656
31,757
3,176
34,933
4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
291
Thành tiền
(đ)
214
214
24,466
1,748
269
612
2,629
1,490
28,585
2,859
31,444
86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285
107,463
7,678
1,182
2,687
11,547
292
Thành tiền
(đ)
6,546
125,556
12,556
138,112
73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242
93,551
6,684
1,029
2,339
10,052
5,698
109,302
10,930
120,232
50,914
50,909
5
50,914
19,434
293
Thành tiền
(đ)
19,434
214
214
70,562
5,042
776
1,764
7,582
4,298
82,441
8,244
90,685
38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171
56,923
4,067
626
1,423
294
Thành tiền
(đ)
6,116
3,467
66,506
6,651
73,157
11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285
32,728
2,338
360
818
3,517
1,993
38,238
3,824
42,062
8,001
8,000
1
295
Thành tiền
(đ)
8,001
20,120
20,120
242
242
28,363
2,027
312
709
3,048
1,728
33,138
3,314
36,452
5,183
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214
24,830
1,774
273
296
Thành tiền
(đ)
621
2,668
1,512
29,011
2,901
31,912
3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171
22,010
1,573
242
550
2,365
1,341
25,716
2,572
28,288
3,375
297
Thành tiền
(đ)
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463
748
115
262
1,124
637
12,225
1,223
13,448
8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913
728,212
112,111
298
Thành tiền
(đ)
254,798
1,095,121
620,787
11,907,821
1,190,782
13,098,603
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
299
Thành tiền
(đ)
3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596
360,937
55,568
126,290
542,794
307,691
5,902,081
590,208
6,492,289
2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477
222,887
300
Thành tiền
(đ)
34,314
77,987
335,188
190,007
3,644,671
364,467
4,009,138
1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338
175,791
27,064
61,509
264,363
149,859
2,874,560
287,456
3,162,016
301
Thành tiền
(đ)
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
302
Thành tiền
(đ)
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041
2,361
363
826
3,550
2,013
38,604
3,860
42,464
303
Thành tiền
(đ)
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
304
Thành tiền
(đ)
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555
6,613
1,018
2,314
9,945
5,638
108,137
10,814
118,951
305
Thành tiền
(đ)
67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594
5,616
865
1,965
8,445
4,787
91,826
9,183
101,009
19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945
1,997
306
Thành tiền
(đ)
307
699
3,003
1,702
32,650
3,265
35,915
18,489
17,545
276
650
19
18,489
8,002
8,002
26,491
1,893
291
662
2,847
1,614
30,952
3,095
34,047
307
Thành tiền
(đ)
63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450
5,605
863
1,961
8,429
4,778
91,658
9,166
100,824
42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206
3,873
596
308
Thành tiền
(đ)
1,355
5,824
3,302
63,332
6,333
69,665
65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089
5,722
881
2,002
8,606
4,878
93,572
9,357
102,929
309
Thành tiền
(đ)
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124
1,795
310
Thành tiền
(đ)
276
628
2,700
1,530
29,354
2,935
32,289
10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757
1,340
206
469
2,015
1,143
21,915
2,192
24,107
311
Thành tiền
(đ)
75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099
6,438
991
2,253
9,681
5,488
105,268
10,527
115,795
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
312
Thành tiền
(đ)
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399
1,958
301
685
2,944
1,669
32,012
3,201
35,213
313
Thành tiền
(đ)
7,928
7,182
216
522
8
7,928
6,402
6,402
14,330
1,024
158
358
1,540
873
16,742
1,674
18,416
42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484
4,107
632
314
Thành tiền
(đ)
1,437
6,177
3,501
67,162
6,716
73,878
30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102
3,008
463
1,053
4,524
2,564
49,191
4,919
54,110
19,760
315
Thành tiền
(đ)
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192
2,229
343
780
3,352
1,900
36,443
3,644
40,087
13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294
1,593
245
316
Thành tiền
(đ)
557
2,396
1,358
26,048
2,605
28,653
62,182
62,182
62,182
4,443
684
1,555
6,682
3,788
72,651
7,265
79,916
24,091
24,091
24,091
1,721
265
317
Thành tiền
(đ)
602
2,589
1,467
28,147
2,815
30,962
14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413
2,173
335
760
3,268
1,852
35,533
3,553
39,086
34,773
318
Thành tiền
(đ)
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150
25,150
59,923
4,282
659
1,498
6,439
3,650
70,012
7,001
77,013
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
319
Thành tiền
(đ)
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
48,324
320
Thành tiền
(đ)
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454
12,393
1,908
4,336
321
Thành tiền
(đ)
18,638
10,565
202,656
20,266
222,922
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146
161,702
24,895
56,579
243,175
137,848
2,644,169
264,417
2,908,586
1,430,143
1,430,000
143
1,430,143
322
Thành tiền
(đ)
342,954
342,954
1,773,097
126,688
19,504
44,327
190,519
107,999
2,071,615
207,162
2,278,777
141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773
12,202
1,879
4,269
18,350
10,402
323
Thành tiền
(đ)
199,524
19,952
219,476
80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478
101,135
7,226
1,113
2,528
10,867
6,160
118,162
11,816
129,978
300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318
324
Thành tiền
(đ)
414,348
29,605
4,558
10,359
44,522
25,238
484,108
48,411
532,519
872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682
65,140
10,029
22,792
97,960
55,530
1,065,173
106,517
325
Thành tiền
(đ)
1,171,690
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955
276,378
19,747
3,040
6,910
29,697
16,834
322,909
32,291
355,200
106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879
10,352
326
Thành tiền
(đ)
1,594
3,622
15,567
8,825
169,271
16,927
186,198
140,923
140,909
14
140,923
38,868
38,868
179,791
12,846
1,978
4,495
19,319
10,951
210,061
21,006
231,067
300,030
300,000
327
Thành tiền
(đ)
30
300,030
342,954
342,954
642,984
45,941
7,073
16,075
69,089
39,164
751,237
75,124
826,361
624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900
47,078
7,248
16,473
70,799
328
Thành tiền
(đ)
40,133
769,832
76,983
846,815
55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587
6,544
1,008
2,290
9,841
5,579
107,007
10,701
117,708
95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450
329
Thành tiền
(đ)
9,892
1,523
3,461
14,877
8,433
161,760
16,176
177,936
557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043
42,873
6,601
15,001
64,475
36,549
701,066
70,107
771,173
330
Thành tiền
(đ)
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580
26,192
4,032
9,165
39,389
22,328
428,297
42,830
471,127
231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282
18,311
2,819
331
Thành tiền
(đ)
6,407
27,538
15,610
299,430
29,943
329,373
201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279
16,168
2,489
5,657
24,314
13,783
264,375
26,438
290,813
6,800,680
6,800,000
332
Thành tiền
(đ)
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152
532,956
82,051
186,479
801,486
454,335
8,714,973
871,497
9,586,470
1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775
2,435,213
173,996
26,787
60,880
333
Thành tiền
(đ)
261,664
148,328
2,845,205
284,521
3,129,726
550,000
550,000
550,000
39,298
6,050
13,750
59,098
33,500
642,598
64,260
706,858
250,000
250,000
250,000
17,863
2,750
6,250
334
Thành tiền
(đ)
26,863
15,227
292,090
29,209
321,299
6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481
8,402,354
600,348
92,426
210,059
902,833
511,785
9,816,972
981,697
10,798,669
5,071,298
4,942,791
335
Thành tiền
(đ)
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200
6,538,196
467,154
71,920
163,455
702,529
398,240
7,638,965
763,897
8,402,862
3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905
5,235,295
374,062
336
Thành tiền
(đ)
57,588
130,882
562,532
318,881
6,116,707
611,671
6,728,378
2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666
3,407,334
243,454
37,481
85,183
366,118
207,540
3,980,992
398,099
337
Thành tiền
(đ)
4,379,091
2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666
3,953,325
282,465
43,487
98,833
424,785
240,796
4,618,906
461,891
5,080,797
20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285
338
Thành tiền
(đ)
41,093
2,936
452
1,027
4,415
2,503
48,011
4,801
52,812
12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242
32,636
2,332
359
816
3,507
1,988
38,131
339
Thành tiền
(đ)
3,813
41,944
7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214
27,375
1,956
301
684
2,942
1,667
31,984
3,198
35,182
5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
340
Thành tiền
(đ)
171
24,737
1,767
272
618
2,658
1,507
28,901
2,890
31,791
38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171
57,378
4,100
631
1,434
6,165
341
Thành tiền
(đ)
3,495
67,038
6,704
73,742
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
6,819
6,818
1
6,819
28,122
342
Thành tiền
(đ)
28,122
256
256
35,197
2,515
387
880
3,782
2,144
41,123
4,112
45,235
38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256
