You are on page 1of 248

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

Tên công trình: DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Tên hạng mục: NHÀ BẾP

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1,461,447,722
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1,461,447,722
2 Chi phí Nhân công NC B1 563,887,343
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 563,887,343
3 Chi phí Máy thi công M C1 176,178,617
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 176,178,617
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,201,513,682
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7.145% 157,298,153

2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 24,216,651
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ TT T x 2.5% 55,037,842
thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 236,552,645
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 134,093,648
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 2,572,159,975
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 257,215,998
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 2,829,375,973
LÀM TRÒN 2,829,376,000
Bằng chữ : Hai tỷ tám trăm hai mươi chín triệu ba trăm bảy mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

HM HẠNG MỤC : NHÀ BẾP


PHẦN CỌC
1 AG.11114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 69.4088 729,520 286,442 69,895 50,635,108 19,881,596
bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250
Cọc thí nghiệm:
Đoạn cọc C1 : 1*4*7,5*0,3*0,3*1,01 = 2,727

Đoạn cọc C3 : 1*1*6,65*0,3*0,3*1,01 =


0,6045
Mũi cọc C3 :
1*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,0083
Cọc đại trà:
Đoạn cọc C1 : 20*4*7,5*0,3*0,3*1,01 =
54,54
Đoạn cọc C2 : 20*1*6,25*0,3*0,3*1,01 =
11,3625
Mũi cọc C2 :
20*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,1665
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 4.7874 898,446 6,413,230 130,947 4,301,220 30,702,697
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
Cọc thí nghiệm:
Đoạn cọc C1 : 1*4*7,5*(0,3*2)*1,01/100 =
0,1818
Đoạn cọc C3 : 1*1*6,65*(0,3*2)*1,01/100 =
0,0403
Mũi cọc C3 : 1*0,29155*(0,3*2)/100 =
0,0017

2
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Bịt đầu cọc C1 : 1*4*2*(0,3*0,3)/100 =


0,0072
Bịt đầu cọc C3 : 1*1*(0,3*0,3)/100 = 0,0009

Cọc đại trà:


Đoạn cọc C1 : 20*4*7,5*(0,3*2)*1,01/100 =
3,636
Đoạn cọc C2 : 20*1*6,25*(0,3*2)*1,01/100
= 0,7575
Bịt đầu cọc C1 : 20*4*2*(0,3*0,3)/100 =
0,144
Bịt đầu cọc C2 : 20*(0,3*0,3)/100 = 0,018
3 AG.13111 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1.8453 17,390,330 3,095,731 97,384 32,090,376 5,712,552
đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 10mm
Đoạn C1 : (1107,5+97,4+335,6)/1000 =
1,5405
Đoạn C2 : (219,7+23,2+40+6,7)/1000 =
0,2896
Đoạn C3 : (11,7+1,2+2+0,3)/1000 = 0,0152
4 AG.13121 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 6.1110 17,129,980 1,643,893 493,489 104,681,308 10,045,830
đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 18mm
Đoạn C1 : 5013,8/1000 = 5,0138
Đoạn C2 : 1041,9/1000 = 1,0419
Đoạn C3 : 55,3/1000 = 0,0553
5 AG.13131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 0.0259 17,102,810 1,506,711 439,864 442,963 39,024
đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính > 18mm
Đoạn C2 : 24,7/1000 = 0,0247
Đoạn C3 : 1,2/1000 = 0,0012
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, tấn 1.0682 19,598,340 6,063,282 1,300,716 20,934,947 6,476,798
khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
Bản mã đoạn C1 : 949,54/1000 = 0,9495
Bản mã đoạn C2 : 113,04/1000 = 0,113
Bản mã đoạn C3 : 5,65/1000 = 0,0057

3
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, tấn 1.0682 656,693 4,144,773 482,633 701,480 4,427,447
khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AC.26421 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép Robot 100m 7.6690 1,092,880 13,415,495 0 8,381,297
VD* thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước cọc
30x30cm
Cọc đài trà : 20*36,5/100 = 7,3
Cọc TN : 1*36,9/100 = 0,369
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 1,500,000 0
10 AC.26421 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot thủy 100m 0.0400 1,103,809 13,549,650 0 44,152
VD* lực tự hành, đất cấp II, kích thước cọc
30x30cm
Cọc đại trà : 20*0,2/100 = 0,04
11 AC.29331 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối 84.0000 163,238 176,050 162,455 13,711,992 14,788,200
30x30cm nối
Cọc đài trà : 20*4 = 80
Cọc TN : 1*4 = 4
12 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy m3 0.7920 19,008 422,346 120,362 15,054 334,498
khoan bê tông 1,5kW
Cọc đài trà : 20*0,3*0,3*0,4 = 0,72
Cọc TN : 1*0,3*0,3*0,8 = 0,072
13 AB.41414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0079 2,394,664 0 0
tấn trong phạm vi 1000m
BT đầu cọc : 0,792/100 = 0,0079
14 AB.42114 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 100m3 0.0079 3,904,196 0 0
5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km
15 AB.42214 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 100m3 0.0079 1,679,340 0 0
5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT
16 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 0.7275 794,512 870,464 0 578,008
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
( đào móng rộng ra mỗi bên 20 cm từ mép bê
tông)
* Đài móng ( Từ cos -1,1m đến cos -1,9m)

4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

DC1 : 13*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,8/100*0,9
= 0,1835
DC2 :
1*(0,96+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,8/100*0,9 =
0,0137
DC3 : 4*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,8/100*0,9 =
0,0564
DC4 :
1*(0,96+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,8/100*0,9 =
0,0137
DC5 : 2*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,8/100*0,9 =
0,0282
* Giằng móng: ( Từ cos -1,1m đến cos -1,8m)

GM1 : 1*(10,04-2*0,49-
2*0,2)*(0,4+2*0,2)*0,7/100*0,9 = 0,0436
GM2 trục 2,3,6,7 : 4*(13-0,4-0,8-0,49-
4*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,7/100*0,9 = 0,2384
GM2 trục 4,5 : 2*(13-0,335-0,8-0,49-
4*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,7/100*0,9 = 0,1199
GM3 : 1*(2,6-0,4-0,15-
2*0,2)*(0,4+2*0,2)*0,7/100*0,9 = 0,0083
GM4 : 1*(5,4-0,4-0,75-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,7/100*0,9 = 0,0218
17 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= m3 8.0833 183,992 0 1,487,263
3m, sâu <= 2m, đất cấp II
10%*72,75/0,9 = 8,0833
18 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 0.1799 1,776,945 0 0
phạm vi 1000m, đất cấp II
KL đào : 0,7275/0,9 = 0,8083
KL đắp : -0,5713*1,1 = -0,6284 0.5713
BTCT MÓNG

5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 5.9594 533,378 223,718 47,802 3,178,613 1,333,225
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
* Đài móng:
DC1 : 13*1*1*0,1 = 1,3
DC2 : 1*0,96*1*0,1 = 0,096
DC3 : 4*1*1*0,1 = 0,4
DC4 : 1*0,96*1*0,1 = 0,096
DC5 : 2*1*1*0,1 = 0,2
Trừ cọc BTCT : -21*0,3*0,3*0,1 = -0,189
* Giằng móng:
GM1 : 1*(10,04-2*0,49)*0,4*0,1 = 0,3624
GM2 trục 2,3,6,7 : 4*(13-0,4-0,8-
0,49)*0,5*0,1 = 2,262
GM2 trục 4,5 : 2*(13-0,335-0,8-
0,49)*0,5*0,1 = 1,1375
GM3 : 1*(2,6-0,4-0,15)*0,4*0,1 = 0,082
GM4 : 1*(5,4-0,4-0,75)*0,5*0,1 = 0,2125
20 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng cột 100m2 0.0838 2,992,630 6,790,489 250,782 569,043
* Đài móng:
DC1 : 13*1*4*0,1/100 = 0,052
DC2 : 1*(0,96+1)*2*0,1/100 = 0,0039
DC3 : 4*1*4*0,1/100 = 0,016
DC4 : 1*(0,96+1)*2*0,1/100 = 0,0039
DC5 : 2*1*4*0,1/100 = 0,008
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.1667 2,937,080 3,111,736 489,611 518,726
* Giằng móng:
GM1 : 1*(10,04-2*0,49)*0,1*2/100 = 0,0181

GM2 trục 2,3,6,7 : 4*(13-0,4-0,8-


0,49)*0,1*2/100 = 0,0905
GM2 trục 4,5 : 2*(13-0,335-0,8-
0,49)*0,1*2/100 = 0,0455
GM3 : 1*(2,6-0,4-0,15)*0,1*2/100 = 0,0041

6
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

GM4 : 1*(5,4-0,4-0,75)*0,1*2/100 = 0,0085


22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 26.2164 863,176 114,995 93,813 22,629,367 3,014,755
tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250
cm, đá 1x2, mác 250
* Đài móng:
DC1 : 13*0,8*0,8*0,75 = 6,24
DC2 : 1*0,86*0,8*0,75 = 0,516
DC3 : 4*0,8*0,8*0,75 = 1,92
DC4 : 1*0,86*0,8*0,75 = 0,516
DC5 : 2*0,8*0,8*0,75 = 0,96
Trừ cọc BTCT : -21*0,3*0,3*0,1 = -0,189
* Giằng móng:
GM1 : 1*(10,04-2*0,49)*0,3*0,65 = 1,7667
GM2 trục 2,3,6,7 : 4*(13-0,4-0,8-
0,49)*0,3*0,65 = 8,8218
GM2 trục 4,5 : 2*(13-0,335-0,8-
0,49)*0,3*0,65 = 4,4363
GM3 : 1*(2,6-0,4-0,15)*0,3*0,65 = 0,3998
GM4 : 1*(5,4-0,4-0,75)*0,3*0,65 = 0,8288
23 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.4405 1,649,375 6,634,119 344,203 726,550 2,922,329
* Đài móng:
DC1 : 13*0,8*4*0,75/100 = 0,312
DC2 : 1*(0,86+0,8)*2*0,75/100 = 0,0249
DC3 : 4*0,8*4*0,75/100 = 0,096
DC4 : 1*(0,86+0,8)*2*0,75/100 = 0,0249
DC5 : 2*0,8*4*0,75/100 = 0,048
Trừ giao GM : -29*0,3*0,75/100 = -0,0653
24 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.0837 1,577,168 3,040,328 306,790 1,709,177 3,294,804
* Giằng móng:
GM1 : 1*(10,04-2*0,49)*0,65*2/100 =
0,1178
GM2 trục 2,3,6,7 : 4*(13-0,4-0,8-
0,49)*0,65*2/100 = 0,5881

7
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

GM2 trục 4,5 : 2*(13-0,335-0,8-


0,49)*0,65*2/100 = 0,2958
GM3 : 1*(2,6-0,4-0,15)*0,65*2/100 = 0,0267

GM4 : 1*(5,4-0,4-0,75)*0,65*2/100 = 0,0553

25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4973 17,390,330 2,457,837 97,384 8,648,211 1,222,282
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
* Đài móng:
DC1 : (30,1+30,1+25,3)/1000 = 0,0855
DC2 : (2,5+2,3+1,9)/1000 = 0,0067
DC3 : (9,2+9,2+7,8)/1000 = 0,0262
DC4 : (2,5+2,3+1,9)/1000 = 0,0067
DC5 : (4,6+4,6+3,9)/1000 = 0,0131
* Giằng móng:
GM1 : 38,8/1000 = 0,0388
GM2 : 288,7/1000 = 0,2887
GM.3 : 10,8/1000 = 0,0108
GM.4 : 20,8/1000 = 0,0208
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3699 17,128,792 1,753,638 488,721 6,335,940 648,671
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
* Đài móng:
DC1 : (92,3+92,3+37,9)/1000 = 0,2225
DC2 : (9,1+7,1+2,9)/1000 = 0,0191
DC3 : (36,4+28,4+11,6)/1000 = 0,0764
DC4 : (7,7+7,1+2,9)/1000 = 0,0177
DC5 : (14,2+14,2+5,8)/1000 = 0,0342
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.6018 17,114,690 1,278,075 504,787 27,414,310 2,047,221
móng, đường kính cốt thép > 18mm
* Giằng móng:
GM1 : (78,2+87,1)/1000 = 0,1653
GM2 : (620,1+673,4)/1000 = 1,2935
GM.3 : (21,1+30)/1000 = 0,0511
GM.4 : (41,5+50,4)/1000 = 0,0919

8
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

CỔ CỘT
28 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1.8068 740,373 257,171 48,150 1,337,706 464,657
cổ cột, đá 1x2, mác 250
CC1 : 14*0,25*0,43*0,9 = 1,3545
CC2A : 2*0,25*0,38*0,9 = 0,171
CC2 : 5*0,25*0,25*0,9 = 0,2813
29 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.2391 2,992,630 6,790,489 715,538 1,623,606
CC1 : 14*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,1714
CC2A : 2*(0,25+0,38)*2*0,9/100 = 0,0227
CC2 : 5*0,25*4*0,9/100 = 0,045
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0883 17,390,330 2,457,837 97,384 1,535,566 217,027
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
CC1 : 64,1/1000 = 0,0641
CC2 : 15,8/1000 = 0,0158
CC2A : 8,4/1000 = 0,0084
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1238 17,128,792 1,753,638 488,721 2,120,544 217,100
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
CC2 : (70,9+52,9)/1000 = 0,1238
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.7033 17,114,690 1,278,075 504,787 12,036,762 898,870
móng, đường kính cốt thép > 18mm
CC1 : (367,7+274,5)/1000 = 0,6422
CC2A : (35+26,1)/1000 = 0,0611
TƯỜNG CỔ MÓNG
33 AE.21113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 16.1404 819,659 324,663 8,997 13,229,624 5,240,191
móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
Xem BV M.12: xây từ cos -1,05m đến cos -
0,15m:
Trục 1,6 : 2*(10,4-2*0,29)*0,22*0,9 = 3,8887

Trục 2,7 : 2*(13-2*0,4)*0,22*0,9 = 4,8312


Trục 4,5 : 2*(2,6-0,22)*0,22*0,9 = 0,9425
Giữa trục 1,2 : (2,6-0,22)*0,22*0,9 = 0,4712

9
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trục B, đoạn 1-2 : (5,4-0,22)*0,22*0,9 =


1,0256
Xây từ cos -0,75 m đến cos -0,05m:
Trục A : (28,01-5,15+14*0,22)*0,11*0,58 =
1,655
Trục C : (30,05+2*0,22-4,05)*0,11*0,58 =
1,6869
Trục 1 : 9,25*0,11*0,75 = 0,7631
Trục 7 : 10,62*0,11*0,75 = 0,8762
DẦM, GIẰNG MÓNG COS -0,05M
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 9.0762 533,378 223,718 47,802 4,841,045 2,030,509
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
* Dầm móng cos -0,05m :
DM1 : (30,72-7*0,22)*0,32*0,1 = 0,9338
30,72*0,45*0,1 = 1,3824
DM1A : (25,32-6*0,22)*0,42*0,1 = 1,008
DM2 : (27,87-7*0,22)*0,32*0,1 = 0,8426
27,87*0,43*0,1 = 1,1984
DM4 : 2*(3,5-0,22)*0,42*0,1 = 0,2755
DM.6 : 1*(5,4-0,22)*0,42*0,1 = 0,2176
DM.7 : 2*(2-0,11)*0,31*0,1 = 0,1172
DM.7A : 1*(2,5-0,11)*0,31*0,1 = 0,0741
* Bản tam cấp:
BS.1 : 5,84*(0,33+1,7+0,4)*0,1 = 1,4191
BS.3 : 4,27*(0,33+1,7+0,4)*0,1 = 1,0376
BS.2 : 2,93*(1,545+0,4)*0,1 = 0,5699
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.9275 2,937,080 3,111,736 2,724,142 2,886,135
* Dầm móng cos -0,05m :
DM1 : (30,72*2-7*0,22)*0,1/100 = 0,0599
DM1A : (25,32-6*0,22)*0,1*2/100 = 0,048
DM2 : (27,87*2-7*0,22)*0,1/100 = 0,0542
DM4 : 2*(3,5-0,22)*0,1*2/100 = 0,0131
DM.6 : 1*(5,4-0,22)*0,1*2/100 = 0,0104

10
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

DM.7 : 2*(2-0,11)*0,1*2/100 = 0,0076


DM.7A : 1*(2,5-0,11)*0,1*2/100 = 0,0048
* Bản tam cấp:
BS.1 : (5,84+2*(0,33+1,7+0,4))*0,1/100 =
0,0107
BS.3 : (4,27*+2(0,33+1,7+0,4))*0,1/100 =
0,712 = 0,712
BS.2 : (2,93+2*(1,545+0,4))*0,1/100 =
0,0068
36 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 17.7397 863,176 114,995 93,813 15,312,483 2,039,977
tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250
cm, đá 1x2, mác 250
* Dầm móng cos -0,05m :
DM1 : (30,72-7*0,22)*0,22*0,7 = 4,4937
30,94*0,35*0,12 = 1,2995
DM1A : (25,32-6*0,22)*0,22*0,45 = 2,376
DM2 : (27,87-7*0,22)*0,22*0,5 = 2,8963
27,87*0,33*0,12 = 1,1037
DM4 : 2*(3,5-0,22)*0,22*0,35 = 0,5051
DM.6 : 1*(5,4-0,22)*0,22*0,45 = 0,5128
DM.7 : 2*(2-0,11)*0,11*0,3 = 0,1247
DM.7A : 1*(2,5-0,11)*0,11*0,3 = 0,0789
* Bản tam cấp:
BS.1 : 5,84*(0,33+1,7+0,4)*0,1 = 1,4191
BS.3 : 4,27*(0,33+1,7+0,4)*0,1 = 1,0376
BS.2 : 2,93*(1,545+0,4)*0,1 = 0,5699
* Giằng tường
GT : 60,11*0,22*0,1 = 1,3224
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.2163 1,577,168 3,040,328 306,790 1,918,309 3,697,951
* Dầm móng cos -0,05m :
DM1 : (30,94*2-7*0,22)*0,7/100 = 0,4224
DM1A : (25,32*2-6*0,22)*0,45/100 = 0,2219

DM2 : (27,87*2-7*0,22)*0,5/100 = 0,271

11
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

DM4 : 2*(3,5-0,22)*0,35*2/100 = 0,0459


DM.6 : 1*(5,4-0,22)*0,45*2/100 = 0,0466
DM.7 : 2*(2-0,11)*0,3*2/100 = 0,0227
DM.7A : 1*(2,5-0,11)*0,3*2/100 = 0,0143
* Bản tam cấp:
BS.1 : (5,84*+2*(0,33+1,7+0,3))*0,12/100 =
0,0327
BS.3 : (4,27+2*(0,33+1,7+0,3))*0,12/100 =
0,0107
BS.2 : (2,93+2*(1,545+0,3))*0,12/100 =
0,0079
* Giằng tường
GT : 60,11*0,1*2/100 = 0,1202
38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.9039 17,390,330 2,457,837 97,384 15,719,119 2,221,639
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
* Dầm móng cos -0,05m :
DM.1A : 63,6/1000 = 0,0636
DM.1 : (78,5+143,1+86,4+6,3)/1000 =
0,3143
DM.2 : (71,5+130,6+76,5+5,7)/1000 =
0,2843
DM.4 : 12,5/1000 = 0,0125
DM.6 : 14,9/1000 = 0,0149
DM.7 : 4,4/1000 = 0,0044
DM.7A : 3,8/1000 = 0,0038
* Bản tam cấp:
BS.1 : (14,5+14,4)/1000 = 0,0289
BS.2 : (19+18,6)/1000 = 0,0376
BS.3 : (22,8+22,2)/1000 = 0,045
* Giằng tường
GT : (18,1+76,5)/1000 = 0,0946
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.3487 17,128,792 1,753,638 488,721 23,101,602 2,365,132
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
* Dầm móng cos -0,05m :

12
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

DM.1A : (160,1+164,9)/1000 = 0,325


DM.1 : (194,7+197,2+56,6)/1000 = 0,4485
DM.2 : (177,6+182,4+51,5)/1000 = 0,4115
DM.4 : (29,3+31,4)/1000 = 0,0607
DM.6 : (33,4+38,2)/1000 = 0,0716
DM.7 : (9,1+11,1)/1000 = 0,0202
DM.7A : (5,1+6,1)/1000 = 0,0112
TÔN NỀN
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.5713 1,294,218 1,255,046 0 739,387
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
KL đào : 0,7275/0,9 = 0,8083
Trừ BT lót : -5,9594/100 = -0,0596 5.9594
Trừ BT móng : -17,7397/100 = -0,1774 17.7397
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 3.3112 6,954,000 873,963 676,527 23,026,085 2,893,866
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
( Tôn nền cát từ cos san nền -1,1 đến cos -
0,15m)
Xem BV M.12:
Trục A-B đoạn 1*-7 : (30,5-2,85-
4*0,22)*(2,6-0,22)*0,95/100 = 0,6053
Trục B-C đoạn 1-7 : (30,5-3*0,22)*(10,4-
0,22)*0,95/100 = 2,8858
Tận dụng cát san nền
Tận dụng cát san nền : -0,1799 = -0,1799 0.1799
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 0.1799 873,963 676,527 0 157,226
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát
san nền)
Tận dụng cát san nền : 0,1799 = 0,1799 0.1799
43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 36.7484 809,100 83,633 93,462 29,733,130 3,073,379
tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
Xem BV M.12:
Trục A-B đoạn 1*-7 : (30,5-2,85-
4*0,22)*(2,6-0,22)*0,1 = 6,3713

13
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trục B-C đoạn 1-7 : (30,5-3*0,22)*(10,4-


0,22)*0,1 = 30,3771
BỂ PHỐT
44 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 0.2102 794,512 870,464 0 167,006
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào từ cos -1,1m đến cos -2,85m:
Bể phốt : 4,2*2,2*1,75*1,3/100 = 0,2102
45 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 0.1343 1,776,945 0 0
phạm vi 1000m, đất cấp II
KL đào : 0,2102 = 0,2102
Trừ KL đắp : -0,069*1,1 = -0,0759
46 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.0690 1,294,218 1,255,046 0 89,301
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
KL đào : 0,2102 = 0,2102
Trừ bể phốt : -4*2*1,65/100 = -0,132
BT lót : -0,924/100 = -0,0092
47 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 0.9240 533,378 223,718 47,802 492,841 206,715
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
Bể phốt : 4,2*2,2*0,1 = 0,924
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0128 2,937,080 3,111,736 37,595 39,830
Bể phốt : (4,2+2,2)*2*0,1/100 = 0,0128
49 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1.8446 740,373 257,171 48,150 1,365,692 474,378
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác
250
Đáy bể : 4*2*0,2 = 1,6
GB-1 : (2*4+2*1,56)*0,22*0,1 = 0,2446
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.0462 1,649,375 6,634,119 344,203 76,201 306,496
Đáy bể : (4+2)*2*0,2/100 = 0,024
GB-1 : (2*4+2*1,56)*0,1*2/100 = 0,0222
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1452 17,390,330 2,457,837 97,384 2,525,076 356,878
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Đáy bể : (31,1+35,9+26,8+28,8+3,8)/1000 =
0,1264

14
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

GB-1 : (15,2+3,6)/1000 = 0,0188


52 AE.26113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể m3 5.4884 874,356 823,090 9,511 4,798,816 4,517,447
chứa, vữa XM mác 75
Bể phốt :
2*4*0,22*1,73 = 3,0448
2*1,56*0,22*1,73 = 1,1875
2*1,56*0,22*1,83 = 1,2561
53 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 m2 33.4152 42,228 6,859 1,411,057 229,195
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
Thành trong bể phốt:
(1,52+1,56)*2*1,83 = 11,2728
2*(0,8+1,56)*2*1,83 = 17,2752
Đáy bể:
(1,52+2*0,8)*1,56 = 4,8672
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 m2 33.4152 42,228 6,859 1,411,057 229,195
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 28.5480 7,786 45,727 514 222,275 1,305,414
XM mác 75 ( lớp 1)
Thành trong bể phốt:
(1,52+1,56)*2*1,83 = 11,2728
2*(0,8+1,56)*2*1,83 = 17,2752
56 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM m2 28.5480 5,496 34,295 514 156,900 979,054
mác 75 ( lớp 2)
57 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 24.3600 7,786 59,445 514 189,667 1,448,080
XM mác 75
Thành ngoài bể : (4+2)*2*2,03 = 24,36
58 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM m2 4.8672 21,926 31,024 1,285 106,718 151,000
mác 75
Đáy bể:
(1,52+2*0,8)*1,56 = 4,8672
59 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 0.5600 729,520 403,528 26,883 408,531 225,976
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250
TĐ1 : 8*2*0,5*0,07 = 0,56

15
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

60 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0280 555,500 5,857,654 15,554 164,014
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
TĐ1 : 8*(2+0,5)*2*0,07/100 = 0,028
61 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 0.0707 17,645,330 3,715,335 97,384 1,247,525 262,674
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
TĐ1 : (57,7+11,2+1,8)/1000 = 0,0707
62 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng cấu 8.0000 6,272 21,541 0 50,176
> 50kg bằng cần cẩu kiện
TĐ1 : 8 = 8
KẾT CẤU CỘT
63 AF.32214 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 6.1292 888,815 519,004 115,775 5,447,725 3,181,079
tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2,
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250
Bê tông cột tính đến đáy sàn:
C1 : 14*0,22*0,4*(3,9-0,14) = 4,6323
C2A : 2*0,22*0,35*(3,9-0,12) = 0,5821
C2 : 5*0,22*0,22*(3,9-0,12) = 0,9148
64 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.8453 2,576,858 7,428,327 1,017,301 2,178,218 6,279,165
bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ
nhật, chiều cao <= 28m
Ván khuôn cột tính đến đáy dầm:
C1 : 14*(0,22+0,4)*2*(3,9-0,45)/100 =
0,5989
C2A : 2*(0,22+0,35)*2*(3,9-0,45)/100 =
0,0787
C2 : 5*0,22*4*(3,9-0,45)/100 = 0,1518
Cột biên ngoài : (16*0,22+4*0,4)*(0,45-
0,14)/100 = 0,0159
65 AF.61411 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2291 17,390,330 3,232,913 97,384 3,984,125 740,660
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
C1 : (160,2+10,9)/1000 = 0,1711
C2 : 37,9/1000 = 0,0379
C2A : 20,1/1000 = 0,0201

16
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

66 AF.61421 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2248 17,132,356 2,108,024 503,393 3,851,354 473,884
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
C2 : (80,3+80,3)/1000 = 0,1606
C2A : (32,1+32,1)/1000 = 0,0642
67 AF.61431 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.7427 17,132,510 1,705,625 585,483 12,724,315 1,266,768
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 6m
C1 : (416,4+326,3)/1000 = 0,7427
KẾT CẤU DẦM
68 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 17.7127 863,176 379,536 115,775 15,289,178 6,722,607
tông, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 250
Bê tông dầm tính đến đáy sàn:
D2.1 : 1*9,82*0,22*(0,8-0,14) = 1,4259
D2.2 : 5*2,38*0,22*(0,45-0,12) = 0,8639
D2.2 : 5*9,82*0,22*(0,8-0,14) = 7,1293
D2.2A : 1*2,38*0,22*(0,45-0,12) = 0,1728
D2.2A : 1*9,82*0,22*(0,8-0,14) = 1,4259
D2.3 : 1*(30,72-7*0,22)*0,22*(0,45-0,14) =
1,9901
D2.3A : 1*(30,72-7*0,22)*0,22*(0,45-0,14) =
1,9901
D2.4 : 1*(27,98-7*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
1,9195
D2.5 : 1*(2,6-0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
0,1728
DMS.1 : 2*0,97*0,22*(0,35-0,12) = 0,0982
DMS.2 : 1*(5,4-0,22)*0,22*(0,35-0,12) =
0,2621
DMS.3 : 1*(5,4-0,22)*0,22*(0,35-0,12) =
0,2621
69 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 1.7455 2,718,887 5,708,370 1,017,301 4,745,817 9,963,960
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,
chiều cao <= 28m

17
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Ván khuôn đáy dầm tính vào ván khuôn sàn:


D2.1 : 1*9,82*(0,8-0,14)*2/100 = 0,1296
D2.2 : 5*2,38*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0785
D2.2 : 5*9,82*(0,8-0,14)*2/100 = 0,6481
D2.2A : 1*2,38*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0157
D2.2A : 1*9,82*(0,8-0,14)*2/100 = 0,1296
D2.3 : 1*(30,72-7*0,22)*(0,45-0,14)*2/100 =
0,1809
D2.3A : 1*(30,72-7*0,22)*(0,45-0,14)*2/100
= 0,1809
D2.4 : 1*(27,98-7*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1745
D2.5 : 1*(2,6-0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0157
DMS.1 : 2*0,97*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0089
DMS.2 : 1*(5,4-0,22)*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0238
DMS.3 : 1*(5,4-0,22)*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0238
Bo thành dầm mái sảnh :
(5,62+1,32)*2*0,12/100 = 0,0167
Bo thành dầm mái :
(55,83*0,14+33,834*0,12)/100 = 0,1188
70 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.2221 17,390,330 3,518,708 97,384 21,252,722 4,300,213
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
D2.1 : (6,5+77,7+5,9)/1000 = 0,0901
D2.2 : (394,6+39,8+20)/1000 = 0,4544
D2.2A : (8,4+77,7+8+5,8)/1000 = 0,0999
D2.3 : (58,7+102,4+66,5)/1000 = 0,2276
D2.3A : 102,4/1000 = 0,1024
D2.4 : (53,1+92,5+58,7)/1000 = 0,2043
D2.5 : 7,5/1000 = 0,0075
DMS.1 : 7,5/1000 = 0,0075

18
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

DMS.2 : 14,2/1000 = 0,0142


DMS.3 : 14,2/1000 = 0,0142
71 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.6456 17,129,980 2,112,597 493,489 28,189,095 3,476,490
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
D2.1 : 33,4/1000 = 0,0334
D2.2 : (58,9+166,8)/1000 = 0,2257
D2.2A : (11,8+33,4)/1000 = 0,0452
D2.3 : (193,1+197,9)/1000 = 0,391
D2.3A : (193,1+203,9)/1000 = 0,397
D2.4 : (176+180,8)/1000 = 0,3568
D2.5 : (12,4+15,6)/1000 = 0,028
DMS.1 : (10,1+28,4)/1000 = 0,0385
DMS.2 : (30,7+34,3)/1000 = 0,065
DMS.3 : (30,7+34,3)/1000 = 0,065
72 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.2976 17,129,342 1,831,374 573,011 39,356,376 4,207,765
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
D2.1 : (130,3+84,4+89,5)/1000 = 0,3042
D2.2 : (472,1+199,6+223,8+788,5)/1000 =
1,684
D2.2A : (94,4+39,9+44,8+130,3)/1000 =
0,3094
KẾT CẤU SÀN
73 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 60.2573 863,176 379,536 115,775 52,012,655 22,869,815
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
Sàn mái sảnh:
(5,4+0,22)*(1,21+0,11)*0,12 = 0,8902
Kết cấu sàn mái:
Sàn dày 140 : (30,5+0,22)*(10,4+0,22)*0,14
= 45,6745
Sàn dày 120 :
(2,55+4*5,4+3,5+0,22)*2,6*0,12 = 8,6954
Vỉa sàn dày 120:

19
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trục A : 2*(13,57+9,23)*0,33*0,12 = 1,8058

Trục C : 2*(30,5+2*0,22)*0,35*0,12 = 2,599

Trục 1 : 2*9,22*0,11*0,12 = 0,2434


Trục 7 : 2*13,22*0,11*0,12 = 0,349
74 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 4.4778 2,501,217 4,963,800 1,017,301 11,199,950 22,226,904
bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<= 28m
Sàn mái sảnh:
(5,4+0,22)*(1,21+0,11)/100 = 0,0742
Kết cấu sàn mái:
Sàn dày 140 : (30,5+0,22)*(10,4+0,22)/100
= 3,2625
Sàn dày 120 :
(2,55+4*5,4+3,5+0,22)*2,6/100 = 0,7246
Vỉa sàn dày 120:
Trục A : 2*(13,57+9,23)*0,33/100 = 0,1505
Trục C : 2*(30,5+2*0,22)*0,35/100 = 0,2166

Trục 1 : 2*9,22*0,11/100 = 0,0203


Trục 7 : 2*13,22*0,11/100 = 0,0291
75 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.0988 17,390,330 3,178,040 163,946 106,060,145 19,382,230
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều
cao <= 28m
Sàn mái sảnh:
(22,9+20,4+17,7+17,2+1,8)/1000 = 0,08
Sàn mái:
(895,2+950,6+1319,4+1657,6+211,7+214,4
+223,1+225,7+91,2+95,6+17,2+11,2+9+96,
9)/1000 = 6,0188
KẾT CẤU LANH TÔ
76 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1.2827 693,743 608,172 93,184 889,864 780,102
lanh tô, đá 1x2, mác 200

20
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

LT1 : 4*3,43*(0,22*0,15+0,15*0,1) = 0,6586

LT2 : 1*1,28*0,11*0,1 = 0,0141


LT3 : 2*1,18*0,11*0,1 = 0,026
LT4 : 1*1,03*0,22*0,1 = 0,0227
LT5 : 1*1,33*0,22*0,1 = 0,0293
LT5A : 2*1,33*0,11*0,1 = 0,0293
LT6 : 3*1,63*0,22*0,1 = 0,1076
LT6A : 2*1,63*0,11*0,1 = 0,0359
LT6B : 1*2,89*(0,22*0,15+0,15*0,1) =
0,1387
LT7 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT8 : 1*1,23*0,22*0,1 = 0,0271
77 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1894 3,333,960 6,509,267 631,452 1,232,855
VK đáy lanh tô:
LT1 : 4*(3,43-2*0,2)*0,37/100 = 0,0448
LT2 : 1*(1,28-2*0,2)*0,11/100 = 0,001
LT3 : 2*(1,18-2*0,2)*0,11/100 = 0,0017
LT4 : 1*(1,03-2*0,2)*0,22/100 = 0,0014
LT5 : 1*(1,33-2*0,2)*0,22/100 = 0,002
LT5A : 2*(1,33-2*0,2)*0,11/100 = 0,002
LT6 : 3*(1,63-2*0,2)*0,22/100 = 0,0081
LT6A : 2*(1,63-2*0,2)*0,11/100 = 0,0027
LT6B : 1*(2,89-2*0,22)*0,37/100 = 0,0091
LT7 : 2*(2,93-2*0,2)*0,22/100 = 0,0111
LT8 : 1*(1,23-2*0,2)*0,22/100 = 0,0018
VK thành lanh tô:
LT1 : 4*3,43*0,15*2/100 = 0,0412
LT2 : 1*1,28*0,1*2/100 = 0,0026
LT3 : 2*1,18*0,1*2/100 = 0,0047
LT4 : 1*1,03*0,1*2/100 = 0,0021
LT5 : 1*1,33*0,1*2/100 = 0,0027
LT5A : 2*1,33*0,1*2/100 = 0,0053
LT6 : 3*1,63*0,1*2/100 = 0,0098

21
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

LT6A : 2*1,63*0,1*2/100 = 0,0065


LT6B : 1*2,89*0,15*2/100 = 0,0087
LT7 : 2*2,93*0,15*2/100 = 0,0176
LT8 : 1*1,23*0,1*2/100 = 0,0025
78 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0469 17,390,330 4,220,621 97,384 815,607 197,947
lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
(9,7+8,3+11,9+0,2+0,4+0,3+0,4+0,4+0,4+1
,4+0,6+2+1,8+3+5,7+0,4)/1000 = 0,0469
79 AF.61621 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1167 17,128,337 3,585,012 489,821 1,998,877 418,371
lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều
cao <= 6m
(48+2,2+4+1,7+2,3+4,5+4,5+8,4+8,4+10,1
+20,5+2,1)/1000 = 0,1167
CÔNG TÁC XÂY
80 AE.22212 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 74.0524 830,154 372,677 8,997 61,474,896 27,597,626
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 50
* Tầng 1:
Trục B : (30,5-6*0,22)*0,22*(3,9-0,45) =
22,1476
Trục C : (30,5-2*1,75-5*0,22)*0,22*(3,9-
0,45) = 19,6581
Chân tường trục C : (5,4*4+3,225-1,875-
0,25)*0,4*0,15 = 1,362
Trục 1 : (10,4-2*0,29)*0,22*(3,9-0,8) =
6,6972
Tường bật ra 110 : 0,87*0,11*(3,9-0,45) =
0,3302
Trục 2 : (10,4-2*0,29)*0,22*(3,9-0,8) =
6,6972
Trục 7 : (10,4-2*0,29)*0,22*(3,9-0,8) =
6,6972

22
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Tường bật ra 110 : (1,47+0,97)*0,11*(3,9-


0,45) = 0,926
Trừ ô lõm : -3,78*0,6*0,11 = -0,2495
Tường bật ra 150 vị trí cửa S2:
4*3,3*0,15*0,4 = 0,792
4*(3,3+2*1,6)*0,15*0,15 = 0,585
Tường bật ra 150 vị trí cửa D1:
1*2,76*0,15*0,4 = 0,1656
1*(0,15*2+0,36)*0,15*2,4 = 0,2376
Tường chân lan can trục A
(4,65+4,1+4,1+2,86)*0,58*0,15 = 1,3668
Tường chân ô hoa gió :
2*0,58*0,15 = 0,174
Tường phía trên TC, ( CT cắt 1, A1.09) :
5,15*0,22*0,25 = 0,2833
* Tầng áp mái:
Tường thành sê nô:
86,115*0,22*0,5 = 9,4727
1,4*0,11*0,5 = 0,077
Tường bo chặn mái tôn:
Trục B,C : 2*(30,5-2*0,49)*0,22*0,45 =
5,845
Trục 1,7 : 2*9,79*0,22*0,45 = 1,9384
* Trừ cửa:
D1 : -2*0,9*2,4*0,22 = -0,9504
D2 : -3*1,2*2,4*0,22 = -1,9008
S1 : -2*2,5*1,6*0,22 = -1,76
S2 : -4*3*1,6*0,22 = -4,224
S3 : -3*1,2*1,6*0,22 = -1,2672
SW1 : -1*0,8*0,6*0,22 = -0,1056
SW2 : -1*0,6*0,6*0,22 = -0,0792
* Trừ lanh tô:
LT1 : -4*3,43*0,22*0,15 = -0,4528
LT4 : -1*1,03*0,22*0,1 = -0,0227

23
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

LT5 : -1*1,33*0,22*0,1 = -0,0293


LT6 : -3*1,63*0,22*0,1 = -0,1076
LT6B : -1*2,89*0,22*0,15 = -0,0954
LT7 : -2*2,93*0,22*0,1 = -0,1289
LT8 : -1*1,23*0,22*0,1 = -0,0271
81 AE.22112 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 49.7007 929,814 434,408 8,225 46,212,407 21,590,382
thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 50
* Tầng 1:
Trục C : 2*(1,75-0,11)*0,11*(3,9-0,45) =
1,2448
Trục 6 : (10,4-2*0,29)*0,11*(3,9-0,8) =
3,3486
Tường ngăn kho : 2*(3,5-0,11)*0,11*(3,9-
0,14) = 2,8042
Tường ngăn WC2 : 2,47*0,11*(3,9-0,14) =
1,0216
Tường ngăn WC1 : (3,12+2*1,97)*0,11*(3,9-
0,14) = 2,92
Hộp tường trục A(1*):
(0,55*2-0,22)*0,11*3,45 = 0,334
(0,33*2-0,11)*0,11*3,45 = 0,2087
Hộp tường trục A(2,3,6,7):
4*(0,5*2-0,22)*0,11*3,45 = 1,184
4*(0,33*2-0,11)*0,11*3,45 = 0,8349
Hộp tường trục A(4,5):
2*(1,3*2-0,22)*3,45 = 16,422
2*(0,33*2-0,11)*3,45 = 3,795
Hộp tường trục C(1,7):
2*(2,11+2*0,24)*0,11*3,45 = 1,9658
Tường bo dầm chạy quanh nhà:
Trục A : (13,6+9,26+4*0,33)*0,11*0,21 =
0,5586
Trục C : (30,5+2*0,22)*0,11*0,21 = 0,7147