67,109
4,795
738
1,678
343
Thành tiền
(đ)
7,211
4,088
78,408
7,841
86,249
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
37,004
37,000
4
344
Thành tiền
(đ)
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
2,859
440
345
Thành tiền
(đ)
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285
30,637
2,189
337
766
3,292
1,866
35,795
3,580
39,375
6,819
346
Thành tiền
(đ)
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242
27,181
1,942
299
680
2,921
1,656
31,757
3,176
34,933
4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214
24,466
1,748
347
Thành tiền
(đ)
269
612
2,629
1,490
28,585
2,859
31,444
86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285
107,463
7,678
1,182
2,687
11,547
6,546
125,556
12,556
138,112
348
Thành tiền
(đ)
73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242
93,551
6,684
1,029
2,339
10,052
5,698
109,302
10,930
120,232
50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214
70,562
349
Thành tiền
(đ)
5,042
776
1,764
7,582
4,298
82,441
8,244
90,685
38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171
56,923
4,067
626
1,423
6,116
3,467
66,506
6,651
350
Thành tiền
(đ)
73,157
11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285
32,728
2,338
360
818
3,517
1,993
38,238
3,824
42,062
8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242
351
Thành tiền
(đ)
28,363
2,027
312
709
3,048
1,728
33,138
3,314
36,452
5,183
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214
24,830
1,774
273
621
2,668
1,512
29,011
352
Thành tiền
(đ)
2,901
31,912
3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171
22,010
1,573
242
550
2,365
1,341
25,716
2,572
28,288
3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
353
Thành tiền
(đ)
10,463
748
115
262
1,124
637
12,225
1,223
13,448
8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913
728,212
112,111
254,798
1,095,121
620,787
11,907,821
354
Thành tiền
(đ)
1,190,782
13,098,603
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
355
Thành tiền
(đ)
1,367,243
5,051,596
360,937
55,568
126,290
542,794
307,691
5,902,081
590,208
6,492,289
2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477
222,887
34,314
77,987
335,188
190,007
356
Thành tiền
(đ)
3,644,671
364,467
4,009,138
1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338
175,791
27,064
61,509
264,363
149,859
2,874,560
287,456
3,162,016
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
357
Thành tiền
(đ)
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
358
Thành tiền
(đ)
72,986
7,299
80,285
19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041
2,361
363
826
3,550
2,013
38,604
3,860
42,464
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
359
Thành tiền
(đ)
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
360
Thành tiền
(đ)
3,805
72,986
7,299
80,285
77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555
6,613
1,018
2,314
9,945
5,638
108,137
10,814
118,951
67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
361
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
78,594
5,616
865
1,965
8,445
4,787
91,826
9,183
101,009
19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945
1,997
307
699
3,003
1,702
362
Thành tiền
(đ)
32,650
3,265
35,915
18,489
17,545
276
650
19
18,489
8,002
8,002
26,491
1,893
291
662
2,847
1,614
30,952
3,095
34,047
63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
363
Thành tiền
(đ)
14,861
78,450
5,605
863
1,961
8,429
4,778
91,658
9,166
100,824
42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206
3,873
596
1,355
5,824
3,302
364
Thành tiền
(đ)
63,332
6,333
69,665
65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089
5,722
881
2,002
8,606
4,878
93,572
9,357
102,929
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
365
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124
1,795
276
628
2,700
366
Thành tiền
(đ)
1,530
29,354
2,935
32,289
10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757
1,340
206
469
2,015
1,143
21,915
2,192
24,107
75,237
72,182
660
2,320
75
367
Thành tiền
(đ)
75,237
14,861
14,861
90,099
6,438
991
2,253
9,681
5,488
105,268
10,527
115,795
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
368
Thành tiền
(đ)
3,640
69,817
6,982
76,799
18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399
1,958
301
685
2,944
1,669
32,012
3,201
35,213
7,928
7,182
216
522
8
7,928
369
Thành tiền
(đ)
6,402
6,402
14,330
1,024
158
358
1,540
873
16,742
1,674
18,416
42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484
4,107
632
1,437
6,177
3,501
370
Thành tiền
(đ)
67,162
6,716
73,878
30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102
3,008
463
1,053
4,524
2,564
49,191
4,919
54,110
19,760
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
371
Thành tiền
(đ)
11,432
31,192
2,229
343
780
3,352
1,900
36,443
3,644
40,087
13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294
1,593
245
557
2,396
1,358
372
Thành tiền
(đ)
26,048
2,605
28,653
62,182
62,182
62,182
4,443
684
1,555
6,682
3,788
72,651
7,265
79,916
24,091
24,091
24,091
1,721
265
602
2,589
1,467
373
Thành tiền
(đ)
28,147
2,815
30,962
14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413
2,173
335
760
3,268
1,852
35,533
3,553
39,086
34,773
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150
374
Thành tiền
(đ)
25,150
59,923
4,282
659
1,498
6,439
3,650
70,012
7,001
77,013
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
375
Thành tiền
(đ)
8,353,228
835,323
9,188,551
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
376
Thành tiền
(đ)
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454
12,393
1,908
4,336
18,638
10,565
202,656
377
Thành tiền
(đ)
20,266
222,922
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146
161,702
24,895
56,579
243,175
137,848
2,644,169
264,417
2,908,586
1,430,143
1,430,000
143
1,430,143
342,954
342,954
1,773,097
126,688
378
Thành tiền
(đ)
19,504
44,327
190,519
107,999
2,071,615
207,162
2,278,777
141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773
12,202
1,879
4,269
18,350
10,402
199,524
19,952
219,476
80,080
379
Thành tiền
(đ)
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478
101,135
7,226
1,113
2,528
10,867
6,160
118,162
11,816
129,978
300,030
300,000
30
300,030
114,318
114,318
414,348
29,605
4,558
10,359
380
Thành tiền
(đ)
44,522
25,238
484,108
48,411
532,519
872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682
65,140
10,029
22,792
97,960
55,530
1,065,173
106,517
1,171,690
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
381
Thành tiền
(đ)
955
955
276,378
19,747
3,040
6,910
29,697
16,834
322,909
32,291
355,200
106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879
10,352
1,594
3,622
15,567
8,825
169,271
382
Thành tiền
(đ)
16,927
186,198
300,030
300,000
30
300,030
342,954
342,954
642,984
45,941
7,073
16,075
69,089
39,164
751,237
75,124
826,361
624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900
383
Thành tiền
(đ)
47,078
7,248
16,473
70,799
40,133
769,832
76,983
846,815
95,010
95,000
10
95,010
43,441
43,441
138,450
9,892
1,523
3,461
14,877
8,433
161,760
16,176
177,936
557,851
384
Thành tiền
(đ)
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043
42,873
6,601
15,001
64,475
36,549
701,066
70,107
771,173
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580
26,192
4,032
9,165
385
Thành tiền
(đ)
39,389
22,328
428,297
42,830
471,127
231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282
18,311
2,819
6,407
27,538
15,610
299,430
29,943
329,373
201,460
200,000
1,440
20
201,460
386
Thành tiền
(đ)
24,819
24,819
226,279
16,168
2,489
5,657
24,314
13,783
264,375
26,438
290,813
6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152
532,956
82,051
186,479
801,486
454,335
8,714,973
387
Thành tiền
(đ)
871,497
9,586,470
1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775
2,435,213
173,996
26,787
60,880
261,664
148,328
2,845,205
284,521
3,129,726
550,000
550,000
550,000
39,298
6,050
388
Thành tiền
(đ)
13,750
59,098
33,500
642,598
64,260
706,858
250,000
250,000
250,000
17,863
2,750
6,250
26,863
15,227
292,090
29,209
321,299
6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
389
Thành tiền
(đ)
9,481
9,481
8,402,354
600,348
92,426
210,059
902,833
511,785
9,816,972
981,697
10,798,669
5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200
6,538,196
467,154
71,920
163,455
390
Thành tiền
(đ)
702,529
398,240
7,638,965
763,897
8,402,862
3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905
5,235,295
374,062
57,588
130,882
562,532
318,881
6,116,707
611,671
6,728,378
2,187,611
2,137,937
391
Thành tiền
(đ)
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666
3,407,334
243,454
37,481
85,183
366,118
207,540
3,980,992
398,099
4,379,091
2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666
3,953,325
282,465
392
Thành tiền
(đ)
43,487
98,833
424,785
240,796
4,618,906
461,891
5,080,797
20,002
20,000
2
20,002
20,806
20,806
285
285
41,093
2,936
452
1,027
4,415
2,503
48,011
4,801
52,812
393
Thành tiền
(đ)
12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242
32,636
2,332
359
816
3,507
1,988
38,131
3,813
41,944
7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214
27,375
394
Thành tiền
(đ)
1,956
301
684
2,942