24
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Trục 1 : (10,4+0,475-1,275)*0,11*0,21 =
0,2218
Trục 7 : (13+0,475-0,11)*0,11*0,21 = 0,3087

* Trừ cửa:
D1 : -2*0,9*2,4*0,11 = -0,4752
DW1 : -3*0,8*2,4*0,11 = -0,6336
* Trừ lanh tô:
LT2 : -1*1,28*0,11*0,1 = -0,0141
LT3 : -2*1,18*0,11*0,1 = -0,026
LT5A : -2*1,33*0,11*0,1 = -0,0293
LT6A : -2*1,63*0,11*0,1 = -0,0359
* Tường thu hồi mái tôn:
Trục 2,3,4,5,5* :
5*9,79*0,11*0,45 = 2,423
5*1/2*9,79*2,1*0,11 = 5,6537
Đoạn chéo :
(4*6,842+2*4,586)*0,11*0,45 = 1,8087
1/2*(4*6,842+2*4,586)*2,1*0,11 = 4,2204
Trừ ô thông mái : -
11*(0,8*0,8+3,14*0,4^2/2)*0,11 = -1,0784
82 AE.28113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết m3 3.6612 886,044 823,090 8,739 3,243,984 3,013,497
cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 75
* Tam cấp 01:
Bậc TC : 5*5,15*0,3*0,15/2 = 0,5794
Thành TC:
2*(0,15*0,6+0,55*0,9)*0,33 = 0,3861
2*0,6*(0,6+0,9)/2*0,33 = 0,297
* Tam cấp 02:
Bậc TC : 5*2,35*0,3*0,15/2 = 0,2644
Thành TC:
2*(0,15*0,6+0,55*0,9)*0,33 = 0,3861
2*0,6*(0,6+0,9)/2*0,33 = 0,297

25
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

* Tam cấp 03:


Bậc TC : 5*3,8*0,3*0,15/2 = 0,4275
Thành TC:
2*0,15*0,6*0,22 = 0,0396
2*0,6*(0,6+0,9)/2*0,22 = 0,198
(2,05+1,92)*0,9*0,22 = 0,7861
83 AE.83113 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa XM m2 6.5000 551,759 134,895 3,586,434 876,818
mác 75
HG : 2*3,25 = 6,5
CÔNG TÁC TRÁT
84 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 690.8578 7,786 66,304 514 5,379,019 45,806,636
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
* Tầng 1:
Trục 1 : (10,4+0,475-1,275)*3,9 = 37,44
Trục 7 : (0,11+10,4+0,475)*3,9 = 42,8415
Trục B : (0,125+30,5+0,235-7*0,22)*(3,9-
0,45) = 101,154
Trục C : (30,5+2*0,235-4*0,22)*3,9 =
117,351
Trục A:
vị trí bo dầm : (13,6+9,26+4*0,33)*0,515 =
12,4527
vị trí TC : 5,15*0,25*2 = 2,575
* Trừ cửa:
D1 : -2*0,9*2,4 = -4,32
D2 : -3*1,2*2,4 = -8,64
S1 : -2*2,5*1,6 = -8
S2 : -4*3*1,6 = -19,2
S3 : -3*1,2*1,6 = -5,76
SW1 : -1*0,8*0,6 = -0,48
SW2 : -1*0,6*0,6 = -0,36
* Tường thành sê nô:
86,115*(0,25+0,5*2) = 107,6438

26
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

1,4*(0,14+0,5) = 0,896
* Tường bo chặn mái tôn:
Trục B,C : 2*(30,5-2*0,49)*(0,25+2*0,4) =
61,992
Trục 1,7 : 2*9,79*(0,25+2*0,4) = 20,559
* Tường thu hồi mái tôn ( trát không sơn):
Trục 2,3,4,5,5* :
5*9,79*0,4*2 = 39,16
5*1/2*9,79*2,1*2 = 102,795
Đoạn chéo :
(4*6,842+2*4,586)*0,4*2 = 29,232
1/2*(4*6,842+2*4,586)*2,1*2 = 76,734
Trừ ô thông mái : -
11*(0,8*0,8+3,14*0,4^2/2)*2 = -19,6064
Má tường ô thông mái :
11*(0,8*2+3,14*0,4)*0,14 = 4,3982
85 AK.22123 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, m2 72.8022 8,244 129,059 771 600,181 9,395,779
vữa XM mác 75
Trục A (1-2) : (0,55+0,58)*2*3,45 = 7,797
Trục A (2,3,6,7) : 4*(0,5+0,58)*2*3,45 =
29,808
Trục A (4,5) : 2*(1,3+0,58)*2*3,45 = 25,944

Trục B : 7*0,22*(3,9-0,12) = 5,8212


Trục C : 4*0,22*3,9 = 3,432
86 AK.23113 Trát xà dầm ngoài, vữa XM mác 75 m2 39.8086 8,244 86,866 771 328,182 3,458,014

Trục A : (2,55+4*5,4+3,5+0,25)*(0,45-0,12)
= 9,207
(5,4-0,22)*0,45 = 2,331
Trục B : (30,5-6*0,22)*(0,45-0,12) = 9,6294
Trục (1-2,2,3,4,5,6,7) : 7*(2,6-0,22)*(0,45-
0,12)*2 = 10,9956

27
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

Dầm MS : 13,88*0,35+12,12*(0,35-0,12) =
7,6456
87 AK.22123 Trát má cửa, cạnh tường chiều dày trát 1,5cm, m2 69.4839 8,244 129,059 771 572,825 8,967,523
vữa XM mác 75
* Má cửa:
D1 : 2*(0,9+2*2,4)*0,25 = 2,85
D2 : 2*(1,2+2*2,4)*0,25 = 3
D2 : 1*(1,2+2*2,4)*0,4 = 2,4
(2,76+2*2,95)*0,15 = 1,299
S1 : 2*(2,5+1,6)*2*0,25 = 4,1
S2 : 4*(3+1,6)*2*0,4 = 14,72
4*(3,3+2,3)*2*0,15 = 6,72
S3 : 3*(1,2+1,6)*2*0,25 = 4,2
SW1 : 1*(0,8+0,6)*2*0,25 = 0,7
SW2 : 1*0,6*4*0,25 = 0,6
D1 : 2*(0,9+2*2,4)*0,14 = 1,596
DW1 : 3*(0,8+2*2,4)*0,14 = 2,352
* Má tường:
ô hoa gió : 2*0,58 = 1,16
lan can : (4,65+4,1*2+2,86)*0,58 = 9,1118
* Gờ cạnh tường:
MĐ trục C-A : (3,385+8,35)*0,11 = 1,2909
MĐ trục A-C : (2*3,385+8,25)*0,11 = 1,6522

MĐ trục 7-1 : (2*3,385+26,75)*0,35 =


11,732
88 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 363.8819 8,244 124,095 771 2,999,842 45,155,924

*Tầng 1:
Phòng ăn NV : (5,4-0,25)*(10,4-0,25) =
52,2725
trừ WC1 : -3,12*(1,97+0,14) = -6,5832
Phòng bếp : (4*5,4-0,25)*(10,4-0,25) =
216,7025

28
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

trừ cột : -6*0,22*0,18 = -0,2376


Kho 1 : (3,5-0,125)*3,7 = 12,4875
Kho 2 : (3,5-0,125)*3,7 = 12,4875
Lối vào WC2 : 2,47*1,61 = 3,9767
Hành lang : 28,01*(2,6-0,25) = 65,8235
* Mái sảnh:
Trần mái sảnh : 5,15*1,35 = 6,9525
89 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 221.7850 1,248 29,783 276,788 6,605,423

* Gờ chân tường:
Trục A : (13,24+8,9) = 22,14
Trục C : (30,5+2*0,235-3,8-2*0,25) = 26,67
Trục 1 : (10,4+0,475-1,275) = 9,6
Trục 7 : (10,4+0,475-0,235) = 10,64
Gờ móc nước sê nô : 86,115 = 86,115
* Gờ bo cửa MĐ trục 7-1:
3*(3,3+2,3)*2 = 33,6
1*(0,9+1,3)*2 = 4,4
1*(2,76+2*2,95) = 8,66
* Gờ bo cửa MĐ trục C-A:
1*(3,3+2,3)*2 = 11,2
* Gờ bo cửa MĐ trục A-C:
(3,78+0,6)*2 = 8,76
CÔNG TÁC SƠN
90 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 663.2327 33,019 16,690 21,899,281 11,069,354
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường ngoài : 690,8578 = 690,8578 690.8578
Trừ tường thu hồi : -232,7128 = -232,7128
Cột ngoài : 72,8022 = 72,8022 72.8022
Dầm ngoài : 39,8086 = 39,8086 39.8086
Má cửa : 69,4839 = 69,4839 69.4839
Gờ bo cửa : 66,62*0,15 = 9,993
Hoa gió : 6,5*2 = 13 6.5000

29
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

91 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 363.8819 27,819 15,090 10,122,831 5,490,978
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trần : 363,8819 = 363,8819 363.8819
CÔNG TÁC ỐP LÁT
92 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa m2 327.9777 211,847 34,747 1,113 69,481,092 11,396,241
XM mác 75
* Tầng 1:
Phòng ăn NV : (5,4-0,25)*(10,4-0,25) =
52,2725
Trừ WC1 : -3,12*(1,97+0,14) = -6,5832
Phòng bếp : (4*5,4-0,25)*(10,4-0,25) =
216,7025
Trừ cột : -6*0,22*0,18 = -0,2376
Hành lang : 28,01*(2,6-0,25) = 65,8235
93 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện m2 438.7472 203,209 84,385 5,563 89,157,380 37,023,683
gạch 300x600, vữa XM mác 75
* Tầng 1:
Phòng ăn NV : ((5,4-0,25)+(10,4-
0,25))*2*(3,9-0,14) = 115,056
Phòng bếp : ((4*5,4-0,25)+(10,4-
0,25))*2*(3,9-0,14) = 236,88
Vị trí cột : (12*0,18)*(3,9-0,14) = 8,1216
Kho 1 : ((3,5-0,125)+3,7)*2*(3,9-0,14) =
53,204
Kho 2 : ((3,5-0,125)+3,7)*2*(3,9-0,14) =
53,204
Lối vào WC2 : (2,47+1,61)*2*(3,9-0,14) =
30,6816
* Trừ cửa:
D1 : -2*0,9*2,4 = -4,32
D1 : -2*0,9*2,4*2 = -8,64
D2 : -3*1,2*2,4 = -8,64
DW1 : -2*0,8*2,4 = -3,84
S1 : -2*2,5*1,6 = -8

30
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

S2 : -4*3*1,6 = -19,2
S3 : -3*1,2*1,6 = -5,76
94 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa m2 28.9517 146,888 42,192 835 4,252,657 1,221,530
XM mác 75
Kho 1 : (3,5-0,125)*3,7 = 12,4875
Kho 2 : (3,5-0,125)*3,7 = 12,4875
Lối vào WC2 : 2,47*1,61 = 3,9767
95 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, kích thước m2 5.0310 202,208 94,312 2,782 1,017,308 474,484
gạch 100x600
Hành lang trục A : (28,01-5,15)*0,1 = 2,286
Hành lang trục B : (30,5+0,25-0,9-2*1,2)*0,1
= 2,745
96 AK.56230 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 12.2098 592,260 106,722 9,736 7,231,376 1,303,054

Vị trí băng viền cửa:


D1 : 2*0,9*0,25 = 0,45
D1 : 2*0,9*0,14 = 0,252
D2 : 3*1,2*0,25 = 0,9
DW1 : 3*0,8*0,14 = 0,336
Vị trí lan can:
Trục A : (4,65+4,1+4,1+2,86)*0,58 = 9,1118

Vị trí chân hoa gió : 2*0,58 = 1,16


97 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 52.6761 592,260 79,421 5,563 31,197,947 4,183,589

* Tam cấp 01:


Mặt bậc : 4*5,15*0,3+1*5,15*0,58 = 9,167
Cổ bậc : 5*5,15*0,15 = 3,8625
Mặt thành TC :
2*(0,6+0,15+0,671+0,57)*0,4 = 1,5928
Thành TC1:
2*(0,15*0,6+0,57*0,9)*2 = 2,412
2*0,6*(0,6+0,9)/2*2 = 1,8
-2*1/2*1,2*0,6 = -0,72

31
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

* Tam cấp 02:


Mặt bậc : 4*2,35*0,3+1*2,35*0,5 = 3,995
Cổ bậc : 5*2,35*0,15 = 1,7625
Mặt thành TC :
2*(0,6+0,15+0,671+0,57)*0,4 = 1,5928
Thành TC2:
2*(0,15*0,6+0,57*0,9)*2 = 2,412
2*0,6*(0,6+0,9)/2*2 = 1,8
-2*1/2*1,2*0,6 = -0,72
* Tam cấp 03:
Mặt bậc : 5*3,8*0,3 = 5,7
Cổ bậc : 5*3,8*0,15 = 2,85
Mặt sảnh : 3,8*1,5-(0,36+2*0,15)*0,15 =
5,601
Mặt thành TC3 :
(0,6+0,15+0,671+1,92)*0,29 = 0,9689
(0,6+0,15+0,671+2,05)*0,29 = 1,0066
Thành ngoài TC3:
2*0,15*0,6 = 0,18
(2,05+1,92)*0,9 = 3,573
2*0,6*(0,6+0,9)/2 = 0,9
Thành trong TC3:
2*0,15*0,6 = 0,18
2*0,83*0,9 = 1,494
2*0,6*(0,6+0,9)/2 = 0,9
2*1,22*0,15 = 0,366
98 AK.31220 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào chân m2 51.7875 241,363 99,276 2,782 12,499,586 5,141,256
tường ngoài nhà
Trục A : (13,24+8,9)*0,75 = 16,605
Trục C : (30,5+2*0,235-3,8-2*0,25)*0,75 =
20,0025
Trục 1 : (10,4+0,475-1,275)*0,75 = 7,2
Trục 7 : (10,4+0,475-0,235)*0,75 = 7,98
HOÀN THIỆN VỆ SINH

32
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

99 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 1 m2 13.0015 42,228 6,859 549,027 89,177
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
* Khu WC1:
Sàn : 1,85*1,95+0,95*1,95 = 5,46
Vén thành WC1:
(1,85+1,95)*2*0,2 = 1,52
(0,95+1,95)*2*0,2 = 1,16
* Khu WC2:
Sàn : 1,59*2,45 = 3,8955
Vén thành : (1,59+2,45)*2*0,2 = 1,616
Trừ cửa:
DW1 : -1*0,8*0,2*2 = -0,32
DW1 : -1*0,8*0,2 = -0,16
Lối vào WC1 : -0,85*0,2 = -0,17
100 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 2 m2 13.0015 42,228 6,859 549,027 89,177
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
101 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa m2 9.3555 145,726 42,192 835 1,363,340 394,727
XM mác 75
Khu WC1:
1,85*1,95 = 3,6075
0,95*1,95 = 1,8525
Khu WC2:
1,59*2,45 = 3,8955
102 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện m2 49.3560 203,209 86,866 5,563 10,029,583 4,287,358
gạch 300x600, vữa XM mác 75
Khu WC1:
(1,85+1,95)*2*2,7 = 20,52
(0,95+1,95)*2*2,7 = 15,66
Khu WC2:
(1,59+2,45)*2*2,7 = 21,816
Trừ cửa:
DW1 : -1*0,8*2,4 *2 = -3,84
DW1 : -1*0,8*2,4 = -1,92
Lối vào WC1 : -0,85*2,4 = -2,04

33
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

SW1 : -1*0,8*0,6 = -0,48


SW2 : -1*0,6*0,6 = -0,36
103 AK.32110 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào bàn m2 1.6925 636,591 141,468 7,650 1,077,430 239,435

Khu WC1 :
Mặt bàn : 1,85*0,6 = 1,11
Ôp chân bàn : 1,85*0,15 = 0,2775
Len mặt bàn : (1,85+2*0,6)*0,1 = 0,305
104 AI.11610 Gia công Khung inox giá đỡ bàn đá lavabo tấn 0.0224 82,384,523 4,725,538 1,563,827 1,845,413 105,852
Khu WC1 :
khung Mặt trên :
(1,86*2+0,56*4+0,1*2)*10,3/6/1000 =
0,0106
khung Mặt dưới :
(1,86*2+0,56*4+0,1*2)*10,3/6/1000 =
0,0106
Thanh đứng liên kết : 12*0,06*10,3/6/1000 =
0,0012
105 AI.63221 Lắp dựng Khung inox giá đỡ m2 1.1100 5,495 49,638 6,100 55,098
Mặt bàn : 1,85*0,6 = 1,11
106 AK.66110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao chịu m2 9.3555 165,861 89,348 1,551,713 835,895
nước
Khu WC1:
1,85*1,95 = 3,6075
0,95*1,95 = 1,8525
Khu WC2:
1,59*2,45 = 3,8955
107 AK.82520 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 9.3555 4,838 25,150 45,262 235,291

108 AK.84112 Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn m2 9.3555 22,433 13,718 209,872 128,339
các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
109 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1.8233 740,373 610,458 69,895 1,349,922 1,113,048
xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

34
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

GT : 165,75*0,11*0,1 = 1,8233
110 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.3315 4,193,025 6,287,490 1,389,988 2,084,303
GT : 165,75*0,1*2/100 = 0,3315
111 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2949 17,390,330 3,518,708 97,384 5,128,408 1,037,667
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
GT : (211,2+29,5+54,2)/1000 = 0,2949
112 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6286 17,692,085 1,394,828 46,505,415 3,666,445
Xà gồ C120x80x25x3 : 2628,6/1000 = 2,6286

113 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 m2 231.6600 38,334 21,492 8,880,454 4,978,837
nước phủ
Xà gồ C120x80x25x3 :
351*(0,12+2*0,08+2*0,025)*2 = 231,66
114 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.6286 605,786 677,559 1,397,165 1,592,369 1,781,032
115 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m2 3.2288 18,190,800 1,028,862 58,734,455 3,321,990

Mái tôn :
2*(19,7+29,49)/2*5,458/100 = 2,6848
2*1/2*10,26*5,302/100 = 0,544
116 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 41.5320 90,000 3,737,880 0
19,7+4*5,458 = 41,532
117 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp 1 m2 137.1886 42,228 6,859 5,793,200 940,977
( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
* Mái sảnh:
Sàn : 4,87*1,1 = 5,357
Vén thành : (4,87+1,1)*2*0,2 = 2,388
* Sê nô mái:
Trục A : (13,1+8,67)*0,25 = 5,4425
Trục C : 30,5*0,49 = 14,945
Trục 1 : 10,26*0,49 = 5,0274
Trục 7 : 12,69*0,49 = 6,2181
Vén thành : 163,02*0,2 = 32,604
* Sàn mái lát gạch lá nem:

35
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

(13,1+8,27)*2,43 = 51,9291
(5,4+0,25)*2,35 = 13,2775
118 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp 2 m2 137.1886 42,228 6,859 5,793,200 940,977
( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
119 AK.42113 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa m2 102.1966 8,058 29,286 514 823,500 2,992,930
XM mác 75
* Mái sảnh:
4,87*1,1 = 5,357
* Sê nô mái:
Trục A : (13,1+8,67)*0,25 = 5,4425
Trục C : 30,5*0,49 = 14,945
Trục 1 : 10,26*0,49 = 5,0274
Trục 7 : 12,69*0,49 = 6,2181
* Sàn mái lát gạch lá nem:
(13,1+8,27)*2,43 = 51,9291
(5,4+0,25)*2,35 = 13,2775
120 AK.55410 Lát gạch lá nem kích thước gạch 300x300, m2 65.2066 110,049 35,988 7,175,921 2,346,655
vữa XM mác 75
Sàn mái lát gạch lá nem:
(13,1+8,27)*2,43 = 51,9291
(5,4+0,25)*2,35 = 13,2775
CỬA VÁCH , LAN CAN
121 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 12.4800 2,405,101 30,015,661 0
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D1 : 4*0,9*2,4 = 8,64
DW1 : 2*0,8*2,4 = 3,84
122 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 8.6400 2,826,037 24,416,960 0
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D2 : 3*1,2*2,4 = 8,64
123 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa m² 32.9600 1,717,183 56,598,352 0
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021

36
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

S1 : 2*2,5*1,6 = 8
S2 : 4*3*1,6 = 19,2
S3 : 3*1,2*1,6 = 5,76
124 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an m² 0.8400 1,882,482 1,581,285 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
SW1 : 1*0,8*0,6 = 0,48
SW2 : 1*0,6*0,6 = 0,36
125 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.2573 82,384,523 4,725,538 1,563,827 21,197,538 1,215,881
20x20x1,2
Trọng lượng inox hộp 20x20x1,2 là 4,35 kg/
cây 6m (tương đương 0,725kg/m )
S1 : 2*2*(1,2*4+1,6*4+10*0,92)*0,725/1000
= 0,0592

S2 : 4*2*(4*0,9+4*1,6+10*0,62)*0,725/1000
= 0,094

S2 : 4*1*(4*1+4*1,6+10*0,72)*0,725/1000
= 0,051
S3 : 3*(4*1,2+4*1,6+10*0,92)*0,725/1000 =
0,0444
SW1 : 1*(4*0,6+4*0,8+2*0,52)*0,725/1000
= 0,0048
SW2 : 1*(8*0,6+2*0,32)*0,725/1000 =
0,0039
126 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 33.8000 5,495 49,638 185,731 1,677,764
S1 : 2*2,5*1,6 = 8
S2 : 4*3*1,6 = 19,2
S3 : 3*1,2*1,6 = 5,76
SW1 : 1*0,8*0,6 = 0,48
SW2 : 1*0,6*0,6 = 0,36
127 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 1.0000 600,000 600,000 0

37
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

128 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành lang tay tấn 0.1579 85,389,230 6,390,892 2,054,069 13,482,959 1,009,122
vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox D19x1)
Inox 80x40x1,5 ( trọng lượng 17kg/cây 6m)
LC1 : 1*4,65*17/6/1000 = 0,0132
LC2 : 2*4,1*17/6/1000 = 0,0232
LC3 : 1*2,86*17/6/1000 = 0,0081
Inox 40x40x1,5 ( trọng lượng 11,3kg/cây 6m)
LC1 : 1*(4,65+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0179
LC2 : 2*(4,65+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0321
LC3 : 1*(2,86+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0109
Inox D19x1 ( trọng lượng 2,7kg/cây 6m)
LC1 : 1*(40*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0157
LC2 : 2*(35*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0274
LC3 : 1*(24*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0094
129 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 157.9000 12,000 1,894,800 0
130 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 16.4955 27,143 99,276 25,676 447,737 1,637,607
LC1 : 1*4,65*1,05 = 4,8825
LC2 : 2*4,1*1,05 = 8,61
LC3 : 1*2,86*1,05 = 3,003
DÀN GIÁO
131 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m2 4.6268 330,048 1,257,498 46,268 1,527,066 5,818,192

Dự kiến thi công hoàn thiện 1 tháng:


2*(30,5+2*0,235)*(0,75+3,9+0,5)/100 =
3,1899
2*(13+2*0,475)*(0,75+3,9+0,5)/100 =
1,4369
132 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 100m2 3.6628 270,966 800,226 992,494 2,931,068
3,6m
Lấy bằng DT lát sàn : 366,2849/100 = 3,6628 366.2849

38
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Mã hiệu Đơn vị Khối
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

THM Tổng cộng: HẠNG MỤC : NHÀ BẾP 1,461,447,722 563,887,343

39
Ự TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
RƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP
Thành tiền (đ)

Máy thi công

4,851,328

626,896

40
Thành tiền (đ)

Máy thi công

179,703

3,015,711

11,393

1,389,425

41
Thành tiền (đ)

Máy thi công

515,549

102,883,431

0
541,986

13,646,220

95,327

18,918

30,843

13,267

633,263

42
Thành tiền (đ)

Máy thi công

319,672

43
Thành tiền (đ)

Máy thi công

284,871

44
Thành tiền (đ)

Máy thi công

2,459,439

151,621

332,468

45
Thành tiền (đ)

Máy thi công

48,429

180,778

808,568

46
Thành tiền (đ)

Máy thi công

86,997

8,599

60,504

355,017

145,215

47
Thành tiền (đ)

Máy thi công

433,861

48
Thành tiền (đ)

Máy thi công

1,664,215

373,149

49
Thành tiền (đ)

Máy thi công

88,025

659,138

50
Thành tiền (đ)

Máy thi công

717,008

2,240,116

121,707

3,434,579

51
Thành tiền (đ)

Máy thi công

182,972

238,644

86,598

44,169

88,818

15,902

14,140

52
Thành tiền (đ)

Máy thi công

52,200

14,674

14,674

12,521

6,254

15,055

53
Thành tiền (đ)

Máy thi công

6,885

172,328

709,608

859,925

22,311

54
Thành tiền (đ)

Máy thi công

113,163

434,838

2,050,688

1,775,699

55
Thành tiền (đ)

Máy thi công

119,013

56
Thành tiền (đ)

Máy thi công

812,086

1,316,550

6,976,289

57
Thành tiền (đ)

Máy thi công

4,555,270

999,874

119,527

58
Thành tiền (đ)

Máy thi công

59
Thành tiền (đ)

Máy thi công

4,567

57,162

666,249

60
Thành tiền (đ)

Máy thi công

61
Thành tiền (đ)

Máy thi công

408,788

62
Thành tiền (đ)

Máy thi công

31,995

63
Thành tiền (đ)

Máy thi công

355,101

64
Thành tiền (đ)

Máy thi công

56,131

30,692

65
Thành tiền (đ)

Máy thi công

53,572

280,553

66
Thành tiền (đ)

Máy thi công

67
Thành tiền (đ)

Máy thi công

365,039

2,440,751

68
Thành tiền (đ)

Máy thi công

24,175

13,996

118,875

293,037

69
Thành tiền (đ)

Máy thi công

144,073

70
Thành tiền (đ)

Máy thi công

7,812

274,567

71
Thành tiền (đ)

Máy thi công

12,948

35,030

127,440

72
Thành tiền (đ)

Máy thi công

28,719

3,672,588
0

73
Thành tiền (đ)

Máy thi công

52,529

74
Thành tiền (đ)

Máy thi công

402,373

75
Thành tiền (đ)

Máy thi công

324,338

0
423,539

214,073

76
Thành tiền (đ)

Máy thi công

176,178,617

77
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP

ST Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh


Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
T (đ) (đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 ### 1,500,000 0 0
2 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa m2 28.9517 146,888 ### 146,888 0 0
XM mác 75
3 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 41.5320 90,000 ### 90,000 0 0
4 TT271/ CBG Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 12.4800 2,405,101 ### 2,405,101 0 0
Q1-2021 kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
5 TT272/ CBG Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 8.6400 2,826,037 ### 2,826,037 0 0
Q1-2021 kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
6 TT273/ CBG Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa kính m² 32.9600 1,717,183 ### 1,717,183 0 0
Q1-2021 an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
7 TT274/ CBG Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an m² 0.8400 1,882,482 ### 1,882,482 0 0
Q1-2021 toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
8 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 1.0000 600,000 ### 600,000 0 0
9 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 157.9000 12,000 ### 12,000 0 0
10 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 69.8200 2,000 ### 2,000 0 0
11 A24.0099 Bột bả kg 6.1559 6,900 ### 6,900 0 0
12 A24.0900 Bu lông cái 126.1728 9,967 ### 9,967 0 0
13 A24.10024 Cát m3 403.9664 57,000 ### 57,000 0 0
14 A24.10024 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 21.9478 0 ### 0 0 0
15 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 95.7193 64,500 ### 64,500 0 0
16 A24.0180 Cát vàng m3 50.3866 231,300 ### 231,300 0 0
17 A24.0185 Cây chống thép ống kg 32.2313 16,190 ### 16,190 0 0
18 A24.0262 Cột chống thép ống kg 231.0118 19,000 ### 19,000 0 0
19 A24.0293 Dây thép kg 333.9960 19,000 ### 19,000 0 0
20 A24.0008 Đá 1x2 m3 64.8736 231,300 ### 231,300 0 0

78
ST Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
T (đ) (đ) (đ) (đ)
21 A24.0010 Đá 4x6 m3 14.8209 191,100 ### 191,100 0 0
22 A24.1010 Đá bóc KT 150x300 m2 52.3054 235,000 ### 235,000 0 0
23 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 69.8396 550,000 ### 550,000 0 0
24 A24.0032 Đá mài viên 1.6623 15,000 ### 15,000 0 0
25 A24.0054 Đinh kg 24.8373 19,000 ### 19,000 0 0
26 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 1,452.9600 1,714 ### 1,714 0 0
27 A24.0393 Gạch hoa gió 20x20cm viên 165.7500 20,500 ### 20,500 0 0
28 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 86,680.0777 1,250 ### 1,250 0 0
29 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 65.8587 95,000 ### 95,000 0 0
30 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 9.4491 130,950 ### 130,950 0 0
31 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 331.2575 196,425 ### 196,425 0 0
32 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 5.0813 196,425 ### 196,425 0 0
33 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 443.1347 192,060 ### 192,060 0 0
34 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 49.8496 192,060 ### 192,060 0 0
35 A24.0406 Gỗ chống m3 1.0600 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
36 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.2480 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
37 A24.0418 Gỗ ván m3 1.7108 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
38 A24.0419 Gỗ ván m2 0.1319 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
39 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0034 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
40 A24.0435 Giáo thép kg 78.7512 16,190 ### 16,190 0 0
41 A24.0437 Giấy ráp m2 0.1871 12,500 ### 12,500 0 0
42 A24.0735 Inox kg 9.6951 80,000 ### 80,000 0 0
43 A24.10194 INox kg 282.4970 80,000 ### 80,000 0 0
44 A24.0712 Inox kg 103.3961 80,000 ### 80,000 0 0
45 A24.0726 Inox kg 49.8964 80,000 ### 80,000 0 0
46 A24.0931 Khí gas kg 8.5056 31,750 ### 31,750 0 0
47 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao chịu m2 9.8233 154,110 ### 154,110 0 0
48 A24.0481 nước
Móc inox cái 18.6175 4,500 ### 4,500 0 0
49 A24.0524 Nước lít 39,736.8528 5 ### 5 0 0
50 A24.0001 Ô xy chai 4.2581 55,000 ### 55,000 0 0
51 A24.0543 Que hàn kg 345.7806 19,800 ### 19,800 0 0

79
ST Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
T (đ) (đ) (đ) (đ)
52 A24.0543 Que hàn inox kg 9.5007 120,000 ### 120,000 0 0
53 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 550.8160 27,600 ### 27,600 0 0
54 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.4739 101,515 ### 101,515 0 0
55 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 26.1776 92,800 ### 92,800 0 0
56 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 57.5431 66,000 ### 66,000 0 0
57 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 99.4849 93,600 ### 93,600 0 0
58 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 48.6486 130,800 ### 130,800 0 0
59 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 91.7686 70,096 ### 70,096 0 0
60 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 157.1861 78,701 ### 78,701 0 0
61 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 382.6128 147,000 ### 147,000 0 0
62 A24.0712 Thép hình kg 3,175.1179 17,148 ### 17,148 0 0
63 A24.0726 Thép tấm kg 2,126.9717 17,148 ### 17,148 0 0
64 A24.0735 Thép tròn kg 385.0966 17,000 ### 17,000 0 0
65 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 11,428.6590 17,000 ### 17,000 0 0
66 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 10,027.2162 16,530 ### 16,530 0 0
67 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 119.0340 16,530 ### 16,530 0 0
68 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 5,478.7260 16,530 ### 16,530 0 0
69 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ m3 37.2996 789,250 ### 789,250 0 0
sụt 14 - 17cm
70 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - Độ m3 129.9761 842,000 ### 842,000 0 0
sụt 14 - 17cm
71 A24.0930 Xi măng kg 907.0143 1,125 ### 1,125 0 0
72 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 56,285.3649 1,125 ### 1,125 0 0
73 A24.0798 Xi măng trắng kg 103.5871 2,800 ### 2,800 0 0
74 Z999 Vât liệu khác % 0
TỔNG VẬT LIỆU 0
II NHÂN CÔNG
1 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa m2 28.9517 42,192 ### 42,192 0 0
XM mác 75
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 30.8326 209,082 ### 209,082 0 0
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 156.6142 209,082 ### 209,082 0 0

80
ST Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
T (đ) (đ) (đ) (đ)
4 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.2400 209,082 ### 209,082 0 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 876.2439 228,636 ### 228,636 0 0
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 338.0188 228,636 ### 228,636 0 0
7 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 319.8932 248,190 ### 248,190 0 0
8 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 591.0129 248,190 ### 248,190 0 0
9 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 79.4640 248,190 ### 248,190 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III MÁY THI CÔNG
1 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa m2 28.9517 835 ### 835 0 0
XM mác 75
2 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.1200 1,436,060 ### 1,436,060 0 0
3 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 1.8965 3,905,582 ### 3,905,582 0 0
4 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.8885 1,963,221 ### 1,963,221 0 0
5 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 1.0213 2,937,676 ### 2,937,676 0 0
6 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 4.6910 235,049 ### 235,049 0 0
7 M112.0901 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 5.4385 2,170,209 ### 2,170,209 0 0
8 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 131.9340 27,817 ### 27,817 0 0
9 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 9.2353 243,460 ### 243,460 0 0
10 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.3488 2,339,956 ### 2,339,956 0 0
11 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 32.3110 238,956 ### 238,956 0 0
12 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 9.5908 326,410 ### 326,410 0 0
13 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 7.6092 12,551,143 ### 12,551,143 0 0
14 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 82.3809 366,798 ### 366,798 0 0
15 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.6557 47,521 ### 47,521 0 0
16 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0.8316 34,284 ### 34,284 0 0
17 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 2.2738 18,982 ### 18,982 0 0
18 M104.0101 Máy trộn 250l ca 8.8050 282,980 ### 282,980 0 0
19 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 8.4859 257,043 ### 257,043 0 0
20 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.4647 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
21 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.1411 409,400 ### 409,400 0 0
22 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.9519 788,628 ### 788,628 0 0

81
ST Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
T (đ) (đ) (đ) (đ)
23 M999 Máy khác % 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0

82
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Giá gốc Giá tháng Giá sau VAT


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị
(đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2,000 2,000 2,200
2 A24.0099 Bột bả kg 6,900 6,900 7,590
3 A24.0900 Bu lông cái 9,967 9,967 10,964
4 A24.10024 Cát m3 57,000 57,000 62,700
5 A24.10024 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 0 0 0
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 64,500 64,500 70,950
7 A24.0180 Cát vàng m3 231,300 231,300 254,430
8 A24.0185 Cây chống thép ống kg 16,190 16,190 335,500
9 A24.0262 Cột chống thép ống kg 19,000 19,000 20,900

10 A24.0293 Dây thép kg 19,000 19,000 20,900


11 A24.0008 Đá 1x2 m3 231,300 231,300 254,430
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 191,100 191,100 210,210
13 A24.1010 Đá bóc KT 150x300 m2 235,000 235,000 258,500
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 550,000 550,000 605,000
15 A24.0032 Đá mài viên 15,000 15,000 16,500
16 A24.0054 Đinh kg 19,000 19,000 20,900
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 1,714 1,714 1,885
18 A24.0393 Gạch hoa gió 20x20cm viên 20,500 20,500 22,550
19 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 1,250 1,250 1,375
20 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 95,000 95,000 104,500
21 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130,950 130,950 144,045
22 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 196,425 196,425 216,068
23 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 196,425 196,425 216,068
24 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 211,266
25 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 211,266
26 A24.0406 Gỗ chống m3 2,000,000 2,000,000 2,200,000

83
Giá gốc Giá tháng Giá sau VAT
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị
(đ) (đ) (đ)
27 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000 2,000,000 2,200,000
28 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 2,200,000
29 A24.0419 Gỗ ván m2 2,000,000 2,000,000 0
30 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000 2,000,000 2,200,000
31 A24.0435 Giáo thép kg 16,190 16,190 17,809
32 A24.0437 Giấy ráp m2 12,500 12,500 13,750
33 A24.0735 Inox kg 80,000 80,000 88,000
34 A24.10194 INox kg 80,000 80,000 88,000
35 A24.0712 Inox kg 80,000 80,000 88,000
36 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 88,000
37 A24.0931 Khí gas kg 31,750 31,750 34,925
38 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 154,110 154,110 169,521
cao chịu nước
39 A24.0481 Móc inox cái 4,500 4,500 4,950
40 A24.0524 Nước lít 5 5 6
41 A24.0001 Ô xy chai 55,000 55,000 60,500
42 A24.0543 Que hàn kg 19,800 19,800 21,780
43 A24.0543 Que hàn inox kg 120,000 120,000 132,000
44 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 27,600 27,600 30,360
45 A24.0638 Silicon chít mạch kg 101,515 101,515 111,667
46 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 92,800 92,800 102,080
47 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 66,000 66,000 72,600

48 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 93,600 93,600 102,960

49 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 130,800 130,800 143,880


50 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 70,096 70,096 77,105

51 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 78,701 78,701 86,571

52 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 147,000 147,000 161,700

84
Giá gốc Giá tháng Giá sau VAT
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị
(đ) (đ) (đ)
53 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 18,863

54 A24.0726 Thép tấm kg 17,148 17,148 18,863

55 A24.0735 Thép tròn kg 17,000 17,000 18,700

56 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 17,000 17,000 18,700

57 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 18,183

58 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 16,530 16,530 18,183

59 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 16,530 16,530 18,183

60 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 789,250 789,250 868,175


M150 - Độ sụt 14 - 17cm
61 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 842,000 842,000 926,200
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
62 A24.0930 Xi măng kg 1,125 1,125 1,238
63 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,125 1,125 1,238
64 A24.0798 Xi măng trắng kg 2,800 2,800 3,080

85
H
U B)

Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ

Gía gốc ĐG 5481_ 5479...


STT 449- CBG HN Q1/ 2021
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 3- CBG HN Q1/ 2021

STT 1- CBG HN Q1/ 2021


STT 2- CBG HN Q1/ 2021
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 16- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 16- CBG HN Q1/ 2021
STT 18- CBG HN Q1/ 2021
Tham khảo CBG HN Q2/ 2018
STT 247- CBG HN Q1 2021
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...

STT 38- CBG HN Q1 2021


STT 76- CBG HN Q1 2021
STT 121- CBG HN Q1 2021
STT 124- CBG HN Q4 2020
Lấy bằng gạch lát
STT 115- CBG HN Q1 2021
STT 115- CBG HN Q1 2021
STT 164- CBG HN Q1/ 2021

86
Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
STT 164- CBG HN Q1/ 2021
STT 164- CBG HN Q1/ 2021

STT 164- CBG HN Q1/ 2021


Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Báo giá thị trường
Báo giá thị trường
Báo giá thị trường
Báo giá thị trường
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 646- CBG HN Q1/ 2021, tấm
chịu nước chênh 35.000đ/m2
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 241- CBG HN Q1/ 2021
Báo giá thị trường
Báo giá thị trường
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
STT 458- CBG HN Q1/ 2021
STT 391*1,2- CBG HN Q1/ 2021
( 1L = 1,2 kg sơn)
STT 395*1,2- CBG HN Q1/ 2021
( 1L = 1,2 kg sơn)
STT 459- CBG HN Q1/ 2021
STT 394*1,2- CBG HN Q1/ 2021
( 1L = 1,2 kg sơn)
STT 397*1,2- CBG HN Q1/ 2021
( 1L = 1,2 kg sơn)
STT 630- CBG HN Q1/ 2021

87
Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-
SXD
STT 721- CBG HN Q4/ 2019

STT 722- CBG HN Q4/ 2019

STT 200 CBG HN Q1/ 2021


STT 200 CBG HN Q1/ 2021
Gía gốc ĐG 5481_ 5479...