1,667
31,984
3,198
35,182
5,818
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171
24,737
1,767
272
618
2,658
1,507
28,901
2,890
395
Thành tiền
(đ)
31,791
38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171
57,378
4,100
631
1,434
6,165
3,495
67,038
6,704
73,742
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
396
Thành tiền
(đ)
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256
35,197
2,515
387
880
3,782
2,144
41,123
397
Thành tiền
(đ)
4,112
45,235
38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256
67,109
4,795
738
1,678
7,211
4,088
78,408
7,841
86,249
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
398
Thành tiền
(đ)
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
399
Thành tiền
(đ)
80,196
8,020
88,216
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
400
Thành tiền
(đ)
285
285
30,637
2,189
337
766
3,292
1,866
35,795
3,580
39,375
6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242
27,181
1,942
299
680
2,921
401
Thành tiền
(đ)
1,656
31,757
3,176
34,933
4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214
24,466
1,748
269
612
2,629
1,490
28,585
2,859
31,444
86,373
86,364
9
86,373
20,806
402
Thành tiền
(đ)
20,806
285
285
107,463
7,678
1,182
2,687
11,547
6,546
125,556
12,556
138,112
73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242
93,551
6,684
1,029
2,339
403
Thành tiền
(đ)
10,052
5,698
109,302
10,930
120,232
50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214
70,562
5,042
776
1,764
7,582
4,298
82,441
8,244
90,685
38,004
38,000
4
404
Thành tiền
(đ)
38,004
18,748
18,748
171
171
56,923
4,067
626
1,423
6,116
3,467
66,506
6,651
73,157
11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285
32,728
2,338
360
405
Thành tiền
(đ)
818
3,517
1,993
38,238
3,824
42,062
8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242
28,363
2,027
312
709
3,048
1,728
33,138
3,314
36,452
5,183
406
Thành tiền
(đ)
5,182
1
5,183
19,434
19,434
214
214
24,830
1,774
273
621
2,668
1,512
29,011
2,901
31,912
3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171
22,010
1,573
407
Thành tiền
(đ)
242
550
2,365
1,341
25,716
2,572
28,288
3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463
748
115
262
1,124
637
12,225
1,223
13,448
408
Thành tiền
(đ)
8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913
728,212
112,111
254,798
1,095,121
620,787
11,907,821
1,190,782
13,098,603
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
409
Thành tiền
(đ)
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477
222,887
34,314
77,987
335,188
190,007
3,644,671
364,467
410
Thành tiền
(đ)
4,009,138
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
411
Thành tiền
(đ)
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
412
Thành tiền
(đ)
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555
413
Thành tiền
(đ)
6,613
1,018
2,314
9,945
5,638
108,137
10,814
118,951
67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594
5,616
865
1,965
8,445
4,787
91,826
9,183
414
Thành tiền
(đ)
101,009
63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450
5,605
863
1,961
8,429
4,778
91,658
9,166
100,824
42,774
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206
415
Thành tiền
(đ)
3,873
596
1,355
5,824
3,302
63,332
6,333
69,665
65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089
5,722
881
2,002
8,606
4,878
93,572
9,357
416
Thành tiền
(đ)
102,929
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
417
Thành tiền
(đ)
18,757
1,340
206
469
2,015
1,143
21,915
2,192
24,107
75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099
6,438
991
2,253
9,681
5,488
105,268
418
Thành tiền
(đ)
10,527
115,795
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002
419
Thành tiền
(đ)
20,213
1,444
222
505
2,172
1,231
23,616
2,362
25,978
42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484
4,107
632
1,437
6,177
3,501
67,162
420
Thành tiền
(đ)
6,716
73,878
19,760
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192
2,229
343
780
3,352
1,900
36,443
3,644
40,087
62,182
62,182
62,182
4,443
684
421
Thành tiền
(đ)
1,555
6,682
3,788
72,651
7,265
79,916
14,408
13,273
102
1,032
1
14,408
16,005
16,005
30,413
2,173
335
760
3,268
1,852
35,533
3,553
39,086
34,773
422
Thành tiền
(đ)
33,273
120
1,376
4
34,773
25,150
25,150
59,923
4,282
659
1,498
6,439
3,650
70,012
7,001
77,013
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
423
Thành tiền
(đ)
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
48,324
424
Thành tiền
(đ)
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
173,454
12,393
1,908
4,336
425
Thành tiền
(đ)
18,638
10,565
202,656
20,266
222,922
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146
161,702
24,895
56,579
243,175
137,848
2,644,169
264,417
2,908,586
141,050
140,909
0
141
141,050
426
Thành tiền
(đ)
29,723
29,723
170,773
12,202
1,879
4,269
18,350
10,402
199,524
19,952
219,476
80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478
101,135
7,226
1,113
2,528
10,867
427
Thành tiền
(đ)
6,160
118,162
11,816
129,978
427,316
427,273
43
427,316
114,318
114,318
541,634
38,700
5,958
13,541
58,199
32,991
632,823
63,282
696,105
872,814
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682
428
Thành tiền
(đ)
65,140
10,029
22,792
97,960
55,530
1,065,173
106,517
1,171,690
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955
276,378
19,747
3,040
6,910
29,697
16,834
322,909
32,291
429
Thành tiền
(đ)
355,200
106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879
10,352
1,594
3,622
15,567
8,825
169,271
16,927
186,198
300,030
300,000
30
300,030
342,954
342,954
642,984
45,941
7,073
430
Thành tiền
(đ)
16,075
69,089
39,164
751,237
75,124
826,361
624,153
559,091
1,000
64,000
62
624,153
34,747
34,747
658,900
47,078
7,248
16,473
70,799
40,133
769,832
76,983
846,815
55,006
431
Thành tiền
(đ)
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587
6,544
1,008
2,290
9,841
5,579
107,007
10,701
117,708
557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043
42,873
6,601
15,001
64,475
432
Thành tiền
(đ)
36,549
701,066
70,107
771,173
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580
26,192
4,032
9,165
39,389
22,328
428,297
42,830
471,127
231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
433
Thành tiền
(đ)
256,282
18,311
2,819
6,407
27,538
15,610
299,430
29,943
329,373
201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279
16,168
2,489
5,657
24,314
13,783
264,375
26,438
434
Thành tiền
(đ)
290,813
6,800,680
6,800,000
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152
532,956
82,051
186,479
801,486
454,335
8,714,973
871,497
9,586,470
550,000
550,000
550,000
39,298
6,050
13,750
59,098
435
Thành tiền
(đ)
33,500
642,598
64,260
706,858
1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
4,775
4,775
2,435,213
173,996
26,787
60,880
261,664
148,328
2,845,205
284,521
3,129,726
250,000
250,000
250,000
436
Thành tiền
(đ)
17,863
2,750
6,250
26,863
15,227
292,090
29,209
321,299
6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481
8,402,354
600,348
92,426
210,059
902,833
511,785
9,816,972
981,697
437
Thành tiền
(đ)
10,798,669
5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
8,200
8,200
6,538,196
467,154
71,920
163,455
702,529
398,240
7,638,965
763,897
8,402,862
3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
438
Thành tiền
(đ)
6,905
5,235,295
374,062
57,588
130,882
562,532
318,881
6,116,707
611,671
6,728,378
2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666
3,407,334
243,454
37,481
85,183
366,118
439
Thành tiền
(đ)
207,540
3,980,992
398,099
4,379,091
2,690,162
2,640,437
49,456
269
2,690,162
1,257,498
1,257,498
5,666
5,666
3,953,325
282,465
43,487
98,833
424,785
240,796
4,618,906
461,891
5,080,797
20,002
20,000
2
20,002
440
Thành tiền
(đ)
20,806
20,806
285
285
41,093
2,936
452
1,027
4,415
2,503
48,011
4,801
52,812
12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242
32,636
2,332
359
816
441
Thành tiền
(đ)
3,507
1,988
38,131
3,813
41,944
7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214
27,375
1,956
301
684
2,942
1,667
31,984
3,198
35,182
5,818
5,817
1
442
Thành tiền
(đ)
5,818
18,748
18,748
171
171
24,737
1,767
272
618
2,658
1,507
28,901
2,890
31,791
38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171
57,378
4,100
631
443
Thành tiền
(đ)
1,434
6,165
3,495
67,038
6,704
73,742
10,546
10,545
1
10,546
19,434
19,434
214
214
30,194
2,157
332
755
3,244
1,839
35,277
3,528
38,805
6,819
444
Thành tiền
(đ)
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256
35,197
2,515
387
880
3,782
2,144
41,123
4,112
45,235
38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256
67,109
4,795
445
Thành tiền
(đ)
738
1,678
7,211
4,088
78,408
7,841
86,249
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
446
Thành tiền
(đ)
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
447
Thành tiền
(đ)
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
9,546
9,545
1
9,546
20,806
20,806
285
285
30,637
2,189
337
766
3,292
1,866
35,795
3,580
448
Thành tiền
(đ)
39,375
6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242
27,181
1,942
299
680
2,921
1,656
31,757
3,176
34,933
4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214
449
Thành tiền
(đ)
24,466
1,748
269
612
2,629
1,490
28,585
2,859
31,444
86,373
86,364
9
86,373
20,806
20,806
285
285
107,463
7,678
1,182
2,687
11,547
6,546
125,556
450
Thành tiền
(đ)
12,556
138,112
73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242
93,551
6,684
1,029
2,339
10,052
5,698
109,302
10,930
120,232
50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
451
Thành tiền
(đ)
214
70,562
5,042
776
1,764
7,582
4,298
82,441
8,244
90,685
38,004
38,000
4
38,004
18,748
18,748
171
171
56,923
4,067
626
1,423
6,116
3,467
452
Thành tiền
(đ)
66,506
6,651
73,157
11,637
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285
32,728
2,338
360
818
3,517
1,993
38,238
3,824
42,062
8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
453
Thành tiền
(đ)
242
242
28,363
2,027
312
709
3,048
1,728
33,138
3,314
36,452
5,183
5,182
1
5,183
20,349
20,349
214
214
25,745
1,840
283
644
2,766
454
Thành tiền
(đ)
1,568
30,079
3,008
33,087
3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171
22,010
1,573
242
550
2,365
1,341
25,716
2,572
28,288
3,375
2,909
36
430
0
455
Thành tiền
(đ)
3,375
7,088
7,088
10,463
748
115
262
1,124
637
12,225
1,223
13,448
30,513,389
30,483,618
7,800
18,920
3,051
30,513,389
2,599,591
2,599,591
33,112,980
2,365,922
364,243
827,825
3,557,990
456
Thành tiền
(đ)
2,016,903
38,687,873
3,868,787
42,556,660
8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913
728,212
112,111
254,798
1,095,121
620,787
11,907,821
1,190,782
13,098,603
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
457
Thành tiền
(đ)
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596
360,937
55,568
126,290
458
Thành tiền
(đ)
542,794
307,691
5,902,081
590,208
6,492,289
2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477
222,887
34,314
77,987
335,188
190,007
3,644,671
364,467
4,009,138
1,657,826
1,652,764
459
Thành tiền
(đ)
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
2,460,338
175,791
27,064
61,509
264,363
149,859
2,874,560
287,456
3,162,016
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
460
Thành tiền
(đ)
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
19,666
461
Thành tiền
(đ)
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
33,041
2,361
363
826
3,550
2,013
38,604
3,860
42,464
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
462
Thành tiền
(đ)
2,270
9,756
5,530
106,082
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
77,694
463
Thành tiền
(đ)
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
92,555
6,613
1,018
2,314
9,945
5,638
108,137
10,814
118,951
67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594
5,616
865
464
Thành tiền
(đ)
1,965
8,445
4,787
91,826
9,183
101,009
63,589
60,545
660
2,320
64
63,589
14,861
14,861
78,450
5,605
863
1,961
8,429
4,778
91,658
9,166
100,824
42,774
465
Thành tiền
(đ)
41,091
480
1,160
43
42,774
11,432
11,432
54,206
3,873
596
1,355
5,824
3,302
63,332
6,333
69,665
19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945
1,997
307
466
Thành tiền
(đ)
699
3,003
1,702
32,650
3,265
35,915
65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
80,089
5,722
881
2,002
8,606
4,878
93,572
9,357
102,929
467
Thành tiền
(đ)
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
5,398
59,373
16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124
1,795
468
Thành tiền
(đ)
276
628
2,700
1,530
29,354
2,935
32,289
10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
8,002
18,757
1,340
206
469
2,015
1,143
21,915
2,192
24,107
469
Thành tiền
(đ)
75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099
6,438
991
2,253
9,681
5,488
105,268
10,527
115,795
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
470
Thành tiền
(đ)
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
8,917
27,399
1,958
301
685
2,944
1,669
32,012
3,201
35,213
471
Thành tiền
(đ)
12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002
20,213
1,444
222
505
2,172
1,231
23,616
2,362
25,978
42,623
39,600
660
2,320
43
42,623
14,861
14,861
57,484
4,107
632
472
Thành tiền
(đ)
1,437
6,177
3,501
67,162
6,716
73,878
30,671
29,000
480
1,160
31
30,671
11,432
11,432
42,102
3,008
463
1,053
4,524
2,564
49,191
4,919
54,110
19,760
473
Thành tiền
(đ)
18,100
480
1,160
20
19,760
11,432
11,432
31,192
2,229
343
780
3,352
1,900
36,443
3,644
40,087
13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294
1,593
245
474
Thành tiền
(đ)
557
2,396
1,358
26,048
2,605
28,653
24,091
24,091
24,091
1,721
265
602
2,589
1,467
28,147
2,815
30,962
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
475
Thành tiền
(đ)
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
476
Thành tiền
(đ)
53,975
5,398
59,373
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
477
Thành tiền
(đ)
173,454
12,393
1,908
4,336
18,638
10,565
202,656
20,266
222,922
1,920,192
1,920,000
192
1,920,192
342,954
342,954
2,263,146
161,702
24,895
56,579
243,175
137,848
2,644,169
264,417
478
Thành tiền
(đ)
2,908,586
141,050
140,909
0
141
141,050
29,723
29,723
170,773
12,202
1,879
4,269
18,350
10,402
199,524
19,952
219,476
80,080
80,000
80
80,080
20,577
20,577
478
478
101,135
479
Thành tiền
(đ)
7,226
1,113
2,528
10,867
6,160
118,162
11,816
129,978
427,316
427,273
43
427,316
114,318
114,318
541,634
38,700
5,958
13,541
58,199
32,991
632,823
63,282
696,105
872,814
480
Thành tiền
(đ)
872,727
87
872,814
38,868
38,868
911,682
65,140
10,029
22,792
97,960
55,530
1,065,173
106,517
1,171,690
245,701
245,455
246
245,701
29,723
29,723
955
955
276,378
19,747
3,040
6,910
481
Thành tiền
(đ)
29,697
16,834
322,909
32,291
355,200
106,011
106,000
11
106,011
38,868
38,868
144,879
10,352
1,594
3,622
15,567
8,825
169,271
16,927
186,198
1,932,011
1,931,818
193
1,932,011
498,427
498,427
482
Thành tiền
(đ)
4,775
4,775
2,435,213
173,996
26,787
60,880
261,664
148,328
2,845,205
284,521
3,129,726
1,418,324
1,418,182
142
1,418,324
45,727
45,727
1,464,051
104,606
16,105
36,601
157,312
89,175
483
Thành tiền
(đ)
1,710,538
171,054
1,881,592
120,012
120,000
12
120,012
43,441
43,441
163,453
11,679
1,798
4,086
17,563
9,956
190,972
19,097
210,069
55,006
55,000
6
55,006
36,582
36,582
91,587
484
Thành tiền
(đ)
6,544
1,008
2,290
9,841
5,579
107,007
10,701
117,708
557,851
555,545
2,250
56
557,851
42,192
42,192
600,043
42,873
6,601
15,001
64,475
36,549
701,066
70,107
771,173
485
Thành tiền
(đ)
331,833
330,000
1,800
33
331,833
34,747
34,747
366,580
26,192
4,032
9,165
39,389
22,328
428,297
42,830
471,127
231,463
230,000
1,440
23
231,463
24,819
24,819
256,282
18,311
2,819
486
Thành tiền
(đ)
6,407
27,538
15,610
299,430
29,943
329,373
201,460
200,000
1,440
20
201,460
24,819
24,819
226,279
16,168
2,489
5,657
24,314
13,783
264,375
26,438
290,813
6,800,680
6,800,000
487
Thành tiền
(đ)
680
6,800,680
658,472
658,472
7,459,152
532,956
82,051
186,479
801,486
454,335
8,714,973
871,497
9,586,470
550,000
550,000
550,000
39,298
6,050
13,750
59,098
33,500
642,598
64,260
488
Thành tiền
(đ)
706,858
250,000
250,000
250,000
17,863
2,750
6,250
26,863
15,227
292,090
29,209
321,299
12,000,000
12,000,000
12,000,000
857,400
132,000
300,000
1,289,400
730,917
14,020,317
489
Thành tiền
(đ)
1,402,032
15,422,349
6,810,712
6,623,855
186,176
681
6,810,712
1,582,161
1,582,161
9,481
9,481
8,402,354
600,348
92,426
210,059
902,833
511,785
9,816,972
981,697
10,798,669
5,071,298
4,942,791
128,000
507
5,071,298
1,458,698
1,458,698
490
Thành tiền
(đ)
8,200
8,200
6,538,196
467,154
71,920
163,455
702,529
398,240
7,638,965
763,897
8,402,862
3,893,156
3,809,855
82,912
389
3,893,156
1,335,234
1,335,234
6,905
6,905
5,235,295
374,062
57,588
130,882
491
Thành tiền
(đ)
562,532
318,881
6,116,707
611,671
6,728,378
2,187,611
2,137,937
49,456
219
2,187,611
1,214,057
1,214,057
5,666
5,666
3,407,334
243,454
37,481
85,183
366,118
207,540
3,980,992
398,099
4,379,091
20,002
20,000
492
Thành tiền
(đ)
2
20,002
20,806
20,806
285
285
41,093
2,936
452
1,027
4,415
2,503
48,011
4,801
52,812
12,274
12,273
1
12,274
20,120
20,120
242
242
32,636
2,332
359
493
Thành tiền
(đ)
816
3,507
1,988
38,131
3,813
41,944
7,728
7,727
1
7,728
19,434
19,434
214
214
27,375
1,956
301
684
2,942
1,667
31,984
3,198
35,182
5,818
494
Thành tiền
(đ)
5,817
1
5,818
18,748
18,748
171
171
24,737
1,767
272
618
2,658
1,507
28,901
2,890
31,791
38,459
38,455
4
38,459
18,748
18,748
171
171
57,378
4,100
495
Thành tiền
(đ)
631
1,434
6,165
3,495
67,038
6,704
73,742
43,640
43,636
4
43,640
20,349
20,349
214
214
64,203
4,587
706
1,605
6,899
3,911
75,012
7,501
496
Thành tiền
(đ)
82,513
10,546
10,545
1
10,546
30,523
30,523
320
320
41,389
2,957
455
1,035
4,447
2,521
48,358
4,836
53,194
6,819
6,818
1
6,819
28,122
28,122
256
256
497
Thành tiền
(đ)
35,197
2,515
387
880
3,782
2,144
41,123
4,112
45,235
41,459
41,455
4
41,459
20,349
20,349
214
214
62,021
4,431
682
1,551
6,664
3,778
498
Thành tiền
(đ)
72,463
7,246
79,709
38,731
38,727
4
38,731
28,122
28,122
256
256
67,109
4,795
738
1,678
7,211
4,088
78,408
7,841
86,249
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
499
Thành tiền
(đ)
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
4,181
80,196
8,020
88,216
37,004
37,000
4
37,004
31,209
31,209
427
427
68,640
4,904
755
1,716
7,375
500
Thành tiền
(đ)
4,181
80,196
8,020
88,216
10,546
10,545
1
10,546
29,151
29,151
320
320
40,018