88
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG
( KHU B)

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,770
2 Mazut Lít 12,358.2
3 Điện kwh 1,864.44
4 Xăng A92 Lít 16,745.455

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1

89
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

90
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá Hệ số Đơn giá


lương NC bình lương nhân
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị
(HCB quân bình công
) (đ/công) quân (đ/công)

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
3 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
4 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
5 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
6 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
8 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190

91
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019 & 02/2020/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)


Số
Nguyên giá Định Đơn giá Hệ Chi phí
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị ca / 1
(đ) mức (đ) số (đ)
năm
1 M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 629,428,000 240 1,436,060
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 380,327.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 380,327.5
* Nhân công vận hành máy : 594,152.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 461,580.6
- Khấu hao ### ### ### 212,432.0
- Sửa chữa ### ### 118,017.8
- Chi phí khác ### ### 131,130.8
2 M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### 250 3,905,582
07
* Nhiên liệu, năng lượng : 821,507.4
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 821,507.4
* Nhân công vận hành máy : 594,152.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,489,922.8
- Khấu hao ### ### ### 1,099,843.2
- Sửa chữa ### ### 626,299.6
- Chi phí khác ### ### 763,780.0
3 M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### 250 1,963,221
05

92
* Nhiên liệu, năng lượng : 562,884.7
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 562,884.7
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 935,314.7
- Khấu hao ### ### ### 430,457.3
- Sửa chữa ### ### 239,143.0
- Chi phí khác ### ### 265,714.4
4 M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### 290 2,937,676
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 555,044.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,147,712.3
- Khấu hao ### ### ### 1,079,307.2
- Sửa chữa ### ### 414,279.5
- Chi phí khác ### ### 654,125.6
5 M112.11 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 235,049
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 ### 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0

93
6 M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### 220 2,170,209
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 356,294.5
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 356,294.5
* Nhân công vận hành máy : 500,894.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 291,812.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 291,812.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,313,020.8
- Khấu hao ### ### ### 662,170.0
- Sửa chữa ### ### 367,872.2
- Chi phí khác ### ### 282,978.6
7 M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 5,873.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 5,873.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 21,944.4
- Khấu hao ### 7,900,000.0 ### 12,288.9
- Sửa chữa ### 7,900,000.0 6,144.4
- Chi phí khác ### 7,900,000.0 3,511.1
8 M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 243,460
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 ### 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
9 M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### 280 2,339,956
04
* Nhiên liệu, năng lượng : 988,851.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 988,851.5

94
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,102,914.3
- Khấu hao ### ### ### 646,535.9
- Sửa chữa ### ### 245,092.1
- Chi phí khác ### ### 211,286.3
10 M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 238,956
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 ### 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
11 M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 326,410
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 68,321.5
- Xăng A92 Lít ### 16,745.5 ### 68,321.5
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 ### 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
12 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca ### 180 12,551,143
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,479,992.5
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 1,479,992.5
* Nhân công vận hành máy : 457,272.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0

95
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 7,307,190.0
- Sửa chữa ### ### 1,461,438.0
- Chi phí khác ### ### 1,845,250.0
13 M112.40 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 366,798
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 ### 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
14 M112.15 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 ### 21,937.5
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
15 M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 10,400,000 110 34,284
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 ### 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
16 M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6

96
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 ### 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
17 M104.01 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 282,980
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 ### 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
18 M104.02 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 257,043
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 ### 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
19 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,337,054
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 623,737.1
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 623,737.1
* Nhân công vận hành máy : 228,636.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 228,636.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 228,636.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### ### ### 257,486.6

97
- Sửa chữa ### ### 126,218.9
- Chi phí khác ### ### 100,975.2
20 M102.09 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 409,400
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### ### ### 99,019.0
- Sửa chữa ### ### 27,828.9
- Chi phí khác ### ### 32,359.1
21 M102.10 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 788,628
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1
- Khấu hao ### ### ### 302,292.7
- Sửa chữa ### ### 83,461.3
- Chi phí khác ### ### 101,782.1

98
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AG.1111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 69.4088
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 35.5772 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 58.6143 ###
A24.0524 Nước lít ### ### ### ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 95.0901 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 6.5938
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 12.4936
01
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 4.7874
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn cọc
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 165.3568 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 66.7842 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 5.8406 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 123.7064 ###

99
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.6277
02
M999 Máy khác % ### ###
3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.8453
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,854.5265 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 29.6540 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 24.9854 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.7381
01
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 6.1110
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 6,233.2200 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 56.7101 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 28.7217 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 43.9381 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 6.9238
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.9555
01
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0259
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 26.4180 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 0.2033 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.1217 ###

100
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.1707 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0283
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0041
01
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0682
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 881.2650 ###
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 294.2891 ###
A24.0001 Ô xy chai ### ### 3.5251 ###
A24.0931 Khí gas kg ### ### 7.0501 ###
A24.0032 Đá mài viên ### ### 0.7477 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 14.4955 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 26.0961 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 3.4503
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 1.6557
02
M112.15 Máy khoan 2,5kw ca ### ### 1.6557
01
M999 Máy khác % ### ###
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0682
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 4.1339 ###
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 18.6935 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 15.7025 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###

101
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 17.8389 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.3780
02
M999 Máy khác % ### ###
8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng 100m 7.6690
1 VD* máy ép Robot thủy lực tự hành,
đất cấp II, kích thước cọc
30x30cm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 36.6578 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 7.5693
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 1.8866
07
M999 Máy khác % ### ###
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 0.0400
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.1931 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 0.0399
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 0.0099
07
M999 Máy khác % ### ###
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối nối 84.0000
1 thước cọc 30x30cm
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 569.7468 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 178.9200 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công

102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 64.6800 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 36.1200
02
M999 Máy khác % ### ###
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt m3 0.7920
1 thép bằng máy khoan bê tông
1,5kW
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.7603 ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 1.5998 ###
c) Máy thi công
M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca ### ### 0.8316
03
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.1822
02
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, 100m3 0.0079
4 bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm
vi 1000m
c) Máy thi công
M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0141
02
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0079
4 bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo
trong phạm vi <= 5km
c) Máy thi công
M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0231
02
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0079
4 bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo
ngoài phạm vi 5km
c) Máy thi công
M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0099
02

103
16 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.7275
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 2.7645 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.2706
04
17 AB.1132 Đào đất móng băng bằng thủ m3 8.0833
2 công, rộng <= 3m, sâu <= 2m,
đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 7.1133 ###
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1799
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
c) Máy thi công
M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.2391
02
19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 5.9594
trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,178.9183 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 3.4146 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 5.5342 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 989.5584 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 6.3766 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.5661
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.5304
01

104
20 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.0838
móng cột
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0665 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0176 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0281 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 1.2570 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.4889 ###
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1667
móng dài
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1324 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0145 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0765 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 2.0004 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.2688 ###
22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 26.2164
máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 26.6096 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 14.4190 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.8651
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 2.3333
01
M999 Máy khác % ### ###

105
23 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.4405
móng cột
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 22.8223 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 15.6730 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 1.6078 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 11.7746 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.4053
02
M999 Máy khác % ### ###
24 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 1.0837
móng dài
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 56.1465 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 34.7001 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.5329 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.2753 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8886
02
M999 Máy khác % ### ###
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.4973
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 499.7865 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 7.9916 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.3460 ###
c) Máy thi công

106
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1989
01
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3699
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 377.2980 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 3.4327 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 1.7163 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.8371 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.4143
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1184
01
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.6018
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 1,633.8360 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 12.5741 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 8.4895 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 8.9541 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.0343
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2563
01
28 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.8068
trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 666.7092 ###
A

107
A24.0180Cát vàng m3 ### ### 0.9352 ###
A24.0008Đá 1x2 m3 ### ### 1.5408 ###
A24.0524Nước lít ### ### 338.9105 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.2224 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1716
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.1608
01
29 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.2391

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1898 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0502 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0801 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 3.5865 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 7.1013 ###
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0883
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 88.7415 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.4190 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.9492 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0353
01
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1238
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu

108
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 126.2760 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.1489 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.5744 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.9495 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.1387
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0396
01
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7033
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 717.3660 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 5.5209 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.7275 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.9314 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8932
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1125
01
33 AE.2111 Xây gạch không nung m3 16.1404
3 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 8,877.2200 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,582.0820 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 5.3781 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 1,273.1548 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.9194 ###

109
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.5649
02
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 9.0762
trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,795.4993 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 5.2004 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 8.4286 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 1,507.1030 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.7115 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.8622
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.8078
01
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.9275
móng dài
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.7364 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0807 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.4257 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 11.1300 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.6233 ###
36 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 17.7397
máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 18.0058 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm

110
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.7568 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.5854
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.5788
01
M999 Máy khác % ### ###
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 1.2163
móng dài
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 63.0165 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 38.9459 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.9651 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 14.8997 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.9974
02
M999 Máy khác % ### ###
38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.9039
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 908.4195 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 14.5257 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.7169 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3616
01
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.3487
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

111
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 1,375.6740 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 12.5159 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 6.2580 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 10.3445 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.5105
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4316
01
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.5713
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 3.5363 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 2.1966
03
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 3.3112
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90
a) Vật liệu
A24.1002 Cát m3 ### ### 403.9664 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 13.8408 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 6.7615
03
M999 Máy khác % ### ###
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 0.1799
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát
san nền)
a) Vật liệu

112
A24.1002 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### ### 21.9478 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 0.7520 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 0.3674
03
M999 Máy khác % ### ###
43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 36.7484
máy bơm bê tông, bê tông nền,
đá 1x2, mác 150
a) Vật liệu
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 37.2996 ###
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 14.6994 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.2127
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 3.2706
01
M999 Máy khác % ### ###
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.2102
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 0.7988 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.0782
04
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1343
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
c) Máy thi công

113
M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.1785
02
46 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0690
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 0.4271 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 0.2653
03
47 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.9240
trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 182.7903 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.5294 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 0.8581 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 153.4302 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.9887 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.0878
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.0822
01
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.0128
móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0102 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0011 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0059 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 0.1536 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.1742 ###

114
49 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.8446
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 680.6574 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.9548 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.5731 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 346.0008 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.2689 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1752
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.1642
01
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.0462
móng cột
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 2.3936 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 1.6438 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.1686 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.2349 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0425
02
M999 Máy khác % ### ###
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1452
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 145.9260 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 2.3334 ###

115
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.5609 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0581
01
52 AE.2611 Xây gạch không nung m3 5.4884
3 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 3,018.6200 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 575.0746 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.9549 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 462.7819 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 19.7582 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2031
02
53 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 33.4152
1 bể lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 50.1228 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.0025 ###
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 33.4152
1 bể lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 50.1228 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công

116
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.0025 ###
55 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát m2 28.5480
3 1,5cm, vữa XM mác 75 ( lớp 1)
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 164.0368 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.5576 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 132.0060 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 5.7096 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0571
02
56 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát m2 28.5480
3 1cm, vữa XM mác 75 ( lớp 2)
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 115.7907 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.3936 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 93.1807 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.2822 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0571
02
57 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 24.3600
3 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 139.9726 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.4758 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 112.6406 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công

117
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 6.3336 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0487
02
58 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 4.8672
3 3cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg ### ### 1.4650 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 52.8091 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.1964 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 45.9950 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.6084 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0243
02
59 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.5600
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 204.6240 ###
A
A24.0180
Cát vàng m3 ### ### 0.2870 ###
A24.0008
Đá 1x2 m3 ### ### 0.4729 ###
A24.0524
Nước lít ### ### 104.0172 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.0808 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.0532
01
60 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 0.0280
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
gỗ, ván khuôn nắp đan

118
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0034 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 0.4480 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.7174 ###
61 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0707
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 72.1140 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.1361 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.1489 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0283
01
62 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 8.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 0.2400 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.1200
01
63 AF.32214 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 6.1292
máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 6.2211 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.9133 ###
c) Máy thi công

119
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.2023
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.1033
01
M999 Máy khác % ### ###
64 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.8453
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 43.7950 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 41.2845 ###
A24.0185 Cây chống thép ống kg ### ### 32.2313 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 4.7337 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 25.2998 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.2680
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.1014
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.1014
06
M999 Máy khác % ### ###
65 AF.61411 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2291
thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 230.2455 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 3.6816 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.2395 ###
c) Máy thi công

120
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0916
01
66 AF.61421 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2248
thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 229.2960 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 2.0861 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 1.0835 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.0727 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.2608
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0719
01
67 AF.61431 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7427
thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 757.5540 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 5.8302 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 4.6047 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.5405 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.1066
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1188
01
68 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 17.7127
máy bơm bê tông, bê tông xà
dầm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu

121
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 17.9784 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 29.4031 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.5845
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 3.1883
01
M999 Máy khác % ### ###
69 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.7455
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726Thép tấm kg ### ### 90.4344 ###
A24.0712Thép hình kg ### ### 85.2502 ###
A24.0262Cột chống thép ống kg ### ### 69.1393 ###
A24.0543Que hàn kg ### ### 9.7748 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 40.1465 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.6183
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.2095
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.2095
06
M999 Máy khác % ### ###
70 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.2221
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu

122
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,228.2105 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 19.6391 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.8081 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4888
01
71 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.6456
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 1,678.5120 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 15.2712 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 7.7343 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 15.2053 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.8645
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.5266
01
72 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.2976
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 2,343.5520 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 18.0362 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 13.8775 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.4038 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 3.3453
02

123
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3676
01
73 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 60.2573
máy bơm bê tông, bê tông sàn
mái, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 61.1612 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 100.0271 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.9885
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 10.8463
01
M999 Máy khác % ### ###
74 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 4.4778
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 231.9948 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 182.2465 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg ### ### 161.8725 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 24.6279 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 89.5560 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 6.7167
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.5373
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.5373
06

124
M999 Máy khác % ### ###
75 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 6.0988
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 6,129.2940 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 98.0077 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 84.7733 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 2.4395
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.1037
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.1037
06
M999 Máy khác % ### ###
76 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.2827
trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 412.8370 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.6784 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.1176 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 240.6025 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.4120 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1219
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.1142
01

125
M102.09 Vận thăng 0,8T ca ### ### 0.1411
01
77 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1894

a) Vật liệu
A24.0418Gỗ ván m3 ### ### 0.1504 ###
A24.0404Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0212 ###
A24.0406Gỗ chống m3 ### ### 0.1265 ###
A24.0054Đinh kg ### ### 1.5247 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.3922 ###
78 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0469
thép. Cốt thép lanh tô, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 47.1345 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 0.7537 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.8658 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0188
01
79 AF.61621 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1167
thép. Cốt thép lanh tô, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 119.0340 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.0830 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.5388 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.8299 ###
c) Máy thi công

126
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.1311
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0373
01
80 AE.2221 Xây gạch không nung m3 74.0524
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,282.8982 ###
A
A24.0176Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 25.7917 ###
A24.0524Nước lít ### ### 5,927.1541 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 120.7054 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.5918
02
81 AE.2211 Xây gạch không nung m3 49.7007
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 11cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,812.0656 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 13.7288 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 3,155.0004 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 94.4313 ###
c) Máy thi công

127
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.5904
02
82 AE.2811 Xây gạch không nung m3 3.6612
3 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức
tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 2,097.8676 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 346.4960 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.1779 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 278.8370 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.1803 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.1245
02
83 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 m2 6.5000
3 cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0393 Gạch hoa gió 20x20cm viên ### ### 165.7500 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 13.1820 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.0448 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 10.6080 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.8350 ###
84 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung m2 690.8578
3 bằng vữa thông thường, trát
tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu

128
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,969.6689 ###
A
A24.0176Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 13.4945 ###
A24.0524Nước lít ### ### 3,194.5265 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 200.3488 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.3817
02
85 AK.2212 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày m2 72.8022
3 trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 442.9286 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.5057 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 356.4396 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 37.8571 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2184
02
86 AK.2311 Trát xà dầm ngoài, vữa XM mác m2 39.8086
3 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 242.1955 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.8233 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 194.9029 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 13.9330 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.1194
02

129
87 AK.2212 Trát má cửa, cạnh tường chiều m2 69.4839
3 dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 422.7400 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.4371 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 340.1932 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 36.1316 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2085
02
88 AK.2321 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 363.8819
3 a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,213.8575 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 7.5258 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 1,781.5658 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 181.9410 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.0916
02
89 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 221.7850
3 a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 187.4083 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.6372 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 150.8138 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 26.6142 ###

130
90 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 663.2327
4 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 99.4849 ###
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 157.1861 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 48.4160 ###
91 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 363.8819
2 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 56.4017 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 89.8788 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 24.0162 ###
92 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 327.9777
0 600x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ### ### 331.2575 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 213.1855 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 32.7978 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,771.4116 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 9.4212 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 2,230.2484 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 45.9169 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 13.1191
01

131
93 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, m2 438.7472
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 443.1347 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 372.9351 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 52.6497 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,927.8552 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 6.5536 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 1,551.4101 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 149.1740 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 87.7494
01
95 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân m2 5.0310
0 tường, kích thước gạch 100x600

a) Vật liệu
A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ### ### 5.0813 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 12.5775 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.9118 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 0.5031
01
96 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM m2 12.2098
0 mác 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 12.8203 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 1.8315 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 103.1728 ###
A

132
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.3507 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 83.0266 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 5.2502 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 4.2734
01
97 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 52.6761
0 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 55.3099 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 7.9014 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 445.1130 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.5131 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 358.1975 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 16.8564 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 10.5352
01
98 AK.3122 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 m2 51.7875
0 vào chân tường ngoài nhà
a) Vật liệu
A24.1010 Đá bóc KT 150x300 m2 ### ### 52.3054 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 129.4688 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 20.7150 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 5.1788
01

133
99 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 13.0015
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 19.5023 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.3900 ###
100 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 13.0015
1 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 19.5023 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.3900 ###
101 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 9.3555
0 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ### ### 9.4491 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 7.4844 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 1.4969 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 79.0540 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.2687 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 63.6174 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.5904 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 0.2807
01
102 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, m2 49.3560
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu

134
A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 49.8496 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 39.4848 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 6.9098 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 216.8703 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.7372 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 174.5228 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 17.2746 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 9.8712
01
103 AK.3211 Công tác ốp đá granit tự nhiên m2 1.6925
0 vào bàn
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 1.7094 ###
A24.0481 Móc inox cái ### ### 18.6175 ###
A24.0638 Silicon chít mạch kg ### ### 0.4739 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.9647 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 0.4231
01
M999 Máy khác % ### ###
104 AI.11610 Gia công Khung inox giá đỡ bàn tấn 0.0224
đá lavabo
a) Vật liệu
A24.1019 INox kg ### ### 22.6240 ###
4
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 0.2101 ###
A24.0032 Đá mài viên ### ### 0.0732 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.4265 ###

135
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0591
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 0.0495
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0495
01
M999 Máy khác % ### ###
105 AI.63221 Lắp dựng Khung inox giá đỡ m2 1.1100
a) Vật liệu
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 2.2200 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 0.6882 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.0026 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 0.5994 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 0.2220 ###
106 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 9.3555
0 thạch cao chịu nước
a) Vật liệu
A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần m2 ### ### 9.8233 ###
thạch cao chịu nước
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 3.3680 ###
107 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch m2 9.3555
0 cao
a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả kg ### ### 6.1559 ###
A24.0437 Giấy ráp m2 ### ### 0.1871 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.0291 ###

136
108 AK.8411 Sơn trần thạch cao trong nhà đã m2 9.3555
2 bả bằng sơn các loại, 1 nước lót,
2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 1.1414 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 1.8898 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 0.5613 ###
109 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.8233
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 672.7977 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.9438 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.5549 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 342.0055 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.8682 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1732
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.3282
01
110 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.3315
dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.2632 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0627 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.3172 ###
A24.0054 Đinh kg ### ### 4.7371 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.1163 ###

137
111 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2949
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 296.3745 ###
A24.0293 Dây thép kg ### ### 4.7390 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.5385 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1180
01
112 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6286
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### ### 2,694.3150 ###
A24.0001 Ô xy chai ### ### 0.6098 ###
A24.0931 Khí gas kg ### ### 1.2092 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 14.7727 ###
113 AK.8352 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, m2 231.6600
0 1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg ### ### 26.1776 ###
A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg ### ### 48.6486 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 21.7760 ###
114 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.6286
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 126.1728 ###
A24.0543 Que hàn kg ### ### 15.7716 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 0.3943 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 7.1761 ###

138
c) Máy thi công
M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### ### 0.8885
05
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.2572
02
115 AK.1222 Lợp mái bằng tôn múi dày 100m2 3.2288
2 0,45mm
a) Vật liệu
A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 ### ### 382.6128 ###
A24.0070 Đinh, đinh vít cái ### ### 1,452.9600 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 14.5296 ###
117 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 137.1886
1 mái lớp 1 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 205.7829 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.1157 ###
118 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 137.1886
1 mái lớp 2 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 205.7829 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.1157 ###
119 AK.4211 Láng sênô, mái hắt, máng nước m2 102.1966
3 dày 1cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 411.8523 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.5318 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 358.7101 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###