2,859
440
1,000
4,300
2,438
46,755
4,676
51,431
9,546
9,545
1
9,546
20,806
501
Thành tiền
(đ)
20,806
285
285
30,637
2,189
337
766
3,292
1,866
35,795
3,580
39,375
6,819
6,818
1
6,819
20,120
20,120
242
242
27,181
1,942
299
680
502
Thành tiền
(đ)
2,921
1,656
31,757
3,176
34,933
4,819
4,818
1
4,819
19,434
19,434
214
214
24,466
1,748
269
612
2,629
1,490
28,585
2,859
31,444
86,373
86,364
9
503
Thành tiền
(đ)
86,373
20,806
20,806
285
285
107,463
7,678
1,182
2,687
11,547
6,546
125,556
12,556
138,112
73,189
73,182
7
73,189
20,120
20,120
242
242
93,551
6,684
1,029
504
Thành tiền
(đ)
2,339
10,052
5,698
109,302
10,930
120,232
50,914
50,909
5
50,914
19,434
19,434
214
214
70,562
5,042
776
1,764
7,582
4,298
82,441
8,244
90,685
11,637
505
Thành tiền
(đ)
11,636
1
11,637
20,806
20,806
285
285
32,728
2,338
360
818
3,517
1,993
38,238
3,824
42,062
8,001
8,000
1
8,001
20,120
20,120
242
242
28,363
2,027
506
Thành tiền
(đ)
312
709
3,048
1,728
33,138
3,314
36,452
5,183
5,182
1
5,183
20,349
20,349
214
214
25,745
1,840
283
644
2,766
1,568
30,079
3,008
33,087
507
Thành tiền
(đ)
3,091
3,091
0
3,091
18,748
18,748
171
171
22,010
1,573
242
550
2,365
1,341
25,716
2,572
28,288
3,375
2,909
36
430
0
3,375
7,088
7,088
10,463
748
508
Thành tiền
(đ)
115
262
1,124
637
12,225
1,223
13,448
12,074,051
12,055,764
5,040
12,040
1,207
12,074,051
1,911,397
1,911,397
13,985,448
999,260
153,840
349,636
1,502,736
851,850
16,340,035
1,634,004
17,974,039
509
Thành tiền
(đ)
8,280,516
8,262,608
5,040
12,040
828
8,280,516
1,911,397
1,911,397
10,191,913
728,212
112,111
254,798
1,095,121
620,787
11,907,821
1,190,782
13,098,603
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
1,444,980
7,149,534
510
Thành tiền
(đ)
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
3,684,352
3,672,764
3,480
7,740
368
3,684,352
1,367,243
1,367,243
5,051,596
360,937
55,568
126,290
542,794
307,691
5,902,081
590,208
511
Thành tiền
(đ)
6,492,289
2,118,051
2,111,809
2,160
3,870
212
2,118,051
1,001,426
1,001,426
3,119,477
222,887
34,314
77,987
335,188
190,007
3,644,671
364,467
4,009,138
1,657,826
1,652,764
1,800
3,096
166
1,657,826
802,512
802,512
512
Thành tiền
(đ)
2,460,338
175,791
27,064
61,509
264,363
149,859
2,874,560
287,456
3,162,016
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
513
Thành tiền
(đ)
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
19,666
18,182
420
1,044
20
19,666
13,375
13,375
514
Thành tiền
(đ)
33,041
2,361
363
826
3,550
2,013
38,604
3,860
42,464
68,503
65,455
660
2,320
68
68,503
22,292
22,292
90,795
6,487
999
2,270
9,756
5,530
106,082
515
Thành tiền
(đ)
10,608
116,690
45,321
43,636
480
1,160
45
45,321
17,148
17,148
62,469
4,463
687
1,562
6,712
3,805
72,986
7,299
80,285
77,694
74,636
660
2,320
78
77,694
14,861
14,861
516
Thành tiền
(đ)
92,555
6,613
1,018
2,314
9,945
5,638
108,137
10,814
118,951
67,162
65,455
480
1,160
67
67,162
11,432
11,432
78,594
5,616
865
1,965
8,445
4,787
91,826
517
Thành tiền
(đ)
9,183
101,009
19,028
17,545
420
1,044
19
19,028
8,917
8,917
27,945
1,997
307
699
3,003
1,702
32,650
3,265
35,915
65,227
62,182
660
2,320
65
65,227
14,861
14,861
518
Thành tiền
(đ)
80,089
5,722
881
2,002
8,606
4,878
93,572
9,357
102,929
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
53,975
519
Thành tiền
(đ)
5,398
59,373
16,207
14,727
420
1,044
16
16,207
8,917
8,917
25,124
1,795
276
628
2,700
1,530
29,354
2,935
32,289
10,754
9,818
276
650
11
10,754
8,002
520
Thành tiền
(đ)
8,002
18,757
1,340
206
469
2,015
1,143
21,915
2,192
24,107
75,237
72,182
660
2,320
75
75,237
14,861
14,861
90,099
6,438
991
2,253
9,681
5,488
521
Thành tiền
(đ)
105,268
10,527
115,795
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
18,483
17,000
420
1,044
19
18,483
8,917
522
Thành tiền
(đ)
8,917
27,399
1,958
301
685
2,944
1,669
32,012
3,201
35,213
12,211
11,273
276
650
12
12,211
8,002
8,002
20,213
1,444
222
505
2,172
1,231
523
Thành tiền
(đ)
23,616
2,362
25,978
13,377
11,900
420
1,044
13
13,377
8,917
8,917
22,294
1,593
245
557
2,396
1,358
26,048
2,605
28,653
24,091
24,091
24,091
1,721
265
524
Thành tiền
(đ)
602
2,589
1,467
28,147
2,815
30,962
149,000
149,000
149,000
10,646
1,639
3,725
16,010
9,076
174,086
17,409
191,495
5,704,554
5,692,764
3,480
7,740
570
5,704,554
1,444,980
525
Thành tiền
(đ)
1,444,980
7,149,534
510,834
78,645
178,738
768,217
435,476
8,353,228
835,323
9,188,551
34,766
33,091
480
1,160
35
34,766
11,432
11,432
46,198
3,301
508
1,155
4,964
2,814
526
Thành tiền
(đ)
53,975
5,398
59,373
48,324
46,636
480
1,160
48
48,324
11,432
11,432
59,756
4,270
657
1,494
6,421
3,640
69,817
6,982
76,799
130,013
130,000
13
130,013
43,441
43,441
527
Thành tiền
(đ)
173,454
12,393
1,908
4,336
18,638
10,565
202,656
20,266
222,922
528
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
1 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
2 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 40.0000 2,278,777
3 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 46.0000 219,476
4 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 46.0000 129,978
5 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 31.0000 532,519
6 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 31.0000 1,171,690
7 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 31.0000 355,200
8 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
9 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 5.0000 231,067
10 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 15.0000 826,361
11 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 15.0000 846,815
12 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam lớn bộ 1.0000 2,253,071
13 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam lớn cái 1.0000 846,815
14 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000 117,708
15 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 25.0000 177,936
16 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
17 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
18 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
19 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
20 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 3.0000 9,586,470
24 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
25 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.2000 8,402,862
26 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
27 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
28 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
29 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
30 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
31 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
32 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
33 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
34 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431
35 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
36 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
37 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
38 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
39 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
40 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
41 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
42 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
43 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
44 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
45 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
46 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
47 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
48 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
49 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912
50 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
51 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.2000 13,098,603
53 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 9,188,551
54 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000 6,492,289
55 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 4,009,138
56 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
57 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 116,690
58 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 72.0000 80,285
59 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000 42,464
60 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
61 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
62 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 118,951
63 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 12.0000 101,009
64 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000 35,915
65 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 2.0000 34,047
2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
66 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
67 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 69,665
68 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 16.0000 102,929
69 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 92.0000 59,373
70 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 0.0000 32,289
71 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
72 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 115,795
73 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
74 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 0.0000 35,213
75 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 18,416
76 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 20.0000 73,878
77 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 0.0000 54,110
78 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 40,087
79 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000 28,653
80 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 25.0000 79,916
81 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 0.0000 30,962
82 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 26.0000 39,086
83 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 16.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
84 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.5000 9,188,551
85 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 11.0000 59,373
86 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 11.0000 76,799
87 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 11.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK A) - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
88 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
89 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 2,278,777
90 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 219,476
91 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 129,978
92 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 532,519
93 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 1,171,690
94 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 355,200
95 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
96 BB.91501 Lắp đặt vòi xịt rửa bộ 6.0000 231,067
97 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 826,361
98 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 846,815
3
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
99 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 0.0000 117,708
100 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 177,936
101 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
102 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
103 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
104 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
105 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 2.0000 9,586,470
106 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726
107 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858
108 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT
109 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
110 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
111 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
112 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
113 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
114 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
115 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
116 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
117 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
118 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
119 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431
120 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
121 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
122 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
123 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
124 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
125 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
126 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
127 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
128 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
129 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
130 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
131 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
132 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
133 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
134 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912
4
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
135 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
136 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
137 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 1.3000 13,098,603
138 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 2.0000 9,188,551
139 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.0000 6,492,289
140 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.3000 4,009,138
141 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
142 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 22.0000 116,690
143 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 76.0000 80,285
144 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 0.0000 42,464
145 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
146 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
147 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 6.0000 118,951
148 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 101,009
149 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 0.0000 35,915
150 BB.75102 Lắp đặt tê cong u.PVC D42 cái 0.0000 34,047
151 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 16.0000 100,824
152 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 0.0000 69,665
153 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 32.0000 102,929
154 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 134.0000 59,373
155 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 0.0000 32,289
156 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
157 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 3.0000 115,795
158 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
159 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 8.0000 35,213
160 BB.75101 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D34 90° cái 84.0000 18,416
161 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 73,878
162 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 12.0000 54,110
163 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 44.0000 40,087
164 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 0.0000 28,653
165 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 6.0000 79,916
166 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 24.0000 30,962
167 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 39,086
168 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
169 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.7000 9,188,551
170 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 13.0000 59,373
5
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
171 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 13.0000 76,799
172 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 13.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN
NƯỚC
* NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
173 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 6.0000 2,908,586
174 BB.91201 Lắp đặt xí bệt trẻ em bộ 48.0000 2,278,777
175 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 54.0000 219,476
176 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 54.0000 129,978
177 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 36.0000 532,519
178 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 36.0000 1,171,690
179 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 36.0000 355,200
180 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
181 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam nhỏ bộ 18.0000 826,361
182 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam nhỏ cái 18.0000 846,815
183 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D90 cái 30.0000 177,936
184 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 4.0000 771,173
185 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 3.0000 471,127
186 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
187 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
188 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 2.0000 9,586,470
189 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 0.0000 3,129,726
190 TT Lắp đặt van phao điện cái 1.0000 706,858
191 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CẤP NƯỚC SINH HOẠT
192 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.3000 10,798,669
193 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
194 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
195 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 1.2000 4,379,091
196 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
197 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
198 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
199 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
200 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 46.0000 31,791
201 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 30.0000 73,742
202 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 51,431
6
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
203 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