139
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 12.0592 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2044
02
120 AK.5541 Lát gạch lá nem kích thước gạch m2 65.2066
0 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 ### ### 65.8587 ###
A24.0930 Xi măng kg ### ### 130.4132 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 573.0356 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.9480 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 461.1411 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 9.4550 ###
125 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, tấn 0.2573
hộp vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu
A24.1019 INox kg ### ### 259.8730 ###
4
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 2.4135 ###
A24.0032 Đá mài viên ### ### 0.8414 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.8990 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.6793
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 0.5686
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.5686
01
M999 Máy khác % ### ###
126 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 33.8000
a) Vật liệu

140
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 67.6000 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 20.9560 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.0779 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 18.2520 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 6.7600 ###
128 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can tấn 0.1579
hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)
a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 103.3961 ###
A24.0726 Inox kg ### ### 49.8964 ###
A24.0735 Inox kg ### ### 9.6951 ###
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 3.5780 ###
A24.0001 Ô xy chai ### ### 0.1232 ###
A24.0931 Khí gas kg ### ### 0.2463 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.0659 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8842
02
130 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 16.4955
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 3.2991 ###
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 15.3408 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.0571 ###
A24.0524 Nước lít ### ### 13.3614 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 6.5982 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.1547
02

141
131 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m2 4.6268
cao <= 16 m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1619 ###
A24.0435 Giáo thép kg ### ### 43.9546 ###
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 6.9402 ###
A24.0712 Thép hình kg ### ### 13.8804 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 25.4474 ###
c) Máy thi công
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0694
06
M999 Máy khác % ### ###
132 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều 100m2 3.6628
cao chuẩn 3,6m
a) Vật liệu
A24.0419 Gỗ ván m2 ### ### 0.1319 ###
A24.0435 Giáo thép kg ### ### 34.7966 ###
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.8198 ###

142
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Đơn Thành
Hệ mức Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự giá tiền
Mã số Lo số ca máy ca máy cước Chi phí chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly
chuyển vị n (k ại loạ (ca/ (đ/ca)
(đ/km)
(đ)
h thuế
(k km) cước (đ)
/ Loại m) đg` i
m) VC
hình đg`
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2 A24.0099 Bột bả kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3 A24.0900 Bu lông cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
4 A24.10024 Cát m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
5 A24.10024 Cát ( tận dụng cát m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
san nền ) tự đổ
7T
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
2,0 tự đổ
7T
7 A24.0180 Cát vàng m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
8 A24.0185 Cây chống thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T

1
9 A24.0262 Cột chống thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
10 A24.0293 Dây thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.00000000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
13 A24.1010 Đá bóc KT m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
150x300 thùng
7T
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
15 A24.0032 Đá mài viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
16 A24.0054 Đinh kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
18 A24.0393 Gạch hoa gió viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
20x20cm thùng
7T
19 A24.0383 Gạch không nung viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
A 6,5x10,5x22 thùng
7T
20 A24.1025 Gạch lá nem KT m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
300X300 thùng
7T

2
21 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
22 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
23 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
24 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
25 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
26 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
27 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
28 A24.0419 Gỗ ván m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
29 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
30 A24.0435 Giáo thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
31 A24.0437 Giấy ráp m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
32 A24.0735 Inox kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

3
33 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
34 A24.0687 Khung xương m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
chìm+ tấm trần thùng
thạch cao chịu 7T
nước
35 A24.0481 Móc inox cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
36 A24.0524 Nước lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
37 A24.0001 Ô xy chai ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
38 A24.0543 Que hàn kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
39 A24.0543 Que hàn inox kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
40 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
41 A24.0638 Silicon chít mạch kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
42 A24.0588 Sơn lót ( sơn kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
chống rỉ sắt thép) thùng
7T
43 A24.1064 Sơn lót nội thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T

4
44 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
45 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thép) thùng
7T
46 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
47 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
48 A24.0650 Tôn múi dày m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
0,45mm thùng
7T
49 A24.0712 Thép hình kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
50 A24.0726 Thép tấm kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
51 A24.0735 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
52 A24.0738 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
D<=10mm thùng
7T
53 A24.0739 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
D<=18mm thùng
7T
54 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
55 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

5
56 C2522 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M150 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
57 C2524 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M250 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
58 A24.0930 Xi măng kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
59 A24.0797 Xi măng PCB30 kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
A thùng
7T
60 A24.0798 Xi măng trắng kg 0.00100000 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều Giá
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượ
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn cước bộ
T Diễn giải c cự đổi độ khu ng
vị vận n đường h (đ)
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 ### ### ### ### ### 0
10mm
2 A24.0099 Bột bả kg 0 ### ### ### ### ### 0
3 A24.0900 Bu lông cái 0 ### ### ### ### ### 0
4 A24.1002 Cát m3 0 ### ### ### ### ### 0
5 4
A24.1002 Cát ( tận m3 0 ### ### ### ### ### 0
4 dụng cát
san nền )
6 A24.0176 Cát mịn m3 0 ### ### ### ### ### 0
ML=1,5-2,0
7 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ### ### ### ### 0
8 A24.0185 Cây chống kg 0 ### ### ### ### ### 0
thép ống
9 A24.0262 Cột chống kg 0 ### ### ### ### ### 0
thép ống
10 A24.0293 Dây thép kg 0 ### ### ### ### ### 0
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ### ### ### ### ### 0
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ### ### ### ### ### 0
13 A24.1010 Đá bóc KT m2 0 ### ### ### ### ### 0
150x300
14 A24.0030 Đá granít tự m2 0 ### ### ### ### ### 0
nhiên
15 A24.0032 Đá mài viên 0 ### ### ### ### ### 0
16 A24.0054 Đinh kg 0 ### ### ### ### ### 0
17 A24.0070 Đinh, đinh cái 0 ### ### ### ### ### 0
18 A24.0393 vít
Gạch hoa viên 0 ### ### ### ### ### 0
gió
20x20cm
7
19 A24.0383 Gạch không viên 0 ### ### ### ### ### 0
A nung
6,5x10,5x22
20 A24.1025 Gạch lá m2 0 ### ### ### ### ### 0
nem KT
21 A24.1019 300X300
Gạch lát m2 0 ### ### ### ### ### 0
300x300
22 A24.1023 Gạch lát m2 0 ### ### ### ### ### 0
600x600
23 A24.1011 Gạch ốp m2 0 ### ### ### ### ### 0
100x600
24 A24.1005 Gạch ốp m2 0 ### ### ### ### ### 0
300x600
25 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ### ### ### ### 0
26 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ### ### ### ### 0
27 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ### ### ### ### 0
28 A24.0419 Gỗ ván m2 0 ### ### ### ### ### 0
29 A24.0420 Gỗ ván ( cả m3 0 ### ### ### ### ### 0
nẹp)
30 A24.0435 Giáo thép kg 0 ### ### ### ### ### 0
31 A24.0437 Giấy ráp m2 0 ### ### ### ### ### 0
32 A24.0735 Inox kg 0 ### ### ### ### ### 0
33 A24.0931 Khí gas kg 0 ### ### ### ### ### 0
34 A24.0687 Khung m2 0 ### ### ### ### ### 0
xương
chìm+ tấm
trần thạch
cao chịu
nước
35 A24.0481 Móc inox cái 0 ### ### ### ### ### 0
36 A24.0524 Nước lít 0 ### ### ### ### ### 0
37 A24.0001 Ô xy chai 0 ### ### ### ### ### 0
38 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ### ### ### ### 0
39 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ### ### ### ### 0
40 A24.1070 inox
SikaTop kg 0 ### ### ### ### ### 0
Seal 107

8
41 A24.0638 Silicon chít kg 0 ### ### ### ### ### 0
mạch
42 A24.0588 Sơn lót kg 0 ### ### ### ### ### 0
( sơn chống
rỉ sắt thép)
43 A24.1064 Sơn lót nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)
44 A24.1066 Sơn lót lít 0 ### ### ### ### ### 0
ngoại thất
( JYMEC)
45 A24.1063 Sơn phủ kg 0 ### ### ### ### ### 0
( sơn sắt
46 A24.1065 thép)
Sơn phủ nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)
47 A24.1067 Sơn phủ lít 0 ### ### ### ### ### 0
ngoại thất
( JYMEC)
48 A24.0650 Tôn múi dày m2 0 ### ### ### ### ### 0
0,45mm
49 A24.0712 Thép hình kg 0 ### ### ### ### ### 0
50 A24.0726 Thép tấm kg 0 ### ### ### ### ### 0
51 A24.0735 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
52 A24.0738 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D<=10mm
53 A24.0739 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D<=18mm
54 A24.0740 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>10mm
55 A24.0742 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>18mm

9
56 C2522 Vữa m3 0 ### ### ### ### ### 0
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M150 -
Độ sụt 14 -
17cm
57 C2524 Vữa m3 0 ### ### ### ### ### 0
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M250 -
Độ sụt 14 -
17cm
58 A24.0930 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0
59 A24.0797 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0
A PCB30
60 A24.0798 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0
trắng

10
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn giá
Thành tiền Thuế VAT Thành tiền
trước
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế % Thành tiền sau thuế
thuế
(đ) (đ) (đ)
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.

1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP

T Mã số Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


Tên công tác
T Đơn vị lượng Vật Bù
NC XL NC đất
Ca
Vật liệu

NC XL NC đất Ca máy
giá liệu VL máy VL

1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
1 AG.111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
cọc, cột, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu 729,520
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 286,442
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 209,082 ### 286,442
c) Máy thi công 69,895
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
Cộng 69,895
Cộng chi phí trực tiếp T 1,085,858
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 77,585
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,944
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 27,146
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 116,675
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 66,139
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,268,672
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 126,867
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,395,539
(G+GTGT)
2 AG.323 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
21 dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván 2
khuôn cọc
a) Vật liệu 898,446
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 592,292
26

2
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 239,215
12
A24.05 Que hàn kg 1.220000 19,800 ### 24,156
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 855,663 42,783
Cộng 898,446
b) Nhân công 6,413,230
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,413,230
c) Máy thi công 130,947
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.340000 366,798 ### 124,711
002
M999 Máy khác % 5.000000 124,711 6,236
Cộng 130,947
Cộng chi phí trực tiếp T 7,442,622
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 531,775
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 81,869
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 186,066
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 799,710
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 453,328
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,695,660
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 869,566
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 9,565,226
(G+GTGT)
3 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
11 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính <= 10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,095,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,095,731
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,470,687
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 226,418
hành thi công ( T x 1.1% )

3
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 514,586
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,211,691
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,253,733
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,404,887
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
4 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
21 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính <= 18mm
a) Vật liệu 17,129,980
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 1,643,893
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.190000 228,636 ### 1,643,893
c) Máy thi công 493,489
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,376,653
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,941
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 481,684
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,070,278
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,173,570
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,251,121
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
5 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
31 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính > 18mm

4
a) Vật liệu 17,102,810
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,102,810
b) Nhân công 1,506,711
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.590000 228,636 ### 1,506,711
c) Máy thi công 439,864
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.093000 366,798 ### 400,910
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 439,864
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,361,079
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,543
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 476,235
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,046,856
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,160,293
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,225,654
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
6 AI.1311 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1
1 trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu 19,598,340
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 14,147,100
26
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 4,683,500
35
A24.00 Ô xy chai 3.300000 55,000 ### 181,500
01
A24.09 Khí gas kg 6.600000 31,750 ### 209,550
31
A24.00 Đá mài viên 0.700000 15,000 ### 10,500
32
A24.05 Que hàn kg ### 19,800 ### 268,686
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 19,500,836 97,504
Cộng 19,598,340
b) Nhân công 6,063,282

5
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### 248,190 ### 6,063,282
c) Máy thi công 1,300,716
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 366,798 ### 1,184,758
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 18,982 ### 29,422
702
M112.1 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 47,521 ### 73,658
501
M999 Máy khác % 1.000000 1,287,837 12,878
Cộng 1,300,716
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,926,459
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 296,586
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 674,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,897,103
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,642,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,150,171
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
7 AI.6421 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong tấn 1
1 bê tông, khối lượng một cấu kiện
<= 10 kg
a) Vật liệu 656,693
A24.05 Que hàn kg 3.870000 19,800 ### 76,626
43
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 297,500
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 279,300
93
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 653,426 3,267
Cộng 656,693
b) Nhân công 4,144,773
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### 248,190 ### 4,144,773
c) Máy thi công 482,633
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 366,798 ### 473,169
002
M999 Máy khác % 2.000000 473,169 9,463
Cộng 482,633
Cộng chi phí trực tiếp T 5,284,099
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 377,549
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 58,125
hành thi công ( T x 1.1% )

6
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 132,103
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 567,777
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 321,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,173,729
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 617,373
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,791,102
(G+GTGT)
8 AC.264 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy 100m 1
21 VD* ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm
b) Nhân công 1,092,880
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,092,880
c) Máy thi công 13,415,495
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành ca 0.987000 12,551,143 ### 12,387,978
801 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 960,773
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,348,751 66,744
Cộng 13,415,495
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,036,623
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 159,592
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 362,709
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,558,925
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 883,702
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,695,100
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép cọc 1
âm
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 107,175
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,500
hành thi công ( T x 1.1% )

7
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 161,175
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 91,365
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,752,540
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 175,254
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,927,794
(G+GTGT)
10 AC.264 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 1
21 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II,
kích thước cọc 30x30cm
b) Nhân công 1,103,809
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,103,809
c) Máy thi công 13,549,650
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành ca 0.987000 12,551,143 ### 12,511,858
801 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 970,381
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,482,239 67,411
Cộng 13,549,650
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,046,990
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 161,188
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 366,337
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,574,514
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 892,539
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,712,051
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
11 AC.293 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối 1
31 thước cọc 30x30cm nối
a) Vật liệu 163,238
A24.07 Thép tấm kg 6.782700 17,148 ### 116,310
26
A24.05 Que hàn kg 2.130000 19,800 ### 42,174
43
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 158,484 4,755
Cộng 163,238
b) Nhân công 176,050

8
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770000 228,636 ### 176,050
c) Máy thi công 162,455
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.430000 366,798 ### 157,723
002
M999 Máy khác % 3.000000 157,723 4,732
Cộng 162,455
Cộng chi phí trực tiếp T 501,743
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 35,850
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 5,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 12,544
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 53,912
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 30,561
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 586,216
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 58,622
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 644,838
(G+GTGT)
12 AA.222 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép m3 1
11 bằng máy khoan bê tông 1,5kW

a) Vật liệu 19,008


A24.05 Que hàn kg 0.960000 19,800 ### 19,008
43
b) Nhân công 422,346
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 209,082 ### 422,346
c) Máy thi công 120,362
M112.1 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 34,284 ### 35,998
703
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 366,798 ### 84,364
002
Cộng 120,362
Cộng chi phí trực tiếp T 561,715
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 40,135
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,179
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 14,043
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 60,356
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 34,214
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 656,286
(T+GT+TL)

9
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 65,629
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 721,915
(G+GTGT)
13 AB.414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng 100m 1
14 ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 3
1000m
c) Máy thi công 2,394,664
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.791000 1,337,054 ### 2,394,664
202
Cộng chi phí trực tiếp T 2,394,664
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 171,099
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 26,341
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 59,867
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 257,307
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 145,858
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,797,829
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 279,783
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,077,612
(G+GTGT)
14 AB.421 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng 100m 1
14 ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong 3
phạm vi <= 5km
c) Máy thi công 3,904,198
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 0.730000 1,337,054 ### 3,904,198
202
Cộng chi phí trực tiếp T 3,904,198
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 278,955
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 42,946
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 97,605
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 419,506
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 237,804
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,561,507
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 456,151
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,017,658
(G+GTGT)

10
15 AB.422 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng 100m 1
14 ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài 3
phạm vi 5km
c) Máy thi công 1,679,340
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 0.628000 1,337,054 ### 1,679,340
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,679,340
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 119,989
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,473
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,984
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 180,445
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 102,288
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,962,073
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 196,207
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,158,280
(G+GTGT)
16 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II
b) Nhân công 794,512
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
Cộng chi phí trực tiếp T 1,664,975
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 118,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,315
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,624
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 178,902
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 101,413
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,945,290
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 194,529
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,139,819
(G+GTGT)

11
17 AB.113 Đào đất móng băng bằng thủ công, m3 1
22 rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II

b) Nhân công 183,992


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.880000 209,082 ### 183,992
Cộng chi phí trực tiếp T 183,992
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 13,146
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,024
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,600
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 19,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,207
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 214,969
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 21,497
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 236,466
(G+GTGT)
18 AB.414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m 1
12 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp II 3

c) Máy thi công 1,776,945


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,776,945
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 126,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,546
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,424
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 190,933
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,076,111
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 207,611
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,283,722
(G+GTGT)
19 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378

12
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
20 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
22 cột 2
a) Vật liệu 2,992,630
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
Cộng chi phí trực tiếp T 9,783,119
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP

13
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 699,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 107,614
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 244,578
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,051,196
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 595,887
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,143,020
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
21 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
22 AF.311 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250

14
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 114,995
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 209,082 ### 114,995
c) Máy thi công 93,813
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M999 Máy khác % 1.000000 92,884 929
Cộng 93,813
Cộng chi phí trực tiếp T 1,071,984
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 76,593
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,792
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,800
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 115,185
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,294
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,252,463
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 125,246
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,377,709
(G+GTGT)
23 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
21 cột 2
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
Cộng chi phí trực tiếp T 8,627,697
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP

15
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 616,449
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 94,905
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 215,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 927,046
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 525,511
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
24 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,753,337
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 575,334
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,328,671
(G+GTGT)

16
25 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
26 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )

17
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
27 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
30 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu 17,114,690
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 5.300000 19,800 ### 104,940
43
Cộng 17,114,690
b) Nhân công 1,278,075
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 228,636 ### 1,278,075
c) Máy thi công 504,787
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.270000 366,798 ### 465,834
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 504,787
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,207,914
( G x 10% ) T

18
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
28 AF.112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,221,746
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 122,175
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,343,921
(G+GTGT)
29 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m 1
22 2
a) Vật liệu 2,992,630
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54

19
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
Cộng chi phí trực tiếp T 9,783,119
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 699,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 107,614
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 244,578
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,051,196
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 595,887
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,143,020
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
30 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T

20
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
31 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
32 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
30 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu 17,114,690
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 5.300000 19,800 ### 104,940
43
Cộng 17,114,690
b) Nhân công 1,278,075
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 228,636 ### 1,278,075
c) Máy thi công 504,787

21
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.270000 366,798 ### 465,834
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 504,787
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,207,914
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
33 AE.211 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
13 xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu 819,659
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 110,273
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 64,500 ### 21,492
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 394
24
Cộng 819,659
b) Nhân công 324,663
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 228,636 ### 324,663
c) Máy thi công 8,997
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,153,319
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 82,405
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,687
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,833
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 123,924
LT + TT )

22
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,248
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,347,491
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 134,749
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,482,240
(G+GTGT)
34 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
35 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18

23
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
36 AF.311 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 114,995
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 209,082 ### 114,995
c) Máy thi công 93,813
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M999 Máy khác % 1.000000 92,884 929
Cộng 93,813
Cộng chi phí trực tiếp T 1,071,984
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 76,593
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,792
hành thi công ( T x 1.1% )

24
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,800
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 115,185
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,294
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,252,463
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 125,246
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,377,709
(G+GTGT)
37 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,753,337
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 575,334
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,328,671
(G+GTGT)
38 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu 17,390,330

25
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
39 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )

26
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
40 AB.651 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m 1
20 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90
b) Nhân công 1,294,218
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,082 ### 1,294,218
c) Máy thi công 1,255,047
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 326,410 ### 1,255,047
803
Cộng chi phí trực tiếp T 2,549,264
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 182,145
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 28,042
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 63,732
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 273,918
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 155,275
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,978,458
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 297,846
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,276,304
(G+GTGT)
41 AB.661 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m 1
42 đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90
a) Vật liệu 6,954,000
A24.10 Cát m3 ### 57,000 ### 6,954,000
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527