204 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
205 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 12.0000 88,216
206 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 12.0000 88,216
207 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 12.0000 51,431
208 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 4.0000 39,375
209 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 4.0000 34,933
210 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 6.0000 31,444
211 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
212 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
213 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
214 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
215 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
216 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
217 BB.80122 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 31,912
218 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 30.0000 28,288
219 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
220 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.9000 13,098,603
221 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.0000 9,188,551
222 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.2000 4,009,138
223 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 24.0000 116,690
224 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 48.0000 80,285
225 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 116,690
226 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 8.0000 80,285
227 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 8.0000 118,951
228 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 14.0000 101,009
229 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
230 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 2.0000 69,665
231 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 16.0000 102,929
232 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 134.0000 59,373
233 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 36.0000 24,107
234 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 4.0000 115,795
235 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 6.0000 76,799
236 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 36.0000 25,978
237 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 12.0000 73,878
238 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 36.0000 40,087
239 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D90) cái 30.0000 79,916
7
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
240 BB.88108 Lắp nút bịt nhựa PVC D76 cái 30.0000 39,086
241 BB.88111 Lắp nút bịt nhựa PVC D110 cái 18.0000 77,013
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
242 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.6000 9,188,551
243 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 12.0000 59,373
244 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 76,799
245 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HỌC B - PHẦN NƯỚC
* NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
246 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 15.0000 2,908,586
247 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 15.0000 219,476
248 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 15.0000 129,978
249 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 15.0000 696,105
250 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 15.0000 1,171,690
251 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000 355,200
252 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 6.0000 186,198
253 BB.91301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 6.0000 826,361
254 BB.86201 Lắp đặt van xả tiểu nam cái 6.0000 846,815
255 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 6.0000 117,708
256 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 771,173
257 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 471,127
258 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 3.0000 329,373
259 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 6.0000 290,813
260 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 1.0000 9,586,470
264 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.2000 10,798,669
265 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.4000 8,402,862
266 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.2000 6,728,378
267 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.8000 4,379,091
268 BB.42013 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN20 100m 0.0000 5,080,797
269 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 6.0000 52,812
270 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 6.0000 41,944
271 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 8.0000 35,182
8
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
272 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 26.0000 31,791
273 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 20.0000 73,742
274 BB.80122 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 8.0000 38,805
275 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 18.0000 45,235
276 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 26.0000 86,249
277 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 6.0000 88,216
278 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 6.0000 88,216
279 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 8.0000 51,431
280 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 39,375
281 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 2.0000 34,933
282 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 4.0000 31,444
283 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 6.0000 138,112
284 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 6.0000 120,232
285 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 10.0000 90,685
286 BB.80112 Lắp đặt rắc co PPR D20 cái 14.0000 73,157
287 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 8.0000 42,062
288 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 8.0000 36,452
289 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 10.0000 33,087
290 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 20.0000 28,288
291 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 18.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
292 BB.41111 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D200 Class 2 100m 0.1200 42,556,660
293 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.2000 13,098,603
294 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3500 9,188,551
295 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.4000 6,492,289
296 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1800 4,009,138
297 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.0000 3,162,016
298 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 6.0000 116,690
299 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 6.0000 80,285
300 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 14.0000 42,464
301 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 3.0000 116,690
302 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 3.0000 80,285
303 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 118,951
304 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 101,009
305 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110/90 cái 12.0000 100,824
306 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90/60 cái 12.0000 69,665
307 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 6.0000 35,915
308 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 6.0000 102,929
9
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
309 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 20.0000 59,373
310 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 20.0000 32,289
311 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 42.0000 24,107
312 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 1.0000 115,795
313 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
314 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 6.0000 35,213
315 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 25,978
316 BB.75107 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D110/90 cái 6.0000 73,878
317 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/60 cái 6.0000 54,110
318 BB.75105 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D90/42 cái 42.0000 40,087
319 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 16.0000 28,653
320 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 6.0000 30,962
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
321 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 1.8000 9,188,551
322 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 20.0000 59,373
323 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 12.0000 76,799
324 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 12.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ HIỆU BỘ - PHẦN NƯỚC
* NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC 0 0.0000
THIẾT BỊ VỆ SINH
325 BB.91201 Lắp đặt xí bệt thường bộ 2.0000 2,908,586
326 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 2.0000 219,476