27
Cộng chi phí trực tiếp T 8,504,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 607,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,549
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,612
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 913,807
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 518,006
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,936,304
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 993,630
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
42 AB.661 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m 1
42 đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90 ( tận dụng cát san nền)
a) Vật liệu 0
A24.10 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### 0 ### 0
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 1,550,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,783
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,762
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 166,600
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 94,440
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,811,530
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 181,153
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,992,683
(G+GTGT)
43 AF.312 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
12 máy bơm bê tông, bê tông nền, đá
1x2, mác 150

28
a) Vật liệu 809,100
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 789,250 ### 801,089
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 801,089 8,011
Cộng 809,100
b) Nhân công 83,633
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 209,082 ### 83,633
c) Máy thi công 93,462
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
M999 Máy khác % 1.000000 92,536 925
Cộng 93,462
Cộng chi phí trực tiếp T 986,194
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 70,464
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 10,848
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 24,655
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 105,967
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 60,069
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,152,230
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 115,223
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,267,453
(G+GTGT)
44 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II
b) Nhân công 794,512
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
Cộng chi phí trực tiếp T 1,664,975
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 118,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,315
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,624
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 178,902
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 101,413
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

29
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,945,290
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 194,529
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,139,819
(G+GTGT)
45 AB.414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m 1
12 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp 3
II
c) Máy thi công 1,776,945
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,776,945
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 126,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,546
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,424
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 190,933
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,076,111
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 207,611
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,283,722
(G+GTGT)
46 AB.651 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m 1
20 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90
b) Nhân công 1,294,218
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,082 ### 1,294,218
c) Máy thi công 1,255,047
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 326,410 ### 1,255,047
803
Cộng chi phí trực tiếp T 2,549,264
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 182,145
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 28,042
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 63,732
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 273,918
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 155,275
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,978,458
(T+GT+TL)

30
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 297,846
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,276,304
(G+GTGT)
47 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
48 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06

31
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
49 AF.112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )

32
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,221,746
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 122,175
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,343,921
(G+GTGT)
50 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
21 cột 2
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
Cộng chi phí trực tiếp T 8,627,697
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 616,449
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 94,905
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 215,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 927,046
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 525,511
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
51 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu 17,390,330

33
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
52 AE.261 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
13 xây bể chứa, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 874,356
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 117,878
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.356190 64,500 ### 22,974
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 422
24
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 828,773 45,583
Cộng 874,356
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 9,511
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.037000 257,043 ### 9,511
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,706,956
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 121,962
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,777
hành thi công ( T x 1.1% )

34
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,674
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 183,412
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 103,970
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,994,339
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 199,434
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,193,773
(G+GTGT)
53 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 bể lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
54 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 bể lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )

35
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
55 AK.212 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1
23 1,5cm, vữa XM mác 75 ( lớp 1)
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,027
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,860
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 594
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,351
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,805
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,291
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,123
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,312
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,435
(G+GTGT)
56 AK.212 Trát tường trong,chiều dày trát m2 1
13 1cm, vữa XM mác 75 ( lớp 2)

36
a) Vật liệu 5,496
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.056000 1,125 ### 4,563
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.013788 64,500 ### 889
76
A24.05 Nước lít 3.264000 5 ### 16
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,469 27
Cộng 5,496
b) Nhân công 34,295
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 228,636 ### 34,295
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 40,305
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,880
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 443
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,331
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,455
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 47,091
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,709
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 51,800
(G+GTGT)
57 AK.211 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 1
23 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 59,445
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.260000 228,636 ### 59,445
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 67,746
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,840

37
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 745
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,694
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 7,279
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,126
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,151
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 7,915
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,066
(G+GTGT)
58 AK.412 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 1
23 3cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 21,926
A24.09 Xi măng kg 0.301000 1,125 ### 339
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 12,206
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.040355 231,300 ### 9,334
80
A24.05 Nước lít 9.450000 5 ### 47
24
Cộng 21,926
b) Nhân công 31,024
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.125000 248,190 ### 31,024
c) Máy thi công 1,285
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 257,043 ### 1,285
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,235
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,875
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 597
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,356
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,828
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,304
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,366
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,337
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,703
(G+GTGT)
59 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 250

38
a) Vật liệu 729,520
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
Cộng chi phí trực tiếp T 1,159,931
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 82,877
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,759
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,998
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 124,635
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,651
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,355,217
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 135,522
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,490,739
(G+GTGT)
60 AG.313 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
11 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 2
khuôn nắp đan
a) Vật liệu 555,500
A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )

39
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,492,871
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 749,287
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,242,158
(G+GTGT)
61 AG.132 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
31 bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan

a) Vật liệu 17,645,330


A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 17,340,000
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,645,330
b) Nhân công 3,715,335
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,715,335
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,533,178
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 236,039
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,507,072
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
62 AG.416 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu 1
10 trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
b) Nhân công 6,273
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 209,082 ### 6,273
c) Máy thi công 21,541
M102.0 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1,436,060 ### 21,541
201

40
Cộng chi phí trực tiếp T 27,813
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,987
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 695
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,989
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,694
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 32,496
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,250
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 35,746
(G+GTGT)
63 AF.322 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết
diện cột <= 0,1m2, chiều cao <=
6m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu 888,815
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 519,004
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270000 228,636 ### 519,004
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,523,594
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 108,861
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,760
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,090
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 163,710
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 92,802
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,780,106
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 178,011
( G x 10% ) T

41
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,958,117
(G+GTGT)
64 AF.863 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
61 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 2,576,858
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.01 Cây chống thép ống kg ### 16,190 ### 617,325
85
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,454,151 122,708
Cộng 2,576,858
b) Nhân công 7,428,327
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 7,428,327
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 787,557
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 121,247
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 275,562
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,184,366
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 671,377
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,287,823
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
65 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38

42
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,232,913
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,232,913
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,480,489
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 227,927
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 518,016
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,226,431
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,262,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,420,915
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
66 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
21 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m
a) Vật liệu 17,132,356
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.820000 19,800 ### 95,436
43
Cộng 17,132,356
b) Nhân công 2,108,024
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.220000 228,636 ### 2,108,024
c) Máy thi công 503,393
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.160000 366,798 ### 425,486
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 503,393
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,410,693
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 217,182
hành thi công ( T x 1.1% )

43
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 493,594
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,121,468
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,202,588
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,306,783
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
67 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
31 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 17,132,510


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.200000 19,800 ### 122,760
43
Cộng 17,132,510
b) Nhân công 1,705,625
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.460000 228,636 ### 1,705,625
c) Máy thi công 585,483
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.490000 366,798 ### 546,529
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 585,483
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,387,817
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,660
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 485,590
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,087,068
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,183,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,269,377
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

44
68 AF.323 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,358,487
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 97,064
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,943
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 33,962
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 145,970
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 82,745
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,587,202
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 158,720
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,922
(G+GTGT)
69 AF.863 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu 2,718,887
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 752,590
62
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,589,416 129,471
Cộng 2,718,887
b) Nhân công 5,708,370
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 5,708,370
c) Máy thi công 1,017,301

45
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T 9,444,558
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 674,814
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 103,890
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 236,114
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,014,818
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 575,266
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,103,464
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
70 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,518,708
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,518,708
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,500,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 231,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 525,161
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,257,140
LT + TT )

46
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,279,496
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,454,306
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
71 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
21 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu 17,129,980
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 2,112,597
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 228,636 ### 2,112,597
c) Máy thi công 493,489
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,410,142
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 217,097
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 493,402
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,120,640
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,202,119
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,305,883
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
72 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
31 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 6m
a) Vật liệu 17,129,342
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42

47
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.040000 19,800 ### 119,592
43
Cộng 17,129,342
b) Nhân công 1,831,374
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 228,636 ### 1,831,374
c) Máy thi công 573,012
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 366,798 ### 534,058
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 573,012
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,395,685
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 214,871
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 488,343
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,098,899
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,189,795
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,282,242
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
73 AF.323 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông sàn mái,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,358,487
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 97,064

48
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,943
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 33,962
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 145,970
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 82,745
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,587,202
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 158,720
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,922
(G+GTGT)
74 AF.861 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu 2,501,217
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 697,924
12
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 686,850
62
A24.05 Que hàn kg 5.500000 19,800 ### 108,900
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,382,112 119,106
Cộng 2,501,217
b) Nhân công 4,963,800
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 4,963,800
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T 8,482,318
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 606,062
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 911,425
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 516,656
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

49
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,910,399
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 991,040
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
75 AF.617 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,178,040
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,178,040
c) Máy thi công 163,946
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 788,628 ### 13,407
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 2,937,676 ### 49,941
406
M999 Máy khác % 2.000000 160,731 3,215
Cộng 163,946
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,481,324
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 228,056
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 518,308
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,227,687
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,262,800
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,422,280
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
76 AF.125 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
13 trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu 693,743
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 362,081
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.528900 231,300 ### 122,335
80

50
A24.00 Đá 1x2 m3 0.871250 231,300 ### 201,520
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 686,874 6,869
Cộng 693,743
b) Nhân công 608,172
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 228,636 ### 608,172
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
Cộng chi phí trực tiếp T 1,395,099
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 99,680
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,346
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 34,878
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 149,903
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 84,975
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,629,977
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 162,998
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,792,975
(G+GTGT)
77 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m 1
52 2
a) Vật liệu 3,333,960
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 2,000,000 ### 224,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.668000 2,000,000 ### 1,336,000
06
A24.00 Đinh kg 8.050000 19,000 ### 152,950
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,300,950 33,010
Cộng 3,333,960
b) Nhân công 6,509,267
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,509,267
Cộng chi phí trực tiếp T 9,843,226
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 703,299

51
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 108,276
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 246,081
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,057,655
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 599,549
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,150,043
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
78 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép lanh tô, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,220,621
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,220,621
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,551,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 238,792
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 542,708
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,332,561
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,322,249
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,536,314
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
79 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
21 thép. Cốt thép lanh tô, đường kính
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 17,128,337

52
A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,585,013
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,585,013
c) Máy thi công 489,821
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 489,821
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,514,967
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 233,235
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 530,079
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,278,281
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,291,480
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,477,293
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
80 AE.222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
12 xây tường thẳng, chiều dày <=
33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 50
a) Vật liệu 830,154
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 80,258
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.348290 64,500 ### 22,465
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 400
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 790,622 39,531
Cộng 830,154
b) Nhân công 372,677
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 228,636 ### 372,677
c) Máy thi công 8,997
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202

53
Cộng chi phí trực tiếp T 1,211,827
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 86,585
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 13,330
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 30,296
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 130,211
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 73,812
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,415,850
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 141,585
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,557,435
(G+GTGT)
81 AE.221 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
12 xây tường thẳng, chiều dày <=
11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 50
a) Vật liệu 929,814
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 803,750
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 63,653
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.276230 64,500 ### 17,817
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 317
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 885,537 44,277
Cộng 929,814
b) Nhân công 434,408
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.900000 228,636 ### 434,408
c) Máy thi công 8,225
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.032000 257,043 ### 8,225
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,372,447
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 98,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,097
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 34,311
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 147,470
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 83,595
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,603,512
(T+GT+TL)

54
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 160,351
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,763,863
(G+GTGT)
82 AE.281 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
13 xây kết cấu phức tạp khác, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 886,044
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 716,250
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 106,470
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321720 64,500 ### 20,751
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 381
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 843,852 42,193
Cộng 886,044
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 8,740
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.034000 257,043 ### 8,740
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,717,873
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 122,742
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,897
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,947
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 184,586
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 104,635
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,007,094
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 200,709
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,207,803
(G+GTGT)
83 AE.831 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, m2 1
13 vữa XM mác 75
a) Vật liệu 551,759
A24.03 Gạch hoa gió 20x20cm viên ### 20,500 ### 522,750
93
A24.07 Xi măng PCB30 kg 2.028000 1,125 ### 2,282
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.006894 64,500 ### 445
76
A24.05 Nước lít 1.632000 5 ### 8
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 525,484 26,274

55
Cộng 551,759
b) Nhân công 134,895
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.590000 228,636 ### 134,895
Cộng chi phí trực tiếp T 686,654
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 49,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,553
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,166
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,781
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,824
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 802,259
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 80,226
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 882,485
(G+GTGT)
84 AK.215 Trát tường xây gạch không nung m2 1
23 bằng vữa thông thường, trát tường
ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 66,304
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 228,636 ### 66,304
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 74,605
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 5,331
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 821
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,865
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 8,016
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,544
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

56
Chi phí xây dựng trước thuế G 87,165
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 8,717
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 95,882
(G+GTGT)
85 AK.221 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày m2 1
23 trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 129,059
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.520000 248,190 ### 129,059
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 138,074
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,865
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,452
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,836
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,410
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
86 AK.231 Trát xà dầm ngoài, vữa XM mác 75 m2 1
13
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867

57
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 112,024
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 11,202
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 123,226
(G+GTGT)
87 AK.221 Trát má cửa, cạnh tường chiều dày m2 1
23 trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 129,059
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.520000 248,190 ### 129,059
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 138,074
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,865
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,452
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,836
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,410
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320
(T+GT+TL)

58
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
88 AK.232 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
13
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 124,095
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 248,190 ### 124,095
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 133,110
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 155,521
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 15,552
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 171,073
(G+GTGT)
89 AK.243 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1
13
a) Vật liệu 1,248
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.845000 1,125 ### 951
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.002873 64,500 ### 185
76
A24.05 Nước lít 0.680000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 9.500000 1,139 108
Cộng 1,248
b) Nhân công 29,783
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.120000 248,190 ### 29,783
Cộng chi phí trực tiếp T 31,030
( VL+NC+M )

59
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,217
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 341
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 776
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,334
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,890
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,255
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,626
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,881
(G+GTGT)
90 AK.842 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1
24 nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 33,019
A24.10 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 0.150000 93,600 ### 14,040
66
A24.10 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 0.237000 78,701 ### 18,652
67
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 32,692 327
Cộng 33,019
b) Nhân công 16,690
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 228,636 ### 16,690
Cộng chi phí trực tiếp T 49,709
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,552
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 547
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,243
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,341
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,028
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 58,078
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,808
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,886
(G+GTGT)
91 AK.842 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 1
22 nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 27,819
A24.10 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 0.155000 66,000 ### 10,230
64

60
A24.10 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 0.247000 70,096 ### 17,314
65
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 27,544 275
Cộng 27,819
b) Nhân công 15,090
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 228,636 ### 15,090
Cộng chi phí trực tiếp T 42,909
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,066
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 472
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,073
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,611
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,614
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 50,133
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,013
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 55,146
(G+GTGT)
92 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
80 600x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 211,848
A24.10 Gạch lát 600x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
23
A24.09 Xi măng kg 0.650000 1,125 ### 731
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.100000 2,800 ### 280
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 210,794 1,054
Cộng 211,848
b) Nhân công 34,747
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ### 34,747
c) Máy thi công 1,113
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.040000 27,817 ### 1,113
101
Cộng chi phí trực tiếp T 247,707
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 17,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,725
hành thi công ( T x 1.1% )

61
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,193
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 26,616
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 15,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 289,411
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 28,941
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 318,352
(G+GTGT)
93 AK.311 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, m2 1
50 cột, tiết diện gạch 300x600, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu 203,209
A24.10 Gạch ốp 300x600 m2 1.010000 192,060 ### 193,981
05
A24.09 Xi măng kg 0.850000 1,125 ### 956
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.120000 2,800 ### 336
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.394000 1,125 ### 4,943
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.014937 64,500 ### 963
76
A24.05 Nước lít 3.536000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 201,197 2,012
Cộng 203,209
b) Nhân công 84,385
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.340000 248,190 ### 84,385
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 293,157
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 20,946
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,225
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,500
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,856
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 342,513
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,251
( G x 10% ) T

62
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 376,764
(G+GTGT)
94 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
40 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 146,888
Vật liệu 1.000000 146,888 146,888
b) Nhân công 42,192
Nhân công 1.000000 42,192 42,192
c) Máy thi công 835
Máy thi công 1.000000 835 835
Cộng chi phí trực tiếp T 189,915
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 13,569
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,089
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,748
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 20,406
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,568
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 221,889
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 22,189
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 244,078
(G+GTGT)
95 AK.312 Công tác ốp gạch vào chân tường, m2 1
30 kích thước gạch 100x600
a) Vật liệu 202,208
A24.10 Gạch ốp 100x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
11
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 201,202 1,006
Cộng 202,208
b) Nhân công 94,312
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.380000 248,190 ### 94,312
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 299,302
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,385
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,292
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,483
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 32,160
LT + TT )

63
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,230
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 349,692
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,969
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 384,661
(G+GTGT)
96 AK.562 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM m2 1
30 mác 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 106,722
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.430000 248,190 ### 106,722
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 828,037
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 82,804
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 910,841
(G+GTGT)
97 AK.562 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 1
10 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98

64
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 79,421
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.320000 248,190 ### 79,421
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 677,244
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,389
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 16,931
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 72,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,251
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 791,265
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 79,127
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 870,392
(G+GTGT)
98 AK.312 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 m2 1
20 vào chân tường ngoài nhà
a) Vật liệu 241,363
A24.10 Đá bóc KT 150x300 m2 1.010000 235,000 ### 237,350
10
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 240,163 1,201
Cộng 241,363
b) Nhân công 99,276
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 343,421
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 24,537
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,778
hành thi công ( T x 1.1% )

65
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 8,586
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 36,901
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 20,918
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 401,239
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 40,124
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 441,363
(G+GTGT)
99 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
100 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )

66
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
101 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
40 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 145,726
A24.10 Gạch lát 300x300 m2 1.010000 130,950 ### 132,260
19
A24.09 Xi măng kg 0.800000 1,125 ### 900
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.160000 2,800 ### 448
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 145,001 725
Cộng 145,726
b) Nhân công 42,192
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ### 42,192
c) Máy thi công 835
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.030000 27,817 ### 835
101
Cộng chi phí trực tiếp T 188,752
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 13,486
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,076
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,719
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 20,282
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,497
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 220,531
(T+GT+TL)

67
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 22,053
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 242,584
(G+GTGT)
102 AK.311 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, m2 1
40 cột, tiết diện gạch 300x600, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu 203,209
A24.10 Gạch ốp 300x600 m2 1.010000 192,060 ### 193,981
04
A24.09 Xi măng kg 0.800000 1,125 ### 900
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.140000 2,800 ### 392
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.394000 1,125 ### 4,943
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.014937 64,500 ### 963
76
A24.05 Nước lít 3.536000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 201,197 2,012
Cộng 203,209
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 295,639
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,123
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,252
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,391
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,766
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,007
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 345,413
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,541
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 379,954
(G+GTGT)
103 AK.321 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 1
10 bàn
a) Vật liệu 636,591
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 550,000 ### 555,500
30
A24.04 Móc inox cái ### 4,500 ### 49,500
81

68
A24.06 Silicon chít mạch kg 0.280000 101,515 ### 28,424
38
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 633,424 3,167
Cộng 636,591
b) Nhân công 141,468
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.570000 248,190 ### 141,468
c) Máy thi công 7,650
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.250000 27,817 ### 6,954
101
M999 Máy khác % ### 6,954 695
Cộng 7,650
Cộng chi phí trực tiếp T 785,709
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 56,139
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,643
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 19,643
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 84,424
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 47,857
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 917,991
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 91,799
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,009,790
(G+GTGT)
104 AI.1161 Gia công Khung inox giá đỡ bàn đá tấn 1
0 lavabo
a) Vật liệu 82,384,523
A24.10 INox kg ### 80,000 ### 80,800,000
194
A24.05 Que hàn inox kg 9.380000 120,000 ### 1,125,600
43
A24.00 Đá mài viên 3.270000 15,000 ### 49,050
32
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 81,974,650 409,873
Cộng 82,384,523
b) Nhân công 4,725,538
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 4,725,538
c) Máy thi công 1,563,827
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.640000 366,798 ### 968,347
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 2.210000 18,982 ### 41,950
702
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 2.210000 243,460 ### 538,047
601
M999 Máy khác % 1.000000 1,548,344 15,483
Cộng 1,563,827
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )

69
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,335,749
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 975,413
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,216,847
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,528,009
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,401,104
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
105 AI.6322 Lắp dựng Khung inox giá đỡ m2 1
1
a) Vật liệu 5,495
A24.01 Bật sắt d= 10mm cái 2.000000 2,000 ### 4,000
07
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.620000 1,125 ### 698
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.002306 231,300 ### 533
80
A24.05 Nước lít 0.540000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,234 262
Cộng 5,495
b) Nhân công 49,638
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.200000 248,190 ### 49,638
Cộng chi phí trực tiếp T 55,133
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,939
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 607
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,378
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,358
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 64,416
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,442
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 70,858
(G+GTGT)
106 AK.661 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 1
10 thạch cao chịu nước
a) Vật liệu 165,861

70
A24.06 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 1.050000 154,110 ### 161,816
87 cao chịu nước
Z999 Vât liệu khác % 2.500000 161,816 4,045
Cộng 165,861
b) Nhân công 89,348
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.360000 248,190 ### 89,348
Cộng chi phí trực tiếp T 255,209
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 18,235
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,807
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,380
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 27,422
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 15,545
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 298,176
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 29,818
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 327,994
(G+GTGT)
107 AK.825 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 1
20
a) Vật liệu 4,838
A24.00 Bột bả kg 0.658000 6,900 ### 4,540
99
A24.04 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ### 250
37
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,790 48
Cộng 4,838
b) Nhân công 25,150
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ### 25,150
Cộng chi phí trực tiếp T 29,988
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,143
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 330
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,222
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,827
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 35,037
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,504
( G x 10% ) T

71
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,541
(G+GTGT)
108 AK.841 Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả m2 1
12 bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
a) Vật liệu 22,433
A24.10 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 0.122000 66,000 ### 8,052
64
A24.10 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 0.202000 70,096 ### 14,159
65
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 22,211 222
Cộng 22,433
b) Nhân công 13,718
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 228,636 ### 13,718
Cộng chi phí trực tiếp T 36,152
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 398
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 904
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,885
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,202
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 42,238
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,224
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,462
(G+GTGT)
109 AF.123 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 69,895
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301

72
Cộng 69,895
Cộng chi phí trực tiếp T 1,420,726
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 101,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,628
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 35,518
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 152,657
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 86,536
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,659,919
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 165,992
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,825,911
(G+GTGT)
110 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m 1
41 giằng 2
a) Vật liệu 4,193,025
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ### 378,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ### 1,914,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 271,510
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,151,510 41,515
Cộng 4,193,025
b) Nhân công 6,287,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,287,490
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 748,833
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 115,286
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 262,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,126,131
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 638,366
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,224,501
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

73
111 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,518,708
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,518,708
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,500,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 231,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 525,161
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,257,140
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,279,496
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,454,306
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
112 AI.1122 Gia công xà gồ thép tấn 1
1
a) Vật liệu 17,692,085
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 17,576,700
12
A24.00 Ô xy chai 0.232000 55,000 ### 12,760
01
A24.09 Khí gas kg 0.460000 31,750 ### 14,605
31
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 17,604,065 88,020
Cộng 17,692,085
b) Nhân công 1,394,828
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 5.620000 248,190 ### 1,394,828
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,363,760
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,956
hành thi công ( T x 1.1% )

74
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 477,173
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,050,889
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,162,579
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,230,038
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
113 AK.835 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 m2 1
20 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 38,334
A24.05 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 0.113000 92,800 ### 10,486
88
A24.10 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 0.210000 130,800 ### 27,468
63
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 37,954 380
Cộng 38,334
b) Nhân công 21,492
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.094000 228,636 ### 21,492
Cộng chi phí trực tiếp T 59,826
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 658
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,496
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,428
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,644
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 69,898
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,990
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 76,888
(G+GTGT)
114 AI.6113 Lắp dựng xà gồ thép tấn 1
1
a) Vật liệu 605,786
A24.09 Bu lông cái ### 9,967 ### 478,416
00
A24.05 Que hàn kg 6.000000 19,800 ### 118,800
43
A24.07 Thép hình kg 0.150000 17,148 ### 2,572
12
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 599,788 5,998
Cộng 605,786

75
b) Nhân công 677,559
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 2.730000 248,190 ### 677,559
c) Máy thi công 1,397,165
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.338000 1,963,221 ### 663,569
105
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.000000 366,798 ### 733,596
002
Cộng 1,397,165
Cộng chi phí trực tiếp T 2,680,510
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 191,522
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 29,486
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 288,021
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 163,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,131,799
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 313,180
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,444,979
(G+GTGT)
115 AK.122 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m 1
22 2
a) Vật liệu 18,190,800
A24.06 Tôn múi dày 0,45mm m2 ### 147,000 ### 17,419,500
50
A24.00 Đinh, đinh vít cái ### 1,714 ### 771,300
70
Cộng 18,190,800
b) Nhân công 1,028,862
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.500000 228,636 ### 1,028,862
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,373,245
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 480,492
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,065,153
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,170,665
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,245,548
( G x 10% ) T

76
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
116 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 1
a) Vật liệu 90,000
Vật liệu 1.000000 90,000 90,000
Cộng chi phí trực tiếp T 90,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,431
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 990
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,671
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,482
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 105,152
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 10,515
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 115,667
(G+GTGT)
117 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 mái lớp 1 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)

77
118 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 mái lớp 2 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
119 AK.421 Láng sênô, mái hắt, máng nước m2 1
13 dày 1cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 8,059
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.030000 1,125 ### 4,534
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.014989 231,300 ### 3,467
80
A24.05 Nước lít 3.510000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,018 40
Cộng 8,059
b) Nhân công 29,286
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.118000 248,190 ### 29,286
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 37,859
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 947
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

78
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,068
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,306
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 44,233
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,423
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 48,656
(G+GTGT)
120 AK.554 Lát gạch lá nem kích thước gạch m2 1
10 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 110,049
A24.10 Gạch lá nem KT 300X300 m2 1.010000 95,000 ### 95,950
25
A24.09 Xi măng kg 2.000000 1,125 ### 2,250
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.788000 1,125 ### 9,887
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029874 64,500 ### 1,927
76
A24.05 Nước lít 7.072000 5 ### 35
24
Cộng 110,049
b) Nhân công 35,988
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.145000 248,190 ### 35,988
Cộng chi phí trực tiếp T 146,036
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,434
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,606
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 15,692
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,895
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 170,623
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 17,062
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 187,685
(G+GTGT)
121 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 1
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021 a) Vật liệu 2,405,101
Vật liệu 1.000000 2,405,101 2,405,101
Cộng chi phí trực tiếp T 2,405,101
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 171,845

79
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 26,456
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 60,128
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 258,428
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 146,494
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,810,023
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 281,002
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,091,025
(G+GTGT)
122 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 1
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021 a) Vật liệu 2,826,037
Vật liệu 1.000000 2,826,037 2,826,037
Cộng chi phí trực tiếp T 2,826,037
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 201,920
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 31,086
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 70,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 303,658
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 172,133
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,301,828
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 330,183
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,632,011
(G+GTGT)
123 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm m² 1
CBG Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021 a) Vật liệu 1,717,183
Vật liệu 1.000000 1,717,183 1,717,183
Cộng chi phí trực tiếp T 1,717,183
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 122,693
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,889
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,930
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

80
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 184,511
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 104,593
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,006,288
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 200,629
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,206,917
(G+GTGT)
124 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm m² 1
CBG Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021 a) Vật liệu 1,882,482
Vật liệu 1.000000 1,882,482 1,882,482
Cộng chi phí trực tiếp T 1,882,482
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 134,503
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,707
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 47,062
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 202,273
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 114,662
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,199,416
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 219,942
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,419,358
(G+GTGT)
125 AI.1161 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp tấn 1
0 vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu 82,384,523
A24.10 INox kg ### 80,000 ### 80,800,000
194
A24.05 Que hàn inox kg 9.380000 120,000 ### 1,125,600
43
A24.00 Đá mài viên 3.270000 15,000 ### 49,050
32
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 81,974,650 409,873
Cộng 82,384,523
b) Nhân công 4,725,538
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 4,725,538
c) Máy thi công 1,563,827
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.640000 366,798 ### 968,347
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 2.210000 18,982 ### 41,950
702
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 2.210000 243,460 ### 538,047
601

81
M999 Máy khác % 1.000000 1,548,344 15,483
Cộng 1,563,827
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,335,749
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 975,413
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,216,847
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,528,009
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,401,104
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
126 AI.6322 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 1
1
a) Vật liệu 5,495
A24.01 Bật sắt d= 10mm cái 2.000000 2,000 ### 4,000
07
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.620000 1,125 ### 698
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.002306 231,300 ### 533
80
A24.05 Nước lít 0.540000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,234 262
Cộng 5,495
b) Nhân công 49,638
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.200000 248,190 ### 49,638
Cộng chi phí trực tiếp T 55,133
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,939
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 607
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,378
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,358
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 64,416
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,442
( G x 10% ) T

82
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 70,858
(G+GTGT)
127 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 1
a) Vật liệu 600,000
Vật liệu 1.000000 600,000 600,000
Cộng chi phí trực tiếp T 600,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 42,870
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,600
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 15,000
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 64,470
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 36,546
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 701,016
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 70,102
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 771,118
(G+GTGT)
128 AI.1142 Gia công lan can inox ( lan can tấn 1
1 hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)
a) Vật liệu 85,389,230
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 52,385,600
12
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 25,280,000
26
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 4,912,000
35
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )

83
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
129 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1
a) Vật liệu 12,000
Vật liệu 1.000000 12,000 12,000
Cộng chi phí trực tiếp T 12,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 857
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 132
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 300
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,289
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 731
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,020
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,402
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,422
(G+GTGT)
130 AI.6321 Lắp dựng lan can inox m2 1
1
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
b) Nhân công 99,276
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 25,676
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 366,798 ### 25,676
002

84
Cộng chi phí trực tiếp T 152,095
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,867
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,673
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,802
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 16,343
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 9,264
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 177,702
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 17,770
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 195,472
(G+GTGT)
131 AL.611 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m 1
10 cao <= 16 m 2
a) Vật liệu 330,048
A24.04 Gỗ ván m3 0.035000 2,000,000 ### 70,000
18
A24.04 Giáo thép kg 9.500000 16,190 ### 153,805
35
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg 1.500000 16,530 ### 24,795
39
A24.07 Thép hình kg 3.000000 17,148 ### 51,444
12
Z999 Vât liệu khác % ### 300,044 30,004
Cộng 330,048
b) Nhân công 1,257,498
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 228,636 ### 1,257,498
c) Máy thi công 46,268
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 5.000000 44,065 2,203
Cộng 46,268
Cộng chi phí trực tiếp T 1,633,815
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 116,736
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,972
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 40,845
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 175,554
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 99,515
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,908,884
(T+GT+TL)

85
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 190,888
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,099,772
(G+GTGT)
132 AL.612 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao 100m 1
10 chuẩn 3,6m 2
a) Vật liệu 270,966
A24.04 Gỗ ván m2 0.036000 2,000,000 ### 72,000
19
A24.04 Giáo thép kg 9.500000 16,190 ### 153,805
35
Z999 Vât liệu khác % ### 225,805 45,161
Cộng 270,966
b) Nhân công 800,226
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500000 228,636 ### 800,226
Cộng chi phí trực tiếp T 1,071,192
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 76,537
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,783
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,780
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 115,100
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,246
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,251,538
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 125,154
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,376,692
(G+GTGT)

86
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP

ST Ký Giá trị
Nội dung chi phí Cách tính Hệ số
T hiệu (đ)

1
Đơn giá
T Đơ Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) tổng
Mã số Thành phần hao phí Vật Bù NC NC Ca Vật Bù NC NC Ca
T n vị hợp
liệu V.L XL Đất máy liệu V.L XL Đất máy (đ)

1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP
Thành
ST Đơn Khối Đơn giá
Mã số Tên công tác tiền
T vị lượng (đ)
(đ)
PHẦN CỌC
1 AG.1111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 69.4088 1,395,539 ###
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá
1x2, mác 250
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 4.7874 9,565,226 ###
1 khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.8453 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 10mm
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 6.1110 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 18mm
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0259 ### 634,089
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
> 18mm
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1.0682 ### ###
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1.0682 6,791,102 7,254,255
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 100m 7.6690 ### ###
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, kích
thước cọc 30x30cm
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,927,794 1,927,794
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot 100m 0.0400 ### 753,303
1 VD* thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối 84.0000 644,838 ###
1 30x30cm nối
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng m3 0.7920 721,915 571,757
1 máy khoan bê tông 1,5kW
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự 100m3 0.0079 3,077,612 24,313
4 đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0079 5,017,658 39,640
4 đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <=
15 AB.4221 5km
Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0079 2,158,280 17,050
4 đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT
16 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.7275 2,139,819 1,556,718
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
17 AB.1132 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng m3 8.0833 236,466 1,911,426
2 <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.1799 2,283,722 410,842
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
BTCT MÓNG
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 5.9594 1,034,451 6,164,707
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100

2
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng cột 100m2 0.0838 ### 1,053,636
2
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.1667 7,773,912 1,295,911
1
22 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 26.2164 1,377,709 ###
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.4405 ### 4,884,387
1
24 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.0837 6,328,671 6,858,381
1
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4973 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mmtác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt
26 AF.6112 Công tấn 0.3699 ### 9,208,927
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
27 AF.6113 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.6018 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
CỔ CỘT
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.8068 1,343,921 2,428,197
4 tông cổ cột, đá 1x2, mác 250
29 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.2391 ### 3,006,258
2
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0883 ### 2,263,477
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
31 AF.6112 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1238 ### 3,082,090
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
32 AF.6113 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7033 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
TƯỜNG CỔ MÓNG
33 AE.2111 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 16.1404 1,482,240 ###
3 móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác
75
DẦM, GIẰNG MÓNG COS -0,05M
34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 9.0762 1,034,451 9,388,884
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.9275 7,773,912 7,210,303
1
36 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 17.7397 1,377,709 ###
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.2163 6,328,671 7,697,563
1
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.9039 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
39 AF.6112 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.3487 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
TÔN NỀN
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.5713 3,276,304 1,871,753
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 3.3112 ### ###
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 0.1799 1,992,683 358,484
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
( tận dụng cát san nền)
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 36.7484 1,267,453 ###
2 bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
BỂ PHỐT
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.2102 2,139,819 449,790
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.1343 2,283,722 306,704
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II

3
46 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.0690 3,276,304 226,065
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 0.9240 1,034,451 955,833
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0128 7,773,912 99,506
1
49 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.8446 1,343,921 2,478,997
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.0462 ### 512,279
1
51 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1452 ### 3,722,048
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
52 AE.2611 10mm
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 5.4884 2,193,773 ###
3 bể chứa, vữa XM mác 75
53 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 m2 33.4152 63,087 2,108,065
1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 m2 33.4152 63,087 2,108,065
1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 28.5480 69,435 1,982,230
3 vữa XM mác 75 ( lớp 1)
56 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa m2 28.5480 51,800 1,478,786
3 XM mác 75 ( lớp 2)
57 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, m2 24.3600 87,066 2,120,928
3 vữa XM mác 75
58 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, m2 4.8672 69,703 339,258
3 vữa XM mác 75
59 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 0.5600 1,490,739 834,814
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250
60 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0280 8,242,158 230,780
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
61 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0707 ### 1,949,750
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
62 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 8.0000 35,746 285,968
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
KẾT CẤU CỘT
63 AF.3221 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 6.1292 1,958,117 ###
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
64 AF.8636 250
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.8453 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
65 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2291 ### 6,100,947
1 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
66 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2248 ### 5,704,213
1 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 6m
67 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7427 ### ###
1 thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 6m
KẾT CẤU DẦM
68 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 17.7127 1,745,922 ###
4 bê tông, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác
250
4
69 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.7455 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m
70 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.2221 ### ###
1 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
71 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.6456 ### ###
1 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m
72 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.2976 ### ###
1 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 6m
KẾT CẤU SÀN
73 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 60.2573 1,745,922 ###
4 bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
74 AF.8611 250
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 4.4778 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m
75 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 6.0988 ### ###
1 thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m
KẾT CẤU LANH TÔ
76 AF.1251 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.2827 1,792,975 2,299,849
3 tông lanh tô, đá 1x2, mác 200
77 AF.8115 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 0.1894 ### 2,396,000
2
78 AF.6161 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0469 ### 1,308,485
1 thép lanh tô, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
79 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1167 ### 3,180,101
1 thép lanh tô, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 6m
CÔNG TÁC XÂY
80 AE.2221 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 74.0524 1,557,435 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 50
81 AE.2211 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 49.7007 1,763,863 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 50
82 AE.2811 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 3.6612 2,207,803 8,083,208
3 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 75
83 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa m2 6.5000 882,485 5,736,153
3 XM mác 75
CÔNG TÁC TRÁT
84 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 690.8578 95,882 ###
3 vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
85 AK.2212 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày trát m2 72.8022 177,452 ###
3 1,5cm, vữa XM mác 75
86 AK.2311 Trát xà dầm ngoài, vữa XM mác 75 m2 39.8086 123,226 4,905,455
3
87 AK.2212 Trát má cửa, cạnh tường chiều dày trát m2 69.4839 177,452 ###
3 1,5cm, vữa XM mác 75
88 AK.2321 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 363.8819 171,073 ###
3
89 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 221.7850 39,881 8,845,008
3
5
CÔNG TÁC SƠN
90 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 663.2327 63,886 ###
4 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
91 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 363.8819 55,146 ###
2 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
CÔNG TÁC ỐP LÁT
92 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 327.9777 318,352 ###
0 vữa XM mác 75
93 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 438.7472 376,764 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
94 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 28.9517 244,078 7,066,473
0 vữa XM mác 75
95 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân tường, kích m2 5.0310 384,661 1,935,230
0 thước gạch 100x600
96 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 12.2098 910,841 ###
0
97 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 52.6761 870,392 ###
0
98 AK.3122 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào m2 51.7875 441,363 ###
0 chân tường ngoài nhà
HOÀN THIỆN VỆ SINH
99 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 13.0015 63,087 820,226
1 lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
100 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 13.0015 63,087 820,226
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
101 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 9.3555 242,584 2,269,495
0 vữa XM mác 75
102 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 49.3560 379,954 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
103 AK.3211 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào bàn m2 1.6925 1,009,790 1,709,070
0
104 AI.11610 Gia công Khung inox giá đỡ bàn đá tấn 0.0224 ### 2,552,778
105 AI.63221 lavabo
Lắp dựng Khung inox giá đỡ m2 1.1100 70,858 78,652
106 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 9.3555 327,994 3,068,548
0 chịu nước
107 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 9.3555 38,541 360,570
0
108 AK.8411 Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng m2 9.3555 46,462 434,675
2 sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
109 AF.1231 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.8233 1,825,911 3,329,184
4 tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
110 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.3315 ### 4,465,144
1
111 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2949 ### 7,961,523
1 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
112 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6286 ### ###
113 AK.8352 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước m2 231.6600 76,888 ###
0 lót, 2 nước phủ
114 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.6286 3,444,979 9,055,472
115 AK.1222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m2 3.2288 ### ###
116 2
TT Tôp úp nóc, ốp viền m 41.5320 115,667 4,803,882
117 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp m2 137.1886 63,087 8,654,817
1 1 ( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
118 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp m2 137.1886 63,087 8,654,817
1 2 ( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)

6
119 AK.4211 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, m2 102.1966 48,656 4,972,478
3 vữa XM mác 75
120 AK.5541 Lát gạch lá nem kích thước gạch m2 65.2066 187,685 ###
0 300x300, vữa XM mác 75
CỬA VÁCH , LAN CAN
121 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 12.4800 3,091,025 ###
CBG Q1- 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
2021 kèm
122 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 8.6400 3,632,011 ###
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
Q1-2021 kèm
123 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm m² 32.9600 2,206,917 ###
CBG Q1- Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
2021 kèm
124 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa m² 0.8400 2,419,358 2,032,261
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
125 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.2573 ### ###
20x20x1,2
126 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 33.8000 70,858 2,395,000
127 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 1.0000 771,118 771,118
128 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành tấn 0.1579 ### ###
lang tay vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox
129 TT D19x1)
Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 157.9000 15,422 2,435,134
130 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 16.4955 195,472 3,224,408
DÀN GIÁO
131 AL.6111 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 100m2 4.6268 2,099,772 9,715,225
0 16 m
132 AL.6121 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao 100m2 3.6628 1,376,692 5,042,548
0 chuẩn 3,6m
TỔNG CỘNG ###
LÀM TRÒN ###
( Bằng chữ : Hai tỷ tám trăm hai mươi chín triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn đồng
chẵn./.

7
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ BẾP
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.145% 0.07145
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0

You might also like