327 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 2.0000 129,978
328 BB.91101 Lắp đặt lavabo bộ 3.0000 696,105
329 BB.91501 Lắp đặt vòi lavabo bộ 3.0000 1,171,690
330 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 3.0000 355,200
331 BB.91501 Lắp đặt vòi rửa , vòi đồng D20 bộ 11.0000 186,198
332 BB.91601 Lắp đặt bình nóng lạnh 30L bộ 1.0000 3,129,726
333 BB.91401 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.0000 1,881,592
334 BB.91702 Lắp đặt phễu thu sàn inox D125 cái 7.0000 210,069
335 BB.91701 Lắp đặt phễu thu sàn inox D60 cái 3.0000 117,708
336 BB.86603 Lắp đặt van nhựa PPR D40 cái 2.0000 771,173
337 BB.86602 Lắp đặt van nhựa PPR D32 cái 2.0000 471,127
338 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D25 cái 1.0000 329,373
339 BB.86601 Lắp đặt van nhựa PPR D20 cái 2.0000 290,813
340 BB.92106 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 bể 0.0000 9,586,470
10
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
342 TT Chóp thông hơi D60 cái 1.0000 321,299
343 TT Lắp đặt bể tách mỡ 500l inox KT 1000x800x750 cái 0.0000 15,422,349
344 BB.42041 Lắp đặt ống nhựa PPR D40 PN10 100m 0.4000 10,798,669
345 BB.42031 Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 100m 0.3000 8,402,862
346 BB.42021 Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 100m 0.3000 6,728,378
347 BB.42011 Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 100m 0.2000 4,379,091
348 BB.80142 Lắp đặt cút 90° PPR D40 cái 3.0000 52,812
349 BB.80132 Lắp đặt cút 90° PPR D32 cái 3.0000 41,944
350 BB.80122 Lắp đặt cút 90° PPR D25 cái 4.0000 35,182
351 BB.80112 Lắp đặt cút 90° PPR D20 cái 6.0000 31,791
352 BB.80112 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 73,742
353 BB.80123 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 82,513
354 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa PPR D25 cái 2.0000 53,194
355 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa PPR D20 cái 2.0000 45,235
356 BB.80123 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D25 cái 4.0000 79,709
357 BB.80112 Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR D20 cái 4.0000 86,249
358 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x25 cái 2.0000 88,216
359 BB.80142 Lắp đặt tê thu PPR D40x20 cái 1.0000 88,216
360 BB.80122 Lắp đặt tê thu PPR D25x20 cái 1.0000 51,431
361 BB.80142 Lắp đặt côn thu PPR D40/32 cái 2.0000 39,375
362 BB.80132 Lắp đặt côn thu PPR D32/25 cái 1.0000 34,933
363 BB.80122 Lắp đặt côn thu PPR D25/20 cái 1.0000 31,444
364 BB.80142 Lắp đặt rắc co PPR D40 cái 1.0000 138,112
365 BB.80132 Lắp đặt rắc co PPR D32 cái 2.0000 120,232
366 BB.80122 Lắp đặt Rắc co PPR D25 cái 3.0000 90,685
367 BB.80142 Lắp đặt măng sông PPR D40 cái 2.0000 42,062
368 BB.80132 Lắp đặt măng sông PPR D32 cái 4.0000 36,452
369 BB.80123 Lắp đặt măng sông PPR D25 cái 4.0000 33,087
370 BB.80112 Lắp đặt măng sông PPR D20 cái 3.0000 28,288
371 BB.88102 Lắp nút bịt PPR D20 cái 6.0000 13,448
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
372 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D125 Class 2 100m 0.2500 17,974,039
373 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110 Class 2 100m 0.3600 13,098,603
374 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.3000 9,188,551
375 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D60 Class 2 100m 0.2000 6,492,289
11
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
376 BB.41104 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42 Class 2 100m 0.1000 4,009,138
377 BB.41103 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D34 Class 2 100m 0.1000 3,162,016
378 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y) cái 1.0000 116,690
379 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y) cái 1.0000 80,285
380 BB.75104 Lắp đặt tê u.PVC D60 45°( Y) cái 2.0000 42,464
381 BB.75107 Lắp đặt tê u.PVC D110 45°( Y thông tắc) cái 1.0000 116,690
382 BB.75105 Lắp đặt tê u.PVC D90 45°( Y thông tắc) cái 1.0000 80,285
383 BB.75107 Lắp đặt tê cong u.PVC D110 cái 2.0000 118,951
384 BB.75105 Lắp đặt tê cong u.PVC D90 cái 2.0000 101,009
385 BB.75104 Lắp đặt tê cong u.PVC D60 cái 3.0000 35,915
386 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 135°( chếch) cái 3.0000 102,929
387 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 5.0000 59,373
388 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 135°( chếch) cái 3.0000 32,289
389 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 135°( chếch) cái 6.0000 24,107
390 BB.75107 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110 90° cái 2.0000 115,795
391 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 3.0000 76,799
392 BB.75104 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D60 90° cái 1.0000 35,213
393 BB.75102 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42 90° cái 10.0000 25,978
394 BB.75104 Lắp đặt côn nhựa u.PVC D60/42 cái 5.0000 28,653
395 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D60) cái 3.0000 30,962
396 TT Con thỏ U.PVC ( xi phông D125) cái 7.0000 191,495
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THOÁT NƯỚC MƯA
397 BB.41107 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90 Class 2 100m 0.5000 9,188,551
398 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 135°( chếch) cái 9.0000 59,373
399 BB.75105 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90 90° cái 9.0000 76,799
400 BB.91702 Lắp đặt phễu thu + cầu chắn rác D90 cái 9.0000 222,922
KẾT THÚC : NHÀ BẾP - PHẦN NƯỚC
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN
( Bằng chữ : Một tỷ bốn trăm linh chín triệu chín trăm ba mươi tư nghìn đồng chẵn./.
12
NG TRÌNH
KHU B)
NHÀ
Thành tiền
(đ)
17,451,516
91,151,080
10,095,896
5,978,988
16,508,089
36,322,390
11,011,200
1,117,188
1,155,335
12,395,415
12,702,225
2,253,071
846,815
0
4,448,400
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
28,759,410
0
706,858
321,299
3,239,601
1,680,572
1,345,676
5,254,909
0
13
Thành tiền
(đ)
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120
848,640
242,064
15,718,324
16,539,392
0
801,828
0
2,567,180
5,780,520
0
933,520
642,280
713,706
1,212,108
0
68,094
14
Thành tiền
(đ)
1,209,888
835,980
1,646,864
5,462,316
0
867,852
347,385
230,397
0
1,546,944
1,477,560
0
1,443,132
0
1,997,900
0
1,016,236
1,232,208
13,782,827
653,103
844,789
2,452,142
17,451,516
109,381,296
11,851,704
7,018,812
19,170,684
42,180,840
12,787,200
1,117,188
1,386,402
14,874,498
15,242,670
15
Thành tiền
(đ)
0
5,338,080
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
19,172,940
0
706,858
321,299
3,239,601
2,520,859
1,345,676
5,254,909
0
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120
16
Thành tiền
(đ)
848,640
242,064
17,028,184
18,377,102
0
1,202,741
0
2,567,180
6,101,660
0
933,520
642,280
713,706
1,414,126
0
0
1,613,184
0
3,293,728
7,955,982
0
867,852
347,385
230,397
281,704
1,546,944
886,536
649,320
1,763,828
0
479,496
743,088
1,172,580
1,386,234
15,620,537
771,849
17
Thành tiền
(đ)
998,387
2,897,986
17,451,516
109,381,296
11,851,704
7,018,812
19,170,684
42,180,840
12,787,200
1,117,188
14,874,498
15,242,670
5,338,080
3,084,692
1,413,381
988,119
1,744,878
19,172,940
0
706,858
321,299
3,239,601
2,520,859
1,345,676
5,254,909
0
316,872
251,664
281,456
1,462,386
2,212,260
411,448
18
Thành tiền
(đ)
814,230
2,242,474
1,058,592
1,058,592
617,172
157,500
139,732
188,664
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
319,120
848,640
242,064
11,788,743
9,188,551
801,828
2,800,560
3,853,680
933,520
642,280
951,608
1,414,126
1,209,888
139,330
1,646,864
7,955,982
867,852
463,180
460,794
935,208
886,536
1,443,132
2,397,480
19
Thành tiền
(đ)
1,172,580
1,386,234
14,701,682
712,476
921,588
2,675,064
43,628,790
3,292,140
1,949,670
10,441,575
17,575,350
5,328,000
1,117,188
4,958,166
5,080,890
706,248
1,542,346
942,254
988,119
1,744,878
9,586,470
706,858
0
321,299
2,159,734
3,361,145
1,345,676
3,503,273
0
316,872
251,664
281,456
20
Thành tiền
(đ)
826,566
1,474,840
310,440
814,230
2,242,474
529,296
529,296
411,448
78,750
69,866
125,776
828,672
721,392
906,850
1,024,198
336,496
291,616
330,870
565,760
242,064
5,106,799
2,619,721
3,215,993
2,596,916
721,645
0
700,140
481,710
594,496
350,070
240,855
237,902
202,018
1,209,888
835,980
215,490
617,574
21
Thành tiền
(đ)
1,187,460
645,780
1,012,494
115,795
230,397
211,278
259,780
443,268
324,660
1,683,654
458,448
185,772
16,539,392
1,187,460
921,588
2,675,064
5,817,172
438,952
259,956
2,088,315
3,515,070
1,065,600
2,048,178
3,129,726
1,881,592
1,470,483
353,124
1,542,346
942,254
329,373
581,626
0
22
Thành tiền
(đ)
321,299
0
4,319,468
2,520,859
2,018,513
875,818
158,436
125,832
140,728
190,746
294,968
330,052
106,388
90,470
318,836
344,996
176,432
88,216
51,431
78,750
34,933
31,444
138,112
240,464
272,055
84,124
145,808
132,348
84,864
80,688
4,493,510
4,715,497
2,756,565
1,298,458
23
Thành tiền
(đ)
400,914
316,202
116,690
80,285
84,928
116,690
80,285
237,902
202,018
107,745
308,787
296,865
96,867
144,642
231,590
230,397
35,213
259,780
143,265
92,886
1,340,465
4,594,276
534,357
691,191
2,006,298
1,409,933,685
1,409,934,000
24
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)